Luận án Soạn thảo "Bảng từ toán học Pháp - Việt và Việt - Pháp cho các lớp song ngữ ở các trường đại học và trung học tại Việt Nam"

Phrases et expressions usuelles Calculer le produit des trois matricessuivantes.: Tính tích của ba ma trận sau. Ce qui démontre le théorème : Điều này chứng minh được định lý Ce résultat est valable pour. : Kết quả này thỏa với. Ceci équivaut à dire que. : Điều này tương đương với nói rằng. Comparer les sens de variation de deuxfonctions.: So sánh chiều biến thiên của hai hàm số . Considérons la fonction. : Xét hàm số. Construire la courbe représentative de lafonction.: Dựng đường cong biểu diễn hàm số. C.Q.F.D. (abrév. de ce qu'il fallaitdémontrer): Điều phải chứng minh Déduire de là que. : Từ đó suy rằng. Démontrer que ABCD est unparallélogramme: Chứng minh rằng ABCD là một hình bìnhhành

pdf289 trang | Chia sẻ: linhlinh11 | Lượt xem: 1095 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Soạn thảo "Bảng từ toán học Pháp - Việt và Việt - Pháp cho các lớp song ngữ ở các trường đại học và trung học tại Việt Nam", để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
) : Mesure [məzyʀ] - Độ đo bị chặn : - Mesure bornée Độ lệch (dt) : Déviation [devjasj ] - Độ lệch của một điểm : - Déviation d'un point Độc lập (tt) : Indépendant [ɛ dep d ] Hệ độc lập tuyến tính : Système linéairement indépendant Đơn (tt) : Simple [sɛ pl] Nghiệm đơn : Racine simple Đơn ánh (dt) : Injection [ɛ ʒɛksj ] Đơn điệu (tt) : Monotone [m n t n] Hàm đơn điệu : Fonction monotone Đơn giản (đt) : Simplifier [sɛ plifje] Đon giản một biểu thức : Simplifier une expression Đơn thức (dt) : Monôme [m nom] Đơn trị (tt) : Univalent [ynival ] Hàm đơn trị : Fonction univalente Đơn vị 1( tt) : Unitaire [ynitɛʀ] Vectơ đơn vị : Vecteur unitaire 2 (dt) : Unité [ynite] Phân hoạch đơn vị : Partition de l'unité 221 đun Đúng (tt) : Vrai [vʀɛ] Tính chất đúng hầu khắp nơi : Propriété vraie presque partout Đƣờng (dt) : Ligne [liɲ] - Đƣờng tiệm cận : - Ligne asymptotique Đƣờng cao (dt) : Hauteur [otœʀ] - Đƣờng cao của một tam giác : - Hauteur d'un triangle Đƣờng gấp (dt) : Lacet [lasɛ] Đƣờng chuẩn (dt) : Directrice [diʀɛktʀis] - Đƣờng chuẩn của một cônic : - Directrice d'une conique Đƣờng đối cực (dt) : Polaire [p lɛʀ] - Đƣờng đối cực của một điểm đối với hai đƣờng thẳng : - Polaire d'un point par rapport à deux droites Đƣờng kính (dt) : Diamètre [djamɛtʀ] - Đƣờng kính của vòng tròn : - Diamètre d'un cercle Đƣờng phân giác (dt) : Bissectrice [bisɛktʀis] - Đƣờng phân giác trong của một góc : - Bissectrice intérieure d'un angle Đƣờng sinh (dt) : Génératrice [ʒeneʀatʀis] - Đƣờng sinh của một mặt nón : - Génératrice d'une surface conique Đƣờng thẳng (dt) : Droite [dʀwat] - Đƣờng thẳng song song : - Droites parallèles Đƣờng trung tuyến (dt) : Médiane [medjan] - Đƣờng trung tuyến của tam giác : - Médiane d'un triangle Đƣờng trung trực (dt) : Médiatrice [medjatʀis] - Đƣờng trung trực của một đoạn thẳng : - Médiatrice d'un segment Đứng (tt) : Vertical [vɛʀtikal] Đường thẳng đứng : Droite verticale 222 E Elip (dt) : Ellipse [elips] Eliptic (tt) : Elliptique [eliptik] Tích phân eliptic : Intégrale elliptique Elipxoit (dt) : Ellipsoïde [elips id] Epixicloit (dt) : Epicycloïde [episikl id] 223 G Gam (dt) : Gramme [gʀam] Gama : Gamma [gama] Gần (tr. t) : Près [pʀɛ] Gần đúng (tt) : Approché [apʀ ʃe] Giá trị gần đúng : Valeur approchée Gấp ba (đt) : Tripler [tʀiple] Gấp bảy (tt) : Septuple [sɛtypl] Gấp bốn (tt) : Quadruple [kwadʀypl] Gấp năm (tt) : Quintuple [kɛ typl] Gấp đôi (đt) : Doubler [duble] Gấp (đt) : Plier [plje] Ghềnh (tt) : Gauche [goʃ] Đường cong ghềnh : Courbe gauche Gia tốc (dt) : Accélération [akseleʀasj ] Giai thừa (dt) : Factorielle [fakt ʀjɛl] - Giai thừa của một số tự nhiên : - Factorielle d'un entier naturel Giao (dt) : Intersection [ɛ tɛʀsɛksj ] - Giao của hai tập hợp : - Intersection de deux ensembles Giao hoán (tt) : Commutatif [k mytatif] Nhóm giao hoán : Groupe commutatif Giao tuyến (dt) : Intersection [ɛ tɛʀsɛksj ] - Giao tuyến của hai mặt phẳng : - Intersection de deux plans Giá (dt) : Support [syp ʀ] - Giá của vectơ : - Support d'un vecteur Giá trị (dt) : Valeur [valœʀ] gia 224 - Giá trị tuyệt đối : - Valeur absolue Gián đoạn (tt) : Discontinu [disk tiny] Hàm số gián đoạn : Fonction discontinue Gián tiếp (tt) : Indirect [ɛ diʀɛkt] Giả eliptic (tt) : Pseudo - elliptique [psød -eliptik] Phương trình giả êliptic : Equation pseudo - elliptique Giả mặt cầu (tt) : Pseudosphère [psød sfɛʀ] Giả sử (đt) : Supposer [sypose] Giả sử hàm số f liên tục : Supposer que la fonction f soit continue Giả thiết (dt) : Hypothèse [ip tɛz] Giả thiết của một bài toán : Hypothèse d'un problème Giả vi phân (tt) : Pseudodifférentiel [psød difeʀ sjɛl] Toán tử giả vi phân : Opérateur pseudodifférentiel Giải (đt) : Résoudre [ʀezudʀ] Giải một phương trình : Résoudre une équation Giải đƣợc (tt) : Résoluble [ʀez lybl] Nhóm giải được : Groupe résoluble Giải thích (đt) : Interpréter [ɛ tɛʀpʀete] Giải tích 1 (dt) : Analyse [analiz] Giải tích hàm : - Analyse fonctionnelle 2 (tt) : Analytique [analitik] Hàm giải tích : Fonction analytique Giảm (tt) : Décroissant [dekʀwas ] Hàm số giảm : Fonction décroissante Giây (dt) : Seconde [səg d] Giới hạn 1 (dt) : Limite [limit] - Giới hạn của một d : - Limite d'une suite 225 gor 2 (tt) : Limite [limit] Điểm giới hạn : Point limite Giờ (dt) : Heure [œ ʀ] Giữa (tt) : Central [s tʀal] Điểm giữa : Point central Góc (dt) : Angle [ gl] - Góc của một tam giác : - Angle d'un triangle Gốc (dt) : Origine [ ʀiʒin] - Gốc tọa độ : - Origine des coordonnées Gơrat (dt) : Grade [gʀad] Gơrađiăng (dt) : Gradient [gʀadj ] - Gơrađiăng của một hàm số : - Gradient d'une íonction 226 H Ha (dt) : Hectare [ɛktaʀ] Hai bên (tt) : Bilatère [bilatɛʀ] Iđêan hai bên : Idéal bilatère Hai mƣơi (tt) : Vingt [vɛ ] Hamintơn (tt) : Hamiltonien [amilt njɛ ] Hàm số (dt) : Fonction [f ksj ] - Hàm số hợp : - Fonction composée Hàng điểm (dt) : Division [divizj ] - Hàng điểm điều hòa : - Division harmonique Hàng năm (tt) : Annuel [anɥɛl] Hàng nghìn (tt) : Millénaire [milenɛʀ] Số hàng nghìn : Chiffre millénaire Hàng trăm (dt) : Centaine [s tɛn] Số hàng trăm : Chiffre des centaines Hạ (dt) : Abaisser [abɛse] Hạ một đường vuông góc lên mặt phẳng : Abaisser une perpendiculaire sur un plan Hạng (dt) : Rang [ʀ ] - Hạng của một ma trận : - Rang d'une matrice Hằng đẳng thức (dt) : Identité remarquable - Hằng đẳng thức đáng chú ý : - Identité remarquable Hằng số (dt) : Constante [k st t] - Hằng số tùy ý : - Constante arbitraire Hằng (tt) : Constant [k st ] Hàm hàng : Fonction constante Hấp thu (đt) : Absorber [aps ʀbe] 227 hin Hecmit (tt) : Hermitien [ɛʀmisjɛ ] Dạng Hecmit : Forme hermitienne Hec - ta (dt) : Hectare [ɛktaʀ] Hec - tô - lit (dt) : Hectolitre [ɛkt litʀ] Hec - tô - mét (dt) : Hectomètre [ɛkt mɛtʀ] Hệ luận (dt) : Corollaire [k ʀ lɛʀ] Hệ quả (dt) : Conséquence [k sek s] Hệ số (dt) : Coefficient [k efisj ] - Hệ số góc : - Coefficient angulaire Hệ thống (dt) : Système [sistɛm] - Hệ phƣơng trình : - Système d'équations Hệ thức (dt) : Relation [ʀəlasj ] - Hệ thức định nghĩa : - Relation de définition Hiển nhiên (tt) : Evident [evid ] Nghiệm hiển nhiên : Racine évidente Hiện đại (tt) : Moderne [m dɛʀn] Đại số hiện đại : Algèbre moderne Hiệu (dt) : Différence [difeʀ s] - Hiệu của hai tập hợp : - Différence de deux ensembles Hinbe (tt) : Hilbertien [ilbɛʀsjɛ ] Không gian Hinbe : Espace hilbertien Hình (dt) : Figure [figyʀ] - Hình đồng dạng : - Figures semblables Hình bảy cạnh (dt) : Heptagone [ɛptag n] Hình bảy mặt (dt) : Heptaèdre [ɛptaɛdʀ] Hình bình hành (dt) : Parallélogramme [paʀalel gʀam] Hình cầu (dt) : Sphère [sfɛʀ] Hình chóp (dt) : Pyramide [piʀamid] - Hình chóp đều : - Pyramide régulière hin 228 Hình chữ nhật (dt) : Rectangle [ʀɛkt gl] Hình hoa hồng (dt) : Rosace [ʀozas] Hình học (dt) : Géométrie [ʒe metʀi] - Hình học giải tích : - Géométrie analytique Hình hộp (dt) : Parallélépipède [paʀalelepipɛd] Hình lăng trụ (dt) : Prisme [pʀism] - Hình lăng trụ xiên : - Prisme oblique Hình lập phƣơng (dt) : Cube [kyb] Hình mƣời hai cạnh (dt) : Dodécagone [d dekag n] Hình mƣời hai mặt (dt) : Dodécaèdre [d dekaedʀ] Hình mƣời lăm cạnh (dt) : Pentédécagone [pɛ tedekag n] Hình mƣời mặt (dt) : Décaèdre [dekaʀɛdʀ] Hình mƣời một cạnh (dt) : Hendécagone [ɛ dekag n] Hình nón (dt) : Cône [kon] - Hình nón tròn xoay : - Cône de révolution Hình quạt (dt) : Secteur [sɛktœʀ] - Hình quạt cầu : - Secteur sphérique Hình sáu mặt (dt) : Hexaèdre [ɛgzaɛdʀ] Hình tám cạnh (dt) : Octogone [ kt g n] Hình tám mặt (dt) : Octaèdre [ ktaɛdʀ] Hình thang (dt) : Trapèze [tʀapɛz] - Hình thang cân : - Trapèze isocèle Hình thoi (dt) : Losange [l z ʒ] Hình tròn (dt) : Cercle [sɛʀkl] Hình trụ (dt) : Cylindre [silɛ dʀ] - Hình trụ đứng : - Cylindre droit. Hình vị tự (dt) : Homothétique [ m tetik] Hình vuông (dt) : Carré [kaʀe] 229 huu Hình xuyến (dt) : Tore [t ʀ] Hoán vị (dt) : Permutation [pɛʀmytasj ] - Hoán vị vòng quanh : - Permutation circulaire Hoán vị đƣợc (tt) : Permutable [pɛʀmytabl] Phần tử hoán vị được : Eléments permutables Hoàn toàn (tt) : Parfait [paʀfɛ] Tập hợp hoàn toàn : Ensemble parfait Hoành độ (dt) : Abscisse [apsis] - Hoành độ của một điểm : - Abscisse d'un point Họ (dt) : Famille [famij] - Họ đƣờng cong : - Famille de courbes Hội (dt) : Réunion [ʀeynj ] - Hội của hai tập hợp : - Réunion de deux ensembles Hội tụ (tt) : Convergent [k vɛʀʒ ] Chuỗi hội tụ : Série convergente Hỗn hợp (tt) : Mixte [mikst] Điều kiện hỗn họp : Conditions mixtes Hợp 1 (tt) : Composé [k poze] Hàm số hợp : Fonction composée 2 (dt) : Composée [k poze] Hợp của hai hàm số : Composée de deux fonctions Hƣớng tâm (tt) : Centripète [s tʀipɛt] Lực hướng tâm : Force centripète Hữu hạn (tt) : Fini [fini] Tập hợp hữu hạn : Ensemble fini Hữu tỷ (tt) : Rationnel [ʀasj nɛl] Số hữu tỷ : Nombre rationnel 230 I Iđêan (dt) : Idéal [ideal] - Iđêan ngu ên tố : - Idéal premier 231 K Kéo dài (đt) : Prolonger [pʀ l ʒe] Kéo dài một nửa đường thẳng : Prolonger une demi - droite Kép (tt) : Double [dubl] Nghiệm kép : Racine double Kẻ (tt) : Réglé [ʀegle] Hàm số kẻ : Fonction réglée Kề (tt) : Adjacent [adʒ s ] Góc kề : Angles adjacents Kết hợp (tt) : Associatif [as sjatif] Phép nội toán kết hợp : Loi interne associative Kết luận (dt) : Conclusion [k klyzj ] Kết quả (dt) : Résultat [ʀezylta] Khai triển (đt) : Développer [devl pe] Khai triển một nhị thức : Développer un binôme Khác nhau (tt) : Différent [difeʀ ] Nghiệm khác nhau : Racines différentes Khác nhau (tt) : Dissemblable [dis blabl] Hình khác nhau : Figures dissemblables Khái niệm (dt) : Notion [nosj ] Khái niệm cơ bản : - Notion fondamentale Khả đảo (tt) : Inversible [ɛ vɛʀsibl] Ma trận khả đảo : Matrice inversible Khả tích (tt) : Intégrable [ɛ tegʀ bl] Hàm số khả tích : Fonction intégrable Khả tổng (tt) : Sommable [s mabl] Chuỗi khả tổng : Série sommable Khả vi (tt) : Différentiable [difeʀ sjabl] Hàm số khả vi : Fonction différentiable kha 232 Khảo sát (đt) : Etudier [etydje] Khảo sát sự biến thiên của một hàm số : Etudier les variations d'une fonction Khắp nơi (tr.t) : Partout [paʀtu] Trù mật khắp nơi : Partout dense Khẳng định (đt) : Affirmer [afiʀme] Khoa học (dt) : Science [sj s] Khoa toán kinh tế (dt) : Econométrie [ek n metʀi] Khoảng (dt) : Intervalle [ɛ tɛʀval] - Khoảng mở : Intervalle ouvert Khoảng cách (dt) : Distance [dist s] - Khoảng cách giữa hai điểm : Distance de deux points Khó (tt) : Difficile [difisil] Bài toán khó : Problème difficile Không bằng (tt) : Inégal [inegal] Các tam giác không bằng nhau : Triangles inégaux Không chia hết (tt) : Indivisible [ɛ divizibl] 10 không chia hết cho 3 : Dix est indivisible par trois Không đáng kể (tt) : Négligeable [negliʒabl] Tập hợp không đáng kể : Ensemble négligeable Không đầ đủ (tt) : Incomplet [ɛ k plɛ] Không đối xứng (tt) : Asymétrique [asimetʀik] Không đổi (tt) : Constant [k st ] Hàm không đổi : Fonction constante Không định nghĩa đƣợc (tt) : Indéfinissable [ɛ definisabl] Không đúng (tt) : Incorrect [ɛ k ʀɛkt] Không gian (dt) : Espace [ɛspas] - Không gian vectơ : - Espace vectoriel Không gian con (dt) : Sous - espace [suzɛspas] - Không gian mêtric con : - Sous - espace métrique 233 ky Không giải đƣợc (tt) : Irrésoluble [iʀez lybl] Phương trình không giải được : Equation irrésoluble Không khai triển đƣợc (tt) : Indéveloppable [ɛ devl pabl] Hàm không khai triển được : Fonction indéveloppable Không ổn định (tt) : Instable [ɛ stabl] Nghiệm không ổn định : Racine instable Không phân biệt (tt) : Indifférent [ɛ difeʀ ] Nghiệm không phân biệt : Racines indifférentes Không phân tích đƣợc (tt) : Indécomposable [ɛ dek pozabl] Nhóm không phân tích được : Groupe indécomposable Không rút gọn đƣợc (tt) : Irréductible [iʀedyktibl] Phân số không rút gọn được : Fraction irréductible Không tƣơng thích (tt) : Incompatible [ɛ k patibl] Phương trình không tương thích : Equations incompatibles Không xác định (tt) : Indéfini [ɛ defini] Hàm không xác định : Fonction indéfinie Khử (đt) : Eliminer [elimine] Khử một ẩn số : Eliminer une inconnue Kiểu (dt) : Type [tip] Nhóm kiểu hữu hạn : Groupe de type fini Kilôgam (dt) : Kilogramme [kil gʀam] Kilômét (dt) : Kilomètre [kil mɛtʀ] Kỳ dị (tt) : Singulier [sɛ gylje] Điểm kỳ dị : Point singulier Kỳ vọng (dt) : Espérance [ɛspeʀ s] - Kỳ vọng toán học : - Espérance mathématique Ký hiệu (dt) : Notation [n tasj ] - Ký hiệu đại số : - Notation algébrique Ký số (dt) : Signature [siɲatyʀ] - Ký số của một hoán vị : - Signature d'une permutati 234 L Làm tròn (đt) : Arrondir [aʀ diʀ] Làm tròn một số : Arrondir un nombre Lát (dt) : Pavé [pave] Lăng trụ (dt) : Prisme [pʀism] - Lăng trụ tam giác : - Prisme triangulaire Lăng trụ cụt (dt) : Prismatoïde [pʀismat id] Lặp (tt) : Itéré [iteʀe] Ánh xạ lặp : Application itérée Lân cận (dt) : Voisinage [vwazinaʒ] - Lân cận của một điểm : - Voisinage d'un point Lấ bình phƣơng (đt) : Carrer [kaʀe] Lấy bình phương hai vế của một phương trình : Carrer deux membres d'une équation Lấ đạo hàm (đt) : Dériver [deʀive] Lấy đạo hàm một hàm số : Dériver une fonction Lấy tích phân (đt) : Intégrer [ɛ tegʀe] Lấy tích phân một hàm số : Intégrer une fonction Lấy tổng (đt) : Sommer [s me] Lấy tổng các số hạng của một chuỗi : Sommer les termes d'une série Lập phƣơng (dt) : Cube [kyb] Lập phương của 3 là 27 : Le cube de 3 est 27 Lẻ (tt) : Impair [ɛ pɛʀ] Hàm số lẻ : Fonction impaire Liên hợp (tt) : Conjugué [k ʒyge] Số phức liên hợp : Nombres complexes conjugués Liên kết (tt) : Associé [as sje] Tôpô liên kết với một lọc : Topologie associée à un filtre 235 luy Liên thông (tt) : Connexe [k nɛks] Tập hợp liên thông : Ensemble connexe Liên tiếp (tt) : Successif [syksesif] Đạo hàm liên tiếp : Dérivées successives Liên tục (tt) : Continu [k tiny] Hàm số liên tục : Fonction continue Liên tục đồng bậc (tt) : Equicontinu [ekɥik tiny] Lipsit (tt) : Lipschitzien [lipsʃitzjɛ ] Ánh xạ Lipsit : Application lipschitzienne Lit (dt) : Litre [litʀ] Loại (dt) : Espèce [ɛspɛs] Phương trình tích phân loại một : Equation intégrale de première espèce Lọc (tt) : Filtrant [flitʀ ] Tập hợp lọc : Ensemble filtrant Lôgarit 1 (tt) : Logarithmique [l gaʀitmik] Bảng lôgarit : Table logarithmique 2 (dt) : Logarithme [l gaʀitm] Lôgarit thập phân : Logarithme décimal Lồi (tt) : Convexe [k vɛks] Tập hợp lồi : Ensemble convexe Lõm (tt) : Concave [k kav] Đường cong lõm : Courbe concave Lớp (dt) : Classe [klas] - Lớp tƣơng đƣơng : - Classe d'équivalence Lục giác (dt) : Hexagone [ɛgzag n] - Lục giác đều : - Hexagone régulier Lũ linh (tt) : Nilpotent [nilp t ] Ma trận lũy linh : Matrice nilpotente Lũ đẳng (tt) : Idempotent [idɛmp t ] luy 236 Phần tử lũy đẳng : Elément idempotent Lũ đơn (tt) : Unipotent [ynip t ] Phần tử lũy đơn của một vành : Elément unipotent d'un anneau Lũ thừa (dt) : Puissance [pɥis s] - Lũ thừa dƣơng : - Puissance positive Lƣợng giác (tt) : Trigonométrique [tʀig n metʀik] Đa thức lượng giác : Polynôme trigonométrique Lƣợng giác học (dt) : Trigonométrie [tʀig n metʀi] Lý luận (dt) : Raisonnement [ʀɛz nm ] - Lý luận bằng phản chứng : - Raisonnement par l'absurde 237 M Ma trận (dt ) : Matrice [matʀis] - Ma trận vuông : - Matrice carrée Ma trận con (dt) : Sous - matrice [sumatʀis] Mạnh (tt) : Fort [f ʀ] Tôpô mạnh : Topologie forte Mặt 1 (dt) : Surface [syʀfas] - Mặt nón : - Surface conique 2 (dt) : Face [fas] - Mặt bên : - Face latérale Mặt cầu (dt) : Sphère [sfɛʀ] Mặt phẳng (dt) : Plan [pl ] - Mặt phẳng tọa độ : - Plan de coordonnées Mặt phân giác (dt) : Bissecteur [bisɛktœʀ] - Mặt phân giác của một nhị diện : - Bissecteur d'un dièdre Mẫu (dt) : Etalon [etal ] - Mẫu so sánh : - Etalon de comparaison Mẫu số (dt) : Dénominateur [den minatœʀ] - Mẫu số chung : - Dénominateur commun Mét (dt) : Mètre [mɛtʀ] Mêtric 1 (tt) : Métrique [metʀik] Không gian mêtric : Espace métrique 2 (dt) : Métrique [metʀik] - Mêtric tự nhiên của R : - Métrique naturelle de R met 238 Mêtric hóa đƣợc (tt) : Métrisable [metʀizabl] Không gian mêtric hóa được : Espace métrisable Mệnh đề (dt) : Proposition [pʀ pozisj ] - Mệnh đề đảo : - Proposition inverse Miền (dt) : Domaine [d mɛn] - Miền xác định của một hàm số : - Domaine de définition d'une fonction Miligam (dt) : Milligramme [miligʀam] Mịn (tt) : Fin [fɛ ] Phân hoạch đủ mịn : Partition suffisamment fine Mililit (dt) : Millilitre [militʀ] Milimet (dt) : Millimètre [milimɛtʀ] Môđun (dt) : Module [m dyl] - Môđun của một vectơ : - Module d'un vecteur Môđun con (dt) : Sous - module [sum dyl] Một đối một (tt) : Injectif [ɛʒɛktif] Ánh xạ một đối một : Application injective Một phần tám đƣờng tròn (dt) : Octant [ kt ] Một phần tƣ (dt) : Quart [kaʀ] Một phía (tt) : Unilatère [ynilatɛʀ] Mặt một phía : Surface unilatère Mũ (tt) : Exponentiel [sksponâsjel] Hàm số mũ : Fonction exponentielle Mở (tt) : Ouvert [uvɛʀ] Tập mở : Ensemble ouvert Mở rộng (dt) : Extension [ɛkst sj ]. - Mở rộng của một hàm số : - Extension d'une fonction Mục tiêu (dt) : Repère [ʀəpɛʀ] - Mục tiêu của một mặt phẳng : - Repère d'un plan 239 N Ngẫu nhiên (tt) : Stochastique [st kastik] Hiện tượng ngẫu nhiên : Phénomènes stochastiques Nghiêm ngặt 1 (tt) : Strict [strikt] Quan hệ thứ tự nghiêm ngặt : Relation d'ordre stricte 2 (tr.t) : Strictement [stʀiktəm ] Hàm số tăng ngặt : Fonction strictement croissante Nghiệm (dt) : Solution [s lysj ] - Nghiệm của một phƣơng trình : - Solution d'une équation Nghiệm số (dt) : Racine [ʀasin] - Nghiệm số kép : - Racine double Nghịch biến (tt) : Décroissant [dekʀwas ] Hàm nghịch biến : Fonction décroissante Nghịch đảo 1 (dt) : Inverse [ɛ vɛʀs] - Nghịch đảo của một số : - Inverse d'un nombre 2(tt) : Inverse [ɛ vɛʀs] Phần tử nghịch đảo : Eléments inverses Nghịch lý (dt) : Paradoxe [paʀad ks] Ngoài (tt) : Externe [ɛkstɛʀn] Biên ngoài : Frontière externe Ngoại suy (đt) : Extrapoler [ɛkstʀap le] Ngoại tiếp (tt) : Circonscrit [siʀk skʀi] Hình cầu ngoại tiếp : Sphère circonscrite Nguyên (tt) : Entier [ tje] Số nguyên : Nombre entier Nguyên hàm (dt) : Primitive [pʀinitiv] ngu 240 - Nguyên hàm của một hàm số : - Primitive d'une fonction Nguyên lý (dt) : Principe [pʀɛ sip] - Nguyên lý cực đại : - Principe du maximum Nguyên tố (tt) : Premier [pʀəmje] Iđêan nguyên tố : Idéal premier Ngũ diện (dt) : Pentaèdre [pɛ taʀɛdʀ] Ngũ giác (dt) : Pentagone [pɛ tag n] - Ngũ giác đều : - Pentagone régulier Nhà đại số học (dt) : Algébriste [alʒebʀist] Nhà giải tích học (dt) : Analyste [analist] Nhà Số học (dt) : Arithméticien [aʀitmetisjɛ ] Nhà thống kê học (dt) : Statisticien [statistisjɛ ] Nhà toán học (dt) : Mathématicien [matematisjɛ ] Nhà toán kinh tế (dt) : Econométricien [ek n metʀisjɛ ] Nhánh (dt) : Branche [bʀ ʃ] - Nhánh của một đƣờng cong Nhân : - Branche d'une courbe 1 (tt) : Multiplicatif [myltiplikatifj - Dấu nhân : - Signe multiplicatif 2 (dt) : Multiplication [myltiplikasj ] - Nhân một số cho một vectơ : - Multiplication d'un vecteur par un nombre 3 (dt) : Noyau [nwajo] - Nhân của một đồng cấu : - Noyau d'un homomorphisme Nhất biến (tt) : Homographique [ m gʀafik] Hàm số nhất biến : Fonction homographique Nhẩm 1 (tt) : Mental [m tal] Tính nhẩm : Calcul mental 241 nua 2 (tr.t) : Mentalement [m talm ] Tính nhẩm : Calculer mentalement Nhị diện l (tt) : Dièdre [djɛdʀ] Góc nhị diện : Angle dièdre 2 (dt) : Dièdre [djɛdʀ] Nhị nguyên (tt) : Binaire [binɛʀ] Nhị thức (dt) : Binôme [binom] - Nhị thức Newton : Binôme de Nhóm (dt) : Newton Groupe [gʀup] - Nhóm giao hoán : Groupe commutatif Nhóm con (dt) : Sous - groupe [sugʀup] Nhọn (tt) : Aigu [egy] Góc nhọn : Angle aigu Nhúng (đt) : Immerger [imɛʀʒe] Nhúng một không gian vectơ con vào một không gian vectơ : Immerger un sous-espace vectoriel dans un espace vectoriel Nón (tt) : Conique [k nik] Mặt nón : Surface conique Nội suy (đt) : Interpoler [ɛ tɛʀp le] Nội tiếp (tt) : Inscrit [ɛ skʀi] Góc nội tiếp : Angle inscrit Nội tiếp đƣợc (tt) : Inscriptible [ɛ skʀiptibl] Đa giác nội tiếp được trong một đường tròn : Polygone inscriptible dans un cercle Nửa chuẩn (dt) : Semi - norme [səmin ʀm] Nửa đơn (tt) : Semi - simple [səmisɛ pl] Nhóm nửa đơn : Groupe semi - simple Nửa hội tụ (tt) : Semi - convergent [səmik vsʀʒ ] Nửa liên tục (tt) : Semi - continu [səmik tiny] Hàm nửa liên tục : Fonction semi - continue nua 242 Nửa nhóm (dt) : Semi - groupe [səmigʀɛup] Nửa trực tiếp (tt) : Semi - direct [səmidiʀɛkt] Tích nửa trực tiếp : Produit semi - direct 243 Ô Ổn định (tt) : Stable [stabl] Tập hợp ổn định qua một ánh xạ : Ensemble stable par une application 244 Ơ Ở ngoài (tr.t) : Dehors [də ʀ] Ở trong (tr.t) : Dedans [dəd ] 245 P Parabon (dt) : Parabole [paʀab l] Parabolic (tt) : Parabolique [paʀab lik] Phương trình dạng parabolic : Equation du type parabolique Paraboloit (dt) : Paraboloïde [papab l id] Paracompac (tt) : Paracompact [paʀak pakt] Tập paracompac : Ensemble paracompact Pháp tuyến (dt) : Normale [n ʀmal] - Pháp tuyến của một mặt : - Normale d'une surface Phát biểu (đt) : Enoncer [en se] Phát biểu một định lý : Enoncer un théorème Phạm trù (dt) : Catégorie [kateg ʀi] Tập hợp phạm trù thứ nhất : Ensemble de première catégorie Phản đối xứng (tt) : Antisymétrique [ tisimetʀik] Ma trận phản đối xứng : Matrice antisymétrique Phản đổng điều (tt) : Antihomologue [ ti m l g] Phản xạ (tt) : Réflexif [ʀeflɛksif] Quan hệ phản xạ : Relation réflexive Phẳng (tt) : Plan [pl ] Hình học phẳng : Géométrie plane Phân biệt (tt) : Distinct [distɛ ] Hai nghiệm phân biệt : Deux racines distinctes Phân bố 1 (tt) : Distributif [distribytif] Tính phân bố : Propriété distributive 2 (dt) : Distribution Phân chia (đt) : Partager [paʀtaʒe] Phân giác (tt) : Bissecteur [bisɛktœʀ] pha 246 Mặt phân giác : Plan bissecteur Phân hoạch (dt) : Partition [paʀtisj ] - Phân hoạch của một tập hợp : - Partition d’un ensemble Phân hình (tt) : Méromorphe [meʀom ʀt] Hàm phân hình : Fonction méromorphe Phân kỳ (tt) : Divergent [diveʀʒ ] Chuỗi phân kỳ : Série divergente Phân lớp (đt) : Classer [klase] Phân lớp một tập hợp : Classer un ensemble Phân số (dt) : Fraction [fraksj ] - Phân số thập phân : - Fraction décimale Phân tích (đt) : Décomposer [dek pose] - Phân tích một đa thức : - Décomposer un polynôme Phần (dt) : Partie [paʀti] - Phần nguyên của một phân số hữu tỉ : - Partie entière d'une fraction rationnelle Phần bù (dt) : Complément [k plem ] - Phần bù của một tập hợp : - Complément d'un ensemble Phần dính (dt) : Adhérence [adeʀ s] - Phần dính của một tập hợp : - Adhérence d'un ensemble Phần trong (dt) : Intérieur [ɛ teʀjœʀ] - Phần trong của một tập hợp : - Intérieur d'un ensemble Phần tƣ đƣờng tròn (dt) : Quadrant [kwadʀ ] Phần tử (dt) : Elément [elem ] - Phần tử trung hòa : - Elément neutre Phần tử sinh (dt) : Générateur [ʒeneʀatœʀ] - Phần tử sinh của một idêan : - Générateur d'un idéal Phép biến đổi (dt) : Tranformation [tʀ sf ʀmasj ] - Phép biến đổi điểm : - Tranformation ponctuelle 247 phe Phép cầu phƣơng (dt) : Quadrature [kwadʀatyʀ] Phép chia (dt) : Division [divizj ] - Phép chia một đoạn thẳng theo một tỉ số cho trƣớc : - Division d'un segment dans un rapport donné Phép chiếu (dt) : Projection [pʀ ʒɛksj ] - Phép chiếu xiên góc : - Projection oblique Phép chiếu trực giao (dt) : Orthographie [ ʀt gʀafi] Phép co (dt) : Contraction [k t ʀaksj ] - Phép co của một elip : - Contraction d'une ellipse Phép cộng (dt) : Addition [adisj ] - Phép cộng số : - Addition des nombres Phép đa đẳng cấu (dt) : Poly - isomorphisme [p B-iz m ʀfism] Phép đa tự đẳng cấu (dt) : Poly - automorphisme [p li-ot m ʀfism] Phép đẳng cấu (dt) : Isomorphisme [iz m ʀfism] - Phép đẳng cấu vành : - Isomorphisme d'anneaux Phép đẳng cự (dt) : Isométrie [iz ʀmetʀi] Phép đổng phôi (dt) : Homéomorphisme [ me m ʀfism] Phép giải (dt) : Résolution [ʀez lysj ] - Phép giải một phƣơng trình : - Résolution d'une équation Phép khử (dt) : Elimination [eliminasj ] Phép lấ đạo hàm (dt) : Dérivation [deʀivasj ] - Phép lấ đạo hàm lôgarit : - Dérivation logarithmique Phép lấy tích phân : Intégration [ɛ tegʀasj ] - Phép lấy tích phân từng phần : - Intégration par parties Phép lấy vi phân (dt) : Différentiation [difeʀ sjasj ] Phép nghịch đảo (dt) : Inversion [ɛ vɛʀsj ] - Nghịch đảo của một hoán vị : - Inversion d'une permutation Phép nhân (dt) : Multiplication [myltiplikasj ] phe 248 - Nhân một vectơ bởi một số : - Multiplication d'un vecteur par un nombre Phép nhúng (dt) : Immersion [imɛʀsj ] Phép phản đẳng cấu (dt) : Anti-isomorphisme [ ti-iz m ʀfism] Phép phản đồng cấu (dt) : Anti-homomorphisme [ ti- m m ʀfism] Phép phản tự đẳng cấu (dt) : Anti-automorphisme [ ti-ot m ʀfism] Phép quay (dt) : Rotation [ʀ tasj ] - Phép quay trục tọa độ : - Rotation des axes de coordonnées Phép quy nạp (dt) : Récurrence [ʀekyfl s] Phép thử (dt) : Preuve [pʀœv] - Phép thử bởi 9 : - Preuve par 9 Phép tính (dt) : Calcul [kalkyl] - Phép tính tích phân : - Calcul intégral Phép tịnh tiến (dt) : Translation [tʀ slasj ] - Phép tịnh tiến điểm : - Translation ponctuelle Phép toán (dt) : Opération [ peʀasj ] - Phép toán đại số : - Opération algébrique Phép trừ (dt) : Soustraction [sustʀaksj ] - Phép trừ vectơ : - Soustraction des vecteurs Phép vị tự (dt) : Homothétie [ m tesi] Phỉ điều hòa (tt) : Anharmonique [anaʀm nik] Tỷ số phi điều hòa : Rapport anharmonique Phó, liên hợp (tt) : Adjoint [adʒwɛ ] Ma trận phó, ma trận liên hợp : Matrice adjointe Phó pháp tuyến (dt) : Binormale [bin ʀm l] Phổ (tt) : Spectral [spɛktʀal] Phân tích phổ : Analyse spectrale Phụ (tt) : Auxiliaire [oksiljɛʀ] Hàm phụ : Fonctions auxiliaires 249 phu Phụ thuộc (tt) : Dépendant [dep d ] Biến số phụ thuộc : Variable dépendante Phƣơng (dt) : Direction [diʀɛksj ] - Phƣơng tiệm cận : - Direction asymptotique Phƣơng khu (tt) : Orthoptique [ ʀt ptik] Đường phương khuy : Courbe orthoptique Phƣơng pháp (dt) : Méthode [met d] - Phƣơng pháp tọa độ : - Méthode des coordonnées Phƣơng sai (dt) : Variance [vaʀj s] Phƣơng tích (dt) : Puissance [puis s] - Phƣơng tích của một điểm đối với một đƣờng tròn : - Puissance d'un point par rapport à un cercle Phƣơng trình (dt) : Equation [ekwasj ] - Phƣơng trình vi phân : - Equation différentielle Phức (tt) : Complexe [k plɛks] Số phức : Nombre complexe 250 Q Quactic (dt) : Quartique [kaʀtik] Quađric dt : Quadrique [kwadʀik] - Quađric su biến : - Quadrique dégénérée Quan hệ (dt) : Relation [ʀəlasj ] - Quan hệ tƣơng đƣơng : - Relation d'équivalence Quatecniông (dt) : Quaternion [kwatɛʀnj ] Quatecniông đôi dt : Biquaternion [bikwatɛʀnj ] Quả cầu (dt) : Boule [bul] - Quả cầu đóng : - Boule fermée Qui chiếu 1 (dt) : Référence [ʀefeʀ s] Hệ thống qui chiếu : Système de référence 2 (đt) : Référer [ʀefeʀe] Qui tắc (dt) : Règle [ʀɛgl] - Qui tắc tam suất : - Règle de trois Qui ƣớc (dt) : Convention [k v sj ] Quỹ đạo (dt) : Orbite [ ʀbit] Quỹ tích (dt) : Lieu [liø] - Quĩ tích của một điểm : - Lieu géométrique d'un point 251 R Rađiăng (dt) : Radian [ʀadj ] Ràng buộc (tt) : Lié [lje] Cực trị ràng buộc : Extrémum lié Riêng 1 (tt) : Propre [pʀ pʀ] Vectơ riêng : Vecteur propre 2 (tt) : Particulier [paʀtikylje] Trường hợp riêng : Cas particulier Riêng phần (tt) : Partiel [paʀsjel] Đạo hàm riêng : Dérivée partielle Rộng (dt) : (cf) Bề rộng Rời nhau (tt) : Disjoint [disʒwɛ ] Tập hợp rời nhau : Ensembles disjoints Rời rạc (tt) : Discret [diskʀe] Tôpô rời rạc : Topologie discrète Rút gọn (tt) : Réduit [ʀedɥi] Phương trình rút gọn : Equation réduite Rút gọn đƣợc (tt) : Réductible [ʀedyktibl] Phân số rút gọn được : Fraction réductible 252 S Sai (tt) : Faux [fo] Sai số (dt) : Erreur [ɛʀœʀ] - Sai số tuyệt dối : - Erreur absolue Sắp thứ tự (dt) : Ordonner [ ʀd ne] Sắp thứ tự một tập họp : Ordonner un ensemble Sấp (dt) : Pile [pil] Sấp hay ngửa : Pile ou face Siêu bội (tt) : Hypergéométrique [ipɛʀʒe metʀik] Hàm siêu bội : Fonction hypergéométrique Siêu cầu (dt) : Hypersphère [ipɛʀsfɛʀ] Siêu diện (dt) : Hypersurface [ipɛʀsyʀfas] Siêu eliptic (tt) : Hyperelliptique [ipɛʀeliptik] Tích phân siêu eliptic : Intégrale hyperelliptique Siêu hạn (tt) : Transfini [tʀ sfini] Số siêu hạn : Nombre transfini Siêu mêtric (tt) : Ultra - métrique [yltʀametʀik] Không gian siêu mêtric : Espace ultra - métrique Siêu nhóm (dt) : Hypergroupe [ipɛʀgʀup] Siêu phẳng (dt) : Hyperplan [ipɛʀpl ] - Siêu phẳng tiếp xúc : - Hyperplan tangent Siêu phức (tt) : Hypercomplexe [ipɛʀk plɛks] - Số siêu phức : - Nombre hypercomplexe Siêu việt (tt) : Transcendant [tʀ s d ] Hàm số siêu việt : Fonction transcendante Sin (dt) : Sinus [sinys] - Sin hypebolic : - Sinus hyperbolique 253 so Sinh ra (đt) : Engendrer [ ʒ dʀe] So le (tt) : Alteme [altɛʀn] Góc so le trong : Angles alternes internes So sánh (đt) : Comparer [k paʀe] So sánh đƣợc (tt) : Comparable [k paʀabl] Các tôpô so sánh được : Topologies comparables Song ánh (dt) : Bijection [biʒɛksj ] Song đặc trƣng (tt) : Bicaractéristique [bikaʀakteʀistik] Đa tạp song đặc trưng : Variété bicaractéristique Song đối ngẫu (dt) : Bidual [bidɥal] Song đối ngẫu của một môđun : Bidual d'un module Song liên tục (tt) : Bicontinu [bik tiny] Ánh xạ song liên tục : Application bicontỉnue Song song (tt) : Parallèle [paʀalɛl] Đường thẳng song song : Droites parallèles Song tuyến tính (tt) : Bilinéaire [bilineɛʀ] Ánh xạ song tuyến tính : Application bilinéaire Sóng (dt) : Onde [ d] Phương trình sóng : Equation des ondes Số (dt) : Nombre [n bʀ] - Số nguyên : - Nombre entier Số bị chia (dt) : Dividende [divid d] Số bị nhân (dt) : Multiplicande [myltiplik d] Số chia (dt) : Diviseur [divisœʀ] Số dƣ (dt) : Reste [ʀɛst] - Số dƣ của phép chia : - Reste de la division Số gia (dt) : Accroissement [akʀwasm ] - Số gia của biến số : - Accroissement de variable Số hạng (dt) : Terme [tɛʀm] Số hạng tổng quát của một chuỗi : Terme général d'une série so 254 Số học (dt) : Arithmétique [aʀitmetik] Số hữu tỷ (dt) : Rationnel [ʀasj nɛl] Số mũ (dt) : Exposant [ɛkspoz ] Số nhân (dt) : Multiplicateur [myltiplikatœʀ] Số thập phân (dt) : Décimale [desimal] Số thực (dt) : Réel [ʀeɛl] Số trung bình (dt) : Moyenne [mwajɛn] - Số trung bình cộng : - Moyenne arithmétique Số vô tỉ (dt) : Irrationnel [iʀasj nɛl] Sơ cấp (tt) : Elémentaire [elem tɛʀ] Toán học sơ cấp : Mathématiques élémentaires Sơ đồ (dt) : Schéma [ʃema] Sơ lƣợc (dt) : Sommaire [s mɛʀ] Suy biến (tt) : Dégénéré [deʒeneʀe] Cônic suy biến : Conique dégénéré Suy ra (đt) : Déduire [dedɥiʀ] Sự biến thiên (dt) : Variation [vaʀjasj ] Phương pháp biến thiên hằng số : Méthode de la variation des constantes Sự biểu diễn (dt) : Représentation [ʀəpʀez tasj ] - Sự biểu diễn bằng đồ thị : - Représentation graphique Sự cách đều (dt) : Equidistance [ekɥidist s] Sự chéo hóa (dt) : Diagonalisation [djag naliz sj ] - Sự chéo hóa một ma trận : - Diagonalisation d'une matrice Sự chồng khít (dt) : Superposition [sypɛʀpozisj ] Sự duy nhất (dt) : Unicité [ynisite] Sự giao hoán (dt) : Commutation [k mytasj ] Sự gián đoạn : Discontinuité [disk tinɥite] - Sự gián đoạn của một hàm số : - Discontinuité d'une fonction 255 su Sự hội tụ (dt) : Convergence [k vɛʀʒ s] - Sự hội tụ của một d : - Convergence d'une suite Sự hoán vị (dt) : Permutation [pɛʀmytasj ] - Sự hoán vị vòng quanh : - Permutation circulaire Sự khả tích (dt) : Intégrabilité [ɛ tegʀabilite] - Sự khả tích của một hàm số : - Intégrabilité d'une fonction Sự liên hợp (dt) : Conjugaison [k ʒygɛz ] - Sự liên hợp điều hòa : - Conjugaison harmonique Sự mêtric hóa (dt) : Métrisation [metʀizasj ] Sự đẳng cấu (dt) : Isomorphie [iz m ʀfi] Sự đẳng hƣớng (dt) : Isotropie [iz t ʀpi] Sự độc lập (dt) : Indépendance [ɛ dep d s] - Sự độc lập tuyến tính : - Indépendance linéaire Sự đối ngẫu (dt) : Dualité [dɥalite] Sự đối xứng (dt) : Symétrie [simetʀi] Trục đối xứng : Axe de symétrie Sự đối xứng hóa (dt) : Symétrisation [simetʀizasj ] - Sự đối xứng hóa của một nội luật : - Symétrisation d'une loi interne Sự đồng nhất (dt) : Identification [id tifikasj ] - Sự đổng nhất của hai đa thức : - Identification de deux polynômes Sự đồng phẳng (dt) : Coplanarité [k planaʀite] Tiêu chuẩn đồng phẳng : Critère de coplanarité Sự đồng qui (dt) : Concours [k kuʀ] Điểm đồng qui : Point de concours Sự phụ thuộc (dt) : Dépendance [dep d s] Sự phụ thuộc tuyến tính : Dépendance linéaire Sự song song (dt) : Parallélisme [paʀalelism] su 256 - Sự song song của hai đƣờng thẳng : - Parallélisme de deux droites Sự vuông góc (dt) : Perpendicularité [pɛʀp dikylaʀite] - Sự vuông góc của hai mặt phẳng : - Perpendicularité de deux plans Sự thẳng hàng (dt) : Alignement [aljnm ] - Sự thẳng hàng của ba điểm : - Alignement des trois points Sự tha đổi (dt) : Changement [ʃ ʒm ] - Sự biến đổi số : - Changement de variable Sự thuộc về (dt) : Appartenance [apaʀtən s] Dấu thuộc về : Signe d'appartenance Sự tiếp xúc (dt) : Tangence [t ʒ s] - Sự tiếp xúc của hai đƣờng tròn : - Tangence de deux cercles Sự tồn tại (dt) : Existence [ɛgzist s] - Sự tồn tại nghiệm : - Existence des racines Sự tƣơng đƣơng (dt) : Equivalence [ekival s] - Sự tƣơng đƣơng của hai mệnh đề : - Equivalence de deux propositions Sự tƣơng ứng (dt) : Correspondance [k ʀɛsp d s] - Sự tƣơng ứng giữa hai tập hợp : - Correspondance entre deux ensembles Sự trực giao hóa (dt) : Orthogonalisation [ ʀt g nalizasj ] 257 T Tam diện (dt) : Trièdre [tʀijɛdʀ] - Tam diện vuông : - Trièdre droite Tam giác (dt) : Triangle [tʀij gl] - Tam giác cân : - Triangle isocèle - Tam giác đều : - Triangle équilatéral Tam thức (dt) : Trinôme [tʀin m] - Tam thức bậc hai : - Trinôme quadratique Tam thừa (dt) : Cube [kyb] Tang (dt) : Tangente [t ʒ t] - Tang của một góc : - Tangente d'un angle Tách (tt) : Séparé [sepaʀe] Không gian tách : Espace séparé Tạ (dt) : Quintal [kɛ tal] Tăng (tt) : Croissant [kʀwas ] Hàm số tăng : Fonction croissante Tâm (dt) : Centre [s tʀ] - Tâm của một quả cầu : - Centre d'une boule Tâm sai (dt) : Excentricité [ɛ ks tʀisite] - Tâm sai của một cônic : - Excentricité d'une conique Tầm thƣờng (tt) : Trivial [tʀivjal] Nghiệm tầm thường : Solution triviale Tấn (dt) : Tonne [t n] Tập hợp (dt) : Ensemble [ s bl] Lý thuyết tập hợp : Théorie des ensembles Tập hợp con (dt) : Sous - ensemble [suz s bl] ten 258 Tenxơ (dt) : Tenseur [t sœʀ] Tham số (tt) : Paramétrique [paʀametʀik] Phương trình tham số : Equation paramétrique Tham số (dt) : Paramètre [p ʀ mɛtʀ] - Tham số của một chùm đƣờng thẳng : Paramètre d'un faisceau de droites Thành phần (dt) : Composante [k poz t] - Thành phần liên thông : Composante connexe Thặng dƣ (dt) : Résidu [ʀezidy] - Thặng dự của một hàm số : Résidu d'une fonction Thẳng góc (tt) : Perpendiculaire [pɛʀp dikylɛʀ] Đường thẳng vuông góc với một mặt phẳng : Droite perpendiculaire à un plan Thẳng hàng (tt) : Aligné [aliɲe] Chứng minh rằng 3 điểm A, B, c thẳng hàng : Démontrer que les trois points A, B, C sont alignés Thập ngũ giác (dt) : Quindécagone [kɛ dekag n] - Thập ngũ giác đều : - Quindécagone régulier Thập nhị phân (tt) : Duodécimal [dɥodesimal] Hệ đêm thập nhị phân : Système duodécimal de numération Thập phân (tt) : Décimal [desimal] Số thập phân : Nombre décimal Thêm vào (đt) : Ajouter [aʒute] Thêm vào một biểu thức tương ứng : Ajouter une expression correspondante Thế vị (dt) : Potentiel [p t sjɛl] Thể (dt) : Corps [k ʀ] - Thể giao hoán : - Corps commutatif Thể con (dt) : Sous - corps [suk ʀ] Thể tích (dt) : Volume [v lym] - Thể tích một hình cầu : - Volume d'une sphère 259 thu Thích hợp (tt) : Convenable [k vnabl] Cho một tham số thích hợp : Choisir un paramètre convenable Thiết diện (dt) : Section [sɛksj ] Thiết diện thẳng : Section droite Thô sơ (tt) : Grossier [gʀosje] Tôpô thô : Topologie grossière Thống kê (tt) : Statistique [statistik] Phân tích thống kê : Analyse statistique Thống kê học (dt) : Statistique [statistik] Thời gian (dt) : Temps [t ] Thuận (tt) : Direct [diʀɛkt] Chiều thuận : Sens direct Thuần nhất (tt) : Homogène [ m ʒɛn] Hàm số thuần nhất : Fonction homogène Thuật tính (dt) : Algorithme [alg ʀitm] Thuộc về (đt) : Appartenir [apaʀtaniʀ] Phân tử x thuộc về tập hợp A : L'élément x appartient à l'ensemble A Thƣơng số (dt) : Quotient [k sj ] - Thƣơng của một nhóm bởi một nhóm con : Quotient d'un groupe par un sous - groupe Thƣơng (tt) : Quotient [kosj ] Không gian thương : Espace quotient Thƣớc đo góc (dt) : Rapporteur [ʀapoʀtœʀ] Thứ nguyên 1 (tt) : Dimensionnel [dim sj nɛl] Phân tích thứ nguyên : Analyse dimensionnelle 2 (dt) : Dimension Thứ tự (tt) : Ordinal [ ʀdinal] Số thứ tự : Nombre ordinal Thừa số (dt) : Facteur [faktœʀ] tin 260 - Thừa số chung : - Facteur commun Tiên đề (dt) : Axiome [aksjom] - Tiên đề chọn : - Axiome du choix Tiêu (tt) : Focal [f kal] Tiêu điểm : Point focal Tiêu chuẩn (dt) : Critère [kʀitɛʀ] - Tiêu chuẩn đổng phẳng các vectơ : - Critère de coplanarité des vecteurs Tiêu điểm (dt) : Foyer [fwaje] - Tiêu điểm của một cônic : - Foyer d'une conique Tiếp tuyến (dt) : Tangente [t ʒ t] - Tiếp tuyến của một đƣờng cong : - Tangente d'une courbe Tiếp xúc (tt) : Tangent [t ʒ ] Đường thẳng tiếp xúc với đường cong : Droite tangente à un cercle Tiền compac (tt) : Précompact [pʀek pakt] Tập hợp tiền compac : Ensemble précompact Tiền thứ tự (tt) : Préordre [pʀe ʀdʀ] Tiệm cận (tt) : Asymptotique [asɛ pt tik] Đường tiệm cận : Ligne asymptotique Tích (dt) : Produit [pʀ dɥi] - Tích của hai không gian tôpô : Produit de deux espaces topologiques Tích chập (dt) : Convolution [k v lysj ] Phương trình tích chập : Equation de convolution Tích phân 1 (tt) : Intégral [ɛ tegʀal] Phương trình tích phân : Equation intégrale 2 (dt) : Intégrale [ɛ tegʀal] - Tích phân đƣờng : Intégrale curviligne 261 ton Tính (đt) : Calculer [kalkyle] Tính diện tích một hình chữ nhật : Calculer l'aire d'un rectangle Tính bắc cầu (dt) : Transitivité [tʀ zitivite] - Tính bắc cầu của một quan hệ : - Transitivité d'une relation Tính chất (dt) : Propriété [pʀ pʀijete] - Tính chất đối xứng : - Propriété symétrique Tỉ lệ 1 (tt) : Proportionnel [pʀ p ʀsj nɛl] Đại lượng ti lệ thuận : Quantités directement proportionnelles 2 (dt) : Proportion [pʀ p ʀsj ] - Tỉ lệ nghịch : - Proportion inverse Tỉ lệ xích (dt) : Echelle [eʃɛl] Tỉ số (dt) : Rapport [ʀap ʀ] - Tỉ số của hai đại lƣợng : - Rapport de deux grandeurs Toán học (dt) : Mathématiques [matematik] Toán tử (dt) : Opérateur [ peʀatœʀ] - Toán tử tuyên tính : - Opérateur linéaire Toàn ánh (tt) : Surjectif [syʀʒɛktif] Ánh xạ toàn ánh : Application surjective Toàn phần (tt) : Total [t tal] Thứ tự toàn phần : Ordre total Toàn phƣơng (tt) : Quadratique [kwadʀatk] Phương trình toàn phương : Equation quadratique Tọa độ (dt) : Coordonnée [k ʀd ne] - Tọa độ của một điểm : - Coordonnées d'un point Tổ hợp (dt) : Combinaison [k briez ] - Tổ hợp tuyến tính : - Combinaison linéaire Tổng (dt) : Somme [s m] ton 262 - Tổng của một chuỗi : - Somme d'une série Tổng quát (tt) : Général [ʒeneʀal] Trường hợp tổng quát : Cas général Tới hạn (tt) : Critique [kʀitik] Điểm tới hạn : Point critique Trái (tt) : Gauche [goʃ] Trên (tt) : Supérieur [sypeʀjœʀ] Chặn trên : Borne supérieure Trong (tt) : Interne [ɛ tɛʀn] Điểm trong : Point interne Trọng tâm (dt) : Barycentre [baʀis tʀ] - Trọng tâm của một tam giác : - Barycentre d'un triangle Trung bình (tt) : Moyen [mwajɛ ] Giá trị trung bình : Valeur moyenne Trung điểm (dt) : Milieu [miljø] - Trung điểm một đoạn thẳng : - Milieu d'un segment Trung đoạn (dt) : Apothème [ap tɛm] - Trung đoạn một đa giác đều : - Apothème d'un polygone régulier Trung gian (tt) : Intermédiaire [ɛ tɛʀmedjɛʀ] Giá trị trung gian : Valeur intermédiaire Trung tính (tt) : Neutre [nøtʀ] Phần tử trung tính : Elément neutre Trung tuyến (dt) : Médiane [medjan] - Trung tuyến của một tam giác : - Médiane d'un triangle Trung trực (tt) : Médiateur [medjatœʀ] Mặt phẳng trung trực : Plan médiateur Truyền (tt) : Transitif [tʀ zitif] Nhóm truyền : Groupe transitif Trù mật (tt) : Dense [d s] - Trù mật khắp nơi : - Partout dense 263 tuy Trùng phƣơng (tt) : Bicarré [bikaʀe] Phương trình trùng phương : Equation bicarrée Trụ (tt) : Cylindrique [silɛ dʀik] Mặt trụ : Surface cylindrique Trục (dt) : Axe [aks] - Trục hoành : - Axe des abscisses Trƣờng (dt) : Champ [ʃ ] - Trƣờng đều : - Champ uniforme Trƣờng hợp (dt) : Cas [ka] - Trƣờng hợp đặc biệt : - Cas spécial Trừ (tr.t) : Moins [mwɛ ] x trừ y : x moins y Trực chuẩn (tt) : Orthonormal [ ʀt n ʀmal] Cơ sở trực chuẩn : Base orthonormale Trực giao (tt) : Orthogonal [ ʀt g nal] Đường thẳng trực giao : Droites orthogonales Trực tâm (dt) : Orthocentre [ ʀt s tʀ] - Trực tâm của một tam giác : - Orthocentre d'un triangle Trực tiếp (tt) : Direct [diʀɛkt] Tổng trực tiếp : Somme directe Tuần hoàn (tt) : Périodique [peʀj dik] Hàm số tuần hoàn : Fonction périodique Tung độ (dt) : Ordonnée [ ʀd ne] - Tung độ gốc : - Ordonnée à l'origine Tuyến tính (tt) : Linéaire [lineɛʀ] Ánh xạ tuyến tính : Application linéaire Tuyệt đối 1 (tt) : Absolu [aps ly] Giá trị tuyệt đối : Valeur absolue 2 (tr.t) : Absolument [aps lym ] tu 264 Chuỗi hội tụ tuyệt đối : Série absolument convergente. Tù (tt) : Obtus [ pty] Góc tù : Angle obtus Tùy ý (tt) : Arbitraire [aʀbitʀɛʀ] Chọn một hằng số tùy ý : Choisir une constante arbitraire Tƣơng đối (tt) : Relatií [ʀəlatif] Giá trị tương đối : Valeur relative Tƣơng đƣơng (tt) : Equivalent [ekival ] Chuẩn tương đương : Normes équivalentes Tƣơng thích (tt) : Compatible [k patibl] Phương trình tương thích : Equations compatibles Tƣơng ứng (tt) : Correspondant [k ʀɛspʀ d ] Giá trị tương ứng : Valeurs correspondantes Tƣơng tự (tt) : Similaire [similɛʀ] Tứ diện (dt) : Tétraèdre [tetʀaɛdʀ] - Tứ diện đều : - Tétraèdre régulier. Tứ giác (dt) : Quadrilatère [kwadʀilatɛʀ] Tứ phân (tt) : Quaternaire [kwatɛʀnɛʀ] Phép đếm tứ phân : Numération quaternaire Tử số (dt) : Numérateur [nymeʀatœʀ] Tự do (tt) : Libre [libʀ] Nhóm tự do : Groupe libre Tự nhiên (tt) : Naturel [natyʀɛl] Số tự nhiên : Nombre naturel Tự phó, tự liên hợp (tt) : Autoadjoint [ot adʒwɛ ] Toán tử tự phó, toán tử tự liên hợp : Opérateur autoadjoint Tự đồng cấu (dt) : Endomorphisme [ d m vfism] Tự đẳng cấu (dt) : Automorphisme [ot m ʀfism] - Tự đẳng cấu của một nhóm : - Automorphisme d'un groupe Tựa compac (ti) : Quasi - compact [kazi-k pakt] 265 Ƣ Ƣớc số (dt) : Diviseur [divizœʀ] - Ƣớc số chung : - Diviseur commun 266 V Vành (dt) : Anneau [ano] - Vành giao hoán : - Anneau commutatif Vành con (dt) : Sous - anneau [suzano] Vành khăn (dt) : Couronne [kuʀ n] Vấn đề (dt) : Problème [pʀ blɛm] Vận tốc (dt) : Vitesse [vitɛs] Vectơ (dt) : Vecteur [vɛktœʀ] - Vectơ cùng phƣơng : - Vecteurs colinéaires Vẽ (đt) : Tracer [tʀase] Vẽ đường cong : Tracer la courbe Vẽ ngoại tiếp (đt) : Circonscrire [siʀk skʀiʀ] Vẽ nội tiếp (đt) : Inscrire [ɛ skʀiʀ] Vế (dt) : Membre [m bʀ] - Vế thứ nhất : - Premier membre Vết (dt) : Trace [tʀas] - Vết của một tự đổng cấu : - Trace d'un endomorphisme Vi phân 1 (tt) : Différentiel [difeʀ sjɛl] Tính vi phân : Calcul différentiel 2 (dt) : Différentielle [difeʀ sjɛl] - Vi phân toàn phần : - Différentielle totale Vi phôi (tt) : Difféomorphe [difeom ʀf] Vị trí (dt) : Position [pozisj ] - Vị trí giới hạn : - Position limite Vị tự (tt) : Homothétique [ m tetik] 267 vuo Hình vị tự : Figure homothétique Vô cùng (tr.t) : Infiniment [ɛ finim ] Vô cùng bé : Infiniment petit Vô cực (dt) : Infini [ɛ fini] Điểm ở vô cực : Point à l'infini Vô định (tt) : Indéterminé [ɛ detɛʀmine] Phương trình vô định : L'équation indéterminée Vô hạn (tt) : Indéfini [ɛ defini] Đường thẳng vô hạn : Droite indéfinie Vô hƣớng (tt) : Scalaire [skalɛʀ] Tích vô hướng : Produit scalaire Vô lý (tt) : Absurde [apsyʀd] Vô tỷ (tt) : Irrationnel [iʀasj nɛl] Số vô tỷ : Nombre irrationel Vô ƣớc (tt) : Incommensurable [ɛ k m syʀabl] Sổ vô ước : Nombre incommensurable Vuông (tt) : Carré [kaʀe] Ma trận vuông : Matrice carrée Vuông góc (tt) : Equilatère [ekɥilatɛʀ] Hypebon vuông góc : Hyperbole équilatère 268 X Xác định (tt) : Défini [defini] Tích phân xác định : Intégrale définie Xác suất : 1 (tt) : Probabiliste [pʀ babilist] Thống kê xác suất : Statistique probabiliste 2 (dt) : Probabilité [pʀ babilite] Lý thuyết xác suất : Théorie des probabilités Xạ ảnh (tt) : Projectif [pʀ ʒɛktif] Hình học xạ ảnh : Géométrie projective Xăngtigam (dt) : Centigramme [s tigʀam] Xăngtilit (dt) : Centilitre [s tilitʀ] Xăngtimet (dt) : Centimètre [s timɛtʀ] Xét (đt) : Considérer [k sideʀe] Xét điểm M : Considérer le point M Xiên (tt) : Oblique [ blik] Tiệm cận xiên : Asymptote oblique Xung quanh (tt) : Latéral [lateʀal] Diện tích xung quanh : Aire latérale Xuyên (tt) : Transverse [tr svɛʀs] Trục xuyên : Axe transverse Xuyên tâm 1 (tt) : Diamétral [djametʀal] 2 (tr. t) : Diamétralement [djametʀalm ] Xuyên tâm đối : Diamétralement opposé 269 Y Yếu (tt) : Faible [fɛbl] Tôpô yếu : Topologie faible Ý nghĩa (dt) : Signification [siɲifikasj ] 270 PHRASES ET EXPRESSIONS USUELLES 271 Phrases et expressions usuelles Calculer le produit des trois matrices suivantes... : Tính tích của ba ma trận sau... Ce qui démontre le théorème : Điều này chứng minh đƣợc định lý Ce résultat est valable pour... : Kết quả này thỏa với... Ceci équivaut à dire que... : Điều này tƣơng đƣơng với nói rằng... Comparer les sens de variation de deux fonctions... : So sánh chiều biến thiên của hai hàm số ... Considérons la fonction... : Xét hàm số... Construire la courbe représentative de la fonction... : Dựng đƣờng cong biểu diễn hàm số... C.Q.F.D. (abrév. de ce qu'il fallait démontrer) : Điều phải chứng minh Déduire de là que... : Từ đó suy rằng... Démontrer que ABCD est un parallélogramme : Chứng minh rằng ABCD là một hình bình hành Déterminer l'ensemble des points... : Định tập hợp các điểm... Discuter l'existence des solutions d'une équation : Biện luận sự tồn tại nghiệm của một phƣơng trình Discuter suivant les valeurs du paramètre m : Biện luận tùy theo giá trị của tham số m Discuter et résoudre les équations suivantes... : Giải và biện luận các phƣơng trình sau... En déduire l'enveloppe de la famille des cercles : Suy ra bao hình của họ các đƣờng tròn En utilisant l'exercice précédent, montrer : Dùng bài tập trên để chứng minh rằng... Etant donnée une mesure : Cho một độ đo Etant donnés les nombres réels a, b, c : Cho các số thực a, b, c 272 Etudier la continuité d'une fonction : Khảo sát tính liên tục của một hàm số Evaluer la longeur de la bissectrice intérieure de l'angle A : Tính độ dài của phân giác trong của góc A I. e. (abrév. de id est) : Nghĩa là Il en résulte... : Từ đó suy ra... Former l'équation de la tangente... : Lập phƣơng trình của tiếp tuyến... Il est évident que... : Hiển nhiên là... Il existe un nombre réel x tel que... : Tồn tại một số thực X sao cho... Il faut et il suffit que... : Cần và đủ là... Il suffit de montrer que... : Chỉ cần chứng minh rằng... La réciproque résulte que... : Phần đảo suy tá... Montrer que... : chứng minh rằng... Montrer qu'il existe un et un seul-tel que... : Chứng minh rằng tồn tại một và chỉ một... sao cho... On démontre de même... : Ta chứng minh tƣơng tự... On désigne par K l'ensemble des matrices de la forme... : Ta chỉ K là tập họp các ma trận có dạng... On peut montrer que... : Ta có thể chứng minh rằng... Par hypothèse, on a... : Theo giả thiết, ta có... Pour tout x dans X, on pose... : Với mọi x trong X, ta đặt... Pour tout entier x il existe un entier y tel que... : Với mọi số nguyên x tồn tại một số nguyên y sao cho... Quel que soit le nombre réel ɛ > 0, il existe un entier n tel que... : Bất kỳ số thực ɛ > 0 tồn tại số nguyên n sao cho... Rappelons qu'on appelle l'intersection de deux ensembles... : Nhắc lại rằng ta gọi giao của hai tập hợp... Représenter sur une même figure... : Biểu diễn trên cùng một hình... Résoudre graphiquement l'équation... : Giải bằng đồ thị phƣơng trình... Si et seulement si : Nếu và chỉ nếu 273 Soit l'ensemble... : Cho tập hợp... Soient quatre points... : Cho bốn điểm... Supposons que... : Giả sử rằng... Trouver toutes les solutions... : Tìm tất cả các nghiệm... Utiliser la courbe (c) pour discuter... : Dùng đồ thị (c) để biện luận... Vérifier que... : Kiểm nghiệm rằng

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfLA5890.pdf