Luận văn Đánh giá sự hài lòng của người lao động đối với doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Bến Tre

LUẬN VĂN THẠC SĨ KINH TẾ CHUYÊN NGHÀNH: KINH PHÁT TRIỂN ĐÁNH GIÁ SỰ HÀI LÒNG CỦA NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE Trong bối cảnh tình hình kinh tế thế giới thay đổi từ năm 2006 đến nay, Kinh tế Việt Nam chịu bị tác động mạnh các mặt tích cực và tiêu cực từ phía bên ngoài trong lĩnh vực kinh tế, thì Bến Tre vẫn là một tỉnh nghèo có xuất phát điểm kinh tế nông nghiệp, thu hút vốn đầu tư, hạ tầng kỹ thuật và nguồn lao động vẫn chậm phát triển. Nhằm phấn đấu đưa tỉnh Bến Tre thoát khỏi tỉnh nghèo, phát triển ngang bằng với các tỉnh trong cả nước, những vấn đề giải quyết công việc làm cho người lao động, nhu cầu sử dụng lao động của doanh nghiệp, chuyển dịch lực lượng lao động từ nơi có thu nhập thấp đến nơi có thu nhập cao, mẫu thuẫn về lợi ích giữa doanh nghiệp và người lao động đang là vấn đề quan tâm của chính quyền tỉnh. Cùng với sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam trong những năm gần đây, người lao động có nhiều sự thay đổi lớn về nhận thức giá trị và thành quả lao động đóng góp cho doanh nghiệp cũng như doanh nghiệp ngày càng chú trọng hơn vấn đề xây dựng nguồn nhân lực “có năng lực” và “tính ổn định” nhằm giảm thiểu các sai sót, tiết kiệm thời gian và chi phí cũng đang trở thành vấn đề được các chủ doanh nghiệp hết sức quan tâm. Vấn đề đặt ra đều xoay quanh người lao động. Tiêu chí nào để đo lường những vấn đề mà người lao động quan tâm như thu nhập, tính chất công việc, phương tiện làm việc, an toàn lao động, v.v Nghiên cứu này được thực hiện nhằm mục đích tìm hiểu, đánh giá hiện trạng mức độ hài lòng của người lao động đối với doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Bến Tre, đồng thời tìm ra các nhân tố ảnh hưởng đến sự thỏa mãn này, giúp doanh nghiệp và cơ quan quản lý hiểu rõ người lao động đang cần quan tâm vấn đề gì? Do đó việc nghiên cứu sự hài lòng của người lao động đối với doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Bến Tre là cần thiết, nhằm mục đích hỗ trợ cơ quan quản lý trong việc lựa chọn giải pháp lao động đồng thời giúp doanh nghiệp đề xuất những giải pháp sử dụng lao động hợp lý để người lao động quan tâm hơn tới công việc, gắn bó lâu dài với doanh nghiệp. Cũng từ thực tế ấy, tác giả lựa chọn đề tài: “Đánh giá sự hài lòng của người lao động đối với doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Bến Tre”. Chương 1: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU Chương 2: THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU Chương 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU Chương 4: KẾT LUẬN VÀ GỢI Ý MỘT SỐ GIẢI PHÁP

pdf124 trang | Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 2254 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận văn Đánh giá sự hài lòng của người lao động đối với doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Bến Tre, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
29,901 ,784 ,921 QHLV6 21,04 30,503 ,710 ,928 QHLV8 21,19 30,041 ,717 ,928 A3.11. Tiêu chí đ ng chung (CHUNG1 C G Tiêu chí đo g ng U , C NG H 3 3 n quan s ả kiểm ch ấy lo đ t k n nào thì ố Cronbach’s A u giảm. ó ố Cronbach’s A t ất 0 vớ l b phù hợp k = 3. Reliability Statis o lườ , CHUNG ,2 HUN 3) lườn chu (CH NG1 HU 2, C UNG ) gồm biế át. Kết qu định o th nếu ại bỏ i bấ ỳ biế hệ s lpha đề Do đ hệ s lpha ốt nh α = ,764 i số ượng iến gốc tics Cronbach's Alpha N of Items ,764 3 I otal istitem-T Stat cs Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation C chronba 's A Itelpha if m Deleted CHUNG1 7,12 3,483 , ,608 669 CHUNG2 7,02 3,902 ,561 ,721 CHUNG3 7,46 3,444 ,620 ,655 90 PHỤ LỤC 4 PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA A4.1. Kết quả phân tích nhân tố EFA của tập hợp biến Xk (k=50): KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. ,941 Approx. Chi-Square 13428,471 df 1225 Bartlett's Test of Sphericity Sig. ,000 Total Variance Explained Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadings Component Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % 1 18,360 36,719 36,719 18,360 36,719 36,719 8,260 16,519 16,519 2 2,957 5,913 42,633 2,957 5,913 42,633 4,111 8,222 24,741 3 2,404 4,809 47,442 2,404 4,809 47,442 3,904 7,807 32,548 4 1,603 3,207 50,648 1,603 3,207 50,648 3,517 7,033 39,581 5 1,445 2,889 53,537 1,445 2,889 53,537 2,962 5,923 45,504 6 1,439 2,879 56,416 1,439 2,879 56,416 2,635 5,270 50,774 7 1,341 2,682 59,098 1,341 2,682 59,098 2,584 5,169 55,943 8 1,171 2,342 61,440 1,171 2,342 61,440 1,909 3,818 59,762 9 1,035 2,071 63,510 1,035 2,071 63,510 1,641 3,281 63,043 10 1,015 2,030 65,540 1,015 2,030 65,540 1,249 2,497 65,540 11 0,941 1,881 67,421 12 0,855 1,709 69,130 13 0,847 1,693 70,823 14 0,829 1,658 72,481 15 0,758 1,516 73,998 16 0,724 1,448 75,445 17 0,663 1,326 76,772 18 0,646 1,292 78,064 … … … … 44 0,213 0,426 98,052 45 0,194 0,389 98,441 46 0,180 0,360 98,801 47 0,169 0,338 99,139 48 0,159 0,317 99,457 49 0,144 0,289 99,746 50 0,127 0,254 100,000 Extraction Method: Principal Component Analysis. 91 Rotated Component Matrix(a) Component 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 QHLV6 ,793 QHLV4 ,752 QHLV5 ,741 QHLV3 ,732 QHLV2 ,698 TDTT4 ,685 TDTT3 ,679 QHLV1 ,663 QHLV8 ,648 TDTT5 ,605 CSQT2 ,507 TDTT2 ,502 TDTT1 ,495 PTLV7 ,481 ONCV2 ,444 HQCV4 ,755 HQCV6 ,713 HQCV5 ,700 HQCV2 ,497 HQCV1 ,434 DTPT4 ,429 HQCV3 ,409 TLPL1 ,786 TLPL2 ,721 TLPL4 ,626 TLPL5 ,510 DTPT6 ,496 TLPL3 ,455 PTLV3 ,757 PTLV4 ,659 PTLV1 ,629 PTLV5 ,616 PTLV2 ,563 TUCHU4 ,708 TUCHU3 ,692 TUCHU2 ,531 TUCHU1 ,449 CSQT3 ,415 TCCV8 ,803 TCCV2 ,783 TCCV9 ,763 DTPT2 ,801 DTPT1 ,774 DTPT3 ,390 TCCV3 ,749 TCCV5 ,523 TCCV4 ,426 DTPT5 ,344 CSQT1 ,699 ONCV3 ,395 Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. a Rotation converged in 15 iterations. 92 Component Score Coefficient Matrix Component 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 TCCV2 -,048 -,053 ,026 -,045 ,028 ,365 ,042 -,087 ,015 ,078 TCCV3 ,035 -,021 -,025 -,071 -,052 -,023 ,007 ,474 -,101 ,011 TCCV4 -,075 ,005 ,068 ,043 ,147 ,120 -,199 ,220 -,108 ,012 TCCV5 -,018 -,081 ,095 -,039 ,018 ,077 ,021 ,299 -,115 ,037 TCCV8 -,020 -,055 ,029 -,033 -,033 ,350 ,030 ,014 -,044 ,011 TCCV9 -,022 ,008 ,022 ,010 -,019 ,350 -,067 -,080 -,027 -,086 TLPL1 -,071 -,093 ,381 ,094 -,153 -,027 -,032 ,080 -,065 -,077 TLPL2 -,043 -,075 ,327 -,019 -,098 -,012 -,068 ,073 ,076 ,016 TLPL3 -,074 ,068 ,111 -,043 ,116 ,020 ,010 -,104 -,068 ,220 TLPL4 -,017 -,080 ,262 -,082 ,035 ,012 -,087 ,085 -,015 ,112 TLPL5 -,004 ,097 ,166 -,092 -,019 ,101 ,002 -,144 -,161 ,182 HQCV1 -,019 ,137 ,049 ,008 ,008 ,009 ,096 -,121 -,176 -,154 HQCV2 ,011 ,153 ,069 -,113 -,033 ,054 ,126 -,213 -,103 ,041 HQCV3 -,001 ,097 ,071 -,065 ,031 ,086 -,045 -,177 ,112 -,083 HQCV4 -,029 ,348 -,105 ,006 -,008 -,048 -,116 ,035 -,062 -,074 HQCV5 -,043 ,282 -,059 ,032 -,031 -,020 -,012 -,023 -,100 ,049 HQCV6 -,077 ,310 -,061 ,009 -,086 -,098 -,063 ,118 ,103 ,029 DTPT1 -,018 -,073 -,083 ,007 -,087 -,011 ,454 -,015 ,051 ,100 DTPT2 -,029 -,063 -,043 -,003 -,036 -,012 ,446 -,011 -,055 ,014 DTPT3 -,008 ,071 ,001 -,036 ,001 ,043 ,128 -,049 ,024 -,135 DTPT4 -,089 ,124 -,037 -,037 -,103 -,067 ,140 ,190 ,271 -,119 DTPT5 -,063 ,084 ,078 ,021 ,007 -,043 -,062 ,198 ,033 -,245 DTPT6 -,025 ,004 ,174 -,002 -,041 ,021 -,025 ,051 ,057 -,234 TUCHU1 -,039 -,093 ,091 -,013 ,179 -,046 ,009 ,044 ,093 -,117 TUCHU2 -,033 -,164 -,058 -,053 ,254 -,068 ,178 ,032 ,177 ,063 TUCHU3 -,050 -,002 -,074 -,004 ,392 -,024 -,080 -,009 -,001 -,052 TUCHU4 -,004 ,002 -,085 -,065 ,418 ,004 -,052 -,039 -,124 -,064 ONCV2 ,023 ,030 ,011 ,073 -,136 -,027 -,022 ,087 ,024 ,287 ONCV3 -,010 ,078 ,028 -,002 -,100 ,017 -,033 ,012 ,112 ,301 CSQT1 -,011 -,042 -,004 -,060 ,011 ,033 -,009 -,144 ,529 ,085 CSQT2 ,037 ,053 -,049 ,012 ,098 ,097 -,075 -,145 -,011 ,131 CSQT3 -,048 ,025 -,095 ,087 ,183 -,010 -,079 ,011 ,081 ,162 PTLV1 -,065 -,044 -,059 ,270 -,036 -,031 ,065 -,037 ,114 ,138 PTLV2 -,057 -,091 ,105 ,252 -,152 -,034 -,003 ,039 ,158 -,019 PTLV3 -,084 ,000 ,003 ,395 -,042 -,004 -,033 ,011 -,182 -,055 PTLV4 -,078 ,059 -,055 ,334 ,002 -,049 -,051 -,030 -,060 -,096 PTLV5 -,048 -,094 -,058 ,252 ,103 ,092 ,049 -,120 -,010 -,042 PTLV7 ,061 -,057 -,007 ,045 ,186 ,017 -,076 -,086 -,096 -,142 TDTT1 ,088 ,048 ,016 ,106 -,164 -,031 ,036 ,044 -,220 -,179 TDTT2 ,055 ,003 -,010 -,029 -,027 ,056 -,018 -,080 ,252 -,213 TDTT3 ,146 ,012 -,064 -,062 ,049 -,026 -,137 -,032 ,122 -,151 TDTT4 ,1 -,041 -,044 -,10479 -,019 ,067 ,002 -,071 ,054 -,270 TDTT5 ,102 ,063 -,122 ,052 -,028 -,054 -,046 ,019 ,001 -,003 QHLV1 ,128 -,047 -,024 -,036 -,070 -,064 ,057 ,033 ,051 ,101 QHLV2 ,145 -,089 ,027 -,061 -,064 -,034 ,047 ,081 -,037 ,135 QHLV3 ,172 -,105 -,007 -,051 -,019 -,063 ,031 ,034 -,040 ,074 QHLV4 ,176 -,041 -,024 -,085 -,054 -,050 ,045 ,075 -,089 ,111 QHLV5 ,180 -,056 -,063 -,0 -,002 -,012 -,039 26 ,046 -,111 ,098 QHLV6 ,247 -,101 -,138 -,028 ,014 -,029 -,025 -,008 -,102 ,037 QHLV8 ,124 ,004 -,043 -,006 ,010 -,041 ,011 -,042 ,003 -,060 Extraction Method: Prin ompone n. omponent Scores. cipal C nt Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalizatio C 93 Biến nhân : gồm 15 biến quan sát QHLV6, QHLV4, QHLV5, QHLV3, TT3, QHLV1, QHLV8, TDTT5, CSQT2, TDTT2, TDTT1, uan hệ công việc” (F1_QuanHe) tố F1 QHLV2, TDTT4, TD PTLV7, ONCV2, giải thích “Q TT Ký hiệu Nội dung biến quan sát Hệ số tải QHLV6 p trên trực tiếp hiểu được, quan tâm và giúp đỡ nhân giải quyết các vấn đề khó khăn 0,793 ân viên được cấp trên h 1 Cấ viên Nh ỗ trợ chuyên môn trong công 0,752 được cấp trên hướng d 2 QHLV4 việc Nhân viên thường xuyên 3 QHLV5 ẫn trong công việc 0,741 4 QHLV3 Cấp trên luôn bảo vệ quyền lợi cho nhân viên 0,732 Nhân viên trong công ty luôn được tôn trọng và tin 98 ra quyết định 0,685 7 TDTT3 ấp cho tôi về những thay đổi liên quan đ 0,679 QHL L o x à m nh viên quan trọng củ 0,663 Có sự cạnh tranh lành mạnh giữa các đồng nghiệp với 10 TDTT5 5 QHLV2 tưởng 0,6 Cấp trên của tôi có tham khảo ý kiến cấp dưới trước khi 6 TDTT4 Cấp trên của tôi luôn thông báo và cung c ến công ty ột thà 8 ãnh đạ em nhân viên l V1 a công ty 9 QHLV8 nhau 0,648 Tôi hiểu rõ nên làm gì và gặp ai nếu có thắc mắc về công việc 0,605 11 CS 2 Tôi được giới thiệu, hướng d QT ẫn và m việc đầu định việ ràng à tiên 0,507 TD hướng công c rõ trong ngày l 12 TT2 Tôi thường xuyên có các buổi p nhóm/ ng ban với cấ n 2 13 TDTT1 họ tổ/phò p trê 0,50 Tôi có đầy đủ thông tin đúng và cần thiết để hoàn thành tốt công việc 0,495 14 PTLV7 Ban lãnh đạo luôn quan tâm cải thiện môi trường và phương tiện làm việc cho công nhân viên 0,481 15 ONCV2 Tôi được đảm bảo có việc làm thường xuyên 0,444 Biến nhân tố F2: gồm 7 biến quan sát HQCV4, HQCV6, HQCV5, HQCV2, HQCV1, DTPT4, HQCV3, giải thích “Hiểu rõ kết quả công việc” (F2_HieuRo) 94 TT Ký hiệu Nội dung biến quan sát Hệ số tải 1 HQCV4 Tôi luôn hiểu rõ kết quả công việc mà cấp trên mong đợi 0,755 2 HQCV6 Tôi hiểu rõ cần cải thiện những mặt nào để có thể nâng 0,713 3 HQCV5 thành công của công ty 0,700 cao hiệu quả công việc Những việc tôi làm được ghi nhận có đóng góp vào sự 4 HQCV2 Tôi được công ty khen ngợi khi hoàn thành tốt công việc 0,497 5 HQCV1 Tô c án á v i n đầy thà tích tr 6 D PT4 i đượ công ty đ h gi à gh hận đủ nh ong công việc 0,434 T Tôi biết rõ n u ó để t t tron côn c 429 7 H P thức ô h ý 409 nhữ g điề kiện cần c phá riển g g việ 0, QCV3 là hương đánh giá hiệu quả c ng việc ở công ty tôi ợp l 0, Biến F ồm biến q TL L2 LP , T L5 L iải thích ng t ệ 3_TienLu 3: g 6 uan nhân tố sát PL1, TLP , T L4 LP , DTPT6, T PL3, g “Tiền lươ ương xứng với tính chất công vi c” (F ong) TT Ký hiệu Nội dung biến quan sát Hệ số tải 1 TLPL1 Tiền lương của tôi tương xứng v i t g vi an m ức bỏ 78 ớ ính chất côn ệc đ g là và s lực ra 0, 6 2 TLPL2 Tôi được trả lương phù hợp với kết qu ng v c 3 T ả cô iệ 0,721 Tiền lương đả LPL4 m bảo cuộc sống của bản hân g ìn 62 T T hư àn t h tốt 5 D PT6 ôn tô n yế ích ạo u cơ hội th tiến ph iển nhân 496 6 T L3 ôi n đ ợ g ền ng ụ bảo hiểm hi p i l n g, u lịc ng , v. 455 t và ia đ h tôi 0, 6 LPL5 ôi được nhận tiền t ởng khi ho hàn công việc 0,510 T C g ty i luô 4 khu n kh và t nhiề ăng và át tr viên 0, LP T nhậ ược phúc l i tốt n oài ti lươ (ví d , c hí đ ại, ă uốn đi d h hà năm v…) 0, Biến nhân tố F4 ồm b q s TL , P V4, L , P V5 PTLV2, giả : g 5 iến uan át P V3 TL PT V1 TL , i thích “Phương tiện làm việc” (F4_PhuongTien) TT Ký hiệu N un iế anội d g b n qu sát Hệ số 1 P tải TLV3 Tôi được cung cấp đầy đủ trang th iế o c v 75 iết bị và công cụ cần th t ch ông iệc 0, 7 2 PTLV4 Tôi c t ị đầy đ hư tiện ộ lao độ 0,659 3 PTLV1 m bảo theo các nguyên tắc an toàn 0,629 4 PTLV5 đượ rang b ủ p ơng bảo h ng ở nơi làm việc Nơi tôi làm việc được đả Tôi được hướng dẫn đầy đủ về sức khoẻ và an toàn khi bắt đầu làm việc trong công ty 0,616 5 PTLV2 Môi trường làm việc sạch sẽ, không độc hại 0,563 95 Biến nhân tố F5: gồm 5 biến quan sát TUCHU4, TUCHU3, TUCHU2, TUCHU1, CSQT3, giải thích “Quyền hạn thực hiện công việc” (F5_QuyenHan) TT Ký hiệu Nội dung biến quan sát Hệ số tải 1 TUCHU4 Được quyền chủ động và tự chịu trách nhiệm với công việc 0,708 2 TUCHU3 Tôi có đủ quyền hạn để thực hiện công việc 0,692 3 TUCHU2 Tôi được khuyến khích đưa ra những sáng kiến, đề xuất cải tiến công việc 0,531 4 TUCHU1 Tôi được khuyến khích tham gia vào các quyết định liên quan đến công việc 0,449 5 CSQT3 Tôi biết cách xử lý các tình huống khẩn cấp tại nơi làm việc khi có sự cố xảy ra 0,415 Biến nhân tố F6: gồm 3 biến quan sát TCCV8, TCCV2, TCCV9, giải thích “Thích nghi với công việc hiện tại” (F6_ThichNghi) TT Ký hiệu Nội dung biến quan sát Hệ số tải 1 TCCV8 Công việc hiện tại khiến tôi cảm thấy bế tắc, không phát triển được khả năng của bản thân 0,803 2 TCCV2 Công việc hiện tại của tôi rất nhàm chán 0,783 3 TCCV9 Công việc hiện nay trái với nghề nghiệp và chuyên môn của tôi 0,763 Biến nhân tố F7: gồm 3 biến quan sát DTPT2, DTPT1, DTPT3, giải thích Huyến luyện phát triển kỹ năng làm việc” (F7_HuyenLuyen) “ TT Ký hiệu Nội dung biến quan sát Hệ số tải 1 DTPT2 Tôi được cung cấp đầy đủ tài liệu và chương trình huấn luyệ triển kỹ năng làm việc 2 DTP n để phát 0,801 T1 Tôi đư làm việ ợc tham gia các khóa ện cầ c hiệu quả 0,774 ông ty tôi có kế hoạch đào tạo, phát triển nghề nghi viên rõ ràng 0, huấn luy n thiết để C ệp 3 DTPT3 cho nhân 390 Biến nhân tố F8: gồm 4 biến quan sát TCCV3, TCCV5, TCCV , ạo” (F8_ThachThuc) 4, DTPT5 giải thích “Công việc đòi hỏi thách thức, sáng t TT Ký hiệu Nội dung biến quan sát Hệ số tải 1 TCCV3 Công việc của tôi có nhiều thách thức 0,749 2 TCCV5 Công việc của tôi đòi hỏi sự sáng tạo 0,523 3 TCCV4 Công việc của tôi không đòi hỏi có nhiều kỹ năng 4 DTPT5 0,426 Tôi rất lạc quan về khả năng phát triển và thành công của mình trong công ty 0,344 96 Biến nhân tố F9: gồm 1 biến quan sát CSQT1, giải thích “Chính sách xử lý ” (F9_KyLuat) kỹ luật công bằng TT Ký hiệu Nội dung biến quan sát Hệ số tải 1 CSQT1 Công ty tôi có chính sách xử lý kỷ luật công bằng và nhất quán 0,699 Biến nhân tố F10: gồm 1 biến quan sát ONCV3, giải thích “Ít khi lo lắng bị mất việc làm” (F10_MatViec) TT Ký hiệu Nội dung biến quan sát Hệ số tải 1 ONCV3 Tôi ít khi phải lo lắng bị mất việc làm 0,395 A4.2. Phân tích nhân tố EFA của 3 tiêu chí đo lường chung: KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. ,692 Approx. Chi-Square 325,580 df 3 Bartlett's Test of Sphericity Sig. ,000 Total Variance Explained Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Component Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % 1 2,038 67,923 67,923 2,038 67,923 67,923 2 ,527 17,565 85,488 3 ,435 14,512 100,000 Extraction Method: Principal Component Analysis. Component Matrix(a) Component 1 CHUNG3 ,840 CHUNG1 ,832 CHUNG2 ,799 Extraction Method: Principal Component Analysis. a 1 components extracted. Component Score Coefficient Matrix Component 1 CHUNG1 ,408 CHUNG2 ,392 CHUNG3 ,412 Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. Component Scores. 97 A4.3. Kiểm định tham số One-Sample T-Test biến nhân tố (CHUNG): One-Sample Statistics N Mean Std. Deviation Std. Error Mean CHUNG 431 3,5994 ,89838 ,04327 One-Sample Test Test Value = 3.8229 t df 95% Confidence Interval of the Difference Lower Upper Sig. (2-tailed) Mean Difference Lower Upper CHUNG -5,165 430 ,000 -,22352 -,3086 -,1385 98 PHỤ LỤC 5 PHÂN TÍ ỒI QUY 5.1. Ma trận tương quan giữa các biến nhân tố và biến phụ thuộc: CH TƯƠNG QUAN VÀ H A SAT F1 F2 F3 F4 F5 F6 F7 F8 F9 F10 SAT Pearson Correlation 1 ,849(**) ,806(**) ,702(**) ,769(**) ,771(**) ,358(**) ,684(**) ,664(**) ,577(**) ,594(**) Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 N 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 F1_QuanHe Pearson Correlation ,849(**) 1 ,641(**) ,564(**) ,695(**) ,595(**) ,220(**) ,463(**) ,470(**) ,519(**) ,509(**) Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 N 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 F2_HieuRo Pearson Correlation ,806(**) ,641(**) 1 ,554(**) ,518(**) ,584(**) ,179(**) ,534(**) ,483(**) ,432(**) ,503(**) Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 N 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 F3_TienLuong Pearson Correlation ,702(**) ,564(**) ,554(**) 1 ,488(**) ,553(**) -,018 ,405(**) ,292(**) ,403(**) ,392(**) Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,706 ,000 ,000 ,000 ,000 N 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 F4_PhuongTien Pearson Correlation ,769(**) ,695(**) ,518(**) ,488(**) 1 ,534(**) ,218(**) ,450(**) ,380(**) ,438(**) ,426(**) Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 N 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 F5_QuyenHan Pearson Correlation ,771(**) ,595(**) ,584(**) ,553(**) ,534(**) 1 ,069 ,517(**) ,478(**) ,395(**) ,399(**) Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,152 ,000 ,000 ,000 ,000 N 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 F6_ThichNghi Pearson Correlation ,358(**) ,220(**) ,179(**) -,018 ,218(**) ,069 1 ,183(**) ,411(**) ,169(**) ,205(**) Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,706 ,000 ,152 ,000 ,000 ,000 ,000 N 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 F7_HuanLuyen Pearson Correlation ,684(**) ,463(**) ,534(**) ,405(**) ,450(**) ,517(**) ,183(**) 1 ,405(**) ,270(**) ,286(**) Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 N 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 F8_ThachThuc Pearson Correlation ,664(**) ,470(**) ,483(**) ,292(**) ,380(**) ,478(**) ,411(**) ,405(**) 1 ,262(**) ,362(**) Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 N 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 F9_KyLuat Pearson Correlation ,577(**) ,519(**) ,432(**) ,403(**) ,438(**) ,395(**) ,169(**) ,270(**) ,262(**) 1 ,441(**) Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 N 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 F10_MatViec Pearson Correlation ,594(**) ,509(**) ,503(**) ,392(**) ,426(**) ,399(**) ,205(**) ,286(**) ,362(**) ,441(**) 1 Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 N 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 ** Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed). * Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed). 99 A5.2. Kiểm định về dấu trong mô hình hồi quy tuyến tính bội: Tên nhân tố Ký hiệu Kỳ vọng dấu Biến quan sát Sự hài lòng chung của người lao động đối với doanh nghiệp SAT 50 biến quan sát Xk F1: Quan hệ công việc F1_QuanHe + QHLV6, QHLV4, QHLV5, QHLV3, QHLV2, TDTT4, TDTT3, QHLV1, QHLV8, TDTT5, CSQT2, TDTT2, TDTT1, PTLV7, ONCV2, F2: Hiểu rõ kết quả công việc F2_HieuRo + HQCV4, HQCV6, HQCV5, HQCV2, HQCV1, DTPT4, HQCV3, F3: Tiền lương tương xứng với KQCV F3_TienLuong + TLPL1, TLPL2, TLPL4, TLPL5, DTPT6, TLPL3, PTLV3, PTLV4, PTLV1, PTLV5, F5: Quyền hạn thực hiện công việc F5_QuyenHan + TUCHU4, TUCHU3, TUCHU2, TUCHU1, CSQT3, F6: Thích nghi với công việc hiện tại F6_ThichNghi + TCCV8, TCCV2, TCCV9, F7: Huấn luyện phát triển kỹ năng làm việc F7_HuanLuyen + DTPT2, DTPT1, DTPT3, F8: Công việc đòi hỏi thách thức sáng tạo F8_ThachThuc + TCCV3, TCCV5, TCCV4, DTPT5, F9: Chính sách xử lý kỷ luật công bằng F9_KyLuat + CSQT1, F10: Ít khi lo lắng bị mất việc làm F10_MatViec + ONCV3, F4: Phương tiện làm việc F4_PhuongTien + PTLV2, 5.3. Xác định nhân tố ảnh hưởng đến SAT A Nhân tố Biến SAT Tên nhân tố Ký hiệu Giả thuyết Ảnh hưởng Kết quả F1: Quan hệ công việc F1_QuanHe H1’ Có Chấp nhận F2: Hiểu rõ kết quả công việc F2_HieuRo H2’ Không Bác bỏ F3: Tiền lương tương xứng với KQCV F3_TienLuong H3’ Không Bác bỏ F4: Phương tiện làm việc F4_PhuongTien H4’ Có Chấp nhận F5: Quyền hạn thực hiện công việc F5_QuyenHan H5’ Có Chấp nhận F6: Thích nghi với công việc hiện tại F6_ThichNghi H6’ Có Chấp nhận F7: Huấn luyện phát triển kỹ năng làm việc F7_HuanLuyen H7’ Không Bác bỏ F8: Công việc đòi hỏi thách thức sáng tạo F8_ThachThuc H8’ Không Bác bỏ F9: Chính sách xử lý kỷ luật công bằng F9_KyLuat H9’ Có Chấp nhận F10: Ít khi lo lắng bị mất việc làm F10_MatViec H10’ Có Chấp nhận Nguồn: Kết quả phân tích hồi quy và kiểm định giả thuyết 100 A5.4. Diễn giải quá trình phân tích hồi quy và kiểm định: Lần Các biến đưa vào mô hình Kết quả phân tích Các biến nhân tố còn lại 1 F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10 Phân tích hồi quy Hệ số R2 = 0,996; Anova: Sig ≤ 0,05 Coefficients: Sig.>0,05: Không có; VIP>10: Không có Phương sai sai số không đổi Loại Biến F7 vì biến này tương quan hạng lớn nhất với biến trị tuyệt đối hệ số phần dư F1, F2, F3, F4, F5, F6, F8, F9, F10 2 F1, F2, F3, F4, F5, F6, F8, F9, F10 Phân tích hồi quy Hệ số R2 = 0,980; Anova: Sig ≤ 0,05 Coefficients: Sig.>0,05: Không có; VIP>10: Không có Phương sai sai số không đổi Loại Biến F2 vì biến này tương quan hạng lớn nhất với biến trị tuyệt đối hệ số phần dư F1, F3, F4, F5, F6, F8, F9, F10 3 F1, F3, F4, F5, F6, F8, F9, F10 Phân tích hồi quy Hệ số R2 = 0,965; Anova: Sig ≤ 0,05 Coefficients: Sig.>0,05: Không có; VIP>10: Không có Phương sai sai số thay đổi Loại Biến F8 vì biến này tương quan hạng lớn nhất với biến trị tuyệt đối hệ số phần dư F1, F3, F4, F5, F6, F9, F10 4 F1, F3, F4, F5, F6, F9, F10 Phân tích hồi quy Hệ số R2 = 0,948; Anova: Sig ≤ 0,05 Coefficients: Sig.>0,05: Không có: VIP>10: Không có Phương sai sai số thay đổi Loại Biến F3 vì biến này tương quan hạng lớn nhất với biến trị tuyệt đối hệ số phần dư F1, F4, F5, F6, F9, F10 5 F1, F4, F5, F6, F9, F10 Phân tích hồi quy Hệ số R2 = 0,914; Anova: Sig ≤ 0,05 Coefficients: Sig.>0,05: Không có; VIP>10: Không có Phương sai sai số không đổi Kiểm định tương quan hạng, biến F1, F4, F5, F6, F9, F10 độc lập với biến trị tuyệt đối hệ số phần dư. F1, F4, F5, F6, F9, F10 Nguồn: Kết quả phân tích hồi quy và kiểm định giả thuyết Kết quả hồi quy và kiểm định trường hợp biến phụ thuộc SAT (lần cuối) Model Summaryb ,956a ,914 ,913 ,22569 ,914 751,226 6 424 ,000 Model 1 R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate R Square Change F Change df1 df2 Sig. F Change Change Statistics Predictors: (Constant), F10_MatViec, F6_ThichNghi, F5_QuyenHan, F9_KyLuat, F4_PhuongTien, F1_QuanHea. Dependent Variable: SATb. 101 ANOVAb 229,596 6 38,266 751,226 ,000a 21,598 424 ,051 251,194 430 Regression Residual Total Model 1 Sum of Squares df Mean Square F Sig. Predictors: (Constant), F10_MatViec, F6_ThichNghi, F5_QuyenHan, F9_KyLuat, F4_PhuongTien, F1_QuanHe a. Dependent Variable: SATb. Coefficientsa ,136 ,058 2,359 ,019 ,173 ,011 ,350 15,352 ,000 ,849 ,598 ,219 ,391 2,556 ,129 ,012 ,214 10,418 ,000 ,769 ,451 ,148 ,483 2,071 ,222 ,011 ,361 19,597 ,000 ,771 ,689 ,279 ,597 1,675 ,133 ,011 ,173 11,671 ,000 ,358 ,493 ,166 ,920 1,087 ,119 ,025 ,082 4,741 ,000 ,577 ,224 ,068 ,676 1,479 ,223 ,035 ,109 6,327 ,000 ,594 ,294 ,090 ,678 1,474 (Constant) F1_QuanHe F4_PhuongTien F5_QuyenHan F6_ThichNghi F9_KyLuat F10_MatViec Model 1 B Std. Error Unstandardized Coefficients Beta Standardized Coefficients t Sig. Zero-order Partial Part Correlations Tolerance VIF Collinearity Statistics Dependent Variable: SATa. 1,000 . 431 -,016 ,747 431 -,044 ,362 431 -,042 ,384 431 -,023 ,641 431 -,011 ,812 431 -,031 ,521 431 Correlation Coefficient Sig. (2-tailed) N Correlation Coefficient Sig. (2-tailed) N Correlation Coefficient Sig. (2-tailed) N Correlation Coefficient Sig. (2-tailed) N Correlation Coefficient Sig. (2-tailed) N Correlation Coefficient Sig. (2-tailed) N Correlation Coefficient Sig. (2-tailed) N ABS_RES F1_QuanHe F4_PhuongTien F5_QuyenHan F6_ThichNghi F9_KyLuat F10_MatViec Spearman's rho ABS_RES Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).**. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).*. 102 PHỤ LỤC 6 KIỂM ĐỊNH THAM SỐ A6.1. Kiểm định trung bình Independent-Sample T-test về giới tính: Group Statistics Independent Samples Test 17,617 ,000 -1,669 429 ,096 -,25918 ,15533 -,56448 ,04612 -1,496 228,582 ,136 -,25918 ,17328 -,60061 ,08225 4,892 ,028 -2,004 429 ,046 -,25478 ,12715 -,50469 -,00487 -1,912 271,128 ,057 -,25478 ,13324 -,51710 ,00754 4,670 ,031 ,760 429 ,447 ,09528 ,12531 -,15102 ,34157 ,720 265,203 ,472 ,09528 ,13234 -,16530 ,35585 ,906 ,342 -,208 429 ,836 -,02083 ,10026 -,21789 ,17624 -,201 281,878 ,841 -,02083 ,10365 -,22485 ,18319 16,488 ,000 -2,377 429 ,018 -,12620 ,05308 -,23053 -,02186 -2,190 245,878 ,029 -,12620 ,05762 -,23968 -,01272 3,655 ,057 -,300 429 ,765 -,01133 ,03780 -,08563 ,06298 -,291 283,803 ,772 -,01133 ,03899 -,08807 ,06542 11,253 ,001 -,640 429 ,522 -,04937 ,07711 -,20092 ,10218 -,583 237,689 ,561 -,04937 ,08475 -,21632 ,11758 Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed F1_QuanHe F4_PhuongTien F5_QuyenHan F6_ThichNghi F9_KyLuat F10_MatViec SAT F Sig. Levene's Test for Equality of Variances t df Sig. (2-tailed) Mean Difference Std. Error Difference Lower Upper 95% Confidence Interval of the Difference t-test for Equality of Means A6.2. Kiểm định trung bình One-Way Anova về nhóm tuổi: Test of Homogeneity of Variances 7,735 4 426 ,000 3,631 4 426 ,006 3,991 4 426 ,003 3,484 4 426 ,008 5,493 4 426 ,000 4,696 4 426 ,001 11,215 4 426 ,000 F1_QuanHe F4_PhuongTien F5_QuyenHan F6_ThichNghi F9_KyLuat F10_MatViec SAT Levene Statistic df1 df2 Sig. 103 ANOVA 16,534 4 4,133 1,746 ,139 1008,513 426 2,367 1025,047 430 12,449 4 3,112 1,960 ,100 676,357 426 1,588 688,806 430 16,425 4 4,106 2,702 ,030 647,272 426 1,519 663,696 430 4,969 4 1,242 1,262 ,284 419,396 426 ,984 424,365 430 4,210 4 1,053 3,855 ,004 116,303 426 ,273 120,513 430 1,008 4 ,252 1,808 ,126 59,333 426 ,139 60,341 430 4,688 4 1,172 2,026 ,090 246,506 426 ,579 251,194 430 Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total F1_QuanHe F4_PhuongTien F5_QuyenHan F6_ThichNghi F9_KyLuat F10_MatViec SAT Sum of Squares df Mean Square F Sig. A6.3. Kiểm định trung bình One-Way Anova về trình độ học vấn: Test of Homogeneity of Variances 2,038 3 427 ,108 ,437 3 427 ,727 1,229 3 427 ,299 ,744 3 427 ,526 4,869 3 427 ,002 4,565 3 427 ,004 ,486 3 427 ,692 F1_QuanHe F4_PhuongTien F5_QuyenHan F6_ThichNghi F9_KyLuat F10_MatViec SAT Levene Statistic df1 df2 Sig. 104 ANOVA 13,086 3 4,362 1,841 ,139 1011,960 427 2,370 1025,047 430 3,144 3 1,048 ,653 ,582 685,662 427 1,606 688,806 430 3,320 3 1,107 ,716 ,543 660,376 427 1,547 663,696 430 8,231 3 2,744 2,815 ,039 416,134 427 ,975 424,365 430 2,561 3 ,854 3,090 ,027 117,952 427 ,276 120,513 430 ,857 3 ,286 2,052 ,106 59,483 427 ,139 60,341 430 1,776 3 ,592 1,013 ,387 249,418 427 ,584 251,194 430 Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total F1_QuanHe F4_PhuongTien F5_QuyenHan F6_ThichNghi F9_KyLuat F10_MatViec SAT Sum of Squares df Mean Square F Sig. A6.4. Kiểm định trung bình One-Way Anova về doanh nghiệp: Test of Homogeneity of Variances 5,320 11 419 ,000 6,916 11 419 ,000 2,890 11 419 ,001 2,823 11 419 ,001 22,430 11 419 ,000 11,234 11 419 ,000 5,312 11 419 ,000 F1_QuanHe F4_PhuongTien F5_QuyenHan F6_ThichNghi F9_KyLuat F10_MatViec SAT Levene Statistic df1 df2 Sig. 105 ANOVA 513,155 11 46,650 38,185 ,000 511,892 419 1,222 1025,047 430 310,621 11 28,238 31,286 ,000 378,185 419 ,903 688,806 430 212,083 11 19,280 17,888 ,000 451,613 419 1,078 663,696 430 133,710 11 12,155 17,523 ,000 290,655 419 ,694 424,365 430 29,159 11 2,651 12,158 ,000 91,354 419 ,218 120,513 430 21,690 11 1,972 21,375 ,000 38,651 419 ,092 60,341 430 139,895 11 12,718 47,878 ,000 111,299 419 ,266 251,194 430 Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total F1_QuanHe F4_PhuongTien F5_QuyenHan F6_ThichNghi F9_KyLuat F10_MatViec SAT Sum of Squares df Mean Square F Sig. A6.5. Kiểm định trung bình One-Way Anova về thời gian làm việc: Test of Homogeneity of Variances ,375 5 425 ,866 1,909 5 425 ,092 1,082 5 425 ,370 ,677 5 425 ,641 1,817 5 425 ,108 2,730 5 425 ,019 ,547 5 425 ,741 F1_QuanHe F4_PhuongTien F5_QuyenHan F6_ThichNghi F9_KyLuat F10_MatViec SAT Levene Statistic df1 df2 Sig. 106 ANOVA 5,214 5 1,043 ,435 ,824 1019,833 425 2,400 1025,047 430 4,440 5 ,888 ,551 ,737 684,366 425 1,610 688,806 430 36,157 5 7,231 4,897 ,000 627,540 425 1,477 663,696 430 27,189 5 5,438 5,819 ,000 397,176 425 ,935 424,365 430 1,068 5 ,214 ,760 ,579 119,445 425 ,281 120,513 430 ,632 5 ,126 ,900 ,481 59,709 425 ,140 60,341 430 4,557 5 ,911 1,571 ,167 246,637 425 ,580 251,194 430 Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups F1_QuanHe Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total F4_PhuongTien F5_QuyenHan F6_ThichNghi F9_KyLuat F10_MatViec SAT Sum of Squares df Mean Square F Sig. ập: A6.6. Kiểm định trung bình One-Way Anova về thu nh Test of Homogeneity of Variances 2,869 5 425 ,015 1,576 5 425 ,166 Levene Statistic df1 df2 Sig. F1_QuanHe 1,038 5 425 ,395 1,497 5 425 ,190 ,487 5 425 ,786 1,642 5 425 ,148 F4_PhuongTien F5_QuyenHan F6_ThichNghi F9_KyLuat F10_MatViec SAT 3,339 5 425 ,006 107 ANOVA 7,515 5 1,503 ,628 ,679 1017,532 425 2,394 1025,047 430 9,403 5 1,881 1,176 ,320 679,403 425 1,599 688,806 430 11,773 5 2,355 1,535 ,178 651,923 425 1,534 663,696 430 54,122 5 10,824 12,425 ,000 370,243 425 ,871 424,365 430 1,502 5 ,300 1,073 ,375 119,011 425 ,280 120,513 430 ,503 5 ,101 ,715 ,612 59,838 425 ,141 60,341 430 5,095 5 1,019 1,760 ,120 246,099 425 ,579 251,194 430 Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total F1_QuanHe F4_PhuongTien F5_QuyenHan F6_ThichNghi F9_KyLuat F10_MatViec SAT Sum of Squares df Mean Square F Sig. A6.6. Kiểm định trung bình Independent-Sample T-test về cơ chế phúc lợi: Trợ cấp nhà ở, tiền thuê nhà: Independent Samples Test 1,086 ,298 1,100 429 ,272 ,43240 ,39327 -,34057 1,20537 ,887 15,736 ,389 ,43240 ,48757 -,60261 1,46741 4,094 ,044 2,984 429 ,003 ,95342 ,31953 ,32538 1,58146 2,262 15,642 ,038 ,95342 ,42151 ,05820 1,84864 ,001 ,970 ,027 429 ,978 ,00862 ,31689 -,61423 ,63147 ,027 16,138 ,979 ,00862 ,32189 -,67327 ,69052 1,467 ,227 -1,423 429 ,156 -,35964 ,25280 -,85651 ,13724 -1,259 15,902 ,226 -,35964 ,28562 -,96542 ,24615 ,257 ,613 -,041 429 ,967 -,00558 ,13503 -,27099 ,25983 -,051 16,859 ,960 -,00558 ,10986 -,23752 ,22635 ,700 ,403 1,178 429 ,239 ,11237 ,09540 -,07513 ,29988 1,046 15,908 ,311 ,11237 ,10741 -,11544 ,34019 1,365 ,243 ,519 429 ,604 ,10110 ,19489 -,28196 ,48417 ,439 15,816 ,667 ,10110 ,23047 -,38793 ,59014 Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed F1_QuanHe F4_PhuongTien F5_QuyenHan F6_ThichNghi F9_KyLuat F10_MatViec SAT F Sig. Levene's Test for Equality of Variances t df Sig. (2-tailed) Mean Difference Std. Error Difference Lower Upper 95% Confidence Interval of the Difference t-test for Equality of Means 108 109 UTrợ cấp tiền tàu xe, xăng: Independent Samples Test 98,024 ,000 3,678 429 ,000 1,07622 ,29264 ,50104 1,65140 1,789 28,688 ,084 1,07622 ,60146 -,15448 2,30693 39,285 ,000 3,927 429 ,000 ,93997 ,23937 ,46947 1,41046 2,274 29,106 ,031 ,93997 ,41333 ,09474 1,78520 31,127 ,000 2,678 429 ,008 ,63517 ,23718 ,16898 1,10135 1,685 29,367 ,103 ,63517 ,37698 -,13543 1,40577 6,122 ,014 3,293 429 ,001 ,62187 ,18886 ,25066 ,99308 2,656 30,505 ,012 ,62187 ,23418 ,14395 1,09979 13,730 ,000 ,929 429 ,354 ,09454 ,10181 -,10557 ,29464 ,604 29,486 ,550 ,09454 ,15652 -,22534 ,41442 27,562 ,000 5,427 429 ,000 ,37858 ,06976 ,24148 ,51569 3,646 29,609 ,001 ,37858 ,10384 ,16640 ,59077 96,974 ,000 3,931 429 ,000 ,56827 ,14455 ,28416 ,85239 1,915 28,690 ,065 ,56827 ,29669 -,03882 1,17536 Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed F1_QuanHe F4_PhuongTien F5_QuyenHan F6_ThichNghi F9_KyLuat F10_MatViec SAT F Sig. Levene's Test for Equality of Variances t df Sig. (2-tailed) Mean Difference Std. Error Difference Lower Upper 95% Confidence Interval of the Difference t-test for Equality of Means UĐược kiểm tra sức khỏe định kỳ Independent Samples Test 5,360 ,021 -,818 428 ,414 -,16804 ,20549 -,57193 ,23584 -,685 81,104 ,495 -,16804 ,24535 -,65620 ,32012 1,615 ,204 -,886 428 ,376 -,14917 ,16842 -,48021 ,18187 -,788 84,239 ,433 -,14917 ,18920 -,52540 ,22706 4,829 ,029 ,021 428 ,984 ,00340 ,16528 -,32147 ,32826 ,017 81,837 ,986 ,00340 ,19436 -,38326 ,39006 ,039 ,843 -1,415 428 ,158 -,18690 ,13206 -,44648 ,07267 -1,357 88,906 ,178 -,18690 ,13771 -,46054 ,08674 ,299 ,585 1,068 428 ,286 ,07507 ,07031 -,06312 ,21326 1,100 94,544 ,274 ,07507 ,06824 -,06040 ,21054 2,988 ,085 -1,202 428 ,230 -,05981 ,04976 -,15761 ,03798 -1,079 84,722 ,284 -,05981 ,05542 -,17001 ,05038 2,665 ,103 -,367 428 ,714 -,03729 ,10166 -,23710 ,16252 -,311 81,750 ,756 -,03729 ,11976 -,27553 ,20096 Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed F1_QuanHe F4_PhuongTien F5_QuyenHan F6_ThichNghi F9_KyLuat F10_MatViec SAT F Sig. Levene's Test for Equality of Variances t df Sig. (2-tailed) Mean Difference Std. Error Difference Lower Upper 95% Confidence Interval of the Difference t-test for Equality of Means U 110 Được cung cấp bữa ăn trưa giữa ca: Independent Samples Test 1,929 ,166 1,176 428 ,240 ,23721 ,20170 -,15924 ,63366 1,521 135,511 ,131 ,23721 ,15593 -,07116 ,54558 3,608 ,058 ,126 428 ,900 ,02080 ,16561 -,30471 ,34631 ,170 147,518 ,865 ,02080 ,12216 -,22061 ,26221 ,013 ,910 1,685 428 ,093 ,27269 ,16184 -,04541 ,59079 1,710 99,101 ,090 ,27269 ,15945 -,04369 ,58907 ,075 ,784 -,112 428 ,911 -,01462 ,13004 -,27022 ,24098 -,113 98,039 ,910 -,01462 ,12960 -,27181 ,24256 4,515 ,034 1,202 428 ,230 ,08297 ,06904 -,05273 ,21868 1,485 125,796 ,140 ,08297 ,05589 -,02764 ,19359 1,543 ,215 ,871 428 ,384 ,04259 ,04892 -,05356 ,13874 ,922 103,356 ,359 ,04259 ,04622 -,04907 ,13425 3,327 ,069 1,645 428 ,101 ,16380 ,09957 -,03191 ,35950 2,274 153,231 ,024 ,16380 ,07204 ,02148 ,30611 Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed F1_QuanHe F4_PhuongTien F5_QuyenHan F6_ThichNghi F9_KyLuat F10_MatViec SAT F Sig. Levene's Test for Equality of Variances t df Sig. (2-tailed) Mean Difference Std. Error Difference Lower Upper 95% Confidence Interval of the Difference t-test for Equality of Means UNghỉ phép có lương: Independent Samples Test ,731 ,393 ,742 428 ,458 ,13337 ,17966 -,21976 ,48649 ,805 171,958 ,422 ,13337 ,16564 -,19359 ,46032 7,129 ,008 1,972 428 ,049 ,28930 ,14671 ,00095 ,57766 2,401 215,601 ,017 ,28930 ,12048 ,05184 ,52677 ,146 ,702 1,499 428 ,135 ,21607 ,14411 -,06718 ,49932 1,508 152,715 ,134 ,21607 ,14327 -,06698 ,49912 2,282 ,132 -1,722 428 ,086 -,19862 ,11532 -,42528 ,02805 -1,767 157,221 ,079 -,19862 ,11241 -,42064 ,02341 2,274 ,132 1,855 428 ,064 ,11369 ,06130 -,00679 ,23417 2,063 179,738 ,041 ,11369 ,05511 ,00494 ,22244 ,043 ,837 ,398 428 ,691 ,01733 ,04356 -,06829 ,10296 ,402 153,838 ,688 ,01733 ,04309 -,06779 ,10246 3,955 ,047 1,736 428 ,083 ,15374 ,08857 -,02035 ,32783 2,206 237,802 ,028 ,15374 ,06970 ,01644 ,29104 Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed F1_QuanHe F4_PhuongTien F5_QuyenHan F6_ThichNghi F9_KyLuat F10_MatViec SAT F Sig. Levene's Test for Equality of Variances t df Sig. (2-tailed) Mean Difference Std. Error Difference Lower Upper 95% Confidence Interval of the Difference t-test for Equality of Means U 111 Tiền tàu xe đi phép năm: Independent Samples Test ,130 ,718 -,690 429 ,490 -,32565 ,47187 -1,25311 ,60181 -,863 10,856 ,407 -,32565 ,37733 -1,15748 ,50619 ,768 ,381 ,143 429 ,886 ,05541 ,38701 -,70527 ,81609 ,119 10,359 ,907 ,05541 ,46488 -,97557 1,08639 ,288 ,592 -1,193 429 ,234 -,45235 ,37928 -1,19782 ,29312 -1,370 10,714 ,199 -,45235 ,33006 -1,18118 ,27649 ,117 ,733 -,920 429 ,358 -,27906 ,30348 -,87555 ,31743 -,880 10,483 ,399 -,27906 ,31709 -,98119 ,42307 1,075 ,300 -,988 429 ,323 -,15984 ,16170 -,47766 ,15799 -1,182 10,778 ,262 -,15984 ,13518 -,45811 ,13843 5,274 ,022 -,653 429 ,514 -,07477 ,11449 -,29980 ,15027 -1,618 14,160 ,128 -,07477 ,04620 -,17374 ,02421 ,195 ,659 -,931 429 ,352 -,21741 ,23348 -,67632 ,24150 -1,299 11,085 ,220 -,21741 ,16741 -,58553 ,15071 Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed F1_QuanHe F4_PhuongTien F5_QuyenHan F6_ThichNghi F9_KyLuat F10_MatViec SAT F Sig. Levene's Test for Equality of Variances t df Sig. (2-tailed) Mean Difference Std. Error Difference Lower Upper 95% Confidence Interval of the Difference t-test for Equality of Means UNghỉ bệnh có lương: Independent Samples Test 4,805 ,029 -,977 428 ,329 -,16495 ,16878 -,49670 ,16680 -,901 173,777 ,369 -,16495 ,18313 -,52640 ,19650 ,096 ,756 -,759 428 ,448 -,10510 ,13842 -,37717 ,16698 -,747 194,075 ,456 -,10510 ,14066 -,38252 ,17233 1,571 ,211 ,677 428 ,499 ,09190 ,13573 -,17489 ,35868 ,631 176,774 ,529 ,09190 ,14569 -,19563 ,37942 1,781 ,183 -1,583 428 ,114 -,17168 ,10845 -,38484 ,04148 -1,613 207,252 ,108 -,17168 ,10642 -,38149 ,03812 ,347 ,556 1,014 428 ,311 ,05860 ,05777 -,05496 ,17216 1,065 220,261 ,288 ,05860 ,05500 -,04980 ,16700 2,910 ,089 -,866 428 ,387 -,03545 ,04092 -,11587 ,04497 -,820 181,393 ,413 -,03545 ,04323 -,12075 ,04985 1,075 ,300 ,211 428 ,833 ,01764 ,08354 -,14656 ,18183 ,201 183,893 ,841 ,01764 ,08754 -,15508 ,19036 Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed F1_QuanHe F4_PhuongTien F5_QuyenHan F6_ThichNghi F9_KyLuat F10_MatViec SAT F Sig. Levene's Test for Equality of Variances t df Sig. (2-tailed) Mean Difference Std. Error Difference Lower Upper 95% Confidence Interval of the Difference t-test for Equality of Means U 112 Trợ cấp chế độ thai sản: Independent Samples Test 5,308 ,022 -,802 276 ,423 -,17802 ,22193 -,61491 ,25887 -,631 45,836 ,531 -,17802 ,28221 -,74614 ,39010 ,287 ,593 -,169 276 ,866 -,03431 ,20307 -,43408 ,36545 -,181 56,035 ,857 -,03431 ,18994 -,41480 ,34617 4,646 ,032 ,027 276 ,978 ,00541 ,19730 -,38300 ,39382 ,023 47,610 ,982 ,00541 ,23240 -,46197 ,47279 ,670 ,414 -1,332 276 ,184 -,21696 ,16285 -,53755 ,10363 -1,360 53,849 ,179 -,21696 ,15951 -,53677 ,10286 ,219 ,640 -,149 276 ,882 -,01190 ,07984 -,16907 ,14527 -,137 50,007 ,891 -,01190 ,08655 -,18574 ,16194 5,067 ,025 -1,388 276 ,166 -,08526 ,06144 -,20621 ,03568 -1,180 47,643 ,244 -,08526 ,07227 -,23061 ,06008 2,847 ,093 -,757 276 ,449 -,08574 ,11321 -,30861 ,13713 -,648 47,815 ,520 -,08574 ,13230 -,35179 ,18030 Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed F1_QuanHe F4_PhuongTien F5_QuyenHan F6_ThichNghi F9_KyLuat F10_MatViec SAT F Sig. Levene's Test for Equality of Variances t df Sig. (2-tailed) Mean Difference Std. Error Difference Lower Upper 95% Confidence Interval of the Difference t-test for Equality of Means UĐóng BHXH, BHYT, bảo hiểm thất nghiệp đầy đủ: Independent Samples Test ,124 ,725 ,729 428 ,466 ,18315 ,25107 -,31034 ,67665 ,763 51,440 ,449 ,18315 ,24007 -,29871 ,66502 10,836 ,001 1,768 428 ,078 ,36277 ,20520 -,04056 ,76609 3,138 89,688 ,002 ,36277 ,11562 ,13306 ,59247 ,164 ,686 1,678 428 ,094 ,33771 ,20126 -,05787 ,73329 1,639 49,745 ,108 ,33771 ,20605 -,07622 ,75163 ,042 ,838 ,670 428 ,504 ,10822 ,16163 -,20947 ,42590 ,682 50,736 ,499 ,10822 ,15876 -,21054 ,42697 4,930 ,027 1,516 428 ,130 ,13007 ,08577 -,03852 ,29865 1,912 58,166 ,061 ,13007 ,06803 -,00611 ,26624 ,850 ,357 -,550 428 ,583 -,03346 ,06087 -,15310 ,08617 -,508 48,581 ,614 -,03346 ,06587 -,16586 ,09893 3,388 ,066 2,039 428 ,042 ,25201 ,12361 ,00905 ,49497 3,319 77,424 ,001 ,25201 ,07594 ,10081 ,40321 Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed F1_QuanHe F4_PhuongTien F5_QuyenHan F6_ThichNghi F9_KyLuat F10_MatViec SAT F Sig. Levene's Test for Equality of Variances t df Sig. (2-tailed) Mean Difference Std. Error Difference Lower Upper 95% Confidence Interval of the Difference t-test for Equality of Means 113 UCó chế độ bảo hiểm tai nạn 24/24: Independent Samples Test 1,012 ,315 ,451 428 ,652 ,07446 ,16500 -,24986 ,39877 ,512 301,399 ,609 ,07446 ,14548 -,21184 ,36075 ,218 ,641 ,583 428 ,560 ,07891 ,13524 -,18690 ,34472 ,638 275,117 ,524 ,07891 ,12376 -,16473 ,32255 1,082 ,299 -,974 428 ,331 -,12901 ,13250 -,38945 ,13142 -1,033 256,631 ,302 -,12901 ,12486 -,37490 ,11688 ,088 ,767 2,490 428 ,013 ,26266 ,10547 ,05535 ,46997 2,484 223,817 ,014 ,26266 ,10573 ,05431 ,47100 1,022 ,313 ,082 428 ,935 ,00464 ,05650 -,10641 ,11569 ,090 275,005 ,929 ,00464 ,05171 -,09716 ,10644 1,601 ,206 -1,822 428 ,069 -,07262 ,03984 -,15093 ,00570 -1,794 217,695 ,074 -,07262 ,04048 -,15240 ,00716 1,519 ,218 ,612 428 ,541 ,04992 ,08156 -,11039 ,21024 ,733 344,459 ,464 ,04992 ,06811 -,08405 ,18389 Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed F1_QuanHe F4_PhuongTien F5_QuyenHan F6_ThichNghi F9_KyLuat F10_MatViec SAT F Sig. Levene's Test for Equality of Variances t df Sig. (2-tailed) Mean Difference Std. Error Difference Lower Upper 95% Confidence Interval of the Difference t-test for Equality of Means UĐược trả lương ngoài giờ theo quy định: Independent Samples Test ,021 ,884 -,352 428 ,725 -,06214 ,17652 -,40909 ,28482 -,371 178,528 ,711 -,06214 ,16731 -,39229 ,26802 ,000 ,992 -,766 428 ,444 -,11081 ,14462 -,39507 ,17345 -,809 178,608 ,420 -,11081 ,13704 -,38123 ,15962 ,083 ,773 -1,942 428 ,053 -,27430 ,14127 -,55197 ,00337 -1,974 167,908 ,050 -,27430 ,13893 -,54857 -,00003 2,673 ,103 -,061 428 ,952 -,00690 ,11364 -,23026 ,21647 -,066 189,559 ,947 -,00690 ,10418 -,21239 ,19860 ,097 ,756 -,704 428 ,482 -,04251 ,06040 -,16123 ,07621 -,748 180,697 ,456 -,04251 ,05685 -,15469 ,06967 12,183 ,001 -2,973 428 ,003 -,12590 ,04235 -,20914 -,04266 -2,706 143,696 ,008 -,12590 ,04652 -,21785 -,03395 ,055 ,815 -1,448 428 ,148 -,12609 ,08707 -,29723 ,04506 -1,568 186,965 ,119 -,12609 ,08042 -,28473 ,03256 Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed F1_QuanHe F4_PhuongTien F5_QuyenHan F6_ThichNghi F9_KyLuat F10_MatViec SAT F Sig. Levene's Test for Equality of Variances t df Sig. (2-tailed) Mean Difference Std. Error Difference Lower Upper 95% Confidence Interval of the Difference t-test for Equality of Means U 114 Hỗ trợ chi phí học tập: Independent Samples Test 1,502 ,221 -,480 428 ,632 -,11154 ,23260 -,56873 ,34565 -,394 56,941 ,695 -,11154 ,28335 -,67896 ,45587 ,607 ,436 -,191 428 ,849 -,03644 ,19072 -,41130 ,33843 -,181 60,722 ,857 -,03644 ,20143 -,43926 ,36639 ,889 ,346 -2,496 428 ,013 -,46342 ,18565 -,82832 -,09851 -2,480 62,368 ,016 -,46342 ,18684 -,83686 -,08997 ,003 ,959 ,870 428 ,385 ,13021 ,14963 -,16389 ,42432 ,845 61,549 ,401 ,13021 ,15413 -,17793 ,43836 ,018 ,894 -,514 428 ,607 -,04096 ,07962 -,19746 ,11555 -,474 59,917 ,637 -,04096 ,08633 -,21364 ,13173 13,028 ,000 -2,175 428 ,030 -,12199 ,05608 -,23222 -,01177 -2,658 72,777 ,010 -,12199 ,04590 -,21348 -,03050 ,063 ,802 -2,008 428 ,045 -,22993 ,11450 -,45498 -,00489 -1,827 59,512 ,073 -,22993 ,12587 -,48176 ,02189 Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed F1_QuanHe F4_PhuongTien F5_QuyenHan F6_ThichNghi F9_KyLuat F10_MatViec SAT F Sig. Levene's Test for Equality of Variances t df Sig. (2-tailed) Mean Difference Std. Error Difference Lower Upper 95% Confidence Interval of the Difference t-test for Equality of Means 115 TÀI LIỆU THAM KHẢO TÀI LIỆU THAM KHẢO BẰNG TIẾNG VIỆT [1] Đinh Phi Hổ (2009), Đề tài nghiên cứu cấp tỉnh: “Vấn đề chuyển dịch lao động, cơ cấu dân cư, nguồn nhân lực của tỉnh Bến Tre: thực trạng và giải pháp”. [2] Đinh Phi Hổ, Võ Thanh Sơn (2010), Các yếu tố tác động đến sự hài lòng của cộng đồng dân cư đối với sự phát triển các khu công nghiệp – Trường hợp điển hình ở tỉnh Bến Tre. Tạp chí Kinh tế Phát triển, số 237 tháng 7/2010); [3] Trần Kim Dung (2003), Đánh giá trình độ quản trị nguồn nhân lực trong các doanh nghiệp du lịch trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh; [4] Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2005), Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS, Nhà xuất bản Thống kê; TÀI LIỆU THAM KHẢO BẰNG TIẾNG ANH [5] Adam (1963), Equity Theory; [6] Alderfer (1969), ERG Theory: Existence, Relatedness, Growth; [7] Edwin Locke (1976), The nature and causes of job satisfaction. In M.D. Dunnette (Ed). Handbook of Industrial and Organisational Psychology (p. 1297-1349). Chicago: Rand McNally College Publishing Company; [8] Hackman & Oldham (1975), A New Strategy for Job Enrichment; [9] Herzberg (1959), Two Factor Theory: Motivation Factors, Hygiene Factors; [10] Kreitner & Kinicki (2007), Organizational Behavior. McGraw-Hill. [11] Maslow (1943), Maslow's Hierarchy of Needs Theory; [12] McClelland (1988), Theory of Needs: Achievement, Affiliation, Power; 116 [13] Ming-Chang Lee (2007), A Study of Knowledge Alliance Performance Methodology Through Alliance Capabilities. International Journal of Computer Science and Network Security, Vol.7 No.7, January 2007; [14] SHRM (2009), 2009 Employee Job Satisfaction. Society for Human Resource Management (SHRM) [15] Smith PC, Kendall LM, & Hulin CL (1969), The Measurement of Satisfaction in Work and Retirement, Rand McNally; [16] Vroom (1964), Expectancy Theory: Motivation and Management; [17] Weiss DJ, Dawis RV, England GW, Lofquist LH (1967), Minnesota satisfaction questionnaire short form; [18] Wikipedia, the free encyclopedia, Definition of Job Sactisfaction;

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfdanh_gia_su_hai_long_cua_nguoi_lao_dong_doi_voi_doanh_nghiep_tren_dia_ban_tinh_ben_tre.pdf
Tài liệu liên quan