Đề thi môn: Toán 3 (cđ – ct) - Mã môn học: 1001113
Câu 1 (2,5đ):
a) Tính
2
1 2
0
2
x
x
N dx xdy
. Viết lại tích phân theo thứ tự tính khác.
b) Xác định cận tích phân K x y dxdydz ( ) 2 2
với là miền giới hạn bởi
z x y 1 2 2 và z x y 5 2 2 trong tọa độ trụ.
Câu 2 (2,5đ):
a) Tính
( ) L
A xydl với (L): x t y t z t t 4cos ; 4sin ; 3 (0 ) .
b)Tính
( ) C
B ydx xdy với (C) là đường cong y x 3 nối từ A(1,1) tới 0(0,0).
Câu 3 (2đ):
Tính ( ) ( ) (1 ) 3 3 3
S
I x y dydz z y dxdz z dxdy với S là mặt ngoài của mặt
cầu x y z 2 2 2 4.
2 trang |
Chia sẻ: huyhoang44 | Lượt xem: 726 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi môn: Toán 3 (cđ – ct) - Mã môn học: 1001113, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM ĐỀ THI MÔN: TOÁN 3 (CĐ – CT)
KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN Mã môn học: 1001113
BỘ MÔN TOÁN Đề thi có 1 trang
___________________________ Thời gian 75 phút
Sinh viên được dùng tài liệu
Ngày thi: 25/12/2014
Câu 1 (2,5đ):
a) Tính
2
1 2
0
2
x
x
N dx xdy
. Viết lại tích phân theo thứ tự tính khác.
b) Xác định cận tích phân 2 2( )K x y dxdydz
với là miền giới hạn bởi
2 21z x y và 2 25z x y trong tọa độ trụ.
Câu 2 (2,5đ):
a) Tính
( )L
A xydl với (L): 4cos ; 4sin ; 3 (0 )x t y t z t t .
b)Tính
( )C
B ydx xdy với (C) là đường cong 3y x nối từ A(1,1) tới 0(0,0).
Câu 3 (2đ):
Tính 3 3 3( ) ( ) (1 )
S
I x y dydz z y dxdz z dxdy với S là mặt ngoài của mặt
cầu 2 2 2 4.x y z
Câu 4 (3đ): Giải các phương trình vi phân
a) 2 1. .x y
dye y
dx e
thỏa (0) 0.y
b) 4 xy y e .
Ghi chú:
Cán bộ coi thi không giải thích đề thi
Ngày 9 tháng 12 năm 2014
Chủ nhiệm bộ môn
Đáp án Toán 3( CĐ)
1. (1,5đ+1đ)
a)
2
11 1 3 4
2 2 3 2
0 0 0
2 52 (4 2 2 ) (0.5 ) (2 2 )
3 4 6
x
x
x xN xy dx x x x dx d x ( 0,5đ)
21 2
0 0 1 0
2 2 (0,5 )
y y
N dy xdx dy xdx d
b)
2
2
2 2 5
3
0 0 1
(1 )
r
r
K d r dr dz d
2. (1.25đ+1,25đ)
a)
0
0
8sin 2 . 5 (0,5 ) 20cos2 (0,5 ) 0 (0.25 )A t dt d t d d
b)
00 4
3 2
1 1
1( .3 ) (0,5 ) (0,5 ) (0,25 )
2 2
xB x x x dx d d d
3. (2đ)
2 2 2
2 2
2 2 2 4
0 0 0: 4
25
2
0 0
0
3( ) (0,5 ) 3 sin (0,5 )
3843. .( cos ) . (0,5 ) (0,5 )
5 5
x y z
I x y z dxdydz d d d d d
d d
4. (1,5đ+1,5đ)
a. 2 2 2
1 1 1. . (0.5 )
2
y y y y
x x xy e dy dx y e dy dx d ye e Ce e e
(0.5đ)
2
1 1 1(0) 0
2 2 2
y y
xy C ye e e
(0,5đ)
b.
Giải phương trình thuần nhất:
1 20
x xy y y C e C e (0,5đ)
Nghiệm riêng của pt ban đầu : 2 xry xe (0,5đ)
Nghiệm tổng quát của pt ban đầu : 1 2 2
x x x
ry y y C e C e xe
(0,5d)
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- toan3_cdhki2014_7621.pdf