Để đẩy mạnh phát triển nền
sản xuất nông nghiệp sinh thái
thích ứng với biến đổi khí hậu,
trước mắt Việt Nam cần tập trung
giải quyết một số nội dung cụ thể
liên quan đến lĩnh vực quản lý nhà
nước, hướng dẫn và thực thi chính
sách, pháp luật thúc đẩy phát
triển nông nghiệp sinh thái, đặc
biệt là cần khẩn trương xây dựng
và ban hành chiến lược phát triển
nông nghiệp sinh thái. Cần xác
định rõ tiềm năng và dự báo xu
thế phát triển nông nghiệp sinh
thái trên thế giới và trong nước;
xác định vùng sản xuất chính, có
lợi thế, sản phẩm chủ lực và thị
trường cho sản phẩm được sản
xuất theo phương pháp hữu cơ,
trên cơ sở đó các địa phương quy
hoạch và bảo vệ đất đai, nguồn
nước tại các vùng hiện chưa hoặc
ít bị ô nhiễm để đáp ứng yêu cầu
và phát huy thế mạnh sản xuất
nông nghiệp sinh thái theo hướng
hàng hóa. Bên cạnh đó, cần có
chính sách hỗ trợ sản xuất, tạo
động lực mạnh mẽ cho các tổ
chức, cá nhân tham gia sản xuất,
chế biến và tiêu thụ sản phẩm, kể
cả doanh nghiệp sản xuất, cung
ứng vật tư đầu vào cho nông
nghiệp sinh thái.
Với việc sử dụng ngày càng
nhiều phân bón hóa học, thuốc
hóa học với mục đích khai thác,
chạy theo năng suất và sản
lượng đã làm cho đất đai ngày
càng thoái hóa, dinh dưỡng bị
mất cân đối, mất cân bằng. Hệ
vi sinh vật trong đất bị phá hủy,
tồn dư các chất độc hại trong đất
ngày càng cao, nguồn bệnh tích
lũy trong đất càng nhiều dẫn đến
phát sinh một số dịch hại không
dự báo trước. Cũng như quy luật
phát triển của hệ sinh thái, môi
trường sinh thái cũng được quan
tâm đầu tư và bảo vệ một cách
cẩn trọng. Chính vì vậy, xu hướng
quay trở lại nền nông nghiệp sinh
thái là xu hướng của Việt Nam nói
riêng và thế giới nói chung
4 trang |
Chia sẻ: hachi492 | Lượt xem: 1 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Agroecology - Chìa khóa cho sản xuất nông nghiệp ứng phó với biến đổi khí hậu?, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
42
Diễn đàn Khoa học và Công nghệ
Số 1+2 năm 2021
Agroecology là gì?
Khi biến đổi khí hậu và các
hệ lụy của ô nhiễm môi trường
đe dọa nền nông nghiệp sản
xuất lương thực thế giới, hàng
loạt thuật ngữ mới đã ra đời để
mô tả những cách tiếp cận khác
nhau với hy vọng tìm ra một giải
pháp hữu hiệu cho một nền nông
nghiệp bền vững, trong số đó
agroecology là một thuật ngữ
nổi bật. Đầu thập niên 80 của
thế kỷ XX, Miguel A. Altieri - nhà
nông học người Chile đã đưa
ra định nghĩa có hệ thống đầu
tiên về agroecology. Theo đó,
agroeoclogy là một cách tiếp cận
sản xuất nông nghiệp bằng cách
áp dụng các nguyên tắc sinh thái
và dựa trên kiến thức của nông
dân. Miguel Altieri đề xuất 5
nguyên tắc sinh thái mà bất kỳ hệ
thống sinh thái nông nghiệp nào
cũng nên tuân thủ, gồm: 1) tái sử
dụng sinh khối và cân bằng các
dòng dinh dưỡng; 2) bảo vệ các
điều kiện thổ nhưỡng có lợi cho
cây trồng bằng cách tăng cường
vật chất hữu cơ; 3) hạn chế sự
thất thoát bức xạ mặt trời, nước
và dinh dưỡng bằng cách duy trì
cân bằng vi khí hậu, quản lý lớp
phủ thổ nhưỡng và nguồn nước
mặt; 4) tăng cường đa dạng sinh
học ở vùng canh tác; và 5) tăng
cường sự tương hỗ sinh thái có lợi
và giảm thiểu việc sử dụng hóa
chất, thuốc trừ sâu.
Đối với nhiều người, agroecology
không chỉ là một hệ thống sản
xuất lương thực hay một lĩnh vực
nghiên cứu, mà còn là một phong
trào xã hội mới thúc đẩy sự gắn kết
giữa người sản xuất nông sản với
người tiêu dùng [1]. Agroecology
đang truyền cảm hứng ngày càng
mạnh mẽ và được xem là một xu
thế tất yếu thay thế các hệ thống
sản xuất nông nghiệp thiếu bền
vững hiện nay. Một số nhà nghiên
cứu cũng nhìn nhận agroecology
dựa trên tính tự chủ, nguyên tắc
sử dụng khôn ngoan tài nguyên
thiên nhiên và sự hợp tác có trách
nhiệm của nhiều bên trong toàn
bộ chuỗi nông - lương. Vì vậy,
agroecology không phải là một
hệ thống sản xuất hay một kỹ
thuật nông nghiệp. Thay vào đó,
nó được định nghĩa là “một cách
tiếp cận sản xuất dựa trên các
nguyên tắc và thực hành được
thiết kế để thúc đẩy sự bền vững
của hệ thống nông nghiệp phù
hợp với điều kiện đặc trưng của
địa phương và đảm bảo sự gắn
kết giữa người sản xuất và người
tiêu dùng như một yêu cầu sống
còn đối với an ninh lương thực” [2].
Hiện nay, có nhiều hình thức
khác nhau của sản xuất nông
nghiệp dựa trên tiếp cận sinh
AGROECOLOGy - Chìa khóa cho sản xuất nông nghiệp
ứng phó với biến đổi khí hậu?
TS Nguyễn Minh Quang1, GS Angelika Holbake2,
ThS Trần Lan Anh1, ThS Steven Starmans3
1Trường Đại học Cần Thơ
2Viện Công nghệ Nông nghiệp hữu cơ Thụy Sỹ
3Kim delta
Vài năm gần đây, nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế đã quan tâm đến những lợi ích và vai trò của
“agroecology” (tạm dịch là nông nghiệp sinh thái) trong ứng phó với biến đổi khí hậu và thúc đẩy
hoàn thành các mục tiêu phát triển bền vững. Thuật ngữ agroecology cũng trở nên ngày càng quan
trọng và là trung tâm trong các tranh luận về tương lai của nông nghiệp thế giới. Ở Việt Nam, sức ép
về phát triển bền vững trước thách thức của biến đổi khí hậu và cạnh tranh quốc tế đang mở ra cơ
hội lớn cho các hoạt động “nông nghiệp xanh” như nông nghiệp sinh thái hay nông nghiệp hữu cơ.
Đây chính là những bước đi quan trọng, có tính nền móng định hình tương lai cho hệ sinh thái nông
nghiệp ở Việt Nam.
43
Diễn đàn khoa học và công nghệ
Số 1+2 năm 2021
thái. Tuy nhiên, chỉ mới có các
sản phẩm từ nông nghiệp hữu cơ
được công nhận chính thức và thể
chế hóa thành các quy định pháp
luật trên thế giới. Mặc dù vậy, tiếp
cận sinh thái đã tạo nên những
khác biệt thực chất với các hệ
thống nông nghiệp chuyên canh
và công nghiệp hóa (bảng 1).
Agroecology và nông nghiệp thông
minh
Khi các phong trào xã hội và
người dân dành sự quan tâm gia
tăng cho agroecology, các nhà
khoa học và bản thân các nền
nông nghiệp công nghiệp hóa
ở nhiều nước cũng bắt đầu thay
đổi hướng tiếp cận. Thực tế là
không thể xóa bỏ các hệ thống
canh tác công nghiệp hóa hiện
nay và không nhất thiết phải làm
vậy. Liên minh châu Âu (EU),
Hoa Kỳ và các tổ chức quốc tế
như Nông lương Liên hợp quốc
(FAO), Quỹ Nông nghiệp và Phát
triển quốc tế (IFAD), Nhóm tham
vấn nghiên cứu nông nghiệp
quốc tế (CGIAR)... đang nỗ lực
cho sự chuyển dịch của các nền
công nghiệp sản xuất nông lương
định hướng phát triển bền vững.
Theo đó, yêu cầu về sản lượng
vẫn là trọng tâm nhằm đảm bảo
an ninh lương thực toàn cầu. Tuy
nhiên, nỗ lực đảm bảo gia tăng
sản lượng theo phương pháp
chuyên canh và lạm dụng công
nghệ biến đổi gen, hóa chất,
phân bón... được khuyến khích
thay thế bằng các công nghệ mới
có tính đến bối cảnh khan hiếm
tài nguyên (nước, đất đai, lao
động...) và các hệ lụy môi trường.
Kết quả là nền nông nghiệp ở
nhiều nước đã chứng kiến cuộc
đổ bộ của nhiều công nghệ mới
tân tiến trong chu trình sản xuất,
từ công nghệ trồng trọt tiết kiệm
nước, quan trắc môi trường từ
xa, theo dõi và quản lý sâu bệnh
bằng công nghệ di động (bẫy
điện tử), cho đến ứng dụng robot
và big data để thúc đẩy năng suất
và chất lượng sản phẩm trong khi
giảm đáng kể sức lao động. Ở
nhiều nước, các công nghệ đó trở
nên hữu ích trước các tác động
khôn lường của biến đổi khí hậu.
Chính vì vậy, mô hình sản xuất
nông nghiệp tận dụng công nghệ
được gọi là “nông nghiệp thông
minh thích ứng khí hậu” (Climate-
smart agriculture) hay ít phổ biến
hơn là “nông nghiệp chính xác”
(precision farming).
“Nông nghiệp thông minh
thích ứng khí hậu” mau chóng
được đón nhận và lồng ghép vào
nhiều chính sách phát triển ở
nhiều nước, nhất là các nước có
mức độ công nghiệp hóa trong
nông nghiệp rất cao như châu
Âu và Bắc Mỹ. Vì vậy, thuật ngữ
này lại trở thành xu hướng cho
các nhà hùng biện về phát triển
bền vững và ứng phó biến đổi khí
hậu ở khắp các diễn đàn. Thậm
chí, ngày càng nhiều người tin
rằng “nông nghiệp thông minh
thích ứng với biến đổi khí hậu” và
agroecology là tương đồng, hoặc
chỉ là cách gọi khác nhau của một
xu thế nông nghiệp. Điều này là
bởi việc ứng dụng công nghệ cao
trong thực hành sản xuất giúp
gia tăng sản lượng và chất lượng,
nhưng giảm thiểu phát thải ô
nhiễm, giảm gánh nặng lên sinh
thái địa phương và thích ứng tốt
với các biến đổi thời tiết (vì vậy
được gọi là “chính xác”). Thêm
vào đó, sự tương đồng cũng
đến từ quy mô ứng dụng. “Nông
nghiệp thông minh thích ứng khí
hậu”, cũng như agroecology, là
một cách tiếp cận sản xuất nông
nghiệp bao gồm các thực hành
và quy tắc sản xuất bền vững,
áp dụng phù hợp với bối cảnh địa
phương.
Bảng 1. Một số khác biệt nổi bật giữa sản xuất nông nghiệp sinh thái và nền nông
nghiệp công nghiệp hóa hiện nay.
Nông nghiệp theo tiếp cận sinh thái Nông nghiệp công nghiệp hóa
Sản xuất dựa trên đặc trưng địa lý địa phương Sản xuất định hướng xuất khẩu
Chuỗi cung ngắn Chuỗi cung dài
Thị trường hộ gia đình và sản phẩm có lợi cho
sức khỏe, thân thiện môi trường
Thị trường đại chúng và công nghiệp chế
biến lương thực thực phẩm với sản phẩm
giá rẻ
Đa dạng về số lượng mùa vụ và loài
Canh tác theo hướng chuyên canh, độc
canh
Ít lệ thuộc vào nguồn cung ngoài hệ thống
nhờ tận dụng nguồn lực tại chỗ (ví dụ: tái sử
dụng sinh khối làm phân bón)
Lệ thuộc cao vào nguồn cung ngoài hệ
thống (ví dụ: giống cao sản, phân bón,
năng lượng)
Nông dân là người dẫn dắt đổi mới; công nghệ
giúp họ đạt được các mục tiêu của sinh thái
nông nghiệp
Nhu cầu công nghiệp và sự độc quyền
dẫn dắt đổi mới trong sản xuất
Chiến lược sản xuất dựa trên quan điểm hệ
thống, kiến thức bản địa và thúc đẩy vai trò
trung tâm của nông dân
Chiến lược sản xuất dựa trên quan điểm
cục bộ, đồng bộ hóa phương thức sản
xuất cho tất cả các bối cảnh địa phương
Nguồn: Angelika Hilbeck and Bernadette Oehen (2018) [2].
44
Diễn đàn Khoa học và Công nghệ
Số 1+2 năm 2021
Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở
những gì không được đề cập trong
“nông nghiệp thông minh thích
ứng khí hậu” nhưng lại là bản sắc
của agroecology: nông dân, gắn
kết sinh thái và chuỗi sản xuất
tuần hoàn. Trong mô hình “nông
nghiệp thông minh thích ứng khí
hậu”, tri thức bản địa và hiểu biết
sinh thái của nông dân gần như
không có giá trị. Thay vào đó,
tiến bộ công nghệ và năng lực
tài chính mới là trụ cột quyết định
thành công [3]. Vai trò của công
nghệ được ứng dụng là để “đơn
giản hóa” hoặc “khắc phục” tự
nhiên, trong khi agroecology trao
quyền và tạo thuận lợi cho nông
dân thử nghiệm các sáng kiến để
tìm ra giải pháp thích hợp nhất với
bối cảnh và nhu cầu của họ trong
sự tôn trọng cân bằng tự nhiên.
Đối với các hệ thống canh tác
theo tiếp cận sinh thái, tiến bộ
khoa học và công nghệ đóng vai
trò quan trọng, nhưng ở vị trí hỗ
trợ cho người nông dân để đạt
được mục tiêu về sản lượng trong
khuôn khổ tôn trọng cân bằng sinh
thái và tương thích với tri thức bản
địa. Nói cách khác, nông dân là
trung tâm và tác nhân chính định
hình chiến lược sản xuất. Khi đó,
giáo dục môi trường và đào tạo
kỹ năng cho nông dân có ý nghĩa
quan trọng và là một phần không
thể thiếu trong tiếp cận sinh thái
nông nghiệp.
Phần lớn các mô hình “nông
nghiệp thông minh thích ứng khí
hậu” sử dụng công nghệ nhà kính
và môi trường canh tác nhân tạo
(thủy canh, khí canh...) và đây
được xem là sự khác biệt nữa với
quy tắc cân bằng và gắn kết sinh
thái trong agroecology. Ngoài
ra, tính chất “tuần hoàn” trong
các mô hình “nông nghiệp thông
minh thích ứng khí hậu” thường ở
phạm vi hẹp và không bao hàm
môi trường sinh thái dù ở phạm vi
địa phương.
Rào cản đối với agroecology
Nhiều chuyên gia tin rằng,
agroecology sẽ góp phần thúc
đẩy chuyển dịch từ nông nghiệp
lệ thuộc vào các tiếp cận sản
xuất có mức độ phát thải ô
nhiễm cao sang thực hành sản
xuất bền vững, chú trọng bảo
tồn chất lượng thổ nhưỡng và
giảm suy thoái tài nguyên. Quan
trọng hơn, sản phẩm hữu cơ và
tái tạo cân bằng sinh thái là hai
thế mạnh không thể thay thế của
agroecology, giúp định hướng lại
nhận thức và thói quen tiêu thụ
của người tiêu dùng hiện đại. Mặc
dù sản xuất nông nghiệp theo
tiếp cận sinh thái có thể được áp
dụng ở quy mô lớn, nhưng nó có
ưu điểm nổi bật và dễ dàng áp
dụng ở quy mô nông hộ bởi lợi
thế so sánh về chi phí đầu tư lẫn
tính bền vững. Chính vì vậy, tiếp
cận sinh thái nông nghiệp được
xem là cơ hội có tính cách mạng
đối với nông dân sản xuất nhỏ -
những người không đủ nguồn lực
cho sản xuất nông nghiệp hiện
đại lệ thuộc vào công nghệ cao.
Theo các quan điểm về phát
triển bền vững của Liên hợp quốc,
agroecology là giải pháp tiếp cận
hứa hẹn và tương thích đầy đủ
cho mục tiêu phát triển bền vững.
Agroecology lấy nông dân và tri
thức làm trung tâm, dựa trên các
nguyên tắc sinh thái và thực hành
bền vững mà khi được áp dụng
đúng đắn sẽ giải quyết cùng lúc
10 trong tổng số 17 mục tiêu phát
triển bền vững của Chương trình
nghị sự 2030 [1]. Agroecology
thúc đẩy sự bền vững trong sản
xuất nông nghiệp bằng cách đưa
ra các giải pháp cân bằng và lâu
dài dựa trên sự kết hợp kiến thức
địa phương, truyền thống và kinh
nghiệm thực tiễn với khoa học
liên ngành. Điều đó tạo ra sự gắn
kết và tham gia của nhiều bên với
người nông dân làm trung tâm.
Kết quả là nó tạo ra động lực thúc
đẩy đổi mới sáng tạo và sự tiến
bộ ở cấp độ cộng đồng nông thôn
[4].
Bất chấp các nỗ lực và cam kết
quốc tế đối với agroecology, thực
tế đáng buồn là nó vẫn còn xa lạ
hoặc thậm chí đứng bên lề trong
cuộc chiến chống biến đổi khí
hậu và chính sách phát triển bền
vững ở nhiều nước. Các chuyên
gia đã chỉ ra ít nhất 4 thách thức
lớn cản trở khả năng nhân rộng
của agroecology. Trước hết, tiến
bộ công nghệ và hạ tầng chủ
yếu hướng về đáp ứng nhu cầu
của các mô hình hoặc tiếp cận
sản xuất nông nghiệp mang tính
thương mại và chuyên canh cao.
Hai là, vị thế và lợi ích kinh tế
của các bên trong chuỗi sản xuất
và cung ứng nông lương không
bình đẳng, trong đó công ty nông
nghiệp - những người thu mua
chính sản phẩm hàng hóa nông
nghiệp và cũng là người cung cấp
sản phẩm đầu ra (công nghiệp
chế biến thực phẩm) có quyền chi
phối và dẫn dắt phương thức sản
xuất lẫn đổi mới. Rào cản thứ ba
đến từ lối sống hiện đại của người
tiêu dùng. Bối cảnh xã hội và văn
hóa tiêu dùng mới khiến chúng ta
lệ thuộc ngày càng nhiều vào thực
phẩm chế biến sẵn và các thực
phẩm công nghiệp tiện lợi. Nhu
cầu này tạo động lực cho công
nghiệp hóa nền nông nghiệp với
mức độ siêu thâm canh để đảm
bảo nguồn cung không giới hạn.
Cuối cùng, sự ảnh hưởng của
các tập đoàn nông nghiệp là một
45
Diễn đàn khoa học và công nghệ
Số 1+2 năm 2021
thách thức. Lợi thế về nguồn lực
tài chính, đóng góp GDP và thị
trường tiêu thụ lớn giúp họ dễ
dàng tạo sức ép với các thay đổi
không có lợi hoặc phản đối các
thay đổi có khả năng đe dọa lợi
nhuận của họ [5].
Việt Nam có nhiều lợi thế để phát
triển
Là nước nông nghiệp, Việt
Nam có nhiều tiềm năng và lợi thế
để phát triển nền sản xuất nông
nghiệp sinh thái/nông nghiệp hữu
cơ. Nước ta nằm trong vùng khí
hậu nhiệt đới gió mùa, nóng ẩm,
mưa nhiều nên việc sản xuất ra
các loại sinh khối phục vụ cho
sản xuất nông nghiệp hữu cơ có
thể được thực hiện khá nhanh,
các chu trình chuyển hóa vật chất
diễn ra với tốc độ cao, các chất
hữu cơ cao phân tử sau một thời
gian xử lý nhanh chóng trở thành
các chất khoáng đơn giản cung
cấp cho cây trồng.
Nguồn nguyên liệu chế biến
phân bón như phân xanh, phân
hữu cơ khá phong phú. Việt Nam
còn nhiều nguồn tài nguyên nằm
dưới lòng đất, chứa hàm lượng
các chất khoáng tự nhiên cao,
dồi dào. Nước ta có nhiều vùng
rừng núi tự nhiên, chủ yếu canh
tác quảng canh, chưa bị ảnh
hưởng của ô nhiễm hoá chất, rất
phù hợp cho chăn nuôi và trồng
trọt theo phương pháp hữu cơ.
Hiện, công nghệ sinh học được
ứng dụng rộng rãi trong sản xuất
nông nghiệp như sản xuất phân
bón hữu cơ sinh học, phân bón
hữu cơ vi sinh chức năng, các
chế phẩm xử lý môi trường đất,
nước và nhiều chế phẩm vi sinh,
thuốc thảo mộc có thể thay thế
thuốc hoá học trong bảo vệ thực
vật. Bên cạnh đó, nguồn lao động
dồi dào và có nhiều kinh nghiệm,
sáng tạo trong sản xuất nông
nghiệp cũng là lợi thế lớn trong
sản xuất nông nghiệp sinh thái do
sản xuất theo phương pháp hữu
cơ đòi hỏi nhiều công lao động
thủ công. Ngoài ra, nhận thức
của người tiêu dùng trong nước
về an toàn thực phẩm và bảo vệ
môi trường, bảo vệ sức khoẻ ngày
càng cao cũng chính là lý do để
nông nghiệp sinh thái phát trển.
Để đẩy mạnh phát triển nền
sản xuất nông nghiệp sinh thái
thích ứng với biến đổi khí hậu,
trước mắt Việt Nam cần tập trung
giải quyết một số nội dung cụ thể
liên quan đến lĩnh vực quản lý nhà
nước, hướng dẫn và thực thi chính
sách, pháp luật thúc đẩy phát
triển nông nghiệp sinh thái, đặc
biệt là cần khẩn trương xây dựng
và ban hành chiến lược phát triển
nông nghiệp sinh thái. Cần xác
định rõ tiềm năng và dự báo xu
thế phát triển nông nghiệp sinh
thái trên thế giới và trong nước;
xác định vùng sản xuất chính, có
lợi thế, sản phẩm chủ lực và thị
trường cho sản phẩm được sản
xuất theo phương pháp hữu cơ,
trên cơ sở đó các địa phương quy
hoạch và bảo vệ đất đai, nguồn
nước tại các vùng hiện chưa hoặc
ít bị ô nhiễm để đáp ứng yêu cầu
và phát huy thế mạnh sản xuất
nông nghiệp sinh thái theo hướng
hàng hóa. Bên cạnh đó, cần có
chính sách hỗ trợ sản xuất, tạo
động lực mạnh mẽ cho các tổ
chức, cá nhân tham gia sản xuất,
chế biến và tiêu thụ sản phẩm, kể
cả doanh nghiệp sản xuất, cung
ứng vật tư đầu vào cho nông
nghiệp sinh thái.
Với việc sử dụng ngày càng
nhiều phân bón hóa học, thuốc
hóa học với mục đích khai thác,
chạy theo năng suất và sản
lượng đã làm cho đất đai ngày
càng thoái hóa, dinh dưỡng bị
mất cân đối, mất cân bằng. Hệ
vi sinh vật trong đất bị phá hủy,
tồn dư các chất độc hại trong đất
ngày càng cao, nguồn bệnh tích
lũy trong đất càng nhiều dẫn đến
phát sinh một số dịch hại không
dự báo trước. Cũng như quy luật
phát triển của hệ sinh thái, môi
trường sinh thái cũng được quan
tâm đầu tư và bảo vệ một cách
cẩn trọng. Chính vì vậy, xu hướng
quay trở lại nền nông nghiệp sinh
thái là xu hướng của Việt Nam nói
riêng và thế giới nói chung ?
TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] Swiss National FAO Committee
(2019), Agroecology as a means to
achieve the sustainable development
goals, Federal Department of
Economic Affairs, Education and
Research EAER.
[2] Angelika Hilbeck and Bernadette
Oehen (2018), “Agroecology - the most
convincing proposal for transforming
unstainable agro-food systems”,
International Journal for Rural
Development, 52, pp.8-10.
[3] FAO (2018), The 10 elements
of agroecology guiding the transition
to sustainable food and agricultural
systems, Agroecology Knowledge
Hub.
[4] Beate Scherf (2018),
“Agroecology - a pathway to achieving
the SDGs”, International Journal for
Rural Development, 52, pp.14-16.
[5] Oliver de Schutter (2018),
“Why we need an agroecological
revolution?”, International Journal for
Rural Development, 52, pp.7-8.
Các file đính kèm theo tài liệu này:
agroecology_chia_khoa_cho_san_xuat_nong_nghiep_ung_pho_voi_b.pdf