Số dư đầu năm SỔ CÁI
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
số hiệu Tk: .414
Tên Tk: Quỉ đầu tư phát triển
STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 11 Tháng 12
Cộng phát sinh nợ 0
Cộng phát sinh có 25.800.000
Số dư cuối kỳ Nợ
Có 1.620.000.000 1.645.800.000
Hà nội, ngày tháng năm 04
kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
168 trang |
Chia sẻ: linhlinh11 | Lượt xem: 647 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Báo cáo Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm ở công ty may Thăng Long, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
000
720.000
3
28
Thu tiền bán hàng
344.000
344.000
4
33
Bán chịu cho khách
860.000
860.000
5
36
Thu tiền bán hàng
1.080.000
1.080.000
6
39
Bán chịu cho khách
860.000
860.000
7
44
Giảm DT do hàng bị trả lại
86.000
86.000
8
45
Giảm giá bán hàng
54.000
54.000
9
Thu tiền bán hàng
1.376.000
1.376.000
Kết chuyển doanh thu
8.540.000
86.000
54.000
140.000
4.300.000
3.520.000
860.000
8.680.000
Hà nội, ngày..tháng..năm2004
kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
Sổ chi tiết TK 531
tháng 12 năm 2004
Chứng từ
Diễn giải
Ghi NợTK531, ghi co các TK
Ghi có TK531, ghi nợ các TK
Số
Ngày
111
Cộng nợ
511
Cộng có
1
Hàng bán trả lại
86.000.000
86.000.000
86.000.000
86.000.000
Cộng
86.000.000
86.000.000
86.000.000
86.000.000
Hà nội, ngày. tháng.Năm2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ quĩ tiền mặt
tháng12 năm 2004 đơn vị: 1000đồng
STT
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Số tiền
Số
Ngày
Thu
Chi
Tồn
Tháng12 năm2004
1.290.000
1
2
Chi trả tiền vận chuyển
152, 133
90.300
1.199.700
2
6
thu hoàn ứng
141
4.300
1.204.000
3
11
Thu tiền bán hàng
511,
3331
3.784.000
4.988.000
4
13
Chi trả tiền vận chuyển
152, 133
13.545
4.974.455
5
16
Chi trả tiền ĐT
627,
641,
642,
133
132.440
4.842.015
6
25
Nộp tiền BH
338
127.710
4.714.305
7
26
Chi tiền lăp máy
211
129.000
4.585.305
8
29
Chi tiền nước
627,
641,
642
181.030
4.404.275
9
30
Mua ôtô
211, 133
2.365.000
2.039.275
10
34
Chi tạm ứng
141
86.000
1.953.275
11
35
Thu nự của khách
131
645.000
2.598.275
12
38
Chi tạm ứng
141
129.000
2.469.275
13
39
Thu tiền bân hàng
511, 3331
946.000
3.415.275
14
44
Trả tiền lại cho khách do họ trả lại hàng
531, 3331
94.600
3.320.675
15
46
Thu tiền bán thanh lý TSCĐ
711, 3331
189.200
3.509.875
16
47
Chi tạm ứng
141
430.000
3.079.875
17
51
Chi nộp KPCĐ, BHXHvà trợ cấp khó khăn
338, 4312
34.400
3.045.475
Cộng
5.568.500
3.813.025
3.045.475
Hà nội, ngày.thángNăm2004
kế toán ghi sổ kế toán trưởng
Sổ Tiền Gửi ngân hàng
tháng12 năm 2004 đơn vị: 1000đồng
STT
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Số tiền
Số
Ngày
Thu
Chi
Tồn
Tháng 12
7.310.000
1
4
Trả nợ bằng tiên gửi ngân hàng
331
1.720.000
5.590.000
2
17
Thanh toan nợ cho hàng
331
645.000
4.945.000
3
23
Thu tiền bán hàng
511, 3331
792.000
5.737.000
4
26
Mua máy may
211, 133
1.419.000
4.318.000
5
28
Thu tiền bán hàng
511, 3331
378.400
4.696.400
6
36
thu tiền bán hàng
511, 3331
1.188.000
5.884.400
7
37
Thu nợ của khách hàng
131
1.405.000
7.389.400
40
Nộp thuế thu nhập
3334
344.000
7.045.400
49
Thu tiền bán hàng
511, 3331
1.499.840
8.545.240
50
Nộp tiền thủ tục phí và trả lải vay
642, 635
249.400
8.295.840
52
Trả nợ vay ngắn hạn bằng tiền gữi
311
2.580.000
5.715.840
Cộng
5.263.240
6.957.400
5.615.840
Hà nội, ngày. tháng năm2004
Kế toán ghi sổ kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ thanh toán (Với người mua)
TK131
Đối Tượng: công ty Tiến Nam
STT
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Số phát sinh
Số Dư
Số
Ngày
Nợ
Có
Nợ
Có
Tháng 12/2004
645.000.000
1
33
Doanh thu bán hàng chu thu tiền
511, 3331
946.000.000
1.591.000.000
2
35
Khách hàng trả nợ
111
645.000.000
946.000.000
Cộng
946.000.000
645.000.000
946.000.000
Hà nội, ngày .tháng.năm2004
Kế toán ghi sổ kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ thang toán (Với người mua)
TK131
Đối tượng: công ty Vạn xuân
STT
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Số phát sinh
Số Dư
Số
Ngày
Nợ
Có
Nợ
Có
Tháng 12/2004
1.400.000.000
1
37
Khách hàng thanh toán nợ
1.300.000.000
100.000.000
2
45
Giảm giá cho khách hàng và trừ váo số tiền còn nợ
59.400.000
40.600.000
Cộng
1.359.400.000
40.600.000
Hà nội, ngày .tháng.năm2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ thang toán(với người mua)
TK131
Đối tượng: công ty Tiến AN
STT
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Số phát sinh
Số Dư
Số
Ngày
Nợ
Có
Nợ
Có
Tháng 12/2004
105.000.000
1
Khách hàng thánh toán nợ
105.000.000
0
Cộng
105.000.000
0
Hà nội, ngày thángnăm04
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Bảng tổng hợp tình hình thanh toán của khách hàng
TK131
Thang 12 năm2004 Đơn vị; 1000 đồng
STT
Tên khách hàng
Số dư đầu kỳ
Phát sinh trong kỳ
Số dư cuối kỳ
Nợ
Có
Nợ
Có
Nợ
Có
1
Công ty van xuân
1.400.000
1.359.400
40.600
2
Công ty Tiên AN
105.000
105.000
0
3
Công ty Tiến Nam
645.000
946.000
645.000
946.000
Cộng
2.150.000
946.000
2.109.400
986.600
Hà nội, ngàytháng.năm204
Kế toán ghi sổ kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ Thang toán (với người bán)
TK331
Đối tượng: công ty dệt nam định
STT
Chứng từ
Diễn giải
TKđối ứng
Số phát sinh
Số dư
Số
Ngày
Nợ
Có
Nợ
Có
Tháng 12/ 2004
2.150.000.000
1
3
Mua vật liệu chưa thanh toán
152, 133
946.000.000
3.096.000.000
2
4
Tra nợ khách hàng
112
1.720.000.000
1.562.405.000
3
12
Mua vật liệu chưa thanh toán
152, 133
321.640.000
1.884.045.000
Cộng
1.720.000.000
1.454.045.000
1.884.045.000
Hà nội, ngày..tháng..năm2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ Thanh toán(với người mua)
TK331
Đối tượng: công ty dệt kim HN
STT
Chứng từ
Diễn giải
TKđối ứng
Số phát sinh
Số dư
Số
Ngày
Nợ
Có
Nợ
Có
Tháng 12/ 2004
860.000.000
1
1
Mua hàng chưa trả tiền
156, 133
3.358.300.000
4.218.300.000
2
7
Mua vật liệu chưa thanh toán tiền
152, 133
349.160.000
4753865000
3
17
Thanh toán nơ cho khách hàng
112
645.000.000
4108865000
Cộng
645.000.000
3.893.865.000
4.108.865.000
Hà nội, ngày..tháng..năm2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ Thang toán (với người mua)
TK331
Đối tượng: công ty Hà Bác
STT
Chứng từ
Diễn giải
TKđối ứng
Số phát sinh
Số dư
Số
Ngày
Nợ
Có
Nợ
Có
Tháng 12/ 2004
42
Mua CCDC
153
432.795.000
432.795.000
Cộng
432.795.000
432.795.000
Hà nội, ngày..tháng..năm2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ Thang toán (với người mua)
TK331
Đối tượng: công ty Điện lực HN
STT
Chứng từ
Diễn giải
TKđối ứng
Số phát sinh
Số dư
Số
Ngày
Nợ
Có
Nợ
Có
Tháng 12/ 2004
0
1
21
Tiền điên trong thánh
627, 641, 642
189.200.000
189.200.000
Cộng
189.200.000
189.200.000
Hà nội, ngày..tháng..năm2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Bảng tổng hợp tình hình thanh toan với người bán
Tk 331
Tháng12 năm 2004
STT
Tên người bán
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh
Số dư cuối kỳ
Nợ
Có
Nợ
Có
Nợ
Có
1
Công ty dệt Nam định
2.150.000.000
1.720.000.000
1.454.045.000
1.884.045.000
2
Công ty dệt kim Hà nội
860.000.000
645.000.000
3.893.865.000
4.108.865.000
3
Công ty điện lực Hà nội
189.200.000
189.200.000
4
Công ty Hà Bắc
432.795.000
432.795.000
Cộng
3.010.000.000
2.365.000.000
5.969.905.000
6.614.905.000
Hà nội, ngày..tháng..năm2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ chi tiết
TK141 Đỗ Minh Tùng
Tháng 12 năm 2004
STT
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Số tiền
Số
Ngày
Nợ
Có
Tháng 12 năm 2004
258.000.000
1
5
Thanh toán tạm ứng bằng VNL
152, 133
253700000
2
6
Hoàn ứng bằng tiền mặt
111
4.300.000
Công
258.000.000
258.000.000
Số dư cuối tháng
0
Hà nội, ngày thángnăm04
Kế toán ghi sổ kế toán trưởng
(ky, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ chi tiết
TK141 Nguyễn thanh Mai
Tháng 12 năm 2004
STT
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Số tiền
Số
Ngày
Nợ
Có
Tháng 12 năm 2004
172.000.000
1
43
Trừ váo lương
334
12.900.000
Cộng số phát sinh
12.900.000
Số dư cuối kỳ
159.100.000
Hà nội, ngày thángnăm04
Kế toán ghi sổ kế toán trưởng
(ky, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ chi tiết
TK141 Nguyễn thi bích ngọc
Tháng 12 năm 2004
STT
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Số tiền
Số
Ngày
Nợ
Có
Tháng 12 năm 2004
1
38
ứng tiền đi công tác
111
129.000.000
Cộng phát sinh
129.000.000
Số dư cuối kỳ
129.000.000
Hà nội, ngày thángnăm04
Kế toán ghi sổ kế toán trưởng
(ky, họ tên) (ký, họ tên)
TK141 nguyễn Thanh Hằng
Tháng 12 năm 2004
STT
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Số tiền
Số
Ngày
Nợ
Có
Tháng 12 năm 2004
1
47
ứng tiền cho chi Hằng đi mua vật liệu
111
430.000.000
cộng số phát sinh
430.000.000
số dư cuối kỳ
430.000.000
Hà nội, ngày thángnăm04
Kế toán ghi sổ kế toán trưởng
(ky, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ chi tiết
TK138- phải thu khác
Tháng12 năm 2004
STT
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
số tiền
Nợ
Có
số dư đầu kỳ
1
34
ứng cho CNV úng hộ trẻ em nghèo
111
86.000.000
2
43
trừ vào lương CNV
334
86.000.000
cộng phát sinh
86.000.000
86.000.000
số dư cuối kỳ
0
Hà nội, ngàythángnăm 04
kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ chi tiết
TK338- phải thu khác
Tháng 12 năm 2004
STT
chưng từ
Diễn giải
Tk đối ứng
Số
ngày
Nợ
Có
số dư đầu tháng
0
1
20
Trích BHXH, BHYT, KPCĐ
622, 627, 641, 642, 334
290.250.000
2
25
Nộp BHXH, KPCĐ
111
127.710.000
3
51
chi hội họp công đoàn, trơ cáp BHXH
111
25.800.000
cộng phát sinh
153.510.000
290.250.000
số dư cuối kỳ
136.740.000
Hà nội, ngày .thángnăm 2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ Tên) (ký, họ tên)
Sổ chi tiết TK 635
Tháng 12 năm 04
STT
Chứng từ
Diễn giải
số dư đầu kỳ
Ghi nợ TK 635, ghi có TK
Ghi nợ Tk 635 , ghi có các TK
dư cuối kỳ
Số
ngày
511
333
112
cộng nợ TK
911
cộng Có Tk
Sô dư đầu kỳ
0
1
49
chiết khấu cho khách hàng
13.760.000
13.760.000
2
trả lải vay
120.400.000
120.400.000
3
kế chuyển CPTC
134.160.000
134.160.000
Cộng
13.760.000
120.400.000
134.160.000
134.160.000
134.160.000
0
Hà nội, ngày.ThángNăm 04
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ chi tiết TK811
Tháng 12 năm 2004
STT
chứng từ
Diễn giải
số dư đầu kỳ
Ghi Nợ TK 811 ,ghi có các TK
Ghi Có TK 811, ghi Nợ các TK
Số dư cuối tháng
Số
ngày
211
công Nợ TK 811
911
công cóTK811
số dư đầu kỳ
0
1
46
Nhựng bán TSCĐ
258.000.000
258.000.000
2
kế chuyển chi phí hoạt động khác
258.000.000
258.000.000
cộng
0
258.000.000
258.000.000
258.000.000
258.000.000
0
Hà nội, ngày thángnăm 2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ chi tiết TK 711
Tháng 12 năm 2004
STT
chứng từ
Diễn giải
số dư đầu kỳ
Ghi có TK 711, ghi nợ các TK
Ghi Nợ Tk 711, ghi có các Tk
Số dư cuôi kỳ
số
ngày
111
cộng Có
TK 711
911
cộng Có TK 711
Số dư đầu kỳ
0
1
thu nhập từ thanh lý TSCĐ
172.000.000
172.000.000
2
kế chuyển thu nhập từ hđ khác
172.000.000
172.000.000
cộng
0
172.000.000
172.000.000
172.000.000
172.000.000
0
Hà nội, ngày thángnăm 2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ chi tiết TK311
Tháng 12 năm 2004
STT
chứng từ
Diễn giải
Số dư đầu tháng
vay trong tháng
trả trong thánh
số dư cuối kỳ
số
ngày
chưng từ
số tiền đã trả
số dư đầu kỳ
12.040.000.000
1
trả tiền vay bằng tiên NH
2.580.000.000
Cộng
12.040.000.000
2.580.000.000
9.460.000.000
Hà nội, ngày .tháng..năm 2004
Kế toán ghi sổ kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ chi tiết
TK 421_ Lợi nhuận chưa phân phối
Tháng12 năm 2004
Đơn vị:1000 đồng
STT
Chứng từ
Diễn giải
số dư đầu kỳ
Ghi Nợ TK 421, ghi Có các TK
Ghi có TK421, ghi Nợ các TK
số dư cuối kỳ
số
ngày
3334
414
431
911
cộng Nợ TK421
911
cộng có TK 421
số dư đầu kỳ
1.204.000
1
tạm nộp thuế thu nhập DN
344.000
344.000
2
trích lập quỉ
25.800
215000
240.800
3
lãi từ hoạt động SXKD
417.360
417.360,7
3
Lỗ từ hoạt động khác
86.000
86.000
4
thuế thu nhập trong kỳ
92.780,996
92.780,996
cộng
1.204.000
436.780,996
25.800
215000
86.000
763.580,996
417.360
417.360,4
857.779,704
Hà nội, ngày.tháng.năm 2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ chi tiết TK 431
Tháng 12 năm 2004
STT
chứng từ
Diễn giải
số dư dầu kỳ
Ghi Nợ TK 431,ghi có các Tk
Ghi có TK 431, ghi Nợ các TK
số dư cuối kỳ
số
ngày
111
.
cộng Nợ
421
cộng có
Số dư đầu tháng
380.000.000
1
trích lập quỉ
215.000.000
215.000.000
2
chi tiền trợ cấp
8.600.000
8.600.000
cộng
380.000.000
8.600.000
8.600.000
215.000.000
215.000.000
586.400.000
Hà nội, ngày.tháng 12 năm 2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số chi tiết TK 414
Tháng 12 năm 2004
STT
chứng từ
Diễn giải
số dư đầu tháng
Ghi TK Nợ 414, ghi có
Ghi có TK 414, ghi Nợ các TK
số dư cuối kỳ
số
ngày
111
cộng Nợ
111
cộng có
Số dư đầu kỳ
1.620.000.000
1
40
trích lập quỉ
25.800.000
25.800.000
cộng
1.620.000.000
25.800.000
25.800.000
1.645.800.000
Hà nội, ngày..thángnăm 2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số chi tiết TK 414
Tháng 12 năm 2004
STT
chứng từ
Diễn giải
số dư đầu tháng
Ghi TK Nợ 414, ghi có
Ghi có TK 414, ghi Nợ các TK
số dư cuối kỳ
số
ngày
111
cộng Nợ
111
cộng có
Số dư đầu kỳ
1.186.000.000
số dư cuối tháng
1.186.000.000
Hà nội, ngàythángnăm2004
Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp Kê toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ chi phí sản xuất kinh doanh
TK: 641—chi phí bán hàng
Tháng 12 năm 2004
Đơn vị:1000 đồng
STT
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Ghi Nợ Tk 641, ghi có các TK
Số
ngày
Số tiền
153
111
334
338
214
331
Số dư đầu kỳ
0
1
xuât CCDC
153
32.250
32.250
2
tiền ĐT
111
17.200
17.200
3
Lương
334
86.000
86.000
4
trích theo lương
338
16.340
16.340
5
tiền điện
331
30.100
30.100
6
trích khấu hao
214
34.400
34.400
7
tiền nước
111
34.400
34.400
cộng
250.690
32.250
51.600
86.000
16.340
34.400
30.100
kết chuyển CF (NợTK911,CóTK641)
250.690
số dư cuối kỳ
0
Hà nội, ngày.tháng12 năm 2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ chi phí sản xuất kinh doanh
TK 642—chi phí quản lý doanh nghiệp
Tháng 12năm 2004
Đơn vị:1000 đồng
STT
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Ghi Nợ Tk 641, ghi có các TK
Số
ngày
Số tiền
153
111
334
338
214
331
Số dư đầu kỳ
0
1
Tiền ĐT
111
81.700
81.700
2
Lương
334
215.000
215.000
3
trích theo lương
338
40.850
40.850
4
tiền điện
331
21.500
21.500
5
trích khấu hao
214
51.600
51.600
6
tiền nước
111
43.000
43.000
Cộng
611.460
124.700
215.000
40.850
51.600
21.500
kết chuyển chi phí (NợTK911, CóTK641
611.460
Số dư cuối kỳ
0
Hà nội, ngày.tháng12 năm 2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ chi phí sản xuất kinh doanh
TK 632—giá vốn hàng bán
Tháng 12 năm 2004
STT
chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Số tiền
Ghi Nợ TK 632, ghi có các TK
số
ngày
156HA
156HD
156HS
1562H
155AJ
155AM
1
Bán hàng HS
156
2.408.000
2.408.000
2
Bán hàng HA
156
602.000
602.000
3
Bán hàng HD
157
1.032.000
1.032.000
4
CP mua hàng
156
198.263,9
198.263,9
5
Bán TP AJ
155
1.901.675
1.901.675
6
Bán TP AM
155
1.044.590,4
1.044.590,4
cộng
7.186.529,3
602.000
1.032.000
2.408.000
198.263,9
1.901.675
1.044.590,4
Hà nội, ngày.tháng12 năm 2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ chi phí sản xuất kinh doanh
TK 632—giá vốn hàng bán
Tháng 12 năm 2004
STT
chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Số tiền
Ghi Có TK 632, ghi Nợ các TK
số
ngày
156HA
156HD
156HS
1562H
155AJ
155AM
1
khách hàng trả lại hàng (HS)
156
60.200
60.200
cộng
60.200
60.200
Hà nội, ngày.tháng12 năm 2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục
Đơn vị: C.TY cổ Nhật ký chứng từ số 9
phân may Thăng Long
Ghi có TK 211 TSCĐ hữu hình
TK 212. TSCĐ thuê tài chính
TK213.TSCĐ vô hình
Tháng 12 Năm 2004
STT
Chứng từ
Diễu giải
Ghi có TK 211, ghi nợ các TK
Số hiệu
NT
214
811
222
Cộng có TK211
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Nhượng bán một TSCĐ (NV46)
258000000
258000000
580000000
Cộng
258000000
258000000
580000000
Hà nội, ngày.thángnăm 04
Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Nhật ký chứng từ số 7
Phần I: tập hợp chi phí sản xuất kinh doanh toàn doanh nghiệp
Ghi có các Tk 142, 152, 153, 154, 155, 214, 334, 335, 338, 621, 622, 627, 632
Đơn vị 1.000.000 đồng
STT
CácTk ghi có
Các
Tk ghi
Nợ
142
152
153
154
214
334
335
621
622
627
Các TK phản ánh ở các NKCT
Cộng
Tổng chi phí
NKCT
Số 1
NKCT
Số 2
NKCT
Số 5
NKCT
Số10
1
154
2.300,5
848,39
693,16
3.842,05
2
142
129
51,6
180.6
3
335
86
86
4
621
2.300,5
2.300,5
5
622
645
64,5
138,89
848,39
6
627
10,75
120,4
172
129
116,1
120,4
24,51
693,16
7
641
32,25
34,4
86
51,6
30,1
16,34
250,69
8
642
51,6
215
124,7
129
21,5
69,66
611,46
9
155
3.450,75
3.450,75
Cộng
10,75
2.248,9
161,25
3.450,75
258
1.161
64,5
2.300,5
848,39
693,16
334
129
172
290,25
Nhật ký chứng từ số 1
Tháng 12 năm 2004
Đơn vị: 1000 đồng
STT
ngày
Ghi có TK 111, ghi Nợ các TK
133
138
141
152
156
211
333
338
531
627
641
642
cộng có TK
1
NV 2
4.300
86.000
90.300
2
NV 13
645
12.900
13.545
3
NV 16
12.040
21.500
17.200
81.700
132.440
4
NV 26
129.000
129.000
5
NV 29
9.030
94.600
34.400
43.000
181.030
6
NV 30
215.000
2.150.000
2.365.000
7
NV 33
86.000
86.000
8
NV 38
129.000
129.000
9
NV 44
8.600
86.000
94.600
10
NV 47
430.000
430.000
11
NV 51
25.800
8.600
34.400
cộng
241.015
86.000
559.000
12.900
86.000
2.279.000
8.600
25.800
8.600
86.000
116.100
51.600
124.700
3.813.025
Hà nội, ngày tháng12năm 04
Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp Kế toán trưởng
(ky, họ tên) (ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Nhật ký chứng từ số 2
Ghi có Tk 112- Tiền gửi ngân hàng
Tháng12 năm 2004 Đơn vị:1000 đồng
STT
ngày
Ghi có TK 112, ghi Nợ các TK
111
133
156
211
311
331
333
641
642
635
Cộng có
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
1
Nv5
1.720.000
1.720.000
2
Nv17
645.000
645.000
2
Nv26
129.000
1.290.000
1.419.000
3
Nv40
344.000
344.000
4
Nv50
129.000
120.400
249.400
5
Nv52
2.580.000
2.580.000
Cộng
129.000
1.290.000
2.580.000
1.720.000
344.000
129.000
120.400
6.957.000
Hà nội, ngày.tháng.năm2004
Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Nhật ký chứng từ số 5
Ghi Có TK 331-Phải trả cho khách hàng
Tháng 12 năm 2004 Đơn vị: 1000 đồng
STT
Tên người bán hàng
Số dư đầu tháng
Ghi có TK331, ghi Nợ TK
Ghi nợ Tk331, ghi có các TK
Số dư cuối tháng
152
153 156
133
627
641
642
Công có
112
Cộng nợ
Giá TT
Giá TT
Giá TT
1
Cty dệt NĐ
2.150.000
1.165.300
115.885
1.454.045
1.720.000
1.720.000
1.884.045
2
Cty dệt kim HN
860.000
318.200
391300
340560
3.893.865
645.000
645.000
4.108.865
3
Cty ĐL
120.400
30.100
21.500
189.200
189.200
4
Cty Hà bắc
393.450
39.345
432.795
432.795
Cộng
3.010.000
1.483.500
393.450
391300
495790
120.400
30.100
21.500
5.969.905
2.365.000
2.365.000
6.614.905
Hà nội, ngày. tháng.Năm2004
Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Nhật ký chứng từ số 10
Ghi có TK: 121, 128, 129, 133, 136, 138, 141, 211, 222, 228, 229, 241, 331, 3331, 336, 334, 411, 412, 413, 414, 421, 431, 441,
Đơn vị 1000 đồng
STT
Diễn giải
Số dư đầu tháng
Ghi nợ TK 141, ghi có TK
Ghi có TK141, ghi nợ các TK
Số dư cuối tháng
Nợ
Có
111
Cộng nợ
111
133
152
334
Cộng có
Nợ
Có
kỳ trước chuyển sang
430.000
1
ĐMT thanh toán tạm ứng
4.300
21500
232200
258.000
0
2
trừ vào lương của NTM
12.900
12.900
159.100
3
T ứ cho NBN
129.000
129.000
129.000
4
T ứ cho NTH
430.000
430.000
430.000
cộng
430.000
559.000
559.000
4.300
21500
232200
12.900
270.900
718.100
Hà nội, ngày.tháng.năm2004
Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Nhật ký chứng từ số 10
Ghi có TK: 121, 128, 129, 133, 136, 138, 141, 211, 222, 228, 229, 241, 331, 3331, 336, 334, 411, 412, 413, 414, 421, 431, 441,
Đơn vị: 1000 đồng
STT
Diễn giải
Số dư đầu tháng
Ghi nợ Tk138, ghi có các TK
Ghi có TK138, ghi nợ các Tk
Số dư cuối kỳ
Nợ
Có
111
công nợ
334
.
cộng có
Nợ
Có
kỳ trước chuyển sang
0
1
tạm ứng cho CNV
86.000
86.000
2
khấu trừ vào lương CNV
86.000
86.000
cộng
86.000
86.000
86.000
86.000
0
Hà nội, ngày .thángnăm 04
Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Nhật ký chứng từ số 10
Ghi có TK: 121, 128, 129, 133, 136, 138, 141, 211, 222, 228, 229, 241, 331, 3331, 336, 334, 411, 412, 413, 414, 421, 431, 441,
Đơn vị:1000 đồng
STT
tên đơn vị hoặc người bán
số dư đầu tháng
Ghi Nợ TK338, ghi có các Tk
Ghi Có Tk 338, ghi Nợ các Tk
số dư cuối kỳ
Nợ
Có
111
công Nợ
622
627
641
642
334
công Có
Nợ
Có
số dư đầu tháng
0
1
3382
129000
129000
109.650
19.350
12.900
32.250
58.050
232.200
2
3383
24510
24510
14.620
2.580
1.720
4.300
23.220
3
3384
14.620
2.580
1.720
4.3000
11.610
34.830
cộng
153.510
153.510
138.890
24.510
16.340
40.850
69.660
290.250
136.740
Hà nội, ngày.tháng.năm2004
Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Nhật ký chứng từ số 10
Ghi có TK: 121, 128, 129, 133, 136, 138, 141, 211, 222, 228, 229, 241, 331, 3331, 336, 334, 411, 412, 413, 414, 421, 431, 441,
Đơn vị:1000đồng
STT
Diễn giải
số dư đầu kỳ
Ghi Nợ Tk133, ghi có các Tk
Ghi CóTK133, ghi Nợ TK
Số dư cuối kỳ
Nợ
Có
111
112
141
331
Cộng nợ Tk133
111
3331
cộng Có Tk133
Nợ
Có
tháng trước chuyển sang
0
1
mua áo HS
4.300
305.300
309.600
2
mua VL (VU)
86.000
86.000
3
mua VL chỉ và khuy
21.500
21.500
4
Mua VL (VN)
30.960
30.960
5
mua VL (VN)
645
29.240
29.885
6
Tiền Đ Thoại
12.040
12.040
7
Tiền điện
17.200
17.200
8
Mua máy may
129.000
129.000
9
Tiền nước
9.030
9.030
10
Mua ôtô con
215.000
215.000
11
Mua CCDC
39.345
39.345
12
khấu trừ thuế
899.560
899.560
Cộng
241.015
129.000
21.500
508.045
899.560
899.560
899.560
0
Hà nội, ngày .Thángnăm04
Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Nhật ký chứng từ số 10
Ghi có TK: 121, 128, 129, 133, 136, 138, 141, 211, 222, 228, 229, 241, 331, 3331, 336, 334, 411, 412, 413, 414, 421, 431, 414 Đơn vị:1000đồng
Diễn giải
Số dư đầu kỳ
Ghi Nợ TK 333
Ghi Có TK 333, ghi nợ các Tk
số dư cuối kỳ
Nợ
Có
111
112
131 133
Cộng Nợ
111
112
131
421
Cộng Có
Nợ
Có
kỳ trước chuyển sang
0
Thuế GTGT bán áo HS
344.000
344.000
Thuế GTGT bán áo AJ
72.000
72.000
Thuế GTGT bán áo AM
34.400
34.400
Thuế GTGT bán áo AM
86.000
86.000
Thuế GTGT bán áo AJ
108.000
108.000
Thuế GTGT bán áo AM
86.000
86.000
nộp thuế thu nhập
344.000
344.000
giảm trừ thuế GTGt
8.600
8.600
giảm trừ thuế GTGt
5.400
5.400
thuế bán đồ thanh lý
17.200
17.200
Thuế GTGT bán áo HD
137.600
137.600
thuế thu nhập DN
92.780,996
92.780,996
khấu trừ thuế
89560
899.560
cộng
8.600
344.000
5.400 89560
1257560
447.200
352.000
86.000
92.780,996
997.980,996
259.579,004
Hà nội, ngàythángnăm04
Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp Kế toán trưởng
Nhật ký chứng từ số 4
Ghi Có TK 311_ vay ngắn hạn
Số dư đầu tháng:12.040.000.000
STT
Chứng từ
Diễn giải
Ghi có Tk 311, ghi Nợ các TK
theo dõi thanh toán (ghi Nợ TK311), Ghi có các TK
số
ngày
111
Cộng Có TK331
112
cộng Nợ TK 311
1
Trả nợ vay
2.580.000.000
2.580.000.000
cộng
0
0
2.580.000.000
2.580.000.000
Số dư cuối tháng: 9.460.000.000
Hà nội, ngày.tháng12 năm 04
Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Nhật ký chứng từ số 8
Ghi có các Tk 155, 156, 157, 131, 331, 511, 512, 521, 531, 532, 632, 641, 642, 711, 721, 811, 911
Tháng 12 năm 2004
Đơn vị:1000 đồng
STT
Số hiệu Tk ghi nợ
Tkghi có
Tk
ghi Nợ
155
156
157
131
511
531
532
632
635
641
642
711
811
911
Cộng
1
111
645000
447.200
4300000
172.000
4919200
2
112
352000
3.506.240
3858240
3
131
86.000
860000
946.000
4
331
8600
5400
14000
5
511
86000
54000
8540000
8.680.000
6
632
2946265,4
3208263,9
1032000
7186529,30
7
711
172000
172.000
7
911
7126329,3
134160
250.690
611.460
258.000
8.466.639,3
Hà nội, ngày.tháng 12năm2004
Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Nhật ký chứng từ số 10
Ghi có TK: 121, 128, 129, 133, 136, 138, 141, 211, 222, 228, 229, 241, 331, 3331, 336, 334, 411, 412, 413, 414, 421, 431, 414 Đn vị:1000đồng
STT
chứng từ
Diễn giải
số dư đầu kỳ
Ghi Nợ TK 414, ghí có các TK
Ghi Có TK414, ghi Nợ các TK
số dư cuối kỳ
số
ngày
Nợ
Có
cộng Nợ TK
421
cộng Có TK
Nợ
Có
Số dư đầu kỳ
1.620.000
1
42
trích lập quỉ
25.800
25.800
cộng
1.620.000
25.800
25.800
1.645.800
Hà nội, ngàythángnăm2004
Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp Kê toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Nhật ký chứng từ số 10
Ghi có TK: 121, 128, 129, 133, 136, 138, 141, 211, 222, 228, 229, 241, 331, 3331, 336, 334, 411, 412, 413, 414, 421, 431, 414 Đn vị:1000đồng
STT
Chứng từ
Diễn giải
Số dư đầu tháng
Ghi Nợ TK 431, ghi có các TK
Ghi Có TK 431, ghi Nợ các TK
Số dư cuối tháng
Số
ngày
Nợ
Có
111
Cộng Nợ
421
..
cộng Có
Nợ
Có
Số dư đầu kỳ
380.000
1
42
trích lập quỉ
215.000
215.000
2
chi trợ cấp
8.600
8.600
Cộng
380.000
8.600
8.600
215.000
215.000
586.400
Hà nội, ngàythángnăm2004
Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp Kê toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Nhật ký chứng từ số 10
Ghi có TK: 121, 128, 129, 133, 136, 138, 141, 211, 222, 228, 229, 241, 331, 3331, 336, 334, 411, 412, 413, 414, 421, 431, 414 Đn vị:1000đồng
STT
Chứng Từ
Diễn giải
Số dư đầu kỳ
Ghi NợTK411, ghi có các TK
Ghi Có TK411, ghi Nợ các TK
Số dư cuối kỳ
số
ngày
Nợ
Có
cộng nợ
Cộng Có
Nợ
Có
Số dư đầu kỳ
30.354.000.000
cộng
30.354.000.000
30.354.000.000
Hà nội, ngàythángnăm2004
Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp Kê toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Nhật ký chứng từ số 10
Ghi có TK: 121, 128, 129, 133, 136, 138, 141, 211, 222, 228, 229, 241, 331, 3331, 336, 334, 411, 412, 413, 414, 421, 431, 414 Đn vị:1000đồng
STT
Chứng Từ
Diễn giải
Số dư đầu kỳ
Ghi NợTK411, ghi có các TK
Ghi Có TK411, ghi Nợ các TK
Số dư cuối kỳ
số
ngày
Nợ
Có
cộng nợ
Cộng Có
Nợ
Có
Số dư đầu kỳ
1.186.000.000
số dư cuối kỳ
1.186.000.000
Hà nội, ngàythángnăm2004
Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp Kê toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Nhật ký chứng từ số 10
Ghi có TK: 121, 128, 129, 133, 136, 138, 141, 211, 222, 228, 229, 241, 331, 3331, 336, 334, 411, 412, 413, 414, 421, 431, 414 Đn vị:1000đồng
STT
Chứng Từ
Diễn giải
Số dư đầu kỳ
Ghi NợTK411, ghi có các TK
Ghi Có TK411, ghi Nợ các TK
Số dư cuối kỳ
số
ngày
Nợ
Có
cộng nợ
Cộng Có
Nợ
Có
Số dư đầu kỳ
1.186.000.000
số dư cuối kỳ
1.186.000.000
Hà nội, ngàythángnăm2004
Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp Kê toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Bảng kê số 3
Tính giá thành thực tế vật liệu và cộng cụ dụng cụ
Tk152,153
Tháng12 năm 2004
STT
Chỉ tiêu
TK152
TK153
H T
TT
HT
TT
1
2
3.
4
5
6
I
Số Dư đầu kỳ
2.580.000.000
344.000.000
II
Phát sinh Tăng trong tháng
1715700000
393.450.000
1
NKCT số 1 (111)
12.900.000
2
NKCT số 2 (112)
3
NKCT số 5 (331)
1.470.600.000
393.450.000
4
NKCT số 10 ( 141)
232.200.000
III
Cộng số dư đầu tháng và phát sinh trong tháng
4.295.700.000
737.450.000
VI
Chênh lệch tỉ giá thực tế và hạch toán
V
Hệ số chênh lệch
VI
Xuất dùng trong tháng
2.420.900.000
161.250.000
VII
Tồn cuối tháng
1.874.800.000
576.200.000
Hà nội, ngàytháng12 Năm 04
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Bảng kê số 6
chi phí phải trả (TK335)
tháng12 năm 2004
STT
Diễn giải
Số dư đầuTháng
Ghi Nợ Tk335, ghi có các Tk
Ghi có Tk 335, ghi có các TK
Số dư cuối tháng
Nợ
Có
334
Cộng nợ
622
Cộng có
Nợ
Có
1
2
3
4
5
6
6
7
8
9
10
11
12
13
1
Tháng trước chuyển sang
86.000.000
2
Lương nghĩ phép
86.000.000
86.000.000
3
trích trước lương nghĩ phép
64.500.000
64.500.000
Cộng
86.000.000
86.000.000
86.000.000
64.500.000
64.500.000
64.500.000
Hà nội, ngày tháng 12 nă
Người lập biễu Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Bảng kê số 4
Tập hợp chi phí sản xuất kinh doanh
Tháng 12 Đơn vị 1000 Đồng
STT
CácTk ghi có
Các
Tk ghi
Nợ
142
152
214
334
335
621
622
627
NKCT
Số 1
NCKT
Số5
NKCT số 10
Cộng
1
154 (AJ)
1.204.000
509.034
415.896
2.128.930
2
154
1.096500
339.356
277.264
1.713.120
621
2.300.500
2.300.500
622
645.000
64.500
138.890
848.390
627
10.750
210.400
172000
129.000
116.100
120.400
245.510
693.160
Cộng
10750
2.420.900
172.000
645.000
64.500
2.300.500
848.390
693.160
116.100
120.400
245.510
Hà nội, ngày.tháng 12 năm 2004
Người lập biễu Kế toán tổng hợp Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Bảng kê số 8
Nhập –xuất—tồn kho
Thành phẩm (Tk155)áo Jacket
Hàng hoá (Tk156)
Đơn vị: 1000 đồng
Số dư đầu tháng: 430.000.000
STT
Chứng từ
Diễn giải
Ghi NợTK 155(AJ), ghi có các TK
Ghi cóTk155, ghi Nợ các TK
Số
Ngày
TK154AJ
..
Cộng nợ
TK632
.
Cộng có
SL
Giá HT
Giá TT
..
SL
Giá HT
Giá TT
SL
Giá HT
Giá TT
.
SL
Giá HT
Giá TT
1
Xuất bán
2000
471.882
2000
471.882
2
Nhập kho TP
8000
1.292.410
8000
1.292.410
3
Xuất bán
3000
707.823
3000
707.823
Cộng
8000
1.292.410
8000
1.292.410
5000
1.179.705
5000
1.179.705
số dư cuối tháng: 457.735.000
Hà nội, ngày. tháng.Năm2004
Người lập biễu Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Bảng kê số 8
Nhập –xuất—tồn kho
Thành phẩm (Tk155) ..Măngtô
Hàng hoá (Tk156)
Đơn vị: 1000 đồng
số dư đầu tháng: 344.000.000
STT
Chứng từ
Diễn giải
Ghi NợTK 155(AM), ghi có các TK
Ghi cóTk155, ghi Nợ các TK
Số
Ngày
TK154AM
..
Cộng nợ
TK632
.
Cộng có
SL
Giá HT
Giá TT
..
SL
Giá HT
Giá TT
SL
Giá HT
Giá TT
.
SL
Giá HT
Giá TT
1
Xuất bán
800
298.454,4
800
298.454,4
2
Nhập kho TP
4000
1.521.430
4000
1.521.430
3
Xuất bán
2000
746.136
2000
746.136
Cộng
4000
1.521.430
4000
1.521.430
2000
746.136
2000
746.136
số dư cuối tháng: 820.749.600
Hà nội, ngày. tháng.Năm2004
Người lập biễu Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Bảng kê số 8
Nhập –xuất—tồn kho
Thành phẩm (Tk155) ..
Hàng hoá (Tk156): áo da HD
Đơn vị: 1000 đồng
Số dư đầu tháng: 1.290.000.000
STT
Chứng từ
Diễn giải
Ghi NợTK 156, ghi có các TK
Ghi cóTk155, ghi Nợ các TK
Số
Ngày
TK
..
Cộng nợ
TK632
.
Cộng có
SL
Giá HT
Giá TT
..
SL
Giá HT
Giá TT
SL
Giá HT
Giá TT
.
SL
Giá HT
Giá TT
1
Xuất bán
800
1.032.000
800
1.032.000
2
Nhập kho TP
3
Xuất bán
Cộng
800
1.032.000
800
1.032.000
số dư cuối tháng: 258.000.000
Hà nội, ngày. tháng.Năm2004
Người lập biễu Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Bảng kê số 8
Nhập –xuất—tồn kho
Thành phẩm (Tk155)
Hàng hoá (Tk156) áo sơ mi (HS)
Đơn vị: 1000 đồng
Số dư đầu tháng: 3.010.000.000
STT
Chứng từ
Diễn giải
Ghi Nợ Tk156, ghi có TK
Ghi có TK 156, ghi nợ TK
Số
Ngày
TK331
TK632
Cộng nợ
TK 632
Cộng Có
SL
Giá TT
SL
Giá TT
SL
Giá TT
SL
Giá TT
SL
Giá TT
1
Nhập kho hàng mua
10.000
3.053.000
10.000
3.053.000
2
Xuất bán
8.000
2.048.000
8.000
2.048.000
3
Xuât bán
2.000
602.000
2.000
602.000
4
Nhập kho hàng bị trả lại
200
60.200
200
60.200
Cộng
10.000
3.053.000
200
60.200
10.200
3.113.200
10.00
3.010.000
10.000
3.010.000
Số dư cuối kỳ: 3.113.200.000
Hà nội, ngày. tháng.Năm2004
Người lập biễu Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Bảng kê số 8
Hàng gữi bán (TK157)
Tháng 12 Năm 2004
Số dư đầu kỳ: 0
STT
Chứng từ
Diễn giải
Ghi Nợ Tk 157
Ghi có Tk 157
Số
Ngày
TK 156 HD
Cộng Nợ
Tk632
Cộng có
Số lượng
Số tiền
Số lượng
Số tiền
Số lượng
Số tiền
Số lượng
Số tiền
1
48
Xuất kho hàng HD gửi bán
800
1032000000
800
1032000000
2
49
Bán hàng
800
1032000000
800
1032000000
Cộng
800
1032000000
800
1032000000
800
1032000000
800
1032000000
Số dư cuối kỳ: 0
Hà nội, ngày . ThángNăm2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Bảng kê số 9
giá thành thực tế của thành phẩm và hàng hoá
tháng12 năm 2004
STT
Diễn giải
TK 155 (AJ)
TK156(HS)
Giá HT
Giá TT
Giá HT
Giá TT
I
Số dư đầu kỳ
430.000.000
3.010.000.000
II
Phát sinh trong tháng
1.929.410.000
3.113.200.000
NKCT số7 (154)
1.929.410.000
NKCT số5 (331)
3.053.000.000
NKCT số 8(632)
60.200.000
Cộng số dư đầu kỳ và phát sinh tăng trong kỳ
2.359.410.000
6.123.200.000
III
Xuất bán trong tháng
1.901.675.000
3.010.000.000
IV
Tồn cuối tháng
457.735.000
3.113.200.000
Hà Nội, ngàythángNăm
Người lập Kế toán trưởng
(ký,họ tên) (ký, họ tên)
Bảng kê số 9
giá thành thực tế của thành phẩm và hàng hoá
tháng12 năm 2004
STT
Diễn giải
TK 155 (AM)
TK156(HA)
Giá HT
Giá TT
Giá HT
Giá TT
I
Số dư đầu kỳ
344.000.000
2.580.000.000
II
Phát sinh trong tháng
1.521.340.000
NKCT số7 (154)
1.521.340.000
Cộng số dư đầu kỳ và phát sinh tăng trong kỳ
1.865.340.000
III
Xuất bán trong tháng
1.044.590.400
IV
Tồn cuối tháng
820.749.600
2.580.000.000
Hà Nội, ngàythángNăm
Người lập Kế toán trưởng
(ký,họ tên) (ký, họ tên)
Bảng kê số 9
giá thành thực tế của thành phẩm và hàng hoá
tháng12 năm 2004
STT
Diễn giải
TK 156 (CPvận chuyển)
TK156(HD)
Giá HT
Giá TT
Giá HT
Giá TT
I
Số dư đầu kỳ
430.000.000
1.290.000.000
II
Phát sinh trong tháng
86.000.000
NKCT số1 (111)
86.000.000
Cộng số dư đầu kỳ và phát sinh tăng trong kỳ
516.000.000
III
Xuất bán trong tháng
198.263.900
1.032.000.000
IV
Tồn cuối tháng
317.736.100
258.000.000
Hà Nội, ngàythángNăm
Người lập Kế toán trưởng
(ký,họ tên) (ký, họ tên)
Bảng kê số 1
Ghi Nợ TK 111( tiền mặt)
Tháng12 năm2004 Đơnvị:1000 đồng
STT
Chứng từ
Ghi NợTK111, ghi có các TK
Sô dư cuối ngày
Số
Ngày
111
131
141
331
3331
511
711
..
Cộng nợTK111
1
nv2
3
4
5
6
7
8
9
10
..
.
..
.
19
1
nv6
4.300
4.300
1.204.000
1
vn11
344.000
3.440.000
3.784.000
4.988.000
2
vn35
645.000
645.000
2.598.275
3
vn39
86.000
860.000
946.000
3.415.275
4
vn46
17.200
172.000
189.200
3.509.875
vn51
3.045.475
Cộng
447.200
4.300.000
172.000
5.568.500
3.045.475
Hà nội, ngày..thángnăm2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Bảng kê số 11 :
phải thu của khách hàng
Tháng12 năm 2004 Đơn vị: 1000 đồng
STT
Tên người mua
Số dư đầu tháng
Ghi Nợ Tk 131, ghi có các TK
Ghi có Tk 131, ghi nợ các TK
Số dư cuôi tháng
511
711
333
Cộng nợ
111
112
532
Cộng có
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
1
Công ty Vạn xuân
1.505.000
1.300.000
59.400
1.359.400
40.600
2
Công ty Tiến AN
105.000
105.000
105.000
0
3
Công ty Tiên Nam
645.000
860.000
86.000
946.000
645.000
645.000
946.000
Cộng
2.150.000
860.000
86.000
946.000
645.000
1.405.000
59.400
2.109.400
986.600
Hà nội, ngày.tháng.năm 2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Bảng kê số 5
- tập hợp chi phi SXKD
-chi phí đâu tư XDCB (241)
-chi phí bán hàng (641)
- chi phí quản lý doanh nghiệp (642)
Đơn vị:1000 đồng
STT
TK ghi
Nợ
Tk
ghi có
142
152
153
214
334
Các TK phản ánh ở các NKCT
cộng chi phí
NKCT số 1
NKCT số 2
NKCT số 5
NKCT số 8
NKCT số 10
1
641(CPBH)
32.250
34.400
86.000
51.600
30.100
16.340
250.690
2
642(CPQL)
51.600
215.000
124.700
21.500
40.850
611.460
cộng
32.250
86.000
301.000
266.300
61.600
57.190
862.150
kết chuyển chi phí (NợTK911 CóTK641
CóTK642)
32.250
86.000
301.000
266.300
61.600
57.190
862.150
Hà nội, ngày.tháng12 năm 2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ cái
Nợ Có (Theo hình thức NKCT)
Số hiệu TK211
Tên Tk..Tài sản cố định
STT
Ghi có các TK đối ứng với TK nợ này
Tháng11
Tháng 12
.
1
NKCT số 1 (111)
2.279.000.000
2
NKCT số 2 (112)
1.290.000.000
3
Cộng phát sinh nợ
3.569.000.000
4
Cộng phát sinh có
516.000.000
5
Só dư cuối tháng
Nợ
29.670.000.000
32.723.000.000
Có
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
Số hiệu Tk:..214
Tên Tk: Khấu hao TSCĐ
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng 11
Tháng 12
1
NKCT số 9 ( 211)
258.000.000
2
..
..
3
Cộng phát sinh nợ
258.000.000
4
Cộng phát sinh có
258.000.000
5
Số dư cuối kỳ
Nợ
Có
2.064.000.000
2.064.000.000
Hà nội, ngàytháng 12 năm04
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
Số hiệu Tk:..152
Tên Tk: Nguyên vật liệu
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng 11
Tháng 12
1
NKCT số 01( 111)
12.900.000
2
NKCT số 5 (331)
1.470.600.000
3
NKCT số 10 ( 141)
232.200.000
Cộng phát sinh nợ
1.715.700.000
Cộng phát sinh có
2.420.900.000
Số dư cuối kỳ
Nợ
2.580.000.000
1.874.800.000
Có
Hà nội, ngàytháng 12 năm 04
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
Số hiệu Tk:..153
Tên Tk: Nguyên vật liệu
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
tháng11
Tháng 12
1
NKCT số 5 (331)
393.450.000
3
Cộng phát sinh nợ
393.450.000
4
Cộng phát sinh có
161.250.000
5
Số dư cuối kỳ
Nợ
344.000.000
576.200.000
Có
Hà nội, ngàytháng12 năm 04
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
Số hiệu Tk:..334
Tên Tk: Phải trả công nhân viên
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng 11
Tháng 12
1
NKCT số 10 (TK138)
86.000.000
2
NKCT số 10 (TK141)
12.900.000
3
NKCT số 10 (TK338)
69.660.000
Cộng phát sinh nợ
168.560.000
Cộng phát sinh có
1.161.000.000
Số dư cuối kỳ
Nợ
Có
0
992.440.000
Hà nội, ngày.tháng 12 năm 2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
Số hiệu Tk:..335
Tên Tk: chi phí phải trả
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
tháng11
Tháng 12
1
NKCT số 10 (TK334)
86.000.000
2
Cộng phát sinh nợ
86.000.000
3
Cộng phát sinh có
64.500.000
5
Số dư cuối kỳ
Nợ
Có
86.000.000
64.500.000
Hà nội, ngàytháng.năm 2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
Số hiệu Tk:..142
Tên Tk: chi phí trả trước
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng11
Tháng 12
1
NKCT số 7 (TK153)
129.000.000
2
Cộng phát sinh nợ
129.000.000
3
Cộng phát sinh có
10.750.000
5
Số dư cuối kỳ
Nợ
0
118.250.000
Có
Hà nội, ngày tháng.năm 04
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
Số hiệu Tk:..621
Tên Tk: chi phí NVLTT
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng11
Tháng 12
1
NKCT số 7 (TK152)
2.300.500.000
2
Cộng phát sinh nợ
2.300.500.000
3
Cộng phát sinh có
2.300.500.000
5
Số dư cuối kỳ
Nợ
0
0
Có
Hà nội, ngày.tháng12 năm 2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
Số hiệu Tk:..622
Tên Tk: chi phí NCTT
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng 11
Tháng 12
1
NKCT số 7 (TK334)
645.000.000
2
NKCT số 7 (TK335)
64.500.000
3
NKCT số 10 (TK338)
138.890.000
Cộng phát sinh nợ
848.390.000
Cộng phát sinh có
848.390.000
Số dư cuối kỳ
Nợ
0
0
Có
Hà nội, ngày tháng 12 năm 2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
Số hiệu Tk:..627
Tên Tk: chi phí SXC
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng11
Tháng 12
1
NKCT số 7 (TK111)
116.100.000
2
NKCT số 7 (TK142)
10.700.000
3
NKCT số 7 (TK152)
120.400.000
4
NKCT số 7 (TK214)
172.000.000
5
NKCT số 7 (TK331)
120.400.000
6
NKCT số 7 (TK334)
129.000.000
7
NKCT số 7 (TK338)
24.510.000
Cộng phát sinh nợ
693.160.000
Cộng phát sinh có
693.160.000
Số dư cuối kỳ
Nợ
0
0
Có
Hà nội, ngày .tháng 12 năm 2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
Số hiệu Tk:..154
Tên Tk: C/P SXKD dỡ dang
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng11
Tháng 12
NKCT số 7 (621, 622, 627)
3.842.050.000
Cộng phát sinh nợ
3.842.050.000
Cộng phát sinh có
3.450.750.000
Số dư cuối kỳ
Nợ
86.000.000
477.300.000
Có
Hà nội, ngày .tháng 12 năm 2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
Số hiệu Tk:..155
Tên Tk: C/P SXKD dỡ dang
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng 11
Tháng 12
NKCT số 7 (154)
3.450.750.000
Cộng phát sinh nợ
3.450.750.000
Cộng phát sinh có
2.946.265.400
Số dư cuối kỳ
Nợ
774.000.000
1.278.484.600
Có
Hà nội, ngàythángnăm04
Người Lập Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
Số hiệu Tk:..157
Tên Tk: Hàng gửi bán
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng11
Tháng 12
NKCT số 8 (156)
1.032.000.000
Cộng phát sinh nợ
1.032.000.000
Cộng phát sinh có
1.032.000.000
Số dư cuối kỳ
Nợ
0
0
Có
Hà nội, ngàythángnăm04
Người Lập Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
Số hiệu Tk:..532
Tên Tk: Giảm giá hàng bán
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng 11
Tháng 12
NKCT số 8 (131)
54.000.000
Cộng phát sinh nợ
54.000.000
Cộng phát sinh có
54.000.000
Số dư cuối kỳ
Nợ
0
0
Có
Hà nội, ngàythángnăm 04
Người Lập Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
Số hiệu Tk:..156
Tên Tk: Hàng hoá
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng 11
Tháng 12
NKCT số 5 (331)
3.053.000.000
NKCTsố1 (111)
86.000.000
Cộng phát sinh nợ
3.139.000.000
Cộng phát sinh có
4.180.063.900
Số dư cuối kỳ
Nợ
7.310.000.000
6.268.936.100
Có
Hà nội, ngàythángnăm 04
Người Lập Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
Số hiệu Tk:..511
Tên Tk: doanh thu bán hàng
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng 12
NKCT số 1 (111)
86.000.000
NKCT số 5 (131)
54.000.000
NKCT số 8 (911)
8.540.000.000
Cộng phát sinh nợ
8.680.000.000
Cộng phát sinh có
8.680.000.000
Số dư cuối kỳ
Nợ
0
0
Có
Hà nội, ngàythángnăm 04
Người Lập Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
Số hiệu Tk:..531
Tên Tk: giảm giá bán hàng
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng 11
Tháng 12
NKCT số 1 (111)
86.000.000
Cộng phát sinh nợ
86.000.000
Cộng phát sinh có
86.000.000
Số dư cuối kỳ
Nợ
0
0
Có
Hà nội, ngàythángnăm 04
Người Lập Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
Số hiệu Tk:..111
Tên Tk: Tiền Mặt
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng 11
Tháng 12
NKCT số 5 (131)
645.000.000
NKCT số 8 (511)
4.300.000.000
NKCT số 8 (711)
172.000.000
NKCT số 8 (3331)
447.200.000
Cộng phát sinh nợ
5.568.500.000
Cộng phát sinh có
3.813.025.000
Số dư cuối kỳ
Nợ
1.290.000.000
3.045.475.000
Có
Hà nội,ngàythángnăm 04
kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
số hiệu Tk:..112
Tên Tk: Tiền gửi ngân hàng
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng 11
Tháng 12
NKCT số 5 (131)
1.405.000.000
NKCT số 8 (511)
3.506.240.000
NKCT số 8 (3331)
352.000.000
Cộng phát sinh nợ
5.263.240.000
Cộng phát sinh có
6.957.000.000
Số dư cuối kỳ
Nợ
7.310.000.000
5.615.840.000
Có
Hà nội, ngàythángnăm04
kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
số hiệu Tk:..131
Tên Tk: phải thu của khách hàng
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng 11
Tháng 12
NKCT số 8 (511)
860.000.000
NKCT số 8 (3331)
86.000.000
Cộng phát sinh nợ
946.000.000
Cộng phát sinh có
2.109.400.000
Số dư cuối kỳ
Nợ
2.150.000.000
986.600.000
Có
Hà nội, ngàytháng.năm04
kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
số hiệu Tk:..331
Tên Tk: phải trả khách hàng
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng 11
Tháng 12
NKCT số 2 (112)
2.365.000.000
Cộng phát sinh nợ
2.365.000.000
Cộng phát sinh có
5.969.905.000
Số dư cuối kỳ
Nợ
Có
3.010.000.000
6.614.905.000
Hà nội, ngày.thángNăm04
kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
số hiệu Tk:..141
Tên Tk: Tạm ứng
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng 11
Tháng 12
NKCT số 10 (111)
559.000.000
Cộng phát sinh nợ
559.000.000
Cộng phát sinh có
270.900.000
Số dư cuối kỳ
Nợ
430.000.000
718.100.000
Có
Hà nội, ngàythángnăm 04
kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
số hiệu Tk:..138
Tên Tk: Phải thu khác
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng 11
Tháng 12
NKCT số 1 (111)
86.000.000
Cộng phát sinh nợ
86.000.000
Cộng phát sinh có
86.000.000
Số dư cuối kỳ
Nợ
0
0
Có
Hà nội, ngàythángnăm 04
kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
số hiệu Tk:..338
Tên Tk: Phải trả khác
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng 11
Tháng 12
NKCT số 1 (111)
153.510.000
Cộng phát sinh nợ
153.510.000
Cộng phát sinh có
290.250.000
Số dư cuối kỳ
Nợ
Có
0
136.740.000
Hà nội, ngàythángnăm 04
kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
số hiệu Tk:..133
Tên Tk: Thuế GTGT được khấu trừ
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng 11
Tháng 12
NKCT số 1 (111)
241.015.000
NKCT số 2 (112)
129.000.000
NKCT số 10 (141)
21.500.000
NKCT số 5 (331)
508.045.000
Cộng phát sinh nợ
899.560.000
Cộng phát sinh có
899.560.000
Số dư cuối kỳ
Nợ
0
0
Có
Hà nội, ngàythángnăm 04
kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
số hiệu Tk:..333
Tên Tk: Thuế GTGT phải nộp
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng 11
Tháng 12
NKCT số 10 (133)
899.560.000
NKCT số 1 (111)
8.600.000
NKCT số 2 (112)
344.000.000
NKCT số 10(131)
5.400.000
Cộng phát sinh nợ
1.257.560.000
Cộng phát sinh có
977.980.996
Số dư cuối kỳ
Nợ
259.579.004
Có
0
Hà nội, ngàythángnăm 04
kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
số hiệu Tk:..635
Tên Tk: chi phí hoạt động TC
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng 11
Tháng 12
NKCT số 8 (8)
13.760.000
NKCT số 2 (112)
120.400.000
Cộng phát sinh nợ
134.160.000
Cộng phát sinh có
134.160.000
Số dư cuối kỳ
Nợ
0
0
Có
Hà nội, ngàythángnăm 04
kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
số hiệu Tk:..811
Tên Tk: chi phí hoạt động khác
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng 11
Tháng 12
NKCT số 8 (211
258.000.000
Cộng phát sinh nợ
258.000.000
Cộng phát sinh có
258.000.000
Số dư cuối kỳ
Nợ
0
0
Có
Hà nội, ngàythángnăm 04
kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
số hiệu Tk:..711
Tên Tk: doanh thu hoạt động khác
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng 11
Tháng 12
NKCT số 1(111)
172.000.000
Cộng phát sinh nợ
172.000.000
Cộng phát sinh có
172.000.000
Số dư cuối kỳ
Nợ
0
0
Có
Hà nội, ngàythángnăm 04
kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
số hiệu Tk:..311
Tên Tk: vay ngắn hạn
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng 11
Tháng 12
NKCT số 2(112)
2.580.000.000
Cộng phát sinh nợ
2.580.000.000
Cộng phát sinh có
Số dư cuối kỳ
Nợ
Có
12.040.000.000
9.460.000.000
Hà nội, ngàythángnăm 04
kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
số hiệu Tk:..431
Tên Tk: quỉ khen thưởng phúc lợi
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng 11
Tháng 12
NKCT số 1(111)
8.600.000
Cộng phát sinh nợ
8.600.000
Cộng phát sinh có
215.000.000
Số dư cuối kỳ
Nợ
Có
380.000.000
586.400.000
Hà nội, ngàythángnăm 04
kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
số hiệu Tk:..421
Tên Tk: Lợi nhuận chưa phân phối
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng 11
Tháng 12
NKCT số 10(333)
436.780.996
NKCT số 10(141)
25.800.000
NKCT số 10(431)
215.000.000
NKCT số 10(911)
86.000.000
Cộng phát sinh nợ
763.580.996
Cộng phát sinh có
417.360.700
Số dư cuối kỳ
Nợ
Có
1.204.000.000
857.779.704
Hà nội, ngàythángnăm 04
kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Số dư đầu năm Sổ Cái
Nợ Có (theo hình thức NKCT)
số hiệu Tk:..414
Tên Tk: Quỉ đầu tư phát triển
STT
Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này
Tháng 11
Tháng 12
Cộng phát sinh nợ
0
Cộng phát sinh có
25.800.000
Số dư cuối kỳ
Nợ
Có
1.620.000.000
1.645.800.000
Hà nội, ngàythángnăm 04
kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- KT431.doc