Đề tài Các nguồn phóng xạ dùng trong phòng thí nghiệm

Nguồn gamma loại R - Loại thanh R được sử dụng trong các detector Nal(Tl) - Ba kích thước là cao * đường kính là ( 127mm * 15,9 mm), (127mm*12,7mm) và (74,9mm*12,7mm) - đường kính hoạt động của thanh tiêu chuẩn là 4, 75 mm

pdf20 trang | Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 2446 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề tài Các nguồn phóng xạ dùng trong phòng thí nghiệm, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
L/O/G/O 1 Các ngu n phóng x dùng ồ ạ trong phòng thí nghi mệ SVTH : Phùng Th Vânị Nguy n Th Hàễ ị Ninh Th H ngị ườ Nguy n Th Ph ng Nhungễ ị ươ www.themegallery.com2 N i dungộ 2 Ngu n bêtaồ 3 Ngu n gammaồ 1 Ngu n alphaồ www.themegallery.com3 Ngu n alphaồ 1 2 3 4 Ngu n ồ alpha lo i A1ạ Ngu n ồ alpha lo i A2ạ Ngu n ồ alpha lo i PMạ Ngu n ồ alpha ‘’t ng ổ h p’’ợ www.themegallery.com4 Ngu n alpha lo i A1ồ ạ Hình 1a: Ngu n Alpha - lo i A1ồ ạ Hình 1b: C u t o ngu n Alpha - lo i A1ấ ạ ồ ạ www.themegallery.com5 Ngu n alpha lo i A2ồ ạ Hình 2a : Ngu n Alpha – lo i A2ồ ạ Hình 2b : C u t o ngu n alpha A2ấ ạ ồ www.themegallery.com6 Ngu n alpha lo i PMồ ạ Các lá đĩa là platinum ho c ặ platinum m niken ạ dày kho ng 0,127 ả mm đ n 0,254 mm.ế T t c các h t ấ ả ạ chu n alpha đ c ẩ ượ s n xu t theo m t ả ấ ộ dung sai là 30% c a đ phóng x ủ ộ ạ ghi trên m t ặ Hình 3b: C u t o ngu n Alpha - lo i PMấ ạ ồ ạ Hình 3a: Ngu n Alpha - lo i PMồ ạ www.themegallery.com7 Ngu n alpha t ng h pồ ổ ợ • Ngu n alpha “t ng h p” (composite) phát ra h t alpha v i ồ ổ ợ ạ ớ nhi u năng l ng khác nhau.ề ượ • Pu-239, Am-241 và Cm-244, ho t đ 0,01 μCi (370 Bq) đ c ạ ộ ượ m platinum ho c platinum m niken. Vùng ho t đ ng là 5,0 ạ ặ ạ ạ ộ mm. • Các nuclit cung c p các h t alpha t kho ng 5100 - 5800 ấ ạ ừ ả keV và b r ng m t n a nh h n 20 keV. ề ộ ộ ử ỏ ơ • Kho ng năng l ng là đ r ng đ cung c p năng l ng sao ả ượ ủ ộ ể ấ ượ cho h t alpha phát ra nhi u nh t ạ ề ấ 8B ng 1: Các ngu n Alphaả ồ Ngu nồ Th i giam bán ờ rã Năng l ng ượ Alpha quan tâm (keV) Tr ng thái c a ạ ủ v t li u ho t ậ ệ ạ đ ngộ Ho t đ phóng xạ ộ ạ Americium-241 432,2 năm 5388, 5443, 5486 M đi n lên b m t ạ ệ ề ặPlatium 1nCi-100nCi(37Bq-3,7kBq) Californium-252 2,645 năm 6070, 6118 M đi n lên b m t ạ ệ ề ặPlatium 1nCi-100nCi(37Bq-3,7kBq) Polonium-210 138,376 ngày 5304 Ph l p m lên b ủ ớ ạ ềm t b cặ ạ 1nCi-100nCi(37Bq-3,7kBq) Radium-226 1600 năm 4601, 4784, h t ạnhân con 5489 M đi n lên b m t ạ ệ ề ặ Platium 1nCi-100nCi(37Bq-3,7kBq) Thorium-228 698,2 ngày 5341, 5423, h t ạnhân con 5449 M đi n lên b m t ạ ệ ề ặ Platium 1nCi-100nCi(37Bq-3,7kBq) Thorium-230 7,54.104 năm 4621, 4688 M đi n lên b m t ạ ệ ề ặPlatium 1nCi-10nCi(37Bq-370 Bq) Thorium-232 1,405.1010 năm 3952, 4010 M đi n lên b m t ạ ệ ề ặPlatium 0,007 nCi (0,26Bq) Uranium-235 7,037.108 năm 4215 – 4597 M đi n lên lá ạ ệnhôm Max: 0,4 nCi (14,8 Bq) Uranium-238 4,468.109 năm 4147, 4196 M đi n lên lá ạ ệnhôm Max: 0,05 nCi (1,85 Bq) Uranium-238D 4,468.109 năm 4147, 4196 M đi n lên lá ạ ệnhôm Max: 0,032 nCi www.themegallery.com9 Ngu n bêtaồ Ngu n ồ bêta lo i ạ A Ngu n ồ bêta lo i ạ MF2 Ngu n đ c c u t o v i t t c các b m t d n đi n ồ ượ ấ ạ ớ ấ ả ề ặ ẫ ệ đ s d ng trong c a s c a ng đ m t lể ử ụ ử ổ ủ ố ế ỷ ệ www.themegallery.com10 Ngu n bêta lo i Aồ ạ Ch t phóng ấ x này đ c ạ ượ phân b đ u ố ề trên b m t ề ặ lá và đ c ượ g n trong ắ m t chi c ộ ế vành nhôm m t đ là 0,9 ậ ộ mg/cm2. Hình 4b: C u t o ngu n Bêta lo i Aấ ạ ồ ạ Hình 4a: Ngu n Bêta - lo i Aồ ạ www.themegallery.com11 Ngu n bêta lo i MF2ồ ạ Hình 5b: C u t o ngu n Bêta - lo i MF2.ấ ạ ồ ạ Hình 5a: Ngu n Bêta - lo i MF2.ồ ạ 12 B ng 2: Các ngu n Bêtaả ồ Ngu nồ Th i gian ờbán rã Ch t n nấ ề Năng l ng ượ Bêta quan tâm (keV) C a sử ổ Carbon-14 5730 năm Màng polime 156 L p m nhôm 0.9 ớ ạmg/cm2 Cesium-137 30,17 năm S t không rắ ỉ 1175 L p m nhôm 0.9 ớ ạmg/cm2 Cobalt-60 5,272 năm S t không rắ ỉ 1491 L p m nhôm 0.9 ớ ạmg/cm2 Germanium-68 270,8 ngày S t không rắ ỉ 2921 (β+) L p m nhôm 0.9 ớ ạmg/cm2 Promethium-147 2,6234 năm S t không rắ ỉ 225 L p m nhôm 0.9 ớ ạmg/cm2 Silicon-32 104 năm S t không rắ ỉ 225, 1710 Nhôm 6.9mg/cm2 Thallium-204 3,78 năm S t không rắ ỉ 763 L p m nhôm 0.9 ớ ạmg/cm2 www.themegallery.com13 Ngu n gammaồ 2 Ngu n gamma lo i Dồ ạ 3 Ngu n gamma lo i Mồ ạ 4 Ngu n gamma lo i Rồ ạ 5 Ngu n gamma lo i Tồ ạ 1 Ngu n gamma lo i Cồ ạ www.themegallery.com14 Ngu n gamma lo i Cồ ạ •Đ c s d ng ượ ử ụ đ ki m tra hi u ể ể ệ su t c a các ng ấ ủ ố đ m t l GM và ế ỷ ệ detector nh p ấ nháy NaI (TI). •Đ phóng x c c ộ ạ ự đ i c a lo i ạ ủ ạ ngu n này là 10 ồ μCi (370 kBq). Hình 6: H t chu n Gamma - lo i Cạ ẩ ạ www.themegallery.com15 Ngu n gamma lo i Dồ ạ • Đ c s d ng đ ượ ử ụ ể ki m tra hi u ể ệ su t c a các ng ấ ủ ố đ m GM và ế detector nh p ấ nháy NaI (Tl). • Các lo i đĩa D có ạ đ ng kính là ườ 25,4 mm và dày 6,35 mm. Đ ng ườ kính ho t đ ng là ạ ộ 5 mm Hình 7b: C u t o ngu n Gamma - lo i D ấ ạ ồ ạ Hình 7a: Ngu n Gamma – lo i Dồ ạ www.themegallery.com16 Ngu n gamma lo i Mồ ạ • Lo i đĩa m ng ạ ỏ đ c s d ng trong ượ ử ụ các ng d ng liên ứ ụ quan đ n tr ng thái ế ạ r n c a detector có ắ ủ đ phân gi i cao.ộ ả Đĩa nhôm có m t ậ đ m t là 0,9 ộ ặ mg/cm2 ,và đ c ượ bao ph b ng ủ ằ Kapton (polime) có m t đ m t là 0,9 ậ ộ ặ mg/cm2. Hình 8b: C u t o ngu n Gamma - lo i M ấ ạ ồ ạ Hình 8a Ngu n Gamma – lo i Mồ ạ www.themegallery.com17 Ngu n gamma lo i Rồ ạ • Lo i thanh R đ c ạ ượ s d ng trong các ử ụ detector NaI (Tl). • Ba kích th c là: ướ cao x đ ng kính ườ là (127 mm x 15,9 mm), (127 mm x 12,7 mm) và (74,9 mm x 12,7 mm). • Đ ng kính ho t ườ ạ đ ng c a thanh ộ ủ tiêu chu n là 4,75 ẩ mm Hình 9b: C u t o Ngu n Gamma lo i R ấ ạ ồ ạ Hình 9a: Ngu n Gamma – lo i Rồ ạ www.themegallery.com18 Ngu n gamma lo i Tồ ạ • ng nghi m nh a Ố ệ ự lo i T đ c s ạ ượ ử d ng trong y h c.ụ ọ •M i ng nh a PP ỗ ố ự (polipropin) có ch a 0,75 ml epoxy ứ ho t đ ng v i s ạ ộ ớ ự cân b ng c a các ằ ủ ng ch a đ y ố ứ ầ epoxy l nh. ạ Hình 10b: C u t o ngu n Gamma lo i Tấ ạ ồ ạHình 10a: Ngu n Gamma - lo i Tồ ạ 19 B ng 3. Ngu n phát gammaả ồ Ngu nồ Th i gian bán ờ rã Năng l ng photon (keV)ượ Ho t đ phóng xạ ộ ạ Barium-133 3862 ngày 80; 303; 356 5nCi-100µCi (185Bq-3,7MBq) Beryllium-7 53,284 ngày 478 25nCi-500µCi (925Bq-18,5MBq) Cadmium-109 4626 ngày 88; 22-26 50nCi-1mCi (1,85kBq-37MBq) Cesium-134 754,28 ngày 563; 569; 605; 796 5nCi-100µCi (185Bq-3,7MBq) Cesium-137 30,17 năm 662; 32-37 5nCi-1mCi (185Bq-3,7MBq) Cobalt-56 77,31 ngày 846,8; 1238; 1771; 2035; 2598; 3253 10nCi-100µCi (370Bq-3,7MBq) Cobalt-57 271,79 ngày 14; 122; 136,5 5nCi-100µCi (185Bq-3,7MBq) Cobalt-58 70,86 ngày 810 5nCi-100µCi (185Bq-3,7MBq) Cobalt-60 5,272 năm 1173; 1333 25nCi-100µCi (925Bq-3,7MBq) Germanium-68 270,8 ngày 511; 1077 100nCi-100µCi (3,7kBq-3,7MBq) Iron-59 44,51 ngày 1099; 1292 5nCi-100µCi (185Bq-3,7MBq) Radium-226 1600 năm 47-2448 50nCi-10µCi (1.85kBq-370kBq) L/O/G/O 20 Thank you!

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfcacngu_1_8926.pdf
Tài liệu liên quan