Luận văn Tổ chức công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Trung tâm dịch vụ truyền hình số (CDT) - Tổng công ty truyền thông đa phương tiện Việt Nam (VTC)

Sau một thời gian thực tập tại Trung tâm dịch vụ truyền hình số, em đã phần nào nắm được thực tế của việc tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp, những công việc chính của từng phần hành kế toán, đặc biệt là phần hành kế toán bán hàng, để từ đó hiểu rõ hơn những vấn đề lý luận chung, thực tế hóa những kiến thức đã được học trong suột bốn năm qua. Khi đi sâu tìm hiểu công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh, em đã hiểu rõ hơn vai trò, nhiệm vụ của kế toán trong quá trình bán hàng tại doanh nghiệp thương mại; cụ thể là việc sử dụng tiết kiệm, hợp lý và có hiệu quả các khoản chi phí, tăng doanh thu và đạt được lợi nhuận tối đa.

doc139 trang | Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 1541 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận văn Tổ chức công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Trung tâm dịch vụ truyền hình số (CDT) - Tổng công ty truyền thông đa phương tiện Việt Nam (VTC), để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1561 16 891 888 6321 - - Phải trả nội bộ 3361 17 732 728 5111 - - Doanh thu bỏn hàng húa 5111 17 732 728 3361 - - Giỏ vốn cung cấp dịch vụ 6323 5 629 092 1561 - - Giỏ mua hàng húa 1561 5 629 092 6323 - - Phải trả nội bộ 3361 5 721 818 5113 - - Doanh thu cung cấp dịch vụ 5113 5 721 818 3361 - - Phải trả nội bộ 3361 2 345 454 33311 - - Thuế GTGT đầu ra 33311 2 345 454 3361 … … … … … … … … HD 28/12/2009 81099 Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng - - Giỏ vốn hàng bỏn của hàng hoỏ 6321 2 815 315 1561 - - Giỏ vốn cung cấp dịch vụ 6323 938 182 1561 - - Giỏ mua hàng húa 1561 3 753 497 6323 HD 28/12/2009 81107 Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009 - - Giỏ vốn hàng bỏn của hàng hoỏ 6321 66 208 494 1561 - - Giỏ vốn cung cấp dịch vụ 6323 9 252 782 1561 - - Giỏ mua hàng húa 1561 75 461 276 6323 … … … … … … … … - - Tổng cộng 247 631 955 077 247 631 955 077 Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc Biểu 11: TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ Số 65 – Lạc Trung – Hai Bà Trưng – HN SỔ CHI TIẾT PHẢI THU KHÁCH HÀNG Khỏch hàng: Cụng ty CP Thương mại- Dịch vụ & SX Anh Đức Thỏng 12/2009 Ngày Mó Ct Số Ct Diễn giải Ps Nợ Ps Cú Mó Đt Tk DU Mó Vt 02/12/2009 HD 80790 Xuất bỏn 130 bộ HD02, 20 bộ HD01, 50 bộ SD01 kốm phụ kiện cho Anh Đức 330 909 091 ANHDUC 5111 VTC_HD02 02/12/2009 HD 80790 Xuất bỏn 130 bộ HD02, 20 bộ HD01, 50 bộ SD01 kốm phụ kiện cho Anh Đức 143 045 455 ANHDUC 5113 THUEBAO_HD ... ... ... ... ... ... ... ... ... 03/12/2009 BC 03-12/SPNN Anh Đức trả tiền hàng 2 979 800 000 ANHDUC 1121AGRI 03/12/2009 HD 80805 Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 76 872 727 ANHDUC 33311 03/12/2009 HD 80805 Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 14 727 273 ANHDUC 5111 CAP_RG6 03/12/2009 HD 80805 Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 43 454 545 ANHDUC 5111 CHAO_F75 03/12/2009 HD 80805 Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 10 727 273 ANHDUC 5111 LNB_ZIN 03/12/2009 HD 80805 Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 509 090 909 ANHDUC 5111 VTC_HD02 03/12/2009 HD 80805 Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 190 727 273 ANHDUC 5113 THUEBAO_HD … … … … … … … … … 09/12/2009 BC 06-12/SPNN Anh Đức trả tiền hàng 4 830 500 000 ANHDUC 1121AGRI … … … … … … … … … 31/12/2009 BC 21-12/SPNN Anh Đức trả tiền hàng 1 321 800 000 ANHDUC 1121AGRI - - Phỏt sinh trong kỳ 17 436 320 000 23 958 520 000 - - Dư cuối kỳ 6 522 200 000 Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc Biểu 12: TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ Số 65 – Lạc Trung – Hai Bà Trưng – HN Sổ Cỏi Tài khoản 511 Thỏng 12/2009 Ct Ngày Số Ngày Gs Diễn giải Ps nợ Ps cú Tk Đứ Mó Đt - - - - Số dư đầu năm - - - - Số phỏt sinh trong thỏng 12/2009 … … … … … … … … … HD 03/12/2009 80805 - - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức (Cụng ty CP Thương Mại Dịch vụ & SX Anh Đức) 509 090 909 131 ANHDUC HD 03/12/2009 80805 - - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 43 454 545 131 ANHDUC HD 03/12/2009 80805 - - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 10 727 273 131 ANHDUC HD 03/12/2009 80805 - - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 14 727 273 131 ANHDUC HD 03/12/2009 80805 - - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 190 727 273 131 ANHDUC … … … … … … .. … … HD 28/12/2009 81099 - - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng (Khỏch hàng lẻ tại Showroom) 2 827 273 131 KHACHLE HD 28/12/2009 81099 - - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng 240 909 131 KHACHLE HD 28/12/2009 81099 - - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng 59 091 131 KHACHLE HD 28/12/2009 81099 - - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng 81 818 131 KHACHLE HD 28/12/2009 81099 - - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng 1 036 364 131 KHACHLE … … … … … … … … … TD 31/12/2009 53 - - Kết chuyển doanh thu trong kỳ 511 --> 9111 7 125 337 827 9111 TD 31/12/2009 53 - - Kết chuyển doanh thu trong kỳ 511 --> 9111 29 274 215 148 9111 - - - - Cộng số phỏt sinh thỏng 12/2009 36 399 552 975 36 399 552 975 - - - - Số dư cuối thỏng 12/2009 - - - - Cộng lũy kế từ đầu quý 36 399 552 975 36 399 552 975 Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc Biểu 13: Trung tõm Dịch Vụ Truyền Hỡnh Số (CDT) Số 65 - Lạc Trung - Hai Bà Trng - Hà Nội Sổ tổng hợp tài khoản 511 Thỏng 12 năm 2009 Chọn Tài khoản Dư nợ1 Dư cú1 Ps nợ Ps cú Dư nợ2 Dư cú2 Tờn tài khoản 511 36 399 552 975 36 399 552 975 Doanh thu bỏn hàng 5111 29 274 215 148 29 274 215 148 Doanh thu bỏn hàng hỳa 5113 7 125 337 827 7 125 337 827 Doanh thu cung cấp dịch vụ 36 399 552 975 36 399 552 975 Tổng cộng Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc Biểu 14: TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ Số 65 – Lạc Trung – Hai Bà Trưng – HN Sổ Cỏi Tài Khoản 131 Thỏng 12/2009 Ct Ngày Số Ngày Gs Diễn giải Ps nợ Ps cú Tk Đứ Mú Đt - - - Số dư đầu năm - - - Số phỏt sinh trong thỏng 12/2009 … … … … … … … … … HD 03/12/2009 80805 - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 509 090 909 5111 ANHDUC HD 03/12/2009 80805 - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức (VAT) 50 909 091 33311 ANHDUC HD 03/12/2009 80805 - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 43 454 545 5111 ANHDUC HD 03/12/2009 80805 - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức (VAT) 4 345 455 33311 ANHDUC HD 03/12/2009 80805 - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 10 727 273 5111 ANHDUC HD 03/12/2009 80805 - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức (VAT) 1 072 727 33311 ANHDUC HD 03/12/2009 80805 - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 14 727 273 5111 ANHDUC HD 03/12/2009 80805 - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức (VAT) 1 472 727 33311 ANHDUC HD 03/12/2009 80805 - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 190 727 273 5113 ANHDUC HD 03/12/2009 80805 - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức (VAT) 19 072 727 33311 ANHDUC … … … … … … … … … HD 28/12/2009 81099 - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng 2 827 273 5111 KHACHLE HD 28/12/2009 81099 - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng (VAT) 282 727 33311 KHACHLE HD 28/12/2009 81099 - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng 240 909 5111 KHACHLE HD 28/12/2009 81099 - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng (VAT) 24 091 33311 KHACHLE HD 28/12/2009 81099 - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng 59 091 5111 KHACHLE HD 28/12/2009 81099 - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng (VAT) 5 909 33311 KHACHLE Biểu 14: (tiếp) HD 28/12/2009 81099 - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng 81 818 5111 KHACHLE HD 28/12/2009 81099 - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng (VAT) 8 182 33311 KHACHLE HD 28/12/2009 81099 - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng 1 036 364 5113 KHACHLE HD 28/12/2009 81099 - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng(VAT) 103 636 33311 KHACHLE … … … … … … … … … - - - Cộng số phỏt sinh thỏng 12/2009 38 834 920 008 46 031 447 572 - - - Số dư cuối thỏng 12/2009 7 196 527 564 - - - Cộng số lũy kế từ đấu quý 38 834 920 008 31 638 392 444 Biểu 15: Trung tõm Dịch Vụ Truyền Hỡnh Số (CDT) Số 65 - Lạc Trung - Hai Bà Trưng - Hà Nội Sổ tổng hợp tài khoản 131 Thỏng 12 năm 2009 Chon Tai khoan Du no1 Du co1 Ps no Ps co Du no2 Du co2 Ten tai khoan 131 38 834 920 008 46 031 447 572 92 572 391 7 289 099 955 Phải thu của khỏch hàng 38 834 920 008 46 031 447 572 92 572 391 7 289 099 955 Tổng cộng Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc Biểu 17: Trung tõm Dịch Vụ Truyền Hỡnh Số (CDT) Số 65 - Lạc Trung - Hai Bà Trưng - Hà Nội Bảng kờ húa đơn, chứng từ hàng hoỏ, dịch vụ mua vào Thỏng 12 năm 2009 Số TT Ký hiệu HĐ (ctừ thuế) Số HĐ (ctừ thuế) Ngày, thỏng năm phỏt hành Tờn người bỏn Mó số thuế Mặt hàng Doanh số chưa cú thuế % Thuế GTGT - - 1. Hàng húa, dịch vụ dựng riờng cho SXKD chịu thuế GTGT, đú phỏt sinh doanh thu 1 PR/2009B 0009313 01/12/2009 Tổng cụng ty Truyền thụng đa phương tiện (VTC) 0100110006 Phớ thuờ bao dịch vụ truyền hỡnh số vệ tinh SD 1 786 364 000 10 178 636 400 … … … … … … … … … … 229 NB/2009T 645170 01/12/2009 Viễn thụng Đà Nẵng 0400102140 Thanh toỏn tiền điện thoại, internet thỏng 12/2009 tại 33 Lờ Đõn 1 050 314 10 105 031 230 QG/2009B 0001354 16/12/2009 Cty CP kinh doanh XNK và vận tải Đức anh 0200786408 Tiền vận chuyển 3 200 000 5 160 000 231 QG/2009B 0001356 21/12/2009 Cty CP kinh doanh XNK và vận tải Đức anh 0200786408 Tiền vận chuyển 3 500 000 5 175 000 232 QG/2009B 0001359 23/12/2009 Cty CP kinh doanh XNK và vận tải Đức anh 0200786408 Tiền vận chuyển 3 200 000 5 160 000 233 QE/2009B 0039674 05/12/2009 Phớ Thị Lan Hương 0200611863 Trả tiền tiếp khỏck đại lý Hải phong 1 361 000 10 139 000 234 PR/2009B 0025039 30/12/2009 Cụng ty Thanh hà 0100837666 Trả tiền tiếp khỏck đại lý 2 545 400 10 254 600 235 KN/2009N 0028706 04/11/2009 Cụng ty TNHH TM & DV Nguyễn Hoàng Hương 0400647458 Hoàn ứng tiền mua thiết bị cho bộ phận bảo hành Đà nẵng 7 327 274 10 732 726 Tổng - - Tổng 36 810 410 534 3 657 315 752 … … … … … … … … … … - - Tổng phỏt sinh 36 810 410 534 3 657 315 752 Biểu 18: Trung tõm Dịch Vụ Truyền Hỡnh Số (CDT) Số 65 - Lạc Trung - Hai Bà Trưng - Hà Nội Bảng kờ hoỏ đơn, chứng từ hàng hoỏ dịch vụ bỏn ra Thỏng 12 năm 2009 Số TT Ký hiệu HD (ctừ thuế) Số HD (ctừ thuế) Ngày, thỏng năm phỏt hành Tờn ngừơi mua Mó số thuế Mặt hàng Doanh số chưa cú thuế % Thuế GTGT … … … … … … … … ... … - - 4. Hàng húa, dịch vụ chịu thuế suất GTGT 10% 1 PS/2009B 80771 01/12/2009 Dương Thị Thăng 4600425393 Phý thuờ bao dịch vụ truyền hỡnh số vệ tinh HD 190 772 728 10 19 077 272 … … … … … … … … … … 35 PS/2009B 80805 03/12/2009 Cụng ty CP Thương Mại Dịch vụ & SX Anh Đức 0101415730 Phớ thuờ bao dịch vụ truyền hỡnh số vệ tinh HD 768 727 273 10 76 872 727 … … … … … … … … … … 328 PS/2009B 81099 28/12/2009 Cụng ty TNHH phần mềm & dịch vụ mạng 0101839553 Phớ thuờ bao dịch vụ truyền hỡnh số vệ tinh HD 4 245 455 10 424 545 … … … … … … … … … … 334 PS/2009B 81107 28/12/2009 Khỏch hàng lẻ tại Showroom ------------------ Phớ thuờ bao dich vụ truyền hỡnh số vệ tinh SD 90 463 636 10 9 046 364 … … … … … … … … … … 386 PS/2009B 81150 31/12/2009 Sở tư phỏp Hà Nội ------------------ Phớ thuờ bao dich vụ truyền hỡnh số vệ tinh SD 2 327 273 10 232 727 Tổng - - Tổng 36 399 552 975 3 639 955 611 - - Tổng phỏt sinh 36 399 552 975 3 639 955 611 Biểu 19: Cộng hũa xó hội chủ nghĩa Việt nam Mẫu số: 01/GTGT Độc lập - Tự do - Hạnh phỳc Tờ khai thuế giỏ trị gia tăng (GTGT) Ngày nộp tờ khai: (do cơ quan thuế ghi) [01] Kỳ kờ khai: thỏng 12 năm 2009 ....../......./............ [02] Mó số thuế: 0 1 0 0 1 1 0 0 0 6 - 0 1 5 [03] Tờn cơ sở kinh doanh: Trung tõm Dịch Vụ Truyền Hỡnh Số (CDT) [04] Địa chỉ trụ sở: Số 65 Lạc Trung [06] Tỉnh/Thành phố: TP. Hà Nội [05] Quận/huyện: Quận Hai Bà Trng [09] E-Mail: cdt@vtc.vn [07] Điện thoại: 04 9 44 56 96 [08] Fax: 04 9 43 98 67 Đơn vị tiền: đồng Việt Nam Chỉ tiờu kờ khai Giỏ trị hàng húa DV (chưa cú thuế GTGT) Thuế GTGT Khụng phỏt sinh hoạt động mua, bỏn trong kỳ (đỏnh dấu "X") [10] Thuế GTGT cũn đợc khấu trừ kỳ trớc chuyển sang [11] Kờ khai thuế GTGT phải nộp Ngõn sỏch nhà nước Hàng húa dịch vụ (HHDV) mua vào Hàng hoỏ, dịch vụ mua vào trong kỳ ([12]= [14]+[16]; [13]= [15]+[17]) [12] 36 810 410 534 [13] 3 657 315 752 Hàng húa, dịch vụ mua vào trong nớc [14] 36 810 410 534 [15] 3 657 315 752 Hàng húa, dịch vụ nhập khẩu [16] [17] Điều chỉnh thuế GTGT của HHDV mua vào cỏc kỳ trước Điều chỉnh tăng [18] [19] Điều chỉnh giảm [20] [21] Tổng số thuế GTGT của HHDV mua vào ([22]= [13] +[19] - [21]) 36 810 410 534 [22] 3 657 315 752 Tổng số thuế GTGT đợc khấu trừ kỳ này [23] 3 657 315 752 Hàng hoỏ, dịch vụ bỏn ra Hàng hoỏ, dịch vụ bỏn ra trong kỳ ([24] = [26]+[27] ; [25] = [28]) [24] 36 399 552 975 [25] 3 639 955 611 Hàng hoỏ, dịch vụ bỏn ra khụng chịu thuế GTGT [26] Hàng húa, dịch vụ bỏn ra chịu thuế GTGT ([27] = [29]+ [30] + [32]; [28] = [31] + [33]) [27] 36 399 552 975 [28] 3 639 955 611 Hàng hoỏ, dịch vụ bỏn ra chịu thuế suất 10% [32] 36 399 552 975 [33] 3 639 955 611 Điều chỉnh thuế GTGT của HHDV bỏn ra cỏc kỳ trước Tổng doanh thu và thuế GTGT của HHDV bỏn ra ([38] = [24] + [34] - [36]; [39] = [25] + [35] - [37]) [38] 36 399 552 975 [39] 3 639 955 611 Xỏc định nghĩa vụ thuế GTGT phải nộp trong kỳ Thuế GTGT phải nộp trong kỳ ([40] = [39] - [23] - [11]) 36 399 552 975 [40] 17 360 141 Thuế GTGT cha khấu trừ hết kỳ này ([41] = [39] - [23] - [11]) 36 399 552 975 [41] 17 360 141 Thuế GTGT cũn đợc khấu trừ chuyển kỳ sau ([43] = [41] - [42]) 36 399 552 975 [43] 17 360 141 Tụi cam đoan số liệu kờ khai trờn là đỳng sự thật và tự chịu trỏch nhiệm trước phỏp luật về những số liệu đó kờ khai TP. Hà Nội, ngày ....... thỏng ....... năm .......... Đại diện theo phỏp luật của cơ sở kinh doanh Ký tờn, đúng dấu (ghi rừ họ tờn và chức vụ) Biểu 20: TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ Số 65 – Lạc Trung – Hai Bà Trưng – HN Sổ Cỏi Tài Khoản 33311 Thỏng 12/2009 Ct Ngày Số Ngày Gs Diễn giải Ps nợ Ps cú Tk Đứ Mó Đt - - - Số dư đầu năm - - - Số phỏt sinh trong thỏng 12/2009 … … … … … … … … … HD 03/12/2009 80805 - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 50 909 091 131 ANHDUC HD 03/12/2009 80805 - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 4 345 455 131 ANHDUC HD 03/12/2009 80805 - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 1 072 727 131 ANHDUC HD 03/12/2009 80805 - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 1 472 727 131 ANHDUC HD 03/12/2009 80805 - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 19 072 727 131 ANHDUC … … … … … … … … … HD 28/12/2009 81099 - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng 282 727 131 KHACHLE HD 28/12/2009 81099 - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng 24 091 131 KHACHLE HD 28/12/2009 81099 - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng 5 909 131 KHACHLE HD 28/12/2009 81099 - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng 8 182 131 KHACHLE HD 28/12/2009 81099 - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng 103 636 131 KHACHLE … … … … … … … … … PK 31/12/2009 VATKT-12 - Thuế GTGT được khấu trừ T12-2009 (Lều Thiờn hương) (VAT) 3 639 955 611 1331 HUONGLT - - - Cộng số phỏt sinh thỏng 12/2009 3 639 955 611 3 639 955 611 - - - Số dư cuối thỏng 12/2009 PK 31/12/2009 VATKT-12 - Thuế GTGT được khấu trừ T12-2009 (Lều Thiờn hương) (VAT) 3 639 955 611 1331 HUONGLT - - - Cộng số phỏt sinh thỏng 12/2009 3 639 955 611 3 639 955 611 - - - Số dư cuối thỏng 12/2009 Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc Biểu 21: Trung tõm Dịch Vụ Truyền Hỡnh Số (CDT) Số 65 - Lạc Trung - Hai Bà Trng - Hà Nội Sổ tổng hợp tài khoản 3331 Thỏng 12 năm 2009 Chon Tai khoan Du no1 Du co1 Ps no Ps co Du no2 Du co2 Ten tai khoan 3331 3 639 955 611 3 639 955 611 Thuế GTGT phải nộp 33311 3 639 955 611 3 639 955 611 Thuế GTGT đầu ra 3 639 955 611 3 639 955 611 Tổng cộng Biểu 22: Trung tõm Dịch Vụ Truyền Hỡnh Số (CDT) Số 65 - Lạc Trung - Hai Bà Trng - Hà Nội Sổ tổng hợp tài khoản 133 Thỏng 12 năm 2009 Chon Tai khoan Du no1 Du co1 Ps no Ps co Du no2 Du co2 Ten tai khoan 133 3 657 315 752 3 639 955 611 17 360 141 Thuế giỏ trị gia tăng được khấu trừ 1331 3 657 315 752 3 639 955 611 17 360 141 Thuế VAT được khấu trừ của hàng hoỏ dịch vụ 3 657 315 752 3 639 955 611 17 360 141 Tổng cộng Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc Biểu 23: TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ Số 65 – Lạc Trung – Hai Bà Trưng – HN Sổ Cỏi Tài Khoản 156 Thỏng 12/2009 Ct Ngày Số Ngày Gs Diễn giải Ps nợ Ps cú Tk Đứ Mó Đt - - - - Số phỏt sinh trong thỏng 12/2009 HD 03/12/2009 80805 - - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 500 000 000 6321 ANHDUC HD 03/12/2009 80805 - - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 40 545 965 6321 ANHDUC HD 03/12/2009 80805 - - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 8 682 865 6321 ANHDUC HD 03/12/2009 80805 - - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 13 834 110 6321 ANHDUC HD 03/12/2009 80805 - - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 187 636 405 6323 ANHDUC … … … … … … … … … HD 28/12/2009 81099 - - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng 2 500 000 6321 KHACHLE HD 28/12/2009 81099 - - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng 2 500 000 6321 KHACHLE HD 28/12/2009 81099 - - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng 202 730 6321 KHACHLE HD 28/12/2009 81099 - - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng 43 414 6321 KHACHLE HD 28/12/2009 81099 - - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng 69 171 6321 KHACHLE HD 28/12/2009 81099 - - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng 938 182 6323 KHACHLE ... ... ... ... ... ... ... ... ... HD 28/12/2009 81107 - - Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009 37 410 000 6321 KHACHLE HD 28/12/2009 81107 - - Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009 20 000 000 6321 KHACHLE HD 28/12/2009 81107 - - Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009 5 242 507 6321 KHACHLE HD 28/12/2009 81107 - - Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009 1 621 839 6321 KHACHLE HD 28/12/2009 81107 - - Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009 583 129 6321 KHACHLE HD 28/12/2009 81107 - - Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009 520 972 6321 KHACHLE HD 28/12/2009 81107 - - Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009 830 047 6321 KHACHLE HD 28/12/2009 81107 - - Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009 7 505 456 6323 KHACHLE HD 28/12/2009 81107 - - Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009 1 747 326 6323 KHACHLE ... ... ... … … … … … … - - - - Cộng số phỏt sinh thỏng 12/2009 37 647 079 571 34 956 860 928 - - - - Số dư cuối thỏng 12/2009 2 690 218 643 - - - - Cộng lũy kế từ đầu quý 37 647 079 571 34 956 860 928 Biểu 24: Trung tõm Dịch Vụ Truyền Hỡnh Số (CDT) Số 65 - Lạc Trung - Hai Bà Trưng - Hà Nội Sổ tổng hợp tài khoản 156 Thỏng 12 năm 2009 Chon Tai khoan Du no1 Du co1 Ps no Ps co Du no2 Du co2 Ten tai khoan 156 37 647 079 571 34 956 860 928 2 690 218 643 Hàng húa 1561 37 515 079 571 34 824 860 928 2 690 218 643 Giỏ mua hàng húa 1562 132 000 000 132 000 000 Chi phớ thu mua hàng hoỏ 37 647 079 571 34 956 860 928 2 690 218 643 Tổng cộng Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc Biểu 25: Trung tõm Dịch Vụ Truyền Hỡnh Số (CDT) Số 65 - Lạc Trung - Hai Bà Trng - Hà Nội Sổ tổng hợp tài khoản 632 Thỏng 12 năm 2009 Chon Tai khoan Du no1 Du co1 Ps no Ps co Du no2 Du co2 Ten tai khoan 632 34 920 869 983 34 920 869 983 Giỏ vốn hàng bỏn 6321 27 962 250 368 27 962 250 368 Giỏ vốn hàng bỏn của hàng hoỏ 6323 6 958 619 615 6 958 619 615 Giỏ vốn cung cấp dịch vụ 34 920 869 983 34 920 869 983 Tổng cộng Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc Biểu 26: TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ Số 65 – Lạc Trung – Hai Bà Trưng – HN Sổ Cỏi Tài Khoản 632 Thỏng 12/2009 Ct Ngày Số Ngày Gs Diễn giải Ps nợ Ps cú TkĐứ Mó Đt - - - - Số phỏt sinh trong thỏng 12/2009 HD 03/12/2009 80805 - - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 500 000 000 1561 ANHDUC HD 03/12/2009 80805 - - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 40 545 965 1561 ANHDUC HD 03/12/2009 80805 - - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 8 682 865 1561 ANHDUC HD 03/12/2009 80805 - - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 13 834 110 1561 ANHDUC HD 03/12/2009 80805 - - Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức 187 636 405 1561 ANHDUC … ... ... ... … … … … … HD 28/12/2009 81099 - - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng 2 500 000 1561 KHACHLE HD 28/12/2009 81099 - - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng 202 730 1561 KHACHLE HD 28/12/2009 81099 - - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng 43 414 1561 KHACHLE HD 28/12/2009 81099 - - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng 69 171 1561 KHACHLE HD 28/12/2009 81099 - - Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng 938 182 1561 KHACHLE HD 28/12/2009 81107 - - Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009 37 410 000 1561 KHACHLE HD 28/12/2009 81107 - - Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009 20 000 000 1561 KHACHLE HD 28/12/2009 81107 - - Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009 5 242 507 1561 KHACHLE HD 28/12/2009 81107 - - Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009 1 621 839 1561 KHACHLE HD 28/12/2009 81107 - - Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009 583 129 1561 KHACHLE HD 28/12/2009 81107 - - Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009 520 972 1561 KHACHLE HD 28/12/2009 81107 - - Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009 830 047 1561 KHACHLE HD 28/12/2009 81107 - - Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009 7 505 456 1561 KHACHLE HD 28/12/2009 81107 - - Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009 1 747 326 1561 KHACHLE … … … … … … … … … - - - - Cộng số phỏt sinh thỏng 12/2009 34 920 869 983 34 920 869 983 - - - - Số dư cuối thỏng 12/2009 - - - - Cộng lũy kế từ đầu quý 34 920 869 983 34 920 869 983 Biểu 28: Trung tõm Dịch Vụ Truyền Hỡnh Số (CDT) Số 65 - Lạc Trung - Hai Bà Trng - Hà Nội Bảng phõn bổ tiền lương Thỏng 12 năm 2009 Mó Sp Tờn Sp Tiền 334 Tiền 3383 Tiền 3384 Tiền 3382 Tổng cộng Tờn Tk 1111 Tiền Việt Nam 3 500 575 700 115 4 200 690 Tiền Việt Nam 352 Dự phũng phải trả 292 880 250 292 880 250 Dự phũng phải trả 6411 Chi phớ nhõn viờn bỏn hàng 853 536 702 853 536 702 Chi phớ nhõn viờn bỏn hàng 6421 Chi phớ nhõn viờn quản lý 1 701 070 646 10 501 725 1 400 230 120 120 000 1 833 092 601 Chi phớ nhõn viờn quản lý Tổng cộng 2 847 487 598 14 002 300 2 100 345 120 120 000 2 983 710 243 Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc Biểu 29: TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ Số 65 – Lạc Trung – Hai Bà Trưng – HN Sổ Cỏi Tài Khoản 641 Thỏng 12/2009 Ct Ngày Số Ngày Gs Diễn giải Ps nợ Ps cú Tk Đứ Mó Đt - - - Số dư đầu năm - - - Số phỏt sinh trong thỏng 12/2009 PC 01/12/2009 02/12PC - Thanh toỏn tiền cụng lao động thời vụ kỳ 1 thỏng 12/2009 (Trần Hựng) 9 600 000 1111 HUNGTRAN … … … … … … … … … PC 29/12/2009 74/12PC - Thanh toỏn mua đồ dựng & văn phũng phẩm cho 33 Lờ Đỡnh Lý 159 090 1111 CUONGNM … ... … ... … … … … … PC 31/12/2009 99/12PC - Thanh toỏn tiền nước thỏng 12/2009 tại 33 Lờ Đỡnh Lý 121 791 1111 CUONGNM PC 31/12/2009 99/12PC - Thanh toỏn tiền điện thỏng 12/2009 tại 33 Lờ Đỡnh Lý 1 104 600 1111 CUONGNM PC 31/12/2009 99/12PC - Thanh toỏn tiền điện thoại, internet thỏng 12/2009 tại 33 Lờ Đỡnh Lý 1 050 314 1111 CUONGNM TD 31/12/2009 KHTS-12/09 - Trớch khấu hao tài sản cố định thỏng 12/2009 - 2112 (Lều Thiờn hương) 10 178 693 2141 HUONGLT TD 31/12/2009 KHTS-12/09 - Trớch khấu hao tài sản cố định thỏng 12/2009 - 2113 (Lều Thiờn hương) 7 870 370 2141 HUONGLT TD 31/12/2009 KHTS-12/09 - Trớch khấu hao tài sản cố định thỏng 12/2009 - 2114 (Lều Thiờn hương) 1 847 849 2141 HUONGLT TD 31/12/2009 KHTS-12/09 - - Trớch khấu hao tài sản cố định thỏng 12/2009 - 2114 (Lều Thiờn hương) 1 730 556 2141 HUONGLT TD 31/12/2009 KHTS-12/09 - - Trớch khấu hao tài sản cố định thỏng 12/2009 - 2114 (Lều Thiờn hương) 2 129 542 2141 HUONGLT PK 31/12/2009 PHI_BH - - Trớch phớ bảo hành sản phẩm năm 2009 386 249 850 352 CDT ... … … … … … … … … TD 31/12/2009 62 - - Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 14 681 635 9111 TD TD 31/12/2009 62 - - Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 133 720 536 9111 TD TD 31/12/2009 62 - - Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 144 850 713 9111 TD TD 31/12/2009 62 - - Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 92 243 246 9111 TD TD 31/12/2009 62 - - Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 700 000 9111 TD TD 31/12/2009 62 - - Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 13 494 165 9111 TD TD 31/12/2009 62 - - Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 386 249 850 9111 TD TD 31/12/2009 62 - - Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 27 230 464 9111 TD TD 31/12/2009 62 - - Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 55 276 834 9111 TD TD 31/12/2009 62 - - Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 991 646 702 9111 TD - - - - Cộng số phỏt sinh thỏng 12/2009 1 860 094 145 1 860 094 145 - - - - Số d cuối thỏng 12/2009 - - - - Cộng lũy kế từ đầu quý 1 860 094 145 1 860 094 145 Biểu 30: Trung tõm Dịch Vụ Truyền Hỡnh Số (CDT) Số 65 - Lạc Trung - Hai Bà Trng - Hà Nội Sổ tổng hợp tài khoản 641 Thỏng 12 năm 2009 Chon Tai khoan Du no1 Du co1 Ps no Ps co Du no2 Du co2 Ten tai khoan 641 1 860 094 145 1 860 094 145 Chi phớ bỏn hàng 6411 991 646 702 991 646 702 Chi phớ nhõn viờn bỏn hàng 6413 55 276 834 55 276 834 Chi phớ dụng cụ, đồ dựng 6414 27 230 464 27 230 464 Chi phớ khấu hao, sửa chữa lớn TSCĐ 6415 386 249 850 386 249 850 Chi phớ bảo hành 6417 385 008 660 385 008 660 Chi phớ dịch vụ mua ngoài 6417DT 13 494 165 13 494 165 Chi phớ điện, nớc, điện thoại, internet 6417KH 700 000 700 000 Chi phớ dịch vụ thuờ ngoài khỏc 6417QC 92 243 246 92 243 246 Chi phớ Quảng cỏo, GTSP 6417TN 144 850 713 144 850 713 Chi phớ thuờ showroom 6417VC 133 720 536 133 720 536 Chi phớ bốc xếp vận chuyển 6418 14 681 635 14 681 635 Chi phớ bằng tiền khỏc 1 860 094 145 1 860 094 145 Tổng cộng Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc Biểu 31: TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ Số 65 – Lạc Trung – Hai Bà Trưng – HN Sổ Cỏi Tài Khoản 642 Thỏng 12/2009 Ct Ngày Số Ngày Gs Diễn giải Ps nợ Ps cú Tk Đứ Mó Đt - - - - Số d đầu năm - - - - Số phỏt sinh trong thỏng 12/2009 PC 01/12/2009 01/12PC - - Nộp tiền điện thoại di động số 0984955888 thỏng 10/2009 (Tạ Anh Th) 569 698 1111 THUTA PC 01/12/2009 01/12PC - - Nộp tiền điện thoại di động số 0983366104 thỏng 10/2009 (Tạ Anh Th) 153 940 1111 THUTA … … … … … … … … … PC 31/12/2009 95/12PC - - Thanh toỏn mua VP phẩm thỏng 12 cho VP Trung tõm & 10 quyển hoỏ đơn GTGT (Tạ Anh Th) 3 826 000 1111 THUTA PC 31/12/2009 95/12PC - - Thanh toỏn mua VP phẩm thỏng 12 cho VP Trung tõm & 10 quyển hoỏ đơn GTGT (Tạ Anh Th) 152 000 1111 THUTA … … … … … … … … … TD 31/12/2009 KHTS-12/09 - - Trớch khấu hao tài sản cố định thỏng 12/2009 - 2112 (Lều Thiờn hơng) 1 034 719 2141 HUONGLT TD 31/12/2009 KHTS-12/09 - - Trớch khấu hao tài sản cố định thỏng 12/2009 - 2113 (Lều Thiờn hơng) 6 960 000 2141 HUONGLT TD 31/12/2009 KHTS-12/09 - - Trớch khấu hao tài sản cố định thỏng 12/2009 - 2112 (Lều Thiờn hơng) 6 417 571 2141 HUONGLT TD 31/12/2009 KHTS-12/09 - - Trớch khấu hao tài sản cố định thỏng 12/2009 - 2112 (Lều Thiờn hơng) 3 643 185 2141 HUONGLT TD 31/12/2009 KHTS-12/09 - - Trớch khấu hao tài sản cố định thỏng 12/2009 - 2114 (Lều Thiờn hơng) 551 722 2141 HUONGLT TD 31/12/2009 KHTS-12/09 - - Trớch khấu hao tài sản cố định thỏng 12/2009 - 2114 (Lều Thiờn hơng) 1 197 035 2141 HUONGLT - - - - Cộng số phỏt sinh thỏng 12/2009 2 274 466 342 2 274 466 342 - - - - Số d cuối thỏng 12/2009 - - - - Cộng lũy kế từ đầu quý 2 274 466 342 2 274 466 342 Biểu 32: TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ (CDT) SỐ 65 - LẠC TRUNG - HAI BÀ TRƯNG - HÀ NỘI SỔ TỔNG HỢP TÀI KHOẢN 642 THÁNG 12 NĂM 2009 Chon Tai khoan Du no1 Du co1 Ps no Ps co Du no2 Du co2 Ten tai khoan 642 2 274 466 342 2 274 466 342 Chi phớ quản lý doanh nghiệp 6421 1 869 201 623 1 869 201 623 Chi phớ nhõn viờn quản lý 6423 25 243 745 25 243 745 Chi phớ đồ dựng văn phũng 6424 19 804 232 19 804 232 Chi phớ khấu hao, sửa chữa lớn TSCĐ 6425 11 803 913 11 803 913 Thuế, phớ và lệ phớ 6427 168 026 440 168 026 440 Chi phớ dịch vụ mua ngoài 6427DT 29 710 251 29 710 251 Chi phớ tiền điện, điện thoại, Internet,nước 6427TN 84 278 248 84 278 248 Chi phớ tiền thuờ văn phũng 6427VC 54 037 941 54 037 941 Chi phớ tiền vận chuyển, xăng xe 6428 180 386 389 180 386 389 Chi phớ bằng tiền khỏc 6428CT 99 161 444 99 161 444 Chi phớ cụng tỏc 6428KH 1 435 000 1 435 000 Chi phớ bằng tiền khỏc 6428QL 50 000 000 50 000 000 Phớ quản lý nộp cấp trờn 6428TK 29 789 945 29 789 945 Chi phớ tiếp khỏch 2 274 466 342 2 274 466 342 Tổng cộng Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc Biểu 33: TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ Số 65 – Lạc Trung – Hai Bà Trưng – HN Sổ Cỏi Tài Khoản 635 Thỏng 12/2009 Ct Ngày Số Ngày Gs Diễn giải Ps nợ Ps cú Tk Đứ Mó Đt - - - - Số dư đầu năm - - - - Số phỏt sinh trong thỏng 12/2009 BN 14/12/2009 09-12/SPNN - - Lói vay mún 139.563 thanh toỏn L/C số 712 (4.5% từ ngày 01/12 den 13/12) (Ngõn hàng Nụng nghiệp và PTNT TP Hà nội) 4 190 852 1121AGRI AGRIBANK BN 30/12/2009 20-12/SPNN - - Trả lói khoản vay 80,451.50USD (Ngõn hàng Nụng nghiệp và PTNT TP Hà nội) 5 760 828 1121AGRI AGRIBANK TD 31/12/2009 64 - - Chi phớ hoạt động tài chớnh 635 --> 9112 9 951 680 9112 - - - - Cộng số phỏt sinh thỏng 12/2009 9 951 680 9 951 680 - - - - Số dư cuối thỏng 12/2009 - - - - Cộng lũy kế từ đầu quý 9 951 680 9 951 680 Biểu 34: TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ Số 65 – Lạc Trung – Hai Bà Trưng – HN Sổ Cỏi Tài Khoản 515 Thỏng 12/2009 Ct Ngày Số Ngày Gs Diễn giải Ps nợ Ps cú Tk Đứ Mó Đt - - - - Số d đầu năm - - - - Số phỏt sinh trong thỏng 12/2009 BC 25/12/2009 07/SP12 - - Thu lói tiền gửi thỏng 12/2009 (Ngõn hàng TMCP Quõn Đội - Chi nhỏnh Hoàn Kiếm) 581 613 1121MB MB BC 31/12/2009 - - Thu lói tiền gửi USD thỏng 12/2009 (Ngõn hàng Nụng nghiệp và PTNT TP Hà nội) 554 1122NN AGRIBANK BC 31/12/2009 21-12/SPNN - - UB phũng chống bóo lụt quận Hai Bà Trng trả tiền hàng (Khỏch hàng lẻ tại Showroom) 5 780 000 1121AGRI KHACHLE BC 31/12/2009 21-12/SPNN - - Thu lói tiền gửi thỏng 12/2009 (Ngõn hàng Nụng nghiệp và PTNT TP Hà nội) 5 636 100 1121AGRI AGRIBANK BC 31/12/2009 21-12/SPNN - - Tất toỏn tài khoản ký quỹ (Ngõn hàng Nụng nghiệp và PTNT TP Hà nội) 739 1121AGRI AGRIBANK BC 31/12/2009 21/SP12 - - Thu lói tiền gửi thỏng 12/2009 (Ngõn hàng Sài gũn Thương tớn - CN Hà Nội) 1 409 238 1121SACO SACOM BC 31/12/2009 21/SP12 - - Thu lói tiền gửi bậc thang thỏng 12/2009 (Ngõn hàng Sài gũn Thương tớn - CN Hà Nội) 56 368 1121SACO SACOM BC 31/12/2009 228/2009 - - Thu lói tiền gửi thỏng 12/2009 (Ngõn hàng TMCP Ngoại thương Việt nam - Chi nhỏnh Hà nội) 1 242 328 1121VCB VCB_HANOI TD 31/12/2009 55 - - Thu nhập hoạt động tài chớnh 515 --> 9112 14 706 940 9112 - - - - Cộng số phỏt sinh thỏng 12/2009 14 706 940 14 706 940 - - - - Số dư cuối thỏng 12/2009 - - - - Cộng lũy kế từ đầu quý 14 706 940 14 706 940 Biểu 35: Trung tâm Dịch Vụ Truyền Hình Số (CDT) Số 65 - Lạc Trung - Hai Bà Trng - Hà Nội Sổ tổng hợp tài khoản 635 Tháng 12 năm 2009 Chon Tai khoan Du no1 Du co1 Ps no Ps co Du no2 Du co2 Ten tai khoan 635 9 951 680 9 951 680 Chi phí tài chính 6354 9 951 680 9 951 680 Lãi tiền vay 9 951 680 9 951 680 Tổng cộng Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc Biểu 36: TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ (CDT) SỐ 65 - LẠC TRUNG - HAI BÀ TRƯNG - HÀ NỘI SỔ TỔNG HỢP TÀI KHOẢN 515 TỪ NGÀY 01/12/09 ĐẾN NGÀY 31/12/09 Chon Tai khoan Du no1 Du co1 Ps no Ps co Du no2 Du co2 Ten tai khoan 515 14 706 940 14 706 940 Thu nhập hoạt động tài chớnh 5154 14 706 940 14 706 940 Thu lói tiền gửi 14 706 940 14 706 940 Tổng cộng Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc Biểu 37: TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ Số 65 – Lạc Trung – Hai Bà Trưng – HN Sổ Cỏi Tài Khoản 811 Thỏng 12/2009 Ct Ngày Số Ngày Gs Diễn giải Ps nợ Ps cú Tk Đứ Mó Đt - - - - Số dư đầu năm - - - - Số phỏt sinh trong thỏng 12/2009 TD 31/12/2009 65 - - Chi phớ bất thường 811 --> 9113 66 800 9113 PK 31/12/2009 DCCL - - Điều chỉnh chờnh lệch thanh toỏn vào chi phớ (Cụng ty TNHH Viễn thụng tin học Tõm Bỏch hợp) 7 800 331 TAMBACHOP PK 31/12/2009 DCCL - - Điều chỉnh chờnh lệch thanh toỏn vào chi phớ (Cụng ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Toàn Đức) 59 000 131 TOANDUC - - - - Cộng số phỏt sinh thỏng 12/2009 66 800 66 800 - - - - Số dư cuối thỏng 12/2009 - - - - Cộng lũy kế từ đầu quý 66 800 66 800 Biểu 38: TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ Số 65 – Lạc Trung – Hai Bà Trưng – HN Sổ Cỏi Tài Khoản 711 Thỏng 12/2009 Ct Ngày Số Ngày Gs Diễn giải Ps nợ Ps cú Tk Đứ Mó Đt - - - - Số dư đầu năm - - - - Số phỏt sinh trong thỏng 12/2009 TD 31/12/2009 56 - - Thu nhập bất thường 711 --> 9113 68 305 9113 PK 31/12/2009 CLTT - - Điều chỉnh chờnh lệch thanh toỏn vào thu nhập (Cửa hàng Điện tử Sửu Đức) 1 000 131 SUUTA PK 31/12/2009 CLTT - - Điều chỉnh chờnh lệch thanh toỏn vào thu nhập (Cửa hàng Hữu Thanh) 7 000 131 HUUTHANH PK 31/12/2009 CLTT - - Điều chỉnh chờnh lệch thanh toỏn vào thu nhập (Cụng ty PTCN phỏt thanh truyền hỡnh Viễn Thụng) 8 000 131 TH_VIENTHONG PK 31/12/2009 CLTT - - Điều chỉnh chờnh lệch thanh toỏn vào thu nhập (Cửa hàng Điện Tử Mạnh Bỡnh) 19 000 131 MANHBINH PK 31/12/2009 CLTT - - Điều chỉnh chờnh lệch thanh toỏn vào thu nhập (Đoàn Văn Toàn) 33 000 131 THANHTOAN PK 31/12/2009 TNBT - - Điều chỉnh chờnh lệch nộp thuế NK (Trung tõm dịch vụ Truyền hỡnh số) 305 33332 CDT - - - - Cộng số phỏt sinh thỏng 12/2009 68 305 68 305 - - - - Số dư cuối thỏng 12/2009 - - - - Cộng lũy kế từ đầu quý 68 305 68 305 Biểu 39: Trung tâm Dịch Vụ Truyền Hình Số (CDT) Số 65 - Lạc Trung - Hai Bà Trng - Hà Nội Sổ tổng hợp tài khoản 811 Tháng 12 năm 2009 Chon Tai khoan Du no1 Du co1 Ps no Ps co Du no2 Du co2 Ten tai khoan 811 66 800 66 800 Chi phí khác 8118 66 800 66 800 Chi phí bất thường khác 66 800 66 800 Tổng cộng Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc Biểu 40: Trung tâm Dịch Vụ Truyền Hình Số (CDT) Số 65 - Lạc Trung - Hai Bà Trng - Hà Nội Sổ tổng hợp tài khoản 711 Tháng 12 năm 2009 Chon Tai khoan Du no1 Du co1 Ps no Ps co Du no2 Du co2 Ten tai khoan 711 68 305 68 305 Thu nhập khác 7118 68 305 68 305 Thu nhập bất thờng khác 68 305 68 305 Tổng cộng Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc Biểu 41.1: Cỏc bỳt toỏn khúa sổ bao gồm 13 bỳt toỏn sau: TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ (CDT) SỐ 65 - LẠC TRUNG - HAI BÀ TRƯNG - HÀ NỘI BÚT TOÁN KHểA SỔ Chọn Số TT Tk đi Tk đến Diễn giải Loại KC Kiểu KC 32 1562 6321 Kết chuyển chi phớ mua hàng 1-KC Số PS 1-CHƯƠNG TRèNH 51 531 511 Hàng bỏn bị trả lại 1-KC Số PS 1-CHƯƠNG TRèNH 52 532 511 Giảm giỏ hàng bỏn 1-KC Số PS 1-CHƯƠNG TRèNH 53 511 9111 Kết chuyển doanh thu trong kỳ 1-KC Số PS 1-CHƯƠNG TRèNH 54 512 9111 Kết chuyển doanh thu nội bộ trong kỳ 1-KC Số PS 1-CHƯƠNG TRèNH 55 515 9112 Thu nhập hoạt động tài chớnh 1-KC Số PS 1-CHƯƠNG TRèNH 56 711 9113 Thu nhập bất thường 1-KC Số PS 1-CHƯƠNG TRèNH 61 632 9111 Kết chuyển giỏ vốn 2-KC Số Dư 1-CHƯƠNG TRèNH 62 641 9111 Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 2-KC Số Dư 1-CHƯƠNG TRèNH 63 642 9111 Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 2-KC Số Dư 1-CHƯƠNG TRèNH 64 635 9112 Chi phớ hoạt động tài chớnh 1-KC Số PS 1-CHƯƠNG TRèNH 65 811 9113 Chi phớ bất thường 1-KC Số PS 1-CHƯƠNG TRèNH 98 911 4212 Kết chuyển lói lỗ 1-KC Số PS 1-CHƯƠNG TRèNH Biểu 41.2: TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ (CDT) SỐ 65 - LẠC TRUNG - HAI BÀ TRƯNG - HÀ NỘI BÚT TOÁN KHểA SỔ THÁNG 12 NĂM 2009 Mó ctừ Ngày Số Ctừ Diễn giải Tk nợ Tk cú Mó TTtệ Tiền - - Kết chuyển chi phớ mua hàng: (tài khoản đi 1562 tài khoản đến 6321) TD 31/12/2009 32 Kết chuyển chi phớ mua hàng 1562 --> 6321 6321 1562 VND 132 000 000 - - Kết chuyển doanh thu trong kỳ: (tài khoản đi 511 tài khoản đến 9111) TD 31/12/2009 53 Kết chuyển doanh thu trong kỳ 511 --> 9111 5113 9111 VND 7 125 337 827 TD 31/12/2009 53 Kết chuyển doanh thu trong kỳ 511 --> 9111 5111 9111 VND 29 274 215 148 - - Thu nhập hoạt động tài chớnh: (tài khoản đi 515 tài khoản đến 9112) TD 31/12/2009 55 Thu nhập hoạt động tài chớnh 515 --> 9112 5154 9112 VND 14 706 940 - - Thu nhập bất thờng: (tài khoản đi 711 tài khoản đến 9113) TD 31/12/2009 56 Thu nhập bất thường 711 --> 9113 7118 9113 VND 68 305 - - Kết chuyển giỏ vốn: (tài khoản đi 632 tài khoản đến 9111) TD 31/12/2009 61 Kết chuyển giỏ vốn 632 --> 9111 9111 6323 VND 6 957 438 001 TD 31/12/2009 61 Kết chuyển giỏ vốn 632 --> 9111 9111 6321 VND 26 572 547 712 - - Kết chuyển chi phớ bỏn hàng: (tài khoản đi 641 tài khoản đến 9111) TD 31/12/2009 62 Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 9111 6418 VND 14 681 635 TD 31/12/2009 62 Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 9111 6417VC VND 133 720 536 TD 31/12/2009 62 Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 9111 6417TN VND 144 850 713 TD 31/12/2009 62 Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 9111 6417QC VND 92 243 246 TD 31/12/2009 62 Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 9111 6417KH VND 700 000 TD 31/12/2009 62 Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 9111 6417DT VND 13 494 165 Biểu 41.2: (tiếp) TD 31/12/2009 62 Kết chuyển chi phớ bớn hàng 641 --> 9111 9111 6415 VND 386 249 850 TD 31/12/2009 62 Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 9111 6414 VND 27 230 464 TD 31/12/2009 62 Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 9111 6413 VND 55 276 834 TD 31/12/2009 62 Kết chuyển chi phia bỏn hàng 641 --> 9111 9111 6411 VND 991 646 702 - - Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp: (tài khoản đi 642 tài khoản đến 9111) TD 31/12/2009 63 Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111 9111 6428TK VND 29 789 945 TD 31/12/2009 63 Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111 9111 6428QL VND 50 000 000 TD 31/12/2009 63 Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111 9111 6428KH VND 1 435 000 TD 31/12/2009 63 Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111 9111 6428CT VND 99 161 444 TD 31/12/2009 63 Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111 9111 6427VC VND 54 037 941 TD 31/12/2009 63 Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111 9111 6427TN VND 84 278 248 TD 31/12/2009 63 Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111 9111 6427DT VND 29 710 251 TD 31/12/2009 63 Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111 9111 6425 VND 11 803 913 TD 31/12/2009 63 Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111 9111 6424 VND 19 804 232 TD 31/12/2009 63 Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111 9111 6423 VND 25 243 745 TD 31/12/2009 63 Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111 9111 6421 VND 1 869 201 623 - - Chi phớ hoạt động tài chớnh: (tài khoản đi 635 tài khoản đến 9112) TD 31/12/2009 64 Chi phớ hoạt động tài chớnh 635 --> 9112 9112 6354 VND 9 951 680 - - Chi phớ bất thường: (tài khoản đi 811 tài khoản đến 9113) TD 31/12/2009 65 Chi phớ bất thường 811 --> 9113 9113 8118 VND 66 800 - - Kết chuyển lúi lỗ: (tài khoản đi 911 tài khoản đến 4212) TD 31/12/2009 98 Kết chuyển lói lỗ 911 --> 4212 9113 4212 VND 1 505 TD 31/12/2009 98 Kết chuyển lói lỗ 911 --> 4212 9112 4212 VND 4 755 260 TD 31/12/2009 98 Kết chuyển lói lỗ 911 --> 4212 4212 9111 VND 1 264 993 225 - - Tổng cộng 75 490 642 890 Biểu 42: TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ Số 65 – Lạc Trung – Hai Bà Trưng – HN THÁNG 12 NĂM 2009 SỔ CÁI TÀI KHOẢN 911 Ct Ngày Số Ngày Gs Diễn giải Ps nợ Ps cú Tk Đứ - - - - Số dư đầu năm - - - - Số phỏt sinh trong thỏng 12/2009 TD 31/12/2009 53 - - Kết chuyển doanh thu trong kỳ 511 --> 9111 7 125 337 827 5113 TD 31/12/2009 53 - - Kết chuyển doanh thu trong kỳ 511 --> 9111 29 274 215 148 5111 TD 31/12/2009 55 - - Thu nhập hoạt động tài chớnh 515 --> 9112 14 706 940 5154 TD 31/12/2009 56 - - Thu nhập bất thường 711 --> 9113 68 305 7118 TD 31/12/2009 61 - - Kết chuyển giỏ vốn 632 --> 9111 6 958 619 615 6323 TD 31/12/2009 61 - - Kết chuyển giỏ vốn 632 --> 9111 27 962 250 368 6321 TD 31/12/2009 62 - - Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 14 681 635 6418 TD 31/12/2009 62 - - Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 133 720 536 6417VC TD 31/12/2009 62 - - Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 144 850 713 6417TN TD 31/12/2009 62 - - Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 92 243 246 6417QC TD 31/12/2009 62 - - Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 700 000 6417KH TD 31/12/2009 62 - - Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 13 494 165 6417DT TD 31/12/2009 62 - - Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 386 249 850 6415 TD 31/12/2009 62 - - Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 27 230 464 6414 TD 31/12/2009 62 - - Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 55 276 834 6413 TD 31/12/2009 62 - - Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111 991 646 702 6411 TD 31/12/2009 63 - - Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111 29 789 945 6428TK TD 31/12/2009 63 - - Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111 50 000 000 6428QL TD 31/12/2009 63 - - Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111 1 435 000 6428KH Biểu 42: (tiếp) TD 31/12/2009 63 - - Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111 99 161 444 6428CT TD 31/12/2009 63 - - Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111 54 037 941 6427VC TD 31/12/2009 63 - - Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111 84 278 248 6427TN TD 31/12/2009 63 - - Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111 29 710 251 6427DT TD 31/12/2009 63 - - Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111 11 803 913 6425 TD 31/12/2009 63 - - Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111 19 804 232 6424 TD 31/12/2009 63 - - Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111 25 243 745 6423 TD 31/12/2009 63 - - Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111 1 869 201 623 6421 TD 31/12/2009 64 - - Chi phớ hoạt động tài chớnh 635 --> 9112 9 951 680 6354 TD 31/12/2009 65 - - Chi phớ bất thường 811 --> 9113 66 800 8118 TD 31/12/2009 98 - - Kết chuyển lói lỗ 911 --> 4212 1 505 4212 TD 31/12/2009 98 - - Kết chuyển lói lỗ 911 --> 4212 4 755 260 4212 TD 31/12/2009 98 - - Kết chuyển lói lỗ 911 --> 4212 2 655 877 495 4212 - - - - Cộng số phỏt sinh thỏng 12/2009 39 070 205 715 39 070 205 715 - - - - Số d cuối thỏng 12/2009 - - - - Cộng lũy kế từ đầu quý 39 070 205 715 39 070 205 715 Biểu 43: TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ (CDT) SỐ 65 - LẠC TRUNG - HAI BÀ TRƯNG - HÀ NỘI SỔ TỔNG HỢP TÀI KHOẢN 911 THÁNG 12 NĂM 2009 Chon Tai khoan Du no1 Du co1 Ps no Ps co Du no2 Du co2 Ten tai khoan 911 39 070 205 715 39 070 205 715 Xỏc định kết quả kinh doanh 9111 39 055 430 470 39 055 430 470 Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 9112 14 706 940 14 706 940 Kết quả hoạt động tài chớnh 9113 68 305 68 305 Kết quả hoạt động khỏc 39 070 205 715 39 070 205 715 Tổng cộng Người gh Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc Biểu 44: SỐ 65 - LẠC TRUNG - HAI BÀ TRƯNG - HÀ NỘI TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ (CDT) BÁO CÁO NHANH KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH THÁNG 12 NĂM 2009 Mó Chỉ tiờu Thuyết minh Kỳ này Kỳ trước Luỹ kế 01 1. Doanh thu bỏn hàng và cung cấp dịch vụ 36 399 552 975 36 399 552 975 01 - Doanh thu bỏn hàng 36 399 552 975 36 399 552 975 01 - Doanh thu nội bộ 02 2. Cỏc khoản giảm trừ 10 3. Doanh thu thuần về bỏn hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 36 399 552 975 36 399 552 975 11 4. Giỏ vốn hàng bỏn 34 920 869 983 34 920 869 983 20 5. Lợi nhuận gộp bỏn hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 1 478 682 992 1 478 682 992 21 6. Doanh thu hoạt động tài chớnh 14 706 940 14 706 940 22 7. Chi phớ tài chớnh 9 951 680 9 951 680 23 - Trong đú: Chi phớ lói vay 9 951 680 9 951 680 24 8. Chi phớ bỏn hàng 1 860 094 145 1 860 094 145 25 9. Chi phớ quản lý doanh nghiệp 2 274 466 342 2 274 466 342 30 10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)] -2 651 122 235 -2 651 122 235 31 11. Thu nhập khỏc 68 305 68 305 32 12. Chi phớ khỏc 66 800 66 800 40 13. Lợi nhuận khỏc (40 = 31 - 32) 1 505 1 505 50 14. Tổng lợi nhuận kế toỏn trước thuế (50 = 30 + 40) -2 651 120 730 -2 651 120 730 51 15. Thuế thu nhập doanh nghiệp 60 16. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 - 51) -2 651 120 730 -2 651 120 730 Biểu 45: TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ (CDT) SỐ 65 - LẠC TRUNG - HAI BÀ TRƯNG - HÀ NỘI BÁO CÁO TỔNG HỢP DOANH THU - CHI PHÍ - KẾT QUẢ THÁNG 12 NĂM 2009 Chỉ tiờu Kỳ trước Kỳ này Luỹ kế 1 Doanh thu bỏn hàng và cung cấp dịch vụ 36 414 328 220 36 414 328 220 a. Doanh thu bỏn hàng 36 399 552 975 36 399 552 975 - Bộ thu tớch hợp giải mó truyền hỡnh số mặt đất 6 452 704 513 6 452 704 513 - Dịch vụ Viễn thụng - Truyền hỡnh 53 005 984 53 005 984 - Linh kiện bảo hành HD 5 109 090 5 109 090 - Thẻ VTC Online 581 818 581 818 - Thẻ trả tiền trước và thi trực tuyến 2 909 091 2 909 091 - Ti vi tớch hợp bộ thu TH số 7 881 818 7 881 818 - Bộ thu tớch hợp giải mó THS vệ tinh và phụ kiện 29 877 360 661 29 877 360 661 b. Thu nhập hoạt động tài chớnh 14 706 940 14 706 940 - Thu lói tiền gửi 14 706 940 14 706 940 c. Thu nhập khỏc 68 305 68 305 - Thu nhập bất thường khỏc 68 305 68 305 2. Tổng Chi phớ 39 055 497 270 39 055 497 270 a. Giỏ vốn hàng bỏn 34 920 869 983 34 920 869 983 - Giỏ vốn hàng bỏn của hàng hoỏ 27 962 250 368 27 962 250 368 - Giỏ vốn cung cấp dịch vụ 6 958 619 615 6 958 619 615 b. Chi phớ bỏn hàng 1 860 094 145 1 860 094 145 - Chi phớ nhõn viờn bỏn hàng 991 646 702 991 646 702 - Chi phớ dụng cụ, đồ dựng 55 276 834 55 276 834 - Chi phớ khấu hao, sửa chữa lớn TSCĐ 27 230 464 27 230 464 Biểu 45: (tiếp) - Chi phớ bảo hành 386 249 850 386 249 850 - Chi phớ điện, nước, điện thoại, internet 13 494 165 13 494 165 - Chi phớ dịch vụ thuờ ngoài khỏc 700 000 700 000 - Chi phớ Quảng cỏo, GTSP 92 243 246 92 243 246 - Chi phớ thuờ showroom 144 850 713 144 850 713 - Chi phớ bốc xếp vận chuyển 133 720 536 133 720 536 - Chi phớ bằng tiền khỏc 14 681 635 14 681 635 c. Chi phớ quản lý doanh nghiệp 2 274 466 342 2 274 466 342 - Chi phớ nhõn viờn quản lý 1 869 201 623 1 869 201 623 - Chi phớ đồ dựng văn phũng 25 243 745 25 243 745 - Chi phớ khấu hao, sửa chữa lớn TSCĐ 19 804 232 19 804 232 - Thuế, phớ và lệ phớ 11 803 913 11 803 913 - Chi phớ tiền điện, điện thoại, Internet,nước 29 710 251 29 710 251 - Chi phớ tiền thuờ văn phũng 84 278 248 84 278 248 - Chi phớ tiền vận chuyển, xăng xe 54 037 941 54 037 941 - Chi phớ cụng tỏc 99 161 444 99 161 444 - Chi phớ bằng tiền khỏc 1 435 000 1 435 000 - Phớ quản lý nộp cấp trờn 50 000 000 50 000 000 - Chi phớ tiếp khỏch 29 789 945 29 789 945 d. Chi phớ tài chớnh 9 951 680 9 951 680 e. Chi phớ khỏc 66 800 66 800 3. Kết quả (3 = 1 - 2) -2 651 120 370 -2 651 120 730

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • doc31545.doc
Tài liệu liên quan