Lập giá dự thầu cho một gói thầu

TỔNG QUAN VỀ ĐẤU THẦU VÀ HỒ SƠ DỰ THẦU 1.1 TỔNG QUAN VỀ ĐẤU THẦU 1.1.1 Khái niệm về đấu thầu. Đấu thầu là quá trình lựa chọn nhà thầu đáp ứng các yêu cầu của Bên mời thầu để thực hiện gói thầu thuộc các dự án quy định tại Điều 1 của Luật Đấu thầu trên cơ sở bảo đảm tính cạnh tranh, công bằng, minh bạch và hiệu quả kinh tế . (Trích: Khoản 2/ Điều 4/ Luật đấu thầu/ Luật 61 /2005/QH11). 1.1.2 Tác dụng của đấu thầu - Chủ đầu tư và các nhà thầu đều phải tính toán hiệu quả kinh tế cho việc xây dựng công trình trước khi ký kết hợp đồng kinh tế, nhằm tiết kiệm vốn đầu tư, đảm bảo chất lượng công trình và thời gian xây dựng. - Lựa chọn được nhà thầu có năng lực đáp ứng các yêu cầu của chủ đầu tư về mặt kỹ thuật, trình độ thi công nhằm: + Đảm bảo kế hoạch của tiến độ và giá cả hợp lý, kích thích cạnh tranh giữa các nhà thầu, vì vậy thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển. + Mang lại lợi ích quan trọng cho nhà thầu, đảm bảo tính công bằng trong lựa chọn nhà thầu. 1.1.3 Quyền và nghĩa vụ của các bên trong đấu thầu. 1.1.3.1 Trách nhiệm của người có thẩm quyền - Phê duyệt kế hoạch đấu thầu. - Phê duyệt hoặc ủy quyền phê duyệt hồ sơ mời thầu. - Phê duyệt hoặc uỷ quyền phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. - Quyết định xử lý tình huống trong đấu thầu. - Giải quyết kiến nghị trong đấu thầu. - Xử lý vi phạm pháp luật về đấu thầu theo quy định và các quy định khác của pháp luật có liên quan. - Chịu trách nhiệm trước pháp luật về các quyết định của mình. 1.1.3.2 Quyền và nghĩa vụ của chủ đầu tư - Quyết định nội dung liên quan đến công việc sơ tuyển nhà thầu. - Phê duyệt danh sách các nhà thầu tham gia đấu thầu. - Thành lập tổ chuyên gia đấu thầu; lựa chọn một tổ chức tư vấn hoặc một tổ chức đấu thầu chuyên nghiệp theo quy định của Luật đấu thầu để thay mình làm bên mời thầu. - Phê duyệt danh sách nhà thầu đạt yêu cầu về mặt kỹ thuật và danh sách xếp hạng nhà thầu. - Phê duyệt kết quả chỉ định thầu đối với các trường hợp sau: + Sự cố bất khả kháng do thiên tai, địch họa, sự cố cần khắc phục ngay thì chủ đầu tư hoặc cơ quan chịu trách nhiệm quản lý công trình, tài sản đó được chỉ định ngay nhà thầu để thực hiện; trong trường hợp này chủ đầu tư hoặc cơ quan chịu trách nhiệm quản lý công trình, tài sản đó phải cùng với nhà thầu được chỉ định tiến hành thủ tục chỉ định thầu theo quy định trong thời hạn không quá mười lăm ngày kể từ ngày chỉ định thầu. + Gói thầu dịch vụ tư vấn có giá gói thầu dưới năm trăm triệu đồng, gói thầu mua sắm hàng hóa, xây lắp có giá gói thầu dưới một tỷ đồng thuộc dự án đầu tư phát triển; gói thầu mua sắm hàng hóa có giá gói thầu dưới một trăm triệu đồng thuộc dự án hoặc dự toán mua sắm thường xuyên; trường hợp thấy cần thiết thì tổ chức đấu thầu. - Chịu trách nhiệm về việc đưa ra yêu cầu đối với gói thầu chỉ định thầu. - Chịu trách nhiệm về nội dung hợp đồng, ký kết hợp đồng với nhà thầu được lựa chọn và thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng đã ký kết với nhà thầu. - Chịu trách nhiệm trước pháp luật về quá trình lựa chọn nhà thầu theo quy định của Luật này. - Bồi thường thiệt hại cho các bên liên quan nếu thiệt hại đó do lỗi của mình gây ra theo quy định của pháp luật. - Cung cấp các thông tin cho tờ báo về đấu thầu và trang thông tin điện tử về đấu thầu. - Giải quyết kiến nghị trong đấu thầu. - Bảo mật các tài liệu về đấu thầu theo quy định. 1.1.3.3 Quyền và nghĩa vụ của bên mời thầu - Chuẩn bị đấu thầu, tổ chức đấu thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu theo quy định - Yêu cầu nhà thầu làm rõ hồ sơ dự thầu trong quá trình đánh giá hồ sơ dự thầu. - Tổng hợp quá trình lựa chọn nhà thầu và báo cáo chủ đầu tư về kết quả sơ tuyển, kết quả lựa chọn nhà thầu. - Thương thảo, hoàn thiện hợp đồng trên cơ sở kết quả lựa chọn nhà thầu được duyệt. - Chuẩn bị nội dung hợp đồng để chủ đầu tư xem xét và ký kết hợp đồng. - Bảo đảm trung thực, khách quan, công bằng trong quá trình đấu thầu. - Bồi thường thiệt hại cho các bên liên quan nếu thiệt hại đó do lỗi của mình gây ra theo quy định của pháp luật. - Cung cấp các thông tin cho tờ báo về đấu thầu và trang thông tin điện tử về đấu thầu. - Giải quyết kiến nghị trong đấu thầu. - Bảo mật các tài liệu về đấu thầu theo quy định của Luật đấu thầu. 1.1.3.4 Quyền và nghĩa vụ của tổ chuyên gia đấu thầu - Đánh giá hồ sơ dự thầu theo đúng yêu cầu của hồ sơ mời thầu và tiêu chuẩn đánh giá nêu trong hồ sơ mời thầu. - Bảo mật các tài liệu về đấu thầu theo quy định của Luật đấu thầu trong quá trình thực hiện nhiệm vụ. - Bảo lưu ý kiến của mình. - Trung thực, khách quan, công bằng trong quá trình đánh giá hồ sơ dự thầu và báo cáo kết quả đánh giá. - Bồi thường thiệt hại cho các bên liên quan nếu thiệt hại đó do lỗi của mình gây ra theo quy định của pháp luật. - Thực hiện quyền và nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật. 1.1.3.5 Quyền và nghĩa vụ của nhà thầu - Tham gia đấu thầu với tư cách là nhà thầu độc lập hoặc nhà thầu liên danh. - Yêu cầu bên mời thầu làm rõ hồ sơ mời thầu. - Thực hiện các cam kết theo hợp đồng với chủ đầu tư và cam kết với nhà thầu phụ (nếu có). - Kiến nghị, khiếu nại, tố cáo trong đấu thầu. - Tuân thủ các quy định của pháp luật về đấu thầu. - Bảo đảm trung thực, chính xác trong quá trình tham gia đấu thầu, kiến nghị, khiếu nại, tố cáo trong đấu thầu. - Bồi thường thiệt hại cho các bên liên quan nếu thiệt hại đó do lỗi của mình gây ra theo quy định của pháp luật. 1.1.3.6 Quyền và nghĩa vụ của cơ quan tổ chức thẩm định - Hoạt động độc lập, tuân theo quy định của Luật đấu thầu và quy định của pháp luật có liên quan khi tiến hành thẩm định. - Yêu cầu chủ đầu tư, bên mời thầu cung cấp đầy đủ các tài liệu liên quan. - Bảo mật các tài liệu liên quan trong quá trình thẩm định. - Trung thực, khách quan, công bằng trong quá trình thẩm định. - Bảo lưu ý kiến và chịu trách nhiệm về báo cáo thẩm định của mình. - Thực hiện quyền và nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật. Luận văn chia làm 3 chương, dài 128 trang

doc128 trang | Chia sẻ: banmai | Lượt xem: 2127 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Lập giá dự thầu cho một gói thầu, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ường dốc, mác 100 m3 550,000 Vật liệu 1 :0907 Xi măng PC30 kg 200.85000 :0176 Cát vàng m3 0.53148 :0019 Đá dăm 4x6 m3 0.93627 :0609 Nước lít 169.95000 Nhân công 1 :6130 Nhân công 3,0/7 công 1.42000 Máy thi công 1 :7185 Máy trộn BT 250L ca 0.09500 :7086 Máy đầm bàn 1KW ca 0.08900 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 550,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 550,000 110 AK.41114 Láng nền đường dốc tạo khe sần, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 m2 35,000 Vật liệu 1 :0907 Xi măng PC30 kg 7.40075 :0176 Cát vàng m3 0.02800 :0609 Nước lít 6.50000 Nhân công 1 :6140 Nhân công 4,0/7 công 0.06800 Máy thi công 1 :7184 Máy trộn vữa 80L ca 0.00300 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 35,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 35,000 111 AE.28113 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường bồn hoa, vữa XM mác 50 m3 850,000 Vật liệu 1 :0400 Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm viên 573.00000 :0907 Xi măng PC30 kg 64.40560 :0171 Cát mịn ML 1,5 - 2,0 m3 0.31360 :0609 Nước lít 72.80000 :0896 Vật liệu khác % 5.00000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 3.60000 Máy thi công 1 :7184 Máy trộn vữa 80L ca 0.03600 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 850,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 850,000 112 AK.21123 Trát tường bồn hoa, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 m2 45,000 Vật liệu 1 :0907 Xi măng PC30 kg 4.43751 :0170 Cát mịn ML 0,7 - 1,4 m3 0.01853 :0609 Nước lít 4.42000 :0896 Vật liệu khác % 0.50000 Nhân công 1 :6140 Nhân công 4,0/7 công 0.26000 Máy thi công 1 :7184 Máy trộn vữa 80L ca 0.00300 :7132 Máy khác % 5.00000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 45,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 45,000 113 AK.84414 Sơn tường bồn hoa ngoài nhà không bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ m2 35,000 Vật liệu 1 :0675 Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kiềm kg 0.12500 :0663 Sơn ICI Dulux cao cấp Weather Shield ngoài nhà kg 0.18000 :0896 Vật liệu khác % 1.00000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 0.06600 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 35,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 35,000 114 TT Đổ đất màu trồng cây m3 70,000 Vật liệu 1 Nhân công 1 Máy thi công 1 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 70,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 70,000 115 TT Sản xuất cửa đi cửa nhựa lõi thép - kính trắng m2 1,333,500 Vật liệu 1 Nhân công 1 Máy thi công 1 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 1,333,500 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 1,333,500 116 TT Sản xuất cửa đi thép bịt tôn m2 750,000 Vật liệu 1 Nhân công 1 Máy thi công 1 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 750,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 750,000 117 TT Khóa cửa đi bộ 105,000 Vật liệu 1 Nhân công 1 Máy thi công 1 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 105,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 105,000 118 AH.32211 Lắp dựng cửa nhựa lõi thép m2 1,470,000 Vật liệu 1 :0907 Xi măng PC30 kg 2.96030 :0176 Cát vàng m3 0.01120 :0609 Nước lít 2.60000 :0896 Vật liệu khác % 5.00000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 0.40000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 1,470,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 1,470,000 119 TT Sản xuất cửa sổ nhựa lõi thép - kính phản quang m2 1,732,500 Vật liệu 1 Nhân công 1 Máy thi công 1 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 1,732,500 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 1,732,500 120 TT Sản xuất và lắp đặt cửa sắt hộp m2 450,000 Vật liệu 1 Nhân công 1 Máy thi công 1 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 450,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 450,000 121 TT Sản xuất cửa sổ nhôm kính tại nhà xưởng m2 720,000 Vật liệu 1 Nhân công 1 Máy thi công 1 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 720,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 720,000 122 TT Lắp dựng cửa khung nhôm m2 20,000 Vật liệu 1 Nhân công 1 Máy thi công 1 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 20,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 20,000 123 TT Sản xuất vách kính cường lực dày 12mm m2 700,000 Vật liệu 1 Nhân công 1 Máy thi công 1 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 700,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 700,000 124 TT Lắp dựng vách kính khung nhôm m2 Vật liệu 1 Nhân công 1 Máy thi công 1 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 125 AB.11442 Đào móng bể phốt, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II m3 30,000 Nhân công 1 :6130 Nhân công 3,0/7 công 1.04000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 30,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 30,000 126 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 m3 550,000 Vật liệu 1 :0907 Xi măng PC30 kg 200.85000 :0176 Cát vàng m3 0.53148 :0019 Đá dăm 4x6 m3 0.93627 :0609 Nước lít 169.95000 Nhân công 1 :6130 Nhân công 3,0/7 công 1.42000 Máy thi công 1 :7185 Máy trộn BT 250L ca 0.09500 :7086 Máy đầm bàn 1KW ca 0.08900 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 550,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 550,000 127 AF.11313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông bể phốt, đá 1x2, mác 200 m3 760,000 Vật liệu 1 :0907 Xi măng PC30 kg 352.26000 :0176 Cát vàng m3 0.48307 :0017 Đá dăm 1x2 m3 0.90434 :0609 Nước lít 190.55000 :0896 Vật liệu khác % 1.00000 Nhân công 1 :6130 Nhân công 3,0/7 công 1.58000 Máy thi công 1 :7185 Máy trộn BT 250L ca 0.09500 :7086 Máy đầm bàn 1KW ca 0.08900 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 760,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 760,000 128 AF.81122 Ván khuôn gỗ bể phốt, R<=45cm 100m2 5,000,000 Vật liệu 1 :0502 Gỗ ván khuôn m3 0.79200 :0486 Gỗ đà nẹp m3 0.21000 :0489 Gỗ chống m3 0.33500 :0054 Đinh kg 15.00000 :0896 Vật liệu khác % 1.00000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 29.70000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 5,000,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 5,000,000 129 AF.61311 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bể phốt, đường kính <=10mm, cao <= 4 m tấn 14,500,000 Vật liệu 1 :0830 Thép tròn D<=10mm kg 1,005.00000 :0293 Dây thép kg 21.42000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 13.63000 Máy thi công 1 :7116 Máy cắt uốn cắt sắt 5KW ca 0.40000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 14,500,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 14,500,000 130 AF.61321 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bể phốt, đường kính <=18 mm, cao <= 4 m tấn 14,500,000 Vật liệu 1 :0831 Thép tròn D<= 18mm kg 1,020.00000 :0293 Dây thép kg 14.28000 :0633 Que hàn kg 4.64000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 11.17000 Máy thi công 1 :7131 Máy hàn 23KW ca 1.12000 :7116 Máy cắt uốn cắt sắt 5KW ca 0.32000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 14,500,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 14,500,000 131 AE.22213 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, tường bể phốt, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 m3 900,000 Vật liệu 1 :0400 Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm viên 550.00000 :0907 Xi măng PC30 kg 66.70580 :0171 Cát mịn ML 1,5 - 2,0 m3 0.32480 :0609 Nước lít 75.40000 :0896 Vật liệu khác % 5.00000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 1.92000 Máy thi công 1 :7184 Máy trộn vữa 80L ca 0.03600 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 900,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 900,000 132 AK.21133 Trát tường ngoài bể tự hoại, dày 2,0 cm, vữa XM mác 50 m2 50,000 Vật liệu 1 :0907 Xi măng PC30 kg 6.00369 :0170 Cát mịn ML 0,7 - 1,4 m3 0.02507 :0609 Nước lít 5.98000 :0896 Vật liệu khác % 0.50000 Nhân công 1 :6140 Nhân công 4,0/7 công 0.32000 Máy thi công 1 :7184 Máy trộn vữa 80L ca 0.00300 :7132 Máy khác % 5.00000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 50,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 50,000 133 AG.11413 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 m3 750,000 Vật liệu 1 :0907 Xi măng PC30 kg 347.13000 :0176 Cát vàng m3 0.47604 :0017 Đá dăm 1x2 m3 0.89117 :0609 Nước lít 187.77500 :0896 Vật liệu khác % 0.50000 Nhân công 1 :6130 Nhân công 3,0/7 công 2.57000 Máy thi công 1 :7185 Máy trộn BT 250L ca 0.09500 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 750,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 750,000 134 AF.81152 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 4,500,000 Vật liệu 1 :0502 Gỗ ván khuôn m3 0.79200 :0486 Gỗ đà nẹp m3 0.11200 :0489 Gỗ chống m3 0.66800 :0054 Đinh kg 8.05000 :0896 Vật liệu khác % 1.00000 Nhân công 1 :6140 Nhân công 4,0/7 công 28.47000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 4,500,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 4,500,000 135 AF.63110 Sản xuất, lắp đặt cốt thép nắp tấn 14,500,000 Vật liệu 1 :0830 Thép tròn D<=10mm kg 1,005.00000 :0293 Dây thép kg 21.42000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 26.08000 Máy thi công 1 :7116 Máy cắt uốn cắt sắt 5KW ca 0.40000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 14,500,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 14,500,000 136 TT Đậy nắp bằng thủ công cái 5,000 Vật liệu 1 Nhân công 1 Máy thi công 1 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 5,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 5,000 137 AK.21224 Trát tường trong bể tự hoại, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (lần 1 tạo khía bay) m2 50,000 Vật liệu 1 :0907 Xi măng PC30 kg 6.12068 :0170 Cát mịn ML 0,7 - 1,4 m3 0.01785 :0609 Nước lít 4.42000 :0896 Vật liệu khác % 0.50000 Nhân công 1 :6140 Nhân công 4,0/7 công 0.20000 Máy thi công 1 :7184 Máy trộn vữa 80L ca 0.00300 :7132 Máy khác % 2.00000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 50,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 50,000 138 AK.21224 Trát tường trong bể tự hoại, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 (lần 2 tạo phẳng) m2 50,000 Vật liệu 1 :0907 Xi măng PC30 kg 6.12068 :0170 Cát mịn ML 0,7 - 1,4 m3 0.01785 :0609 Nước lít 4.42000 :0896 Vật liệu khác % 0.50000 Nhân công 1 :6140 Nhân công 4,0/7 công 0.20000 Máy thi công 1 :7184 Máy trộn vữa 80L ca 0.00300 :7132 Máy khác % 2.00000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 50,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 50,000 139 AK.42214 Láng bể tự hoại, dày 2,0 cm, vữa XM 75 m2 50,000 Vật liệu 1 :0907 Xi măng PC30 kg 7.40075 :0176 Cát vàng m3 0.02800 :0609 Nước lít 6.50000 :0907 Xi măng PC30 kg 0.30300 :0896 Vật liệu khác % 0.50000 Nhân công 1 :6140 Nhân công 4,0/7 công 0.14200 Máy thi công 1 :7184 Máy trộn vữa 80L ca 0.00300 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 50,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 50,000 140 TT Ngâm xi măng chống thấm m3 20,000 Vật liệu 1 Nhân công 1 Máy thi công 1 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 20,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 20,000 141 AB.13112 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 m3 35,000 Nhân công 1 :6130 Nhân công 3,0/7 công 0.67000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 35,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 35,000 142 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp II 100m3 2,000,000 Máy thi công 1 :7005 Ô tô tự đổ 7T ca 1.00000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 2,000,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 2,000,000 143 AB.42322 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp II 100m3 1,800,000 Máy thi công 1 :7005 Ô tô tự đổ 7T ca 0.38000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 1,800,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 1,800,000 144 AB.42222 Vận chuyển đất tiếp cự ly 3 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp II 100m3 2,000,000 Máy thi công 1 :7005 Ô tô tự đổ 7T ca 0.41000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 2,000,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 2,000,000 145 BA.13302 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng bộ 192,000 Vật liệu 1 :1533 Bóng đèn 1,2m bộ 2.00000 :2755 Hộp đèn và phụ kiện, loại 2 bóng dài 1,2m hộp 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 1.50000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.48000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 192,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 192,000 146 BA.13301 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng bộ 150,000 Vật liệu 1 :1533 Bóng đèn 1,2m bộ 1.00000 :2754 Hộp đèn và phụ kiện, loại 1 bóng dài 1,2m hộp 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 2.00000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.34000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 150,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 150,000 147 BA.13102 Lắp đặt đèn lốp 220Vx60W bộ 132,000 Vật liệu 1 :2323 Đèn sát trần có chụp bộ 1.00000 :1992 Chao chụp bộ 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 5.00000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.15000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 132,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 132,000 148 BA.13601 Lắp đặt đèn tường bóng COMPACT bộ 150,000 Vật liệu 1 :2324 Đèn tường kiểu ánh sáng hắt bộ 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 3.00000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.18000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 150,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 150,000 149 BA.11202 Lắp đặt quạt thông gió hút mùi 220Vx60W cái 222,000 Vật liệu 1 :2920 Quạt thông gió 300x300 : 350x350mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 1.00000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.30000 Máy thi công 1 :7518 Máy khoan BT cầm tay 0,5KW ca 0.07000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 222,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 222,000 150 BA.18101 Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 cái 18,750 Vật liệu 1 :1943 Công tắc 1 hạt cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.50000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.10000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 18,750 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 18,750 151 BA.18102 Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 cái 44,472 Vật liệu 1 :1944 Công tắc 2 hạt cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.50000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.11000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 44,472 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 44,472 152 BA.18103 Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 cái 50,400 Vật liệu 1 :1945 Công tắc 3 hạt cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.50000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.12000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 50,400 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 50,400 153 BA.18201 Lắp ổ cắm loại ổ đơn 1 pha 3 cực 220V/16A cái 28,800 Vật liệu 1 :2337 ổ cắm đơn cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.50000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.10000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 28,800 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 28,800 154 BA.19202 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A cái 250,000 Vật liệu 1 :1501 Automat 1 pha <=50A cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 3.00000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.25000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 250,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 250,000 155 BA.15412 Hộp điện 220V/10A hộp 144,000 Vật liệu 1 :2773 Hộp nối, phân dây, automat <=300x400mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 5.00000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.65000 Máy thi công 1 :7518 Máy khoan BT cầm tay 0,5KW ca 0.02000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 144,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 144,000 156 BA.16209 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 m 35,000 Vật liệu 1 :2260 Dây dẫn điện 2x10mm2 m 1.02000 :3082 Vật liệu khác % 3.00000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.04500 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 35,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 35,000 157 BA.16205 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 m 10,000 Vật liệu 1 :2256 Dây dẫn điện 2x2,5mm2 m 1.02000 :3082 Vật liệu khác % 3.00000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.03500 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 10,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 10,000 158 BA.16206 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 m 15,000 Vật liệu 1 :2257 Dây dẫn điện 2x4mm2 m 1.02000 :3082 Vật liệu khác % 3.00000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.03600 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 15,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 15,000 159 BA.16204 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 m 7,000 Vật liệu 1 :2255 Dây dẫn điện 2x1,5mm2 m 1.02000 :3082 Vật liệu khác % 3.00000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.03200 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 7,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 7,000 160 BA.14302 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 21mm m 5,000 Vật liệu 1 :2496 ống nhựa D <=27mm m 1.02000 :3082 Vật liệu khác % 5.00000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.06000 Máy thi công 1 :7518 Máy khoan BT cầm tay 0,5KW ca 0.01000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 5,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 5,000 161 BB.14302 Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 8m,đường kính ống 32mm 100m 8,486,250 Vật liệu chính 1 :2684 ống thép tráng kẽm D32mm m 100.50000 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Vật liệu phụ 1 :2813 Măng sông thép tráng kẽm D32mm cái 12.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 25.57000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 8,486,250 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 8,486,250 162 BB.14301 Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 8m, đường kính ống 25mm 100m 6,627,500 Vật liệu chính 1 :2683 ống thép tráng kẽm D <=25mm m 100.50000 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Vật liệu phụ 1 :2812 Măng sông thép tráng kẽm D25mm cái 12.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 21.76000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 6,627,500 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 6,627,500 163 BB.1430B Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 8m, đường kính ống 20mm 100m 4,310,000 Vật liệu chính 1 :3098 ống thép tráng kẽm D20 m 100.50000 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Vật liệu phụ 1 :2811 Măng sông thép tráng kẽm D20mm cái 12.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 21.76000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 4,310,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 4,310,000 164 BB.1430a Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 8m, đường kính ống 15mm 100m 3,342,500 Vật liệu chính 1 :3097 ống thép tráng kẽm D15 m 100.50000 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Vật liệu phụ 1 :2810 Măng sông thép tráng kẽm D15mm cỏi 12.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 cụng 21.76000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 3,342,500 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 3,342,500 165 BB.26204 Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 32mm cái 15,625 Vật liệu 1 :2230 Cút tráng kẽm D32mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.14000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 15,625 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 15,625 166 BB.26203 Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 25mm cái 8,400 Vật liệu 1 :2229 Cút tráng kẽm D25mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.12000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 8,400 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 8,400 167 BB.26202 Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 20mm cái 5,025 Vật liệu 1 :2228 Cút tráng kẽm D20mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.11000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 5,025 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 5,025 168 BB.26201 Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 15mm cái 3,238 Vật liệu 1 :2227 Cút tráng kẽm D15mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.07000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 3,238 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 3,238 169 BB.26204 Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông 32x32mm cái 18,125 Vật liệu 1 :2230 Cút tráng kẽm D32mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.14000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 18,125 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 18,125 170 BB.26204 Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông 32x25mm cái 18,125 Vật liệu 1 :2230 Cút tráng kẽm D32mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.14000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 18,125 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 18,125 171 BB.26203 Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông 25x25mm cái 11,450 Vật liệu 1 :2229 Cút tráng kẽm D25mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.12000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 11,450 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 11,450 172 BB.26203 Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông 25x15mm cái 11,450 Vật liệu 1 :2229 Cút tráng kẽm D25mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.12000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 11,450 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 11,450 173 BB.26201 Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông 15x15mm cái 4,875 Vật liệu 1 :2227 Cút tráng kẽm D15mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.07000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 4,875 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 4,875 174 BB.36602 Lắp đặt van khóa, đường kính van 32mm cái 190,000 Vật liệu 1 :3028 Van ren D32mm cái 1.00000 :1513 Băng tan m 0.60000 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Nhân công 1 :6240 Nhân công 4,0/7 công 0.14000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 190,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 190,000 175 BB.36601 Lắp đặt van khóa, đường kính van 25mm cái 182,000 Vật liệu 1 :3027 Van ren D<25mm cái 1.00000 :1513 Băng tan m 0.48000 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Nhân công 1 :6240 Nhân công 4,0/7 công 0.10000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 182,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 182,000 176 BB.36601 Lắp đặt van khóa, đường kính van 20mm cái 165,000 Vật liệu 1 :3027 Van ren D<25mm cái 1.00000 :1513 Băng tan m 0.48000 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Nhân công 1 :6240 Nhân công 4,0/7 công 0.10000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 165,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 165,000 177 BB.36601 Lắp đặt van khóa, đường kính van 15mm cái 158,000 Vật liệu 1 :3027 Van ren D<25mm cái 1.00000 :1513 Băng tan m 0.48000 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Nhân công 1 :6240 Nhân công 4,0/7 công 0.10000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 158,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 158,000 178 BB.26104 Lắp đặt côn tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn 32x20mm cái 9,850 Vật liệu 1 :1921 Côn tráng kẽm D32mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.14000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 9,850 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 9,850 179 BB.26103 Lắp đặt côn tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn 25x15mm cái 6,488 Vật liệu 1 :1920 Côn tráng kẽm D25mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.12000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 6,488 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 6,488 180 BB.26102 Lắp đặt côn tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn 20x15mm cái 4,125 Vật liệu 1 :1919 Côn tráng kẽm D20mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.11000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 4,125 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 4,125 181 BB.26204 Lắp đặt rắc co tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính rắc co 32mm cái 29,050 Vật liệu 1 :2230 Cút tráng kẽm D32mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.14000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 29,050 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 29,050 182 BB.26203 Lắp đặt rắc co tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính rắc co 25mm cái 20,350 Vật liệu 1 :2229 Cút tráng kẽm D25mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.12000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 20,350 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 20,350 183 BB.26202 Lắp đặt rắc co tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính rắc co 20mm cái 13,625 Vật liệu 1 :2228 Cút tráng kẽm D20mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.11000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 13,625 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 13,625 184 BB.26201 Lắp đặt rắc co tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính rắc co 15mm cái 11,000 Vật liệu 1 :2227 Cút tráng kẽm D15mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.07000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 11,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 11,000 185 BB.26104 Lắp đặt kép đúc, đường kính kép 32mm cái 9,713 Vật liệu 1 :1921 Côn tráng kẽm D32mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.14000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 9,713 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 9,713 186 BB.26103 Lắp đặt kép đúc, đường kính kép 25mm cái 6,450 Vật liệu 1 :1920 Côn tráng kẽm D25mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.12000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 6,450 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 6,450 187 BB.26102 Lắp đặt kép đúc, đường kính kép 20mm cái 4,125 Vật liệu 1 :1919 Côn tráng kẽm D20mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.11000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 4,125 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 4,125 188 BB.26102 Lắp đặt kép đúc, đường kính kép 15mm cái 4,125 Vật liệu 1 :1919 Côn tráng kẽm D20mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.11000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 4,125 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 4,125 189 BB.26204 Lắp đặt măng sông thép tráng kẽm, đường kính 32mm cái 9,850 Vật liệu 1 :2230 Cút tráng kẽm D32mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.14000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 9,850 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 9,850 190 BB.26203 Lắp đặt măng sông thép tráng kẽm, đường kính 25mm cái 6,488 Vật liệu 1 :2229 Cút tráng kẽm D25mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.12000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 6,488 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 6,488 191 BB.26202 Lắp đặt măng sông thép tráng kẽm, đường kính 20mm cái 4,125 Vật liệu 1 :2228 Cút tráng kẽm D20mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.11000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 4,125 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 4,125 192 BB.26201 Lắp đặt măng sông thép tráng kẽm, đường kính 15mm cái 3,000 Vật liệu 1 :2227 Cút tráng kẽm D15mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.07000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 3,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 3,000 193 BB.36601 Lắp đặt van phao cơ, đường kính van 25mm cái 250,000 Vật liệu 1 :3027 Van ren D<25mm cái 1.00000 :1513 Băng tan m 0.48000 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Nhân công 1 :6240 Nhân công 4,0/7 công 0.10000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 250,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 250,000 194 BB.36601 Lắp đặt van phao cơ, đường kính van 20mm cái 250,000 Vật liệu 1 :3027 Van ren D<25mm cái 1.00000 :1513 Băng tan m 0.48000 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Nhân công 1 :6240 Nhân công 4,0/7 công 0.10000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 250,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 250,000 195 BB.41101 Lắp đặt lavabo bộ 480,000 Vật liệu 1 :1994 Chậu rửa loại 1 vòi bộ 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.50000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 480,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 480,000 196 BB.42401 Lắp đặt gương soi Inax cái 900,000 Vật liệu 1 :2707 Gương soi cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.13000 Máy thi công 1 :7518 Máy khoan BT cầm tay 0,5KW ca 0.02000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 900,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 900,000 197 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt Inax bộ 1,820,000 Vật liệu 1 :1997 Chậu xí bệt bộ 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 1.50000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 1,820,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 1,820,000 198 BB.42101 Lắp đặt thùng đun nước nóng thường Ariston bộ 3,000,000 Vật liệu 1 :2951 Thùng đun nước nóng thường bộ 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 2.18000 Máy thi công 1 :7518 Máy khoan BT cầm tay 0,5KW ca 0.10000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 3,000,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 3,000,000 199 BB.41103 Lắp đặt bồn tắm đứng Inax bộ 12,600,000 Vật liệu 1 :2953 Thuyền tắm có hương sen bộ 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 1.50000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 12,600,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 12,600,000 200 BB.41301 Lắp đặt chậu tiểu nam Inax bộ 432,000 Vật liệu 1 :1996 Chậu tiểu nam bộ 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 1.50000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 432,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 432,000 201 BB.43104 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 2,0m3 Tân Mỹ cái 5,000,000 Vật liệu 1 :1628 Bể inox 2,0m3 bể 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 2.40000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 5,000,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 5,000,000 202 BB.19109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống 110mm - Tiền phong Class 2 100m 7,337,500 Vật liệu chính 1 :2509 ống nhựa miệng bát D125mm, L=6m m 101.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Vật liệu phụ 1 :1954 Cồn rửa kg 0.42000 :2875 Nhựa dán kg 0.14000 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 14.68000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 7,337,500 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 7,337,500 203 BB.19106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống 76mm - Tiền phong Class 2 100m 4,600,000 Vật liệu chính 1 :2506 ống nhựa miệng bát D60mm, L=6m m 101.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Vật liệu phụ 1 :1954 Cồn rửa kg 0.29000 :2875 Nhựa dán kg 0.09000 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 10.50000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 4,600,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 4,600,000 204 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống 32mm - Tiền phong Class 2 100m 1,450,000 Vật liệu chính 1 :2503 Ống nhựa miệng bát D32mm, L=6m m 101.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Vật liệu phụ 1 :1954 Cồn rửa kg 0.15000 :2875 Nhựa dán kg 0.03600 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 6.16000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 1,450,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 1,450,000 205 BB.29127 Lắp đặt cút 90 nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 110mm cái 32,500 Vật liệu 1 :2119 Cút nhựa miệng bát D125mm cái 1.00000 :1954 Cồn rửa kg 0.05500 :2775 Keo dán kg 0.02000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.06500 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 32,500 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 32,500 206 BB.29124 Lắp đặt cút 90 nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 76mm cái 14,875 Vật liệu 1 :2116 Cút nhựa miệng bát D65mm cái 1.00000 :1954 Cồn rửa kg 0.03500 :2775 Keo dán kg 0.00900 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.03900 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 14,875 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 14,875 207 BB.29122 Lắp đặt cút 90 nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 42mm cái 3,625 Vật liệu 1 :2114 Cút nhựa miệng bát D40mm cái 1.00000 :1954 Cồn rửa kg 0.02300 :2775 Keo dán kg 0.00560 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.03500 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 3,625 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 3,625 208 BB.29127 Lắp đặt cút 135 nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 110mm cái 3,375 Vật liệu 1 :2119 Cút nhựa miệng bát D125mm cái 1.00000 :1954 Cồn rửa kg 0.05500 :2775 Keo dán kg 0.02000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.06500 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 3,375 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 3,375 209 BB.29124 Lắp đặt cút 135 nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 76mm cái 14,375 Vật liệu 1 :2116 Cút nhựa miệng bát D65mm cái 1.00000 :1954 Cồn rửa kg 0.03500 :2775 Keo dán kg 0.00900 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.03900 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 14,375 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 14,375 210 BB.29122 Lắp đặt cút 135 nhựa miệng bát nối bằng phơng pháp dán keo, đường kính cút 42mm cái 3,625 Vật liệu 1 :2114 Cút nhựa miệng bát D40mm cái 1.00000 :1954 Cồn rửa kg 0.02300 :2775 Keo dán kg 0.00560 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.03500 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 3,625 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 3,625 211 BB.29127 Lắp đặt tê 90 nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính tê 110x110mm cái 44,875 Vật liệu 1 :2119 Cút nhựa miệng bát D125mm cái 1.00000 :1954 Cồn rửa kg 0.05500 :2775 Keo dán kg 0.02000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.06500 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 44,875 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 44,875 212 BB.29124 Lắp đặt tê 90 nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính tê 76x76mm cái 17,500 Vật liệu 1 :2116 Cút nhựa miệng bát D65mm cái 1.00000 :1954 Cồn rửa kg 0.03500 :2775 Keo dán kg 0.00900 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.03900 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 17,500 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 17,500 213 BB.29127 Lắp đặt tê 90 nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính tê 110x34mm cái 14,375 Vật liệu 1 :2119 Cút nhựa miệng bát D125mm cái 1.00000 :1954 Cồn rửa kg 0.05500 :2775 Keo dán kg 0.02000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.06500 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 14,375 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 14,375 214 BB.29124 Lắp đặt tê 90 nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính tê 76x34mm cái 13,125 Vật liệu 1 :2116 Cút nhựa miệng bát D65mm cái 1.00000 :1954 Cồn rửa kg 0.03500 :2775 Keo dán kg 0.00900 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.03900 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 13,125 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 13,125 215 BB.29127 Lắp đặt tê 45 nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính tê 110x110mm cái 44,875 Vật liệu 1 :2119 Cút nhựa miệng bát D125mm cái 1.00000 :1954 Cồn rửa kg 0.05500 :2775 Keo dán kg 0.02000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.06500 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 44,875 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 44,875 216 BB.29124 Lắp đặt tê 45 nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính tê 76x76mm cái 17,500 Vật liệu 1 :2116 Cút nhựa miệng bát D65mm cái 1.00000 :1954 Cồn rửa kg 0.03500 :2775 Keo dán kg 0.00900 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.03900 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 17,500 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 17,500 217 BB.29127 Lắp đặt tê 45 nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính tê 110x76mm cái 33,500 Vật liệu 1 :2119 Cút nhựa miệng bát D125mm cái 1.00000 :1954 Cồn rửa kg 0.05500 :2775 Keo dán kg 0.02000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.06500 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 33,500 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 33,500 218 BB.29124 Lắp đặt tê hai nhánh chéo 45 nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính tê 76x76mm cái 17,500 Vật liệu 1 :2116 Cút nhựa miệng bát D65mm cái 1.00000 :1954 Cồn rửa kg 0.03500 :2775 Keo dán kg 0.00900 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.03900 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 17,500 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 17,500 219 BB.29107 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 110x76mm cái 13,375 Vật liệu 1 :1825 Côn nhựa miệng bát D125mm cái 1.00000 :1954 Cồn rửa kg 0.05500 :2775 Keo dán kg 0.02000 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.06500 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 13,375 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 13,375 220 BB.29104 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 76x60mm cái 7,250 Vật liệu 1 :1822 Côn nhựa miệng bát D65mm cái 1.00000 :1954 Cồn rửa kg 0.03500 :2775 Keo dán kg 0.00900 :3082 Vật liệu khác % 0.10000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.03900 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 7,250 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 7,250 221 BB.42202 Lắp đặt phễu thu sàn D150x150mm cái 36,000 Vật liệu 1 :2912 Phễu thu D100mm cái 1.00000 :3082 Vật liệu khác % 0.01000 Nhân công 1 :6235 Nhân công 3,5/7 công 0.19000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 36,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 36,000 222 TT Lắp đặt máy bơm nớc Q=10m3/h, H=35m, P=5kw cái 7,500,000 Vật liệu 1 Nhân công 1 Máy thi công 1 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 7,500,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 7,500,000 223 TT Hệ thống rãnh thoát nước quanh nhà m 420,000 Vật liệu 1 Nhân công 1 Máy thi công 1 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 420,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 420,000 224 TT Hệ thống PCCC bao gồm cả giấy chứng nhận đủ điều kiện phòng cháy chữa cháy và hướng dẫn sử dụng. HT 83,092,227 Vật liệu 1 Nhân công 1 Máy thi công 1 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 83,092,227 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 83,092,227

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • doclap_gia_du_thau_cho_1_goi_thau_0531.doc