NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM SINH TRƯỞNG PHÁT TRIỂN
VÀ BIỆN PHÁP KỸ THUẬT TĂNG NĂNG SUẤT KHOAI TÂY
TRÊN ĐẤT RUỘNG MỘT VỤ LÚA TẠI TỈNH BẮC KẠN
LUẬN ÁN TIẾN SĨ NÔNG NGHIỆP
1. TÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI
Cây khoai tây (Solanum Tuberosum.L) là cây lương thực của nhiều nước
châu Âu và ở một số nước khoai tây là cây lương thực chủ yếu (Đường Hồng Dật,
2005)[7]. Củ khoai tây chứa 20% lượng chất khô trong đó có 80 - 85% là tinh bột,
3 - 5% là protein và một số vitamin khác (Trần Như Nguyện và cs, 1990; Nguyễn
Văn Thắng và cs, 1996)[23], [40]. Nếu so sánh về năng suất chất khô trên một
đơn vị trồng trọt thì khoai tây cao hơn lúa mì 3 lần, cao hơn lúa nước 1,3 lần và
cao hơn ngô 2,2 lần (Leviel, 1986)[163].
Khoai tây có tiềm năng năng suất khá cao tới 100 - 120 tấn/ha. Tuy nhiên
sự biến động về tiềm năng năng suất giữa các vụ và các vùng là khá lớn (Caldiz
et al., 2001)[69] do khoai tây chịu tác động mạnh của những yếu tố từ bên ngoài.
Nhiệt độ thích hợp cho thân lá phát triển là 180C, củ phát triển là 16 - 170C; ánh
sáng ngày dài thích hợp cho giai đoạn sinh trưởng dinh dưỡng, giai đoạn củ hình
thành thì cây lại yêu cầu sánh sáng ngày ngắn. Yêu cầu về ẩm độ cũng thay đổi
theo các thời kỳ sinh trưởng và phát triển, trước khi hình thành củ ẩm độ cần là
60%, thời kỳ hình thành củ ẩm độ đất phải đạt 80%. Để đạt được năng suất cao,
khoai tây còn yêu cầu lớp đất mặt phải rất tơi xốp, đất thịt nhẹ, đất cát pha thích
hợp với cây khoai tây (Đường Hồng Dật, 2005)[7].
Đồng bằng Bắc bộ có một mùa đông lạnh với nhiệt độ trung bình khoảng
20 - 300C, phù hợp cho cây khoai tây sinh trưởng phát triển. Mặt khác, diện tích
đất phù sa, đất cát pha, đất thịt nhẹ lớn, hệ thống thuỷ nông hoàn chỉnh là điều
kiện thuận lợi cho phát triển và mở rộng sản xuất loại cây trồng này. Trong những
năm gần đây diện tích khoai tây cả nước dao động trong khoảng 35.000 ha, tập
trung chủ yếu ở đồng bằng sông Hồng (Đào Huy Chiên, 2002)[3]. Do những ưu
điểm của cây trồng này, nhà nước có chủ trương mở rộng diện tích ra các vùng
sinh thái phù hợp. Tuy nhiên, do quỹ đất canh tác nông nghiệp ở đồng bằng thấp,
cùng với sức ép của việc đô thị hoá và công nghiệp hoá nên việc mở rộng diện
tích khoai tây ở đồng bằng có nhiều hạn chế. Để giải quyết vấn đề đó, việc khai
thác hợp lý nguồn tài nguyên đất đai ở miền núi trong đó có mở rộng diện tích
khoai tây được coi là hướng phát triển chiến lược và bền vững trong tương lai.
Bắc Kạn là một tỉnh miền núi nghèo, thu nhập bình quân đầu người năm
2006 thấp với 337,2 nghìn đồng/tháng, đặc biệt ở khu vực nông thôn chỉ có 162,5
nghìn đồng/tháng, bình quân lương thực là 289,4 kg thóc/người/năm (Cục thống
kê tỉnh Bắc Kạn, 2006)[5]. Do thu nhập của người dân thấp nên tỷ lệ hộ đói
nghèo rất cao là 41,42%, nhiều hộ thiếu ăn 2 - 6 tháng/năm (Sở Lao động và
TBXH)[27]. Thực tế Bắc Kạn có diện tích đất ruộng khá lớn: 13.273 ha (Sở
NN&PTNT Bắc Kạn, 2006)[28], tuy nhiên hầu hết chỉ được cấy một vụ lúa Mùa,
diện tích đất bỏ hoá trong vụ Đông (12.333 ha) và vụ Xuân (4.964 ha) rất phổ
biến. Trong khi lực lượng lao động địa phương dư thừa, điều kiện thời tiết khí hậu
khá thuận lợi cho nhiều cây trồng như ngô, khoai tây, đậu đỗ . sinh trưởng, phát
triển thì việc việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng, đặc biệt là mở rộng diện tích cây
vụ Đông là một trong những giải pháp cần được quan tâm đẩy mạnh nhằm nâng
cao thu nhập tiến tới xóa đói giảm nghèo cho nông dân.
Khoai tây là cây trồng có nguồn gốc ôn đới. Điều kiện thời tiết khí hậu ở
Bắc Kạn rất phù hợp với sinh trưởng của cây khoai tây với nhiệt độ bình quân từ
14,3 – 28,30C; lượng mưa từ 0,3 – 322,5 mm; ẩm độ trung bình từ 77 – 89%.
Trong những năm gần đây khoai tây đã được đưa vào cơ cấu cây trồng vụ Đông
và khẳng định được vị thế của mình nhưng việc mở rộng diện tích còn chậm. Một
số nguyên nhân dẫn đến điều đó là do thiếu giống và chưa có bộ giống tốt, các
giống khoai tây chủ yếu đang trồng đã bị thoái hoá, tỷ lệ nhiễm bệnh virus cao
khoảng 53,2% đến 59%; trình độ canh tác của nông dân thấp, chưa có quy trình
kỹ thuật phù hợp với điều kiện sinh thái, đặc biệt là trên đất ruộng một vụ lúa của
địa phương. Để mở rộng diện tích khoai tây trên đất ruộng một vụ lúa, vấn đề cấp
thiết là phải có bộ giống cho năng suất cao, ổn định và biện pháp kỹ thuật phù hợp.
Xuất phát từ thực tế đó chúng tôi thực hiện đề tài: “Nghiên cứu đặc điểm
sinh trưởng, phát triển và biện pháp kỹ thuật tăng năng suất khoai tây trên đất
ruộng một vụ lúa tại tỉnh Bắc Kạn”.
2. MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
1- Đánh giá thực trạng sản xuất khoai tây nhằm xác định các yếu tố hạn
chế năng suất khoai tây tại tỉnh Bắc Kạn.
2- Xác định giống khoai tây có năng suất cao, phẩm chất tốt đưa vào sản
xuất thay thế giống cũ đã thoái hóa.
3- Xác định các biện pháp kỹ thuật trồng chủ yếu nhằm tăng năng suất
khoai tây vụ Đông và sản xuất khoai tây củ giống vụ Xuân. Trên cơ sở đó bổ sung
và hoàn chỉnh quy trình kỹ thuật thâm canh khoai ở tỉnh Bắc Kạn góp phần mở
rộng diện tích khoai tây trên đất ruộng một vụ lúa.
4- Xây dựng mô hình sản xuất thâm canh khoai tây.
3. ĐỐI TưỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CÚU
3.1. Đối tượng nghiên cứu
- Giống khoai tây: Lựa chọn giống khoai tây có triển vọng trong 7 giống
khoai tây Hà Lan nhập nội qua thí nghiệm nghiên cứu giống vụ Đông và vụ Xuân
trên đất ruộng 1 vụ tại tỉnh Bắc Kạn.
- Nghiên cứu các biện pháp kỹ thuật sản xuất khoai tây thương phẩm trong
điều kiện vụ Đông gồm mật độ, thời vụ, phân bón, tưới nước, vun tạo vồng.
- Nghiên cứu các biện pháp kỹ thuật sản xuất củ giống khoai tây trong điều
kiện vụ Xuân bao gồm thí nghiệm về mật độ, thời vụ, phân bón, vun tạo vồng.
3.2. Phạm vi nghiên cứu
Thí nghiệm nghiên cứu một số đặc điểm của giống và biện pháp kỹ thuật
sản xuất khoai tây bố trí tại xã Bằng Phúc huyện Chợ Đồn. Mô hình sản xuất thử
xây dựng tại xã Bằng Phúc và xã Lương Bằng, huyện Chợ Đồn; xã Yên Đĩnh,
huyện Chợ Mới; xã Tú Trĩ và xã Khuổi Lừa huyện Bạch Thông. Kết quả nghiên
cứu áp dụng cho sản xuất khoai tây trên đất ruộng một vụ lúa tại tỉnh Bắc Kạn.
4. Ý NGHĨA KHOA HỌC VÀ THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI
4.1. Ý nghĩa khoa học của đề tài
1- Đánh giá khả năng thích ứng của các giống khoai tây trong điều kiện sinh
thái (khí hậu và đất đai) nhằm làm cơ sở khoa học cho các đề tài nghiên cứu tiếp
theo đối với khoai tây ở Bắc Kạn nói riêng và các tỉnh miền núi phía Bắc nói chung.
2- Bước đầu xác định và bổ sung cứ liệu khoa học để lựa chọn giống khoai
tây phù hợp và xây dựng quy trình sản xuất khoai tây thương phẩm trong điều kiện
vụ Đông và sản xuất củ khoai tây giống trong điều kiện vụ Xuân tại tỉnh Bắc Kạn.
3- Kết quả thu được từ các thí nghiệm về xác định giống và các biện pháp
kỹ thuật là căn cứ khoa học để bổ sung hoàn thiện quy trình kỹ thuật thâm canh
khoai tây tại các tỉnh miền núi phía Bắc.
4- Kết quả nghiên cứu giống và biện pháp kỹ thuật trồng khoai tây trong
điều kiện vụ Đông và vụ Xuân tại tỉnh Bắc Kạn là tài liệu để các nhà nghiên cứu,
sinh viên ngành nông nghiệp truy cứu và tham khảo.
4.2. Ý nghĩa thực tiễn của đề tài
1- Xác định một số giống khoai tây có triển vọng cho năng suất cao và chất
lượng tốt trồng trong vụ Đông trên đất ruộng một vụ nhằm thay đổi giống cũ đã
thoái hóa và làm phong phú thêm bộ giống khoai tây ở tỉnh Bắc Kạn.
2- Lần đầu tiên đưa khoai tây vụ Xuân vào cơ cấu cây trồng ở tỉnh bắc Kạn
nhằm cung cấp đủ giống trồng cho vụ Đông, hạ giá thành củ giống, tạo cho người
nông dân có tập quán quen dần với các biện pháp kỹ thuật trồng khoai tây vụ Xuân.
3- Chuyển giao tiến bộ kỹ thuật thâm canh khoai tây cho người dân thông
qua việc đưa quy trình kỹ thuật thâm canh để thúc đẩy mở rộng diện tích trồng
khoai tây trên đất ruộng một vụ, nâng cao hệ số sử dụng đất, tăng thu nhập cho
người nông dân, góp phần xóa đói giảm nghèo cho các tỉnh miền núi phía Bắc.
E NS2002 Mean
0.780072 11.89356 2.315527 19.46875
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 38.1672250 19.0836125 3.56 0.0563
trt 7 228.0787292 32.5826756 6.08 0.0021
t Tests (LSD) for NS2002
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 14
Error Mean Square 5.361665
Critical Value of t 2.14479
Least Significant Difference 4.055
t Grouping Mean N trt
A 22.777 3 7
A 22.500 3 4
B A 20.640 3 2
B A 20.447 3 6
B A 20.277 3 3
B A 18.777 3 1
B 17.943 3 8
C 12.390 3 5
Dependent Variable: NS2003
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 9 222.6191375 24.7354597 4.84 0.0044
Error 14 71.5133583 5.1080970
Corrected Total 23 294.1324958
R-Square Coeff Var Root MSE NS2003 Mean
0.756867 12.30801 2.260110 18.36292
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 7.9909083 3.9954542 0.78 0.4764
trt 7 214.6282292 30.6611756 6.00 0.0022
t Tests (LSD) for NS2003
Alpha 0.05
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
174
Error Degrees of Freedom 14
Error Mean Square 5.108097
Critical Value of t 2.14479
Least Significant Difference 3.9579
t Grouping Mean N trt
A 21.947 3 7
B A 21.463 3 4
B A 19.370 3 3
B A 18.737 3 2
B A 18.623 3 6
B 17.723 3 1
B 17.513 3 8
C 11.527 3 5
Dependent Variable: NSTB
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 9 231.5814958 25.7312773 4.86 0.0044
Error 14 74.1885000 5.2991786
Corrected Total 23 305.7699958
R-Square Coeff Var Root MSE NSTB Mean
0.757372 12.17208 2.301994 18.91208
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 11.8616333 5.9308167 1.12 0.3541
trt 7 219.7198625 31.3885518 5.92 0.0024
t Tests (LSD) for NSTB
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 14
Error Mean Square 5.299179
Critical Value of t 2.14479
Least Significant Difference 4.0313
t Grouping Mean N trt
A 22.357 3 7
B A 21.977 3 4
B A C 19.813 3 3
B A C 19.690 3 2
B A C 19.530 3 6
B C 18.243 3 1
C 17.727 3 8
D 11.960 3 5
8.2.Ket qua xu ly thi nghiem nghien cuu giong vu Xuan 2002 - 2003
The GLM Procedure
Class Level Information
Class Levels Values
rep 3 1 2 3
trt 8 1 2 3 4 5 6 7 8
Number of observatioNS 24
The GLM Procedure
Dependent Variable: NS2002
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
175
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 9 127.3923542 14.1547060 3.00 0.0320
Error 14 65.9593417 4.7113815
Corrected Total 23 193.3516958
R-Square Coeff Var Root MSE NS2002 Mean
0.658863 14.09729 2.170572 15.39708
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 0.9564583 0.4782292 0.10 0.9041
trt 7 126.4358958 18.0622708 3.83 0.0155
t Tests (LSD) for NS2002
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 14
Error Mean Square 4.711382
Critical Value of t 2.14479
Least Significant Difference 3.8011
t Grouping Mean N trt
A 18.530 3 7
B A 17.307 3 4
B A 17.267 3 2
B A 16.787 3 3
B C 14.253 3 6
B C 14.170 3 1
B C 13.627 3 8
C 11.237 3 5
The GLM Procedure
Dependent Variable: NS2003
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 9 62.23127500 6.91458611 3.09 0.0289
Error 14 31.34112500 2.23865179
Corrected Total 23 93.57240000
R-Square Coeff Var Root MSE NS2003 Mean
0.665060 10.30095 1.496212 14.52500
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 2.08247500 1.04123750 0.47 0.6374
trt 7 60.14880000 8.59268571 3.84 0.0155
t Tests (LSD) for NS2003
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 14
Error Mean Square 2.238652
Critical Value of t 2.14479
Least Significant Difference 2.6202
t Grouping Mean N trt
A 16.867 3 2
A 16.450 3 4
B A 15.270 3 7
B A 15.090 3 1
B A C 14.317 3 3
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
176
B C 13.167 3 6
B C 12.690 3 8
C 12.350 3 5
The GLM Procedure
Dependent Variable: NSTB
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 9 82.0392667 9.1154741 2.79 0.0415
Error 14 45.6776667 3.2626905
Corrected Total 23 127.7169333
R-Square Coeff Var Root MSE NSTB Mean
0.642352 12.07280 1.806292 14.96167
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 0.49853333 0.24926667 0.08 0.9268
trt 7 81.54073333 11.64867619 3.57 0.0204
t Tests (LSD) for NSTB
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 14
Error Mean Square 3.26269
Critical Value of t 2.14479
Least Significant Difference 3.1632
t Grouping Mean N trt
A 17.067 3 2
A 16.900 3 7
A 16.877 3 4
B A 15.557 3 3
B A C 14.633 3 1
B C 13.710 3 6
B C 13.157 3 8
C 11.793 3 5
8.3.Ket qua xu ly so lieu thi nghiem mat do vu Dong 2003 - 2004
The GLM Procedure
Class Level Information
Class Levels Values
rep 3 1 2 3
trt 5 1 2 3 4 5
Number of observatioNS 15
The GLM Procedure
Dependent Variable: NS2003
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 61.27545333 10.21257556 3.62 0.0487
Error 8 22.57494667 2.82186833
Corrected Total 14 83.85040000
R-Square Coeff Var Root MSE NS2003 Mean
0.730771 8.930578 1.679842 18.81000
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
177
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 2.77392000 1.38696000 0.49 0.6290
trt 4 58.50153333 14.62538333 5.18 0.0234
t Tests (LSD) for NS2003
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 2.821868
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 3.1629
t Grouping Mean N trt
A 20.930 3 3
A 20.457 3 4
A 19.053 3 2
B A 18.253 3 5
B 15.357 3 1
The GLM Procedure
Dependent Variable: NS2004
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 73.49374667 12.24895778 3.75 0.0444
Error 8 26.10638667 3.26329833
Corrected Total 14 99.60013333
R-Square Coeff Var Root MSE NS2004 Mean
0.737888 9.927424 1.806460 18.19667
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 5.95301333 2.97650667 0.91 0.4397
trt 4 67.54073333 16.88518333 5.17 0.0235
t Tests (LSD) for NS2004
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 3.263298
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 3.4013
t Grouping Mean N trt
A 21.470 3 3
B A 19.217 3 4
B A C 18.120 3 2
B C 17.053 3 5
C 15.123 3 1
The GLM Procedure
Dependent Variable: NSTB
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 65.49238667 10.91539778 3.64 0.0481
Error 8 24.01274667 3.00159333
Corrected Total 14 89.50513333
R-Square Coeff Var Root MSE NSTB Mean
0.731717 9.363236 1.732511 18.50333
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
178
rep 2 4.20665333 2.10332667 0.70 0.5243
trt 4 61.28573333 15.32143333 5.10 0.0243
t Tests (LSD) for NSTB
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 3.001593
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 3.262
t Grouping Mean N trt
A 21.200 3 3
B A 19.837 3 4
B A 18.587 3 2
B C 17.653 3 5
C 15.240 3 1
8.4.Ket qua xu ly thi nghiem thoi vu vu Dong 2003 - 2004
The GLM Procedure
Class Level Information
Class Levels Values
rep 3 1 2 3
trt 5 1 2 3 4 5
Number of observatioNS 15
The GLM Procedure
Dependent Variable: NS2003
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 198.3026000 33.0504333 4.76 0.0235
Error 8 55.5993333 6.9499167
Corrected Total 14 253.9019333
R-Square Coeff Var Root MSE NS2003 Mean
0.781020 13.52858 2.636269 19.48667
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 8.0643333 4.0321667 0.58 0.5817
trt 4 190.2382667 47.5595667 6.84 0.0107
The GLM Procedure
t Tests (LSD) for NS2003
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 6.949917
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 4.9637
t Grouping Mean N trt
A 23.797 3 2
B A 22.677 3 3
B A 19.037 3 4
B C 18.153 3 1
C 13.770 3 5
The GLM Procedure
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
179
Dependent Variable: NS2004
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 219.9554000 36.6592333 4.00 0.0377
Error 8 73.3924933 9.1740617
Corrected Total 14 293.3478933
R-Square Coeff Var Root MSE NS2004 Mean
0.749811 16.79037 3.028871 18.03933
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 2.1619733 1.0809867 0.12 0.8904
trt 4 217.7934267 54.4483567 5.94 0.0161
The GLM Procedure
t Tests (LSD) for NS2004
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 9.174062
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 5.7029
t Grouping Mean N trt
A 23.123 3 2
B A 20.817 3 3
B A C 17.593 3 4
B C 16.713 3 1
C 11.950 3 5
The GLM Procedure
Dependent Variable: NSTB
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 207.4210400 34.5701733 4.55 0.0266
Error 8 60.7754533 7.5969317
Corrected Total 14 268.1964933
R-Square Coeff Var Root MSE NSTB Mean
0.773392 14.69009 2.756253 18.76267
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 4.1848133 2.0924067 0.28 0.7662
trt 4 203.2362267 50.8090567 6.69 0.0115
t Tests (LSD) for NSTB
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 7.596932
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 5.1896
t Grouping Mean N trt
A 23.457 3 2
B A 21.747 3 3
B A 18.317 3 4
B C 17.433 3 1
C 12.860 3 5
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
180
8.5. Ket qua xu ly thi nghiem bon dam vu Dong 2003 - 2004
The GLM Procedure
Class Level Information
Class Levels Values
rep 3 1 2 3
trt 5 1 2 3 4 5
Number of observatioNS 15
The GLM Procedure
Dependent Variable: NS2003
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr >
F
Model 6 222.4292133 37.0715356 5.41
0.0163
Error 8 54.8525867 6.8565733
Corrected Total 14 277.2818000
R-Square Coeff Var Root MSE NS2003 Mean
0.802177 12.93089 2.618506 20.25000
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 1.9774800 0.9887400 0.14 0.8679
trt 4 220.4517333 55.1129333 8.04 0.0066
t Tests (LSD) for NS2003
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 6.856573
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 4.9302
t Grouping Mean N trt
A 24.353 3 4
A 22.227 3 3
A 21.973 3 5
A 19.457 3 2
B 13.240 3 1
The GLM Procedure
Dependent Variable: NS2004
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 189.7955600 31.6325933 6.18 0.0110
Error 8 40.9613333 5.1201667
Corrected Total 14 230.7568933
R-Square Coeff Var Root MSE NS2004 Mean
0.822491 11.36085 2.262779 19.91733
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 6.4543333 3.2271667 0.63 0.5569
trt 4 183.3412267 45.8353067 8.95 0.0047
t Tests (LSD) for NS2004
Alpha 0.05
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
181
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 5.120167
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 4.2605
t Grouping Mean N trt
A 24.513 3 4
B A 21.357 3 5
B A 21.303 3 3
B C 18.263 3 2
C 14.150 3 1
The GLM Procedure
Dependent Variable: NSTB
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 201.7211867 33.6201978 6.61 0.0089
Error 8 40.6977867 5.0872233
Corrected Total 14 242.4189733
R-Square Coeff Var Root MSE NSTB Mean
0.832118 11.23176 2.255487 20.08133
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 2.5016133 1.2508067 0.25 0.7877
trt 4 199.2195733 49.8048933 9.79 0.0036
t Tests (LSD) for NSTB
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 5.087223
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 4.2467
t Grouping Mean N trt
A 24.433 3 4
B A 21.767 3 3
B A 21.670 3 5
B 18.867 3 2
C 13.700 3 1
8.6. Ket qua xu ly thi nghiem bon lan vu Dong 2003 – 2004
The GLM Procedure
Class Level Information
Class Levels Values
rep 3 1 2 3
trt 5 1 2 3 4 5
Number of observatioNS 15
The GLM Procedure
Dependent Variable: NS2003
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 66.92270667 11.15378444 3.84 0.0419
Error 8 23.25098667 2.90637333
Corrected Total 14 90.17369333
R-Square Coeff Var Root MSE NS2003 Mean
0.742153 8.730372 1.704809 19.52733
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
182
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 1.54841333 0.77420667 0.27 0.7727
trt 4 65.37429333 16.34357333 5.62 0.0187
t Tests (LSD) for NS2003
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 2.906373
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 3.2099
t Grouping Mean N trt
A 22.353 3 4
B A 21.270 3 5
B C 18.947 3 3
B C 18.647 3 2
C 16.420 3 1
The GLM Procedure
Dependent Variable: NS2004
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 76.8669867 12.8111644 3.28 0.0622
Error 8 31.2669867 3.9083733
Corrected Total 14 108.1339733
R-Square Coeff Var Root MSE NS2004 Mean
0.710850 10.27776 1.976961 19.23533
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 3.13241333 1.56620667 0.40 0.6826
trt 4 73.73457333 18.43364333 4.72 0.0299
t Tests (LSD) for NS2004
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 3.908373
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 3.7223
t Grouping Mean N trt
A 21.750 3 5
A 21.223 3 4
B A 19.797 3 3
B C 17.467 3 2
C 15.940 3 1
Dependent Variable: NSTB
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 67.79778667 11.29963111 3.64 0.0481
Error 8 24.85898667 3.10737333
Corrected Total 14 92.65677333
R-Square Coeff Var Root MSE NSTB Mean
0.731709 9.095217 1.762774 19.38133
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
183
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 0.74041333 0.37020667 0.12 0.8892
trt 4 67.05737333 16.76434333 5.40 0.0210
t Tests (LSD) for NSTB
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 3.107373
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 3.319
t Grouping Mean N trt
A 21.793 3 4
A 21.510 3 5
B A 19.367 3 3
B 18.057 3 2
B 16.180 3 1
8.7. Ket qua xu ly thi nghiem bon kali vu Dong 2003 - 2004
The GLM Procedure
Class Level Information
Class Levels Values
rep 3 1 2 3
trt 5 1 2 3 4 5
Number of observatioNS 15
The GLM Procedure
Dependent Variable: NS2003
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 68.32570667 11.38761778 4.59 0.0259
Error 8 19.84085333 2.48010667
Corrected Total 14 88.16656000
R-Square Coeff Var Root MSE NS2003 Mean
0.774962 7.469339 1.574835 21.08400
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 32.24748000 16.12374000 6.50 0.0211
trt 4 36.07822667 9.01955667 3.64 0.0568
t Tests (LSD) for NS2003
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 2.480107
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 2.9652
t Grouping Mean N trt
A 22.747 3 5
A 22.667 3 4
B A 21.413 3 3
B 19.657 3 2
B 18.937 3 1
The GLM Procedure
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
184
Dependent Variable: NS2004
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 86.2674400 14.3779067 3.01 0.0761
Error 8 38.1944533 4.7743067
Corrected Total 14 124.4618933
R-Square Coeff Var Root MSE NS2004 Mean
0.693123 10.64271 2.185019 20.53067
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 37.41121333 18.70560667 3.92 0.0651
trt 4 48.85622667 12.21405667 2.56 0.1203
t Tests (LSD) for NS2004
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 4.774307
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 4.1141
t Grouping Mean N trt
A 22.833 3 5
B A 22.377 3 4
B A 20.210 3 3
B A 18.887 3 2
B 18.347 3 1
The GLM Procedure
Dependent Variable: NSTB
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 75.9344800 12.6557467 3.82 0.0423
Error 8 26.4736533 3.3092067
Corrected Total 14 102.4081333
R-Square Coeff Var Root MSE NSTB Mean
0.741489 8.744380 1.819122 20.80333
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 34.12001333 17.06000667 5.16 0.0364
trt 4 41.81446667 10.45361667 3.16 0.0779
t Tests (LSD) for NSTB
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 3.309207
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 3.4251
t Grouping Mean N trt
A 22.790 3 5
B A 22.517 3 4
B A C 20.807 3 3
B C 19.267 3 2
C 18.637 3 1
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
185
8.8. Ket qua xu ly thi nghiem tuoi nuoc vu Dong 2003 - 2004
The GLM Procedure
Class Level Information
Class Levels Values
rep 3 1 2 3
trt 4 1 2 3 4
Number of observatioNS 12
The GLM Procedure
Dependent Variable: NS2003
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 5 111.7037333 22.3407467 3.52 0.0786
Error 6 38.0683333 6.3447222
Corrected Total 11 149.7720667
R-Square Coeff Var Root MSE NS2003 Mean
0.745825 12.61539 2.518873 19.96667
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 23.79166667 11.89583333 1.87 0.2331
trt 3 87.91206667 29.30402222 4.62 0.0530
t Tests (LSD) for NS2003
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 6
Error Mean Square 6.344722
Critical Value of t 2.44691
Least Significant Difference 5.0324
t Grouping Mean N trt
A 22.937 3 4
A 22.117 3 3
B A 18.580 3 2
B 16.233 3 1
The GLM Procedure
Dependent Variable: NS2004
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 5 127.7666333 25.5533267 3.63 0.0740
Error 6 42.2583333 7.0430556
R-Square Coeff Var Root MSE NS2004 Mean
0.751458 13.83788 2.653876 19.17833
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 30.16166667 15.08083333 2.14 0.1987
trt 3 97.60496667 32.53498889 4.62 0.0530
t Tests (LSD) for NS2004
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 6
Error Mean Square 7.043056
Critical Value of t 2.44691
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
186
Least Significant Difference 5.3022
t Grouping Mean N trt
A 21.827 3 4
A 21.503 3 3
B A 18.660 3 2
B 14.723 3 1
The GLM Procedure
Dependent Variable: NSTB
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 5 118.6140917 23.7228183 3.62 0.0745
Error 6 39.3483333 6.5580556
Corrected Total 11 157.9624250
R-Square Coeff Var Root MSE NSTB Mean
0.750901 13.08402 2.560870 19.57250
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 26.70500000 13.35250000 2.04 0.2114
trt 3 91.90909167 30.63636389 4.67 0.0519
t Tests (LSD) for NSTB
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 6
Error Mean Square 6.558056
Critical Value of t 2.44691
Least Significant Difference 5.1163
t Grouping Mean N trt
A 22.387 3 4
A 21.810 3 3
B A 18.620 3 2
B 15.473 3 1
8.9. ket qua xu ly thi nghiem vun tao vong vu Dong 2003 - 2004
The GLM Procedure
Class Level Information
Class Levels Values
Row 3 1 2 3
Column 3 1 2 3
Trt 3 1 2 3
Number of observatioNS 9
Dependent Variable: NS2003
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 93.99053333 15.66508889 14.26 0.0670
Error 2 2.19642222 1.09821111
Corrected Total 8 96.18695556
R-Square Coeff Var Root MSE NS2003 Mean
0.977165 5.420772 1.047956 19.33222
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
187
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
Row 2 25.64495556 12.82247778 11.68 0.0789
Column 2 12.58408889 6.29204444 5.73 0.1486
Trt 2 55.76148889 27.88074444 25.39 0.0379
t Tests (LSD) for NS2003
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 2
Error Mean Square 1.098211
Critical Value of t 4.30265
Least Significant Difference 3.6816
t Grouping Mean N Trt
A 22.2267 3 3
B A 19.6200 3 2
B 16.1500 3 1
The GLM Procedure
Dependent Variable: NS2004
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 77.37800000 12.89633333 6.82 0.1335
Error 2 3.78428889 1.89214444
Corrected Total 8 81.16228889
R-Square Coeff Var Root MSE NS2004 Mean
0.953374 7.504833 1.375552 18.32889
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
Row 2 21.82055556 10.91027778 5.77 0.1478
Column 2 10.35262222 5.17631111 2.74 0.2677
Trt 2 45.20482222 22.60241111 11.95 0.0772
t Tests (LSD) for NS2004
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 2
Error Mean Square 1.892144
Critical Value of t 4.30265
Least Significant Difference 4.8325
t Grouping Mean N Trt
A 20.717 3 3
B A 18.940 3 2
B 15.330 3 1
The GLM Procedure
Dependent Variable: NSTB
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 84.02886667 14.00481111 11.98 0.0790
Error 2 2.33775556 1.16887778
Corrected Total 8 86.36662222
R-Square Coeff Var Root MSE NSTB Mean
0.972932 5.734173 1.081147 18.85444
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
Row 2 24.04482222 12.02241111 10.29 0.0886
Column 2 10.94575556 5.47287778 4.68 0.1760
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
188
Trt 2 49.03828889 24.51914444 20.98 0.0455
t Tests (LSD) for NSTB
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 2
Error Mean Square 1.168878
Critical Value of t 4.30265
Least Significant Difference 3.7982
t Grouping Mean N Trt
A 21.4767 3 3
B A 19.2800 3 2
B 15.8067 3 1
8.10.Ket qua xu ly thi nghiem mat do trong khoai tay vu Xuan
2004-2005
The GLM Procedure
Class Level Information
Class Levels Values
rep 3 1 2 3
trt 5 1 2 3 4 5
Number of observatioNS 15
The GLM Procedure
Dependent Variable: Cugiong2004
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 1093.038667 182.173111 9.96 0.0024
Error 8 146.378667 18.297333
Corrected Total 14 1239.417333
R-Square Coeff Var Root MSE Cugiong2004 Mean
0.881897 10.44491 4.277538 40.95333
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 130.8813333 65.4406667 3.58 0.0777
trt 4 962.1573333 240.5393333 13.15 0.0014
t Tests (LSD) for Cugiong2004
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 18.29733
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 8.0539
t Grouping Mean N trt
A 51.567 3 5
A 45.600 3 4
A 43.667 3 3
B 34.933 3 2
B 29.000 3 1
The GLM Procedure
Dependent Variable: Cugiong2005
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 1176.412000 196.068667 8.75 0.0037
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
189
Error 8 179.248000 22.406000
Corrected Total 14 1355.660000
R-Square Coeff Var Root MSE Cugiong2005 Mean
0.867778 11.68765 4.733498 40.50000
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 98.212000 49.106000 2.19 0.1742
trt 4 1078.200000 269.550000 12.03 0.0018
t Tests (LSD) for Cugiong2005
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 22.406
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 8.9124
t Grouping Mean N trt
A 49.700 3 5
A 48.800 3 4
B A 42.000 3 3
B C 34.400 3 2
C 27.600 3 1
The GLM Procedure
Dependent Variable: CugiongTB
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 1113.434667 185.572444 9.79 0.0025
Error 8 151.689333 18.961167
Corrected Total 14 1265.124000
R-Square Coeff Var Root MSE CugiongTB Mean
0.880099 10.69362 4.354442 40.72000
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 107.044000 53.522000 2.82 0.1181
trt 4 1006.390667 251.597667 13.27 0.0013
t Tests (LSD) for CugiongTB
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 18.96117
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 8.1987
t Grouping Mean N trt
A 50.567 3 5
A 47.300 3 4
B A 42.800 3 3
C B 34.633 3 2
C 28.333 3 1
Dependent Variable: NS2004
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 39.36268000 6.56044667 4.20 0.0331
Error 8 12.50016000 1.56252000
Corrected Total 14 51.86284000
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
190
R-Square Coeff Var Root MSE NS2004 Mean
0.758977 8.081252 1.250008 15.46800
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 10.04884000 5.02442000 3.22 0.0944
trt 4 29.31384000 7.32846000 4.69 0.0304
t Tests (LSD) for NS2004
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 1.56252
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 2.3536
t Grouping Mean N trt
A 17.537 3 2
B A 16.377 3 3
B A C 15.270 3 1
B C 14.697 3 4
C 13.460 3 5
The GLM Procedure
Dependent Variable: NS2005
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 64.45564000 10.74260667 3.67 0.0470
Error 8 23.41216000 2.92652000
Corrected Total 14 87.86780000
R-Square Coeff Var Root MSE NS2005 Mean
0.733552 11.74936 1.710707 14.56000
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 8.01684000 4.00842000 1.37 0.3079
trt 4 56.43880000 14.10970000 4.82 0.0283
t Tests (LSD) for NS2005
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 2.92652
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 3.221
t Grouping Mean N trt
A 16.937 3 2
A 16.677 3 3
B A 13.870 3 1
B 13.357 3 4
B 11.960 3 5
The GLM Procedure
Dependent Variable: NSTB
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 49.75920000 8.29320000 4.06 0.0362
Error 8 16.35616000 2.04452000
Corrected Total 14 66.11536000
R-Square Coeff Var Root MSE NSTB Mean
0.752612 9.523559 1.429867 15.01400
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
191
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 8.63284000 4.31642000 2.11 0.1835
trt 4 41.12636000 10.28159000 5.03 0.0253
t Tests (LSD) for NSTB
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 2.04452
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 2.6922
t Grouping Mean N trt
A 17.237 3 2
B A 16.527 3 3
B A C 14.570 3 1
B C 14.027 3 4
C 12.710 3 5
8.11. Ket qua xu ly thi TN thoi vu trong khoai tay vu Xuan
2004-2005
The GLM Procedure
Class Level Information
Class Levels Values
rep 3 1 2 3
trt 5 1 2 3 4 5
Number of observatioNS 15
The GLM Procedure
Dependent Variable: Cugiong2004
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 282.7946667 47.1324444 6.56 0.0092
Error 8 57.5146667 7.1893333
Corrected Total 14 340.3093333
R-Square Coeff Var Root MSE Cugiong2004 Mean
0.830993 7.594297 2.681293 35.30667
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 18.0053333 9.0026667 1.25 0.3364
trt 4 264.7893333 66.1973333 9.21 0.0043
t Tests (LSD) for Cugiong2004
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 7.189333
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 5.0485
t Grouping Mean N trt
A 40.533 3 1
B A 37.600 3 2
B A 36.800 3 3
B 33.333 3 4
C 28.267 3 5
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
192
The GLM Procedure
Dependent Variable: Cugiong2005
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 213.5893333 35.5982222 5.16 0.0187
Error 8 55.2106667 6.9013333
Corrected Total 14 268.8000000
R-Square Coeff Var Root MSE Cugiong2005 Mean
0.794603 7.463179 2.627039 35.20000
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 4.0960000 2.0480000 0.30 0.7511
trt 4 209.4933333 52.3733333 7.59 0.0079
t Tests (LSD) for Cugiong2005
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 6.901333
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 4.9463
t Grouping Mean N trt
A 41.333 3 1
B A 37.067 3 2
B C 34.667 3 3
C 32.000 3 4
C 30.933 3 5
The GLM Procedure
Dependent Variable: CugiongTB
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 237.6386667 39.6064444 5.97 0.0122
Error 8 53.0746667 6.6343333
Corrected Total 14 290.7133333
R-Square Coeff Var Root MSE CugiongTB Mean
0.817433 7.310463 2.575720 35.23333
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 9.2653333 4.6326667 0.70 0.5254
trt 4 228.3733333 57.0933333 8.61 0.0054
t Tests (LSD) for CugiongTB
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 6.634333
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 4.8497
t Grouping Mean N trt
A 40.933 3 1
B A 37.300 3 2
B 35.667 3 3
B C 32.800 3 4
C 29.467 3 5
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
193
Dependent Variable: NS2004
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 112.5638533 18.7606422 4.99 0.0206
Error 8 30.1053467 3.7631683
Corrected Total 14 142.6692000
R-Square Coeff Var Root MSE NS2004 Mean
0.788985 13.38778 1.939889 14.49000
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 2.4211200 1.2105600 0.32 0.7339
trt 4 110.1427333 27.5356833 7.32 0.0088
t Tests (LSD) for NS2004
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 3.763168
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 3.6525
t Grouping Mean N trt
A 17.520 3 1
A 17.207 3 2
B A 14.623 3 3
B C 12.743 3 4
C 10.357 3 5
The GLM Procedure
Dependent Variable: NS2005
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 140.2188933 23.3698156 6.00 0.0120
Error 8 31.1413467 3.8926683
Corrected Total 14 171.3602400
R-Square Coeff Var Root MSE NS2005 Mean
0.818270 14.97181 1.972985 13.17800
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 5.5571200 2.7785600 0.71 0.5185
trt 4 134.6617733 33.6654433 8.65 0.0053
t Tests (LSD) for NS2005
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 3.892668
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 3.7148
t Grouping Mean N trt
A 16.980 3 1
A 16.257 3 2
B 12.213 3 3
B 11.343 3 4
B 9.097 3 5
The GLM Procedure
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
194
Dependent Variable: NSTB
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 124.6388133 20.7731356 5.57 0.0149
Error 8 29.8393467 3.7299183
Corrected Total 14 154.4781600
R-Square Coeff Var Root MSE NSTB Mean
0.806838 13.96053 1.931300 13.83400
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 3.7931200 1.8965600 0.51 0.6196
trt 4 120.8456933 30.2114233 8.10 0.0065
t Tests (LSD) for NSTB
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 8
Error Mean Square 3.729918
Critical Value of t 2.30600
Least Significant Difference 3.6363
t Grouping Mean N trt
A 17.250 3 1
B A 16.727 3 2
B C 13.423 3 3
D C 12.043 3 4
D 9.727 3 5
8.12. Ket qua xu ly thi nghiem bon dam vu Xuan 2004-2005
The GLM Procedure
Class Level Information
Class Levels Values
rep 3 1 2 3
trt 4 1 2 3 4
Number of observatioNS 12
Dependent Variable: Cugiong2004
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 5 230.2933333 46.0586667 3.46 0.0814
Error 6 79.8933333 13.3155556
Corrected Total 11 310.1866667
R-Square Coeff Var Root MSE Cugiong2004 Mean
0.742435 10.44575 3.649049 34.93333
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 0.7466667 0.3733333 0.03 0.9725
trt 3 229.5466667 76.5155556 5.75 0.0338
t Tests (LSD) for Cugiong2004
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 6
Error Mean Square 13.31556
Critical Value of t 2.44691
Least Significant Difference 7.2904
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
195
t Grouping Mean N trt
A 41.600 3 4
B A 35.433 3 3
B 32.667 3 2
B 29.467 3 1
The GLM Procedure
Dependent Variable: Cugiong2005
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 5 325.7066667 65.1413333 8.25 0.0116
Error 6 47.3600000 7.8933333
Corrected Total 11 373.0666667
R-Square Coeff Var Root MSE Cugiong2005 Mean
0.873052 8.151376 2.809508 34.46667
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 8.1066667 4.0533333 0.51 0.6225
trt 3 317.6000000 105.8666667 13.41 0.0045
t Tests (LSD) for Cugiong2005
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 6
Error Mean Square 7.893333
Critical Value of t 2.44691
Least Significant Difference 5.6131
t Grouping Mean N trt
A 39.733 3 3
A 38.667 3 4
B 32.533 3 2
B 26.733 3 1
The GLM Procedure
Dependent Variable: CugiongTB
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 5 251.8266667 50.3653333 4.56 0.0459
Error 6 66.2000000 11.0333333
Corrected Total 11 318.0266667
R-Square Coeff Var Root MSE CugiongTB Mean
0.791841 9.590894 3.321646 34.63333
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 3.6866667 1.8433333 0.17 0.8499
trt 3 248.1400000 82.7133333 7.50 0.0187
t Tests (LSD) for CugiongTB
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 6
Error Mean Square 11.03333
Critical Value of t 2.44691
Least Significant Difference 6.6363
t Grouping Mean N trt
A 40.133 3 4
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
196
B A 37.500 3 3
B C 32.600 3 2
C 28.133 3 1
The GLM Procedure
Dependent Variable: NS2004
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 5 70.51703333 14.10340667 8.99 0.0093
Error 6 9.41406667 1.56901111
Corrected Total 11 79.93110000
R-Square Coeff Var Root MSE NS2004 Mean
0.882223 8.115334 1.252602 15.43500
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 0.15020000 0.07510000 0.05 0.9536
trt 3 70.36683333 23.45561111 14.95 0.0034
t Tests (LSD) for NS2004
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 6
Error Mean Square 1.569011
Critical Value of t 2.44691
Least Significant Difference 2.5026
t Grouping Mean N trt
A 17.923 3 4
A 17.347 3 3
B 14.637 3 2
C 11.833 3 1
The GLM Procedure
Dependent Variable: NS2005
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 5 65.65583333 13.13116667 5.82 0.0267
Error 6 13.54006667 2.25667778
Corrected Total 11 79.19590000
R-Square Coeff Var Root MSE NS2005 Mean
0.829031 10.34234 1.502224 14.52500
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 0.01620000 0.00810000 0.00 0.9964
trt 3 65.63963333 21.87987778 9.70 0.0102
t Tests (LSD) for NS2005
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 6
Error Mean Square 2.256678
Critical Value of t 2.44691
Least Significant Difference 3.0013
t Grouping Mean N trt
A 16.603 3 4
A 16.347 3 3
A 14.397 3 2
B 10.753 3 1
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
197
The GLM Procedure
Dependent Variable: NSTB
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 5 67.53093333 13.50618667 7.18 0.0162
Error 6 11.28206667 1.88034444
Corrected Total 11 78.81300000
R-Square Coeff Var Root MSE NSTB Mean
0.856850 9.153915 1.371257 14.98000
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 0.01820000 0.00910000 0.00 0.9952
trt 3 67.51273333 22.50424444 11.97 0.0061
t Tests (LSD) for NSTB
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 6
Error Mean Square 1.880344
Critical Value of t 2.44691
Least Significant Difference 2.7396
t Grouping Mean N trt
A 17.263 3 4
B A 16.847 3 3
B 14.517 3 2
C 11.293 3 1
8.13. Ket qua xu ly thi nghiem bon lan vu Xuan 2004 - 2005
The GLM Procedure
Class Level Information
Class Levels Values
rep 3 1 2 3
trt 4 1 2 3 4
Number of observatioNS 12
The GLM Procedure
Dependent Variable: Cugiong2004
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 5 66.6133333 13.3226667 1.87 0.2341
Error 6 42.7733333 7.1288889
Corrected Total 11 109.3866667
R-Square Coeff Var Root MSE Cugiong2004 Mean
0.608971 7.514065 2.669998 35.53333
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 54.50666667 27.25333333 3.82 0.0850
trt 3 12.10666667 4.03555556 0.57 0.6572
t Tests (LSD) for Cugiong2004
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 6
Error Mean Square 7.128889
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
198
Critical Value of t 2.44691
Least Significant Difference 5.3344
t Grouping Mean N trt
A 37.067 3 4
A 35.733 3 1
A 34.933 3 3
A 34.400 3 2
Dependent Variable: Cugiong2005
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 5 141.1200000 28.2240000 2.54 0.1438
Error 6 66.6666667 11.1111111
Corrected Total 11 207.7866667
R-Square Coeff Var Root MSE Cugiong2005 Mean
0.679158 9.398496 3.333333 35.46667
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 74.98666667 37.49333333 3.37 0.1042
trt 3 66.13333333 22.04444444 1.98 0.2179
t Tests (LSD) for Cugiong2005
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 6
Error Mean Square 11.11111
Critical Value of t 2.44691
Least Significant Difference 6.6597
t Grouping Mean N trt
A 38.933 3 3
A 36.000 3 2
A 34.400 3 4
A 32.533 3 1
Dependent Variable: CugiongTB
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 5 76.5200000 15.3040000 1.72 0.2637
Error 6 53.4400000 8.9066667
Corrected Total 11 129.9600000
R-Square Coeff Var Root MSE CugiongTB Mean
0.588797 8.406772 2.984404 35.50000
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 64.32000000 32.16000000 3.61 0.0935
trt 3 12.20000000 4.06666667 0.46 0.7224
t Tests (LSD) for CugiongTB
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 6
Error Mean Square 8.906667
Critical Value of t 2.44691
Least Significant Difference 5.9625
t Grouping Mean N trt
A 36.933 3 3
A 35.733 3 4
A 35.200 3 2
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
199
A 34.133 3 1
Dependent Variable: NS2004
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 5 20.70090000 4.14018000 2.51 0.1472
Error 6 9.91460000 1.65243333
Corrected Total 11 30.61550000
R-Square Coeff Var Root MSE NS2004 Mean
0.676158 7.864607 1.285470 16.34500
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 0.39260000 0.19630000 0.12 0.8900
trt 3 20.30830000 6.76943333 4.10 0.0670
t Tests (LSD) for NS2004
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 6
Error Mean Square 1.652433
Critical Value of t 2.44691
Least Significant Difference 2.5682
t Grouping Mean N trt
A 17.857 3 4
B A 16.727 3 3
B A 16.527 3 2
B 14.270 3 1
Dependent Variable: NS2005
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 5 43.12718333 8.62543667 4.01 0.0604
Error 6 12.91068333 2.15178056
Corrected Total 11 56.03786667
R-Square Coeff Var Root MSE NS2005 Mean
0.769608 9.703825 1.466895 15.11667
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 2.86031667 1.43015833 0.66 0.5486
trt 3 40.26686667 13.42228889 6.24 0.0283
t Tests (LSD) for NS2005
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 6
Error Mean Square 2.151781
Critical Value of t 2.44691
Least Significant Difference 2.9307
t Grouping Mean N trt
A 16.927 3 4
A 16.917 3 3
B 13.753 3 2
B 12.870 3 1
The GLM Procedure
Dependent Variable: NSTB
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
200
Model 5 28.12930833 5.62586167 3.22 0.0937
Error 6 10.49518333 1.74919722
Corrected Total 11 38.62449167
R-Square Coeff Var Root MSE NSTB Mean
0.728276 8.408406 1.322572 15.72917
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 1.32381667 0.66190833 0.38 0.7002
trt 3 26.80549167 8.93516389 5.11 0.0433
t Tests (LSD) for NSTB
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 6
Error Mean Square 1.749197
Critical Value of t 2.44691
Least Significant Difference 2.6424
t Grouping Mean N trt
A 17.387 3 4
A 16.817 3 3
B A 15.143 3 2
B 13.570 3 1
8.14. Ket qua xu ly thi nghiem bon kali vu Xuan 2004 - 2005
The GLM Procedure
Class Level Information
Class Levels Values
rep 3 1 2 3
trt 4 1 2 3 4
Number of observatioNS 12
Dependent Variable: Cugiong2004
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 5 77.1200000 15.4240000 1.53 0.3077
Error 6 60.4800000 10.0800000
Corrected Total 11 137.6000000
R-Square Coeff Var Root MSE Cugiong2004 Mean
0.560465 8.918263 3.174902 35.60000
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 54.72000000 27.36000000 2.71 0.1447
trt 3 22.40000000 7.46666667 0.74 0.5654
t Tests (LSD) for Cugiong2004
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 6
Error Mean Square 10.08
Critical Value of t 2.44691
Least Significant Difference 6.3431
t Grouping Mean N trt
A 37.067 3 4
A 36.800 3 3
A 34.667 3 2
A 33.867 3 1
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
201
Dependent Variable: Cugiong2005
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 5 120.6400000 24.1280000 1.71 0.2661
Error 6 84.8000000 14.1333333
Corrected Total 11 205.4400000
R-Square Coeff Var Root MSE Cugiong2005 Mean
0.587227 10.80297 3.759433 34.80000
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 67.52000000 33.76000000 2.39 0.1726
trt 3 53.12000000 17.70666667 1.25 0.3711
t Tests (LSD) for Cugiong2005
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 6
Error Mean Square 14.13333
Critical Value of t 2.44691
Least Significant Difference 7.511
t Grouping Mean N trt
A 37.067 3 4
A 36.000 3 2
A 34.667 3 3
A 31.467 3 1
Dependent Variable: CugiongTB
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 5 89.7333333 17.9466667 1.53 0.3071
Error 6 70.2666667 11.7111111
Corrected Total 11 160.0000000
R-Square Coeff Var Root MSE CugiongTB Mean
0.560833 9.722017 3.422150 35.20000
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 59.12000000 29.56000000 2.52 0.1602
trt 3 30.61333333 10.20444444 0.87 0.5061
t Tests (LSD) for CugiongTB
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 6
Error Mean Square 11.71111
Critical Value of t 2.44691
Least Significant Difference 6.8371
t Grouping Mean N trt
A 37.067 3 4
A 35.733 3 3
A 35.333 3 2
A 32.667 3 1
Dependent Variable: NS2004
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 5 51.25524167 10.25104833 6.98 0.0174
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
202
Error 6 8.81265000 1.46877500
Corrected Total 11 60.06789167
R-Square Coeff Var Root MSE NS2004 Mean
0.853289 7.110528 1.211930 17.04417
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 35.90561667 17.95280833 12.22 0.0077
trt 3 15.34962500 5.11654167 3.48 0.0904
t Tests (LSD) for NS2004
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 6
Error Mean Square 1.468775
Critical Value of t 2.44691
Least Significant Difference 2.4213
t Grouping Mean N trt
A 18.9267 3 4
B A 16.8300 3 3
B 16.4700 3 2
B 15.9500 3 1
The GLM Procedure
Dependent Variable: NS2005
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 5 43.55081667 8.71016333 4.66 0.0440
Error 6 11.22265000 1.87044167
Corrected Total 11 54.77346667
R-Square Coeff Var Root MSE NS2005 Mean
0.795108 8.381865 1.367641 16.31667
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 22.73561667 11.36780833 6.08 0.0361
trt 3 20.81520000 6.93840000 3.71 0.0807
t Tests (LSD) for NS2005
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 6
Error Mean Square 1.870442
Critical Value of t 2.44691
Least Significant Difference 2.7324
t Grouping Mean N trt
A 18.577 3 4
B 15.790 3 3
B 15.610 3 2
B 15.290 3 1
The GLM Procedure
Dependent Variable: NSTB
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 5 46.64424167 9.32884833 6.57 0.0201
Error 6 8.51765000 1.41960833
Corrected Total 11 55.16189167
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
203
R-Square Coeff Var Root MSE NSTB Mean
0.845588 7.143481 1.191473 16.67917
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
rep 2 28.82061667 14.41030833 10.15 0.0119
trt 3 17.82362500 5.94120833 4.19 0.0643
t Tests (LSD) for NSTB
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 6
Error Mean Square 1.419608
Critical Value of t 2.44691
Least Significant Difference 2.3804
t Grouping Mean N trt
A 18.7467 3 4
B 16.3100 3 3
B 16.0400 3 2
B 15.6200 3 1
8.15.Ket qua xu ly thi nghiem vun goc vu Xuan 2004 - 2005
The GLM Procedure
Class Level Information
Class Levels Values
Row 3 1 2 3
Column 3 1 2 3
Trt 3 1 2 3
Number of observatioNS 9
The GLM Procedure
Dependent Variable: cugiong2004
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 144.8133333 24.1355556 10.04 0.0933
Error 2 4.8066667 2.4033333
Corrected Total 8 149.6200000
R-Square Coeff Var Root MSE cugiong2004 Mean
0.967874 4.506595 1.550269 34.40000
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
Row 2 12.48666667 6.24333333 2.60 0.2779
Column 2 43.58000000 21.79000000 9.07 0.0993
Trt 2 88.74666667 44.37333333 18.46 0.0514
t Tests (LSD) for cugiong2004
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 2
Error Mean Square 2.403333
Critical Value of t 4.30265
Least Significant Difference 5.4463
t Grouping Mean N Trt
A 38.667 3 3
B A 33.333 3 2
B 31.200 3 1
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
204
The GLM Procedure
Dependent Variable: cugiong2005
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 143.7333333 23.9555556 7.24 0.1263
Error 2 6.6155556 3.3077778
Corrected Total 8 150.3488889
R-Square Coeff Var Root MSE cugiong2005 Mean
0.955999 5.681558 1.818730 32.01111
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
Row 2 28.04222222 14.02111111 4.24 0.1909
Column 2 25.54888889 12.77444444 3.86 0.2057
Trt 2 90.14222222 45.07111111 13.63 0.0684
t Tests (LSD) for cugiong2005
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 2
Error Mean Square 3.307778
Critical Value of t 4.30265
Least Significant Difference 6.3894
t Grouping Mean N Trt
A 36.033 3 3
B A 31.700 3 2
B 28.300 3 1
The GLM Procedure
Dependent Variable: CugiongTB
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 136.8200000 22.8033333 7.72 0.1191
Error 2 5.9088889 2.9544444
Corrected Total 8 142.7288889
R-Square Coeff Var Root MSE CugiongTB Mean
0.958601 5.175526 1.718850 33.21111
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
Row 2 16.68222222 8.34111111 2.82 0.2616
Column 2 30.66888889 15.33444444 5.19 0.1615
Trt 2 89.46888889 44.73444444 15.14 0.0620
t Tests (LSD) for CugiongTB
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 2
Error Mean Square 2.954444
Critical Value of t 4.30265
Least Significant Difference 6.0385
t Grouping Mean N Trt
A 37.367 3 3
B A 32.533 3 2
B 29.733 3 1
Dependent Variable: NS2004
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
205
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 59.44460000 9.90743333 12.05 0.0786
Error 2 1.64435556 0.82217778
Corrected Total 8 61.08895556
R-Square Coeff Var Root MSE NS2004 Mean
0.973083 7.090678 0.906740 12.78778
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
Row 2 8.58728889 4.29364444 5.22 0.1607
Column 2 9.67368889 4.83684444 5.88 0.1453
Trt 2 41.18362222 20.59181111 25.05 0.0384
t Tests (LSD) for NS2004
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 2
Error Mean Square 0.822178
Critical Value of t 4.30265
Least Significant Difference 3.1855
t Grouping Mean N Trt
A 15.1267 3 3
A 13.2800 3 2
B 9.9567 3 1
The GLM Procedure
Dependent Variable: NS2005
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Model 6 54.34326667 9.05721111 10.98 0.0858
Error 2 1.65028889 0.82514444
Corrected Total 8 55.99355556
R-Square Coeff Var Root MSE NS2005 Mean
0.970527 7.641248 0.908375 11.88778
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
Row 2 7.18868889 3.59434444 4.36 0.1867
Column 2 8.67908889 4.33954444 5.26 0.1598
Trt 2 38.47548889 19.23774444 23.31 0.0411
t Tests (LSD) for NS2005
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 2
Error Mean Square 0.825144
Critical Value of t 4.30265
Least Significant Difference 3.1912
t Grouping Mean N Trt
A 14.5433 3 3
B A 11.6200 3 2
B 9.5000 3 1
The GLM Procedure
Dependent Variable: NSTB
Sum of
Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
206
Model 6 56.08793333 9.34798889 11.76 0.0804
Error 2 1.58926667 0.79463333
Corrected Total 8 57.67720000
R-Square Coeff Var Root MSE NSTB Mean
0.972445 7.223842 0.891422 12.34000
Source DF Type III SS Mean Square F Value Pr > F
Row 2 7.83406667 3.91703333 4.93 0.1687
Column 2 9.13340000 4.56670000 5.75 0.1482
Trt 2 39.12046667 19.56023333 24.62 0.0390
t Tests (LSD) for NSTB
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 2
Error Mean Square 0.794633
Critical Value of t 4.30265
Least Significant Difference 3.1317
t Grouping Mean N Trt
A 14.8367 3 3
B A 12.4500 3 2
B 9.7333 3 1