Luận văn Sử dụng câu hỏi trắc nghiệm khách quan chương Chất khí và Cơ sở của nhiệt động lực học lớp 10 THPT ban khoa học tự nhiên nhằm tuyển chọn học sinh giỏi vào lớp chuyên/đội tuyển

MỞ ĐẦU 1. Lý do chọn đề tài Ngày nay, với sự phát triển như vũ bão của tất cả các mặt khoa học kỹ thuật, kinh tế xã hội của thế kỷ XXI thì năng suất và chất lượng của lao động con người đang trở thành sức mạnh quan trọng trong phát triển xã hội. Việc tìm kiếm tích cực những thanh thiếu niên có năng khiếu cao và đào tạo họ trở thành người tài phục vụ cho sự phát triển của đất nước đang là quốc sách không chỉ của các nước phát triển mà cả những nước đang phát triển cũng rất quan tâm [32]. Theo quyết định số 201/2001/QĐ-TTg ngày 28/12/2001 của Thủ tướng Chính phủ, chiến lược phát triển giáo dục từ năm 2001 đến 2010 là “phải đổi mới và hiện đại hóa phương pháp giáo dục, chuyển từ việc truyền thụ tri thức thụ động thầy giảng, trò ghi sang hướng dẫn người học chủ động tư duy; dạy cho người học phương pháp tự học, tự thu nhận thông tin một cách có hệ thống, có tư duy phân tích tổng hợp; phát triển năng lực của mỗi cá nhân; tăng cường tính chủ động của học sinh trong quá trình học tập .”. Với chủ trương trên, việc thay đổi phương pháp giảng dạy và học tập nhằm tích cực hóa hoạt động học tập, phát huy tính chủ động, sáng tạo và năng lực tự học, tự nghiên cứu của học sinh (HS) trong khi giáo viên (GV) giữ vai trò chủ đạo trong việc tổ chức, điều khiển, định hướng quá trình dạy học đã được áp dụng cho chương trình THPT bắt đầu từ năm học 2006-2007 thông qua bộ sách giáo khoa (SGK) mới. Phương pháp dạy và học thay đổi bắt buộc phương pháp kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của HS cũng thay đổi cho phù hợp, nó giữ một trong những vai trò quan trọng góp phần quyết định chất lượng trong đào tạo, là một khâu không thể thiếu trong quá trình giáo dục. Và hiện nay, hình thức đánh giá kết quả học tập bằng câu hỏi trắc nghiệm khách quan là công cụ được sử dụng rộng rãi trong tất cả các kỳ thi, kể cả thi tốt nghiệp phổ thông và thi đại học. Với tinh thần đổi mới như vậy, công tác đào tạo học sinh giỏi (HSG), HS các lớp chuyên vẫn không nằm ngoài quy luật đó (mặc dù hiện nay, các kỳ thi HSG cấp thành phố và cấp quốc gia vẫn tổ chức thi theo hình thức cũ: hình thức tự luận). Bởi vì bên cạnh việc tham gia các kỳ thi HSG, phần lớn các HS chuyên vẫn phải tham dự các kỳ thi tú tài và tuyển sinh đại học - cao đẳng như các HS khác – các kỳ thi này đang được tổ chức theo hình thức trắc nghiệm khách quan (TNKQ). Và nếu thử nhìn ra các nước như Trung Quốc, Mỹ, Canada, Thụy Sỹ ., các kỳ thi HSG (thường được gọi là các kỳ thi Olympic) đã được tổ chức với nội dung đề thi rất đa dạng, phong phú, không chỉ gồm các bài toán tự luận, bài thực hành mà có cả phần TNKQ [16], [20], [22], [23], [38] . Hiện nay, quy chế trường chuyên [8] đã được nhà nước ban hành và các tỉnh thành đã có nhiều đầu tư, quan tâm đến việc tuyển chọn HSG nhằm đào tạo, bồi dưỡng nhân tài cho đất nước. Tuy nhiên, việc kiểm tra đánh giá trong trường chuyên vẫn chưa đáp ứng đầy đủ, tương xứng với việc đổi mới chương trình giáo dục, trình độ của HS. Theo chỉ thị đã ban hành của Bộ trưởng Bộ GD-ĐT Nguyễn Thiện Nhân, một trong những nhiệm vụ trọng tâm của toàn ngành giáo dục trong năm học 2007- 2008 là “đẩy mạnh công tác bồi dưỡng học sinh giỏi, học sinh năng khiếu nhằm tạo tiền đề cho công tác bồi dưỡng nhân tài . đáp ứng yêu cầu phát triển mới của đất nước ở mỗi tỉnh, thành phố”. Để làm được điều này, các trường THPT chuyên hoặc lớp chuyên ở các trường THPT thường đều tuyển chọn HS có năng khiếu ngay từ đầu vào. Bên cạnh đó, sau một thời gian, một số HS sẽ có thể không theo kịp với chương trình chuyên, trong khi ở những lớp thường không thiếu các HS có năng khiếu. Như vậy, việc tuyển chọn hoặc bổ sung thêm những HSG cho lớp chuyên/đội tuyển là cần thiết, không chỉ có lợi cho chính các em mà cho cả công tác đào tạo nhân lực, bồi dưỡng HSG của nhà trường, của thành phố. Xuất phát từ những lý luận và thực tiễn trên, chúng tôi chọn đề tài “Sử dụng câu hỏi trắc nghiệm khách quan chương “Chất khí” và “Cơ sở của nhiệt động lực học” lớp 10 THPT ban khoa học tự nhiên nhằm tuyển chọn học sinh giỏi vào lớp chuyên/đội tuyển” 2. Mục tiêu nghiên cứu Nghiên cứu phương pháp TNKQ nhằm xây dựng đề kiểm tra để tuyển chọn HSG từ các lớp 10 thường vào lớp chuyên/đội tuyển hoặc thay thế một số học sinh yếu trong lớp chuyên ở phần kiến thức chương “Chất khí” và “Cơ sở của nhiệt động lực học” lớp 10 THPT ban khoa học tự nhiên. 3. Giả thuyết khoa học Nếu có một đề kiểm tra được xây dựng một cách khoa học và phù hợp thì sẽ: - chọn được các HS giỏi, có khả năng về môn Lý từ các lớp 10 thường ban nâng cao để bổ sung vào lớp chuyên Lý. - giúp loại ra một số HS yếu, không đủ sức để tiếp tục theo chương trình chuyên của lớp chuyên. - giúp kiểm tra mức độ nắm kiến thức cơ bản của HS lớp chuyên - đây là một nhược điểm thường gặp của các em: có thể giải được các bài toán nâng cao nhưng lại làm không tốt ở các câu hỏi kiến thức đơn giản và dễ. 4. Khách thể và đối tượng nghiên cứu 4.1. Khách thể nghiên cứu: Học sinh lớp 10 chuyên Lý và một số lớp 10 ban A (lớp 10A2, 10SN2, 10CH, 10CT) trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM. 4.2. Đối tượng nghiên cứu: Soạn thảo một để kiểm tra TNKQ ở phần kiến thức chương “Chất khí” và “Cơ sở của nhiệt động lực học” nhằm tuyển chọn HSG từ các lớp 10 thường ban khoa học tự nhiên vào lớp chuyên/đội tuyển. 5. Phạm vi nghiên cứu Đề tài nghiên cứu phương pháp TNKQ và nội dung chương trình của lớp 10 THPT ban khoa học tự nhiên, chương trình chuyên Lý 10 để xây dựng đề kiểm tra dựa trên kiến thức của hai chương chương “Chất khí” và “Cơ sở của nhiệt động lực học” nhằm tuyển chọn HSG từ các lớp 10 thường ban khoa học tự nhiên trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong vào lớp chuyên, hoặc tuyển chọn HS từ lớp chuyên Lý vào đội tuyển, hoặc có thể giúp GV lọc ra những em HS yếu trong lớp chuyên không đủ khả năng tiếp tục chương trình chuyên (nhằm giảm bớt áp lực cho những HS này và tạo điều kiện cho các em được học trong môi trường phù hợp với mình nhất). 6. Nhiệm vụ nghiên cứu - Nghiên cứu cơ sở lý luận và phương pháp đánh giá câu hỏi (CH) TNKQ theo lý thuyết trắc nghiệm cổ điển và lý thuyết trắc nghiệm hiện đại. - Nghiên cứu cơ sở lý luận về năng khiếu, tài năng. - Nghiên cứu nội dung chương trình chương “Chất khí” và “Cơ sở của nhiệt động lực học” lớp 10 THPT ban khoa học tự nhiên. - Nghiên cứu nội dung chương trình phần Chất khí lý tưởng – Nhiệt học lớp 10 chuyên. - Tìm hiểu thực trạng dạy và học của HS ở các lớp chuyên, trường chuyên. - Vận dụng cơ sở lý luận để xây dựng đề kiểm tra TNKQ thuộc phần kiến thức của hai chương trên. - Tiến hành thực nghiệm sư phạm ở lớp thực nghiệm và các lớp đối chứng. - Phân tích kết quả thực nghiệm để đánh giá hệ thống câu hỏi đã ra trong đề kiểm tra, so sánh kết quả giữa lớp thực nghiệm – lớp đối chứng và so sánh với kết quả học tập cả năm, kết quả thi học sinh giỏi thành phố vòng 1 hoặc kỳ thi Olympic 30/4 để rút ra kết luận cho đề tài này. 7. Phương pháp nghiên cứu - Nghiên cứu lý luận: nghiên cứu và xử lý thông tin từ sách, báo, tạp chí, tài liệu về các vấn đề liên quan đến đề tài đồng thời nghiên cứu nội dung, chương trình chương “Chất khí” và “Cơ sở của nhiệt động lực học” lớp 10 THPT ban khoa học tự nhiên và lớp 10 chuyên. - Thực nghiệm sư phạm: để đánh giá tính giá trị, độ tin cậy của đề trắc nghiệm; hiệu quả của việc sử dụng CH TNKQ nhằm chọn HSG vào lớp chuyên/đội tuyển. - Điều tra khảo sát: lập phiếu điều tra khảo sát nhằm đánh giá sơ bộ những nhận xét cuả HS trong việc áp dụng đề kiểm tra TNKQ để tuyển chọn HSG vào lớp chuyên, các nguyên nhân ảnh hưởng trong quá trình làm bài và việc lựa chọn các hình thức kiểm tra để đánh giá quá trình học của HS. - Thống kê toán học: để xử lý, thống kê, đánh giá kết quả thực nghiệm sư phạm.

pdf144 trang | Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1722 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận văn Sử dụng câu hỏi trắc nghiệm khách quan chương Chất khí và Cơ sở của nhiệt động lực học lớp 10 THPT ban khoa học tự nhiên nhằm tuyển chọn học sinh giỏi vào lớp chuyên/đội tuyển, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
EF là chân không. Ban đầu, đầu F ở trên. Cho biết áp suất trong đọan AB là po. Quay từ từ để lật ngược ống cho đầu F xuống dưới. tìm áp suất ở F lúc đó. Cho rằng nhiệt độ của khí là không đổi trong suốt quá trình thí nghiệm. ĐÁP ÁN Hình vẽ (0,5) Ban đầu: p2 = pHg (0,5) p1 = po = p2 + pHg = 2pHg (0,5) nên suy ra pHg = 2 po ; p2 = po (0,5) Lúc sau: V1’ + V2’ = 3Vo (0,5) ' 1 oo ' 1 o1' 1 V Vp V Vp p  (0,25) ' 2 oo ' 2 o2' 2 2V Vp V Vp p  (0,25) p2’ = p1’ + pHg (0,5) Giải phương trình ta được: 0'1 V6V  (0,5) 6 p V Vp p o' 1 oo' 1  (0,5) Suy ra: pF = p2’ + pHg = p1’ + 2pHg = 1,4po (0,5) Bài 2 (5đ): Một lượng khí lý tưởng đơn nguyên tử chuyển từ trạng thái 1 sang trạng thái 2 theo hai cách: đi theo đường cong 1 a 2 là một phần của parabol với phương trình T = V2 và theo hai đoạn thẳng 1 – 3 và 3 – 2. Hỏi khí nhận một nhiệt lượng bằng bao nhiêu trong quá trình 1 – 3 - 2, nếu trong quá trình 1 a 2 người ta cung cấp cho khí đó một nhiệt lượng 2200J, biết T1 =250K và T2 = 360K [23]. F E D C B A F (2) (1) A A (1) (2) F V T 1 a 2 3 T2 T1 ĐÁP ÁN Hình vẽ (1,5)  Quá trình 1 a 2: T = V2 Mà pV = nRT  p = aV Theo nguyên lý I: Q1a2 = A1a2 + U1a2 Với: )12(2 1 )1122(2 1 )12112221(2 1 )12)(21(2 1 21 TTnR VpVp VpVpVpVp VVppaA     (0,5) )12(2 3 21 TTnRaU  (0,25)  )12(221 TTnRaQ  (0,25)  Quá trình 1 – 3: V = const  A13 = 0 (0,25)  0)13(2 3 1313  TTnRUQ (0,5)  Quá trình 3 – 2: Trong hệ tọa độ (V, T) quá trình này là một đường thẳng đi qua gốc tọa độ nên: p = const           2 112) 2 11(22)32(232 T T nRT V V VpVVpA (0,5) Theo nguyên lý I: 0)32(2 3 2 112323232          TTnR T T nRTUAQ (0,5) Vậy JTTnR T T nRTQ 2250)12(2 3 2 112132          (0,75) V p 3 2 1 a V1 V2 PHỤ LỤC 4 CÁC ĐƯỜNG CONG ĐẶC TRƯNG CH CỦA ĐTN THEO MÔ HÌNH IRT MỘT THAM SỐ PHỤ LỤC 5 CÁC ĐƯỜNG CONG HÀM THÔNG TIN CỦA CÁC CH THEO MÔ HÌNH IRT MỘT THAM SỐ PHỤ LỤC 6 BẢNG CÁC THAM SỐ CỔ ĐIỂN CỦA CÁC CÂU HỎI ĐỀ TRẮC NGHIỆM ========================================================================= Câu số: 1 Bỏ qua: 1 Độ phân biệt (cổ điển): 0.19964 Độ khó (cổ điển): 0.29936 Các phương án: A B C D* Số TS chọn: 91 15 4 47 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 57.96 9.55 2.55 29.94 Tương quan điểm nhị phân: -0.00908 -0.10801 -0.14526 0.19964 Giá trị t: -0.11336 -1.35702 -1.83375 2.54470 Giá trị p: 0.45494 0.08837 0.03430 0.00595 ========================================================================= Câu số: 2 Bỏ qua: 6 Độ phân biệt (cổ điển): 0.35890 Độ khó (cổ điển): 0.39474 Các phương án: A B C D* Số TS chọn: 31 45 16 60 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 20.39 29.61 10.53 39.47 Tương quan điểm nhị phân: -0.00846 -0.01727 -0.07388 0.35890 Giá trị t: -0.10573 -0.21578 -0.92528 4.80262 Giá trị p: 0.45797 0.41472 0.17813 0.00000 ========================================================================= Câu số: 3 Bỏ qua: 3 Độ phân biệt (cổ điển): 0.13129 Độ khó (cổ điển): 0.27742 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 43 53 48 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 27.74 7.10 34.19 30.97 Tương quan điểm nhị phân: 0.13129 0.01539 0.07703 -0.03351 Giá trị t: 1.65414 0.19221 0.96495 -0.41878 Giá trị p: 0.05006 0.42391 0.16803 0.33798 ========================================================================= Câu số: 4 Bỏ qua: 0 Độ phân biệt (cổ điển): 0.29550 Độ khó (cổ điển): 0.78481 Các phương án: A B C* D Số TS chọn: 15 15 124 4 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 9.49 9.49 78.48 2.53 Tương quan điểm nhị phân: -0.19122 -0.24222 0.29550 -0.03576 Giá trị t: -2.43319 -3.11822 3.86326 -0.44698 Giá trị p: 0.00805 0.00108 0.00008 0.32775 ========================================================================= Câu số: 5 Bỏ qua: 5 Độ phân biệt (cổ điển): 0.33958 Độ khó (cổ điển): 0.20261 Các phương án: A B C D* Số TS chọn: 16 52 54 31 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 10.46 33.99 35.29 20.26 Tương quan điểm nhị phân: -0.03141 -0.00130 -0.00334 .33958 Giá trị t: -0.39253 -0.01625 -0.04175 .50931 Giá trị p: 0.34760 0.49353 0.48338 .00001 ========================================================================= Câu số: 6 Bỏ qua: 4 Độ phân biệt (cổ điển): 0.01030 Độ khó (cổ điển): 0.26623 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 7 41 86 20 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 4.55 26.62 55.84 12.99 Tương quan điểm nhị phân: -0.10815 0.01030 0.26748 -.03321 Giá trị t: -1.35879 0.12870 3.46709 -0.41504 Giá trị p: 0.08809 0.44888 0.00034 0.33934 ========================================================================= Câu số: 7 Bỏ qua: 4 Độ phân biệt (cổ điển): 0.26021 Độ khó (cổ điển): 0.38961 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 31 60 26 37 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 20.13 38.96 16.88 24.03 Tương quan điểm nhị phân: -0.03854 0.26021 0.00010 -0.01539 Giá trị t: -0.48168 3.36592 0.00126 -0.19227 Giá trị p: 0.31535 0.00048 0.49950 0.42389 ========================================================================= Câu số: 8 Bỏ qua: 3 Độ phân biệt (cổ điển): 0.37031 Độ khó (cổ điển): 0.54839 Các phương án: A B C* D Số TS chọn: 21 34 85 15 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 13.55 21.94 54.84 9.68 Tương quan điểm nhị phân: -0.11818 -0.02822 0.37031 -0.16676 Giá trị t: -1.48653 -0.35258 4.97912 -2.11240 Giá trị p: 0.06958 0.36244 0.00000 0.01812 ========================================================================= Câu số: 9 Bỏ qua: 3 Độ phân biệt (cổ điển): 0.26812 Độ khó (cổ điển): 0.42581 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 66 27 36 26 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 42.58 17.42 23.23 16.77 Tương quan điểm nhị phân: 0.26812 -0.07663 -0.06069 0.01641 Giá trị t: 3.47612 -0.95990 -0.75937 0.20500 Giá trị p: 0.00033 0.16930 0.22439 0.41892 ========================================================================= Câu số: 10 Bỏ qua: 5 Độ phân biệt (cổ điển): 0.34249 Độ khó (cổ điển): 0.32680 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 54 50 27 22 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 35.29 32.68 17.65 14.38 Tương quan điểm nhị phân: -0.04361 0.34249 -0.01473 -0.02585 Giá trị t: -0.54518 4.55307 -0.18404 -0.32297 Giá trị p: 0.29320 0.00001 0.42711 0.37358 ========================================================================= Câu số: 11 Bỏ qua: 3 Độ phân biệt (cổ điển): 0.26706 Độ khó (cổ điển): 0.34839 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 54 47 23 31 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 34.84 30.32 14.84 20.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.26706 -0.02628 -0.10667 0.01760 Giá trị t: 3.46126 -0.32837 -1.33996 0.21984 Giá trị p: 0.00035 0.37154 0.09110 0.41314 ========================================================================= Câu số: 12 Bỏ qua: 4 Độ phân biệt (cổ điển): 0.29730 Độ khó (cổ điển): 0.30519 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 47 44 39 24 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 30.52 28.57 25.32 15.58 Tương quan điểm nhị phân: 0.29730 -0.14234 0.05632 0.02445 Giá trị t: 3.88908 -1.79615 0.70452 0.30543 Giá trị p: 0.00007 0.03720 0.24108 0.38022 ========================================================================= Câu số: 13 Bỏ qua: 3 Độ phân biệt (cổ điển): 0.41698 Độ khó (cổ điển): 0.27742 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 43 55 21 36 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 27.74 35.48 13.55 23.23 Tương quan điểm nhị phân: 0.41698 -0.17064 -0.06629 0.00532 Giá trị t: 5.72994 -2.16306 -0.82977 0.06641 Giá trị p: 0.00000 0.01603 0.20397 0.47357 ========================================================================= Câu số: 14 Bỏ qua: 2 Độ phân biệt (cổ điển): 0.35181 Độ khó (cổ điển): 0.59615 Các phương án: A B C* D Số TS chọn: 17 35 93 11 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 10.90 22.44 59.62 7.05 Tương quan điểm nhị phân: -0.10515 -0.17602 0.35181 -0.02828 Giá trị t: -1.32065 -2.23334 4.69418 -0.35337 Giá trị p: 0.09428 0.01347 0.00000 0.36215 ======================================================================== Câu số: 15 Bỏ qua: 2 Độ phân biệt (cổ điển): 0.40948 Độ khó (cổ điển): 0.30769 Các phương án: A B C* D Số TS chọn: 16 52 48 40 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 10.26 33.33 30.77 25.64 Tương quan điểm nhị phân: 0.00522 -0.08035 0.40948 -0.21134 Giá trị t: 0.06520 -1.00678 5.60600 -2.70063 Giá trị p: 0.47405 0.15780 0.00000 0.00384 ========================================================================= Câu số: 16 Bỏ qua: 1 Độ phân biệt (cổ điển): 0.40735 Độ khó (cổ điển): 0.64331 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 101 56 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 64.33 35.67 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.40735 -0.34113 0.00000 0.00000 Giá trị t: 5.57092 -4.53261 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00000 0.00001 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 17 Bỏ qua: 1 Độ phân biệt (cổ điển): 0.16158 Độ khó (cổ điển): 0.72611 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 114 43 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 72.61 27.39 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.16158 -0.08985 0.00000 0.00000 Giá trị t: 2.04501 -1.12677 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.02127 0.13079 0.50000 0.50000 ======================================================================== Câu số: 18 Bỏ qua: 1 Độ phân biệt (cổ điển): 0.35344 Độ khó (cổ điển): 0.92994 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 11 146 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 7.01 92.99 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: -0.24044 0.35344 0.00000 0.00000 Giá trị t: -3.09381 4.71905 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00117 0.00000 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 19 Bỏ qua: 1 Độ phân biệt (cổ điển): 0.18039 Độ khó (cổ điển): 0.43312 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 68 89 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 43.31 56.69 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.18039 -0.11467 0.00000 0.00000 Giá trị t: 2.29061 -1.44177 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.01166 0.07569 0.50000 0.50000 ======================================================================= Câu số: 20 Bỏ qua: 1 Độ phân biệt (cổ điển): 0.37855 Độ khó (cổ điển): 0.76433 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 120 37 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 76.43 23.57 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.37855 -0.30530 0.00000 0.00000 Giá trị t: 5.10830 -4.00433 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00000 0.00005 0.50000 0.50000 ======================================================================== Câu số: 21 Bỏ qua: 1 Độ phân biệt (cổ điển): 0.26611 Độ khó (cổ điển): 0.78344 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 34 123 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 21.66 78.34 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: -0.18982 0.26611 0.00000 0.00000 Giá trị t: -2.41472 3.44809 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00845 0.00036 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 22 Bỏ qua: 1 Độ phân biệt (cổ điển): 0.14468 Độ khó (cổ điển): 0.87261 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 20 137 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 12.74 87.26 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: -0.04996 0.14468 0.00000 0.00000 Giá trị t: -0.62480 1.82624 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.26651 0.03486 0.50000 0.50000 ======================================================================= Câu số: 23 Bỏ qua: 1 Độ phân biệt (cổ điển): 0.30936 Độ khó (cổ điển): 0.52229 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 75 82 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 47.77 52.23 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: -0.24444 0.30936 0.00000 0.00000 Giá trị t: -3.14862 4.06321 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00098 0.00004 0.50000 0.50000 ======================================================================== Câu số: 24 Bỏ qua: 0 Độ phân biệt (cổ điển): 0.05753 Độ khó (cổ điển): 0.76582 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 37 121 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 23.42 76.58 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: -0.05753 0.05753 0.00000 0.00000 Giá trị t: -0.71979 0.71979 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.23637 0.23637 0.50000 0.50000 ======================================================================= Câu số: 25 Bỏ qua: 0 Độ phân biệt (cổ điển): 0.27454 Độ khó (cổ điển): 0.57595 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 91 67 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 57.59 42.41 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.27454 -0.27454 0.00000 0.00000 Giá trị t: 3.56609 -3.56609 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00024 0.00024 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 26 Bỏ qua: 0 Độ phân biệt (cổ điển): 0.29014 Độ khó (cổ điển): 0.68987 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 49 109 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 31.01 68.99 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: -0.29014 0.29014 0.00000 0.00000 Giá trị t: -3.78681 3.78681 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00011 0.00011 0.50000 0.50000 ======================================================================== Câu số: 27 Bỏ qua: 0 Độ phân biệt (cổ điển): 0.21324 Độ khó (cổ điển): 0.29114 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 46 112 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 29.11 70.89 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.21324 -0.21324 0.00000 0.00000 Giá trị t: 2.72603 -2.72603 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00357 0.00357 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 28 Bỏ qua: 0 Độ phân biệt (cổ điển): 0.23540 Độ khó (cổ điển): 0.62658 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 59 99 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 37.34 62.66 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: -0.23540 0.23540 0.00000 0.00000 Giá trị t: -3.02513 3.02513 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00145 0.00145 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 29 Bỏ qua: 0 Độ phân biệt (cổ điển): 0.47402 Độ khó (cổ điển): 0.66456 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 105 53 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 66.46 33.54 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.47402 -0.47402 0.00000 0.00000 Giá trị t: 6.72386 -6.72386 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00000 0.00000 0.50000 0.50000 ======================================================================== Câu số: 30 Bỏ qua: 0 Độ phân biệt (cổ điển): 0.21070 Độ khó (cổ điển): 0.87975 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 19 139 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 12.03 87.97 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: -0.21070 0.21070 0.00000 0.00000 Giá trị t: -2.69209 2.69209 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00394 0.00394 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 31 Bỏ qua: 0 Độ phân biệt (cổ điển): 0.31961 Độ khó (cổ điển): 0.74684 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 118 40 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 74.68 25.32 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.31961 -0.31961 0.00000 0.00000 Giá trị t: 4.21296 -4.21297 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00002 0.00002 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 32 Bỏ qua: 14 Độ phân biệt (cổ điển): 0.31174 Độ khó (cổ điển): 0.31944 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 46 98 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 31.94 68.06 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.31174 0.21064 0.00000 0.00000 Giá trị t: 4.09779 2.69127 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00003 0.00395 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 33 Bỏ qua: 14 Độ phân biệt (cổ điển): 0.38002 Độ khó (cổ điển): 0.70833 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 42 102 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 29.17 70.83 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.14050 0.38002 0.00000 0.00000 Giá trị t: 1.77238 5.13144 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.03914 0.00000 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 34 Bỏ qua: 14 Độ phân biệt (cổ điển): 0.35246 Độ khó (cổ điển): 0.45139 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 79 65 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 54.86 45.14 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.14081 0.35246 0.00000 0.00000 Giá trị t: 1.77648 4.70406 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.03880 0.00000 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 35 Bỏ qua: 14 Độ phân biệt (cổ điển): 0.41411 Độ khó (cổ điển): 0.72917 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 39 105 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 27.08 72.92 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.11208 0.41411 0.00000 0.00000 Giá trị t: 1.40877 5.68238 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.08045 0.00000 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 36 Bỏ qua: 0 Độ phân biệt (cổ điển): 0.06144 Độ khó (cổ điển): 0.27215 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 43 115 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 27.22 72.78 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.06144 -0.06144 0.00000 0.00000 Giá trị t: 0.76878 -0.76878 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.22159 0.22159 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 37 Bỏ qua: 0 Độ phân biệt (cổ điển): 0.22260 Độ khó (cổ điển): 0.88608 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 140 18 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 88.61 11.39 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.22260 -0.22260 0.00000 0.00000 Giá trị t: 2.85179 -2.85179 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00247 0.00247 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 38 Bỏ qua: 0 Độ phân biệt (cổ điển): -0.06041 Độ khó (cổ điển): 0.48101 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 82 76 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 51.90 48.10 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.06041 -0.06041 0.00000 0.00000 Giá trị t: 0.75587 -0.75587 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.22543 0.22543 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 39 Bỏ qua: 0 Độ phân biệt (cổ điển): 0.05284 Độ khó (cổ điển): 0.94937 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 8 150 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 5.06 94.94 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: -0.05284 0.05284 0.00000 0.00000 Giá trị t: -0.66088 0.66088 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.25483 0.25483 0.50000 0.50000 ======================================================================== Câu số: 40 Bỏ qua: 2 Độ phân biệt (cổ điển): 0.14599 Độ khó (cổ điển): 0.78846 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 33 123 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 21.15 78.85 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: -0.00255 0.14599 0.00000 0.00000 Giá trị t: -0.03190 1.84317 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.48730 0.03360 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 41 Bỏ qua: 0 Độ phân biệt (cổ điển): -0.18677 Độ khó (cổ điển): 0.84177 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 133 25 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 84.18 15.82 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: -0.18677 0.18677 0.00000 0.00000 Giá trị t: -2.37457 2.37457 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00939 0.00939 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 42 Bỏ qua: 2 Độ phân biệt (cổ điển): 0.09481 Độ khó (cổ điển): 0.62821 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 98 58 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 62.82 37.18 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.09481 0.02816 0.00000 0.00000 Giá trị t: 1.18959 0.35181 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.11801 0.36273 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 43 Bỏ qua: 2 Độ phân biệt (cổ điển): 0.29055 Độ khó (cổ điển): 0.85897 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 22 134 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 14.10 85.90 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: -0.12911 0.29055 0.00000 0.00000 Giá trị t: -1.62624 3.79262 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.05296 0.00011 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 44 Bỏ qua: 0 Độ phân biệt (cổ điển): 0.27798 Độ khó (cổ điển): 0.92405 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 146 12 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 92.41 7.59 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.27798 -0.27798 0.00000 0.00000 Giá trị t: 3.61444 -3.61443 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00020 0.00020 0.50000 0.50000 ======================================================================== Câu số: 45 Bỏ qua: 0 Độ phân biệt (cổ điển): 0.13070 Độ khó (cổ điển): 0.96835 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 5 153 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 3.16 96.84 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: -0.13071 0.13070 0.00000 0.00000 Giá trị t: -1.64663 1.64663 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.05082 0.05082 0.50000 0.50000 ======================================================================== Câu số: 46 Bỏ qua: 0 Độ phân biệt (cổ điển): 0.04000 Độ khó (cổ điển): 0.41139 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 93 65 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 58.86 41.14 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: -0.04000 0.04000 0.00000 0.00000 Giá trị t: -0.49999 0.49999 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.30889 0.30889 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 47 Bỏ qua: 0 Độ phân biệt (cổ điển): 0.12480 Độ khó (cổ điển): 0.98101 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 3 155 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 1.90 98.10 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: -0.12480 0.12480 0.00000 0.00000 Giá trị t: -1.57110 1.57110 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.05909 0.05909 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 48 Bỏ qua: 3 Độ phân biệt (cổ điển): 0.21707 Độ khó (cổ điển): 0.28387 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 44 111 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 28.39 71.61 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.21707 -0.03025 0.00000 0.00000 Giá trị t: 2.77747 -0.37796 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00307 0.35299 0.50000 0.50000 ======================================================================== Câu số: 49 Bỏ qua: 3 Độ phân biệt (cổ điển): 0.39295 Độ khó (cổ điển): 0.72258 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 112 43 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 72.26 27.74 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.39295 -0.21353 0.00000 0.00000 Giá trị t: 5.33728 -2.72999 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00000 0.00353 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 50 Bỏ qua: 3 Độ phân biệt (cổ điển): 0.44863 Độ khó (cổ điển): 0.91613 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 13 142 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 8.39 91.61 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: -0.18875 0.44863 0.00000 0.00000 Giá trị t: -2.40068 6.26978 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00877 0.00000 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 51 Bỏ qua: 3 Độ phân biệt (cổ điển): 0.20714 Độ khó (cổ điển): 0.69032 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 48 107 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 30.97 69.03 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: -0.02907 0.20714 0.00000 0.00000 Giá trị t: -0.36328 2.64454 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.35844 0.00451 0.50000 0.50000 ======================================================================== Câu số: 52 Bỏ qua: 0 Độ phân biệt (cổ điển): 0.30398 Độ khó (cổ điển): 0.86076 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 22 136 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 13.92 86.08 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: -0.30398 0.30398 0.00000 0.00000 Giá trị t: -3.98535 3.98535 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00005 0.00005 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 53 Bỏ qua: 0 Độ phân biệt (cổ điển): 0.28238 Độ khó (cổ điển): 0.76582 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 121 37 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 76.58 23.42 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.28238 -0.28238 0.00000 0.00000 Giá trị t: 3.67652 -3.67652 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00016 0.00016 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 54 Bỏ qua: 0 Độ phân biệt (cổ điển): 0.43251 Độ khó (cổ điển): 0.79747 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 126 32 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 79.75 20.25 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.43251 -0.43251 0.00000 0.00000 Giá trị t: 5.99144 -5.99144 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00000 0.00000 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 55 Bỏ qua: 0 Độ phân biệt (cổ điển): 0.22507 Độ khó (cổ điển): 0.88608 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 18 140 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 11.39 88.61 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: -0.22507 0.22507 0.00000 0.00000 Giá trị t: -2.88520 2.88520 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00223 0.00223 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 56 Bỏ qua: 3 Độ phân biệt (cổ điển): 0.36777 Độ khó (cổ điển): 0.72903 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 113 42 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 72.90 27.10 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.36777 -0.18572 0.00000 0.00000 Giá trị t: 4.93964 -2.36076 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00000 0.00974 0.50000 0.50000 ======================================================================== Câu số: 57 Bỏ qua: 3 Độ phân biệt (cổ điển): 0.05562 Độ khó (cổ điển): 0.14839 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 23 132 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 14.84 85.16 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.05562 0.17347 0.00000 0.00000 Giá trị t: 0.69580 2.20002 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.24379 0.01464 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 58 Bỏ qua: 3 Độ phân biệt (cổ điển): 0.12483 Độ khó (cổ điển): 0.55484 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 86 69 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 55.48 44.52 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.12483 0.04388 0.00000 0.00000 Giá trị t: 1.57148 0.54862 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.05905 0.29202 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 59 Bỏ qua: 3 Độ phân biệt (cổ điển): 0.29369 Độ khó (cổ điển): 0.28387 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 44 111 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 28.39 71.61 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.29369 -0.10437 0.00000 0.00000 Giá trị t: 3.83744 -1.31071 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00009 0.09594 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 60 Bỏ qua: 4 Độ phân biệt (cổ điển): 0.35235 Độ khó (cổ điển): 0.85065 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 23 131 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 14.94 85.06 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: -0.07554 0.35235 0.00000 0.00000 Giá trị t: -0.94618 4.70240 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.17276 0.00000 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 61 Bỏ qua: 4 Độ phân biệt (cổ điển): 0.37241 Độ khó (cổ điển): 0.42857 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 66 88 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 42.86 57.14 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.37241 -0.15638 0.00000 0.00000 Giá trị t: 5.01197 -1.97753 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00000 0.02487 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 62 Bỏ qua: 4 Độ phân biệt (cổ điển): 0.00500 Độ khó (cổ điển): 0.62987 Các phương án: A B* C D Số TS chọn: 57 97 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 37.01 62.99 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.21563 0.00500 0.00000 0.00000 Giá trị t: 2.75811 0.06250 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00325 0.47512 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 63 Bỏ qua: 4 Độ phân biệt (cổ điển): 0.08177 Độ khó (cổ điển): 0.48701 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 75 79 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 48.70 51.30 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.08177 0.13030 0.00000 0.00000 Giá trị t: 1.02479 1.64150 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.15353 0.05135 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 64 Bỏ qua: 4 Độ phân biệt (cổ điển): 0.19887 Độ khó (cổ điển): 0.18182 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 28 126 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 18.18 81.82 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.19887 0.07485 0.00000 0.00000 Giá trị t: 2.53445 0.93755 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00612 0.17496 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 65 Bỏ qua: 6 Độ phân biệt (cổ điển): 0.08348 Độ khó (cổ điển): 0.03947 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 6 146 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 3.95 96.05 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.08348 0.48256 0.00000 0.00000 Giá trị t: 1.04635 6.88139 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.14851 0.00000 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 66 Bỏ qua: 4 Độ phân biệt (cổ điển): 0.50797 Độ khó (cổ điển): 0.89610 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 138 16 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 89.61 10.39 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.50797 -0.20621 0.00000 0.00000 Giá trị t: 7.36566 -2.63218 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00000 0.00467 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 67 Bỏ qua: 19 Độ phân biệt (cổ điển): 0.37717 Độ khó (cổ điển): 0.32374 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 45 94 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 32.37 67.63 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.37717 0.24660 0.00000 0.00000 Giá trị t: 5.08659 3.17823 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00000 0.00089 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 68 Bỏ qua: 13 Độ phân biệt (cổ điển): 0.54890 Độ khó (cổ điển): 0.78621 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 114 31 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 78.62 21.38 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.54890 -0.02317 0.00000 0.00000 Giá trị t: 8.20173 -0.28946 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00000 0.38631 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 69 Bỏ qua: 44 Độ phân biệt (cổ điển): 0.37460 Độ khó (cổ điển): 0.24561 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 28 86 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 24.56 75.44 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.37460 0.56789 0.00000 0.00000 Giá trị t: 5.04613 8.61721 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00000 0.00000 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 70 Bỏ qua: 11 Độ phân biệt (cổ điển): 0.59230 Độ khó (cổ điển): 0.86395 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 127 20 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 86.39 13.61 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.59230 -0.06090 0.00000 0.00000 Giá trị t: 9.18156 -0.76210 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00000 0.22357 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 71 Bỏ qua: 11 Độ phân biệt (cổ điển): 0.54636 Độ khó (cổ điển): 0.82313 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 121 26 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 82.31 17.69 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.54636 -0.04426 0.00000 0.00000 Giá trị t: 8.14759 -0.55333 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00000 0.29042 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 72 Bỏ qua: 23 Độ phân biệt (cổ điển): 0.35976 Độ khó (cổ điển): 0.37037 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 50 85 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 37.04 62.96 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.35976 0.31034 0.00000 0.00000 Giá trị t: 4.81581 4.07753 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00000 0.00004 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 73 Bỏ qua: 14 Độ phân biệt (cổ điển): 0.32152 Độ khó (cổ điển): 0.48611 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 70 74 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 48.61 51.39 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.32152 0.17650 0.00000 0.00000 Giá trị t: 4.24090 2.23965 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00002 0.01326 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 74 Bỏ qua: 7 Độ phân biệt (cổ điển): 0.32972 Độ khó (cổ điển): 0.78146 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 118 33 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 78.15 21.85 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.32972 0.03867 0.00000 0.00000 Giá trị t: 4.36218 0.48338 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00001 0.31475 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 75 Bỏ qua: 15 Độ phân biệt (cổ điển): 0.17044 Độ khó (cổ điển): 0.09790 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 14 129 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 9.79 90.21 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.17044 0.53949 0.00000 0.00000 Giá trị t: 2.16035 8.00262 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.01614 0.00000 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 76 Bỏ qua: 12 Độ phân biệt (cổ điển): 0.34409 Độ khó (cổ điển): 0.54795 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 80 66 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 54.79 45.21 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.34409 0.10693 0.00000 0.00000 Giá trị t: 4.57718 1.34330 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00000 0.09056 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 77 Bỏ qua: 20 Độ phân biệt (cổ điển): 0.34692 Độ khó (cổ điển): 0.33333 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 46 92 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 33.33 66.67 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.34692 0.28781 0.00000 0.00000 Giá trị t: 4.61991 3.75352 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00000 0.00012 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 78 Bỏ qua: 15 Độ phân biệt (cổ điển): 0.60164 Độ khó (cổ điển): 0.85315 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 122 21 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 85.31 14.69 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.60164 0.01484 0.00000 0.00000 Giá trị t: 9.40767 0.18542 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00000 0.42657 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 79 Bỏ qua: 16 Độ phân biệt (cổ điển): 0.26149 Độ khó (cổ điển): 0.36620 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 52 90 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 36.62 63.38 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.26149 0.29031 0.00000 0.00000 Giá trị t: 3.38373 3.78915 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00045 0.00011 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 80 Bỏ qua: 23 Độ phân biệt (cổ điển): 0.40491 Độ khó (cổ điển): 0.36296 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 49 86 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 36.30 63.70 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.40491 0.26945 0.00000 0.00000 Giá trị t: 5.53100 3.49465 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00000 0.00031 0.50000 0.50000 ========================================================================= Câu số: 81 Bỏ qua: 16 Độ phân biệt (cổ điển): 0.27051 Độ khó (cổ điển): 0.19718 Các phương án: A* B C D Số TS chọn: 28 114 0 0 Tỉ lệ TS chọn PA (%) 19.72 80.28 0.00 0.00 Tương quan điểm nhị phân: 0.27051 0.36437 0.00000 0.00000 Giá trị t: 3.50956 4.88693 0.00000 0.00000 Giá trị p: 0.00029 0.00000 0.50000 0.50000 ----------------------------------------------- PHỤ LỤC 7 KẾT QUẢ CHẤM THI TỪ MYMARKER CỦA MẪU HS ĐỐI CHỨNG STT SBD Điểm thô Điểm % Điểm quy đổi 1 1034 26/54 48.15 4.9 2 1046 26/54 48.15 4.9 3 1056 26/54 48.15 4.9 4 1083 25/54 46.30 4.7 5 1082 24/54 44.44 4.5 6 1102 24/54 44.44 4.5 7 1053 23/54 42.59 4.3 8 1080 23/54 42.59 4.3 9 1096 23/54 42.59 4.3 10 1123 23/54 42.59 4.3 11 1035 22/54 40.74 4.1 12 1037 22/54 40.74 4.1 13 1078 22/54 40.74 4.1 14 1081 22/54 40.74 4.1 15 1113 22/54 40.74 4.1 16 1049 21/54 38.89 3.9 17 1051 21/54 38.89 3.9 18 1063 21/54 38.89 3.9 19 1076 21/54 38.89 3.9 20 1079 21/54 38.89 3.9 21 1100 21/54 38.89 3.9 22 1108 21/54 38.89 3.9 23 1114 21/54 38.89 3.9 24 1115 21/54 38.89 3.9 25 1065 20/54 37.04 3.8 26 1071 20/54 37.04 3.8 27 1077 20/54 37.04 3.8 28 1120 20/54 37.04 3.8 29 1029 19/54 35.19 3.6 30 1039 19/54 35.19 3.6 31 1074 19/54 35.19 3.6 32 1084 19/54 35.19 3.6 33 1095 19/54 35.19 3.6 34 1106 19/54 35.19 3.6 35 1107 19/54 35.19 3.6 36 1112 19/54 35.19 3.6 37 1041 18/54 33.33 3.4 38 1043 18/54 33.33 3.4 39 1048 18/54 33.33 3.4 40 1064 18/54 33.33 3.4 41 1091 18/54 33.33 3.4 42 1012 17/54 31.48 3.2 43 1021 17/54 31.48 3.2 44 1024 17/54 31.48 3.2 45 1040 17/54 31.48 3.2 46 1058 17/54 31.48 3.2 47 1101 17/54 31.48 3.2 48 1105 17/54 31.48 3.2 49 1118 17/54 31.48 3.2 50 1122 17/54 31.48 3.2 51 1032 16/54 29.63 3 52 1036 16/54 29.63 3 53 1068 16/54 29.63 3 54 1117 16/54 29.63 3 55 1126 16/54 29.63 3 56 1130 16/54 29.63 3 57 1066 15/54 27.78 2.8 58 1086 15/54 27.78 2.8 59 1093 15/54 27.78 2.8 60 1094 15/54 27.78 2.8 61 1103 15/54 27.78 2.8 62 1116 15/54 27.78 2.8 63 1125 15/54 27.78 2.8 64 1003 14/54 25.93 2.6 65 1016 14/54 25.93 2.6 66 1031 14/54 25.93 2.6 67 1042 14/54 25.93 2.6 68 1059 14/54 25.93 2.6 69 1061 14/54 25.93 2.6 70 1069 14/54 25.93 2.6 71 1070 14/54 25.93 2.6 72 1098 14/54 25.93 2.6 73 1099 14/54 25.93 2.6 74 1119 14/54 25.93 2.6 75 1127 14/54 25.93 2.6 76 1014 13/54 24.07 2.5 77 1019 13/54 24.07 2.5 78 1047 13/54 24.07 2.5 79 1109 13/54 24.07 2.5 80 1002 12/54 22.22 2.3 81 1011 12/54 22.22 2.3 82 1088 12/54 22.22 2.3 83 1089 12/54 22.22 2.3 84 1009 11/54 20.37 2.1 85 1015 11/54 20.37 2.1 86 1026 11/54 20.37 2.1 87 1057 11/54 20.37 2.1 88 1090 11/54 20.37 2.1 89 1013 10/54 18.52 1.9 90 1018 10/54 18.52 1.9 91 1020 10/54 18.52 1.9 92 1022 10/54 18.52 1.9 93 1044 10/54 18.52 1.9 94 1055 10/54 18.52 1.9 95 1104 10/54 18.52 1.9 96 1124 10/54 18.52 1.9 97 1131 10/54 18.52 1.9 98 1001 9/54 16.67 1.7 99 1007 9/54 16.67 1.7 100 1067 9/54 16.67 1.7 101 1085 9/54 16.67 1.7 102 1092 9/54 16.67 1.7 103 1110 9/54 16.67 1.7 104 1111 9/54 16.67 1.7 105 1060 8/54 14.81 1.5 106 1129 8/54 14.81 1.5 107 1008 7/54 12.96 1.3 108 1027 7/54 12.96 1.3 109 1045 7/54 12.96 1.3 110 1072 7/54 12.96 1.3 111 1006 6/54 11.11 1.2 112 1023 6/54 11.11 1.2 113 1073 6/54 11.11 1.2 114 1004 5/54 9.26 1 115 1010 5/54 9.26 1 116 1062 5/54 9.26 1 117 1087 5/54 9.26 1 118 1128 5/54 9.26 1 119 1097 4/54 7.41 0.8 120 1052 3/54 5.56 0.6 121 1033 2/54 3.70 0.4 122 1054 2/54 3.70 0.4 123 1005 1/54 1.85 0.2 124 1028 1/54 1.85 0.2 125 1030 1/54 1.85 0.2 126 1121 0/54 0.00 127 1017 -1/54 -1.85 128 1038 -1/54 -1.85 129 1050 -1/54 -1.85 130 1075 -7/54 -12.96 PHỤ LỤC 8 KẾT QUẢ TỔNG ĐIỄM CỦA MẪU HS ĐỐI CHỨNG STT SBD Điểm quy đổi Năng lực ước lượng Tổng điểm 1 1034 4.9 0.3629 5.26 2 1056 4.9 0.3629 5.26 3 1046 4.9 0.2761 5.18 4 1083 4.7 0.1912 4.89 5 1082 4.5 0.2335 4.73 6 1102 4.5 0.1493 4.65 7 1096 4.3 0.2335 4.53 8 1053 4.3 0.1493 4.45 9 1123 4.3 0.1493 4.45 10 1078 4.1 0.2335 4.33 11 1081 4.1 0.2335 4.33 12 1080 4.3 0.0253 4.33 13 1108 3.9 0.3193 4.22 14 1079 3.9 0.1912 4.09 15 1035 4.1 -0.016 4.08 16 1037 4.1 -0.016 4.08 17 1076 3.9 0.1493 4.05 18 1049 3.9 0.0664 3.97 19 1113 4.1 -0.138 3.96 20 1063 3.9 0.0253 3.93 21 1100 3.9 0.0253 3.93 22 1077 3.8 0.1078 3.91 23 1120 3.8 0.1078 3.91 24 1051 3.9 -0.097 3.80 25 1114 3.9 -0.097 3.80 26 1115 3.9 -0.097 3.80 27 1107 3.6 0.1912 3.79 28 1065 3.8 -0.056 3.74 29 1029 3.6 0.1078 3.71 30 1095 3.6 0.1078 3.71 31 1039 3.6 0.0664 3.67 32 1084 3.6 0.0664 3.67 33 1106 3.6 0.0253 3.63 34 1041 3.4 0.1912 3.59 35 1071 3.8 -0.219 3.58 36 1043 3.4 0.1493 3.55 37 1064 3.4 0.1493 3.55 38 1091 3.4 0.1493 3.55 39 1074 3.6 -0.056 3.54 40 1112 3.6 -0.138 3.46 41 1040 3.2 0.2335 3.43 42 1048 3.4 0.0253 3.43 43 1058 3.2 0.0253 3.23 44 1036 3 0.1493 3.15 45 1101 3.2 -0.056 3.14 46 1118 3.2 -0.056 3.14 47 1122 3.2 -0.097 3.10 48 1125 2.8 0.2761 3.08 49 1021 3.2 -0.138 3.06 50 1130 3 0.0253 3.03 51 1066 2.8 0.1912 2.99 52 1117 3 -0.056 2.94 53 1012 3.2 -0.259 2.94 54 1024 3.2 -0.259 2.94 55 1086 2.8 0.1078 2.91 56 1127 2.6 0.2335 2.83 57 1068 3 -0.178 2.82 58 1032 3 -0.219 2.78 59 1069 2.6 0.1493 2.75 60 1094 2.8 -0.056 2.74 61 1093 2.8 -0.097 2.70 62 1103 2.8 -0.097 2.70 63 1126 3 -0.3 2.70 64 1105 3.2 -0.506 2.69 65 1061 2.6 0.0664 2.67 66 1116 2.8 -0.138 2.66 67 1099 2.6 0.0253 2.63 68 1042 2.6 -0.016 2.58 69 1119 2.6 -0.016 2.58 70 1031 2.6 -0.097 2.50 71 1047 2.5 -0.056 2.44 72 1089 2.3 0.0664 2.37 73 1059 2.6 -0.259 2.34 74 1014 2.5 -0.178 2.32 75 1016 2.6 -0.341 2.26 76 1070 2.6 -0.341 2.26 77 1019 2.5 -0.259 2.24 78 1109 2.5 -0.259 2.24 79 1003 2.6 -0.382 2.22 80 1088 2.3 -0.138 2.16 81 1098 2.6 -0.465 2.14 82 1002 2.3 -0.178 2.12 83 1090 2.1 -0.056 2.04 84 1124 1.9 0.1078 2.01 85 1011 2.3 -0.341 1.96 86 1015 2.1 -0.178 1.92 87 1009 2.1 -0.219 1.88 88 1026 2.1 -0.219 1.88 89 1111 1.7 0.1493 1.85 90 1022 1.9 -0.097 1.80 91 1104 1.9 -0.097 1.80 92 1018 1.9 -0.138 1.76 93 1131 1.9 -0.178 1.72 94 1057 2.1 -0.382 1.72 95 1092 1.7 -0.056 1.64 96 1110 1.7 -0.056 1.64 97 1044 1.9 -0.3 1.60 98 1007 1.7 -0.138 1.56 99 1013 1.9 -0.382 1.52 100 1067 1.7 -0.259 1.44 101 1085 1.7 -0.259 1.44 102 1055 1.9 -0.465 1.44 103 1072 1.3 0.1078 1.41 104 1020 1.9 -0.591 1.31 105 1060 1.5 -0.219 1.28 106 1129 1.5 -0.219 1.28 107 1073 1.2 -0.016 1.18 108 1045 1.3 -0.138 1.16 109 1001 1.7 -0.591 1.11 110 1008 1.3 -0.219 1.08 111 1023 1.2 -0.138 1.06 112 1128 1 -0.056 0.94 113 1087 1 -0.138 0.86 114 1027 1.3 -0.465 0.84 115 1006 1.2 -0.423 0.78 116 1062 1 -0.382 0.62 117 1097 0.8 -0.259 0.54 118 1004 1 -0.465 0.54 119 1010 1 -0.465 0.54 120 1052 0.6 -0.341 0.26 121 1054 0.4 -0.506 -0.11 122 1033 0.4 -0.634 -0.23 123 1038 -0.341 -0.34 124 1121 -0.423 -0.42 125 1017 -0.465 -0.46 126 1028 0.2 -0.677 -0.48 127 1030 0.2 -0.677 -0.48 128 1005 0.2 -0.721 -0.52 129 1050 -0.591 -0.59 130 1075 -0.634 -0.63 PHỤ LỤC 9 MẪU PHIẾU KHẢO SÁT HỌC SINH THAM GIA THỰC NGHIỆM Họ tên HS (có thể không cần ghi ra). . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Lớp: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Năm học: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Địa chỉ email: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1. Sau khi đã làm quen với loại đề kiểm tra mới, em có nhận xét gì về đề kiểm tra này? Khó Dễ Bình thường (không khó cũng không dễ) Hay Dở Không có gì lạ Thích Không thích Ý kiến khác: ……………………………………………………………………………… Lý do:…………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………… 2. Đối với bản thân em, trong quá trình làm bài, em nhận xét như thế nào về độ khó của từng loại câu hỏi? (hãy đánh dấu x vào phần lựa chọn của mình) Rất khó Khó Vừa sức Dễ Rất dễ Hay Không hay Phân loại được HSG Trắc nghiệm đơn tuyển Trắc nghiệm đa tuyển Trắc nghiệm điền khuyết Câu hỏi thực nghiệm 3. Đôi với hình thức kiểm tra này, em gặp khó khăn hoặc làm không tốt đối với loại câu hỏi: trắc nghiệm đơn tuyển trắc nghiệm đa tuyển trắc nghiệm điền khuyết câu hỏi thực nghiệm 4. Nguyên nhân của vấn đề trên là do: không hiểu gì về hiện tượng không hiểu yêu cầu của đề vấn đề trong câu hỏi rộng và bao quát quá kiến thức cơ bản không tốt phân tích đề không kỹ tính toán sai không kịp thời gian vì đề dài, nhiều dạng khác nhau không cẩn thận với hình thức của câu trắc nghiệm như vậy, không thể đoán mò đáp số được, độ may rủi rất thấp không kịp thời gian vì phân bố thời gian chưa hợp lý cho các câu, các phần hình thức trắc nghiệm mới, lạ, chưa kịp làm quen (có thể nói rõ là loại trắc nghiệm nào? ............. ........……….........................................................................................................................) Nguyên nhân khác: ..…………………………………………..………………………… 5. Đối với cảm nhận của riêng bản thân (khi không bi áp lực về điểm số), em thấy thích và hứng thú với loại câu hỏi nào? (đánh theo số thứ tự từ 1 đến 4 theo thứ tự giảm dần về mức độ) Trắc nghiệm đơn tuyển Trắc nghiệm đa tuyển Trắc nghiệm điền khuyết Câu hỏi thực nghiệm Hình thức câu hỏi khác (nếu có):………………………………………………………… 6. Nếu được phép lựa chọn, em sẽ chọn hình thức thi/ kiểm tra nào sau đây? Thi/ kiểm tra vấn đáp Viết tiểu luận (một hình thức tự nghiên cứu tài liệu về một chuyên đề) Thi/ kiểm tra viết (kiểm tra tập trung, trong một khoảng thời gian qui định) Một hình thức khác: …………………………………………………………………… 7. Về hình thức của bài thi/ kiểm tra viết, nếu có thể được tự quyết định, em sẽ chọn: Loại bài tự luận Loại bài trắc nghiệm đơn tuyển Loại bài trắc nghiệm đa tuyển Loại bài trắc nghiệm điển khuyết Loại bài gồm nhiều dạng khác nhau (ghi rõ gồm những hình thức nào?) ……………………………………………………………………………………………………… 8. Lý do của sự lựa chọn trên: ……………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………… 9. Em nhận xét gì vể loại câu trắc nghiệm đa tuyển? Hay Dở Bình thường Lạ Giảm được tỷ lệ đúng do may mắn, đoán mò đáp số Đòi hỏi HS phải nắm kỹ và đọc kỹ tất cả vấn đề mà câu hỏi nêu ra ở tất cả các lực chọn Mất nhiều thời gian để suy nghĩ hơn Rèn luyện tính cẩn thận, sự suy luận logic trong khoảng thời gian rất ngắn Có thể phân loại được học sinh giỏi (về riêng môn kiểm tra) Thang điểm hợp lý Thang điểm chưa hợp lý: Thang điểm gắt quá Thang điểm rộng quá Em có đề nghị nào khác về thang điểm của loại câu trắc nghiệm này? …………………… ……………………………………………………………………………………………………… 10. Nếu so sánh sức học của bản thân và các bạn khác trong lớp, em nhận xét gì về độ chính xác trong việc đánh giá kết quả học tập của học sinh thông qua hình thức bài kiểm tra mới này? Kết quả đánh giá phản ánh đúng và chính xác Kết quả đánh giá cao hơn năng lực thực sự của HS Kết quả đánh giá thấp hơn năng lực thực sự của HS Em không biết 11. Theo em, với mức độ đề kiểm tra như vậy (sẽ kết hợp với bài toán tự luận nhỏ) thì có thể đánh giá và phân loại được học sinh khá giỏi và kém đánh giá được khả năng nắm bài ở cả mức độ dàn trải và chuyên sâu áp dụng cho học sinh lớp chuyên trong các kỳ thi chọn học sinh giỏi áp dụng đại trà cho học sinh lớp thường trong các kì kiểm tra và thi Cám ơn sự hợp tác của các em và chúc các em thành công! PHỤ LỤC 10 GIỚI THIỆU VỀ PHẦN MỀM XỬ LÝ CH VÀ ĐTN VITESTA VITESTA là một chương trình hỗ trợ phương pháp trắc nghiệm được phát triển bởi Công ty TNHH EDTECHDP. Đây là một chương trình phân tích đánh giá câu hỏi, soạn đề thi, chấm thi trắc nghiệm… được xây dựng dựa trên Lý thuyết Ứng đáp Câu hỏi (Item Response Theory - IRT) hiện đại.  Các ứng dụng chính của phần mềm - Tính các tham số đặc trưng và đánh giá chất lượng của câu hỏi, đề trắc nghiệm. - Ước lượng năng lực của TS. - Xây dựng ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm. - Biến điểm trắc nghiệm thô thành điểm thực theo các thang điểm tuỳ chọn  Các tính năng cơ bản của phần mềm  Định cỡ đề trắc nghiệm theo các mô hình IRT 1, 2 và 3 tham số VITESTA áp dụng giải thuật tối ưu, từ số liệu ứng đáp của một mẫu TS đối với một ĐTN, để ước lượng các tham số a, b, c của câu hỏi và năng lực θ của thí sinh theo lý thuyết IRT tương ứng với các mô hình 1, 2 hoặc 3 tham số (tuỳ thuộc vào sự lựa chọn của người sử dụng). Tính toán các hàm thông tin, cung cấp tường minh các đồ thị đường cong đặc trưng và hàm thông tin của từng câu hỏi và của đề thi.  Cung cấp các số liệu thống kê theo lý thuyết trắc nghiệm cổ điển Bên cạnh đó, trong quá trình ước lượng tham số câu hỏi theo IRT, phần mềm cũng tính các tham số độ khó, độ phân biệt theo lý thuyết trắc nghiệm cổ điển và tự động chỉ ra các câu hỏi có độ phân biệt âm, có độ khó quá cao hoặc quá thấp – những thông tin cần thiết trong việc thiết kế các đề trắc nghiệm chất lượng cao.  Cung cấp các tham số tổng hợp của đề trắc nghiệm Phần mềm tính toán và cung cấp tường minh các đồ thị biểu diễn hàm thông tin của đề trắc nghiệm và đường cong đặc trưng đề trắc nghiệm (đường cong điểm thực). Đây là hỗ trợ rất quan trọng cho việc đánh giá và thiết kế các đề trắc nghiệm.  Cung cấp thông tin về tương quan giữa đề trắc nghiệm và mẫu thí sinh Phần mềm cung cấp biểu đồ so sánh phân bố năng lực của thí sinh trong mẫu thí sinh với phân bố độ khó trong đề trắc nghiệm. Đây là công cụ cung cấp một cảm nhận trực quan về độ khó của đề trắc nghiệm so với mẫu thí sinh cũng như phân bố năng lực của các thí sinh trong mẫu.  Cung cấp thông tin về bài làm của từng thí sinh Để từng thí sinh biết rõ bản thân đã làm các câu hỏi trong đề trắc nghiệm như thế nào phần mềm cung cấp cho từng thí sinh sơ đố bài làm của thí sinh. Sơ đồ cho biết thí sinh đã làm đúng/sai các câu trắc nghiệm khó/dễ nào của đề trắc nghiệm.  Biến đổi điểm thô thành điểm thực theo thang điểm tùy chọn Theo lý thuyết trắc nghiệm, điểm thô (tính theo số câu đúng/sai trong đề trắc nghiệm) chưa phải là kết quả đo lường năng lực của thí sinh, vì điểm được quy định ban đầu cho từng câu trắc nghiệm là tương đối tùy tiện. Cách biển đổ điểm thô hợp lý nhất là dựa phép chuyển đổi từ giá trị năng lực của thí sinh ước lượng được thành điểm thực tính theo một thang điểm tùy chọn (trên 10, trên 20, trên 100 v..v.)

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfSudungcauhoitracnghiemkh.pdf
Tài liệu liên quan