Báo cáo kế toán tổng Hợp Công ty TNHH Hoàn Mỹ

TÀIKHOẢN XĐKQKD STT GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này THÁNG 1 Tháng 2 THÁNG 3 THÁNG 4 THÁNG 12 CÔNG 1 TK641NKCT8 23917193 23917193 2 TK642NKCT8 44417814 44417814 3 TK632NKCT8 1161859764 1161859764 4 TK811NKCT8 9959267 9959267 5 TK421NKCT10 99426681 99426681 1 Cộng số phát simh Nợ 2480308076 2480308076 2 Tổng số phát sinh cóNKCT8 2480308076 2480308076 3 Số dư cuối tháng Nợ. Có . . .

doc219 trang | Chia sẻ: linhlinh11 | Lượt xem: 644 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Báo cáo kế toán tổng Hợp Công ty TNHH Hoàn Mỹ, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài khoản đối ứng Đơn giá Nhập Xuất Tồn Ghi chú Số hiệu Ngày tháng Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền Dư đầu kỳ 551 147.5 400 220 459 000 144 11/3 Xuất bán cho cty 632 400 220 459 000 Cộng 400 220 459 000 0 0 SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU SẢN PHẨM HÀNG HOÁ Tài khoản:155.27.. Tên vật liệu,sản phẩm,hàng hoá:Cọc bê tông D=1500..ĐVT: m.VNĐ Kho:2.. Quy cách:. Chứng từ Diễn giải Tài khoản đối ứng Đơn giá Nhập Xuất Tồn Ghi chú Số hiệu Ngày tháng Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền Dư đầu kỳ 664 204 500 332 102 000 144 11/3 Xuất bán cho cty CPXL 632 664 204 400 265 568 160 Cộng 400 265 568 160 100 66 420 400 SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU SẢN PHẨM HÀNG HOÁ Tài khoản:155.28.. Tên vật liệu,sản phẩm,hàng hoá:Cọc bê tông D=1750..ĐVT: m.VNĐ Kho:2.. Quy cách:. Chứng từ Diễn giải Tài khoản đối ứng Đơn giá Nhập Xuất Tồn Ghi chú Số hiệu Ngày tháng Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền Dư đầu kỳ 924 422 400 369 768 800 144 11/3 Xuất bán cho cty CPXL 632 924 422 400 369 768 800 Cộng 400 369 768 800 0 0 SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN (Dùng cho các TK:136,138,141,142,144,157,222,244,333,334,335,336,338,344,411,421,431,441) Tài khoản: 136 138.. Đối tượng: Phải thu nội bộ Phải thu khác Ngày tháng năm Chứng từ DIỄN GIẢI Tài khoản đối ứng Số phát sinh Số dư GHI CHÚ Số hiệu Ngày tháng NỢ CÓ NỢ CÓ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Số dư đầu kỳ 425128500 Cộng PS 0 0 425128500 Số dư cuối kỳ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Số dư đầu kỳ 939747034 Cộng PS 0 0 Số dư cuối kỳ 939747034 SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN (Dùng cho các TK:136,138,141,142,144,157,222,244,333,334,335,336,338,344,411,421,431,441) Tài khoản:141 14 2 Đối tượng:Tạm ứng Chi phí trả trước Ngày tháng năm Chứng từ DIỄN GIẢI Tài khoản đối ứng Số phát sinh Số dư GHI CHÚ Số hiệu Ngày tháng NỢ CÓ NỢ CÓ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Số dư đầu kỳ 109615883 4/2006 Pc 128 02/4 Anh Huân tạn ứng đi mua hàng 111 20000000 4/2006 PC 134 14/4 Tạm ứng cho chị Hoa đi công tác 111 2000000 4/2006 PT136 21/4 Chi Hoa nhập lại số tiền thừa 111 650000 Cộng PS 650000 22000000 Số dư cuối kỳ 88265883 Số dư đầu kỳ 348984746 29/4 Trích cho bộ phận sản xuất 627 1880604 Cộng PS 0 1880604 347104142 Số dư cuối kỳ SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN (Dùng cho các TK:136,138,141,142,144,157,222,244,333,334,335,336,338,344,411,421,431,441) Tài khoản:333.. Đối tượng:Thuế và các khoản phải nộp nhà nước Tiên lương phải trả CBCNV 334 Ngày tháng năm Chứng từ DIỄN GIẢI Tài khoản đối ứng Số phát sinh Số dư GHI CHÚ Số hiệu Ngày tháng NỢ CÓ NỢ CÓ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Số dư đầu kỳ 0 4/2006 079652 02/4 Xuất bán cho Ô. Quangmột số cọc bê tông 331 754000 033223 05/4 Xuất bán cho công ty XD cọc ,cống bê tông 111 3998750 Pt133 08/4 Thu từ nhượng bánmáy trộn K325 111 350000 038575 12/4 Xuất bán cống ly tâm cho công ty XD PT nhà số 1 331 7612500 041129 13/4 Xuất bán cọc bê t ôngcho công tyNhật Quang 331 9425000 041258 17/4 Xuất bán cống ly tâm ông cho công ty Phương Nam 112 21059520 045648 18/4 Xuất bán cho công ty Tân Việt một số cọc bê tông 112 11982750 045650 20/4 Xuất bán cống ly tâm ông cho công ty Thanh Niên 331 12785000 PT 136 21/4 Thu từ thanh lý máy cắt tự động 111 3000000 Cộng PS 70958520 70958520 Số dư cuối kỳ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Số dư đầu ký 0 4/2006 09/4 Tạm ứng lương 111 4500000 15/4 Tạm ứng lương 111 5850000 18/4 Tạm ứng lương 111 16000000 29/4 Tính lươngphải trả cho CBCNV 111 49421296 29/4 Trích BHXH<BHYT<KPCĐ 338 3133751 29/4 Thanh toán lương cho CBCNV 111 19973545 Cộng PS 49421293 49421293 Số dư cuói kỳ 0 SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN (Dùng cho các TK:136,138,141,142,144,157,222,244,333,334,335,336,338,344,411,421,431,441) Tài khoản:336 Đối tượng:Phải tả nội bộ 338...... Phải trả khác Ngày tháng năm Chứng từ DIỄN GIẢI Tài khoản đối ứng Số phát sinh Số dư GHI CHÚ Số hiệu Ngày tháng NỢ CÓ NỢ CÓ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Số dư đầu kỳ 18689665 Cộng PS 0 0 Dư cuối kỳ 18689665 Số dư đầu kỳ 1795351882 29/4 Trích BHXH,BHYT,KPCĐ 622 3359884 621 807500 641 1977150 642 3245512 334 3133751 Cộng PS 12523797 Dư cuối kỳ 1873049695 SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN (Dùng cho các TK:136,138,141,142,144,157,222,244,333,334,335,336,338,344,411,421,431,441) Tài khoản:411.. Đối tượng:nguồn vốn kinh doanh 421 Lợi nhuận chưa phân phối Ngày tháng năm Chứng từ DIỄN GIẢI Tài khoản đối ứng Số phát sinh Số dư GHI CHÚ Số hiệu Ngày tháng NỢ CÓ NỢ CÓ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Số dư đầu kỳ 3665706389 4/2006 PC136 16/4 Mua máy trộn bê tông được đầu tư bằng quỹ ĐTPT 414 15500000 Cộng PS 15500000 Số dư cuối kỳ 3681206389 Số dư đầu kỳ 154779808 29/4 Kết chuyển lãi 155049084 Cộng PS 0 155049084 Số dư cuối kỳ 309828892 SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN (Dùng cho các TK:136,138,141,142,144,157,222,244,333,334,335,336,338,344,411,421,431,441) Tài khoản:441.. Đối tượng:quỹ đầu tư xây dựng cơ bản dở dang Ngày tháng năm Chứng từ DIỄN GIẢI Tài khoản đối ứng Số phát sinh Số dư GHI CHÚ Số hiệu Ngày tháng NỢ CÓ NỢ CÓ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Số dư đầu kỳ 356000000 4/2006 Cộng PS 0 Dư cuối kỳ 356000000 Số dư đầu kỳ 157049695 16/4 Mua máy trộn bê tông băng quỹ ĐTPT 15500000 Cộng PS 15500000 0 Số dư cuối kỳ 141549695 SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG TK 131:Phải thu của khách hàng Đơn vị : VNĐ Đối tượng: Công ty TNHH Phương Nam.. Trang01.. Ngày tháng Chứng từ DIỄN GIẢI Thời hạn được chiết khấu TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ngày tháng đã thanh toán Số hiệu Ngày tháng NỢ CÓ NỢ CÓ Dư đầu kỳ 272 406 250 7/4 BC 37 7/4 Công ty Phương Namchuyển khoản thanh toán một phần nợ kỳ trước 112 150 000 000 20/4 BC 39 20/4 Công ty PhươngNam thanh toánnốt số tiền nợ bằng chuyển khoản 112 122 406 250 Cộng 0 272 406 250 0 SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG TK 131:Phải thu của khách hàng Đơn vị : VNĐ Đối tượng: Ông Hoàng Vân Trang01.. Ngày tháng Chứng từ DIỄN GIẢI Thời hạn được chiết khấu TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ngày tháng đã thanh toán Số hiệu Ngày tháng NỢ CÓ NỢ CÓ Dư đầu kỳ 98 000 000 17/4 PT 135 17/4 Ô Hoàng Vân hanh toán nợ bằng tiền mặt 111 98 000 000 Cộng 0 98 000 000 0 SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG TK 131:Phải thu của khách hàng Đơn vị : VNĐ Đối tượng: Công ty Thành Lập Trang01.. Ngày tháng Chứng từ DIỄN GIẢI Thời hạn được chiết khấu TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ngày tháng đã thanh toán Số hiệu Ngày tháng NỢ CÓ NỢ CÓ Dư đầu kỳ 75 000 000 22/4 PT 138 22/4 Công ty Thành lậpthanh toán nợ băng tiền mặt 111 75 000 000 Cộng 0 75 000 000 0 SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG TK 131:Phải thu của khách hàng Đơn vị : VNĐ Đối tượng: Công ty Nam Thiên Sơn. Trang01.. Ngày tháng Chứng từ DIỄN GIẢI Thời hạn được chiết khấu TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ngày tháng đã thanh toán Số hiệu Ngày tháng NỢ CÓ NỢ CÓ Dư đầu kỳ 84 394 000 Cộng 0 0 84 394 000 SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG TK 131:Phải thu của khách hàng Đơn vị : VNĐ Đối tượng: Công ty Quang Minh Trang03.. Ngày tháng Chứng từ DIỄN GIẢI Thời hạn được chiết khấu TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ngày tháng đã thanh toán Số hiệu Ngày tháng NỢ CÓ NỢ CÓ Dư đầu kỳ 125 850 000 6/4 PT 132 6/4 Thanh toán tiền hàng nợ kỳ trước 111 50 000 000 13/4 BC40 13/4 Thanh toán nốt số tiền nợ bằng tgnh 112 75 850 000 Cộng 0 125 850 000 0 SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG TK 131:Phải thu của khách hàng Đơn vị : VNĐ Đối tượng: Công ty cổ phần xây lắp phát triển nhà số 1 Trang02.. Ngày tháng Chứng từ DIỄN GIẢI Thời hạn được chiết khấu TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ngày tháng đã thanh toán Số hiệu Ngày tháng NỢ CÓ NỢ CÓ Dư đầu kỳ 120 065 000 12/4 HĐ 028575 12/4 Bán cống ly tâmcho công ty cổ phần xây lắp phát triển nhà số 1 511 152 250 000 333.1 7 612 500 6/4 BC41 26/4 BC41 112 120 065 000 Cộng 279 927 500 159 862 500 SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG TK 131:Phải thu của khách hàng Đơn vị : VNĐ Đối tượng: Công ty Thanh Niên. Trang03.. Ngày tháng Chứng từ DIỄN GIẢI Thời hạn được chiết khấu TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ngày tháng đã thanh toán Số hiệu Ngày tháng NỢ CÓ NỢ CÓ Dư đầu kỳ 89 400 000 20/4 HĐ045650 20/4 Công ty mua ống cống ly tâm của Công ty chưa thanh toán tièn hàng 511 255 700 000 333.1 12 785 000 Cộng 268 485 000 357 885 000 SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG TK 131:Phải thu của khách hàng Đơn vị : VNĐ Đối tượng: Công ty Nhật Quang Trang03.. Ngày tháng Chứng từ DIỄN GIẢI Thời hạn được chiết khấu TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ngày tháng đã thanh toán Số hiệu Ngày tháng NỢ CÓ NỢ CÓ Dư đầu kỳ 0 20/4 HĐ045650 20/4 Công ty mua cọc bê tông của Công ty chưa thanh toán tièn hàng 511 188 500 000 333.1 9 425 000 Cộng 197 925 000 197 925 000 SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG TK 131:Phải thu của khách hàng Đơn vị : VNĐ Đối tượng: Doanh nghiệp Nam Thành.. Trang04.. Ngày tháng Chứng từ DIỄN GIẢI Thời hạn được chiết khấu TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ngày tháng đã thanh toán Số hiệu Ngày tháng NỢ CÓ NỢ CÓ Dư đầu kỳ 165 000 000 6/4 BC42 6/4 Công ty chuỷen khoản thanh toán nợ kỳ trước 112 100 000 000 Cộng 0 0 65 000 000 SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG TK 131:Phải thu của khách hàng Đơn vị : VNĐ Đối tượng: Doanh nghiệp Ông Quang.. Trang04.. Ngày tháng Chứng từ DIỄN GIẢI Thời hạn được chiết khấu TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ngày tháng đã thanh toán Số hiệu Ngày tháng NỢ CÓ NỢ CÓ Dư đầu kỳ 0 2/4 079652 2/4 Mua một số cọc bê tông 511 14 910 000 333 745 500 Công ty thanh toán tiền mua hàng bằng tiền mặy 111 15 655 500 Cộng 15 655 500 15 655 500 0 SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG TK 131:Phải thu của khách hàng Đơn vị : VNĐ Đối tượng: Công ty xây dựng số 1.. Trang05.. Ngày tháng Chứng từ DIỄN GIẢI Thời hạn được chiết khấu TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ngày tháng đã thanh toán Số hiệu Ngày tháng NỢ CÓ NỢ CÓ Dư đầu kỳ 360 175 000 10/4 BC43 10/4 Công ty chuyển khoản thanh toán nợ kỳ trước 112 150 000 000 24/4 BC44 20/4 Công ty chuyển khoản thanh toán nợ 112 210 175 000 Cộng 360 175 000 0 SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG TK 131:Phải thu của khách hàng Đơn vị : VNĐ Đối tượng: Công ty Tâm Lưu.. Trang06.. Ngày tháng Chứng từ DIỄN GIẢI Thời hạn được chiết khấu TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ngày tháng đã thanh toán Số hiệu Ngày tháng NỢ CÓ NỢ CÓ Dư đầu kỳ 125 000 000 22/4 BC45 22/4 Công ty thanh toán nợ kỳ trước 112 125 000 000 Cộng 0 SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG TK 331:Phải trả ngưòi bán Đơn vị : VNĐ Đối tượng: Công ty xi măng Hoàng Thạch Trang07.. Ngày tháng Chứng từ DIỄN GIẢI Thời hạn được chiết khấu TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ngày tháng đã thanh toán Số hiệu Ngày tháng NỢ CÓ NỢ CÓ Dư đầu kỳ 82 439 000 5/4 HĐ025625 5/4 Mua xi măng chưa thanh toán 621 63 690 000 133.1 3 184 500 Cộng 66 874 500 149 313 500 SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG TK 331:Phải trả người bán Đơn vị : VNĐ Đối tượng: Công ty thép Thái Nguyên Trang08.. Ngày tháng Chứng từ DIỄN GIẢI Thời hạn được chiết khấu TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ngày tháng đã thanh toán Số hiệu Ngày tháng NỢ CÓ NỢ CÓ Dư đầu kỳ 86 337 502 3/4 125061 3/4 Mua thép chưa thanh toán 621 33 600 001 133.1 1 680 000 5/4 032528 5/4 Mua thép chưa thanh toán 621 1 500 000 133.1 75 000 5/4 032531 5/4 Mua thép chưa thanh toán 621 89 923 750 133.1 4 496 188 16/4 16/4 Công ty chuyển khoản trả nợ 112 86 337 502 24/4 24/4 Công ty chuyển khoản trả nợ 112 131 274 939 Cộmg 217 612 441 217 612 441 0 SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG TK 331:Phải trả ngưòi bán Đơn vị : VNĐ Đối tượng: Công ty xi măng Hải Dương Trang07.. Ngày tháng Chứng từ DIỄN GIẢI Thời hạn được chiết khấu TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ngày tháng đã thanh toán Số hiệu Ngày tháng NỢ CÓ NỢ CÓ Dư đầu kỳ 21 590 000 7/4 PC131 7/4 Thanh toán tiền mua xi măng 111 21 590 000 Cộng 0 SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG TK 331:Phải trả người bán Đơn vị : VNĐ Đối tượng: Công ty Ngọc Thu Trang09. Ngày tháng Chứng từ DIỄN GIẢI Thời hạn được chiết khấu TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ngày tháng đã thanh toán Số hiệu Ngày tháng NỢ CÓ NỢ CÓ Dư đầu kỳ 346 777 250 10/4 10/4 Vay ngắn hạn để trả nợ 311 100 000 000 Cộng 0 0 346 777 250 SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG TK 331:Phải trả người bán Đơn vị : VNĐ Đối tượng: Cong ty Bưu chính viễn thông +điện Trang10.. Ngày tháng Chứng từ DIỄN GIẢI Thời hạn được chiết khấu TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ngày tháng đã thanh toán Số hiệu Ngày tháng NỢ CÓ NỢ CÓ Dư đầu kỳ 0 26/4 Trả tiền điện thoại và tiền điện phân bổ cho từng bộ phận 627 6 850 246 641 9 250 437 642 16 083 517 133.1 1 609 210 29/4 PC142 29/4 Thanh toán tiền điẹn thoại +điện 111 33 793 410 Cộng 33 793 410 33 793 410 0 SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG TK 331:Phải trả người bán Đơn vị : VNĐ Đối tượng: Cong ty Hà Thành Trang10.. Ngày tháng Chứng từ DIỄN GIẢI Thời hạn được chiết khấu TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ngày tháng đã thanh toán Số hiệu Ngày tháng NỢ CÓ NỢ CÓ Dư đầu kỳ 58 230 000 6/4 035728 6/4 Mua cát chư thanh toán 621 5 942 820 133.1 297 141 22/4 22/4 Công ty chuyển khoản trả nợ công ty 112 64 469961 Cộng 64 469 961 6 239 961 58 230 000 SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG TK 331:Phải trả người bán Đơn vị : VNĐ Đối tượng: Nhà Máy Két Câú thép Thái Thịnh Trang10.. Ngày tháng Chứng từ DIỄN GIẢI Thời hạn được chiết khấu TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ngày tháng đã thanh toán Số hiệu Ngày tháng NỢ CÓ NỢ CÓ Dư đầu kỳ 0 7/4 PC131 7/4 Thanh toán tiền cho công ty 621 57 340 000 133.1 2 867 000 Cộng 0 60 207 000 60 207 000 Công ty TNHH Hoàn Mỹ Số dư đầu tháng:174428982 NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 1 GHI CÓ TÀI KHOẢN 111:TIỀN MẶT Tháng 4 năm 2006 Đã ghi sổ cái ngày...........tháng.........năm 2006 Stt Chứng từ DIễN GIảI GHI Có TàI KHOảN 111 GHI Nợ CáC TàI KHOảN Cộng có tai khoản 111 Số hiệu Ngày tháng 112 133 331 334 211 621 642 811 141 1 Pc128 02/4 Chi tạm ứng cho anh Huân 20000000 2 Pc129 06/4 Mua cát để sản xuất 279141 59428820 3 Pc130 07/4 Trả nợ công tyHải Dương 21590000 4 Pc131 08/4 Chi phi thanh lý TSCĐ 200000 5 Pc132 09/4 Tạm ứng lương 4500000 6 Pc133 14/4 Chi tạm ứng cho chị Hoa 2000000 7 Pc134 15/4 Chi đại hội CNV 2000000 8 Pc135 15/4 Tạm ứng lương 5850000 9 Pc136 16/4 Chi mua TSCĐ 1500000 15500000 10 Pc137 17/4 Trả nợ công ty Minh Cương 25624988 11 Pc138 17/4 Mua máy photocopy 3000000 30000000 12 Pc139 18/4 Tạm ứng lương 16000000 13 Pc140 21/4 Chi phi thanh lý TSCĐ 200000 14 Pc141 29/4 Thanh toán lương cho CBCNV 25879178 15 Pc142 29/4 Thanh toán tiền điện ,điện thoại 33793410 CộNG: 4779141 81008398 52879178 45500000 59428820 2000000 400000 22000000 267345537 Kế toán ghi sổ: Ngày......... tháng ..4.........năm 2006 Kế toán trưởng: (ký) (ký) Số dư cuối tháng441774519.................. DOANH NGHIỆP:. Công ty TNHH Hoàn Mỹ NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 2 GHI CÓ TÀI KHOẢN 112:TIỀN GỬI NGÂN HÀNG Tháng 4 năm 2006 Đã ghi sổ cái ngày...........tháng.........năm 2006 Stt Chứng từ DIễN GIảI GHI Có TàI KHOảN 112 GHI Nợ CáC TàI KHOảN Cộng có tai khoản 112 Số hiệu Ngày tháng 331 133 334 211 621 311 1 01 03/4 Trả tiền mua hàng cho công ty Ngọc Thu 2914260 58285200 2 06 16/4 Công ty trả tiền cho công ty Thái Nguyên 86337502 3 09 20/4 Chuyển khoản trả tiền vay ngắn hạn 280000000 4 11 22/4 Chuyển khoản trả nợ công ty Hà Thành 64469961 5 14 24/4 Chuyển khoản trả nợ công ty Thái Nguyên 131274939 6 7 8 9 10 Cộng 282082402 2914260 58285200 280000000 623281862 Ngày......... tháng ..4.........năm 2006 Kế toán ghi sổ: Kế toán trưởng : (ký) (ký) DOANH NGHIệP: Công ty TNHH Hoàn Mỹ NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 5 GHI CÓ TÀI KHOẢN 331:PHẢI TRẢ NGƯỜI BÁN Tháng 4 năm 2006 Đã ghi sổ cái ngày..29.........tháng.4........năm 2006 Stt Tên đơn vị(hoặc người bán) Số dư đầu tháng Ghi Có TK 331 Ghi Nợcác TK Cộng Có TK 331 Theo dõi thanh toán Cộng Nợ TK 331 Số dư cuối tháng Nợ Có 133 627 641 642 621 111 112 311 Nợ Có 1 Công ty Hoàng Thạch 82439000 3184500 63690000 66874500 149313500 2 Công ty thép Thái Nguyên 86337502 6251188 125023751 131274939 217612441 217612441 86337502 3 Công ty Hà Thành 58230000 0 58230000 58230000 0 4 Nhà mấy xi măng Hải Dương 21590000 0 21950000 21950000 0 5 Công ty NGọc Thu 346777250 103500 2070000 21731500 100000000 100000000 248950750 6 Công ty Minh Cương 23736984 1220238 24404750 25624988 25624988 23736984 7 Cong ty diện điện thoại 1609210 6850246 9250437 16083517 33793410 33793410 33793410 0 8 Nhà máy kết cấu thép ĐA 2867000 57340000 60207000 60207000 0 Cộng PS Kế toán ghi sổ: Ngày......... tháng ..4.........năm 2006 (ký) Kế toán trưởng: DOANH NGHIệP Công ty TNHH Hoàn Mỹ . NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 7 PHẦN I :TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH TOÀN DOANH NGHIỆP Ghi Có tài khoản 142,152,153,154,214,241,334,335,338,611,622,627,631 Tháng 4 năm 2006 Đã ghi sổ cái ngày...........tháng.........năm 200 stt Các TK ghi Có Các TK ghi Nợ 142 152 112 331 214 154 334 338 621 622 627 Tổng cộng chi phí 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 2 154 305792131 21041483 25031917 355208913 3 641 9250437 2283551 10406055 23917193 4 642 16083517 4657145 17081640 1977150 44417814 5 621 305792131 3245512 337796921 6 622 24384865 20491483 3893382 24384865 7 627 1880604 6850246 10883567 25031917 4250000 807500 25031917 8 155 9 CộNG A 1880604 32184200 17824263 355208913 52229178 13057295 305792131 21041483 25031917 10 152 32006790 11 12 13 14 CộNG B Tổng cộng(A+B) 1880604 32184200 17824263 355208913 52229178 13057295 337796921 21041483 25031917 810757623 Ngày......... tháng ..4.........năm 2006 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng: (ký) (ký) DOANH NGHIỆP: Công ty TNHH Hoàn Mỹ NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 8 GHI CÓ TÀI KHOẢN 155,156,157,159,131,511,512,521,531,531,632,641,642,711,712,811,821,911 Tháng 4 năm 2006 Đã ghi sổ cái ngày...........tháng.........năm 2006 stt Số hiệu TK ghi nợ Các TK ghi Có Các TK ghi Nợ 155 131 511 632 641 642 711 811 911 Cộng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 1 111 Tiền mặt 496236750 13000000 2 112 Tiền gửi ngân hàng 1048496250 421190400 3 113 Tiền đang chuyển 4 131 Phải thu của khách hàng 1337270400 5 138 Phải thu nội bộ 6 128 đầu tư ngắn hạn kác 7 222 Góp vốn liên doanh 8 511 Doanh thu 1352180400 9 632 Giá vốn hàng bán 1151837042 10 911 Kết quả hoạt động kinh doanh 1151837042 23917193 44417814 9959267 11 711 Thu từ hoạt đọng thanh lý 13000000 12 Cộng 1151837042 1544733000 1758460800 1151837042 23917193 44417814 13000000 9959267 1365180400 Kế toán ghi sổ: Ngày......... tháng ..4.........năm 2006 (ký) Kế toán trưởng: (ký) Họ tên;.......................................... Họ tên:................................... DOANH NGHIệP: Công ty TNHH Hoàn Mỹ . NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 9 GHI CÓ TÀI KHOẢN 211:TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HỮU HÌNH Tháng 4 năm 2006 Đã ghi sổ cái ngày...........tháng.........năm 2006 Stt Chứng từ DIễN GIảI GHI Có TàI KHOảN 211 GHI Nợ CáC TàI KHOảN Cộng có tai khoản 211 Số hiệu Ngày tháng 214 811 1 01 08/4 Thanh lý máy trộn k325 9785800 5342200 2 02 21/4 Thanh lý TSCĐ 8154933 4545067 CỘNG 17940733 9887267 27900000 Ngày......... tháng ..4.........năm 2006 Kế toán trưởng Kế toán ghi sổ (ký) (ký) DOANH NGHIỆP: Công ty TNHH Hoàn Mỹ NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 10 GHI CÓ TÀI KHOẢN :121,128,129,136,139,141,144,161,221,222,228,229,244,333,336,344,411,412,413,414,415,421,431,441,451,461 Tháng 4 năm 2006 Đã ghi sổ cái ngày...........tháng.4........năm 2006 Stt CHỨNG TỪ DIỄN GIẢI Số dư đầu kỳ Ghi Nợ TK334 Ghi Có các TK Ghi Có tk 334 Ghi nợ các TK Sốdư cuối tháng Số Ngày tháng 111 338 Cộng nợ TK 622 627 641 642 Cộng cóTK 1 Dư đầu kỳ 0 2 pc 09/4 Tạm ứng lương 4500000 3 pc 15/4 Tạm ứng lương 5850000 4 pc 18/4 Tạm ứng lương 16000000 5 pc 29/4 Trích bhxh,bhyt,kpcđ 3133751 6 pc 29/4 Thanh toán lương 33793410 7 29/4 Tập hợp chi phí tiền lương 20491483 4250000 10406055 17081640 8 9 10 11 12 13 14 15 Cộng 52229178 3133751 55362929 20491483 4250000 10406055 17081640 52229178 Ngày......... tháng ..4.........năm 2006 Người ghi sổ Kế toán trưởng (ký ) (ký) DOANH NGHIệP Công ty TNHH Hoàn Mỹ NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 7 PHẦN I :TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH TOÀN DOANH NGHIỆP Ghi Có tài khoản 142,152,153,154,214,241,334,335,338,611,622,627,631 Tháng 4 năm 2006 Đã ghi sổ cái ngày...........tháng.........năm 2006 stt Các TK ghi Có Các TK ghi Nợ 142 152 112 331 214 154 334 338 621 622 627 Tổng cộng chi phí 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 2 154 305792131 21041483 25031917 355208913 3 641 9250437 2283551 10406055 23917193 4 642 16083517 4657145 17081640 1977150 44417814 5 621 305792131 3245512 337796921 6 622 24384865 20491483 3893382 24384865 7 627 1880604 6850246 10883567 25031917 4250000 807500 25031917 8 155 9 CộNG A 1880604 32184200 17824263 355208913 52229178 13057295 305792131 21041483 25031917 10 152 32006790 11 12 13 14 CộNG B Tổng cộng(A+B) 1880604 32184200 17824263 355208913 52229178 13057295 337796921 21041483 25031917 810757623 Ngày......... tháng ..4.........năm 2006 Người ghi sổ Kế toán trưởng (ký ) (ký) DOANH NGHIỆP: Công ty TNHH Hoàn Mỹ NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 5 GHI CÓ TÀI KHOẢN 331:PHẢI TRẢ NGƯỜI BÁN Tháng 4 năm 2006 Đã ghi sổ cái ngày...........tháng.........năm 2006 Stt Tên đơn vị(hoặc người bán) Số dư đầu tháng Ghi Có TK 331 Ghi Nợcác TK Cộng Có TK 331 Theo dõi thanh toán Cộng Nợ TK 331 Số dư cuối tháng 131 111 511 333 621 627 133 641 642 111 112 Số dư đầu kỳ 619110736 1 Thép Thái Nguyên 33600001 1680000 2 Minh Cương 24404750 1220238 3 1500000 75000 4 6 CONG 59504751 Kế toán ghi sổ: Ngày......... tháng ..4.........năm 2006 (ký) Kế toán trưởng Bộ,Tổng cục: Bảng Kê Số 8 Đơn vị :.. Nhập, Xuất, Tồn Kho : - Thành Phẩm - Hàng Hoá Tháng 11 năm 2003 Số d đầu kỳ : 1,835,814,920 Số TT Chứng Từ Diễn Giải Ghi Nợ TK 155, Ghi Có Các TK : Ghi Có TK 155, Ghi Nợ Các TK : Số Hiệu Ngày Tháng TK 154 Cộng Nợ TK 155 TK 632 Số Lợng Giá Hạch Toán Giá Thực Tế Giá Thực Tế Số Lợng Giá Hạch Toán Giá Thực Tế 1 PNK 24/11 Nhập kho sản phẩm 2 Coc D = 200 2000 53 933 53 933 53 933 3 Coc D = 250 1500 73478.9 73478.9 73478.9 4 Coc D = 300 1300 122 089.6 122 089.6 122 089.6 5 PXK 2/4 Xuất bán các loạcọc bê tông 6 Cọc D=200 50 50057 50057 7 Cọc D=250 50 65488 65488 8 Cọc D=300 45 102152 102152 9 PXK 5/4 Xuất bán các sản phẩm 10 Cống ly tâm D = 300 100 62144.5 62144.5 11 Cống ly tâm D = 400 50 78699.5 78699.5 12 13 Coc D = 200 300 53 933 53 933 14 Coc D = 250 250 73478.9 73478.9 15 Coc D = 300 200 122 089.6 122 089.6 16 PXK 12/4 Xuất bán các sản phẩm 17 Cống ly tâm D = 300 300 62144.5 62144.5 18 Cống ly tâm D = 400 250 78699.5 78699.5 19 Cống ly tâm D = 600 200 150636.2 150636.2 20 Cống ly tâm D = 758 150 257151  257151  21 Cống ly tâm D=1000 100 365343 365343 22 PXK  13/4  CọcD=200 800 53 933 53 933 23 Coc D = 250 600 73478.9 73478.9 24 Coc D = 300 600 122 089.6 122 089.6 25 PXK 26/11 Xuất bán các sản phẩm 26 Cống ly tâm D = 1000 200 365343 365343 27 Cống ly tâm D = 1250 200 561147.5 561147.5 Cống ly tâm D=1750 300 770468028 770468028 PXK 18/4 Nhập kho sản phẩm Coc D = 200 1500 53 933 53 933 Coc D = 250 1200 73478.9 73478.9 Coc D = 300 285 122 089.6 122 089.6 PXK 20/4 Xuất bán các sản phẩm Cống ly tâm D = 300 600 62144.5 62144.5 Cống ly tâm D = 400 700 78699.5 78699.5 Cống ly tâm D = 600 300 150636.2 150636.2 Cống ly tâm D = 758 400 257151  257151  Ngày..tháng..năm200. Kế toán ghi sổ Kế toán trởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Bộ,Tổng cục:.. Đơn vị: Bảng Kê Số 2 Ghi Nợ Tài Khoản 112 - Tiền Gửi Ngân Hàng Tháng 11 năm 2003 Số TT Chứng Từ Diễn Giải Ghi Nợ TK 112, Ghi Có Các Tài Khoản Số d cuối ngày Số Hiệu Ngày Tháng 111 131 511 333 Cộng Nợ TK 112 1 GBC 06/4 Công tyNam Thành trả tiền 100,000,000 100,000,000 2 012 278 239 2 GBC 07/4 Công ty Phương Nam trả tiền 150,000,000 150,000,000 2 162 278 239 3 GBC 10/4 Công ty xây dựng số 1 trả tiền 150 000 000 150 000 000 2 312 278 239 4 GBC 13/4 Công ty Quang Minh 75 850 000 75 850 000 2 388 128 239 5 GBC 18/4 Thu tiền bán hàng 421 190 400 21 059 200 442249 920 2 830 158 379 6 GBC 18/4 Thu tiền bán hàng 239 655 000 11 982 750 251 637 750 2 715 678 407 7 GBC 20/4 Công ty Phương Nam trả tiền 122 406 250  122 406 250 2 838 084 657 8 GBC 24 /4 Công ty XD thanh toán tiền 210 175 000 210 175 000 2 858 664 718 9 GBC 26/4 Công ty cổ phần XL trả tiền 120 065 000  120 065 000 2 978 729 718 10 Ngày ..thángnăm200.. Số d cuối tháng:  Kế toán trởng Kế toán ghi sổ (Ký, họ tên) Bộ, Tổng cục:.. Đơn vị: Bảng Kê Số 3 Tính giá thực tế vật liệu và công cụ, dụng cụ ( TK 152, 153) Tháng 11 năm 2003 Số TT Chỉ Tiêu TK 152 - Nguyên liệu, vật liệu TK 153 - Công cụ, dụng cụ Hạch Toán Thực Tế Hạch Toán Thực Tế 1 I. Số d đầu tháng 232 403 500 232 403 500 0 0 2 II. Phát sinh trong tháng 3 - Từ NKCT số 1 (Ghi Có TK 111) 4 - Từ NKCT số 2 (Ghi Có TK 112) 5 - Từ NKCT số 5 (Ghi Có TK 331) 6 - Từ NKCT số 6 (Ghi Có TK 151) 7 - Từ NKCT số 7 (Có TK 154) 8 Từ NKCT khác 7 000 000 9 III. Cộng só d đầu tháng và phát sinh trong tháng(I + II) 239 403500 10 IV. Hệ số chênh lệch 0 11 V. Xuất trong tháng 1 040 490 1 040 490 12 VI. Tồn kho cuối tháng(III - V) 238 363 010 238 363 010 0 Số d cuối tháng: Ngày..ThángNăm200.. Kế toán ghi sổ Kế toán trởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) CÔNG TY TNHH HOÀN MỸ Công ty TNHH Hoàn Mỹ Bảng kê số 1 Ghi Nợ tài khoản 111 - Tiền mặt Tháng..4......năm 2006.... Số dư đầu tháng:..174482982.................................. SỐ TT NGÀY GHI NỢ TÀI KHOẢN 111, GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN Số dư cuối ngày 331 141 511 333 131 711 311 Cộng Nợ TK 111 1 2 4 5 6 7 8 9 10 2 1/4 180000000 180 000 000 354 482 982 3 5/4 79 975 000 3 998 750 83 973 750 438 276 732 4 6/4 50 000 000 50 000 000 482 036 771 5 8/4 7 000 000 350 000 7 350 000 467 596 771 6 12/4 15 655 500 15 655 500 478 752 271 7 17/4 98 000 000 98 000 000 549 902 271 8 21/4 650 000 650 000 475 927 283 9 21/4 6 000 000 300 000 6 300 000 482 027 283 10 22/4 75 000 000 75 000 000 557 207 283 CỘNG 516 929 250 Số dư cuối tháng:..470 484 695........................ Ngày......tháng.....năm 200..... Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Bộ, Tổng cục: Đơn vị: Bảng Kê Số 9 Tính giá thực tế thành phẩm, hàng hoá Tháng 11 năm 2005 Số TT Chỉ Tiêu TK 155 - Thành Phẩm TK 156 - Hàng Hoá Hạch Toán Thực Tế Hạch Toán Thực Tế 1 I. Số d đầu tháng 1 283 669 379 1 283 669 379 2 II. Phát sinh trong tháng 3 - Từ NKCT số 5 (Có TK 331) 4 - Từ NKCT số 6 (Có TK 151) 5 - Từ NKCT số 7 (Có TK 154) 376 921 411 376 921 411 6 - Từ NKCT số 1 (Có TK 111) 7 - Từ NKCT số 2 (Có TK 112) 8 . 9 10 11 III. Cộng só d đầu tháng và phát sinh trong tháng 1 660 560 790 12 IV. Hệ số chênh lệch 13 V. Xuất trong tháng 1 161 859 764 1 161 859 764 14 VI. Tồn kho cuối tháng 498 731 026 498 731 026 Số dư cuối tháng: Ngàytháng năm200.. Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) BỘ TỔNG CỤC: ĐƠN VỊ:................. SỔ CÁI Sổ có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang......... N gày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có TÀI KHOẢN TIỀNGỬI NGÂN HANG.................................. stt Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 12 Công 1 Tk131 nkct8 1048496250 1048496250 2 TK511NKCT8 421190400 421190400 3 TK333NKCT10 21059520 21059520 4 5 1 Cộng số phát simh Nợ 1747383920 1747383920 2 Tổng số phát sinh có NKCT2 623281862 623281862 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có 1973477699 31038197185 3103819718 ............. ............ ............ .............. ........... NGÀY THÁNG NĂM2006 NGƯỜP GHI KẾ TOÁN TRƯỞNG GIAM ĐỐC HỌ TÊN................................ HỌ TÊN................................ HỌ TÊN................................ BỘ TỔNG CỤC: ĐƠN VỊ:............... Sổ có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang......... N gày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có TÀI KHOẢN THUẾ GTGT .................................. stt Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 12 Công 1 Tk331 nkct5 18770238 18770238 2 TK111NKCT1 4779141 4779141 3 TK112NKCT2 2914260 2914260 4 5 1 Cộng số phát simh Nợ 20080037 20080037 2 Tổng số phát sinh có 0 0 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có 247711522 44851189 44851189 ............. ............ ............ .............. ........... NGÀY THÁNG NĂM2006 NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG GIAM ĐỐC HỌ TÊN................................ HỌ TÊN................................ HỌ TÊN................................ BỘ TỔNG CỤC: ĐƠN VỊ:................. Sổ có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang......... N gày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có TÀI KHOẢN ....THUẾVÀCÁC KHOẢN PHẢI NỘP.................................. stt Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 12 Công 1 2 0 3 4 5 1 Cộng số phát simh Nợ 2 Tổng số phát sinh có 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có 70959200 70959200 ............. ............ ............ 70959200.......... ........... 70959200 NGÀY THÁNG NĂM2006 NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG GIAM ĐỐC HỌ TÊN................................ HỌ TÊN................................ HỌ TÊN................................ BỘ TỔNG CỤC: ĐƠN VỊ:................. Sổ có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang......... N gày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có TÀI KHOẢN PHẢITRẢNGUÒI BÁN stt Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 12 Công 1 TK511NKCT1 81 008 398 81 008 398 2 TK333NKCT2 282 082 402 282 082 402 3 Tk621nkct7 59504750 4 Tk641NKCT7 9250 437 9250 437 5 TK642NKCT7 16 083 517 16 083 517 TK627NKCT7 6850 246 6 850 246 1 Cộng số phát simh Nợ 431 225 824 431 225 824 2 Tổng số phát sinh cóNKCT8 319 948 337 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có ......... ......... 619 110 736 453 231 234 ........... 452 231 234 NGÀY THÁNG NĂM 2006 NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG GIAM ĐỐC HỌ TÊN................................ HỌ TÊN................................ HỌ TÊN................................ BỘ TỔNG CỤC: ĐƠN VỊ:................ Sổ có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang......... N gày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có TÀIKHOẢN PHẢITHUKHACH HÀNG stt Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 12 Công 1 TK511NKCT8 609831580 609831580 2 TK333NKCT8 32096420 32096420 3 4 5 1 Cộng số phát simh Nợ 641928000 2 Tổng số phát sinh cóNKCT8 1270496250 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có 1515290250 865066500 685066500 ............. ............ ........... NGÀY THÁNG NĂM2006 NGƯỜI GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG Sổ có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang..... Ngày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có TÀI KHOẢN TẠM ỨNG stt Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 12 Công 1 TK111nkct1 22000000 22000000 2 3 4 5 1 Cộng số phát simh Nợ 22000000 22000000 2 Tổng số phát sinh cóNKCT8 650000 650000 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có 109615883 865066500 685066500 ............. ............ ........... NGÀY THÁNG NĂM 2006 NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG Sổ có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang......... Ngày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có TÀI KHOẢN ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN NGẮN HAN stt Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 12 Công 1 2 3 4 5 1 Cộng số phát simh Nợ 2 Tổng số phát sinh cóNKCT8 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có 172670099 172670099 172670099 ............. ............ ........... NGÀY THÁNG NĂM 2006 NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG Sổ có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang......... Ngày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có TÀI KHOẢN NGUYÊNVẬT LIỆU stt Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 12 Công 1 Tk621nkct7 7000000 7000000 2 3 4 5 1 Cộng số phát simh Nợ 7000000 7000000 2 Tổng số phát sinh cóNKCT8 1040490 1040490 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có 232403500 239403500 239403500 ............. ............ ........... NGÀY THÁNG NĂM 2006 NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG Sổ có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang......... Ngày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có TÀI KHOẢN CHI PHÍ BAN HÀNG stt Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 12 Công 1 Tk214nkct7 9250437 9250437 2 Tk334nkct7 10406055 10406055 3 Tk338nkct7 1997150 1997150 4 Tk331nkct7 2283551 2283551 5 1 Cộng số phát simh Nợ 23917193 23917193 2 Tổng số phát sinh cóNKCT8 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có ............. ............ ........... NGÀY THÁNG NĂM2006 NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG Sổ có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang......... Ngày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có TÀI KHOẢN CHI PHÍ QUẢN LÝ stt Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 12 Công 1 Tk214nkct7 16083517 16083517 2 Tk334nkct7 17081640 17081640 3 Tk338nkct7 3245512 3245512 4 Tk331nkct7 4657145 4657145 5 Tk111nkct1 3350000 3350000 1 Cộng số phát simh Nợ 44417814 44417814 2 Tổng số phát sinh cóNKCT8 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có ............. ............ ........... NGÀY THÁNG NĂM2006 NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang......... Ngày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có TÀI KHOẢN PHẢI THU NỘI BỘ stt Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 12 Công 1 2 3 4 5 1 Cộng số phát simh Nợ 2 Tổng số phát sinh cóNKCT8 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có 425128500 425128000 425128000 ............. ............ ........... NGÀY THÁNG NĂM 2006 NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang......... Ngày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có TÀI KHOẢN PHẢI THU KHÁC stt Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 12 Công 1 2 3 4 5 1 Cộng số phát simh Nợ 2 Tổng số phát sinh cóNKCT8 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có 84394000 84394000 84394000 ............. ............ ........... NGÀY THÁNG NĂM 2006 NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang........ Ngày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT DỞ DANG stt Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 12 Công 1 Tk621nkct7 330788011 330788011 2 Tk627nkct7 25031917 25031917 3 Tk622nkct7 21041483 21041483 4 5 1 Cộng số phát simh Nợ 376921411 2 Tổng số phát sinh cóNKCT8 376921411 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có 684147000 684147000 684147000 ............. ............ ........... NGÀY THÁNG NĂM 2006 NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang......... Ngày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có TÀI KHOẢN THÀNH PHẨM stt Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 12 Công 1 Tk154nkct7 376921411 376921411 2 3 4 5 1 Cộng số phát simh Nợ 376921411 376921411 2 Tổng số phát sinh cóNKCT8 1161859764 1161859764 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có 1283669379 498731026 498731026 ............. ............ ........... NGÀY THÁNG NĂM 2006 NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang......... Ngày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có TÀIKHOẢN TÀI SẢNCỐ ĐỊNH HỮU HÌNH STT GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này THÁNG 1 Tháng 2 THÁNG 3 THÁNG 4 THÁNG 12 CÔNG 1 TK111NKCT1 45500000 45500000 2 TK112NKCT2 604320560 604320560 3 4 5 1 Cộng số phát simh Nợ 649820560 649820560 2 Tổng số phát sinh cóNKCT8 27500000 27500000 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có 7245633651 8047954211 8047954211 ............. ............ ........... NGÀY THÁNG NĂM 2006 NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG có .......trang , đánh số từ 01 đến trang......... Ngày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có TÀIKHOẢN HAOMÒNTSCĐ STT GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này THÁNG 1 Tháng 2 THÁNG 3 THÁNG 4 THÁNG 12 CÔNG 1 TK211NKCT9 17940733 17940733 2 3 4 5 1 Cộng số phát simh Nợ 17940733 17940733 2 Tổng số phát sinh cóNKCT8 17940733 17940733 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có ............. ............ 1426377359 1426260889 ........... 1426260889 NGÀY THÁNG NĂM2006 NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG .......trang ,đánh số từ 01 đến trang......... Ngày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có TÀI KHOẢN CHI PHÍ TRẢTRƯỚC STT GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này THÁNG 1 Tháng 2 THÁNG 3 THÁNG 4 THÁNG 12 CÔNG 1 2 3 4 5 1 Cộng số phát simh Nợ 2 Tổng số phát sinh cóNKCT8 1880604 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có 348984746 347104142 347104142 ............. ............ ........... NGÀY THÁNG NĂM 2006 NGƯỜP GHI SỔ .......trang ,đánh số từ 01 đến trang......... Ngày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có TÀI KHOẢN VAY DÀI HẠN STT GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này THÁNG 1 Tháng 2 THÁNG 3 THÁNG 4 THÁNG 12 CÔNG 1 2 3 4 5 1 Cộng số phát simh Nợ 2 Tổng số phát sinh cóNKCT8 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có ............. ............ 1784303885 1784303885 ........... 1784303885 NGÀY THÁNG NĂM 2006 NGƯỜP GHI SỔ .......trang ,đánh số từ 01 đến trang......... Ngày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có TÀIKHOẢN VAYNGẮNHẠN STT GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này THÁNG 1 Tháng 2 THÁNG 3 THÁNG 4 THÁNG 12 CÔNG 1 TK112NKCT2 280000000 280000000 2 3 4 5 1 Cộng số phát simh Nợ 280000000 280000000 2 Tổng số phát sinh cóNKCT8 280000000 280000000 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có ............. ............ 6029414614 6029414614 ........... 6029414614 NGÀY THÁNG NĂM2006 NGƯỜP GHI SỔ .......trang ,đánh số từ 01 đến trang......... Ngày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có TÀIKHOẢN PHẢI TRẢ CNV STT GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này THÁNG 1 Tháng 2 THÁNG 3 THÁNG 4 THÁNG 12 CÔNG 1 TK111NKCT1 46287545 46287545 2 TK338MKCT7 3133751 3133751 3 4 5 1 Cộng số phát simh Nợ 49421296 49421596 2 Tổng số phát sinh cóNKCT8 49421596 49421596 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có ............. ............ ........... NGÀY THÁNG NĂM 2006 NGƯỜP GHI SỔ .......trang ,đánh số từ 01 đến trang......... Ngày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có TÀIKHOẢN PHẢI TRẢ PHẢI NỘP KHÁC STT GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này THÁNG 1 Tháng 2 THÁNG 3 THÁNG 4 THÁNG 12 CÔNG 1 2 3 4 5 1 Cộng số phát simh Nợ 2 Tổng số phát sinh cóNKCT8 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có ............. ............ 1795351882 17953518825 ........... 1795351882 NGÀY THÁNG NĂM2006 NGƯỜP GHI SỔ .......trang ,đánh số từ 01 đến trang......... Ngày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có TÀIKHOẢN NGUỒNVỐNKINH DOANH STT GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này THÁNG 1 Tháng 2 THÁNG 3 THÁNG 4 THÁNG 12 CÔNG 1 2 3 4 5 1 Cộng số phát simh Nợ 0 2 Tổng số phát sinh cóNKCT10 15500000 15000000 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có ............. ............ 3665706389 3681206389 ........... 3681206389 NGÀY THÁNG NĂM 2006 NGƯỜP GHI SỔ .......trang ,đánh số từ 01 đến trang......... Ngày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có TÀIKHOẢN QUỸ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN STT GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này THÁNG 1 Tháng 2 THÁNG 3 THÁNG 4 THÁNG 12 CÔNG 1 TK411NKT10 15500000 15500000 2 3 4 5 1 Cộng số phát simh Nợ 15500000 15500000 2 Tổng số phát sinh cóNKCT10 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có ............. ............ 157049695 141549695 ........... 141549695 NGÀY THÁNG NĂM 2006 NGƯỜP GHI SỔ có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang......... Ngày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có TÀI KHOẢN QUỸ KHEN THƯỞNG PHÚC LỢI STT GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này THÁNG 1 Tháng 2 THÁNG 3 THÁNG 4 THÁNG 12 CÔNG 1 2 3 4 5 1 Cộng số phát simh Nợ 2 Tổng số phát sinh cóNKCT8 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có ............. ............ 45136000 45136000 ........... 45136000 NGÀY THÁNG NĂM 2006 NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang......... Ngày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có TÀIKHOẢN XĐKQKD STT GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này THÁNG 1 Tháng 2 THÁNG 3 THÁNG 4 THÁNG 12 CÔNG 1 TK641NKCT8 23917193 23917193 2 TK642NKCT8 44417814 44417814 3 TK632NKCT8 1161859764 1161859764 4 TK811NKCT8 9959267 9959267 5 TK421NKCT10 99426681 99426681 1 Cộng số phát simh Nợ 2480308076 2480308076 2 Tổng số phát sinh cóNKCT8 2480308076 2480308076 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có ............. ............ ........... NGÀY THÁNG NĂM 2006 NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang......... Ngày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có TÀIKHOẢN LỢI NHUẬN CHƯA PHÂN PHỐI STT GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này THÁNG 1 Tháng 2 THÁNG 3 THÁNG 4 THÁNG 12 CÔNG 1 2 3 4 5 1 Cộng số phát simh Nợ 2 Tổng số phát sinh cóNKCT8 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có ............. ............ 154779808 254206489 ........... 254206489 NGÀY THÁNG NĂM 2006 NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG Bộ Tổng Cục: SỔ CÁI ĐƠN Vị:................. Năm 2006... Sổ có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang......... Ngày tháng mở Sổ.......................................... Ngày tháng kết thúc ghi sổ.............................. Số Dư Đầu Năm Nợ Có STT GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này THÁNG 1 Tháng 2 THÁNG 3 THÁNG 4 THÁNG 12 CÔNG 1 TK131 NKCT8 496236750 496236750 2 TK711NKCT8 13000000 13000000 3 TK334NKCT10 52229178 52229178 4 1 Cộng số phát simh Nợ 561465928 561465928 2 Tổng số phát sinh có NKCT1 184345904 184345904 3 Số dư cuối tháng Nợ....... Có 174482982 470484695 470484695 ............. ............ ............ .............. ........... TÀI KHOẢN....TIỀN MẶT.................................. NGÀY THÁNG NĂM 2006 Bộ, Tổng công ty:......................... Mẫu số B01 - DN Đơn vị:.......................................... Ban hành theo QĐ số 167/2000/QĐ-BTC Ngày 25/10/2000 và sửa đổi, bổ xung theo TT số 89/2002/TT-BTC ngày 09/10/2002 của BTC BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày.....tháng.....năm.......... Đơn vị tính:............ TÀI SẢN Mã số Số đầu năm Số cuối kỳ 1 2 3 4 A - TÀI SẢN LƯU ĐỘNG VÀ ĐẦU TƯ NGẮN HẠN 100 (100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150 + 160) I. Tiền 110 1. Tiền mặt tại quỹ( gồm cả ngân phiếu) 111 174 482 982 470484 695 2. Tiền gửi Ngân Hàng 112 1973477699 3103 670 099 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 121 172670099 172670099 III. Các khoản phải thu 130 1. Phải thu của khách hàng 131 1515290250 865 066 500 3. Thuế GTGT được khấu trừ 133 24771152 44851189 4. Phải thu nội bộ 134 - Phải thu nội bộ khác 136 425128500 425128500 5. Các khoản phải thu khác 138 939747034 939747034 IV. Hàng tồn kho 140 2. Nguyên, vật liệu tồn kho 142 232403500 238 363 010 4. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 144 684147000 684147000 5. Thành phẩm tồn kho 145 128669379 489 731 026 V. Tài sản lưu động khác 150 1. Tạm ứng 151 109615883 88265883 2. Chi phí trả trước 152 348984746 347104142 B - TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ ĐẦU TƯ DÀI HẠN 200 (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 241) I. Tài sản cố định 210 1. Tài sản cố định hữu hình 211 7425633651 8407954211 - Nguyên giá 212 - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 213 (1426377359) (1426260889) III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 741952197 137631637 TỔNG CỘNG TÀI SẢN ( 250 = 100 + 200 ) 250 16063901644 NGUỒN VỐN A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 320 +330) 300 1 2 3 4 I. Nợ ngắn hạn 310 1. Vay ngắn hạn 311 6029414614 6029414614 3. Phải trả cho người bán 313 619110736 453392569 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 315 0 70959200 6. Phải trả công nhân viên 316 0 0 7. Phải trả cho các đơn vị nội bộ 317 18689665 18689665 8. Các khoản phải trả, phải nộp khác 318 1795351882 1873740499 II Nợ dài hạn 320 1. Vay dài hạn 321 1784303885 1784303885 B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 420) 400 I. Nguồn vốn quỹ 410 1. Nguồn vốn kinh doanh 411 3665706389 254206489 2. Quỹ đầu tư phát triển 414 157049695 141549695 3. Lợi nhuận chưa phân phối 416 154779808 309828892 4. Nguồn vốn đầu tư XDCB 417 356000000 356000000 II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 420 1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 422 45136000 45136000 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (430 = 300 + 400) 430 16063901644 phần I : đặc điểm sản xuất kinh doanh và tổ chức bộ máy 1 kế toán, hình thức sổ kế toán tại CÔNG TY TNHH HOàN Mỹ 1 i. Đăc điểm sản xuất kinh doanh 1 ii. tổ chức công tác kế toán 1 1. đặc điểm tổ chức công tác kế toán của CÔNG TY 1 2. Nhiệm vụ của Phòng kế toán. 2 3. Nhiệm vụ của các bộ phận trong phòng kế toán 3 3.1. Kế toán trưởng 3 3.2. Kế toán tổng hợp. 3 3.3. Kế toán thanh toán công nợ. 3 3.4. Kế toán ngân hàng và tài sản cố định. 3 3.5. Kế toán vật tư hàng hoá . 3 3.5. Kế toán tập hợp chi phí tính giá thành và kiêm thủ quỹ 3 4. Mối quan hệ giữa kế toán tập hợp chi phí sản xuất tính giá thành sản phẩm với kế toán khác 4 5. Mối quan hệ giữa phòng kế toán với các phòng ban khác. 4 iii. tổ chức hệ thống sổ kế toán 5 1. Hình thức kế toán 5 2. Hệ thống sổ kế toán và các loại chứng từ 5

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docKT1260.doc
Tài liệu liên quan