Công nhân đổ bê tông đứng trên sàn công tác để điều chỉnh thùng vữa đổ bê
tông tránh đứng d-ới thùng vữa đề phong đứt rơi thùng .
Công nhân khi làm việc phải đi ủng ,đeo găng tay .
An toànlao động trong công tác hoàn thiện .
Công tác hoàn thiện ở trên cao:trát ngoài hoàn thiện ngoài rất nguy hiểm do đó
phải có sàn công tác chắc chắn ,có dây đeo an toàn cố định chắc chắn vào dàn giáo
.Những nơi ng-ời đi lại phải có l-ới bảo vệ đ-ợc đặt cách nhau 3 tầng một.
An toàn khi cẩu lắp vật liệu ,thiết bị .
Khi cẩu lắp phải chú ý đến cần trục tránh tr-ờng hợp ng-ời đi lại d-ới khu vực
nguy hiểm dễbị vật liệu rơi xuống .Do đó phải tránh làm việc d-ới khu vực đang hoạt
động của cần trục , công nhân phải đ-ợc trang bị mũ bảo hộ lao động .Máy móc và
các thiết bị nâng hạ phải đ-ơc kiểm tra th-ờng xuyên.
An toàn lao đông vì điện .
+Cần phải chú ýhết sức các tai nạn xảy ra do l-ới điện bị va chạm do chập đ-ờng
dây .Công nhân phải đ-ợc trang bị các thiết bị bảo hộ lao động , đ-ợc phổ biến các
kiến thức về điện
+Các dây điện trong phạm vi thi công phải đ-ợc bọc lớp cách điện và đ-ợc kiểm
tra th-ờng xuyên .Các dụng cụ điện cầm tay cũng phải th-ờng xuyên kiểm tra sự dò rỉ
dòng điện .
218 trang |
Chia sẻ: baoanh98 | Lượt xem: 782 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đồ án Thiết kế Chung cư Nam Sơn, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1.75 GT -7.289 3.344 6.403
113 3.5 GT -7.289 3.344 0.5506
113 0 GP 3.262 -3.295 -12.0854
113 1.75 GP 3.262 -3.295 -6.319
113 1.75 GP 3.262 -3.295 -6.319
113 3.5 GP 3.262 -3.295 -0.5525
114 0 TT 9.502 -15.528 -12.2409
114 1.15 TT 9.502 -1.155E-13 -3.312
114 2.3 TT 9.502 15.528 -12.2409
114 0 HT1 0.597 -1.066E-14 -1.408
114 1.15 HT1 0.597 -1.066E-14 -1.408
114 2.3 HT1 0.597 -1.066E-14 -1.408
114 0 HT2 1.118 -3.225 -0.8835
114 1.15 HT2 1.118 -1.51E-14 0.9706
114 2.3 HT2 1.118 3.225 -0.8835
114 0 GT -2.015 8.251 9.4864
114 1.15 GT -2.015 8.251 -0.0022
114 2.3 GT -2.015 8.251 -9.4909
114 0 GP -2.015 -8.252 -9.4924
114 1.15 GP -2.015 -8.252 -0.0022
114 2.3 GP -2.015 -8.252 9.4879
115 0 TT 5.151 -48.032 -19.5146
115 1.75 TT 5.151 -22.062 41.8173
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:180 SVTH: VŨ XUÂN HUY
115 1.75 TT 5.151 36.77 41.8173
115 3.5 TT 5.151 62.74 -45.2542
115 0 HT1 0.284 -10.345 -2.317
115 1.75 HT1 0.284 -5.651 11.6796
115 1.75 HT1 0.284 6.879 11.6796
115 3.5 HT1 0.284 11.572 -4.4649
115 0 HT2 0.643 1.195 -1.2592
115 1.75 HT2 0.643 1.195 -3.3499
115 1.75 HT2 0.643 1.195 -3.3499
115 3.5 HT2 0.643 1.195 -5.4406
115 0 GT 3.262 3.295 -0.5515
115 1.75 GT 3.262 3.295 -6.3179
115 1.75 GT 3.262 3.295 -6.3179
115 3.5 GT 3.262 3.295 -12.0842
115 0 GP -7.289 -3.344 0.5516
115 1.75 GP -7.289 -3.344 6.404
115 1.75 GP -7.289 -3.344 6.404
115 3.5 GP -7.289 -3.344 12.2563
116 0 TT 2.325 -59.3 -50.0369
116 1.75 TT 2.325 -33.33 31.0139
116 1.75 TT 2.325 25.502 31.0139
116 3.5 TT 2.325 51.472 -36.3388
116 0 HT1 0.074 0.87 -3.8742
116 1.75 HT1 0.074 0.87 -5.397
116 1.75 HT1 0.074 0.87 -5.397
116 3.5 HT1 0.074 0.87 -6.9199
116 0 HT2 0.498 -12.892 -6.6819
116 1.75 HT2 0.498 -8.199 11.7723
116 1.75 HT2 0.498 4.331 11.7723
116 3.5 HT2 0.498 9.025 0.0853
116 0 GT 9.587 -0.264 -1.2161
116 1.75 GT 9.587 -0.264 -0.7535
116 1.75 GT 9.587 -0.264 -0.7535
116 3.5 GT 9.587 -0.264 -0.291
116 0 GP -13.583 0.7 1.4593
116 1.75 GP -13.583 0.7 0.2344
116 1.75 GP -13.583 0.7 0.2344
116 3.5 GP -13.583 0.7 -0.9905
117 0 TT 0 -27.642 -40.1539
117 0.75 TT 0 -26.769 -19.7498
117 1.5 TT 0 -25.897 1.377E-14
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:181 SVTH: VŨ XUÂN HUY
117 0 HT1 0 -5.121 -7.6815
117 0.75 HT1 0 -5.121 -3.8407
117 1.5 HT1 0 -5.121 7.105E-15
117 0 HT2 0 0 0
117 0.75 HT2 0 0 0
117 1.5 HT2 0 0 0
117 0 GT 0 0 -3.553E-15
117 0.75 GT 0 0 -3.553E-15
117 1.5 GT 0 0 -3.553E-15
117 0 GP 0 0 0
117 0.75 GP 0 0 0
117 1.5 GP 0 0 0
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:182 SVTH: VŨ XUÂN HUY
PHAN TU COT
BANG TO HOP NOI LUC CHO COT
MAT CAT NOI LUC
TRUONG HOP TAI TRONG TO HOP CO BAN 1 TO HOP CO BAN 2
TT HT1 HT2 HT3
GIOtR GIOf MMAX M MIN M TU M MAX M MIN M TU
N TU N TU N MAX N TU N TU N MAX
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1;6
I/I
4,9 4,9 4,9 4,6,9 4,5,9 4,8,9
M(Tm) -1.0746 -2.8727 2.1697 -0.703 -61.6386 62.904 61.8294 -62.7132 -1.7776 57.49173 -59.1348 54.9063
N(T) -1640.59 -165.015 -168.988 -334.003 291.401 -291.748 -1932.33 -1349.19 -1974.59 -2055.25 -1526.84 -2203.76
II/II
4,8 4,9 4,7 4,5,8 4,6,9 4,7,9
M(Tm) 0.5508 1.4205 -1.0663 0.3542 82.2478 -80.9288 82.7986 -80.378 0.905 75.85227 -73,2448 -71.9663
N(T) -1640.59 -165.015 -168.988 -334.003 291.401 -291.748 -1349.19 -1932.33 -1974.59 -1526.84 -2055.25 -2203.76
2;5
I/I
4,9 4,8 4,7 4,5,9 4,6,8 4,7,8
M(Tm) 0.3346 2.8714 -2.5878 0.2836 -119.9353 119.989 120.323 -119.601 0.6182 110.9088 -109.936 -107.352
N(T) -1887.39 -190.184 -192.906 -383.09 -4.506 4.671 -1882.72 -1891.89 -2270.48 -2054.35 -2065.06 -2236.22
II/II
4,8 4,9 4,7 4,6,8 4,5,9 4,7,8
M(Tm) -0.1375 -1.4144 1.2819 -0.1325 134.8766 -134.937 134.739 -135.074 -0.27 122.4052 -122.853 121.1322
N(T) -1887.39 -190.184 -192.906 -383.09 -4.506 4.671 -1891.89 -1882.72 -2270.48 -2065.06 -2054.35 -2236.22
3;4
I/I
4,9 4,8 4,7 4,6,9 4,5,8 4,7,8
M(Tm) -5.9841 -2.0155 0.6786 -1.3369 -71.6755 71.7298 65.7457 -77.6596 -7.321 59.18346 -72.306 -71.6953
N(T) -1319.37 -143.624 -136.341 -279.965 -119.878 119.988 -1199.39 -1439.25 -1599.34 -1334.09 -1556.52 -1679.23
II/II
4,8 4,9 4,7 4,5,8 4,6,9 4,7,8
M(Tm) 2.9762 0.9985 -0.3334 0.6651 79.3614 -79.4243 82.3376 -76.4481 3.6413 75.30011 -68.8057 75.00005
N(T) -1319.37 -143.624 -136.341 -279.965 -119.878 119.988 -1439.25 -1199.39 -1599.34 -1556.52 -1334.09 -1679.23
14;19
I/I
4,9 4,8 4,7 4,5,9 4,6,8 4,7,9
M(Tm) -1.693 1.1663 -2.2668 -1.1005 -49.3339 50.505 48.812 -51.0269 -2.7935 44.81117 -48.1336 42.77105
N(T) -1448.6 -143.917 -151.328 -295.245 225.599 -225.857 -1674.45 -1223 -1743.84 -1781.39 -1381.75 -1917.59
II/II
4,8 4,9 4,7 4,5,8 4,6,9 4,7,9
M(Tm) 1.7241 1.9272 -0.7894 1.1378 57.2111 -56.145 58.9352 -54.4209 2.8619 54.94857 -49.5169 -47.7824
N(T) -1448.6 -143.917 -151.328 -295.245 225.599 -225.857 -1223 -1674.45 -1743.84 -1375.08 -1788.06 -1917.59
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:183 SVTH: VŨ XUÂN HUY
PHAN TU COT
BANG TO HOP NOI LUC CHO COT
MAT CAT NOI LUC
TRUONG HOP TAI TRONG TO HOP CO BAN 1 TO HOP CO BAN 2
TT HT1 HT2 HT3
GIOtR GIOf MMAX M MIN M TU M MAX M MIN M TU
N TU N TU N MAX N TU N TU N MAX
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
15;18
I/I
4,9 4,9 4,9 4,6,9 4,5,9 4,8,9
M(Tm) -0.7314 -1.7282 1.9455 0.2173 -100.7488 100.87 100.138 -101.48 -0.5141 91.8021 -92.9607 90.24672
N(T) -1670.43 -168.864 -171.166 -340.03 1.004 -0.879 -1671.31 -1669.43 -2010.46 -1825.27 -1821.51 -1977.25
II/II
4,8 4,9 4,7 4,6,8 4,5,9 4,7,9
M(Tm) 0.0036 -1.6544 1.2818 -0.3726 99.348 -99.4792 99.3516 -99.4756 -0.369 90.57042 -91.0166 -89.863
N(T) -1670.43 -168.864 -171.166 -340.03 1.004 -0.879 -1669.43 -1671.31 -2010.46 -1823.58 -1823.2 -1977.25
16;17
I/I
4,9 4,8 4,7 4,5,9 4,7,8 4,7,8
M(Tm) -10.3916 -0.1656 -2.0815 -2.2471 -62.386 62.4616 52.07 -72.7776 -12.6387 45.6748 -68.5614 -68.5614
N(T) -1168.31 -120.764 -127.486 -248.25 -85.536 85.625 -1082.69 -1253.85 -1416.56 -1199.94 -1468.72 -1468.72
II/II
4,8 4,9 4,7 4,7,8 4,6,9 4,7,8
M(Tm) 10.2955 1.8316 0.4308 2.2624 61.3646 -61.4369 71.6601 -51.1414 12.5579 67.5598 -44.61 67.5598
N(T) -1168.31 -120.764 -127.486 -248.25 -85.536 85.625 -1253.85 -1082.69 -1416.56 -1468.72 -1205.99 -1468.72
27;32
I/I
4,9 4,8 4,7 4,6,9 4,5,8 4,7,9
M(Tm) -1.8168 -2.3004 1.1423 -1.1581 -42.7109 43.9456 42.1288 -44.5277 -2.9749 38.76231 -42.327 36.69195
N(T) -1256.43 -126.396 -130.151 -256.547 170.044 -170.278 -1426.7 -1086.38 -1512.97 -1526.81 -1217.14 -1640.57
II/II
4,8 4,9 4,7 4,6,8 4,5,9 4,7,9
M(Tm) 1.7392 -0.9904 2.1029 1.1125 51.3689 -50.2248 53.1081 -48.4856 2.8517 49.86382 -44.3545 -42.4619
N(T) -1256.43 -126.396 -130.151 -256.547 170.044 -170.278 -1086.38 -1426.7 -1512.97 -1220.52 -1523.43 -1640.57
28;31
I/I
4,9 4,8 4,7 4,5,9 4,6,8 4,7,9
M(Tm) -2.1285 1.9493 -1.9561 -0.0068 -88.0664 88.1248 85.9963 -90.1949 -2.1353 78.93819 -83.1488 77.1777
N(T) -1456.38 -147.099 -150.26 -297.359 4.12 -3.962 -1460.35 -1452.26 -1753.74 -1592.34 -1587.91 -1727.57
II/II
4,8 4,9 4,7 4,5,8 4,6,9 4,7,9
M(Tm) 1.7699 1.5819 -1.6124 -0.0305 87.5121 -87.5612 89.282 -85.7913 1.7394 81.9545 -78.4863 -77.0626
N(T) -1456.38 -147.099 -150.26 -297.359 4.12 -3.962 -1452.26 -1460.35 -1753.74 -1585.06 -1595.18 -1727.57
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:184 SVTH: VŨ XUÂN HUY
PHAN TU COT
BANG TO HOP NOI LUC CHO COT
MAT CAT NOI LUC
TRUONG HOP TAI TRONG TO HOP CO BAN 1 TO HOP CO BAN 2
TT HT1 HT2 HT3
GIOtR GIOf MMAX M MIN M TU M MAX M MIN M TU
N TU N TU N MAX N TU N TU N MAX
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
29;30
I/I
4,9 4,9 4,8 4,6,9 4,8,9 4,8,9
M(Tm) -12.0125 -2.1793 -0.3401 -2.5194 -56.9593 57.0058 44.9933 -68.9718 -14.5319 38.98663 -65.5433 -65.5433
N(T) -1014.52 -111.794 -104.291 -216.085 -58.413 58.467 -956.055 -1072.94 -1230.61 -1055.76 -1261.57 -1261.57
II/II
4,8 4,9 4,7 4,7,8 4,5,9 4,7,8
M(Tm) 11.2399 0.3355 2.0392 2.3747 55.7403 -55.7825 66.9802 -44.5426 13.6146 63.5434 -38.6624 63.5434
N(T) -1014.52 -111.794 -104.291 -216.085 -58.413 58.467 -1072.94 -956.055 -1230.61 -1261.57 -1062.52 -1261.57
40;45
I/I
4,9 4,8 4,7 4,5,9 4,6,8 4,7,9
M(Tm) -2.1255 0.7375 -1.7596 -1.0221 -34.7838 36.0381 33.9126 -36.9093 -3.1476 30.97254 -35.0146 29.3889
N(T) -1064.15 -105.066 -112.734 -217.8 121.731 -121.968 -1186.12 -942.423 -1281.95 -1268.48 -1056.06 -1369.95
II/II
4,8 4,9 4,7 4,5,8 4,6,9 4,7,9
M(Tm) 1.7077 1.4998 -0.5834 0.9164 44.2103 -42.9612 45.918 -41.2535 2.6241 42.84679 -37.4824 -36.1326
N(T) -1064.15 -105.066 -112.734 -217.8 121.731 -121.968 -942.423 -1186.12 -1281.95 -1049.16 -1275.39 -1369.95
41;44
I/I
4,9 4,8 4,7 4,6,9 4,5,8 4,7,9
M(Tm) -2.7016 -1.4991 1.3523 -0.1468 -79.8147 79.8127 77.1111 -82.5163 -2.8484 70.3469 -75.884 68.99771
N(T) -1243.12 -126.317 -128.496 -254.813 6.381 -6.193 -1249.32 -1236.74 -1497.94 -1364.34 -1351.07 -1478.03
II/II
4,8 4,9 4,7 4,6,8 4,5,9 4,7,9
M(Tm) 2.3057 -1.3043 1.4016 0.0973 79.3325 -79.3276 81.6382 -77.0219 2.403 74.96639 -70.263 -69.0016
N(T) -1243.12 -126.317 -128.496 -254.813 6.381 -6.193 -1236.74 -1249.32 -1497.94 -1353.03 -1362.38 -1478.03
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:185 SVTH: VŨ XUÂN HUY
PHAN TU COT
BANG TO HOP NOI LUC CHO COT
MAT CAT NOI LUC
TRUONG HOP TAI TRONG TO HOP CO BAN 1 TO HOP CO BAN 2
TT HT1 HT2 HT3
GIOtR GIOf MMAX M MIN M TU M MAX M MIN M TU
N TU N TU N MAX N TU N TU N MAX
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
42;43
I/I
4,9 4,9 4,8 4,5,9 4,8,9 4,8,9
M(Tm) -9.1543 -0.2476 -1.6291 -1.8767 -46.9369 46.9443 37.79 -56.0912 -11.031 32.87273 -53.0865 -53.0865
N(T) -860.047 -88.628 -95.216 -183.844 -35.904 35.942 -824.105 -895.951 -1043.89 -907.464 -1057.82 -1057.82
II/II
4,8 4,9 4,7 4,7,8 4,6,9 4,7,8
M(Tm) 8.8411 1.4664 0.3611 1.8275 46.0744 -46.0794 54.9155 -37.2383 10.6686 51.95281 -32.3054 51.95281
N(T) -860.047 -88.628 -95.216 -183.844 -35.904 35.942 -895.951 -824.105 -1043.89 -1057.82 -913.394 -1057.82
53;58
I/I
4,9 4,8 4,7 4,6,9 4,5,8 4,7,9
M(Tm) -3.0244 -1.7498 0.5311 -1.2187 -27.8017 29.0955 26.0711 -30.8261 -4.2431 23.63954 -29.6208 22.06472
N(T) -877.582 -87.783 -91.479 -179.262 81.089 -81.352 -958.934 -796.493 -1056.84 -1033.13 -883.607 -1112.13
II/II
4,8 4,9 4,7 4,6,8 4,5,9 4,7,9
M(Tm) 2.7629 -0.6167 1.7844 1.1677 37.662 -36.3582 40.4249 -33.5953 3.9306 38.26466 -30.5145 -28.9086
N(T) -877.582 -87.783 -91.479 -179.262 81.089 -81.352 -796.493 -958.934 -1056.84 -886.933 -1029.8 -1112.13
54;57
I/I
4,9 4,8 4,7 4,5,9 4,6,8 4,7,9
M(Tm) -3.812 1.3673 -1.6858 -0.3185 -66.5148 66.5031 62.6911 -70.3268 -4.1305 57.27136 -65.1925 55.75414
N(T) -1032.01 -104.226 -107.605 -211.831 7.762 -7.538 -1039.54 -1024.24 -1243.84 -1132.59 -1121.86 -1229.44
II/II
4,8 4,9 4,7 4,5,8 4,6,9 4,7,9
M(Tm) 3.421 1.4659 -1.2155 0.2504 65.2559 -65.2442 68.6769 -61.8232 3.6714 63.47062 -56.3927 -55.0734
N(T) -1032.01 -104.226 -107.605 -211.831 7.762 -7.538 -1024.24 -1039.54 -1243.84 -1118.82 -1135.63 -1229.44
55;56
I/I
4,9 4,8 4,7 4,6,9 4,7,8 4,7,8
M(Tm) -9.5704 -1.571 -0.3476 -1.9186 -40.4748 40.4791 30.9087 -50.0452 -11.489 26.54795 -47.7245 -47.7245
N(T) -710.887 -79.748 -72.084 -151.832 -18.116 18.147 -692.74 -729.003 -862.719 -759.43 -863.84 -863.84
II/II
4,8 4,9 4,7 4,7,8 4,5,9 4,7,8
M(Tm) 9.5079 0.2983 1.6218 1.9201 39.9041 -39.9078 49.412 -30.3999 11.428 47.14968 -26.1407 47.14968
N(T) -710.887 -79.748 -72.084 -151.832 -18.116 18.147 -729.003 -692.74 -862.719 -863.84 -766.328 -863.84
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:186 SVTH: VŨ XUÂN HUY
PHAN TU COT
BANG TO HOP NOI LUC CHO COT
MAT CAT NOI LUC
TRUONG HOP TAI TRONG TO HOP CO BAN 1 TO HOP CO BAN 2
TT HT1 HT2 HT3
GIOtR GIOf MMAX M MIN M TU M MAX M MIN M TU
N TU N TU N MAX N TU N TU N MAX
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
66;71
I/I
4,9 4,9 4,8 4,5,9 4,6,9 4,8,9
M(Tm) -3.8152 0.6116 -2.0207 -1.4091 -20.6043 21.9329 18.1177 -24.4195 -5.2243 16.47485 -24.1777 14.65622
N(T) -692.069 -66.54 -74.419 -140.959 48.65 -48.944 -741.013 -643.419 -833.028 -796.005 -715.261 -862.982
II/II
4,9 4,9 4,8 4,5,9 4,6,9 4,8,9
M(Tm) 3.5267 1.7511 -0.4173 1.3338 30.6318 -29.2835 34.1585 -25.7568 4.8605 32.67131 -23.204 -21.628
N(T) -692.069 -66.54 -74.419 -140.959 48.65 -48.944 -643.419 -741.013 -833.028 -708.17 -803.096 -862.982
67;70
I/I
4,9 4,9 4,8 4,6,9 4,5,9 4,8,9
M(Tm) -4.6794 -1.6582 1.2336 -0.4246 -52.8435 52.8302 48.1508 -57.5229 -5.104 43.97802 -53.7309 42.48564
N(T) -820.106 -83.234 -85.362 -168.596 7.77 -7.503 -827.609 -812.336 -988.702 -903.685 -888.024 -978.595
II/II
4,9 4,9 4,8 4,6,9 4,5,9 4,8,9
M(Tm) 4.4014 -1.2758 1.6738 0.398 51.6605 -51.648 56.0619 -47.2466 4.7994 52.40227 -43.23 -41.7236
N(T) -820.106 -83.234 -85.362 -168.596 7.77 -7.503 -812.336 -827.609 -988.702 -889.939 -901.769 -978.595
68;69
I/I
4,9 4,9 4,5,8 4,5,9 4,8,9 4,8,9
M(Tm) -10.2209 -0.2784 -1.7422 -2.0206 -33.6171 33.6232 23.4023 -43.838 -12.2415 19.78942 -42.2948 -42.2948
N(T) -561.45 -56.704 -63.132 -119.836 -5.592 5.614 -555.836 -567.042 -681.286 -607.431 -674.335 -674.335
II/II
4,8 4,9 4,7 4,7,8 4,6,9 4,7,8
M(Tm) 9.9139 1.5605 0.4059 1.9664 32.8523 -32.8576 42.7662 -22.9437 11.8803 41.25073 -19.2926 41.25073
N(T) -561.45 -56.704 -63.132 -119.836 -5.592 5.614 -567.042 -555.836 -681.286 -674.335 -613.216 -674.335
79;84
I/I
4,9 4,8 4,7 4,6,9 4,5,8 4,7,9
M(Tm) -3.2269 -1.3127 0.232 -1.0807 -13.4769 14.8381 11.6112 -16.7038 -4.3076 10.33619 -16.5375 9.15476
N(T) -506.917 -49.44 -53.251 -102.691 23.978 -24.306 -531.223 -482.939 -609.608 -576.718 -529.833 -621.214
II/II
4,8 4,9 4,7 4,6,8 4,5,9 4,7,9
M(Tm) 2.9119 -0.2724 1.2805 1.0081 24.0053 -22.6223 26.9172 -19.7104 3.92 25.66912 -17.6933 -16.5409
N(T) -506.917 -49.44 -53.251 -102.691 23.978 -24.306 -482.939 -531.223 -609.608 -533.263 -573.288 -621.214
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:187 SVTH: VŨ XUÂN HUY
PHAN TU COT
BANG TO HOP NOI LUC CHO COT
MAT CAT NOI LUC
TRUONG HOP TAI TRONG TO HOP CO BAN 1 TO HOP CO BAN 2
TT HT1 HT2 HT3
GIOtR GIOf MMAX M MIN M TU M MAX M MIN M TU
N TU N TU N MAX N TU N TU N MAX
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
80;83
I/I
4,9 4,8 4,7 4,5,9 4,6,8 4,7,9
M(Tm) -3.8164 1.0007 -1.3601 -0.3594 -40.7048 40.6939 36.8775 -44.5212 -4.1758 33.70874 -41.6748 32.48465
N(T) -606.961 -60.818 -64.319 -125.137 7.246 -6.931 -613.892 -599.715 -732.098 -667.935 -658.327 -725.822
II/II
4,8 4,9 4,7 4,5,8 4,6,9 4,7,9
M(Tm) 3.5915 1.0356 -0.698 0.3376 39.8027 -39.7925 43.3942 -36.201 3.9291 40.34597 -32.85 -31.9179
N(T) -606.961 -60.818 -64.319 -125.137 7.246 -6.931 -599.715 -613.892 -732.098 -655.176 -671.086 -725.822
81;82
I/I
4,8 4,7 4,5,6 4,6,8 4,5,6,7 4,5,6,8
M(Tm) -6.8592 -1.0794 -0.2624 -1.2095 -23.879 23.8849 17.0257 -30.7382 -8.201 14.40105 -29.55792 13.42959
N(T) -412.897 -47.965 -40.065 -64.509 2.45 -2.442 -415.339 -410.447 -500.927 -451.1533 -489.919 -494.3218
II/II
4,7 4,8 4,5,6 4,5,6,7 4,5,8 4,5,6,8
M(Tm) 6.7263 0.2264 1.0944 1.1766 23.3932 -23.3982 30.1195 -16.6719 8.0471 28.9689 -14.12832 -13.14336
N(T) -412.897 -47.965 -40.065 -64.509 2.45 -2.442 -410.447 -415.339 -500.927 -489.919 -458.2633 -494.3218
92;97
I/I
4,8 4,7 4,5,6 4,5,8 4,6,7 4,5,6,8
M(Tm) -3.8071 0.2376 -1.4471 -0.3933 -26.2121 26.1897 3.709 -9.9255 -5.0166 3.17123 -10.61605 1.86884
N(T) -325.95 -28.128 -36.381 -81.284 6.18 -5.802 -333.69 -318.58 -390.459 -358.2312 -352.0599 -390.9741
II/II
4,7 4,8 4,5,6 4,5,7 4,6,8 4,5,6,8
M(Tm) 3.6567 1.3278 -0.1512 0.3818 25.0249 -25.0078 20.5708 -11.8365 4.8333 20.07441 -10.42326 -9.22824
N(T) -325.95 -28.128 -36.381 -81.284 6.18 -5.802 -318.58 -333.69 -390.459 -344.6322 -365.6589 -390.9741
93;96
I/I
4,9 4,8 4,7 4,6,9 4,5,8 4,7,9
M(Tm) -4.2782 -1.0954 0.7021 -0.3933 -26.2121 26.1897 21.9115 -30.4903 -4.6715 19.92442 -28.855 18.93856
N(T) -395.689 -39.665 -41.619 -81.284 6.18 -5.802 -401.491 -389.509 -476.973 -438.368 -425.826 -474.066
II/II
4,8 4,9 4,7 4,6,8 4,5,9 4,7,9
M(Tm) 4.1333 -0.9742 1.356 0.3818 25.0249 -25.0078 29.1582 -20.8745 4.5151 27.87611 -19.2505 -18.0301
N(T) -395.689 -39.665 -41.619 -81.284 6.18 -5.802 -389.509 -401.491 -476.973 -427.584 -436.609 -474.066
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:188 SVTH: VŨ XUÂN HUY
PHAN TU COT
BANG TO HOP NOI LUC CHO COT
MAT CAT NOI LUC
TRUONG HOP TAI TRONG TO HOP CO BAN 1 TO HOP CO BAN 2
TT HT1 HT2 HT3
GIOtR GIOf MMAX M MIN M TU M MAX M MIN M TU
N TU N TU N MAX N TU N TU N MAX
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
94;95
I/I
4,9 4,8 4,7 4,5,9 4,7,8 4,7,9
M(Tm) -6.9435 -0.2024 -1.1542 -1.3566 -16.4775 16.4877 9.5442 -23.421 -8.3001 7.71327 -22.9942 6.67449
N(T) -269.276 -25.152 -31.38 -56.532 6.105 -6.117 -275.393 -263.171 -325.808 -297.418 -314.66 -325.66
II/II
4,8 4,9 4,7 4,7,8 4,6,9 4,7,9
M(Tm) 6.961 1.0668 0.2913 1.3581 16.1097 -16.1181 23.0707 -9.1571 8.3191 22.68202 -7.28312 -6.323
N(T) -269.276 -25.152 -31.38 -56.532 6.105 -6.117 -263.171 -275.393 -325.808 -314.66 -303.023 -325.66
105;110
I/I
4,7 4,7 - 4,7 4,7,8
M(Tm) -3.8151 -0.7616 -0.0853 -0.8469 0.9902 0.2907 - -4.662 -4.662 - -4.57731 -3.68613
N(T) -145.66 -11.112 -15.29 -26.402 -0.7 0.265 - -172.062 -172.062 - -169.422 -170.052
II/II
4,8 4,9 4,7 4,6,8 4,5,9 4,7,8
M(Tm) 3.8558 -0.5166 1.5593 1.0427 9.8377 -8.3169 13.6935 -4.4611 4.8985 14.1131 -4.09435 13.64816
N(T) -145.66 -11.112 -15.29 -26.402 -0.7 0.265 -146.36 -145.395 -172.062 -160.051 -155.422 -170.052
106;109
I/I
4,9 4,8 4,7 4,5,9 4,6,8 4,7,9
M(Tm) -4.7827 0.5907 -1.2413 -0.6506 -10.7972 10.8679 6.0852 -15.5799 -5.4333 5.53004 -15.6174 4.41287
N(T) -183.584 -16.967 -20.352 -37.319 4.044 -3.56 -187.144 -179.54 -220.903 -202.058 -198.261 -220.375
II/II
4,8 4,9 4,7 4,5,8 4,6,9 4,7,9
M(Tm) 4.5457 1.2827 -0.765 0.5177 9.9743 -10.005 14.52 -5.4593 5.0634 14.677 -5.1473 -3.99287
N(T) -183.584 -16.967 -20.352 -37.319 4.044 -3.56 -179.54 -187.144 -220.903 -195.215 -205.105 -220.375
107;108
I/I
4,9 4,8 4,7 4,6,9 4,7,8 4,7,9
M(Tm) -7.2738 -0.909 -0.3756 -1.2846 -8.9358 8.9399 1.6661 -16.2096 -8.5584 0.43407 -16.4722 -0.38403
N(T) -125.811 -16.61 -8.46 -25.07 4.907 -4.957 -130.768 -120.904 -150.881 -137.886 -143.958 -152.835
II/II
4,8 4,9 4,7 4,7,8 4,5,9 4,7,9
M(Tm) 7.0847 0.1241 1.1942 1.3183 8.4661 -8.476 15.5508 -1.3913 8.403 15.89066 -0.43201 0.64277
N(T) -125.811 -16.61 -8.46 -25.07 4.907 -4.957 -120.904 -130.768 -150.881 -143.958 -145.221 -152.835
TOÅ HễẽP NOÄI LệẽC CHO DAÀM
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:189 SVTH: VŨ XUÂN HUY
Phần tử Mặt Cắt
Tr-ờng hợp tải trọng Tổ hợp cơ bản 1 Tổ hợp cơ bản 2
Mtt Tĩnh tải
Hoạt tải Gió
Mmax Mmin Mmax Mmin
HT1 HT2 Ht3 trái phải
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
7
I-I -44.20 -14.18 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
II-II -16.84 -7.09 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
8
I-I -41.31 -1.68 -8.31 -9.99 -111.46 111.57 70.26 -152.77 57.59 -150.62 -152.77
II-II 24.91 -5.53 12.91 7.38 3.70 -3.74 37.82 19.38 39.85 16.57 39.85
III-III -41.40 -9.38 -2.96 -12.33 118.85 -119.05 77.45 -160.45 62.90 -159.64 -160.45
9
I-I -22.96 -5.06 -0.86 -5.92 -103.20 103.29 80.34 -126.15 69.23 -121.16 -126.15
II-II 33.97 12.91 -2.65 10.26 2.31 -2.30 46.88 31.32 47.67 29.51 47.67
III-III -41.64 -6.21 -4.44 -10.65 107.83 -107.90 66.18 -149.54 51.40 -148.34 -149.54
10
I-I -6.68 -1.21 -1.11 -2.32 -29.84 29.87 23.20 -36.52 19.21 -35.62 -36.52
II-II -2.03 -1.21 1.17 -0.04 0.00 0.00 -0.86 -3.24 -0.97 -3.12 -0.86
III-III -6.68 -1.21 -1.11 -2.32 29.84 -29.87 23.17 -36.55 19.18 -35.65 -36.55
11
I-I -41.64 -6.21 -4.44 -10.65 -107.78 107.95 66.30 -149.42 51.51 -148.23 -149.42
II-II 33.97 12.91 -2.65 10.26 -2.30 2.32 46.88 31.32 47.67 29.51 47.67
III-III -22.96 -5.06 -0.86 -5.92 103.18 -103.31 80.22 -126.27 69.13 -121.27 -126.27
12
I-I -41.40 -9.38 -2.96 -12.33 -118.92 118.98 77.58 -160.32 63.02 -159.53 -160.32
II-II 24.91 -5.53 12.91 7.38 -3.74 3.70 37.82 19.38 39.86 16.57 39.86
III-III -41.31 -1.68 -8.31 -9.99 111.45 -111.58 70.13 -152.90 57.48 -150.73 -152.90
13
I-I 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II-II -16.84 -7.09 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III -44.20 -14.18 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
phần MặT CắT tr-ờng hợp tải trọng tổ hợp cơ bản 1 tổ hợp cơ bản 2 Mtt
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:190 SVTH: VŨ XUÂN HUY
tử
tĩnh tải
hoạt tải gió
Mmax Mmin Mmax Mmin
HT1 HT2 Ht3 trái phải
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
20
I-I 0 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II-II -16.8371 0 -7.0875 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III -44.1975 0.00 -14.175 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
21
I-I -40.7653 -2.1566 -9.8053 -11.96 100.7027 -100.73 59.94 -141.50 47.93 -142.19 -142.19
II-II 25.8586 13.4639 -5.8211 7.64 3.482 -3.4653 39.32 20.04 41.11 17.50 41.11
III-III -40.0543 -7.9962 -1.8369 -9.83 -93.7387 93.7992 53.74 -133.79 42.71 -133.27 -133.79
22
I-I -37.553 -4.6861 -5.3947 -10.08 94.5221 -94.6315 56.97 -132.18 43.30 -131.79 -132.18
II-II 33.2881 -3.0985 13.1353 10.04 2.7546 -2.7628 46.42 30.19 47.59 28.01 47.59
III-III -28.4074 -1.5108 -5.4153 -6.93 -89.013 89.1058 60.70 -117.42 50.43 -114.75 -117.42
23
I-I -6.7759 -1.0097 -1.2946 -2.30 29.1133 -29.1383 22.34 -35.91 18.52 -35.07 -35.91
II-II -2.128 1.2717 -1.2946 -0.02 0.00 0.00 -0.86 -3.42 -0.98 -3.29 -0.86
III-III -6.7759 -1.0097 -1.2946 -2.30 -29.1121 29.14 22.36 -35.89 18.54 -35.05 -35.89
24
I-I -28.4074 -1.5108 -5.4153 -6.93 89.0166 -89.1011 60.61 -117.51 50.35 -114.83 -117.51
II-II 33.2881 -3.0985 13.1353 10.04 -2.7613 2.7522 46.42 30.19 47.59 28.01 47.59
III-III -37.553 -4.6861 -5.3947 -10.08 -94.5393 94.6055 57.05 -132.09 43.37 -131.71 -132.09
25
I-I -40.0543 -7.9962 -1.8369 -9.83 93.7014 -93.8546 53.65 -133.91 42.62 -133.37 -133.91
II-II 25.8586 13.4639 -5.8211 7.64 -3.4606 3.5056 39.32 20.04 41.13 17.51 41.13
III-III -40.7653 -2.1566 -9.8053 -11.96 -100.6225 100.8659 60.10 -141.39 48.07 -142.09 -142.09
26
I-I 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II-II -16.84 -7.09 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III -44.20 -14.18 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
phần tử MặT CắT
tr-ờng hợp tải trọng tổ hợp cơ bản 1 tổ hợp cơ bản 2
Mtt
tĩnh tải hoạt tải gió Mmax Mmin Mmax Mmin
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:191 SVTH: VŨ XUÂN HUY
HT1 HT2 Ht3 trái phải
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
33
I-I -44.1975 -14.175 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
II-II -16.8371 -7.0875 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
34
I-I -39.6033 -1.8676 -7.9276 -9.80 -82.1746 82.1753 42.57 -121.78 32.67 -122.38 -122.38
II-II 26.1302 -6.1212 13.7137 7.59 2.3733 -2.3657 39.84 20.01 40.61 18.49 40.61
III-III -40.673 -10.3748 -1.7258 -12.10 86.9212 -86.9068 46.25 -127.58 36.00 -129.78 -129.78
35
I-I -28.4276 -5.0392 -1.7615 -6.80 -75.9578 75.9983 47.57 -104.39 38.39 -102.91 -104.39
II-II 34.47 13.4601 -3.1657 10.29 4.6333 -4.6394 47.93 29.83 50.75 27.45 50.75
III-III -35.1692 -5.1213 -4.5699 -9.69 85.2244 -85.277 50.06 -120.45 37.42 -120.64 -120.64
36
I-I -7.574 -1.3935 -1.0603 -2.45 -27.0748 27.0874 19.51 -34.65 15.85 -34.15 -34.65
II-II -2.9261 -1.3935 1.221 -0.17 0.00 0.00 -1.71 -4.32 -1.83 -4.18 -1.71
III-III -7.574 -1.3935 -1.0603 -2.45 27.0759 -27.0869 19.50 -34.66 15.84 -34.16 -34.66
37
I-I -35.1692 -5.1213 -4.5699 -9.69 -85.2384 85.2736 50.10 -120.41 37.46 -120.61 -120.61
II-II 34.47 13.4601 -3.1657 10.29 -4.6383 4.6392 47.93 29.83 50.76 27.45 50.76
III-III -28.4276 -5.0392 -1.7615 -6.80 75.9619 -75.9952 47.53 -104.42 38.35 -102.94 -104.42
38
I-I -40.673 -10.3748 -1.7258 -12.10 -86.8584 86.8991 46.23 -127.53 35.98 -129.74 -129.74
II-II 26.1302 -6.1212 13.7137 7.59 -2.3621 2.3528 39.84 20.01 40.59 18.50 40.59
III-III -39.6033 -1.8676 -7.9276 -9.80 82.1342 -82.1935 42.53 -121.80 32.64 -122.39 -122.39
39
I-I 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II-II -16.84 -7.09 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III -44.20 -14.18 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:192 SVTH: VŨ XUÂN HUY
phần tử MặT CắT
tr-ờng hợp tải trọng tổ hợp cơ bản 1 tổ hợp cơ bản 2
Mtt tĩnh tải
hoạt tải gió
Mmax Mmin Mmax Mmin
HT1 HT2 Ht3 trái phải
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
46
I-I -44.1975 -14.175 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
II-II -16.8371 -7.0875 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
47
I-I -39.3092 -1.3542 -10.631 -11.99 72.4458 -72.3963 33.14 -111.71 24.67 -115.25 -115.25
II-II 25.4584 13.8505 -6.5095 7.34 1.3218 -1.3172 39.31 18.95 39.11 18.41 39.31
III-III -42.3106 -8.0256 -2.388 -10.41 -69.8022 69.762 27.45 -112.11 18.33 -114.50 -114.50
48
I-I -36.1881 -5.0606 -4.9558 -10.02 75.2684 -75.295 39.08 -111.48 27.09 -112.97 -112.97
II-II 34.8136 -3.3161 13.6849 10.37 6.5613 -6.57 48.50 28.24 53.04 25.92 53.04
III-III -26.7215 -1.5716 -4.7552 -6.33 -62.1458 62.155 35.43 -88.87 27.80 -88.35 -88.87
49
I-I -8.0593 -1.0257 -1.5043 -2.53 24.6951 -24.6971 16.64 -32.76 13.24 -32.56 -32.76
II-II -3.4114 1.2556 -1.5043 -0.25 0 0 -2.16 -4.92 -2.28 -4.77 -2.16
III-III -8.0593 -1.0257 -1.5043 -2.53 -24.6935 24.6989 16.64 -32.75 13.25 -32.56 -32.75
50
I-I -26.7215 -1.5716 -4.7552 -6.33 62.1524 -62.1476 35.43 -88.87 27.80 -88.35 -88.87
II-II 34.8136 -3.3161 13.6849 10.37 -6.568 6.5616 48.50 28.25 53.04 25.92 53.04
III-III -36.1881 -5.0606 -4.9558 -10.02 -75.2885 75.2709 39.08 -111.48 27.10 -112.96 -112.96
51
I-I -42.3106 -8.0256 -2.388 -10.41 69.7617 -69.8041 27.45 -112.11 18.33 -114.51 -114.51
II-II 25.4584 13.8505 -6.5095 7.34 -1.3194 1.3235 39.31 18.95 39.12 18.41 39.31
III-III -39.3092 -1.3542 -10.631 -11.99 -72.4005 72.4512 33.14 -111.71 24.68 -115.26 -115.26
52
I-I 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II-II -16.8371 -7.0875 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III -44.1975 -14.175 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:193 SVTH: VŨ XUÂN HUY
phần tử MặT CắT
tr-ờng hợp tải trọng tổ hợp cơ bản 1 tổ hợp cơ bản 2
Mtt tĩnh tải
hoạt tải gió
Mmax Mmin Mmax Mmin
HT1 HT2 Ht3 trái phải
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
59
I-I -44.1975 -14.175 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
II-II -16.8371 -7.0875 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
60
I-I -44.352 -2.4749 -8.4016 -10.88 -55.1013 55.0468 10.69 -99.45 2.96 -103.73 -103.73
II-II 25.2691 -6.5745 13.8654 7.29 1.6661 -1.6661 39.13 18.69 39.25 17.85 39.25
III-III -37.6465 -10.6741 -0.9484 -11.62 58.4335 -58.379 20.79 -96.03 14.09 -100.65 -100.65
61
I-I -27.6405 -4.6085 -1.8042 -6.41 -50.4336 50.4432 22.80 -78.07 16.13 -78.80 -78.80
II-II 34.3788 13.6772 -3.4231 10.25 6.3202 -6.3306 48.06 28.05 52.38 25.60 52.38
III-III -36.1386 -5.1179 -5.0421 -10.16 63.0739 -63.1043 26.94 -99.24 16.09 -102.08 -102.08
62
I-I -8.1563 -1.477 -1.0506 -2.53 -22.891 22.8959 14.74 -31.05 11.50 -31.03 -31.05
II-II -3.5083 -1.477 1.2307 -0.25 0.0012 0.0012 -2.28 -4.99 -2.40 -4.84 -2.28
III-III -8.1563 -1.477 -1.0506 -2.53 22.8934 -22.8936 14.74 -31.05 11.50 -31.04 -31.05
63
I-I -36.1386 -5.1179 -5.0421 -10.16 -63.1033 63.075 26.94 -99.24 16.09 -102.08 -102.08
II-II 34.3788 13.6772 -3.4231 10.25 -6.3296 6.3212 48.06 28.05 52.38 25.60 52.38
III-III -27.6405 -4.6085 -1.8042 -6.41 50.444 -50.4327 22.80 -78.07 16.14 -78.80 -78.80
64
I-I -37.6465 -10.6741 -0.9484 -11.62 -58.3797 58.4327 20.79 -96.03 14.09 -100.65 -100.65
II-II 25.2691 -6.5745 13.8654 7.29 -1.6655 1.6663 39.13 18.69 39.25 17.85 39.25
III-III -44.352 -2.4749 -8.4016 -10.88 55.0487 -55.1001 10.70 -99.45 2.96 -103.73 -103.73
65
I-I 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II-II -16.8371 -7.0875 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III -44.1975 -14.175 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:194 SVTH: VŨ XUÂN HUY
phần tử MặT CắT
tr-ờng hợp tải trọng tổ hợp cơ bản 1 tổ hợp cơ bản 2
Mtt tĩnh tải
hoạt tải gió
Mmax Mmin Mmax Mmin
HT1 HT2 Ht3 trái phải
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
72
I-I -44.1975 -14.175 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
II-II -16.8371 -7.0875 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
73
I-I -37.4704 -0.884 -10.8737 -11.76 44.6096 -44.5552 7.14 -82.03 1.88 -88.15 -88.15
II-II 24.8125 14.0012 -6.9037 7.10 1.4331 -1.4379 38.81 17.91 38.70 17.31 38.81
III-III -45.4412 -8.1943 -2.9337 -11.13 -41.7433 41.6793 -3.76 -87.18 -10.57 -93.03 -93.03
74
I-I -37.1704 -5.5005 -4.8652 -10.37 50.9028 -50.9433 13.73 -88.11 4.26 -92.35 -92.35
II-II 34.8935 -3.5082 13.8893 10.38 6.8104 -6.8244 48.78 28.07 53.52 25.59 53.52
III-III -25.5792 -1.516 -4.437 -5.95 -37.2821 37.2945 11.72 -62.86 6.62 -64.49 -64.49
75
I-I -8.632 -1.0112 -1.6004 -2.61 19.7281 -19.7269 11.10 -28.36 8.21 -28.74 -28.74
II-II -3.9841 1.2701 -1.6004 -0.33 0.0017 0.0017 -2.71 -5.58 -2.84 -5.42 -2.71
III-III -8.632 -1.0112 -1.6004 -2.61 -19.7247 19.7304 11.10 -28.36 8.22 -28.73 -28.73
76
I-I -25.5792 -1.516 -4.437 -5.95 37.2954 -37.2811 11.72 -62.86 6.62 -64.49 -64.49
II-II 34.8935 -3.5082 13.8893 10.38 -6.8234 6.8113 48.78 28.07 53.52 25.60 53.52
III-III -37.1704 -5.5005 -4.8652 -10.37 -50.9421 50.9037 13.73 -88.11 4.26 -92.35 -92.35
77
I-I -45.4412 -8.1943 -2.9337 -11.13 41.6811 -41.742 -3.76 -87.18 -10.57 -93.02 -93.02
II-II 24.8125 14.0012 -6.9037 7.10 -1.4375 1.4334 38.81 17.91 38.70 17.31 38.81
III-III -37.4704 -0.884 -10.8737 -11.76 -44.5562 44.6089 7.14 -82.03 1.88 -88.15 -88.15
78
I-I 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II-II -16.8371 -7.0875 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III -44.1975 -14.175 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:195 SVTH: VŨ XUÂN HUY
phần tử MặT CắT
tr-ờng hợp tải trọng tổ hợp cơ bản 1 tổ hợp cơ bản 2
Mtt tĩnh tải
hoạt tải gió
Mmax Mmin Mmax Mmin
HT1 HT2 Ht3 trái phải
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
85
I-I -44.1975 -14.175 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
II-II -16.8371 -7.0875 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
86
I-I -47.6717 -3.0921 -8.4996 -11.59 -27.7351 27.6497 -20.02 -75.41 -25.57 -83.07 -83.07
II-II 23.7755 -7.3133 14.099 6.79 1.3279 -1.3408 37.87 16.46 37.66 15.99 37.87
III-III -37.3139 -11.5344 -0.3832 -11.92 30.391 -30.3313 -6.92 -67.65 -10.31 -75.34 -75.34
87
I-I -22.7819 -3.7514 -1.612 -5.36 -23.8641 23.8819 1.10 -46.65 -2.74 -49.09 -49.09
II-II 35.0164 14.1311 -3.6978 10.43 7.0652 -7.0851 49.15 27.93 54.09 25.31 54.09
III-III -39.722 -5.0671 -5.7835 -10.85 37.9946 -38.0521 -1.73 -77.77 -10.09 -83.73 -83.73
88
I-I -8.9617 -1.6052 -1.0584 -2.66 -16.1191 16.1265 7.16 -25.08 4.60 -25.87 -25.87
II-II -4.3138 -1.6052 1.223 -0.38 0.0027 0.0027 -3.09 -5.92 -3.21 -5.76 -3.09
III-III -8.9617 -1.6052 -1.0584 -2.66 16.1246 -16.121 7.16 -25.08 4.60 -25.87 -25.87
89
I-I -39.722 -5.0671 -5.7835 -10.85 -38.0508 37.9955 -1.73 -77.77 -10.09 -83.73 -83.73
II-II 35.0164 14.1311 -3.6978 10.43 -7.084 7.0662 49.15 27.93 54.09 25.31 54.09
III-III -22.7819 -3.7514 -1.612 -5.36 23.8828 -23.8632 1.10 -46.65 -2.74 -49.09 -49.09
90
I-I -37.3139 -11.5344 -0.3832 -11.92 -30.332 30.3904 -6.92 -67.65 -10.31 -75.34 -75.34
II-II 23.7755 -7.3133 14.099 6.79 -1.3403 1.3283 37.87 16.46 37.66 15.99 37.87
III-III -47.6717 -3.0921 -8.4996 -11.59 27.6513 -27.7339 -20.02 -75.41 -25.57 -83.06 -83.06
91
I-I 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II-II -16.8371 -7.0875 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III -44.1975 -14.175 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:196 SVTH: VŨ XUÂN HUY
phần tử MặT CắT
tr-ờng hợp tải trọng tổ hợp cơ bản 1 tổ hợp cơ bản 2
Mtt tĩnh tải
hoạt tải gió
Mmax Mmin Mmax Mmin
HT1 HT2 Ht3 trái phải
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
98
I-I -44.1975 -14.175 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
II-II -16.8371 -7.0875 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
99
I-I -36.5346 -0.7542 -11.1685 -11.92 15.9561 -15.8331 -20.58 -52.37 -22.85 -61.51 -61.51
II-II 23.3712 13.9827 -7.3345 6.65 1.8337 -1.8247 37.35 16.04 37.61 15.13 37.61
III-III -49.2598 -8.3611 -3.5006 -11.86 -12.2886 12.1837 -37.08 -61.55 -41.45 -71.00 -71.00
100
I-I -40.4359 -5.983 -4.9676 -10.95 23.8978 -24.0109 -16.54 -64.45 -23.40 -71.90 -71.90
II-II 34.5773 -3.6462 14.0439 10.40 6.0372 -6.0795 48.62 28.50 52.65 25.82 52.65
III-III -22.9463 -1.3094 -4.0253 -5.33 -11.8234 11.8519 -11.09 -34.77 -13.46 -38.39 -38.39
101
I-I -8.9181 -0.9829 -1.6769 -2.66 13.1202 -13.1119 4.20 -22.03 2.01 -23.11 -23.11
II-II -4.2702 1.2984 -1.6769 -0.38 0.005 0.005 -2.97 -5.95 -3.10 -5.77 -2.97
III-III -8.9181 -0.9829 -1.6769 -2.66 -13.1101 13.1219 4.20 -22.03 2.01 -23.11 -23.11
102
I-I -22.9463 -1.3094 -4.0253 -5.33 11.8526 -11.8226 -11.09 -34.77 -13.46 -38.39 -38.39
II-II 34.5773 -3.6462 14.0439 10.40 -6.0785 6.0381 48.62 28.50 52.65 25.83 52.65
III-III -40.4359 -5.983 -4.9676 -10.95 -24.0097 23.8988 -16.54 -64.45 -23.40 -71.90 -71.90
103
I-I -49.2598 -8.3611 -3.5006 -11.86 12.1854 -12.2873 -37.07 -61.55 -41.44 -70.99 -70.99
II-II 23.3712 13.9827 -7.3345 6.65 -1.8242 1.8341 37.35 16.04 37.61 15.13 37.61
III-III -36.5346 -0.7542 -11.1685 -11.92 -15.8338 15.9555 -20.58 -52.37 -22.85 -61.52 -61.52
104
I-I 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II-II -16.8371 -7.0875 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III -44.1975 -14.175 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:197 SVTH: VŨ XUÂN HUY
phần tử MặT CắT
tr-ờng hợp tải trọng tổ hợp cơ bản 1 tổ hợp cơ bản 2
Mtt tĩnh tải
hoạt tải gió
Mmax Mmin Mmax Mmin
HT1 HT2 Ht3 trái phải
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
111
I-I -44.1975 -14.175 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
II-II -16.8371 -7.0875 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
112
I-I -36.3388 -6.9199 0.0853 -6.83 -0.9902 -0.2907 -36.25 -43.26 -36.52 -43.46 -43.46
II-II 31.0139 -5.397 11.7723 6.38 0.234 -0.7541 42.79 25.62 41.82 25.48 42.79
III-III -50.0369 -3.8742 -6.6819 -10.56 1.4581 -1.2175 -48.58 -60.59 -52.21 -60.63 -60.63
113
I-I -45.2542 -4.4649 -5.4406 -9.91 12.2554 -12.0854 -33.00 -57.34 -38.24 -65.05 -65.05
II-II 41.8173 11.6796 -3.3499 8.33 6.403 -6.319 53.50 35.50 58.09 33.12 58.09
III-III -19.5146 -2.317 -1.2592 -3.58 0.5506 -0.5525 -18.96 -23.09 -20.15 -23.23 -23.23
114
I-I -12.2409 -1.408 -0.8835 -2.29 9.4864 -9.4924 -2.75 -21.73 -4.50 -22.85 -22.85
II-II -3.312 -1.408 0.9706 -0.44 -0.0022 -0.0022 -2.34 -4.72 -2.44 -4.58 -2.34
III-III -12.2409 -1.408 -0.8835 -2.29 -9.4909 9.4879 -2.75 -21.73 -4.50 -22.85 -22.85
115
I-I -19.5146 -2.317 -1.2592 -3.58 -0.5515 0.5516 -18.96 -23.09 -20.15 -23.23 -23.23
II-II 41.8173 11.6796 -3.3499 8.33 -6.3179 6.404 53.50 35.50 58.09 33.12 58.09
III-III -45.2542 -4.4649 -5.4406 -9.91 -12.0842 12.2563 -33.00 -57.34 -38.24 -65.04 -65.04
116
I-I -50.0369 -3.8742 -6.6819 -10.56 -1.2161 1.4593 -48.58 -60.59 -52.21 -60.63 -60.63
II-II 31.0139 -5.397 11.7723 6.38 -0.7535 0.2344 42.79 25.62 41.82 25.48 42.79
III-III -36.3388 -6.9199 0.0853 -6.83 -0.291 -0.9905 -36.25 -43.26 -36.52 -43.46 -43.46
117
I-I 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II-II -16.8371 -7.0875 0.00 -7.09 0.00 0.00 -16.84 -23.92 -16.84 -23.22 -16.84
III-III -44.1975 -14.175 0.00 -14.18 0.00 0.00 -44.20 -58.37 -44.20 -56.96 -58.37
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:198 SVTH: VŨ XUÂN HUY
Phần
tử
Cặp nội lực
Tiết diện
cột
abv
= a'
(cm)
Za
Chiều
dài
Cột
As=A's
(cm2)
Diện
tích
cốt
thép
td
mt% Chọn thộp
M
(KN.M)
N
(KN)
h
(cm)
b
(cm)
ho
(cm)
l
(cm)
l0
(cm)
Ast
(cm2)
As
chọn
(cm2)
2;5
135.07 1882.72 40 40 4 36 32 380 266 16.35 32.70
5 25 21.01
121.13 2236.22 40 40 4 36 32 380 266 20.91 41.83 1.45
3;4
82.34 1439.25 40 40 4 36 32 380 266 2.60 5.20 0.18
2 20 6.28
75.00 1679.23 40 40 4 36 32 380 266 5.48 10.96 0.76
14;19
58.94 1223.00 40 40 4 36 32 330 231 -3.14 -6.28 -0.22
2 20 6.28
47.78 1917.59 40 40 4 36 32 330 231 6.39 12.79 0.44
15;18
101.48 1669.43 40 40 4 36 32 330 231 8.63 17.26 0.60
3 25 12.96 90.25 1977.25 40 40 4 36 32 330 231 12.57 25.14 0.87
0.51 2010.46 40 40 4 36 32 330 231 2.78 5.56 0.19
16;17
72.78 1253.85 40 40 4 36 32 330 231 -0.96 -1.91 -0.07
2 20 6.28
68.56 1468.72 40 40 4 36 32 330 231 1.22 2.44 0.08
27;32
53.11 1086.38 40 40 4 36 32 330 231 -4.42 -8.83 -0.31
2 20 6.28
42.46 1640.57 40 40 4 36 32 330 231 0.80 1.61 0.06
28;31
90.19 1452.26 40 40 4 36 32 330 231 3.81 7.62 0.26
2 20 6.28 2.14 1753.14 40 40 4 36 32 330 231 -1.14 -2.28 -0.08
83.15 1587.91 40 40 4 36 32 330 231 4.99 9.98 0.35
29;30
68.97 1072.94 40 40 4 36 32 330 231 -2.44 -4.87 -0.17
2 20 6.28
65.54 1261.57 40 40 4 36 32 330 231 -1.87 -3.75 -0.13
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:199 SVTH: VŨ XUÂN HUY
Phần
tử
Cặp nội lực
Tiết diện
cột abv =
a'
(cm)
Za
Chiều
dài
Cột
As=A's
(cm2)
Diện
tích
cốt
thép
mt% Chọn thộp
M
(KN.M)
N
(KN)
h
(cm)
b
(cm)
ho
(cm)
l
(cm)
l0
(cm)
Ast
(cm2)
As
chọn
(cm2)
40;45
45.92 942.42 30 30 4 26 22 330 231 5.79 11.57 0.74
3 22 11.4
36.13 1369.95 30 30 4 26 22 330 231 11.75 23.50 1.51
41;44
81.64 1236.74 30 30 4 26 22 330 231 17.13 34.26 2.20
4 25 19.64
69.00 1478.03 30 30 4 26 22 330 231 19.33 38.66 4.96
42;43
56.09 895.95 30 30 4 26 22 330 231 6.87 13.73 0.88
2 25 9.82
53.09 1057.82 30 30 4 26 22 330 231 9.04 18.08 1.16
53;58
40.42 796.49 30 30 4 26 22 330 231 2.47 4.94 0.32
2 20 6.28
28.91 1112.13 30 30 4 26 22 330 231 5.76 11.52 0.74
54;57
68.68 1024.24 30 30 4 26 22 330 231 11.21 22.41 1.44
4 20 12.56
55.75 1229.44 30 30 4 26 22 330 231 12.55 25.11 1.61
55;56
30.91 692.74 30 30 4 26 22 330 231 -0.69 -1.38 -0.09
2 20 6.28
47.73 863.84 30 30 4 26 22 330 231 4.84 9.68 0.62
66;71
34.16 643.42 30 30 4 26 22 330 231 -0.45 -0.90 -0.06
2 20 6.28
21.63 862.98 30 30 4 26 22 330 231 0.02 0.04 0.00
67;70
56.06 812.34 30 30 4 26 22 330 231 5.59 11.19 0.72
2 20 6.28
4.80 988.70 30 30 4 26 22 330 231 -0.19 -0.38 -0.02
68;69
43.84 567.04 30 30 4 26 22 330 231 0.89 1.78 0.11
2 20 6.28
12.24 681.29 30 30 4 26 22 330 231 -4.76 -9.53 -0.61
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:200 SVTH: VŨ XUÂN HUY
Phần
tử
Cặp nội lực
Tiết diện
cột abv
= a'
(cm)
Za
Chiều
dài
Cột
As=A's
(cm2)
Diện
tích
cốt
thép
mt% Chọn thộp
M
(KN.M)
N
(KN)
h
(cm)
b
(cm)
ho
(cm)
l
(cm)
l0
(cm)
Ast
(cm2)
As
chọn
(cm2)
79;84
26.92 482.94 25 22 4 21 17 330 231 3.20 6.39 0.69
2 16 4.02
16.54 621.21 25 22 4 21 17 330 231 3.01 6.02 0.65
80;93
44.52 599.72 25 22 4 21 17 330 231 9.17 18.34 1.98
3 20 9.42
32.48 725.82 25 22 4 21 17 330 231 8.60 17.20 3.72
81;82
30.12 410.45 25 22 4 21 17 330 231 3.02 6.05 0.65
2 16 4.02
28.97 489.92 25 22 4 21 17 330 231 3.79 7.58 0.82
92;97
20.57 318.58 25 22 4 21 17 330 231 0.22 0.44 0.05
2 16 4.02
9.23 390.97 25 22 4 21 17 330 231 -2.59 -5.17 -0.56
93;96
30.49 389.51 25 22 4 21 17 330 231 2.88 5.76 0.62
2 16 4.02
4.67 476.97 25 22 4 21 17 330 231 -1.28 -2.55 -0.28
94;95
23.07 263.17 25 22 4 21 17 330 231 0.86 1.72 0.19
2 16 4.02
8.32 325.81 25 22 4 21 17 330 231 -2.38 -4.77 -0.52
105;110
4.90 172.06 25 22 4 21 17 330 231 -2.25 -4.51 -0.49
2 16 4.02
14.11 160.05 25 22 4 21 17 330 231 -0.16 -0.31 -0.03
106;109
14.52 179.54 25 22 4 21 17 330 231 -0.31 -0.61 -0.07
2 16 4.02
5.06 220.90 25 22 4 21 17 330 231 -2.71 -5.41 -0.59
107;108
16.21 120.90 25 22 4 21 17 330 231 0.86 1.71 0.19
2 16 4.02
0.64 152.84 25 22 4 21 17 330 231 -2.91 -5.82 -0.63
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:201 SVTH: VŨ XUÂN HUY
Phần tử
M
kgm
b
cm
h
cm
a
cm
ho
cm m
As m
(%)
Cốt thép dọc
As chọn
(cm2) (cm2)
DCS -5837 22 30 4 26 0.341 0.782 9.53 1.79 20 9.42
8;12
-15277 22 55 7 48 0.262 0.845 13.45 1.27 20 + 2 13.44
3985 22 55 4 51 0.007 0.997 2.80 0.25 2 16 4.02
-16045 22 55 7 48 0.275 0.835 14.29 1.35 20 + 2 14.51
9;11
-12615 22 55 4 51 0.192 0.893 9.63 0.88 20 9.42
4767 22 55 4 51 0.008 0.996 3.35 0.30 2 16 4.02
-14954 22 55 7 48 0.257 0.849 13.11 1.24 20 + 2 18 13.44
10
-3652 22 30 4 26 0.214 0.878 5.71 1.00 2 20 6.28
-86 22 30 4 26 0.005 0.997 0.12 0.02 2 16 4.02
-3655 22 30 4 26 0.214 0.878 5.72 1.00 2 20 6.28
21;25
-14219 22 55 4 51 0.216 0.877 11.36 1.01 2 20 + 2 18 11.37
4111 22 55 4 51 0.007 0.997 2.89 0.26 2 16 4.02
-13379 22 55 4 51 0.203 0.885 10.58 0.94 2 20 + 2 18 11.37
22;24
-13218 22 55 4 51 0.201 0.887 10.44 0.93 2 20 + 2 18 10.30
4759 22 55 4 51 0.008 0.996 3.35 0.30 2 16 4.02
-11742 22 55 4 51 0.178 0.901 9.13 0.81 2 20 + 2 18 10.30
23
-3591 22 30 4 26 0.210 0.881 5.60 0.98 2 20 6.28
-86 22 30 4 26 0.005 0.997 0.12 0.02 2 16 4.02
-3589 22 30 4 26 0.210 0.881 5.60 0.98 2 20 6.28
34;38
-12238 22 55 4 51 0.186 0.896 9.56 0.85 2 20 + 2 18 10.30
4061 22 55 4 51 0.007 0.997 2.85 0.25 2 16 4.02
-12978 22 55 4 51 0.197 0.889 10.22 0.91 2 20 + 2 18 11.37
35;37
-10439 22 55 4 51 0.159 0.913 8.01 0.71 2 20 + 1 18 8.29
5075 22 55 4 51 0.008 0.996 3.57 0.32 2 16 4.02
-12064 22 55 4 51 0.183 0.898 9.41 0.84 20 9.42
36
-3465 22 30 4 26 0.203 0.886 5.37 0.94 2 20 6.28
-171 22 30 4 26 0.010 0.995 0.24 0.04 2 16 4.02
-3466 22 30 4 26 0.203 0.886 5.38 0.94 2 20 6.28
Phần tử M b h a ho ;m j As m Cốt thép dọc As chọn
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:202 SVTH: VŨ XUÂN HUY
kgm cm cm cm cm (cm2) (%) (cm2)
47;51
-11525 22 55 4 51 0.175 0.903 8.94 0.80 9.42
3931 22 55 4 51 0.007 0.997 2.76 0.25 2 16 4.02
-11450 22 55 4 51 0.174 0.904 8.87 0.79 9.42
48;50
-11297 22 55 4 51 0.172 0.905 8.74 0.78 9.42
5304 22 55 4 51 0.009 0.996 3.73 0.33 2 16 4.02
-8887 22 55 4 51 0.135 0.927 6.41 0.60 6.28
49
-3276 22 30 4 26 0.192 0.893 5.04 0.88 6.28
-216 22 30 4 26 0.013 0.994 0.30 0.05 2 16 4.02
-3275 22 30 4 26 0.191 0.893 5.04 0.88 6.28
60;64
-10373 22 55 4 51 0.158 0.914 7.95 0.71 9.42
3925 22 55 4 51 0.006 0.997 2.76 0.25 2 16 4.02
-10065 22 55 4 51 0.153 0.917 7.69 0.69 9.42
61;63
-7880 22 55 4 51 0.120 0.936 5.90 0.53 9.42
5238 22 55 4 51 0.009 0.996 3.68 0.33 2 16 4.02
-10208 22 55 4 51 0.155 0.915 7.81 0.70 9.42
62
-3105 22 30 4 26 0.182 0.899 4.74 0.83 6.28
-228 22 30 4 26 0.013 0.993 0.32 0.06 2 16 4.02
-3105 22 30 4 26 0.182 0.899 4.74 0.83 6.28
73;77
-8815 22 55 4 51 0.134 0.928 6.35 0.59 6.28
3881 22 55 4 51 0.006 0.997 2.73 0.24 2 16 4.02
-9303 22 55 4 51 0.141 0.923 7.05 0.63 16 8,29
74;76
-9235 22 55 4 51 0.140 0.924 7.00 0.62 16 8,29
5352 22 55 4 51 0.009 0.996 3.76 0.34 2 16 4.02
-6449 22 55 4 51 0.098 0.948 4.76 0.42 6.28
75
-2874 22 30 4 26 0.168 0.907 4.35 0.76 6.28
-271 22 30 4 26 0.016 0.992 0.38 0.07 2 16 4.02
-2873 22 30 4 26 0.168 0.907 4.35 0.76 6.28
Phần tử M b h a ho am z As m Cốt thép dọc As chọn
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:203 SVTH: VŨ XUÂN HUY
kgm cm cm cm cm (cm2) (%) (cm2)
86;90
-8307 22 55 4 51 0.126 0.932 6.24 0.56 6.28
3787 22 55 4 51 0.006 0.997 2.66 0.24 2 16 4.02
-7534 22 55 4 51 0.114 0.939 5.62 0.50 6.28
87;89
-4909 22 55 4 51 0.075 0.961 3.58 0.32 6.28
5409 22 55 4 51 0.009 0.996 3.80 0.34 2 16 4.02
-8373 22 55 4 51 0.127 0.932 6.29 0.56 6.28
88
-2587 22 30 4 26 0.151 0.918 3.87 0.68 6.28
-309 22 30 4 26 0.018 0.991 0.43 0.08 2 16 4.02
-2587 22 30 4 26 0.151 0.918 3.87 0.68 6.28
99;103
-6151 22 55 4 51 0.093 0.951 4.53 0.40 6.03
3761 22 55 4 51 0.006 0.997 2.64 0.24 2 16 4.02
-7100 22 55 4 51 0.108 0.943 5.27 0.47 6.03
100;102
-7190 22 55 4 51 0.109 0.942 5.34 0.48 6.03
5265 22 55 4 51 0.009 0.996 3.70 0.33 2 16 4.02
-3839 22 55 4 51 0.058 0.970 2.77 0.25 2 16 4.02
101
-2311 22 30 4 26 0.135 0.927 3.42 0.60 2 16 4.02
-297 22 30 4 26 0.017 0.991 0.41 0.07 2 16 4.02
-2311 22 30 4 26 0.135 0.927 3.42 0.60 2 16 4.02
112;116
-4346 22 55 4 51 0.066 0.966 3.15 0.28 2 16 4.02
4279 22 55 4 51 0.007 0.996 3.01 0.27 2 16 4.02
-6063 22 55 4 51 0.092 0.952 4.46 0.40 2 16 4.02
113;115
-6505 22 55 4 51 0.099 0.948 4.81 0.43 2 16 4.02
5809 22 55 4 51 0.010 0.995 4.09 0.36 2 16 4.02
-2323 22 55 4 51 0.035 0.982 1.66 0.15 2 16 4.02
114
-2285 22 30 4 26 0.134 0.928 3.38 0.59 2 16 4.02
-234 22 30 4 26 0.014 0.993 0.32 0.06 2 16 4.02
-2285 22 30 4 26 0.134 0.928 3.38 0.59 2 16 4.02
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:204 SVTH: NGUYỄN XUÂN HUY
Biểu Đồ Lực Dọc (TT)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:205 SVTH: NGUYỄN XUÂN HUY
Biểu Đồ Lực Cắt (TT)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:206 SVTH: NGUYỄN XUÂN HUY
Biểu Đồ Mụmen (TT)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:207 SVTH: NGUYỄN XUÂN HUY
Biểu Đồ Lực Dọc (HT1)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:208 SVTH: NGUYỄN XUÂN HUY
Biểu Đồ Lực Cắt (HT1)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:209 SVTH: NGUYỄN XUÂN HUY
Biểu Đồ Mụmen (HT1)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:210 SVTH: NGUYỄN XUÂN HUY
Biểu Đồ Lực Dọc (HT2)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:211 SVTH: NGUYỄN XUÂN HUY
Biểu Đồ Lực Cắt (HT2)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:212 SVTH: NGUYỄN XUÂN HUY
Biểu Đồ Mụmen (HT2)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:213 SVTH: NGUYỄN XUÂN HUY
Biểu Đồ Lực Dọc (GT)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:214 SVTH: NGUYỄN XUÂN HUY
Biểu Đồ Lực Cắt (GT)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:215 SVTH: NGUYỄN XUÂN HUY
Biểu Đồ Mụmen (GT)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:216 SVTH: NGUYỄN XUÂN HUY
Biểu Đồ Lực Dọc (GP)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:217 SVTH: NGUYỄN XUÂN HUY
Biểu Đồ Lực Cắt (GP)
ẹOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP KHOA XDDD VAỉ CN GVHD: KS. LệễNG ANH TUAÁN
TH.S TRẦN DŨNG
CHUNG Cệ NAM SƠN TRANG:218 SVTH: NGUYỄN XUÂN HUY
Biểu Đồ Mụmen (GP)