Khóa luận Nghiên cứu thử nghiệm chế biến rượu vang chuối
Nghiên cứu thử nghiệm chế biến rượu vang chuối
MỤC LỤC
CHưƠNG TRANG
TRANG TỰA
LỜI CẢM TẠ iii
TÓM TẮT iv
ABSTRACT v
MỤC LỤC vi
DANH SÁCH CÁC CHỮ VIẾT TẮT viii
DANH SÁCH CÁC HÌNH, SƠ ĐỒ, ĐỒ THỊ ix
DANH SÁCH CÁC BẢNG x
1. MỞ ĐẦU 1
2. TỔNG QUAN TÀI LIỆU 3
2.1. Cây chuối 3
2.1.1. Giới thiệu 3
2.1.2. Nguồn gốc và phân bố 3
2.1.3. Thành phần hóa học của chuối 4
2.1.4. Giá trị dinh dưỡng và ý nghĩa kinh tế 4
2.2. Mật ong 5
2.3. Rượu vang 5
2.3.1. Định nghĩa 5
2.3.2. Nguyên liệu trong sản xuất rượu vang 5
2.3.3. Thành phần và giá trị dinh dưỡng của rượu vang 6
2.3.4. Phân loại rượu vang 6
2.4. Nấm men dùng trong sản xuất 8
2.4.1. Định nghĩa 8
2.4.2. Hình dáng và cấu tạo tế bào nấm men 8
2.4.3. Sinh sản của nấm men 8
2.4.4. Đặc điểm của nấm men vang 9
2.5. Lên men rượu vang 10
2.5.1. Cơ chế 10
2.5.2. Cơ sở lý luận của quá trình lên men rượu 10
2.5.3. Cơ sở sinh hóa của quá trình lên men rượu 11
2.5.4. Quy trình cơ bản trong sản xuất rượu vang 13
2.5.5. Chất lượng rượu vang 14
2.5.6. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình lên men rượu 15
2.5.6.1. Nhiệt độ 15
2.5.6.2. pH 15
2.5.6.3. Oxy 16
2.5.6.4. Đường 16
2.5.6.5. Etanol 17
2.5.6.6. Khí cacbonic (CO ) 18
2
2.5.6.7. Thời gian lên men 18
3. VẬT LIỆU VÀ PHưƠNG PHÁP THÍ NGHIỆM 19
3.1. Thời gian và địa điểm nghiên cứu 19
3.2. Nguyên liệu, hóa chất, thiết bị 19
3.3. Nội dung và phương pháp tiến hành 20
3.3.1. Thí nghiệm 1: Khảo sát phương pháp xử lý nguyên liệu và loại
đường bổ sung 20
3.3.2. Thí nghiệm 2: Khảo sát 3 chủng nấm men (SC.3, SC.4, SC.5) 21
3.3.3. Thí nghiệm 3: Khảo sát 3 tỉ lệ men (3%, 5%, 7%) 22
3.3.4. Thí nghiệm 4: Khảo sát 3 nồng độ chất khô (20%, 22%, 24%) 23
3.3.5. Thí nghiệm 5: Khảo sát 4 mức thời gian lên men (3 ngày, 4 ngày,
5ngày, 6 ngày) 24
3.3.6. Thí nghiệm 6: Khảo sát quá trình lên men phụ của vang chuối có
bổ sung mật ong (2%, 5%) 25
3.4. Phương pháp xác định các chỉ tiêu 25
3.5. Kiểm tra chất lượng sản phẩm 26
3.6. Xử lý số liệu 26
4. KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN 27
4.1. Khảo sát phương pháp xử lý nguyên liệu và loại đường bổ sung 27
4.1.1. Ảnh hưởng trên chỉ tiêu hóa lý 27
4.1.2. Ảnh hưởng trên chỉ tiêu cảm quan 28
4.2. Khảo sát khả năng lên men của các chủng nấm men 29
4.2.1. Ảnh hưởng của các chủng nấm men đến sự thay đổi mật độ tế bào
nấm men 30
4.2.2. Ảnh hưởng trên chỉ tiêu hóa lý 31
4.2.3. Ảnh hưởng trên chỉ tiêu cảm quan 33
4.3. Khảo sát tỉ lệ nấm men ảnh hưởng đến quá trình lên men 33
4.3.1. Ảnh hưởng trên chỉ tiêu hóa lý 33
4.3.2. Ảnh hưởng trên chỉ tiêu cảm quan 35
4.4. Khảo sát nồng độ chất khô ảnh hưởng đến quá trình lên men 36
4.4.1. Ảnh hưởng trên chỉ tiêu hóa lý 36
4.4.2. Ảnh hưởng trên chỉ tiêu cảm quan 37
4.5. Khảo sát thời gian lên men chính ảnh hưởng đến quá trình lên men 38
4.5.1. Ảnh hưởng trên chỉ tiêu hóa lý 38
4.5.2. Ảnh hưởng trên chỉ tiêu cảm quan 40
4.6. Khảo sát lượng mật ong cho vào sản phẩm trong quá trình lên men phụ 40
4.6.1. Ảnh hưởng trên chỉ tiêu hóa lý 41
4.6.2. Ảnh hưởng trên chỉ tiêu cảm quan 42
4.7. Kiểm tra chất lượng sản phẩm 44
5. KẾT LUẬN VÀ ĐỀ NGHỊ 46
TÀI LIỆU THAM KHẢO 48
PHỤ LỤC 50
DANH SÁCH CÁC HÌNH, SƠ ĐỒ, ĐỒ THỊ
HÌNH TRANG
Hình 4.1. Các mẫu rượu vang 45
Hình 4.2. Sản phẩm cuối cùng được chọn 45
SƠ ĐỒ TRANG
Sơ đồ 2.1. Quy trình cơ bản trong sản xuất rượu vang 13
Sơ đồ 3.1. Quy trình tiến hành thí nghiệm 20
Sơ đồ 4.1. Quy trình thử nghiệm chế biến rượu vang chuối 44
ĐỒ THỊ TRANG
Đồ thị 4.1. Sự phát triển của các chủng nấm men 30
Đồ thị 4.2. Sự thay đổi nồng độ chất khô của các chủng nấm men 32
Đồ thị 4.3. Sự thay đổi độ cồn của các chủng nấm men. 32
Đồ thị 4.4. Sự thay đổi nồng độ chất khô theo các tỉ lệ men 34
Đồ thị 4.5. Sự thay đổi độ cồn của các tỉ lệ men 35
Đồ thị 4.6. Sự thay đổi lượng đường sót của các nồng độ chất khô khác nhau 37
Đồ thị 4.7. Sự thay đổi nồng độ chất khô sau các ngày lên men khac nhaú 39
Đồ thị 4.8. Sự thay đổi độ cồn sau các ngày lên men khac nhaú 39
Đồ thị 4.9. Sự thay đổi nồng độ chất khô giữa các nghiệm thức 41
Đồ thị 4.10. Sự thay đổi độ chua giữa các nghiệm thức 42
Đồ thị 4.11. Sự thay đổi độ cồn giữa các nghiệm thức 42
DANH SÁCH CÁC BẢNG
BẢNG TRANG
Bảng 2.1. Năm loại cây ăn quả có diện tích lớn nhất nước ta 3
Bảng 2.2. Thành phần dưỡng chất của chuối già (tính trên 100 g ăn được) 4
Bảng 4.1. Giá trị trung bình của các chỉ tiêu hóa lý theo phương pháp xử lý nguyên
liệu 27
Bảng 4.2. Giá trị trung bình của các chỉ tiêu hóa lý theo loại đường bổ sung 28
Bảng 4.3. Kết quả đánh giá cảm quan bằng phương pháp so hàng đã được chuyển
điểm theo phương pháp 29
Bảng 4.4. Kết quả đánh giá cảm quan bằng phương pháp so hàng đã được chuyển
điểm theo loại đường 29
Bảng 4.5. Biến thiên số lượng tế bào nấm men theo thời gian 30
Bảng 4.6. Giá trị trung bình các chỉ tiêu hóa lý của các nghiệm thức 31
Bảng 4.7. Kết quả đánh giá cảm quan bằng phương pháp so hàng đã được chuyển
điểm của thí nghiệm 2 33
Bảng 4.8. Giá trị trung bình các chỉ tiêu hóa lý của các nghiệm thức 34
Bảng 4.9. Kết quả đánh giá cảm quan bằng phương pháp so hàng đã được chuyển
điểm của thí nghiệm 3 35
Bảng 4.10. Giá trị trung bình các chỉ tiêu hóa lý của các nghiệm thức sau 4 ngày
lên men 36
Bảng 4.11. Kết quả đánh giá cảm quan bằng phương pháp so hàng đã được chuyển
điểm của thí nghiệm 4 38
Bảng 4.12. Giá trị trung bình các chỉ tiêu hóa lý của các nghiệm thức sau các ngày
lên men khác nhau. 38
Bảng 4.13. Kết quả đánh giá cảm quan bằng phương pháp cho điểm đã nhân hệ số
quan trọng. 40
Bảng 4.14. Giá trị trung bình các chỉ tiêu của các nghiệm thức sau 6 tuần lên men
phụ. 41
Bảng 4.15. Kết quả đánh giá cảm quan bằng phương pháp so hàng đã được chuyển
điểm của thí nghiệm 6 43
Bảng 4.16. Kết quả đánh giá cảm quan sản phẩm rượu vang chuối theo phương
pháp cho điểm. 43
Bảng 4.17. Kết quả kiểm tra sản phẩm đối với chỉ tiêu vi sinh 44
Bảng 4.18. Kết quả kiểm tra sản phẩm đối với chỉ tiêu hóa lý 45 .
Nghiên cứu thử nghiệm chế biến rượu vang chuối
89 trang |
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 2046 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Khóa luận Nghiên cứu thử nghiệm chế biến rượu vang chuối, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
----------------------------------------
3 3 5.6000000 X
1 3 6.1333333 X
2 3 7.6666667 X
----------------------------------------------------------------------------
contrast difference +/- limits
1 - 2 -1.53333 0.35874 *
1 - 3 0.53333 0.35874 *
2 - 3 2.06667 0.35874 *
----------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
7.2. Phân tích ảnh hƣởng của chủng nấm men đến độ chua.
One-Way Analysis of Variance
----------------------------------------------------------------------------
Data: TN2.dochua
Level codes: TN2.NT
Labels:
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
----------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
----------------------------------------------------------------------------
Between groups .0002667 2 1.33333E-004 .343 .7228
Within groups .0023333 6 3.88889E-004
----------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) .0026000 8
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for TN2.dochua by TN2.NT
----------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
----------------------------------------------------------------------------
1 3 .7200000 .0100000 .0113855 .7002945 .7397055
2 3 .7133333 .0088192 .0113855 .6936278 .7330388
3 3 .7266667 .0145297 .0113855 .7069612 .7463722
----------------------------------------------------------------------------
Total 9 .7200000 .0065734 .0065734 .7086230 .7313770
Multiple range analysis for TN2.dochua by TN2.NT
----------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
----------------------------------------------------------------------------
2 3 .7133333 X
1 3 .7200000 X
3 3 .7266667 X
----------------------------------------------------------------------------
contrast difference +/- limits
1 - 2 0.00667 0.03941
1 - 3 -0.00667 0.03941
2 - 3 -0.01333 0.03941
----------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
62
7.3. Phân tích ảnh hƣởng của chủng nấm men đến độ cồn.
One-Way Analysis of Variance
----------------------------------------------------------------------------
Data: TN2.docon
Level codes: TN2.NT
Labels:
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
----------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
----------------------------------------------------------------------------
Between groups 2.0688889 2 1.0344444 84.636 .0000
Within groups .0733333 6 .0122222
----------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 2.1422222 8
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for TN2.docon by TN2.NT
----------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
----------------------------------------------------------------------------
1 3 7.6333333 .0881917 .0638285 7.5228620 7.7438046
2 3 6.8000000 .0577350 .0638285 6.6895287 6.9104713
3 3 7.9333333 .0333333 .0638285 7.8228620 8.0438046
----------------------------------------------------------------------------
Total 9 7.4555556 .0368514 .0368514 7.3917749 7.519336
Multiple range analysis for TN2.docon by TN2.NT
----------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
----------------------------------------------------------------------------
2 3 6.8000000 X
1 3 7.6333333 X
3 3 7.9333333 X
----------------------------------------------------------------------------
contrast difference +/- limits
1 - 2 0.83333 0.22094 *
1 - 3 -0.30000 0.22094 *
2 - 3 -1.13333 0.22094 *
----------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
7.4. Phân tích ảnh hƣởng của chủng nấm men đến lƣợng đƣờng sót.
One-Way Analysis of Variance
---------------------------------------------------------------------------
Data: TN2.duongsot
Level codes: TN2.NT
Labels:
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
---------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
---------------------------------------------------------------------------
Between groups .4912667 2 .2456333 57.272 .0001
Within groups .0257333 6 .0042889
---------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) .5170000 8
0 missing value(s) have been excluded.
63
Table of means for TN2.duongsot by TN2.NT
---------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
---------------------------------------------------------------------------
1 3 1.6666667 .0260342 .0378104 1.6012261 1.7321072
2 3 2.0600000 .0200000 .0378104 1.9945595 2.1254405
3 3 1.5033333 .0566667 .0378104 1.4378928 1.5687739
---------------------------------------------------------------------------
Total 9 1.7433333 .0218299 .0218299 1.7055512 1.7811154
Multiple range analysis for TN2.duongsot by TN2.NT
---------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
---------------------------------------------------------------------------
3 3 1.5033333 X
1 3 1.6666667 X
2 3 2.0600000 X
---------------------------------------------------------------------------
contrast difference +/- limits
1 - 2 -0.39333 0.13088 *
1 - 3 0.16333 0.13088 *
2 - 3 0.55667 0.13088 *
---------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
7.5. Phân tích đánh giá cảm quan của thí nghiệm 2.
One-Way Analysis of Variance
----------------------------------------------------------------------------
Data: TN2.camquan
Level codes: TN2.NT
Labels:
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
----------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
----------------------------------------------------------------------------
Between groups 8.0679167 2 4.0339583 14.357 .0000
Within groups 9.2720833 33 .2809722
----------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 17.340000 35
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for TN2.camquan by TN2.NT
----------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
----------------------------------------------------------------------------
1 12 .6375000 .1525199 .1530175 .4173147 .8576853
2 12 -.1416667 .1761148 .1530175 -.3618519 .0785186
3 12 -.4958333 .1263500 .1530175 -.7160186 -.2756481
----------------------------------------------------------------------------
Total 36 .0000000 .0883447 .0883447 -.1271240 .1271240
64
Multiple range analysis for TN2.camquan by TN2.NT
----------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
----------------------------------------------------------------------------
3 12 -.4958333 X
2 12 -.1416667 X
1 12 .6375000 X
----------------------------------------------------------------------------
contrast difference +/- limits
1 - 2 0.77917 0.44037 *
1 - 3 1.13333 0.44037 *
2 - 3 0.35417 0.44037
----------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Phụ lục 8: Kết quả phân tích thống kê thí nghiệm 3.
8.1. Phân tích ảnh hƣởng của tỉ lệ nấm men đến nồng độ chất khô.
One-Way Analysis of Variance
----------------------------------------------------------------------------
Data: TN3.hlchatkho
Level codes: TN3.NT
Labels:
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
----------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
----------------------------------------------------------------------------
Between groups 2.1088889 2 1.0544444 5.931 .0379
Within groups 1.0666667 6 .1777778
----------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 3.1755556 8
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for TN3.hlchatkho by TN3.NT
----------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
----------------------------------------------------------------------------
1 3 6.9666667 .1855921 .2434322 6.5453457 7.3879876
2 3 6.2000000 .3214550 .2434322 5.7786790 6.6213210
3 3 5.8000000 .2000000 .2434322 5.3786790 6.2213210
----------------------------------------------------------------------------
Total 9 6.3222222 .1405457 .1405457 6.0789725 6.5654720
Multiple range analysis for TN3.hlchatkho by TN3.NT
----------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
----------------------------------------------------------------------------
3 3 5.8000000 X
2 3 6.2000000 XX
1 3 6.9666667 X
----------------------------------------------------------------------------
contrast difference +/- limits
1 - 2 0.76667 0.84264
1 - 3 1.16667 0.84264 *
2 - 3 0.40000 0.84264
----------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
65
8.2. Phân tích ảnh hƣởng của tỉ lệ nấm men đến độ chua.
One-Way Analysis of Variance
----------------------------------------------------------------------------
Data: TN3.dochua
Level codes: TN3.NT
Labels:
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
----------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
----------------------------------------------------------------------------
Between groups .0004667 2 2.33333E-004 .600 .5787
Within groups .0023333 6 3.88889E-004
----------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) .0028000 8
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for TN3.dochua by TN3.NT
----------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
----------------------------------------------------------------------------
1 3 .7166667 .0088192 .0113855 .6969612 .7363722
2 3 .7200000 .0152753 .0113855 .7002945 .7397055
3 3 .7333333 .0088192 .0113855 .7136278 .7530388
----------------------------------------------------------------------------
Total 9 .7233333 .0065734 .0065734 .7119564 .7347103
Multiple range analysis for TN3.dochua by TN3.NT
----------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
----------------------------------------------------------------------------
1 3 .7166667 X
2 3 .7200000 X
3 3 .7333333 X
----------------------------------------------------------------------------
contrast difference +/- limits
1 - 2 -0.00333 0.03941
1 - 3 -0.01667 0.03941
2 - 3 -0.01333 0.03941
----------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
8.3. Phân tích ảnh hƣởng của tỉ lệ nấm men đến độ cồn.
One-Way Analysis of Variance
----------------------------------------------------------------------------
Data: TN3.docon
Level codes: TN3.NT
Labels:
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
66
Analysis of variance
----------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
----------------------------------------------------------------------------
Between groups .6466667 2 .3233333 5.820 .0394
Within groups .3333333 6 .0555556
----------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) .9800000 8
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for TN3.docon by TN3.NT
----------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
----------------------------------------------------------------------------
1 3 7.1666667 .1201850 .1360828 6.9311411 7.4021922
2 3 7.6333333 .1763834 .1360828 7.3978078 7.8688589
3 3 7.8000000 .1000000 .1360828 7.5644744 8.0355256
----------------------------------------------------------------------------
Total 9 7.5333333 .0785674 .0785674 7.3973526 7.6693141
Multiple range analysis for TN3.docon by TN3.NT
----------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
----------------------------------------------------------------------------
1 3 7.1666667 X
2 3 7.6333333 XX
3 3 7.8000000 X
----------------------------------------------------------------------------
contrast difference +/- limits
1 - 2 -0.46667 0.47105
1 - 3 -0.63333 0.47105 *
2 - 3 -0.16667 0.47105
----------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
8.4. Phân tích ảnh hƣởng của tỉ lệ nấm men đến lƣợng đƣờng sót.
One-Way Analysis of Variance
----------------------------------------------------------------------------
Data: TN3.duongsot
Level codes: TN3.NT
Labels:
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
----------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
----------------------------------------------------------------------------
Between groups .1600667 2 .0800333 7.855 .0211
Within groups .0611333 6 .0101889
----------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) .2212000 8
0 missing value(s) have been excluded.
67
Table of means for TN3.duongsot by TN3.NT
----------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
----------------------------------------------------------------------------
1 3 1.9100000 .0665833 .0582778 1.8091356 2.0108644
2 3 1.6733333 .0664162 .0582778 1.5724690 1.7741977
3 3 1.5966667 .0366667 .0582778 1.4958023 1.6975310
----------------------------------------------------------------------------
Total 9 1.7266667 .0336467 .0336467 1.6684326 1.7849007
Multiple range analysis for TN3.duongsot by TN3.NT
----------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
----------------------------------------------------------------------------
3 3 1.5966667 X
2 3 1.6733333 X
1 3 1.9100000 X
----------------------------------------------------------------------------
contrast difference +/- limits
1 - 2 0.23667 0.20173 *
1 - 3 0.31333 0.20173 *
2 - 3 0.07667 0.20173
----------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
8.5. Phân tích đánh giá cảm quan của thí nghiệm 3.
One-Way Analysis of Variance
----------------------------------------------------------------------------
Data: TN3.camquan
Level codes: TN3.NT
Labels:
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
----------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
----------------------------------------------------------------------------
Between groups 9.0312500 2 4.5156250 17.935 .0000
Within groups 8.3087500 33 .2517803
----------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 17.340000 35
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for TN3.camquan by TN3.NT
----------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
----------------------------------------------------------------------------
1 12 .7083333 .0955116 .1448506 .4998999 .9167668
2 12 -.3541667 .1945720 .1448506 -.5626001 -.1457332
3 12 -.3541667 .1263500 .1448506 -.5626001 -.1457332
----------------------------------------------------------------------------
Total 36 .0000000 .0836295 .0836295 -.1203391 .1203391
68
Multiple range analysis for TN3.camquan by TN3.NT
----------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
----------------------------------------------------------------------------
2 12 -.3541667 X
3 12 -.3541667 X
1 12 .7083333 X
----------------------------------------------------------------------------
contrast difference +/- limits
1 - 2 1.06250 0.41687 *
1 - 3 1.06250 0.41687 *
2 - 3 0.00000 0.41687
----------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Phụ lục 9: Kết quả phân tích thống kê thí nghiệm 4.
9.1. Phân tích ảnh hƣởng nồng độ chất khô của thí nghiệm
One-Way Analysis of Variance
----------------------------------------------------------------------------
Data: TN4.hlchatkho
Level codes: TN4.NT
Labels:
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
----------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
----------------------------------------------------------------------------
Between groups 26.908889 2 13.454444 157.260 .0000
Within groups .513333 6 .085556
----------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 27.422222 8
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for TN4.hlchatkho by TN4.NT
----------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
----------------------------------------------------------------------------
1 3 7.000000 .2000000 .1688743 6.707720 7.292280
2 3 9.233333 .0666667 .1688743 8.941054 9.525613
3 3 11.233333 .2027588 .1688743 10.941054 11.525613
----------------------------------------------------------------------------
Total 9 9.155556 .0974996 .0974996 8.986808 9.324303
Multiple range analysis for TN4.hlchatkho by TN4.NT
----------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
----------------------------------------------------------------------------
1 3 7.000000 X
2 3 9.233333 X
3 3 11.233333 X
----------------------------------------------------------------------------
contrast difference +/- limits
1 - 2 -2.23333 0.58456 *
1 - 3 -4.23333 0.58456 *
2 - 3 -2.00000 0.58456 *
----------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
69
9.2. Phân tích ảnh hƣởng của nồng độ chất khô đến độ chua.
One-Way Analysis of Variance
----------------------------------------------------------------------------
Data: TN4.dochua
Level codes: TN4.NT
Labels:
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
----------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f Mean square F-ratio Sig. level
----------------------------------------------------------------------------
Between groups .0001556 2 7.77778E-005 .412 .6799
Within groups .0011333 6 1.88889E-004
----------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) .0012889 8
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for TN4.dochua by TN4.NT
----------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
----------------------------------------------------------------------------
1 3 .7166667 .0066667 .0079349 .7029333 .7304000
2 3 .7100000 .0100000 .0079349 .6962666 .7237334
3 3 .7066667 .0066667 .0079349 .6929333 .7204000
----------------------------------------------------------------------------
Total 9 .7111111 .0045812 .0045812 .7031821 .7190401
Multiple range analysis for TN4.dochua by TN4.NT
----------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
----------------------------------------------------------------------------
3 3 .7066667 X
2 3 .7100000 X
1 3 .7166667 X
----------------------------------------------------------------------------
contrast difference +/- limits
1 - 2 0.00667 0.02747
1 - 3 0.01000 0.02747
2 - 3 0.00333 0.02747
----------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
9.3. Phân tích ảnh hƣởng của nồng độ chất khô đến độ cồn.
One-Way Analysis of Variance
----------------------------------------------------------------------------
Data: TN4.docon
Level codes: TN4.NT
Labels:
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
----------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
----------------------------------------------------------------------------
Between groups .0288889 2 .0144444 .448 .6585
Within groups .1933333 6 .0322222
----------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) .2222222 8
0 missing value(s) have been excluded.
70
Table of means for TN4.docon by TN4.NT
----------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
----------------------------------------------------------------------------
1 3 7.1333333 .1333333 .1036375 6.9539624 7.3127043
2 3 7.0333333 .0333333 .1036375 6.8539624 7.2127043
3 3 7.0000000 .1154701 .1036375 6.8206291 7.1793709
----------------------------------------------------------------------------
Total 9 7.0555556 .0598352 .0598352 6.9519957 7.1591154
Multiple range analysis for TN4.docon by TN4.NT
---------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
----------------------------------------------------------------------------
3 3 7.0000000 X
2 3 7.0333333 X
1 3 7.1333333 X
----------------------------------------------------------------------------
contrast difference +/- limits
1 - 2 0.10000 0.35874
1 - 3 0.13333 0.35874
2 - 3 0.03333 0.35874
----------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
9.4. Phân tích ảnh hƣởng của nồng độ chất khô đến lƣợng đƣờng sót.
One-Way Analysis of Variance
----------------------------------------------------------------------------
Data: TN4.duongsot
Level codes: TN4.NT
Labels:
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
----------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
----------------------------------------------------------------------------
Between groups 2.4570889 2 1.2285444 99.702 .0000
Within groups .0739333 6 .0123222
----------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 2.5310222 8
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for TN4.duongsot by TN4.NT
----------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
----------------------------------------------------------------------------
1 3 1.9300000 .0600000 .0640891 1.8190777 2.0409223
2 3 2.6466667 .0811035 .0640891 2.5357444 2.7575890
3 3 3.2066667 .0463081 .0640891 3.0957444 3.3175890
----------------------------------------------------------------------------
Total 9 2.5944444 .0370018 .0370018 2.5304034 2.6584855
71
Multiple range analysis for TN4.duongsot by TN4.NT
----------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
----------------------------------------------------------------------------
1 3 1.9300000 X
2 3 2.6466667 X
3 3 3.2066667 X
----------------------------------------------------------------------------
contrast difference +/- limits
1 - 2 -0.71667 0.22184 *
1 - 3 -1.27667 0.22184 *
2 - 3 -0.56000 0.22184 *
----------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
9.5. Phân tích đánh giá cảm quan của thí nghiệm 4.
One-Way Analysis of Variance
----------------------------------------------------------------------------
Data: TN4.camquan
Level codes: TN4.NT
Labels:
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
----------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
---------------------------------------------------------------------------
Between groups 2.287917 2 1.1439583 2.508 .0968
Within groups 15.052083 33 .4561237
-------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 17.340000 35
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for TN4.camquan by TN4.NT
----------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
----------------------------------------------------------------------------
1 12 -.3541667 .1263500 .1949623 -.6347087 -.0736247
2 12 .1416667 .2300225 .1949623 -.1388753 .4222087
3 12 .2125000 .2125000 .1949623 -.0680420 .4930420
----------------------------------------------------------------------------
Total 36 .0000000 .1125616 .1125616 -.1619710 .1619710
Multiple range analysis for TN4.camquan by TN4.NT
----------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
----------------------------------------------------------------------------
1 12 -.3541667 X
2 12 .1416667 XX
3 12 .2125000 X
----------------------------------------------------------------------------
contrast difference +/- limits
1 - 2 -0.49583 0.56108
1 - 3 -0.56667 0.56108 *
2 - 3 -0.07083 0.56108
----------------------------------------------------------------------------
denotes a statistically significant difference.
72
Phụ lục 10: Kết quả phân tích thống kê thí nghiệm 5
10.1. Phân tích ảnh hƣởng của thời gian mên men đến nồng độ chất khô.
One-Way Analysis of Variance
----------------------------------------------------------------------------
Data: TN5.hlchatkho
Level codes: TN5.NT
Labels:
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
----------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
----------------------------------------------------------------------------
Between groups 28.529167 3 9.5097222 95.896 .0000
Within groups .793333 8 .0991667
----------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 29.322500 11
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for TN5.hlchatkho by TN5.NT
----------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
----------------------------------------------------------------------------
1 3 11.833333 .2848001 .1818119 11.536790 12.129877
2 3 9.100000 .1527525 .1818119 8.803456 9.396544
3 3 8.300000 .1527525 .1818119 8.003456 8.596544
4 3 7.866667 .0666667 .1818119 7.570123 8.163210
----------------------------------------------------------------------------
Total 12 9.275000 .0909059 .0909059 9.126728 9.423272
Multiple range analysis for TN5.hlchatkho by TN5.NT
----------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
----------------------------------------------------------------------------
4 3 7.866667 X
3 3 8.300000 X
2 3 9.100000 X
1 3 11.833333 X
----------------------------------------------------------------------------
contrast difference +/- limits
1 - 2 2.73333 0.59309 *
1 - 3 3.53333 0.59309 *
1 - 4 3.96667 0.59309 *
2 - 3 0.80000 0.59309 *
2 - 4 1.23333 0.59309 *
3 - 4 0.43333 0.59309
----------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
10.2. Phân tích ảnh hƣởng của thời gian lên men đến độ chua.
One-Way Analysis of Variance
----------------------------------------------------------------------------
Data: TN5.dochua
Level codes: TN5.NT
Labels:
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
73
Analysis of variance
----------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
----------------------------------------------------------------------------
Between groups .0020917 3 6.97222E-004 2.041 .1868
Within groups .0027333 8 3.41667E-004
----------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) .0048250 11
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for TN5.dochua by TN5.NT
----------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
----------------------------------------------------------------------------
1 3 .7000000 .0115470 .0106719 .6825937 .7174063
2 3 .7100000 .0100000 .0106719 .6925937 .7274063
3 3 .7333333 .0088192 .0106719 .7159270 .7507397
4 3 .7266667 .0120185 .0106719 .7092603 .7440730
----------------------------------------------------------------------------
Total 12 .7175000 .0053359 .0053359 .7087968 .7262032
Multiple range analysis for TN5.dochua by TN5.NT
----------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
----------------------------------------------------------------------------
1 3 .7000000 X
2 3 .7100000 X
4 3 .7266667 X
3 3 .7333333 X
----------------------------------------------------------------------------
contrast difference +/- limits
1 - 2 -0.01000 0.03481
1 - 3 -0.03333 0.03481
1 - 4 -0.02667 0.03481
2 - 3 -0.02333 0.03481
2 - 4 -0.01667 0.03481
3 - 4 0.00667 0.03481
----------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
10.3. Phân tích ảnh hƣởng của thời gian lên men đến độ cồn.
One-Way Analysis of Variance
----------------------------------------------------------------------------
Data: TN5.docon
Level codes: TN5.NT
Labels:
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
----------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
----------------------------------------------------------------------------
Between groups 8.5266667 3 2.8422222 89.754 .0000
Within groups .2533333 8 .0316667
----------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 8.7800000 11
0 missing value(s) have been excluded.
74
Table of means for TN5.docon by TN5.NT
----------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
----------------------------------------------------------------------------
1 3 5.6000000 .1527525 .1027402 5.4324258 5.7675742
2 3 7.1000000 .1000000 .1027402 6.9324258 7.2675742
3 3 7.5333333 .0881917 .1027402 7.3657591 7.7009075
4 3 7.7666667 .0333333 .1027402 7.5990925 7.9342409
----------------------------------------------------------------------------
Total 12 7.0000000 .0513701 .0513701 6.9162129 7.0837871
Multiple range analysis for TN5.docon by TN5.NT
----------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
----------------------------------------------------------------------------
1 3 5.6000000 X
2 3 7.1000000 X
3 3 7.5333333 X
4 3 7.7666667 X
----------------------------------------------------------------------------
contrast difference +/- limits
1 - 2 -1.50000 0.33515 *
1 - 3 -1.93333 0.33515 *
1 - 4 -2.16667 0.33515 *
2 - 3 -0.43333 0.33515 *
2 - 4 -0.66667 0.33515 *
3 - 4 -0.23333 0.33515
----------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
10.4. Phân tích ảnh hƣởng của thời gian lên men đến lƣợng đƣờng sót.
One-Way Analysis of Variance
----------------------------------------------------------------------------
Data: TN5.duongsot
Level codes: TN5.NT
Labels:
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
----------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
----------------------------------------------------------------------------
Between groups 3.1610250 3 1.0536750 48.594 .0000
Within groups .1734667 8 .0216833
----------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 3.3344917 11
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for TN5.duongsot by TN5.NT
----------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
----------------------------------------------------------------------------
1 3 3.4133333 .0825295 .0850163 3.2746676 3.5519990
2 3 2.5600000 .1137248 .0850163 2.4213343 2.6986657
3 3 2.2500000 .0929157 .0850163 2.1113343 2.3886657
4 3 2.0800000 .0230940 .0850163 1.9413343 2.2186657
----------------------------------------------------------------------------
Total 12 2.5758333 .0425082 .0425082 2.5065005 2.6451662
75
Multiple range analysis for TN5.duongsot by TN5.NT
----------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
----------------------------------------------------------------------------
4 3 2.0800000 X
3 3 2.2500000 X
2 3 2.5600000 X
1 3 3.4133333 X
----------------------------------------------------------------------------
contrast difference +/- limits
1 - 2 0.85333 0.27733 *
1 - 3 1.16333 0.27733 *
1 - 4 1.33333 0.27733 *
2 - 3 0.31000 0.27733 *
2 - 4 0.48000 0.27733 *
3 - 4 0.17000 0.27733
----------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
10.5. Phân tích đánh giá cảm quan của thí nghiệm 5.
One-Way Analysis of Variance
----------------------------------------------------------------------------
Data: TN5.camquan
Level codes: TN5.NT
Labels:
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
----------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
----------------------------------------------------------------------------
Between groups 73.56000 3 24.520000 4.537 .0074
Within groups 237.78667 44 5.404242
----------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 311.34667 47
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for TN5.camquan by TN5.NT
----------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
----------------------------------------------------------------------------
1 12 12.333333 .8057871 .6710839 11.376765 13.289901
2 12 15.366667 .4785289 .6710839 14.410099 16.323235
3 12 15.333333 .8432740 .6710839 14.376765 16.289901
4 12 14.633333 .4604565 .6710839 13.676765 15.589901
----------------------------------------------------------------------------
Total 48 14.416667 .3355419 .3355419 13.938383 14.894951
Multiple range analysis for TN5.camquan by TN5.NT
----------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
----------------------------------------------------------------------------
1 12 12.333333 X
4 12 14.633333 X
3 12 15.333333 X
2 12 15.366667 X
----------------------------------------------------------------------------
76
contrast difference +/- limits
1 - 2 -3.03333 1.91314 *
1 - 3 -3.00000 1.91314 *
1 - 4 -2.30000 1.91314 *
2 - 3 0.03333 1.91314
2 - 4 0.73333 1.91314
3 - 4 0.70000 1.91314
----------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Phụ lục 11: Kết quả phân tích thống kê thí nghiệm 6
11.1. Phân tích ảnh hƣởng của nồng độ chất khô ở thí nghiệm 6
One-Way Analysis of Variance
----------------------------------------------------------------------------
Data: TN6.hlchatkho
Level codes: TN6.NT
Labels:
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
----------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
----------------------------------------------------------------------------
Between groups 31.748889 2 15.874444 892.938 .0000
Within groups .106667 6 .017778
----------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 31.855556 8
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for TN6.hlchatkho by TN6.NT
----------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
----------------------------------------------------------------------------
1 3 8.833333 .0333333 .0769800 8.700100 8.966567
2 3 11.600000 .1154701 .0769800 11.466767 11.733233
3 3 13.400000 .0577350 .0769800 13.266767 13.533233
----------------------------------------------------------------------------
Total 9 11.277778 .0444444 .0444444 11.200855 11.354700
Multiple range analysis for TN6.hlchatkho by TN6.NT
----------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
----------------------------------------------------------------------------
1 3 8.833333 X
2 3 11.600000 X
3 3 13.400000 X
----------------------------------------------------------------------------
contrast difference +/- limits
1 - 2 -2.76667 0.26647 *
1 - 3 -4.56667 0.26647 *
2 - 3 -1.80000 0.26647 *
----------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
77
11.2. Phân tích ảnh hƣởng của độ chua ở thí nghiệm 6
One-Way Analysis of Variance
----------------------------------------------------------------------------
Data: TN6.dochua
Level codes: TN6.NT
Labels:
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
----------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
----------------------------------------------------------------------------
Between groups .0029556 2 .0014778 66.500 .0001
Within groups .0001333 6 .0000222
----------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) .0030889 8
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for TN6.dochua by TN6.NT
----------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
----------------------------------------------------------------------------
1 3 .7166667 .0033333 .0027217 .7119562 .7213772
2 3 .7566667 .0033333 .0027217 .7519562 .7613772
3 3 .7200000 .0000000 .0027217 .7152895 .7247105
----------------------------------------------------------------------------
Total 9 .7311111 .0015713 .0015713 .7283915 .7338307
Multiple range analysis for TN6.dochua by TN6.NT
----------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
----------------------------------------------------------------------------
1 3 .7166667 X
3 3 .7200000 X
2 3 .7566667 X
----------------------------------------------------------------------------
contrast difference +/- limits
1 - 2 -0.04000 0.00942 *
1 - 3 -0.00333 0.00942
2 - 3 0.03667 0.00942 *
----------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
11.3. Phân tích ảnh hƣởng của độ cồn ở thí nghiệm 6
One-Way Analysis of Variance
----------------------------------------------------------------------------
Data: TN6.docon
Level codes: TN6.NT
Labels:
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
----------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
----------------------------------------------------------------------------
Between groups .0422222 2 .0211111 6.333 .0332
Within groups .0200000 6 .0033333
----------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) .0622222 8
0 missing value(s) have been excluded.
78
Table of means for TN6.docon by TN6.NT
----------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
----------------------------------------------------------------------------
1 3 7.2666667 .0333333 .0333333 7.2089749 7.3243584
2 3 7.3666667 .0333333 .0333333 7.3089749 7.4243584
3 3 7.4333333 .0333333 .0333333 7.3756416 7.4910251
----------------------------------------------------------------------------
Total 9 7.3555556 .0192450 .0192450 7.3222472 7.3888639
Multiple range analysis for TN6.docon by TN6.NT
----------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
----------------------------------------------------------------------------
1 3 7.2666667 X
2 3 7.3666667 XX
3 3 7.4333333 X
----------------------------------------------------------------------------
contrast difference +/- limits
1 - 2 -0.10000 0.11538
1 - 3 -0.16667 0.11538 *
2 - 3 -0.06667 0.11538
----------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
11.4. Phân tích ảnh hƣởng của lƣợng đƣờng sót ở thí nghiệm 6
One-Way Analysis of Variance
---------------------------------------------------------------------------
Data: TN6.duongsot
Level codes: TN6.NT
Labels:
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
-------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
---------------------------------------------------------------------------
Between groups 3.4072889 2 1.7036444 41.597 .0003
Within groups .2457333 6 .0409556
---------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 3.6530222 8
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for TN6.duongsot by TN6.NT
---------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
---------------------------------------------------------------------------
1 3 2.3433333 .1105039 .1168411 2.1411102 2.5455564
2 3 3.3300000 .1285820 .1168411 3.1277769 3.5322231
3 3 3.8233333 .1105039 .1168411 3.6211102 4.0255564
---------------------------------------------------------------------------
Total 9 3.1655556 .0674583 .0674583 3.0488020 3.2823091
79
Multiple range analysis for TN6.duongsot by TN6.NT
---------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
---------------------------------------------------------------------------
1 3 2.3433333 X
2 3 3.3300000 X
3 3 3.8233333 X
---------------------------------------------------------------------------
contrast difference +/- limits
1 - 2 -0.98667 0.40445 *
1 - 3 -1.48000 0.40445 *
2 - 3 -0.49333 0.40445 *
---------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
11.5. Phân tích đánh giá cảm quan của thí nghiệm 6
One-Way Analysis of Variance
----------------------------------------------------------------------------
Data: TN6.camquan
Level codes: TN6.NT
Labels:
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
----------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
----------------------------------------------------------------------------
Between groups 5.900417 2 2.9502083 8.511 .0010
Within groups 11.439583 33 .3466540
----------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 17.340000 35
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for TN6.camquan by TN6.NT
----------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
----------------------------------------------------------------------------
1 12 .5666667 .1208137 .1699642 .3220958 .8112375
2 12 -.2125000 .1849575 .1699642 -.4570708 .0320708
3 12 -.3541667 .1945720 .1699642 -.5987375 -.1095958
----------------------------------------------------------------------------
Total 36 .0000000 .0981289 .0981289 -.1412030 .1412030
Multiple range analysis for TN6.camquan by TN6.NT
----------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
----------------------------------------------------------------------------
3 12 -.3541667 X
2 12 -.2125000 X
1 12 .5666667 X
----------------------------------------------------------------------------
contrast difference +/- limits
1 - 2 0.77917 0.48914 *
1 - 3 0.92083 0.48914 *
2 - 3 0.14167 0.48914
----------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- HO THI KIM NGAN.pdf