Chuyên đề Công tác hạch toán kế toán tại Công ty sản xuất XNK may Việt Thái

Số dư đầu năm SỔ CÁI Nợ Có (theo hình thức NKCT) số hiệu Tk: .414 Tên Tk: Quỉ đầu tư phát triển STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 11 Tháng 12 Cộng phát sinh nợ 0 Cộng phát sinh có 25.800.000 Số dư cuối kỳ Nợ Có 1.620.000.000 1.645.800.000 Hà nội, ngày tháng năm 04 kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên)

doc168 trang | Chia sẻ: linhlinh11 | Lượt xem: 661 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Chuyên đề Công tác hạch toán kế toán tại Công ty sản xuất XNK may Việt Thái, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
720.000 720.000 3 28 Thu tiền bán hàng 344.000 344.000 4 33 Bán chịu cho khách 860.000 860.000 5 36 Thu tiền bán hàng 1.080.000 1.080.000 6 39 Bán chịu cho khách 860.000 860.000 7 44 Giảm DT do hàng bị trả lại 86.000 86.000 8 45 Giảm giá bán hàng 54.000 54.000 9 Thu tiền bán hàng 1.376.000 1.376.000 Kết chuyển doanh thu 8.540.000 86.000 54.000 140.000 4.300.000 3.520.000 860.000 8.680.000 Hà nội, ngày..tháng..năm2004 kế toán ghi sổ Kế toán trưởng Sổ chi tiết TK 531 tháng 12 năm 2004 Chứng từ Diễn giải Ghi NợTK531, ghi co các TK Ghi có TK531, ghi nợ các TK Số Ngày 111 Cộng nợ 511 Cộng có 1 Hàng bán trả lại 86.000.000 86.000.000 86.000.000 86.000.000 Cộng 86.000.000 86.000.000 86.000.000 86.000.000 Hà nội, ngày. tháng.Năm2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ quĩ tiền mặt tháng12 năm 2004 đơn vị: 1000đồng STT Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Số Ngày Thu Chi Tồn Tháng12 năm2004 1.290.000 1 2 Chi trả tiền vận chuyển 152, 133 90.300 1.199.700 2 6 thu hoàn ứng 141 4.300 1.204.000 3 11 Thu tiền bán hàng 511, 3331 3.784.000 4.988.000 4 13 Chi trả tiền vận chuyển 152, 133 13.545 4.974.455 5 16 Chi trả tiền ĐT 627, 641, 642, 133 132.440 4.842.015 6 25 Nộp tiền BH 338 127.710 4.714.305 7 26 Chi tiền lăp máy 211 129.000 4.585.305 8 29 Chi tiền nước 627, 641, 642 181.030 4.404.275 9 30 Mua ôtô 211, 133 2.365.000 2.039.275 10 34 Chi tạm ứng 141 86.000 1.953.275 11 35 Thu nự của khách 131 645.000 2.598.275 12 38 Chi tạm ứng 141 129.000 2.469.275 13 39 Thu tiền bân hàng 511, 3331 946.000 3.415.275 14 44 Trả tiền lại cho khách do họ trả lại hàng 531, 3331 94.600 3.320.675 15 46 Thu tiền bán thanh lý TSCĐ 711, 3331 189.200 3.509.875 16 47 Chi tạm ứng 141 430.000 3.079.875 17 51 Chi nộp KPCĐ, BHXHvà trợ cấp khó khăn 338, 4312 34.400 3.045.475 Cộng 5.568.500 3.813.025 3.045.475 Hà nội, ngày.thángNăm2004 kế toán ghi sổ kế toán trưởng Sổ Tiền Gửi ngân hàng tháng12 năm 2004 đơn vị: 1000đồng STT Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Số Ngày Thu Chi Tồn Tháng 12 7.310.000 1 4 Trả nợ bằng tiên gửi ngân hàng 331 1.720.000 5.590.000 2 17 Thanh toan nợ cho hàng 331 645.000 4.945.000 3 23 Thu tiền bán hàng 511, 3331 792.000 5.737.000 4 26 Mua máy may 211, 133 1.419.000 4.318.000 5 28 Thu tiền bán hàng 511, 3331 378.400 4.696.400 6 36 thu tiền bán hàng 511, 3331 1.188.000 5.884.400 7 37 Thu nợ của khách hàng 131 1.405.000 7.389.400 40 Nộp thuế thu nhập 3334 344.000 7.045.400 49 Thu tiền bán hàng 511, 3331 1.499.840 8.545.240 50 Nộp tiền thủ tục phí và trả lải vay 642, 635 249.400 8.295.840 52 Trả nợ vay ngắn hạn bằng tiền gữi 311 2.580.000 5.715.840 Cộng 5.263.240 6.957.400 5.615.840 Hà nội, ngày. tháng năm2004 Kế toán ghi sổ kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ thanh toán (Với người mua) TK131 Đối Tượng: công ty Tiến Nam STT Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số phát sinh Số Dư Số Ngày Nợ Có Nợ Có Tháng 12/2004 645.000.000 1 33 Doanh thu bán hàng chu thu tiền 511, 3331 946.000.000 1.591.000.000 2 35 Khách hàng trả nợ 111 645.000.000 946.000.000 Cộng 946.000.000 645.000.000 946.000.000 Hà nội, ngày .tháng.năm2004 Kế toán ghi sổ kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ thang toán (Với người mua) TK131 Đối tượng: công ty Vạn xuân STT Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số phát sinh Số Dư Số Ngày Nợ Có Nợ Có Tháng 12/2004 1.400.000.000 1 37 Khách hàng thanh toán nợ 1.300.000.000 100.000.000 2 45 Giảm giá cho khách hàng và trừ váo số tiền còn nợ 59.400.000 40.600.000 Cộng 1.359.400.000 40.600.000 Hà nội, ngày .tháng.năm2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ thang toán(với người mua) TK131 Đối tượng: công ty Tiến AN STT Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số phát sinh Số Dư Số Ngày Nợ Có Nợ Có Tháng 12/2004 105.000.000 1 Khách hàng thánh toán nợ 105.000.000 0 Cộng 105.000.000 0 Hà nội, ngày thángnăm04 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Bảng tổng hợp tình hình thanh toán của khách hàng TK131 Tháng 12 năm2004 Đơn vị; 1000 đồng STT Tên khách hàng Số dư đầu kỳ Phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ Nợ Có Nợ Có Nợ Có 1 Công ty van xuân 1.400.000 1.359.400 40.600 2 Công ty Tiên AN 105.000 105.000 0 3 Công ty Tiến Nam 645.000 946.000 645.000 946.000 Cộng 2.150.000 946.000 2.109.400 986.600 Hà nội, ngàytháng.năm204 Kế toán ghi sổ kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ Thang toán (với người bán) TK331 Đối tượng: công ty dệt nam định STT Chứng từ Diễn giải TKđối ứng Số phát sinh Số dư Số Ngày Nợ Có Nợ Có Tháng 12/ 2004 2.150.000.000 1 3 Mua vật liệu chưa thanh toán 152, 133 946.000.000 3.096.000.000 2 4 Tra nợ khách hàng 112 1.720.000.000 1.562.405.000 3 12 Mua vật liệu chưa thanh toán 152, 133 321.640.000 1.884.045.000 Cộng 1.720.000.000 1.454.045.000 1.884.045.000 Hà nội, ngày..tháng..năm2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ Thanh toán(với người mua) TK331 Đối tượng: công ty dệt kim HN STT Chứng từ Diễn giải TKđối ứng Số phát sinh Số dư Số Ngày Nợ Có Nợ Có Tháng 12/ 2004 860.000.000 1 1 Mua hàng chưa trả tiền 156, 133 3.358.300.000 4.218.300.000 2 7 Mua vật liệu chưa thanh toán tiền 152, 133 349.160.000 4753865000 3 17 Thanh toán nơ cho khách hàng 112 645.000.000 4108865000 Cộng 645.000.000 3.893.865.000 4.108.865.000 Hà nội, ngày..tháng..năm2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ Thang toán (với người mua) TK331 Đối tượng: công ty Hà Bác STT Chứng từ Diễn giải TKđối ứng Số phát sinh Số dư Số Ngày Nợ Có Nợ Có Tháng 12/ 2004 42 Mua CCDC 153 432.795.000 432.795.000 Cộng 432.795.000 432.795.000 Hà nội, ngày..tháng..năm2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ Thang toán (với người mua) TK331 Đối tượng: công ty Điện lực HN STT Chứng từ Diễn giải TKđối ứng Số phát sinh Số dư Số Ngày Nợ Có Nợ Có Tháng 12/ 2004 0 1 21 Tiền điên trong thánh 627, 641, 642 189.200.000 189.200.000 Cộng 189.200.000 189.200.000 Hà nội, ngày..tháng..năm2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Bảng tổng hợp tình hình thanh toan với người bán Tk 331 Tháng12 năm 2004 STT Tên người bán Số dư đầu kỳ Số phát sinh Số dư cuối kỳ Nợ Có Nợ Có Nợ Có 1 Công ty dệt Nam định 2.150.000.000 1.720.000.000 1.454.045.000 1.884.045.000 2 Công ty dệt kim Hà nội 860.000.000 645.000.000 3.893.865.000 4.108.865.000 3 Công ty điện lực Hà nội 189.200.000 189.200.000 4 Công ty Hà Bắc 432.795.000 432.795.000 Cộng 3.010.000.000 2.365.000.000 5.969.905.000 6.614.905.000 Hà nội, ngày..tháng..năm2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ chi tiết TK141 Đỗ Minh Tùng Tháng 12 năm 2004 STT Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Số Ngày Nợ Có Tháng 12 năm 2004 258.000.000 1 5 Thanh toán tạm ứng bằng VNL 152, 133 253700000 2 6 Hoàn ứng bằng tiền mặt 111 4.300.000 Công 258.000.000 258.000.000 Số dư cuối tháng 0 Hà nội, ngày thángnăm04 Kế toán ghi sổ kế toán trưởng (ky, họ tên) (ký, họ tên) Sổ chi tiết TK141 Nguyễn thanh Mai Tháng 12 năm 2004 STT Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Số Ngày Nợ Có Tháng 12 năm 2004 172.000.000 1 43 Trừ váo lương 334 12.900.000 Cộng số phát sinh 12.900.000 Số dư cuối kỳ 159.100.000 Hà nội, ngày thángnăm04 Kế toán ghi sổ kế toán trưởng (ky, họ tên) (ký, họ tên) Sổ chi tiết TK141 Nguyễn thi bích ngọc Tháng 12 năm 2004 STT Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Số Ngày Nợ Có Tháng 12 năm 2004 1 38 ứng tiền đi công tác 111 129.000.000 Cộng phát sinh 129.000.000 Số dư cuối kỳ 129.000.000 Hà nội, ngày thángnăm04 Kế toán ghi sổ kế toán trưởng (ky, họ tên) (ký, họ tên) TK141 nguyễn Thanh Hằng Tháng 12 năm 2004 STT Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Số Ngày Nợ Có Tháng 12 năm 2004 1 47 ứng tiền cho chi Hằng đi mua vật liệu 111 430.000.000 cộng số phát sinh 430.000.000 số dư cuối kỳ 430.000.000 Hà nội, ngày thángnăm04 Kế toán ghi sổ kế toán trưởng (ky, họ tên) (ký, họ tên) Sổ chi tiết TK138- phải thu khác Tháng12 năm 2004 STT Chứng từ Diễn giải TK đối ứng số tiền Nợ Có số dư đầu kỳ 1 34 ứng cho CNV úng hộ trẻ em nghèo 111 86.000.000 2 43 trừ vào lương CNV 334 86.000.000 cộng phát sinh 86.000.000 86.000.000 số dư cuối kỳ 0 Hà nội, ngàythángnăm 04 kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ chi tiết TK338- phải thu khác Tháng 12 năm 2004 STT chưng từ Diễn giải Tk đối ứng Số ngày Nợ Có số dư đầu tháng 0 1 20 Trích BHXH, BHYT, KPCĐ 622, 627, 641, 642, 334 290.250.000 2 25 Nộp BHXH, KPCĐ 111 127.710.000 3 51 chi hội họp công đoàn, trơ cáp BHXH 111 25.800.000 cộng phát sinh 153.510.000 290.250.000 số dư cuối kỳ 136.740.000 Hà nội, ngày .thángnăm 2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ Tên) (ký, họ tên) Sổ chi tiết TK 635 Tháng 12 năm 04 STT Chứng từ Diễn giải số dư đầu kỳ Ghi nợ TK 635, ghi có TK Ghi nợ Tk 635 , ghi có các TK dư cuối kỳ Số ngày 511 333 112 cộng nợ TK 911 cộng Có Tk Sô dư đầu kỳ 0 1 49 chiết khấu cho khách hàng 13.760.000 13.760.000 2 trả lải vay 120.400.000 120.400.000 3 kế chuyển CPTC 134.160.000 134.160.000 Cộng 13.760.000 120.400.000 134.160.000 134.160.000 134.160.000 0 Hà nội, ngày.ThángNăm 04 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ chi tiết TK811 Tháng 12 năm 2004 STT chứng từ Diễn giải số dư đầu kỳ Ghi Nợ TK 811 ,ghi có các TK Ghi Có TK 811, ghi Nợ các TK Số dư cuối tháng Số ngày 211 công Nợ TK 811 911 công cóTK811 số dư đầu kỳ 0 1 46 Nhựng bán TSCĐ 258.000.000 258.000.000 2 kế chuyển chi phí hoạt động khác 258.000.000 258.000.000 cộng 0 258.000.000 258.000.000 258.000.000 258.000.000 0 Hà nội, ngày thángnăm 2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ chi tiết TK 711 Tháng 12 năm 2004 STT chứng từ Diễn giải số dư đầu kỳ Ghi có TK 711, ghi nợ các TK Ghi Nợ Tk 711, ghi có các Tk Số dư cuôi kỳ số ngày 111 cộng Có TK 711 911 cộng Có TK 711 Số dư đầu kỳ 0 1 thu nhập từ thanh lý TSCĐ 172.000.000 172.000.000 2 kế chuyển thu nhập từ hđ khác 172.000.000 172.000.000 cộng 0 172.000.000 172.000.000 172.000.000 172.000.000 0 Hà nội, ngày thángnăm 2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ chi tiết TK311 Tháng 12 năm 2004 STT chứng từ Diễn giải Số dư đầu tháng vay trong tháng trả trong thánh số dư cuối kỳ số ngày chưng từ số tiền đã trả số dư đầu kỳ 12.040.000.000 1 trả tiền vay bằng tiên NH 2.580.000.000 Cộng 12.040.000.000 2.580.000.000 9.460.000.000 Hà nội, ngày .tháng..năm 2004 Kế toán ghi sổ kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ chi tiết TK 421_ Lợi nhuận chưa phân phối Tháng12 năm 2004 Đơn vị:1000 đồng STT Chứng từ Diễn giải số dư đầu kỳ Ghi Nợ TK 421, ghi Có các TK Ghi có TK421, ghi Nợ các TK số dư cuối kỳ số ngày 3334 414 431 911 cộng Nợ TK421 911 cộng có TK 421 số dư đầu kỳ 1.204.000 1 tạm nộp thuế thu nhập DN 344.000 344.000 2 trích lập quỉ 25.800 215000 240.800 3 lãi từ hoạt động SXKD 417.360 417.360,7 3 Lỗ từ hoạt động khác 86.000 86.000 4 thuế thu nhập trong kỳ 92.780,996 92.780,996 cộng 1.204.000 436.780,996 25.800 215000 86.000 763.580,996 417.360 417.360,4 857.779,704 Hà nội, ngày.tháng.năm 2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ chi tiết TK 431 Tháng 12 năm 2004 STT chứng từ Diễn giải số dư dầu kỳ Ghi Nợ TK 431,ghi có các Tk Ghi có TK 431, ghi Nợ các TK số dư cuối kỳ số ngày 111 . cộng Nợ 421 cộng có Số dư đầu tháng 380.000.000 1 trích lập quỉ 215.000.000 215.000.000 2 chi tiền trợ cấp 8.600.000 8.600.000 cộng 380.000.000 8.600.000 8.600.000 215.000.000 215.000.000 586.400.000 Hà nội, ngày.tháng 12 năm 2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số chi tiết TK 414 Tháng 12 năm 2004 STT chứng từ Diễn giải số dư đầu tháng Ghi TK Nợ 414, ghi có Ghi có TK 414, ghi Nợ các TK số dư cuối kỳ số ngày 111 cộng Nợ 111 cộng có Số dư đầu kỳ 1.620.000.000 1 40 trích lập quỉ 25.800.000 25.800.000 cộng 1.620.000.000 25.800.000 25.800.000 1.645.800.000 Hà nội, ngày..thángnăm 2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số chi tiết TK 414 Tháng 12 năm 2004 STT chứng từ Diễn giải số dư đầu tháng Ghi TK Nợ 414, ghi có Ghi có TK 414, ghi Nợ các TK số dư cuối kỳ số ngày 111 cộng Nợ 111 cộng có Số dư đầu kỳ 1.186.000.000 số dư cuối tháng 1.186.000.000 Hà nội, ngàythángnăm2004 Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp Kê toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ chi phí sản xuất kinh doanh TK: 641—chi phí bán hàng Tháng 12 năm 2004 Đơn vị:1000 đồng STT Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Ghi Nợ Tk 641, ghi có các TK Số ngày Số tiền 153 111 334 338 214 331 Số dư đầu kỳ 0 1 xuât CCDC 153 32.250 32.250 2 tiền ĐT 111 17.200 17.200 3 Lương 334 86.000 86.000 4 trích theo lương 338 16.340 16.340 5 tiền điện 331 30.100 30.100 6 trích khấu hao 214 34.400 34.400 7 tiền nước 111 34.400 34.400 cộng 250.690 32.250 51.600 86.000 16.340 34.400 30.100 kết chuyển CF (NợTK911,CóTK641) 250.690 số dư cuối kỳ 0 Hà nội, ngày.tháng12 năm 2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ chi phí sản xuất kinh doanh TK 642—chi phí quản lý doanh nghiệp Tháng 12năm 2004 Đơn vị:1000 đồng STT Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Ghi Nợ Tk 641, ghi có các TK Số ngày Số tiền 153 111 334 338 214 331 Số dư đầu kỳ 0 1 Tiền ĐT 111 81.700 81.700 2 Lương 334 215.000 215.000 3 trích theo lương 338 40.850 40.850 4 tiền điện 331 21.500 21.500 5 trích khấu hao 214 51.600 51.600 6 tiền nước 111 43.000 43.000 Cộng 611.460 124.700 215.000 40.850 51.600 21.500 kết chuyển chi phí (NợTK911, CóTK641 611.460 Số dư cuối kỳ 0 Hà nội, ngày.tháng12 năm 2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ chi phí sản xuất kinh doanh TK 632—giá vốn hàng bán Tháng 12 năm 2004 STT chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Ghi Nợ TK 632, ghi có các TK số ngày 156HA 156HD 156HS 1562H 155AJ 155AM 1 Bán hàng HS 156 2.408.000 2.408.000 2 Bán hàng HA 156 602.000 602.000 3 Bán hàng HD 157 1.032.000 1.032.000 4 CP mua hàng 156 198.263,9 198.263,9 5 Bán TP AJ 155 1.901.675 1.901.675 6 Bán TP AM 155 1.044.590,4 1.044.590,4 cộng 7.186.529,3 602.000 1.032.000 2.408.000 198.263,9 1.901.675 1.044.590,4 Hà nội, ngày.tháng12 năm 2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ chi phí sản xuất kinh doanh TK 632—giá vốn hàng bán Tháng 12 năm 2004 STT chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Ghi Có TK 632, ghi Nợ các TK số ngày 156HA 156HD 156HS 1562H 155AJ 155AM 1 khách hàng trả lại hàng (HS) 156 60.200 60.200 cộng 60.200 60.200 Hà nội, ngày.tháng12 năm 2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Bộ, Tổng cục Đơn vị: C.ty Nhật ký chứng từ số 9 SX XNK Việt Thái Ghi có TK 211 TSCĐ hữu hình TK 212. TSCĐ thuê tài chính TK213.TSCĐ vô hình Tháng 12 Năm 2004 STT Chứng từ Diễu giải Ghi có TK 211, ghi nợ các TK Số hiệu NT 214 811 222 Cộng có TK211 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Nhượng bán một TSCĐ (NV46) 258000000 258000000 580000000 Cộng 258000000 258000000 580000000 Hà nội, ngày.thángnăm 04 Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Nhật ký chứng từ số 7 Phần I: tập hợp chi phí sản xuất kinh doanh toàn doanh nghiệp Ghi có các Tk 142, 152, 153, 154, 155, 214, 334, 335, 338, 621, 622, 627, 632 Đơn vị 1.000.000 đồng STT CácTk ghi có Các Tk ghi Nợ 142 152 153 154 214 334 335 621 622 627 Các TK phản ánh ở các NKCT Cộng Tổng chi phí NKCT Số 1 NKCT Số 2 NKCT Số 5 NKCT Số10 1 154 2.300,5 848,39 693,16 3.842,05 2 142 129 51,6 180.6 3 335 86 86 4 621 2.300,5 2.300,5 5 622 645 64,5 138,89 848,39 6 627 10,75 120,4 172 129 116,1 120,4 24,51 693,16 7 641 32,25 34,4 86 51,6 30,1 16,34 250,69 8 642 51,6 215 124,7 129 21,5 69,66 611,46 9 155 3.450,75 3.450,75 Cộng 10,75 2.248,9 161,25 3.450,75 258 1.161 64,5 2.300,5 848,39 693,16 334 129 172 290,25 Nhật ký chứng từ số 1 Tháng 12 năm 2004 Đơn vị: 1000 đồng STT ngày Ghi có TK 111, ghi Nợ các TK 133 138 141 152 156 211 333 338 531 627 641 642 cộng có TK 1 NV 2 4.300 86.000 90.300 2 NV 13 645 12.900 13.545 3 NV 16 12.040 21.500 17.200 81.700 132.440 4 NV 26 129.000 129.000 5 NV 29 9.030 94.600 34.400 43.000 181.030 6 NV 30 215.000 2.150.000 2.365.000 7 NV 33 86.000 86.000 8 NV 38 129.000 129.000 9 NV 44 8.600 86.000 94.600 10 NV 47 430.000 430.000 11 NV 51 25.800 8.600 34.400 cộng 241.015 86.000 559.000 12.900 86.000 2.279.000 8.600 25.800 8.600 86.000 116.100 51.600 124.700 3.813.025 Hà nội, ngày tháng12năm 04 Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp Kế toán trưởng (ky, họ tên) (ký, họ tên) (Ký, họ tên) Nhật ký chứng từ số 2 Ghi có Tk 112- Tiền gửi ngân hàng Tháng12 năm 2004 Đơn vị:1000 đồng STT ngày Ghi có TK 112, ghi Nợ các TK 111 133 156 211 311 331 333 641 642 635 Cộng có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 1 Nv5 1.720.000 1.720.000 2 Nv17 645.000 645.000 2 Nv26 129.000 1.290.000 1.419.000 3 Nv40 344.000 344.000 4 Nv50 129.000 120.400 249.400 5 Nv52 2.580.000 2.580.000 Cộng 129.000 1.290.000 2.580.000 1.720.000 344.000 129.000 120.400 6.957.000 Hà nội, ngày.tháng.năm2004 Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Nhật ký chứng từ số 5 Ghi Có TK 331-Phải trả cho khách hàng Tháng 12 năm 2004 Đơn vị: 1000 đồng STT Tên người bán hàng Số dư đầu tháng Ghi có TK331, ghi Nợ TK Ghi nợ Tk331, ghi có các TK Số dư cuối tháng 152 153 156 133 627 641 642 Công có 112 Cộng nợ Giá TT Giá TT Giá TT 1 Cty dệt NĐ 2.150.000 1.165.300 115.885 1.454.045 1.720.000 1.720.000 1.884.045 2 Cty dệt kim HN 860.000 318.200 391300 340560 3.893.865 645.000 645.000 4.108.865 3 Cty ĐL 120.400 30.100 21.500 189.200 189.200 4 Cty Hà bắc 393.450 39.345 432.795 432.795 Cộng 3.010.000 1.483.500 393.450 391300 495790 120.400 30.100 21.500 5.969.905 2.365.000 2.365.000 6.614.905 Hà nội, ngày. tháng.Năm2004 Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Nhật ký chứng từ số 10 Ghi có TK: 121, 128, 129, 133, 136, 138, 141, 211, 222, 228, 229, 241, 331, 3331, 336, 334, 411, 412, 413, 414, 421, 431, 441, Đơn vị 1000 đồng STT Diễn giải Số dư đầu tháng Ghi nợ TK 141, ghi có TK Ghi có TK141, ghi nợ các TK Số dư cuối tháng Nợ Có 111 Cộng nợ 111 133 152 334 Cộng có Nợ Có kỳ trước chuyển sang 430.000 1 ĐMT thanh toán tạm ứng 4.300 21500 232200 258.000 0 2 trừ vào lương của NTM 12.900 12.900 159.100 3 T ứ cho NBN 129.000 129.000 129.000 4 T ứ cho NTH 430.000 430.000 430.000 cộng 430.000 559.000 559.000 4.300 21500 232200 12.900 270.900 718.100 Hà nội, ngày.tháng.năm2004 Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Nhật ký chứng từ số 10 Ghi có TK: 121, 128, 129, 133, 136, 138, 141, 211, 222, 228, 229, 241, 331, 3331, 336, 334, 411, 412, 413, 414, 421, 431, 441, Đơn vị: 1000 đồng STT Diễn giải Số dư đầu tháng Ghi nợ Tk138, ghi có các TK Ghi có TK138, ghi nợ các Tk Số dư cuối kỳ Nợ Có 111 công nợ 334 . cộng có Nợ Có kỳ trước chuyển sang 0 1 tạm ứng cho CNV 86.000 86.000 2 khấu trừ vào lương CNV 86.000 86.000 cộng 86.000 86.000 86.000 86.000 0 Hà nội, ngày .thángnăm 04 Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Nhật ký chứng từ số 10 Ghi có TK: 121, 128, 129, 133, 136, 138, 141, 211, 222, 228, 229, 241, 331, 3331, 336, 334, 411, 412, 413, 414, 421, 431, 441, Đơn vị:1000 đồng STT tên đơn vị hoặc người bán số dư đầu tháng Ghi Nợ TK338, ghi có các Tk Ghi Có Tk 338, ghi Nợ các Tk số dư cuối kỳ Nợ Có 111 công Nợ 622 627 641 642 334 công Có Nợ Có số dư đầu tháng 0 1 3382 129000 129000 109.650 19.350 12.900 32.250 58.050 232.200 2 3383 24510 24510 14.620 2.580 1.720 4.300 23.220 3 3384 14.620 2.580 1.720 4.3000 11.610 34.830 cộng 153.510 153.510 138.890 24.510 16.340 40.850 69.660 290.250 136.740 Hà nội, ngày.tháng.năm2004 Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Nhật ký chứng từ số 10 Ghi có TK: 121, 128, 129, 133, 136, 138, 141, 211, 222, 228, 229, 241, 331, 3331, 336, 334, 411, 412, 413, 414, 421, 431, 441, Đơn vị:1000đồng STT Diễn giải số dư đầu kỳ Ghi Nợ Tk133, ghi có các Tk Ghi CóTK133, ghi Nợ TK Số dư cuối kỳ Nợ Có 111 112 141 331 Cộng nợ Tk133 111 3331 cộng Có Tk133 Nợ Có tháng trước chuyển sang 0 1 mua áo HS 4.300 305.300 309.600 2 mua VL (VU) 86.000 86.000 3 mua VL chỉ và khuy 21.500 21.500 4 Mua VL (VN) 30.960 30.960 5 mua VL (VN) 645 29.240 29.885 6 Tiền Đ Thoại 12.040 12.040 7 Tiền điện 17.200 17.200 8 Mua máy may 129.000 129.000 9 Tiền nước 9.030 9.030 10 Mua ôtô con 215.000 215.000 11 Mua CCDC 39.345 39.345 12 khấu trừ thuế 899.560 899.560 Cộng 241.015 129.000 21.500 508.045 899.560 899.560 899.560 0 Hà nội, ngày .Thángnăm04 Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Nhật ký chứng từ số 10 Ghi có TK: 121, 128, 129, 133, 136, 138, 141, 211, 222, 228, 229, 241, 331, 3331, 336, 334, 411, 412, 413, 414, 421, 431, 414 Đơn vị:1000đồng Diễn giải Số dư đầu kỳ Ghi Nợ TK 333 Ghi Có TK 333, ghi nợ các Tk số dư cuối kỳ Nợ Có 111 112 131 133 Cộng Nợ 111 112 131 421 Cộng Có Nợ Có kỳ trước chuyển sang 0 Thuế GTGT bán áo HS 344.000 344.000 Thuế GTGT bán áo AJ 72.000 72.000 Thuế GTGT bán áo AM 34.400 34.400 Thuế GTGT bán áo AM 86.000 86.000 Thuế GTGT bán áo AJ 108.000 108.000 Thuế GTGT bán áo AM 86.000 86.000 nộp thuế thu nhập 344.000 344.000 giảm trừ thuế GTGt 8.600 8.600 giảm trừ thuế GTGt 5.400 5.400 thuế bán đồ thanh lý 17.200 17.200 Thuế GTGT bán áo HD 137.600 137.600 thuế thu nhập DN 92.780,996 92.780,996 khấu trừ thuế 89560 899.560 cộng 8.600 344.000 5.400 89560 1257560 447.200 352.000 86.000 92.780,996 997.980,996 259.579,004 Hà nội, ngàythángnăm04 Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp Kế toán trưởng Nhật ký chứng từ số 4 Ghi Có TK 311_ vay ngắn hạn Số dư đầu tháng:12.040.000.000 STT Chứng từ Diễn giải Ghi có Tk 311, ghi Nợ các TK theo dõi thanh toán (ghi Nợ TK311), Ghi có các TK số ngày 111 Cộng Có TK331 112 cộng Nợ TK 311 1 Trả nợ vay 2.580.000.000 2.580.000.000 cộng 0 0 2.580.000.000 2.580.000.000 Số dư cuối tháng: 9.460.000.000 Hà nội, ngày.tháng12 năm 04 Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Nhật ký chứng từ số 8 Ghi có các Tk 155, 156, 157, 131, 331, 511, 512, 521, 531, 532, 632, 641, 642, 711, 721, 811, 911 Tháng 12 năm 2004 Đơn vị:1000 đồng STT Số hiệu Tk ghi nợ Tkghi có Tk ghi Nợ 155 156 157 131 511 531 532 632 635 641 642 711 811 911 Cộng 1 111 645000 447.200 4300000 172.000 4919200 2 112 352000 3.506.240 3858240 3 131 86.000 860000 946.000 4 331 8600 5400 14000 5 511 86000 54000 8540000 8.680.000 6 632 2946265,4 3208263,9 1032000 7186529,30 7 711 172000 172.000 7 911 7126329,3 134160 250.690 611.460 258.000 8.466.639,3 Hà nội, ngày.tháng 12năm2004 Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Nhật ký chứng từ số 10 Ghi có TK: 121, 128, 129, 133, 136, 138, 141, 211, 222, 228, 229, 241, 331, 3331, 336, 334, 411, 412, 413, 414, 421, 431, 414 Đn vị:1000đồng STT chứng từ Diễn giải số dư đầu kỳ Ghi Nợ TK 414, ghí có các TK Ghi Có TK414, ghi Nợ các TK số dư cuối kỳ số ngày Nợ Có cộng Nợ TK 421 cộng Có TK Nợ Có Số dư đầu kỳ 1.620.000 1 42 trích lập quỉ 25.800 25.800 cộng 1.620.000 25.800 25.800 1.645.800 Hà nội, ngàythángnăm2004 Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp Kê toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Nhật ký chứng từ số 10 Ghi có TK: 121, 128, 129, 133, 136, 138, 141, 211, 222, 228, 229, 241, 331, 3331, 336, 334, 411, 412, 413, 414, 421, 431, 414 Đn vị:1000đồng STT Chứng từ Diễn giải Số dư đầu tháng Ghi Nợ TK 431, ghi có các TK Ghi Có TK 431, ghi Nợ các TK Số dư cuối tháng Số ngày Nợ Có 111 Cộng Nợ 421 .. cộng Có Nợ Có Số dư đầu kỳ 380.000 1 42 trích lập quỉ 215.000 215.000 2 chi trợ cấp 8.600 8.600 Cộng 380.000 8.600 8.600 215.000 215.000 586.400 Hà nội, ngàythángnăm2004 Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp Kê toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Nhật ký chứng từ số 10 Ghi có TK: 121, 128, 129, 133, 136, 138, 141, 211, 222, 228, 229, 241, 331, 3331, 336, 334, 411, 412, 413, 414, 421, 431, 414 Đn vị:1000đồng STT Chứng Từ Diễn giải Số dư đầu kỳ Ghi NợTK411, ghi có các TK Ghi Có TK411, ghi Nợ các TK Số dư cuối kỳ số ngày Nợ Có cộng nợ Cộng Có Nợ Có Số dư đầu kỳ 30.354.000.000 cộng 30.354.000.000 30.354.000.000 Hà nội, ngàythángnăm2004 Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp Kê toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Nhật ký chứng từ số 10 Ghi có TK: 121, 128, 129, 133, 136, 138, 141, 211, 222, 228, 229, 241, 331, 3331, 336, 334, 411, 412, 413, 414, 421, 431, 414 Đn vị:1000đồng STT Chứng Từ Diễn giải Số dư đầu kỳ Ghi NợTK411, ghi có các TK Ghi Có TK411, ghi Nợ các TK Số dư cuối kỳ số ngày Nợ Có cộng nợ Cộng Có Nợ Có Số dư đầu kỳ 1.186.000.000 số dư cuối kỳ 1.186.000.000 Hà nội, ngàythángnăm2004 Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp Kê toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Nhật ký chứng từ số 10 Ghi có TK: 121, 128, 129, 133, 136, 138, 141, 211, 222, 228, 229, 241, 331, 3331, 336, 334, 411, 412, 413, 414, 421, 431, 414 Đn vị:1000đồng STT Chứng Từ Diễn giải Số dư đầu kỳ Ghi NợTK411, ghi có các TK Ghi Có TK411, ghi Nợ các TK Số dư cuối kỳ số ngày Nợ Có cộng nợ Cộng Có Nợ Có Số dư đầu kỳ 1.186.000.000 số dư cuối kỳ 1.186.000.000 Hà nội, ngàythángnăm2004 Kế toán ghi sổ Kế toán tổng hợp Kê toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Bảng kê số 3 Tính giá thành thực tế vật liệu và cộng cụ dụng cụ Tk152,153 Tháng12 năm 2004 STT Chỉ tiêu TK152 TK153 H T TT HT TT 1 2 3. 4 5 6 I Số Dư đầu kỳ 2.580.000.000 344.000.000 II Phát sinh Tăng trong tháng 1715700000 393.450.000 1 NKCT số 1 (111) 12.900.000 2 NKCT số 2 (112) 3 NKCT số 5 (331) 1.470.600.000 393.450.000 4 NKCT số 10 ( 141) 232.200.000 III Cộng số dư đầu tháng và phát sinh trong tháng 4.295.700.000 737.450.000 VI Chênh lệch tỉ giá thực tế và hạch toán V Hệ số chênh lệch VI Xuất dùng trong tháng 2.420.900.000 161.250.000 VII Tồn cuối tháng 1.874.800.000 576.200.000 Hà nội, ngàytháng12 Năm 04 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Bảng kê số 6 chi phí phải trả (TK335) tháng12 năm 2004 STT Diễn giải Số dư đầuTháng Ghi Nợ Tk335, ghi có các Tk Ghi có Tk 335, ghi có các TK Số dư cuối tháng Nợ Có 334 Cộng nợ 622 Cộng có Nợ Có 1 2 3 4 5 6 6 7 8 9 10 11 12 13 1 Tháng trước chuyển sang 86.000.000 2 Lương nghĩ phép 86.000.000 86.000.000 3 trích trước lương nghĩ phép 64.500.000 64.500.000 Cộng 86.000.000 86.000.000 86.000.000 64.500.000 64.500.000 64.500.000 Hà nội, ngày tháng 12 nă Người lập biễu Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Bảng kê số 4 Tập hợp chi phí sản xuất kinh doanh Tháng 12 Đơn vị 1000 Đồng STT CácTk ghi có Các Tk ghi Nợ 142 152 214 334 335 621 622 627 NKCT Số 1 NCKT Số5 NKCT số 10 Cộng 1 154 (AJ) 1.204.000 509.034 415.896 2.128.930 2 154 1.096500 339.356 277.264 1.713.120 621 2.300.500 2.300.500 622 645.000 64.500 138.890 848.390 627 10.750 210.400 172000 129.000 116.100 120.400 245.510 693.160 Cộng 10750 2.420.900 172.000 645.000 64.500 2.300.500 848.390 693.160 116.100 120.400 245.510 Hà nội, ngày.tháng 12 năm 2004 Người lập biễu Kế toán tổng hợp Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) (Ký, họ tên) Bảng kê số 8 Nhập –xuất—tồn kho Thành phẩm (Tk155)áo Jacket Hàng hoá (Tk156) Đơn vị: 1000 đồng Số dư đầu tháng: 430.000.000 STT Chứng từ Diễn giải Ghi NợTK 155(AJ), ghi có các TK Ghi cóTk155, ghi Nợ các TK Số Ngày TK154AJ .. Cộng nợ TK632 . Cộng có SL Giá HT Giá TT .. SL Giá HT Giá TT SL Giá HT Giá TT . SL Giá HT Giá TT 1 Xuất bán 2000 471.882 2000 471.882 2 Nhập kho TP 8000 1.292.410 8000 1.292.410 3 Xuất bán 3000 707.823 3000 707.823 Cộng 8000 1.292.410 8000 1.292.410 5000 1.179.705 5000 1.179.705 số dư cuối tháng: 457.735.000 Hà nội, ngày. tháng.Năm2004 Người lập biễu Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Bảng kê số 8 Nhập –xuất—tồn kho Thành phẩm (Tk155) ..Măngtô Hàng hoá (Tk156) Đơn vị: 1000 đồng số dư đầu tháng: 344.000.000 STT Chứng từ Diễn giải Ghi NợTK 155(AM), ghi có các TK Ghi cóTk155, ghi Nợ các TK Số Ngày TK154AM .. Cộng nợ TK632 . Cộng có SL Giá HT Giá TT .. SL Giá HT Giá TT SL Giá HT Giá TT . SL Giá HT Giá TT 1 Xuất bán 800 298.454,4 800 298.454,4 2 Nhập kho TP 4000 1.521.430 4000 1.521.430 3 Xuất bán 2000 746.136 2000 746.136 Cộng 4000 1.521.430 4000 1.521.430 2000 746.136 2000 746.136 số dư cuối tháng: 820.749.600 Hà nội, ngày. tháng.Năm2004 Người lập biễu Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Bảng kê số 8 Nhập –xuất—tồn kho Thành phẩm (Tk155) .. Hàng hoá (Tk156): áo da HD Đơn vị: 1000 đồng Số dư đầu tháng: 1.290.000.000 STT Chứng từ Diễn giải Ghi NợTK 156, ghi có các TK Ghi cóTk155, ghi Nợ các TK Số Ngày TK .. Cộng nợ TK632 . Cộng có SL Giá HT Giá TT .. SL Giá HT Giá TT SL Giá HT Giá TT . SL Giá HT Giá TT 1 Xuất bán 800 1.032.000 800 1.032.000 2 Nhập kho TP 3 Xuất bán Cộng 800 1.032.000 800 1.032.000 số dư cuối tháng: 258.000.000 Hà nội, ngày. tháng.Năm2004 Người lập biễu Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Bảng kê số 8 Nhập –xuất—tồn kho Thành phẩm (Tk155) Hàng hoá (Tk156) áo sơ mi (HS) Đơn vị: 1000 đồng Số dư đầu tháng: 3.010.000.000 STT Chứng từ Diễn giải Ghi Nợ Tk156, ghi có TK Ghi có TK 156, ghi nợ TK Số Ngày TK331 TK632 Cộng nợ TK 632 Cộng Có SL Giá TT SL Giá TT SL Giá TT SL Giá TT SL Giá TT 1 Nhập kho hàng mua 10.000 3.053.000 10.000 3.053.000 2 Xuất bán 8.000 2.048.000 8.000 2.048.000 3 Xuât bán 2.000 602.000 2.000 602.000 4 Nhập kho hàng bị trả lại 200 60.200 200 60.200 Cộng 10.000 3.053.000 200 60.200 10.200 3.113.200 10.00 3.010.000 10.000 3.010.000 Số dư cuối kỳ: 3.113.200.000 Hà nội, ngày. tháng.Năm2004 Người lập biễu Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Bảng kê số 8 Hàng gữi bán (TK157) Tháng 12 Năm 2004 Số dư đầu kỳ: 0 STT Chứng từ Diễn giải Ghi Nợ Tk 157 Ghi có Tk 157 Số Ngày TK 156 HD Cộng Nợ Tk632 Cộng có Số lượng Số tiền Số lượng Số tiền Số lượng Số tiền Số lượng Số tiền 1 48 Xuất kho hàng HD gửi bán 800 1032000000 800 1032000000 2 49 Bán hàng 800 1032000000 800 1032000000 Cộng 800 1032000000 800 1032000000 800 1032000000 800 1032000000 Số dư cuối kỳ: 0 Hà nội, ngày . ThángNăm2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Bảng kê số 9 giá thành thực tế của thành phẩm và hàng hoá tháng12 năm 2004 STT Diễn giải TK 155 (AJ) TK156(HS) Giá HT Giá TT Giá HT Giá TT I Số dư đầu kỳ 430.000.000 3.010.000.000 II Phát sinh trong tháng 1.929.410.000 3.113.200.000 NKCT số7 (154) 1.929.410.000 NKCT số5 (331) 3.053.000.000 NKCT số 8(632) 60.200.000 Cộng số dư đầu kỳ và phát sinh tăng trong kỳ 2.359.410.000 6.123.200.000 III Xuất bán trong tháng 1.901.675.000 3.010.000.000 IV Tồn cuối tháng 457.735.000 3.113.200.000 Hà Nội, ngàythángNăm Người lập Kế toán trưởng (ký,họ tên) (ký, họ tên) Bảng kê số 9 giá thành thực tế của thành phẩm và hàng hoá tháng12 năm 2004 STT Diễn giải TK 155 (AM) TK156(HA) Giá HT Giá TT Giá HT Giá TT I Số dư đầu kỳ 344.000.000 2.580.000.000 II Phát sinh trong tháng 1.521.340.000 NKCT số7 (154) 1.521.340.000 Cộng số dư đầu kỳ và phát sinh tăng trong kỳ 1.865.340.000 III Xuất bán trong tháng 1.044.590.400 IV Tồn cuối tháng 820.749.600 2.580.000.000 Hà Nội, ngàythángNăm Người lập Kế toán trưởng (ký,họ tên) (ký, họ tên) Bảng kê số 9 giá thành thực tế của thành phẩm và hàng hoá tháng12 năm 2004 STT Diễn giải TK 156 (CPvận chuyển) TK156(HD) Giá HT Giá TT Giá HT Giá TT I Số dư đầu kỳ 430.000.000 1.290.000.000 II Phát sinh trong tháng 86.000.000 NKCT số1 (111) 86.000.000 Cộng số dư đầu kỳ và phát sinh tăng trong kỳ 516.000.000 III Xuất bán trong tháng 198.263.900 1.032.000.000 IV Tồn cuối tháng 317.736.100 258.000.000 Hà Nội, ngàythángNăm Người lập Kế toán trưởng (ký,họ tên) (ký, họ tên) Bảng kê số 1 Ghi Nợ TK 111( tiền mặt) Tháng12 năm2004 Đơnvị:1000 đồng STT Chứng từ Ghi NợTK111, ghi có các TK Sô dư cuối ngày Số Ngày 111 131 141 331 3331 511 711 .. Cộng nợTK111 1 nv2 3 4 5 6 7 8 9 10 .. . .. . 19 1 nv6 4.300 4.300 1.204.000 1 vn11 344.000 3.440.000 3.784.000 4.988.000 2 vn35 645.000 645.000 2.598.275 3 vn39 86.000 860.000 946.000 3.415.275 4 vn46 17.200 172.000 189.200 3.509.875 vn51 3.045.475 Cộng 447.200 4.300.000 172.000 5.568.500 3.045.475 Hà nội, ngày..thángnăm2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Bảng kê số 11 : phải thu của khách hàng Tháng12 năm 2004 Đơn vị: 1000 đồng STT Tên người mua Số dư đầu tháng Ghi Nợ Tk 131, ghi có các TK Ghi có Tk 131, ghi nợ các TK Số dư cuôi tháng 511 711 333 Cộng nợ 111 112 532 Cộng có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 1 Công ty Vạn xuân 1.505.000 1.300.000 59.400 1.359.400 40.600 2 Công ty Tiến AN 105.000 105.000 105.000 0 3 Công ty Tiên Nam 645.000 860.000 86.000 946.000 645.000 645.000 946.000 Cộng 2.150.000 860.000 86.000 946.000 645.000 1.405.000 59.400 2.109.400 986.600 Hà nội, ngày.tháng.năm 2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Bảng kê số 5 - tập hợp chi phi SXKD -chi phí đâu tư XDCB (241) -chi phí bán hàng (641) - chi phí quản lý doanh nghiệp (642) Đơn vị:1000 đồng STT TK ghi Nợ Tk ghi có 142 152 153 214 334 Các TK phản ánh ở các NKCT cộng chi phí NKCT số 1 NKCT số 2 NKCT số 5 NKCT số 8 NKCT số 10 1 641(CPBH) 32.250 34.400 86.000 51.600 30.100 16.340 250.690 2 642(CPQL) 51.600 215.000 124.700 21.500 40.850 611.460 cộng 32.250 86.000 301.000 266.300 61.600 57.190 862.150 kết chuyển chi phí (NợTK911 CóTK641 CóTK642) 32.250 86.000 301.000 266.300 61.600 57.190 862.150 Hà nội, ngày.tháng12 năm 2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ cái Nợ Có (Theo hình thức NKCT) Số hiệu TK211 Tên Tk..Tài sản cố định STT Ghi có các TK đối ứng với TK nợ này Tháng11 Tháng 12 . 1 NKCT số 1 (111) 2.279.000.000 2 NKCT số 2 (112) 1.290.000.000 3 Cộng phát sinh nợ 3.569.000.000 4 Cộng phát sinh có 516.000.000 5 Só dư cuối tháng Nợ 29.670.000.000 32.723.000.000 Có Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) Số hiệu Tk:..214 Tên Tk: Khấu hao TSCĐ STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 11 Tháng 12 1 NKCT số 9 ( 211) 258.000.000 2 .. .. 3 Cộng phát sinh nợ 258.000.000 4 Cộng phát sinh có 258.000.000 5 Số dư cuối kỳ Nợ Có 2.064.000.000 2.064.000.000 Hà nội, ngàytháng 12 năm04 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) Số hiệu Tk:..152 Tên Tk: Nguyên vật liệu STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 11 Tháng 12 1 NKCT số 01( 111) 12.900.000 2 NKCT số 5 (331) 1.470.600.000 3 NKCT số 10 ( 141) 232.200.000 Cộng phát sinh nợ 1.715.700.000 Cộng phát sinh có 2.420.900.000 Số dư cuối kỳ Nợ 2.580.000.000 1.874.800.000 Có Hà nội, ngàytháng 12 năm 04 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) Số hiệu Tk:..153 Tên Tk: Nguyên vật liệu STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này tháng11 Tháng 12 1 NKCT số 5 (331) 393.450.000 3 Cộng phát sinh nợ 393.450.000 4 Cộng phát sinh có 161.250.000 5 Số dư cuối kỳ Nợ 344.000.000 576.200.000 Có Hà nội, ngàytháng12 năm 04 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) Số hiệu Tk:..334 Tên Tk: Phải trả công nhân viên STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 11 Tháng 12 1 NKCT số 10 (TK138) 86.000.000 2 NKCT số 10 (TK141) 12.900.000 3 NKCT số 10 (TK338) 69.660.000 Cộng phát sinh nợ 168.560.000 Cộng phát sinh có 1.161.000.000 Số dư cuối kỳ Nợ Có 0 992.440.000 Hà nội, ngày.tháng 12 năm 2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) Số hiệu Tk:..335 Tên Tk: chi phí phải trả STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này tháng11 Tháng 12 1 NKCT số 10 (TK334) 86.000.000 2 Cộng phát sinh nợ 86.000.000 3 Cộng phát sinh có 64.500.000 5 Số dư cuối kỳ Nợ Có 86.000.000 64.500.000 Hà nội, ngàytháng.năm 2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) Số hiệu Tk:..142 Tên Tk: chi phí trả trước STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng11 Tháng 12 1 NKCT số 7 (TK153) 129.000.000 2 Cộng phát sinh nợ 129.000.000 3 Cộng phát sinh có 10.750.000 5 Số dư cuối kỳ Nợ 0 118.250.000 Có Hà nội, ngày tháng.năm 04 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) Số hiệu Tk:..621 Tên Tk: chi phí NVLTT STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng11 Tháng 12 1 NKCT số 7 (TK152) 2.300.500.000 2 Cộng phát sinh nợ 2.300.500.000 3 Cộng phát sinh có 2.300.500.000 5 Số dư cuối kỳ Nợ 0 0 Có Hà nội, ngày.tháng12 năm 2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) Số hiệu Tk:..622 Tên Tk: chi phí NCTT STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 11 Tháng 12 1 NKCT số 7 (TK334) 645.000.000 2 NKCT số 7 (TK335) 64.500.000 3 NKCT số 10 (TK338) 138.890.000 Cộng phát sinh nợ 848.390.000 Cộng phát sinh có 848.390.000 Số dư cuối kỳ Nợ 0 0 Có Hà nội, ngày tháng 12 năm 2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) Số hiệu Tk:..627 Tên Tk: chi phí SXC STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng11 Tháng 12 1 NKCT số 7 (TK111) 116.100.000 2 NKCT số 7 (TK142) 10.700.000 3 NKCT số 7 (TK152) 120.400.000 4 NKCT số 7 (TK214) 172.000.000 5 NKCT số 7 (TK331) 120.400.000 6 NKCT số 7 (TK334) 129.000.000 7 NKCT số 7 (TK338) 24.510.000 Cộng phát sinh nợ 693.160.000 Cộng phát sinh có 693.160.000 Số dư cuối kỳ Nợ 0 0 Có Hà nội, ngày .tháng 12 năm 2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) Số hiệu Tk:..154 Tên Tk: C/P SXKD dỡ dang STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng11 Tháng 12 NKCT số 7 (621, 622, 627) 3.842.050.000 Cộng phát sinh nợ 3.842.050.000 Cộng phát sinh có 3.450.750.000 Số dư cuối kỳ Nợ 86.000.000 477.300.000 Có Hà nội, ngày .tháng 12 năm 2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) Số hiệu Tk:..155 Tên Tk: C/P SXKD dỡ dang STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 11 Tháng 12 NKCT số 7 (154) 3.450.750.000 Cộng phát sinh nợ 3.450.750.000 Cộng phát sinh có 2.946.265.400 Số dư cuối kỳ Nợ 774.000.000 1.278.484.600 Có Hà nội, ngàythángnăm04 Người Lập Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) Số hiệu Tk:..157 Tên Tk: Hàng gửi bán STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng11 Tháng 12 NKCT số 8 (156) 1.032.000.000 Cộng phát sinh nợ 1.032.000.000 Cộng phát sinh có 1.032.000.000 Số dư cuối kỳ Nợ 0 0 Có Hà nội, ngàythángnăm04 Người Lập Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) Số hiệu Tk:..532 Tên Tk: Giảm giá hàng bán STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 11 Tháng 12 NKCT số 8 (131) 54.000.000 Cộng phát sinh nợ 54.000.000 Cộng phát sinh có 54.000.000 Số dư cuối kỳ Nợ 0 0 Có Hà nội, ngàythángnăm 04 Người Lập Kế toán trưởng (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) Số hiệu Tk:..156 Tên Tk: Hàng hoá STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 11 Tháng 12 NKCT số 5 (331) 3.053.000.000 NKCTsố1 (111) 86.000.000 Cộng phát sinh nợ 3.139.000.000 Cộng phát sinh có 4.180.063.900 Số dư cuối kỳ Nợ 7.310.000.000 6.268.936.100 Có Hà nội, ngàythángnăm 04 Người Lập Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) Số hiệu Tk:..511 Tên Tk: doanh thu bán hàng STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 12 NKCT số 1 (111) 86.000.000 NKCT số 5 (131) 54.000.000 NKCT số 8 (911) 8.540.000.000 Cộng phát sinh nợ 8.680.000.000 Cộng phát sinh có 8.680.000.000 Số dư cuối kỳ Nợ 0 0 Có Hà nội, ngàythángnăm 04 Người Lập Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) Số hiệu Tk:..531 Tên Tk: giảm giá bán hàng STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 11 Tháng 12 NKCT số 1 (111) 86.000.000 Cộng phát sinh nợ 86.000.000 Cộng phát sinh có 86.000.000 Số dư cuối kỳ Nợ 0 0 Có Hà nội, ngàythángnăm 04 Người Lập Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) Số hiệu Tk:..111 Tên Tk: Tiền Mặt STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 11 Tháng 12 NKCT số 5 (131) 645.000.000 NKCT số 8 (511) 4.300.000.000 NKCT số 8 (711) 172.000.000 NKCT số 8 (3331) 447.200.000 Cộng phát sinh nợ 5.568.500.000 Cộng phát sinh có 3.813.025.000 Số dư cuối kỳ Nợ 1.290.000.000 3.045.475.000 Có Hà nội,ngàythángnăm 04 kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) số hiệu Tk:..112 Tên Tk: Tiền gửi ngân hàng STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 11 Tháng 12 NKCT số 5 (131) 1.405.000.000 NKCT số 8 (511) 3.506.240.000 NKCT số 8 (3331) 352.000.000 Cộng phát sinh nợ 5.263.240.000 Cộng phát sinh có 6.957.000.000 Số dư cuối kỳ Nợ 7.310.000.000 5.615.840.000 Có Hà nội, ngàythángnăm04 kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) số hiệu Tk:..131 Tên Tk: phải thu của khách hàng STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 11 Tháng 12 NKCT số 8 (511) 860.000.000 NKCT số 8 (3331) 86.000.000 Cộng phát sinh nợ 946.000.000 Cộng phát sinh có 2.109.400.000 Số dư cuối kỳ Nợ 2.150.000.000 986.600.000 Có Hà nội, ngàytháng.năm04 kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) số hiệu Tk:..331 Tên Tk: phải trả khách hàng STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 11 Tháng 12 NKCT số 2 (112) 2.365.000.000 Cộng phát sinh nợ 2.365.000.000 Cộng phát sinh có 5.969.905.000 Số dư cuối kỳ Nợ Có 3.010.000.000 6.614.905.000 Hà nội, ngày.thángNăm04 kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) số hiệu Tk:..141 Tên Tk: Tạm ứng STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 11 Tháng 12 NKCT số 10 (111) 559.000.000 Cộng phát sinh nợ 559.000.000 Cộng phát sinh có 270.900.000 Số dư cuối kỳ Nợ 430.000.000 718.100.000 Có Hà nội, ngàythángnăm 04 kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) số hiệu Tk:..138 Tên Tk: Phải thu khác STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 11 Tháng 12 NKCT số 1 (111) 86.000.000 Cộng phát sinh nợ 86.000.000 Cộng phát sinh có 86.000.000 Số dư cuối kỳ Nợ 0 0 Có Hà nội, ngàythángnăm 04 kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) số hiệu Tk:..338 Tên Tk: Phải trả khác STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 11 Tháng 12 NKCT số 1 (111) 153.510.000 Cộng phát sinh nợ 153.510.000 Cộng phát sinh có 290.250.000 Số dư cuối kỳ Nợ Có 0 136.740.000 Hà nội, ngàythángnăm 04 kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) số hiệu Tk:..133 Tên Tk: Thuế GTGT được khấu trừ STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 11 Tháng 12 NKCT số 1 (111) 241.015.000 NKCT số 2 (112) 129.000.000 NKCT số 10 (141) 21.500.000 NKCT số 5 (331) 508.045.000 Cộng phát sinh nợ 899.560.000 Cộng phát sinh có 899.560.000 Số dư cuối kỳ Nợ 0 0 Có Hà nội, ngàythángnăm 04 kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) số hiệu Tk:..333 Tên Tk: Thuế GTGT phải nộp STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 11 Tháng 12 NKCT số 10 (133) 899.560.000 NKCT số 1 (111) 8.600.000 NKCT số 2 (112) 344.000.000 NKCT số 10(131) 5.400.000 Cộng phát sinh nợ 1.257.560.000 Cộng phát sinh có 977.980.996 Số dư cuối kỳ Nợ 259.579.004 Có 0 Hà nội, ngàythángnăm 04 kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) số hiệu Tk:..635 Tên Tk: chi phí hoạt động TC STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 11 Tháng 12 NKCT số 8 (8) 13.760.000 NKCT số 2 (112) 120.400.000 Cộng phát sinh nợ 134.160.000 Cộng phát sinh có 134.160.000 Số dư cuối kỳ Nợ 0 0 Có Hà nội, ngàythángnăm 04 kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) số hiệu Tk:..811 Tên Tk: chi phí hoạt động khác STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 11 Tháng 12 NKCT số 8 (211 258.000.000 Cộng phát sinh nợ 258.000.000 Cộng phát sinh có 258.000.000 Số dư cuối kỳ Nợ 0 0 Có Hà nội, ngàythángnăm 04 kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) số hiệu Tk:..711 Tên Tk: doanh thu hoạt động khác STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 11 Tháng 12 NKCT số 1(111) 172.000.000 Cộng phát sinh nợ 172.000.000 Cộng phát sinh có 172.000.000 Số dư cuối kỳ Nợ 0 0 Có Hà nội, ngàythángnăm 04 kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) số hiệu Tk:..311 Tên Tk: vay ngắn hạn STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 11 Tháng 12 NKCT số 2(112) 2.580.000.000 Cộng phát sinh nợ 2.580.000.000 Cộng phát sinh có Số dư cuối kỳ Nợ Có 12.040.000.000 9.460.000.000 Hà nội, ngàythángnăm 04 kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) số hiệu Tk:..431 Tên Tk: quỉ khen thưởng phúc lợi STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 11 Tháng 12 NKCT số 1(111) 8.600.000 Cộng phát sinh nợ 8.600.000 Cộng phát sinh có 215.000.000 Số dư cuối kỳ Nợ Có 380.000.000 586.400.000 Hà nội, ngàythángnăm 04 kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) số hiệu Tk:..421 Tên Tk: Lợi nhuận chưa phân phối STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 11 Tháng 12 NKCT số 10(333) 436.780.996 NKCT số 10(141) 25.800.000 NKCT số 10(431) 215.000.000 NKCT số 10(911) 86.000.000 Cộng phát sinh nợ 763.580.996 Cộng phát sinh có 417.360.700 Số dư cuối kỳ Nợ Có 1.204.000.000 857.779.704 Hà nội, ngàythángnăm 04 kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Số dư đầu năm Sổ Cái Nợ Có (theo hình thức NKCT) số hiệu Tk:..414 Tên Tk: Quỉ đầu tư phát triển STT Ghi có các TK đối ứng với Nợ với TK này Tháng 11 Tháng 12 Cộng phát sinh nợ 0 Cộng phát sinh có 25.800.000 Số dư cuối kỳ Nợ Có 1.620.000.000 1.645.800.000 Hà nội, ngàythángnăm 04 kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên)

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docKT1412.doc
Tài liệu liên quan