Lập và lựa chọn các giải pháp kỹ thuật công nghệ và tổ chức thi công

An toàn khi thi công bê tông móng: - Công nhân phải có đầy đủ dụng cụ, trang bị bảo hộ lao động; - Phải có biển báo và đèn báo về đêm;- Các thiết bị dùng điện phải kiểm tra chu đáo đường dây, cầu dao để đảm bảo tính mạng cho người lao động. Maý móc thi công phải được kiểm tra trước khi vận hành nhất là các bộ phận phanh hãm.

doc171 trang | Chia sẻ: oanh_nt | Lượt xem: 1447 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Lập và lựa chọn các giải pháp kỹ thuật công nghệ và tổ chức thi công, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ính trước 7'841 Thuế VAT 8'233 6 Bê tông cốt thép dầm, Vữa mác 250, Đá 2x4 m3 8.91 575299 Vật liệu 426973 Xi măng PC30 kg 415.125 746 Cát vàng m3 0.4551 50'000 Đá dăm 1x2 m3 0.88662 101'000 Nước Lít 189.625 4 Vật liệu khác % 1 Nhân công 46177 Nhân công 3,5/7 công 3.56 12'971 Máy thi công 21882 Máy trộn 250L ca 0.095 96'272 Máy đầm dùi 1,5kw ca 0.18 37'456 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11 54'495 Chi phí chung 26782 Thu nhập chịu thuế tính trước 26090 Thuế VAT 27395 8 Cốt thép cột, Đường kính <=18mm tấn 0.36 4800488 Vật liệu 4042859 Thép tròn D<= 18mm kg 1'020. 3'843 Dây thép kg 14.28 6'200 Que hàn kg 4.82 7'150 Nhân công 132204 Nhân công 3,7/7 công 10.02 13'194 Máy thi công 102444 Máy hàn 23kw ca 1.16 77'338 Máy cắt uốn ca 0.32 39'789 Chi phí chung 76678 Thu nhập chịu thuế tính trước 217709 Thuế VAT 228594 9 Xây tường đỡ dầm Vữa XM mác 75 m3 51.48 471068 Vật liệu 386104 Gạch xây (6,5x10,5x22) viên 550 525 Xi măng PC30 kg 104.4116 746 Cát mịn ML 0,7 - 1,4 m3 0.3045 29'500 Nước Lít 75.4 4 Cây chống cây 0.5 9'500 Gỗ ván m3 0.003 1'273'000 Dây buộc kg 0.23 7'000 Nhân công 12'971 12'971 Nhân công 3,5/7 công 1.92 12'971 Máy thi công 1841 Máy trộn 80L ca 0.036 45'294 Chi phí chung 14444 Thu nhập chịu thuế tính trước 21354 Thuế VAT 22421 10 Xây tường Vữa XM mác 75 m3 6.34 470858 Vật liệu 386104 Gạch xây (6,5x10,5x22) viên 550 525 Xi măng PC30 kg 104.4116 746 Cát mịn ML 0,7 - 1,4 m3 0.3045 29'500 Nước Lít 75.4 4 Cây chống cây 0.5 9'500 Gỗ ván m3 0.003 1'273'000 Dây buộc kg 0.23 7'000 Nhân công 24904 Nhân công 3,5/7 công 1.92 12'971 Máy thi công 1631 Máy trộn 80L ca 0.036 45'294 Chi phí chung 14444 Thu nhập chịu thuế tính trước 21354 Thuế VAT 22421 11 Cốp pha dầm móng 100m2 1.22 2338894 Vật liệu 1842521 Gỗ ván khuôn m3 0.792 1'273'000 Gỗ đà nẹp m3 0.0865 1'364'000 Gỗ chống m3 0.459 1'364'000 Đinh kg 12 6'000 Vật liệu khác % 1 Nhân công 176535 Nhân công 3,5/7 công 13.61 12'971 Chi phí chung 102390 Thu nhập chịu thuế tính trước 106072 Thue VAT 111376 Phần thể hiện giá dự thầu theo đơn giá tổng hợp được trình bày cho từng công tác cụ thể ở bảng dưới đây: Bảng số 47: dự toán dự thầu Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Khối lượng ĐGTH Thành tiền I NÔI DUNG CAC CÔNG VIÊC 1 PHAN MONG CF.1223 ép cọc BTCT 100m '125.69000 3697155 533005'030 CC.9120 Nối cọc bê tông cốt thép, 1mối 1'960.00000 44209 115231'536 AH.1110 Đập đầu cọc bằng máy m3 '7.66000 710'437 5441'949 BA.1312 Đào móng đất cấp 2 m3 1'188.66000 28'973 34438'808 HA.1234 BTCT mác 250 đài cọc m3 '252.12000 633'800 159793'757 HA.1121 Bê tông lót móng Vữa mác 100, Đá 4x6 m3 '50.00000 415'309 20765'460 IA.1130 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép móng,D>18mm tấn '17.31000 5956'001 103098'377 IA.1120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, Cốt thép móng, Đường kính <=18mm tấn '14.50000 6078'800 88142'600 IA.1110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, Cốt thép móng, Đường kính <=10mm tấn '4.00000 6079'613 24318'452 KA.1110 Ván khuôn cho đài móng, Ván khuôn gỗ 100m2 '11.18000 3081'449 34450'600 GD.1114 Xây móng gạch thẻ VXM mác 100 m3 '120.19000 586'775 70524'463 RA.1215 Láng chống âm chân tường, dày 3cm, Vữa XM mác 100 m2 '173.78000 21'038 3656'053 BB.1411 Tôn nền cát đen đầm chặt m3 '385.16000 58'430 22505'053 HE.1123 Bê tông gạch vỡ, lót nền tầng trệt m3 '85.59000 245'946 21050'518 BB.1112 Lấp đất hố móng m3 '396.22000 21'751 8618'260 TT Thí nghiệm nén tĩnh cọc BTCT,P ép = 75 T cọc '6.00000 36347'113 218082'678 2 PHAN SANH '0 '0 BA.1312 Đào móng , đất cấp II m3 '198.54000 28'973 5752'260 HA.1111 Bê tông lót móngVữa mác 100, Đá 4x6 m3 '6.03000 432'347 2607'051 HA.1234 Bê tông cốt thép dầm móng, Vữa mác 250, Đá 2x4 m3 '10.99000 633'800 6965'466 HA.2314 Bê tông cốt thép cột, Vữa mác 250, Đá 2x4 m3 '3.47000 823'498 2857'537 HA.3114 Bê tông cốt thép dầm, Vữa mác 250, Đá 2x4 m3 '8.91000 575299 6763'577 HA.3414 Bê tông cốt thép sàn , Vữa mác 250, Đá 2x4 m3 '22.97000 729'482 16756'211 IA.2221 Cốt thép cột, Đường kính <=18mm tấn '0.36000 4800488 2215'781 IA.2211 Cốt thép cột Đường kính <=10mm tấn '0.02000 6224'158 124'483 IA.1120 , Cốt thép dầm móng.Đường kính <=18mm tấn '1.05000 6078'800 6382'740 IA.1110 Cốt thép dầm móng, Đường kính <=10mm tấn '0.27000 6079'613 1641'496 IA.2331 Cốt thép dầm sảnh D >18 tấn '1.81000 6092'971 11028'278 IA.2611 Cốt thép bậc sảnh D <10 tấn '2.08000 6349'385 13206'721 KA.2120 Cốp pha cột sảnh 100m2 '0.56000 4042'478 2263'788 KA.1110 Cốp pha dầm móng 100m2 '1.22000 3081'449 3759'368 KA.2210 Cốp pha dầm sảnh 100m2 '1.45000 5095'642 7388'681 KA.2410 Cốp pha sàn sảnh 100m2 '2.13000 5261'852 11207'745 GD.2214 Xây tường đỡ dầm Vữa XM mác 75 m3 '51.48000 471068 31538'069 GD.2114 Xây bậc sảnh,lan can gạch thẻ Vữa XM mác 75 m3 '13.51000 674'066 9106'637 PA.1314 Trát lót bậc lan can Vữa XM mác 75 m2 '417.93000 15'092 6307'567 PA.2314 trát gầm sảnh VXM 75# dày 15 m2 '294.77000 29'965 8832'842 PA.1314 Trát tường đỡ sảnh VXM 75# dày 20 m2 '320.74000 15'092 4840'736 UB.2120 Bả ma títvào trần sanh m2 '294.77000 31'343 9238'917 UB.2110 Bả ma tít vào tường m2 '320.74000 20647 8911'697 UC.3120 Sơn si li cát màu trắng gầm sảnh m2 '294.77000 8'903 2624'278 UC.3111 Sơn si li cát màu trắng tường sảnh m2 '320.74000 6195 2678'436 QP.1130 ốp đá granít màu đỏ sẫm dày 20 mặt bậc,mặt trên tay vịn lan can,tường bồn hoa trồng cỏ nhật m2 '126.80000 245'796 31166'933 QP.1130 ốp đá granít màu đen dày 20 mặt bậc sãnh và tay vịn lan can m2 '47.89000 245'796 11771'170 UB.2110 Bã ma tít vào tường m2 '74.66000 27'785 2074'413 UC.3111 Sơn si li cát màu trắng tường m2 '74.66000 8'351 623'471 BB.1112 Lấp đất hố móng = 1/3 đào m3 '66.18000 21'751 1439'494 3 BE PHOT '0 '0 BA.1312 Đào móng đất cấp II m3 '33.00000 28'973 956'102 HA.1214 Bêtông cốt thép Vữa mác 250, Đá 1x2 m3 '1.80000 670'960 1207'727 HA.1111 Bê tông lót móng 100# m3 '13.44000 432'347 5810'741 IA.1110 Cốt thép đáy, Đường kính <=10mm tấn '0.10000 6079'613 607'961 KA.1110 Cốp pha đáy 100m2 '0.04000 3081'449 123'258 GD.2214 Xây tường Vữa XM mác 75 m3 '6.34000 612'628 3884'059 PA.1214 Trát bế VXM 100# dày 15 lần 1 m2 '75.42000 12'581 948'844 PA.1214 Trát bế VXM 100# dày 15 lần 2 m2 '75.42000 12'581 948'844 HG.4114 Bê tông tấm đan nắp bể vữa mác 250, đá 1x2 m3 '0.96000 691'440 663'782 IB.2411 Cốt thép tấm đan Đường kính <= 10mm tấn '0.05000 6464'623 323'231 KP.2310 Cốp pha tấm đan 100m2 '0.08000 1150'333 92'027 LA.5110 Lắp đặt tấm đan cái '10.00000 7'202 72'024 UD.4110 Chèn khe tấm đan bằng nhựa đường m '30.00000 19'937 598'104 PA.1214 Đánh màu thành bể bằng XM nguyên chất m2 '75.42000 12'581 948'844 4 BE NUOC NGAM '0 '0 BA.1312 Đào móng đất cấp II m3 '39.32000 28'973 1139'210 HA.1214 Bê tông cốt thép 252# đáy m3 '2.25000 670'960 1509'659 HA.1111 Bê tông lót móng, Vữa mác 100 m3 '16.44000 432'347 7107'781 IA.1110 Cốt thép đáy Đường kính <=10mm tấn '0.19000 6079'613 1155'126 KA.1110 Cốp pha đáy 100m2 '0.08000 3081'449 246'516 GD.2214 Xây tường VXM 75# m3 '5.74000 612'628 3516'482 PA.1214 Trát bể VXM 100# dày 15 lần 1 m2 '72.38000 12'581 910'598 PA.1214 Trát bể VXM 100# dày 15 lần 2 m2 '72.38000 12'581 910'598 HG.4114 Bê tông tấm đan nắp bể mác 250, đá 1x2 m3 '1.50000 691'440 1037'160 IB.2411 Cốt thép tấm đan Đường kính <= 10mm tấn '0.14000 6464'623 905'047 KP.2310 Cốp pha tấm đan 100m2 '0.14000 1150'333 161'047 LA.5110 lắp đặt tấm đan cái '12.00000 7'202 86'429 RA.1215 láng mặt tấm đan VXM 50# m2 '15.00000 21'038 315'576 PA.1214 Đánh màu thành bể bằng XM nguyên chất m2 '72.38000 12'581 910'598 5 PHAN KET CAU '0 '0 HA.3114 Bê tông cốt thép khung, Vữa mác 250, Đá 1x2 m3 '225.76000 759'100 171374'326 HA.2324 Bê tông cốt thép cột trong tường thu hồi, Vữa mác 250, Đá 1x2 m3 '3.28000 843'737 2767'457 HA.3114 Bê tông cốt thép dầm, Vữa mác 250, Đá 1x2 m3 '112.23000 759'100 85193'748 HA.3114 Bê tông cốt thép giằng tường thu hồi, Vữa mác 250, Đá 1x2 m3 '4.30000 759'100 3264'128 HA.3214 Bê tông cốt thép sàn 250# đá 1x2 m3 '266.18000 713'572 189938'488 HA.3414 Bê tông cốt thép cầu thang, Vữa mác 250, Đá 1x2 m3 '30.12000 729'482 21972'010 HA.2124 Bê tông cốt thép thang máy, Vữa mác 250, Đá 1x2 m3 '42.52000 882'019 37503'456 HA.3114 Bê tông cốt thép các chi tiết, Vữa mác 250, Đá 1x2 m3 '51.16000 759'100 38835'536 HA.3314 BTCT lanh tô, ô văng Vữa mác 250, Đá 1x2 m3 '9.55000 763'574 7292'136 HA.3214 BTCT đáy và nắp bể nước mái, Vữa mác 250, Đá 1x2 m3 '4.44000 713'572 3168'258 HA.2124 BTCT tường bể mái 250#,đá 1x2 m3 '6.24000 882'019 5503'800 KA.2210 Gia công,lắp dựng tháo dỡ ván khuôn khung cột 100m2 '34.18000 5095'642 174169'044 KA.2120 Gia công,lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột trong tường thu hồi 100m2 '0.88000 4042'478 3557'381 KA.2210 Gia công,lắp dựng tháo dỡ ván khuôn dầm 100m2 '17.89000 5095'642 91161'035 KA.2210 Gia công,lắp dựng tháo dỡ ván khuôn dằng tường thu hồi 100m2 '0.92000 5095'642 4687'991 KA.2310 Gia công,lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn 100m2 '28.34000 4047'250 114699'065 KA.2410 Gia công,lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cầu thang 100m2 '4.12000 5261'852 21678'830 KA.2510 Gia công,lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thang máy 100m2 '4.15000 3696'730 15341'430 KA.2210 Gia công,lắp dựng tháo dỡ ván khuôn các chi tiết 100m2 '10.44000 5095'642 53198'502 KA.2320 Gia công,lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô 100m2 '23.86000 4107'305 98000'297 KA.2310 Gia công,lắp dựng tháo dỡ ván khuôn đáy nắp bể 100m2 '0.58000 4047'250 2347'405 KA.2510 Gia công,lắp dựng tháo dỡ ván khuôn tường bể mái 100m2 '0.62000 3696'730 2291'973 IA.2332 Cốt thép khung tầng trệt - mái,D >18 tấn '74.23000 6098'623 452700'785 IA.2322 Cốt thép khung tầng trệt - mái,D <=18 tấn '0.37000 6168'906 2282'495 IA.2312 Cốt thép khung tầng trệt - mái,D <= 10 tấn '4.87000 6292'230 30643'160 IA.2222 Cốt thép cột trong tường thu hồi D <=18 tấn '0.35000 6164'452 2157'558 IA.2212 Cốt thép cột trong tường thu hồi D <=10 tấn '0.07000 6241'751 436'923 IA.2332 Cốt thép dầm H > 4m ,D >18 tấn '16.52000 6098'623 100749'252 IA.2322 Cốt thép dầm H > 4m ,D <=18 tấn '0.63000 6168'906 3886'411 IA.2312 Cốt thép dầm H > 4m ,D <=10 tấn '2.26000 6292'230 14220'440 IA.2312 Cốt thép giằng tường thu hồi H > 4m,D <=10 tấn '2.78000 6292'230 17492'399 IA.2511 Cốt thép sàn các tầng D <=10 tấn '24.46000 6207'950 151846'457 IA.2422 Cốt thép lanh tô ô văng H >4m,D <=18 tấn '0.57000 6574'699 3747'578 IA.2412 Cốt thép lanh tô ô văng H >4m,D <= 10 tấn '0.12000 6505'694 780'683 IA.2632 Cốt thép cầu thang bộ H > 4m , D > 18 tấn '1.23000 6274'006 7717'027 IA.2622 Cốt thép cầu thang bộ H > 4m , D <= 18 tấn '0.29000 6329'635 1835'594 IA.2612 Cốt thép cầu thang bộ H > 4m , D <= 10 tấn '10.28000 6366'982 65452'575 IA.2112 Cốt thép cầu thang máy H > 4m , D <= 10 tấn '2.82000 6197'825 17477'867 IA.2132 Cốt thép cầu thang máy H > 4m , D > 18 tấn '1.54000 6111'052 9411'020 IA.2312 Cốt thép các chi tiết H > 4m, D <=18 tấn '3.15000 6292'230 19820'525 IA.2511 Cốt thép đáy và nắp bể mái D <=10 tấn '0.50000 6207'950 3103'975 IA.2122 Cốt thép tường bể mái H > 4m, D <=18 tấn '0.72000 6235'919 4489'862 NA.1213 Sản xuất vì kèo thép hình, Khẩu độ <= 15m tấn '13.47000 8619'878 116109'757 NB.1210 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 15m tấn '13.47000 837'409 11279'902 6 PHAN HOAN THIEN '0 '0 GD.2114 Xây tường tầng 1 gạch thẻ 4x8x19, Vữa XM mác 75,dày 100 m3 '4.67000 674'066 3147'890 GD.2214 Xây tường tầng 1 gạch thẻ 4x8x19, Vữa XM mác 75,dày 200 m3 '131.40000 612'628 80499'267 GD.2214 Xây tường tầng1 gạch thẻ 4x8x19, Vữa XM mác 75,dày 300 m3 '105.66000 612'628 64730'232 GD.2224 Xây tường tầng 2-mái gạch thẻ 4x8x19, Vữa XM mác 75,dày 200 m3 '797.70000 646'945 516068'186 GD.2124 Xây tường tầng 2-mái gạch thẻ 4x8x19, Vữa XM mác 75,dày 100 m3 '29.81000 707'248 21083'051 GD.3124 Xây các chi tiết kiến trúc gạch thẻ 4x8x19, Vữa XM mác 75 m3 '63.72000 719'617 45854'008 PA.3214 Trát trần, Vữa XM mác 75, d=15 m2 2'661.80000 19'351 51509'024 PA.2214 Trát cột, Vữa XM mác 75, d=15 m2 1'989.68000 27'020 53761'949 PA.1314 Trát tường, Vữa XM mác 75, d=20 tầng 1 m2 2'081.28000 15'092 31411'510 PA.1324 Trát tường, Vữa XM mác 75, d=20 tầng 2 - mái m2 8'585.52000 17'524 150449'218 PA.1324 Trát má cửa Vữa XM mác 75,dày 20 m2 '150.00000 17'524 2628'540 PA.3114 Trát dầm Vữa XM mác 75,dày 20 m2 2'583.97000 20'508 52992'057 PA.1314 Trát tường thang máy Vữa XM mác 75,dày 20 tầng 1 m2 '37.30000 15'092 562'947 PA.1324 Trát tường thang máy Vữa XM mác 75,dày 20 tầng 2- mái m2 '165.78000 17'524 2905'062 PA.1324 Trát các chi tiết kiến trúc Vữa XM mác 75,dày 20 tầng 2- mái m2 1'274.00000 17'524 22325'066 UB.2120 Bả ma tít vào cột, dầm, trần m2 2'875.52000 31'343 90126'848 UC.3120 Sơn si li cát vào cột, dầm, trần m2 7'235.45000 8'903 64415'764 UB.2110 Bả ma tít vào tường m2 15'443.53000 27'785 429095'392 UC.3120 Sơn si li cát vào tường m2 14'337.90000 8'903 127647'456 TT Xây trát các chi tiết đầu cột và chân cột tròn cái '16.00000 859'222 13747'546 TT Đắp biểu tượng hoa sen nổi mặt đứng cái '63.00000 719'962 45357'581 TT Trát gờ chỉ tường nổi cao 10 rộng 20 mặt đứng m 1'817.33000 43'468 78994'974 TT Trát phào VXM 75# dày 20 tầng 1 m 3'292.60000 40'822 134409'200 UB.2110 Bả ma tít vào đường phào m2 '493.89000 27'785 13722'635 UC.3120 Sơn si li cát vào đường phào m2 '493.89000 8'903 4397'004 QP.1130 ốp đá granít màu đỏ mặt đứng tầng 1 m2 '391.30000 245'796 96179'975 QP.1130 ốp đá granít màu đỏ mặt đứng tầng 2 m2 '25.92000 245'796 6371'032 GD.2124 Xây tường lan can tầng 2 gạch thẻ, Vữa XM mác 75 dày 100 m3 '1.62000 707'248 1145'741 PA.1324 Trát tường lan can tầng 2 gạch thẻ, Vữa XM mác 75 dày 20 m2 '32.38000 17'524 567'414 UB.2110 Bả ma tít vào tường lan can m2 '32.38000 27'785 899'672 UC.3120 Sơn si li cát màu trắng vào tường lan can m2 '32.38000 8'903 288'273 SA.7111 Lát gạch men, Gạch 30x30(cm),VXM 75# tầng 1 m2 '881.56000 122'803 108258'389 SA.7121 Lát gạch men, Gạch 30x30(cm),VXM 75# tầng 2-mái m2 2'496.06000 124'998 312002'508 TT Lan can inốc D60,D30 m '36.00000 1885'770 67887'720 7 CÂU THANG '0 '0 GD.4123 Xây bậc gạch thẻ 4x8x19 VXM 75# m3 '8.10000 660'018 5346'146 GD.2124 Xây lan can gạch thẻ 4x8x19 VXM 75# m3 '5.43000 707'248 3840'354 PA.1324 Trát tường lan can cầu thang VXM 75# dày 20 m2 '121.18000 17'524 2123'510 RA.1124 Trát lót bậc cầu thang VXM 50# dày 20 m2 '215.16000 13'012 2799'576 PA.2214 Trát gầm cầu thang VXM 75# dày 15 m2 '355.93000 27'020 9617'371 QP.1130 ốp đá granít màu đỏ bậc thang m2 '233.16000 245'796 57309'795 TB.2420 ốp gỗ nhóm 2 dày 20 tường lan can m2 '46.12000 154'458 7123'603 UB.2110 Bả ma tít vào tường lan can m2 '75.06000 27'785 2085'527 UC.3120 Sơn si li cát màu trắng vào tường lan can m2 '75.06000 8'903 668'244 UB.2120 Bả matít vào gầm thang m2 '355.93000 31'343 11155'843 UC.3120 Sơn si li cát màu trắng gầm thang m2 '355.93000 8'903 3168'774 TB.1520 Tay vịn gỗ lan can thang 100x120 gỗ nhóm 2 m '99.47000 96'808 9629'452 UD.2110 Đánh véc ni tay vịn gỗ và gỗ ốp m2 '161.00000 23'497 3783'049 TT Con tiện gỗ nhóm 2 cao 280 con '302.00000 177'455 53591'350 8 KHU VE SINH '0 '0 BA.1312 Đào móng, đất cấp II,móng tường 100 m3 '5.94000 28'973 172'098 HE.1123 Bê tông gạch vỡ lót móng m3 '1.00000 245'946 245'946 GD.1114 Xây móng gạch thẻ Vữa XM mác 75 m3 '2.47000 586'775 1449'334 PA.1224 Trát tường dầy 15 lớp 1 Vữa XM mác 75 m2 '768.99000 15'000 11534'850 PA.1124 Trát tường dầy 10 lớp 2 Vữa XM mác 75 m2 '768.99000 12'895 9916'280 TT Ngâm chống thấm sàn m2 '169.17000 3'235 547'299 HE.1123 Bê tông gạch vỡ lót tôn nền m3 '2.05000 245'946 504'189 QB.3120 ốp gạch men kính 200x250 m2 '607.29000 114'468 69515'272 SA.4120 Lát nền gạch chống trơn 200x200 m2 '275.99000 102'349 28247'356 TT Sản xuất,lắp dựng trần nhôm sơn tĩnh điện m2 '194.40000 703'061 136675'020 9 PHÂN MAI '0 '0 RB.2114 Láng sê nô mái Vữa XM mác 75,dày 20 m2 '219.52000 9'761 2142'691 TT Trần Sinhgapo m2 '685.80000 421'160 288831'802 TT ống nhựa PVC D30 thoát nước tràn cái '38.00000 8'558 325'219 UC.2240 Sơn sắt vì kèo thép hình m2 '606.86000 9'371 5686'764 ZJ.7150 ống thoát nước mưa mái PVC D90 100m '233.40000 2758'968 643943'131 ZI.5120 Rọ chắn rác cái '20.00000 71'780 1435'608 ZL.1250 Cút PVC D90 cái '20.00000 16'469 329'376 ZI.5120 Lắp đặt Phễu thu D100 cái '12.00000 71'780 861'365 OB.1220 Lợp mái tôn AUSTNAM màu đỏ 100m2 '10.51300 12187'210 128124'139 TT Tấm úp nóc tôn AUSTNAM màu đỏ m '257.95000 85'016 21929'980 TT Vít bắt tôn cái 4'731.00000 4'385 20744'489 PA.1124 Trát trong và ngoài bể, Vữa XM mác 75 lần 1 dày 10 m2 '90.96000 12'895 1172'947 PA.1224 Trát trong và ngoài bể, Vữa XM mác 75 lần 2 dày 15 m2 '90.96000 15'000 1364'400 PA.1224 Đánh màu bằng XM nguyên chất m2 '84.24000 15'000 1263'600 TT Ngâm chống thấm đáy bể bằng XM nguyên chất m2 '15.12000 3'550 53'670 RA.1124 Láng mặt bể Vữa XM mác 75,d=20 m2 '15.12000 13'012 196'735 TT. Nắp bể bằng tôn bộ '1.00000 354'911 354'911 10 CUA '0 '0 TT Cửa đi panô kính gỗ nhóm 2,kính 5ly m2 '399.36000 1044'450 417111'552 TT Cửa đi panô kính mờ gỗ nhóm 2,kính 5ly m2 '37.00000 1044'450 38644'650 TT Cửa sổ kính m2 '77.12000 1002'672 77326'065 TT cửa sổ kính lật m2 '10.80000 1002'672 10828'858 TT Vách kính khung nhôm ĐL kính dày 5ly m2 '352.93000 1183'710 417766'770 TT Cửa đi kính khung nhôm ĐL,dày 5ly m2 '17.74000 1183'710 20999'015 TT Cửa đi cuốn nhôm m2 '72.00000 1044'450 75200'400 TT Khuôn cửa gỗ nhóm 2 70x140 m '79.20000 278'520 22058'784 TT Khuôn cửa gỗ nhóm 2 55x230 m 1'257.30000 382'966 481502'649 TT Nẹp khuôn 16x50 gỗ nhóm 2 m 1'189.70000 27'574 32804'312 MB.1110 Lắp dựng khuôn cửa kép mm 1'336.50000 9'095 12155'200 MB.2110 Lắp dựng cửa vào khuôn m2 '142.02000 9'470 1344'986 NB.2231 Lắp dựngVách kính khung nhôm m2 '424.93000 20'567 8739'450 UD.2210 Đánh véc ni cửa m2 1'841.38000 22'356 41165'891 TT Bản lề cửa cái 1'044.00000 24'012 25068'528 TT Bản lề cửa thuỷ lực cái '16.00000 301'300 4820'794 TT Crêmôn cửa cái '162.00000 116'083 18805'478 TT Khoá cửa vào phòng của ý bộ '139.00000 468'412 65109'212 TT khoá cửa nhôm bộ '6.00000 162'040 972'238 TT Khoá cửa khu WC solex bộ '25.00000 162'040 4050'990 TT Khoá cửa nhôm cuốn tầng trệt bộ '10.00000 231'670 2316'696 TT Tay nắm cửa đi nhôm kính cái '8.00000 370'930 2967'437 TT Chốt cửa sổ đi các loại cái '92.00000 28'190 2593'517 11 RANH THOAT NUOC MAT '0 '0 BA.1312 Đào đất cấp 2 m3 '88.83000 28'973 2573'654 HE.1113 Bê tông gạch vỡ lót m3 '17.01000 252'470 4294'522 GD.1114 Xây thành rãnh bạch thẻ dày200 VXM75# m3 '22.68000 586'775 13308'052 HG.4113 Bê tông cốt thép200# tấm đan m3 '9.26000 628'318 5818'221 IB.2411 Cốt thép trong bê tôngD<=10 tấn '1.15000 6464'623 7434'316 KB.2310 Cốt pha tấm đan 100m2 '1.54000 3429'743 5281'804 LA.4330 Lắp đặtấm đan cái '378.00000 59'893 22639'630 PA.1314 Trát thành rãnhVXM75#dày20 m2 '226.80000 15'092 3422'956 RA.1214 Láng rãnh VXM75#dày30 m2 '132.30000 17'875 2364'889 BB.1112 Lấp đất hố móng m3 '29.61000 21'751 644'053 12 BÂC TAM CÂP '0 '0 BA.1312 Đào đất cấp II m3 '12.60000 28'973 365'057 HE.1123 Bê tông gạch vỡ lót m3 '6.31000 245'946 1551'919 GD.4123 Xây bậc gạch vơ đặc dày200VXM75# m3 '20.59000 660'018 13589'771 RA.1123 Trát lót bậc VMX75#dày m2 '100.17000 10'907 1092'534 QP.1130 ốp đá granít màu đỏ sầm dày20 mặt bậc m2 '109.07000 245'796 26808'970 HA.1312 Bê tông 200# đường dốc vào ga ra m3 '7.29000 542'742 3956'589 RA.1215 láng đường dốc VXM100#dày30 m2 '36.00000 21'038 757'382 BB.1112 Lắp đặt hố mống m3 '4.20000 21'751 91'355 13 BÔN HOA Và LAN CAN '0 '0 BA.1312 Đào đất cấp II m3 '6.73000 28'973 194'987 HE.1122 Bê tông gạch vỡ lót m3 '3.20000 187'579 600'253 GD.2114 Xây tường lan can ,bồn hoa gạch thẻ VXM75# m3 '3.20000 674'066 2157'012 PA.1314 Trát tường VXM75#dày20 m2 '69.30000 15'092 1045'903 QP.1130 ốp đá granít màu đầm dày20 lan can m2 '26.58000 245'796 6533'258 BB.1411 Tôn nền hè cát đen đầm chặt m3 '27.03000 58'430 1579'374 HE.1123 Bê tông gạch vơ lót nên hè m3 '6.01000 245'946 1478'135 TT. Đổ đất màu trồng cỏ m3 '7.16000 120'400 862'061 VB.4111 Trồng cỏ nhật 100m2 '32.48000 318'006 10328'835 BB.1112 Lấp đất hố móng m3 '2.13000 21'751 46'330 14 SÂN ĐƯƠNG '0 '0 BA.1312 Đào đất cấp II bể cảnh m3 '46.16000 28'973 1337'384 HE.1123 Bê tông gạch vỡ lót m3 '7.69000 245'946 1891'325 HA.1223 Bê tông đáy bể 200#đá 1x2 m3 '7.69000 663'884 5105'271 IA.1110 Cốt thép đáy D<=10 tấn '0.38000 6079'613 2310'253 KA.1110 Cốp pha trông bê tông 100m2 '0.04000 3081'449 123'258 GD.1114 Xây tương bể cảnh gạchVXM75# m3 '8.64000 586'775 5069'734 PA.1314 Trát lòng bểVXM75#dày20 m2 '120.11000 15'092 1812'748 PA.1313 Trát tường ngoài bể VXM75#dày20 m2 '26.99000 12'764 344'511 QP.1130 ốp đá granít màu đỏ sẫm dày 20 thành bể m2 '46.05000 245'796 11318'906 GD.2114 Xây tường bồn hoa gạch thẻ VXM75# m3 '13.73000 674'066 9254'932 PA.1314 Trát tường bồn hoa VXM75#dày20 m2 '175.68000 15'092 2651'433 BB.1411 Tôn nền lối đi cát đen đầm chặt m3 '5.75000 58'430 335'975 HE.1123 Bê tông gạch vỡ lót nên lối đi m3 '3.38000 245'946 831'297 SA.9220 Lát gạch lá dừa m2 '112.44000 44'132 4962'247 HA.1313 Bê tông 200# Đá 1x2 m3 1'097.85000 604'726 663898'000 KA.1110 Cốp pha chia ô 100m2 '7.46000 3081'449 22987'610 TT Nhồi cát khe co giãn m3 '8.66000 450'365 3900'159 TT Đổ đất màu trồng cỏ m3 '177.36000 123'108 21834'435 VB.4111 Trồng cỏ nhật 100m2 1'182.44000 318'006 376023'015 TT Thả sen bể cảnh m2 '76.93000 150'719 11594'797 TT Cây van tuế cao 1200 cây '7.00000 2773'978 19417'846 TT Cây vạn tuế cao1000 cây '9.00000 2216'938 19952'442 TT Cây vạn tuê cao 800 cây '3.00000 1242'118 3726'354 UC.4120 Quét sơn phân cách vị tri đỗ xe m2 '154.00000 29'850 4596'900 15 PHÂN ĐIÊN '0 '0 TT Tủ điện tôn vỏ sơn tĩnh điệnTTClípal cái '1.00000 5306'321 5306'321 TT Tủ điện tôn vỏ sơn tĩnh điệnTR1 ,T1-1, T1-2 ,T2-1 ,T2-2 .TR2clípal cái '6.00000 530'878 3185'266 TT Tủ điện tôn vỏ sơn tĩnh điệnT3-1clipsal cái '1.00000 581'986 581'986 TT Tủ điện tôn sơn vỏ tĩnh điệnT3-2,T4-2clipsal cái '2.00000 315'025 630'050 TT tủ điện tôn vỏ sơn tĩnh điệnTW ,TW1 ,TW2 ,TW3. TW4clipsal cái '5.00000 581'986 2909'928 TT tủ điện tôn vỏ sơn tĩnh điệnTMclipsal cái '1.00000 315'025 315'025 TT Tủ điện tôn sơn vỏ tĩnh điệnTR-DH1,T3-DH1<vỏ ,6 át và các đen báo.clipsal cái '2.00000 581'986 1163'971 TT Tủ điện tôn sơn vỏ tĩnh điện TR-DH2clipsal cái '1.00000 581'986 581'986 TT Tủ điện tôn sơn vỏ tĩnh điệnT1-DH1,T2-DH2clipsal cái '2.00000 923'172 1846'344 TT Tủ điện tôn sơn vỏ tĩnh điệnT1-DH2clipsal cái '1.00000 1090'284 1090'284 TT Tủ điện tôn sơn vỏ tĩnh điệnT2-DH2clipsal cái '1.00000 923'172 923'172 TT Tủ điện tôn sơn vỏ tĩnh điệnT3-DH2clipsal cái '1.00000 672'504 672'504 TT Tủ điện tôn sơn vỏ tĩnh điệnT4-DH2clipsal cái '1.00000 672'504 672'504 TT Hộp đen chiếusángvỏtôn sơn tĩnh điện trong hộplắp1 át H1 cái '3.00000 315'025 945'076 TT Hộp đen chiếusángvỏtôn sơn tĩnh điện trong hộplắp3 át H2 cái '48.00000 530'878 25482'125 TT át tô mát 3 pha-500nhật '1.00000 19596'452 19596'452 ZG.5430 Ats tô mát 3 pha 150A clipsal bộ '1.00000 50'836 50'836 ZG.5530 Ats tô mát 3 pha 120A clipsal cái '1.00000 184'140 184'140 ZG.5310 Ats tô mát 3 pha 100A clipsal cái '1.00000 389'309 389'309 ZG.5320 Ats tô mát 3 pha 60A clipsal cái '5.00000 890'678 4453'392 ZG.5320 Ats tô mát 3 pha 50A clipsal cái '3.00000 890'678 2672'035 ZG.5320 Ats tô mát 3 pha 40A clipsal cái '9.00000 890'678 8016'106 ZG.5320 Ats tô mát 3 pha 32A clipsal cái '5.00000 890'678 4453'392 ZG.5310 Ats tô mát 3 pha 25A clipsal cái '2.00000 389'309 778'618 ZG.5310 Ats tô mát 3 pha 25A clipsal cái '1.00000 389'309 389'309 ZG.5220 Ats tô mát 1 pha 32A clipsal cái '9.00000 220'949 1988'539 ZG.5210 Ats tô mát 1 pha 25A clipsal cái '85.00000 86'075 7316'358 ZG.5210 Ats tô mát 1 pha 20A clipsal cái '115.00000 86'075 9898'602 ZG.5210 Ats tô mát 1 pha 16A clipsal cái '52.00000 86'075 4475'890 ZG.5210 Ats tô mát 1 pha 10A clipsal cái '64.00000 86'075 5508'787 ZG.5320 Ats tô mát 3 pha 100A clipsal cái '1.00000 890'678 890'678 ZG.5320 Ats tô mát 3 pha 70A clipsal cái '1.00000 890'678 890'678 ZG.5430 Biến dòng 500-5A bộ '3.00000 50'836 152'507 ZG.5120 Đồng hồ ampe 500-5A cái '3.00000 121'696 365'087 ZG.5110 Đồng hồ Vol kế 0-500V cái '1.00000 135'902 135'902 ZG.5110 Chuyển mạch đo V cái '1.00000 135'902 135'902 TT Đèn bao pha +cầu chì 5A cái '51.00000 72'046 3674'326 ZE.2320 Đen hình quang treo trần 1,2m-3*36WAC bộ '155.00000 222'923 34553'034 ZE.2320 Đen hình quang treo trần 1,2m-2*36WAC bộ '16.00000 222'923 3566'765 ZE.2310 Đen hình quang treo trần 1,2m-1*36WAC bộ '20.00000 125'234 2504'688 ZE.2320 Đen hình quang treo trần 0.6m-4*18WAC bộ '5.00000 222'923 1114'614 ZE.4140 Đèn ốp trần ga li a2x18W bộ '34.00000 148'032 5033'088 ZE.4150 Đen măt trâu ấm trầngalia40W bộ '10.00000 149'183 1491'828 ZE.4110 Đèn bán câu ốp trân bóng sợi đốt 60W bộ '86.00000 150'330 12928'380 ZE.4140 Đèn trang tri treo tường bóng sơi đốt 60W bộ '33.00000 148'032 4885'056 ZE.4120 đèn trang trí treo tường phòng nước60W bộ '10.00000 151'096 1510'956 TT đen chiếu tranh bóng halogen50W Đài loan chiếc '8.00000 588'164 4705'315 TT Đèn thoát hiểm exit 1x10W Đài loan chiếc '3.00000 316'486 949'457 TT Đen ốp trần D400bóng tuýp tròn30WĐai loan chiếc '1.00000 316'486 316'486 ZG.2231 Công tắc đơn lắp chìm5Aclipsal cái '57.00000 10'548 601'236 ZG.2231 Công tắc đôi lắp chìm5Aclipsal cái '51.00000 10'548 537'948 ZG.2231 Công tắc 3 lắp chìm5Aclipsal cái '27.00000 10'548 284'796 ZG.2231 Công tắc đảo chiều lắp chìm5Aclipsal cái '10.00000 10'548 105'480 ZG.2231 ổ cắm đôi 1 pha có nối đất 10A lắp chìm Clípal cái '218.00000 10'548 2299'464 ZE.5110 Quạt trần 80W có hộp số kèm điện cơ thống nhất cái '67.00000 556'727 37300'696 ZE.5120 Quạt hút gió gắn tường 25W nhật (d200) cái '63.00000 344'052 21675'276 ZE.5120 Quạt hút gió gắn tường 75W nhật (d250) cái '6.00000 344'052 2064'312 TT Cáp điện XLPE/8WA/PVC3*240+1*120 NTT m '30.00000 635'431 19062'936 ZF.5930 Cáp điện XLPE/PVC 4*6 NTT m '85.00000 19'292 1639'854 ZF.5930 Cáp điện XLPE/PVC 4*10 NTT m '120.00000 19'292 2315'088 ZF.5930 Cáp điện XLPE/PVC 3*10+1*6 NTT m '90.00000 19'292 1736'316 TT Cáp điện XLPE/PVC 3*16+1*10 NTT m '50.00000 105'121 5256'060 TT Cáp điện XLPE/PVC 3*35+1*16 NTT m '62.00000 146'899 9107'750 ZF.5920 Dây dẫn PVC 1*16 NTT m '62.00000 9'704 601'673 ZF.5910 Dây dẫn PVC 1*10 NTT m '50.00000 7'850 392'520 ZF.5910 Dây dẫn PVC 1*6 NTT m '450.00000 7'850 3532'680 ZF.5910 Dây dẫn PVC 1*4 NTT m 2'200.00000 7'850 17270'880 ZF.5910 Dây dẫn PVC 1*2.5 NTT m 1'170.00000 7'850 9184'968 ZF.5910 Dây dẫn PVC 1*1.5 NTT m 1'500.00000 7'850 11775'600 ZF.5910 Dây dẫn PVC 2*2.5 NTT m 1'500.00000 7'850 11775'600 ZF.5910 Dây dẫn PVC 2*1.5 NTT m 4'000.00000 7'850 31401'600 ZF.2210 ống nhựa PVC D15 Clipsal m 5'100.00000 9'056 46187'640 ZF.2220 ống nhựa PVC D20 Clipsal m '100.00000 15'055 1505'520 ZF.2230 ống nhựa PVC D32 Clipsal m '30.00000 18'002 540'072 ZF.2240 ống nhựa PVC D40 Clipsal m '33.00000 24'950 823'363 ZF.2240 ống nhựa PVC D50 Clipsal m '17.00000 24'950 424'157 ZF.2220 ống nhựa PVC D18 Clipsal m '900.00000 15'055 13549'680 ZF.4130 Hộp phân dây 3 pha nhánh D20 hộp '55.00000 46'852 2576'838 ZH.1120 Cọc nối đất thép L63*63*6,L=2,5m cọc '22.00000 83'395 1834'694 ZH.2210 Thép dẹt 30*4 m '25.00000 12'710 317'760 ZH.3220 Kim thu sét D16,L=1m cái '4.00000 80'380 321'518 ZH.2210 Thép tròn D12 m '50.00000 12'710 635'520 ZH.2120 Thép tròn D16 m '130.00000 7'396 961'428 TT Mối nối kiểm tra mối '8.00000 50'770 406'157 TT Chân bật cái '560.00000 4'942 2767'296 ZH.3320 Lắp đặt kim thu sét cái '4.00000 80'023 320'093 TT Kiểm tra lại điện trở cụm nối đất chống sét TB '1.00000 2914'904 2914'904 BA.1312 Đào đất m3 '52.00000 28'973 1506'586 BB.1112 Lấp đất m3 '52.00000 21'751 1131'062 17 PHAN NUOC '0 '0 ZJ.1111 ống thép tráng kẽm D15 100m '105.00000 3124'615 328084'575 ZJ.1111 ống thép tráng kẽm D20 100m '150.00000 3124'615 468692'250 ZJ.1111 ống thép tráng kẽm D25 100m '32.00000 3124'615 99987'680 ZJ.1120 ống thép tráng kẽm D32 100m '14.00000 11626'068 162764'952 ZJ.1116 ống thép tráng kẽm D50 100m '200.00000 5802'718 1160543'600 ZJ.1117 ống thép tráng kẽm D65 100m '24.00000 7557'275 181374'600 TT Tê thép tráng kẽm D65 TQ cái '1.00000 43'577 43'577 TT Tê thép tráng kẽm D50 TQ cái '14.00000 36'613 512'585 TT Tê thép tráng kẽm D32 TQ cái '1.00000 29'651 29'651 TT Tê thép tráng kẽm D32/20 TQ cái '3.00000 26'586 79'758 TT Tê thép tráng kẽm D25 TQ cái '1.00000 22'687 22'687 TT Tê thép tráng kẽm D25/20 TQ cái '4.00000 22'687 90'749 TT Tê thép tráng kẽm D20 TQ cái '15.00000 22'687 340'308 TT Tê thép tráng kẽm D20/15 TQ cái '66.00000 29'651 1956'953 TT Tê thép tráng kẽm D15 TQ cái '42.00000 19'902 835'884 ZK.1230 Cút thép tráng kẽm D65 TQ cái '10.00000 30'769 307'692 ZK.1220 Cút thép tráng kẽm D50 TQ cái '42.00000 22'373 939'658 ZK.1210 Cút thép tráng kẽm D32 TQ cái '1.00000 19'490 19'490 TT Cút thép tráng kẽm D25 TQ cái '3.00000 43'577 130'730 TT Cút thép tráng kẽm D20 TQ cái '22.00000 36'613 805'490 TT Cút thép tráng kẽm D15 TQ cái '96.00000 29'651 2846'477 ZK.1130 Côn thép tráng kẽm D50/40 TQ cái '2.00000 32'524 65'047 ZK.1130 Côn thép tráng kẽm D50/32 TQ cái '1.00000 32'524 32'524 ZK.1130 Côn thép tráng kẽm D32/25 TQ cái '1.00000 32'524 32'524 ZK.1130 Côn thép tráng kẽm D20/15 TQ cái '15.00000 32'524 487'854 ZK.1130 Côn lệch tâm thép tráng kẽm D65/50 TQ cái '1.00000 32'524 32'524 ZK.1130 Măng sông D50 cái '15.00000 32'524 487'854 TT Kép tiện D15 cái '115.00000 13'636 1568'094 ZK.9160 Van khoá D65 Hàn Quốc cái '2.00000 11'630 23'261 ZK.9150 Van khoá D50 Hàn Quốc cái '18.00000 8'050 144'893 ZK.9140 Van khoá D32 Hàn Quốc cái '4.00000 6'518 26'074 ZK.9130 Van khoá D25 Hàn Quốc cái '3.00000 5'239 15'718 ZK.9120 Van khoá D20 Hàn Quốc cái '8.00000 3'835 30'682 ZK.9110 Van khoá D15 Hàn Quốc cái '70.00000 2'746 192'192 ZK.9160 Van phao 1 chiều D50 HQ cái '3.00000 11'630 34'891 ZK.9160 Van phao 2 chiều D50 HQ cái '2.00000 11'630 23'261 TT Rắc co D50 cái '15.00000 50'275 754'128 TT Rắc co D32 cái '1.00000 43'312 43'312 TT Rắc co D25 cái '1.00000 39'134 39'134 TT Rắc co D20 cái '8.00000 36'349 290'794 TT Rắc co D15 cái '5.00000 34'956 174'780 TT Bu lông M14*60 cái '60.00000 12'269 736'128 TT Bích thép D65 cái '9.00000 75'470 679'234 TT Bích thép D50 cái '9.00000 61'544 553'900 TT Máy bơm pentax CM40-200A cái '2.00000 13594'751 27189'502 TT Máy bơm pentax CM32-160A cái '1.00000 9416'951 9416'951 ZK.8123 Đồng hồ đo nước D50 cái '1.00000 280'686 280'686 ZI.1110 Lavabô vòi đơn inax bộ '30.00000 449'238 13477'140 ZI.1120 Lavabô vòi đôi inax bộ '5.00000 556'741 2783'706 TT Gương soi (8 phụ kiện) nhật bộ '35.00000 645'544 22594'026 ZI.2110 Xí bệt inax bộ '25.00000 1032'083 25802'075 ZI.2210 Tiểu treo inax bộ '20.00000 586'061 11721'216 ZI.2220 Bi đê Caesar bộ '20.00000 4890'030 97800'600 ZI.4110 Bình đun 30 lít 1500W ARiton bộ '5.00000 2150'363 10751'815 ZI.3110 vòi tắm hương sen Nhật bộ '5.00000 427'936 2139'678 ZI.5120 Phễu thu nước Inox D76 cái '35.00000 71'780 2512'314 TT Vòi lavabo tay gạt Đài Loan cái '35.00000 610'141 21354'942 TT Van bấm tiểu treo Inax cái '20.00000 1097'551 21951'020 TT Crêpin D50 cái '2.00000 150'583 301'166 ZJ.7160 ống nhựa tiền phong D150 100m '44.00000 3971'998 174767'912 ZJ.7150 ống nhựa tiền phong D110 100m '26.00000 2758'968 71733'168 ZJ.7140 ống nhựa tiền phong D90 100m '400.00000 1735'829 694331'600 ZJ.7130 ống nhựa tiền phong D76 100m '180.00000 1434'283 258170'940 ZJ.7120 ống nhựa tiền phong D60 100m '60.00000 1140'198 68411'880 ZJ.7110 ống nhựa tiền phong D34 100m '54.00000 875'755 47290'781 ZL.2160 Tê nhựa Tiền Phong 45 độ D110/90 cái '5.00000 25'769 128'844 ZL.2150 Tê nhựa Tiền Phong 45 độ D90/76 cái '5.00000 24'553 122'766 ZL.2150 Tê nhựa Tiền Phong 45 độ D90 cái '30.00000 24'553 736'596 ZL.2160 Tê nhựa Tiền Phong 45 độ D150 cái '1.00000 25'769 25'769 ZL.2150 Tê nhựa Tiền Phong 45 độ D90/76 cái '2.00000 24'553 49'106 ZL.2140 Tê nhựa Tiền Phong 45 độ D76 cái '65.00000 13'166 855'816 ZL.2140 Tê nhựa Tiền Phong 45 độ D76/34 cái '60.00000 13'166 789'984 ZL.1260 Cút nhựa Tiền Phong 135 độ D110 cái '2.00000 17'866 35'731 ZL.1250 Cút nhựa Tiền Phong 135 độ D90 cái '105.00000 16'469 1729'224 ZL.1240 Cút nhựa Tiền Phong 135 độ D76 cái '10.00000 7'771 77'712 ZL.1260 Cút nhựa Tiền Phong 90 độ D110 cái '1.00000 17'866 17'866 ZL.1250 Cút nhựa Tiền Phong 90 độ D90 cái '1.00000 16'469 16'469 ZL.1240 Cút nhựa Tiền Phong 90 độ D76 cái '52.00000 7'771 404'102 ZL.1240 Cút nhựa Tiền Phong 90 độ D60 cái '4.00000 7'771 31'085 ZL.1210 Cút nhựa Tiền Phong 90 độ D34 cái '110.00000 3'596 395'604 ZL.1150 Côn nhựa Tiền Phong D90/60 cái '2.00000 9'436 18'871 ZI.5120 Phễu thu D90 cái '12.00000 71'780 861'365 TT Cầu chắn rác cái '12.00000 56'404 676'843 ZI.5220 Tê kiểm tra D110 cái '5.00000 11'364 56'820 ZI.5220 Tê kiểm tra D90 cái '5.00000 11'364 56'820 TT Họng chữa cháy cái '13.00000 1333'111 17330'443 TT Cuộn dây vải dài 20m m '260.00000 84'570 21988'200 TT Đầu lăng phun D16 cái '13.00000 430'476 5596'188 TT Đai giữ ống các loại cái '250.00000 4'246 1061'400 TT Keo dán nhựa tuýp '50.00000 6'962 348'120 II PHÂN KHÔI LƯƠNG BÔ SUNG TĂNG '0 '0 1 PHÂN HOAN THIÊN '0 '0 HA.1121 Bê tông lót nền tầng trệt,hè rãnh,lối đi...VXM 100# m3 '107.38000 415'309 44595'902 HA.1332 Bê tông sỏi M150 đá 4x6 làm nền gara m3 '24.84000 490'171 12175'853 PD.2114 Trát granitô màu vàng nhạt đường dốc cho xe ôtô lên xuống sảnh m2 '124.96000 153'565 19189'507 TT Lan can INOX cao 900 bảo vệ vách kính VK2 cốt 14400 m '37.60000 1960'274 73706'302 TT Thang sắt lên mái để sửa chửa,vệ sinh mái chiéc '1.00000 731'345 731'345 TT Trần Singapo bổ sung trong các tầng m2 1'862.50000 406'558 757213'530 TT Bông sợi thuỷ tinh cách âm trên trần tầng mái m2 '685.80000 197'668 135560'440 TT Hoa văn cốt 3600 và 14400 m '174.01000 358'874 62447'734 TT Cửa đi kính khung nhôm kính dày 12mm(DS) m2 '9.86000 2088'900 20596'554 TT ốp đá granit tự nhiên các kết cấu thay cho granit nhân tạo m2 1'414.10000 2450'570 3465351'037 2 SAN SÂN KHÂU '0 '0 GD.2224 Xây tường bao quanh gạch thẻ VXM75# m3 '0.69000 646'945 446'392 PA.1324 Trát tường VXM75# m2 '15.12000 17'524 264'957 TT ốp đá tường bao m2 '9.45000 2450'570 23157'887 TB.2210 Gỗ làm dầm đỡ m3 '2.83000 6659'017 18845'018 TB.2320 Gỗ ván thô 20-25*100 làm sàn m2 '59.22000 239'285 14170'446 UD.3210 Giấy dầu m2 '59.22000 23'458 1389'159 TB.2320 Sàn gỗ Pắc kê m2 '59.22000 239'285 14170'446 TT Con lăn gỗ con '256.00000 308'644 79012'762 BA.1312 Đào đất cấp 2 m3 '8.40000 28'973 243'372 HA.1121 Bê tông lót móng M100# m3 '0.67000 415'309 278'257 IA.1130 Cốt thép D >18 tấn '0.32000 5956'001 1905'920 IA.1110 Cốt thép D <=10 tấn '0.04000 6079'613 243'185 KA.1110 Cốp pha 100m2 '0.17000 3081'449 523'846 HA.1214 Bê tông cốt thép 250# đá 1x2 m3 '1.34000 670'960 899'086 GD.1114 Xây móng gạch thẻ VXM 100# m3 '1.68000 586'775 985'782 BB.1112 Lấp đất hố móng m3 '8.40000 21'751 182'710 3 DÂM SAN ĐƠ TƯƠNG KHU VÊ SINH TÂNG 1 '0 '0 HA.3114 Bê tông cốt thép 250# đá 1x2 m3 '1.27000 759'100 964'056 KA.2210 Cốp pha 100m2 '0.27000 5095'642 1375'823 IA.2332 Cốt thép H >4m,D>18 tấn '0.31000 6098'623 1890'573 IA.2312 Cốt thép H >4m,D <=10 tấn '0.03000 6292'230 188'767 4 DÂM SAN ĐƠ TƯƠNG KHU VÊ SINH TÂNG 2 '0 '0 HA.3114 Bê tông cốt thép 250# đá 1x2 m3 '0.46000 759'100 349'186 KA.2210 Cốp pha 100m2 '0.10000 5095'642 509'564 IA.2332 Cốt thép H >4m,D >18 tấn '0.17000 6098'623 1036'766 IA.2312 Cốt thép H >4m,D <=19 tấn '0.01000 6292'230 62'922 5 DÂM SAN ĐƠ TƯƠNG KHU VÊ SINH TÂNG 3,4 '0 '0 HA.3114 Bê tông cốt thép 250# đá 1x2 m3 '0.36000 759'100 273'276 KA.2210 Cốp pha 100m2 '0.11000 5095'642 560'521 IA.2332 Cốt thép H >4m,D >18 tấn '0.10000 6098'623 609'862 IA.2312 Cốt thép H >4m,D <=10 tấn '0.01000 6292'230 62'922 6 DÂM D3A TRUC A TÂNG 3 TĂNG TIÊT DIÊN VA THEP HA.3114 Bê tông cốt thép 250# đá 1x2 m3 '2.59000 759'100 1966'068 KA.2210 Cốp pha 100m2 '0.11000 5095'642 560'521 IA.2332 Cốt thép H >4m,D >18 tấn '0.32000 6098'623 1951'559 IA.2322 Cốt thép H >4m,D <=18 tấn '0.02000 6168'906 123'378 IA.2312 Cốt thép H >4m,D <=10 tấn '0.05000 6292'230 314'612 HA.3114 Bê tông cốt thép 250# đá 1x2 m3 '1.30000 759'100 986'829 KA.2210 Cốp pha 100m2 '0.04000 5095'642 203'826 IA.2332 Cốt thép H >4m,D >18 tấn '0.19000 6098'623 1158'738 IA.2312 Cốt thép H >4m,D <=10 tấn '0.01000 6292'230 62'922 7 DÂM D5 CHUYÊN THEP TƯ 4D22 LÊN 4D25 '0 '0 IA.2332 Cốt thép H >4m,D >18 tấn '0.10000 6098'623 609'862 8 THEP CÔT TRUC G MĂT CĂT (8-8) KHUNG K2 '0 '0 IA.2232 Cốt thép,D >18 tấn '0.14000 6091'429 852'800 9 THEP CÔT TRUC B MĂT CĂT (10-10) KHUNG K3 '0 '0 IA.2232 Cốt thép,D >18 tấn '0.20000 6091'429 1218'286 10 PHÂN PCCC '0 '0 ZF.2220 Lắp đặt các ống nhựa bảo vệ cáp D21 m 1'767.00000 15'055 26602'538 ZF.5910 Kéo cáp dẫn tín hiệu trong ống 3x0,75 m 1'860.00000 7'850 14601'744 ZF.5910 Lắp đặt cáp 10 đôi 10x2x0,5 m '50.00000 7'850 392'520 ZF.5910 Lắp đặt cáp 20 đôi 20x2x0,5 m '50.00000 7'850 392'520 ZF.2240 Lắp đặt các ống nhựa bảo vệ cáp D42 m '50.00000 24'950 1247'520 ZF.4130 Lắp đặt hộp đấu dây 10 đôi hộp '5.00000 46'852 234'258 ZF.4130 Lắp đặt hộp đấu dây 30 đôi hộp '1.00000 46'852 46'852 TT Lắp đặt đầu báo nhiệt gia tăng Nhật FKD219 cái '52.00000 626'130 32558'760 TT Lắp đặt đầu báo cháy khói quang Nhật FZKD229 cái '51.00000 1392'060 70995'060 TT Lắp đặt đầu báo cháy hỗn hợp Nhật FKDL01U cái '6.00000 1963'026 11778'156 TT Lắp đặt đế đầu báo cháy cái '109.00000 85'728 9344'352 TT Lắp đặt đế đầu báo cháy khẩn cấp Nhật FMM160 cái '15.00000 981'242 14718'636 TT Lắp đặt chuông báo cháy Nhật FMB023 cái '9.00000 974'280 8768'520 TT Lắp đặt đèn báo toạ độ cháy Nhật FLL061 cái '54.00000 479'906 25914'946 TT Lắp đặt đèn báo vị trí hộp nhật FLP055 cái '15.00000 626'130 9391'950 TT Lắp đặt đèn chỉ dẫn thoát nạn Đài Loan cái '19.00000 1357'244 25787'636 ZF.5910 Lắp đặt cáp cấp nguồn 3x1,5 m '665.00000 7'850 5220'516 ZG.5310 Lắp đặt các Automat 250Vx3A cái '6.00000 389'309 2335'853 ZH.2210 Lắp đặt dây đồng tiếp địa D42 m '15.00000 12'710 190'656 TT Lắp đặt thiết bị kiểm tra cuối dây ELD cái '20.00000 23'201 464'016 TT Lắp đặt trung tâm báo cháy tự động 20 kênh bộ '1.00000 41692'102 41692'102 TT Lắp đặt nguồn dự phòng Ni-ca 24 VDC cái '1.00000 2892'904 2892'904 TT Lắp đặt tổ hợp điện thoại cho trung tâm cái '2.00000 2986'114 5972'228 TT Hiệu chỉnh đầu báo cháy chuông đèn cái '296.00000 13'608 4027'968 TT Hiếu chỉnh trung tâm báo cháy bộ '1.00000 672'264 672'264 TT Hiệu chỉnh từng kênh của hệ thống kênh '20.00000 76'397 1527'936 11 PHÂN HÊ THÔNG CHƯA CHAY '0 '0 TT Lắp đặt đường ống thép mạ kẽm D80 m '32.00000 153'042 4897'344 TT Lắp đặt đường ống thép mạ kẽm D65 m '125.00000 98'645 12330'600 TT Lắp đặt đường ống thép mạ kẽm D50 m '17.00000 74'094 1259'598 TT Lắp đặt cút thép mạ kẽm D80 cái '18.00000 78'594 1414'692 TT Lắp đặt cút thép mạ kẽm D65 cái '26.00000 47'957 1246'877 TT Lắp đặt cút thép mạ kẽm D50 cái '32.00000 40'994 1311'821 TT Lắp đặt măng sông mạ kẽm D80 cái '52.00000 78'594 4086'888 TT Lắp đặt măng sông mạ kẽm D66 cái '20.00000 47'957 959'136 TT Lắp T thép mạ kẽm D80 cái '12.00000 78'594 943'128 TT Lắp T thép mạ kẽm D65 cái '26.00000 47'957 1246'877 TT Lắp đặt van chặn đồng D80 cái '9.00000 1484'134 13357'206 TT Lắp đặt van chặn đồng D65 cái '6.00000 1108'132 6648'792 TT Lắp đặt van chặn đồng D50 cái '16.00000 570'588 9129'408 TT Lắp đặt van 1 chiều bằng đồng D65 cái '7.00000 1108'132 7756'924 TT Lắp đặt răng kép D80 cái '20.00000 78'594 1571'880 TT Lắp đặt răng kép D65 cái '26.00000 47'957 1246'877 TT Lắp đặt răng kép D50 cái '32.00000 40'994 1311'821 TT Lắp đặt giỏ lọc D80 cái '2.00000 396'942 793'884 TT Lắp đặt rắc co thép mạ kẽm D80 cái '5.00000 78'594 392'970 TT Lắp đặt rắc co thép mạ kẽm D65 cái '3.00000 47'957 143'870 TT Lắp đặt đầu nối ren trong D65 cái '4.00000 85'975 343'901 TT Lắp đặt đầu nối ren trong D50 cái '16.00000 85'975 1375'603 TT Lắp đặt đầu nối chữa cháy D50 cái '6.00000 65'364 392'184 TT Lắp đặt lăng chữa cháy D50 cái '3.00000 436'898 1310'695 TT Lắp đặt vòi chữa cháy D50 cái '60.00000 70'644 4238'640 TT Lắp đặt máy bơm chữa cháy điện cái '1.00000 365'532 365'532 TT Lắp đặt hộp khởi động tự động cho máy bơm chữa cháy chính cái '1.00000 448'810 448'810 TT Lắp đặt đường điện máy bơm 3x25+1x10 m '50.00000 36'214 1810'680 TT Lắp đặt máy bơm chữa cháy xăng cái '1.00000 1558'510 1558'510 TT Lắp đặt bình chữa cháy bột ABC MFZL4 cái '38.00000 320'636 12184'183 TT Lắp đặt bình CO2 chữa cháy MT5 cái '11.00000 867'211 9539'323 TT Lắp đặt xe đẩy chữa cháy bột BC MFTZ 35 cái '2.00000 24'148 48'295 TT Lắp đặt hộp đựng PTCC cái '3.00000 1305'259 3915'777 TT Lắp đặt trụ nước cứu hoả cái '4.00000 2730'284 10921'136 TT Máy bơm chữa cháy chính chạy điện cái '1.00000 119000'000 119000'000 TT Máy bơm chữa cháy chạy xăng TOHASTUV46 cái '1.00000 26946'810 26946'810 TT Xe đẩy chữa cháy bột BC loại MEFZ53 cái '2.00000 6266'700 12533'400 TT Cửa đi khung nhôm kính dày 5mm (DS) m2 '9.86000 863'412 8513'242 Tổng 20.570.071.403 KL bổ sung giảm HE.1123 Bê tông lót nền tầng trệt,hè rãnh ,lối đi...VTH 50# m3 '132.22000 245'946 32518'980 QP.1130 ốp đá granit nhân tạo các kết cấu m2 '996.88000 245'796 245029'116 QP.1130 ốp đá granit nhân tạo mặt đứng tầng 1 m2 '417.22000 245'796 102551'007 SA.7111 Lát gạch men 300x300 nhà để xe m2 '248.40000 122'803 30504'315 Tổng KL bổ sung giảm 410.603.419 Giá dự thầu 20.159.467.984 Tổng công ty xây dựng licogi Cộng hoà xã hội chủ ngiã việt nam công ty xây dựng số 20-licôgi Độc lập - tự do - Hạnh phúc ..................&................... -------------š&›------------ Đơn dự thầu Kính gửi: HĐNH và UBND Tỉnh Bến Tre 1. Sau khi xem xét kỹ các điều kiện của công trình, đặc điểm kỹ thuật, các bản vẽ, các bảng tiên lượng và các thông tin khác của hồ sơ mời thầu. 2. Chúng tôi, người ký tên dưới đây xin được thực hiện và hoàn thành các công việc đã nêu trên và bảo hành sửa chữa bất kỳ một sai sót nào theo đúng các điều kiện của hợp đồng, đặc điểm kỹ thuật, các bản vẽ, tiên lượng dự toán và các văn bản với tổng số tiền là: ....................................................................... ........................…………….. 3. Chúng tôi xác nhận rằng các phụ lục kèm theo đây là một phần trong hồ sơ dự thầu của chúng tôi. 4. Nếu đơn dự thầu của chúng tôi được chấp thuận, chúng tôi sẽ cam kết tiến hành thực hiện ngay công việc khi nhận được lệnh khởi công và hoàn thành bàn giao toàn bộ các công việc đã nêu trong hợp đồng theo đúng thời hạn. 5. Hồ sơ dự thầu của chúng tôi có hiệu lực đến ngày tháng 06 năm 2001 và có thể được chấp thuận vào bất kỳ lúc nào trước thời hạn đó. 6. Cho đến khi một thoả thuận được hình thành, thì hồ sơ dự thầu này cùng với thông báo trúng thầu của bên mời thầu sẽ là một cam kết ràng buộc giữa hai bên. Phần kết luận và kiến nghị: Giá dự thầu ...19.243.128.530.... đồng (đã bao gồm toàn bộ chi phí cần thiết để thực hiện hợp đồng, các chi phí khác và lợi nhuận của nhà thầu). Số tiền bảo đảm thực hiện hợp đồng:.........1.924.312.853......................... bằng 10 % giá trị hợp đồng, theo giấy bảo lãnh Ngân hàng. Thời đoạn khởi công kể từ khi có lệnh khởi công của Chủ đầu tư: 10 ngày, kể từ ngày chủ đầu tư cho phép khởi công. Thời gian hoàn thành công trình ...335..........ngày sau khi khởi công (kể cả các ngày nghỉ lễ, tết). Mức độ phạt do kéo dài thời gian hoàn thành công trình 1% giá trị công trình cho mỗi tuần chậm. Số tiền phạt tối đa: 5% của giá trị hợp đồng. Mức tiền giữ lại chưa thanh toánh khi thời hạn bảo hành chưa kết thúc 1,5% giá trị hợp đồng (theo quyết định 499 BXD/GD của Bộ xây dựng ngày 18/09/1996). Thời hạn thanh toán sau khi có phiếu xác nhận thanh toán theo tiến độ tháng 15 ngày. Lãi suất đối với các khoản chậm thanh toán 0 % Khoản tiền ứng trước % giá trị hợp đồng. lời cảm ơn Trong thời gian vừa qua, được sự tận tình giúp đỡ của thầy giáo Trần Văn ất hướng dẫn, đến nay em đã hoàn thành đồ án tốt nghiệp. Để thực hiện đồ án này, em đã ôn lại những kiến tức đã học được ở nhà trường, nghiên cứu kỹ Hồ sơ mời thầu và các tài liệu kèm theo của công trình. Căn cứ vào hồ sơ thiết kế, em đã phân tích các giải pháp kiến trúc, kết cấu của công trình. Nghiên cứu các yêu cầu của Hồ sơ mời thầu, năng lực của nhà thầu mà em lấy làm đại diện là Công ty xây dựng số 4 thuộc tổng công ty xây dựng Hà Nội, địa điểm xây dựng công trình. Từ đó tính toán kiểm tra lại khối lượng trong bảng tiên lượng mời thầu, thiết lập và lựa chọn các giải pháp thi công, biện pháp kỹ thuật công nghệ áp dụng cho công trình. Từ các tài liệu cần thiết thu thập được em tiến hành lập giá dự đoán theo gói thầu quy định lập giá dự toán của Nhà nước. Căn cứ vào biện pháp kỹ thuật công nghệ đã lựa chọn và các tài liệu cần thiết em xác định chi phí tối thiểu của gói thầu.Căn cứ vào chiến lược sản xuất kinh doanh của Công ty, vào tình hính các đối thủ cạnh tranh ... em xác định giá dự thầu trên cơ sở chi phí tối thiểu. Qua đồ án này em đã trau dồi và vận dụng tổng hợp những kiến thức đã học để tạo điều kiện thuận lợi cho công tác sắp tới của mình Em xin hứa sẽ luôn luôn cố gắng học hỏi để học tập và làm việc tốt,góp phần xây dựng đất nước ta ngày càng giàu đẹp hơn. mục lục Trang Phần mở đầu 1 Phần 1 :Tổng quan về đấu thầu, gói thầu và nhà thầu tham dự 3 i.Khái niệm và các yêu cầu trong đấu thầu 3 1.1 Các khái niệm 3 1.2Trình tự tổ chức đấu thầu 1 công trình xây dựng 4 1.3Nội dung cơ bản của 1hồ sơ dự thầu xây lắp 8 1.4Qui trình lập HSDT 9 1.5Giới thiệu tóm tắt gói thầu 11 1.6Giới thiệu tóm tắt nội dung của HSMT 12 1.7Giới thiệu tóm tắt nhà thầu 14 1.8Nghiên cứu gói thầu và HSMT 16 Phần 2 Lập và lựa chọn các giải pháp kỹ thuật công nghệ và tổ chức thi công 25 i.Lựa chọn các giải pháp kỹ thuật công nghệ tổng quát 25 ii.Trình tự thi công 27 iii.Lập và lựa chọn giải pháp thi công cho công tác chính 28 A.Phần móng 28 1.Thi công ép cọc 28 2.Công tác đào đất,đập đầu cọc,đổ bê tông lót móng 38 3.Thi công đài giằng móng 41 B.Công tác thi công cốt thép khung nhà cột dầm sàn 47 1.Qui trình thi công cột ,dầm sàntừ tầng 1-4 47 2.Tổ chức thi công BTCT 54 C.Công tác xây 71 1.Yêu cầu công tác xây 71 2.Tổ chức xây 72 D.Công tác hoàn thiện 76 E.Tổ chức thi công cho công tác còn lại 83 G.Lập tổng tiến độ thi công công trình 97 H.Lập tổng mặt bằng thi công công trình 100 Phần 3: Lập giá dự thầu 104 i.Một số cơ sở lí luận 101 1.Các phương pháp tính giá sản phẩm xây lắp 111 2.Các chiến lược về giá khi tranh thầu 112 ii.Lập giá dự thầu 115 2.1Dự đoán giá gói thầu 116 2.2Tính toán giá dự thầu 117 Phần kết luận và kiến nghị 170 Lời cảm ơn 170

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docB0098.doc
Tài liệu liên quan