Đề tài Xây dựng website hỗ trợ học, thi toefl

Làm bài luyện tập(1.1.3) Nhập câu hỏi mới(2.3.1) Chỉnh sửa câu hỏi(2.3.2) Xoá câu hỏi(2.3.3) Lưu câu hỏi(2.3.4) Phần luyện tập tiếp theo(2.1.4) Chọn câu trả lời cho câu hỏi(2.1.3) Xem đáp án câu hỏi(2.1.5) Xem kết quả bài làm(2.1.6) Luyện tập(2.1)

doc155 trang | Chia sẻ: Kuang2 | Lượt xem: 951 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Xây dựng website hỗ trợ học, thi toefl, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
L Nguồn đi : Đầu cuối :  Mô hình quan niệm xử lý Hiện tại [] Tương lai[] Mô tả dòng dữ liệu : BAI HOC Tờ : 1:  Trang : Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Quản trị - Quản lý (có chức năng cập nhật quản lý bài học) Kho dữ liệu : Bài học - Lessons Ô xử lý : Chọn bài học(1.1.1) Nhập bài học mới(1.2.1) Chỉnh sửa bài học(1.2.2) Xoá bài học (1.2.3) Lưu bài học (1.2.4) Học và ôn tập(1.1) Cập nhật bài học (1.2) Nguồn đến : Kho dữ liệu : Bài học – Lessons Câu hỏi - Questions Đầu cuối : Người dùng (muốn học và ôn tập tiếng Anh) Quản trị - Quản lý (có chức năng cập nhật quản lý bài học) Ô xử lý : Chọn bài học(1.1.1) Làm bài luyện tập(1.1.3) Chỉnh sửa bài học(1.2.2) Xoá bài học (1.2.3) Lưu bài học (1.2.4) Học và ôn tập(1.1) Cập nhật bài học (1.2) Diễn giải : BAI HOC là một trong các dòng dữ liệu chính rất quan trọng của mô hình xử lý. Nó là đầu vào cho các xử lý : Chọn bài học, Làm bài luyện tập, Xoá bài học, Lưu bài học, Học và ôn tập, . Cấu trúc dữ liệu: MA_BAI_HOC MA_CHUYEN_MUC NGAY_CAP_NHAT_CUOI TIEU_DE DUONG_DAN_NOI_DUNG Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Mô hình quan niệm xử lý Hiện tại [] Tương lai[] Trang : Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL Nguồn đi : Đầu cuối : Người dùng Kho dữ liệu : Quá trình học – Records Ô xử lý : Học và ôn tiếng Anh(1.1.2) Chấm điểm bài học(1.1.4) Quản lý học và ôn tập(1.1) Nguồn đến : Kho dữ liệu : Quá trình học – Records Đầu cuối : Người dùng Ô xử lý : Chọn bài học(1.1.1) Xem kết quả học(1.1.5) Quản lý học và ôn tập(1.1)  Mô tả dòng dữ liệu : QUATRINHHOC Tờ : 1:  Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Diễn giải : QUA TRINH HOC là một dòng dữ liệu khá quan trọng, giúp theo dõi thống kê tiến độ học tập của thành viên để kịp thời nhắc nhở, góp ý cũng như cải thiện tốc độ tiến bộ của thành viên. Cấu trúc dữ liệu: MA_BAI _HOC MA_THANH_VIEN DIEM_LUYEN_TAP Mô tả ô xử lý Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL Ô xử lý số: 1.1 Dòng dữ liệu vào:  Mô hình quan niệm xử lý Hiện tại [] Tương lai[] Mô tả ô xử lý: HOC VA ON TAP Tờ : 1:  Trang : Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Các thông tin chọn bài học và luyện tập (từ đầu cuối: Người dùng – Thành viên) Các bài học (từ kho dữ liệu Bài học) Các bài học mới (từ ô xử lý 1.2 Cập nhật bài học) Dòng dữ liệu ra: Bài học (đến đầu cuối: Người dùng) Điểm rèn luyện (đến đầu cuối: Người dùng) Thông tin quá trình học (đến kho dữ liệu Quá trình học) Diễn giải: Hỗ trợ người dùng chọn bài học, làm bài luyện tập, theo dõi quá trình học tập của mình để biết bài nào đã học, bài nào chưa học. Tóm tắt nội dung : (1) Chọn bài học. (2) Học và ôn tập tiếng Anh (3) Làm bài luyện tập (4) Chấm điểm, lưu và báo kết quả cho người dùng Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL Ô xử lý số: 1.2 Dòng dữ liệu vào: Mô hình quan niệm xử lý Hiện tại [] Tương lai[] Mô tả ô xử lý: CAP NHAT BAI HOC Tờ : 1: Trang : Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Các thông tin bài học mới ( từ đầu cuối: Quản trị - Quản lý) Danh sách bài học (từ kho dữ liệu Bài học) Dòng dữ liệu ra: Các bài học đã có (đến đầu cuối: Quản trị - Quản lý) Các bài học mới ( đến ô xử lý 1.1 Học và ôn tập) Diễn giải: Lập hội đồng coi thi Tóm tắt nội dung : (1) Nhập bài học mới. (2) Tra cứu và chọn chỉnh sửa các bài học cần cập nhật. (3) Xoá bài học (4) Lưu bài học Mô tả kho dữ liệu Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL Dòng dữ liệu vào :  Mô hình quan niệm xử lý Hiện tại [] Tương lai[] Mô tả kho dữ liệu : BAI HOC Tờ : 1:  Trang : Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Bài học mới hoặc đã cập nhật hoặc đã xoá (từ ô xử lý 1.2.4 Lưu bài học ) Dòng dữ liệu ra : Bài học chưa chỉnh sửa (đến ô xử lý 1.2.2 Chỉnh sửa bài học) Bài học chưa xoá (đến ô xử lý 1.2.3 Xoá bài học) Danh sách bài học (đến ô xử lý 1.1.1 Chọn bài học) Bài muốn học – ôn (đến ô xử lý 1.1.2 Học ôn tiếng Anh) Diễn giải : BAI HOC là một trong các kho dữ liệu chính rất quan trọng của mô hình xử lý, cung cấp thông tin làm đầu vào cho các xử lý : Chọn bài học, Làm bài luyện tập, Xoá bài học, Lưu bài học, Học và ôn tập, . Cấu trúc dữ liệu: MA_BAI_HOC MA_CHUYEN_MUC NGAY_CAP_NHAT_CUOI TIEU_DE DUONG_DAN_NOI_DUNG Khối lượng Hiện tại: 100 bài / năm Tương lai: tăng 10% / năm Thông tin thường truy xuất: MA_BAI_HOC TIEU_DE DUONG_DAN_NOI_DUNG Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL Dòng dữ liệu vào : Mô hình quan niệm xử lý Hiện tại [] Tương lai[] Mô tả kho dữ liệu : QUATRINHHOC Tờ : 1: Trang : Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Bài học đã học mới của thành viên (từ ô xử lý 1.1.2 Học – ôn tiếng Anh) Điểm mới hoặc đã cập nhật của thành viên (từ ô xử lý 1.1.4 Chấm điểm luyện tập và lưu ) Dòng dữ liệu ra : Bài học đã học (đến ô xử lý 1.1.1 Chọn bài học) Diễn giải : QUA TRINH HOC là một dòng dữ liệu khá quan trọng, giúp theo dõi thống kê tiến độ học tập của thành viên để kịp thời nhắc nhở, góp ý cũng như cải thiện tốc độ tiến bộ của thành viên. Cấu trúc dữ liệu: MA_BAI _HOC MA_THANH_VIEN DIEM_LUYEN_TAP Khối lượng Hiện tại: 100 hồ sơ / năm Tương lai: tăng 10% / năm Thông tin thường truy xuất: MA_BAI _HOC MA_THANH_VIEN DIEM_LUYEN_TAP 1.2 Quản lý câu hỏi Mô tả dòng dữ liệu Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL Nguồn đi : Đầu cuối :  Mô hình quan niệm xử lý Hiện tại [] Tương lai[] Mô tả dòng dữ liệu : CAU HOI Tờ : 1:  Trang : Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Quản trị - Quản lý (có chức năng cập nhật quản lý câu hỏi) Kho dữ liệu : Câu hỏi - Questions Ô xử lý : Làm bài luyện tập(1.1.3) Nhập câu hỏi mới(2.3.1) Chỉnh sửa câu hỏi(2.3.2) Xoá câu hỏi(2.3.3) Lưu câu hỏi(2.3.4) Phần luyện tập tiếp theo(2.1.4) Chọn câu trả lời cho câu hỏi(2.1.3) Xem đáp án câu hỏi(2.1.5) Xem kết quả bài làm(2.1.6) Luyện tập(2.1) Thi thử(2.2) Cập nhật câu hỏi(2.3) Nguồn đến : Kho dữ liệu : Câu hỏi - Questions Đầu cuối : Người dùng (muốn luyện tập) Quản trị - Quản lý (có chức năng cập nhật quản lý câu hỏi) Ô xử lý : Làm bài luyện tập(1.1.3) Chọn câu trả lời(2.1.3) Xem đáp án câu hỏi(2.1.5) Xem kết quả bài làm(2.1.6) Chỉnh sửa câu hỏi(2.3.2) Xoá câu hỏi(2.3.3) Lưu câu hỏi(2.3.4) Phần luyện tập tiếp theo(2.1.4) Luyện tập(2.1) Thi thử(2.2) Cập nhật câu hỏi(2.3) Diễn giải : CAU HOI là dòng dữ liệu chính rất quan trọng của mô hình xử lý. Nó là đầu vào và đầu ra cho các xử lý chính như: Làm bài luyện tập, Thêm Xoá Sửa Lưu câu hỏi, . Cấu trúc dữ liệu: MA_CAU_HOI NOI_DUNG SECTION PHAN DAP_AN_DUNG CAC_CAU_TRA_LOI SO_THU_TU NOI_DUNG Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Mô hình quan niệm xử lý Hiện tại [] Tương lai[] Trang : Ứng dụng: Mô tả dòng dữ liệu : Ngày lập: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL Nguồn đi : Đầu cuối : Quản trị - Quản lý Người dùng Kho dữ liệu : Thành viên- Members Ô xử lý :  VIEN Tờ : 1:  THANH  Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Kiểm tra quyền thành viên(3.1.2) Kiểm tra quyền quản trị(3.5.1) Xác nhận thành viên(3.3.1) Chỉnh sửa thông tin cá nhân(3.3.2) Lưu thông tin cá nhân(3.3.3) Quản lý thông tin cá nhân(3.3) Nguồn đến : Kho dữ liệu : Thành viên- Members Đầu cuối : Người dùng Quản trị - Quản lý Ô xử lý : Kiểm tra quyền thành viên(3.1.2) Kiểm tra quyền quản trị(3.5.1) Xác nhận thành viên(3.3.1) Chỉnh sửa thông tin cá nhân(3.3.2) Lưu thông tin cá nhân(3.3.3) Quản lý thông tin cá nhân(3.3) Diễn giải : THANH VIEN – đối tượng phục vụ chính của hệ thống Cấu trúc dữ liệu: MA_THANH_VIEN QUYEN_HAN TEN_DANG_NHAP EMAIL MAT_KHAU NGAY_SINH DIEM_CAO_NHAT DIEM_GAN_NHAT CHO_HIEN_THI_EMAIL CHU_KY HINH_ANH TRANG_CHU NGAY_GIA_NHAP Mô tả ô xử lý Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL Ô xử lý số: 2.1 Dòng dữ liệu vào:  Mô hình quan niệm xử lý Hiện tại [] Tương lai[] Mô tả ô xử lý: LUYEN TAP Tờ : 1:  Trang : Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Các thông tin chọn phần luyện tập (từ đầu cuối: Người dùng) Danh sách câu hỏi (từ kho dữ liệu Câu hỏi) Thông tin bài làm (từ đầu cuối Người dùng) Dòng dữ liệu ra: Câu hỏi (đến đầu cuối: Người dùng) Đáp án đúng của câu hỏi (đến đầu cuối Người dùng) Kết quả làm bài (đến đầu cuối: Người dùng) Diễn giải: Hỗ trợ người dùng luyện tập thi TOEFL không hạn chế thời gian, không gò bó số lượng câu hỏi, thứ tự trả lời trước sau Tóm tắt nội dung : (1).Xác định section cần luyện tập (2) Xác định số câu hỏi các phần luyện tập (3) Chọn câu trả lời cho từng câu hỏi (4) Xem đáp án ngay (5) Chuyển sang phần tiếp theo hoặc phần trước (6) Xem kết quả bài làm Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL Ô xử lý số: 2.2 Dòng dữ liệu vào: Mô hình quan niệm xử lý Hiện tại [] Tương lai[] Mô tả ô xử lý: THI THU Tờ : 1: Trang : Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Các thông tin câu hỏi thi (từ kho dữ liệu Câu hỏi) Bài thi (từ đầu cuối: Người dùng) Dòng dữ liệu ra: Câu hỏi thi (đến đầu cuối: Người dùng) Kết quả bài thi (đến đầu cuối: Người dùng và kho dữ liệu Thành viên) Diễn giải: Mô hình thi thử, giúp đánh giá chính xác hơn khả năng của người dùng đồng thời giúp người dùng biết rõ hơn về ưu khuyết, tốc độ làm bài thi nhằm có sự điều chỉnh, ôn tập thích hợp nhất. Tóm tắt nội dung : (1) Chuẩn bị câu hỏi thi. (2) Hiển thị lần lượt các câu hỏi thi (3) Chọn câu trả lời thích hợp nhất (4) Đánh giá, ghi nhận câu trả lời (5) Xem và lưu kết quả thi Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL Ô xử lý số: 2.3 Dòng dữ liệu vào: Mô hình quan niệm xử lý Hiện tại [] Tương lai[] Mô tả ô xử lý: QUAN LY CAU HOI Tờ : 1: Trang : Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Các thông tin mới của câu hỏi (từ đầu cuối: Quản lý, quản trị ) Danh sách các câu hỏi đã có (từ kho dữ liệu Câu hỏi) Dòng dữ liệu ra: Thông tin câu hỏi mới (đến kho dữ liệu Câu hỏi) Thông tin câu hỏi đã có (đến đầu cuối Quản lý – Quản trị) Diễn giải: Quản lý câu hỏi: thêm , xoá, sửa , cập nhật cơ sở dữ liệu câu hỏi Tóm tắt nội dung : (1) Nhập câu hỏi mới. (2) Tra cứu và chọn chỉnh sửa các câu hỏi cần cập nhật. (3) Xoá câu hỏi (4) Lưu câu hỏi Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL Ô xử lý số: 3.3 Dòng dữ liệu vào: Mô hình quan niệm xử lý Hiện tại [] Tương lai[] Mô tả ô xử lý: QUAN LY THONG TIN CA NHAN Tờ : 1: Trang : Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Thông tin cá nhân cập nhật (từ đầu cuối: Thành viên / Quản trị) Dòng dữ liệu ra: Thông tin cá nhân đã có (đến đầu cuối: Thành viên / Quản trị ) Diễn giải: Chỉnh sửa thông tin cá nhân của các người dùng Tóm tắt nội dung : (1) Xác nhận người dùng . (2) Chỉnh sửa thông tin người dùng (3) Lưu thông tin người dùng Mô tả kho dữ liệu Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL Dòng dữ liệu vào :  Mô hình quan niệm xử lý Hiện tại [] Tương lai[] Mô tả kho dữ liệu : CAU HOI Tờ : 1:  Trang : Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Câu hỏi mới hoặc đã cập nhật hoặc đã xoá (từ ô xử lý 2.3.4 Lưu câu hỏi ) Câu hỏi cần xem đáp án (từ ô xử lý 2.1.5 Xem đáp án) Câu hỏi đã làm (từ ô xử lý 2.1.6 Xem kết quả bài làm) Dòng dữ liệu ra : Câu hỏi chưa chỉnh sửa (đến ô xử lý 2.3.2 Chỉnh sửa câu hỏi) Câu hỏi chưa xoá (đến ô xử lý 2.3.3 Xoá câu hỏi) Câu hỏi cần lấy theo phạm vi yêu cầu (đến ô xử lý 2.1.3 Chọn câu trả lời cho câu hỏi + 2.2.1 Chuẩn bị câu hỏi thi) Câu hỏi tiếp theo (đến ô xử lý 2.1.4 Sang phần tiếp theo hoặc phần trước) Đáp án đúng của câu hỏi (đến ô xử lý 2.1.5 Xem đáp án +2.1.6 Xem kết quả bài làm) Câu hỏi theo bài học (đến ô xử lý 1.1.3 Làm bài luyện tập) Diễn giải : CAU HOI là dòng dữ liệu chính rất quan trọng của mô hình xử lý. Nó là đầu vào và đầu ra cho các xử lý chính như: Làm bài luyện tập, Thêm Xoá Sửa Lưu câu hỏi, . Cấu trúc dữ liệu: MA_CAU_HOI NOI_DUNG SECTION PHAN DAP_AN_DUNG CAC_CAU_TRA_LOI SO_THU_TU NOI_DUNG Khối lượng Hiện tại: 500 câu Tương lai: tăng ít nhất 10% / năm Thông tin thường truy xuất: MA_CAU_HOI NOI_DUNG SECTION PHAN DAP_AN_DUNG CAC_CAU_TRA_LOI SO_THU_TU NOI_DUNG Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học Mô hình quan niệm xử lý Hiện tại [] Tương lai[] Trang : và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL Mô tả kho dữ liệu : THANH VIEN Tờ : 1: Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Dòng dữ liệu vào : Thành viên mới hoặc đã cập nhật hoặc đã xoá (từ ô xử lý 3.3.3 Lưu thành viên) Dòng dữ liệu ra : Thành viên chưa chỉnh sửa (đến ô xử lý 3.3.2 Chỉnh sửa thông tin cá nhân) Thông tin thành viên cần xác nhận(đến ô xử lý 3.3.1 Xác nhận thành viên) Thông tin xác nhận quyền quản trị(đến ô xử lý 3.5.1 Kiểm tra quyền quản trị) Thông tin thành viên (đến ô xử lý 3.1.2+3.2.3 Kiểm tra quyền thành viên) Diễn giải : THANH VIEN – đối tượng phục vụ chính của hệ thống Cấu trúc dữ liệu: MA_THANH_VIEN QUYEN_HAN TEN_DANG_NHAP EMAIL MAT_KHAU NGAY_SINH DIEM_CAO_NHAT DIEM_GAN_NHAT CHO_HIEN_THI_EMAIL CHU_KY HINH_ANH TRANG_CHU NGAY_GIA_NHAP Khối lượng Hiện tại: 100 hồ sơ Tương lai: tăng 10% / năm Thông tin thường truy xuất: MA_THANH_VIEN QUYEN_HAN TEN_DANG_NHAP MAT_KHAU 1.3 Quản lý diễn đàn Mô tả dòng dữ liệu Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL Nguồn đi : Đầu cuối : Quản trị - Quản lý Người dùng Kho dữ liệu : Diễn đàn - Forums  Mô hình quan niệm xử lý Hiện tại [] Tương lai[] Mô tả dòng dữ liệu : DIEN DAN Tờ : 1:  Trang : Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Ô xử lý : Xác định diễn đàn muốn gửi bài(3.1.1) Xác định diễn đàn muốn gửi bài(3.2.1) Xoá diễn đàn (3.5.2) Mở diễn đàn mới(3.5.3) Chỉnh sửa thông tin diễn đàn (3.5.4) Lưu diễn đàn(3.5.5) Quản lý chyên mục diễn đàn(3.5) Nguồn đến : Kho dữ liệu : Diễn đàn – Forums Đầu cuối : Người dùng Quản trị - Quản lý Ô xử lý : Kiểm tra quyền thành viên(3.1.2) Kiểm tra quyền quản trị(3.5.1) Xoá diễn đàn (3.5.2) Mở diễn đàn mới(3.5.3) Chỉnh sửa thông tin diễn đàn (3.5.4) Lưu diễn đàn(3.5.5) Quản lý chyên mục diễn đàn(3.5) Diễn giải : DIEN DAN là một trong các dòng dữ liệu chính của phần xử lý các vấn đề liên quan đến diễn đàn. Cấu trúc dữ liệu: MA_DIEN _DAN MA_CHUYEN_MUC TEN_DIEN_DAN MO_TA Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL Nguồn đi : Đầu cuối : Mô hình quan niệm xử lý Hiện tại [] Tương lai[] Mô tả dòng dữ liệu : BAI VIET TRA LOI Tờ : 1: Trang : Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Quản trị - Quản lý (có chức năng quản lý bài viết) Người dùng Kho dữ liệu : Bài viết trả lời - Replies Ô xử lý : Chỉnh sửa bài trả lời(3.2.5) Gửi bài trả lời mới(3.2.4) Lưu bài trả lời(3.2.6) Quản lý bài gửi trong chủ đề(3.2) Nguồn đến : Kho dữ liệu : Bài viết trả lời - Replies Đầu cuối : Người dùng Quản trị - Quản lý (có chức năng quản lý bài viết) Ô xử lý : Chỉnh sửa bài trả lời(3.2.5) Gửi bài trả lời mới(3.2.4) Lưu bài trả lời(3.2.6) Quản lý bài gửi trong chủ đề(3.2) Diễn giải : BAI_VIET_TRA_LOI là bài viết của thành viên trong một topic- chủ đề nào đó của diễn đàn. Cấu trúc dữ liệu: MA_BAI_VIET MA_CHU_DE NGAY_GUI NOI_DUNG TAC_GIA_GUI TRICH_DAN Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Mô hình quan niệm xử lý Hiện tại [] Tương lai[] Trang : Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL Mô tả dòng dữ liệu : BAI VIET CHU DE Tờ : 1: Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Nguồn đi : Đầu cuối : Quản trị - Quản lý (có chức năng quản lý bài viết) Người dùng Kho dữ liệu : Bài viết chủ đề - ForumTopics Ô xử lý : Gửi bài viết mới(3.1.3) Chỉnh sửa bài đã gửi(3.1.4) Lưu bài viết(3.1.5) Quản lý chủ đề(3.1) Nguồn đến : Kho dữ liệu : Bài viết chủ đề - ForumTopics Bài viết trả lời - Replies Đầu cuối : Người dùng Quản trị - Quản lý (có chức năng quản lý bài viết) Ô xử lý : Chỉnh sửa bài đã gửi(3.1.4) Lưu bài viết(3.1.5) Xác định chủ đề(3.2.2) Quản lý chủ đề(3.1) Diễn giải : BAI VIET CHU DE là một trong các dòng dữ liệu chính của mô hình xử lý quản lý diễn đàn. Người dùng có thể gửi chủ đề mới trong diễn đàn mong muốn cũng như chỉnh sửa các bài viết chủ đề đã gửi. Cấu trúc dữ liệu: MA_CHU_DE (TopicID) MA_DIEN_DAN (ForumID) NGAY_GUI (AddedDate) TIEU_DE (Title) NOI_DUNG (Message) TAC_GIA (MemberID) Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL Mô hình quan niệm xử lý Hiện tại [] Tương lai[] Mô tả dòng dữ liệu : BAI VIET TRA LOI Tờ : 1: Trang : Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Nguồn đi : Đầu cuối : Quản trị - Quản lý (có chức năng quản lý bài viết) Người dùng Kho dữ liệu : Bài viết trả lời - Replies Ô xử lý : Chỉnh sửa bài trả lời(3.2.5) Gửi bài trả lời mới(3.2.4) Lưu bài trả lời(3.2.6) Quản lý bài gửi trong chủ đề(3.2) Nguồn đến : Kho dữ liệu : Bài viết trả lời - Replies Đầu cuối : Người dùng Quản trị - Quản lý (có chức năng quản lý bài viết) Ô xử lý : Chỉnh sửa bài trả lời(3.2.5) Gửi bài trả lời mới(3.2.4) Lưu bài trả lời(3.2.6) Quản lý bài gửi trong chủ đề(3.2) Diễn giải : BAI_VIET_TRA_LOI là bài viết của thành viên trong một topic- chủ đề nào đó của diễn đàn. Cấu trúc dữ liệu: MA_BAI_VIET MA_CHU_DE NGAY_GUI NOI_DUNG TAC_GIA_GUI TRICH_DAN Mô tả ô xử lý Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL Ô xử lý số: 3.1 Dòng dữ liệu vào:  Mô hình quan niệm xử lý Hiện tại [] Tương lai[] Mô tả ô xử lý: QUAN LY BAI VIET CHU DE Tờ : 1:  Trang : Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Các thông tin bài viết (từ đầu cuối: Người dùng) Thông tin bài viết đã có (từ kho dữ liệu Bài viết chủ đề) Dòng dữ liệu ra: Thông tin bài viết (đến đầu cuối: Người dùng) Thông tin bài viết (đến kho dữ liệu Bài viết chủ đề) Diễn giải: Cho phép người dùng gửi bài và quản lý các bài viết tạo chủ đề của mình trên diễn đàn. Tóm tắt nội dung : (1) Xác định diễn đàn muốn gửi bài. (2) Kiểm tra quyền thành viên (3) Gửi bài viết chủ đề mới. (4) Tra cứu và chọn chỉnh sửa các bài viết chủ đề. (5) Lưu bài viết chủ đề Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL Ô xử lý số: 3.2 Dòng dữ liệu vào: Mô hình quan niệm xử lý Hiện tại [] Tương lai[] Mô tả ô xử lý: QUAN LY BAI TRA LOI Tờ : 1: Trang : Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Các thông tin bài trả lời (từ đầu cuối: Người dùng) Thông tin bài trả lời đã có (từ kho dữ liệu Bài viết trả lời) Dòng dữ liệu ra: Thông tin bài viết (đến đầu cuối: Người dùng) Thông tin bài viết (đến kho dữ liệu Bài viết trả lời) Diễn giải: Cho phép người dùng gửi bài và quản lý các bài viết trả lời của mình cho một chủ đề trên diễn đàn. Tóm tắt nội dung : (1) Xác định diễn đàn muốn gửi bài. (2) Xác định chủ đề muốn gửi bài (3) Kiểm tra quyền thành viên (4) Gửi bài viết trả lời mới. (5) Tra cứu và chọn chỉnh sửa các bài viết trả lời đã gửi. (6) Lưu bài viết trả lời Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL Ô xử lý số: 3.5 Dòng dữ liệu vào: Mô hình quan niệm xử lý Hiện tại [] Tương lai[] Mô tả ô xử lý: QUAN LY DIEN DAN Tờ : 1: Trang : Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Các thông tin tạo lập, chỉnh xóa diễn đàn (từ đầu cuối: Quản lý- Quản trị) Các thông tin diễn đàn đã có (từ kho dữ liệu Diễn đàn) Dòng dữ liệu ra: Các thông tin tạo lập, chỉnh xoá diễn đàn (đến kho dữ liệu Diễn đàn) Các thông tin diễn đàn đã có (đến đầu cuối: Quản lý- Quản trị) Diễn giải: Cho phép quản trị thêm mới, chỉnh sửa, xoá các diễn đàn trên web. Tóm tắt nội dung : (1) Kiểm tra quyền quản trị. (2) Tra cứu và chỉnh sửa thông tin diễn đàn (3) Mở diễn đàn mới (4) Xoá diễn đàn (5) Lưu diễn đàn Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL Ô xử lý số: 3.4 Dòng dữ liệu vào: Mô hình quan niệm xử lý Hiện tại [] Tương lai[] Mô tả ô xử lý: DUYET BAI Tờ : 1: Trang : Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Bài chủ đề (từ kho dữ liệu Bài viết chủ đề) Bài trả lời (từ kho dữ liệu Bài trả lời) Thông tin huỷ bài viết (từ đầu cuối Quản trị - Quản lý) Dòng dữ liệu ra: Thông tin huỷ bài viết (đến kho dữ liệu Bài viết chủ đề + Bài viết trả lời) Các bài đang lưu trữ (đến đầu cuối: Quản trị) Diễn giải: Duyệt bài viết chủ đề và bài trả lời trong diễn đàn Tóm tắt nội dung : (1) Lập danh sách các bài viết chủ đề đã duyệt. (2) Kiểm tra quá hạn (3) Huỷ bài viết quá hạn hoặc không hợp lệ (4) Lập danh sách bài chưa duyệt (5) Kiểm tra nội dung hợp lệ Mô tả kho dữ liệu Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL Dòng dữ liệu vào : Mô hình quan niệm xử lý Hiện tại [] Tương lai[] Mô tả kho dữ liệu : DIEN DAN Tờ : 1: Trang : Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Diễn đàn mới hoặc đã cập nhật hoặc đã xoá (từ ô xử lý 3.5.5 Lưu diễn đàn ) Dòng dữ liệu ra : Diễn đàn chưa chỉnh sửa (đến ô xử lý 3.5.4 Chỉnh sửa diễn đàn) Diễn đàn chưa xoá (đến ô xử lý 3.5.2 Xoá diễn đàn) Danh sách các diễn đàn (đến ô xử lý 3.1.1 +3.2.1 Xác định diễn đàn) Diễn giải : DIEN DAN là một trong các dòng dữ liệu chính của phần xử lý các vấn đề liên quan đến diễn đàn. Cấu trúc dữ liệu: MA_DIEN _DAN MA_CHUYEN_MUC TEN_DIEN_DAN MO_TA Khối lượng Hiện tại: 10 Tương lai: tăng 10% / năm Thông tin thường truy xuất: MA_DIEN _DAN MA_CHUYEN_MUC TEN_DIEN_DAN MO_TA Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL Dòng dữ liệu vào : Mô hình quan niệm xử lý Hiện tại [] Tương lai[] Mô tả kho dữ liệu : BAI VIET CHU DE Tờ : 1: Trang : Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Bài viết chủ đề mới hoặc đã cập nhật hoặc đã xoá (từ ô xử lý 3.1.5 Lưu bài viết chủ đề) Bài viết cần huỷ (từ ô xử lý 3.4.3 Huỷ bài viết) Dòng dữ liệu ra : Bài viết chủ đề chưa chỉnh sửa (đến ô xử lý 3.1.4 Chỉnh sửa bài viết chủ đề) Bài viết chủ đề chưa xoá (đến ô xử lý 3.1.6 Xoá bài viết) Các chủ đề trong diễn đàn (đến ô xử lý 3.2.2 Xác định chủ đề) Các bài đã duyệt (đến ô xử lý 3.4.1 Lập danh sách các bài đã duyệt) Các bài chưa duyệt (đến ô xử lý 3.4.5 Lập danh sách các bài chưa duyệt) Diễn giải : BAI VIET CHU DE là một kho dữ liệu chính của diễn đàn. Người dùng có thể gửi chủ đề mới trong diễn đàn mong muốn cũng như chỉnh sửa các bài viết chủ đề đã gửi. Cấu trúc dữ liệu: MA_CHU_DE (TopicID) MA_DIEN_DAN (ForumID) NGAY_GUI (AddedDate) TIEU_DE (Title) NOI_DUNG (Message) TAC_GIA (MemberID) Khối lượng Hiện tại: 100 bài Tương lai: tăng Thông tin thường truy xuất: MA_CHU_DE (TopicID) MA_DIEN_DAN (ForumID) NGAY_GUI (AddedDate) TIEU_DE (Title) NOI_DUNG (Message) TAC_GIA (MemberID) Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL Mô hình quan niệm xử lý Hiện tại [] Tương lai[] Mô tả kho dữ liệu : BAI VIET TRA LOI Tờ : 1: Trang : Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Dòng dữ liệu vào : Bài viết trả lời mới hoặc đã cập nhật hoặc đã xoá (từ ô xử lý 3.2.6 Lưu bài viết trả lời) Bài viết cần huỷ (từ ô xử lý 3.4.3 Huỷ bài viết) Dòng dữ liệu ra : Bài viết trả lời chưa chỉnh sửa (đến ô xử lý 3.1.4 Chỉnh sửa bài viết trả lời) Bài viết trả lời chưa xoá (đến ô xử lý 3.2.7 Xoá bài viết) Các bài đã duyệt (đến ô xử lý 3.4.1 Lập danh sách các bài đã duyệt) Các bài chưa duyệt (đến ô xử lý 3.4.5 Lập danh sách các bài chưa duyệt) Diễn giải : BAI_VIET_TRA_LOI là bài viết của thành viên trong một topic- chủ đề nào đó của diễn đàn. Cấu trúc dữ liệu: MA_BAI_VIET MA_CHU_DE NGAY_GUI NOI_DUNG TAC_GIA_GUI TRICH_DAN Khối lượng Hiện tại: 100 Tương lai: tăng Thông tin thường truy xuất: MA_BAI_VIET MA_CHU_DE NGAY_GUI NOI_DUNG TAC_GIA_GUI TRICH_DAN 1. Sưu liệu mô hình ER quan niệm dữ liệu 1 * Các qui ước: Các loại giá trị của thuộc tính bao gồm: B : bắt buộc K : không bắt buộc Đ : có điều kiện Các kiểu dữ liệu bao gồm: S : số V : văn bản B : 0 hoặc 1 N : ngày H: hình 2.1 Mô tả thực thể 1. Mô tả thực thể: QUESTIONS Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU Hiện tại [ ] Tương lai [ ] Mô tả thực thể QUESTIONS Tờ:1  Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí Trang: - Lê Trần Thùy Trang Tên tắt thuộc tính Diễn giải Loại giá trị Kiểu dữ liệu Miền giá trị Chiều dài (ký tự) Ghi chú QuestionID Mã câu hỏi B S >0 4 Khoá Qcontend Nội dung B V 100 Part Phần trong section B S ‘1-3’ 1 Section Phần trong bài thi B S ‘1-3’ 1 (*) TOEFL Explain Giải thích đáp án K V 200 Ease Mức độ dễ khó K S 1 Chiều dài tổng cộng 307 Tổng số thể hiện: Tối thiểu: 200 Khối lượng tổng cộng: Tối thiểu: 61400 Trung bình: 5.000 Trung bình:  1.535.000 Tối đa: 20.000 Tối đa: 6.140.000 (*): Section = 1: Listening Comprehension Section = 2: Structure and Written Expression Section = 3: Reading Comprehension 3. Mô tả thực thể: ANSWERS Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL  MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU Hiện tại [ ] Tương lai [ ] Mô tả thực thể ANSWERS Tờ:1  Trang: Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Tên tắt thuộc tính  Diễn giải  Loại giá trị  Kiểu dữ liệu  Miền giá trị  Chiều dài (ký tự)  Ghi chú OptionID Mã câu chọn B S 0-3 1 Ocontend Nội dung câu chọn  B V 150 Selected  Là đáp án của câu hỏi  B B 0-1 1 0: Không phải đáp án 1: Là đáp án StartPos  Vị trí bắt đầu của câu chọn trong câu hỏi  K S 2 Chỉ dành cho loại câu hỏi của section 2, part B Chiều dài tổng cộng  154 Tổng số thể hiện:  Tối thiểu: 800 Khối lượng tổng cộng: Tối thiểu:  123.200 Trung bình: 20.000 Trung bình:  3.080.000 Tối đa: 80.000 Tối đa:  12.320.000 4. Mô tả thực thể: PARAGRAPHS Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL  MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU Hiện tại [ ] Tương lai [ ] Mô tả thực thể PARAGRAPHS Tờ:1  Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang  Trang: Tên tắt thuộc tính Diễn giải Loại giá trị Kiểu dữ liệu Miền giá trị Chiều dài (ký tự) Ghi chú ParagraphID Mã đoạn đọc B S >0 2 Khoá Path Đường dẫn đến tập tin chứa nội dung đoạn đọc K V 50 NumberItem Số câu hỏi của đoạn đọc K S >0 1 Chiều 53 dài tổng cộng Tổng số thể hiện: Tối thiểu: 5 Khối lượng tổng cộng: Tối thiểu: 265 Trung bình: 125 Trung bình: 6.625 Tối đa: 500 Tối đa: 26.500 5. Mô tả thực thể: TALKS Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU Hiện tại [ ] Tương lai [ ] Trang: Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL Mô tả thực thể TALKS Tờ:1 Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Tên tắt thuộc tính Diễn giải Loại giá trị Kiểu dữ liệu Miền giá trị Chiều dài (ký tự) Ghi chú TalkID Mã đoạn nghe B S >0 2 Khoá PathAudio Đường dẫn đến tập tin âm thanh của đoạn nghe K V 50 NumberItem Số câu hỏi của đoạn nghe K S >0 1 PathScript Đường dẫn đến tập tin script của đoạn nghe K V 50 Part Loại đoạn nghe trong section 1 K S 1-3 1 (*) Chiều dài 104 tổng cộng Tổng số thể hiện: Tối thiểu: 35 Khối lượng tổng cộng: Tối thiểu: 3640 Trung bình: 875 Trung bình: Tối đa: 3.500 Tối đa:  91.000 364.000 ( * ) Giá trị của đoạn nghe: 1. Đối thoại ngắn giữa 2 người – 1 câu hỏi 2. Đối thoại dài giữa 2 người – nhiều câu hỏi 3. Bài nói chuyện nhỏ của 1 người – nhiều câu hỏi 6. Mô tả thực thể: LESSONS Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU Hiện tại [ ] Tương lai [ ] Mô tả thực thể LESSONS Tờ:1  Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí Trang: - Lê Trần Thùy Trang Tên tắt thuộc tính Diễn giải Loại giá trị Kiểu dữ liệu Miền giá trị Chiều dài (ký tự) Ghi chú LessonID Mã bài học B S >0 2 Khoá LessonName Tên bài học K V 100 Path Đường dẫn đến tập tin chứa nội dung bài học K V 100 Note Ghi chú K V 100 LastDate Ngày cập nhật cuối cùng K N 4 QuestionMax Số câu hỏi tối đa thuộc bài học này trong đề K S 1 QuestionMin Số câu hỏi tối thiểu thuộc bài học này trong đề K S 1 Chiều dài tổng cộng 308 Tổng số thể hiện: Tối thiểu: 1 Khối lượng tổng cộng: Tối thiểu: 308 Trung bình: 50 Trung bình: 15.400 Tối đa: 2000 Tối đa: 616.000 7. Mô tả thực thể: LESSONCATEGORIES Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU Hiện tại [ ] Tương lai [ ] Mô tả thực thể LESSONCATEGORIES Tờ:1  Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí Trang: - Lê Trần Thùy Trang Tên tắt thuộc tính Diễn giải Loại giá trị Kiểu dữ liệu Miền giá trị Chiều dài (ký tự) Ghi chú CategoryID Mã chuyên mục bài học B S >0 2 Khoá CategoryName Tên chuyên mục K V 100 CategoryNote Ghi chú K V ‘a- Z’+’0- 9’ 100 Chiều dài tổng cộng 202 Tổng số thể hiện: Tối thiểu: 1 Khối lượng tổng cộng: Tối thiểu: 202 Trung bình: 4 Trung bình: 808 Tối đa: 50 Tối đa: 101.000 8. Mô tả thực thể: MEMBERS Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU Hiện tại [ ] Tương lai [ ] Trang: Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL Mô tả thực thể MEMBERS Tờ:1 Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Tên tắt thuộc tính Diễn giải Loại giá trị Kiểu dữ liệu Miền giá trị Chiều dài (ký tự) Ghi chú UID Mã người dùng B S >0 2 Khoá UserName Tên đăng nhập B V 30 Ugrant Quyền đăng nhập B S >0 1 Email Địa chỉ email K V 50 Pass Mật khẩu B V 30 Birth Ngày sinh K N 4 HighScore Điểm thi thử cao nhất K S >0 2 LastScore Điểm thi thử mới nhất K S >0 2 ShowEmail Có hiển thị email K B 1 Signature Chữ ký trên diễn đàn K V 300 AvatarUrl Đường dẫn đến tập tin biểu tượng trong K V 100 diễn đàn Homepage Trang chủ riêng K V 100 AddedDate Ngày đăng kí K N 8 LastCome Ngày đến gần nhất K N 8 Chiều dài tổng cộng 638 Tổng số thể hiện: Tối thiểu: 1 Khối lượng tổng cộng: Tối thiểu: 638 Trung bình: 10.000 Trung bình:  6.380.000 Tối đa: 50.000 Tối đa: 31.900.000 9. Mô tả thực thể: FORUMCATEGORIES Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU Hiện tại [ ] Tương lai [ ] Mô tả thực thể FORUMCATEGORIES Tờ:1  Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí Trang: - Lê Trần Thùy Trang Tên tắt thuộc tính  Diễn giải Loại giá trị  Kiểu dữ liệu  Miền giá trị  Chiều dài (ký tự)  Ghi chú CategoryID Mã chuyên mục diễn đàn B S >0 4 Khoá CategoryName Tên chuyên mục B V 100 CategoryImageUrl Đường dẫn biểu tượng chuyên mục K V 100 Chiều dài tổng cộng 204 Tổng số thể hiện: Tối thiểu: 1 Khối lượng tổng cộng: Tối thiểu: 204 Trung bình: 10 Trung bình:  2.040 Tối đa: 50 Tối đa: 10.200 10. Mô tả thực thể: FORUMS Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU Hiện tại [ ] Tương lai [ ] Mô tả thực thể FORUMS Tờ:1  Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí Trang: - Lê Trần Thùy Trang Tên tắt thuộc tính  Diễn giải Loại giá trị  Kiểu dữ liệu  Miền giá trị  Chiều dài (ký tự)  Ghi chú ForumID Mã diễn đàn B S ‘A- Z’+’0 -9’ 4 Khoá ForumName Tên diễn đàn B V 100 ForumDescription Mô tả diễn đàn K V ‘a- Z’+’0 -9’ 250 Chiều dài tổng cộng 354 Tổng số thể hiện: Tối thiểu: 1 Khối lượng tổng cộng: Tối thiểu: 354 Trung bình: 10 Trung bình: Tối đa: 50 Tối đa:  3540 17.700 11. Mô tả thực thể: FORUMTOPICS Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU Hiện tại [ ] Tương lai [ ] Trang: Ứng dụng: Mô tả thực thể Ngày lập: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL  FORUMTOPICS Tờ:1  Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Tên tắt thuộc tính Diễn giải Loại giá trị Kiểu dữ liệu Miền giá trị Chiều dài (ký tự) Ghi chú TopicID Mã chủ đề trong diễn đàn B S >0 4 Khoá Title Tên chủ đề K V 100 Message Nội dung chủ đề K V 300 AddedDate Ngày gửi lên diễn đàn K N 8 NView Số lần xem K S >0 2 Chiều dài tổng cộng 414 Tổng số thể hiện: Tối thiểu: 1 Khối lượng tổng cộng: Tối thiểu: 414 Trung bình: 1000 Trung bình:  414.000 Tối đa: 50.000 Tối đa: 20.700.000 12. Mô tả thực thể: REPLIES Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL  MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU Hiện tại [ ] Tương lai [ ] Mô tả thực thể REPLIES Tờ:1  Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí  Trang: - Lê Trần Thùy Trang Tên tắt thuộc tính Diễn giải Loại giá trị Kiểu dữ liệu Miền giá trị Chiều dài (ký tự) Ghi chú ReplyID Mã bài trả lời cho chủ đề B S >0 4 Khoá Message Nội dung bài trả lời K V 300 AddedDate Ngày gửi lên diễn đàn B N 8 Chiều dài tổng cộng 312 Tổng số thể hiện: Tối thiểu: 1 Khối lượng tổng cộng: Tối thiểu: 312 Trung bình: 5000 Trung bình: 156.000 Tối đa: 50.000 Tối đa: 15.600.000 13. Mô tả thực thể : SAMPLES Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU Hiện tại [ ] Tương lai [ ] Mô tả thực thể SAMPLES Tờ:1  Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí Trang: - Lê Trần Thùy Trang Tên tắt thuộc tính Diễn giải Loại giá trị Kiểu dữ liệu Miền giá trị Chiều dài (ký tự) Ghi chú SampleID Mã bài thi mẫu B S >0 4 Khoá SampleName Tên bài mẫu K V 30 SampleNote Ghi chú 100 AddedDate Ngày gửi B N 8 Chiều dài tổng cộng 142 Tổng số thể hiện: Tối thiểu: 1 Khối lượng tổng cộng: Tối thiểu: Trung bình: 20 Trung bình: 142 2840 Tối đa: 200 Tối đa: 28400 14. Mô tả thực thể chuyên biệt: SECTION1 Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU Hiện tại [ ] Tương lai [ ] Mô tả thực thể SECTION1 Tờ:1  Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí - Lê Trần Thùy Trang Trang: Tên tắt thuộc tính Diễn giải Loại giá trị Kiểu dữ liệu Miền giá trị Chiều dài (ký tự) Ghi chú Part Phần thi trong section K S 1 Chiều dài 1 tổng cộng Tổng số thể hiện: Tối thiểu: 70 Khối lượng tổng cộng: Tối thiểu: 70 Trung bình: 1.500 Trung bình: 1500 Tối đa: 5.000 Tối đa: 5.000 15. Mô tả thực thể chuyên biệt: SECTION2 Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL  MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU Hiện tại [ ] Tương lai [ ] Mô tả thực thể SECTION2 Tờ:1  Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí  Trang: - Lê Trần Thùy Trang Tên tắt thuộc tính Diễn giải Loại giá trị Kiểu dữ liệu Miền giá trị Chiều dài (ký tự) Ghi chú Part Phần thi trong section K S 1 Chiều dài tổng 1 cộng Tổng số thể hiện: Tối thiểu: 70 Khối lượng tổng cộng: Tối thiểu: 70 Trung bình: 1.500 Trung bình: 1500 Tối đa: 5.000 Tối đa: 5.000 2.2 Mô tả mối kết hợp 1. Mô tả mối kết hợp : RECORD Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU Hiện tại [ ] Tương lai [ ] Mô tả mối kết hợp RECORD Tờ:1  Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí Trang: học và thi TOEFL  - Lê Trần Thùy Trang Tên tắt thuộc tính Diễn giải Loại giá trị Kiểu dữ liệu Miền giá trị Chiều dài (ký tự) Ghi chú Grade Điểm đạt trong bài học K S >0 1 Chiều dài tổng 1 cộng Tổng số thể hiện: Tối thiểu: 1 Khối lượng tổng cộng: Tối thiểu: 1 Trung bình: 10.000 Trung bình: 10.000 Tối đa: 100.000 Tối đa: 100.000 2. Mô tả mối kết hợp: SAMPLEQUESTION Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL  MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU Hiện tại [ ] Tương lai [ ] Mô tả mối kết hợp SAMPLEQUESTION Tờ:1  Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí  Trang: - Lê Trần Thùy Trang Tên tắt thuộc tính Diễn giải Loại giá trị Kiểu dữ liệu Miền giá trị Chiều dài (ký tự) Ghi chú OrderNumber Số thứ tự câu hỏi trong đề thi mẫu B S >0 2 Chiều dài tổng 2 cộng Tổng số thể hiện: Tối thiểu: 1 Khối lượng tổng cộng: Tối thiểu: 2 Trung bình: 100 Trung bình: 200 Tối đa: 1000 Tối đa: 2000 3. Mô tả mối kết hợp: SAMPLETALK Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL  MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU Hiện tại [ ] Tương lai [ ] Mô tả mối kết hợp SAMPLETALK Tờ:1  Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí  Trang: - Lê Trần Thùy Trang Tên tắt thuộc tính Diễn giải Loại giá trị Kiểu dữ liệu Miền giá trị Chiều dài (ký tự) Ghi chú OrderNumber Số thứ tự câu hỏi trong đề thi mẫu B S >0 2 Chiều dài tổng 2 cộng Tổng số thể hiện: Tối thiểu: 1 Khối lượng tổng cộng: Tối 2 thiểu: Trung bình: 100 Trung bình: 200 Tối đa: 1000 Tối đa: 2000 4. Mô tả mối kết hợp: SAMPLEPARAGRAPH Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU Hiện tại [ ] Tương lai [ ] Mô tả mối kết hợp SAMPLEPARAGRAPH Tờ:1  Ngày lập: Người lập: - Lê Khánh Trí Trang: - Lê Trần Thùy Trang Tên tắt thuộc tính Diễn giải Loại giá trị Kiểu dữ liệu Miền giá trị Chiều dài (ký tự) Ghi chú OrderNumber Số thứ tự câu hỏi trong đề thi mẫu B S >0 2 Chiều dài tổng 2 cộng Tổng số thể hiện: Tối thiểu: 1 Khối lượng tổng cộng: Tối thiểu: 2 Trung bình: 100 Trung bình: 200 Tối đa: 1000 Tối đa: 2000 2.3 Bảng tổng kết khối lượng Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU Hiện tại [ ] Tương lai [ ] Bảng Tổng Kết Khối Lượng  Ngày lập: Người lập: Trang: Tờ:1 STT Tên thực thể / mối kết hợp Chiều dài tổng cộng Tổng số thể hiện tối đa Khối lượng 1 QUESTIONS 307 20.000 6140,000 2 ANSWERS 154 80.000 12.320.000 3 PARAGRAPHS 53 500 26.500 4 TALKS 104 3500 364.000 5 LESSONS 306 2000 616.000 6 LESSONCATEGORIES 202 50 101.000 7 MEMBERS 630 50000 31.900.000 8 FORUMCATEGORIES 204 50 10.200 9 FORUMS 354 50 17.700 10 FORUMTOPICS 412 50000 20.700.000 11 REPLIES 312 50000 15.600.000 12 SAMPLES 142 200 28400 13 SECTION1 1 5000 5000 14 SECTION2 1 5000 5000 15 RECORDS 1 100.000 100.000 16 SAMPLEQUESTION 2 1000 2000 17 SAMPLETALK 2 1000 2000 18 SAMPLEPARAGRAPH 2 1000 2000 Khối lượng tổng cộng: 87.939.800 2.4 Danh sách các thuộc tính Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU Hiện tại [ ] Tương lai [ ] Danh sách các thuộc tính Tờ:1 Trang: Ngày lập: Người lập: STT Tên tắt Diễn giải Tên tắt các loại thực thể/mối kết hợp 1 QuestionID Mã câu hỏi QUESTIONS 2 Qcontend Nội dung câu hỏi QUESTIONS 3 Section Loại section trong TOEFL QUESTIONS 4 Part Loại part trong section QUESTIONS 5 Explain Giải thích đáp án QUESTIONS 6 Ease Mức độ dễ khó QUESTIONS 7 OptionID Mã câu chọn ANSWERS 8 OContend Nội dung câu chọn ANSWERS 9 Selected Là đáp án đúng của câu hỏi ANSWERS 10 StartPos Vị trí bắt đầu của câu chọn trong câu hỏi (dành cho section 2, part B) ANSWERS 11 ParagraphID Mã đoạn đọc PARAGRAPHS 12 Path Đường dẫn đến tập tin chứa nội dung đoạn đọc PARAGRAPHS 13 NumberItem Số câu hỏi trong đoạn đọc PARAGRAPHS 14 TalkID Mã đoạn nghe TALKS 15 PathAudio Đường dẫn tập tin âm thanh của đoạn nghe TALKS 16 NumberItem Số câu hỏi của đoạn nghe TALKS 17 PathScript Đường dẫn đến tập tin script của đoạn nghe TALKS 18 Part Loại đoạn nghe TALKS 19 LessonID Mã bài học LESSONS 20 LessonName Tên bài học LESSONS 21 Path Đường dẫn đến tập tin chứa nội dung bài học LESSONS 22 Note Ghi chú LESSONS 23 LastDate Ngày cập nhật bài học cuối cùng LESSONS 24 QuestionMin Số câu hỏi tối thiểu trong bài thi LESSONS 25 QuestionMax Số câu hỏi tối đa trong bài thi LESSONS 26 CategoryID Mã chuyên mục bài học LESSONCATEGORIES 27 CategoryName Tên chuyên mục bài học LESSONCATEGORIES 28 CategoryNote Ghi chú cho chuyên mục bài học LESSONCATEGORIES 29 UserID Mã người dùng MEMBERS 30 UserName Tên người dùng – Tên MEMBERS đăng nhập 31 Ugrant Quyền người dùng MEMBERS 32 Email Địa chỉ email MEMBERS 33 Pass Mật khẩu người dùng MEMBERS 34 Birth Ngày sinh MEMBERS 35 HighScore Điểm thi thử cao nhất MEMBERS 36 LastScore Điểm thi thử mới nhất MEMBERS 37 ShowEmail Hiển thị email MEMBERS 38 Signature Chữ ký trong diễn đàn MEMBERS 39 AvatarUrl Đường dẫn đến biểu tượng trong diễn đàn MEMBERS 40 Homepage Trang chủ riêng MEMBERS 41 AddedDate Ngày gia nhập diễn đàn MEMBERS 42 LastCome Ngày đến cuối cùng MEMBERS 43 CategoryID Mã chuyên mục của diễn đàn FORUMCATEGORIES 44 CategoryName Tên chuyên mục trong diễn đàn FORUMCATEGORIES 45 CategoryImageUrl Đường dẫn tập tin biểu tượng cho chuyên mục FORUMCATEGORIES 46 ForumID Mã diễn đàn (trong chuyên mục) FORUMS 47 ForumName Tên diễn đàn FORUMS 48 ForumDescription Mô tả diễn đàn FORUMS 49 TopicID Mã chủ đề trong diễn đàn FORUMTOPICS 50 Title Tên chủ đề FORUMTOPICS 51 Message Nội dung chủ đề FORUMTOPICS 52 AddedDate Ngày gửi chủ đề lên diễn đàn FORUMTOPICS 53 ReplyID Mã bài trả lời cho chủ đề REPLIES 54 Message Nội dung bài trả lời REPLIES 55 AddedDate Ngày gửi bài trả lời REPLIES 56 Grade Điểm bài học RECORD 57 Part Phần thi trong 1 section SECTION1 58 Part Phần thi trong 1 section SECTION2 59 OrderNumber Số thứ tự của câu hỏi trong đề mẫu SAMPLEQUES, SAMPLETALK, SAMPLEPARAGRAPH 60 SampleID Mã bài thi mẫu SAMPLES 61 SampleName Thông tin tên bài thi SAMPLES 62 SampleNote Ghi chú SAMPLES 63 AddedDate Ngày nhập liệu SAMPLES 2.5 Mô tả bảng dữ liệu mức logic 1- Mô tả thuộc tính bảng SECTION1 ST Thuộc tính Kiểu Chiều T dài Ràng buộc Miền giá trị  Ghi chú 1 QuestionID Số nguyên 4 Khoá >0 Mã câu hỏi 2 Qcontend Chuỗi 100 Nội dung 3 Part Số nguyên 1 ‘1-3’ Phần trong section 4 TalkID Số nguyên 1 Mã đoạn nghe 5 Explain Chuỗi 200 Giải thích đáp án 6 Ease Số nguyên 1 Mức độ dễ khó 2- Mô tả thuộc tính bảng SECTION2 ST Thuộc tính Kiểu Chiều T dài Ràng buộc Miền giá trị  Ghi chú 1 QuestionID Số nguyên 4 Khoá >0 Mã câu hỏi 2 Qcontend Chuỗi 100 Nội dung 3 Part Số nguyên 1 ‘1-3’ Phần trong section 4 Explain Chuỗi 200 Giải thích đáp án 5 Ease Số nguyên 1 Mức độ dễ khó 3- Mô tả thuộc tính bảng SECTION3 ST Thuộc tính Kiểu Chiề T u dài Ràng buộc Miền giá trị  Ghi chú 1 QuestionID Số nguyên 4 Khoá >0 Mã câu hỏi 2 Qcontend Chuỗi 100 Nội dung 3 Paragraphid Số nguyên 1 Mã đoạn đọc 4 Explain Chuỗi 200 Giải thích đáp án 5 Ease Số nguyên 1 Mức độ dễ khó 4- Mô tả thuộc tính bảng ANSWERSEC1 ST Thuộc tính Kiểu Chiều T dài  Ràn g buộc  Miền giá trị  Ghi chú 1 OptionID Số nguyên 1 Kho á  0-3 Mã câu chọn 2 Ocontend Chuỗi 150 Nội dung câu chọn 3 Selected True/False 1 0-1 Là đáp án của câu hỏi 4 QuestionID Số nguyên 2 Kho á Mã câu hỏi 5- Mô tả thuộc tính bảng ANSWERSEC2 ST Thuộc tính Kiểu Chiều T dài Ràng buộc Miền giá trị  Ghi chú 1 OptionID Số nguyên 1 Khoá 0-3 Mã câu chọn 2 Ocontend Chuỗi 150 Nội dung câu chọn 3 Selected True/False 1 0-1 Là đáp án của câu hỏi 4 QuestionID Số nguyên 2 Khoá Mã câu hỏi 5 StartPos Số nguyên 2 Vị trí bắt đầu của câu chọn trong câu hỏi 6- Mô tả thuộc tính bảng ANSWERSEC3 ST Thuộc tính Kiểu Chiề T u dài Ràng buộc Miền giá trị  Ghi chú 1 OptionID Số nguyên 1 Khoá 0-3 Mã câu chọn 2 Ocontend Chuỗi 150 Nội dung câu chọn 3 Selected True/False 1 0-1 Là đáp án của câu hỏi 4 QuestionID Số nguyên 2 Khoá Mã câu hỏi 7- Mô tả thuộc tính bảng PARAGRAPHS ST Thuộc tính Kiểu Chiề T u dài Ràng buộc Miền giá trị  Ghi chú 1 ParagraphID Số nguyên 2 Khoá >0 Mã đoạn đọc 2 Path Chuỗi 50 Đường dẫn đến tập tin chứa nội dung đoạn đọc 3 NumberItem Số nguyên 1 >0 Số câu hỏi của đoạn đọc 8- Mô tả thuộc tính bảng TALKS ST Thuộc tính Kiểu Chiều T dài Ràng buộc Miền giá trị  Ghi chú 1 TalkID Số nguyên 2 Khoá >0 Mã đoạn nghe 2 PathAudio Chuỗi 50 Đường dẫn đến tập tin âm thanh của đoạn nghe 3 NumberItem Số nguyên 1 >0 Số câu hỏi của đoạn nghe 4 PathScript Chuỗi 50 Đường dẫn đến tập tin script của đoạn nghe 5 Part Số nguyên 1 (*) 1-3 Loại đoạn nghe trong section 1 ( * ) Giá trị của đoạn nghe: 1. Đối thoại ngắn giữa 2 người – 1 câu hỏi 2. Đối thoại dài giữa 2 người – nhiều câu hỏi 3. Bài nói chuyện nhỏ của 1 người – nhiều câu hỏi 9- Mô tả thuộc tính bảng LESSONS ST T Thuộc tính Kiểu Chiều dài Ràng buộc Miền giá trị Ghi chú 1 LessonID Số nguyên 2 Khoá >0 Mã bài học 2 LessonName Chuỗi 100 Tên bài học 3 Path Chuỗi 100 Đường dẫn đến tập tin chứa nội dung bài học 4 Note Chuỗi 100 Ghi chú 5 LastDate Ngày 4 Ngày cập nhật cuối cùng 6 QuestionMax Số nguyên 1 Số câu hỏi tối đa thuộc bài học này trong đề 7 QuestionMin Số nguyên 1 Số câu hỏi tối thiểu thuộc bài học này trong đề 10- Mô tả thuộc tính bảng LESSONCATEGORIES ST Thuộc tính Kiểu Chiều T dài Ràng buộc Miền giá trị  Ghi chú 1 CategoryID Số nguyên 2 Khoá >0 Mã chuyên mục bài học 2 CategoryName Chuỗi 100 Tên chuyên mục 3 CategoryNote Chuỗi 100 ‘a- Z’+’0- 9’ Ghi chú 11- Mô tả thuộc tính bảng MEMBERS ST Thuộc tính Kiểu Chiề T u dài Ràng buộc Miền giá trị  Ghi chú 1 UID Số nguyên 2 Khoá >0 Mã người dùng 2 UserName Chuỗi 30 Tên đăng nhập 3 Ugrant Số nguyên 1 >0 Quyền đăng nhập 4 Email Chuỗi 50 Địa chỉ email 5 Pass Chuỗi 30 Mật khẩu 6 Birth Ngày 4 Ngày sinh 7 HighScore Số nguyên 2 >0 Điểm thi thử cao nhất 8 LastScore Số nguyên 2 >0 Điểm thi thử mới nhất 12 - Mô tả thuộc tính bảng PROFILES ST Thuộc tính Kiểu Chiều T dài  Ràng buộc  Miền giá trị  Ghi chú 1 UserName Chuỗi 30 Tên đăng nhập 2 ShowEmail True/False 1 Có hiển thị email 3 Signature Chuỗi 300 Chữ ký trên diễn đàn AvatarUrl Chuỗi 100 Đường dẫn đến tập tin biểu tượng trong diễn đàn 4 Homepage Chuỗi 100 Trang chủ riêng 5 AddedDate Ngày 8 Ngày đăng kí 6 LastCome Ngày 8 Ngày đến gần nhất 13- Mô tả thuộc tính bảng FORUMCATEGORIES ST Thuộc tính Diễn giải Kiểu Miền T giá trị  Ghi chú 1 CategoryID Mã chuyên mục diễn đàn  Số nguyên  >0 4 2 CategoryNam e Tên chuyên mục Chuỗi 100 CategoryImag eUrl Đường dẫn biểu tượng Chuỗi 100 chuyên mục 14- Mô tả thuộc tính bảng FORUMS ST Thuộc tính Diễn giải Kiểu Miền T giá trị  Ghi chú 1 ForumID Mã diễn đàn Số 4 nguyên 2 ForumName Tên diễn đàn Chuỗi 100 ForumDescrip tion Mô tả diễn đàn Chuỗi 250 15 - Mô tả thuộc tính bảng FORUMTOPICS ST Thuộc tính Diễn giải Kiểu Miền T giá trị  Ghi chú 1 TopicID Mã chủ đề trong diễn đàn  Số nguyên  >0 4 2 Title Tên chủ đề Chuỗi 100 Message Nội dung chủ đề Chuỗi 300 AddedDate Ngày gửi lên diễn đàn Ngày 8 NView Số lần xem Số nguyên >0 2 16- Mô tả thuộc tính bảng REPLIES ST T Thuộc tính Diễn giải Kiểu Miền giá trị Ghi chú 1 ReplyID Mã bài trả lời cho chủ đề Số nguyên >0 4 2 Message Nội dung bài trả lời Chuỗi 300 AddedDate Ngày gửi lên diễn đàn Ngày 8 17- Mô tả thuộc tính bảng SAMPLES ST Thuộc tính Diễn giải Kiểu Miền T giá trị  Ghi chú 1 SampleID Mã bài thi mẫu  Số nguyên  >0 4 2 SampleName Tên bài mẫu Chuỗi 30 SampleNote Ghi chú 100 AddedDate Ngày gửi Ngày 8 18- Mô tả thuộc tính bảng SAMPLEQUES ST Thuộc tính Diễn giải Kiểu Miền T giá trị  Ghi chú 1 SampleID Mã bài thi mẫu  Số nguyên  >0 4 2 OrderNumber STT câu hỏi trong phần thi Số 4 nguyên Sec Phần thi Số 1 nguyên QuestionID Câu hỏi tương ứng Số nguyên 4

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • doc8184 - Copy.doc
Tài liệu liên quan