i:hệ số nhu cầu sử dụng điện phụ thuộc vào số l-ợng các nhóm thiết bị
+Sản xuất và chạy máy : K1 = K2 = 0,75
+Thắp sáng trong nhà : K3 = 0,8
+Thắp sáng ngoài nhà : K4 = 1
P
1 : Công suất danh hiệu của các máy tiêu thụ điện trực tiếp (máy hàn điện)
+máy hàn: P1=20 KW
- P
2 : Công suất danh hiệu của các máy chạy động cơ điện :
+ Cần trục tháp : 60 KW ( TOPKIT POTAIN /23B ).
+ Máy vận thăng : TP-5 : 2,2 KW
+ Máy trộn vữa : SB_133 : 4 KW
+ Máy dầm bêtông : Đầm dùi U21 : 1,
221 trang |
Chia sẻ: baoanh98 | Lượt xem: 764 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Thiết kế Khu chung c - Bắc sơn 9 tầng, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
9.502 15.528 -12.2409
114 0 HT1 0.597 -1.066E-14 -1.408
114 1.15 HT1 0.597 -1.066E-14 -1.408
114 2.3 HT1 0.597 -1.066E-14 -1.408
114 0 HT2 1.118 -3.225 -0.8835
114 1.15 HT2 1.118 -1.51E-14 0.9706
114 2.3 HT2 1.118 3.225 -0.8835
114 0 GT -2.015 8.251 9.4864
114 1.15 GT -2.015 8.251 -0.0022
114 2.3 GT -2.015 8.251 -9.4909
114 0 GP -2.015 -8.252 -9.4924
114 1.15 GP -2.015 -8.252 -0.0022
114 2.3 GP -2.015 -8.252 9.4879
115 0 TT 5.151 -48.032 -19.5146
115 1.75 TT 5.151 -22.062 41.8173
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:183 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
115 1.75 TT 5.151 36.77 41.8173
115 3.5 TT 5.151 62.74 -45.2542
115 0 HT1 0.284 -10.345 -2.317
115 1.75 HT1 0.284 -5.651 11.6796
115 1.75 HT1 0.284 6.879 11.6796
115 3.5 HT1 0.284 11.572 -4.4649
115 0 HT2 0.643 1.195 -1.2592
115 1.75 HT2 0.643 1.195 -3.3499
115 1.75 HT2 0.643 1.195 -3.3499
115 3.5 HT2 0.643 1.195 -5.4406
115 0 GT 3.262 3.295 -0.5515
115 1.75 GT 3.262 3.295 -6.3179
115 1.75 GT 3.262 3.295 -6.3179
115 3.5 GT 3.262 3.295 -12.0842
115 0 GP -7.289 -3.344 0.5516
115 1.75 GP -7.289 -3.344 6.404
115 1.75 GP -7.289 -3.344 6.404
115 3.5 GP -7.289 -3.344 12.2563
116 0 TT 2.325 -59.3 -50.0369
116 1.75 TT 2.325 -33.33 31.0139
116 1.75 TT 2.325 25.502 31.0139
116 3.5 TT 2.325 51.472 -36.3388
116 0 HT1 0.074 0.87 -3.8742
116 1.75 HT1 0.074 0.87 -5.397
116 1.75 HT1 0.074 0.87 -5.397
116 3.5 HT1 0.074 0.87 -6.9199
116 0 HT2 0.498 -12.892 -6.6819
116 1.75 HT2 0.498 -8.199 11.7723
116 1.75 HT2 0.498 4.331 11.7723
116 3.5 HT2 0.498 9.025 0.0853
116 0 GT 9.587 -0.264 -1.2161
116 1.75 GT 9.587 -0.264 -0.7535
116 1.75 GT 9.587 -0.264 -0.7535
116 3.5 GT 9.587 -0.264 -0.291
116 0 GP -13.583 0.7 1.4593
116 1.75 GP -13.583 0.7 0.2344
116 1.75 GP -13.583 0.7 0.2344
116 3.5 GP -13.583 0.7 -0.9905
117 0 TT 0 -27.642 -40.1539
117 0.75 TT 0 -26.769 -19.7498
117 1.5 TT 0 -25.897 1.377E-14
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:184 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
117 0 HT1 0 -5.121 -7.6815
117 0.75 HT1 0 -5.121 -3.8407
117 1.5 HT1 0 -5.121 7.105E-15
117 0 HT2 0 0 0
117 0.75 HT2 0 0 0
117 1.5 HT2 0 0 0
117 0 GT 0 0 -3.553E-15
117 0.75 GT 0 0 -3.553E-15
117 1.5 GT 0 0 -3.553E-15
117 0 GP 0 0 0
117 0.75 GP 0 0 0
117 1.5 GP 0 0 0
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:185 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
PHAN TU COT
BANG TO HOP NOI LUC CHO COT
MAT CAT NOI LUC
TRUONG HOP TAI TRONG TO HOP CO BAN 1 TO HOP CO BAN 2
TT HT1 HT2 HT3
GIOtR GIOf MMAX M MIN M TU M MAX M MIN M TU
N TU N TU N MAX N TU N TU N MAX
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1;6
I/I
4,9 4,9 4,9 4,6,9 4,5,9 4,8,9
M(Tm) -1.0746 -2.8727 2.1697 -0.703 -61.6386 62.904 61.8294 -62.7132 -1.7776 57.49173 -59.1348 54.9063
N(T) -1640.59 -165.015 -168.988 -334.003 291.401 -291.748 -1932.33 -1349.19 -1974.59 -2055.25 -1526.84 -2203.76
II/II
4,8 4,9 4,7 4,5,8 4,6,9 4,7,9
M(Tm) 0.5508 1.4205 -1.0663 0.3542 82.2478 -80.9288 82.7986 -80.378 0.905 75.85227 -73,2448 -71.9663
N(T) -1640.59 -165.015 -168.988 -334.003 291.401 -291.748 -1349.19 -1932.33 -1974.59 -1526.84 -2055.25 -2203.76
2;5
I/I
4,9 4,8 4,7 4,5,9 4,6,8 4,7,8
M(Tm) 0.3346 2.8714 -2.5878 0.2836 -119.9353 119.989 120.323 -119.601 0.6182 110.9088 -109.936 -107.352
N(T) -1887.39 -190.184 -192.906 -383.09 -4.506 4.671 -1882.72 -1891.89 -2270.48 -2054.35 -2065.06 -2236.22
II/II
4,8 4,9 4,7 4,6,8 4,5,9 4,7,8
M(Tm) -0.1375 -1.4144 1.2819 -0.1325 134.8766 -134.937 134.739 -135.074 -0.27 122.4052 -122.853 121.1322
N(T) -1887.39 -190.184 -192.906 -383.09 -4.506 4.671 -1891.89 -1882.72 -2270.48 -2065.06 -2054.35 -2236.22
3;4
I/I
4,9 4,8 4,7 4,6,9 4,5,8 4,7,8
M(Tm) -5.9841 -2.0155 0.6786 -1.3369 -71.6755 71.7298 65.7457 -77.6596 -7.321 59.18346 -72.306 -71.6953
N(T) -1319.37 -143.624 -136.341 -279.965 -119.878 119.988 -1199.39 -1439.25 -1599.34 -1334.09 -1556.52 -1679.23
II/II
4,8 4,9 4,7 4,5,8 4,6,9 4,7,8
M(Tm) 2.9762 0.9985 -0.3334 0.6651 79.3614 -79.4243 82.3376 -76.4481 3.6413 75.30011 -68.8057 75.00005
N(T) -1319.37 -143.624 -136.341 -279.965 -119.878 119.988 -1439.25 -1199.39 -1599.34 -1556.52 -1334.09 -1679.23
14;19
I/I
4,9 4,8 4,7 4,5,9 4,6,8 4,7,9
M(Tm) -1.693 1.1663 -2.2668 -1.1005 -49.3339 50.505 48.812 -51.0269 -2.7935 44.81117 -48.1336 42.77105
N(T) -1448.6 -143.917 -151.328 -295.245 225.599 -225.857 -1674.45 -1223 -1743.84 -1781.39 -1381.75 -1917.59
II/II
4,8 4,9 4,7 4,5,8 4,6,9 4,7,9
M(Tm) 1.7241 1.9272 -0.7894 1.1378 57.2111 -56.145 58.9352 -54.4209 2.8619 54.94857 -49.5169 -47.7824
N(T) -1448.6 -143.917 -151.328 -295.245 225.599 -225.857 -1223 -1674.45 -1743.84 -1375.08 -1788.06 -1917.59
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:186 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
PHAN TU COT
BANG TO HOP NOI LUC CHO COT
MAT CAT NOI LUC
TRUONG HOP TAI TRONG TO HOP CO BAN 1 TO HOP CO BAN 2
TT HT1 HT2 HT3
GIOtR GIOf MMAX M MIN M TU M MAX M MIN M TU
N TU N TU N MAX N TU N TU N MAX
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
15;18
I/I
4,9 4,9 4,9 4,6,9 4,5,9 4,8,9
M(Tm) -0.7314 -1.7282 1.9455 0.2173 -100.7488 100.87 100.138 -101.48 -0.5141 91.8021 -92.9607 90.24672
N(T) -1670.43 -168.864 -171.166 -340.03 1.004 -0.879 -1671.31 -1669.43 -2010.46 -1825.27 -1821.51 -1977.25
II/II
4,8 4,9 4,7 4,6,8 4,5,9 4,7,9
M(Tm) 0.0036 -1.6544 1.2818 -0.3726 99.348 -99.4792 99.3516 -99.4756 -0.369 90.57042 -91.0166 -89.863
N(T) -1670.43 -168.864 -171.166 -340.03 1.004 -0.879 -1669.43 -1671.31 -2010.46 -1823.58 -1823.2 -1977.25
16;17
I/I
4,9 4,8 4,7 4,5,9 4,7,8 4,7,8
M(Tm) -10.3916 -0.1656 -2.0815 -2.2471 -62.386 62.4616 52.07 -72.7776 -12.6387 45.6748 -68.5614 -68.5614
N(T) -1168.31 -120.764 -127.486 -248.25 -85.536 85.625 -1082.69 -1253.85 -1416.56 -1199.94 -1468.72 -1468.72
II/II
4,8 4,9 4,7 4,7,8 4,6,9 4,7,8
M(Tm) 10.2955 1.8316 0.4308 2.2624 61.3646 -61.4369 71.6601 -51.1414 12.5579 67.5598 -44.61 67.5598
N(T) -1168.31 -120.764 -127.486 -248.25 -85.536 85.625 -1253.85 -1082.69 -1416.56 -1468.72 -1205.99 -1468.72
27;32
I/I
4,9 4,8 4,7 4,6,9 4,5,8 4,7,9
M(Tm) -1.8168 -2.3004 1.1423 -1.1581 -42.7109 43.9456 42.1288 -44.5277 -2.9749 38.76231 -42.327 36.69195
N(T) -1256.43 -126.396 -130.151 -256.547 170.044 -170.278 -1426.7 -1086.38 -1512.97 -1526.81 -1217.14 -1640.57
II/II
4,8 4,9 4,7 4,6,8 4,5,9 4,7,9
M(Tm) 1.7392 -0.9904 2.1029 1.1125 51.3689 -50.2248 53.1081 -48.4856 2.8517 49.86382 -44.3545 -42.4619
N(T) -1256.43 -126.396 -130.151 -256.547 170.044 -170.278 -1086.38 -1426.7 -1512.97 -1220.52 -1523.43 -1640.57
28;31
I/I
4,9 4,8 4,7 4,5,9 4,6,8 4,7,9
M(Tm) -2.1285 1.9493 -1.9561 -0.0068 -88.0664 88.1248 85.9963 -90.1949 -2.1353 78.93819 -83.1488 77.1777
N(T) -1456.38 -147.099 -150.26 -297.359 4.12 -3.962 -1460.35 -1452.26 -1753.74 -1592.34 -1587.91 -1727.57
II/II
4,8 4,9 4,7 4,5,8 4,6,9 4,7,9
M(Tm) 1.7699 1.5819 -1.6124 -0.0305 87.5121 -87.5612 89.282 -85.7913 1.7394 81.9545 -78.4863 -77.0626
N(T) -1456.38 -147.099 -150.26 -297.359 4.12 -3.962 -1452.26 -1460.35 -1753.74 -1585.06 -1595.18 -1727.57
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:187 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
PHAN TU COT
BANG TO HOP NOI LUC CHO COT
MAT CAT NOI LUC
TRUONG HOP TAI TRONG TO HOP CO BAN 1 TO HOP CO BAN 2
TT HT1 HT2 HT3
GIOtR GIOf MMAX M MIN M TU M MAX M MIN M TU
N TU N TU N MAX N TU N TU N MAX
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
29;30
I/I
4,9 4,9 4,8 4,6,9 4,8,9 4,8,9
M(Tm) -12.0125 -2.1793 -0.3401 -2.5194 -56.9593 57.0058 44.9933 -68.9718 -14.5319 38.98663 -65.5433 -65.5433
N(T) -1014.52 -111.794 -104.291 -216.085 -58.413 58.467 -956.055 -1072.94 -1230.61 -1055.76 -1261.57 -1261.57
II/II
4,8 4,9 4,7 4,7,8 4,5,9 4,7,8
M(Tm) 11.2399 0.3355 2.0392 2.3747 55.7403 -55.7825 66.9802 -44.5426 13.6146 63.5434 -38.6624 63.5434
N(T) -1014.52 -111.794 -104.291 -216.085 -58.413 58.467 -1072.94 -956.055 -1230.61 -1261.57 -1062.52 -1261.57
40;45
I/I
4,9 4,8 4,7 4,5,9 4,6,8 4,7,9
M(Tm) -2.1255 0.7375 -1.7596 -1.0221 -34.7838 36.0381 33.9126 -36.9093 -3.1476 30.97254 -35.0146 29.3889
N(T) -1064.15 -105.066 -112.734 -217.8 121.731 -121.968 -1186.12 -942.423 -1281.95 -1268.48 -1056.06 -1369.95
II/II
4,8 4,9 4,7 4,5,8 4,6,9 4,7,9
M(Tm) 1.7077 1.4998 -0.5834 0.9164 44.2103 -42.9612 45.918 -41.2535 2.6241 42.84679 -37.4824 -36.1326
N(T) -1064.15 -105.066 -112.734 -217.8 121.731 -121.968 -942.423 -1186.12 -1281.95 -1049.16 -1275.39 -1369.95
41;44
I/I
4,9 4,8 4,7 4,6,9 4,5,8 4,7,9
M(Tm) -2.7016 -1.4991 1.3523 -0.1468 -79.8147 79.8127 77.1111 -82.5163 -2.8484 70.3469 -75.884 68.99771
N(T) -1243.12 -126.317 -128.496 -254.813 6.381 -6.193 -1249.32 -1236.74 -1497.94 -1364.34 -1351.07 -1478.03
II/II
4,8 4,9 4,7 4,6,8 4,5,9 4,7,9
M(Tm) 2.3057 -1.3043 1.4016 0.0973 79.3325 -79.3276 81.6382 -77.0219 2.403 74.96639 -70.263 -69.0016
N(T) -1243.12 -126.317 -128.496 -254.813 6.381 -6.193 -1236.74 -1249.32 -1497.94 -1353.03 -1362.38 -1478.03
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:188 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
PHAN TU COT
BANG TO HOP NOI LUC CHO COT
MAT CAT NOI LUC
TRUONG HOP TAI TRONG TO HOP CO BAN 1 TO HOP CO BAN 2
TT HT1 HT2 HT3
GIOtR GIOf MMAX M MIN M TU M MAX M MIN M TU
N TU N TU N MAX N TU N TU N MAX
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
42;43
I/I
4,9 4,9 4,8 4,5,9 4,8,9 4,8,9
M(Tm) -9.1543 -0.2476 -1.6291 -1.8767 -46.9369 46.9443 37.79 -56.0912 -11.031 32.87273 -53.0865 -53.0865
N(T) -860.047 -88.628 -95.216 -183.844 -35.904 35.942 -824.105 -895.951 -1043.89 -907.464 -1057.82 -1057.82
II/II
4,8 4,9 4,7 4,7,8 4,6,9 4,7,8
M(Tm) 8.8411 1.4664 0.3611 1.8275 46.0744 -46.0794 54.9155 -37.2383 10.6686 51.95281 -32.3054 51.95281
N(T) -860.047 -88.628 -95.216 -183.844 -35.904 35.942 -895.951 -824.105 -1043.89 -1057.82 -913.394 -1057.82
53;58
I/I
4,9 4,8 4,7 4,6,9 4,5,8 4,7,9
M(Tm) -3.0244 -1.7498 0.5311 -1.2187 -27.8017 29.0955 26.0711 -30.8261 -4.2431 23.63954 -29.6208 22.06472
N(T) -877.582 -87.783 -91.479 -179.262 81.089 -81.352 -958.934 -796.493 -1056.84 -1033.13 -883.607 -1112.13
II/II
4,8 4,9 4,7 4,6,8 4,5,9 4,7,9
M(Tm) 2.7629 -0.6167 1.7844 1.1677 37.662 -36.3582 40.4249 -33.5953 3.9306 38.26466 -30.5145 -28.9086
N(T) -877.582 -87.783 -91.479 -179.262 81.089 -81.352 -796.493 -958.934 -1056.84 -886.933 -1029.8 -1112.13
54;57
I/I
4,9 4,8 4,7 4,5,9 4,6,8 4,7,9
M(Tm) -3.812 1.3673 -1.6858 -0.3185 -66.5148 66.5031 62.6911 -70.3268 -4.1305 57.27136 -65.1925 55.75414
N(T) -1032.01 -104.226 -107.605 -211.831 7.762 -7.538 -1039.54 -1024.24 -1243.84 -1132.59 -1121.86 -1229.44
II/II
4,8 4,9 4,7 4,5,8 4,6,9 4,7,9
M(Tm) 3.421 1.4659 -1.2155 0.2504 65.2559 -65.2442 68.6769 -61.8232 3.6714 63.47062 -56.3927 -55.0734
N(T) -1032.01 -104.226 -107.605 -211.831 7.762 -7.538 -1024.24 -1039.54 -1243.84 -1118.82 -1135.63 -1229.44
55;56
I/I
4,9 4,8 4,7 4,6,9 4,7,8 4,7,8
M(Tm) -9.5704 -1.571 -0.3476 -1.9186 -40.4748 40.4791 30.9087 -50.0452 -11.489 26.54795 -47.7245 -47.7245
N(T) -710.887 -79.748 -72.084 -151.832 -18.116 18.147 -692.74 -729.003 -862.719 -759.43 -863.84 -863.84
II/II
4,8 4,9 4,7 4,7,8 4,5,9 4,7,8
M(Tm) 9.5079 0.2983 1.6218 1.9201 39.9041 -39.9078 49.412 -30.3999 11.428 47.14968 -26.1407 47.14968
N(T) -710.887 -79.748 -72.084 -151.832 -18.116 18.147 -729.003 -692.74 -862.719 -863.84 -766.328 -863.84
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:189 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
PHAN TU COT
BANG TO HOP NOI LUC CHO COT
MAT CAT NOI LUC
TRUONG HOP TAI TRONG TO HOP CO BAN 1 TO HOP CO BAN 2
TT HT1 HT2 HT3
GIOtR GIOf MMAX M MIN M TU M MAX M MIN M TU
N TU N TU N MAX N TU N TU N MAX
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
66;71
I/I
4,9 4,9 4,8 4,5,9 4,6,9 4,8,9
M(Tm) -3.8152 0.6116 -2.0207 -1.4091 -20.6043 21.9329 18.1177 -24.4195 -5.2243 16.47485 -24.1777 14.65622
N(T) -692.069 -66.54 -74.419 -140.959 48.65 -48.944 -741.013 -643.419 -833.028 -796.005 -715.261 -862.982
II/II
4,9 4,9 4,8 4,5,9 4,6,9 4,8,9
M(Tm) 3.5267 1.7511 -0.4173 1.3338 30.6318 -29.2835 34.1585 -25.7568 4.8605 32.67131 -23.204 -21.628
N(T) -692.069 -66.54 -74.419 -140.959 48.65 -48.944 -643.419 -741.013 -833.028 -708.17 -803.096 -862.982
67;70
I/I
4,9 4,9 4,8 4,6,9 4,5,9 4,8,9
M(Tm) -4.6794 -1.6582 1.2336 -0.4246 -52.8435 52.8302 48.1508 -57.5229 -5.104 43.97802 -53.7309 42.48564
N(T) -820.106 -83.234 -85.362 -168.596 7.77 -7.503 -827.609 -812.336 -988.702 -903.685 -888.024 -978.595
II/II
4,9 4,9 4,8 4,6,9 4,5,9 4,8,9
M(Tm) 4.4014 -1.2758 1.6738 0.398 51.6605 -51.648 56.0619 -47.2466 4.7994 52.40227 -43.23 -41.7236
N(T) -820.106 -83.234 -85.362 -168.596 7.77 -7.503 -812.336 -827.609 -988.702 -889.939 -901.769 -978.595
68;69
I/I
4,9 4,9 4,5,8 4,5,9 4,8,9 4,8,9
M(Tm) -10.2209 -0.2784 -1.7422 -2.0206 -33.6171 33.6232 23.4023 -43.838 -12.2415 19.78942 -42.2948 -42.2948
N(T) -561.45 -56.704 -63.132 -119.836 -5.592 5.614 -555.836 -567.042 -681.286 -607.431 -674.335 -674.335
II/II
4,8 4,9 4,7 4,7,8 4,6,9 4,7,8
M(Tm) 9.9139 1.5605 0.4059 1.9664 32.8523 -32.8576 42.7662 -22.9437 11.8803 41.25073 -19.2926 41.25073
N(T) -561.45 -56.704 -63.132 -119.836 -5.592 5.614 -567.042 -555.836 -681.286 -674.335 -613.216 -674.335
79;84
I/I
4,9 4,8 4,7 4,6,9 4,5,8 4,7,9
M(Tm) -3.2269 -1.3127 0.232 -1.0807 -13.4769 14.8381 11.6112 -16.7038 -4.3076 10.33619 -16.5375 9.15476
N(T) -506.917 -49.44 -53.251 -102.691 23.978 -24.306 -531.223 -482.939 -609.608 -576.718 -529.833 -621.214
II/II
4,8 4,9 4,7 4,6,8 4,5,9 4,7,9
M(Tm) 2.9119 -0.2724 1.2805 1.0081 24.0053 -22.6223 26.9172 -19.7104 3.92 25.66912 -17.6933 -16.5409
N(T) -506.917 -49.44 -53.251 -102.691 23.978 -24.306 -482.939 -531.223 -609.608 -533.263 -573.288 -621.214
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:190 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
PHAN TU COT
BANG TO HOP NOI LUC CHO COT
MAT CAT NOI LUC
TRUONG HOP TAI TRONG TO HOP CO BAN 1 TO HOP CO BAN 2
TT HT1 HT2 HT3
GIOtR GIOf MMAX M MIN M TU M MAX M MIN M TU
N TU N TU N MAX N TU N TU N MAX
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
80;83
I/I
4,9 4,8 4,7 4,5,9 4,6,8 4,7,9
M(Tm) -3.8164 1.0007 -1.3601 -0.3594 -40.7048 40.6939 36.8775 -44.5212 -4.1758 33.70874 -41.6748 32.48465
N(T) -606.961 -60.818 -64.319 -125.137 7.246 -6.931 -613.892 -599.715 -732.098 -667.935 -658.327 -725.822
II/II
4,8 4,9 4,7 4,5,8 4,6,9 4,7,9
M(Tm) 3.5915 1.0356 -0.698 0.3376 39.8027 -39.7925 43.3942 -36.201 3.9291 40.34597 -32.85 -31.9179
N(T) -606.961 -60.818 -64.319 -125.137 7.246 -6.931 -599.715 -613.892 -732.098 -655.176 -671.086 -725.822
81;82
I/I
4,8 4,7 4,5,6 4,6,8 4,5,6,7 4,5,6,8
M(Tm) -6.8592 -1.0794 -0.2624 -1.2095 -23.879 23.8849 17.0257 -30.7382 -8.201 14.40105 -29.55792 13.42959
N(T) -412.897 -47.965 -40.065 -64.509 2.45 -2.442 -415.339 -410.447 -500.927 -451.1533 -489.919 -494.3218
II/II
4,7 4,8 4,5,6 4,5,6,7 4,5,8 4,5,6,8
M(Tm) 6.7263 0.2264 1.0944 1.1766 23.3932 -23.3982 30.1195 -16.6719 8.0471 28.9689 -14.12832 -13.14336
N(T) -412.897 -47.965 -40.065 -64.509 2.45 -2.442 -410.447 -415.339 -500.927 -489.919 -458.2633 -494.3218
92;97
I/I
4,8 4,7 4,5,6 4,5,8 4,6,7 4,5,6,8
M(Tm) -3.8071 0.2376 -1.4471 -0.3933 -26.2121 26.1897 3.709 -9.9255 -5.0166 3.17123 -10.61605 1.86884
N(T) -325.95 -28.128 -36.381 -81.284 6.18 -5.802 -333.69 -318.58 -390.459 -358.2312 -352.0599 -390.9741
II/II
4,7 4,8 4,5,6 4,5,7 4,6,8 4,5,6,8
M(Tm) 3.6567 1.3278 -0.1512 0.3818 25.0249 -25.0078 20.5708 -11.8365 4.8333 20.07441 -10.42326 -9.22824
N(T) -325.95 -28.128 -36.381 -81.284 6.18 -5.802 -318.58 -333.69 -390.459 -344.6322 -365.6589 -390.9741
93;96
I/I
4,9 4,8 4,7 4,6,9 4,5,8 4,7,9
M(Tm) -4.2782 -1.0954 0.7021 -0.3933 -26.2121 26.1897 21.9115 -30.4903 -4.6715 19.92442 -28.855 18.93856
N(T) -395.689 -39.665 -41.619 -81.284 6.18 -5.802 -401.491 -389.509 -476.973 -438.368 -425.826 -474.066
II/II
4,8 4,9 4,7 4,6,8 4,5,9 4,7,9
M(Tm) 4.1333 -0.9742 1.356 0.3818 25.0249 -25.0078 29.1582 -20.8745 4.5151 27.87611 -19.2505 -18.0301
N(T) -395.689 -39.665 -41.619 -81.284 6.18 -5.802 -389.509 -401.491 -476.973 -427.584 -436.609 -474.066
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:191 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
PHAN TU COT
BANG TO HOP NOI LUC CHO COT
MAT CAT NOI LUC
TRUONG HOP TAI TRONG TO HOP CO BAN 1 TO HOP CO BAN 2
TT HT1 HT2 HT3
GIOtR GIOf MMAX M MIN M TU M MAX M MIN M TU
N TU N TU N MAX N TU N TU N MAX
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
94;95
I/I
4,9 4,8 4,7 4,5,9 4,7,8 4,7,9
M(Tm) -6.9435 -0.2024 -1.1542 -1.3566 -16.4775 16.4877 9.5442 -23.421 -8.3001 7.71327 -22.9942 6.67449
N(T) -269.276 -25.152 -31.38 -56.532 6.105 -6.117 -275.393 -263.171 -325.808 -297.418 -314.66 -325.66
II/II
4,8 4,9 4,7 4,7,8 4,6,9 4,7,9
M(Tm) 6.961 1.0668 0.2913 1.3581 16.1097 -16.1181 23.0707 -9.1571 8.3191 22.68202 -7.28312 -6.323
N(T) -269.276 -25.152 -31.38 -56.532 6.105 -6.117 -263.171 -275.393 -325.808 -314.66 -303.023 -325.66
105;110
I/I
4,7 4,7 - 4,7 4,7,8
M(Tm) -3.8151 -0.7616 -0.0853 -0.8469 0.9902 0.2907 - -4.662 -4.662 - -4.57731 -3.68613
N(T) -145.66 -11.112 -15.29 -26.402 -0.7 0.265 - -172.062 -172.062 - -169.422 -170.052
II/II
4,8 4,9 4,7 4,6,8 4,5,9 4,7,8
M(Tm) 3.8558 -0.5166 1.5593 1.0427 9.8377 -8.3169 13.6935 -4.4611 4.8985 14.1131 -4.09435 13.64816
N(T) -145.66 -11.112 -15.29 -26.402 -0.7 0.265 -146.36 -145.395 -172.062 -160.051 -155.422 -170.052
106;109
I/I
4,9 4,8 4,7 4,5,9 4,6,8 4,7,9
M(Tm) -4.7827 0.5907 -1.2413 -0.6506 -10.7972 10.8679 6.0852 -15.5799 -5.4333 5.53004 -15.6174 4.41287
N(T) -183.584 -16.967 -20.352 -37.319 4.044 -3.56 -187.144 -179.54 -220.903 -202.058 -198.261 -220.375
II/II
4,8 4,9 4,7 4,5,8 4,6,9 4,7,9
M(Tm) 4.5457 1.2827 -0.765 0.5177 9.9743 -10.005 14.52 -5.4593 5.0634 14.677 -5.1473 -3.99287
N(T) -183.584 -16.967 -20.352 -37.319 4.044 -3.56 -179.54 -187.144 -220.903 -195.215 -205.105 -220.375
107;108
I/I
4,9 4,8 4,7 4,6,9 4,7,8 4,7,9
M(Tm) -7.2738 -0.909 -0.3756 -1.2846 -8.9358 8.9399 1.6661 -16.2096 -8.5584 0.43407 -16.4722 -0.38403
N(T) -125.811 -16.61 -8.46 -25.07 4.907 -4.957 -130.768 -120.904 -150.881 -137.886 -143.958 -152.835
II/II
4,8 4,9 4,7 4,7,8 4,5,9 4,7,9
M(Tm) 7.0847 0.1241 1.1942 1.3183 8.4661 -8.476 15.5508 -1.3913 8.403 15.89066 -0.43201 0.64277
N(T) -125.811 -16.61 -8.46 -25.07 4.907 -4.957 -120.904 -130.768 -150.881 -143.958 -145.221 -152.835
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:192 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
TOÅ HễẽP NOÄI LệẽC CHO DAÀM
Phần tử Mặt Cắt
Tr-ờng hợp tải trọng Tổ hợp cơ bản 1 Tổ hợp cơ bản 2
Mtt Tĩnh tải
Hoạt tải Gió
Mmax Mmin Mmax Mmin
HT1 HT2 Ht3 trái phải
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
7
I-I -44.20 -14.18 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
II-II -16.84 -7.09 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
8
I-I -41.31 -1.68 -8.31 -9.99 -111.46 111.57 70.26 -152.77 57.59 -150.62 -152.77
II-II 24.91 -5.53 12.91 7.38 3.70 -3.74 37.82 19.38 39.85 16.57 39.85
III-III -41.40 -9.38 -2.96 -12.33 118.85 -119.05 77.45 -160.45 62.90 -159.64 -160.45
9
I-I -22.96 -5.06 -0.86 -5.92 -103.20 103.29 80.34 -126.15 69.23 -121.16 -126.15
II-II 33.97 12.91 -2.65 10.26 2.31 -2.30 46.88 31.32 47.67 29.51 47.67
III-III -41.64 -6.21 -4.44 -10.65 107.83 -107.90 66.18 -149.54 51.40 -148.34 -149.54
10
I-I -6.68 -1.21 -1.11 -2.32 -29.84 29.87 23.20 -36.52 19.21 -35.62 -36.52
II-II -2.03 -1.21 1.17 -0.04 0.00 0.00 -0.86 -3.24 -0.97 -3.12 -0.86
III-III -6.68 -1.21 -1.11 -2.32 29.84 -29.87 23.17 -36.55 19.18 -35.65 -36.55
11
I-I -41.64 -6.21 -4.44 -10.65 -107.78 107.95 66.30 -149.42 51.51 -148.23 -149.42
II-II 33.97 12.91 -2.65 10.26 -2.30 2.32 46.88 31.32 47.67 29.51 47.67
III-III -22.96 -5.06 -0.86 -5.92 103.18 -103.31 80.22 -126.27 69.13 -121.27 -126.27
12
I-I -41.40 -9.38 -2.96 -12.33 -118.92 118.98 77.58 -160.32 63.02 -159.53 -160.32
II-II 24.91 -5.53 12.91 7.38 -3.74 3.70 37.82 19.38 39.86 16.57 39.86
III-III -41.31 -1.68 -8.31 -9.99 111.45 -111.58 70.13 -152.90 57.48 -150.73 -152.90
13
I-I 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II-II -16.84 -7.09 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III -44.20 -14.18 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:193 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
phần
tử
MặT CắT
tr-ờng hợp tải trọng tổ hợp cơ bản 1 tổ hợp cơ bản 2
Mtt tĩnh tải
hoạt tải gió
Mmax Mmin Mmax Mmin
HT1 HT2 Ht3 trái phải
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
20
I-I 0 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II-II -16.8371 0 -7.0875 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III -44.1975 0.00 -14.175 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
21
I-I -40.7653 -2.1566 -9.8053 -11.96 100.7027 -100.73 59.94 -141.50 47.93 -142.19 -142.19
II-II 25.8586 13.4639 -5.8211 7.64 3.482 -3.4653 39.32 20.04 41.11 17.50 41.11
III-III -40.0543 -7.9962 -1.8369 -9.83 -93.7387 93.7992 53.74 -133.79 42.71 -133.27 -133.79
22
I-I -37.553 -4.6861 -5.3947 -10.08 94.5221 -94.6315 56.97 -132.18 43.30 -131.79 -132.18
II-II 33.2881 -3.0985 13.1353 10.04 2.7546 -2.7628 46.42 30.19 47.59 28.01 47.59
III-III -28.4074 -1.5108 -5.4153 -6.93 -89.013 89.1058 60.70 -117.42 50.43 -114.75 -117.42
23
I-I -6.7759 -1.0097 -1.2946 -2.30 29.1133 -29.1383 22.34 -35.91 18.52 -35.07 -35.91
II-II -2.128 1.2717 -1.2946 -0.02 0.00 0.00 -0.86 -3.42 -0.98 -3.29 -0.86
III-III -6.7759 -1.0097 -1.2946 -2.30 -29.1121 29.14 22.36 -35.89 18.54 -35.05 -35.89
24
I-I -28.4074 -1.5108 -5.4153 -6.93 89.0166 -89.1011 60.61 -117.51 50.35 -114.83 -117.51
II-II 33.2881 -3.0985 13.1353 10.04 -2.7613 2.7522 46.42 30.19 47.59 28.01 47.59
III-III -37.553 -4.6861 -5.3947 -10.08 -94.5393 94.6055 57.05 -132.09 43.37 -131.71 -132.09
25
I-I -40.0543 -7.9962 -1.8369 -9.83 93.7014 -93.8546 53.65 -133.91 42.62 -133.37 -133.91
II-II 25.8586 13.4639 -5.8211 7.64 -3.4606 3.5056 39.32 20.04 41.13 17.51 41.13
III-III -40.7653 -2.1566 -9.8053 -11.96 -100.6225 100.8659 60.10 -141.39 48.07 -142.09 -142.09
26
I-I 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II-II -16.84 -7.09 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III -44.20 -14.18 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:194 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
phần tử MặT CắT
tr-ờng hợp tải trọng tổ hợp cơ bản 1 tổ hợp cơ bản 2
Mtt tĩnh tải
hoạt tải gió
Mmax Mmin Mmax Mmin
HT1 HT2 Ht3 trái phải
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
33
I-I -44.1975 -14.175 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
II-II -16.8371 -7.0875 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
34
I-I -39.6033 -1.8676 -7.9276 -9.80 -82.1746 82.1753 42.57 -121.78 32.67 -122.38 -122.38
II-II 26.1302 -6.1212 13.7137 7.59 2.3733 -2.3657 39.84 20.01 40.61 18.49 40.61
III-III -40.673 -10.3748 -1.7258 -12.10 86.9212 -86.9068 46.25 -127.58 36.00 -129.78 -129.78
35
I-I -28.4276 -5.0392 -1.7615 -6.80 -75.9578 75.9983 47.57 -104.39 38.39 -102.91 -104.39
II-II 34.47 13.4601 -3.1657 10.29 4.6333 -4.6394 47.93 29.83 50.75 27.45 50.75
III-III -35.1692 -5.1213 -4.5699 -9.69 85.2244 -85.277 50.06 -120.45 37.42 -120.64 -120.64
36
I-I -7.574 -1.3935 -1.0603 -2.45 -27.0748 27.0874 19.51 -34.65 15.85 -34.15 -34.65
II-II -2.9261 -1.3935 1.221 -0.17 0.00 0.00 -1.71 -4.32 -1.83 -4.18 -1.71
III-III -7.574 -1.3935 -1.0603 -2.45 27.0759 -27.0869 19.50 -34.66 15.84 -34.16 -34.66
37
I-I -35.1692 -5.1213 -4.5699 -9.69 -85.2384 85.2736 50.10 -120.41 37.46 -120.61 -120.61
II-II 34.47 13.4601 -3.1657 10.29 -4.6383 4.6392 47.93 29.83 50.76 27.45 50.76
III-III -28.4276 -5.0392 -1.7615 -6.80 75.9619 -75.9952 47.53 -104.42 38.35 -102.94 -104.42
38
I-I -40.673 -10.3748 -1.7258 -12.10 -86.8584 86.8991 46.23 -127.53 35.98 -129.74 -129.74
II-II 26.1302 -6.1212 13.7137 7.59 -2.3621 2.3528 39.84 20.01 40.59 18.50 40.59
III-III -39.6033 -1.8676 -7.9276 -9.80 82.1342 -82.1935 42.53 -121.80 32.64 -122.39 -122.39
39
I-I 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II-II -16.84 -7.09 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III -44.20 -14.18 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:195 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
phần tử MặT CắT
tr-ờng hợp tải trọng tổ hợp cơ bản 1 tổ hợp cơ bản 2
Mtt tĩnh tải
hoạt tải gió
Mmax Mmin Mmax Mmin
HT1 HT2 Ht3 trái phải
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
46
I-I -44.1975 -14.175 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
II-II -16.8371 -7.0875 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
47
I-I -39.3092 -1.3542 -10.631 -11.99 72.4458 -72.3963 33.14 -111.71 24.67 -115.25 -115.25
II-II 25.4584 13.8505 -6.5095 7.34 1.3218 -1.3172 39.31 18.95 39.11 18.41 39.31
III-III -42.3106 -8.0256 -2.388 -10.41 -69.8022 69.762 27.45 -112.11 18.33 -114.50 -114.50
48
I-I -36.1881 -5.0606 -4.9558 -10.02 75.2684 -75.295 39.08 -111.48 27.09 -112.97 -112.97
II-II 34.8136 -3.3161 13.6849 10.37 6.5613 -6.57 48.50 28.24 53.04 25.92 53.04
III-III -26.7215 -1.5716 -4.7552 -6.33 -62.1458 62.155 35.43 -88.87 27.80 -88.35 -88.87
49
I-I -8.0593 -1.0257 -1.5043 -2.53 24.6951 -24.6971 16.64 -32.76 13.24 -32.56 -32.76
II-II -3.4114 1.2556 -1.5043 -0.25 0 0 -2.16 -4.92 -2.28 -4.77 -2.16
III-III -8.0593 -1.0257 -1.5043 -2.53 -24.6935 24.6989 16.64 -32.75 13.25 -32.56 -32.75
50
I-I -26.7215 -1.5716 -4.7552 -6.33 62.1524 -62.1476 35.43 -88.87 27.80 -88.35 -88.87
II-II 34.8136 -3.3161 13.6849 10.37 -6.568 6.5616 48.50 28.25 53.04 25.92 53.04
III-III -36.1881 -5.0606 -4.9558 -10.02 -75.2885 75.2709 39.08 -111.48 27.10 -112.96 -112.96
51
I-I -42.3106 -8.0256 -2.388 -10.41 69.7617 -69.8041 27.45 -112.11 18.33 -114.51 -114.51
II-II 25.4584 13.8505 -6.5095 7.34 -1.3194 1.3235 39.31 18.95 39.12 18.41 39.31
III-III -39.3092 -1.3542 -10.631 -11.99 -72.4005 72.4512 33.14 -111.71 24.68 -115.26 -115.26
52
I-I 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II-II -16.8371 -7.0875 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III -44.1975 -14.175 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:196 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
phần tử MặT CắT
tr-ờng hợp tải trọng tổ hợp cơ bản 1 tổ hợp cơ bản 2
Mtt tĩnh tải
hoạt tải gió
Mmax Mmin Mmax Mmin
HT1 HT2 Ht3 trái phải
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
59
I-I -44.1975 -14.175 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
II-II -16.8371 -7.0875 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
60
I-I -44.352 -2.4749 -8.4016 -10.88 -55.1013 55.0468 10.69 -99.45 2.96 -103.73 -103.73
II-II 25.2691 -6.5745 13.8654 7.29 1.6661 -1.6661 39.13 18.69 39.25 17.85 39.25
III-III -37.6465 -10.6741 -0.9484 -11.62 58.4335 -58.379 20.79 -96.03 14.09 -100.65 -100.65
61
I-I -27.6405 -4.6085 -1.8042 -6.41 -50.4336 50.4432 22.80 -78.07 16.13 -78.80 -78.80
II-II 34.3788 13.6772 -3.4231 10.25 6.3202 -6.3306 48.06 28.05 52.38 25.60 52.38
III-III -36.1386 -5.1179 -5.0421 -10.16 63.0739 -63.1043 26.94 -99.24 16.09 -102.08 -102.08
62
I-I -8.1563 -1.477 -1.0506 -2.53 -22.891 22.8959 14.74 -31.05 11.50 -31.03 -31.05
II-II -3.5083 -1.477 1.2307 -0.25 0.0012 0.0012 -2.28 -4.99 -2.40 -4.84 -2.28
III-III -8.1563 -1.477 -1.0506 -2.53 22.8934 -22.8936 14.74 -31.05 11.50 -31.04 -31.05
63
I-I -36.1386 -5.1179 -5.0421 -10.16 -63.1033 63.075 26.94 -99.24 16.09 -102.08 -102.08
II-II 34.3788 13.6772 -3.4231 10.25 -6.3296 6.3212 48.06 28.05 52.38 25.60 52.38
III-III -27.6405 -4.6085 -1.8042 -6.41 50.444 -50.4327 22.80 -78.07 16.14 -78.80 -78.80
64
I-I -37.6465 -10.6741 -0.9484 -11.62 -58.3797 58.4327 20.79 -96.03 14.09 -100.65 -100.65
II-II 25.2691 -6.5745 13.8654 7.29 -1.6655 1.6663 39.13 18.69 39.25 17.85 39.25
III-III -44.352 -2.4749 -8.4016 -10.88 55.0487 -55.1001 10.70 -99.45 2.96 -103.73 -103.73
65
I-I 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II-II -16.8371 -7.0875 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III -44.1975 -14.175 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:197 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
phần tử MặT CắT
tr-ờng hợp tải trọng tổ hợp cơ bản 1 tổ hợp cơ bản 2
Mtt tĩnh tải
hoạt tải gió
Mmax Mmin Mmax Mmin
HT1 HT2 Ht3 trái phải
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
72
I-I -44.1975 -14.175 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
II-II -16.8371 -7.0875 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
73
I-I -37.4704 -0.884 -10.8737 -11.76 44.6096 -44.5552 7.14 -82.03 1.88 -88.15 -88.15
II-II 24.8125 14.0012 -6.9037 7.10 1.4331 -1.4379 38.81 17.91 38.70 17.31 38.81
III-III -45.4412 -8.1943 -2.9337 -11.13 -41.7433 41.6793 -3.76 -87.18 -10.57 -93.03 -93.03
74
I-I -37.1704 -5.5005 -4.8652 -10.37 50.9028 -50.9433 13.73 -88.11 4.26 -92.35 -92.35
II-II 34.8935 -3.5082 13.8893 10.38 6.8104 -6.8244 48.78 28.07 53.52 25.59 53.52
III-III -25.5792 -1.516 -4.437 -5.95 -37.2821 37.2945 11.72 -62.86 6.62 -64.49 -64.49
75
I-I -8.632 -1.0112 -1.6004 -2.61 19.7281 -19.7269 11.10 -28.36 8.21 -28.74 -28.74
II-II -3.9841 1.2701 -1.6004 -0.33 0.0017 0.0017 -2.71 -5.58 -2.84 -5.42 -2.71
III-III -8.632 -1.0112 -1.6004 -2.61 -19.7247 19.7304 11.10 -28.36 8.22 -28.73 -28.73
76
I-I -25.5792 -1.516 -4.437 -5.95 37.2954 -37.2811 11.72 -62.86 6.62 -64.49 -64.49
II-II 34.8935 -3.5082 13.8893 10.38 -6.8234 6.8113 48.78 28.07 53.52 25.60 53.52
III-III -37.1704 -5.5005 -4.8652 -10.37 -50.9421 50.9037 13.73 -88.11 4.26 -92.35 -92.35
77
I-I -45.4412 -8.1943 -2.9337 -11.13 41.6811 -41.742 -3.76 -87.18 -10.57 -93.02 -93.02
II-II 24.8125 14.0012 -6.9037 7.10 -1.4375 1.4334 38.81 17.91 38.70 17.31 38.81
III-III -37.4704 -0.884 -10.8737 -11.76 -44.5562 44.6089 7.14 -82.03 1.88 -88.15 -88.15
78
I-I 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II-II -16.8371 -7.0875 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III -44.1975 -14.175 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:198 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
phần tử MặT CắT
tr-ờng hợp tải trọng tổ hợp cơ bản 1 tổ hợp cơ bản 2
Mtt tĩnh tải
hoạt tải gió
Mmax Mmin Mmax Mmin
HT1 HT2 Ht3 trái phải
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
85
I-I -44.1975 -14.175 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
II-II -16.8371 -7.0875 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
86
I-I -47.6717 -3.0921 -8.4996 -11.59 -27.7351 27.6497 -20.02 -75.41 -25.57 -83.07 -83.07
II-II 23.7755 -7.3133 14.099 6.79 1.3279 -1.3408 37.87 16.46 37.66 15.99 37.87
III-III -37.3139 -11.5344 -0.3832 -11.92 30.391 -30.3313 -6.92 -67.65 -10.31 -75.34 -75.34
87
I-I -22.7819 -3.7514 -1.612 -5.36 -23.8641 23.8819 1.10 -46.65 -2.74 -49.09 -49.09
II-II 35.0164 14.1311 -3.6978 10.43 7.0652 -7.0851 49.15 27.93 54.09 25.31 54.09
III-III -39.722 -5.0671 -5.7835 -10.85 37.9946 -38.0521 -1.73 -77.77 -10.09 -83.73 -83.73
88
I-I -8.9617 -1.6052 -1.0584 -2.66 -16.1191 16.1265 7.16 -25.08 4.60 -25.87 -25.87
II-II -4.3138 -1.6052 1.223 -0.38 0.0027 0.0027 -3.09 -5.92 -3.21 -5.76 -3.09
III-III -8.9617 -1.6052 -1.0584 -2.66 16.1246 -16.121 7.16 -25.08 4.60 -25.87 -25.87
89
I-I -39.722 -5.0671 -5.7835 -10.85 -38.0508 37.9955 -1.73 -77.77 -10.09 -83.73 -83.73
II-II 35.0164 14.1311 -3.6978 10.43 -7.084 7.0662 49.15 27.93 54.09 25.31 54.09
III-III -22.7819 -3.7514 -1.612 -5.36 23.8828 -23.8632 1.10 -46.65 -2.74 -49.09 -49.09
90
I-I -37.3139 -11.5344 -0.3832 -11.92 -30.332 30.3904 -6.92 -67.65 -10.31 -75.34 -75.34
II-II 23.7755 -7.3133 14.099 6.79 -1.3403 1.3283 37.87 16.46 37.66 15.99 37.87
III-III -47.6717 -3.0921 -8.4996 -11.59 27.6513 -27.7339 -20.02 -75.41 -25.57 -83.06 -83.06
91
I-I 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II-II -16.8371 -7.0875 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III -44.1975 -14.175 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:199 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
phần tử MặT CắT
tr-ờng hợp tải trọng tổ hợp cơ bản 1 tổ hợp cơ bản 2
Mtt tĩnh tải
hoạt tải gió
Mmax Mmin Mmax Mmin
HT1 HT2 Ht3 trái phải
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
98
I-I -44.1975 -14.175 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
II-II -16.8371 -7.0875 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
99
I-I -36.5346 -0.7542 -11.1685 -11.92 15.9561 -15.8331 -20.58 -52.37 -22.85 -61.51 -61.51
II-II 23.3712 13.9827 -7.3345 6.65 1.8337 -1.8247 37.35 16.04 37.61 15.13 37.61
III-III -49.2598 -8.3611 -3.5006 -11.86 -12.2886 12.1837 -37.08 -61.55 -41.45 -71.00 -71.00
100
I-I -40.4359 -5.983 -4.9676 -10.95 23.8978 -24.0109 -16.54 -64.45 -23.40 -71.90 -71.90
II-II 34.5773 -3.6462 14.0439 10.40 6.0372 -6.0795 48.62 28.50 52.65 25.82 52.65
III-III -22.9463 -1.3094 -4.0253 -5.33 -11.8234 11.8519 -11.09 -34.77 -13.46 -38.39 -38.39
101
I-I -8.9181 -0.9829 -1.6769 -2.66 13.1202 -13.1119 4.20 -22.03 2.01 -23.11 -23.11
II-II -4.2702 1.2984 -1.6769 -0.38 0.005 0.005 -2.97 -5.95 -3.10 -5.77 -2.97
III-III -8.9181 -0.9829 -1.6769 -2.66 -13.1101 13.1219 4.20 -22.03 2.01 -23.11 -23.11
102
I-I -22.9463 -1.3094 -4.0253 -5.33 11.8526 -11.8226 -11.09 -34.77 -13.46 -38.39 -38.39
II-II 34.5773 -3.6462 14.0439 10.40 -6.0785 6.0381 48.62 28.50 52.65 25.83 52.65
III-III -40.4359 -5.983 -4.9676 -10.95 -24.0097 23.8988 -16.54 -64.45 -23.40 -71.90 -71.90
103
I-I -49.2598 -8.3611 -3.5006 -11.86 12.1854 -12.2873 -37.07 -61.55 -41.44 -70.99 -70.99
II-II 23.3712 13.9827 -7.3345 6.65 -1.8242 1.8341 37.35 16.04 37.61 15.13 37.61
III-III -36.5346 -0.7542 -11.1685 -11.92 -15.8338 15.9555 -20.58 -52.37 -22.85 -61.52 -61.52
104
I-I 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II-II -16.8371 -7.0875 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III -44.1975 -14.175 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:200 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
phần tử MặT CắT
tr-ờng hợp tải trọng tổ hợp cơ bản 1 tổ hợp cơ bản 2
Mtt tĩnh tải
hoạt tải gió
Mmax Mmin Mmax Mmin
HT1 HT2 Ht3 trái phải
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
111
I-I -44.1975 -14.175 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
II-II -16.8371 -7.0875 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
112
I-I -36.3388 -6.9199 0.0853 -6.83 -0.9902 -0.2907 -36.25 -43.26 -36.52 -43.46 -43.46
II-II 31.0139 -5.397 11.7723 6.38 0.234 -0.7541 42.79 25.62 41.82 25.48 42.79
III-III -50.0369 -3.8742 -6.6819 -10.56 1.4581 -1.2175 -48.58 -60.59 -52.21 -60.63 -60.63
113
I-I -45.2542 -4.4649 -5.4406 -9.91 12.2554 -12.0854 -33.00 -57.34 -38.24 -65.05 -65.05
II-II 41.8173 11.6796 -3.3499 8.33 6.403 -6.319 53.50 35.50 58.09 33.12 58.09
III-III -19.5146 -2.317 -1.2592 -3.58 0.5506 -0.5525 -18.96 -23.09 -20.15 -23.23 -23.23
114
I-I -12.2409 -1.408 -0.8835 -2.29 9.4864 -9.4924 -2.75 -21.73 -4.50 -22.85 -22.85
II-II -3.312 -1.408 0.9706 -0.44 -0.0022 -0.0022 -2.34 -4.72 -2.44 -4.58 -2.34
III-III -12.2409 -1.408 -0.8835 -2.29 -9.4909 9.4879 -2.75 -21.73 -4.50 -22.85 -22.85
115
I-I -19.5146 -2.317 -1.2592 -3.58 -0.5515 0.5516 -18.96 -23.09 -20.15 -23.23 -23.23
II-II 41.8173 11.6796 -3.3499 8.33 -6.3179 6.404 53.50 35.50 58.09 33.12 58.09
III-III -45.2542 -4.4649 -5.4406 -9.91 -12.0842 12.2563 -33.00 -57.34 -38.24 -65.04 -65.04
116
I-I -50.0369 -3.8742 -6.6819 -10.56 -1.2161 1.4593 -48.58 -60.59 -52.21 -60.63 -60.63
II-II 31.0139 -5.397 11.7723 6.38 -0.7535 0.2344 42.79 25.62 41.82 25.48 42.79
III-III -36.3388 -6.9199 0.0853 -6.83 -0.291 -0.9905 -36.25 -43.26 -36.52 -43.46 -43.46
117
I-I 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II-II -16.8371 -7.0875 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III -44.1975 -14.175 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:201 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
Phần
tử
Cặp nội lực
Tiết diện
cột
abv
= a'
(cm)
Za
Chiều
dài
Cột
As=A's
(cm2)
Diện
tích
cốt
thép
td
mt% Chọn thộp
M
(KN.M)
N
(KN)
h
(cm)
b
(cm)
ho
(cm)
l
(cm)
l0
(cm)
Ast
(cm2)
As
chọn
(cm2)
2;5
135.07 1882.72 40 40 4 36 32 380 266 16.35 32.70
5 25 21.01
121.13 2236.22 40 40 4 36 32 380 266 20.91 41.83 1.45
3;4
82.34 1439.25 40 40 4 36 32 380 266 2.60 5.20 0.18
2 20 6.28
75.00 1679.23 40 40 4 36 32 380 266 5.48 10.96 0.76
14;19
58.94 1223.00 40 40 4 36 32 330 231 -3.14 -6.28 -0.22
2 20 6.28
47.78 1917.59 40 40 4 36 32 330 231 6.39 12.79 0.44
15;18
101.48 1669.43 40 40 4 36 32 330 231 8.63 17.26 0.60
3 25 12.96 90.25 1977.25 40 40 4 36 32 330 231 12.57 25.14 0.87
0.51 2010.46 40 40 4 36 32 330 231 2.78 5.56 0.19
16;17
72.78 1253.85 40 40 4 36 32 330 231 -0.96 -1.91 -0.07
2 20 6.28
68.56 1468.72 40 40 4 36 32 330 231 1.22 2.44 0.08
27;32
53.11 1086.38 40 40 4 36 32 330 231 -4.42 -8.83 -0.31
2 20 6.28
42.46 1640.57 40 40 4 36 32 330 231 0.80 1.61 0.06
28;31
90.19 1452.26 40 40 4 36 32 330 231 3.81 7.62 0.26
2 20 6.28 2.14 1753.14 40 40 4 36 32 330 231 -1.14 -2.28 -0.08
83.15 1587.91 40 40 4 36 32 330 231 4.99 9.98 0.35
29;30
68.97 1072.94 40 40 4 36 32 330 231 -2.44 -4.87 -0.17
2 20 6.28
65.54 1261.57 40 40 4 36 32 330 231 -1.87 -3.75 -0.13
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:202 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
Phần
tử
Cặp nội lực
Tiết diện
cột abv =
a'
(cm)
Za
Chiều
dài
Cột
As=A's
(cm2)
Diện
tích
cốt
thép
mt% Chọn thộp
M
(KN.M)
N
(KN)
h
(cm)
b
(cm)
ho
(cm)
l
(cm)
l0
(cm)
Ast
(cm2)
As
chọn
(cm2)
40;45
45.92 942.42 30 30 4 26 22 330 231 5.79 11.57 0.74
3 22 11.4
36.13 1369.95 30 30 4 26 22 330 231 11.75 23.50 1.51
41;44
81.64 1236.74 30 30 4 26 22 330 231 17.13 34.26 2.20
4 25 19.64
69.00 1478.03 30 30 4 26 22 330 231 19.33 38.66 4.96
42;43
56.09 895.95 30 30 4 26 22 330 231 6.87 13.73 0.88
2 25 9.82
53.09 1057.82 30 30 4 26 22 330 231 9.04 18.08 1.16
53;58
40.42 796.49 30 30 4 26 22 330 231 2.47 4.94 0.32
2 20 6.28
28.91 1112.13 30 30 4 26 22 330 231 5.76 11.52 0.74
54;57
68.68 1024.24 30 30 4 26 22 330 231 11.21 22.41 1.44
4 20 12.56
55.75 1229.44 30 30 4 26 22 330 231 12.55 25.11 1.61
55;56
30.91 692.74 30 30 4 26 22 330 231 -0.69 -1.38 -0.09
2 20 6.28
47.73 863.84 30 30 4 26 22 330 231 4.84 9.68 0.62
66;71
34.16 643.42 30 30 4 26 22 330 231 -0.45 -0.90 -0.06
2 20 6.28
21.63 862.98 30 30 4 26 22 330 231 0.02 0.04 0.00
67;70
56.06 812.34 30 30 4 26 22 330 231 5.59 11.19 0.72
2 20 6.28
4.80 988.70 30 30 4 26 22 330 231 -0.19 -0.38 -0.02
68;69
43.84 567.04 30 30 4 26 22 330 231 0.89 1.78 0.11
2 20 6.28
12.24 681.29 30 30 4 26 22 330 231 -4.76 -9.53 -0.61
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:203 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
Phần
tử
Cặp nội lực
Tiết diện
cột abv
= a'
(cm)
Za
Chiều
dài
Cột
As=A's
(cm2)
Diện
tích
cốt
thép
mt% Chọn thộp
M
(KN.M)
N
(KN)
h
(cm)
b
(cm)
ho
(cm)
l
(cm)
l0
(cm)
Ast
(cm2)
As
chọn
(cm2)
79;84
26.92 482.94 25 22 4 21 17 330 231 3.20 6.39 0.69
2 16 4.02
16.54 621.21 25 22 4 21 17 330 231 3.01 6.02 0.65
80;93
44.52 599.72 25 22 4 21 17 330 231 9.17 18.34 1.98
3 20 9.42
32.48 725.82 25 22 4 21 17 330 231 8.60 17.20 3.72
81;82
30.12 410.45 25 22 4 21 17 330 231 3.02 6.05 0.65
2 16 4.02
28.97 489.92 25 22 4 21 17 330 231 3.79 7.58 0.82
92;97
20.57 318.58 25 22 4 21 17 330 231 0.22 0.44 0.05
2 16 4.02
9.23 390.97 25 22 4 21 17 330 231 -2.59 -5.17 -0.56
93;96
30.49 389.51 25 22 4 21 17 330 231 2.88 5.76 0.62
2 16 4.02
4.67 476.97 25 22 4 21 17 330 231 -1.28 -2.55 -0.28
94;95
23.07 263.17 25 22 4 21 17 330 231 0.86 1.72 0.19
2 16 4.02
8.32 325.81 25 22 4 21 17 330 231 -2.38 -4.77 -0.52
105;110
4.90 172.06 25 22 4 21 17 330 231 -2.25 -4.51 -0.49
2 16 4.02
14.11 160.05 25 22 4 21 17 330 231 -0.16 -0.31 -0.03
106;109
14.52 179.54 25 22 4 21 17 330 231 -0.31 -0.61 -0.07
2 16 4.02
5.06 220.90 25 22 4 21 17 330 231 -2.71 -5.41 -0.59
107;108
16.21 120.90 25 22 4 21 17 330 231 0.86 1.71 0.19
2 16 4.02
0.64 152.84 25 22 4 21 17 330 231 -2.91 -5.82 -0.63
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:204 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
Phần tử
M
kgm
b
cm
h
cm
a
cm
ho
cm m
As m
(%)
Cốt thép dọc
As chọn
(cm2) (cm2)
DCS -5837 22 30 4 26 0.341 0.782 9.53 1.79 20 9.42
8;12
-15277 22 55 7 48 0.262 0.845 13.45 1.27 20 + 2 13.44
3985 22 55 4 51 0.007 0.997 2.80 0.25 2 16 4.02
-16045 22 55 7 48 0.275 0.835 14.29 1.35 20 + 2 14.51
9;11
-12615 22 55 4 51 0.192 0.893 9.63 0.88 20 9.42
4767 22 55 4 51 0.008 0.996 3.35 0.30 2 16 4.02
-14954 22 55 7 48 0.257 0.849 13.11 1.24 20 + 2 18 13.44
10
-3652 22 30 4 26 0.214 0.878 5.71 1.00 2 20 6.28
-86 22 30 4 26 0.005 0.997 0.12 0.02 2 16 4.02
-3655 22 30 4 26 0.214 0.878 5.72 1.00 2 20 6.28
21;25
-14219 22 55 4 51 0.216 0.877 11.36 1.01 2 20 + 2 18 11.37
4111 22 55 4 51 0.007 0.997 2.89 0.26 2 16 4.02
-13379 22 55 4 51 0.203 0.885 10.58 0.94 2 20 + 2 18 11.37
22;24
-13218 22 55 4 51 0.201 0.887 10.44 0.93 2 20 + 2 18 10.30
4759 22 55 4 51 0.008 0.996 3.35 0.30 2 16 4.02
-11742 22 55 4 51 0.178 0.901 9.13 0.81 2 20 + 2 18 10.30
23
-3591 22 30 4 26 0.210 0.881 5.60 0.98 2 20 6.28
-86 22 30 4 26 0.005 0.997 0.12 0.02 2 16 4.02
-3589 22 30 4 26 0.210 0.881 5.60 0.98 2 20 6.28
34;38
-12238 22 55 4 51 0.186 0.896 9.56 0.85 2 20 + 2 18 10.30
4061 22 55 4 51 0.007 0.997 2.85 0.25 2 16 4.02
-12978 22 55 4 51 0.197 0.889 10.22 0.91 2 20 + 2 18 11.37
35;37
-10439 22 55 4 51 0.159 0.913 8.01 0.71 2 20 + 1 18 8.29
5075 22 55 4 51 0.008 0.996 3.57 0.32 2 16 4.02
-12064 22 55 4 51 0.183 0.898 9.41 0.84 20 9.42
36
-3465 22 30 4 26 0.203 0.886 5.37 0.94 2 20 6.28
-171 22 30 4 26 0.010 0.995 0.24 0.04 2 16 4.02
-3466 22 30 4 26 0.203 0.886 5.38 0.94 2 20 6.28
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:205 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
Phần tử
M
kgm
b
cm
h
cm
a
cm
ho
cm
;m j
As m
(%)
Cốt thép dọc
As chọn
(cm2) (cm2)
47;51
-11525 22 55 4 51 0.175 0.903 8.94 0.80 9.42
3931 22 55 4 51 0.007 0.997 2.76 0.25 2 16 4.02
-11450 22 55 4 51 0.174 0.904 8.87 0.79 9.42
48;50
-11297 22 55 4 51 0.172 0.905 8.74 0.78 9.42
5304 22 55 4 51 0.009 0.996 3.73 0.33 2 16 4.02
-8887 22 55 4 51 0.135 0.927 6.41 0.60 6.28
49
-3276 22 30 4 26 0.192 0.893 5.04 0.88 6.28
-216 22 30 4 26 0.013 0.994 0.30 0.05 2 16 4.02
-3275 22 30 4 26 0.191 0.893 5.04 0.88 6.28
60;64
-10373 22 55 4 51 0.158 0.914 7.95 0.71 9.42
3925 22 55 4 51 0.006 0.997 2.76 0.25 2 16 4.02
-10065 22 55 4 51 0.153 0.917 7.69 0.69 9.42
61;63
-7880 22 55 4 51 0.120 0.936 5.90 0.53 9.42
5238 22 55 4 51 0.009 0.996 3.68 0.33 2 16 4.02
-10208 22 55 4 51 0.155 0.915 7.81 0.70 9.42
62
-3105 22 30 4 26 0.182 0.899 4.74 0.83 6.28
-228 22 30 4 26 0.013 0.993 0.32 0.06 2 16 4.02
-3105 22 30 4 26 0.182 0.899 4.74 0.83 6.28
73;77
-8815 22 55 4 51 0.134 0.928 6.35 0.59 6.28
3881 22 55 4 51 0.006 0.997 2.73 0.24 2 16 4.02
-9303 22 55 4 51 0.141 0.923 7.05 0.63 16 8,29
74;76
-9235 22 55 4 51 0.140 0.924 7.00 0.62 16 8,29
5352 22 55 4 51 0.009 0.996 3.76 0.34 2 16 4.02
-6449 22 55 4 51 0.098 0.948 4.76 0.42 6.28
75
-2874 22 30 4 26 0.168 0.907 4.35 0.76 6.28
-271 22 30 4 26 0.016 0.992 0.38 0.07 2 16 4.02
-2873 22 30 4 26 0.168 0.907 4.35 0.76 6.28
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:206 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
Phần tử
M
kgm
b
cm
h
cm
a
cm
ho
cm
am z
As m
(%)
Cốt thép dọc
As chọn
(cm2) (cm2)
86;90
-8307 22 55 4 51 0.126 0.932 6.24 0.56 6.28
3787 22 55 4 51 0.006 0.997 2.66 0.24 2 16 4.02
-7534 22 55 4 51 0.114 0.939 5.62 0.50 6.28
87;89
-4909 22 55 4 51 0.075 0.961 3.58 0.32 6.28
5409 22 55 4 51 0.009 0.996 3.80 0.34 2 16 4.02
-8373 22 55 4 51 0.127 0.932 6.29 0.56 6.28
88
-2587 22 30 4 26 0.151 0.918 3.87 0.68 6.28
-309 22 30 4 26 0.018 0.991 0.43 0.08 2 16 4.02
-2587 22 30 4 26 0.151 0.918 3.87 0.68 6.28
99;103
-6151 22 55 4 51 0.093 0.951 4.53 0.40 6.03
3761 22 55 4 51 0.006 0.997 2.64 0.24 2 16 4.02
-7100 22 55 4 51 0.108 0.943 5.27 0.47 6.03
100;102
-7190 22 55 4 51 0.109 0.942 5.34 0.48 6.03
5265 22 55 4 51 0.009 0.996 3.70 0.33 2 16 4.02
-3839 22 55 4 51 0.058 0.970 2.77 0.25 2 16 4.02
101
-2311 22 30 4 26 0.135 0.927 3.42 0.60 2 16 4.02
-297 22 30 4 26 0.017 0.991 0.41 0.07 2 16 4.02
-2311 22 30 4 26 0.135 0.927 3.42 0.60 2 16 4.02
112;116
-4346 22 55 4 51 0.066 0.966 3.15 0.28 2 16 4.02
4279 22 55 4 51 0.007 0.996 3.01 0.27 2 16 4.02
-6063 22 55 4 51 0.092 0.952 4.46 0.40 2 16 4.02
113;115
-6505 22 55 4 51 0.099 0.948 4.81 0.43 2 16 4.02
5809 22 55 4 51 0.010 0.995 4.09 0.36 2 16 4.02
-2323 22 55 4 51 0.035 0.982 1.66 0.15 2 16 4.02
114
-2285 22 30 4 26 0.134 0.928 3.38 0.59 2 16 4.02
-234 22 30 4 26 0.014 0.993 0.32 0.06 2 16 4.02
-2285 22 30 4 26 0.134 0.928 3.38 0.59 2 16 4.02
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:211 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
Biểu Đồ Lực Dọc (TT)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:212 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
Biểu Đồ Lực Cắt (TT)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:213 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
Biểu Đồ Mụmen (TT)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:214 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
Biểu Đồ Lực Dọc (HT1)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:215 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
Biểu Đồ Lực Cắt (HT1)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:216 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
Biểu Đồ Mụmen (HT1)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:217 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
Biểu Đồ Lực Dọc (HT2)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:218 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
Biểu Đồ Lực Cắt (HT2)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:219 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
Biểu Đồ Mụmen (HT2)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:220 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
Biểu Đồ Lực Dọc (GT)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:221 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
Biểu Đồ Lực Cắt (GT)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:222 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
Biểu Đồ Mụmen (GT)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:223 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
Biểu Đồ Lực Dọc (GP)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:224 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
Biểu Đồ Lực Cắt (GP)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S LEÂ HAÛI HệNG
CHUNG Cệ BAẫC SễN TRANG:225 SVTH: VUế VAấN ẹệÙC
Biểu Đồ Mụmen (GP)