Bài giảng Lý thuyết trường điện từ - Dẫn sóng và bức xạ
Nội dung
1. Giới thiệu
2. Giải tích véctơ
3. Luật Coulomb & cường độ điện trường
4. Dịch chuyển điện, luật Gauss & đive
5. Năng lượng & điện thế
6. Dòng điện & vật dẫn
7. Điện môi & điện dung
8. Các phương trình Poisson & Laplace
9. Từ trường dừng
10. Lực từ & điện cảm
11. Trường biến thiên & hệ phương trình Maxwell
12. Sóng phẳng
13. Phản xạ & tán xạ sóng phẳng
14. Dẫn sóng & bức
68 trang |
Chia sẻ: hachi492 | Ngày: 06/01/2022 | Lượt xem: 398 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng Lý thuyết trường điện từ - Dẫn sóng và bức xạ, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Lý thuyết trường điện từ
Dẫn sóng & bức xạ
Dẫn sóng & bức xạ 2
Nội dung
1.
Giới thiệu
2.
Giải tích véctơ
3.
Luật Coulomb & cường độ điện trường
4.
Dịch chuyển điện, luật Gauss & đive
5.
Năng lượng & điện thế
6.
Dòng điện & vật dẫn
7.
Điện môi & điện dung
8.
Các phương trình Poisson & Laplace
9.
Từ trường dừng
10.
Lực từ & điện cảm
11.
Trường biến thiên & hệ phương trình Maxwell
12.
Sóng phẳng
13.
Phản xạ
& tán xạ
sóng phẳng
14.
Dẫn sóng & bức xạ
Dẫn sóng & bức xạ 3
Dẫn sóng & bức xạ
•
Trường của đường dây dài
•
Các kiểu dẫn sóng cơ bản
•
Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng
•
Phân tích dẫn sóng song phẳng bằng phương trình sóng
•
Dẫn sóng chữ
nhật
•
Dẫn sóng điện môi phẳng
•
Cáp quang
•
Các nguyên lý cơ bản của anten
Dẫn sóng & bức xạ 4
Trường của đường dây dài (1)
++ ++
– – – –
+ +
– –
+
–
+
–
+ +
––
++ ++
––––
+ +
––
+
–
kE
8 H
E
H
I I
0( )
j z
sV z V e
β−=
0
0
( ) j zs
VI z e
Z
β−=
0 /víi Z L C=
0( ) j zssx
V VE z e
d d
β−= =
0
0
( ) j zssy sz
I VH z K e
b bZ
β−= = = 0 0
1 ˆRe{ }
2
b d
z xs ysP E H dxdy→ = ∫ ∫
0 0
0
ˆ1 ( )ˆ2
V V bd
d bZ
=
2
0
0
1 ˆRe[ ]ˆ 22 s s
V
V I
Z
= =
Dẫn sóng & bức xạ 5
Trường của đường dây dài (2)
Vật dẫn (σc
)
t
t
d
b
Điện môi
(σ, ε’, μ)
'bC
d
ε=
'
bG C
d
σ σ
ε= =
ngoμi
dL L
b
μ≈ =
2
c
R
bσ δ=
0 '
L dZ
C b
μ
ε= =
Dẫn sóng & bức xạ 6
Trường của đường dây dài (3)
2 '
ln( / )
C
b a
πε=
a
b
c
Điện môi
(σ,
ε’,
μ)
Mặt dẫn
(σc
)
Cao tần
2
' ln( / )
G C
b a
σ πσ
ε= =
ln
2ngoμi
bL
a
μ
π=
1 1 1
2 c
R
a bπδσ
⎛ ⎞= +⎜ ⎟⎝ ⎠
1 1,
2 2trong ngoμic c
R R
a bπ δσ π δσ= =
0
1 ln
2 '
ngoμi
C
L bZ
a
μ
π ε= =
Dẫn sóng & bức xạ 7
Trường của đường dây dài (4)
2 '
ln( / )
C
b a
πε=
a
b
c
Điện môi
(σ,
ε’,
μ)
Mặt dẫn
(σc
)
Thấp tần
2
' ln( / )
G C
b a
σ πσ
ε= =
2
1
( )trong c c
lR
S aσ σ π= =
2 2 2
1 1 1
c
R
a c bπσ
⎛ ⎞= +⎜ ⎟−⎝ ⎠
2 2
1
[ ( )]ngoμi c
R
c bσ π= −
2
2 2
2 2 2 2
1 1 4ln 3 ln
2 4 4( )
b c cL b c
a bc b c b
μ
π
⎡ ⎤⎛ ⎞= + + − +⎢ ⎥⎜ ⎟⎜ ⎟− −⎢ ⎥⎝ ⎠⎣ ⎦
Dẫn sóng & bức xạ 8
Trường của đường dây dài (5)
a Điện môi
(σ,
ε’,
μ)
Mặt dẫn (σc
)
a
d
Cao tần
1
' ' ( )
ln( / )cosh ( / 2 )
C a d
d ad a
πε πε
−= ≈
1cosh ( / 2 ) ln ( )dL d a a d
a
μ μ
π π
−= ≈ ngoμi
1' cosh ( / 2 )
G C
d a
σ πσ
ε −= =
1
c
R
aπ δσ=
Dẫn sóng & bức xạ 9
Trường của đường dây dài (5)
a Điện môi
(σ,
ε’,
μ)
Mặt dẫn (σc
)
a
d
Thấp tần
1
'
cosh ( / 2 )
C
d a
πε
−=
1cosh ( / 2 )
G
d a
πσ
−=
11 cosh ( / 2 )
4
L d aμπ
−⎡ ⎤= +⎢ ⎥⎣ ⎦
2
2
c
R
aπ σ=
Dẫn sóng & bức xạ 10
Dẫn sóng & bức xạ
•
Trường của đường dây dài
•
Các kiểu dẫn sóng cơ bản
•
Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng
•
Phân tích dẫn sóng song phẳng bằng phương trình sóng
•
Dẫn sóng chữ
nhật
•
Dẫn sóng điện môi phẳng
•
Cáp quang
•
Các nguyên lý cơ bản của anten
Dẫn sóng & bức xạ 11
Các kiểu dẫn sóng cơ bản (1)
x
yε
d
z
Dẫn sóng & bức xạ 12
Các kiểu dẫn sóng cơ bản (2)
x
y
a
b a
d
n2
n2
n1
n2
n1
ab
Dẫn sóng & bức xạ 13
Các kiểu dẫn sóng cơ bản (3)
x
yε
d
z
++ ++
– – – –
+ +
– –
+
–
+
–
+ +
––
++ ++
––––
+ +
––
+
–
kE
8 H
E
H
I I
kl klkxθ
θ
l x k ω με= = =k k
Dẫn sóng & bức xạ 14
Các kiểu dẫn sóng cơ bản (4)
kl klkxθ
θ
Hkl
E
kx Ekl
H 8
kx
TE TM
x
z
Dẫn sóng & bức xạ 15
Dẫn sóng & bức xạ
•
Trường của đường dây dài
•
Các kiểu dẫn sóng cơ bản
•
Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng
•
Phân tích dẫn sóng song phẳng bằng phương trình sóng
•
Dẫn sóng chữ
nhật
•
Dẫn sóng điện môi phẳng
•
Cáp quang
•
Các nguyên lý cơ bản của anten
Dẫn sóng & bức xạ 16
Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng (1)
λ
κm
βm
kl
θm
λ
2 2
m mkβ κ= −
'
0 '
r nk
c c
ω ε ωω μ ε= = =
Dẫn sóng & bức xạ 17
Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng (2)
kx kl
8
Etới
Ephản xạ
8
Vật dẫn
lý tưởng
kx klEtới Ephản xạ
Vật dẫn
lý tưởng
Ez –Ez
TE, lệch π TM, lệch 0
Dẫn sóng & bức xạ 18
Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng (3)
2 2
m mkβ κ= −
'
0 '
r nk
c c
ω ε ωω μ ε= = =
kl
λ
κm
d
kx
κm
d
Phản xạ
với dịch pha 0 hoặc π
kl
Phản xạ
với dịch pha 0 hoặc π
2m md d mκ ϕ κ ϕ π+ + + = m md
πκ→ =
Dẫn sóng & bức xạ 19
Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng (4)
cosm mkκ θ=
m
m
d
πκ =
κm
βm
kl
θm
λ
2 2
2 2
arccos arccos arccos
2
1 1
m
m m
m m c m
kd nd nd
m m ck k k
kd nd
π π λθ ω
π πβ κ ω
⎧ ⎛ ⎞ ⎛ ⎞ ⎛ ⎞= = =⎜ ⎟ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎪ ⎝ ⎠ ⎝ ⎠ ⎝ ⎠⎪→ ⎨⎪ ⎛ ⎞ ⎛ ⎞= − = − = −⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎪ ⎝ ⎠ ⎝ ⎠⎩
'
0 '
r nk
c c
ω ε ωω μ ε= = =
2 2
m mkβ κ= −
Dẫn sóng & bức xạ 20
Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng (5)
2
1m
m ck
nd
πβ ω
⎛ ⎞= −⎜ ⎟⎝ ⎠
2
2 1m
cm
nπ λβ λ λ
⎛ ⎞→ = −⎜ ⎟⎝ ⎠
κm
βm
kl
θm
λ
2
1 cmm
n
c
ωωβ ω
⎛ ⎞→ = −⎜ ⎟⎝ ⎠
2 2
cm
cm
c nd
m
πλ ω= =
§Þnh nghÜa: cm
m c
nd
πω =
Dẫn sóng & bức xạ 21
Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng (6)
Xét đường dây dẫn sóng song phẳng, khoảng cách giữa 2 mặt dẫn là
d = 1 cm,
được điền đầy teflon với ε’r
= 2,1. Xác định tần số
hoạt động của sóng để
nó
có
thể
lan truyền ở
chế độ
m
= 1.
Ví
dụ
1
10
101
1
3 .10 1,03.10 Hz 10,3 GHz
2 2 2,1
c
cf
ω π
π π= = = =
8
10
1 2'
1 .3.10 3 10
2,12,1.10c r
m c c
nd d
π π π πω
ε −
= = = =
10,3 GHz 20,6 GHzf< <
Dẫn sóng & bức xạ 22
Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng (7)
Xét đường dây dẫn sóng song phẳng, khoảng cách giữa 2 mặt dẫn là
d = 1 cm,
được điền đầy teflon với ε’r
= 2,1. Bước sóng của sóng hoạt động là
λ
= 2 mm.
Có
bao nhiêu chế độ
sóng lan truyền được?
Ví
dụ
2
2 2,1.10 14,5
2
m→ < =
3
32 2 2,1.10.102.10cm
nd
m m
λ
−−= → <
Dẫn sóng & bức xạ 23
Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng (8)
Hkl
E
kx Ekl
H 8
kx
TE TM
x
z
l m x m zκ β= +k a a
0 0
l xj j
ysE E e E e
− −= −k .r k .r
x m x m zκ β= − +k a a
x zx z= +r a a
0
'
0 0
( )
2 sin( ) sin( )
m m m
m m
j x j x j z
ys
j z j z
m m
E E e e e
jE x e E x e
κ κ β
β βκ κ
− −
− −
→ = −
= =
κm
βm
kl
θm
λ
Dẫn sóng & bức xạ 24
Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng (9)
2
1 cmm
n
c
ωωβ ω
⎛ ⎞= − ⎜ ⎟⎝ ⎠
'
0( , ) Re[ ] sin( )cos( )
j t
y ys m mE z t E e E x t z
ω κ ω β→ = = −
0
'
0 0
( )
2 sin( ) sin( )
m m m
m m
j x j x j z
ys
j z j z
m m
E E e e e
jE x e E x e
κ κ β
β βκ κ
− −
− −
= −
= =
| |m mj jβ α→ − = −
NÕu cmω ω<
'
0
'
0
sin( )
( , ) sin( ) cos
m
m
z
ys m
z
m
E E x e
E z t E x e t
α
α
κ
κ ω
−
−
⎧ =⎪→ ⎨ =⎪⎩
Dẫn sóng & bức xạ 25
Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng (10)
2 2
cm
n
c
ω ω= −
2
1 cmm
n
c
ωωβ ω
⎛ ⎞= − ⎜ ⎟⎝ ⎠
cmω ω<
2 2
2 2 21 1cm cmm cm
cm cm
nn n
c c
ω λω πα ω ω ω λ λ
⎛ ⎞ ⎛ ⎞→ = − = − = −⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎝ ⎠⎝ ⎠
arccos arccos arccos
2m
m m c m
kd nd nd
π π λθ ω
⎛ ⎞ ⎛ ⎞ ⎛ ⎞= = =⎜ ⎟ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎝ ⎠ ⎝ ⎠ ⎝ ⎠
cm
m c
nd
πω =
cos cmm
cm
ω λθ ω λ→ = =
Dẫn sóng & bức xạ 26
Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng (11)
κm
βm
kl
θm
λ
cos cmm
cm
ω λθ ω λ= =
2
1 1m cmgm
d d nv
d d c
β ωω
ω ω ω
− ⎡ ⎤⎛ ⎞⎢ ⎥= = −⎜ ⎟⎢ ⎥⎝ ⎠⎣ ⎦
sin sinm m m
nk
c
ωβ θ θ= =
sinpm m m
cv
n
ω
β θ= =
2
1 sincmgm m
c cv
n n
ω θω
⎛ ⎞→ = − =⎜ ⎟⎝ ⎠
Dẫn sóng & bức xạ 27
Dẫn sóng & bức xạ
•
Trường của đường dây dài
•
Các kiểu dẫn sóng cơ bản
•
Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng
•
Phân tích dẫn sóng song phẳng bằng phương trình
sóng
•
Dẫn sóng chữ
nhật
•
Dẫn sóng điện môi phẳng
•
Cáp quang
•
Các nguyên lý cơ bản của anten
Dẫn sóng & bức xạ 28
Phân tích dẫn sóng song phẳng bằng phương trình sóng (1)
2 2
0s sk∇ = −E E
2 2 ,s sk k n cω→∇ = − =E E /
2 2 2
2
2 2 2 0
ys ys ys
ys
E E E
k E
x y z
∂ ∂ ∂→ + + + =∂ ∂ ∂ 2
2 0
ysE
y
∂ =∂
0 ( ) m
j z
ys mE E f x e
β−=
2
2 2
2
( ) ( ) ( ) 0m m m
d f x k f x
dx
β→ + − =
κm
βm
kl
θm
λ
2 2 2
m mk β κ− =
2
2
2
( ) ( ) 0m m m
d f x f x
dx
κ→ + =
( ) cos( ) sin( )m m mf x x xκ κ→ = +
Dẫn sóng & bức xạ 29
Phân tích dẫn sóng song phẳng bằng phương trình sóng (2)
x
yε
d
z
0y mx d
mE
d
πκ= = → =
0
0 ( ) sin( )y m mxE f x xκ= = → =
( ) cos( ) sin( )m m mf x x xκ κ= +
0 sin m
j z
ys
m xE E e
d
βπ −⎛ ⎞→ = ⎜ ⎟⎝ ⎠
0 ( ) m
j z
ys mE E f x e
β−=
m
= 1
m
= 2
m
= 3
Dẫn sóng & bức xạ 30
Phân tích dẫn sóng song phẳng bằng phương trình sóng (3)
κm
βm
kl
θm
λ
cos cmm
ωθ ω=
0 sin m
j z
ys
m xE E e
d
βπ −⎛ ⎞= ⎜ ⎟⎝ ⎠
NÕu cmω ω=
0mβ→ =
2
m
cm
nk πκ λ→ = =
m
m
d
πκ =
2
2
cm
cm
mm n d
d n
λπ π
λ→ = → =
0 0
2sin sinys
cm
m x n xE E E
d
π π
λ
⎛ ⎞⎛ ⎞→ = = ⎜ ⎟⎜ ⎟⎝ ⎠ ⎝ ⎠
x
yε
d
z
Dẫn sóng & bức xạ 31
Phân tích dẫn sóng song phẳng bằng phương trình sóng (4)
0 0cos( ) sin( )m m
ys ys
s z x
j z j z
m m z m m x
E E
x z
E x e j E x eβ βκ κ β κ− −
∂ ∂→∇× = −∂ ∂
= +
E a a
a a
s sjωμ∇× = −E H
y yx xz z
x y z
E EE EE E
y z z x x y
∂ ∂⎛ ⎞ ⎛ ⎞∂ ∂∂ ∂⎛ ⎞∇× = − + − + −⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎜ ⎟∂ ∂ ∂ ∂ ∂ ∂⎝ ⎠⎝ ⎠ ⎝ ⎠
E a a a
0 sin m
j z
ys
m xE E e
d
βπ −⎛ ⎞= ⎜ ⎟⎝ ⎠
x
yε
d
z
Dẫn sóng & bức xạ 32
Phân tích dẫn sóng song phẳng bằng phương trình sóng (5)
0 0cos( ) sin( )m m
j z j z
s m m z m m xE x e j E x e
β βκ κ β κ− −∇× = +E a a
s sjωμ∇× = −E H
0
0
sin( )
cos( )
m
m
j zm
xs m
j zm
zs m
H E x e
H j E x e
β
β
β κωμ
κ κωμ
−
−
⎧ =⎪⎪→ ⎨⎪ =⎪⎩
ˆ ˆ ˆ
s s s xs xs zs zsH H H H= = +H H .H
2 2 2 2 2, sin ( ) cos 1m m m mk x xκ β κ κ+ = + =
( )1/2 1/22 2 2 20 sin ( ) coss m m m mE x xκ β κ κωμ ⎡ ⎤→ = + +⎣ ⎦H
0 0
s
kE Eω με
ωμ ωμ η→ = = =H
Dẫn sóng & bức xạ 33
Dẫn sóng & bức xạ
•
Trường của đường dây dài
•
Các kiểu dẫn sóng cơ bản
•
Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng
•
Phân tích dẫn sóng song phẳng bằng phương trình sóng
•
Dẫn sóng chữ
nhật
•
Dẫn sóng điện môi phẳng
•
Cáp quang
•
Các nguyên lý cơ bản của anten
Dẫn sóng & bức xạ 34
Dẫn sóng chữ
nhật (1)
x
y
a
b
2 2 2
2
2 2 2 0
ys ys ys
ys
E E E
k E
x y z
∂ ∂ ∂+ + + =∂ ∂ ∂
0 ( ) ( ) mp
j z
ys m pE E f x f y e
β−→ =
2 2
2 2
2 2 ( ) 0
ys ys
mp ys
E E
k E
x y
β∂ ∂→ + + − =∂ ∂
y
x
a
b
0
0 0 0sin( ) ,m
j z
ys m m
mE E x e
a
β πκ κ−= =
00
0 0cos( ) m
j zm
zs mH j E x e
βκ κωμ
−=
00
0 0sin( ) m
j zm
xs mH E x e
ββ κωμ
−= −
( 0)c
m cm
na
πω =
2 2 2
0 0m m kκ β+ =
Dẫn sóng & bức xạ 35
Dẫn sóng chữ
nhật (2)
x
y
a
b
0
0 0 0sin( ) ,p
j z
xs p p
pE E y e
b
β πκ κ−= =
00
0 0cos( ) p
j zp
zs pH j E y e
βκ κωμ
−= −
00
0 0sin( ) p
j zp
ys pH E y e
ββ κωμ
−=
(0 )c
p cp
nb
πω =
y
x
a
b
Dẫn sóng & bức xạ 36
Dẫn sóng & bức xạ
•
Trường của đường dây dài
•
Các kiểu dẫn sóng cơ bản
•
Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng
•
Phân tích dẫn sóng song phẳng bằng phương trình sóng
•
Dẫn sóng chữ
nhật
•
Dẫn sóng điện môi phẳng
•
Cáp quang
•
Các nguyên lý cơ bản của anten
Dẫn sóng & bức xạ 37
Dẫn sóng điện môi phẳng (1)
n2
n2
n1
x
z
d/2
–d/2
d
n2
n2
n1
Dẫn sóng & bức xạ 38
1 1
1 1
2 2
víi l x z
x x z
d dx
κ β
κ β
− < <
= +
= − +
k a a
k a a
k2l
θ1
θ2
k1x k1l
n1
n2
n2k2x
Dẫn sóng điện môi phẳng (2)
2
1
1
arcsinc
n
n
θ θ≥ =
1 1
1 0 0
l xj j
y sE E e E e
− −= ±k .r k .r
k1l
θ1
k1
β
k2l
θ2
k2
β
x zx z= +r a a
1 1
1 1
1 0 0 1
1 0 0 1
[ ] 2 cos( )
[ ] 2 sin( )
j x j x j z j z
y s
j x j x j z j z
y s
E E e e e E x e
E E e e e E x e
κ κ β β
κ κ β β
κ
κ
− − −
− − −
⎡ = + =⎢→ ⎢ = − =⎣
Dẫn sóng & bức xạ 39
k2l
θ1
θ2
k1x k1l
n1
n2
n2k2x
Dẫn sóng điện môi phẳng (3)
2 2
2 02 02
j j x j z
y sE E e E e e
κ β− − −= =k .r
2 2jκ γ= −
k1l
θ1
k1
β
k2l
θ2
k2
β
2 2 2 0 2
1/ 22
21
2 0 1
2
cos
( ) sin 1
j jn k
njn k j
n
γ κ θ
θ
= =
⎡ ⎤⎛ ⎞⎢ ⎥= − −⎜ ⎟⎢ ⎥⎝ ⎠⎣ ⎦
2
2
( 2)
2 02
( 2)
2 02
2
2
/
/
x d j z
y s
x d j z
y s
dE E e e x
dE E e e x
γ β
γ β
− − −
+ −
⎛ ⎞= >⎜ ⎟⎝ ⎠
⎛ ⎞= < −⎜ ⎟⎝ ⎠
Dẫn sóng & bức xạ 40
Dẫn sóng điện môi phẳng (4)
m
= 1
m
= 2
m
= 3
n2
n2
n1
Dẫn sóng & bức xạ 41
Dẫn sóng điện môi phẳng (5)
2
2
0 1
( 2)
0 1
( 2)
0 1
cos( )
2 2
( ) cos( )
2 2
cos( )
2 2
/
/
TE ch½n
j z
c
x d j z
sc c
x d j z
c
d dE x e x
d dE E e e x
d dE e e x
β
γ β
γ β
κ
κ
κ
−
− − −
+ −
⎧ ⎛ ⎞− ⎨ ⎜ ⎟⎝ ⎠⎪⎪ ⎛ ⎞< −⎪ ⎜ ⎟⎝ ⎠⎩
2
2
0 1
( 2)
0 1
( 2)
0 1
sin( )
2 2
( ) sin( )
2 2
cos( )
2 2
/
/
TE lÎ
j z
l
x d j z
sl l
x d j z
l
d dE x e x
d dE E e e x
d dE e e x
β
γ β
γ β
κ
κ
κ
−
− − −
+ −
⎧ ⎛ ⎞− ⎨ ⎜ ⎟⎝ ⎠⎪⎪ ⎛ ⎞− < −⎪ ⎜ ⎟⎝ ⎠⎩
Dẫn sóng & bức xạ 42
Dẫn sóng điện môi phẳng (5)
2 2
0 1 2 ( 1) ( 1,2,3,...)k d n n m mπ− ≥ − =
2 2
0 1 2k d n n π− −
Dẫn sóng & bức xạ 43
Dẫn sóng điện môi phẳng (6)
Một đường dây dẫn sóng điện môi phẳng được dùng để
truyền ánh sáng có
bước sóng λ
= 1,30 μm; độ
dày của tấm dẫn là
d
= 5,00 μm; chiết suất của lớp
điện môi bao quanh là
n2
= 1,450.
Xác định chiết suất lớn nhất của tấm dẫn để
nó
có
thể
truyền sóng chế độ đơn.
Ví
dụ
1
22
2 2
1 2
1,30 1,450 1,456
2 2.5,00
n n
d
λ ⎛ ⎞⎛ ⎞→ < + = + =⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎝ ⎠ ⎝ ⎠
2 2
1 22d n nλ > −
Dẫn sóng & bức xạ 44
Dẫn sóng & bức xạ
•
Trường của đường dây dài
•
Các kiểu dẫn sóng cơ bản
•
Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng
•
Phân tích dẫn sóng song phẳng bằng phương trình sóng
•
Dẫn sóng chữ
nhật
•
Dẫn sóng điện môi phẳng
•
Cáp quang
•
Các nguyên lý cơ bản của anten
Dẫn sóng & bức xạ 45
Cáp quang (1)
n2
n1
ab
( , , ) ( ) ( ) exp( )xs i i i
i
E z R j zρ ϕ ρ ϕ β= Φ −∑
2 2
s sk∇ = −E E
2 2
2 2
2 2
1 1 ( ) 0xs xs xs
E E k Eρ βρ ρ ρ ρ ϕ
⎛ ⎞∂ ∂∂→ + + − =⎜ ⎟⎜ ⎟∂ ∂ ∂⎝ ⎠
2 2
2 2 2
2 2 2
2 2
1( )d R dR dk
R R dd d
ρ ρ ρ βρρ ϕ
Φ→ + + − = − Φ
A A
2
2
2
2 2
2 2
2 2
0
1 0
d
d
d R dR k R
dd
ϕ
βρ ρρ ρ
⎧ Φ + Φ =⎪⎪→ ⎨ ⎡ ⎤⎪ + + − − =⎢ ⎥⎪ ⎢ ⎥⎣ ⎦⎩
A
A
cos( )
( )
sin( )
ϕ αϕ ϕ α
+⎡Φ = ⎢ +⎣
A
A
( ) cos( )ϕ ϕΦ = A
Dẫn sóng & bức xạ 46
Cáp quang (2)
2
2
2
2 2
2 2
2 2
0 ( ) cos( )
1 0
d
d
d R dR k R
dd
ϕ ϕϕ
βρ ρρ ρ
⎧ Φ + Φ = →Φ =⎪⎪⎨ ⎡ ⎤⎪ + + − − =⎢ ⎥⎪ ⎢ ⎥⎣ ⎦⎩
A A
A
2 2§Æt t kβ β= −
n2
n1
ab
2 2 2
1 1 0
2 2 2
2 2 0
( )
( )
t
t
t
n k a
n k a
β β ρβ
β β ρ
⎡ = − ⎣
( )
( )
( )
thùc
¶o
t t
t t
AJ
R
BK
β ρ βρ β ρ β
⎧⎪→ = ⎨⎪⎩
A
A
Dẫn sóng & bức xạ 47
Cáp quang (3)
0 2 4 6 8 10 12 14 16
– 0,4
– 0,2
0
0,2
0,4
0,6
0,8
1
0( )tJ β ρ
( )
( )
( )
thùc
¶o
t t
t t
AJ
R
BK
β ρ βρ β ρ β
⎧⎪= ⎨⎪⎩
A
A
1( )tJ β ρ
Dẫn sóng & bức xạ 48
Cáp quang (4)
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3
0
0.5
1
1.5
2
2.5
3
3.5
4
( )0 tK β ρ
( )
( )
( )
thùc
¶o
t t
t t
AJ
R
BK
β ρ βρ β ρ β
⎧⎪= ⎨⎪⎩
A
A
( )1 tK β ρ
Dẫn sóng & bức xạ 49
Cáp quang (5)
n2
n1
ab
0 2 4 6 8 10 12 14 16
– 0,4
– 0,2
0
0,2
0,4
0,6
0,8
1
0 0.5 1 1.5 2 2.5 30
0.5
1
1.5
2
2.5
3
3.5
4
0( )tJ β ρ
1( )tJ β ρ
( )0 tK β ρ
( )1 tK β ρ
( )
( )
( )
thùc
¶o
t t
t t
AJ
R
BK
β ρ βρ β ρ β
⎧⎪= ⎨⎪⎩
A
A
Dẫn sóng & bức xạ 50
Cáp quang (6)
n2
n1
ab
2 2 2
1 1 0§Æt tu a a n kβ β= = −
→ [ ]
0
0
( )cos( )
( ) ( ) ( ) cos( )
/
/ /
j z
xs j z
E J u a e a
E
E J u K w K w a e a
β
β
ρ ϕ ρ
ρ ϕ ρ
−
−
⎧ ≤⎪= ⎨ ≥⎪⎩
A
A A A
A
A
2 2 2
2 2 0§Æt tw a a n kβ β= = −
( )
( )
( )
thùc
¶o
t t
t t
AJ
R
BK
β ρ βρ β ρ β
⎧⎪= ⎨⎪⎩
A
A
2
,
1 1 1ˆ ˆRe[ ] Re[ ]
2 2 2tb×nhz s s xs ys xs
S E H Eη= × = × =E H
Dẫn sóng & bức xạ 51
Cáp quang (7)
n2
n1
ab
2
,
1 1 1ˆ ˆRe[ ] Re[ ]
2 2 2tb×nhz s s xs ys xs
S E H Eη= × = × =E H
2 2
0 cos ( )m
uI I J a
a
ρ ϕ ρ⎛ ⎞= ≤⎜ ⎟⎝ ⎠A A A
22
2 2
0
( ) cos ( )
( )m
J u wI I K a
K w a
ρ ϕ ρ⎛ ⎞ ⎛ ⎞= ≥⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎜ ⎟ ⎝ ⎠⎝ ⎠
AA A
A
A
Dẫn sóng & bức xạ 52
Cáp quang (8)
n2
n1
ab
1 2( ) ( )s z s za aρ ρ= =∇× = ∇×E E
1 1( ) ( )
( ) ( )
J u K ww
J u u K w
− −→ = −A A
A A
[ ]
0
0
( )cos( )
( ) ( ) ( ) cos( )
/
/ /
j z
xs j z
E J u a e
E
E J u K w K w a e
β
β
ρ ϕ
ρ ϕ
−
−
⎧⎪= ⎨⎪⎩
A
A A A
A
A
2 2§Æt V u w= +
2 2 2
1 0u a n k β= − 2 20 1 2V ak n n→ = −
2 2 2
2 0w a n kβ= −
1( ) 0cJ V−→ =A
Dẫn sóng & bức xạ 53
Cáp quang (9)
0 2 4 6 8 10 12 14 16
– 0,4
– 0,2
0
0,2
0,4
0,6
0,8
1
0( )tJ β ρ
11, 1(11) 2,405 ( ) 0c cmV V J V−= == = → =AA
1( )tJ β ρ
(11) 2, 405cV V→ < =
2 2
1 2
2
2,405c
a n nπλ λ→ > = −
Dẫn sóng & bức xạ 54
Dẫn sóng & bức xạ
•
Trường của đường dây dài
•
Các kiểu dẫn sóng cơ bản
•
Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng
•
Phân tích dẫn sóng song phẳng bằng phương trình sóng
•
Dẫn sóng chữ
nhật
•
Dẫn sóng điện môi phẳng
•
Cáp quang
•
Các nguyên lý cơ bản của anten
Dẫn sóng & bức xạ 55
Các nguyên lý cơ bản của anten (1)
z
y
x
d
I
0 cosI I tω=
[ ]
4V
dv
R
μ
π= ∫ JA [ ]4 zI dRμπ= a[ ]4I dRμ π= ∫ L
0[ ] cos
RI I t
v
ω⎡ ⎤⎛ ⎞= −⎜ ⎟⎢ ⎥⎝ ⎠⎣ ⎦
[ ] 0 /j R vsI I e ω−→ =
0
4
/j R v
zs
I dA e
R
ωμ
π
−→ =
cos
sin
0
rs zs
s zs
s
A A
A A
A
θ
ϕ
θ
θ
⎧ =⎪ = −⎨⎪ =⎩
z
y
P(r, θ, φ)
θ
r
Azs
Ars
–Aθs
0
0
cos
4
sin
4
/
/
j r v
rs
j r v
s
I dA e
R
I dA e
R
ω
ωθ
μ θπ
μ θπ
−
−
⎧ =⎪⎪→ ⎨⎪ = −⎪⎩
Dẫn sóng & bức xạ 56
Các nguyên lý cơ bản của anten (2)
s s sμ= = ∇×B H A
( sin ) ( ) ( )1 1 1 1
sin sin
r r
r
A rAA rAA A
r r r r r
ϕ ϕθ θθ ϕ
θ
θ θ ϕ θ ϕ θ
∂ ∂⎛ ⎞ ⎛ ⎞∂ ∂∂ ∂⎛ ⎞∇× = − + − + −⎜ ⎟ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟∂ ∂ ∂ ∂ ∂ ∂⎝ ⎠⎝ ⎠ ⎝ ⎠
A a a a
1 1( )
0
rs
s s
rs s
AH rA
r r r
H H
ϕ θ
θ
μ μ θ
∂∂⎧ = −⎪ ∂ ∂→ ⎨⎪ = =⎩
0
0
cos
4
sin
4
0
/
/
j r v
rs
j r v
s
s
I dA e
R
I dA e
R
A
ω
ωθ
ϕ
μ θπ
μ θπ
−
−
=
= −
=
0
2
1sin
4
/j r v
s
I dH e j
vr r
ωϕ
ωθπ
− ⎛ ⎞→ = +⎜ ⎟⎝ ⎠
Dẫn sóng & bức xạ 57
Các nguyên lý cơ bản của anten (3)
s sjt
ωε∂∇× = →∇× =∂
DH H E
( sin ) ( ) ( )1 1 1 1
sin sin
r r
r
H rHH rHH H
r r r r r
ϕ ϕθ θθ ϕ
θ
θ θ ϕ θ ϕ θ
∂ ∂⎛ ⎞ ⎛ ⎞∂ ∂∂ ∂⎛ ⎞∇× = − + − + −⎜ ⎟ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟∂ ∂ ∂ ∂ ∂ ∂⎝ ⎠⎝ ⎠ ⎝ ⎠
H a a a
0
2
1sin
4
0
/j r v
s
rs s
I dH e j
vr r
H H
ωϕ
θ
ωθπ
− ⎛ ⎞= +⎜ ⎟⎝ ⎠
= =
1 1 ( sin )
sin
1 1 ( )
rs s
s s
E H
j r
E rH
j r
ϕ
θ ϕ
θωε θ θ
ωε θ
∂⎧ =⎪ ∂⎪→ ⎨ ∂⎛ ⎞⎪ = −⎜ ⎟⎪ ∂⎝ ⎠⎩
0
2 3
0
2 2 3
1 1cos
2
1 1sin
4
/
/
j r v
rs
j r v
s
I dE e
vr j r
I d jE e
v r vr j r
ω
ωθ
θπ ε ωε
ωθπ ε ε ωε
−
−
⎧ ⎛ ⎞= +⎪ ⎜ ⎟⎜ ⎟⎪ ⎝ ⎠→ ⎨ ⎛ ⎞⎪ = + +⎜ ⎟⎪ ⎜ ⎟⎝ ⎠⎩
Dẫn sóng & bức xạ 58
Các nguyên lý cơ bản của anten (4)
2 , , 1 ,/ /f f v vω π λ με η μ ε= = = =
0
2
0
2 3
0
2 2 3
1sin
4
1 1cos
2
1 1sin
4
/
/
/
j r v
s
j r v
rs
j r v
s
I dH e j
vr r
I dE e
vr j r
I d jE e
v r vr j r
ωϕ
ω
ωθ
ωθπ
θπ ε ωε
ωθπ ε ε ωε
−
−
−
⎛ ⎞= +⎜ ⎟⎝ ⎠
⎛ ⎞= +⎜ ⎟⎜ ⎟⎝ ⎠
⎛ ⎞= + +⎜ ⎟⎜ ⎟⎝ ⎠
0
2
0
2 3
0
2 3
1sin
4
1 1cos
2 2
2 1sin
4 2
/
/
/
j r
s
j r
rs
j r
s
I dH e j
r r
I dE e
r j r
I dE e j
r r j r
π λϕ
π λ
π λθ
πθπ λ
η θπ π
η π λθπ λ π
− 2
− 2
− 2
⎧ 2⎛ ⎞⎪ = +⎜ ⎟⎪ ⎝ ⎠⎪ ⎛ ⎞⎪→ = +⎜ ⎟⎨ ⎜ ⎟⎝ ⎠⎪⎪ ⎛ ⎞⎪ = + +⎜ ⎟⎜ ⎟⎪ ⎝ ⎠⎩
Dẫn sóng & bức xạ 59
Các nguyên lý cơ bản của anten (5)
0
2
1sin
4
/j r
s
I dH e j
r r
π λϕ
πθπ λ
− 2 2⎛ ⎞= +⎜ ⎟⎝ ⎠
8
0 4 , 90 , 0, 300MHz, 3.10 1
oVD m/s, mI d t f vπ θ λ= = = = = =
2
1 j r
sH j er r
πϕ
π − 22⎛ ⎞→ = +⎜ ⎟⎝ ⎠
2
4
2 1 cos{[arctg(2 ) 2 ]}H r r
r rϕ
π π π⎛ ⎞→ = + −⎜ ⎟⎝ ⎠
cos( ) cos cos sin sina b a b a b− = +
2cos[arctg( )] 1 1/x x= +
2
1 (cos 2 2 sin 2 )H r r r
rϕ
π π π→ = +
Dẫn sóng & bức xạ 60
Các nguyên lý cơ bản của anten (6)
2
1
0 r
Hφ
102
101
0 r
Hφ
8
0 4 , 90 , 0, 300MHz, 3.10 1
oVD m/s, mI d t f vπ θ λ= = = = = =
2
1 (cos 2 2 sin 2 )H r r r
rϕ
π π π→ = +
0
2
1sin
4
/j r
s
I dH e j
r r
π λϕ
πθπ λ
− 2 2⎛ ⎞= +⎜ ⎟⎝ ⎠
Dẫn sóng & bức xạ 61
Các nguyên lý cơ bản của anten (7)
0
0
sin
2
0
sin
2
/
/
j r
s
rs
j r
s
I dH j e
r
E
I dE j e
r
π λϕ
π λθ
θλ
η θλ
− 2
− 2
⎧ =⎪⎪→ =⎨⎪⎪ =⎩
0
2
0
2 3
0
2 3
1sin
4
1 1cos
2 2
2 1sin
4 2
/
/
/
j r
s
j r
rs
j r
s
I dH e j
r r
I dE e
r j r
I dE e j
r r j r
π λϕ
π λ
π λθ
πθπ λ
η θπ π
η π λθπ λ π
− 2
− 2
− 2
⎧ 2⎛ ⎞⎪ = +⎜ ⎟⎪ ⎝ ⎠⎪ ⎛ ⎞⎪ = +⎜ ⎟⎨ ⎜ ⎟⎝ ⎠⎪⎪ ⎛ ⎞⎪ = + +⎜ ⎟⎜ ⎟⎪ ⎝ ⎠⎩
s sE Hθ ϕη→ =
z
y
x
d
I
x
y
z
φ
θ
r ar
aφ
aθ
Dẫn sóng & bức xạ 62
Các nguyên lý cơ bản của anten (8)
0
0
sin
2
sin
2
/
/
j r
s
j r
s
I dH j e
r
I dE j e
r
π λϕ
π λθ
θλ
η θλ
− 2
− 2
⎧ =⎪⎪⎨⎪ =⎪⎩
θ
sEθ
Dẫn sóng & bức xạ 63
Các nguyên lý cơ bản của anten (9)
0
0
sin
2
sin
2
/
/
j r
s
j r
s
s s
I dH j e
r
I dE j e
r
E H
π λϕ
π λθ
θ ϕ
θλ
η θλ
η
− 2
− 2
=
=
=
0 2sin sin
2
E H
I d rH t
r
θ ϕ
ϕ
η
πθ ωλ λ
=⎧⎪→ ⎨ ⎛ ⎞= − −⎜ ⎟⎪ ⎝ ⎠⎩
2
2 20 2sin sin
2r
I d rS E H t
rθ ϕ
πη θ ωλ λ
⎛ ⎞ ⎛ ⎞= = −⎜ ⎟⎜ ⎟ ⎝ ⎠⎝ ⎠
2 2
00 0
sinrS S r d d
ϕ π θ π
ϕ θ θ θ ϕ
= =
= == ∫ ∫
2
20 022 sin
2 3
I d rt
r
ππη ωλ λ
⎛ ⎞ ⎛ ⎞= −⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎝ ⎠ ⎝ ⎠
2 2
20 040
2 3 2tb×nh
I d I dS
r r
πη πλ λ
⎛ ⎞ ⎛ ⎞→ = =⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎝ ⎠ ⎝ ⎠
Dẫn sóng & bức xạ 64
Các nguyên lý cơ bản của anten (10)
2
0
1
2tb×nh bøc x¹
P I R=
2
2
2
0
2 80tb×nhbøc x¹
P dR
I
π λ
⎛ ⎞= = ⎜ ⎟⎝ ⎠
2
2 040
2tb×nh
I dS
r
π λ
⎛ ⎞= ⎜ ⎟⎝ ⎠
z
y
x
d
I
Dẫn sóng & bức xạ 65
Các nguyên lý cơ bản của anten (11)
Xét một nguyên tố
anten thẳng, dài d
= 1m, có dòng điện I0
= 1A, đặt trong
không khí. Tính công suất & tổng trở
bức xạ trong 2 trường hợp:
a) f
= 3 MHz;
b) f
= 300 Hz
Ví
dụ
Dẫn sóng & bức xạ 66
Các nguyên lý cơ bản của anten (12)
d
Dẫn sóng & bức xạ 67
Các nguyên lý cơ bản của anten (13)
I
I
Đơn cực
Ảnh
I
Mặt dẫn
Dẫn sóng & bức xạ 68
Nội dung
1.
Giới thiệu
2.
Giải tích véctơ
3.
Luật Coulomb & cường độ điện trường
4.
Dịch chuyển điện, luật Gauss & đive
5.
Năng lượng & điện thế
6.
Dòng điện & vật dẫn
7.
Điện môi & điện dung
8.
Các phương trình Poisson & Laplace
9.
Từ trường dừng
10.
Lực từ & điện cảm
11.
Trường biến thiên & hệ phương trình Maxwell
12.
Sóng phẳng
13.
Phản xạ
& tán xạ
sóng phẳng
14.
Dẫn sóng & bức xạ
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- bai_giang_ly_thuyet_truong_dien_tu_dan_song_va_buc_xa.pdf