Đề tài Xây dựng website hỗ trợ học, thi toefl
Làm bài luyện tập(1.1.3) Nhập câu hỏi mới(2.3.1) Chỉnh sửa câu hỏi(2.3.2) Xoá câu hỏi(2.3.3)
Lưu câu hỏi(2.3.4)
Phần luyện tập tiếp theo(2.1.4) Chọn câu trả lời cho câu hỏi(2.1.3) Xem đáp án câu hỏi(2.1.5)
Xem kết quả bài làm(2.1.6) Luyện tập(2.1)
155 trang |
Chia sẻ: Kuang2 | Lượt xem: 1017 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Xây dựng website hỗ trợ học, thi toefl, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
L
Nguồn đi :
Đầu cuối :
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại [] Tương lai[]
Mô tả dòng dữ liệu : BAI HOC
Tờ : 1:
Trang :
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Quản trị - Quản lý (có chức năng cập nhật quản lý bài học)
Kho dữ liệu :
Bài học - Lessons
Ô xử lý :
Chọn bài học(1.1.1) Nhập bài học mới(1.2.1) Chỉnh sửa bài học(1.2.2) Xoá bài học (1.2.3)
Lưu bài học (1.2.4) Học và ôn tập(1.1) Cập nhật bài học (1.2)
Nguồn đến :
Kho dữ liệu :
Bài học – Lessons
Câu hỏi - Questions
Đầu cuối :
Người dùng (muốn học và ôn tập tiếng Anh)
Quản trị - Quản lý (có chức năng cập nhật quản lý bài học)
Ô xử lý :
Chọn bài học(1.1.1)
Làm bài luyện tập(1.1.3) Chỉnh sửa bài học(1.2.2) Xoá bài học (1.2.3)
Lưu bài học (1.2.4) Học và ôn tập(1.1) Cập nhật bài học (1.2)
Diễn giải :
BAI HOC là một trong các dòng dữ liệu chính rất quan trọng của mô hình xử lý. Nó là đầu vào cho các xử lý : Chọn bài học, Làm bài luyện tập, Xoá bài học, Lưu bài học, Học và ôn tập, .
Cấu trúc dữ liệu: MA_BAI_HOC MA_CHUYEN_MUC NGAY_CAP_NHAT_CUOI TIEU_DE DUONG_DAN_NOI_DUNG
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại [] Tương lai[]
Trang :
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ
học và thi TOEFL
Nguồn đi : Đầu cuối : Người dùng Kho dữ liệu :
Quá trình học – Records
Ô xử lý :
Học và ôn tiếng Anh(1.1.2) Chấm điểm bài học(1.1.4) Quản lý học và ôn tập(1.1)
Nguồn đến :
Kho dữ liệu :
Quá trình học – Records
Đầu cuối : Người dùng Ô xử lý :
Chọn bài học(1.1.1) Xem kết quả học(1.1.5) Quản lý học và ôn tập(1.1)
Mô tả dòng dữ liệu : QUATRINHHOC
Tờ : 1:
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Diễn giải :
QUA TRINH HOC là một dòng dữ liệu khá quan trọng, giúp theo dõi thống kê tiến độ học tập của thành viên để kịp thời nhắc nhở, góp ý cũng như cải thiện tốc độ tiến bộ của thành viên.
Cấu trúc dữ liệu: MA_BAI _HOC MA_THANH_VIEN
DIEM_LUYEN_TAP
Mô tả ô xử lý
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ
học và thi TOEFL
Ô xử lý số: 1.1
Dòng dữ liệu vào:
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại [] Tương lai[]
Mô tả ô xử lý:
HOC VA ON TAP
Tờ : 1:
Trang :
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy
Trang
Các thông tin chọn bài học và luyện tập (từ đầu cuối: Người dùng – Thành viên)
Các bài học (từ kho dữ liệu Bài học)
Các bài học mới (từ ô xử lý 1.2 Cập nhật bài học)
Dòng dữ liệu ra:
Bài học (đến đầu cuối: Người dùng)
Điểm rèn luyện (đến đầu cuối: Người dùng)
Thông tin quá trình học (đến kho dữ liệu Quá trình học)
Diễn giải:
Hỗ trợ người dùng chọn bài học, làm bài luyện tập, theo dõi quá trình học tập của mình để biết bài nào đã học, bài nào chưa học.
Tóm tắt nội dung :
(1) Chọn bài học.
(2) Học và ôn tập tiếng Anh
(3) Làm bài luyện tập
(4) Chấm điểm, lưu và báo kết quả cho người dùng
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ
học và thi TOEFL
Ô xử lý số: 1.2
Dòng dữ liệu vào:
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại [] Tương lai[]
Mô tả ô xử lý:
CAP NHAT BAI HOC
Tờ : 1:
Trang :
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy
Trang
Các thông tin bài học mới ( từ đầu cuối: Quản trị - Quản lý) Danh sách bài học (từ kho dữ liệu Bài học)
Dòng dữ liệu ra:
Các bài học đã có (đến đầu cuối: Quản trị - Quản lý) Các bài học mới ( đến ô xử lý 1.1 Học và ôn tập) Diễn giải:
Lập hội đồng coi thi Tóm tắt nội dung : (1) Nhập bài học mới.
(2) Tra cứu và chọn chỉnh sửa các bài học cần cập nhật.
(3) Xoá bài học
(4) Lưu bài học
Mô tả kho dữ liệu
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ
học và thi TOEFL
Dòng dữ liệu vào :
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại [] Tương lai[]
Mô tả kho dữ liệu :
BAI HOC
Tờ : 1:
Trang :
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy
Trang
Bài học mới hoặc đã cập nhật hoặc đã xoá (từ ô xử lý 1.2.4 Lưu bài học )
Dòng dữ liệu ra :
Bài học chưa chỉnh sửa (đến ô xử lý 1.2.2 Chỉnh sửa bài học) Bài học chưa xoá (đến ô xử lý 1.2.3 Xoá bài học)
Danh sách bài học (đến ô xử lý 1.1.1 Chọn bài học)
Bài muốn học – ôn (đến ô xử lý 1.1.2 Học ôn tiếng Anh)
Diễn giải :
BAI HOC là một trong các kho dữ liệu chính rất quan trọng của mô hình xử lý, cung cấp thông tin làm đầu vào cho các xử lý : Chọn bài học, Làm bài luyện tập, Xoá bài học, Lưu bài học, Học và ôn tập, .
Cấu trúc dữ liệu: MA_BAI_HOC MA_CHUYEN_MUC
NGAY_CAP_NHAT_CUOI TIEU_DE DUONG_DAN_NOI_DUNG Khối lượng
Hiện tại: 100 bài / năm Tương lai: tăng 10% / năm Thông tin thường truy xuất: MA_BAI_HOC
TIEU_DE
DUONG_DAN_NOI_DUNG
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Dòng dữ liệu vào :
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại [] Tương lai[]
Mô tả kho dữ liệu :
QUATRINHHOC
Tờ : 1:
Trang :
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Bài học đã học mới của thành viên (từ ô xử lý 1.1.2 Học – ôn tiếng Anh)
Điểm mới hoặc đã cập nhật của thành viên (từ ô xử lý 1.1.4 Chấm điểm luyện tập và lưu )
Dòng dữ liệu ra :
Bài học đã học (đến ô xử lý 1.1.1 Chọn bài học)
Diễn giải :
QUA TRINH HOC là một dòng dữ liệu khá quan trọng, giúp theo dõi thống kê tiến độ học tập của thành viên để kịp thời nhắc nhở, góp ý cũng như cải thiện tốc độ tiến bộ của thành viên.
Cấu trúc dữ liệu: MA_BAI _HOC MA_THANH_VIEN DIEM_LUYEN_TAP Khối lượng
Hiện tại: 100 hồ sơ / năm Tương lai: tăng 10% / năm Thông tin thường truy xuất: MA_BAI _HOC MA_THANH_VIEN
DIEM_LUYEN_TAP
1.2 Quản lý câu hỏi
Mô tả dòng dữ liệu
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi TOEFL Nguồn đi :
Đầu cuối :
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại [] Tương lai[]
Mô tả dòng dữ liệu : CAU HOI
Tờ : 1:
Trang :
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Quản trị - Quản lý (có chức năng cập nhật quản lý câu hỏi)
Kho dữ liệu :
Câu hỏi - Questions
Ô xử lý :
Làm bài luyện tập(1.1.3) Nhập câu hỏi mới(2.3.1) Chỉnh sửa câu hỏi(2.3.2) Xoá câu hỏi(2.3.3)
Lưu câu hỏi(2.3.4)
Phần luyện tập tiếp theo(2.1.4) Chọn câu trả lời cho câu hỏi(2.1.3) Xem đáp án câu hỏi(2.1.5)
Xem kết quả bài làm(2.1.6) Luyện tập(2.1)
Thi thử(2.2)
Cập nhật câu hỏi(2.3)
Nguồn đến :
Kho dữ liệu :
Câu hỏi - Questions
Đầu cuối :
Người dùng (muốn luyện tập)
Quản trị - Quản lý (có chức năng cập nhật quản lý câu hỏi)
Ô xử lý :
Làm bài luyện tập(1.1.3) Chọn câu trả lời(2.1.3) Xem đáp án câu hỏi(2.1.5)
Xem kết quả bài làm(2.1.6)
Chỉnh sửa câu hỏi(2.3.2) Xoá câu hỏi(2.3.3)
Lưu câu hỏi(2.3.4)
Phần luyện tập tiếp theo(2.1.4) Luyện tập(2.1)
Thi thử(2.2)
Cập nhật câu hỏi(2.3)
Diễn giải :
CAU HOI là dòng dữ liệu chính rất quan trọng của mô hình xử lý. Nó là đầu vào và đầu ra cho các xử lý chính như: Làm bài luyện tập, Thêm Xoá Sửa Lưu câu hỏi, .
Cấu trúc dữ liệu: MA_CAU_HOI NOI_DUNG SECTION
PHAN DAP_AN_DUNG CAC_CAU_TRA_LOI
SO_THU_TU NOI_DUNG
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL
Mô hình quan niệm
xử lý
Hiện tại [] Tương lai[]
Trang :
Ứng dụng:
Mô tả dòng dữ liệu :
Ngày lập:
Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL
Nguồn đi :
Đầu cuối :
Quản trị - Quản lý
Người dùng
Kho dữ liệu :
Thành viên- Members
Ô xử lý :
VIEN
Tờ : 1:
THANH
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Kiểm tra quyền thành viên(3.1.2) Kiểm tra quyền quản trị(3.5.1) Xác nhận thành viên(3.3.1)
Chỉnh sửa thông tin cá nhân(3.3.2) Lưu thông tin cá nhân(3.3.3)
Quản lý thông tin cá nhân(3.3)
Nguồn đến :
Kho dữ liệu :
Thành viên- Members
Đầu cuối : Người dùng
Quản trị - Quản lý
Ô xử lý :
Kiểm tra quyền thành viên(3.1.2) Kiểm tra quyền quản trị(3.5.1) Xác nhận thành viên(3.3.1)
Chỉnh sửa thông tin cá nhân(3.3.2) Lưu thông tin cá nhân(3.3.3)
Quản lý thông tin cá nhân(3.3)
Diễn giải :
THANH VIEN – đối tượng phục vụ chính của hệ thống
Cấu trúc dữ liệu: MA_THANH_VIEN QUYEN_HAN TEN_DANG_NHAP EMAIL MAT_KHAU NGAY_SINH DIEM_CAO_NHAT DIEM_GAN_NHAT
CHO_HIEN_THI_EMAIL CHU_KY
HINH_ANH TRANG_CHU
NGAY_GIA_NHAP
Mô tả ô xử lý
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Ô xử lý số: 2.1
Dòng dữ liệu vào:
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại [] Tương lai[]
Mô tả ô xử lý:
LUYEN TAP
Tờ : 1:
Trang :
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Các thông tin chọn phần luyện tập (từ đầu cuối: Người dùng) Danh sách câu hỏi (từ kho dữ liệu Câu hỏi)
Thông tin bài làm (từ đầu cuối Người dùng)
Dòng dữ liệu ra:
Câu hỏi (đến đầu cuối: Người dùng)
Đáp án đúng của câu hỏi (đến đầu cuối Người dùng) Kết quả làm bài (đến đầu cuối: Người dùng)
Diễn giải:
Hỗ trợ người dùng luyện tập thi TOEFL không hạn chế thời gian, không gò bó số lượng câu hỏi, thứ tự trả lời trước sau
Tóm tắt nội dung :
(1).Xác định section cần luyện tập
(2) Xác định số câu hỏi các phần luyện tập
(3) Chọn câu trả lời cho từng câu hỏi
(4) Xem đáp án ngay
(5) Chuyển sang phần tiếp theo hoặc phần trước
(6) Xem kết quả bài làm
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Ô xử lý số: 2.2
Dòng dữ liệu vào:
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại [] Tương lai[]
Mô tả ô xử lý:
THI THU
Tờ : 1:
Trang :
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Các thông tin câu hỏi thi (từ kho dữ liệu Câu hỏi) Bài thi (từ đầu cuối: Người dùng)
Dòng dữ liệu ra:
Câu hỏi thi (đến đầu cuối: Người dùng)
Kết quả bài thi (đến đầu cuối: Người dùng và kho dữ liệu Thành viên)
Diễn giải:
Mô hình thi thử, giúp đánh giá chính xác hơn khả năng của người dùng đồng thời giúp người dùng biết rõ hơn về ưu khuyết, tốc độ làm bài thi nhằm có sự điều chỉnh, ôn tập thích hợp nhất.
Tóm tắt nội dung :
(1) Chuẩn bị câu hỏi thi.
(2) Hiển thị lần lượt các câu hỏi thi (3) Chọn câu trả lời thích hợp nhất (4) Đánh giá, ghi nhận câu trả lời (5) Xem và lưu kết quả thi
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Ô xử lý số: 2.3
Dòng dữ liệu vào:
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại [] Tương lai[]
Mô tả ô xử lý:
QUAN LY CAU HOI
Tờ : 1:
Trang :
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Các thông tin mới của câu hỏi (từ đầu cuối: Quản lý, quản trị ) Danh sách các câu hỏi đã có (từ kho dữ liệu Câu hỏi)
Dòng dữ liệu ra:
Thông tin câu hỏi mới (đến kho dữ liệu Câu hỏi)
Thông tin câu hỏi đã có (đến đầu cuối Quản lý – Quản trị)
Diễn giải:
Quản lý câu hỏi: thêm , xoá, sửa , cập nhật cơ sở dữ liệu câu hỏi
Tóm tắt nội dung :
(1) Nhập câu hỏi mới.
(2) Tra cứu và chọn chỉnh sửa các câu hỏi cần cập nhật. (3) Xoá câu hỏi
(4) Lưu câu hỏi
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Ô xử lý số: 3.3
Dòng dữ liệu vào:
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại [] Tương lai[]
Mô tả ô xử lý:
QUAN LY THONG TIN CA NHAN
Tờ : 1:
Trang :
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Thông tin cá nhân cập nhật (từ đầu cuối: Thành viên / Quản trị)
Dòng dữ liệu ra:
Thông tin cá nhân đã có (đến đầu cuối: Thành viên / Quản trị )
Diễn giải:
Chỉnh sửa thông tin cá nhân của các người dùng
Tóm tắt nội dung :
(1) Xác nhận người dùng .
(2) Chỉnh sửa thông tin người dùng
(3) Lưu thông tin người dùng
Mô tả kho dữ liệu
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Dòng dữ liệu vào :
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại [] Tương lai[]
Mô tả kho dữ liệu :
CAU HOI
Tờ : 1:
Trang :
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Câu hỏi mới hoặc đã cập nhật hoặc đã xoá (từ ô xử lý 2.3.4 Lưu câu hỏi ) Câu hỏi cần xem đáp án (từ ô xử lý 2.1.5 Xem đáp án)
Câu hỏi đã làm (từ ô xử lý 2.1.6 Xem kết quả bài làm)
Dòng dữ liệu ra :
Câu hỏi chưa chỉnh sửa (đến ô xử lý 2.3.2 Chỉnh sửa câu hỏi) Câu hỏi chưa xoá (đến ô xử lý 2.3.3 Xoá câu hỏi)
Câu hỏi cần lấy theo phạm vi yêu cầu (đến ô xử lý 2.1.3 Chọn câu trả lời cho câu hỏi + 2.2.1 Chuẩn bị câu hỏi thi)
Câu hỏi tiếp theo (đến ô xử lý 2.1.4 Sang phần tiếp theo hoặc phần trước)
Đáp án đúng của câu hỏi (đến ô xử lý 2.1.5 Xem đáp án +2.1.6 Xem kết quả bài làm)
Câu hỏi theo bài học (đến ô xử lý 1.1.3 Làm bài luyện tập)
Diễn giải :
CAU HOI là dòng dữ liệu chính rất quan trọng của mô hình xử lý. Nó là đầu vào và đầu ra cho các xử lý chính như: Làm bài luyện tập, Thêm Xoá Sửa Lưu câu hỏi, .
Cấu trúc dữ liệu: MA_CAU_HOI NOI_DUNG SECTION
PHAN DAP_AN_DUNG CAC_CAU_TRA_LOI
SO_THU_TU NOI_DUNG
Khối lượng
Hiện tại: 500 câu
Tương lai: tăng ít nhất 10% / năm Thông tin thường truy xuất: MA_CAU_HOI
NOI_DUNG SECTION PHAN
DAP_AN_DUNG CAC_CAU_TRA_LOI
SO_THU_TU
NOI_DUNG
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại [] Tương lai[]
Trang :
và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Mô tả kho dữ liệu :
THANH VIEN
Tờ : 1:
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Dòng dữ liệu vào :
Thành viên mới hoặc đã cập nhật hoặc đã xoá (từ ô xử lý 3.3.3 Lưu thành viên)
Dòng dữ liệu ra :
Thành viên chưa chỉnh sửa (đến ô xử lý 3.3.2 Chỉnh sửa thông tin cá nhân) Thông tin thành viên cần xác nhận(đến ô xử lý 3.3.1 Xác nhận thành viên) Thông tin xác nhận quyền quản trị(đến ô xử lý 3.5.1 Kiểm tra quyền quản trị) Thông tin thành viên (đến ô xử lý 3.1.2+3.2.3 Kiểm tra quyền thành viên)
Diễn giải :
THANH VIEN – đối tượng phục vụ chính của hệ thống
Cấu trúc dữ liệu: MA_THANH_VIEN QUYEN_HAN TEN_DANG_NHAP EMAIL MAT_KHAU NGAY_SINH DIEM_CAO_NHAT DIEM_GAN_NHAT
CHO_HIEN_THI_EMAIL CHU_KY
HINH_ANH TRANG_CHU
NGAY_GIA_NHAP
Khối lượng
Hiện tại: 100 hồ sơ
Tương lai: tăng 10% / năm Thông tin thường truy xuất: MA_THANH_VIEN QUYEN_HAN TEN_DANG_NHAP
MAT_KHAU
1.3 Quản lý diễn đàn
Mô tả dòng dữ liệu
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi TOEFL Nguồn đi : Đầu cuối :
Quản trị - Quản lý
Người dùng
Kho dữ liệu :
Diễn đàn - Forums
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại [] Tương lai[]
Mô tả dòng dữ liệu : DIEN DAN
Tờ : 1:
Trang :
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Ô xử lý :
Xác định diễn đàn muốn gửi bài(3.1.1) Xác định diễn đàn muốn gửi bài(3.2.1) Xoá diễn đàn (3.5.2)
Mở diễn đàn mới(3.5.3)
Chỉnh sửa thông tin diễn đàn (3.5.4) Lưu diễn đàn(3.5.5)
Quản lý chyên mục diễn đàn(3.5)
Nguồn đến :
Kho dữ liệu :
Diễn đàn – Forums
Đầu cuối : Người dùng
Quản trị - Quản lý
Ô xử lý :
Kiểm tra quyền thành viên(3.1.2) Kiểm tra quyền quản trị(3.5.1) Xoá diễn đàn (3.5.2)
Mở diễn đàn mới(3.5.3)
Chỉnh sửa thông tin diễn đàn (3.5.4) Lưu diễn đàn(3.5.5)
Quản lý chyên mục diễn đàn(3.5)
Diễn giải :
DIEN DAN là một trong các dòng dữ liệu chính của phần xử lý các vấn đề liên
quan đến diễn đàn. Cấu trúc dữ liệu: MA_DIEN _DAN MA_CHUYEN_MUC TEN_DIEN_DAN
MO_TA
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi TOEFL Nguồn đi :
Đầu cuối :
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại [] Tương lai[]
Mô tả dòng dữ liệu :
BAI VIET TRA LOI
Tờ : 1:
Trang :
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Quản trị - Quản lý (có chức năng quản lý bài viết) Người dùng
Kho dữ liệu :
Bài viết trả lời - Replies
Ô xử lý :
Chỉnh sửa bài trả lời(3.2.5) Gửi bài trả lời mới(3.2.4) Lưu bài trả lời(3.2.6)
Quản lý bài gửi trong chủ đề(3.2)
Nguồn đến :
Kho dữ liệu :
Bài viết trả lời - Replies
Đầu cuối : Người dùng
Quản trị - Quản lý (có chức năng quản lý bài viết)
Ô xử lý :
Chỉnh sửa bài trả lời(3.2.5) Gửi bài trả lời mới(3.2.4) Lưu bài trả lời(3.2.6)
Quản lý bài gửi trong chủ đề(3.2)
Diễn giải :
BAI_VIET_TRA_LOI là bài viết của thành viên trong một topic- chủ đề nào đó của diễn đàn.
Cấu trúc dữ liệu: MA_BAI_VIET MA_CHU_DE NGAY_GUI NOI_DUNG TAC_GIA_GUI TRICH_DAN
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại [] Tương lai[]
Trang :
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Mô tả dòng dữ liệu :
BAI VIET CHU DE
Tờ : 1:
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Nguồn đi :
Đầu cuối :
Quản trị - Quản lý (có chức năng quản lý bài viết) Người dùng
Kho dữ liệu :
Bài viết chủ đề - ForumTopics
Ô xử lý :
Gửi bài viết mới(3.1.3) Chỉnh sửa bài đã gửi(3.1.4) Lưu bài viết(3.1.5)
Quản lý chủ đề(3.1)
Nguồn đến :
Kho dữ liệu :
Bài viết chủ đề - ForumTopics
Bài viết trả lời - Replies
Đầu cuối : Người dùng
Quản trị - Quản lý (có chức năng quản lý bài viết)
Ô xử lý :
Chỉnh sửa bài đã gửi(3.1.4) Lưu bài viết(3.1.5)
Xác định chủ đề(3.2.2) Quản lý chủ đề(3.1)
Diễn giải :
BAI VIET CHU DE là một trong các dòng dữ liệu chính của mô hình xử lý quản lý diễn đàn. Người dùng có thể gửi chủ đề mới trong diễn đàn mong muốn cũng như chỉnh sửa các bài viết chủ đề đã gửi.
Cấu trúc dữ liệu: MA_CHU_DE (TopicID) MA_DIEN_DAN (ForumID) NGAY_GUI (AddedDate) TIEU_DE (Title) NOI_DUNG (Message)
TAC_GIA (MemberID)
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại [] Tương lai[]
Mô tả dòng dữ liệu :
BAI VIET TRA LOI
Tờ : 1:
Trang :
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Nguồn đi :
Đầu cuối :
Quản trị - Quản lý (có chức năng quản lý bài viết) Người dùng
Kho dữ liệu :
Bài viết trả lời - Replies
Ô xử lý :
Chỉnh sửa bài trả lời(3.2.5) Gửi bài trả lời mới(3.2.4) Lưu bài trả lời(3.2.6)
Quản lý bài gửi trong chủ đề(3.2)
Nguồn đến :
Kho dữ liệu :
Bài viết trả lời - Replies
Đầu cuối : Người dùng
Quản trị - Quản lý (có chức năng quản lý bài viết)
Ô xử lý :
Chỉnh sửa bài trả lời(3.2.5) Gửi bài trả lời mới(3.2.4) Lưu bài trả lời(3.2.6)
Quản lý bài gửi trong chủ đề(3.2)
Diễn giải :
BAI_VIET_TRA_LOI là bài viết của thành viên trong một topic- chủ đề nào đó của diễn đàn.
Cấu trúc dữ liệu: MA_BAI_VIET MA_CHU_DE NGAY_GUI NOI_DUNG TAC_GIA_GUI
TRICH_DAN
Mô tả ô xử lý
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Ô xử lý số: 3.1
Dòng dữ liệu vào:
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại [] Tương lai[]
Mô tả ô xử lý:
QUAN LY BAI VIET CHU DE
Tờ : 1:
Trang :
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Các thông tin bài viết (từ đầu cuối: Người dùng)
Thông tin bài viết đã có (từ kho dữ liệu Bài viết chủ đề)
Dòng dữ liệu ra:
Thông tin bài viết (đến đầu cuối: Người dùng) Thông tin bài viết (đến kho dữ liệu Bài viết chủ đề) Diễn giải:
Cho phép người dùng gửi bài và quản lý các bài viết tạo chủ đề của mình trên diễn đàn.
Tóm tắt nội dung :
(1) Xác định diễn đàn muốn gửi bài. (2) Kiểm tra quyền thành viên
(3) Gửi bài viết chủ đề mới.
(4) Tra cứu và chọn chỉnh sửa các bài viết chủ đề. (5) Lưu bài viết chủ đề
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Ô xử lý số: 3.2
Dòng dữ liệu vào:
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại [] Tương lai[]
Mô tả ô xử lý:
QUAN LY BAI TRA LOI
Tờ : 1:
Trang :
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Các thông tin bài trả lời (từ đầu cuối: Người dùng)
Thông tin bài trả lời đã có (từ kho dữ liệu Bài viết trả lời)
Dòng dữ liệu ra:
Thông tin bài viết (đến đầu cuối: Người dùng) Thông tin bài viết (đến kho dữ liệu Bài viết trả lời) Diễn giải:
Cho phép người dùng gửi bài và quản lý các bài viết trả lời của mình cho một chủ đề trên diễn đàn.
Tóm tắt nội dung :
(1) Xác định diễn đàn muốn gửi bài. (2) Xác định chủ đề muốn gửi bài
(3) Kiểm tra quyền thành viên
(4) Gửi bài viết trả lời mới.
(5) Tra cứu và chọn chỉnh sửa các bài viết trả lời đã gửi. (6) Lưu bài viết trả lời
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Ô xử lý số: 3.5
Dòng dữ liệu vào:
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại [] Tương lai[]
Mô tả ô xử lý:
QUAN LY DIEN DAN
Tờ : 1:
Trang :
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Các thông tin tạo lập, chỉnh xóa diễn đàn (từ đầu cuối: Quản lý- Quản trị) Các thông tin diễn đàn đã có (từ kho dữ liệu Diễn đàn)
Dòng dữ liệu ra:
Các thông tin tạo lập, chỉnh xoá diễn đàn (đến kho dữ liệu Diễn đàn) Các thông tin diễn đàn đã có (đến đầu cuối: Quản lý- Quản trị)
Diễn giải:
Cho phép quản trị thêm mới, chỉnh sửa, xoá các diễn đàn trên web.
Tóm tắt nội dung :
(1) Kiểm tra quyền quản trị.
(2) Tra cứu và chỉnh sửa thông tin diễn đàn
(3) Mở diễn đàn mới
(4) Xoá diễn đàn
(5) Lưu diễn đàn
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Ô xử lý số: 3.4
Dòng dữ liệu vào:
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại [] Tương lai[]
Mô tả ô xử lý:
DUYET BAI
Tờ : 1:
Trang :
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Bài chủ đề (từ kho dữ liệu Bài viết chủ đề) Bài trả lời (từ kho dữ liệu Bài trả lời)
Thông tin huỷ bài viết (từ đầu cuối Quản trị - Quản lý)
Dòng dữ liệu ra:
Thông tin huỷ bài viết (đến kho dữ liệu Bài viết chủ đề + Bài viết trả lời) Các bài đang lưu trữ (đến đầu cuối: Quản trị)
Diễn giải:
Duyệt bài viết chủ đề và bài trả lời trong diễn đàn
Tóm tắt nội dung :
(1) Lập danh sách các bài viết chủ đề đã duyệt. (2) Kiểm tra quá hạn
(3) Huỷ bài viết quá hạn hoặc không hợp lệ
(4) Lập danh sách bài chưa duyệt
(5) Kiểm tra nội dung hợp lệ
Mô tả kho dữ liệu
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Dòng dữ liệu vào :
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại [] Tương lai[]
Mô tả kho dữ liệu :
DIEN DAN
Tờ : 1:
Trang :
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Diễn đàn mới hoặc đã cập nhật hoặc đã xoá (từ ô xử lý 3.5.5 Lưu diễn đàn )
Dòng dữ liệu ra :
Diễn đàn chưa chỉnh sửa (đến ô xử lý 3.5.4 Chỉnh sửa diễn đàn) Diễn đàn chưa xoá (đến ô xử lý 3.5.2 Xoá diễn đàn)
Danh sách các diễn đàn (đến ô xử lý 3.1.1 +3.2.1 Xác định diễn đàn)
Diễn giải :
DIEN DAN là một trong các dòng dữ liệu chính của phần xử lý các vấn đề liên quan đến diễn đàn.
Cấu trúc dữ liệu: MA_DIEN _DAN MA_CHUYEN_MUC TEN_DIEN_DAN MO_TA
Khối lượng
Hiện tại: 10
Tương lai: tăng 10% / năm
Thông tin thường truy xuất: MA_DIEN _DAN MA_CHUYEN_MUC TEN_DIEN_DAN
MO_TA
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Dòng dữ liệu vào :
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại [] Tương lai[]
Mô tả kho dữ liệu :
BAI VIET CHU DE
Tờ : 1:
Trang :
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Bài viết chủ đề mới hoặc đã cập nhật hoặc đã xoá (từ ô xử lý 3.1.5 Lưu bài viết chủ đề)
Bài viết cần huỷ (từ ô xử lý 3.4.3 Huỷ bài viết)
Dòng dữ liệu ra :
Bài viết chủ đề chưa chỉnh sửa (đến ô xử lý 3.1.4 Chỉnh sửa bài viết chủ đề) Bài viết chủ đề chưa xoá (đến ô xử lý 3.1.6 Xoá bài viết)
Các chủ đề trong diễn đàn (đến ô xử lý 3.2.2 Xác định chủ đề)
Các bài đã duyệt (đến ô xử lý 3.4.1 Lập danh sách các bài đã duyệt)
Các bài chưa duyệt (đến ô xử lý 3.4.5 Lập danh sách các bài chưa duyệt)
Diễn giải :
BAI VIET CHU DE là một kho dữ liệu chính của diễn đàn. Người dùng có thể gửi chủ đề mới trong diễn đàn mong muốn cũng như chỉnh sửa các bài viết chủ đề đã gửi.
Cấu trúc dữ liệu: MA_CHU_DE (TopicID) MA_DIEN_DAN (ForumID) NGAY_GUI (AddedDate) TIEU_DE (Title) NOI_DUNG (Message) TAC_GIA (MemberID)
Khối lượng
Hiện tại: 100 bài
Tương lai: tăng
Thông tin thường truy xuất: MA_CHU_DE (TopicID) MA_DIEN_DAN (ForumID) NGAY_GUI (AddedDate) TIEU_DE (Title)
NOI_DUNG (Message)
TAC_GIA (MemberID)
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại [] Tương lai[]
Mô tả kho dữ liệu :
BAI VIET TRA LOI
Tờ : 1:
Trang :
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Dòng dữ liệu vào :
Bài viết trả lời mới hoặc đã cập nhật hoặc đã xoá (từ ô xử lý 3.2.6 Lưu bài viết trả
lời)
Bài viết cần huỷ (từ ô xử lý 3.4.3 Huỷ bài viết)
Dòng dữ liệu ra :
Bài viết trả lời chưa chỉnh sửa (đến ô xử lý 3.1.4 Chỉnh sửa bài viết trả lời) Bài viết trả lời chưa xoá (đến ô xử lý 3.2.7 Xoá bài viết)
Các bài đã duyệt (đến ô xử lý 3.4.1 Lập danh sách các bài đã duyệt)
Các bài chưa duyệt (đến ô xử lý 3.4.5 Lập danh sách các bài chưa duyệt)
Diễn giải :
BAI_VIET_TRA_LOI là bài viết của thành viên trong một topic- chủ đề nào đó của diễn đàn.
Cấu trúc dữ liệu: MA_BAI_VIET MA_CHU_DE NGAY_GUI NOI_DUNG TAC_GIA_GUI TRICH_DAN Khối lượng
Hiện tại: 100
Tương lai: tăng
Thông tin thường truy xuất: MA_BAI_VIET MA_CHU_DE
NGAY_GUI NOI_DUNG
TAC_GIA_GUI TRICH_DAN
1. Sưu liệu mô hình ER quan niệm dữ liệu 1
* Các qui ước:
Các loại giá trị của thuộc tính bao gồm:
B : bắt buộc K : không bắt buộc Đ : có điều kiện
Các kiểu dữ liệu bao gồm:
S : số V : văn bản
B : 0 hoặc 1
N : ngày
H: hình
2.1 Mô tả thực thể
1. Mô tả thực thể: QUESTIONS
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi TOEFL
MÔ HÌNH
QUAN NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ] Tương lai [ ]
Mô tả thực thể
QUESTIONS
Tờ:1
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
Trang:
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt thuộc tính
Diễn giải Loại giá
trị
Kiểu dữ
liệu
Miền giá trị
Chiều dài
(ký tự)
Ghi chú
QuestionID Mã câu hỏi B S >0 4 Khoá
Qcontend Nội dung B V 100
Part Phần trong section B S ‘1-3’ 1
Section Phần trong bài thi B S ‘1-3’ 1 (*)
TOEFL
Explain
Giải thích đáp án
K
V
200
Ease
Mức độ dễ khó
K
S
1
Chiều dài tổng
cộng
307
Tổng số thể
hiện:
Tối thiểu: 200 Khối lượng
tổng cộng:
Tối
thiểu:
61400
Trung bình: 5.000 Trung bình:
1.535.000
Tối đa: 20.000 Tối đa: 6.140.000
(*): Section = 1: Listening Comprehension Section = 2: Structure and Written Expression Section = 3: Reading Comprehension
3. Mô tả thực thể: ANSWERS
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL
Ứng dụng: Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL
MÔ HÌNH
QUAN NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ] Tương lai [ ]
Mô tả thực thể ANSWERS Tờ:1
Trang:
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt thuộc tính
Diễn giải
Loại giá trị
Kiểu dữ liệu
Miền giá trị
Chiều dài (ký
tự)
Ghi chú
OptionID Mã câu chọn B S 0-3 1
Ocontend
Nội dung câu
chọn
B V 150
Selected
Là đáp án của câu hỏi
B B 0-1 1
0: Không phải đáp án
1: Là đáp
án
StartPos
Vị trí bắt đầu của câu chọn trong câu hỏi
K S 2
Chỉ dành cho loại câu hỏi
của section
2, part B
Chiều dài
tổng cộng
154
Tổng số
thể hiện:
Tối thiểu: 800
Khối lượng
tổng cộng:
Tối
thiểu:
123.200
Trung bình: 20.000
Trung
bình:
3.080.000
Tối đa: 80.000
Tối
đa:
12.320.000
4. Mô tả thực thể: PARAGRAPHS
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ
học và thi TOEFL
MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ] Tương lai [ ]
Mô tả thực thể
PARAGRAPHS Tờ:1
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Trang:
Tên tắt thuộc tính
Diễn giải Loại giá
trị
Kiểu dữ
liệu
Miền giá
trị
Chiều dài (ký
tự)
Ghi chú
ParagraphID Mã đoạn đọc B S >0 2 Khoá
Path Đường dẫn đến tập tin chứa nội dung
đoạn đọc
K V 50
NumberItem Số câu hỏi của đoạn
đọc
K S >0 1
Chiều 53
dài tổng cộng
Tổng số
thể hiện:
Tối thiểu:
5
Khối lượng
tổng cộng:
Tối thiểu:
265
Trung bình:
125
Trung bình:
6.625
Tối đa:
500
Tối đa:
26.500
5. Mô tả thực thể: TALKS
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL
MÔ HÌNH
QUAN NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ] Tương lai [ ]
Trang:
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ
học và thi TOEFL
Mô tả thực
thể
TALKS Tờ:1
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt
thuộc tính
Diễn giải
Loại giá
trị
Kiểu
dữ
liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài (ký tự)
Ghi
chú
TalkID
Mã đoạn nghe
B
S
>0
2
Khoá
PathAudio
Đường dẫn đến tập
tin âm thanh của
đoạn nghe
K
V
50
NumberItem
Số câu hỏi của đoạn
nghe
K
S
>0
1
PathScript
Đường dẫn đến tập
tin script của đoạn nghe
K
V
50
Part
Loại đoạn nghe
trong section 1
K
S
1-3
1
(*)
Chiều
dài
104
tổng cộng
Tổng số
thể hiện:
Tối thiểu: 35 Khối lượng tổng
cộng:
Tối thiểu:
3640
Trung bình: 875 Trung bình:
Tối đa: 3.500 Tối
đa:
91.000
364.000
( * ) Giá trị của đoạn nghe:
1. Đối thoại ngắn giữa 2 người – 1 câu hỏi
2. Đối thoại dài giữa 2 người – nhiều câu hỏi
3. Bài nói chuyện nhỏ của 1 người – nhiều câu hỏi
6. Mô tả thực thể: LESSONS
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website hỗ
trợ học và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL
MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ] Tương lai [ ]
Mô tả thực thể
LESSONS
Tờ:1
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
Trang:
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt
thuộc tính
Diễn giải
Loại
giá trị
Kiểu
dữ
liệu
Miền
giá trị
Chiều dài
(ký tự)
Ghi
chú
LessonID Mã bài học B S >0 2 Khoá
LessonName
Tên bài học
K
V
100
Path
Đường dẫn đến
tập tin chứa nội dung bài học
K
V
100
Note
Ghi chú
K
V
100
LastDate
Ngày cập nhật
cuối cùng
K
N
4
QuestionMax
Số câu hỏi tối
đa thuộc bài học này trong đề
K
S
1
QuestionMin
Số câu hỏi tối
thiểu thuộc bài học này trong đề
K
S
1
Chiều dài
tổng cộng
308
Tổng số
thể hiện:
Tối thiểu:
1
Khối lượng
tổng cộng:
Tối
thiểu:
308
Trung bình:
50
Trung
bình:
15.400
Tối đa:
2000
Tối đa:
616.000
7. Mô tả thực thể: LESSONCATEGORIES
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi TOEFL
MÔ HÌNH
QUAN NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ] Tương lai [ ]
Mô tả thực thể
LESSONCATEGORIES Tờ:1
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
Trang:
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt thuộc tính
Diễn giải Loại giá trị
Kiểu dữ
liệu
Miền giá trị
Chiều dài (ký
tự)
Ghi chú
CategoryID Mã chuyên
mục bài học
B S >0 2 Khoá
CategoryName Tên chuyên
mục
K V 100
CategoryNote Ghi chú K V ‘a- Z’+’0-
9’
100
Chiều dài tổng cộng
202
Tổng số
thể hiện:
Tối thiểu:
1
Khối lượng
tổng cộng:
Tối thiểu:
202
Trung bình:
4
Trung
bình:
808
Tối đa:
50
Tối đa:
101.000
8. Mô tả thực thể: MEMBERS
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website hỗ
trợ học và thi TOEFL
MÔ HÌNH QUAN
NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ] Tương lai [ ]
Trang:
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL
Mô tả thực thể
MEMBERS
Tờ:1
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt
thuộc tính
Diễn giải
Loại
giá trị
Kiểu dữ
liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài (ký tự)
Ghi
chú
UID
Mã người dùng
B
S
>0
2
Khoá
UserName
Tên đăng nhập
B
V
30
Ugrant
Quyền đăng nhập
B
S
>0
1
Email
Địa chỉ email
K
V
50
Pass
Mật khẩu
B
V
30
Birth
Ngày sinh
K
N
4
HighScore
Điểm thi thử cao
nhất
K
S
>0
2
LastScore
Điểm thi thử mới
nhất
K
S
>0
2
ShowEmail
Có hiển thị email
K
B
1
Signature
Chữ ký trên diễn đàn
K
V
300
AvatarUrl
Đường dẫn đến tập
tin biểu tượng trong
K
V
100
diễn đàn
Homepage
Trang chủ riêng
K
V
100
AddedDate
Ngày đăng kí
K
N
8
LastCome
Ngày đến gần nhất
K
N
8
Chiều dài tổng
cộng
638
Tổng số
thể hiện:
Tối thiểu: 1 Khối lượng
tổng cộng:
Tối
thiểu:
638
Trung bình: 10.000 Trung bình:
6.380.000
Tối đa: 50.000 Tối đa: 31.900.000
9. Mô tả thực thể: FORUMCATEGORIES
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ
học và thi TOEFL
MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ] Tương lai [ ]
Mô tả thực thể
FORUMCATEGORIES Tờ:1
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
Trang:
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt thuộc tính
Diễn giải Loại giá trị
Kiểu dữ
liệu
Miền giá
trị
Chiều dài (ký
tự)
Ghi chú
CategoryID Mã chuyên mục
diễn đàn
B S >0 4 Khoá
CategoryName Tên chuyên mục B V 100
CategoryImageUrl Đường dẫn biểu tượng chuyên
mục
K V 100
Chiều dài
tổng cộng
204
Tổng số
thể hiện:
Tối
thiểu:
1 Khối lượng tổng cộng: Tối thiểu: 204
Trung bình:
10 Trung bình:
2.040
Tối đa: 50 Tối đa: 10.200
10. Mô tả thực thể: FORUMS
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ
học và thi TOEFL
MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ] Tương lai [ ]
Mô tả thực thể
FORUMS
Tờ:1
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
Trang:
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt thuộc tính
Diễn giải Loại giá
trị
Kiểu dữ
liệu
Miền giá trị
Chiều dài (ký
tự)
Ghi chú
ForumID Mã diễn
đàn
B S ‘A- Z’+’0
-9’
4 Khoá
ForumName Tên diễn
đàn
B V 100
ForumDescription Mô tả
diễn đàn
K V ‘a- Z’+’0
-9’
250
Chiều dài
tổng cộng
354
Tổng số thể
hiện:
Tối thiểu: 1 Khối lượng tổng cộng:
Tối thiểu:
354
Trung bình: 10 Trung bình:
Tối đa: 50 Tối
đa:
3540
17.700
11. Mô tả thực thể: FORUMTOPICS
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL
MÔ HÌNH QUAN
NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ] Tương lai [ ]
Trang:
Ứng dụng:
Mô tả thực thể
Ngày lập:
Xây dựng website hỗ trợ
học và thi TOEFL
FORUMTOPICS Tờ:1
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt thuộc tính
Diễn giải Loại giá trị
Kiểu dữ liệu
Miền giá trị
Chiều dài (ký
tự)
Ghi chú
TopicID Mã chủ đề trong
diễn đàn
B S >0 4 Khoá
Title Tên chủ đề K V 100
Message Nội dung chủ đề K V 300
AddedDate Ngày gửi lên diễn
đàn
K N 8
NView Số lần xem K S >0 2
Chiều dài
tổng cộng
414
Tổng số
thể hiện:
Tối thiểu: 1 Khối lượng
tổng cộng:
Tối
thiểu:
414
Trung bình: 1000 Trung bình:
414.000
Tối đa: 50.000 Tối đa: 20.700.000
12. Mô tả thực thể: REPLIES
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ
học và thi TOEFL
MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ] Tương lai [ ]
Mô tả thực thể
REPLIES
Tờ:1
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
Trang:
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt thuộc tính
Diễn giải Loại giá trị
Kiểu dữ liệu
Miền giá trị
Chiều dài (ký
tự)
Ghi chú
ReplyID Mã bài trả lời cho
chủ đề
B S >0 4 Khoá
Message Nội dung bài trả lời K V 300
AddedDate Ngày gửi lên diễn
đàn
B N 8
Chiều dài
tổng cộng
312
Tổng số thể
hiện:
Tối thiểu: 1 Khối lượng
tổng cộng:
Tối
thiểu:
312
Trung bình: 5000 Trung
bình:
156.000
Tối đa: 50.000 Tối
đa:
15.600.000
13. Mô tả thực thể : SAMPLES
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ
học và thi TOEFL
MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ] Tương lai [ ]
Mô tả thực thể
SAMPLES
Tờ:1
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
Trang:
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt thuộc tính
Diễn giải Loại giá
trị
Kiểu dữ
liệu
Miền giá trị
Chiều dài
(ký tự)
Ghi chú
SampleID Mã bài thi mẫu B S >0 4 Khoá
SampleName Tên bài mẫu K V 30
SampleNote Ghi chú 100
AddedDate Ngày gửi B N 8
Chiều dài tổng
cộng
142
Tổng số thể
hiện:
Tối thiểu: 1 Khối lượng tổng cộng: Tối thiểu:
Trung bình: 20 Trung
bình:
142
2840
Tối đa: 200 Tối đa: 28400
14. Mô tả thực thể chuyên biệt: SECTION1
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL
MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ] Tương lai [ ]
Mô tả thực thể
SECTION1
Tờ:1
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Trang:
Tên tắt thuộc tính
Diễn giải Loại giá trị
Kiểu dữ
liệu
Miền giá
trị
Chiều dài (ký
tự)
Ghi chú
Part Phần thi trong section K S 1
Chiều dài 1
tổng cộng
Tổng số
thể hiện:
Tối thiểu: 70 Khối lượng tổng
cộng:
Tối thiểu: 70
Trung bình: 1.500 Trung bình: 1500
Tối đa: 5.000 Tối đa: 5.000
15. Mô tả thực thể chuyên biệt: SECTION2
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ học và thi TOEFL
MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ] Tương lai [ ]
Mô tả thực thể
SECTION2
Tờ:1
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
Trang:
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt thuộc tính
Diễn giải Loại giá trị
Kiểu dữ
liệu
Miền giá
trị
Chiều dài (ký
tự)
Ghi chú
Part Phần thi trong section K S 1
Chiều dài tổng 1
cộng
Tổng số
thể hiện:
Tối thiểu: 70 Khối lượng tổng
cộng:
Tối thiểu: 70
Trung bình: 1.500 Trung bình: 1500
Tối đa: 5.000 Tối đa: 5.000
2.2 Mô tả mối kết hợp
1. Mô tả mối kết hợp : RECORD
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi
TOEFL Ứng dụng: Xây dựng
website hỗ trợ
MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU Hiện tại [ ] Tương lai [ ]
Mô tả mối kết hợp
RECORD
Tờ:1
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
Trang:
học và thi
TOEFL
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt
thuộc tính
Diễn giải Loại
giá trị
Kiểu dữ
liệu
Miền
giá trị
Chiều dài
(ký tự)
Ghi chú
Grade Điểm đạt
trong bài học
K S >0 1
Chiều dài tổng 1
cộng
Tổng số
thể hiện:
Tối thiểu: 1 Khối lượng tổng
cộng:
Tối thiểu: 1
Trung bình: 10.000 Trung bình: 10.000
Tối đa: 100.000 Tối đa: 100.000
2. Mô tả mối kết hợp: SAMPLEQUESTION
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ
học và thi TOEFL
MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ] Tương lai [ ]
Mô tả mối kết hợp
SAMPLEQUESTION Tờ:1
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
Trang:
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt thuộc tính
Diễn giải Loại giá trị
Kiểu dữ liệu
Miền giá
trị
Chiều dài
(ký tự)
Ghi chú
OrderNumber Số thứ tự câu hỏi trong đề
thi mẫu
B S >0 2
Chiều dài tổng 2
cộng
Tổng số thể
hiện:
Tối thiểu: 1 Khối lượng
tổng cộng:
Tối thiểu: 2
Trung bình: 100 Trung bình: 200
Tối đa: 1000 Tối đa: 2000
3. Mô tả mối kết hợp: SAMPLETALK
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ
học và thi TOEFL
MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ] Tương lai [ ]
Mô tả mối kết hợp
SAMPLETALK
Tờ:1
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
Trang:
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt thuộc tính
Diễn giải Loại giá trị
Kiểu dữ
liệu
Miền giá trị
Chiều dài (ký
tự)
Ghi chú
OrderNumber Số thứ tự câu hỏi
trong đề thi mẫu
B S >0 2
Chiều dài tổng 2
cộng
Tổng số thể
hiện:
Tối thiểu: 1 Khối lượng tổng
cộng:
Tối 2
thiểu:
Trung bình: 100 Trung
bình:
200
Tối đa: 1000 Tối đa: 2000
4. Mô tả mối kết hợp: SAMPLEPARAGRAPH
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi TOEFL
MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ
LIỆU
Hiện tại [ ] Tương lai [ ]
Mô tả mối kết hợp
SAMPLEPARAGRAPH Tờ:1
Ngày lập: Người lập:
- Lê Khánh Trí
Trang:
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt thuộc
tính
Diễn giải Loại
giá trị
Kiểu
dữ liệu
Miền
giá trị
Chiều dài
(ký tự)
Ghi chú
OrderNumber Số thứ tự câu hỏi trong đề
thi mẫu
B S >0 2
Chiều dài tổng 2
cộng
Tổng số thể
hiện:
Tối thiểu: 1 Khối lượng tổng
cộng:
Tối thiểu: 2
Trung bình: 100 Trung
bình:
200
Tối đa: 1000 Tối đa: 2000
2.3 Bảng tổng kết khối lượng
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ
học và thi TOEFL
MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ] Tương lai [ ]
Bảng Tổng Kết Khối
Lượng
Ngày lập: Người lập:
Trang:
Tờ:1
STT Tên thực thể / mối kết hợp
Chiều dài tổng cộng
Tổng số
thể hiện tối
đa
Khối lượng
1 QUESTIONS 307 20.000 6140,000
2 ANSWERS 154 80.000 12.320.000
3 PARAGRAPHS 53 500 26.500
4 TALKS 104 3500 364.000
5 LESSONS 306 2000 616.000
6 LESSONCATEGORIES 202 50 101.000
7 MEMBERS 630 50000 31.900.000
8 FORUMCATEGORIES 204 50 10.200
9 FORUMS 354 50 17.700
10 FORUMTOPICS 412 50000 20.700.000
11 REPLIES 312 50000 15.600.000
12 SAMPLES 142 200 28400
13 SECTION1 1 5000 5000
14 SECTION2 1 5000 5000
15 RECORDS 1 100.000 100.000
16 SAMPLEQUESTION 2 1000 2000
17 SAMPLETALK 2 1000 2000
18 SAMPLEPARAGRAPH 2 1000 2000
Khối lượng tổng cộng: 87.939.800
2.4 Danh sách các thuộc tính
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website hỗ trợ học và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ
học và thi TOEFL
MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ
LIỆU
Hiện tại [ ] Tương lai [ ]
Danh sách các thuộc tính
Tờ:1
Trang:
Ngày lập: Người lập:
STT
Tên tắt
Diễn giải
Tên tắt các loại thực thể/mối kết hợp
1
QuestionID
Mã câu hỏi
QUESTIONS
2
Qcontend
Nội dung câu hỏi
QUESTIONS
3
Section
Loại section trong
TOEFL
QUESTIONS
4
Part
Loại part trong section
QUESTIONS
5
Explain
Giải thích đáp án
QUESTIONS
6
Ease
Mức độ dễ khó
QUESTIONS
7
OptionID
Mã câu chọn
ANSWERS
8
OContend
Nội dung câu chọn
ANSWERS
9
Selected
Là đáp án đúng của câu
hỏi
ANSWERS
10
StartPos
Vị trí bắt đầu của câu
chọn trong câu hỏi (dành cho section 2, part B)
ANSWERS
11
ParagraphID
Mã đoạn đọc
PARAGRAPHS
12
Path
Đường dẫn đến tập tin
chứa nội dung đoạn đọc
PARAGRAPHS
13
NumberItem
Số câu hỏi trong đoạn
đọc
PARAGRAPHS
14
TalkID
Mã đoạn nghe
TALKS
15
PathAudio
Đường dẫn tập tin âm
thanh của đoạn nghe
TALKS
16
NumberItem
Số câu hỏi của đoạn
nghe
TALKS
17
PathScript
Đường dẫn đến tập tin
script của đoạn nghe
TALKS
18
Part
Loại đoạn nghe
TALKS
19
LessonID
Mã bài học
LESSONS
20
LessonName
Tên bài học
LESSONS
21
Path
Đường dẫn đến tập tin
chứa nội dung bài học
LESSONS
22
Note
Ghi chú
LESSONS
23
LastDate
Ngày cập nhật bài học
cuối cùng
LESSONS
24
QuestionMin
Số câu hỏi tối thiểu
trong bài thi
LESSONS
25
QuestionMax
Số câu hỏi tối đa trong
bài thi
LESSONS
26
CategoryID
Mã chuyên mục bài học
LESSONCATEGORIES
27
CategoryName
Tên chuyên mục bài học
LESSONCATEGORIES
28
CategoryNote
Ghi chú cho chuyên mục
bài học
LESSONCATEGORIES
29
UserID
Mã người dùng
MEMBERS
30
UserName
Tên người dùng – Tên
MEMBERS
đăng nhập
31
Ugrant
Quyền người dùng
MEMBERS
32
Email
Địa chỉ email
MEMBERS
33
Pass
Mật khẩu người dùng
MEMBERS
34
Birth
Ngày sinh
MEMBERS
35
HighScore
Điểm thi thử cao nhất
MEMBERS
36
LastScore
Điểm thi thử mới nhất
MEMBERS
37
ShowEmail
Hiển thị email
MEMBERS
38
Signature
Chữ ký trong diễn đàn
MEMBERS
39
AvatarUrl
Đường dẫn đến biểu
tượng trong diễn đàn
MEMBERS
40
Homepage
Trang chủ riêng
MEMBERS
41
AddedDate
Ngày gia nhập diễn đàn
MEMBERS
42
LastCome
Ngày đến cuối cùng
MEMBERS
43
CategoryID
Mã chuyên mục của diễn
đàn
FORUMCATEGORIES
44
CategoryName
Tên chuyên mục trong
diễn đàn
FORUMCATEGORIES
45
CategoryImageUrl
Đường dẫn tập tin biểu
tượng cho chuyên mục
FORUMCATEGORIES
46
ForumID
Mã diễn đàn (trong
chuyên mục)
FORUMS
47
ForumName
Tên diễn đàn
FORUMS
48
ForumDescription
Mô tả diễn đàn
FORUMS
49
TopicID
Mã chủ đề trong diễn
đàn
FORUMTOPICS
50
Title
Tên chủ đề
FORUMTOPICS
51
Message
Nội dung chủ đề
FORUMTOPICS
52
AddedDate
Ngày gửi chủ đề lên diễn
đàn
FORUMTOPICS
53
ReplyID
Mã bài trả lời cho chủ đề
REPLIES
54
Message
Nội dung bài trả lời
REPLIES
55
AddedDate
Ngày gửi bài trả lời
REPLIES
56
Grade
Điểm bài học
RECORD
57
Part
Phần thi trong 1 section
SECTION1
58
Part
Phần thi trong 1 section
SECTION2
59
OrderNumber
Số thứ tự của câu hỏi
trong đề mẫu
SAMPLEQUES, SAMPLETALK, SAMPLEPARAGRAPH
60
SampleID
Mã bài thi mẫu
SAMPLES
61
SampleName
Thông tin tên bài thi
SAMPLES
62
SampleNote
Ghi chú
SAMPLES
63
AddedDate
Ngày nhập liệu
SAMPLES
2.5 Mô tả bảng dữ liệu mức logic
1- Mô tả thuộc tính bảng SECTION1
ST Thuộc tính Kiểu Chiều
T dài
Ràng buộc
Miền giá trị
Ghi chú
1 QuestionID Số nguyên 4 Khoá >0 Mã câu hỏi
2 Qcontend Chuỗi 100 Nội dung
3 Part Số nguyên 1 ‘1-3’ Phần trong section
4 TalkID Số nguyên 1 Mã đoạn nghe
5 Explain Chuỗi 200 Giải thích đáp án
6 Ease Số nguyên 1 Mức độ dễ khó
2- Mô tả thuộc tính bảng SECTION2
ST Thuộc tính Kiểu Chiều
T dài
Ràng buộc
Miền giá trị
Ghi chú
1 QuestionID Số nguyên 4 Khoá >0 Mã câu hỏi
2 Qcontend Chuỗi 100 Nội dung
3 Part Số nguyên 1 ‘1-3’ Phần trong section
4 Explain Chuỗi 200 Giải thích đáp án
5 Ease Số nguyên 1 Mức độ dễ khó
3- Mô tả thuộc tính bảng SECTION3
ST Thuộc tính Kiểu Chiề
T u dài
Ràng buộc
Miền giá trị
Ghi chú
1 QuestionID Số nguyên 4 Khoá >0 Mã câu hỏi
2 Qcontend Chuỗi 100 Nội dung
3 Paragraphid Số nguyên 1 Mã đoạn đọc
4 Explain Chuỗi 200 Giải thích đáp án
5 Ease Số nguyên 1 Mức độ dễ khó
4- Mô tả thuộc tính bảng ANSWERSEC1
ST Thuộc tính Kiểu Chiều
T dài
Ràn g
buộc
Miền giá trị
Ghi chú
1 OptionID Số nguyên 1 Kho á
0-3 Mã câu chọn
2 Ocontend Chuỗi 150 Nội dung câu chọn
3 Selected True/False 1 0-1 Là đáp án của câu
hỏi
4 QuestionID Số nguyên 2 Kho
á
Mã câu hỏi
5-
Mô tả thuộc tính bảng ANSWERSEC2
ST Thuộc tính Kiểu Chiều
T dài
Ràng buộc
Miền giá trị
Ghi chú
1 OptionID Số nguyên 1 Khoá 0-3 Mã câu chọn
2 Ocontend Chuỗi 150 Nội dung câu chọn
3 Selected True/False 1 0-1 Là đáp án của câu
hỏi
4 QuestionID Số nguyên 2 Khoá Mã câu hỏi
5 StartPos Số nguyên 2 Vị trí bắt đầu của câu chọn trong câu
hỏi
6- Mô tả thuộc tính bảng ANSWERSEC3
ST Thuộc tính Kiểu Chiề
T u dài
Ràng buộc
Miền giá trị
Ghi chú
1 OptionID Số nguyên 1 Khoá 0-3 Mã câu chọn
2 Ocontend Chuỗi 150 Nội dung câu
chọn
3 Selected True/False 1 0-1 Là đáp án của câu
hỏi
4 QuestionID Số nguyên 2 Khoá Mã câu hỏi
7- Mô tả thuộc tính bảng PARAGRAPHS
ST Thuộc tính Kiểu Chiề
T u dài
Ràng buộc
Miền giá trị
Ghi chú
1 ParagraphID Số nguyên 2 Khoá >0 Mã đoạn đọc
2 Path Chuỗi 50 Đường dẫn đến tập tin chứa nội dung
đoạn đọc
3 NumberItem Số nguyên 1 >0 Số câu hỏi của đoạn
đọc
8- Mô tả thuộc tính bảng TALKS
ST Thuộc tính Kiểu Chiều
T dài
Ràng buộc
Miền giá trị
Ghi chú
1 TalkID Số nguyên 2 Khoá >0 Mã đoạn nghe
2 PathAudio Chuỗi 50 Đường dẫn đến tập tin âm thanh của
đoạn nghe
3 NumberItem Số nguyên 1 >0 Số câu hỏi của đoạn
nghe
4 PathScript Chuỗi 50 Đường dẫn đến tập tin script của đoạn
nghe
5 Part Số nguyên 1 (*) 1-3 Loại đoạn nghe
trong section 1
( * ) Giá trị của đoạn nghe:
1. Đối thoại ngắn giữa 2 người – 1 câu hỏi
2. Đối thoại dài giữa 2 người – nhiều câu hỏi
3. Bài nói chuyện nhỏ của 1 người – nhiều câu hỏi
9- Mô tả thuộc tính bảng LESSONS
ST
T
Thuộc tính
Kiểu
Chiều
dài
Ràng
buộc
Miền
giá trị
Ghi chú
1
LessonID
Số nguyên
2
Khoá
>0
Mã bài học
2
LessonName
Chuỗi
100
Tên bài học
3
Path
Chuỗi
100
Đường dẫn đến tập
tin chứa nội dung bài học
4
Note
Chuỗi
100
Ghi chú
5
LastDate
Ngày
4
Ngày cập nhật cuối
cùng
6
QuestionMax
Số nguyên
1
Số câu hỏi tối đa
thuộc bài học này trong đề
7
QuestionMin
Số nguyên
1
Số câu hỏi tối thiểu
thuộc bài học này trong đề
10- Mô tả thuộc tính bảng LESSONCATEGORIES
ST Thuộc tính Kiểu Chiều
T dài
Ràng buộc
Miền giá trị
Ghi chú
1 CategoryID Số
nguyên
2 Khoá >0 Mã chuyên mục bài học
2 CategoryName Chuỗi 100 Tên chuyên mục
3 CategoryNote Chuỗi 100 ‘a- Z’+’0-
9’
Ghi chú
11- Mô tả thuộc tính bảng MEMBERS
ST Thuộc tính Kiểu Chiề
T u dài
Ràng buộc
Miền giá trị
Ghi chú
1 UID Số nguyên 2 Khoá >0 Mã người dùng
2 UserName Chuỗi 30 Tên đăng nhập
3 Ugrant Số nguyên 1 >0 Quyền đăng
nhập
4 Email Chuỗi 50 Địa chỉ email
5 Pass Chuỗi 30 Mật khẩu
6 Birth Ngày 4 Ngày sinh
7 HighScore Số nguyên 2 >0 Điểm thi thử cao
nhất
8 LastScore Số nguyên 2 >0 Điểm thi thử
mới nhất
12 - Mô tả thuộc tính bảng PROFILES
ST Thuộc tính Kiểu Chiều
T dài
Ràng buộc
Miền giá
trị
Ghi chú
1 UserName Chuỗi 30 Tên đăng nhập
2 ShowEmail True/False 1 Có hiển thị email
3 Signature Chuỗi 300 Chữ ký trên diễn
đàn
AvatarUrl Chuỗi 100 Đường dẫn đến tập tin biểu tượng
trong diễn đàn
4 Homepage Chuỗi 100 Trang chủ riêng
5 AddedDate Ngày 8 Ngày đăng kí
6 LastCome Ngày 8 Ngày đến gần
nhất
13- Mô tả thuộc tính bảng FORUMCATEGORIES
ST Thuộc tính Diễn giải Kiểu Miền
T giá trị
Ghi chú
1 CategoryID Mã chuyên mục diễn đàn
Số
nguyên
>0 4
2 CategoryNam
e
Tên chuyên
mục
Chuỗi 100
CategoryImag eUrl
Đường dẫn biểu tượng
Chuỗi 100
chuyên mục
14- Mô tả thuộc tính bảng FORUMS
ST Thuộc tính Diễn giải Kiểu Miền
T giá trị
Ghi chú
1 ForumID Mã diễn đàn Số 4 nguyên
2 ForumName Tên diễn đàn Chuỗi 100
ForumDescrip
tion
Mô tả diễn
đàn
Chuỗi 250
15 - Mô tả thuộc tính bảng FORUMTOPICS
ST Thuộc tính Diễn giải Kiểu Miền
T giá trị
Ghi chú
1 TopicID Mã chủ đề trong diễn đàn
Số
nguyên
>0 4
2 Title Tên chủ đề Chuỗi 100
Message Nội dung chủ đề Chuỗi 300
AddedDate Ngày gửi lên
diễn đàn
Ngày 8
NView Số lần xem Số
nguyên
>0 2
16- Mô tả thuộc tính bảng REPLIES
ST
T
Thuộc tính
Diễn giải
Kiểu
Miền
giá trị
Ghi chú
1
ReplyID
Mã bài trả
lời cho chủ đề
Số
nguyên
>0
4
2
Message
Nội dung bài
trả lời
Chuỗi
300
AddedDate
Ngày gửi
lên diễn đàn
Ngày
8
17- Mô tả thuộc tính bảng SAMPLES
ST Thuộc tính Diễn giải Kiểu Miền
T giá trị
Ghi chú
1 SampleID Mã bài thi mẫu
Số
nguyên
>0 4
2 SampleName Tên bài mẫu Chuỗi 30
SampleNote Ghi chú 100
AddedDate Ngày gửi Ngày 8
18- Mô tả thuộc tính bảng SAMPLEQUES
ST Thuộc tính Diễn giải Kiểu Miền
T giá trị
Ghi chú
1 SampleID Mã bài thi mẫu
Số
nguyên
>0 4
2 OrderNumber STT câu hỏi
trong phần thi
Số 4
nguyên
Sec Phần thi Số 1 nguyên
QuestionID
Câu hỏi
tương ứng
Số
nguyên
4
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- 8184 - Copy.doc