Luôn gỡ bỏ cài đặt chương trình từ hệ thống khi không còn được sử dụng
Luôn luôn sử dụng Uninstall a program trong Control Panel, sau đó chọn
Không chỉ xóa các tập tin chương trình bằng cách sử dụng Explorer
Thông tin cấu hình cần phải được điều chỉnh trong Windows Registry
Có thể dẫn đến các vấn đề với các chương trình phần mềm khác, nếu cài đặt lại, hoặc nếu nâng cấp lên phiên bản mới
78 trang |
Chia sẻ: huongthu9 | Lượt xem: 455 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Giáo trình Công nghệ thông tin - Modun 2: Sử dụng máy tính căn bản - Nguyễn Quốc Sử, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
MÔ ĐUN 02- SỬ DỤNGMÁY TÍNH CĂN BẢN Biên soạn: Ths. Nguyễn Quốc Sử sites.google.com/site/lecnqsnguyenquocsu@hotec.edu.vn1Nội dung2.1. Tìm hiểu hệ điều hành2.2. Tìm hiểu Windows Desktop2.3. Khởi động chương trình ứng dụng2.4. Tìm hiểu các tập tin và thư mục2.5. Sử dụng Recycle Bin2.6. Tùy biến thiết lập hệ thống2.7. Cài đặt và gỡ bỏ chương trìnhnguyenquocsu@hotec.edu.vn22.1. Tìm hiểu hệ điều hànhHệ điều hành là gì?Xác định các hệ điều hành khác nhauHệ điều hành tương tác với máy tính khácKhả năng và hạn chế của hệ điều hànhCác vấn đề chung liên quan đến hệ điều hành© IIG Vietnam.3Điều khiển tương tác và giao tiếp với người sử dụng để:Quản lý thiết bị nhập, thiết bị xuất, và các thiết bị lưu trữQuản lý các tập tin được lưu trữ trên máy tính và nhận biết các loại tập tinMS-DOS là phần mềm dựa trên văn bản và yêu cầu dòng lệnh đơn để thực hiện các chức năngVới ngoại lệ của Unix, tất cả các máy tính khác sử dụng hệ điều hành đồ họa như Windows hoặc Mac OSGiao diện đồ họa người dùng (GUI) cho phép bạn sử dụng thiết bị trỏ để điểm chỉ và chọn các chức năngNhiều chức năng hoặc các lệnh xuất hiện như các nút hoặc các biểu tượng đại diện cho nhiệm vụ© IIG Vietnam.42.1. Tìm hiểu hệ điều hành© IIG Vietnam.52.1. Tìm hiểu hệ điều hànhHệ điều hành Windows Vista của Microsoft. 62.1. Tìm hiểu hệ điều hànhHệ điều hành Windows 7 của Microsoft. 7Hệ điều hành Mac OS của Apple2.1. Tìm hiểu hệ điều hànhUnixPhát hành vào đầu những năm 1970 bởi các nhà lập trình cho các lập trình viênĐược thiết kế với tính di động trong tâm trí cho sử dụng nhiều và đa người dùngHạn chế chính là nó được dựa trên một dòng lệnh kiểm soát các chức năngRất phổ biến với các trường đại học và các tổ chức khoa học, nghiên cứuLinuxDựa trên Unix với một giao diện người dùng đồ họaDễ dàng có sẵn và rất phổ biến để sử dụng với các máy chủ cao cấp và các nhà phát triển phần mềm kinh doanh82.1. Tìm hiểu hệ điều hànhHệ điều hành cho các thiết bị di độngSymbianAndroidiOSWindows PhoneBlackberry OS92.1. Tìm hiểu hệ điều hành© IIG Vietnam.10Khả năng & hạn chếLưu tập tin sử dụng với tên dài 256 ký tựNếu là máy PC, không được sử dụng các ký hiệu: \ ? : | Nếu là máy Mac, ký hiệu : không được sử dụngCó thể mở hai hoặc nhiều chương trình cùng lúcCó thể tùy chỉnh hệ điều hành sở thích của bạnCó thể bị hạn chế trong môi trường như trường học hoặc mạng công tyCó thể cài đặt các chương trình hoặc tải các hạng mục về từ Internet.Có thể bị hạn chế trong môi trường như trường học hoặc mạng công tyCó thể xem nội dung của thư mục ở các bộ phận khác nhưng không thể di chuyển hoặc xóa những tập tin nàyCó thể tạo bản sao của tập tin vào thư mục của riêng bạn nhưng không thể thay đổi nguyên bản© IIG Vietnam.11Các vấn đề chung với hệ điều hànhKhông tương thích giữa chương trình ứng dụng và hệ điều hànhNếu thiết bị không hoạt động, hệ điều hành không thể xác định phần cứngCác vấn đề khác có thể phát sinh từ:Mất nguồn điệnTắt máy tính không chính xácCài đặt phần mềm quá nhiều hoặc cài đặt không đúng cáchVirusXung đột giữa phần mềm và hệ điều hànhXóa các tập tin hệ thốngNếu hệ thống hiển thị các thông báo lỗi hoặc yêu cầu bạn khởi động lại máy tính.Hệ điều hành hoặc một chương trình ứng dụng có thể bị lỗi sau khi cập nhậtNếu không thể truy cập máy tính, ổ đĩa, chương trình phần mềm, tập tin hoặc thư mục cụ thể, đó là do đăng nhập ID không chính xác, hoặc hạn chế về mạng lđược thiết lập trên ID của bạn2.2. Tìm hiểu Windows & DesktopLàm thế nào để bắt đầu và thoát khỏi WindowsMàn hình Windows Desktop là gì?Làm thế nào để sử dụng nút Start?Làm thế nào để sử dụng Taskbar?Làm thế nào để thao tác các cửa sổ?12MÀN HÌNH DESKTOP13Màn hình Desktop bao gồm?14Desktop IconsCác biểu tượng tắt chương trình, thư mục hoặc tập tin thường xuyên mở sử dụng.DesktopKhu vực làm việc, nơi cửa sổ, biểu tượng, menu và hộp thoại xuất hiện.Windows SidebarNơi các chương trình nhỏ được gọi là tiện ích (gadgets) hiển thịStart buttonBắt đầu chương trình, mở tài liệu, tìm các mục, giúp đỡ, hoặc thoát và tắt máy tính.Quick Launch ToolbarCác phím tắt khởi động chương trình, mở tài liệu, hoặc mở thư mục.TaskbarChứa nút Start, vùng thông báo trên thanh tác vụ, và Quick Launch hay thanh công cụ khác. Mỗi chương trình mở hoặc tập tin hiển thị như một nút.Taskbar Notification AreaCác biểu tượng nhỏ có thể thông báo về tình trạng của một chương trình, hoặc là một con đường đi tắt để mở các chương trình.Sử dụng nút Start15Switch user: chuyển phiên người dùng khácLog off: kết thúc phiên người dùngLock: khóa tạm phiên người dùngRestart: khởi động lại máySleep: cho máy tạm thời ngưng hoạt độngThoát khỏi máy tính đúng cáchTrạng thái nguồn (Power State)Giảm nguồn điện vào máy tính mà không hoàn toàn tắt nóKhi khởi động lại máy tính và đăng nhập, trở lại nơi bạn rời điKhóa máy (Lock)Ẩn màn hình làm việc và thay bằng màn hình đăng nhậpĐể trở về, chọn tài khoản người dùng của bạnCác tùy chọn tắt máy (Shut Down Options) Switch User: Chuyển sang tài khoản khác mà không cần đăng xuất khỏi tài khoản hiện tạiLog Off: Đóng tất cả các mục, thoát khỏi tài khoản hiện hành, và trở về màn hình đăng nhậpLock: Ẩn màn hình làm việc phía sau màn hình đăng nhậpRestart: Đóng lại tất cả các mục đang mở và khởi động lại máy tínhSleep: Đi vào trạng thái tiêu thụ ít điện năng hơn mà không bị mất những gì trên màn hìnhHibernate: Lưu lại những gì có trên màn hình làm việc và sau đó tắt máy tính để không tiêu thụ điện, khi khởi động lại máy tính và đăng nhập, màn hình làm việc trở lại nơi mà bạn đã rời điShut Down: Đóng lại tất cả các mục đang mở và tắt máy tính16Thoát khỏi máy tính đúng cáchLuôn luôn cho phép Windows hoàn thành quá trình tắt (Shut Down) hoặc khởi động lại (Restart) đúng cáchKích hoạt lại trước khi Windows hoàn thành các quá trình có thể làm cho các tập tin bị hỏng và kết quả trong thông báo lỗiChương trình và cấu hình Power Options có thể cho phép máy tính đi vào chế độ ngủ (Sleep) hay chế độ chờ (Standby)Màn hình hoặc đĩa cứng tắt sau một khoảng thời gian được thiết lập trướcNếu mất điện xảy ra trong khi ở trạng thái này, bất kỳ thông tin nào chưa được lưu sẽ bị mấtĐể trở lại bình thường, di chuyển chuột hoặc nhấn phímSử dụng khi bạn muốn rời khỏi máy tính nhưng không sử dụng nó trong khoảng thời gian tương đối dàiSử dụng Hibernation để đóng máy tính xách tay và mang nó đến một nơi khác© IIG Vietnam.17Khởi động lại máy tínhĐể hiển thị trình quản lý tác vụ (Task Manager), sử dụng một trong các cách sau:Nhấn + + ,hay + + , sau đó nhấp Start Task ManagerNhấp chuột phải vào thanh tác vụvà nhấp chọn Task ManagerSử dụng để chuyển đổi các chương trình, bắt đầu chương trình, kiểm tra chương trình đang chạy và tình trạng, hoặc đóng chương trình một cách an toàn nếu có sự cố xảy raNếu Task Manager không đáp ứng hoặc đóng các ứng dụng một cách thích hợp, sẽ cần phải bấm tổ hợp phím để khởi động lại máy tínhĐể kích hoạt trình đơn Start, sử dụng Restart từ Shut Down18Sử dụng thanh tác vụ (Taskbar)19Xem một cửa sổ điển hìnhKhi mở Computer (bằng thao tác Double Click hoặc Right Click/Open trên biểu tượng của nó), cửa sổ xuất hiện như hình nguyenquocsu@hotec.edu.vn20Xem xét một cửa sổ điển hình21Back / ForwardĐiều hướng giữa các chế độ xem khác nhau của các tập tin và thư mục.Title BarHiển thị tên của tính năng hoặc chương trình ứng dụng đang hoạt động.Command BarChứa các lệnh để tổ chức, xem, hoặc bảo vệ dữ liệu của bạn.Address BarNhấp vào tên thư mục trong đường dẫn để đi đến thư mục đó, hoặc nhấp vào mũi tên để xem các mục trong cùng một thư mục.Search boxNhập tiêu chí để tìm kiếm các tập tin hoặc thư mục.Control buttons thu cửa sổ thành nút trên thanh tác vụ, hiển thị cửa sổ đầy đủ màn hình, khôi phục lại kích thước trước khi tối đa hóa, đóng cửa sổ.Favorite LinksHiển thị các thư mục hoặc địa điểm thường được sử dụng dưới dạng các liên kết.Navigation PaneHiển thị danh sách các thư mục và ổ đĩa bạn có thể truy cập để xem nội dung.Contents PaneHiển thị nội dung cho thư mục hoặc ổ đĩa trong khung Navigation.Details PaneHiển thị các thuộc tính hoặc các chi tiết cho tập tin hoặc các thư mục trong khung Contents.Di chuyển một cửa sổ Di chuyển con trỏ chuột ở bất kì nơi nào trên thanh tiêu đề và kéo đến vị trí mớiVới bàn phím, nhấn + để kích hoạt biểu tượng điều khiểnNhấn để chọn lệnh Move và nhấn Sử dụng các phím mũi tên để di chuyển cửa sổ đến vị trí mới và nhấn để thoát khỏi hành độngChỉ có thể di chuyển cửa sổ khi không ở chế độ đầy đủ màn hình (full screen)22Thay đổi kích thước một cửa sổ Đặt con trỏ chuột ở bất kì vị trí nào trên cạnh cửa sổ và kéo đến kích thước mong muốn Để thay đổi cùng lúc kích thước theo chiều ngang và chiều dọc, đặt con trỏ chuột ở bất kì góc nào của cửa sổ, và sau đó đến kích thước mong muốn cho cửa sổVới bàn phím, nhấn + để kích hoạt biểu tượng điều khiểnNhấn để chọn Size và nhấnSử dụng các phím mũi tên cho cạnh cần thay đổi, nhấn phím đó cho đến khi cửa sổ đạt kích thước mong muốn, và sau đó nhấn để thoát khỏi hành độngCần lặp lại điều này đối với mỗi cạnh cần thay đổi kích thước23Sử dụng các thanh cuộn (Scroll Bars)Nếu cửa sổ quá nhỏ để hiển thị tất cả các nội dung, các thanh cuộn xuất hiện trên cạnh bên phải hoặc ở cạnh đáy24 Scroll Box2.3. Khởi động chương trình ứng dụngKhởi động một chương trình ứng dụngDi chuyển giữa các chương trình ứng dụng đang mở Khởi động một ứng dụng sử dụng lệnh RunTruy cập trợ giúp trực tuyếnTìm hiểu màn hình trợ giúpXác định phiên bản Windows25Khởi động chương trình ứng dụngCách chung nhất để khởi động chương trình là sử dụngAll Programs Có thể chọn biểu tượng tắt cho chương trình ứng dụng trên màn hình nền hoặc thanh công cụ Quick LaunchTrong quá trình cài đặt chương trình, có thể có tùy chọn để đặt tập tin trong thư mục Startup, điều này có nghĩa là chương trình tự động thực thi mỗi khi bạn khởi động WindowsMỗi chương trình ứng dụng chứa tập hợp các biểu tượng điều khiển để quản lý chương trình ứng dụng26Làm việc với nhiều chương trình ứng dụng (Working with Multiple Windows)Còn được gọi là đa nhiệm (multitasking)Mỗi chương trình bạn mở xuất hiện trong cửa sổ của nóCó thể di chuyển từ một chương trình này sang một chương trình khác bằng cách nhấp vào nút phù hợp trên thanh tác vụ Nhấp + hoặc + để chuyển giữa các chương trình hiện hành trên thanh tác vụCũng có thể nhấn + để hiển thị cửa sổ thu nhỏ với các biểu tượng đại diện cho mỗi chương trình đang mở27Sử dụng lệnh Run28Có thể cần khởi động chương trình mà không cần được cài đặt và không có trong trình đơn StartCó thể truy cập chương trình bằng lệnh RunĐể kích hoạt lệnh Run, sử dụng một trong các cách sau:Nhấp Start, gõ: run vào trường tìm kiếm, và nhấn Nhấp Start, All Programs, Accessories, RunNhấn +Sử dụng trợ giúp và hỗ trợ trên WindowsHệ thống trợ giúp trực tuyến rộng rãi tục từng bước, hiển thị các thủ tục, định nghĩa các thuật ngữ và các siêu liên kết đến các chủ đề liên quanTrợ giúp trên trang web có sẵn cho việc hỗ trợ trực tuyến nhiều hơn thông qua InternetĐể kích hoạt trợ giúp (Help), sử dụng một trong các cách: Lựa chọn Help and Support từ StartNhấn Nhấp (Help) trong bất kì hộp thoại nào.Cửa sổ trợ giúp và hỗ trợ trên Windows chứa thanh điều hướng và công cụ tìm kiếm, cũng như các liên kết đến các nguồn tài nguyên đa dạng292.4. Tìm hiểu tập tin và thư mụcMột tập tin hoặc thư mục trên máy tính là gì?Làm thế nào để nhận biết một tập tin hoặc thư mục trên máy tínhLàm thế nào để nhận ra các ổ đĩa có sẵnLựa chọn các tập tin hoặc thư mụcDi chuyển và sao chép các tập tin hoặc thư mụcThay đổi chế độ xem cho các ổ đĩa, tập tin hoặc thư mụcLàm thế nào để tạo, tùy chỉnh, hoặc thay đổi thuộc tính của thư mụcĐổi tên các tập tin hoặc thư mụcXem tập tin hoặc các thuộc tính thư mụcTìm kiếm các tập tin30Tìm hiểu về các tập tin và thư mụcTập tin chương trình (Application File)Bao gồm các hướng dẫn rất chi tiết cho bộ vi xử lý những công việc cần thực hiệnLưu trữ trong thư mục chương trình nằm trong thư mục Program FilesTập tin dữ liệu (Data File)Chứa thông tin được nhập vào và lưu trong ứng dụngTập tin hệ thống (System File)Chứa hướng dẫn chi tiết cho bộ vi xử lý những công việc cần thực hiện, chúng là một phần của hệ điều hànhTất cả các file có biểu tượng bao gồm các biểu tượng của chương trình có liên quan 31Tìm hiểu về các tập tin và thư mụcThư mục là nơi chứa các chương trình và tập tin và là phương thức tổ chức thông tinThể hiện bằng biểu tượng màu vàng trông giống như thư mục tập tinCấu trúc phân cấp chỉ ra có bao nhiêu cấp, nơi các thư mục tồn tạiĐược biết đến như đường dẫn giúp bạn nêu rõ lộ trình chính xác để làm theo để đi đến được vị trí của tập tinKhông có giới hạn về nơi bạn lưu trữ tập tin, hoặc số lượng thư mục tạo raKhông có phương thức chính xác để thiết lập hệ thống tập tin Thực hiện theo tiêu chuẩn của công ty hoặc tạo ra các cơ cấu hợp lý cho bạn và những người khác cùng chia sẻ máy tínhNếu dữ liệu rất quan trọng, bạn cần phải có bản sao lưu hoặc bản sao32Tìm hiểu về các tập tin và thư mụcĐể bắt đầu làm việc với các tập tin và thư mục, sử dụng một trong các cách sau:Nhấp Start, ComputerNhấp Start, Accessories, Windows ExplorerNhấp Start, gõ vào: expl trong hộp Search, nhấp Windows ExplorerNhấp đúp chuột vào biểu tượng Computer trên Windows DesktopNhấp chuột phải vào nút Start và nhấp ExploreNhấn +33Tìm hiểu về các tập tin và thư mụcMục được lưu trong vị trí nàyBiểu tượng thu nhỏ ở góc trên bên trái đại diện cho chương trình cần thiết để xem hoặc sửa đổi tài liệuVăn bản bên dưới biểu tượng là tên tập tin hoặc thư mụcNếu xóa biểu tượng, bạn xóa tập tin hoặc thư mục thực tế.Mũi tên nhỏ ở góc dưới bên trái đại diện cho biểu tượng tắt (shortcut) đến vị trí mục lưuNếu xóa biểu tượng, chỉ xóa shortcut, không xóa tập tin thực tế.Biểu tượng tắt (Shortcut) đến tập tin chương trình ứng dụngNếu xóa biểu tượng, chỉ xóa các shortcut, không xóa tập tin thực tế bắt đầu chương trình.34Thay đổi tùy chọn cho thư mục(Folder Options)Thay đổi giao diện trình bày thư mục bằng cách thay đổi các thuộc tínhCó thể thay đổi chế độ xem của các thư mục và các tập tin hoặc hiển thị các loại tập tinChọn thư mục và trên thanh chứa lệnh, nhấp và sau đó nhấp Folder and Search OptionsTasks: chỉ định cho dù để hiển thị khung chi tiết và xem trước (Preview)Browse folders: Chỉ định mỗi thư mục sẽ mở ra trong cùng một cửa sổ, hoặc cửa sổ khác nhauClick items as follows: Cung cấp tùy chọn các nhấp đơn hoặc nhấp đúp để mở các mục35Thay đổi chế độ hiển thịĐể hiển thị các tập tin và thư mục ở các chế độ khác nhauĐể lựa chọn chế độ hiển thị, sử dụng một trong các cách:Trên thanh chứa lệnh, nhấp vào mũi tên củaNhấp chuột phải vào vùng trống của khung nội dung và chọn ViewTrên thanh chứa lệnh, nhấp để lần lượt đi qua các chế độ xem khác nhauSử dụng tiêu đề cột để sắp xếp nội dung hoặc thao tác xem thêmĐể điều chỉnh độ rộng của cột, kéo đường thẳng đứng ở bên phải của cột và kéo để làm cho cột hẹp hơn hoặc rộng hơn.Để sắp xếp nội dung theo kiểu mục, nhấp vào loại tiêu đề cột (Type column heading)36Thay đổi chế độ hiển thịExtra Large IconsCho thấy là biểu tượng rất lớnTên tập tin và thư mục hiển thị dưới đây biểu tượng37Thay đổi chế độ hiển thịLarge IconsHiển thị các tập tin và thư mục như các biểu tượng lớnHữu ích cho việc xem trước các tập tin hình ảnh 38Thay đổi chế độ hiển thịMedium IconsHiển thị các tập tin và thư mục với tên dưới đây biểu tượngHữu ích cho tổng quan về các thư mục hay tập tin trong một vị trí39Thay đổi chế độ hiển thịSmall Icons Danh sách các tập tin và thư mục với tên hiển thị bên phảiSắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái trong nhiều cột từ trái sang phải40Thay đổi chế độ hiển thịList Hiển thị nội dung của thư mục như danh sách các tên trước các biểu tượng nhỏHữu ích để quét nội dung cho các tập tin41Thay đổi chế độ hiển thịDetails Danh sách nội dung của thư mục mở với thông tin chi tiếtCó thể thiết lập các tập tin hiển thị theo nhóm42Thay đổi chế độ hiển thịTilesHiển thị các tập tin và thư mục với tên tập tin bên phải của biểu tượngĐịnh dạng và kích thước tập tin cũng hiển thị© IIG Vietnam.43Xem phần mở rộng của tập tin (File Extensions)Thiết lập mặc định trong Windows là ẩn phần mở rộng tập tinBiểu tượng bên trái của tên tập tin là lời nhắc nhở trực quan của chương trình phần mềm để mởHiển thị các phần mở rộng hữu íchĐể hiển thị các phần mở rộng tập tin, trên thanh chứa lệnh nhấp , nhấp Folder and Search Options và sau đó trên tab View , trong danh sách Advanced settings , bỏ chọn Hide extensions for known file typesCác tập tin quan trọng chẳng hạn như các tập tin hệ thống ẩn để ngăn ngừa chúng khỏi bị xóa hoặc thay đổi vô tình44Chọn tập tin hoặc thư mụcĐể chọn một tập tin hoặc thư mục, trỏ đến tập tin hoặc thư mụcĐể chọn tất cả các tập tin và thư mục, hãy nhấp vào và nhấn Select All, hoặc nhấn +Để chọn nhiều tập tin hoặc thư mục liên tiếp nhau, trỏ đến tập tin hoặc thư mục đầu tiên, nhấn , và sau đó trỏ đến tập tin hoặc thư mục cuối trong danh sách Để chọn các tập tin bằng cách sử dụng phương pháp Lasso, trỏ vào bên phải của tập tin hoặc thư mục đầu tiên, kéo chuột để chọn phần còn lại của tập tin hoặc thư mụcĐể chọn nhiều tập tin hoặc thư mục không liên tiếp nhau, trỏ vào tập tin hoặc thư mục đầu tiên, nhấn , và sau đó trỏ vào từng tập tin hoặc thư mụcNếu cần thay đổi bất kỳ một phần của lựa chọn sử dụng hoặc để thêm hoặc bỏ chọn các phần cụ thể lựa chọnĐể bỏ chọn lựa chọn của bất kỳ tập tin hoặc thư mục, nhấp chuột đi khỏi phần chọn lựa45Sao chép và di chuyển tập tin hoặc thư mụcĐể sao chép một tập tin hoặc thư mục, chọn các tập tin hoặc thư mục và sau đó sử dụng một trong các cách sau: Nhấp , chọn Copy, đi đến vị trí mới và nhấp , chọn Paste Nhấn + , đi đến vị trí mới và nhấn + Nhấp chuột phải để lựa chọn và nhấp Copy, đi đến vị trí mới, nhấp chuột phải và nhấp PasteNếu sao chép các tập tin từ một ổ đĩa khác, Windows sẽ tự động tạo bản sao lựa chọn khi bạn kéo chọn đến vị trí mớiNếu sao chép các tập tin trong cùng một ổ đĩa, nhấn khi bạn kéo tập tin hoặc thư mục vào vị trí mới46Sao chép tập tin hoặc thư mụcKhi Windows sao chép các tập tin từ vị trí ban đầu sang vị trí mới, sẽ kiểm tra các tập tin khác với cùng tên tồn tạiNếu vậy, thông điệp tương tự như màn hình bên phải sẽ xuất hiệnLuôn kiểm tra xem tập tin mới được sao chép trên tập tin hiện cóCó thể giữ cho cả hai bản sao và để cho Windows tạo ra số ở cuối tên tập tin để chỉ ra bản sao chép47Di chuyển tập tin hoặc thư mụcDi chuyển vật lý tập tin hoặc thư mục vào vị trí điểm đếnTất cả nội dung trong thư mục đó được di chuyển Sau khi lựa chọn các tập tin hoặc thư mục để di chuyển, sử dụng một trong các cách sau: Nhấp , chọn Cut; di chuyển đến vị trì mới và nhấp . chọn PasteNhấn + , di chuyển đến vị trì mới và nhấn +Nhấp chuột phải để lựa chọn và nhấp Cut, đi đến vị trí mới, nhấp chuột phải và nhấp PasteKéo tập tin hoặc thư mục được lựa chọn đến vị trí mới trên cùng một ổ đĩaNếu ổ đĩa khác nhau, Windows sẽ tự động sao chép lựa chọn, trừ khi bạn nhấn khi bạn kéo48Đổi tên tập tin hoặc thư mụcDòng màu đen tô xung quanh tên có nghĩa là chế độ chỉnh sửa (Edit mode) được kích hoạtKích hoạt Edit modeNhấn kích hoạt Edit mode, hoặc nhấn một lần vào bên trong lựa chọnGhi nhớ giới hạn cho các quy ước đặt tên tập tin hoặc thư mụcHãy rất cẩn thận không để đổi tên các tập tin hoặc thư mục chương trình và đảm bảo bạn tiếp tục giữ nguyên phần mở rộng cho tập tinĐể kích hoạt Rename bằng cách nhấp chuột đơn: Trỏ vào tập tin hoặc thư mục để chọn nó và sau đó nhấnKích chuột phải vào tập tin hoặc thư mục và sau đó nhấp RenameĐể kích hoạt Rename bằng cách nhấp đúp chuột: Nhấp vào tập tin hoặc thư mục để chọn nó, và sau đó nhấnNhấp vào tập tin hoặc thư mục để chọn nó, và sau đó nhấp chuột một lần trong tập tin hoặc tên thư mụcKích chuột phải vào tập tin hoặc thư mục và sau đó nhấp chuột Rename49Xem các thuộc tính tập tin hoặc thư mụcMỗi tập tin hoặc thư mục có thuộc tính để xác định kích thước, thời điểm tạo ra, sửa đổi cuối cùng, hoặc truy cập lần cuốiSố lượng các tab xuất hiện khi xem các thuộc tính cho tập tin hoặc thư mục phụ thuộc vào thư mục và loại tập tin, hoặc kết nối mạng và các quyền truy cậpĐể hiển thị các thuộc tính cho tập tin hoặc thư mục:Chọn tập tin hoặc thư mục, sau đó trên thanh chứa lệnh, nhấp và chọn PropertiesKích chuột phải vào tập tin hoặc thư mục và sau đó chọn Properties50Xem các thuộc tính thư mụcGeneral Hiển thị loại thư mục, vị trí, kích thước, nội dung, ngày tháng, và các thuộc tính.Sharing Chia sẻ thư mục với những người khác trên mạng.Security Cho thấy những người có quyền truy cập vào thư mục này và loại quyền được giao.Previous Versions Hiển thị các bản sao của tập tin được tạo ra bởi Windows là một phần của điểm khôi phục.Customize Lựa chọn hoặc thay đổi các tùy chọn thư mục xuất hiện như thế nào.51Xem các thuộc tính tập tin hoặc thư mụcGeneral Hiển thị loại tập tin, vị trí, kích thước, ngày tạo ra, ngày cuối cùng sửa đổi, ngày truy cập lần cuối, và các thuộc tính như chỉ đọc hoặc ẩn.Security Hiển thị những người có quyền truy cập đến tập tin này.Details Hiển thị danh sách các thông tin chung về tập tin.Previous Versions Hiển thị các bản sao của tập tin được tạo ra bởi Windows sao lưu là một phần của điểm khôi phục.52Tìm kiếm tập tinCó thể tìm kiếm các tập tin hoặc thư mục trong ổ đĩa hoặc thư mục khác nhau bằng cách sử dụng các tiêu chí cụ thểĐể kích hoạt tính năng tìm kiếm, sử dụng một trong các cách sau: Nhập tiêu chí tìm kiếm trong Đối với các tiêu chí cụ thể, đảm bảo con trỏ vào ô Search và nhấn + để hiển thị thanh công cụ tìm kiếm nâng caoNhấp vào nút tìm kiếm nâng cao (Advanced Search) để hiển thị các ô cho tiêu chí tìm kiếm532.5. Sử dụng Recycle BinXóa các tập tin hoặc thư mụcRecycle Bin là gì?Khôi phục những file từ Recycle BinLàm rỗng Recycle BinXác định các vấn đề phổ biến với các tập tin truy cập54Tìm hiểu Recycle BinKhu vực lưu trữ tạm thời cho các tập tin và thư mục bạn xóa từ đĩa cứng địa phương cục bộCác tập tin và thư mục bị xóa từ đĩa bên ngoài hoặc ổ đĩa mạng bị xóa vĩnh viễn và không thể được khôi phụcTruy cập các biểu tượng trên desktop hoặc trong Windows ExplorerNếu máy tính dùng chung, Recycle Bin là riêng biệt cho mỗi người dùngĐể xoá vĩnh viễn tập tin và bỏ qua Recycle Bin, nhấn trong khi xóa các tập tin hoặc thư mục55Xóa các tập tin và thư mụcNếu không còn cần các tập tin hoặc thư mục, hoặc để tiết kiệm không gian đĩaLuôn luôn kiểm tra nội dung của thư mục trước khi xóa toàn bộ thư mụcRất quan trọng nếu thư mục trên ổ đĩa mạng hoặc ổ đĩa bên ngoàiĐể xóa các tập tin hoặc thư mục, chọn tập tin hoặc thư mục và sau đó:Nhấp và chọn DeleteNhấnNhấp chuột phải và chọn DeleteKéo mục cần xóa vào Recycle Bin56Khôi phục một tập tin hoặc thư mụcCó thể khôi phục lại tập tin hoặc thư mục đã xóa về vị trí ban đầuChỉ có thể khôi phục lại toàn bộ thư mục và nội dung của nóĐể khôi phục tập tin hoặc thư mục từ Recycle Bin, sử dụng một trong các cách sau:Chọn tập tin hoặc thư mục để được phục hồi, và sau đó nhấnĐể khôi phục nhiều tập tin hoặc thư mục, chọn các tập tin hoặc thư mục thích hợp, và sau đó nhấp Để khôi phục lại tất cả các mục, nhấpKích chuột phải vào tập tin hoặc thư mục được lựa chọn và sau đó nhấp Restore57Làm rỗng Recycle Bin Tập tin đã xóa vẫn còn cho đến khi bạn làm rỗng nó hoặc nó bị đầyNếu đầy, Windows sẽ tự động xóa tập tin và thư mục cũ để giải phóng không gian đủ cho các mục mớiKhi tập tin hoặc thư mục bị xóa khỏi Recycle Bin, nghĩa là xóa vĩnh viễnĐể làm rỗng Recycle Bin: Trên thanh chứa lệnh, nhấp Nhấp chuột phải trong cửa sổ Recycle Bin và chọn Empty Recycle Binhấp chuột phải trên biểu tượng Recycle Bin trong Desktop và chọn Empty Recycle Bin58Xác định các vấn đề chung với các tập tinSử dụng quy ước đặt tên tiêu chuẩn khi lưu các tập tin, đảm bảo mỗi tên tập tin là duy nhất và không ghi đè lên bất kỳ tập tinTuân thủ tiêu chuẩn quản lý tập tin thiết lập để những người khác có thể tìm thấy các tập tin và thư mục một cách dễ dàngHãy cẩn thận không để thay đổi phần mở rộng tập tin và gõ phần mở rộng tập tin một cách chính xácKhi đổi tên tập tin, hãy nhớ các ký tự mà bạn không thể sử dụngKhi di chuyển các tập tin, hãy cẩn thận để lựa chọn tập tin thích hợpKhi sử dụng thiết bị lưu trữ di động, sao chép từ ổ đĩa cứng sang thiết bị lưu trữLuôn luôn xóa các tập tin vào Recycle Bin nếu bạn có thể cần chúng sau nàyCẩn thận đọc bất kỳ thông báo lỗi Windows sẽ hiển thị về các tập tin trước khi đóng thông báoGiúp xác định những gì có thể gây ra vấn đề với truy cập tập tin đó59Xác định các vấn đề chung với các tập tinNếu thông báo lỗi cho thấykhông gian ổ đĩa cứng của bạn đang thấp:Xóa các tập tin dữ liệu bạn không cần hoặc sử dụng, sau đó gỡ bỏ cài đặt chương trình ứng dụng không sử dụngHãy rất cẩn thận khi sử dụng mật khẩu với các tập tin bí mật hoặc nhạy cảmNếu không thể sửa đổi tập tin, tập tin có thể đã được thiết lập chỉ đọcNếu thông báo lỗi cho thấy tập tin có thể bị hỏng, hãy thử mở tập tin trên máy tính khác để xem nếu có thể lặp lại thông báoHãy rất cẩn thận khi làm việc với các tập tin ẩn và thay đổi trở lại trạng thái ẩn một khi bạn đã hoàn thành các hành động cần thiếtNếu Windows không thể tìm thấy chương trình tự động chấp nhận hoặc mở tập tin, thường cho thấy bạn không có phần mềm thích hợpLuôn luôn kiểm tra với sự hỗ trợ kỹ thuật bất cứ khi nào không chắc chắn những gì đang xảy ra trên hệ thống với các tập tin, hoặc không thể truy cập các tập tin602.6. Tùy biến các thiết lập hệ thốngControl Panel là gìThay đổi, tùy biến màn hình nền máy tínhThay đổi ngày hoặc thời gianThay đổi hoặc tùy biến các cài đặt chuộtThay đổi hoặc tùy biến các thiết bị đa phương tiệnLàm việc với máy in được cài đặt trên hệ thống của bạn61Sử dụng Control PanelKhu vực truy cập các tính năng để cài đặt hoặc tùy chỉnh cài đặt thiết bịĐể truy cấp Control Panel, sử dụng một trong các cách sau: Nhấp Start, chọn Control PanelTrong Explorer, nhấp Computer trong khung Folders, sau đó nhấp trên thanh chứa lệnhTrong Explorer, nhấp Control Panel trong khung FoldersHãy chắc chắn bạn hoàn toàn hiểu những gì mỗi tùy chọn có thể làm và khi bạn có thể muốn sử dụng nó trước khi thử bất kỳ thay đổi nàoGhi lại các thiết lập ban đầu trước khi thực hiện thay đổi để quay về với những thay đổi không làm việcMột số tính năng có thể ảnh hưởng đến máy tính làm việc như thế nào, và có thể bị ngừng hoạt động và không hiển thị trong Control Panel62Màn hình Control Panel dạng chỉ mục63Màn hình Control Panel dạng biểu tượng lớn64Sử dụng Control PanelSystem and MaintenanceDuy trì tính toàn vẹn hệ thống và thực hiện sao lưu dữ liệu.SecurityCác tùy chọn bảo mật.Network and InternetThiết lập hoặc thay đổi cách hệ thống kết nối mạng hoặc Internet, và chia sẻ tập tin với những người khác.Hardware and SoundThiết lập hoặc sửa đổi các mục phần cứng.ProgramsTruy cập các tác vụ quản lý hệ thống.Mobile PCQuản lý máy tính xách tay.65Sử dụng Control PanelUser AccountsThiết lập máy tính được sử dụng bởi nhiều hơn một người.Appearance and PersonalizationTùy chỉnh màn hình với bảo vệ màn hình, hình nền máy tính, và tương tự.Clock, Language, and RegionThay đổi ngày, thời gian, tiền tệ, hoặc số để phản ánh các tiêu chuẩn theo khu vực hoặc các ngôn ngữ.Ease of AccessThay đổi khả năng truy cập thông số kỹ thuật.Additional Options Thiết lập hoặc sửa đổi các yêu cầu cho phần mềm được cài đặt trên máy tính của bạn.66Tùy chỉnh hiển thị DesktopĐể thay đổi lựa chọn hiển thị, sử dụng một trong các cách: Nhấp Start, Control Panel, Appearance and Personalization, PersonalizationNhấp chuột phải, chọn Personalize, nhấp hiển thị tùy chọn để thay đổiNếu trong Classic View, nhấp Personalization67Thay đổi ngày và thời gianThời gian hiện tại hiển thị trong vùng thông báoDi chuột trên thời gian để xem screen tip với ngày hiện tạiNgày và thời gian thiết lập được lấy từ đồng hồ hoạt động bằng pin bên trong máy tínhĐể xem ngày và thời gian hiện tại, nhấp vào thời gian trong vùng thông báo68Thay đổi ngày và thời gianĐể thay đổi ngày và thời gian,sử dụng một trong các cách sau: Nhấp Start, Control Panel, Clock, Language, and Region, chọn Date and Time or Set the time and dateNếu trong Classic View, nhấp Start, Control Panel, Date and Time Nhấn vào thời gian trong vùng thông báo, nhấp Change date and time settings69Date and TimeThay đổi thời gian hiện tại và ngày tháng, hoặc múi giờ. Additional ClocksHiển thị đồng hồ cho các khu vực bổ sung trong khu vực thông báo.Internet TimeĐồng bộ hóa thời gian với thời gian hiển thị cho Internet.Tùy chỉnh ChuộtCó thể tùy chỉnh các tính năng cho chuộtTùy chọn sẽ khác nhau dựa trên loại chuột hoặc thiết bị trỏ cài đặtĐể thay đổi các thiết lập chuột, sử dụng một trong các cách sau:Nhấp Start, Control Panel, Hardware and Sound, MouseNhấp chuột phải trên desktop và chọn Personalize, Mouse PointersNếu sử dụng máy tính xách tay mà không có chuột, có thể có thêm tab để tùy chỉnh touchpad70Tùy chỉnh bàn phímCó thể tùy chỉnh bàn phím để phù hợp với nhu cầuĐể tùy chỉnh bàn phím, bấm vào Start, Control Panel, Hardware and Sound, KeyboardLoại và số lượng các lựa chọn có thể khác nhau tùy thuộc vào loại của bàn phím được cài đặt 71Thay đổi âm lượng (Volume)Nếu hệ thống có card âm thanh và có loa nối, biểu tượng xuất hiện trong vùng thông báoChỉ vào biểu tượng để hiển thị một màn hình cho thấy mức độ âm lượng hiện tạiĐể hiển thị cửa sổ âm lượng, kích vào biểu tượngĐể điều chỉnh âm lượng khi chơi âm thanh hoặc tắt bất cứ âm thanh, kích vào biểu tượng và kéo thanh trượt lên hoặc xuốngĐể thay đổi hoặc thiết lập các tùy chọn, bấm vào biểu tượng và nhấn Mixer 72Thay đổi âm lượng (Volume)Đi đến tính năng Sound trong vùng Hardware and Sound của Control Panel để tùy chỉnh các thiết bị loa, điều chỉnh mức âm lượng hoặc các tùy chọn loa khácTùy thuộc vào loại microphone, sử dụng tab Recording để thiết lập làm thế nào để ghi lại âm thanh trên máy tínhTrong Sounds tab, có thể áp dụng âm thanh cho một số sự kiện của Windows73Tìm hiểu máy inChương trình phần mềm hoặc Windows sẽ gửi tài liệu để in ở chế độ nền, do đó bạn có thể tiếp tục làm việcSau khi gửi tài liệu để in, sử dụng hàng đợi in để kiểm tra tình trạng in ấn tài liệu hoặc hủy bỏ yêu cầu inĐể xem máy in có sẵn, nhấp Start, Control Panel,và bên dưới Hardware and Sound, nhấp Printer74Tìm hiểu máy inMáy in với kiểm tra đánh dấu là máy in mặc định, để thay đổi:Chọn máy in và sau đó trên thanh chứa lệnh, nhấnKích chuột phải vào máy in và sau đó nhấp chuột Set as Default PrinterĐể xem những gì có trong hàng đợi in:Chọn máy in và sau đó trên thanh lệnh, nhấnNhấp vào máy in để xem trạng tháiCó thể thêm máy in sử dụng , hướng dẫn với màn hình cho mỗi bước cần thiết để thêm máy in mớiMỗi máy in hơi khác nhau để kiểm tra các tính năng của máy in:Chọn máy in và sau đó trên thanh chứa lệnh, nhấnNhấp chuột phải vào máy in và nhấn Printing PreferencesNhấp chuột phải vào máy in và nhấn Properties752.7. Cài đặt và gỡ cài đặt Chương TrìnhLàm thế nào để cài đặt một chương trình mới ?Phải làm gì nếu chương trình không hoạt động ?Làm thế nào để gỡ bỏ cài đặt một chương trình ?76Tại sao chương trình không hoạt động?Nếu không thể cài đặt hoặc tải về chương trình, có thể không có quyền với tài khoản người dùng của bạnNếu có quyền, nhưng dừng lại cài đặt và hiển thị thông báo lỗi, có thể có một số loại lỗi hoặc hư hại cho chương trình sao chépNếu sử dụng bản sao lưu và cài đặt không bắt đầu được, hãy thử cài đặt từ các phương tiện ban đầuCài đặt cũng có thể thất bại với các xung đột phần cứngXung đột phần mềm cũng là lý do rất phổ biến để cài đặt bị lỗiNếu cài đặt thành công nhưng bạn không thể truy cập các tập tin hiện có trong chương trình mới, kiểm tra xem chương trình mới có các công cụ để chuyển đổi các tập tin từ định dạng trước đó vào chương trình mớiNếu phần mềm cài đặt đã thành công nhưng có vấn đề khi xem các phần khác nhau của chương trình, kiểm tra yêu cầu hệ thống77Gỡ bỏ cài đặt một chương trìnhLuôn gỡ bỏ cài đặt chương trình từ hệ thống khi không còn được sử dụngLuôn luôn sử dụng Uninstall a program trong Control Panel, sau đó chọnKhông chỉ xóa các tập tin chương trình bằng cách sử dụng ExplorerThông tin cấu hình cần phải được điều chỉnh trong Windows RegistryCó thể dẫn đến các vấn đề với các chương trình phần mềm khác, nếu cài đặt lại, hoặc nếu nâng cấp lên phiên bản mới78
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- giao_trinh_cong_nghe_thong_tin_modun_2_su_dung_may_tinh_can.pptx