Dùng ôtô Hyunđai 15T có dung tích thùng 10m3 vận chuyển đá dăm chèn cỡ (10 - 20)mm từ mỏ đến đổ đống tại công trường, với lượng đá tiêu chuẩn là (16 18)l/m2.
- Dùng nhân công rải đá dăm chèn với tiêu chuẩn 16(l/m2), sau đó dùng chổi quét cho đá chèn lọt vào khe hở của đá cơ bản.
- Lu lèn đá dăm chèn bằng lu (8 10T), lu (4 6)lượt/điểm, vận tốc V = 2(km/h), vừa lu vừa quét đá chèn xuống khe hở của đá cơ bản.
- Tưới nhựa nóng lần thứ 2 bằng xe tưới nhựa: 2,5(kg/m2)
- Dùng ôtô Hyunđai 15T vận chuyển đá dăm chèn (5-10)mm từ mỏ đến công trường, với lượng đá tiêu chuẩn (10 11)l/m2.
69 trang |
Chia sẻ: Kuang2 | Lượt xem: 1162 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đồ án môn học xây dựng mặt đường, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
thiện 4(lượt/điểm), V = 2(km/h)
48000m2
VM7708
IX
THI CÔNG LÁNG NHỰA NÓNG 3 LỚP DÀY 2,5(cm) RỘNG 12(m)
65
Tưới nhựa cơ bản lần 1 TCN 1,5(kg/m2)
72T
D164-A
66
Vận chuyển đá con 10/16; 5/10
1632m3
Hyundai 15T
67
Rải đá con 10/16 TC 1416 (l/m2)
672m3
CNhân
68
Tưới nhựa cơ bản lần 2 TCN 1,2(kg/m2)
57,6T
D164-A
69
Rải đá con 5/10 TC 1012 (l/m2)
480m3
CNhân
70
Tưới nhựa cơ bản lần 3 TCN 1,1(kg/m2)
52,8T
D164-A
71
Rải đá con 5/10 TC 911 (l/m2)
480m3
CNhân
72
Lu lèn bằng lu bánh hơi 6(lượt/điểm)
48000m2
D472 + Đầm BT80D
73
Lu hoàn thiện 4(lượt/điểm), V = 2(km/h)
48000m2
VM 7708
74
Tháo dở thành chắn
CNhân
X
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ ĐẤT THỨ 4 DÀY 23,5(cm), RỘNG 1(m) (2 BÊN)
75
Tưới ẩm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
48m3
Xitec DM10
76
Vận chuyển đất đắp lề
756m3
Hyundai 15T
77
San rải đất đắp lề đúng độ dốc
756m3
CNhân
78
Đầm nén chặt lề đất bằng đầm cóc
400m2
Đầm BPR45/55
Xác định khối lượng các công tác phụ:
THI CÔNG LỚP CP TIÊU CHUẨN LOẠI A THỨ 1 DÀY 20(cm), RỘNG 7(m)
Khối Lượng
Máy Móc
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
382,2m3
CN
Đầm mép phần lu không lu được
4000m
Đầm BT80D
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 1 DÀY 20(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
302,4m3
CN
Đầm mép phần lu không lu được
4000m
Đầm BT80D
THI CÔNG LỚP CẤP PHỐI TIÊU CHUẨN LOẠI A THỨ 2 DÀY 20(cm), RỘNG 7(m)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
382,2m3
CN
Đầm mép phần lu không lu được
4000m
Đầm BT80D
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 2 DÀY 20(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
302,4m3
CN
Đầm mép phần lu không lu được
4000m
Đầm BT80D
THI CÔNG LỚP CPĐD LOẠI I - DMAX = 25 THỨ 1 DÀY 15(cm), RỘNG 7(m)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
286,65m3
CN
Đầm mép phần lu không lu được
4000m
Đầm BT80D
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 3 DÀY 15(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
226,8m3
CN
Đầm mép phần lu không lu được
4000m
Đầm BT80D
THI CÔNG LỚP CPĐD LOẠI I - DMAX = 25 THỨ 2 DÀY 15cm, RỘNG 12m
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
491,4m3
CN
Đầm mép phần lu không lu được
4000m
Đầm BT80D
THI CÔNG LỚP ĐÁ DĂM THẤM NHẬP NHỰA DÀY 6(cm), RỘNG 12(m)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
158,4m3
CN
Đầm mép phần lu không lu được
4000m
Đầm BT80D
THI CÔNG LÁNG NHỰA NÓNG 3 LỚP DÀY 2,5(cm) RỘNG 12(m)
Đầm mép phần lu không lu được
4000m
Đầm BT80D
VIII. TÍNH NĂNG SUẤT MÁY MÓC, XÁC ĐỊNH ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG NHÂN LỰC:
1.Tính toán năng suất máy móc:
1.1.Năng suất máy lu :
a. Máy lu VM 7706 (hiệu SAKAI HEAVYIND):
Công thức tính:
(m/ca)
Trong đó:
+ V: Tốc độ lu, V = 1,5÷6 (km/h).
Lu là phẳng V = 4(km/h) = 66,67 (m/ph)
Lu sơ bộ V = 2(km/h) = 33,33(m/ph)
Lu lèn chặt V = 4(km/h) = 66,67(m/ph)
Lu hoàn thiện V = 2(km/h) = 33,33(m/ph)
+ Kt: Hệ số sử dụng thời gian, Kt = 0,85.
+ T: Thời gian làm việc trong 1 ca, T = 7(giờ).
+ L: Chiều dài thao tác, L = 100(m).
+ B: Bề rộng đầm nén trung bình
+ tq: Thời gian quay đầu đổi số, tq = 0,5(phút).
+ β: Hệ số kể đến do lu chạy không chính xác, lấy = 1,2.
+ N: Tổng số hành trình lu, xác định theo công thức sau:
N = nck.nht.
+ n : Số lần đầm nén qua một điểm của lu sau một chu kỳ, n = 2.
+ nyc: Số lần đầm nén yêu cầu .Từ đoạn đầm nén thử nghiệm, ta xác định :
Lu sơ bộ: nyc= 4(l/đ)
Lu lèn chặt: nyc= 16(l/đ)
Lu hoàn thiện: nyc= 4(l/đ)
+ nck: Số chu kỳ phải thực hiện để đảm bảo số lần đầm nén yêu cầu
1.2. Tính năng suất của ô tô vận chuyển :
Năng suất ô tô vận chuyển đất và đá các loại:
(m3/ca).
Trong đó:
+ T = 7h: thời gian làm việc trong 1 ca.
+ Kt = 0,8: hệ số sử dụng thời gian.
+ L = 4km: cự ly vận chuyển trung bình:
+ Ktt = 1: hệ số lợi dụng tải trọng.
+ V1,V2 : tốc độ vận chuyển khi có và không tải.
V1 = 35(km/h), V2 = 40(km/h).
+ t: thời gian bốc dỡ trong 1 chu kỳ.
t = 0,25h: khi chở CPTC loại A và đất đắp lề
t = 0,2h: khi chở vật liệu đá dăm
t = 0.5h: khi bốc dỡ thành chắn cọc sắt
t = 0,3h: khi chở vật liệu khác.
+ V: dung tích thùng xe Huyndai 15 tấn.
Loại xe này có trọng tải trung bình 15 tấn, từ trọng tải ta có thể tính ra thể tích có thể chuyên chở được, lấy khối lượng thể tích xốp trung bình của vật liệu là 1,5 (tấn/m3)
V = = 10 m3
Vậy ta có:
BẢNG TÍNH TOÁN NĂNG SUẤT VẬN CHUYỂN CỦA ÔTÔ
TÊN CÔNG TÁC
Khối Lượng
V1
(km/h)
V2
(km/h)
L
(km)
t(ph)
P
(m3/ca)
THI CÔNG LỚP CP TIÊU CHUẨN LOẠI A THỨ 1 DÀY 20(cm), RỘNG 7(m)
Vận chuyển thành chắn cọc sắt
35
40
4
0.5
78.40
Vận chuyển CP tiêu chuẩn loại A
7644m3
35
40
4
0.25
120.62
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 1 DÀY 20(cm)
Vận chuyển đất đắp lề
6048m3
35
40
4
0.25
120.62
THI CÔNG LỚP CẤP PHỐI TIÊU CHUẨN LOẠI A THỨ 2 DÀY 20(cm), RỘNG 7(m)
Vận chuyển CP tiêu chuẩn loại A
7644m3
35
40
4
0.25
120.62
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 2 DÀY 20(cm)
Vận chuyển đất đắp lề
6048m3
35
40
4
0.25
120.62
THI CÔNG LỚP CPĐD LOẠI I - DMAX = 25 THỨ 1 DÀY 15(cm), RỘNG 7(m)
Vận chuyển CPĐD loại I - Dmax = 25
5733m3
35
40
4
0.2
135.17
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 3 DÀY 15(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
Vận chuyển đất đắp lề
4536m3
35
40
4
0.25
120.62
THI CÔNG LỚP CPĐD LOẠI I - DMAX = 25 THỨ 2 DÀY 15cm, RỘNG 12m
Vận chuyển CPĐD loại I - Dmax = 25
9828m3
35
40
4
0.2
135.17
THI CÔNG LỚP ĐẤT ĐẮP LỀ ĐẤT THỨ 1
Vận chuyển đất đắp lề
756m3
35
40
4
0.25
120.62
THI CÔNG LỚP ĐÁ DĂM THẤM NHẬP NHỰA DÀY 6(cm), RỘNG 12(m)
Vận chuyển đá dăm cơ bản (20x40); đá dăm chèn (10x20) & (5x10)
4416m3
35
40
4
0.2
135.17
THI CÔNG LÁNG NHỰA NÓNG 3 LỚP DÀY 2,5(cm) RỘNG 12(m)
Vận chuyển đá con 10/16; 5/10
1630m3
35
40
4
0.2
135.17
THI CÔNG LỚP ĐẤT ĐẮP LỀ ĐẤT THỨ 2
Vận chuyển đất đắp lề
428.4
35
40
4
0.25
120.62
1.3. Tính năng suất máy san GD37-611 :
(km/ca).
Trong đó:
+ T = 7h: thời gian làm việc trong 1 chu kỳ.
+ t = 18 (s) = 0,005 h: thời gian quay đầu.
+ Kt = 0,8: hệ số sử dụng thời gian.
+ L (km) : chiều dài thao tác, lấy bằng 1/2 đoạn dây chuyền L = 0,07 (km)
+ n: số hành trình của máy san.
Đối với các lớp vật liệu khi san rải ngoài số lượt san rải là 10 lượt còn phải cộng thêm số lượt mui luyện là 6 lượt. Tổng cộng là 16 lượt
Đối với kết cấu lề gia cố lấy n = 6 lượt cho mỗi bên
+ V1 = 2,5(km/h): vận tốc máy san khi san vật liệu.
+ V2 = 3,5(km/h): vận tốc máy san khi chạy không tải.
BẢNG TÍNH TOÁN NĂNG SUẤT MÁY SAN
TÊN CÔNG VIỆC
KHỐI LƯỢNG
V1
(km/h)
V2
(km/h)
L
(km)
n
tq(h)
P
(m/ca)
CÔNG TÁC CHUẨN BỊ
San phẳng nền đường đảm bảo độ dốc, độ mui luyện V = 4(km/h)
61600m2
2.5
3.5
0.07
8
0
844.83
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 1 DÀY 20(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
San rải đất đắp lề đúng độ dốc 4(lượt/điểm)
6048m3
2.5
3.5
0.07
4
0
1689.66
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 2 DÀY 20(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
San rải đất đắp lề đúng độ dốc 4(lượt/điểm)
6048m3
2.5
3.5
0.07
4
0
1689.66
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 3 DÀY 15(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
San rải đất đắp lề đúng độ dốc 4(lượt/điểm)
4536m3
2.5
3.5
0.07
4
0
1689.66
THI CÔNG LỚP ĐÁ DĂM TNN
San rải đá dăm cơ bản (20x40)
3168m3
2.5
3.5
0.07
8
0
844,83
1.4. Năng suất máy rải CPĐD loại I - Dmax = 25:
Công thức xác định:
N = T.B.h.V.Kt (m3/ca)
Trong đó:
+ T = 7h: Thời gian làm việc trong 1 ca.
+ Kt = 0,85: Hệ số sử dụng thời gian.
+ B : Chiều rộng vệt rải
+ h = h1.k: Chiều dày vệt rải khi chưa lu lèn.
+ k = 1,3: Hệ số rải CPĐD.
+ h1: Chiều dày lớp kết cấu.
+ V = 5(m/ph) = 300(m/h): Vận tốc rải CPĐD & CPTC.
BẢNG TÍNH NĂNG SUẤT MÁY RẢI
TÊN CÔNG VIỆC
Khối Lượng
V(m/h)
B(m)
h1(m)
k
h(m)
P(m3/ca)
THI CÔNG LỚP CPTC LOẠI A LẦN 1
7644m3
300
3.5
0.15
1.3
0.2
1218,27
THI CÔNG LỚP CPTC LOẠI A LẦN 2
7644m3
300
3.5
0.15
1.3
0.2
1218,27
THI CÔNG LỚP CPĐD LOẠI I – Dmax=25 DÀY 15cm LẦN 1
Rải CPĐD và tạo mui luyện
5733m3
300
3.5
0.15
1.3
0.2
1218,27
THI CÔNG LỚP CPĐD LOẠI I – Dmax=25 DÀY 15 cm LẦN 2
Rải CPĐD và tạo mui luyện
9828m3
300
6
0.15
1.3
0.2
2088,45
1.5 . Năng suất xe phun nhựa và xe tưới nước :
Năng suất xe phun nhựa và xe tưới nước được tính theo công thức :
P : Năng suất của xe phun nhựa, xe tưới nước ( m3/ca )
T : Thời gian làm việc trong 1 ca T = 7(h)
Kt = 0,8 : hệ số sử dụng thời gian
Q : tải trọng của xe tưới
L : cự li vận chuyển trung bình
V1 = 25(km/h) , V2 = 35(km/h) : vận tốc xe có tải và khi không tải
tp = tb = 0,5(h) : thời gian phun nhựa (nước) , thời gian bơm nhựa (nước)
a . Năng suất của xe phun nhựa D164-A:
Q = 5(m3) ; L = 4(km)
b . Năng suất của xe tưới nước DM10:
Q = 6(m3) ; L = 1(km)
1.6. Năng suất đầm :
a. Đầm bàn (Model BPR45/55 ): 700(m/ca)
b. Đầm cóc (Model BT80D ): Năng suất đầm cóc đầm mép 500(m/ca)
1.7. Năng suất công việc phụ:
Năng suất máy thổi bụi làm sạch mặt đường: 1000(m/ca)
2. Định mức sử dụng nhân lực :
Công tác đóng cọc kiểm tra cao độ: 400 (m/công)
Công tác dựng và tháo dỡ thành chắn : 400 (m/công)
Công tác dọn vệ sinh mặt đường: 500 (m/công)
Công tác kiểm tra hoàn thiện : 400 (m/công)
Công tác san rải đất lề, té đá mạt, rải đá chèn: 15(m3/công)
Công tác bù phụ : 20 (m3/công)
3. Tính toán số công số ca máy hoàn thành các thao tác trong công nghệ thi công :
STT
HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
KHỐI LƯỢNG
NĂNG SUẤT
SỐ
CÔNG-CA
I
CÔNG TÁC CHUẨN BỊ
1
Cắm lại cọc tim, cọc mép phần xe chạy, mép lề, kiểm tra lại cao độ .
4000m
400(m/công)
10
2
San phẳng nền đường đảm bảo độ dốc, độ mui luyện V = 4(Km/h)
4000m
844,83(m/ca)
4,73
3
Lu tạo phẳng nền đường V = 4(Km/h), 4(lượt/điểm)
4000m
210,56(m/ca)
19
II
THI CÔNG LỚP CP TIÊU CHUẨN LOẠI A THỨ 1 DÀY 20(cm), RỘNG 7(m)
4
Vận chuyển thành chắn cọc sắt
3,75m3
78,4(m3/ca)
0,05
5
Lắp dựng thành chắn cọc sắt
8000m
400(m/công)
20
6
Tưới nước thấm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
56m3
31,44(m3/ca)
1,78
7
Vận chuyển cấp phối tiêu chuẩn loại A
7644m3
120,62(m3/ca)
63,37
8
Rải cấp phối tiêu chuẩn loại A bằng máy rải
7644m3
2436,53(m3/ca)
3,14
9
Lu sơ bộ và bù phụ 4(lượt/điểm), V = 2(Km/h)
4000m
331,06(m/ca)
12,08
10
Lu lèn chặt 16(lượt/điểm), V = 4(Km/h )+ đầm mép 30(s/điểm)
4000m
278,02(m/ca)
14,39
11
Tưới ẩm bảo dưỡng, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
56m3
31,44(m3/ca)
1,78
12
Tháo dở thành chắn cọc sắt
8000m
400(m/công)
20
III
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 1 DÀY 20(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
13
Tưới ẩm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
48m3
31,44(m3/ca)
1,53
14
Vận chuyển đất đắp lề
6048m3
120,62(m3/ca)
50,14
15
San rải đất đắp lề đúng độ dốc 4(lượt/điểm)
4000m
1689,66(m/ca)
2,37
16
Lu sơ bộ 4lượt/điểm V=2(Km/h) + bù phụ
4000m
662,12(m/công)
6,04
17
Lu lèn chặt 14lượt/điểm V= 4(km/h) + đầm mép 30(s/điểm)
4000m
476,61(m/ca)
8,39
IV
THI CÔNG LỚP CẤP PHỐI TIÊU CHUẨN LOẠI A THỨ 2 DÀY 20(cm), RỘNG 7(m)
18
Lắp dựng thành chắn cọc sắt
8000m
400(m/công)
20
19
Tưới nước thấm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
56m3
31,44(m3/ca)
1,78
20
Vận chuyển cấp phối tiêu chuẩn loại A
7644m3
120,62(m3/ca)
63,37
21
Rải cấp phối tiêu chuẩn loại A bằng máy rải
7644m3
2436,53(m3/ca)
3,14
22
Lu sơ bộ 4 (lượt/điểm), V=2(Km/h) và bù phụ
4000m
331,06(m/ca)
12,08
23
Lu lèn chặt 16(lượt/điểm), V = 4(Km/h) + đầm mép
4000m
278,02(m/ca)
14,39
24
Lu hoàn thiện 4(lượt/điểm); V = 2(Km/h)
4000m
331,06(m/ca)
12,08
25
Tưới ẩm bảo dưỡng, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
56 m3
31,44(m3/ca)
1,78
26
Tháo dỡ thành chắn cọc sắt
8000m
400(m/công)
20
V
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 2 DÀY 20(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
27
Tưới ẩm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
48m3
31,44(m3/ca)
1,53
28
Vận chuyển đất đắp lề
6048m3
120,62(m3/ca)
50,14
29
San rải đất đắp lề đúng độ dốc 4(lượt/điểm)
4000m
1689,66(m/ca)
2,37
30
Lu sơ bộ 4(lượt/điểm), V = 2(Km/h) + bù phụ
4000m
662,12(m/ca)
6,04
31
Lu lèn chặt 14(lượt/điểm), V = 4(km/h) + đầm mép 30(s/điểm)
4000m
476,61(m/ca)
8,39
VI
THI CÔNG LỚP CPĐD LOẠI I - DMAX = 25 THỨ 1 DÀY 15(cm), RỘNG 7(m)
32
Lắp dựng thành chắn
8000m
400(m/công)
20
33
Tưới ẩm ( nếu có ): 3(lít/m2)
84m3
31,44(m3/ca)
2,67
34
Vận chuyển CPĐD loại I - Dmax = 25
5733m3
135,17(m3/ca)
42,41
35
Rải CPĐD loại I - Dmax = 25 và tạo mui luyện
5733m3
1218,27(m3/ca)
4,71
36
Lu lèn sơ bộ 4 (lượt/điểm), V = 2(km/h) + bù phụ
4000m
331,06(m/ca)
12,08
37
Lu lèn chặt 30(lượt/điểm), V= 3(km/h) + đầm mép 40(s/điểm)
4000m
120,89(m/ca)
33,09
38
Tháo dỡ thành chắn
8000m
400(m/công)
20
VII
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 3 DÀY 15(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
39
Tưới ẩm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
48m3
31,44(m3/ca)
1,53
40
Vận chuyển đất đắp lề
4536m3
120,62(m3/ca)
37,61
41
San rải đất đắp lề đúng độ dốc 4(lượt/điểm)
4000m
1689,66(m/ca)
2,37
42
Lu sơ bộ 4(lượt/điểm), V = 2(Km/h) + bù phụ
4000m
662,12(m/ca)
6,04
43
Lu lèn chặt 14(lượt/điểm), V= 4(km/h) + đầm mép 30(s/điểm)
4000m
476,61(m/ca)
8,39
VIII
THI CÔNG LỚP CPĐD LOẠI I - DMAX = 25 THỨ 2 DÀY 15cm, RỘNG 12m
44
Lắp dựng thành chắn
8000m
400(m/công)
20
45
Tưới ẩm tạo dính bám, tiêu chuẩn 3(lít/m2)
144m3
31,44(m3/ca)
4,58
46
Vận chuyển CPĐD loại I - Dmax = 25
9828m3
135,17(m3/ca)
72,71
47
Rải CPĐD loại I - Dmax = 25 và tạo mui luyện
9828m3
2088,45(m3/ca)
4,71
48
Lu lèn sơ bộ 4(lượt/điểm),V = 2(km/h)+bù phụ
4000m
166,81(m/ca)
23,98
49
Lu lèn chặt 30(lượt/điểm), V = 3(km/h) + đầm mép 40(s/điểm)
4000m
57,51(m/ca)
69,55
50
Lu hoàn thiện 4(lượt/điểm), V = 2(km/h)
4000m
166,81(m/ca)
23,98
51
Dọn vệ sinh mặt đường
4000m
500(m/công)
8
52
Tưới nhựa thấm bám bảo dưỡng 1,2(l/m2)
57,6m3
21,97(m3/ca)
2,62
53
Chờ mặt đường khô se trong 2 ngày
VIII
THI CÔNG LỚP ĐÁ DĂM THẤM NHẬP NHỰA DÀY 6(cm), RỘNG 12(m)
54
Vận chuyển đá dăm cơ bản (20×40)mm; đá dăm chèn (10×20)mm & (5×10)mm
4416m3
135,17(m3/ca)
32,67
55
San rải đá dăm cơ bản (20×40)mm
4000m
844,83(m/ca)
4,73
56
Lu lèn sơ bộ 4(lượt/điểm),V=2(km/h) + bù phụ
4000m
166,81(m/ca)
23,98
57
Lu lèn chặt 6(lượt/điểm),V=4(km/h)+đầm mép 40(s/điểm)
4000m
336,89(m/ca)
11,87
58
Tưới nhựa nóng lần 1 tiêu chuẩn 3,6(kg/m2)
172,8T
21,97(m3/ca)
7,87
59
Rải đá chèn (10×20)mm tiêu chuẩn (16÷18)l/m2
768m3
15(m3/công)
51,2
60
Lu lèn đá chèn 6(lượt/điểm), V=2(km/h)+đầm mép 40(s/điểm), quét đá chèn xuống khe hở
4000m
222,42(m/ca)
17,98
61
Tưới nhựa nóng lần 2 tiêu chuẩn 2,5(kg/m2)
120T
21,97(m3/ca)
5,46
62
Rải đá chèn (5×10)mm tiêu chuẩn (10÷11)l/m2
480m3
15(m3/công)
32
63
Lu lèn đá chèn 6(lượt/điểm), V = 3(km/h) sau tăng lên 8÷10(km/h)
4000m
287,56(m/ca)
13,91
64
Lu hoàn thiện 4(lượt/điểm), V = 2(km/h)
4000m
166,81(m/ca)
23,98
IX
THI CÔNG LÁNG NHỰA NÓNG 3 LỚP DÀY 2,5(cm) RỘNG 12(m)
65
Tưới nhựa cơ bản lần 1 TCN 1,5(kg/m2)
72T
21,97(m3/ca)
3,28
66
Vận chuyển đá con 10/16; 5/10
1632m3
135,17(m3/ca)
12,07
67
Rải đá con 10/16 TC 1416 (l/m2)
672m3
15(m3/công)
44,8
68
Tưới nhựa cơ bản lần 2 TCN 1,2(kg/m2)
57,6T
21,97(m3/ca)
2,62
69
Rải đá con 5/10 TC 1012 (l/m2)
480m3
15(m3/công)
32
70
Tưới nhựa cơ bản lần 3 TCN 1,1(kg/m2)
52,8T
21,97(m3/ca)
2,4
71
Rải đá con 5/10 TC 911 (l/m2)
480m3
15(m3/công)
32
72
Lu lèn bằng lu bánh hơi 6(lượt/điểm)
4000m
336,89(m/ca)
11,87
73
Lu hoàn thiện 4(lượt/điểm), V = 2(km/h)
4000m
166,81(m/ca)
23,98
74
Tháo dở thành chắn
8000m
400(m/công)
20
X
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ ĐẤT THỨ 4 DÀY 23,5(cm), RỘNG 1(m) (2 BÊN)
75
Tưới ẩm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
48m3
31,44(m3/ca)
1,53
76
Vận chuyển đất đắp lề
1184,4m3
120,62(m3/ca)
9,82
77
San rải đất đắp lề đúng độ dốc
1184,4m3
15(m3/công)
78,96
78
Đầm nén chặt lề đất bằng đầm cóc
4000m
700(m/công)
5,71
Tính toán số công số ca các thao tác phụ:
THI CÔNG LỚP CP TIÊU CHUẨN LOẠI A THỨ 1 DÀY 20(cm), RỘNG 7(m)
Khối Lượng
Năng Suất
Số Công-Số Ca
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
382,2m3
20m3/công
19,11
Đầm mép phần lu không lu được
4000m
500m/ca
8
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 1 DÀY 20(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
302,4m3
20m3/công
15,12
Đầm mép phần lu không lu được
4000m
500m/ca
8
THI CÔNG LỚP CẤP PHỐI TIÊU CHUẨN LOẠI A THỨ 2 DÀY 20(cm), RỘNG 7(m)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
382,2m3
20m3/công
19,11
Đầm mép phần lu không lu được
4000m
500m/ca
8
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 2 DÀY 20(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
302,4m3
20m3/công
15,12
Đầm mép phần lu không lu được
4000m
500m/ca
8
THI CÔNG LỚP CPĐD LOẠI I - DMAX = 25 THỨ 1 DÀY 15(cm), RỘNG 7(m)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
286,65m3
20m3/công
14,33
Đầm mép phần lu không lu được
4000m
500m/ca
8
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 3 DÀY 15(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
226,8m3
20m3/công
11,34
Đầm mép phần lu không lu được
4000m
500m/ca
8
THI CÔNG LỚP CPĐD LOẠI I - DMAX = 25 THỨ 2 DÀY 15cm, RỘNG 12m
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
491,4m3
20m3/công
24,57
Đầm mép phần lu không lu được
4000m
500m/ca
8
THI CÔNG LỚP ĐÁ DĂM THẤM NHẬP NHỰA DÀY 6(cm), RỘNG 12(m)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
158,4m3
20m3/công
7,92
Đầm mép phần lu không lu được
4000m
500m/ca
8
THI CÔNG LÁNG NHỰA NÓNG 3 LỚP DÀY 2,5(cm) RỘNG 12(m)
Đầm mép phần lu không lu được
4000m
500m/ca
8
IX. BIÊN CHẾ TỔ ĐỘI THI CÔNG.
1. Biên chế tổ đội thi công:
- Tổ 1: 1 KỸ SƯ + 4 CÔNG NHÂN + 1 MÁY KINH VĨ + 1 MÁY THỦY BÌNH
- Tổ 2: 1GD37-611
- Tổ 3:
+ 3A: 2 VM 7708
+ 3B: 2 VM 7708
- Tổ 4:
+ 4A: 2 VM 7706
+ 4B: 2 VM 7706
- Tổ 5:
+ 5A: 1 HUYNDAI
+ 5B: 5 HUYNDAI
+ 5C: 10 HUYNDAI
- Tổ 6: 1 DM10
- Tổ 7:
+ 7A: 10 CÔNG NHÂN
+ 7B: 8 CÔNG NHÂN
- Tổ 8:
+ 8A: 1 D472
+ 8B: 2 D472
+ 8C: 2 D472
+ 8D: 2 D472
- Tổ 9: 1 SUPER 1804
- Tổ 10: 1 D164-A
- Tổ 11: 2 DK9
- Tổ 12: 2 BPR45/55
- Tổ 13: 3 BT80D
2. Tính toán thời gian hoàn thành các thao tác trong công nghệ thi công :
SỐ TT
HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
SỐ CÔNG
, SỐ CA
BIÊN CHẾ
THỜI GIAN HT(CÔNG,CA)
I
CÔNG TÁC CHUẨN BỊ
TỔ
SỐ LƯỢNG
1
Cắm lại cọc tim, cọc mép phần xe chạy, mép lề, kiểm tra lại cao độ .
10
1
1KS + 1TC + 3CN
2
2
San phẳng nền đường đảm bảo độ dốc, độ mui luyện V = 4(Km/h)
4,73
2
1GD37-611
4,73
3
Lu tạo phẳng nền đường V = 4(Km/h), 4(lượt/điểm)
19
3A
2VM7708
9,5
II
THI CÔNG LỚP CP TIÊU CHUẨN LOẠI A THỨ 1 DÀY 20(cm), RỘNG 7(m)
4
Vận chuyển thành chắn cọc sắt
0,05
5A
1HUYNDAI
0,05
5
Lắp dựng thành chắn cọc sắt
20
7A
10CN
2
6
Tưới nước thấm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
1,78
6
1DM10
1,78
7
Vận chuyển cấp phối tiêu chuẩn loại A
63,37
5A+C
11HUYNDAI
5,79
8
Rải cấp phối tiêu chuẩn loại A bằng máy rải
3,14
9
1SUPER 1804
3,14
9
Lu sơ bộ và bù phụ 4(lượt/điểm), V = 2(Km/h)
12,08
4B
2VM7706
6,04
10
Lu lèn chặt 16(lượt/điểm), V = 4(Km/h )+ đầm mép 30(s/điểm)
14,39
8B
2D472
7,2
11
Tưới ẩm bảo dưỡng, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
1,78
6
1DM10
1,78
12
Tháo dở thành chắn cọc sắt
20
7A
10CN
2
III
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 1 DÀY 20(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
13
Tưới ẩm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
1,53
6
1DM10
1,53
14
Vận chuyển đất đắp lề
50,14
5B+C
15HUYNDAI
3,34
15
San rải đất đắp lề đúng độ dốc 4(lượt/điểm)
2,37
2
1GD37-611
2,37
16
Lu sơ bộ 4lượt/điểm V=2(Km/h) + bù phụ
6,04
4B
2VM7706
3,02
17
Lu lèn chặt 14lượt/điểm V= 4(km/h) + đầm mép 30(s/điểm)
8,39
8C
2D472
4,2
IV
THI CÔNG LỚP CẤP PHỐI TIÊU CHUẨN LOẠI A THỨ 2 DÀY 20(cm), RỘNG 7(m)
18
Lắp dựng thành chắn cọc sắt
20
7A
10CN
2
19
Tưới nước thấm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
1,78
6
1DM10
1,78
20
Vận chuyển cấp phối tiêu chuẩn loại A
63,37
5A+C
11HUYNDAI
5,76
21
Rải cấp phối tiêu chuẩn loại A bằng máy rải
3,14
9
1SUPER 1804
3,14
22
Lu sơ bộ 4 (lượt/điểm), V=2(Km/h) và bù phụ
12,08
4B
2VM7706
6,04
23
Lu lèn chặt 16(lượt/điểm), V = 4(Km/h) + đầm mép
14,39
8D
2D472
7,2
24
Lu hoàn thiện 4(lượt/điểm); V = 2(Km/h)
12,08
3A
2VM7708
6,04
25
Tưới ẩm bảo dưỡng, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
1,78
6
1DM10
1,78
26
Tháo dỡ thành chắn cọc sắt
20
7A
10CN
2
V
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 2 DÀY 20(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
27
Tưới ẩm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
1,53
6
1DM10
1,53
28
Vận chuyển đất đắp lề
50,14
5B+C
15HUYNDAI
3,34
29
San rải đất đắp lề đúng độ dốc 4(lượt/điểm)
2,37
2
1GD37-611
2,37
30
Lu sơ bộ 4(lượt/điểm), V = 2(Km/h) + bù phụ
6,04
4B
2VM7706
3,02
31
Lu lèn chặt 14(lượt/điểm), V = 4(km/h) + đầm mép 30(s/điểm)
8,39
8D
2D472
4,2
VI
THI CÔNG LỚP CPĐD LOẠI I - DMAX = 25 THỨ 1 DÀY 15(cm), RỘNG 7(m)
32
Lắp dựng thành chắn
20
7A
10CN
2
33
Tưới ẩm ( nếu có ): 3(lít/m2)
2,67
6
1DM10
2,67
34
Vận chuyển CPĐD loại I - Dmax = 25
42,41
5C
10HUYNDAI
4,24
35
Rải CPĐD loại I - Dmax = 25 và tạo mui luyện
4,71
9
1SUPER 1804
4,71
36
Lu lèn sơ bộ 4 (lượt/điểm), V = 2(km/h) + bù phụ
12,08
4A
2VM7706
6,04
37
Lu lèn chặt 30(lượt/điểm), V= 3(km/h) + đầm mép 40(s/điểm)
33,09
8B+D
4D472
8,27
38
Tháo dỡ thành chắn
20
7A
10CN
2
VII
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 3 DÀY 15(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
39
Tưới ẩm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
1,53
6
1DM10
1,53
40
Vận chuyển đất đắp lề
37,61
5B+C
15HUYNDAI
2,51
41
San rải đất đắp lề đúng độ dốc 4(lượt/điểm)
2,37
2
1GD37-611
2,37
42
Lu sơ bộ 4(lượt/điểm), V = 2(Km/h) + bù phụ
6,04
4A
2VM7706
3,02
43
Lu lèn chặt 14(lượt/điểm), V= 4(km/h) + đầm mép 30(s/điểm)
8,39
8B
2D472
4,2
VIII
THI CÔNG LỚP CPĐD LOẠI I - DMAX = 25 THỨ 2 DÀY 15cm, RỘNG 12m
44
Lắp dựng thành chắn
20
7A
10CN
2
45
Tưới ẩm tạo dính bám, tiêu chuẩn 3(lít/m2)
4,58
6
1DM10
4,58
46
Vận chuyển CPĐD loại I - Dmax = 25
72,71
5A+B+C
16HUYNDAI
4,54
47
Rải CPĐD loại I - Dmax = 25 và tạo mui luyện
4,71
9
1SUPER 1804
4,71
48
Lu lèn sơ bộ 4(lượt/điểm),V = 2(km/h)+bù phụ
23,98
4A+B
4VM7706
6
49
Lu lèn chặt 30(lượt/điểm), V = 3(km/h) + đầm mép 40(s/điểm)
69,55
8B+C+D
6D472
11,59
50
Lu hoàn thiện 4(lượt/điểm), V = 2(km/h)
23,98
3A
2VM7708
6
51
Dọn vệ sinh mặt đường
8
11
2DK9
4
52
Tưới nhựa thấm bám bảo dưỡng 1,2(l/m2)
2,62
10
1D164-A
2,62
53
Chờ mặt đường khô se trong 2 ngày
VIII
THI CÔNG LỚP ĐÁ DĂM THẤM NHẬP NHỰA DÀY 6(cm), RỘNG 12(m)
54
Vận chuyển đá dăm cơ bản (20×40)mm; đá dăm chèn (10×20)mm & (5×10)mm
32,67
5A+B
6HUYNDAI
5,45
55
San rải đá dăm cơ bản (20×40)mm
0,76
2
1GD37-611
0,76
56
Lu lèn sơ bộ 4(lượt/điểm),V=2(km/h) + bù phụ
23,98
4A
2VM7706
6
57
Lu lèn chặt 6(lượt/điểm),V=4(km/h)+đầm mép 40(s/điểm)
11,87
8A
1D472
11,87
58
Tưới nhựa nóng lần 1 tiêu chuẩn 3,6(kg/m2)
7,87
10
1D164-A
7,87
59
Rải đá chèn (10×20)mm tiêu chuẩn (16÷18)l/m2
51,2
7B
8CN
6,4
60
Lu lèn đá chèn 6(lượt/điểm), V=2(km/h)+đầm mép 40(s/điểm), quét đá chèn xuống khe hở
17,98
8C
2D472
8,99
61
Tưới nhựa nóng lần 2 tiêu chuẩn 2,5(kg/m2)
5,46
10
1D164-A
5,46
62
Rải đá chèn (5×10)mm tiêu chuẩn (10÷11)l/m2
32
7B
8CN
4
63
Lu lèn đá chèn 6(lượt/điểm), V = 3(km/h) sau tăng lên 8÷10(km/h)
13,91
8B
2D472
6,96
64
Lu hoàn thiện 4(lượt/điểm), V = 2(km/h)
23,98
3B
2VM7708
6
IX
THI CÔNG LÁNG NHỰA NÓNG 3 LỚP DÀY 2,5(cm) RỘNG 12(m)
65
Tưới nhựa cơ bản lần 1 TCN 1,5(kg/m2)
3,28
10
1D164-A
3,28
66
Vận chuyển đá con 10/16; 5/10
12,07
5B
5HUYNDAI
2,41
67
Rải đá con 10/16 TC 1416 (l/m2)
44,8
7A+B
18CN
2,49
68
Tưới nhựa cơ bản lần 2 TCN 1,2(kg/m2)
2,62
10
1D164-A
2,62
69
Rải đá con 5/10 TC 1012 (l/m2)
32
7A
10CN
3,2
70
Tưới nhựa cơ bản lần 3 TCN 1,1(kg/m2)
2,4
10
1D164-A
2,4
71
Rải đá con 5/10 TC 911 (l/m2)
32
7A+B
18CN
1,78
72
Lu lèn bằng lu bánh hơi 6(lượt/điểm)
11,87
8A
2D472
5,94
73
Lu hoàn thiện 4(lượt/điểm), V = 2(km/h)
23,98
3B
2VM7708
6
74
Tháo dở thành chắn
20
7A
10CN
2
X
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ ĐẤT THỨ 4 DÀY 23,5(cm), RỘNG 1(m) (2 BÊN)
75
Tưới ẩm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
1,53
6
1DM10
1,53
76
Vận chuyển đất đắp lề
9,82
5B
5HUYNDAI
1,96
77
San rải đất đắp lề đúng độ dốc
78,96
1+7
23CN
3,43
78
Đầm nén chặt lề đất bằng đầm cóc
5,71
12
2BPR45/55
2,86
Tính toán thời gian hoàn thành các thao tác phụ:
THI CÔNG LỚP CP TIÊU CHUẨN LOẠI A THỨ 1 DÀY 20(cm), RỘNG 7(m)
Số Công-Số Ca
Khối Lượng
Thờigian
(công, ca)
Tổ
Số Lượng
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
19,11
1
1KS+1TC+3CN
3,82
Đầm mép phần lu không lu được
8
13
4BT80D
2
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 1 DÀY 20(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
15,12
1
1KS+1TC+3CN
3,02
Đầm mép phần lu không lu được
8
13
4BT80D
2
THI CÔNG LỚP CẤP PHỐI TIÊU CHUẨN LOẠI A THỨ 2 DÀY 20(cm), RỘNG 7(m)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
19,11
1
1KS+1TC+3CN
3,82
Đầm mép phần lu không lu được
8
13
4BT80D
2
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 2 DÀY 20(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
15,12
1
1KS+1TC+3CN
3,02
Đầm mép phần lu không lu được
8
13
4BT80D
2
THI CÔNG LỚP CPĐD LOẠI I - DMAX = 25 THỨ 1 DÀY 15(cm), RỘNG 7(m)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
14,33
1
1KS+1TC+3CN
2,87
Đầm mép phần lu không lu được
8
13
4BT80D
2
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 3 DÀY 15(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
11,34
1
1KS+1TC+3CN
2,27
Đầm mép phần lu không lu được
8
13
4BT80D
2
THI CÔNG LỚP CPĐD LOẠI I - DMAX = 25 THỨ 2 DÀY 15cm, RỘNG 12m
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
24,57
1
1KS+1TC+3CN
4,91
Đầm mép phần lu không lu được
8
13
4BT80D
2
THI CÔNG LỚP ĐÁ DĂM THẤM NHẬP NHỰA DÀY 6(cm), RỘNG 12(m)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
7,92
1
1KS+1TC+3CN
1,58
Đầm mép phần lu không lu được
8
13
4BT80D
2
THI CÔNG LÁNG NHỰA NÓNG 3 LỚP DÀY 2,5(cm) RỘNG 12(m)
Đầm mép phần lu không lu được
8
13
4BT80D
2
PHẦN II: THIẾT KẾ TỔ CHỨC THI CÔNG CHI TIẾT DÂY CHUYỀN MẶT ĐƯỜNG
1.XÁc định khối lượng vật liệu , khối lượng công tác cho một đoạn dây chuyền
Thống kê vật liệu cho 1 đoạn dây chuyền thi công:
Bảng tính khối lượng vật liệu, khối lượng các công tác chính trong một dây chuyền công nghệ thi công 140m mặt đường được tính toán dựa theo các bảng tính cho 4(km)
BẢNG THỐNG KÊ VẬT LIỆU CHO MỘT ĐOẠN DÂY CHUYỀN 140m
VẬTLIỆU
DÙNG LÀM KẾT CẤU
KHỐI LƯỢNG
m3, T
CPTC loại A
Lớp móng dưới
535,08
CPĐD loại I - Dmax = 25
Lớp móng trên
544,64
Đá dăm TNN
Cỡ (20×40)
Lớp mặt dưới
110,88
Cỡ (10×20)
26,88
Cỡ (5×10)
16,8
Láng nhựa nóng 3 lớp
Đá con 10/16
Lớp mặt trên
23,52
Đá con 5/10
33,6
Đất đắp lề
Lề dày 55cm
Thi công lề rộng 3m lần 1, lần 2 và lần 3
582,12
Lề dày 23,5cm
Thi công lề rộng 0,5m lần 4
41,45
Nước tưới
CPTC loại A
Dính bám nền đường và lớp dưới (thi công lần 1và 2)
3,92
Bảo dưỡng lớp cấp phối (2 lần thi công)
3,92
CPĐD loại I
Dính bám lớp dưới
2,94
Dính bám lớp trên
5,04
Lề dày 55cm
Tạo dính bám lề (3 lần thi công)
5,04
Lề dày 23,5cm
Tạo dính bám lề
0,28
Nhựa nóng dính bám, bảo dưỡng
Bảo dưỡng lớp CPĐD loại I - Dmax = 25
2,02
Dính bám cho lớp đá dăm TNN
11,93
Dính bám cho lớp láng nhựa 3 lớp
6,38
BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG CÔNG TÁC CHO MỘT ĐOẠN DÂY CHUYỀN 140m
SỐ TT
HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
MÁY MÓC – NHÂN CÔNG
I
CÔNG TÁC CHUẨN BỊ
Khối Lượng
Máy Móc
Nhân Công
1
Cắm lại cọc tim, cọc mép phần xe chạy, mép lề, kiểm tra lại cao độ .
140m
Kinh Vĩ + Thủy Bình
2
San phẳng nền đường đảm bảo độ dốc, độ mui luyện V = 4(Km/h)
140m
GD37-611
3
Lu tạo phẳng nền đường V = 4(Km/h), 4(lượt/điểm)
140m
VM 7708
II
THI CÔNG LỚP CP TIÊU CHUẨN LOẠI A THỨ 1 DÀY 20(cm), RỘNG 7(m)
4
Vận chuyển thành chắn cọc sắt
3,75m3
Hyundai 15T
5
Lắp dựng thành chắn cọc sắt
280m
CNhân
6
Tưới nước thấm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
1,96m3
Xitec DM10
7
Vận chuyển cấp phối tiêu chuẩn loại A
267,54m3
Hyundai 15T
8
Rải cấp phối tiêu chuẩn loại A bằng máy rải
267,54m3
SUPER 1804
9
Lu sơ bộ và bù phụ 4(lượt/điểm), V = 2(Km/h)
140m
VM 7706
CNhân
10
Lu lèn chặt 16(lượt/điểm), V = 4(Km/h )+ đầm mép 30(s/điểm)
140m
D472 + Đầm BT80D
11
Tưới ẩm bảo dưỡng, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
1,96m3
Xitec DM10
12
Tháo dở thành chắn cọc sắt
280m
CNhân
III
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 1 DÀY 20(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
13
Tưới ẩm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
1,68m3
Xitec DM10
14
Vận chuyển đất đắp lề
211,68m3
Hyundai 15T
15
San rải đất đắp lề đúng độ dốc 4(lượt/điểm)
140m
GD37-611
16
Lu sơ bộ 4lượt/điểm V=2(Km/h) + bù phụ
140m
VM 7706
CNhân
17
Lu lèn chặt 14lượt/điểm V= 4(km/h) + đầm mép 30(s/điểm)
140m
D472 + Đầm BT80D
IV
THI CÔNG LỚP CẤP PHỐI TIÊU CHUẨN LOẠI A THỨ 2 DÀY 20(cm), RỘNG 7(m)
18
Lắp dựng thành chắn cọc sắt
280m
CNhân
19
Tưới nước thấm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
1,96m3
Xitec DM10
20
Vận chuyển cấp phối tiêu chuẩn loại A
267,54m3
Hyundai 15T
21
Rải cấp phối tiêu chuẩn loại A bằng máy rải
267,54m3
SUPER 1804
22
Lu sơ bộ 4 (lượt/điểm), V=2(Km/h) và bù phụ
140m
VM 7706
CNhân
23
Lu lèn chặt 16(lượt/điểm), V = 4(Km/h) + đầm mép
140m
D472 + Đầm BT80D
24
Lu hoàn thiện 4(lượt/điểm); V = 2(Km/h)
140m
VM 7708
25
Tưới ẩm bảo dưỡng, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
1,96m3
Xitec DM10
26
Tháo dỡ thành chắn cọc sắt
280m
CNhân
V
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 2 DÀY 20(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
27
Tưới ẩm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
1,68m3
Xitec DM10
28
Vận chuyển đất đắp lề
211,68m3
Hyundai 15T
29
San rải đất đắp lề đúng độ dốc 4(lượt/điểm)
140m
GD37-611
30
Lu sơ bộ 4(lượt/điểm), V = 2(Km/h) + bù phụ
140m
VM 7706
CNhân
31
Lu lèn chặt 14(lượt/điểm), V = 4(km/h) + đầm mép 30(s/điểm)
140m
D472 + Đầm BT80D
VI
THI CÔNG LỚP CPĐD LOẠI I - DMAX = 25 THỨ 1 DÀY 15(cm), RỘNG 7(m)
32
Lắp dựng thành chắn
280m
CNhân
33
Tưới ẩm ( nếu có ): 3(lít/m2)
2,94m3
Xitec DM10
34
Vận chuyển CPĐD loại I - Dmax = 25
200,66m3
Hyundai 15T
35
Rải CPĐD loại I - Dmax = 25 và tạo mui luyện
200,66m3
SUPER 1804
36
Lu lèn sơ bộ 4 (lượt/điểm), V = 2(km/h) + bù phụ
140m
VM 7706
CNhân
37
Lu lèn chặt 30(lượt/điểm), V= 3(km/h) + đầm mép 40(s/điểm)
140m
D472 + Đầm BT80D
38
Tháo dỡ thành chắn
280m
CNhân
VII
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 3 DÀY 15(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
39
Tưới ẩm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
1,68m3
Xitec DM10
40
Vận chuyển đất đắp lề
158,76m3
Hyundai 15T
41
San rải đất đắp lề đúng độ dốc 4(lượt/điểm)
140m
GD37-611
42
Lu sơ bộ 4(lượt/điểm), V = 2(Km/h) + bù phụ
140m
VM 7706
CNhân
43
Lu lèn chặt 14(lượt/điểm), V= 4(km/h) + đầm mép 30(s/điểm)
140m
D472 + Đầm BT80D
VIII
THI CÔNG LỚP CPĐD LOẠI I - DMAX = 25 THỨ 2 DÀY 15cm, RỘNG 12m
44
Lắp dựng thành chắn
280m
CNhân
45
Tưới ẩm tạo dính bám, tiêu chuẩn 3(lít/m2)
5,04m3
Xitec DM10
46
Vận chuyển CPĐD loại I - Dmax = 25
343,98m3
Hyundai 15T
47
Rải CPĐD loại I - Dmax = 25 và tạo mui luyện
343,98m3
SUPER 1804
48
Lu lèn sơ bộ 4(lượt/điểm),V = 2(km/h)+bù phụ
140m
VM 7706
CNhân
49
Lu lèn chặt 30(lượt/điểm), V = 3(km/h) + đầm mép 40(s/điểm)
140m
D472 + Đầm BT80D
CNhân
50
Lu hoàn thiện 4(lượt/điểm), V = 2(km/h)
140m
VM 7708
51
Dọn vệ sinh mặt đường
140m
CNhân
52
Tưới nhựa thấm bám bảo dưỡng 1,2(l/m2)
2,02m3
D164-A
53
Chờ mặt đường khô se trong 2 ngày
VIII
THI CÔNG LỚP ĐÁ DĂM THẤM NHẬP NHỰA DÀY 6(cm), RỘNG 12(m)
54
Vận chuyển đá dăm cơ bản (20×40)mm; đá dăm chèn (10×20)mm & (5×10)mm
154,56m3
Hyundai 15T
55
San rải đá dăm cơ bản (20×40)mm
140m
GD37-611
56
Lu lèn sơ bộ 4(lượt/điểm),V=2(km/h) + bù phụ
140m
VM 7706
CNhân
57
Lu lèn chặt 6(lượt/điểm),V=4(km/h)+đầm mép 40(s/điểm)
140m
D472 + Đầm BT80D
CNhân
58
Tưới nhựa nóng lần 1 tiêu chuẩn 3,6(kg/m2)
6,05T
D164-A
59
Rải đá chèn (10×20)mm tiêu chuẩn (16÷18)l/m2
26,88m3
CNhân
60
Lu lèn đá chèn 6(lượt/điểm), V=2(km/h)+đầm mép 40(s/điểm), quét đá chèn xuống khe hở
140m
D472 + Đầm BT80D
CNhân
61
Tưới nhựa nóng lần 2 tiêu chuẩn 2,5(kg/m2)
4,2T
D164-A
62
Rải đá chèn (5×10)mm tiêu chuẩn (10÷11)l/m2
16,8m3
CNhân
63
Lu lèn đá chèn 6(lượt/điểm), V = 3(km/h) sau tăng lên 8÷10(km/h)
140m
D472 + Đầm BT80D
CNhân
64
Lu hoàn thiện 4(lượt/điểm), V = 2(km/h)
140m
VM7708
IX
THI CÔNG LÁNG NHỰA NÓNG 3 LỚP DÀY 2,5(cm) RỘNG 12(m)
65
Tưới nhựa cơ bản lần 1 TCN 1,5(kg/m2)
2,52T
D164-A
66
Vận chuyển đá con 10/16; 5/10
57,12m3
Hyundai 15T
67
Rải đá con 10/16 TC 1416 (l/m2)
23,52m3
CNhân
68
Tưới nhựa cơ bản lần 2 TCN 1,2(kg/m2)
2,02T
D164-A
69
Rải đá con 5/10 TC 1012 (l/m2)
16,8m3
CNhân
70
Tưới nhựa cơ bản lần 3 TCN 1,1(kg/m2)
1,85T
D164-A
71
Rải đá con 5/10 TC 911 (l/m2)
16,8m3
CNhân
72
Lu lèn bằng lu bánh hơi 6(lượt/điểm)
140m
D472 + Đầm BT80D
73
Lu hoàn thiện 4(lượt/điểm), V = 2(km/h)
140m
VM 7708
74
Tháo dở thành chắn
280m
CNhân
X
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ ĐẤT THỨ 4 DÀY 23,5(cm), RỘNG 1(m) (2 BÊN)
75
Tưới ẩm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
1,68m3
Xitec DM10
76
Vận chuyển đất đắp lề
41,45m3
Hyundai 15T
77
San rải đất đắp lề đúng độ dốc
41,45m3
CNhân
78
Đầm nén chặt lề đất bằng đầm cóc
140m
Đầm BPR45/55
Khối lượng các công tác phụ trong 1 đoạn dây chuyền:
THI CÔNG LỚP CP TIÊU CHUẨN LOẠI A THỨ 1 DÀY 20(cm), RỘNG 7(m)
Khối Lượng
Máy Móc
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
13,38m3
CN
Đầm mép phần lu không lu được
140m
Đầm BT80D
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 1 DÀY 20(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
10,58m3
CN
Đầm mép phần lu không lu được
140m
Đầm BT80D
THI CÔNG LỚP CẤP PHỐI TIÊU CHUẨN LOẠI A THỨ 2 DÀY 20(cm), RỘNG 7(m)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
13,38m3
CN
Đầm mép phần lu không lu được
140m
Đầm BT80D
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 2 DÀY 20(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
10,58m3
CN
Đầm mép phần lu không lu được
140m
Đầm BT80D
THI CÔNG LỚP CPĐD LOẠI I - DMAX = 25 THỨ 1 DÀY 15(cm), RỘNG 7(m)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
10,03m3
CN
Đầm mép phần lu không lu được
140m
Đầm BT80D
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 3 DÀY 15(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
7,94m3
CN
Đầm mép phần lu không lu được
140m
Đầm BT80D
THI CÔNG LỚP CPĐD LOẠI I - DMAX = 25 THỨ 2 DÀY 15cm, RỘNG 12m
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
17,2m3
CN
Đầm mép phần lu không lu được
140m
Đầm BT80D
THI CÔNG LỚP ĐÁ DĂM THẤM NHẬP NHỰA DÀY 6(cm), RỘNG 12(m)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
5,54m3
CN
Đầm mép phần lu không lu được
140m
Đầm BT80D
THI CÔNG LÁNG NHỰA NÓNG 3 LỚP DÀY 2,5(cm) RỘNG 12(m)
Đầm mép phần lu không lu được
140m
Đầm BT80D
TÍNH TOÁN SỐ CÔNG CA MÁY HOÀN THÀNH CÁC THAO TÁC TRONG MỘT ĐOẠN DÂY CHUYỀN
STT
HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
KHỐI LƯỢNG
NĂNG SUẤT
SỐ
CÔNG-CA
I
CÔNG TÁC CHUẨN BỊ
1
Cắm lại cọc tim, cọc mép phần xe chạy, mép lề, kiểm tra lại cao độ .
140m
400(m/công)
0,35
2
San phẳng nền đường đảm bảo độ dốc, độ mui luyện V = 4(Km/h)
140m
844,83(m/ca)
0,17
3
Lu tạo phẳng nền đường V = 4(Km/h), 4(lượt/điểm)
140m
210,56(m/ca)
0,66
II
THI CÔNG LỚP CP TIÊU CHUẨN LOẠI A THỨ 1 DÀY 20(cm), RỘNG 7(m)
4
Vận chuyển thành chắn cọc sắt
3,75m3
78,4(m3/ca)
0,05
5
Lắp dựng thành chắn cọc sắt
280m
400(m/công)
0,7
6
Tưới nước thấm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
1,96m3
31,44(m3/ca)
0,06
7
Vận chuyển cấp phối tiêu chuẩn loại A
267,54m3
120,62(m3/ca)
2,22
8
Rải cấp phối tiêu chuẩn loại A bằng máy rải
267,54m3
1218,27(m3/ca)
0,22
9
Lu sơ bộ và bù phụ 4(lượt/điểm), V = 2(Km/h)
140m
331,06(m/ca)
0,43
10
Lu lèn chặt 16(lượt/điểm), V = 4(Km/h )+ đầm mép 30(s/điểm)
140m
278,02(m/ca)
0,5
11
Tưới ẩm bảo dưỡng, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
1,96m3
31,44(m3/ca)
0,06
12
Tháo dở thành chắn cọc sắt
280m
400(m/công)
0,7
III
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 1 DÀY 20(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
13
Tưới ẩm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
1,68m3
31,44(m3/ca)
0,05
14
Vận chuyển đất đắp lề
211,68m3
120,62(m3/ca)
1,75
15
San rải đất đắp lề đúng độ dốc 4(lượt/điểm)
140m
1689,66(m/ca)
0,08
16
Lu sơ bộ 4lượt/điểm V=2(Km/h) + bù phụ
140m
662,12(m/công)
0,21
17
Lu lèn chặt 14lượt/điểm V= 4(km/h) + đầm mép 30(s/điểm)
140m
476,61(m/ca)
0,29
IV
THI CÔNG LỚP CẤP PHỐI TIÊU CHUẨN LOẠI A THỨ 2 DÀY 20(cm), RỘNG 7(m)
18
Lắp dựng thành chắn cọc sắt
280m
400(m/công)
0,7
19
Tưới nước thấm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
1,96m3
31,44(m3/ca)
0,06
20
Vận chuyển cấp phối tiêu chuẩn loại A
267,54m3
120,62(m3/ca)
2,22
21
Rải cấp phối tiêu chuẩn loại A bằng máy rải
267,54m3
1218,27(m3/ca)
0,22
22
Lu sơ bộ 4 (lượt/điểm), V=2(Km/h) và bù phụ
140m
331,06(m/ca)
0,42
23
Lu lèn chặt 16(lượt/điểm), V = 4(Km/h) + đầm mép
140m
278,02(m/ca)
0,5
24
Lu hoàn thiện 4(lượt/điểm); V = 2(Km/h)
140m
331,06(m/ca)
0,42
25
Tưới ẩm bảo dưỡng, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
1,96m3
31,44(m3/ca)
0,06
26
Tháo dỡ thành chắn cọc sắt
280m
400(m/công)
0,7
V
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 2 DÀY 20(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
27
Tưới ẩm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
1,68m3
31,44(m3/ca)
0,05
28
Vận chuyển đất đắp lề
211,68m3
120,62(m3/ca)
1,75
29
San rải đất đắp lề đúng độ dốc 4(lượt/điểm)
140m
1689,66(m/ca)
0,08
30
Lu sơ bộ 4(lượt/điểm), V = 2(Km/h) + bù phụ
140m
662,12(m/ca)
0,21
31
Lu lèn chặt 14(lượt/điểm), V = 4(km/h) + đầm mép 30(s/điểm)
140m
476,61(m/ca)
0,29
VI
THI CÔNG LỚP CPĐD LOẠI I - DMAX = 25 THỨ 1 DÀY 15(cm), RỘNG 7(m)
32
Lắp dựng thành chắn
280m
400(m/công)
0,7
33
Tưới ẩm ( nếu có ): 3(lít/m2)
2,94m3
31,44(m3/ca)
0,09
34
Vận chuyển CPĐD loại I - Dmax = 25
200,66m3
135,17(m3/ca)
1,48
35
Rải CPĐD loại I - Dmax = 25 và tạo mui luyện
200,66m3
1218,27(m3/ca)
0,16
36
Lu lèn sơ bộ 4 (lượt/điểm), V = 2(km/h) + bù phụ
140m
331,06(m/ca)
0,42
37
Lu lèn chặt 30(lượt/điểm), V= 3(km/h) + đầm mép 40(s/điểm)
140m
120,89(m/ca)
1,16
38
Tháo dỡ thành chắn
280m
400(m/công)
0,7
VII
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 3 DÀY 15(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
39
Tưới ẩm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
1,68m3
31,44(m3/ca)
0,05
40
Vận chuyển đất đắp lề
158,76m3
120,62(m3/ca)
1,32
41
San rải đất đắp lề đúng độ dốc 4(lượt/điểm)
140m
1689,66(m/ca)
0,08
42
Lu sơ bộ 4(lượt/điểm), V = 2(Km/h) + bù phụ
140m
662,12(m/ca)
0,21
43
Lu lèn chặt 14(lượt/điểm), V= 4(km/h) + đầm mép 30(s/điểm)
140m
476,61(m/ca)
0,29
VIII
THI CÔNG LỚP CPĐD LOẠI I - DMAX = 25 THỨ 2 DÀY 15cm, RỘNG 12m
44
Lắp dựng thành chắn
280m
400(m/công)
0,7
45
Tưới ẩm tạo dính bám, tiêu chuẩn 3(lít/m2)
5,04m3
31,44(m3/ca)
0,16
46
Vận chuyển CPĐD loại I - Dmax = 25
343,98m3
135,17(m3/ca)
2,54
47
Rải CPĐD loại I - Dmax = 25 và tạo mui luyện
343,98m3
2088,45(m3/ca)
0,16
48
Lu lèn sơ bộ 4(lượt/điểm),V = 2(km/h)+bù phụ
140m
166,81(m/ca)
0,84
49
Lu lèn chặt 30(lượt/điểm), V = 3(km/h) + đầm mép 40(s/điểm)
140m
57,51(m/ca)
2,43
50
Lu hoàn thiện 4(lượt/điểm), V = 2(km/h)
140m
166,81(m/ca)
0,84
51
Dọn vệ sinh mặt đường
140m
500(m/công)
0,28
52
Tưới nhựa thấm bám bảo dưỡng 1,2(l/m2)
2,02m3
21,97(m3/ca)
0,09
53
Chờ mặt đường khô se trong 2 ngày
VIII
THI CÔNG LỚP ĐÁ DĂM THẤM NHẬP NHỰA DÀY 6(cm), RỘNG 12(m)
54
Vận chuyển đá dăm cơ bản (20×40)mm; đá dăm chèn (10×20)mm & (5×10)mm
154,56m3
135,17(m3/ca)
1,14
55
San rải đá dăm cơ bản (20×40)mm
140m
844,83(m/ca)
0,17
56
Lu lèn sơ bộ 4(lượt/điểm),V=2(km/h) + bù phụ
140m
166,81(m/ca)
0,84
57
Lu lèn chặt 6(lượt/điểm),V=4(km/h)+đầm mép 40(s/điểm)
140m
336,89(m/ca)
0,42
58
Tưới nhựa nóng lần 1 tiêu chuẩn 3,6(kg/m2)
6,05T
21,97(m3/ca)
0,28
59
Rải đá chèn (10×20)mm tiêu chuẩn (16÷18)l/m2
26,88m3
15(m3/công)
1,79
60
Lu lèn đá chèn 6(lượt/điểm), V=2(km/h)+đầm mép 40(s/điểm), quét đá chèn xuống khe hở
140m
222,42(m/ca)
0,63
61
Tưới nhựa nóng lần 2 tiêu chuẩn 2,5(kg/m2)
4,2T
21,97(m3/ca)
0,19
62
Rải đá chèn (5×10)mm tiêu chuẩn (10÷11)l/m2
16,8m3
15(m3/công)
1,12
63
Lu lèn đá chèn 6(lượt/điểm), V = 3(km/h) sau tăng lên 8÷10(km/h)
140m
287,56(m/ca)
0,49
64
Lu hoàn thiện 4(lượt/điểm), V = 2(km/h)
140m
166,81(m/ca)
0,84
IX
THI CÔNG LÁNG NHỰA NÓNG 3 LỚP DÀY 2,5(cm) RỘNG 12(m)
65
Tưới nhựa cơ bản lần 1 TCN 1,5(kg/m2)
2,52T
21,97(m3/ca)
0,11
66
Vận chuyển đá con 10/16; 5/10
57,12m3
135,17(m3/ca)
0,42
67
Rải đá con 10/16 TC 1416 (l/m2)
23,52m3
15(m3/công)
1,57
68
Tưới nhựa cơ bản lần 2 TCN 1,2(kg/m2)
2,02T
21,97(m3/ca)
0,09
69
Rải đá con 5/10 TC 1012 (l/m2)
16,8m3
15(m3/công)
1,12
70
Lu lèn bằng lu bánh hơi 6(lượt/điểm)
140m
336,89(m/ca)
0,42
71
Tưới nhựa cơ bản lần 3 TCN 1,1(kg/m2)
1,85T
21,97(m3/ca)
0,08
72
Rải đá con 5/10 TC 911 (l/m2)
16,8m3
15(m3/công)
1,12
73
Lu lèn bằng lu bánh hơi 6(lượt/điểm)
140m
336,89(m/ca)
0,42
74
Lu hoàn thiện 4(lượt/điểm), V = 2(km/h)
140m
166,81(m/ca)
0,84
75
Tháo dở thành chắn
280m
400(m/công)
0,7
X
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ ĐẤT THỨ 4 DÀY 23,5(cm), RỘNG 1(m) (2 BÊN)
76
Tưới ẩm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
1,68m3
31,44(m3/ca)
0,05
77
Vận chuyển đất đắp lề
41,45m3
120,62(m3/ca)
0,34
78
San rải đất đắp lề đúng độ dốc
41,45m3
15(m3/công)
2,76
79
Đầm nén chặt lề đất bằng đầm cóc
140m
700(m/công)
0,2
Số công số ca hoàn thành các thao tác phụ
THI CÔNG LỚP CP TIÊU CHUẨN LOẠI A THỨ 1 DÀY 20(cm), RỘNG 7(m)
Khối Lượng
Năng Suất
Số Công-Số Ca
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
13,38m3
20m3/công
0,67
Đầm mép phần lu không lu được
140m
500m/ca
0,28
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 1 DÀY 20(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
10,58m3
20m3/công
0,53
Đầm mép phần lu không lu được
140m
500m/ca
0,28
THI CÔNG LỚP CẤP PHỐI TIÊU CHUẨN LOẠI A THỨ 2 DÀY 20(cm), RỘNG 7(m)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
13,38m3
20m3/công
0,67
Đầm mép phần lu không lu được
140m
500m/ca
0,28
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 2 DÀY 20(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
10,58m3
20m3/công
0,53
Đầm mép phần lu không lu được
140m
500m/ca
0,28
THI CÔNG LỚP CPĐD LOẠI I - DMAX = 25 THỨ 1 DÀY 15(cm), RỘNG 7(m)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
10,03m3
20m3/công
0,5
Đầm mép phần lu không lu được
140m
500m/ca
0,28
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 3 DÀY 15(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
7,94m3
20m3/công
0,4
Đầm mép phần lu không lu được
140m
500m/ca
0,28
THI CÔNG LỚP CPĐD LOẠI I - DMAX = 25 THỨ 2 DÀY 15cm, RỘNG 12m
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
17,2m3
20m3/công
0,86
Đầm mép phần lu không lu được
140m
500m/ca
0,28
THI CÔNG LỚP ĐÁ DĂM THẤM NHẬP NHỰA DÀY 6(cm), RỘNG 12(m)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
5,54m3
20m3/công
0,28
Đầm mép phần lu không lu được
140m
500m/ca
0,28
THI CÔNG LÁNG NHỰA NÓNG 3 LỚP DÀY 2,5(cm) RỘNG 12(m)
Đầm mép phần lu không lu được
140m
500m/ca
0,28
TÍNH THỜI GIAN HOÀN THÀNH CÁC THAO TÁC TRONG DÂY CHUYỀN 140M
SỐ TT
HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
SỐ CÔNG
, SỐ CA
BIÊN CHẾ
THỜI GIAN HT (GIỜ)
I
CÔNG TÁC CHUẨN BỊ
TỔ
SỐ LƯỢNG
1
Cắm lại cọc tim, cọc mép phần xe chạy, mép lề, kiểm tra lại cao độ .
0,35
1
1KS + 1TC + 3CN
0,56
2
San phẳng nền đường đảm bảo độ dốc, độ mui luyện V = 4(Km/h)
0,17
2
1GD37-611
1,19
3
Lu tạo phẳng nền đường V = 4(Km/h), 4(lượt/điểm)
0,66
3A
2VM7708
2,31
II
THI CÔNG LỚP CP TIÊU CHUẨN LOẠI A THỨ 1 DÀY 20(cm), RỘNG 7(m)
4
Vận chuyển thành chắn cọc sắt
0,05
5A
1HUYNDAI
0,35
5
Lắp dựng thành chắn cọc sắt
0,7
7A
10CN
0,56
6
Tưới nước thấm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
0,06
6
1DM10
0,42
7
Vận chuyển cấp phối tiêu chuẩn loại A
2,22
5A+C
11HUYNDAI
1,41
8
Rải cấp phối tiêu chuẩn loại A bằng máy rải
0,22
9
1SUPER 1804
1,54
9
Lu sơ bộ và bù phụ 4(lượt/điểm), V=2(Km/h)
0,42
4B
2VM7706
1,47
10
Lu lèn chặt 16(lượt/điểm), V = 4(Km/h )+ đầm mép 30(s/điểm)
0,5
8B
2D472
1,75
11
Tưới ẩm bảo dưỡng, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
0,06
6
1DM10
0,42
12
Tháo dở thành chắn cọc sắt
0,7
7A
10CN
0,56
III
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 1 DÀY 20(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
13
Tưới ẩm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
0,05
6
1DM10
0,35
14
Vận chuyển đất đắp lề
1,75
5B+C
15HUYNDAI
0,82
15
San rải đất đắp lề đúng độ dốc 4(lượt/điểm)
0,08
2
1GD37-611
0,56
16
Lu sơ bộ 4lượt/điểm V=2(Km/h) + bù phụ
0,21
4B
2VM7706
0,74
17
Lu lèn chặt 14lượt/điểm V= 4(km/h) + đầm mép 30(s/điểm)
0,29
8C
2D472
1,02
IV
THI CÔNG LỚP CẤP PHỐI TIÊU CHUẨN LOẠI A THỨ 2 DÀY 20(cm), RỘNG 7(m)
18
Lắp dựng thành chắn cọc sắt
0,7
7A
10CN
0,56
19
Tưới nước thấm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
0,06
6
1DM10
0,42
20
Vận chuyển cấp phối tiêu chuẩn loại A
2,22
5A+C
11HUYNDAI
1,41
21
Rải cấp phối tiêu chuẩn loại A bằng máy rải
0,22
9
1SUPER 1804
1,54
22
Lu sơ bộ 4 (lượt/điểm), V=2(Km/h) và bù phụ
0,42
4B
2VM7706
1,47
23
Lu lèn chặt 16(lượt/điểm), V = 4(Km/h) + đầm mép
0,5
8D
2D472
1,75
24
Lu hoàn thiện 4(lượt/điểm); V = 2(Km/h)
0,42
3A
2VM7708
1,47
25
Tưới ẩm bảo dưỡng, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
0,06
6
1DM10
0,42
26
Tháo dỡ thành chắn cọc sắt
0,7
7A
10CN
0,56
V
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 2 DÀY 20(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
27
Tưới ẩm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
0,05
6
1DM10
0,35
28
Vận chuyển đất đắp lề
1,75
5B+C
15HUYNDAI
0,82
29
San rải đất đắp lề đúng độ dốc 4(lượt/điểm)
0,08
2
1GD37-611
0,56
30
Lu sơ bộ 4(lượt/điểm), V = 2(Km/h) + bù phụ
0,21
4B
2VM7706
0,74
31
Lu lèn chặt 14(lượt/điểm), V = 4(km/h) + đầm mép 30(s/điểm)
0,29
8D
2D472
1,02
VI
THI CÔNG LỚP CPĐD LOẠI I - DMAX = 25 THỨ 1 DÀY 15(cm), RỘNG 7(m)
32
Lắp dựng thành chắn
0,7
7A
10CN
0,56
33
Tưới ẩm ( nếu có ): 3(lít/m2)
0,09
6
1DM10
0,63
34
Vận chuyển CPĐD loại I - Dmax = 25
1,48
5C
10HUYNDAI
1,04
35
Rải CPĐD loại I - Dmax = 25 và tạo mui luyện
0,16
9
1SUPER 1804
1,12
36
Lu lèn sơ bộ 4 (lượt/điểm), V=2(km/h)+bù phụ
0,42
4A
2VM7706
1,48
37
Lu lèn chặt 30(lượt/điểm), V= 3(km/h) + đầm mép 40(s/điểm)
1,16
8B+D
4D472
2,03
38
Tháo dỡ thành chắn
0,7
7A
10CN
0,56
VII
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 3 DÀY 15(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
39
Tưới ẩm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
0,05
6
1DM10
0,35
40
Vận chuyển đất đắp lề
1,32
5B+C
15HUYNDAI
0,62
41
San rải đất đắp lề đúng độ dốc 4(lượt/điểm)
0,08
2
1GD37-611
0,56
42
Lu sơ bộ 4(lượt/điểm), V = 2(Km/h)+bù phụ
0,21
4A
2VM7706
0,74
43
Lu lèn chặt 14(lượt/điểm), V= 4(km/h) + đầm mép 30(s/điểm)
0,29
8B
2D472
1,02
VIII
THI CÔNG LỚP CPĐD LOẠI I - DMAX = 25 THỨ 2 DÀY 15cm, RỘNG 12m
44
Lắp dựng thành chắn
0,7
7A
10CN
0,56
45
Tưới ẩm tạo dính bám, tiêu chuẩn 3(lít/m2)
0,16
6
1DM10
1,12
46
Vận chuyển CPĐD loại I - Dmax = 25
2,54
5A+B+C
16HUYNDAI
1,11
47
Rải CPĐD loại I - Dmax = 25 và tạo mui luyện
0,16
9
1SUPER 1804
1,12
48
Lu lèn sơ bộ 4(lượt/điểm),V = 2(km/h)+bù phụ
0,84
4A+B
4VM7706
1,47
49
Lu lèn chặt 30(lượt/điểm), V = 3(km/h) + đầm mép 40(s/điểm)
2,43
8B+C+D
6D472
2,84
50
Lu hoàn thiện 4(lượt/điểm), V = 2(km/h)
0,84
3A
2VM7708
2,94
51
Dọn vệ sinh mặt đường
0,28
11
2DK9
0,98
52
Tưới nhựa thấm bám bảo dưỡng 1,2(l/m2)
0,09
10
1D164-A
0,63
53
Chờ mặt đường khô se trong 2 ngày
VIII
THI CÔNG LỚP ĐÁ DĂM THẤM NHẬP NHỰA DÀY 6(cm), RỘNG 12(m)
54
Vận chuyển đá dăm cơ bản (20×40)mm; đá dăm chèn (10×20)mm & (5×10)mm
1,14
5A+B
6HUYNDAI
1,33
55
San rải đá dăm cơ bản (20×40)mm
0,17
2
1GD37-611
1,19
56
Lu lèn sơ bộ 4(lượt/điểm),V=2(km/h)+bù phụ
0,84
4A
2VM7706
2,94
57
Lu lèn chặt 6(lượt/điểm),V = 4(km/h) + đầm mép 40(s/điểm)
0,42
8A
1D472
2,94
58
Tưới nhựa nóng lần 1 tiêu chuẩn 3,6(kg/m2)
0,28
10
1D164-A
1,96
59
Rải đá chèn (10×20)mm tiêu chuẩn (16÷18)l/m2
1,79
7B
8CN
1,79
60
Lu lèn đá chèn 6(lượt/điểm), V=2(km/h)+đầm mép 40(s/điểm), quét đá chèn xuống khe hở
0,63
8C
2D472
2,21
61
Tưới nhựa nóng lần 2 tiêu chuẩn 2,5(kg/m2)
0,19
10
1D164-A
1,33
62
Rải đá chèn (5×10)mm tiêu chuẩn (10÷11)l/m2
1,12
7B
8CN
1,12
63
Lu lèn đá chèn 6(lượt/điểm), V = 3(km/h) sau tăng lên 8÷10(km/h)
0,49
8B
2D472
1,72
64
Lu hoàn thiện 4(lượt/điểm), V = 2(km/h)
0,84
3B
2VM7708
2,94
IX
THI CÔNG LÁNG NHỰA NÓNG 3 LỚP DÀY 2,5(cm) RỘNG 12(m)
65
Tưới nhựa cơ bản lần 1 TCN 1,5(kg/m2)
0,11
10
1D164-A
0,77
66
Vận chuyển đá con 10/16; 5/10
0,42
5B
5HUYNDAI
0,59
67
Rải đá con 10/16 TC 1416 (l/m2)
1,57
7A+B
18CN
0,7
68
Tưới nhựa cơ bản lần 2 TCN 1,2(kg/m2)
0,09
10
1D164-A
0,63
69
Rải đá con 5/10 TC 1012 (l/m2)
1,12
7A
18CN
0,5
70
Tưới nhựa cơ bản lần 3 TCN 1,1(kg/m2)
0,08
10
1D164-A
0,56
71
Rải đá con 5/10 TC 911 (l/m2)
1,12
7A+B
18CN
0,5
72
Lu lèn bằng lu bánh hơi 6(lượt/điểm)
0,42
8A
1D472
2,94
73
Lu hoàn thiện 4(lượt/điểm), V = 2(km/h)
0,84
3B
2VM7708
2,94
74
Tháo dở thành chắn
0,7
7A
10CN
0,56
X
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ ĐẤT THỨ 4 DÀY 23,5(cm), RỘNG 1(m) (2 BÊN)
75
Tưới ẩm tạo dính bám, tiêu chuẩn 2(lít/m2)
0,05
6
1DM10
0,35
76
Vận chuyển đất đắp lề
0,34
5B
5HUYNDAI
0,48
77
San rải đất đắp lề đúng độ dốc
2,76
1+7
23CN
0,96
78
Đầm nén chặt lề đất bằng đầm cóc
0,2
12
2BPR45/55
0,7
Thời gian hoàn thành các thao tác phụ
THI CÔNG LỚP CP TIÊU CHUẨN LOẠI A THỨ 1 DÀY 20(cm), RỘNG 7(m)
Số Công-Số Ca
Khối Lượng
Thờigian
(giờ)
Tổ
Số Lượng
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
0,67
1
1KS+1TC+3CN
1,07
Đầm mép phần lu không lu được
0,28
13
4BT80D
0,49
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 1 DÀY 20(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
0,53
1
1KS+1TC+3CN
0,85
Đầm mép phần lu không lu được
0,28
13
4BT80D
0,49
THI CÔNG LỚP CẤP PHỐI TIÊU CHUẨN LOẠI A THỨ 2 DÀY 20(cm), RỘNG 7(m)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
0,67
1
1KS+1TC+3CN
1,07
Đầm mép phần lu không lu được
0,28
13
4BT80D
0,49
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 2 DÀY 20(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
0,53
1
1KS+1TC+3CN
0,85
Đầm mép phần lu không lu được
0,28
13
4BT80D
0,49
THI CÔNG LỚP CPĐD LOẠI I - DMAX = 25 THỨ 1 DÀY 15(cm), RỘNG 7(m)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
0,5
1
1KS+1TC+3CN
0,8
Đầm mép phần lu không lu được
0,28
13
4BT80D
0,49
THI CÔNG LỚP ĐẤT LỀ GIA CỐ THỨ 3 DÀY 15(cm), RỘNG 6(m) (2 BÊN)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
0,4
1
1KS+1TC+3CN
0,64
Đầm mép phần lu không lu được
0,28
13
4BT80D
0,49
THI CÔNG LỚP CPĐD LOẠI I - DMAX = 25 THỨ 2 DÀY 15cm, RỘNG 12m
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
0,86
1
1KS+1TC+3CN
1,38
Đầm mép phần lu không lu được
0,28
13
4BT80D
0,49
THI CÔNG LỚP ĐÁ DĂM THẤM NHẬP NHỰA DÀY 6(cm), RỘNG 12(m)
Bù phụ trong lúc lu sơ bộ
0,28
1
1KS+1TC+3CN
0,45
Đầm mép phần lu không lu được
0,28
13
4BT80D
0,49
THI CÔNG LÁNG NHỰA NÓNG 3 LỚP DÀY 2,5(cm) RỘNG 12(m)
Đầm mép phần lu không lu được
0,28
13
4BT80D
0,49