Khóa luận Khảo sát ảnh hưởng của dịch nấm phytophthora capsici và các tác nhân hóa lý đến sự sinh trưởng và khả năng tạo đột biến của cây tiêu (Piper nigrum L.) nuôi cấy mô

Khảo sát ảnh hưởng của dịch nấm (Phytophthora capsici ) và các tác nhân hóa lý dến sự sinh trưởng và khả năng tạo đột biến của cây tiêu (Piper nigrum L.) nuôi cấy mô MỤC LỤC CHưƠNG TRANG Trang tựa .i Lời cảm tạ iii Tóm tắt iv Mục lục vi Danh sách các bảng .ix Danh sách các hình x Danh sách các chữ viết tắt .xii PHẦN 1. MỞ ĐẦU 1 1.1. Đặt vấn đề 1 1.2. Mục tiêu và yêu cầu .3 1.3. Giới hạn của đề tài .3 PHẦN 2. TỔNG QUAN TÀI LIỆU .4 2.1. Giới thiệu khái quát về cây tiêu .4 2.1.1. Đặc điểm của cây tiêu .4 2.1.2. Tình hình phân bố .5 2.1.3. Tình hình sản xuất tiêu thụ trên thế giới và trong nước 5 2.1.3.1. Tình hình sản xuất 5 2.1.3.2. Tình hình tiêu thụ .6 2.1.4. Tình hình bệnh trên cây tiêu 9 2.1.4.1. Bệnh chết nhanh dây tiêu do nấm Phytophthora capsici gây ra 9 2.1.4.2. Bệnh tuyến trùng 10 2.1.4.3. Bệnh khô đầu ngọn thối trái . 10 2.1.4.4. Bệnh vằn lá do virus . 10 2.1.4.5. Các bệnh do dinh dưỡng bất thường 11 2.1.5. Nhu cầu về cây tiêu giống trong thực tế . 11 2.2. Giới thiệu về nấm Phytophthora capsici . 12 2.3. Giới thiệu về tia gamma và những ứng dụng trong thực vật . 13 2.3.1. Khái niệm bức xạ 13 2.3.2. Bức xạ gamma . 14 2.3.3. Chất phóng xạ Coban (cobalt) 14 2.3.4. Cơ chế tác động của bức xạ ion trên cơ thể sống 14 2.3.5. Cơ chế gây đột biến của bức xạ ion hóa . 15 2.3.6. Những thành tựu nghiên cứu về đột biến phóng xạ 16 2.3.6.1. Ngoài nước . 16 2.3.6.2. Trong nước . 17 2.4. Nhân giống vô tính bằng nuôi cấy mô tế bào tực vật 18 2.4.1. Khái niệm 18 2.4.2. Ứng dụng . 18 2.4.3. Phương pháp nhân phôi vô tính 19 2.4.3.1. Khái niệm . 19 2.4.3.2. Ý nghĩa nuôi cấy mô phôi vô tính 19 2.4.3.3. Sự hình thành phôi vô tính . 19 2.4.3.4. Các kiểu phát sinh phôi soma 20 2.5. Vai trò của chất điều hòa sinh truonwgr trong nuôi cấy mô tế bào thực vật 21 2.5.1. Chất điều hòa sinh trưởng .21 2.5.2. Một số chất điều hòa sinh tưởng thường dùng trong nuôi cấy mô .21 PHẦN 3. VẬT LIỆU VÀ PHưƠNG PHÁP 24 3.1. Đối tượng nghiên cứu .24 3.2. Thời gian và địa điểm nghiên cứu 24 3.3. Vật liệu nghiên cứu 24 3.3.1. Thiết bị và dụng cụ nuôi cấy .24 3.3.1.1. Phòng chuẩn bị môi trường .24 3.3.1.2. Phòng cấy .24 3.3.1.3. Phòng cấy nấm .24 3.3.1.4. Phòng tăng trưởng 24 3.3.2. Mẫu cấy và điều kiện nuôi cấy 25 3.3.3. Môi trường nuôi cấy 25 3.3.4. Các công thức xử lý chiếu xạ 25 3.4. Phương pháp nghiên cứu 28 3.4.1. Chuẩn bị môi trường nuôi cấy .28 3.4.2. Nội dung nghiên cứu .28 3.4.2.1. Khảo sát ảnh hưởng của dịch nấn Phytophthora capsici đến sinh trưởng phát triển và khả năng tạo đột biến của mô sẹo tiêu 28 3.4.2.2. Khảo sát sự ảnh hưởng của chất kích thích sinh trưởng đến sinh trưởng phát triển và khả năng tạo đột biến của mô sẹo tiêu 31 3.4.2.3. Khảo sát sự ảnh hưởng của tia phóng xạ gamma đến sinh trưởng phát triển và khả năng tạo đột biến của mô tiêu .32 3.5. Phân tích thống kê 33 PHẦN 4. KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN 34 4.1. Ảnh hưởng của dịch chiết nấm Phytophthora capsicci đến sinh trưởng phát triển và khả năng tạo đột biến của mô sẹo tiêu .34 4.1.1. Tạo mô sẹo từ mẫu lá cây tiêu in vitro 34 4.1.2. Nuôi cấy mô sẹo tiêu trong môi trường có bổ sung dịch chiết nấm Phytophthora capsici 34 4.2. Ảnh hưởng của chất kích thích sinh trưởng đến sự sinh trưởng phát triển và khả năng tạo đột biến của mô sẹo tiêu 42 4.3. Ảnh hưởng của tia phóng xạ gamma đến sự sinh trưởng phát triển và khả năng tạo đột biến của mô sẹo, chồi tiêu 51 4.3.1 Ảnh hưởng của tia gamma đến sự sinh trưởng phát triển và khả năng tạo đột biến của mô sẹo tiêu .51 4.3.2. Ảnh hưởng của tia gamma đến sự sinh trưởng phát triển và khả năng tạo đột biến của chồi tiêu 58 PHẦN 5. KẾT LUẬN VÀ ĐỀ NGHỊ . 64 5.1. Kết luận 64 5.2. Đề nghị 64 TÀI LIỆU THAM KHẢO .66 PHỤ LỤC 69 DANH SÁCH CÁC BẢNG Bảng Trang Bảng 21: Thị trường và số lượng hạt tiêu xuất khẩu từ 1996 đến 6 tháng đầu năm 2000 (Tại cảng Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh) 6 Bảng 2.2: Sản lượng tiêu của những quốc gia sản xuất tiêu từ 1991-1996 . 7 Bảng 2.3: Tình hình sản xuất hồ tiêu các tỉnh trọng điểm (1997 – 1999) 8 Bảng 2.4: Năng suất và sản lượng tiêu từ năm 1995 đến năm 1999 11 Bảng 3.1: Mô tả thí nghiệm chủng dịch nấm Phytophthora capsici trong môi trường nuôi cấy mô sẹo cây tiêu 30 Bảng 3.2: Mô tả thí nghiệm của các môi trường có chất kích thích sinh trưởng trong nuôi cấy mô sẹo tiêu 31 Bảng 3.3: Mô tả thí nghiệm của liều xạ tia gamma ảnh hưởng đến sinh trưởng phát triển và khả năng tạo đột biến mô sẹo tiêu 32 Bảng 3.4: Mô tả thí nghiệm của liều xạ tia gamma ảnh hưởng đến sinh trưởng phát triển và khả năng tạo đột biến chồi tiêu . 33 Bảng 4.1: Ảnh hưởng của dịch nấm Phytophthora capsici đến tỉ lệ sống của mô sẹo 37 Bảng 4.2: Ảnh hưởng của dịch nấm Phytophthora capsici lên mô sẹo sau 3 tuần nuôi cấy 38 Bảng 4.3: Ảnh hưởng của chất kích thích sinh trưởng đến tỉ lệ sống của mô sẹo .42 Bảng 4.4: Ảnh hưởng của chất kích thích sinh trưởng đến khả năng tạ o phôi của mô sẹo tiêu .43 Bảng 4.5: Ảnh hưởng của chất kích thích sinh trưởng đến khả năng tạo chồi của mô sẹo tiêu 44 Bảng 4.6: Ảnh hưởng của liều chiếu xạ tia γ đến khả năng sống sót của mô sẹo tiêu . 51 Bảng 4.7: Ảnh hưởng của liều xạ gamma đến khả năng tạo phôi của mô sẹo . 52 Bảng 4.8: Ảnh hưởng của liều xạ gamma đến tỉ lệ sống của chồi tiêu 58 Bảng 4.9: Ảnh hưởng của liều xạ gamma đến tỉ lệ tạo chồi của chồi tiêu 59 Khảo sát ảnh hưởng của dịch nấm (Phytophthora capsici ) và các tác nhân hóa lý dến sự sinh trưởng và khả năng tạo đột biến của cây tiêu (Piper nigrum L.) nuôi cấy mô .

pdf106 trang | Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 2193 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Khóa luận Khảo sát ảnh hưởng của dịch nấm phytophthora capsici và các tác nhân hóa lý đến sự sinh trưởng và khả năng tạo đột biến của cây tiêu (Piper nigrum L.) nuôi cấy mô, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ence. Data: TL.haituan Level codes: TL.Nthuc Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------- Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------- Between groups 4916.6667 3 1638.8889 2458.333 .0000 Within groups 5.3333 8 .6667 ------------------------------------------------------------------------- Total (corrected) 4922.0000 11 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for TL.haituan by TL.Nthuc ------------------------------------------------------------------------- Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------- 0 3 89.000000 .5773503 .4714045 88.231117 89.768883 1 3 54.666667 .3333333 .4714045 53.897783 55.435550 2 3 45.000000 .5773503 .4714045 44.231117 45.768883 3 3 35.333333 .3333333 .4714045 34.564450 36.102217 ------------------------------------------------------------------------- Total 12 56.000000 .2357023 .2357023 55.615558 56.384442 Multiple range analysis for TL.haituan by TL.Nthuc ------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------- 3 3 35.333333 X 2 3 45.000000 X 1 3 54.666667 X 0 3 89.000000 X ------------------------------------------------------------------------- ------- contrast difference limits 0 - 1 34.3333 1.53777 * 0 - 2 44.0000 1.53777 * 0 - 3 53.6667 1.53777 * 1 - 2 9.66667 1.53777 * 1 - 3 19.3333 1.53777 * 2 - 3 9.66667 1.53777 * ------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. Data: TL.batuan Level codes: TL.Nthuc Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------- Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------- Between groups 15488.250 3 5162.7500 10325.500 .0000 Within groups 4.000 8 .5000 ------------------------------------------------------------------------- Total (corrected) 15492.250 11 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for TL.batuan by TL.Nthuc ------------------------------------------------------------------------- Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------- 0 3 89.000000 .5773503 .4082483 88.334128 89.665872 1 3 30.000000 .5773503 .4082483 29.334128 30.665872 2 3 1.000000 .0000000 .4082483 .334128 1.665872 3 3 1.000000 .0000000 .4082483 .334128 1.665872 ------------------------------------------------------------------------- Total 12 30.250000 .2041241 .2041241 29.917064 30.582936 Multiple range analysis for TL.batuan by TL.Nthuc ------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------- 2 3 1.000000 X 3 3 1.000000 X 1 3 30.000000 X 0 3 89.000000 X ------------------------------------------------------------------------- contrast difference limits 0 - 1 59.0000 1.33174 * 0 - 2 88.0000 1.33174 * 0 - 3 88.0000 1.33174 * 1 - 2 29.0000 1.33174 * 1 - 3 29.0000 1.33174 * 2 - 3 0.00000 1.33174 ------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. 1.2.Tỉ lệ mô đen sau 3 tuần nuôi cấy (%) Data: Tỉ lệ mô đen Level codes: DN.NTHUC Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------- Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------- Between groups 15569.000 3 5189.6667 8896.571 .0000 Within groups 4.667 8 .5833 ------------------------------------------------------------------------- Total (corrected) 15573.667 11 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for DN.DEN by DN.NTHUC ------------------------------------------------------------------------- Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------- 0 3 1.000000 .0000000 .4409586 .280776 1.719224 1 3 65.666667 .3333333 .4409586 64.947442 66.385891 2 3 89.000000 .5773503 .4409586 88.280776 89.719224 3 3 89.000000 .5773503 .4409586 88.280776 89.719224 ------------------------------------------------------------------------- Total 12 61.166667 .2204793 .2204793 60.807054 61.526279 Multiple range analysis for DN.DEN by DN.NTHUC ------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------- 0 3 1.000000 X 1 3 65.666667 X 2 3 89.000000 X 3 3 89.000000 X ------------------------------------------------------------------------- contrast difference limits 0 - 1 -64.6667 1.43845 * 0 - 2 -88.0000 1.43845 * 0 - 3 -88.0000 1.43845 * 1 - 2 -23.3333 1.43845 * 1 - 3 -23.3333 1.43845 * 2 - 3 0.00000 1.43845 ------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. 1.3. Tỉ lệ tạo mô sẹo sau 3 tuần nuôi cấy (%) Data: Tỉ lệ tạo mô sẹo Level codes: DN.NTHUC Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------- Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------- Between groups 5888.2500 3 1962.7500 3925.500 .0000 Within groups 4.0000 8 .5000 ------------------------------------------------------------------------- Total (corrected) 5892.2500 11 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for DN.SEO by DN.NTHUC ------------------------------------------------------------------------- Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------- 0 3 55.000000 .5773503 .4082483 54.334128 55.665872 1 3 24.000000 .5773503 .4082483 23.334128 24.665872 2 3 1.000000 .0000000 .4082483 .334128 1.665872 3 3 1.000000 .0000000 .4082483 .334128 1.665872 ------------------------------------------------------------------------- Total 12 20.250000 .2041241 .2041241 19.917064 20.582936 Multiple range analysis for DN.SEO by DN.NTHUC ------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------- 2 3 1.000000 X 3 3 1.000000 X 1 3 24.000000 X 0 3 55.000000 X ------------------------------------------------------------------------- contrast difference limits 0 - 1 31.0000 1.33174 * 0 - 2 54.0000 1.33174 * 0 - 3 54.0000 1.33174 * 1 - 2 23.0000 1.33174 * 1 - 3 23.0000 1.33174 * 2 - 3 0.00000 1.33174 ------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. 2. Thí nghiệm 2: Chất kích thích sinh trƣởng 2.1 Tỉ lệ sống (%) Data: TLS.HAITUAN Level codes: CKTST.NTHUC Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------ Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------ Between groups 1225.1429 6 204.19048 39.339 .0000 Within groups 72.6667 14 5.19048 ------------------------------------------------------------------------ Total (corrected) 1297.8095 20 Table of means for CKTST.HAITUAN by CKTST.NTHUC Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------ 0 3 89.000000 .5773503 1.3153550 87.004638 90.995362 1 3 73.000000 .5773503 1.3153550 71.004638 74.995362 2 3 86.333333 3.1797973 1.3153550 84.337971 88.328695 3 3 73.000000 .5773503 1.3153550 71.004638 74.995362 4 3 73.000000 .5773503 1.3153550 71.004638 74.995362 5 3 89.000000 .5773503 1.3153550 87.004638 90.995362 6 3 89.000000 .5773503 1.3153550 87.004638 90.995362 ------------------------------------------------------------------------ Total 21 81.761905 .4971575 .4971575 81.007729 82.516081 Multiple range analysis for CKTST.HAITUAN by CKTST.NTHUC ------------------------------------------------------------------------ Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups 1 3 73.000000 X 3 3 73.000000 X 4 3 73.000000 X 2 3 86.333333 X 0 3 89.000000 X 5 3 89.000000 X 6 3 89.000000 X contrast difference +/- limits 0 - 1 16.0000 3.99072 * 0 - 2 2.66667 3.99072 0 - 3 16.0000 3.99072 * 0 - 4 16.0000 3.99072 * 0 - 5 0.00000 3.99072 0 - 6 0.00000 3.99072 * denotes a statistically significant difference. Data: TLS.BA TUAN 10 Level codes: CKTST.NTHUC Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------ Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------ Between groups 1742.5714 6 290.42857 203.300 .0000 Within groups 20.0000 14 1.42857 ------------------------------------------------------------------------ Total (corrected) 1762.5714 20 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for CKTST.BATUAN by CKTST.NTHUC ------------------------------------------------------------------------ Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------- ------- 0 3 89.000000 .5773503 .6900656 87.953187 90.046813 1 3 74.000000 1.1547005 .6900656 72.953187 75.046813 2 3 73.000000 .5773503 .6900656 71.953187 74.046813 3 3 73.000000 .5773503 .6900656 71.953187 74.046813 4 3 55.000000 .5773503 .6900656 53.953187 56.046813 5 3 73.000000 .5773503 .6900656 71.953187 74.046813 6 3 73.000000 .5773503 .6900656 71.953187 74.046813 ------------------------------------------------------------------------ Total 21 72.857143 .2608203 .2608203 72.461485 73.252801 Multiple range analysis for CKTST.BATUAN by CKTST.NTHUC ------------------------------------------------------------------------ Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups 4 3 55.000000 X 2 3 73.000000 X 3 3 73.000000 X 5 3 73.000000 X 6 3 73.000000 X 1 3 74.000000 X 0 3 89.000000 X contrast difference +/- limits 0 - 1 15.0000 2.09363 * 0 - 2 16.0000 2.09363 * 0 - 3 16.0000 2.09363 * 0 - 4 34.0000 2.09363 * 0 - 5 16.0000 2.09363 * 0 - 6 16.0000 2.09363 * * denotes a statistically significant difference. Data: TLS.BON TUAN 10 Level codes: CKTST.NTHUC Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------ Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------ Between groups 8014.2857 6 1335.7143 1335.714 .0000 Within groups 14.0000 14 1.0000 ------------------------------------------------------------------------ Total (corrected) 8028.2857 20 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for CKTST.BONTUAN by CKTST.NTHUC Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------ 0 3 89.000000 .5773503 .5773503 88.124174 89.875826 1 3 60.000000 .5773503 .5773503 59.124174 60.875826 2 3 55.000000 .5773503 .5773503 54.124174 55.875826 3 3 45.000000 .5773503 .5773503 44.124174 45.875826 4 3 24.000000 .5773503 .5773503 23.124174 24.875826 5 3 40.000000 .5773503 .5773503 39.124174 40.875826 6 3 35.000000 .5773503 .5773503 34.124174 35.875826 ------------------------------------------------------------------------ Total 21 49.714286 .2182179 .2182179 49.383254 50.045317 Multiple range analysis for CKTST.BONTUAN by CKTST.NTHUC ------------------------------------------------------------------------ Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups 4 3 24.000000 X 6 3 35.000000 X 5 3 40.000000 X 3 3 45.000000 X 2 3 55.000000 X 1 3 60.000000 X 0 3 89.000000 X contrast difference +/- limits 0 - 1 29.0000 1.75165 * 0 - 2 34.0000 1.75165 * 0 - 3 44.0000 1.75165 * 0 - 4 65.0000 1.75165 * 0 - 5 49.0000 1.75165 * 0 - 6 54.0000 1.75165 * * denotes a statistically significant difference. 2.2. Tỉ lệ tạo phôi (%) Data: TLP.HA TUAN Level codes: TLP.NTHUC Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------ Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------ Between groups 4285.3333 6 714.22222 1363.515 .0000 Within groups 7.3333 14 .52381 ------------------------------------------------------------------------ Total (corrected) 4292.6667 20 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for TLP.HATU by TLP.NTHUC ------------------------------------------------------------------------ Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------ 0 3 40.000000 .5773503 .4178554 39.366123 40.633877 1 3 49.333333 .3333333 .4178554 48.699457 49.967210 2 3 60.000000 .5773503 .4178554 59.366123 60.633877 3 3 35.333333 .3333333 .4178554 34.699457 35.967210 4 3 16.333333 .3333333 .4178554 15.699457 16.967210 5 3 24.333333 .3333333 .4178554 23.699457 24.967210 6 3 24.333333 .3333333 .4178554 23.699457 24.967210 ------------------------------------------------------------------------ Total 21 35.666667 .1579345 .1579345 35.427084 35.906250 Multiple range analysis for TLP.HATU by TLP.NTHUC Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups 4 3 16.333333 X 5 3 24.333333 X 6 3 24.333333 X 3 3 35.333333 X 0 3 40.000000 X 1 3 49.333333 X 2 3 60.000000 X contrast difference +/- limits 0 - 1 -9.33333 1.26775 * 0 - 2 -20.0000 1.26775 * 0 - 3 4.66667 1.26775 * 0 - 4 23.6667 1.26775 * 0 - 5 15.6667 1.26775 * 0 - 6 15.6667 1.26775 * * denotes a statistically significant difference. Data: TLP.BA TUAN Level codes: TLP.NTHUC Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------ Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------ Between groups 3645.3333 6 607.55556 750.510 .0000 Within groups 11.3333 14 .80952 ------------------------------------------------------------------------ Total (corrected) 3656.6667 20 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for TLP.BATU by TLP.NTHUC ------------------------------------------------------------------------ Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------ 0 3 49.333333 .3333333 .5194625 48.545321 50.121345 1 3 60.000000 .5773503 .5194625 59.211988 60.788012 2 3 60.000000 .5773503 .5194625 59.211988 60.788012 3 3 40.000000 .5773503 .5194625 39.211988 40.788012 4 3 24.000000 .5773503 .5194625 23.211988 24.788012 5 3 35.333333 .3333333 .5194625 34.545321 36.121345 6 3 30.000000 .5773503 .5194625 29.211988 30.788012 Total 21 42.666667 .1963384 .1963384 42.368826 42.964507 Multiple range analysis for TLP.BATU by TLP.NTHUC Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups 4 3 24.000000 X 6 3 30.000000 X 5 3 35.333333 X 3 3 40.000000 X 0 3 49.333333 X 1 3 60.000000 X 2 3 60.000000 X ------------------------------------------------------------------------ contrast difference +/- limits 0 - 1 -10.6667 1.57602 * 0 - 2 -10.6667 1.57602 * 0 - 3 9.33333 1.57602 * 0 - 4 25.3333 1.57602 * 0 - 5 14.0000 1.57602 * 0 - 6 19.3333 1.57602 * * denotes a statistically significant difference. Data: TLP.BOTUAN Level codes: TLP.NTHUC Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------ Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------ Between groups 15925.905 6 2654.3175 1.393 .2842 Within groups 26675.333 14 1905.3810 ------------------------------------------------------------------------ Total (corrected) 42601.238 20 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for TLP.BOTU by TLP.NTHUC ------------------------------------------------------------------------ Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------ 0 3 54.66667 .333333 25.201726 16.436255 92.89708 1 3 60.00000 .577350 25.201726 21.769588 98.23041 2 3 54.66667 .333333 25.201726 16.436255 92.89708 3 3 111.66667 66.669167 25.201726 73.436255 149.89708 4 3 24.33333 .333333 25.201726 -13.897079 62.56375 5 3 40.00000 .577350 25.201726 1.769588 78.23041 6 3 24.33333 .333333 25.201726 -13.897079 62.56375 ------------------------------------------------------------------------ Total 21 52.80952 9.525357 9.525357 38.359786 67.25926 Multiple range analysis for TLP.BOTU by TLP.NTHUC Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups 4 3 24.33333 X 6 3 24.33333 X 5 3 40.00000 XX 0 3 54.66667 XX 2 3 54.66667 XX 1 3 60.00000 XX 3 3 111.66667 X contrast difference +/- limits 0 - 1 -5.33333 76.4608 0 - 2 0.00000 76.4608 0 - 3 -57.0000 76.4608 0 - 4 30.3333 76.4608 0 - 5 14.6667 76.4608 0 - 6 30.3333 76.4608 * denotes a statistically significant difference. 2.3. Tỉ lệ tạo chồi (%) Data: TLC.HA TUAN Level codes: TLC.NTHUC Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------ Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------ Between groups 2154.2857 6 359.04762 471.250 .0000 Within groups 10.6667 14 .76190 ------------------------------------------------------------------------ Total (corrected) 2164.9524 20 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for TLC.HATU by TLC.NTHUC ------------------------------------------------------------------------ Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------ 0 3 24.000000 .5773503 .5039526 23.235516 24.764484 1 3 24.000000 .5773503 .5039526 23.235516 24.764484 2 3 35.000000 .5773503 .5039526 34.235516 35.764484 3 3 30.000000 .5773503 .5039526 29.235516 30.764484 4 3 1.000000 .0000000 .5039526 .235516 1.764484 5 3 24.000000 .5773503 .5039526 23.235516 24.764484 6 3 16.333333 .3333333 .5039526 15.568849 17.097817 ------------------------------------------------------------------------ Total 21 22.047619 .1904762 .1904762 21.758671 22.336567 Multiple range analysis for TLC.HATU by TLC.NTHUC Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups 4 3 1.000000 X 6 3 16.333333 X 0 3 24.000000 X 1 3 24.000000 X 5 3 24.000000 X 3 3 30.000000 X 2 3 35.000000 X contrast difference +/- limits 0 - 1 0.00000 1.52897 0 - 2 -11.0000 1.52897 * 0 - 3 -6.00000 1.52897 * 0 - 4 23.0000 1.52897 * 0 - 5 0.00000 1.52897 0 - 6 7.66667 1.52897 * * denotes a statistically significant difference. Data: TLC.BA TUAN Level codes: TLC.NTHUC Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------ Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------ Between groups 4782.0000 6 797.00000 1287.462 .0000 Within groups 8.6667 14 .61905 ------------------------------------------------------------------------ Total (corrected) 4790.6667 20 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for TLC.BATU by TLC.NTHUC ------------------------------------------------------------------------ Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------- ------- 0 3 35.000000 .5773503 .4542568 34.310903 35.689097 1 3 45.000000 .5773503 .4542568 44.310903 45.689097 2 3 54.666667 .3333333 .4542568 53.977570 55.355763 3 3 45.000000 .5773503 .4542568 44.310903 45.689097 4 3 16.333333 .3333333 .4542568 15.644237 17.022430 5 3 16.333333 .3333333 .4542568 15.644237 17.022430 6 3 16.333333 .3333333 .4542568 15.644237 17.022430 ------------------------------------------------------------------------ Total 21 32.666667 .1716929 .1716929 32.406213 32.927121 Multiple range analysis for TLC.BATU by TLC.NTHUC Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups 4 3 16.333333 X 5 3 16.333333 X 6 3 16.333333 X 0 3 35.000000 X 1 3 45.000000 X 3 3 45.000000 X 2 3 54.666667 X contrast difference +/- limits 0 - 1 -10.0000 1.37819 * 0 - 2 -19.6667 1.37819 * 0 - 3 -10.0000 1.37819 * 0 - 4 18.6667 1.37819 * 0 - 5 18.6667 1.37819 * 0 - 6 18.6667 1.37819 * * denotes a statistically significant difference. Data: TLC.BO TUAN Level codes: TLC.NTHUC Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------ Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------ Between groups 8657.8095 6 1442.9683 2754.758 .0000 Within groups 7.3333 14 .5238 ------------------------------------------------------------------------ Total (corrected) 8665.1429 20 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for TLC.BOTU by TLC.NTHUC ------------------------------------------------------------------------ Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------ 0 3 54.666667 .3333333 .4178554 54.032790 55.300543 1 3 45.000000 .5773503 .4178554 44.366123 45.633877 2 3 45.000000 .5773503 .4178554 44.366123 45.633877 3 3 30.000000 .5773503 .4178554 29.366123 30.633877 4 3 1.000000 .0000000 .4178554 .366123 1.633877 5 3 16.333333 .3333333 .4178554 15.699457 16.967210 6 3 1.000000 .0000000 .4178554 .366123 1.633877 ------------------------------------------------------------------------ Total 21 27.571429 .1579345 .1579345 27.331846 27.811011 Multiple range analysis for TLC.BOTU by TLC.NTHUC ------------------------------------------------------------------------ Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups 4 3 1.000000 X 6 3 1.000000 X 5 3 16.333333 X 3 3 30.000000 X 1 3 45.000000 X 2 3 45.000000 X 0 3 54.666667 X contrast difference +/- limits 0 - 1 9.66667 1.26775 * 0 - 2 9.66667 1.26775 * 0 - 3 24.6667 1.26775 * 0 - 4 53.6667 1.26775 * 0 - 5 38.3333 1.26775 * 0 - 6 53.6667 1.26775 * * denotes a statistically significant difference. 3. Thí nghiệm 3: Chiếu tia phóng xạ Gamma 3.1. Chiếu xạ trên mô sẹo 3.1.1. Tỉ lệ sống sau chiếu xạ (%) Data: TLX.HAI TUAN Level codes: TLX.NTHUC Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------ Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------ Between groups 1240.2500 3 413.41667 826.833 .0000 Within groups 4.0000 8 .50000 ------------------------------------------------------------------------ Total (corrected) 1244.2500 11 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for TLX.HATUA by TLX.NTHUC ------------------------------------------------------------------------ Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------ 0 3 89.000000 .5773503 .4082483 88.334128 89.665872 1 3 64.333333 .3333333 .4082483 63.667461 64.999206 2 3 64.333333 .3333333 .4082483 63.667461 64.999206 3 3 69.333333 .3333333 .4082483 68.667461 69.999206 ------------------------------------------------------------------------- ------- Total 12 71.750000 .2041241 .2041241 71.417064 72.082936 Multiple range analysis for TLX.HATUA by TLX.NTHUC ------------------------------------------------------------------------- ------- Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------- ------- 1 3 64.333333 X 2 3 64.333333 X 3 3 69.333333 X 0 3 89.000000 X ------------------------------------------------------------------------- ------- contrast difference +/- limits 0 - 1 24.6667 1.33174 * 0 - 2 24.6667 1.33174 * 0 - 3 19.6667 1.33174 * 1 - 2 0.00000 1.33174 1 - 3 -5.00000 1.33174 * 2 - 3 -5.00000 1.33174 * * denotes a statistically significant difference. Data: TLX.BA TUAN Level codes: TLX.NTHUC Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------ Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------ Between groups 2261.5833 3 753.86111 1130.792 .0000 Within groups 5.3333 8 .66667 ------------------------------------------------------------------------ Total (corrected) 2266.9167 11 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for TLX.BATU by TLX.NTHUC ------------------------------------------------------------------------ Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------- ------- 0 3 89.000000 .5773503 .4714045 88.231117 89.768883 1 3 64.333333 .3333333 .4714045 63.564450 65.102217 2 3 60.000000 .5773503 .4714045 59.231117 60.768883 3 3 52.333333 .3333333 .4714045 51.564450 53.102217 ------------------------------------------------------------------------ Total 12 66.416667 .2357023 .2357023 66.032225 66.801108 Multiple range analysis for TLX.BATU by TLX.NTHUC ------------------------------------------------------------------------ Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------- ------- 3 3 52.333333 X 2 3 60.000000 X 1 3 64.333333 X 0 3 89.000000 X ------------------------------------------------------------------------- ------- contrast difference +/- limits 0 - 1 24.6667 1.53777 * 0 - 2 29.0000 1.53777 * 0 - 3 36.6667 1.53777 * 1 - 2 4.33333 1.53777 * 1 - 3 12.0000 1.53777 * 2 - 3 7.66667 1.53777 * ------------------------------------------------------------------------- ------- * denotes a statistically significant difference. Data: TLX.BO TUAN Level codes: TLX.NTHUC Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------ Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------ Between groups 4408.9167 3 1469.6389 2204.458 .0000 Within groups 5.3333 8 .6667 ------------------------------------------------------------------------ Total (corrected) 4414.2500 11 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for TLX.BOTU by TLX.NTHUC ------------------------------------------------------------------------- ------- Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------- ------- 0 3 89.000000 .5773503 .4714045 88.231117 89.768883 1 3 60.000000 .5773503 .4714045 59.231117 60.768883 2 3 48.333333 .3333333 .4714045 47.564450 49.102217 3 3 37.666667 .3333333 .4714045 36.897783 38.435550 ------------------------------------------------------------------------- ------- Total 12 58.750000 .2357023 .2357023 58.365558 59.134442 Multiple range analysis for TLX.BOTU by TLX.NTHUC ------------------------------------------------------------------------- ------- Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------- 3 3 37.666667 X 2 3 48.333333 X 1 3 60.000000 X 0 3 89.000000 X ------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits 0 - 1 29.0000 1.53777 * 0 - 2 40.6667 1.53777 * 0 - 3 51.3333 1.53777 * 1 - 2 11.6667 1.53777 * 1 - 3 22.3333 1.53777 * 2 - 3 10.6667 1.53777 * ------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. 3.1.2 Tỉ lệ tạo phôi sau chiếu xạ (%) Data: PX.HA TUAN Level codes: PX.NTHUC Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------ Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------ Between groups 991.33333 3 330.44444 495.667 .0000 Within groups 5.33333 8 .66667 ------------------------------------------------------------------------ Total (corrected) 996.66667 11 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for PX.HATU by PX.NTHUC ------------------------------------------------------------------------ Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------- ------- 0 3 25.666667 .3333333 .4714045 24.897783 26.435550 1 3 48.666667 .3333333 .4714045 47.897783 49.435550 2 3 45.000000 .5773503 .4714045 44.231117 45.768883 3 3 34.000000 .5773503 .4714045 33.231117 34.768883 ------------------------------------------------------------------------- ------- Total 12 38.333333 .2357023 .2357023 37.948892 38.717775 Multiple range analysis for PX.HATU by PX.NTHUC ------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------- 0 3 25.666667 X 3 3 34.000000 X 2 3 45.000000 X 1 3 48.666667 X ------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits 0 - 1 -23.0000 1.53777 * 0 - 2 -19.3333 1.53777 * 0 - 3 -8.33333 1.53777 * 1 - 2 3.66667 1.53777 * 1 - 3 14.6667 1.53777 * 2 - 3 11.0000 1.53777 * ------------------------------------------------------------------------ * denotes a statistically significant difference. Data: PX.BA TUAN Level codes: PX.NTHUC Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------ Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------ Between groups 1345.0000 3 448.33333 538.000 .0000 Within groups 6.6667 8 .83333 ------------------------------------------------------------------------ Total (corrected) 1351.6667 11 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for PX.BATU by PX.NTHUC ------------------------------------------------------------------------ Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------- ------- 0 3 34.000000 .5773503 .5270463 33.140362 34.859638 1 3 56.000000 .5773503 .5270463 55.140362 56.859638 2 3 48.666667 .3333333 .5270463 47.807029 49.526304 3 3 30.000000 .5773503 .5270463 29.140362 30.859638 ------------------------------------------------------------------------ Total 12 42.166667 .2635231 .2635231 41.736848 42.596485 Multiple range analysis for PX.BATU by PX.NTHUC ------------------------------------------------------------------------- ------- Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------- ------- 3 3 30.000000 X 0 3 34.000000 X 2 3 48.666667 X 1 3 56.000000 X ------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits 0 - 1 -22.0000 1.71928 * 0 - 2 -14.6667 1.71928 * 0 - 3 4.00000 1.71928 * 1 - 2 7.33333 1.71928 * 1 - 3 26.0000 1.71928 * 2 - 3 18.6667 1.71928 * ------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. Data: PX.BO TUAN Level codes: PX.NTHUC Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------ Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------ Between groups 411.00000 3 137.00000 137.000 .0000 Within groups 8.00000 8 1.00000 ------------------------------------------------------------------------ Total (corrected) 419.00000 11 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for PX.BOTU by PX.NTHUC ------------------------------------------------------------------------ Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------- ------- 0 3 45.000000 .5773503 .5773503 44.058314 45.941686 1 3 41.000000 .5773503 .5773503 40.058314 41.941686 2 3 34.000000 .5773503 .5773503 33.058314 34.941686 3 3 30.000000 .5773503 .5773503 29.058314 30.941686 ------------------------------------------------------------------------- ------- Total 12 37.500000 .2886751 .2886751 37.029157 37.970843 Multiple range analysis for PX.BOTU by PX.NTHUC ------------------------------------------------------------------------- ------- Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------- 3 3 30.000000 X 2 3 34.000000 X 1 3 41.000000 X 0 3 45.000000 X ------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits 0 - 1 4.00000 1.88337 * 0 - 2 11.0000 1.88337 * 0 - 3 15.0000 1.88337 * 1 - 2 7.00000 1.88337 * 1 - 3 11.0000 1.88337 * 2 - 3 4.00000 1.88337 * ------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. 3.2. Chiếu xạ trên mô chồi 3.2.1. Tỉ lên sống sau chiếu xạ (%) Data: LX.HA TUAN Level codes: LX.NTHUC Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------ Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------ Between groups 1330.2500 3 443.41667 532.100 .0000 Within groups 6.6667 8 .83333 ------------------------------------------------------------------------ Total (corrected) 1336.9167 11 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for LX.HATUA by LX.NTHUC ------------------------------------------------------------------------ Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------- ------- 0 3 89.333333 .3333333 .5270463 88.473696 90.192971 1 3 73.000000 .5773503 .5270463 72.140362 73.859638 2 3 78.000000 .5773503 .5270463 77.140362 78.859638 3 3 60.000000 .5773503 .5270463 59.140362 60.859638 ------------------------------------------------------------------------- ------- Total 12 75.083333 .2635231 .2635231 74.653515 75.513152 Multiple range analysis for LX.HATUA by LX.NTHUC ------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------ 3 3 60.000000 X 1 3 73.000000 X 2 3 78.000000 X 0 3 89.333333 X ------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits 0 - 1 16.3333 1.71928 * 0 - 2 11.3333 1.71928 * 0 - 3 29.3333 1.71928 * 1 - 2 -5.00000 1.71928 * 1 - 3 13.0000 1.71928 * 2 - 3 18.0000 1.71928 * ------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. Data: LX.BA TUAN Level codes: LX.NTHUC Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------ Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------ Between groups 2042.0000 3 680.66667 816.800 .0000 Within groups 6.6667 8 .83333 ------------------------------------------------------------------------ Total (corrected) 2048.6667 11 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for LX.BATU by LX.NTHUC ------------------------------------------------------------------------ Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------- ------- 0 3 88.666667 .3333333 .5270463 87.807029 89.526304 1 3 69.000000 .5773503 .5270463 68.140362 69.859638 2 3 73.000000 .5773503 .5270463 72.140362 73.859638 3 3 52.000000 .5773503 .5270463 51.140362 52.859638 ------------------------------------------------------------------------- ------- Total 12 70.666667 .2635231 .2635231 70.236848 71.096485 Multiple range analysis for LX.BATU by LX.NTHUC ------------------------------------------------------------------------- ------- Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------- ------- 3 3 52.000000 X 1 3 69.000000 X 2 3 73.000000 X 0 3 88.666667 X ------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits 0 - 1 19.6667 1.71928 * 0 - 2 15.6667 1.71928 * 0 - 3 36.6667 1.71928 * 1 - 2 -4.00000 1.71928 * 1 - 3 17.0000 1.71928 * 2 - 3 21.0000 1.71928 * ------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. Data: LX.BO TUAN Level codes: LX.NTHUC Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------ Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------ Between groups 3460.2500 3 1153.4167 1384.100 .0000 Within groups 6.6667 8 .8333 ------------------------------------------------------------------------ Total (corrected) 3466.9167 11 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for LX.BOTU by LX.NTHUC ------------------------------------------------------------------------- ------- Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------- ------- 0 3 89.000000 .5773503 .5270463 88.140362 89.859638 1 3 69.000000 .5773503 .5270463 68.140362 69.859638 2 3 57.000000 .5773503 .5270463 56.140362 57.859638 3 3 42.666667 .3333333 .5270463 41.807029 43.526304 ------------------------------------------------------------------------- ------- Total 12 64.416667 .2635231 .2635231 63.986848 64.846485 Multiple range analysis for LX.BOTU by LX.NTHUC ------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------- 3 3 42.666667 X 2 3 57.000000 X 1 3 69.000000 X 0 3 89.000000 X ------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits 0 - 1 20.0000 1.71928 * 0 - 2 32.0000 1.71928 * 0 - 3 46.3333 1.71928 * 1 - 2 12.0000 1.71928 * 1 - 3 26.3333 1.71928 * 2 - 3 14.3333 1.71928 * ------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. 3.2.2. Tỉ lệ tạo chồi sau chiếu xạ (%) Data: LXC.HA TUAN Level codes: LXC.NTHUC Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------ Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------ Between groups 866.25000 3 288.75000 866.250 .0000 Within groups 2.66667 8 .33333 ------------------------------------------------------------------------ Total (corrected) 868.91667 11 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for LXC.HATU by LXC.NTHUC ------------------------------------------------------------------------ Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------- 0 3 77.666667 .3333333 .3333333 77.122984 78.210349 1 3 65.666667 .3333333 .3333333 65.122984 66.210349 2 3 60.333333 .3333333 .3333333 59.789651 60.877016 3 3 54.666667 .3333333 .3333333 54.122984 55.210349 ------------------------------------------------------------------------- Total 12 64.583333 .1666667 .1666667 64.311492 64.855175 Multiple range analysis for LXC.HATU by LXC.NTHUC ------------------------------------------------------------------------ Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------ 3 3 54.666667 X 2 3 60.333333 X 1 3 65.666667 X 0 3 77.666667 X ------------------------------------------------------------------------ contrast difference +/- limits 0 - 1 12.0000 1.08737 * 0 - 2 17.3333 1.08737 * 0 - 3 23.0000 1.08737 * 1 - 2 5.33333 1.08737 * 1 - 3 11.0000 1.08737 * 2 - 3 5.66667 1.08737 * ------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. Data: LXC.BA TUAN Level codes: LXC.NTHUC Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------ Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------ Between groups 1708.3333 3 569.44444 854.167 .0000 Within groups 5.3333 8 .66667 ------------------------------------------------------------------------ Total (corrected) 1713.6667 11 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for LXC.BATU by LXC.NTHUC ------------------------------------------------------------------------ Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------- ------- 0 3 78.000000 .5773503 .4714045 77.231117 78.768883 1 3 73.000000 .5773503 .4714045 72.231117 73.768883 2 3 54.666667 .3333333 .4714045 53.897783 55.435550 3 3 49.666667 .3333333 .4714045 48.897783 50.435550 ------------------------------------------------------------------------- ------- Total 12 63.833333 .2357023 .2357023 63.448892 64.217775 Multiple range analysis for LXC.BATU by LXC.NTHUC ------------------------------------------------------------------------- ------- Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------- 3 3 49.666667 X 2 3 54.666667 X 1 3 73.000000 X 0 3 78.000000 X ------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits 0 - 1 5.00000 1.53777 * 0 - 2 23.3333 1.53777 * 0 - 3 28.3333 1.53777 * 1 - 2 18.3333 1.53777 * 1 - 3 23.3333 1.53777 * 2 - 3 5.00000 1.53777 * ------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. Data: LXC.BO TUAN Level codes: LXC.NTHUC Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------ Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------ Between groups 3904.3333 3 1301.4444 1952.167 .0000 Within groups 5.3333 8 .6667 ------------------------------------------------------------------------ Total (corrected) 3909.6667 11 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for LXC.BOTU by LXC.NTHUC ------------------------------------------------------------------------- ------- Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------- ------- 0 3 78.000000 .5773503 .4714045 77.231117 78.768883 1 3 73.000000 .5773503 .4714045 72.231117 73.768883 2 3 44.666667 .3333333 .4714045 43.897783 45.435550 3 3 35.666667 .3333333 .4714045 34.897783 36.435550 ------------------------------------------------------------------------- ------- Total 12 57.833333 .2357023 .2357023 57.448892 58.217775 Multiple range analysis for LXC.BOTU by LXC.NTHUC ------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------- 3 3 35.666667 X 2 3 44.666667 X 1 3 73.000000 X 0 3 78.000000 X ------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits 0 - 1 5.00000 1.53777 * 0 - 2 33.3333 1.53777 * 0 - 3 42.3333 1.53777 * 1 - 2 28.3333 1.53777 * 1 - 3 37.3333 1.53777 * 2 - 3 9.00000 1.53777 * ------------------------------------------------------------------------ * denotes a statistically significant difference.

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfTO THI NHA TRAM.pdf