Khóa luận Xây dựng website hỗ trợ học và thi toefl
Sau khi khảo sát sơlược các trang web hỗtrợhọc Toefl trên, ta có thểthấy có
không ít những trang web hỗtrợhọc tiếng Anh nói chung và học Toefl nói riêng.
- Mỗi website đều có những đặc trưng riêng, ưu khuyết riêng, đáp ứng được cách
khía cạnh khác nhau trong nhu cầu của nhiều loại người dùng.
- Tuy vậy, sốlượng website hỗtrợhọc và thi TOEFL thực sựtiện ích cho nhândân
ta còn rất khiêm tốn. Hầu nhưkhông có website giao diện tiếng Việt miễn phí phục
vụcho những người mới bắt đầu làmquen với tiếng Anh hoặc Internet.
- Khá ít trang web hỗtrợluyện tập đầy đủcác phần thi TOEFL.
- Hầu hết các trang web đều cung cấp các mẫu luyện tập cố định, không linh động
vềsốcâu hỏi Các câu hỏi và câu trảlời cố định, dễdẫn đến tình trạng trảlời theo
trí nhớkhi luyện tập nhiều lần
155 trang |
Chia sẻ: haianh_nguyen | Lượt xem: 1222 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Khóa luận Xây dựng website hỗ trợ học và thi toefl, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
2) Xác định số câu hỏi các phần luyện tập
(3) Chọn câu trả lời cho từng câu hỏi
(4) Xem đáp án ngay
(5) Chuyển sang phần tiếp theo hoặc phần trước
(6) Xem kết quả bài làm
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại []
Tương lai[]
Trang :
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Mô tả ô xử lý:
THI THU
Tờ : 1:
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Ô xử lý số: 2.2
Dòng dữ liệu vào:
0112077-Lê Khánh Trí 97/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
Các thông tin câu hỏi thi (từ kho dữ liệu Câu hỏi)
Bài thi (từ đầu cuối: Người dùng)
Dòng dữ liệu ra:
Câu hỏi thi (đến đầu cuối: Người dùng)
Kết quả bài thi (đến đầu cuối: Người dùng và kho dữ liệu Thành viên)
Diễn giải:
Mô hình thi thử, giúp đánh giá chính xác hơn khả năng của người dùng đồng thời
giúp người dùng biết rõ hơn về ưu khuyết, tốc độ làm bài thi nhằm có sự điều
chỉnh, ôn tập thích hợp nhất.
Tóm tắt nội dung :
(1) Chuẩn bị câu hỏi thi.
(2) Hiển thị lần lượt các câu hỏi thi
(3) Chọn câu trả lời thích hợp nhất
(4) Đánh giá, ghi nhận câu trả lời
(5) Xem và lưu kết quả thi
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại []
Tương lai[]
Trang :
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Mô tả ô xử lý:
QUAN LY CAU
HOI
Tờ : 1:
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Ô xử lý số: 2.3
Dòng dữ liệu vào:
Các thông tin mới của câu hỏi (từ đầu cuối: Quản lý, quản trị )
Danh sách các câu hỏi đã có (từ kho dữ liệu Câu hỏi)
0112077-Lê Khánh Trí 98/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
Dòng dữ liệu ra:
Thông tin câu hỏi mới (đến kho dữ liệu Câu hỏi)
Thông tin câu hỏi đã có (đến đầu cuối Quản lý – Quản trị)
Diễn giải:
Quản lý câu hỏi: thêm , xoá, sửa , cập nhật cơ sở dữ liệu câu hỏi
Tóm tắt nội dung :
(1) Nhập câu hỏi mới.
(2) Tra cứu và chọn chỉnh sửa các câu hỏi cần cập nhật.
(3) Xoá câu hỏi
(4) Lưu câu hỏi
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại []
Tương lai[]
Trang :
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Mô tả ô xử lý:
QUAN LY
THONG TIN CA NHAN
Tờ : 1:
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Ô xử lý số: 3.3
Dòng dữ liệu vào:
Thông tin cá nhân cập nhật (từ đầu cuối: Thành viên / Quản trị)
Dòng dữ liệu ra:
Thông tin cá nhân đã có (đến đầu cuối: Thành viên / Quản trị )
Diễn giải:
Chỉnh sửa thông tin cá nhân của các người dùng
Tóm tắt nội dung :
(1) Xác nhận người dùng .
0112077-Lê Khánh Trí 99/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
(2) Chỉnh sửa thông tin người dùng
(3) Lưu thông tin người dùng
Mô tả kho dữ liệu
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại []
Tương lai[]
Trang :
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Mô tả kho dữ liệu :
CAU HOI
Tờ : 1:
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Dòng dữ liệu vào :
Câu hỏi mới hoặc đã cập nhật hoặc đã xoá (từ ô xử lý 2.3.4 Lưu câu hỏi )
Câu hỏi cần xem đáp án (từ ô xử lý 2.1.5 Xem đáp án)
Câu hỏi đã làm (từ ô xử lý 2.1.6 Xem kết quả bài làm)
Dòng dữ liệu ra :
Câu hỏi chưa chỉnh sửa (đến ô xử lý 2.3.2 Chỉnh sửa câu hỏi)
Câu hỏi chưa xoá (đến ô xử lý 2.3.3 Xoá câu hỏi)
Câu hỏi cần lấy theo phạm vi yêu cầu (đến ô xử lý 2.1.3 Chọn câu trả lời cho câu
hỏi + 2.2.1 Chuẩn bị câu hỏi thi)
Câu hỏi tiếp theo (đến ô xử lý 2.1.4 Sang phần tiếp theo hoặc phần trước)
Đáp án đúng của câu hỏi (đến ô xử lý 2.1.5 Xem đáp án +2.1.6 Xem kết quả bài
làm)
Câu hỏi theo bài học (đến ô xử lý 1.1.3 Làm bài luyện tập)
Diễn giải :
0112077-Lê Khánh Trí 100/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
CAU HOI là dòng dữ liệu chính rất quan trọng của mô hình xử lý. Nó là đầu vào
và đầu ra cho các xử lý chính như: Làm bài luyện tập, Thêm Xoá Sửa Lưu câu
hỏi, ….
Cấu trúc dữ liệu:
MA_CAU_HOI
NOI_DUNG
SECTION
PHAN
DAP_AN_DUNG
CAC_CAU_TRA_LOI
SO_THU_TU
NOI_DUNG
Khối lượng
Hiện tại: 500 câu
Tương lai: tăng ít nhất 10% / năm
Thông tin thường truy xuất:
MA_CAU_HOI
NOI_DUNG
SECTION
PHAN
DAP_AN_DUNG
CAC_CAU_TRA_LOI
SO_THU_TU
NOI_DUNG
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
website hỗ trợ học
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại []
Tương lai[]
Trang :
0112077-Lê Khánh Trí 101/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
và thi TOEFL
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Mô tả kho dữ liệu :
THANH VIEN
Tờ : 1:
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Dòng dữ liệu vào :
Thành viên mới hoặc đã cập nhật hoặc đã xoá (từ ô xử lý 3.3.3 Lưu thành viên)
Dòng dữ liệu ra :
Thành viên chưa chỉnh sửa (đến ô xử lý 3.3.2 Chỉnh sửa thông tin cá nhân)
Thông tin thành viên cần xác nhận(đến ô xử lý 3.3.1 Xác nhận thành viên)
Thông tin xác nhận quyền quản trị(đến ô xử lý 3.5.1 Kiểm tra quyền quản trị)
Thông tin thành viên (đến ô xử lý 3.1.2+3.2.3 Kiểm tra quyền thành viên)
Diễn giải :
THANH VIEN – đối tượng phục vụ chính của hệ thống
Cấu trúc dữ liệu:
MA_THANH_VIEN
QUYEN_HAN
TEN_DANG_NHAP
EMAIL
MAT_KHAU
NGAY_SINH
DIEM_CAO_NHAT
DIEM_GAN_NHAT
CHO_HIEN_THI_EMAIL
CHU_KY
HINH_ANH
TRANG_CHU
0112077-Lê Khánh Trí 102/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
NGAY_GIA_NHAP
Khối lượng
Hiện tại: 100 hồ sơ
Tương lai: tăng 10% / năm
Thông tin thường truy xuất:
MA_THANH_VIEN
QUYEN_HAN
TEN_DANG_NHAP
MAT_KHAU
1.3 Quản lý diễn đàn
Mô tả dòng dữ liệu
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại []
Tương lai[]
Trang :
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Mô tả dòng dữ liệu :
DIEN DAN
Tờ : 1:
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Nguồn đi :
Đầu cuối :
Quản trị - Quản lý
Người dùng
Kho dữ liệu :
Diễn đàn - Forums
0112077-Lê Khánh Trí 103/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
Ô xử lý :
Xác định diễn đàn muốn gửi bài(3.1.1)
Xác định diễn đàn muốn gửi bài(3.2.1)
Xoá diễn đàn (3.5.2)
Mở diễn đàn mới(3.5.3)
Chỉnh sửa thông tin diễn đàn (3.5.4)
Lưu diễn đàn(3.5.5)
Quản lý chyên mục diễn đàn(3.5)
Nguồn đến :
Kho dữ liệu :
Diễn đàn – Forums
Đầu cuối :
Người dùng
Quản trị - Quản lý
Ô xử lý :
Kiểm tra quyền thành viên(3.1.2)
Kiểm tra quyền quản trị(3.5.1)
Xoá diễn đàn (3.5.2)
Mở diễn đàn mới(3.5.3)
Chỉnh sửa thông tin diễn đàn (3.5.4)
Lưu diễn đàn(3.5.5)
Quản lý chyên mục diễn đàn(3.5)
Diễn giải :
DIEN DAN là một trong các dòng dữ liệu chính của phần xử lý các vấn đề liên
0112077-Lê Khánh Trí 104/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
quan đến diễn đàn.
Cấu trúc dữ liệu:
MA_DIEN _DAN
MA_CHUYEN_MUC
TEN_DIEN_DAN
MO_TA
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại []
Tương lai[]
Trang :
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Mô tả dòng dữ liệu :
BAI VIET TRA LOI
Tờ : 1:
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Nguồn đi :
Đầu cuối :
Quản trị - Quản lý (có chức năng quản lý bài viết)
Người dùng
Kho dữ liệu :
Bài viết trả lời - Replies
Ô xử lý :
Chỉnh sửa bài trả lời(3.2.5)
Gửi bài trả lời mới(3.2.4)
Lưu bài trả lời(3.2.6)
Quản lý bài gửi trong chủ đề(3.2)
0112077-Lê Khánh Trí 105/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
Nguồn đến :
Kho dữ liệu :
Bài viết trả lời - Replies
Đầu cuối :
Người dùng
Quản trị - Quản lý (có chức năng quản lý bài viết)
Ô xử lý :
Chỉnh sửa bài trả lời(3.2.5)
Gửi bài trả lời mới(3.2.4)
Lưu bài trả lời(3.2.6)
Quản lý bài gửi trong chủ đề(3.2)
Diễn giải :
BAI_VIET_TRA_LOI là bài viết của thành viên trong một topic- chủ đề nào đó
của diễn đàn.
Cấu trúc dữ liệu:
MA_BAI_VIET
MA_CHU_DE
NGAY_GUI
NOI_DUNG
TAC_GIA_GUI
TRICH_DAN
0112077-Lê Khánh Trí 106/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại []
Tương lai[]
Trang :
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Mô tả dòng dữ liệu :
BAI VIET CHU DE
Tờ : 1:
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Nguồn đi :
Đầu cuối :
Quản trị - Quản lý (có chức năng quản lý bài viết)
Người dùng
Kho dữ liệu :
Bài viết chủ đề - ForumTopics
Ô xử lý :
Gửi bài viết mới(3.1.3)
Chỉnh sửa bài đã gửi(3.1.4)
Lưu bài viết(3.1.5)
Quản lý chủ đề(3.1)
Nguồn đến :
Kho dữ liệu :
Bài viết chủ đề - ForumTopics
Bài viết trả lời - Replies
Đầu cuối :
Người dùng
0112077-Lê Khánh Trí 107/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
Quản trị - Quản lý (có chức năng quản lý bài viết)
Ô xử lý :
Chỉnh sửa bài đã gửi(3.1.4)
Lưu bài viết(3.1.5)
Xác định chủ đề(3.2.2)
Quản lý chủ đề(3.1)
Diễn giải :
BAI VIET CHU DE là một trong các dòng dữ liệu chính của mô hình xử lý quản
lý diễn đàn. Người dùng có thể gửi chủ đề mới trong diễn đàn mong muốn cũng
như chỉnh sửa các bài viết chủ đề đã gửi.
Cấu trúc dữ liệu:
MA_CHU_DE (TopicID)
MA_DIEN_DAN (ForumID)
NGAY_GUI (AddedDate)
TIEU_DE (Title)
NOI_DUNG (Message)
TAC_GIA (MemberID)
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại []
Tương lai[]
Trang :
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Mô tả dòng dữ liệu :
BAI VIET TRA LOI
Tờ : 1:
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
0112077-Lê Khánh Trí 108/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
Nguồn đi :
Đầu cuối :
Quản trị - Quản lý (có chức năng quản lý bài viết)
Người dùng
Kho dữ liệu :
Bài viết trả lời - Replies
Ô xử lý :
Chỉnh sửa bài trả lời(3.2.5)
Gửi bài trả lời mới(3.2.4)
Lưu bài trả lời(3.2.6)
Quản lý bài gửi trong chủ đề(3.2)
Nguồn đến :
Kho dữ liệu :
Bài viết trả lời - Replies
Đầu cuối :
Người dùng
Quản trị - Quản lý (có chức năng quản lý bài viết)
Ô xử lý :
Chỉnh sửa bài trả lời(3.2.5)
Gửi bài trả lời mới(3.2.4)
Lưu bài trả lời(3.2.6)
Quản lý bài gửi trong chủ đề(3.2)
Diễn giải :
0112077-Lê Khánh Trí 109/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
BAI_VIET_TRA_LOI là bài viết của thành viên trong một topic- chủ đề nào đó
của diễn đàn.
Cấu trúc dữ liệu:
MA_BAI_VIET
MA_CHU_DE
NGAY_GUI
NOI_DUNG
TAC_GIA_GUI
TRICH_DAN
Mô tả ô xử lý
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại []
Tương lai[]
Trang :
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Mô tả ô xử lý:
QUAN LY BAI VIET CHU
DE
Tờ : 1:
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Ô xử lý số: 3.1
Dòng dữ liệu vào:
Các thông tin bài viết (từ đầu cuối: Người dùng)
Thông tin bài viết đã có (từ kho dữ liệu Bài viết chủ đề)
Dòng dữ liệu ra:
Thông tin bài viết (đến đầu cuối: Người dùng)
Thông tin bài viết (đến kho dữ liệu Bài viết chủ đề)
Diễn giải:
0112077-Lê Khánh Trí 110/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
Cho phép người dùng gửi bài và quản lý các bài viết tạo chủ đề của mình trên
diễn đàn.
Tóm tắt nội dung :
(1) Xác định diễn đàn muốn gửi bài.
(2) Kiểm tra quyền thành viên
(3) Gửi bài viết chủ đề mới.
(4) Tra cứu và chọn chỉnh sửa các bài viết chủ đề.
(5) Lưu bài viết chủ đề
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại []
Tương lai[]
Trang :
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Mô tả ô xử lý:
QUAN LY BAI TRA
LOI
Tờ : 1:
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Ô xử lý số: 3.2
Dòng dữ liệu vào:
Các thông tin bài trả lời (từ đầu cuối: Người dùng)
Thông tin bài trả lời đã có (từ kho dữ liệu Bài viết trả lời)
Dòng dữ liệu ra:
Thông tin bài viết (đến đầu cuối: Người dùng)
Thông tin bài viết (đến kho dữ liệu Bài viết trả lời)
Diễn giải:
Cho phép người dùng gửi bài và quản lý các bài viết trả lời của mình cho một
chủ đề trên diễn đàn.
Tóm tắt nội dung :
0112077-Lê Khánh Trí 111/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
(1) Xác định diễn đàn muốn gửi bài.
(2) Xác định chủ đề muốn gửi bài
(3) Kiểm tra quyền thành viên
(4) Gửi bài viết trả lời mới.
(5) Tra cứu và chọn chỉnh sửa các bài viết trả lời đã gửi.
(6) Lưu bài viết trả lời
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại []
Tương lai[]
Trang :
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Mô tả ô xử lý:
QUAN LY DIEN DAN
Tờ : 1:
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Ô xử lý số: 3.5
Dòng dữ liệu vào:
Các thông tin tạo lập, chỉnh xóa diễn đàn (từ đầu cuối: Quản lý- Quản trị)
Các thông tin diễn đàn đã có (từ kho dữ liệu Diễn đàn)
Dòng dữ liệu ra:
Các thông tin tạo lập, chỉnh xoá diễn đàn (đến kho dữ liệu Diễn đàn)
Các thông tin diễn đàn đã có (đến đầu cuối: Quản lý- Quản trị)
Diễn giải:
Cho phép quản trị thêm mới, chỉnh sửa, xoá các diễn đàn trên web.
Tóm tắt nội dung :
(1) Kiểm tra quyền quản trị.
(2) Tra cứu và chỉnh sửa thông tin diễn đàn
(3) Mở diễn đàn mới
0112077-Lê Khánh Trí 112/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
(4) Xoá diễn đàn
(5) Lưu diễn đàn
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại []
Tương lai[]
Trang :
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Mô tả ô xử lý:
DUYET BAI
Tờ : 1:
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Ô xử lý số: 3.4
Dòng dữ liệu vào:
Bài chủ đề (từ kho dữ liệu Bài viết chủ đề)
Bài trả lời (từ kho dữ liệu Bài trả lời)
Thông tin huỷ bài viết (từ đầu cuối Quản trị - Quản lý)
Dòng dữ liệu ra:
Thông tin huỷ bài viết (đến kho dữ liệu Bài viết chủ đề + Bài viết trả lời)
Các bài đang lưu trữ (đến đầu cuối: Quản trị)
Diễn giải:
Duyệt bài viết chủ đề và bài trả lời trong diễn đàn
Tóm tắt nội dung :
(1) Lập danh sách các bài viết chủ đề đã duyệt.
(2) Kiểm tra quá hạn
(3) Huỷ bài viết quá hạn hoặc không hợp lệ
(4) Lập danh sách bài chưa duyệt
(5) Kiểm tra nội dung hợp lệ
0112077-Lê Khánh Trí 113/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
Mô tả kho dữ liệu
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại []
Tương lai[]
Trang :
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Mô tả kho dữ liệu :
DIEN DAN
Tờ : 1:
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Dòng dữ liệu vào :
Diễn đàn mới hoặc đã cập nhật hoặc đã xoá (từ ô xử lý 3.5.5 Lưu diễn đàn )
Dòng dữ liệu ra :
Diễn đàn chưa chỉnh sửa (đến ô xử lý 3.5.4 Chỉnh sửa diễn đàn)
Diễn đàn chưa xoá (đến ô xử lý 3.5.2 Xoá diễn đàn)
Danh sách các diễn đàn (đến ô xử lý 3.1.1 +3.2.1 Xác định diễn đàn)
Diễn giải :
DIEN DAN là một trong các dòng dữ liệu chính của phần xử lý các vấn đề liên
quan đến diễn đàn.
Cấu trúc dữ liệu:
MA_DIEN _DAN
MA_CHUYEN_MUC
TEN_DIEN_DAN
MO_TA
Khối lượng
Hiện tại: 10
Tương lai: tăng 10% / năm
0112077-Lê Khánh Trí 114/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
Thông tin thường truy xuất:
MA_DIEN _DAN
MA_CHUYEN_MUC
TEN_DIEN_DAN
MO_TA
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại []
Tương lai[]
Trang :
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Mô tả kho dữ liệu :
BAI VIET CHU DE
Tờ : 1:
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Dòng dữ liệu vào :
Bài viết chủ đề mới hoặc đã cập nhật hoặc đã xoá (từ ô xử lý 3.1.5 Lưu bài viết
chủ đề)
Bài viết cần huỷ (từ ô xử lý 3.4.3 Huỷ bài viết)
Dòng dữ liệu ra :
Bài viết chủ đề chưa chỉnh sửa (đến ô xử lý 3.1.4 Chỉnh sửa bài viết chủ đề)
Bài viết chủ đề chưa xoá (đến ô xử lý 3.1.6 Xoá bài viết)
Các chủ đề trong diễn đàn (đến ô xử lý 3.2.2 Xác định chủ đề)
Các bài đã duyệt (đến ô xử lý 3.4.1 Lập danh sách các bài đã duyệt)
Các bài chưa duyệt (đến ô xử lý 3.4.5 Lập danh sách các bài chưa duyệt)
Diễn giải :
0112077-Lê Khánh Trí 115/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
BAI VIET CHU DE là một kho dữ liệu chính của diễn đàn. Người dùng có thể
gửi chủ đề mới trong diễn đàn mong muốn cũng như chỉnh sửa các bài viết chủ
đề đã gửi.
Cấu trúc dữ liệu:
MA_CHU_DE (TopicID)
MA_DIEN_DAN (ForumID)
NGAY_GUI (AddedDate)
TIEU_DE (Title)
NOI_DUNG (Message)
TAC_GIA (MemberID)
Khối lượng
Hiện tại: 100 bài
Tương lai: tăng
Thông tin thường truy xuất:
MA_CHU_DE (TopicID)
MA_DIEN_DAN (ForumID)
NGAY_GUI (AddedDate)
TIEU_DE (Title)
NOI_DUNG (Message)
TAC_GIA (MemberID)
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Mô hình quan niệm xử lý
Hiện tại []
Tương lai[]
Trang :
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
Mô tả kho dữ liệu :
BAI VIET TRA LOI
Tờ : 1:
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
0112077-Lê Khánh Trí 116/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
Dòng dữ liệu vào :
Bài viết trả lời mới hoặc đã cập nhật hoặc đã xoá (từ ô xử lý 3.2.6 Lưu bài viết trả
lời)
Bài viết cần huỷ (từ ô xử lý 3.4.3 Huỷ bài viết)
Dòng dữ liệu ra :
Bài viết trả lời chưa chỉnh sửa (đến ô xử lý 3.1.4 Chỉnh sửa bài viết trả lời)
Bài viết trả lời chưa xoá (đến ô xử lý 3.2.7 Xoá bài viết)
Các bài đã duyệt (đến ô xử lý 3.4.1 Lập danh sách các bài đã duyệt)
Các bài chưa duyệt (đến ô xử lý 3.4.5 Lập danh sách các bài chưa duyệt)
Diễn giải :
BAI_VIET_TRA_LOI là bài viết của thành viên trong một topic- chủ đề nào đó
của diễn đàn.
Cấu trúc dữ liệu:
MA_BAI_VIET
MA_CHU_DE
NGAY_GUI
NOI_DUNG
TAC_GIA_GUI
TRICH_DAN
Khối lượng
Hiện tại: 100
Tương lai: tăng
Thông tin thường truy xuất:
MA_BAI_VIET
MA_CHU_DE
NGAY_GUI
NOI_DUNG
0112077-Lê Khánh Trí 117/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
TAC_GIA_GUI
TRICH_DAN
0112077-Lê Khánh Trí 118/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
1. Sưu liệu mô hình ER quan niệm dữ liệu 1
* Các qui ước:
Các loại giá trị của thuộc tính bao gồm:
B : bắt buộc K : không bắt buộc Đ : có điều kiện
Các kiểu dữ liệu bao gồm:
S : số V : văn bản
B : 0 hoặc 1 N : ngày
H: hình
2.1 Mô tả thực thể
1. Mô tả thực thể: QUESTIONS
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
website hỗ trợ học và
thi TOEFL
MÔ HÌNH
QUAN NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ]
Tương lai [ ]
Trang:
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi TOEFL
Mô tả thực thể
QUESTIONS
Tờ:1
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt
thuộc tính
Diễn giải Loại
giá
trị
Kiểu
dữ
liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài
(ký tự)
Ghi
chú
QuestionID Mã câu hỏi B S >0 4 Khoá
Qcontend Nội dung B V 100
Part Phần trong section B S ‘1-3’ 1
Section Phần trong bài thi B S ‘1-3’ 1 (*)
0112077-Lê Khánh Trí 119/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
TOEFL
Explain Giải thích đáp án K V 200
Ease Mức độ dễ khó K S 1
Chiều dài tổng
cộng
307
Tổng số thể
hiện:
Tối thiểu: 200 Khối lượng
tổng cộng:
Tối
thiểu:
61400
Trung bình: 5.000 Trung
bình:
1.535.000
Tối đa: 20.000 Tối đa: 6.140.000
(*): Section = 1: Listening Comprehension
Section = 2: Structure and Written Expression
Section = 3: Reading Comprehension
3. Mô tả thực thể: ANSWERS
Hệ thống thông
tin:
Hệ thống thông
tin website hỗ
trợ học và thi
TOEFL
MÔ HÌNH
QUAN NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ]
Tương lai [ ]
Trang:
Ứng dụng:
Xây dựng
website hỗ trợ
học và thi
TOEFL
Mô tả thực thể
ANSWERS
Tờ:1
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
0112077-Lê Khánh Trí 120/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
Tên tắt
thuộc
tính
Diễn giải
Loại
giá trị
Kiểu
dữ
liệu
Miền
giá
trị
Chiều
dài
(ký
tự)
Ghi chú
OptionID Mã câu chọn B S 0-3 1
Ocontend
Nội dung câu
chọn
B V 150
Selected
Là đáp án của
câu hỏi
B B 0-1 1
0: Không
phải đáp
án
1: Là đáp
án
StartPos
Vị trí bắt đầu
của câu chọn
trong câu hỏi
K S 2
Chỉ dành
cho loại
câu hỏi
của section
2, part B
Chiều dài
tổng cộng
154
Tổng số
thể hiện:
Tối thiểu: 800
Khối lượng
tổng cộng:
Tối
thiểu:
123.200
Trung bình: 20.000
Trung
bình:
3.080.000
Tối đa: 80.000
Tối
đa:
12.320.000
0112077-Lê Khánh Trí 121/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
4. Mô tả thực thể: PARAGRAPHS
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website
hỗ trợ học và thi TOEFL
MÔ HÌNH
QUAN NIỆM
DỮ LIỆU
Hiện tại [ ]
Tương lai [ ]
Trang:
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ
học và thi TOEFL
Mô tả thực thể
PARAGRAPHS
Tờ:1
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt thuộc
tính
Diễn giải Loại
giá
trị
Kiểu dữ
liệu
Miền
giá
trị
Chiều
dài (ký
tự)
Ghi
chú
ParagraphID Mã đoạn đọc B S >0 2 Khoá
Path Đường dẫn đến tập
tin chứa nội dung
đoạn đọc
K V 50
NumberItem Số câu hỏi của đoạn
đọc
K S >0 1
Chiều
dài
tổng
cộng
53
Tổng số
thể hiện:
Tối thiểu: 5 Khối lượng
tổng cộng:
Tối thiểu: 265
Trung bình: 125 Trung bình: 6.625
Tối đa: 500 Tối đa: 26.500
0112077-Lê Khánh Trí 122/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
5. Mô tả thực thể: TALKS
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
website hỗ trợ học và thi
TOEFL
MÔ HÌNH
QUAN NIỆM
DỮ LIỆU
Hiện tại [ ]
Tương lai [ ]
Trang:
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ
học và thi TOEFL
Mô tả thực
thể
TALKS
Tờ:1
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt
thuộc tính
Diễn giải Loại giá
trị
Kiểu
dữ
liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài (ký
tự)
Ghi
chú
TalkID Mã đoạn nghe B S >0 2 Khoá
PathAudio Đường dẫn đến tập
tin âm thanh của
đoạn nghe
K V 50
NumberItem Số câu hỏi của đoạn
nghe
K S >0 1
PathScript Đường dẫn đến tập
tin script của đoạn
nghe
K V 50
Part Loại đoạn nghe
trong section 1
K S 1-3 1 (*)
Chiều
dài
104
0112077-Lê Khánh Trí 123/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
tổng
cộng
Tổng số
thể hiện:
Tối thiểu: 35 Khối
lượng
tổng
cộng:
Tối
thiểu:
3640
Trung bình: 875 Trung
bình:
91.000
Tối đa: 3.500 Tối
đa:
364.000
( * ) Giá trị của đoạn nghe:
1. Đối thoại ngắn giữa 2 người – 1 câu hỏi
2. Đối thoại dài giữa 2 người – nhiều câu hỏi
3. Bài nói chuyện nhỏ của 1 người – nhiều câu hỏi
6. Mô tả thực thể: LESSONS
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website hỗ
trợ học và thi TOEFL
MÔ HÌNH QUAN
NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ]
Tương lai [ ]
Trang:
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ học và
thi TOEFL
Mô tả thực thể
LESSONS
Tờ:1
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
0112077-Lê Khánh Trí 124/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
Tên tắt
thuộc tính
Diễn giải Loại
giá trị
Kiểu
dữ
liệu
Miền
giá
trị
Chiều dài
(ký tự)
Ghi
chú
LessonID Mã bài học B S >0 2 Khoá
LessonName Tên bài học K V 100
Path Đường dẫn đến
tập tin chứa nội
dung bài học
K V 100
Note Ghi chú K V 100
LastDate Ngày cập nhật
cuối cùng
K N 4
QuestionMax Số câu hỏi tối
đa thuộc bài
học này trong
đề
K S 1
QuestionMin Số câu hỏi tối
thiểu thuộc bài
học này trong
đề
K S 1
Chiều dài
tổng cộng
308
Tổng số
thể hiện:
Tối thiểu: 1 Khối lượng
tổng cộng:
Tối
thiểu:
308
Trung bình: 50 Trung
bình:
15.400
Tối đa: 2000 Tối đa: 616.000
0112077-Lê Khánh Trí 125/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
7. Mô tả thực thể: LESSONCATEGORIES
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
website hỗ trợ học và
thi TOEFL
MÔ HÌNH
QUAN NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ]
Tương lai [ ]
Trang:
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi TOEFL
Mô tả thực thể
LESSONCATEGORIES
Tờ:1
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt thuộc
tính
Diễn giải Loại giá
trị
Kiểu
dữ
liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài (ký
tự)
Ghi
chú
CategoryID Mã chuyên
mục bài học
B S >0 2 Khoá
CategoryName Tên chuyên
mục
K V 100
CategoryNote Ghi chú K V ‘a-
Z’+’0-
9’
100
Chiều dài tổng
cộng
202
Tổng số
thể hiện:
Tối thiểu: 1 Khối lượng
tổng cộng:
Tối thiểu: 202
Trung bình: 4 Trung
bình:
808
Tối đa: 50 Tối đa: 101.000
0112077-Lê Khánh Trí 126/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
8. Mô tả thực thể: MEMBERS
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website hỗ
trợ học và thi TOEFL
MÔ HÌNH QUAN
NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ]
Tương lai [ ]
Trang:
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Mô tả thực thể
MEMBERS
Tờ:1
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt
thuộc tính
Diễn giải Loại
giá
trị
Kiểu dữ
liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài (ký
tự)
Ghi
chú
UID Mã người dùng B S >0 2 Khoá
UserName Tên đăng nhập B V 30
Ugrant Quyền đăng nhập B S >0 1
Email Địa chỉ email K V 50
Pass Mật khẩu B V 30
Birth Ngày sinh K N 4
HighScore Điểm thi thử cao
nhất
K S >0 2
LastScore Điểm thi thử mới
nhất
K S >0 2
ShowEmail Có hiển thị email K B 1
Signature Chữ ký trên diễn đàn K V 300
AvatarUrl Đường dẫn đến tập
tin biểu tượng trong
K V 100
0112077-Lê Khánh Trí 127/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
diễn đàn
Homepage Trang chủ riêng K V 100
AddedDate Ngày đăng kí K N 8
LastCome Ngày đến gần nhất K N 8
Chiều dài tổng
cộng
638
Tổng số
thể hiện:
Tối thiểu: 1 Khối lượng
tổng cộng:
Tối
thiểu:
638
Trung bình: 10.000 Trung
bình:
6.380.000
Tối đa: 50.000 Tối đa: 31.900.000
9. Mô tả thực thể: FORUMCATEGORIES
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
website hỗ trợ học và thi
TOEFL
MÔ HÌNH QUAN
NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ]
Tương lai [ ]
Trang:
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ
học và thi TOEFL
Mô tả thực thể
FORUMCATEGORIES
Tờ:1
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
0112077-Lê Khánh Trí 128/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
Tên tắt thuộc
tính
Diễn giải Loại
giá trị
Kiểu
dữ
liệu
Miền
giá
trị
Chiều
dài (ký
tự)
Ghi
chú
CategoryID Mã chuyên mục
diễn đàn
B S >0 4 Khoá
CategoryName Tên chuyên mục B V 100
CategoryImageUrl Đường dẫn biểu
tượng chuyên
mục
K V 100
Chiều dài
tổng cộng
204
Tổng số
thể hiện:
Tối
thiểu:
1 Khối lượng tổng cộng: Tối thiểu: 204
Trung
bình:
10 Trung
bình:
2.040
Tối đa: 50 Tối đa: 10.200
10. Mô tả thực thể: FORUMS
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
website hỗ trợ học và thi
TOEFL
MÔ HÌNH QUAN NIỆM
DỮ LIỆU
Hiện tại [ ]
Tương lai [ ]
Trang:
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ
học và thi TOEFL
Mô tả thực thể
FORUMS
Tờ:1
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
0112077-Lê Khánh Trí 129/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
Tên tắt thuộc
tính
Diễn giải Loại
giá
trị
Kiểu
dữ
liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài (ký
tự)
Ghi
chú
ForumID Mã diễn
đàn
B S ‘A-
Z’+’0
-9’
4 Khoá
ForumName Tên diễn
đàn
B V 100
ForumDescription Mô tả
diễn đàn
K V ‘a-
Z’+’0
-9’
250
Chiều dài
tổng cộng
354
Tổng
số thể
hiện:
Tối thiểu: 1 Khối lượng tổng
cộng:
Tối
thiểu:
354
Trung bình: 10 Trung
bình:
3540
Tối đa: 50 Tối
đa:
17.700
11. Mô tả thực thể: FORUMTOPICS
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website
hỗ trợ học và thi TOEFL
MÔ HÌNH QUAN
NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ]
Tương lai [ ]
Trang:
Ứng dụng: Mô tả thực thể Ngày lập:
0112077-Lê Khánh Trí 130/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
Xây dựng website hỗ trợ
học và thi TOEFL
FORUMTOPICS
Tờ:1
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt thuộc
tính
Diễn giải Loại
giá trị
Kiểu
dữ
liệu
Miền
giá
trị
Chiều
dài
(ký
tự)
Ghi chú
TopicID Mã chủ đề trong
diễn đàn
B S >0 4 Khoá
Title Tên chủ đề K V 100
Message Nội dung chủ đề K V 300
AddedDate Ngày gửi lên diễn
đàn
K N 8
NView Số lần xem K S >0 2
Chiều dài
tổng cộng
414
Tổng số
thể hiện:
Tối thiểu: 1 Khối lượng
tổng cộng:
Tối
thiểu:
414
Trung bình: 1000 Trung
bình:
414.000
Tối đa: 50.000 Tối đa: 20.700.000
0112077-Lê Khánh Trí 131/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
12. Mô tả thực thể: REPLIES
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website
hỗ trợ học và thi TOEFL
MÔ HÌNH QUAN NIỆM
DỮ LIỆU
Hiện tại [ ]
Tương lai [ ]
Trang:
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ
học và thi TOEFL
Mô tả thực thể
REPLIES
Tờ:1
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt
thuộc tính
Diễn giải Loại
giá trị
Kiểu
dữ
liệu
Miền
giá
trị
Chiều
dài
(ký
tự)
Ghi chú
ReplyID Mã bài trả lời cho
chủ đề
B S >0 4 Khoá
Message Nội dung bài trả lời K V 300
AddedDate Ngày gửi lên diễn
đàn
B N 8
Chiều dài
tổng cộng
312
Tổng số thể
hiện:
Tối thiểu: 1 Khối lượng
tổng cộng:
Tối
thiểu:
312
Trung bình: 5000 Trung
bình:
156.000
Tối đa: 50.000 Tối
đa:
15.600.000
0112077-Lê Khánh Trí 132/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
13. Mô tả thực thể : SAMPLES
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website
hỗ trợ học và thi TOEFL
MÔ HÌNH QUAN
NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ]
Tương lai [ ]
Trang:
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ
học và thi TOEFL
Mô tả thực thể
SAMPLES
Tờ:1
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt
thuộc tính
Diễn giải Loại
giá
trị
Kiểu
dữ
liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài
(ký tự)
Ghi
chú
SampleID Mã bài thi mẫu B S >0 4 Khoá
SampleName Tên bài mẫu K V 30
SampleNote Ghi chú 100
AddedDate Ngày gửi B N 8
Chiều dài tổng
cộng
142
Tổng số thể
hiện:
Tối thiểu: 1 Khối lượng tổng cộng: Tối
thiểu:
142
Trung bình: 20 Trung
bình:
2840
Tối đa: 200 Tối đa: 28400
0112077-Lê Khánh Trí 133/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
14. Mô tả thực thể chuyên biệt: SECTION1
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website
hỗ trợ học và thi TOEFL
MÔ HÌNH QUAN
NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ]
Tương lai [ ]
Trang:
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Mô tả thực thể
SECTION1
Tờ:1
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt
thuộc tính
Diễn giải Loại giá
trị
Kiểu
dữ
liệu
Miền
giá
trị
Chiều
dài (ký
tự)
Ghi
chú
Part Phần thi trong section K S 1
Chiều dài
tổng cộng
1
Tổng số
thể hiện:
Tối thiểu: 70 Khối lượng tổng
cộng:
Tối thiểu: 70
Trung bình: 1.500 Trung bình: 1500
Tối đa: 5.000 Tối đa: 5.000
0112077-Lê Khánh Trí 134/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
15. Mô tả thực thể chuyên biệt: SECTION2
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website
hỗ trợ học và thi TOEFL
MÔ HÌNH QUAN NIỆM
DỮ LIỆU
Hiện tại [ ]
Tương lai [ ]
Trang:
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ học
và thi TOEFL
Mô tả thực thể
SECTION2
Tờ:1
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt
thuộc tính
Diễn giải Loại
giá trị
Kiểu dữ
liệu
Miền
giá
trị
Chiều
dài (ký
tự)
Ghi
chú
Part Phần thi trong section K S 1
Chiều dài tổng
cộng
1
Tổng số
thể hiện:
Tối thiểu: 70 Khối lượng tổng
cộng:
Tối thiểu: 70
Trung bình: 1.500 Trung bình: 1500
Tối đa: 5.000 Tối đa: 5.000
0112077-Lê Khánh Trí 135/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
2.2 Mô tả mối kết hợp
1. Mô tả mối kết hợp : RECORD
Hệ thống thông
tin:
Hệ thống thông
tin website hỗ trợ
học và thi
TOEFL
MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ]
Tương lai [ ]
Trang:
Ứng dụng:
Xây dựng
website hỗ trợ
học và thi
TOEFL
Mô tả mối kết hợp
RECORD
Tờ:1
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt
thuộc tính
Diễn giải Loại
giá trị
Kiểu dữ
liệu
Miền
giá trị
Chiều dài
(ký tự)
Ghi chú
Grade Điểm đạt
trong bài học
K S >0 1
Chiều dài tổng
cộng
1
Tổng số
thể hiện:
Tối thiểu: 1 Khối lượng tổng
cộng:
Tối thiểu: 1
Trung bình: 10.000 Trung bình: 10.000
Tối đa: 100.000 Tối đa: 100.000
0112077-Lê Khánh Trí 136/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
2. Mô tả mối kết hợp: SAMPLEQUESTION
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
website hỗ trợ học và thi
TOEFL
MÔ HÌNH QUAN NIỆM
DỮ LIỆU
Hiện tại [ ]
Tương lai [ ]
Trang:
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ
học và thi TOEFL
Mô tả mối kết hợp
SAMPLEQUESTION
Tờ:1
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt
thuộc tính
Diễn giải Loại
giá trị
Kiểu
dữ liệu
Miền
giá
trị
Chiều dài
(ký tự)
Ghi
chú
OrderNumber Số thứ tự câu
hỏi trong đề
thi mẫu
B S >0 2
Chiều dài tổng
cộng
2
Tổng số thể
hiện:
Tối thiểu: 1 Khối lượng
tổng cộng:
Tối thiểu: 2
Trung bình: 100 Trung bình: 200
Tối đa: 1000 Tối đa: 2000
0112077-Lê Khánh Trí 137/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
3. Mô tả mối kết hợp: SAMPLETALK
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
website hỗ trợ học và thi
TOEFL
MÔ HÌNH QUAN NIỆM
DỮ LIỆU
Hiện tại [ ]
Tương lai [ ]
Trang:
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ
học và thi TOEFL
Mô tả mối kết hợp
SAMPLETALK
Tờ:1
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt
thuộc tính
Diễn giải Loại
giá trị
Kiểu
dữ
liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài (ký
tự)
Ghi
chú
OrderNumber Số thứ tự câu hỏi
trong đề thi mẫu
B S >0 2
Chiều dài tổng
cộng
2
Tổng số thể
hiện:
Tối thiểu: 1 Khối lượng tổng
cộng:
Tối
thiểu:
2
Trung bình: 100 Trung
bình:
200
Tối đa: 1000 Tối đa: 2000
0112077-Lê Khánh Trí 138/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
4. Mô tả mối kết hợp: SAMPLEPARAGRAPH
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
website hỗ trợ học và
thi TOEFL
MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ
LIỆU
Hiện tại [ ]
Tương lai [ ]
Trang:
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ
trợ học và thi TOEFL
Mô tả mối kết hợp
SAMPLEPARAGRAPH
Tờ:1
Ngày lập:
Người lập:
- Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt thuộc
tính
Diễn giải Loại
giá trị
Kiểu
dữ liệu
Miền
giá trị
Chiều dài
(ký tự)
Ghi chú
OrderNumber Số thứ tự câu
hỏi trong đề
thi mẫu
B S >0 2
Chiều dài tổng
cộng
2
Tổng số thể
hiện:
Tối thiểu: 1 Khối lượng tổng
cộng:
Tối thiểu: 2
Trung bình: 100 Trung
bình:
200
Tối đa: 1000 Tối đa: 2000
0112077-Lê Khánh Trí 139/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
2.3 Bảng tổng kết khối lượng
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
website hỗ trợ học và thi
TOEFL
MÔ HÌNH QUAN NIỆM
DỮ LIỆU
Hiện tại [ ]
Tương lai [ ]
Trang:
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ
học và thi TOEFL
Bảng Tổng Kết Khối
Lượng
Tờ:1
Ngày lập:
Người lập:
STT Tên thực thể / mối kết
hợp
Chiều dài
tổng cộng
Tổng số
thể hiện tối
đa
Khối lượng
1 QUESTIONS 307 20.000 6140,000
2 ANSWERS 154 80.000 12.320.000
3 PARAGRAPHS 53 500 26.500
4 TALKS 104 3500 364.000
5 LESSONS 306 2000 616.000
6 LESSONCATEGORIES 202 50 101.000
7 MEMBERS 630 50000 31.900.000
8 FORUMCATEGORIES 204 50 10.200
0112077-Lê Khánh Trí 140/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
9 FORUMS 354 50 17.700
10 FORUMTOPICS 412 50000 20.700.000
11 REPLIES 312 50000 15.600.000
12 SAMPLES 142 200 28400
13 SECTION1 1 5000 5000
14 SECTION2 1 5000 5000
15 RECORDS 1 100.000 100.000
16 SAMPLEQUESTION 2 1000 2000
17 SAMPLETALK 2 1000 2000
18 SAMPLEPARAGRAPH 2 1000 2000
Khối lượng tổng cộng: 87.939.800
2.4 Danh sách các thuộc tính
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website
hỗ trợ học và thi TOEFL
MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ
LIỆU
Hiện tại [ ]
Tương lai [ ]
Trang:
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ
học và thi TOEFL
Danh sách các thuộc tính
Tờ:1
Ngày lập:
Người lập:
0112077-Lê Khánh Trí 141/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
STT Tên tắt Diễn giải Tên tắt các loại thực
thể/mối kết hợp
1 QuestionID Mã câu hỏi QUESTIONS
2 Qcontend Nội dung câu hỏi QUESTIONS
3 Section Loại section trong
TOEFL
QUESTIONS
4 Part Loại part trong section QUESTIONS
5 Explain Giải thích đáp án QUESTIONS
6 Ease Mức độ dễ khó QUESTIONS
7 OptionID Mã câu chọn ANSWERS
8 OContend Nội dung câu chọn ANSWERS
9 Selected Là đáp án đúng của câu
hỏi
ANSWERS
10 StartPos Vị trí bắt đầu của câu
chọn trong câu hỏi (dành
cho section 2, part B)
ANSWERS
11 ParagraphID Mã đoạn đọc PARAGRAPHS
12 Path Đường dẫn đến tập tin
chứa nội dung đoạn đọc PARAGRAPHS
13 NumberItem Số câu hỏi trong đoạn
đọc PARAGRAPHS
14 TalkID Mã đoạn nghe TALKS
0112077-Lê Khánh Trí 142/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
15 PathAudio Đường dẫn tập tin âm
thanh của đoạn nghe TALKS
16 NumberItem Số câu hỏi của đoạn
nghe TALKS
17 PathScript Đường dẫn đến tập tin
script của đoạn nghe TALKS
18 Part Loại đoạn nghe TALKS
19 LessonID Mã bài học LESSONS
20 LessonName Tên bài học LESSONS
21 Path Đường dẫn đến tập tin
chứa nội dung bài học LESSONS
22 Note Ghi chú LESSONS
23 LastDate Ngày cập nhật bài học
cuối cùng LESSONS
24 QuestionMin Số câu hỏi tối thiểu
trong bài thi
LESSONS
25 QuestionMax Số câu hỏi tối đa trong
bài thi
LESSONS
26 CategoryID Mã chuyên mục bài học LESSONCATEGORIES
27 CategoryName Tên chuyên mục bài học LESSONCATEGORIES
28 CategoryNote Ghi chú cho chuyên mục
bài học
LESSONCATEGORIES
29 UserID Mã người dùng MEMBERS
30 UserName Tên người dùng – Tên MEMBERS
0112077-Lê Khánh Trí 143/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
đăng nhập
31 Ugrant Quyền người dùng MEMBERS
32 Email Địa chỉ email MEMBERS
33 Pass Mật khẩu người dùng MEMBERS
34 Birth Ngày sinh MEMBERS
35 HighScore Điểm thi thử cao nhất MEMBERS
36 LastScore Điểm thi thử mới nhất MEMBERS
37 ShowEmail Hiển thị email MEMBERS
38 Signature Chữ ký trong diễn đàn MEMBERS
39 AvatarUrl Đường dẫn đến biểu
tượng trong diễn đàn
MEMBERS
40 Homepage Trang chủ riêng MEMBERS
41 AddedDate Ngày gia nhập diễn đàn MEMBERS
42 LastCome Ngày đến cuối cùng MEMBERS
43 CategoryID Mã chuyên mục của diễn
đàn
FORUMCATEGORIES
44 CategoryName Tên chuyên mục trong
diễn đàn
FORUMCATEGORIES
45 CategoryImageUrl Đường dẫn tập tin biểu
tượng cho chuyên mục
FORUMCATEGORIES
46 ForumID Mã diễn đàn (trong
chuyên mục)
FORUMS
0112077-Lê Khánh Trí 144/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
47 ForumName Tên diễn đàn FORUMS
48 ForumDescription Mô tả diễn đàn FORUMS
49 TopicID Mã chủ đề trong diễn
đàn
FORUMTOPICS
50 Title Tên chủ đề FORUMTOPICS
51 Message Nội dung chủ đề FORUMTOPICS
52 AddedDate Ngày gửi chủ đề lên diễn
đàn
FORUMTOPICS
53 ReplyID Mã bài trả lời cho chủ đề REPLIES
54 Message Nội dung bài trả lời REPLIES
55 AddedDate Ngày gửi bài trả lời REPLIES
56 Grade Điểm bài học RECORD
57 Part Phần thi trong 1 section SECTION1
58 Part Phần thi trong 1 section SECTION2
59 OrderNumber Số thứ tự của câu hỏi
trong đề mẫu
SAMPLEQUES,
SAMPLETALK,
SAMPLEPARAGRAPH
60 SampleID Mã bài thi mẫu SAMPLES
61 SampleName Thông tin tên bài thi SAMPLES
62 SampleNote Ghi chú SAMPLES
0112077-Lê Khánh Trí 145/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
63 AddedDate Ngày nhập liệu SAMPLES
2.5 Mô tả bảng dữ liệu mức logic
1- Mô tả thuộc tính bảng SECTION1
ST
T
Thuộc tính Kiểu Chiều
dài
Ràng
buộc
Miền
giá trị
Ghi chú
1 QuestionID Số nguyên 4 Khoá >0 Mã câu hỏi
2 Qcontend Chuỗi 100 Nội dung
3 Part Số nguyên 1 ‘1-3’ Phần trong section
4 TalkID Số nguyên 1 Mã đoạn nghe
5 Explain Chuỗi 200 Giải thích đáp án
6 Ease Số nguyên 1 Mức độ dễ khó
2- Mô tả thuộc tính bảng SECTION2
ST
T
Thuộc tính Kiểu Chiều
dài
Ràng
buộc
Miền
giá trị
Ghi chú
1 QuestionID Số nguyên 4 Khoá >0 Mã câu hỏi
2 Qcontend Chuỗi 100 Nội dung
3 Part Số nguyên 1 ‘1-3’ Phần trong section
4 Explain Chuỗi 200 Giải thích đáp án
5 Ease Số nguyên 1 Mức độ dễ khó
0112077-Lê Khánh Trí 146/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
3- Mô tả thuộc tính bảng SECTION3
ST
T
Thuộc tính Kiểu Chiề
u dài
Ràng
buộc
Miền
giá trị
Ghi chú
1 QuestionID Số nguyên 4 Khoá >0 Mã câu hỏi
2 Qcontend Chuỗi 100 Nội dung
3 Paragraphid Số nguyên 1 Mã đoạn đọc
4 Explain Chuỗi 200 Giải thích đáp án
5 Ease Số nguyên 1 Mức độ dễ khó
4- Mô tả thuộc tính bảng ANSWERSEC1
ST
T
Thuộc tính Kiểu Chiều
dài
Ràn
g
buộc
Miền
giá trị
Ghi chú
1 OptionID Số nguyên 1 Kho
á
0-3 Mã câu chọn
2 Ocontend Chuỗi 150 Nội dung câu chọn
3 Selected True/False 1 0-1 Là đáp án của câu
hỏi
4 QuestionID Số nguyên 2 Kho
á
Mã câu hỏi
5-
0112077-Lê Khánh Trí 147/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
Mô tả thuộc tính bảng ANSWERSEC2
ST
T
Thuộc tính Kiểu Chiều
dài
Ràng
buộc
Miền
giá trị
Ghi chú
1 OptionID Số nguyên 1 Khoá 0-3 Mã câu chọn
2 Ocontend Chuỗi 150 Nội dung câu chọn
3 Selected True/False 1 0-1 Là đáp án của câu
hỏi
4 QuestionID Số nguyên 2 Khoá Mã câu hỏi
5 StartPos Số nguyên 2 Vị trí bắt đầu của
câu chọn trong câu
hỏi
6- Mô tả thuộc tính bảng ANSWERSEC3
ST
T
Thuộc tính Kiểu Chiề
u dài
Ràng
buộc
Miền
giá trị
Ghi chú
1 OptionID Số nguyên 1 Khoá 0-3 Mã câu chọn
2 Ocontend Chuỗi 150 Nội dung câu
chọn
3 Selected True/False 1 0-1 Là đáp án của câu
hỏi
4 QuestionID Số nguyên 2 Khoá Mã câu hỏi
0112077-Lê Khánh Trí 148/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
7- Mô tả thuộc tính bảng PARAGRAPHS
ST
T
Thuộc tính Kiểu Chiề
u dài
Ràng
buộc
Miền
giá trị
Ghi chú
1 ParagraphID Số nguyên 2 Khoá >0 Mã đoạn đọc
2 Path Chuỗi 50 Đường dẫn đến tập
tin chứa nội dung
đoạn đọc
3 NumberItem Số nguyên 1 >0 Số câu hỏi của đoạn
đọc
8- Mô tả thuộc tính bảng TALKS
ST
T
Thuộc tính Kiểu Chiều
dài
Ràng
buộc
Miền
giá trị
Ghi chú
1 TalkID Số nguyên 2 Khoá >0 Mã đoạn nghe
2 PathAudio Chuỗi 50 Đường dẫn đến tập
tin âm thanh của
đoạn nghe
3 NumberItem Số nguyên 1 >0 Số câu hỏi của đoạn
nghe
4 PathScript Chuỗi 50 Đường dẫn đến tập
tin script của đoạn
nghe
5 Part Số nguyên 1 (*) 1-3 Loại đoạn nghe
trong section 1
( * ) Giá trị của đoạn nghe:
0112077-Lê Khánh Trí 149/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
1. Đối thoại ngắn giữa 2 người – 1 câu hỏi
2. Đối thoại dài giữa 2 người – nhiều câu hỏi
3. Bài nói chuyện nhỏ của 1 người – nhiều câu hỏi
9- Mô tả thuộc tính bảng LESSONS
ST
T
Thuộc tính Kiểu Chiều
dài
Ràng
buộc
Miền
giá trị
Ghi chú
1 LessonID Số nguyên 2 Khoá >0 Mã bài học
2 LessonName Chuỗi 100 Tên bài học
3 Path Chuỗi 100 Đường dẫn đến tập
tin chứa nội dung
bài học
4 Note Chuỗi 100 Ghi chú
5 LastDate Ngày 4 Ngày cập nhật cuối
cùng
6 QuestionMax Số nguyên 1 Số câu hỏi tối đa
thuộc bài học này
trong đề
7 QuestionMin Số nguyên 1 Số câu hỏi tối thiểu
thuộc bài học này
trong đề
0112077-Lê Khánh Trí 150/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
10- Mô tả thuộc tính bảng LESSONCATEGORIES
ST
T
Thuộc tính Kiểu Chiều
dài
Ràng
buộc
Miền
giá trị
Ghi chú
1 CategoryID Số
nguyên
2 Khoá >0 Mã chuyên mục
bài học
2 CategoryName Chuỗi 100 Tên chuyên mục
3 CategoryNote Chuỗi 100 ‘a-
Z’+’0-
9’
Ghi chú
11- Mô tả thuộc tính bảng MEMBERS
ST
T
Thuộc tính Kiểu Chiề
u dài
Ràng
buộc
Miền
giá trị
Ghi chú
1 UID Số nguyên 2 Khoá >0 Mã người dùng
2 UserName Chuỗi 30 Tên đăng nhập
3 Ugrant Số nguyên 1 >0 Quyền đăng
nhập
4 Email Chuỗi 50 Địa chỉ email
5 Pass Chuỗi 30 Mật khẩu
6 Birth Ngày 4 Ngày sinh
7 HighScore Số nguyên 2 >0 Điểm thi thử cao
nhất
8 LastScore Số nguyên 2 >0 Điểm thi thử
mới nhất
0112077-Lê Khánh Trí 151/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
12 - Mô tả thuộc tính bảng PROFILES
ST
T
Thuộc tính Kiểu Chiều
dài
Ràng
buộc
Miền
giá
trị
Ghi chú
1 UserName Chuỗi 30 Tên đăng nhập
2 ShowEmail True/False 1 Có hiển thị email
3 Signature Chuỗi 300 Chữ ký trên diễn
đàn
AvatarUrl Chuỗi 100 Đường dẫn đến
tập tin biểu tượng
trong diễn đàn
4 Homepage Chuỗi 100 Trang chủ riêng
5 AddedDate Ngày 8 Ngày đăng kí
6 LastCome Ngày 8 Ngày đến gần
nhất
13- Mô tả thuộc tính bảng FORUMCATEGORIES
ST
T
Thuộc tính Diễn giải Kiểu Miền
giá trị
Ghi chú
1 CategoryID Mã chuyên
mục diễn đàn
Số
nguyên
>0 4
2 CategoryNam
e
Tên chuyên
mục
Chuỗi 100
CategoryImag
eUrl
Đường dẫn
biểu tượng
Chuỗi 100
0112077-Lê Khánh Trí 152/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
chuyên mục
14- Mô tả thuộc tính bảng FORUMS
ST
T
Thuộc tính Diễn giải Kiểu Miền
giá trị
Ghi chú
1 ForumID Mã diễn đàn Số
nguyên
4
2 ForumName Tên diễn đàn Chuỗi 100
ForumDescrip
tion
Mô tả diễn
đàn
Chuỗi 250
15 - Mô tả thuộc tính bảng FORUMTOPICS
ST
T
Thuộc tính Diễn giải Kiểu Miền
giá trị
Ghi chú
1 TopicID Mã chủ đề trong
diễn đàn
Số
nguyên
>0 4
2 Title Tên chủ đề Chuỗi 100
Message Nội dung chủ đề Chuỗi 300
AddedDate Ngày gửi lên
diễn đàn
Ngày 8
NView Số lần xem Số
nguyên
>0 2
16- Mô tả thuộc tính bảng REPLIES
ST
T
Thuộc tính Diễn giải Kiểu Miền
giá trị
Ghi chú
0112077-Lê Khánh Trí 153/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
1 ReplyID Mã bài trả
lời cho chủ
đề
Số
nguyên
>0 4
2 Message Nội dung bài
trả lời
Chuỗi 300
AddedDate Ngày gửi
lên diễn đàn
Ngày 8
17- Mô tả thuộc tính bảng SAMPLES
ST
T
Thuộc tính Diễn giải Kiểu Miền
giá trị
Ghi chú
1 SampleID Mã bài thi
mẫu
Số
nguyên
>0 4
2 SampleName Tên bài mẫu Chuỗi 30
SampleNote Ghi chú 100
AddedDate Ngày gửi Ngày 8
18- Mô tả thuộc tính bảng SAMPLEQUES
ST
T
Thuộc tính Diễn giải Kiểu Miền
giá trị
Ghi chú
1 SampleID Mã bài thi
mẫu
Số
nguyên
>0 4
2 OrderNumber STT câu hỏi
trong phần thi
Số
nguyên
4
Sec Phần thi Số
nguyên
1
0112077-Lê Khánh Trí 154/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL - GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
QuestionID Câu hỏi
tương ứng
Số
nguyên
4
0112077-Lê Khánh Trí 155/155 0112119-Lê Trần Thùy Trang
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- CNTT1005.pdf