Khóa luận Khảo sát sự ra hoa trong ống nghiệm ở cây lan sò (Dischidia pectinoides Pearson) và cây bắt ruồi (Drosera burmannii Vahl)

Khảo sát sự ra hoa trong ống nghiệm ở cây lan sò (Dischidia pectinoides Pearson) và cây bắt ruồi (Drosera burmannii Vahl) MỤC LỤC CHưƠNG TRANG Trang tựa . i Lời cảm tạ ii Tóm tắt iii Mục lục v Danh sách các bảng . viii Danh sách các hình x Chương 1: MỞ ĐẦU 1 1.1. Đặt vấn đề .1 1.2. Mục đích yêu cầu 2 1.2.1. Mục đích 2 1.2.2. Yêu cầu 2 Chương 2:TỔNG QUAN TÀI LIỆU .3 2.1. Giới thiệu về đối tượng nghiên cứu 3 2.2.1. Giới thiệu khái quát về cây lan sò .3 2.1.2. Giới thiệu khái quát về cây bắt ruồi .5 2.2. Các yếu tố ảnh hưởng lên sự ra hoa ngoài tự nhiên 6 2.2.1. Độ tuổi cây .7 2.2.2. Môi trường .7 2.2.2.1. Tình trạng dinh dưỡng .7 2.2.2.2. Nhiệt độ .8 2.2.2.3. Quang kỳ 8 2.2.2.4. Hiện tượng xuân hóa (hay sự thọ hàn) .13 2.3. Các yếu tố ảnh hưởng lên sự ra hoa in vitro .15 2.3.1. Độ tuổi cây .16 2.3.2. Dinh dưỡng 16 2.3.2.1. Nồng độ đường 16 2.3.2.2. Hàm lượng photpho và nitơ 17 2.3.3. Các chất điều hòa sinh trưởng .18 2.3.3.1. Cytokinins 18 2.3.3.2. Auxins .19 2.3.3.3. Gibberellins .19 2.3.4. Các yếu tố khác .20 2.4. Sự phát triển hoa in vitro .22 2.5. Các nghiên cứu ra hoa in vitro 23 2.5.1. Trên thế giới 23 2.5.2. Trong nước 24 Chương 3: NỘI DUNG VÀ PHưƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 26 3.1 Thời gian và địa điểm nghiên cứu 26 3.2 Nội dung 26 3.3 Bố trí thí nghiệm 26 3.3.1 Nội dung 1: Khảo sát sự ra hoa in vitro của cây lan sò 27 Thí nghiệm 1: Ảnh hưởng của cường độ ánh sáng đến sự tạo sò và ra hoa in vitro của cây lan sò 26 Thí nghiệm 2: Ảnh hưởng của nồng độ GA3 đến sự ra hoa in vitro của cây lan sò trên môi trường có và không có bổ sung nước dừa .27 Thí nghiệm 3: Ảnh hưởng của nồng độ BA đến sự tạo sò và ra hoa in vitro của cây lan sò. 28 3.3.2 Nội dung 2: Khảo sát sự ra hoa in vitro của cây bắt ruồi 28 Thí nghiệm 1: Ảnh hưởng của nồng độ KH PO đến sự ra hoa in vitro 2 4 của cây bắt ruồi. 28 Thí nghiệm 2: Ảnh hưởng của nồng độ NH NO đến sự ra hoa in vitro 4 3 của cây bắt ruồi 29 3.4. Chỉ tiêu theo dõi 29 3.4.1 Theo dõi khả năng tạo chồi và sinh trưởng .29 3.4.2 Theo dõi sự ra hoa 29 3.5 Phương pháp tiến hành .30 3.5.1 Môi trường nuôi cấy .30 3.5.2 Chuẩn bị mẫu cấy .30 3.5.3 Điều kiện nuôi cấy 30 3.5.4 Xử lý số liệu .30 Chương 4: KẾT QUẢ THẢO LUẬN 31 Chương 5: KẾT LUẬN VÀ ĐỀ NGHỊ 51 5.1. Kết luận .51 5.2. Đề nghị 51 TÀI LIỆU THAM KHẢO 52 PHỤ LỤC 1 PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH CÁC BẢNG Bảng 3.1: Các nghiệm thức thí nghiệm ảnh hưởng của cường độ ánh sáng đến sự tạo sò và ra hoa trên cây lan sò trong ống nghiệm 26 Bảng 3.2: Các nghiệm thức thí nghiệm ảnh hưởng của nồng độ GA3 đến sự ra hoa in vitro ở cây lan sò trên môi trường có và không có bổ sung nước dừa 27 Bảng 3.3: Các nghiệm thức thí nghiệm ảnh hưởng của nồng độ BA đến sự tạo sò và ra hoa in vitro trên cây lan sò 28 Bảng 3.4: Các nghiệm thức thí nghiệm ảnh hưởng của nồng độ KH PO 2 4 đến sự ra hoa in vitro trên cây bắt ruồi .28 Bảng 3.5: Các nghiệm thức thí nghiệm ảnh hưởng của nồng độ NH NO 4 3 đến sự ra hoa in vitro trên cây bắt ruồi 29 Bảng 4.1. Ảnh hưởng của cường độ ánh sáng đến sự gia tăng số chồi của cây lan sò in vitro .31 Bảng 4.2. Ảnh hưởng của cường độ ánh sáng đến sự gia tăng lá của cây lan sò in vitro 32 Bảng 4.3. Ảnh hưởng của nồng độ GA3 đến số chồi của cây lan sò in vitro trên môi trường có và không có bổ sung nước dừa 34 Bảng 4.4. Ảnh hưởng của nồng độ GA3 đến sự sinh trưởng lá của cây lan sò in vitro trên môi trường có và không có bổ sung nước dừa . .36 Bảng 4.5. Ảnh hưởng của nồng độ GA3 đến sự ra hoa in vitro của cây lan sò trên môi trường có và không có bổ sung nước dừa 37 Bảng 4.6. Ảnh hưởng của nồng độ BA đến sự gia tăng số chồi của cây lan sò in vitro .42 Bảng 4.7. Ảnh hưởng của nồng độ BA đến sự gia tăng số lá của cây lan sò in vitro .42 Bảng 4.8. Ảnh hưởng của nồng độ KH PO đến sự sinh trưởng chiều cao của cây bắt ruồi in vitro 45 Bảng 4.9. Ảnh hưởng của nồng độ KH PO đến sự ra hoa in vitro của cây bắt ruồi 46 Bảng 4.10. Ảnh hưởng của nồng độ NH NO đến sự sinh trưởng chiều cao của cây bắt ruồi in vitro 47 Bảng 4.11. Ảnh hưởng của nồng độ NH NO đến sự ra hoa của cây bắt ruồi in vitro 48 Khảo sát sự ra hoa trong ống nghiệm ở cây lan sò (Dischidia pectinoides Pearson) và cây bắt ruồi (Drosera burmannii Vahl)

pdf86 trang | Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1960 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Khóa luận Khảo sát sự ra hoa trong ống nghiệm ở cây lan sò (Dischidia pectinoides Pearson) và cây bắt ruồi (Drosera burmannii Vahl), để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
của nồng độ NH4NO3 đến sự ra hoa in vitro trên cây bắt ruồi Nhƣ chúng ta đã biết, sự dinh dƣỡng giàu nitơ giúp cây phát triển sinh dƣỡng mạnh, cây cao lớn, lá xanh tốt; thiếu nitơ, lá nhỏ, vàng úa, cây cằn cỗi, phát triển chậm và ra hoa sớm. Hơn nữa, cây bắt ruồi là cây ăn thịt. Khi thiếu dinh dƣỡng, cây 47 sẽ hình thành hoa để thu hút côn trùng. Trong thí nghiệm này chúng tôi giảm nồng độ NH4NO3, tạo điều kiện môi trƣờng nghèo dinh dƣỡng để bắt cây bắt ruồi ra hoa in vitro.  Sự sinh trƣởng của cây Bảng 4.10. Ảnh hƣởng của nồng độ NH4NO3 đến sự sinh trƣởng chiều cao của cây bắt ruồi in vitro Nghiệm thức Nồng độ NH4NO3 (mg/l) Chiều cao chồi (cm) 7 ngày 15 ngày 1 (Đ/C) 1650 (theo MS) 1,41a 1,88a 2 825 (1/2) 1,70 b 2,16 b 3 412,5 (1/4) 1,60 b 1,90 a 4 275 (1/6) 1,35 a 2,15 b 5 206,25 (1/8) 1,38 a 1,98 ab Ghi chú: - Trong cùng một cột, các giá trị trung bình có kí tự theo sau giống nhau không có sự khác biệt về mặt thống kê (P > 0,05). Theo bảng số liệu, việc giảm nồng độ NH4NO3 trong môi trƣờng nuôi cấy không ảnh hƣởng đáng kể tới sự tạo chồi cây in vitro. Chiều cao chồi sau 7 ngày nuôi cấy quan sát đƣợc ở nghiệm thức 3, 4 và 5 không có sự khác biệt có ý nghĩa so với đối chứng, sự gia tăng chiều cao nhiều nhất ở nghiệm thức 2 với nồng độ NH4NO3 giảm đi một nửa so với đối chứng. (Bảng 4.10) 48  Sự ra hoa Bảng 4.11: Ảnh hƣởng của nồng độ NH4NO3 đến sự ra hoa của cây bắt ruồi in vitro Nghiệm thức Nồng độ NH4NO3 (mg/l) Tỉ lệ cây ra nụ (%) Thời gian ra nụ (ngày) 1 1650 (theo MS) 100 a 13 a 2 825 (1/2) 100 a 12,5 a 3 412,5 (1/4) 100 a 12,25 a 4 275 (1/6) 100 a 10 ab 5 206,25 (1/8) 100 a 11 ab CV(%) 0 11,06 Ghi chú: - Trong cùng một cột, các giá trị trung bình có kí tự theo sau giống nhau không có sự khác biệt về mặt thống kê (P > 0,05). Theo bảng số liệu, tất cả các nghiệm thức đều đạt tỉ lệ ra nụ cao nhất 100%. Thời gian ra nụ ngắn nhất là ở nghiệm thức 4 (10 ngày). Ở các nồng độ cao hơn hoặc thấp hơn, thời gian ra nụ của cây dài hơn. Nhƣ vậy, môi trƣờng có nồng độ NH4NO3 giảm sáu lần so với đối chứng (1650 mg/l) là môi trƣờng thích hợp để kích thích sự ra nụ của cây bắt ruồi. Tuy nhiên, dù tỉ lệ ra nụ trên cây rất cao (100%), nhƣng tất cả các nụ đều hoàn toàn không nở thành hoa. Qua việc nghiên cứu ảnh hƣởng của nồng độ của KH2PO4 và NH4NO3 đối với sự ra hoa in vitro của cây bắt ruồi, chúng tôi nhận thấy rằng sự thay đổi nồng độ của hai thành phần này trong môi trƣờng nuôi cấy chỉ kích thích đƣợc cây ra nụ mà không ra hoa. Những nụ hoa bắt ruồi hình thành trong ống nghiệm chỉ phát triển đƣợc đến giai đoạn nụ trƣởng thành, không thể phát triển đến khi nụ nở thành hoa hoàn chỉnh ngay cả trong môi trƣờng có nồng độ KH2PO4 cao là yếu tố quan trọng để kích thích hoa nở nhiều, màu sắc đẹp và giữ hoa lâu tàn. 49 Ở đây, chúng tôi đã tiến hành việc giải phẫu hoa để xem xét sự hiện diện của các cơ quan bên trong nụ hoa. Qua quá trình giải phẫu chúng tôi quan sát đƣợc cấu tạo của các nụ hoa đƣợc thể hiện trong hình 4.6. Theo hình 4.6, cây có gần nhƣ đầy đủ các bộ phận cơ bản của một hoa nhƣ là nhụy, bầu noãn, chỉ nhị, túi phấn,…nhƣng lại thiếu cánh hoa. Thậm chí có trƣờng hợp nụ hoa hoàn toàn không có bất cứ một cơ quan hoa nào bên trong mà chỉ có đài hoa rỗng hoặc chỉ có duy nhất chỉ nhị và túi phấn nhƣ hình B7 và B8. Qua đó, chúng tôi dự đoán việc nụ hoa không thể nở thành hoa hoàn chỉnh là do thiếu sự hiện diện của một số cơ quan hoa bên trong trong quá trình tƣợng hoa và tăng trƣởng nở hoa. Nguyên nhân của sự thiếu cơ quan có thể do việc thiếu hụt một số chất cần thiết cho cây trong giai đoạn hình thành cơ quan; môi trƣờng nuôi cấy không thích hợp dẫn tới trƣờng hợp cây không thể hoàn thiện đƣợc giai đoạn tƣợng hoa và đƣa nụ hoa vào giai đoạn tăng trƣởng nở hoa. Hình 4.5 Các giai đoạn phát triển của hoa bắt ruồi in vitro. (A1): nụ hoa 5 ngày tuổi; (A2): nụ hoa 10 ngày tuổi; (A3): nụ hoa trƣởng thành A1 A3 A2 50 B1: nụ đầy đủ B2, B3: cấu tạo bên trong của nụ trƣởng thành B4: bầu noãn B5, B6: túi phấn B7, B8: hoa bắt ruồi in vitro Hình 4.6: Cấu tạo hoa và các cơ quan bên trong của nụ hoa bắt ruồi in vitro 51 Chƣơng 5 KẾT LUẬN VÀ ĐỀ NGHỊ 5.1. KẾT LUẬN Trên cơ sở những kết quả thu đƣợc, chúng tôi đƣa ra một số kết luận nhƣ sau:  Đối với cây lan sò in vitro - Môi trƣờng thích hợp nhất để cây lan sò ra hoa trong ống nghiệm là môi trƣờng MS có bổ sung 1,5 mg/l GA3. Cây ra nụ sau 78 ngày nuôi cấy và ra hoa sau 95ngày, trung bình đạt 7 hoa/cây. - Môi trƣờng bổ sung 2,0 và 2,5 mg/l GA3 cũng có thể đƣợc dùng để tạo hoa trong ống nghiệm nhƣng cần nghiên cứu thêm để tăng tỉ lệ ra nụ và số hoa trên cây. Việc sử dụng BA hoặc thay đổi cƣờng độ ánh sáng chƣa cho thấy tác dụng cảm ứng đối với sự hình thành hoa lan sò in vitro.  Đối với cây bắt ruồi in vitro - Việc thay đổi nồng độ KH2PO4 và NH4NO3 không có ảnh hƣởng tốt trên sự ra hoa của cây bắt ruồi in vitro. Cây chỉ ra nụ nhƣng tỉ lệ không cao hơn so với đối chứng, tất cả các nụ đều không nở thành hoa. 5.2. ĐỀ NGHỊ Với kết quả trên chúng tôi đƣa ra một số đề nghị để tiếp tục phát triển hiệu quả của đề tài: - Nghiên cứu tác dụng của sò đối với cây về mặt sinh lý, cơ chế để cây hình thành sò. - Khảo sát các yếu tố giúp hoa lan sò phát triển bình thƣờng và tăng độ bền của hoa lan sò trong ống nghiệm. - Nghiên cứu các yếu tố ảnh hƣởng lên sự ra hoa của cây bắt ruồi in vitro. Khảo sát các yếu tố giúp duy trì nụ hoa và kích thích hoa nở hoàn chỉnh. 52 TÀI LIỆU THAM KHẢO TIẾNG VIỆT 1. Lê Đại Hải,2005. Nuôi cấy mô cây bắt ruồi Drosera Burmannii Vahl và khảo sát hoạt tính kháng khuẩn của chất chiết thô Plumbagin. Khóa luận tốt nghiệp Kỹ sƣ Công nghệ Sinh học, Đại học Nông Lâm, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam. 2. Nguyễn Nhƣ Khanh. Sinh học phát triển thực vật. Nhà xuất bản Giáo dục. 3. Nguyễn Đức Lƣợng và Lê Thị Thủy Tiên, 2002. Công nghệ tế bào. Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia, Tp. HCM 4. Lê Hồng Thủy Tiên, 2005. Khảo sát sự ra hoa trong ống nghiệm ở cây Dừa cạn (Catharanthus) và Dã yên thảo (Pentunia hybrida). Khóa luận tốt nghiệp Kỹ sƣ Công nghệ Sinh học, Đại học Nông Lâm, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam. 5. Mai Trần Ngọc Tiếng, 2001. Thực vật bậc cao. Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia, Tp. HMC, trang 109 - 113 6. Bùi Minh Trí, 2003. Bài giảng Sinh lý thực vật 7. Nguyễn Ngọc Trì, 2005. Bài giảng Sinh lý thực vật, phần II: sinh trưởng và phát triển. 8. Bùi Trang Việt, 2000. Sinh lý thực vật đại cương, phần II: Phát triển. Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia, Tp. HCM, trang 122 – 168, 298 – 308. TIẾNG ANH 9. Ralph Scorza, 1982. In vitro flowering, Horticultural reviews (Ralph Scorza), p. 106-119 TÀI LIỆU INTERNET 10. 11. ắt ruồi lá hình thìa 12. 13. 53 14. 15. 16. 17. 06_1 18. 19. 20. %2C+in+vitro%2C+zantedeschia+spp Scorza, 1982. Hormonal control of inflorescece development in plantets of calla lily (Zantedeschia spp) grown in vitro 21. rt00024 Wang G.Y.; Yuan M.F.; Hong Y, 2002. In vitrro flowering induction in rose. In vitro Cellular and Development Biology - Plant, Volume 38, Number 5, pp. 513-518(6) 22. 00260561;jsessionid=nlnbbm89o5gs.alice Franklin G; Pius P.K.; Ignacimuthu S., 2000. Factors affecting in vitro flowering and fruiting of green pea (Pisum sativum L.). Euphytica, Volume 115, Number 1, 2000, pp. 65-74(10) 23. nid=29434F64139F0A02B4ED08BC3D74F30E Wei - Chin Chang and Yue – Ie Hsing, 1980.In vitro flowering of embryoids derived from mature root callus of ginseng (Panax ginseng). Nature 284, 341 – 342. 24. 25. 26. 54 27. &sid=371 28. bution.asp?referrer=parent&backto=issue,1,17;journal,74,250;linkingpublicat ionresults,1:100383,1 Kostenyuk , B. J. Oh , I. S. So, 1999. Induction of early flowering in Cymbidium niveo-marginatum Mak in vitro. Plant Cell Reports, Vol. 19, No. 1, pp. 1-5. 29. ribution.asp?referrer=parent&backto=issue,5,14;journal,42,145;linkingpublic ationresults,1:100329,1 Yongsak Kachonpadungkitti, Supot Romchatngoen, Koji Hasegawa and Shigeru Hisajima, 2001. Efficient flower induction from cultured buckwheat (Fagopyrum esculentum L.) node segments in vitro. Plant Growth Regulation 35 (1), p. 37 – 45. 30. ribution.asp?referrer=parent&backto=issue,8,17;journal,67,254;linkingpublic ationresults,1:100383,1 W. L. Koh and C. S. Loh, 2000.Direct somatic embryogenesis, plant regeneration and in vitro flowering in rapid-cycling Brassica napus. Plant Cell Reports,Vol. 19, No. 12Pages: 1177 – 1183. 31. ution.asp?referrer=parent&backto=issue,3,10;journal,26,143;linkingpublicati onresults,1:100329,1 Chen Chang and Wei-Chin Chang, 2003. Cytokinins promotion of flowering in Cymbidium ensifolium var. misericors in vitro. Plant Growth Regulation, pp: 217 – 221 32. ibution.asp?referrer=parent&backto=issue,10,16;journal,37,238;linkingpubli 55 cationresults,1:100327,1 Chung-Chih Lin, Chuoun-Sea Lin and Wei-Chin Chang, 2002. In vitro flowering of Bambusa edulis and subsequent plantlet survival. Plant Cell, Tissue and Organ Culture 72: 71- 78. 33. 34. 35. www.jplantbiotech.com/journal_dir/ pdf_files/vol4_4/vol4_4pp179.pdf S. Sudhakaran, V. Sivasankari, 2002. In vitro flowering Response of Ocimum basilicum L. Plant Biotechnology, Vol. 4 (4), pp. 181-183. 36. www.low-cost-medication.com/ 110/somatic-embryogenesis-of- bamboo.html G. R. Rout and P. Das, 1994. Somatic embryogenesis and in vitro flowering of 3 species of bamboo. Plant Cell Reports 13: 683-686. 37. www.springerlink.com/index/H2072P5256J53412.pdf Rajani S. Nadgauda, C. K. John, V. A. Parasharami, M. S. Joshi & A. F. Mascarenhas, 1997. A comparidon of in vitro with flowering in bamboo: Bambusa arundinace. Plant Cell, Tissue and Organ Culture 48: 181-188. 38. www.springerlink.com/index/T3TQPEN8CGKDRE3J.pdf H. B. Jumin, M. Ahmad, 1999. High-frequency in vitro flowering of Murraya paniculata (L). Jack. Plant Cell Reports, Vol. 18, No. 9, pp. 764- 768. 56 PHỤ LỤC 1 Thành phần môi trƣờng MS ( Murashige và Skoog, 1962)  Agar 8,5 g/l  pH môi trƣờng (trƣớc khi hấp) 5,8 Nguyên tố Nồng độ (mg/l) Nguyên tố đa lƣợng CaCl2 332,02 KNO3 1900,00 KH2PO4 170,00 NH4NO3 1650,00 MgSO4.7H2O 180,54 Nguyên tố vi lƣợng CoCl2.6H2O 0,025 CuSO4.5H2O 0,025 H3BO3 6,20 KI 0,83 MnSO4.H2O 16,90 Na2MoO4.H2O 0,25 ZnSO4.H2O 8,60 Vitamine & aminoacid Glycine 2,00 Myo-Inositol 100 Nicotinic acid 0,50 Pyridoxine HCl 0,50 Thiamine-HCl 0,10 Sắt EDTA FeNaEDTA 36,70 57 PHỤ LỤC 2 1. Nội dung 1 1.1. Thí nghiệm 1  Số chồi trên cây One-Way Analysis of Variance ------------------------------------------------------------------------------- - Data: TN1LSGA3.Sochoi60N Level codes: TN1LSGA3.Treat Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------- Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------------- - Between groups 195.77778 6 32.629630 10.126 .0000 Within groups 180.44444 56 3.222222 ------------------------------------------------------------------------------- - Total (corrected) 376.22222 62 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for TN1LSGA3.Sochoi60N by TN1LSGA3.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------------- - 1 9 9.888889 .6758625 .5983516 9.041128 10.736650 2 9 6.222222 .4339028 .5983516 5.374461 7.069983 3 9 10.333333 .7453560 .5983516 9.485572 11.181094 4 9 9.666667 .4409586 .5983516 8.818906 10.514428 5 9 9.444444 .2939724 .5983516 8.596683 10.292205 6 9 12.222222 .8461970 .5983516 11.374461 13.069983 7 9 11.444444 .5555556 .5983516 10.596683 12.292205 ------------------------------------------------------------------------------- - Total 63 9.888889 .2261557 .2261557 9.568465 10.209312 Multiple range analysis for TN1LSGA3.Sochoi60N by TN1LSGA3.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------------- - 2 9 6.222222 X 58 5 9 9.444444 X 4 9 9.666667 X 1 9 9.888889 XX 3 9 10.333333 XX 7 9 11.444444 XX 6 9 12.222222 X ------------------------------------------------------------------------------- - contrast difference limits 1 - 2 3.66667 1.69552 * 1 - 3 -0.44444 1.69552 1 - 4 0.22222 1.69552 1 - 5 0.44444 1.69552 1 - 6 -2.33333 1.69552 * 1 - 7 -1.55556 1.69552 Multiple range analysis for TN1LSGA3.Sochoi60N by TN1LSGA3.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------------- - 2 - 3 -4.11111 1.69552 * 2 - 4 -3.44444 1.69552 * 2 - 5 -3.22222 1.69552 * 2 - 6 -6.00000 1.69552 * 2 - 7 -5.22222 1.69552 * 3 - 4 0.66667 1.69552 3 - 5 0.88889 1.69552 3 - 6 -1.88889 1.69552 * 3 - 7 -1.11111 1.69552 4 - 5 0.22222 1.69552 4 - 6 -2.55556 1.69552 * 4 - 7 -1.77778 1.69552 * 5 - 6 -2.77778 1.69552 * 5 - 7 -2.00000 1.69552 * 6 - 7 0.77778 1.69552 * denotes a statistically significant difference.  Số lá trên cây One-Way Analysis of Variance ------------------------------------------------------------------------------- - Data: TN1LSGA3.Sola60N Level codes: TN1LSGA3.Treat Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------------- - Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------------- - Between groups 4496.7619 6 749.46032 6.966 .0000 Within groups 6024.6667 56 107.58333 ------------------------------------------------------------------------------- - Total (corrected) 10521.429 62 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for TN1LSGA3.Sola60N by TN1LSGA3.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - 59 Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------------- - 1 9 48.333333 3.0138569 3.4574129 43.434776 53.231891 2 9 48.555556 4.0896587 3.4574129 43.656998 53.454113 3 9 72.000000 4.4440972 3.4574129 67.101443 76.898557 4 9 54.000000 3.2914029 3.4574129 49.101443 58.898557 5 9 45.555556 2.9679356 3.4574129 40.656998 50.454113 6 9 56.555556 3.5123240 3.4574129 51.656998 61.454113 7 9 60.666667 2.4776781 3.4574129 55.768109 65.565224 ------------------------------------------------------------------------------- - Total 63 55.095238 1.3067792 1.3067792 53.243757 56.946719 Multiple range analysis for TN1LSGA3.Sola60N by TN1LSGA3.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------------- - 5 9 45.555556 X 1 9 48.333333 XX 2 9 48.555556 XX 4 9 54.000000 XXX 6 9 56.555556 XX 7 9 60.666667 X 3 9 72.000000 X ------------------------------------------------------------------------------- - contrast difference limits 1 - 2 -0.22222 9.79711 1 - 3 -23.6667 9.79711 * 1 - 4 -5.66667 9.79711 1 - 5 2.77778 9.79711 1 - 6 -8.22222 9.79711 1 - 7 -12.3333 9.79711 * 2 - 3 -23.4444 9.79711 * 2 - 4 -5.44444 9.79711 2 - 5 3.00000 9.79711 2 - 6 -8.00000 9.79711 2 - 7 -12.1111 9.79711 * 3 - 4 18.0000 9.79711 * 3 - 5 26.4444 9.79711 * 3 - 6 15.4444 9.79711 * 3 - 7 11.3333 9.79711 * 4 - 5 8.44444 9.79711 4 - 6 -2.55556 9.79711 4 - 7 -6.66667 9.79711 5 - 6 -11.0000 9.79711 * 5 - 7 -15.1111 9.79711 * 6 - 7 -4.11111 9.79711 * denotes a statistically significant difference.  Tỉ lệ ra nụ 60 One-Way Analysis of Variance ------------------------------------------------------------------------------- - Data: TN1TLRAN.Tlranu Level codes: TN1TLRAN.Treat Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------------- - Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------------- - Between groups 4824.4057 6 804.06762 42.979 .0000 Within groups 261.9169 14 18.70835 ------------------------------------------------------------------------------- - Total (corrected) 5086.3227 20 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for TN1TLRAN.Tlranu by TN1TLRAN.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------------- - 1 3 .000000 .0000000 2.4972220 -3.788226 3.788226 2 3 12.390000 .3900000 2.4972220 8.601774 16.178226 3 3 48.240000 6.4900000 2.4972220 44.451774 52.028226 4 3 35.260000 .0000000 2.4972220 31.471774 39.048226 5 3 35.260000 .0000000 2.4972220 31.471774 39.048226 6 3 35.260000 .0000000 2.4972220 31.471774 39.048226 7 3 23.825000 1.1750000 2.4972220 20.036774 27.613226 ------------------------------------------------------------------------------- - Total 21 27.176429 .9438612 .9438612 25.744614 28.608243 Multiple range analysis for TN1TLRAN.Tlranu by TN1TLRAN.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------------- - 1 3 .000000 X 2 3 12.390000 X 7 3 23.825000 X 4 3 35.260000 X 5 3 35.260000 X 6 3 35.260000 X 3 3 48.240000 X ------------------------------------------------------------------------------- - contrast difference limits 1 - 2 -12.3900 7.57645 * 61 1 - 3 -48.2400 7.57645 * 1 - 4 -35.2600 7.57645 * 1 - 5 -35.2600 7.57645 * 1 - 6 -35.2600 7.57645 * 1 - 7 -23.8250 7.57645 * 2 - 3 -35.8500 7.57645 * 2 - 4 -22.8700 7.57645 * 2 - 5 -22.8700 7.57645 * 2 - 6 -22.8700 7.57645 * 2 - 7 -11.4350 7.57645 * 3 - 4 12.9800 7.57645 * 3 - 5 12.9800 7.57645 * 3 - 6 12.9800 7.57645 * 3 - 7 24.4150 7.57645 * 4 - 5 0.00000 7.57645 4 - 6 0.00000 7.57645 4 - 7 11.4350 7.57645 * 5 - 6 0.00000 7.57645 5 - 7 11.4350 7.57645 * 6 - 7 11.4350 7.57645 * * denotes a statistically significant difference.  Thời gian ra nụ One-Way Analysis of Variance ------------------------------------------------------------------------------- - Data: TN1TGRNU.TGRANU Level codes: TN1TGRNU.Treat Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------------- - Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------------- - Between groups 6758.5833 6 1126.4306 38.486 .0000 Within groups 263.4167 9 29.2685 ------------------------------------------------------------------------------- - Total (corrected) 7022.0000 15 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for TN1TGRNU.TGRANU by TN1TGRNU.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------------- - 1 1 .000000 .0000000 5.4100387 -8.656184 8.656184 2 1 90.000000 .0000000 5.4100387 81.343816 98.656184 3 4 89.750000 3.0379544 2.7050193 85.421908 94.078092 4 2 78.000000 1.0000000 3.8254750 71.879154 84.120846 5 3 77.666667 4.0551750 3.1234873 72.669017 82.664317 6 3 76.000000 .5773503 3.1234873 71.002350 80.997650 7 2 79.000000 5.0000000 3.8254750 72.879154 85.120846 62 ------------------------------------------------------------------------------- - Total 16 76.500000 1.3525097 1.3525097 74.335954 78.664046 Multiple range analysis for TN1TGRNU.TGRANU by TN1TGRNU.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------------- - 1 1 .000000 X 6 3 76.000000 X 5 3 77.666667 X 4 2 78.000000 X 7 2 79.000000 X 3 4 89.750000 X 2 1 90.000000 XX ------------------------------------------------------------------------------- - contrast difference limits 1 - 2 -90.0000 17.3124 * 1 - 3 -89.7500 13.6866 * 1 - 4 -78.0000 14.9930 * 1 - 5 -77.6667 14.1355 * 1 - 6 -76.0000 14.1355 * 1 - 7 -79.0000 14.9930 * 2 - 3 0.25000 13.6866 2 - 4 12.0000 14.9930 2 - 5 12.3333 14.1355 2 - 6 14.0000 14.1355 2 - 7 11.0000 14.9930 3 - 4 11.7500 10.6016 * 3 - 5 12.0833 9.34975 * 3 - 6 13.7500 9.34975 * 3 - 7 10.7500 10.6016 * 4 - 5 0.33333 11.1751 4 - 6 2.00000 11.1751 4 - 7 -1.00000 12.2417 5 - 6 1.66667 9.99530 5 - 7 -1.33333 11.1751 6 - 7 -3.00000 11.1751 * denotes a statistically significant difference.  Thời gian hoa nở One-Way Analysis of Variance ------------------------------------------------------------------------------- - Data: TN1TGRHOA.TGRAHOA Level codes: TN1TGRHOA.Treat Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------------- - Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------------- - Between groups 8815.2333 5 1763.0467 41.565 .0015 Within groups 169.6667 4 42.4167 ------------------------------------------------------------------------------- - Total (corrected) 8984.9000 9 63 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for TN1TGRHOA.TGRAHOA by TN1TGRHO.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------------- - 1 1 .00000 .0000000 6.5128079 -12.790760 12.79076 2 1 107.00000 .0000000 6.5128079 94.209240 119.79076 3 3 100.66667 5.1747249 3.7601714 93.281918 108.05142 4 2 95.50000 1.5000000 4.6052506 86.455567 104.54443 6 2 95.50000 1.5000000 4.6052506 86.455567 104.54443 7 1 90.00000 .0000000 6.5128079 77.209240 102.79076 ------------------------------------------------------------------------------- - Total 10 88.10000 2.0595307 2.0595307 84.055207 92.14479 Multiple range analysis for TN1TGRHOA.TGRAHOA by TN1TGRHOA.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------------- - 1 1 .00000 X 7 1 90.00000 X 4 2 95.50000 X 6 2 95.50000 X 3 3 100.66667 X 2 1 107.00000 X ------------------------------------------------------------------------------- - contrast difference limits 1 - 2 -107.000 25.5815 * 1 - 3 -100.667 20.8872 * 1 - 4 -95.5000 22.1542 * 1 - 6 -95.5000 22.1542 * 1 - 7 -90.0000 25.5815 * 2 - 3 6.33333 20.8872 2 - 4 11.5000 22.1542 2 - 6 11.5000 22.1542 2 - 7 17.0000 25.5815 3 - 4 5.16667 16.5128 3 - 6 5.16667 16.5128 3 - 7 10.6667 20.8872 4 - 6 0.00000 18.0889 4 - 7 5.50000 22.1542 6 - 7 5.50000 22.1542 ------------------------------------------------------------------------------- - * denotes a statistically significant difference.  Tỉ lệ ra hoa One-Way Analysis of Variance ------------------------------------------------------------------------------- - Data: TN1GA3LS.TLhoano 64 Level codes: TN1GA3LS.Treat Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------------- - Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------------- - Between groups 20388.888 6 3398.1480 999.999 .0000 Within groups .000 14 .0000 ------------------------------------------------------------------------------- - Total (corrected) 20388.888 20 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for TN1GA3LS.TLhoano by TN1GA3LS.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------------- - 1 3 .000000 .00000E0000 .00000E0000 .000000 .000000 2 3 89.045000 .00000E0000 .00000E0000 89.045000 89.045000 3 3 89.045000 .00000E0000 .00000E0000 89.045000 89.045000 4 3 89.045000 .00000E0000 .00000E0000 89.045000 89.045000 5 3 89.045000 .00000E0000 .00000E0000 89.045000 89.045000 6 3 89.045000 .00000E0000 .00000E0000 89.045000 89.045000 7 3 89.045000 .00000E0000 .00000E0000 89.045000 89.045000 ------------------------------------------------------------------------------- - Total 21 76.324286 .00000E0000 .00000E0000 76.324286 76.324286 Multiple range analysis for TN1GA3LS.TLhoano by TN1GA3LS.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------------- - 1 3 .000000 X 2 3 89.045000 X 3 3 89.045000 X 4 3 89.045000 X 5 3 89.045000 X 6 3 89.045000 X 7 3 89.045000 X ------------------------------------------------------------------------------- - contrast difference limits 1 - 2 -89.0450 0.00000 * 1 - 3 -89.0450 0.00000 * 1 - 4 -89.0450 0.00000 * 1 - 5 -89.0450 0.00000 * 1 - 6 -89.0450 0.00000 * 65 1 - 7 -89.0450 0.00000 * 2 - 3 0.00000 0.00000 2 - 4 0.00000 0.00000 2 - 5 0.00000 0.00000 2 - 6 0.00000 0.00000 2 - 7 0.00000 0.00000 3 - 4 0.00000 0.00000 3 - 5 0.00000 0.00000 3 - 6 0.00000 0.00000 3 - 7 0.00000 0.00000 4 - 5 0.00000 0.00000 4 - 6 0.00000 0.00000 4 - 7 0.00000 0.00000 5 - 6 0.00000 0.00000 5 - 7 0.00000 0.00000 6 - 7 0.00000 0.00000 * denotes a statistically significant difference.  Số hoa trên cây One-Way Analysis of Variance ------------------------------------------------------------------------------- - Data: TN1LS.Sohoatcay Level codes: TN1LS.Treat Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------------- - Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------------- - Between groups 34.483333 5 6.8966667 15.848 .0003 Within groups 3.916667 9 .4351852 ------------------------------------------------------------------------------- - Total (corrected) 38.400000 14 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for TN1LS.Sohoatcay by TN1LS.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------------- - 2 1 2.0000000 .0000000 .6596857 .9444881 3.0555119 3 4 2.2500000 .2500000 .3298428 1.7222440 2.7777560 4 2 7.0000000 .0000000 .4664682 6.2536404 7.7463596 5 3 4.3333333 .3333333 .3808697 3.7239332 4.9427334 6 3 4.0000000 .5773503 .3808697 3.3905999 4.6094001 7 2 3.5000000 .5000000 .4664682 2.7536404 4.2463596 ------------------------------------------------------------------------------- - Total 15 3.8000000 .1703301 .1703301 3.5274680 4.0725320 Multiple range analysis for TN1LS.Sohoatcay by TN1LS.Treat 66 ------------------------------------------------------------------------------- - Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------------- - 2 1 2.0000000 X 3 4 2.2500000 X 7 2 3.5000000 XX 6 3 4.0000000 X 5 3 4.3333333 X 4 2 7.0000000 X ------------------------------------------------------------------------------- - contrast difference limits 2 - 3 -0.25000 1.66891 2 - 4 -5.00000 1.82820 * 2 - 5 -2.33333 1.72364 * 2 - 6 -2.00000 1.72364 * 2 - 7 -1.50000 1.82820 3 - 4 -4.75000 1.29273 * 3 - 5 -2.08333 1.14008 * 3 - 6 -1.75000 1.14008 * 3 - 7 -1.25000 1.29273 4 - 5 2.66667 1.36266 * 4 - 6 3.00000 1.36266 * 4 - 7 3.50000 1.49272 * 5 - 6 0.33333 1.21880 5 - 7 0.83333 1.36266 6 - 7 0.50000 1.36266 ------------------------------------------------------------------------------- - * denotes a statistically significant difference. 1.2. Thí nghiệm 2  Số chồi trên cây One-Way Analysis of Variance ------------------------------------------------------------------------------- - Data: TN2LANSO.Sochoi60 Level codes: TN2LANSO.Treat Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------------- - Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------------- - Between groups 97.96825 6 16.328042 7.441 .0000 Within groups 122.88889 56 2.194444 ------------------------------------------------------------------------------- - Total (corrected) 220.85714 62 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for TN2LANSO.Sochoi60 by TN2LANSO.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------------- - 67 1 9 6.6666667 .4409586 .4937886 5.9670535 7.366280 2 9 9.1111111 .6961091 .4937886 8.4114979 9.810724 3 9 9.4444444 .6689775 .4937886 8.7448312 10.144058 4 9 7.8888889 .5121969 .4937886 7.1892757 8.588502 5 9 6.6666667 .3333333 .4937886 5.9670535 7.366280 6 9 5.8888889 .2605787 .4937886 5.1892757 6.588502 7 9 8.3333333 .3726780 .4937886 7.6337201 9.032947 ------------------------------------------------------------------------------- - Total 63 7.7142857 .1866345 .1866345 7.4498568 7.978715 Multiple range analysis for TN2LANSO.Sochoi60 by TN2LANSO.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------------- - 6 9 5.8888889 X 1 9 6.6666667 XX 5 9 6.6666667 XX 4 9 7.8888889 XX 7 9 8.3333333 XX 2 9 9.1111111 XX 3 9 9.4444444 X ------------------------------------------------------------------------------- - contrast difference limits 1 - 2 -2.44444 1.39923 * 1 - 3 -2.77778 1.39923 * 1 - 4 -1.22222 1.39923 1 - 5 0.00000 1.39923 1 - 6 0.77778 1.39923 1 - 7 -1.66667 1.39923 * 2 - 3 -0.33333 1.39923 2 - 4 1.22222 1.39923 2 - 5 2.44444 1.39923 * 2 - 6 3.22222 1.39923 * 2 - 7 0.77778 1.39923 3 - 4 1.55556 1.39923 * 3 - 5 2.77778 1.39923 * 3 - 6 3.55556 1.39923 * 3 - 7 1.11111 1.39923 4 - 5 1.22222 1.39923 4 - 6 2.00000 1.39923 * 4 - 7 -0.44444 1.39923 5 - 6 0.77778 1.39923 5 - 7 -1.66667 1.39923 * 6 - 7 -2.44444 1.39923 * * denotes a statistically significant difference.  Số lá trên cây One-Way Analysis of Variance ------------------------------------------------------------------------------- - Data: TN2LANSO.Sola60N 68 Level codes: TN2LANSO.Treat Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------------- - Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------------- - Between groups 7062.6032 6 1177.1005 8.292 .0000 Within groups 7949.3333 56 141.9524 ------------------------------------------------------------------------------- - Total (corrected) 15011.937 62 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for TN2LS.Sola60N by TN2LS.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------------- - 1 9 42.444444 1.8716534 3.9714590 36.817572 48.071317 2 9 68.000000 2.3629078 3.9714590 62.373128 73.626872 3 9 72.333333 5.2387445 3.9714590 66.706461 77.960205 4 9 67.222222 4.8413089 3.9714590 61.595350 72.849094 5 9 57.666667 3.8333333 3.9714590 52.039795 63.293539 6 9 49.333333 2.9486343 3.9714590 43.706461 54.960205 7 9 69.777778 5.2009021 3.9714590 64.150906 75.404650 ------------------------------------------------------------------------------- - Total 63 60.968254 1.5010704 1.5010704 58.841496 63.095012 Multiple range analysis for TN2LS.Sola60N by TN2LS.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------------- - 1 9 42.444444 X 6 9 49.333333 XX 5 9 57.666667 XX 4 9 67.222222 XX 2 9 68.000000 XX 7 9 69.777778 X 3 9 72.333333 X ------------------------------------------------------------------------------- - contrast difference limits 1 - 2 -25.5556 11.2537 * 1 - 3 -29.8889 11.2537 * 1 - 4 -24.7778 11.2537 * 1 - 5 -15.2222 11.2537 * 1 - 6 -6.88889 11.2537 69 1 - 7 -27.3333 11.2537 * 2 - 3 -4.33333 11.2537 2 - 4 0.77778 11.2537 2 - 5 10.3333 11.2537 2 - 6 18.6667 11.2537 * 2 - 7 -1.77778 11.2537 3 - 4 5.11111 11.2537 3 - 5 14.6667 11.2537 * 3 - 6 23.0000 11.2537 * 3 - 7 2.55556 11.2537 4 - 5 9.55556 11.2537 4 - 6 17.8889 11.2537 * 4 - 7 -2.55556 11.2537 5 - 6 8.33333 11.2537 5 - 7 -12.1111 11.2537 * 6 - 7 -20.4444 11.2537 * * denotes a statistically significant difference. 1.2. Thí nghiệm 3  Số chồi trên cây One-Way Analysis of Variance ------------------------------------------------------------------------------- - Data: TN3LS90N.Sochoi90N Level codes: TN3LS90N.Treat Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------------- - Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------------- - Between groups 1277.6389 3 425.87963 158.467 .0000 Within groups 86.0000 32 2.68750 ------------------------------------------------------------------------------- - Total (corrected) 1363.6389 35 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for TN3LS90N.Sochoi90N by TN3LS90N.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------------- - 1 9 9.555556 .3379313 .5464532 8.768299 10.342812 2 9 11.444444 .5555556 .5464532 10.657188 12.231701 3 9 15.222222 .5211573 .5464532 14.434966 16.009479 4 9 25.000000 .7071068 .5464532 24.212744 25.787256 ------------------------------------------------------------------------------- - Total 36 15.305556 .2732266 .2732266 14.911927 15.699184 Multiple range analysis for TN3LS90N.Sochoi90N by TN3LS90N.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Method: 95 Percent LSD 70 Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------------- - 1 9 9.555556 X 2 9 11.444444 X 3 9 15.222222 X 4 9 25.000000 X ------------------------------------------------------------------------------- - contrast difference limits 1 - 2 -1.88889 1.57451 * 1 - 3 -5.66667 1.57451 * 1 - 4 -15.4444 1.57451 * 2 - 3 -3.77778 1.57451 * 2 - 4 -13.5556 1.57451 * 3 - 4 -9.77778 1.57451 * ------------------------------------------------------------------------------- - * denotes a statistically significant difference.  Số lá trên cây One-Way Analysis of Variance ------------------------------------------------------------------------------- - Data: TN3LS90N.Sola90Ngay Level codes: TN3LS90N.Treat Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------------- - Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------------- - Between groups 1366.5278 3 455.50926 15.621 .0000 Within groups 933.1111 32 29.15972 ------------------------------------------------------------------------------- - Total (corrected) 2299.6389 35 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for TN3LS90N.Sola90Ngay by TN3LS90N.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------------- - 1 9 45.777778 1.6311020 1.7999914 43.184592 48.370964 2 9 47.000000 1.4433757 1.7999914 44.406814 49.593186 3 9 52.777778 2.1001176 1.7999914 50.184592 55.370964 4 9 35.666667 1.9507833 1.7999914 33.073481 38.259853 ------------------------------------------------------------------------------- - Total 36 45.305556 .8999957 .8999957 44.008963 46.602149 Multiple range analysis for TN3LS90N.Sola90Ngay by TN3LS90N.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - 71 Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------------- - 4 9 35.666667 X 1 9 45.777778 X 2 9 47.000000 X 3 9 52.777778 X ------------------------------------------------------------------------------- - contrast difference limits 1 - 2 -1.22222 5.18637 1 - 3 -7.00000 5.18637 * 1 - 4 10.1111 5.18637 * 2 - 3 -5.77778 5.18637 * 2 - 4 11.3333 5.18637 * 3 - 4 17.1111 5.18637 * ------------------------------------------------------------------------------- - * denotes a statistically significant difference. 1.2. Thí nghiệm 4  Số chồi trên cây One-Way Analysis of Variance ------------------------------------------------------------------------------- - Data: TN4LS60N.Sochoi60n Level codes: TN4LS60N.Treat Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------------- - Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------------- - Between groups 164.75000 3 54.916667 38.019 .0000 Within groups 46.22222 32 1.444444 ------------------------------------------------------------------------------- - Total (corrected) 210.97222 35 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for TN4LS60N.Sochoi60n by TN4LS60N.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------------- - 1 9 8.5555556 .6260793 .4006168 7.9784007 9.1327105 2 9 8.3333333 .3726780 .4006168 7.7561784 8.9104882 3 9 5.6666667 .2357023 .4006168 5.0895118 6.2438216 4 9 3.3333333 .2357023 .4006168 2.7561784 3.9104882 ------------------------------------------------------------------------------- - Total 36 6.4722222 .2003084 .2003084 6.1836448 6.7607997 Multiple range analysis for TN4LS60N.Sochoi60n by TN4LS60N.Treat 72 ------------------------------------------------------------------------------- - Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------------- - 4 9 3.3333333 X 3 9 5.6666667 X 2 9 8.3333333 X 1 9 8.5555556 X ------------------------------------------------------------------------------- - contrast difference limits 1 - 2 0.22222 1.15431 1 - 3 2.88889 1.15431 * 1 - 4 5.22222 1.15431 * 2 - 3 2.66667 1.15431 * 2 - 4 5.00000 1.15431 * 3 - 4 2.33333 1.15431 * ------------------------------------------------------------------------------- - * denotes a statistically significant difference.  Số lá trên cây One-Way Analysis of Variance ------------------------------------------------------------------------------- - Data: TN4LS60N.Sola60N Level codes: TN4LS60N.Treat Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------------- - Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------------- - Between groups 6940.3056 3 2313.4352 35.141 .0000 Within groups 2106.6667 32 65.8333 ------------------------------------------------------------------------------- - Total (corrected) 9046.9722 35 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for TN4LS60N.Sola60N by TN4LS60N.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------------- - 1 9 60.222222 4.4993141 2.7045914 56.325810 64.118634 2 9 46.888889 2.1437535 2.7045914 42.992477 50.785301 3 9 33.333333 1.7480147 2.7045914 29.436921 37.229745 4 9 23.444444 1.1679887 2.7045914 19.548032 27.340857 ------------------------------------------------------------------------------- - 73 Total 36 40.972222 1.3522957 1.3522957 39.024016 42.920428 Multiple range analysis for TN4LS60N.Sola60N by TN4LS60N.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------------- - 4 9 23.444444 X 3 9 33.333333 X 2 9 46.888889 X 1 9 60.222222 X ------------------------------------------------------------------------------- - contrast difference limits 1 - 2 13.3333 7.79282 * 1 - 3 26.8889 7.79282 * 1 - 4 36.7778 7.79282 * 2 - 3 13.5556 7.79282 * 2 - 4 23.4444 7.79282 * 3 - 4 9.88889 7.79282 * ------------------------------------------------------------------------------- - * denotes a statistically significant difference. 2. Nội dung 2 2.1. Thí nghiệm 1  Tỉ lệ cây ra nụ One-Way Analysis of Variance ------------------------------------------------------------------------------- - Data: TN2KBATRUOI.Tlranu Level codes: TN2KBATR.Treat Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------------- - Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------------- - Between groups 12927.120 4 3231.7799 41.193 .0000 Within groups 784.555 10 78.4555 ------------------------------------------------------------------------------- - Total (corrected) 13711.675 14 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for TN2KBATRUOI.Tlranu by TN2KBATRUOI.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean ------------------------------------------------------------------------------- - 1 3 89.010000 .000000 5.1138875 80.950757 97.069243 2 3 23.825000 11.435000 5.1138875 15.765757 31.884243 3 3 35.260000 .000000 5.1138875 27.200757 43.319243 74 4 3 89.010000 .000000 5.1138875 80.950757 97.069243 5 3 89.010000 .000000 5.1138875 80.950757 97.069243 ------------------------------------------------------------------------------- - Total 15 65.223000 2.287000 2.2870000 61.618797 68.827203 Multiple range analysis for TN2KBATRUOI.Tlranu by TN2KBATRUOI.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------------- - 2 3 23.825000 X 3 3 35.260000 X 1 3 89.010000 X 4 3 89.010000 X 5 3 89.010000 X ------------------------------------------------------------------------------- - contrast difference limits 1 - 2 65.1850 16.1185 * 1 - 3 53.7500 16.1185 * 1 - 4 0.00000 16.1185 1 - 5 0.00000 16.1185 2 - 3 -11.4350 16.1185 2 - 4 -65.1850 16.1185 * 2 - 5 -65.1850 16.1185 * 3 - 4 -53.7500 16.1185 * 3 - 5 -53.7500 16.1185 * 4 - 5 0.00000 16.1185 ------------------------------------------------------------------------------- - * denotes a statistically significant difference.  Thời gian ra nụ One-Way Analysis of Variance ------------------------------------------------------------------------------- - Data: TN2BATRUOI.TGranu Level codes: KH2PO4.Treat Labels: Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD Analysis of variance ------------------------------------------------------------------------------- - Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level ------------------------------------------------------------------------------- - Between groups 10.304762 4 2.5761905 2.424 .1168 Within groups 10.628571 10 1.0628571 ------------------------------------------------------------------------------- - Total (corrected) 20.933333 14 0 missing value(s) have been excluded. Table of means for KH2PO4.TGranu by KH2PO4.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean 75 ------------------------------------------------------------------------------- - 1 1 10.000000 .0000000 1.0309496 8.375273 11.624727 2 1 12.000000 .0000000 1.0309496 10.375273 13.624727 3 1 13.000000 .0000000 1.0309496 11.375273 14.624727 4 5 11.400000 .5099020 .4610547 10.673400 12.126600 5 7 12.714286 .3595159 .3896623 12.100196 13.328375 ------------------------------------------------------------------------------- - Total 15 12.066667 .2661901 .2661901 11.647164 12.486169 Multiple range analysis for KH2PO4.TGranu by KH2PO4.Treat ------------------------------------------------------------------------------- - Method: 95 Percent LSD Level Count Average Homogeneous Groups ------------------------------------------------------------------------------- - 1 1 10.000000 X 4 5 11.400000 XX 2 1 12.000000 XX 5 7 12.714286 X 3 1 13.000000 XX ------------------------------------------------------------------------------- - contrast difference limits 1 - 2 -2.00000 3.24945 1 - 3 -3.00000 3.24945 1 - 4 -1.40000 2.51702 1 - 5 -2.71429 2.45636 * 2 - 3 -1.00000 3.24945 2 - 4 0.60000 2.51702 2 - 5 -0.71429 2.45636 3 - 4 1.60000 2.51702 3 - 5 0.28571 2.45636 4 - 5 -1.31429 1.34540 ------------------------------------------------------------------------------- - * denotes a statistically significant difference.

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfNGUYEN THI NGOC TU.pdf