NV 10 : Ngày 20/02/2005, Số thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế XNK phải nộp là: 390.936.618 (đ).
NV 11 : Ngày 24/02/2005, Cấp vốn cho các cơ sở để xây dựng các đại lý phục vụ cho bộ phận bán hàng là: 87.650.000đ. Chưa thuế, thuế GTGT 10% bằng TGNH đã nhận được UNC số N15.
NV 12 : Ngày 25/02/2005, Kiốt số 2 Chợ Hôm trả lại 1.733 chai Lúa Mới do không đúng theo yêu cầu, giá vốn lô hàng này là: 21.000.832 (đ), giá bán của số hàng bị trả lại là: 125.802.832 (đ) (chưa thuế GTGT 10%) hàng đã nhập kho theo phiếu nhập kho số 10, công ty đã trả lại tiền cho khách hàng bằng TGNH và nhận được UNC số N16.
NV 13 : Ngày 29/02/2005, thanh toán tiền hàng cho HTX Thành Đạt bằng TGNH số tiền là: 828.281.166đ, đã nhận được UNC số N17.
NV 14 : Ngày 30/02/2005, kết chuyển thuế GTGT trong quý I và nộp thuế bằng TGNH số tiền là: 834.719.916 ( đ ). Đã nhận được UNC số N18.
223 trang |
Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 1648 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Báo cáo tổng hợp tại Nhà mày Bánh Kẹo Hữu Nghị, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
xuất sản phẩm năm 2004 Số: 01
Đề nghị xuất các loại vật tư để: Sản xuất sản phẩm
STT
Loại vật tư
Mã số
Đơn vị
Số lượng
Ghi chú
01
Sắn lát
C01
Kg
423.944,12
Cộng
423.944,12
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------------o0o-------------------
Hà Nội, ngày 20 tháng 02 năm 2005
Giấy đề nghị xuất vật tư - Hàng hoá
Kính gửi Ông (bà): Phạm Xuân Trường
Chức vụ: Trưởng phòng kế hoạch vật tư
Đơn vị: Công ty TNHH nhà nước 1 thành viên Rượu Hà Nội
Tên tôi là: Đặng Duy Tuấn
Chức vụ: Công nhân
Bộ phận:. Phân xưởng rượu
Căn cứ vào: Kế hoạch sản xuất sản phẩm năm 2004 Số: 01
Đề nghị xuất các loại vật tư để: Sản xuất sản phẩm
STT
Loại vật tư
Mã số
Đơn vị
Số lượng
Ghi chú
01
Sắn lát
C01
Kg
423.944,12
Cộng
423.944,12
Đơn vị: Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị
Địa chỉ: Thanh Xuõn-HN
Số: 01
Phiếu xác nhận sản phẩm
Hoặc công việc hoàn thành
Ngày 26 tháng 02 năm 2005
Tên đơn vị (hoặc cá nhân): Đinh Mỹ Hà
Theo hợp đồng số: Kế hoạch sản xuất năm 2004 ngày 30 tháng 12 năm 2003
Số TT
Tên sản phẩm
(công việc)
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Ghi chú
A
B
C
1
2
3 = 2 x 1
D
01
Bỏnh Kem
Gúi
590.337
8.993,47
309.177.067
02
Bỏnh Quy
Gúi
440.530
12.282,9
410.987.188
03
Mứt
Hộp
288.840
15.228,76
398.675.702
Cộng
1.319.707
118.839.958
Tổng số tiền (viết bằng chữ): Một trăm mười tỏm triệu tỏm trăm ba chớn nghỡn chớn trăm năm tỏm đồng chẵn.
Người giao việc Người nhận việc Người kiểm tra chất lượng Người duyệt
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Hoá đơn dịch vụ viễn thông (GTGT)
Telecomunication service invoice (vat)
Liên 2: Giao cho khách hàng (Customer)
Mã số:
Bưư điện (Post office): TP Hà Nội
Quận, huyện (District): Thanh Xu õn
Tên khách hàng: (Customer’s name): Cty BK HH HN MS:
Địa chỉ: Ph ường Ph ư ơng Li ệt- Thanh Xu õn- H à N ội
Số điện thoại: Mã số thuê bao (Tel Code): NJ00675A/THB09 - 09 : 519
Hình thức thanh toán (Kind of Payment): Chuyển khoản
STT
(Item)
Đơn vị cung cấp dịch vụ
(Supplying company)
Mã số thuế
(Taxation Code)
Mã dịch vụ
(Service code)
Tiền dịch vụ
(Service charges)VND
Tiền thuế GTGT
(VAT amount) 10% (VND)
Tổng cộng
(Grand total) VND
1
Bưu Điện TP Hà Nội
01-00686223
45.000.000
4.500.000
49.500.000
Tổng cộng tiền thanh toán (Grand total):
49.500.000
Số tiền viết bằng chữ (In words): Bốn mươi chín triệu năm trăm nghìn đồng chẵn
Ngày 22 tháng 02 năm 2005
Người nộp tiền ký Đại diện giao dịch ký
(Signature of payer) (Representative signature)
Công ty điện lực TP. Hà Nội
(Liên 2 : Giao khách hàng)
Website : www.hanoipc.evn.com.vn Kỳ 1 từ ngày 01/01 đến ngày 20/02/2004
Điện lực : Thanh Xuõn- HN Ký hiệu : AA/2005T
Địa chỉ : 88 Đường Võ Thị Sáu Số : 0401808
Điện thoại : Trực-992000 MS Thuế : 0100101114-1 Số hộ : 1
Tên khách hàng : Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị- HN
Địa chỉ khách hàng : Thanh Xuõn- HN
Mã số khách hàng :PD02T215593 MS Thuế KH : 5600127938
Số sổ GCS :07-PD0226703 Phiên GCS: 0042 Số công tơ : 006210
chỉ số mới
chỉ số cũ
Hệ số
ĐN.tiêu thụ
đơn giá
Thành tiền
13596487
13698415
Tr. đó :
213.444.799
Ngày... tháng…năm 200
TUQ.Giám đốc
Cộng
213.444.799
Thuế suất GTGT : 10% Thuế GTGT
21.344.480
Tổng cộng tiền thanh toán :
234.789.279
Số viết
bằng chữ
Hai trăm ba mươi tư triệu bảy trăm tám mươi chín nghìn hai trăm bảy mươi chín đồng.
Công ty kinh doanh nước sạch hà nội
Địa chỉ: 44 Đường Yên Phụ
ĐT: 8292477
Hoá đơn tiền nước Mã số khách hàng
41-032-249-8
(Liên 2: Giao cho khách hàng)
Thỏng 2 năm 2005
Tên, địa chỉ khách hàng
Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị
Số hộ sử dụng
1
Thanh Xuõn-HN
Thời gian sử dụng
01/01 20/02
Tài khoản
Mã số thuế
421101 – 000055
Ngàylàm hoá đơn
22/03/2004
5600127938
Khối - Sổ đọc
E064 - 4719 - 10
Số đọc
tháng này
Số đọc
tháng trước
Tổng tiêu thụ
Định mức tiêu thụ
Đơn giá
Thành tiền
10.000
2.000
2.000.000
Mọi thông tin liên quan đến tình trạng mất nước, sửa chữa, vỡ ống ... xin liên hệ:
Xí nghiệp KDNS Hai Bà Trưng
1 Trần Khát Chân
ĐT: 9711296, 9872256
Cộng 2.000.000
Ngày ......tháng......năm 2004
TL. Giám đốc Công ty KDNS Hà Nội
Trong đó -Tiền nước 2.000.000
-Phí bảo vệ môi trường đối với NTSH(10%) 200.000
-Tiền thuế VAT (5%)
Tiền đồng hồ
Tổng cộng
2.200.000
Số tiền bằng chữ
Hai triệu hai trăm nghỡn đồng chẵn
Doanh nghiệp: Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị
Địa chỉ: Thanh Xuõn- HN
thẻ tính giá thành sản phẩm, dịch vụ
Thỏng 2 năm 2005
Tên sản phẩm, dịch vụ: Bỏnh Kem
Số lượng sản phẩm, dịch vụ hoàn thành trong kỳ: 440.530
Khoản mục chi phí sản xuất, kinh doanh
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang đầu kỳ
Chi phí sản xuất, kinh doanh phát sinh trong kỳ
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang cuối kỳ
Giá thành sản phẩm, dịch vụ trong kỳ
Giá thành
Giá thành đơn vị
TK 621
50.673.882
369.517.221
31.432.562
90.758.539
7.696,99
TK 622
13.900.000
30.900.000
297.14
TK 627
91.328.647
91.328.647
4.293,3
Cộng
50.673.882
474.745.868
31.432.562
210.987.188
12.282,9
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đã ký Đã ký
Doanh nghiệp: Nh à M ỏy BKCC H ữu Ngh ị
Địa chỉ: Thanh Xu õn- HN
thẻ tính giá thành sản phẩm, dịch vụ
Th ỏng 2 năm 2005
Tên sản phẩm, dịch vụ: B ỏnh Quy
Số lượng sản phẩm, dịch vụ hoàn thành trong kỳ: 590.337
Khoản mục chi phí sản xuất, kinh doanh
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang đầu kỳ
Chi phí sản xuất, kinh doanh phát sinh trong kỳ
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang cuối kỳ
Giá thành sản phẩm, dịch vụ trong kỳ
Giá thành
Giá thành đơn vị
TK 621
22.451.000
13.200.000
90.300.000
27.351.000
4789.38
TK 622
16.650.000
16.650.000
272,13
TK 627
21.176.067
21.176.067
3931,95
Cộng
22.451.000
51.026.067
90.300.000
65.917.767
8.993,47
Ngày 30 tháng 02 năm 2004
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Doanh nghiệp: Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị
Địa chỉ: Thanh Xuõn- HN
thẻ tính giá thành sản phẩm, dịch vụ
Thỏng 2 năm 2005
Tên sản phẩm, dịch vụ: Mứt
Số lượng sản phẩm, dịch vụ hoàn thành trong kỳ: 288.840
Khoản mục chi phí sản xuất, kinh doanh
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang đầu kỳ
Chi phí sản xuất, kinh doanh phát sinh trong kỳ
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang cuối kỳ
Giá thành sản phẩm, dịch vụ trong kỳ
Giá thành
Giá thành đơn vị
TK 621
62.400.000
24.000.000
20.033.461
68.366.539
8.545,79
TK 622
4.950.000
4.950.000
432,59
TK 627
85.359.163
85.359.163
6.250,38
Cộng
62.400.000
54.309.163
20.033.461
157.675.702
15.228,76
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Doanh nghiệp: Nh à M ỏy BKCC H ữu Ngh ị
sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Tài khoản: 621 - Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Tờn sản ph ẩm: B ỏnh Kem
Đơn vị tính : Đồng
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Ghi Nợ tài khoản 621
Số hiệu
Ngày tháng
Tổng số tiền
Chia ra
Sẵn lát
Gạo nếp
Đường
- Số dư đầu kỳ
22.451.000
08/02
01
08/02
Xuất kho sắn lát
152
20.000.000
20.000.000
08/02
02
08/01
Xuất kho gạo nếp
152
56.500.000
56.500.000
08/02
03
08/01
Xuất kho đường
152
19..000.000
19.000.000
10/02
09
10/02
Xuất kho gạo nếp
152
90.000.000
90.000.000
16/02
10
16/02
Xuất kho sẵn lát
152
75.000.000
75.000.000
18/02
11
18/02
Xuất kho đường
152
11.000.000
11.000.000
Cộng số phát sinh
.803.200.000
96.000.000
146.500.000
30.000.000
Ghi có TK 621
154
803.200.000
960.000.000
146.500.000
30.000.000
Số dư cuối kỳ
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Ng ư ời Ghi S ổ
(Ký,họ tờn)
K ế To ỏn Tr ư ởng
(ký,họ tờn)
Gi ỏm Đ ốc
(ký,họ tờn)
Doanh nghiệp: Nh à M ỏy BKCC H ữu Ngh ị
sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Tài khoản: 621 - Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Tên sản phẩm: B ỏnh Quy Đơn vị tính : Đồng
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Ghi Nợ tài khoản 621
Số hiệu
Ngày tháng
Tổng số tiền
Chia ra
Sẵn lát
Gạo nếp
Đường
- Số dư đầu kỳ
50.673.882
08/02
01
08/02
Xuất kho sắn lát
152
32.000.000
32.000.000
08/02
02
08/02
Xuất kho gạo nếp
152
90.000.00
90.000.00
08/02
03
08/02
Xuất kho đường
152
22.500.000
22.500.000
10/02
09
10/02
Xuất kho gạo nếp
152
75.500.000
75.500.000
16/02
10
16/02
Xuất kho sẵn lát
152
52.000.000
52.000.000
18/02
11
18/02
Xuất kho đường
152
27.500.000
27.500.000
Cộng số phát sinh
369.517.221
84.000.000
165.500.000
50.000.000
Ghi có TK 621
154
369.517.221
884.000.000
165.500.000
50.000.000
Số dư cuối kỳ
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Ng ư ời Ghi S ổ
(Ký,họ tờn)
K ế To ỏn Tr ư ởng
(ký,họ tờn)
Gi ỏm Đ ốc
(ký,họ tờn)
Doanh nghiệp: Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị
sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Tài khoản: 621 - Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Tên sản phẩm: M
Đơn vị tính : Đồng
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Ghi Nợ tài khoản 621
Số hiệu
Ngày tháng
Tổng số tiền
Chia ra
Sẵn lát
Gạo nếp
Đường
- Số dư đầu kỳ
162.400.000
08/02
01
08/02
Xuất kho sắn lát
152
24.000.000
24.000.000
08/02
02
08/02
Xuất kho gạo nếp
152
90.000.000
90.000.000
08/02
03
08/02
Xuất kho đường
152
26.000.000
26.000.000
10/02
09
10/02
Xuất kho gạo nếp
152
45.000.000
45.000.000
16/02
10
18/02
Xuất kho sẵn lát
152
31.000.000
31.000.000
18/02
11
18/02
Xuất kho đường
152
14.000.000
14.000.000
Cộng số phát sinh
324.000.000
55.000.000
135.000.000
49.000.000
Ghi có TK 621
154
324.000.000
55.000.000
135.000.000
49.000.000
Số dư cuối kỳ
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Người Ghi Sổ
(Ký, họ tờn)
Kế Toỏn Trưởng
(ký, họ tờn)
Giỏm Đốc
(ký, họ tờn)
Doanh nghiệp: Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị
sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Tài khoản: 622 - Chi phí nhân công trực tiếp
Tờn sản ph ẩm: Bỏnh Kem
Đơn vị tính : Đồng
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Ghi Nợ tài khoản 622
Số hiệu
Ngày tháng
Tổng số tiền
Chia ra
Tiền lương
BHXH
BHYT
KPCĐ
- Số dư đầu kỳ
22/02
22/02
Tiền lương phải trả
334
135.000.000
135.000.000
23/02
23/02
Trích Bảo hiểm xã hội
3383
20.250.000
20.250.000
23/02
23/02
Trích Bảo hiểm y tế
3384
2.700.000
2.700.000
23/02
23/02
Trích kinh phí công đoàn
3382
2.700.000
2.700.000
Cộng số phát sinh
160.650.000
135.000.000
20.250.000
2.700.000
2.700.000
Ghi có TK 622
154
160.650.000
135.000.000
20.250.000
2.700.000
2.700.000
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Ng ư ời Ghi S ổ
(Ký,họ tờn)
K ế To ỏn Tr ư ởng
(ký,họ tờn)
Gi ỏm Đ ốc
(ký,họ tờn)
Doanh nghiệp: Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị
sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Tài khoản: 622 - Chi phí nhân công trực tiếp
Tờn Sản Phẩm: Bỏnh Quy Đơn vị tính : Đồng
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Ghi Nợ tài khoản 622
Số hiệu
Ngày tháng
Tổng số tiền
Chia ra
Tiền lương
BHXH
BHYT
KPCĐ
- Số dư đầu kỳ
22/02
22/02
Tiền lương phải trả
334
110.000.000
110.000.000
23/02
23/02
Trích Bảo hiểm xã hội
3383
16.500.000
16.500.000
23/02
23/02
Trích Bảo hiểm y tế
3384
2.200.000
2.200.000
23/02
23/02
Trích kinh phí công đoàn
3382
2.200.000
2.200.000
Cộng số phát sinh
130.900.000
110.000.000
16.500.000
2.200.000
2.200.000
Ghi có TK 622
154
130.900.000
110.000.000
16.500.000
2.200.000
2.200.000
Số dư cuối kỳ
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Ng ư ời Ghi S ổ
(Ký,họ tờn)
K ế To ỏn Tr ư ởng
(ký,họ tờn)
Gi ỏm Đ ốc
(ký,họ tờn)
Doanh nghiệp: Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị
sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Tài khoản: 622 - Chi phí nhân công trực tiếp
Tên sản phẩm: Mứt Đơn vị tính : Đồng
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Ghi Nợ tài khoản 622
Số hiệu
Ngày tháng
Tổng số tiền
Chia ra
Tiền lương
BHXH
BHYT
KPCĐ
- Số dư đầu kỳ
22/02
22/02
Tiền lương phải trả
334
105.000.000
105.000.000
23/02
23/02
Trích Bảo hiểm xã hội
3383
15.750.000
15.750.000
23/02
23/02
Trích Bảo hiểm y tế
3384
2.100.000
2.100.000
23/02
23/02
Trích kinh phí công đoàn
3382
2.100.000
2.100.000
Cộng số phát sinh
124.950.000
105.000.000
15.750.000
2.100.000
2.100.000
Ghi có TK 622
154
124.950.000
105.000.000
15.750.000
2.100.000
2.100.000
Số dư cuối kỳ
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Người Ghi Sổ
(Ký,họ tờn)
Kế Toỏn Trưởng
(ký,họ tờn)
Giỏm Đốc
(ký,họ tờn)
Doanh nghiệp: Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị
sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Tài khoản: 627 - Chi phí sản xuất chung
Đơn vị tính: Đồng
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Ghi Nợ tài khoản 627
Số hiệu
Ngày tháng
Tổng số tiền
Chia ra
Nhân viên PX
Vật liệu
Dụng cụ SX
- Số dư đầu kỳ
16/02
04
16/02
Xuất nhiên liệu
152
386.196.865
386.196.865
17/02
05
17/02
Xuất quần áo BHLĐ
153
50.000.000
50.000.000
23/02
07
23/02
Xuất nhiên liệu
152
408.284.508
408.284.508
24/02
08
24/02
Xuất VLP
152
461.477.516
461.477.516
24/02
12
24/02
Xuất nhiên liệu
152
364.103.221
364.103.221
Cộng chuyển sang trang sau
2.656.717.820
2.251.717.820
100.000.000
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Người Ghi Sổ
(Ký,họ tờn)
Kế Toỏn Trưởng
(ký,họ tờn)
Giỏm Đốc
(ký,họ tờn)
Doanh nghiệp: Nh à M ỏy BKCC H ữu Ngh ị
sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Tài khoản: 641 – Chi phí bán hàng
Đơn vị tính: Đồng
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Ghi Nợ tài khoản 641
Số hiệu
Ngày tháng
Tổng số tiền
Chia ra
CF Nhân viên
Dụng cụ đồ dùng
Dịch vụ mua ngoài
CF = tiền khác
- Số dư đầu kỳ
16/02
04
16/02
Xuất quần áo BHLĐ
153
8.000.000
8.000.000
20/02
01
20/02
Tiền điện thoại p/trả
331
15.000.000
15.000.000
20/02
02
20/02
Tiền nước phải trả
331
10.000.000
10.000.000
20/02
03
20/02
Tiền điện phải trả
331
35.000.000
35.000.000
22/02
22/02
Tiền lương phải trả
334
100.202.080
100.202.080
23/02
23/02
Trích BHXH-YT, KPCĐ
338
19.038.395
19.038.395
Cộng chuyển sang trang sau
370.240.475
119.240.475
8.000.000
60.000.000
183.000.000
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Người Ghi Sổ
(Ký,họ tờn)
Kế Toỏn Trưởng
(ký,họ tờn)
Giỏm Đốc
(ký,họ tờn)
Doanh nghiệp: Nh à M ỏy BKCC H ữu Ngh ị
sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Tài khoản: 641 - Chi phí bán hàng
Đơn vị tính: Đồng
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Ghi Nợ tài khoản 641
Số hiệu
Ngày tháng
Tổng số tiền
Chia ra
CF Nhân viên
Dụng cụ đồ dùng
Khấu hao TSCĐ
Dịch vụ mua ngoài
CF = tiền khác
- Số trang trước chuyển sang
370.240.475
119.240.475
8.000.000
60.000.000
183.000.000
25/02
25/02
Trích khấu hao TSCĐ
214
51.785.777
51.785.777
26/02
N11
26/02
Cấp vốn XD đại lý
112
187.650.000
87.650.000
Cộng số phát sinh
509.676.252
119.240.475
8.000.000
51.785.777
60.000.000
270.650.000
Ghi có TK 641
154
509.676.252
119.240.475
8.000.000
51.785.777
60.000.000
270.650.000
Số dư cuối kỳ
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Người Ghi Sổ
(Ký,họ tờn)
Kế Toỏn Trưởng
(ký,họ tờn)
Giỏm Đốc
(ký,họ tờn)
Doanh nghiệp: Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị
sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Tài khoản: 642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp
Đơn vị tính: Đồng
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Ghi Nợ tài khoản 642
Số hiệu
Ngày tháng
Tổng số tiền
Chia ra
Nhân viên quản lý
Đồ dùng văn phòng
Dịch vụ mua ngoài
CF = tiền khác
- Số dư đầu kỳ
12/02
N01
12/0
Chi mua VPP
112
370.000.000
370.000.000
18/02
02
18/02
Chi tiền tiếp khách
111
3.254.409
3.254.409
19/02
07
19/02
Chi tiền tiếp khách
111
4.000.000
4.000.000
20/02
15
20/02
Xuất quần áo BHLĐ
153
7.000.000
7.000.000
20/02
01
20/02
Tiền điện thoại p/trả
331
25.000.000
25.000.000
20/02
02
20/02
Tiền nước phải trả
331
10.000.000
10.000.000
21/02
03
21/02
Tiền điện phải trả
331
40.000.000
40.000.000
22/02
22/02
Tiền lương phải trả
334
100.203.000
100.203.000
23/02
23/02
Trích BHXH-YT, KPCĐ
338
19.038.570
19.038.570
Cộng chuyển sang trang sau
578.495.979
119.241.570
7.000.000
75.000.000
377.254.409
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Người Ghi Sổ
(Ký,họ tờn)
Kế Toỏn Trưởng
(ký,họ tờn)
Giỏm Đốc
(ký,họ tờn)
Doanh nghiệp: Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị
sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Tài khoản: 642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp
Đơn vị tính: Đồng
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Ghi Nợ tài khoản 642
Số hiệu
Ngày tháng
Tổng số tiền
Chia ra
Nhân viên quản lý
Đồ dùng văn phòng
Khấu hao TSCĐ
Dịch vụ mua ngoài
CF = tiền khác
Trang trước chuyển sang
78.495.979
119.241.570
7.000.000
75.000.000
77.254.409
25/02
25/02
Khấu hao TSCĐ
214
45.607.719
245.607.719
26/02
26/02
Chi phí phải trả
112
64.753.431
64.753.431
27/02
10
27/02
Chi tiền tiếp khách
111
3.520.000
3.520.000
29/02
N10
29/02
Chi hội nghị KH
112
39.867.955
39.867.955
Cộng số phát sinh
532.245.084
119.241.570
7.000.000
245.607.719
75.000.000
185.395.795
Ghi có TK 642
532.245.084
119.241.570
7.000.000
245.607.719
75.000.000
185.395.795
Số dư cuối kỳ
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Người Ghi Sổ
(Ký,họ tờn)
Kế Toỏn Trưởng
(ký,họ tờn)
Giỏm Đốc
(ký,họ tờn)
Bộ , Tổng cục : Công nghiệp
Đơn vị : Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị
Bảng kê số 4
Tập hợp chi phí sản xuất theo phân xưởng, dùng cho các TK 154, 631, 621, 622, 627
Thỏng 2 năm 2005
Đơn vị : Đồng
Số TT
Các TK ghi Có
Các TK ghi Nợ
152
153
214
334
338
Các TK phản ánh ở các NKCT khác
Cộng chi phí thực tế trong tháng
NKCT số 2
NKCT số 5
1
2
4
5
7
9
11
17
18
20
1
TK 154 hoặc TK631
- phân xưởng
- phân xưởng
2
TK 621 “chi phí NVL”
196.717.221
8.196.717.221
- phân xưởng
phân xưởng
3
TK 622 “chi phí NCTT”
350.000.000
66.500.000
416.500.000
- phân xưởng
- phân xưởng
4
TK 627 “chi phí sản xuất chung”
251.717.820
100.000.000
421.718.027
39.534.920
6.080.000
2.755.368.312
443.444.799
6.017.863.878
- phân xưởng
- phân xưởng
Cộng
448.435.041
100.000.000
421.718.027
389.534.920
72.580.000
2.755.368.312
443.444.799
14.631.081.099
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Kế Toỏn Trưởng
(Ký.họ tờn)
Người Ghi Sổ
(Ký,họ tờn)
Bộ , Tổng cục : Công nghiệp
Đơn vị : nhà Mỏy BKCC H ữu Ngh ị
Bảng kê số 5
Chi phí bán hàng (TK 641)
Chi phí QLDN (TK 642)
Th ỏng 2 năm 2005
Đơn vị:Đồng
Số TT
Các TK ghi Có
Các TK ghi Nợ
153
214
334
338
Từ các NKCT khác
Cộng CF thực tế trong tháng
NKCT số 1
NKCT số 2
NKCT số 5
1
2
4
5
7
9
10
11
12
13
TK 2411 - Mua sắm TSCĐ
TK 2412 - "XDCB" dở dang
460.675.873
460.675.873
Hạng mục
Công tác xây dựng
Công tác lắp đặt
Thiết bị đầu tư xây dựng
Chi kiến thiết cơ bán khác
Hạng mục
TK 2413 - Sửa chữa lớn TSCĐ
TK 641 "Chi phí bán hàng"
8.000.000
51.785.777
100.202.080
19.038.395
183.000.000
1.087.650.000
60.000.000
1.509.676.252
Chi phí nhân viên
100.202.080
19.038.395
119.240.475
Chi phí vật liệu bao bì
1
2
4
5
7
9
10
11
12
13
Chi phí dụng cụ, đồ dùng
8.000.000
8.000.000
Chi phí khấu hao TSCĐ
51.785.777
51.785.777
Chi phí dịch vụ mua ngoài
60.000.000
60.000.000
Chi phí bằng tiền khác
183.000.000
1.087.650.000
1.270.650.000
TK 642 "Chi phí quản lý"
377.000.000
245.607.719
100.203.000
19.038.570
10.774.409
1.074.621.386
75.000.000
1.532.245.084
Chi phí nhân viên quản lý
100.203.000
19.038.570
119.241.570
Chi phí vật liệu quản lý
Chi phí đồ dùng văn phòng
377.000.000
377.000.000
Chi phí khấu hao TSCĐ
245.607.719
245.607.719
Thuế, phí và lệ phí
Chi phí dự phòng
Chi phí dịch vụ mua ngoài
75.000.000
75.000.000
Chi phí bằng tiền mặt
10.774.409
704.621.386
715.395.795
Cộng
385.000.000
297.393.496
200.405.080
38.076.965
193.774.409
1.792.271.386
595.675.873
3.502.597.209
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Kế Toỏn Trưởng
(Ký.họ tờn)
Người Ghi Sổ
(Ký,họ tờn)
Bộ , Tổng cục : Công nghiệp
Đơn vị : Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị
Nhật ký chứng từ số 1
Ghi Có tài khoản 111 “ Tiền mặt “
Tháng 2 năm 2005
Số dư đầu tháng:
Số
TT
Ngày
Ghi Có TK 111 , Ghi Nợ các tài khoản
112
133
138
141
334
431
641
642
Cộng Có TK 111
1
2
3
4
5
7
8
9
10
13
01
02/02
57.325.152
57.325.152
02
18/02
3.254.409
3.254.409
03
18/02
12.000.000
120.000.000
132.000.000
04
18/02
63.674.710
63.674.710
05
19/02
63.000.000
63.000.000
06
20/02
58.530.000
58.530.000
07
21/02
4.000.000
4.000.000
08
24/02
809.493.119
809.493.119
1
2
3
4
5
7
8
9
10
13
09
25/02
10.000.000
10.000.000
10
25/02
3.520.000
3.520.000
11
26/02
4.736.748
4.736.748
12
27/02
80.000.000
80.000.000
13
27/0
43.794.552
481.740.075
14
30/02
353.380.126
2.353.380.126
Cộng
353.380.126
55.794.552
4.736.748
120.999.862
809.493.119
148.530.000
183.000.000
10.774.409
4.124.654.339
Đó ghi sổ cỏi ngày 30 thỏng 2 năm 2005
Kế Toỏn Tổng Hợp Ký
(ký,họ tờn)
Kế Toỏn Trưởng Ký
(ký,họ tờn)
Kế Toỏn Ghi Sổ Ký
(ký,họ tờn)
Bộ , Tổng cục : Công nghiệp
Đơn vị : Nh à M ỏy BKCC H ữu Ngh ị
Nhật ký chứng từ số 7
Phần I : Tâp hợp chi phí sản xuất kinh doanh toàn doanh nghiệp
Ghi Có các TK: 142, 152, 153, 154, 214, 241, 334, 335, 338, 611, 622, 627, 631
Th ỏng 2 năm 2005
Đơn vị tính: Đồng
Số TT
Các Tk ghi Có
Các TK ghi Nợ
152
153
154
334
338
621
622
627
Các TK phản ánh ở các NKCT khác
Tổng cộng
chi phí
NKCT số 1
NKCT số 2
NKCT số 5
1
2
3
4
5
7
8
9
10
11
12
13
14
15
1
154
8.196.717.221
416.500.000
6.017.863.878
14.631.081.099
2
631
3
241 (2413)
4
621
19.717.221
8.196.717.221
5
622
35.000.000
66.500.000
416.500.000
6
627
25.717.820
10.000.000
39.534.920
6.080.000
2.755.368.312
443.444.799
6.017.863.878
7
641
8.000.000
10.202.080
19.038.395
183.000.000
1.087.650.000
60.000.000
1.509.676.252
8
642
7.000.000
10.203.000
19.038.570
10.774.409
1.074.621.386
75.000.000
1.532.245.084
9
Cộng A
44.435.041
11.000.000
58.940.000
110.656.965
196.717.221
416.500.000
17.863.878
193.774.409
4.917.639.698
578.444.799
32.304.083.534
10
138
2.498.180
2.498.180
11
152
12
153
13
155
18.839.958
15.118.839.958
14
632
15
241
16
334
34.944.305
34.944.305
17
112
18
131
19
Cộng B
20
Tổng cộng A+B
88.435.041
39.986.180
18.839.958
189.940.000
145.601.270
196.717.221
416.500.000
17.863.878
193.774.409
4.917.639.698
578.444.799
47.460.365.977
Số dư đầu năm
Nợ
Có
535.524.882
Sổ cái tài khoản 154
Ghi Có các TK, đối ứng Nợ TK 154
Tháng 2
Tháng ...
Nhật ký chứng từ số 7 – TK 621
196.717.221
Nhật ký chứng từ số 7 – TK 622
416.500.000
Nhật ký chứng từ số 7 – TK 627
6.017.863.878
Cộng số phát sinh Nợ
631.081.099
Tổng số phát sinh Có
118.839.958
Số dư cuối tháng
Nợ
347.766.023
Có
Số dư đầu năm
Nợ
Có
Sổ cái tài khoản 621
Ghi Có các TK, đối ứng Nợ TK 621
Tháng 2
Tháng ...
Nhật ký chứng từ số 7 – TK 152
196.717.221
Cộng số phát sinh Nợ
196.717.221
Tổng số phát sinh Có
196.717.221
Số dư cuối tháng
Nợ
Có
Số dư đầu năm
Nợ
Có
Sổ cái tài khoản 622
Ghi Có các TK, đối ứng Nợ TK 622
Tháng 2
Tháng ...
Nhật ký chứng từ số 7 – TK 334
350.000.000
Nhật ký chứng từ số 7 – TK 338
66.500.000
Cộng số phát sinh Nợ
416.500.000
Tổng số phát sinh Có
416.500.000
Số dư cuối tháng
Nợ
Có
Số dư đầu năm
Nợ
Có
Sổ cái tài khoản 627
Ghi Có các TK, đối ứng Nợ TK 627
Tháng 2
Tháng ….
Nhật ký chứng từ số 5 – TK 331
443.444.799
Nhật ký chứng từ số 7 – TK 152
251.717.820
Nhật ký chứng từ số 7 – TK 153
100.000.000
Nhật ký chứng từ số 7 – TK 214
421.718.027
Nhật ký chứng từ số 7 – TK 334
39.534.920
Nhật ký chứng từ số 7 – TK 338
6.080.000
Cộng số phát sinh Nợ
617.863.878
Tổng số phát sinh Có
617.863.878
Số dư cuối tháng
Nợ
Có
Số dư đầu năm
Nợ
Có
Sổ cái tài khoản 641
Ghi Có các TK, đối ứng Nợ TK 641
Tháng 2
Tháng ...
Nhật ký chứng từ số 5 – TK 311
60.000.000
Nhật ký chứng từ số 7 – TK 153
8.000.000
Nhật ký chứng từ số 7 – TK 214
51.785.777
Nhật ký chứng từ số 7 – TK 334
100.202.080
Nhật ký chứng từ số 7 – TK 338
19.038.395
Cộng số phát sinh Nợ
509.676.252
Tổng số phát sinh Có
509.676.252
Số dư cuối tháng
Nợ
Có
Số dư đầu năm
Nợ
Có
Sổ cái tài khoản 642
Ghi Có các TK, đối ứng Nợ TK 642
Tháng2
Tháng...
Nhật ký chứng từ số 5 – TK 311
75.000.000
Nhật ký chứng từ số 7 – TK 153
7.000.000
Nhật ký chứng từ số 7 – TK 214
245.607.719
Nhật ký chứng từ số 7 – TK 334
100.203.000
Nhật ký chứng từ số 7 – TK 338
19.038.570
Cộng số phát sinh Nợ
532.245.084
Tổng số phát sinh Có
532.245.084
Số dư cuối tháng
Nợ
Có
PHẦN V. KẾ TOÁN TIấU THỤ VÀ XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ
I.Cỏc nghiệp vụ kinh tế phỏt sinh
NV1 : Ngày 10/02/2005, phiếu thu số 02. Phát hiện các khoản thu hồi đã xoá sổ trước đây nay thu lại được là: 42.976.333 (đ)
NV2 : Ngày 10/02/2005. Cửa Hàng Kinh Doanh Cầu Giấy thanh toán tiền hàng bằng TGNH là: 637.565.800đ. Đã nhận được UNT số C01
NV3 : Ngày 12/02/2005, Sản phẩm hoàn thành nhập kho theo phiếu nhập kho số 09
Bỏnh Kem: 590.337 (goi)
Bỏnh Quy: 440.530 (goi)
Mứt : 288.840 (gúi)
Biết sản phẩm dở dang cuối kỳ gồm:
Bỏnh Kem: 998.300.000 (đ)
Bỏnh Quy: 1.031.432.562 (đ)
Mứt: 1.018.033.461(đ)
Chi phí sản xuất chung phân bổ cho các đối tượng theo chi phí nhân công trực tiếp
NV 4: Ngày 13/02/2005, Hoá đơn GTGT số No 01. Công ty bán hàng cho cửa hàng Kinh doanh Cầu Giấy (đơn giá chưa thuế 10%), xuất tại kho của công ty theo phiếu xuất kho số 17.Công ty chưa thu được tiền hàng. Biết giá vốn của Bỏnh Quy là 12.114,86 (đ/goi)
Tên SP
ĐVT
Số lượng
Đơn giá(đồng)
Thành tiền
Bỏnh Quy
goi
200.000
16.534,39
306.878.000
NV 5: Ngày 13/02/2005, Hoá đơn GTGTsố No 02. Công ty bán hàng cho cửa hàng Bách hoá Thanh Xuân (đơn giá chưa thuế 10%), xuất tại kho của công ty theo phiếu xuất kho số 18.Công ty chưa thu được tiền hàng. Biết giá vốn của Bỏnh Kem là 8.989,06 (đ/goi)
Tên SP
ĐVT
Số lượng
Đơn giá(đồng)
Thành tiền
Bỏnh Kem
Goi
300
10.056,47
16.941.000
NV 6 : Ngày 14/02/2005, Hoá đơn GTGT số No 03. Công ty bán hàng cho kiốt số 2 Chợ Hôm (đơn giá chưa thuế 10%), xuất tại kho của công ty theo phiếu xuất kho số 19. Công ty chưa thu được tiền hàng. Biết giá vốn của Mứt là 15.071,34 (đ/ hộp)
Tên SP
ĐVT
Số lượng
Đơn giá(đồng)
Thành tiền
Mứt
Hộp
300
32.156
9.646.800
NV 7 : Ngày 14/02/2005, Hoá đơn GTGT số No 04. Công ty bán hàng cho cửa hàng Bách hoá Thanh Xuân (đơn giá chưa thuế 10%), xuất tại kho của công ty theo phiếu xuất kho số 20.Công ty chưa thu được tiền hàng. Biết giá vốn của Mứt 15.071,34 (đ/hộp)
Tên SP
ĐVT
Số lượng
Đơn giá (đồng)
Thành tiền
Mứt
hộp
3000
32.156
96.468.000
NV 8 : Ngày15/02/2005, Hoá đơn GTGT số No 05. Công ty bán hàng cho kiốt số 2 Chợ Hôm (đơn giá chưa thuế 10%), xuất tại kho của công ty theo phiếu xuất kho số 21.Công ty chưa thu được tiền hàng. Biết giá vốn của rượu Bỏnh Quy là 12.114,86 (đ/goi)
Tên SP
ĐVT
Số lượng
Đơn giá(đồng)
Thành tiền
Bỏnh Quy
goi
49.764
16.534,39
822.817.384
NV 9: Ngày 16/02/2005, Hoá đơn GTGT số No 06. Công ty bán hàng cho cửa hàng Kinh doanh Cầu Giấy (đơn giá chưa thuế 10%), xuất tại kho của công ty theo phiếu xuất kho số 22.Công ty chưa thu được tiền hàng. Biết giá vốn của Bỏnh Kem 8.989,06 (đ/goi)
Tên SP
ĐVT
Số lượng
Đơn giá(đồng)
Thành tiền
Bỏnh Kem
goi
41.069
10.056,47
413.009.166
NV 10 : Ngày 20/02/2005, Số thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế XNK phải nộp là: 390.936.618 (đ).
NV 11 : Ngày 24/02/2005, Cấp vốn cho các cơ sở để xây dựng các đại lý phục vụ cho bộ phận bán hàng là: 87.650.000đ. Chưa thuế, thuế GTGT 10% bằng TGNH đã nhận được UNC số N15.
NV 12 : Ngày 25/02/2005, Kiốt số 2 Chợ Hôm trả lại 1.733 chai Lúa Mới do không đúng theo yêu cầu, giá vốn lô hàng này là: 21.000.832 (đ), giá bán của số hàng bị trả lại là: 125.802.832 (đ) (chưa thuế GTGT 10%) hàng đã nhập kho theo phiếu nhập kho số 10, công ty đã trả lại tiền cho khách hàng bằng TGNH và nhận được UNC số N16.
NV 13 : Ngày 29/02/2005, thanh toán tiền hàng cho HTX Thành Đạt bằng TGNH số tiền là: 828.281.166đ, đã nhận được UNC số N17.
NV 14 : Ngày 30/02/2005, kết chuyển thuế GTGT trong quý I và nộp thuế bằng TGNH số tiền là: 834.719.916 ( đ ). Đã nhận được UNC số N18.
II. Định khoản và các chứng từ cần lập
Định khoản
NV 1
a. Nợ TK 111:
Có TK 711:
b. Có TK 004:
976.333
976.333
976.333
NV 2
Nợ TK 112:
Có TK 131(KD-CG)
637.565.800
637.565.800
NV 3
a. Nợ TK 154:
Bỏnh Kem
Bỏnh Quy
Mứt
Có TK 621:
Bỏnh Kem
Bỏnh Quy
Mứt
Có TK 622:
Bỏnh Kem
Bỏnh Quy
Mứt
Có TK 627:
Bỏnh Kem
Bỏnh Quy
Mứt
b. Nợ TK 155:
Bỏnh Kem
Bỏnh Quy
Mứt
Có TK 154:
685.108.099
285.026.067
091.745.868
251.309.163
118.839.958
309.177.067
410.987.188
398.675.702
196.717.221
803.200.000
369.517.221
324.000.000
416.500.000
160.650.000
130.900.000
124.950.000
17.863.878
321.176.067
891.328.647
805.359.163
118.839.958
NV 4
a. Nợ TK 632:
Có TK 155:
b. Nợ TK 131(KD-CG):
Có TK 511:
Có TK 333(1):
422.972.000
637.565.800
422.972.000
306.878.000
330.687.800
NV 5
a. Nợ TK 632:
Có TK 155:
b. Nợ TK 131(BH-TX):
Có TK 511:
Có TK 333(1):
696.718.000
318.635.100
696.718.000
016.941.000
301.694.100
NV 6
a) Nợ TK 632:
Có TK 155:
b) Nợ TK 131(Kiốt số 2):
Có TK 511:
Có TK 333(1):
521.402.000
611.480.000
521.402.000
646.800.000
964.680.000
NV 7
a) Nợ TK 632:
Có TK 155:
b) Nợ TK 131(BH-TX):
Có TK 511:
Có TK 333(1):
602.883.893
100.764.192
602.883.893
100.694.720
10.069.472
NV 8
a) Nợ TK 632:
Có TK 155:
b) Nợ TK 131(Kiốt số 2):
Có TK 511:
Có TK 333(1):
497.545.185
905.099.122
497.545.185
822.817.384
82.281.738
NV 9
a) Nợ TK 632:
Có TK 155:
b) Nợ TK 131(KD-CG):
Có TK 511:
Có TK 333(1):
369.171.705
454.310.083
369.171.705
413.009.166
41.300.917
NV 10
Nợ TK 511:
Có TK 333:
190.936.618
190.936.618
NV 11
Nợ TK 641:
Nợ TK 133(1):
Có TK 112:
87.650.000
108.765.000
196.415.000
NV 12
Nợ TK 155:
Có TK 632:
b. Nợ TK 531:
Nợ TK 333:
Có TK 112:
21.000.832
125.802.832
12.580.283
21.000.832
138.383.115
NV 13
Nợ TK 331(BH):
Có TK 112
828.281.166
828.281.166
NV 14
a. Nợ TK 333:
Có TK 133:
b. Nợ TK 333:
Có TK 112:
667.567.512
834.719.916
667.567.512
834.719.916
NV 15
Xác định kết quả hoạt động kinh doanh
Kết chuyển DT hàng bán bị trả lại
Nợ TK 511:
Có TK 531:
Kết chuyển DT thuần về tiêu thụ
Nợ TK 511:
Có TK 911 (HĐKD):
Kết chuyển giá vốn hàng bán
Nợ TK 911 (HĐKD):
Có TK 632:
Kết chuyển chi phí bán hàng
Nợ TK 911 (HĐKD):
Có TK 641:
Kết chuyển chi phí QLDN
Nợ TK 911 (HĐKD):
Có TK 642:
Kết chuyển kết quả
Nợ TK 911 (HĐKD):
Có TK 421:
Kết chuyển chi phí HĐTC
Nợ TK 911 (HĐTC):
Có TK 635:
Kết chuyển thu nhập HĐTC
Nợ TK 515:
Có TK 911 (HĐTC):
Kết chuyển kết quả HĐTC
Nợ TK 421:
Có TK 911 (HĐTC)
125.802.832
.809.400.820
955.828.159
509.676.252
532.245.084
787.312.617
499.225
46.639.661
29.140.436
125.802.832
809.400.820
955.828.159
509.676.252
532.245.084
787.312.617
499.225
46.639.661
29.140.436
Kết chuyển chi phí HĐBT
Nợ TK 911 (HĐBT):
Có TK 811:
Kết chuyển doanh thu HĐBT
Nợ TK 711:
Có TK 911: (HĐBT):
Kết chuyển kết quả HĐBT
Nợ TK 911 (HĐBT):
Có TK 421:
0
42.976.333
42.976.333
0
42.976.333
42.976.333
Chứng từ gốc
Bảng liệt kê chứng từ gốc
NV
Ngày tháng
Nội dung
Chứng từ
Số hiệu
1
10/02
Thu được các khoản thu hồi đã xoá sổ
1. Phiếu thu
02
2
10/02
Chi phí khác bằng tiền phục vụ phân xưởng sản xuất
1. Uỷ nhiệm chi
N05
3
12/02
Sản phẩm hoàn thành nhập kho
1. Phiếu xác nhận SP hoặc CV hoàn thành
2. Biên bản kiểm nghiệm
3. Phiếu nhập kho
01
09
09
4
13/02
Bán hàng cho cửa hàng KD Cầu Giấy
1. Hoá đơn GTGT (liên1)
2. Giấy đề nghị xuất VT - HH
3. Phiếu xuất kho
01
17
17
5
13/02
Bán hàng cho cửa hàng BH Thanh Xuân
1. Hoá đơn GTGT (liên1)
2. Giấy đề nghị xuất VT - HH
3. Phiếu xuất kho
02
18
18
6
14/02
Bán hàng cho kiốt số 02 chợ Hôm
1. Hoá đơn GTGT (liên1)
2. Giấy đề nghị xuất VT - HH
3. Phiếu xuất kho
03
19
19
7
14/02
Bán hàng cho cửa hàng BH Thanh Xuân
1. Hoá đơn GTGT (liên1)
2. Giấy đề nghị xuất VT - HH
3. Phiếu xuất kho
04
20
20
8
16/02
Bán hàng cho kiốt số 02 chợ Hôm
1. Hoá đơn GTGT (liên1)
2. Giấy đề nghị xuất VT - HH
3. Phiếu xuất kho
05
21
21
9
20/02
Bán hàng cho cửa hàng KD Cầu Giấy
1. Hoá đơn GTGT (liên1)
2. Giấy đề nghị xuất VT - HH
3. Phiếu xuất kho
06
22
22
10
24/02
Số thuế TTĐB& XNK phải nộp
11
25/02
Cấp vốn cho cơ sở = TGNH
1. Uỷ nhiệm chi
N15
12
29/02
Khách hàng trả lại 1733 chai Lúa Mới cty thanh toán tiền = TGNH
1. Biên bản kiệm nghiệm
2. Phiếu nhập kho
3. Ủy nhiệm chi
10
10
N16
13
30/02
Nộp tiền mặt vào ngân hàng
1. Phiếu chi
2. Giấy nộp tiền
14
01
14
30/02
Thanh toán tiền hàng cho HTX Thành Đạt = TGNH
1. Uỷ nhiệm chi
N17
15
30/02
Nộp thuế bằng TGNH
1. Uỷ nhiệm chi
N18
Đơn vị: Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị
Địa chỉ: Thanh Xuan- HN
Phiếu xuất kho
Ngày 13 tháng 02 năm 2005
Số: 18
Nợ TK: 632
Có TK: 155
Họ, tên người nhận hàng: Phạm Văn Phương
Địa chỉ (bộ phận): Bộ phận bán hàng
Lý do xuất kho: Bán hàng cho Cửa hàng Bách hoá Thanh Xuân
Xuất tại kho: Kho 29 Nguyễn Công Trứ
Số TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư (sp, hàng hoá)
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Yêu cầu
Thực xuất
A
B
C
D
1
2
3
4
01
Bỏnh Kem
S01
goi
300
300
8.989,06
696.718.000
Cộng
300
300
8.989,06
696.718.000
Tổng số tiền (viết bằng chữ): Sỏu trăm chớn sỏu triệu bảy trăm mười tỏm nghỡn dồng chẵn.
Xuất, ngày 13 tháng 02 năm 2005
Phụ trách bộ phận sử dụng Phụ trách cung tiêu Người nhận Thủ kho
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đã ký Đã ký Đã ký Đã ký
Đơn vị: Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị
Địa chỉ: Thanh Xuõn- HN
Phiếu nhập kho
Ngày 12 tháng 02 năm 2005
Số: 09
Nợ TK: 152, 133(1)
Có TK: 331
Họ và tên người giao hàng: Đinh Mỹ Hà
Theo Biên bản kiểm nghiệm số 09 ngày 26 tháng 02 năm 2004 của Ban kiểm nghiệm
Nhập tại kho: Kho 29 Nguyễn Công Trứ
Số TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư (sp, hàng hoá)
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng từ
Thực nhập
A
B
C
D
1
2
3
4
01
Bỏnh Kem
S01
Gúi
5.937
5.937
8.993,47
39.177.067
02
Bỏnh Quy
S02
Gúi
4.530
4.530
12.282,9
41.987.188
03
Mứt
S03
Hộp
2.840
2.840
15.228,76
39.675.702
Cộng
319.707
319.707
118.839.958
Tổng số tiền (viết bằng chữ): Một trăm mười tỏm triệu tỏm trăm ba chớn nghỡn chớn trăm năm tỏm đồng chẵn.
Ngày 12 tháng 02 năm 2005
Ng ư ời Ph ụ Tr ỏch cung Ti ờu
(K ý,h ọ tờn)
Ng ư ời Giao h àng
(k ý,h ọ t ờn)
Th ủ Kho
(k ý,h ọ t ờn)
Đơn vị: Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị
Địa chỉ: Thanh Xuõn- HN
Quyển số: 01
Số: 02
Phiếu thu
Ngày 12 tháng 0 năm 2005
Nợ TK: 111
Có TK: 711
Họ, tên người nộp tiền: Vũ Kim Huệ
Địa chỉ: Phòng thị trường
Lý do nộp: Nộp tiền thu hồi các khoản nợ trước đây đã xoá sổ
Số tiền (*): 42.976.333 (đ) (viết bằng chữ): Bốn mươi hai triệu chín trăm bảy mươi sáu nghìn ba trăm ba mươi ba đồng chẵn
Kèm theo: 0 chứng từ gốc.
Kế toán trưởng Người lập biểu
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đã ký Đã ký
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Bốn mươi hai triệu chín trăm bảy mươi sáu nghìn ba trăm ba mươi ba đồng chẵn
Ngày 10 tháng 01 năm 2004
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Đã ký
*Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):………………………………
* Số tiền quy đổi: …………………………………………………
Doanh nghiệp: Nh à Mỏy BKCC Hữu Ngh ị
Địa chỉ: Thanh Xuõn- HN
Sổ chi tiết thanh toán với người mua
(người bán)
Tài khoản: 131
Đối tượng: Cửa hàng kinh BH
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Thời hạn được chiết khấu
Số phát sinh
Số dư
Số hiệu
Ngày, tháng
Nợ
Có
Nợ
Có
1. Số dư đầu kỳ
Số phát sinh
20/02
01
20/02
Bán sản phẩm
511
306.878.000
22/02
01
20/02
Thuế GTGT
333(1)
330.687.800
25/02
C01
25/02
Trả nợ tiền hàng bằng TGNH
112
.637.565.800
25/02
06
25/02
Bán sản phẩm
511
13.009.166
26/02
06
26/02
Thuế GTGT
333(1)
41.300.917
28/02
C03
28/02
Trả nợ tiền hàng bằng TGNH
112
.357.150.189
Cộng số phát sinh
.691.875.883
691.875.88383
Số dư cuối kỳ
413.973.382
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Doanh nghiệp: Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị
Địa chỉ: Thanh Xu õn-HN
Sổ chi tiết thanh toán với người mua ( người bán)
Tài khoản: 131
Đối tượng: Kiốt số 2 chợ Hôm
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Thời hạn được chiết khấu
Số phát sinh
Số dư
Số hiệu
Ngày, tháng
Nợ
Có
Nợ
Có
Số dư đầu kỳ
348.743.246
Số phát sinh
16/02
03
16/02
Bán sản phẩm
511
646.800.000
19/02
03
19/02
Thuế GTGT
333(1)
964.680.000
20/02
C02
20/02
Trả nợ tiền hàng bằng TGNH
112
611.480.000
26/02
05
26/02
Bán sản phẩm
511
22.817.384
26/02
05
26/02
Thuế GTGT
333(1)
12.281.738
27/02
C03
27/02
Trả nợ tiền hàng bằng TGNH
112
970.850.047
Cộng số phát sinh
516.579.122
.582.330.047
Số dư cuối kỳ
282.992.321
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Doanh nghiệp: Nh à M ỏy BKCC H ữu Ngh ị Hn
Địa chỉ: Thanh Xu õn- HN
Sổ chi tiết thanh toán với người mua ( người bán)
Tài khoản: 131
Đối tượng: Cửa hàng Bách hoá Thanh Xuân
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Thời hạn được chiết khấu
Số phát sinh
Số dư
Số hiệu
Ngày, tháng
Nợ
Có
Nợ
Có
1. Số dư đầu kỳ
1.407.346.245
Số phát sinh
24/02
02
24/02
Bán sản phẩm
511
16.941.000
25/02
02
25/02
Thuế GTGT
333(1)
11.694.100
25/02
04
25/02
Bán sản phẩm
511
694.720
26/02
04
26/02
Thuế GTGT
333(1)
369.472
26/02
C03
26/02
Trả nợ tiền hàng bằng TGNH
112
487.601.785
Cộng số phát sinh
19.399.292
487.601.785
Số dư cuối kỳ
339.143.752
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Doanh nghiệp: Nhà M ỏy BKCC Hữu Ngh ị
Địa chỉ: Thanh Xu õn- HN
Sổ chi tiết thanh toán với người bán (người mua)
Tài khoản: 331
Đối tượng: Hợp tác xã Thành Đạt
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Thời hạn được chiết khấu
Số phát sinh
Số dư
Số hiệu
Ngày, tháng
Nợ
Có
Nợ
Có
1. Số dư đầu kỳ
2.100.308.000
Số phát sinh
24/02
458
24/02
Mua chịu nguyên vật liệu
152
400.000.000
25/02
458
25/02
Thuế GTGT
133(1)
640.000.000
26/02
510
26/02
Mua chịu nguyên vật liệu
152
4.000.000.000
26/02
510
26/02
Thuế GTGT
133(1)
400.000.000
27/02
589
27/02
Mua chịu nguyên vật liệu
152
760.375.931
28/02
589
28/02
Thuế GTGT
133(1)
76.037.593
Cộng chuyển sang trang sau
.276.413.524
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Doanh nghiệp: Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị
sổ chi tiết bán hàng
Năm: 2005 Quyển số: 01
Tên SP (hàng hoá, dịch vụ): Bỏnh Kem
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Doanh thu
Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Thuế
Khác (521,531,532)
18/02
02
18/02
Bán cho CHBH Thanh Xuân chưa thu tiền
131
300.000
10.056,47
16.941.000
26/02
06
26/02
Bán cho CHKD Cầu Giấy chưa thu tiền
131
41.069
10.056,47
413.009.166
Cộng phát sinh
341.069
.429.950.166
- Doanh thu thuần
.429.950.166
- Giá vốn hàng bán
.065.889.705
- Lãi gộp
364.060.461
- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang 01 đến trang 01
- Ngày mở sổ: 01/02/2005
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Ng ư ời Ghi S ổ
(k ý,h ọ t ờn)
K ế To ỏn Tr ư ởng
(k ý,h ọ t ờn)
Gi ỏm Đ ốc
(k ý,h ọ t ờn)
Doanh nghiệp:Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị
sổ chi tiết bán hàng
Năm: 2005 Quyển số: 01
Tên SP (hàng hoá, dịch vụ): Bỏnh Quy
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Doanh thu
Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Thuế
Khác (521,531,532)
27/02
01
27/02
Bán cho CHKD Cầu Giấy chưa thu tiền
131
200.000
16.534,39
306.878.000
28/02
05
28/02
Bán cho Kiốt số 2 CHôm chưa thu tiền
131
49.764
16.534,39
822.817.384
Cộng phát sinh
249764
129.695.384
- Doanh thu thuần
129.695.384
- Giá vốn hàng bán
025.855.893
- Lãi gộp
103.839.491
- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang 01 đến trang 01
- Ngày mở sổ: 01/02/2005
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Người Ghi sụ
(ký,họ tờn)
Kế Toỏn Trưởng
(ký,họ tờn)
Giỏm Đốc
(ky,họ tờn)
Doanh nghiệp: Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị
sổ chi tiết bán hàng
Năm: 2005 Quyển số: 01
Tên SP (hàng hoá, dịch vụ): M ứt
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Doanh thu
Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Thuế
Khác (521,531,532)
26/02
03
26/02
Bán cho Kiốt số 2 CHôm chưa thu tiền
131
300.000
32.156
.646.800.000
28/02
04
28/02
Bán cho CHBH Thanh Xuân chưa thu tiền
131
31.120
32.156
1.000.694.720
Cộng phát sinh
331.120
.647.494.720
- Doanh thu thuần
.647.494.720
- Giá vốn hàng bán
.990.422.101
- Lãi gộp
657.072.619
- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang 01 đến trang 01
- Ngày mở sổ: 01/02/2005
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Người ghi sổ
(ký,họ tờn)
Kế Toỏn trưởng
(ký,họ tờn)
Giỏm Đốc
(ký,họ tờn)
Doanh nghiệp: Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị HN
Địa chỉ: Thanh Xuõn- HN
Sổ chi tiết các tài khoản
Tên tài khoản: Giá vốn hàng bán
Số hiệu: 632
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Ghi chú
Số hiệu
Ngày tháng
Nợ
Có
Nợ
Có
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh
27/02
01
27/02
Bán hàng cho CHKD Cầu Giấy
155
.22.972.000
28/02
02
28/02
Bán hàng cho CHBH ThXuân
155
.96.718.000
28/02
03
28/02
Bán hàng cho Kiốt số 2 chợ Hôm
155
.21.402.000
29/02
04
29/02
Bán hàng cho CHBH ThXuân
155
69.020.101
30/02
05
30/02
Bán hàng cho Kiốt số 2 chợ Hôm
155
2.883.893
Cộng chuyển sang trang sau
.210..995.994
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Doanh nghiệp: Nhà M ỏy BKCC Hữu Nghị HN
Địa chỉ: Thanh Xuõn- HN
Sổ chi tiết các tài khoản
Tên tài khoản: Giá vốn hàng bán
S ố hi ệu TK: 642
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Ghi chú
Số hiệu
Ngày tháng
Nợ
Có
Nợ
Có
Số trang trước chuyển sang
712.995.994
Số phát sinh
24/02
06
24/02
Bán hàng cho CHKD Cầu Giấy
155
369.171.705
25/02
10
25/02
Nhập kho thành phẩm bị trả lại
155
21.000.832
30/02
30/02
K/C Giá vốn hàng bán
911
.61.166.867
Cộng số phát sinh
.061.166.867
61.166.867
Số dư cuối kỳ
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Doanh nghiệp :Nh à M ỏy BKCC H ữu Ngh ị
Địa chỉ: Thanh Xu õn- HN
Sổ chi tiết các tài khoản
Tên tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh
Số hiệu: 911
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Ghi chú
Số hiệu
Ngày tháng
Nợ
Có
Nợ
Có
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh
30/02
30/02
K/C Doanh tu thuần về tiêu thụ
511
639.400.820
30/02
30/02
K/C Giá vốn hàng bán
632
61.166.867
30/02
30/02
K/C Chi phí bán hàng
641
.59.676.252
30/02
30/02
K/C Chi phí QLDN
642
.38.245.084
30/02
30/02
K/C Kết quả HĐKD
421
481.312.617
Cộng chuyển sang trang sau
.639.400.820
639.400.820
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (ký,họ tờn ) (Ký, họ tên)
Doanh nghiệp :Nh à M ỏy BKCC H ữu Ngh ị
Địa chỉ: Thanh Xu õn- HN
Sổ chi tiết các tài khoản
Tên tài khoản: Lợi nhuận chưa phân phối
S ố hi ệu TK:421
Đơn vị: Đồng
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Ghi chú
Số hiệu
Ngày tháng
Nợ
Có
Nợ
Có
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh
30/02
31/03
K/C Kết quả HĐKD
911
481.312.617
30/02
31/03
K/C Kết quả HĐTC
911
29.140.436
30/02
31/03
K/C Kết quả HĐ khác
911
42.976.333
Cộng số phát sinh
524.288.950
29.140.436
Số dư cuối kỳ
495.148.514
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (ký,họ tờn ) (Ký, họ tên)
Bộ , Tổng cục : Công nghiệp
Đơn vị : Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị
Bảng kê số 4
Tập hợp chi phí sản xuất theo phân xưởng, dùng cho các TK 154, 631, 621, 622, 627
Thỏng 2 năm 2005
Đơn vị : Đồng
Số TT
Các TK ghi Có
Các TK ghi Nợ
152
153
334
338
Các TK phản ánh ở các NKCT khác
Cộng chi phí thực tế trong tháng
NKCT số 1
NKCT số 2
NKCT số 5
1
2
4
5
9
11
16
17
18
20
1
TK 154 hoặc TK631
- phân xưởng
- phân xưởng
2
TK 621 “chi phí NVL”
8.196.717.221
8.196.717.221
- phân xưởng
- phân xưởng
3
TK 622 “chi phí NCTT”
350.000.000
66.500.000
416.500.000
- phân xưởng
- phân xưởng
4
TK 627 “chi phí sản xuất chung”
.251.717.820
100.000.000
39.534.920
6.080.000
2.755.368.312
443.444.799
6.017.863.878
- phân xưởng
- phân xưởng
Cộng
10.448.435.041
100.000.000
389.534.920
72.580.000
2.755.368.312
443.444.799
14.631.081.099
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Kế Toỏn Trưởng
(ký,họ tờn)
Người Ghi Sổ
(ký,họ tờn)
Đơn vị: Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị HN
Địa chỉ: Thanh Xuõn- HN
Bảng kê số 11 - Phải thu của khách hàng
Thỏng 2 năm 2005
Đơn vị: Đồng
Số TT
Tên người mua
Số dư Nợ đầu tháng
Ghi Nợ TK 131, Ghi Có các TK
Ghi có TK 131, Ghi Nợ các TK
Số dư Nợ cuối tháng
112
511
333
Cộng Nợ TK 131
112
Cộng
Có TK 131
1
2
3
4
5
6
7
9
10
01
Kiốt số 2 chợ Hôm
348.743.246
469.617.384
046.961.738
.516.579.122
582.330.047
582.330.047
1.282.992.321
02
Cửa hàng BH ThXuân
407.346.245
017.635.720
401.763.572
419.399.292
487.601.785
487.601.785
339.143.752
03
Cửa hàng KD Cầu Giấy
316.777.488
719.887.166
371.988.717
091.875.883
.994.715.989
.994.715.989
413.973.382
Cộng
972.566.979
207.140.270
820.714.027
.027.854.297
.064.647.821
64.647.821
2.036.073.455
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Kế toán trưởng Kế toán ghi sổ
(Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên)
Đơn vị: Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị HN
Địa chỉ: Thanh Xuõn- HN
NHẬT KY CHỨNG TỪ SỐ 7
Phần II - Chi phí sản xuất kinh doanh tính theo yéu tố
Thỏng 2 năm 2005
Số TT
Tên các tài khoản chi phí sản xuất kinh doanh
Yếu tố chi phí sản xuất kinh doanh
Tổng cộng chi phí
Nguyên vật liệu
Tiền lương và các khoản phụ cấp
BHXH, BHYT, kinh phí CĐ
Khấu hao TSCĐ
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí khác
Cộng
1
2
3
5
6
7
8
9
11
1
TK 154
2
TK 631
3
TK 142
4
TK 335
5
TK 621
196.717.221
8.196.717.221
8.196.717.221
6
TK 622
350.000.000
66.500.000
416.500.000
416.500.000
7
TK 627
251.717.820
39.534.920
6.080.000
421.718.027
443.444.799
755.368.312
6.017.863.878
6.017.863.878
8
TK 641
100.202.080
19.038.395
51.785.777
60.000.000
270.650.000
1.509.676.252
1.509.676.252
9
TK 642
100.203.000
19.038.570
245.607.719
75.000.000
185.395.795
1.532.245.084
1.532.245.084
11
Cộng trong tháng
448.435.041
589.940.000
10.656.965
719.111.523
578.444.799
111.414.107
17.673.002.435
17.673.002.435
12
Luỹ kế từ đầu năm
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Kế toán trưởng Kế toán ghi sổ
(Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên)
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị
Nhật ký chứng từ số 8
Ghi Có các TK : 155, 156, 157, 159, 131, 511, 512, 531, 532, 632, 641, 642, 711, 721, 811, 821, 911
Thỏng 2 năm 2005
Đơn vị: Đồng
Số
TT
Số hiệu TK ghi Nợ
Các TK ghi Có
Các TK ghi Nợ
155
131
511
531
632
641
642
911
Cộng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11
01
111
Tiền mặt
42.976.333
02
112
Tiền gửi ngân hàng
64.647.821
22.064.647.821
03
131
Phải thu của khách hàng
207.140.270
18.207.140.270
04
138
Phải thu khác
05
155
Thành phẩm
21.000.832
21.000.832
06
421
Lợi nhuận chưa phân phối
29.140.436
29.140.436
07
511
Doanh thu bán hàng
125.802.832
14.890.400.820
15.016.203.652
08
515
Doanh thu HĐ tài chính
17.499.225
17.499.225
09
632
Gía vốn hàng bán
82.167.699
11.082.167.699
10
711
Thu nhập khác
42.976.333
42.976.333
11
911
Kết quả hoạt động
11.061.166.867
1.509.676.252
1.532.245.084
14.103.088.203
Cộng
82.167.699
64.647.821
207.140.270
125.802.832
11.082.167.699
1.509.676.252
1.532.245.084
14.980.016.814
80.626.840.804
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Kế toán trưởng Kế toán ghi sổ
(Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên)
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Nhà Mỏy BKCC Hữu Nghị
Nhật ký chứng từ số 10
Ghi Có các tài khoản : 121, 128, 129, 136, 138, 139, 141, 144, 161, 221, 222, 228, 229, 244
333, 336, 338, 344, 411, 412, 413, 414, 415, 421, 431, 441, 451, 461
Th ỏng 2 Năm 2005
Đơn vị: đ ồng
Số TT
Diễn giải
Số dư đầu tháng
Ghi Nợ tài khoản 421 , ghi Có
các tài khoản
Ghi Có tài khoản 421 , ghi Nợ
các tài khoản
Số dư cuối tháng
Nợ
Có
911
Cộng Nợ TK
911
Cộng Có TK
Nợ
Có
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
01
K/C kết quả HĐTC
29.140.436
29.140.436
02
K/C Kết quả HĐKD
787.312.617
787.312.617
03
K/C Kết quả HĐK
42.976.333
42.976.333
Cộng
29.140.436
29.140.436
830.288.950
830.288.950
801.148.514
Ngày 30 tháng 02 năm 2005
Kế toán trưởng Kế toán ghi sổ
(Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên)
Số dư đầu năm
Nợ
Có
279.793.315
Sổ cái tài khoản 155
Ghi Có các TK, đối ứng Nợ TK 155
Tháng 2
Tháng ...
Nhật ký chứng từ số 7 – TK 154
118.839.958
Nhật ký chứng từ số 8 – TK 632
21.000.832
Cộng số phát sinh Nợ
139.840.790
Tổng số phát sinh Có
082.167.699
Số dư cuối tháng
Nợ
337.466.406
Có
Số dư đầu năm
Nợ
Có
Sổ cái tài khoản 511
Ghi Có các TK, đối ứng Nợ TK
Tháng 2
...
Nhật ký chứng từ số 8 – TK 531
125.802.832
Nhật ký chứng từ số 8 – TK 911
1890.400.820
Nhật ký chứng từ số 10 – TK 333
190.936.618
Cộng số phát sinh Nợ
207.140.270
Tổng số phát sinh Có
207.140.270
Số dư cuối tháng
Nợ
Có
Số dư đầu năm
Nợ
Có
Sổ cái tài khoản 632
Ghi Có các TK, đối ứng Nợ TK 632
Quý I
Qúy ...
Nhật ký chứng từ số 8 – TK 155
82.167.699
Cộng số phát sinh Nợ
82.167.699
Tổng số phát sinh Có
82.167.699
Số dư cuối tháng
Nợ
Có
Số dư đầu năm
Nợ
Có
Sổ cái tài khoản 911
Ghi Có các TK, đối ứng Nợ TK 911
Quý I
Qúy ...
Nhật ký chứng từ số 8 – TK 632
61.166.867
Nhật ký chứng từ số 8 – TK 641
509.676.252
Nhật ký chứng từ số 8 – TK 642
532.245.084
Nhật ký chứng từ số 10 – TK 421
830.288.950
Nhật ký chứng từ số 10 – TK 635
46.639.661
Cộng số phát sinh Nợ
980.016.814
Tổng số phát sinh Có
980.016.814
Số dư cuối tháng
Nợ
Có
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- 32649.doc