PHẦN MỞ ĐẦU 
1. Sự cần thiết của đề tài. 
Trong bối cảnh hội nhập và tham gia vào nền kinh tế quốc tế, cạnh tranh trong 
lĩnh vực tài chính ngân hàng ngày càng gay gắt và khốc liệt hơn, nhất là khi Việt 
Nam cam kết mở cửa thị trường tài chính trong nước theo các cam kết với các đối 
tác quốc tế. Theo cam kết của Việt Nam khi trở thành thành viên chính thức của Tổ 
chức WTO, thì các ngân hàng con 100% vốn nước ngoài được phép gia nhập vào 
thị trường Việt Nam không muộn hơn ngày 01 tháng 04 năm 2007 và được phép 
huy động tiền gửi bằng VNĐ theo nguyên tắc đối xử quốc gia. Ngày 07/11/2006, 
Việt Nam đã chính thức trở thành thành viên thứ 150 của WTO. Sự kiện gia nhập 
WTO có thể đem đến sự thay đổi mạnh mẽ trên tất cả các bình diện. Môi trường 
kinh doanh, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính ngân hàng sẽ trở nên minh bạch hơn. 
Điều quan trọng hơn, WTO như là động lực thúc đẩy cải cách bên trong trên cả giác 
độ vĩ mô bao gồm cơ chế, chính sách quản lý, khung pháp lý và giác độ vi mô theo 
định hướng thị trường. Các cam kết trong khuôn khổ WTO cho thấy lộ trình mở cửa 
ngành Ngân hàng nhanh hơn và đến năm 2010, về cơ bản mở cửa hoàn toàn. So với 
nhiều thành viên WTO mới được kết nạp gần đây, mức độ cam kết mở cửa hệ thống 
Ngân hàng của Việt Nam tương đối cao. Sự xuất hiện của các tập đoàn ngân hàng 
lớn trên thế giới là thách thức to lớn và tiềm ẩn cạnh tranh gay gắt đối với ngành tài 
chính ngân hàng Việt Nam. 
Với vai trò chính là nhân tố góp phần thúc đẩy phát triển sản xuất, tăng trưởng 
kinh tế, ổn định tiền tệ giá cả và đời sống, thì các NHTMNN phải có một hệ thống 
chính sách tổng thể, một chiến lược kinh doanh chi tiết, rõ ràng và phù hợp với từng 
thời kỳ phát triển. Tuy nhiên hiện nay, các NHTMNN còn quá nhỏ bé về vốn, năng 
lực tài chính thấp, chất lượng tài sản có chưa cao, khả năng quản lý tiền còn yếu 
kém, và các sản phẩm dịch vụ chưa đa dạng nên không đáp ứng được nhu cầu của 
khách hàng. 
Cổ phần hóa hệ thống NHTMNN được coi là một công cụ hữu hiệu để nâng 
cao khả năng cạnh tranh vì có cơ sở để tăng vốn, nâng cao năng lực quản lý và quản 
trị ngân hàng, cải thiện tính hiệu quả quản lý tài sản và phát triển các chủng loại sản 
phẩm dịch vụ đáp ứng nhu cầu ngày càng phức tạp và phong phú của khách hàng. 
CPH hệ thống NHTMNN còn là cam kết của Việt Nam khi tham gia hội nhập với 
nền kinh tế quốc tế. 
Tuy nhiên, cổ phần hóa các NHTMNN cần phải thực hiện theo các yêu cầu 
chiến lược, phối hợp giữa chính sách của Nhà nước với các cam kết của Việt Nam 
và đặc điểm căn bản của nền kinh tế Việt Nam cũng như nền tài chính tiền tệ của 
nước ta. Do đó, Cổ phần hóa các NHTMNN như BIDV nếu được thực hiện đúng sẽ 
làm tăng mạnh mẽ cơ số vốn của ngân hàng và khả năng cạnh tranh ở thị trường 
trong và ngoài nước, cũng như đáp ứng được yêu cầu quản lý của ngành kinh doanh 
đặc biệt này, góp phần nâng cao hiệu quả của bản thân ngân hàng nói riêng và thúc 
đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế nói chung. 
2. Mục tiêu của đề tài. 
ã Nghiên cứu các lý thuyết cổ phần hóa NHTMNN để giải quyết yêu cầu thực 
tế hiện nay về cải cách hoạt động của hệ thống NHTMNN. 
ã Phân tích tình hình hoạt động kinh doanh của BIDV và quá trình CPH BIDV 
(bước 1) từ đó đưa ra các đánh giá về tình hình hoạt động kinh doanh và kết 
quả của việc thực hiện bước 1 quá trình CPH BIDV. 
ã Trên cơ sở nghiên cứu lý thuyết CPH NHTMNN và quá trình CPH BIDV, 
luận văn đề xuất các kíến nghị ở tầm vĩ mô và vi mô nhằm đẩy nhanh quá 
trình CPH BIDV một cách có hiệu quả nhất. 
 3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu. 
ã Đối tượng nghiên cứu là BIDV, các hoạt động kinh doanh của BIDV và quá 
trình chuẩn bị thực hiện CPH BIDV trong giai đọan từ năm 2003 đến nay. 
ã Phạm vi nghiên cứu là BIDV trên toàn diện, không xét tới các chi nhánh và 
các công ty con. Chính vì thế, báo cáo tài chính hợp nhất của BIDV sẽ là 
phạm vi nghiên cứu tập trung của đề tài. 
4. Phương pháp nghiên cứu. 
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, các phương pháp được sử dụng chủ yếu 
trong luận văn là phân tích, tổng hợp, so sánh, định tính, định lượng và các phương 
pháp mang tính kỹ thuật liên quan đến chủ đề nghiên cứu của luận văn. 
5. Kết cấu của luận văn. 
Luận văn dài 72 trang, ngoài mục lục, các danh mục bảng biểu, sơ đồ, đồ thị 
và phần mở đầu thì nội dung chính của luận văn gồm 3 chương như sau: 
ã Chương 1: Nghiên cứu lý thuyết về cổ phần hóa NHTMNN, tìm hiểu quy 
trình cổ phần hóa các NHTMNN ở một số nước trên thế giới. 
ã Chương 2: Phân tích thực trạng hoạt động của BIDV và các tiền đề cần thiết 
cho quá trình CPH từ đó lựa chọn phương pháp và định ra giá trị của BIDV. 
ã Chương 3: Đưa ra các giải pháp thực hiện thành công cổ phần hoá BIDV 
trong thời gian tới.
                
              
                                            
                                
            
 
            
                
112 trang | 
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1828 | Lượt tải: 0
              
            Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận văn Cổ phần hóa ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 khác 
 Số dư đầu kỳ 
9,456,182 
9,456,182 
12,903,329 
8,752,256 
14,748,389 
20,774,503 
26,830,747 
32,917,272 
39,034,230 
45,181,773 
51,360,054 
57,569,226 
 Tăng (giảm) 
trong kỳ 
- 
3,447,147 
(4,151,073) 
5,996,133 
6,026,114 
6,056,244 
6,086,525 
6,116,958 
6,147,543 
6,178,281 
6,209,172 
6,240,218 
 Số dư cuối kỳ 
9,456,182 
12,903,329 
8,752,256 
14,748,389 
20,774,503 
26,830,747 
32,917,272 
39,034,230 
45,181,773 
51,360,054 
57,569,226 
63,809,444 
 Tiền gửi của 
các tổ chức kinh 
tế và cá nhân 
 Số dư đầu kỳ 
995,263 
995,263 
1,772,021 
1,759,969 
7,927,632 
14,326,531 
21,345,514 
29,115,052 
37,607,477 
46,949,724 
57,226,323 
68,512,828 
 Tăng (giảm) 
trong kỳ 
- 
776,758 
(12,052) 
6,167,663 
6,398,899 
7,018,982 
7,769,538 
8,492,425 
9,342,247 
10,276,599 
11,286,505 
12,396,378 
 Số dư cuối kỳ 
995,263 
1,772,021 
1,759,969 
7,927,632 
14,326,531 
21,345,514 
29,115,052 
37,607,477 
46,949,724 
57,226,323 
68,512,828 
80,909,206 
 Các nguồn vay 
khác 
- 87 - 
 Số dư đầu kỳ 
8,308,681 
8,308,681 
7,165,584 
8,142,448 
10,184,536 
12,277,676 
14,423,145 
16,622,250 
18,876,333 
21,186,769 
23,554,965 
25,982,365 
 Tăng (giảm) 
trong kỳ 
- 
(1,143,097) 
976,864 
2,042,088 
2,093,140 
2,145,469 
2,199,105 
2,254,083 
2,310,435 
2,368,196 
2,427,401 
2,488,086 
 Số dư cuối kỳ 
8,308,681 
7,165,584 
8,142,448 
10,184,536 
12,277,676 
14,423,145 
16,622,250 
18,876,333 
21,186,769 
23,554,965 
25,982,365 
28,470,451 
 Tiền gửi khách hàng và các 
khoản phải trả khách hàng 
 Số dư đầu kỳ 
59,909,784 
59,909,784 
67,262,449 
87,025,709 
74,585,675 
131,259,476 
135,218,927 
139,218,585 
143,260,285 
147,345,999 
151,477,853 
155,658,134 
 Tăng (giảm) 
trong kỳ 
- 
7,352,665 
19,763,260 
(12,440,034) 
56,673,801 
3,959,451 
3,999,659 
4,041,700 
4,085,714 
4,131,854 
4,180,281 
4,231,171 
 Số dư cuối kỳ 
59,909,784 
67,262,449 
87,025,709 
74,585,675 
131,259,476 
135,218,927 
139,218,585 
143,260,285 
147,345,999 
151,477,853 
155,658,134 
159,889,305 
 Thuế thu nhập 
doanh nghiệp 
 Số dư đầu kỳ 
29,564 
29,564 
67,437 
18,661 
- 
19,212 
38,616 
58,214 
78,008 
98,001 
118,193 
138,586 
 Tăng (giảm) 
trong kỳ 
- 
37,873 
(48,776) 
(18,661) 
19,212 
19,404 
19,598 
19,794 
19,992 
20,192 
20,394 
20,598 
 Số dư cuối kỳ 
29,564 
67,437 
18,661 
- 
19,212 
38,616 
58,214 
78,008 
98,001 
118,193 
138,586 
159,184 
 Lãi dư chi 
 Số dư đầu kỳ 
937,281 
937,281 
1,285,608 
1,751,282 
2,902,378 
3,391,627 
3,920,015 
4,490,675 
5,106,988 
5,772,605 
6,491,472 
7,267,848 
 Tăng (giảm) 
trong kỳ 
- 
348,327 
465,674 
477,316 
489,249 
528,389 
570,660 
616,313 
665,618 
718,867 
776,376 
838,486 
 Số dư cuối 
kỳ 
937,281 
1,285,608 
1,751,282 
2,902,378 
3,391,627 
3,920,015 
4,490,675 
5,106,988 
5,772,605 
6,491,472 
7,267,848 
8,106,335 
 Các công nợ 
khác 
 Số dư đầu kỳ 
586,519 
586,519 
1,049,723 
1,050,684 
1,572,635 
1,573,645 
1,574,735 
1,575,913 
1,577,185 
1,578,558 
1,580,042 
1,581,644 
 Tăng (giảm) 
trong kỳ 
- 
463,204 
961 
985 
1,010 
1,090 
1,178 
1,272 
1,374 
1,484 
1,602 
1,730 
 Số dư cuối 
kỳ 
586,519 
1,049,723 
1,050,684 
1,572,635 
1,573,645 
1,574,735 
1,575,913 
1,577,185 
1,578,558 
1,580,042 
1,581,644 
1,583,374 
- 88 - 
 Dự phòng cho các khoản bảo 
lãnh và cam kết ngoại bảng 
 Số dư đầu kỳ 
332,070 
332,070 
(19,917) 
100,000 
52,757,967 
(120,873) 
(256,940) 
(403,892) 
(562,600) 
(734,005) 
(919,123) 
(1,119,050) 
 Tăng (giảm) 
trong kỳ 
- 
(351,987) 
119,917 
122,915 
(52,878,840) 
(136,067) 
(146,952) 
(158,708) 
(171,405) 
(185,117) 
(199,927) 
(215,921) 
 Số dư cuối 
kỳ 
332,070 
(19,917) 
100,000 
52,757,967 
(120,873) 
(256,940) 
(403,892) 
(562,600) 
(734,005) 
(919,123) 
(1,119,050) 
(1,334,970) 
 Nguồn vốn 
chủ sở hữu 
 Số dư đầu kỳ 
3,083,843 
3,083,843 
3,061,921 
3,149,720 
5,139,672 
5,324,269 
5,591,936 
5,980,052 
6,542,820 
7,358,834 
8,542,054 
10,257,723 
 Tăng (giảm) 
trong kỳ 
- 
(21,922) 
87,799 
127,309 
184,597 
267,666 
388,116 
562,768 
816,014 
1,183,220 
1,715,669 
2,487,721 
 Số dư cuối 
kỳ 
3,083,843 
3,061,921 
3,149,720 
5,139,672 
5,324,269 
5,591,936 
5,980,052 
6,542,820 
7,358,834 
8,542,054 
10,257,723 
12,745,444 
Năm PX 2003 PX 2004 PX 2005 PX 2006 FX 2007 FX 2008 FX 2009 FX 2010 FX 2011 FX 2012 FX 2013 FX 2014 
Tài Sản 
 Tiền mặt và 
các khoản tương 
đương tiền tại 
quỹ 
 Số dư đầu kỳ 
1,075,568 
1,075,568 
1,126,488 
1,184,082 
1,712,913 
1,775,309 
1,847,063 
1,929,582 
2,024,477 
2,133,608 
2,259,107 
2,403,432 
 Tăng (giảm) 
trong kỳ 
- 
50,920 
57,594 
54,257 
62,396 
71,755 
82,518 
94,896 
109,130 
125,500 
144,325 
165,973 
 Số dư cuối 
kỳ 
1,075,568 
1,126,488 
1,184,082 
1,712,913 
1,775,309 
1,847,063 
1,929,582 
2,024,477 
2,133,608 
2,259,107 
2,403,432 
2,569,405 
 Tiền gửi tại 
Ngân hàng Nhà 
Nước Việt Nam 
 Số dư đầu kỳ 
5,140,263 
5,140,263 
4,752,364 
4,576,418 
4,761,045 
4,942,992 
5,152,231 
5,392,857 
5,669,575 
5,987,802 
6,353,763 
6,774,618 
 Tăng (giảm) 
trong kỳ 
- 
(387,899) 
(175,946) 
(187,948) 
181,947 
209,239 
240,625 
276,719 
318,227 
365,961 
420,855 
483,983 
- 89 - 
 Số dư cuối 
kỳ 
5,140,263 
4,752,364 
4,576,418 
4,761,045 
4,942,992 
5,152,231 
5,392,857 
5,669,575 
5,987,802 
6,353,763 
6,774,618 
7,258,601 
 Tiền gửi 
thanh tóan tại 
các TCTD khác 
 Số dư đầu kỳ 
602,306 
602,306 
926,021 
806,528 
26,373,856 
26,251,314 
26,128,712 
26,006,139 
25,883,552 
25,760,972 
25,638,388 
25,515,807 
 Tăng (giảm) 
trong kỳ 
- 
323,715 
(119,493) 
(122,480) 
(122,542) 
(122,603) 
(122,572) 
(122,588) 
(122,580) 
(122,584) 
(122,582) 
(122,583) 
 Số dư cuối 
kỳ 
602,306 
926,021 
806,528 
26,373,856 
26,251,314 
26,128,712 
26,006,139 
25,883,552 
25,760,972 
25,638,388 
25,515,807 
25,393,224 
 Tiền gửi có kỳ 
hạn và cho vay 
các TCTD khác 
 Số dư đầu kỳ 
9,144,667 
9,144,667 
14,212,413 
16,841,762 
28,747,670 
31,778,102 
35,202,491 
39,072,050 
43,444,652 
48,385,692 
53,969,067 
60,278,281 
 Tăng (giảm) 
trong kỳ 
- 
5,067,746 
2,629,349 
7,394 
3,030,432 
3,424,389 
3,869,559 
4,372,602 
4,941,040 
5,583,375 
6,309,214 
7,129,412 
 Số dư cuối 
kỳ 
9,144,667 
14,212,413 
16,841,762 
28,747,670 
31,778,102 
35,202,491 
39,072,050 
43,444,652 
48,385,692 
53,969,067 
60,278,281 
67,407,693 
 CK đầu tư và 
kinh doanh 
 Số dư đầu kỳ 
9,212,417 
9,212,417 
9,315,313 
12,191,997 
15,517,326 
15,672,866 
15,898,399 
16,225,423 
16,699,606 
17,387,173 
18,384,144 
19,829,752 
 Tăng (giảm) 
trong kỳ 
- 
102,896 
2,876,684 
107,269 
155,540 
225,533 
327,023 
474,184 
687,566 
996,971 
1,445,608 
2,096,132 
 Số dư cuối 
kỳ 
9,212,417 
9,315,313 
12,191,997 
15,517,326 
15,672,866 
15,898,399 
16,225,423 
16,699,606 
17,387,173 
18,384,144 
19,829,752 
21,925,883 
 Cho vay và ứng trước khách 
hàng trước dự phòng rủi ro 
 Số dư đầu kỳ 
63,758,459 
63,758,459 
72,430,175 
85,434,376 
95,287,155 
111,274,074 
127,580,732 
144,213,523 
161,178,970 
178,483,726 
196,134,577 
214,138,445 
 Tăng (giảm) 
trong kỳ 
- 
8,671,716 
13,004,201 
7,225,306 
15,986,919 
16,306,658 
16,632,791 
16,965,447 
17,304,756 
17,650,851 
18,003,868 
18,363,945 
 Số dư cuối 
kỳ 
63,758,459 
72,430,175 
85,434,376 
95,287,155 
111,274,074 
127,580,732 
144,213,523 
161,178,970 
178,483,726 
196,134,577 
214,138,445 
232,502,390 
 Dư phòng rủi 
ro tín dụng 
- 90 - 
 Số dư đầu kỳ 
(4,585,205) 
(4,585,205) 
(5,185,789) 
(6,051,254) 
(1,390,738) 
(2,042,315) 
(2,710,890) 
(3,313,836) 
(3,954,868) 
(4,592,386) 
(5,219,551) 
(5,854,789) 
 Tăng (giảm) 
trong kỳ 
- 
(600,584) 
(865,465) 
(488,683) 
(651,577) 
(668,575) 
(602,945) 
(641,033) 
(637,518) 
(627,165) 
(635,238) 
(633,307) 
 Số dư cuối 
kỳ 
(4,585,205) 
(5,185,789) 
(6,051,254) 
(1,390,738) 
(2,042,315) 
(2,710,890) 
(3,313,836) 
(3,954,868) 
(4,592,386) 
(5,219,551) 
(5,854,789) 
(6,488,096) 
 Đầu tư góp vốn liên kết, liên 
doanh mua cổ phần, ròng 
 Số dư đầu kỳ 
303,601 
303,601 
356,821 
438,152 
1,627,044 
1,683,107 
1,753,186 
1,840,784 
1,950,282 
2,087,154 
2,258,245 
2,472,108 
 Tăng (giảm) 
trong kỳ 
- 
53,220 
81,331 
44,850 
56,063 
70,079 
87,598 
109,498 
136,872 
171,090 
213,863 
267,329 
 Số dư cuối 
kỳ 
303,601 
356,821 
438,152 
1,627,044 
1,683,107 
1,753,186 
1,840,784 
1,950,282 
2,087,154 
2,258,245 
2,472,108 
2,739,436 
 Tài sản cố 
định hữu hình 
 Số dư đầu kỳ 
449,712 
449,712 
504,349 
638,750 
1,345,699 
1,424,465 
1,522,922 
1,645,994 
1,799,833 
1,992,133 
2,232,507 
2,532,975 
 Tăng (giảm) 
trong kỳ 
- 
54,637 
134,401 
63,013 
78,766 
98,457 
123,072 
153,840 
192,299 
240,374 
300,468 
375,585 
 Số dư cuối 
kỳ 
449,712 
504,349 
638,750 
1,345,699 
1,424,465 
1,522,922 
1,645,994 
1,799,833 
1,992,133 
2,232,507 
2,532,975 
2,908,559 
 Tài sản cố 
định vô hình 
 Số dư đầu kỳ 
22,976 
22,976 
82,684 
189,353 
417,469 
491,414 
570,105 
639,804 
708,052 
784,130 
862,070 
944,780 
 Tăng (giảm) 
trong kỳ 
- 
59,708 
106,669 
55,459 
73,945 
78,691 
69,698 
68,248 
76,078 
77,940 
82,711 
79,939 
 Số dư cuối 
kỳ 
22,976 
82,684 
189,353 
417,469 
491,414 
570,105 
639,804 
708,052 
784,130 
862,070 
944,780 
1,024,719 
 Xây dựng dở 
dang 
 Số dư đầu kỳ 
117,880 
117,880 
180,333 
213,012 
202,527 
242,165 
291,713 
353,648 
431,067 
527,840 
648,807 
800,015 
 Tăng (giảm) 
trong kỳ 
- 
62,453 
32,679 
31,711 
39,638 
49,548 
61,935 
77,419 
96,773 
120,967 
151,208 
189,010 
 Số dư cuối 
kỳ 
117,880 
180,333 
213,012 
202,527 
242,165 
291,713 
353,648 
431,067 
527,840 
648,807 
800,015 
989,025 
- 91 - 
 Lãi dự thu 
 Số dư đầu kỳ 
236,615 
236,615 
557,880 
1,127,066 
1,301,345 
1,627,844 
1,986,992 
2,382,056 
2,816,625 
3,294,652 
3,820,482 
4,398,894 
 Tăng (giảm) 
trong kỳ 
- 
321,265 
569,186 
296,817 
326,499 
359,149 
395,063 
434,570 
478,027 
525,829 
578,412 
636,254 
 Số dư cuối 
kỳ 
236,615 
557,880 
1,127,066 
1,301,345 
1,627,844 
1,986,992 
2,382,056 
2,816,625 
3,294,652 
3,820,482 
4,398,894 
5,035,148 
 Tài sản thuế 
chuyển hõan 
 Số dư đầu kỳ 
8,807 
8,807 
- 
- 
- 
1,360 
2,788 
4,287 
5,862 
7,515 
9,251 
11,073 
 Tăng (giảm) 
trong kỳ 
- 
(8,807) 
- 
- 
1,360 
1,428 
1,499 
1,574 
1,653 
1,736 
1,823 
1,914 
 Số dư cuối 
kỳ 
8,807 
- 
- 
- 
1,360 
2,788 
4,287 
5,862 
7,515 
9,251 
11,073 
12,987 
 Các tài sản 
khác 
 Số dư đầu kỳ 
363,512 
363,512 
380,565 
385,541 
446,776 
455,955 
467,428 
481,770 
499,697 
522,106 
550,118 
585,132 
 Tăng (giảm) 
trong kỳ 
- 
17,053 
4,976 
7,343 
9,179 
11,473 
14,342 
17,927 
22,409 
28,011 
35,014 
43,768 
 Số dư cuối 
kỳ 
363,512 
380,565 
385,541 
446,776 
455,955 
467,428 
481,770 
499,697 
522,106 
550,118 
585,132 
628,899 
 BÁO CÁO 
THU NHẬP 
Năm PX 2003 PX 2004 PX 2005 PX 2006 FX 2007 FX 2008 FX 2009 FX 2010 FX 2011 FX 2012 FX 2013 FX 2014 
 Thu nhập từ 
hoạt động kinh 
doanh 
213,638 
7,588 
2,929,368 
375,495 
1,924,877 
2,521,908 
3,033,104 
3,202,189 
3,420,915 
3,506,812 
3,886,805 
4,098,370 
 Thu lãi và 
các khoản tương 
đương 
4,914,601 
5,760,703 
7,608,382 
4,587,397 
6,881,096 
8,257,315 
9,495,912 
10,445,503 
11,490,053 
12,409,258 
13,650,183 
14,742,198 
- 92 - 
 Chi lãi và 
các khoản tương 
đương 
(3,590,777) 
(3,846,763) 
(4,679,014) 
(2,821,164) 
(2,793,031) 
(2,767,577) 
(2,745,081) 
(2,725,845) 
(2,742,747) 
(2,763,772) 
(2,789,540) 
(2,820,761) 
 Thu nhập lãi 
thuần và các 
khoản tương 
đương trước khi 
lập DPRR 
1,323,824 
1,913,940 
2,929,368 
1,766,233 
9,674,126 
11,024,891 
12,240,992 
13,171,348 
14,232,800 
15,173,030 
16,439,723 
17,562,959 
 Dự phòng rủi 
ro tín dụng 
(1,073,049) 
(1,906,352) 
- 
(1,390,738) 
(2,042,315) 
(2,710,890) 
(3,313,836) 
(3,954,868) 
(4,592,386) 
(5,219,551) 
(5,854,789) 
(6,488,096) 
 Dự phòng 
các khoản bảo 
lãnh và cam kết 
ngoại bảng 
(37,137) 
- 
- 
- 
(120,873) 
(256,940) 
(403,892) 
(562,600) 
(734,005) 
(919,123) 
(1,119,050) 
(1,334,970) 
 Thu nhập 
khác từ hoạt 
động dịch vụ 
599,743 
1,188,291 
1,190,212 
832,090 
1,278,652 
1,283,716 
1,268,404 
1,431,960 
1,471,169 
1,526,884 
1,627,956 
1,700,930 
 Thu phí dịch 
vụ 
202,823 
223,370 
300,927 
306,946 
313,084 
319,346 
325,733 
332,248 
338,893 
345,671 
352,584 
359,636 
 Chi phí dịch 
vụ 
(52,457) 
(42,719) 
(54,329) 
(55,416) 
(56,524) 
(57,654) 
(58,807) 
(59,984) 
(61,183) 
(62,407) 
(63,655) 
(64,928) 
 Lãi thuần từ 
hoạt động kinh 
doanh ngoại hối 
và vàng 
49,581 
57,481 
44,224 
45,108 
46,011 
46,931 
47,869 
48,827 
49,803 
50,799 
51,815 
52,852 
 Lãi thuần từ 
hoạt động kinh 
doanh chứng 
khoán 
1,777 
11,635 
499 
5,973 
6,169 
4,325 
5,669 
5,612 
5,481 
5,979 
6,212 
6,592 
 Lãi thuần từ 
hoạt động đầu tư 
chứng khoán 
301,255 
540,870 
620,813 
113,419 
631,657 
611,595 
559,439 
725,741 
742,987 
777,603 
849,985 
886,174 
 Lãi thuần từ 
đầu tư góp vốn 
liên kết, liên 
doanh mua cổ 
phần 
69,744 
31,412 
24,526 
157,437 
74,459 
90,101 
114,047 
99,574 
109,646 
117,988 
120,831 
130,261 
- 93 - 
 Thu nhập 
hoạt động khác 
27,020 
366,242 
253,552 
258,623 
263,796 
269,071 
274,453 
279,942 
285,541 
291,252 
310,183 
330,345 
 Chi phí hoạt 
động 
(661,940) 
(894,963) 
(1,432,000) 
(1,489,299) 
(1,549,607) 
(1,613,105) 
(1,679,987) 
(1,750,455) 
(1,824,730) 
(1,903,043) 
(2,026,740) 
(2,158,479) 
 Lương và 
các chi phí nhân 
viên khác 
(271,719) 
(347,520) 
(636,872) 
(678,269) 
(722,356) 
(769,309) 
(819,314) 
(872,570) 
(929,287) 
(989,691) 
(1,054,020) 
(1,122,532) 
 Chi phí khấu 
hao và khấu trừ 
(71,610) 
(148,429) 
(161,196) 
(164,420) 
(167,708) 
(171,062) 
(174,484) 
(177,973) 
(181,533) 
(185,164) 
(197,199) 
(210,017) 
 Chi về hoạt 
động khác 
(318,611) 
(399,014) 
(633,932) 
(646,611) 
(659,543) 
(672,734) 
(686,188) 
(699,912) 
(713,910) 
(728,189) 
(775,521) 
(825,930) 
 Dự phòng rủi 
ro tín dụng 
- 
(1,906,352) 
(2,391,702) 
(1,390,738) 
(1,397,692) 
(1,404,680) 
(1,411,704) 
(1,418,762) 
(1,425,856) 
(1,432,985) 
(1,440,150) 
(1,447,351) 
 Hoàn nhập 
dự phòng rủi ro 
tín dụng 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
 Thu nhập 
trước thuế 
151,441 
(1,605,436) 
295,878 
(1,672,453) 
256,229 
787,838 
1,209,817 
1,464,932 
1,641,498 
1,697,668 
2,047,870 
2,193,471 
 Thuế thu 
nhập doanh 
nghiệp 
(125,046) 
- 
(180,886) 
- 
71,744 
220,595 
338,749 
410,181 
459,619 
475,347 
573,403 
614,172 
 Lợi nhuận 
ròng 
26,395 
(1,605,436) 
114,992 
(1,672,453) 
184,485 
567,243 
871,068 
1,054,751 
1,181,878 
1,222,321 
1,474,466 
1,579,299 
BÁO CÁO LƯU 
CHUYỂN TIỀN 
TỆ 
Năm PX 2003 PX 2004 PX 2005 PX 2006 FX 2007 FX 2008 FX 2009 FX 2010 FX 2011 FX 2012 FX 2013 FX 2014 
 Lưu chuyển 
tiền từ hoạt 
động kinh 
doanh 
861,770 
783,900 
211,232 
2,346,793 
5,038,412 
6,291,167 
7,413,561 
8,469,173 
9,481,146 
10,413,759 
11,626,267 
12,713,488 
- 94 - 
 Thu từ lãi và 
dịch vụ 
5,117,424 
5,984,073 
7,909,309 
4,587,397 
6,881,096 
8,257,315 
9,495,912 
10,445,503 
11,490,053 
12,409,258 
13,650,183 
14,742,198 
 Chi lãi và 
dịch vụ 
(3,643,234) 
(3,889,482) 
(4,733,343) 
(2,821,164) 
(2,793,031) 
(2,767,577) 
(2,745,081) 
(2,725,845) 
(2,742,747) 
(2,763,772) 
(2,789,540) 
(2,820,761) 
 Thu nhập 
góp vốn liên kết, 
liên doanh mua 
cổ phần 
69,744 
31,412 
24,526 
157,437 
74,459 
90,101 
114,047 
99,574 
109,646 
117,988 
120,831 
130,261 
 Thu nhập 
thuần từ hoạt 
động kinh doanh 
ngoại hối 
49,581 
57,481 
44,224 
45,108 
46,011 
46,931 
47,869 
48,827 
49,803 
50,799 
51,815 
52,852 
 Thu nhập 
thuần từ hoạt 
động kinh doanh 
chứng khóan 
1,777 
11,635 
499 
5,973 
6,169 
4,325 
5,669 
5,612 
5,481 
5,979 
6,212 
6,592 
 Thu nhập 
thuần từ hoạt 
động đầu tư 
chứng khoán 
301,255 
540,870 
620,813 
113,419 
631,657 
611,595 
559,439 
725,741 
742,987 
777,603 
849,985 
886,174 
 Nợ xóa trong 
năm 
(180,543) 
(1,305,768) 
(2,391,702) 
 Thu nhập 
khác 
27,020 
366,242 
253,552 
258,623 
263,796 
269,071 
274,453 
279,942 
285,541 
291,252 
310,183 
330,345 
 Thanh toán 
cho nhân viên và 
nhà cung cấp 
(589,875) 
(867,963) 
(1,286,984) 
 Thuế đã trả 
(291,379) 
(144,600) 
(229,662) 
- 
(71,744) 
(220,595) 
(338,749) 
(410,181) 
(459,619) 
(475,347) 
(573,403) 
(614,172) 
 Tăng/ giảm tài 
sản lưu động 
(10,438,111) 
(6,975,925) 
(23,426,872) 
6,670,681 
18,712,441 
19,508,717 
20,481,395 
21,465,846 
22,636,480 
23,998,004 
25,579,321 
27,483,933 
 Tiền gửi tại 
NHNN 
268,853 
431,860 
150,000 
(187,948) 
181,947 
209,239 
240,625 
276,719 
318,227 
365,961 
420,855 
483,983 
 Tiền gửi có 
kỳ hạn và cho 
vay các TCTD 
khác 
1,628,850 
2,779,496 
(5,876,844) 
7,394 
3,030,432 
3,424,389 
3,869,559 
4,372,602 
4,941,040 
5,583,375 
6,309,214 
7,129,412 
- 95 - 
 Chứng 
khóan đầu tư 
(4,497,805) 
(192,744) 
(2,684,721) 
 Chứng 
khóan kinh 
doanh 
- 
- 
(4,944) 
107,269 
155,540 
225,533 
327,023 
474,184 
687,566 
996,971 
1,445,608 
2,096,132 
 Cho vay và 
ứng trước khách 
hàng 
(7,545,441) 
(8,671,716) 
(13,395,619) 
7,225,306 
15,986,919 
16,306,658 
16,632,791 
16,965,447 
17,304,756 
17,650,851 
18,003,868 
18,363,945 
 Sử dụng dự 
phòng rủi ro tín 
dụng để xử lý nợ 
trong năm 
- 
(1,305,768) 
(1,526,237) 
(488,683) 
(651,577) 
(668,575) 
(602,945) 
(641,033) 
(637,518) 
(627,165) 
(635,238) 
(633,307) 
 Các tài sản 
khác 
(292,568) 
(17,053) 
(88,507) 
7,343 
9,179 
11,473 
14,342 
17,927 
22,409 
28,011 
35,014 
43,768 
 Tăng/Giảm nợ 
ngắn hạn 
8,981,763 
11,153,117 
16,086,488 
8,709,385 
87,460,673 
35,829,123 
37,099,629 
38,362,714 
39,774,917 
41,295,923 
42,919,176 
44,671,815 
 Tiền gửi và 
tiền vay từ BTC, 
NHNN 
789,249 
4,254,221 
(4,284,785) 
5,808,185 
6,208,061 
6,265,483 
6,327,151 
6,393,677 
6,465,770 
6,544,241 
6,630,027 
6,724,201 
 Tiền gửi và 
vay các tổ chức 
tín dụng 
(3,407,588) 
368,995 
(379,362) 
(94,807) 
98,842 
131,989 
170,208 
214,110 
264,622 
322,699 
389,493 
466,303 
 Các nguồn 
vốn vay khác 
(2,200,964) 
(1,143,097) 
976,864 
8,209,751 
8,492,040 
9,164,451 
9,968,643 
10,746,508 
11,652,682 
12,644,795 
13,713,906 
14,884,464 
 Tiền gửi của 
khách hàng và 
các khoản phải 
trả khách hàng 
13,795,134 
7,871,112 
19,763,260 
(5,214,728) 
72,660,720 
20,266,109 
20,632,450 
21,007,146 
21,390,470 
21,782,705 
22,184,148 
22,595,116 
 Các công nợ 
khác 
5,932 
(198,114) 
10,511 
985 
1,010 
1,090 
1,178 
1,272 
1,374 
1,484 
1,602 
1,730 
 Tiền thuần thu 
trong hoạt động 
kinh doanh 
(594,578) 
4,961,092 
(7,129,152) 
17,726,858 
111,211,525 
61,629,007 
64,994,585 
68,297,732 
71,892,544 
75,707,686 
80,124,764 
84,869,235 
 Lưu chuyển 
tiền từ hoạt 
động đầu tư 
(177,525) 
(332,180) 
(415,987) 
(472,039) 
(122,084) 
(155,087) 
(196,475) 
(248,351) 
(313,347) 
(394,751) 
(496,673) 
(624,254) 
 Mua sắm tài 
sản cố định và 
(179,428) 
(364,738) 
(386,209) 
(424,830) 
(78,766) 
(98,457) 
(123,072) 
(153,840) 
(192,299) 
(240,374) 
(300,468) 
(375,585) 
- 96 - 
xây dựng dở 
dang 
 Thu từ thanh 
lý tài sản cố định 
2,872 
63,374 
9,443 
10,859 
11,402 
11,973 
12,571 
13,200 
13,860 
14,553 
15,280 
16,044 
 Đầu tư góp 
vốn liên kết, liên 
doanh, mua cổ 
phần 
(969) 
(30,816) 
(39,526) 
(59,289) 
(56,063) 
(70,079) 
(87,598) 
(109,498) 
(136,872) 
(171,090) 
(213,863) 
(267,329) 
 Thu từ thanh 
lý khỏan vốn góp 
liên kệt, liên 
doanh, mua cổ 
phần 
- 
- 
305 
1,220 
1,342 
1,476 
1,624 
1,786 
1,965 
2,161 
2,377 
2,615 
 Lưu chuyển 
tiền từ hoạt 
động tài chính 
49,146 
713,330 
683,218 
1,201,374 
2,330,948 
542,644 
643,615 
782,862 
977,251 
1,251,221 
1,640,188 
2,195,486 
 Tăng vốn 
điều lệ 
96,300 
120,192 
104,505 
1,341,003 
1,989,952 
184,597 
267,666 
388,116 
562,768 
816,014 
1,183,220 
1,715,669 
 Sử dụng các 
quỹ trong năm 
(41,479) 
285,391 
173,180 
248,753 
261,191 
274,250 
287,963 
302,361 
317,479 
333,353 
350,020 
367,521 
 Các khoản 
khác 
(5,675) 
307,747 
405,533 
(388,382) 
79,806 
83,796 
87,986 
92,385 
97,004 
101,855 
106,947 
112,295 
 Thay đổi thuần 
của tiền và các 
khoản tương 
đương tiền 
(722,957) 
5,342,242 
(6,861,921) 
923,405 
941,873 
960,711 
979,925 
999,524 
1,019,514 
1,039,904 
1,060,702 
1,081,916 
 Số dư đầu năm 
của tiền và các 
khoản tương 
đương tiền 
3,596,067 
3,231,979 
8,897,838 
9,342,730 
6,267,153 
6,329,825 
6,393,123 
6,457,054 
6,521,625 
6,586,841 
6,652,710 
6,719,237 
 Số dư cuối năm 
của tiền và các 
khoản tương 
đương tiền 
2,873,110 
8,574,221 
2,035,917 
10,266,135 
7,209,027 
7,290,536 
7,373,048 
7,456,578 
7,541,139 
7,626,746 
7,713,412 
7,801,153 
- 97 - 
BẢNG CÂN 
ĐỐI KẾ TOÁN 
Năm PX 2003 PX 2004 PX 2005 PX 2006 FX 2007 FX 2008 FX 2009 FX 2010 FX 2011 FX 2012 FX 20
 Tổng cộng 
Nguồn vốn 
85,851,578 
99,639,617 
117,975,783 
176,350,087 
195,578,653 
215,693,873 
236,874,081 
259,157,383 
282,762,116 
307,900,973 
334,830,521
 Tiền gửi 
thanh toán của 
KBNN và các 
TCTD khác 
2,212,391 
5,091,462 
6,225,054 
6,531,203 
6,752,587 
7,007,179 
7,299,959 
7,636,656 
8,023,858 
8,469,141 
8,981,215 
 Tiền gửi có 
kỳ hạn và tiền 
vay từ BTC và 
NHNN 
9,456,182 
12,903,329 
8,752,256 
14,748,389 
20,774,503 
26,830,747 
32,917,272 
39,034,230 
45,181,773 
51,360,054 
57,569,226 
 Tiền gửi có 
kỳ hạn và vay từ 
các TCTD khác 
995,263 
1,772,021 
1,759,969 
7,927,632 
14,326,531 
21,345,514 
29,115,052 
37,607,477 
46,949,724 
57,226,323 
68,512,828 
 Các nguồn 
vốn vay khác 
8,308,681 
7,165,584 
8,142,448 
10,184,536 
12,277,676 
14,423,145 
16,622,250 
18,876,333 
21,186,769 
23,554,965 
25,982,365 
 Tiền gửi 
khách hàng và 
các khoản phải 
trả khách hàng 
59,909,784 
67,262,449 
87,025,709 
74,585,675 
131,259,476 
135,218,927 
139,218,585 
143,260,285 
147,345,999 
151,477,853 
155,658,134
 Thuế thu 
nhập doanh 
nghiệp 
29,564 
67,437 
18,661 
- 
19,212 
38,616 
58,214 
78,008 
98,001 
118,193 
138,586 
 Lãi dư chi 
937,281 
1,285,608 
1,751,282 
2,902,378 
3,391,627 
3,920,015 
4,490,675 
5,106,988 
5,772,605 
6,491,472 
7,267,848 
 Các công nợ 
khác 
586,519 
1,049,723 
1,050,684 
1,572,635 
1,573,645 
1,574,735 
1,575,913 
1,577,185 
1,578,558 
1,580,042 
1,581,644 
 Dự phòng 
cho các khoản 
bảo lãnh và cam 
kết ngoại bảng 
332,070 
(19,917) 
100,000 
52,757,967 
(120,873) 
(256,940) 
(403,892) 
(562,600) 
(734,005) 
(919,123) 
(1,119,050) 
 Nguồn vốn 
chủ sở hữu 
3,083,843 
3,061,921 
3,149,720 
5,139,672 
5,324,269 
5,591,936 
5,980,052 
6,542,820 
7,358,834 
8,542,054 
10,257,723 
- 98 - 
Năm PX 2003 PX 2004 PX 2005 PX 2006 FX 2007 FX 2008 FX 2009 FX 2010 FX 2011 FX 2012 FX 20
 Tổng cộng Tài 
sản 
85,851,578 
99,639,617 
117,975,783 
176,350,087 
195,578,653 
215,693,873 
236,874,081 
259,157,383 
282,762,116 
307,900,973 334,830,5
 Tiền mặt và 
các khoản tương 
đương tiền tại 
quỹ 
1,075,568 
1,126,488 
1,184,082 
1,712,913 
1,775,309 
1,847,063 
1,929,582 
2,024,477 
2,133,608 
2,259,107 
2,403,432 
 Tiền gửi tại 
Ngân hàng Nhà 
Nước Việt Nam 
5,140,263 
4,752,364 
4,576,418 
4,761,045 
4,942,992 
5,152,231 
5,392,857 
5,669,575 
5,987,802 
6,353,763 
6,774,618 
 Tiền gửi 
thanh tóan tại các 
TCTD khác 
602,306 
926,021 
806,528 
26,373,856 
26,251,314 
26,128,712 
26,006,139 
25,883,552 
25,760,972 
25,638,388 
25,515,807 
 Tiền gửi có 
kỳ hạn và cho 
vay các TCTD 
khác 
9,144,667 
14,212,413 
16,841,762 
28,747,670 
31,778,102 
35,202,491 
39,072,050 
43,444,652 
48,385,692 
53,969,067 
60,278,281 
 CK đầu tư và 
kinh doanh 
9,212,417 
9,315,313 
12,191,997 
15,517,326 
15,672,866 
15,898,399 
16,225,423 
16,699,606 
17,387,173 
18,384,144 
19,829,752 
 Cho vay và 
ứng trước khách 
hàng trước dự 
phòng rủi ro 
63,758,459 
72,430,175 
85,434,376 
95,287,155 
111,274,074 
127,580,732 
144,213,523 
161,178,970 
178,483,726 
196,134,577 
214,138,445
 Dự phòng rủi 
ro tín dụng 
(4,585,205) 
(5,185,789) 
(6,051,254) 
(1,390,738) 
(2,042,315) 
(2,710,890) 
(3,313,836) 
(3,954,868) 
(4,592,386) 
(5,219,551) 
(5,854,789) 
 Đầu tư góp 
vốn liên kết, liên 
doanh mua cổ 
phần, ròng 
303,601 
356,821 
438,152 
1,627,044 
1,683,107 
1,753,186 
1,840,784 
1,950,282 
2,087,154 
2,258,245 
2,472,108 
 Tài sản cố 
định hữu hình 
449,712 
504,349 
638,750 
1,345,699 
1,424,465 
1,522,922 
1,645,994 
1,799,833 
1,992,133 
2,232,507 
2,532,975 
 Tài sản cố 
định vô hình 
22,976 
82,684 
189,353 
417,469 
491,414 
570,105 
639,804 
708,052 
784,130 
862,070 
944,780 
 Xây dựng dở 
dang 
117,880 
180,333 
213,012 
202,527 
242,165 
291,713 
353,648 
431,067 
527,840 
648,807 
800,015 
 Lãi dự thu 
236,615 
557,880 
1,127,066 
1,301,345 
1,627,844 
1,986,992 
2,382,056 
2,816,625 
3,294,652 
3,820,482 
4,398,894 
- 99 - 
 Tài sản thuế 
chuyển hoãn 
8,807 
- 
- 
- 
1,360 
2,788 
4,287 
5,862 
7,515 
9,251 
11,073 
 Các tài sản 
khác 
363,512 
380,565 
385,541 
446,776 
455,955 
467,428 
481,770 
499,697 
522,106 
550,118 
585,132 
BẢNG BÁO CÁO THU NHẬP 
Năm PX 2003 PX 2004 PX 2005 PX 2006 FX 2007 FX 2008 FX 2009 FX 2010 FX 2011 FX 2012 FX 20
 Thu nhập từ 
hoạt động kinh 
doanh 
213,638 
7,588 
2,929,368 
375,495 
1,924,877 
2,521,908 
3,033,104 
3,202,189 
3,420,915 
3,506,812 
3,886,805 
 Thu lãi và 
các khoản tương 
đương 
4,914,601 
5,760,703 
7,608,382 
4,587,397 
6,881,096 
8,257,315 
9,495,912 
10,445,503 
11,490,053 
12,409,258 
13,650,183 
 Chi lãi và 
các khoản tương 
đương 
(3,590,777) 
(3,846,763) 
(4,679,014) 
(2,821,164) 
(2,793,031) 
(2,767,577) 
(2,745,081) 
(2,725,845) 
(2,742,747) 
(2,763,772) 
(2,789,540) 
 Thu nhập lãi 
thuần và các 
khoản tương 
đương trước khi 
lập DPRR 
1,323,824 
1,913,940 
2,929,368 
1,766,233 
9,674,126 
11,024,891 
12,240,992 
13,171,348 
14,232,800 
15,173,030 
16,439,723 
 Dự phòng rủi 
ro tín dụng 
(1,073,049) 
(1,906,352) 
- 
(1,390,738) 
(2,042,315) 
(2,710,890) 
(3,313,836) 
(3,954,868) 
(4,592,386) 
(5,219,551) 
(5,854,789) 
 Dự phòng 
các khoản bảo 
lãnh và cam kết 
ngoại bảng 
(37,137) 
- 
- 
- 
(120,873) 
(256,940) 
(403,892) 
(562,600) 
(734,005) 
(919,123) 
(1,119,050) 
 Thu nhập 
khác từ hoạt 
động dịch vụ 
599,743 
1,188,291 
1,190,212 
832,090 
1,278,652 
1,283,716 
1,268,404 
1,431,960 
1,471,169 
1,526,884 
1,627,956 
 Thu phí dịch 
vụ 
202,823 
223,370 
300,927 
306,946 
313,084 
319,346 
325,733 
332,248 
338,893 
345,671 
352,584 
 Chi phí dịch 
vụ 
(52,457) 
(42,719) 
(54,329) 
(55,416) 
(56,524) 
(57,654) 
(58,807) 
(59,984) 
(61,183) 
(62,407) 
(63,655) 
 Lãi thuần từ 
hoạt động kinh 
doanh ngoại hối 
và vàng 
49,581 
57,481 
44,224 
45,108 
46,011 
46,931 
47,869 
48,827 
49,803 
50,799 
51,815 
- 100 - 
 Lãi thuần từ 
hoạt động kinh 
doanh chứng 
khoán 
1,777 
11,635 
499 
5,973 
6,169 
4,325 
5,669 
5,612 
5,481 
5,979 
6,212 
 Lãi thuần từ 
hoạt động đầu tư 
chứng khoán 
301,255 
540,870 
620,813 
113,419 
631,657 
611,595 
559,439 
725,741 
742,987 
777,603 
849,985 
 Lãi thuần từ 
đầu tư góp vốn 
liên kết, liên 
doanh mua cổ 
phần 
69,744 
31,412 
24,526 
157,437 
74,459 
90,101 
114,047 
99,574 
109,646 
117,988 
120,831 
 Thu nhập 
hoạt động khác 
27,020 
366,242 
253,552 
258,623 
263,796 
269,071 
274,453 
279,942 
285,541 
291,252 
310,183 
 Chi phí hoạt 
động 
(661,940) 
(894,963) 
(1,432,000) 
(1,489,299) 
(1,549,607) 
(1,613,105) 
(1,679,987) 
(1,750,455) 
(1,824,730) 
(1,903,043) 
(2,026,740) 
 Lương và 
các chi phí nhân 
viên khác 
(271,719) 
(347,520) 
(636,872) 
(678,269) 
(722,356) 
(769,309) 
(819,314) 
(872,570) 
(929,287) 
(989,691) 
(1,054,020) 
 Chi phí khấu 
hao và khấu trừ 
(71,610) 
(148,429) 
(161,196) 
(164,420) 
(167,708) 
(171,062) 
(174,484) 
(177,973) 
(181,533) 
(185,164) 
(197,199) 
 Chi về hoạt 
động khác 
(318,611) 
(399,014) 
(633,932) 
(646,611) 
(659,543) 
(672,734) 
(686,188) 
(699,912) 
(713,910) 
(728,189) 
(775,521) 
 Dự phòng rủi 
ro tín dụng 
- 
(1,906,352) 
(2,391,702) 
(1,390,738) 
(1,397,692) 
(1,404,680) 
(1,411,704) 
(1,418,762) 
(1,425,856) 
(1,432,985) 
(1,440,150) 
 Hoàn nhập 
dự phòng rủi ro 
tín dụng 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
 Thu nhập 
trước thuế 
151,441 
(1,605,436) 
295,878 
(1,672,453) 
256,229 
787,838 
1,209,817 
1,464,932 
1,641,498 
1,697,668 
2,047,870 
 Thuế thu 
nhập doanh 
nghiệp 
(125,046) 
- 
(180,886) 
- 
71,744 
220,595 
338,749 
410,181 
459,619 
475,347 
573,403 
 Lợi nhuận 
ròng 
26,395 
(1,605,436) 
114,992 
(1,672,453) 
184,485 
567,243 
871,068 
1,054,751 
1,181,878 
1,222,321 
1,474,466 
- 101 - 
PHÂN TÍCH CHỈ SỐ 
CHỈ SỐ CHUNG PX 2003 PX 2004 PX 2005 PX 2006 FX 2007 FX 2008 FX 2009 FX 2010 FX 2011 FX 2012 
Tổng tài sản (Triệu 
VND) 
85,851,578 
99,639,617 
117,975,783 
176,350,087 
195,578,653 
215,693,873 
236,874,081 
259,157,383 
282,762,116 
307,900,973 
Vốn chủ sở hữu (Triệu 
VND) 
3,083,843 
3,061,921 
3,149,720 
5,139,672 
5,324,269 
5,591,936 
5,980,052 
6,542,820 
7,358,834 
8,542,054 
Vốn điều lệ (Triệu 
VND) 
3,746,300 
3,866,492 
3,970,997 
5,312,000 
5,324,269 
5,591,936 
5,980,052 
6,542,820 
7,358,834 
8,542,054 
Số cổ phiếu 
Tổng tài sản có sinh lời 
(Triệu VND) 
85,378,890 
99,052,584 
117,147,680 
174,586,919 
193,662,774 
213,600,846 
234,588,283 
256,649,498 
279,985,854 
304,806,396 
Tổng cho vay (Triệu 
VND) 
63,758,459 
72,430,175 
85,434,376 
95,287,155 
111,274,074 
127,580,732 
144,213,523 
161,178,970 
178,483,726 
196,134,577 
Tổng vốn huy động 
(Triệu VND) 
73,160,139 
88,078,984 
104,813,672 
105,365,534 
174,686,741 
191,977,101 
210,126,781 
229,115,833 
249,079,913 
270,113,412 
Lũy kế dự phòng (Triệu 
VND) 
- 
(1,906,352) 
(4,298,054) 
(5,688,792) 
(7,086,484) 
(8,491,164) 
(9,902,867) 
(11,321,629) 
(12,747,485) 
(14,180,470) 
Thu nhập ròng (Triệu 
VND) 
26,395 
(1,605,436) 
114,992 
(1,672,453) 
184,485 
567,243 
871,068 
1,054,751 
1,181,878 
1,222,321 
ROA (%) 0.03% -1.61% 0.10% -0.95% 0.09% 0.26% 0.37% 0.41% 0.42% 0.40% 
ROE (%) 0.86% -52.43% 3.65% -32.54% 3.46% 10.14% 14.57% 16.12% 16.06% 14.31% 
Vốn chủ sở hữu / Tổng 
tài sản 3.59% 3.07% 2.67% 2.91% 2.72% 2.59% 2.52% 2.52% 2.60% 2.77% 
CHỈ SỐ PHẢN ÁNH 
KHẢ NĂNG ĐỦ VỐN PX 2003 PX 2004 PX 2005 PX 2006 FX 2007 FX 2008 FX 2009 FX 2010 FX 2011 FX 2012 
Khả năng hình thành 
vốn tự có 0.00% 37.16% 36.22% 65.73% 16.86% 15.58% 14.56% 13.72% 13.03% 12.45% 
Chỉ số vốn chung 1.06% 1.26% 1.46% 1.68% 1.77% 1.85% 1.93% 2.00% 2.08% 2.14% 
Vốn chủ sở hữu mức 1 / 
Tổng tài sản có rủi ro 1.06% 1.26% 1.46% 1.68% 1.77% 1.85% 1.93% 2.00% 2.08% 2.14% 
Vốn chủ sở hữu mức 2 / 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 
- 102 - 
Tổng tài sản có rủi ro 
Vốn chủ sở hữu / Tổng 
vốn huy động 4.22% 3.48% 3.01% 4.88% 3.05% 2.91% 2.85% 2.86% 2.95% 3.16% 
Vốn chủ sở hữu / Tổng 
tài sản 3.59% 3.07% 2.67% 2.91% 2.72% 2.59% 2.52% 2.52% 2.60% 2.77% 
CHỈ SỐ PHẨN ẢNH 
CHẤT LƯỢNG TÀI 
SẢN PX 2003 PX 2004 PX 2005 PX 2006 FX 2007 FX 2008 FX 2009 FX 2010 FX 2011 FX 2012 
Tài sản có sinh lời / 
Tổng tài sản 99.45% 99.41% 99.30% 99.00% 99.02% 99.03% 99.04% 99.03% 99.02% 98.99% 
Tổng cho vay / Tổng 
huy động 87.15% 82.23% 81.51% 90.43% 63.70% 66.46% 68.63% 70.35% 71.66% 72.61% 
Tỷ lệ nợ xấu 1.67% 1.67% 1.67% 1.67% 1.67% 1.67% 1.67% 1.67% 1.67% 1.67% 
Dự phòng / Lợi nhuận 
cơ bản 
- 
(1.19) 
37.38 
(3.40) 
38.41 
14.97 
11.37 
10.73 
10.79 
11.60 
Dự phòng / Tổng nợ 
xấu 
- 
1.58 
3.01 
3.57 
3.81 
3.99 
4.11 
4.21 
4.28 
4.33 
CHỈ SỐ PHẨN ÁNH 
NĂNG LỰC QUẢN 
TRỊ PX 2003 PX 2004 PX 2005 PX 2006 FX 2007 FX 2008 FX 2009 FX 2010 FX 2011 FX 2012 
Chi phí / Tài sản 0.06% -3.22% 0.19% -1.90% 0.26% 0.73% 1.02% 1.13% 1.16% 1.10% 
Suất sinh lời tài sản 0.03% -1.61% 0.10% -0.95% 0.09% 0.26% 0.37% 0.41% 0.42% 0.40% 
Chi phí / Lợi nhuận 
ròng 17.01% -606.68% 7.03% 794.87% 5.80% 14.75% 19.67% 22.11% 22.80% 22.22% 
Tốc độ tăng dư nợ 0.00% 13.60% 17.95% 11.53% 16.78% 14.65% 13.04% 11.76% 10.74% 9.89% 
Tốc độ tăng huy động 0.00% 20.39% 19.00% 0.53% 65.79% 9.90% 9.45% 9.04% 8.71% 8.44% 
Tốc độ tăng tài sản 0.00% 16.06% 18.40% 49.48% 10.90% 10.28% 9.82% 9.41% 9.11% 8.89% 
CHỈ SỐ PHẢN ÁNH PX 2003 PX 2004 PX 2005 PX 2006 FX 2007 FX 2008 FX 2009 FX 2010 FX 2011 FX 2012 
- 103 - 
KHẢ NĂNG SINH 
LỜI 
Thu nhập ròng từ lãi 
cho vay / Tổng tài sản 0.00% 0.01% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 
Thu nhập ròng từ các 
nghiệp vụ khác / Tổng 
tài sản -1.43% -1.40% -2.19% -1.45% -1.41% -1.33% -1.25% -1.20% -1.15% -1.10% 
Thu nhập ròng/ Tài sản 
có sinh lời 0.03% -1.62% 0.10% -0.96% 0.10% 0.27% 0.37% 0.41% 0.42% 0.40% 
Thu nhập ròng từ lãi 
cho vay / Tài sản có 
sinh lời 0.00% 0.01% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 
Thu nhập từ lãi / Tài 
sản có sinh lời 1.80% 1.94% 5.00% 1.23% 5.99% 6.34% 6.51% 6.38% 6.31% 6.13% 
ROE 0.86% -52.43% 3.65% -32.54% 3.46% 10.14% 14.57% 16.12% 16.06% 14.31% 
ROA 0.03% -1.61% 0.10% -0.95% 0.09% 0.26% 0.37% 0.41% 0.42% 0.40% 
Chi phí hoạt động/ 
Tổng tài sản 0.06% -3.22% 0.19% -1.90% 0.26% 0.73% 1.02% 1.13% 1.16% 1.10% 
CHỈ SỐ PHẢN ÁNH 
KHẢ NĂNG THANH 
KHOẢN PX 2003 PX 2004 PX 2005 PX 2006 FX 2007 FX 2008 FX 2009 FX 2010 FX 2011 FX 2012 
Tài sản có khả năng 
thanh khoản/ Tiền gửi 
của các tổ chức và các 
khoản nợ thị trường tiền 
tệ 22.40% 24.54% 22.98% 60.91% 38.37% 36.80% 35.59% 34.70% 34.07% 33.68% 
Tài sản có khả năng 
thanh khoản/ Tổng vốn 
huy động 22.23% 24.27% 22.75% 60.00% 38.03% 36.51% 35.33% 34.47% 33.87% 33.50% 
Tổng cho vay/ Tổng 
huy động (khả năng 
thanh khoản) 87.15% 82.23% 81.51% 90.43% 63.70% 66.46% 68.63% 70.35% 71.66% 72.61% 
- 104 - 
KẾT QUẢ ĐỊNH 
GIÁ 
Kỳ báo cáo PX 2003 PX 2004 PX 2005 PX 2006 FX 2007 FX 2008 FX 2009 FX 2010 FX 2011 FX 2012 FX 2013 F
 Lưu chuyển 
tiền từ hoạt 
động kinh 
doanh 
861,770 
783,900 
211,232 
2,346,793 
5,038,412 
6,291,167 
7,413,561 
8,469,173 
9,481,146 
10,413,759 
11,626,267 12,713
 Thu từ lãi và 
dịch vụ 
5,117,424 
5,984,073 
7,909,309 
4,587,397 
6,881,096 
8,257,315 
9,495,912 
10,445,503 
11,490,053 
12,409,258 
13,650,183 14,7
 Chi lãi và dịch 
vụ 
(3,643,234) 
(3,889,482) 
(4,733,343) 
(2,821,164) 
(2,793,031) 
(2,767,577) 
(2,745,081) 
(2,725,845) 
(2,742,747) 
(2,763,772) 
(2,789,540) (2,82
 Thu nhập góp 
vốn liên kết, liên 
doanh mua cổ phần 
69,744 
31,412 
24,526 
157,437 
74,459 
90,101 
114,047 
99,574 
109,646 
117,988 
120,831 1
 Thu nhập thuần 
từ hoạt động kinh 
doanh ngoại hối 
49,581 
57,481 
44,224 
45,108 
46,011 
46,931 
47,869 
48,827 
49,803 
50,799 
51,815 
 Thu nhập thuần 
từ hoạt động kinh 
doanh chứng khóan 
1,777 
11,635 
499 
5,973 
6,169 
4,325 
5,669 
5,612 
5,481 
5,979 
6,212 
 Thu nhập thuần 
từ hoạt động đầu tư 
chứng khoán 
301,255 
540,870 
620,813 
113,419 
631,657 
611,595 
559,439 
725,741 
742,987 
777,603 
849,985 8
 Nợ xóa trong 
năm 
(180,543) 
(1,305,768) 
(2,391,702) 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
 Thu nhập khác 
27,020 
366,242 
253,552 
258,623 
263,796 
269,071 
274,453 
279,942 
285,541 
291,252 
310,183 3
 Thanh toán cho 
nhân viên và nhà 
cung cấp 
(589,875) 
(867,963) 
(1,286,984) 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
 Thuế đã trả 
(291,379) 
(144,600) 
(229,662) 
- 
(71,744) 
(220,595) 
(338,749) 
(410,181) 
(459,619) 
(475,347) 
(573,403) (6
 Tăng/ giảm tài sản 
lưu động 
(10,438,111) 
(6,975,925) 
(23,426,872) 
6,670,681 
18,712,441 
19,508,717 
20,481,395 
21,465,846 
22,636,480 
23,998,004 
25,579,321 27,4
- 105 - 
 Tiền gửi tại 
NHNN 
268,853 
431,860 
150,000 
(187,948) 
181,947 
209,239 
240,625 
276,719 
318,227 
365,961 
420,855 4
 Tiền gửi có kỳ 
hạn và cho vay các 
TCTD khác 
1,628,850 
2,779,496 
(5,876,844) 
7,394 
3,030,432 
3,424,389 
3,869,559 
4,372,602 
4,941,040 
5,583,375 
6,309,214 7,1
 Chứng khóan 
đầu tư 
(4,497,805) 
(192,744) 
(2,684,721) 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
 Chứng khóan 
kinh doanh 
- 
- 
(4,944) 
107,269 
155,540 
225,533 
327,023 
474,184 
687,566 
996,971 
1,445,608 2,0
 Cho vay và ứng 
trước khách hàng 
(7,545,441) 
(8,671,716) 
(13,395,619) 
7,225,306 
15,986,919 
16,306,658 
16,632,791 
16,965,447 
17,304,756 
17,650,851 
18,003,868 18,3
 Sử dụng dự 
phòng rủi ro tín dụng 
để xử lý nợ trong 
năm 
- 
(1,305,768) 
(1,526,237) 
(488,683) 
(651,577) 
(668,575) 
(602,945) 
(641,033) 
(637,518) 
(627,165) 
(635,238) (63
 Các tài sản khác 
(292,568) 
(17,053) 
(88,507) 
7,343 
9,179 
11,473 
14,342 
17,927 
22,409 
28,011 
35,014 
 Tăng/Giảm nợ 
ngắn hạn 
8,981,763 
11,153,117 
16,086,488 
8,709,385 
87,460,673 
35,829,123 
37,099,629 
38,362,714 
39,774,917 
41,295,923 
42,919,176 44,6
 Tiền gửi và tiền 
vay từ BTC, NHNN 
789,249 
4,254,221 
(4,284,785) 
5,808,185 
6,208,061 
6,265,483 
6,327,151 
6,393,677 
6,465,770 
6,544,241 
6,630,027 6,7
 Tiền gửi và vay 
các tổ chức tín dụng 
(3,407,588) 
368,995 
(379,362) 
(94,807) 
98,842 
131,989 
170,208 
214,110 
264,622 
322,699 
389,493 4
 Các nguồn vốn 
vay khác 
(2,200,964) 
(1,143,097) 
976,864 
8,209,751 
8,492,040 
9,164,451 
9,968,643 
10,746,508 
11,652,682 
12,644,795 
13,713,906 14,8
 Tiền gửi của 
khách hàng và các 
khoản phải trả khách 
hàng 
13,795,134 
7,871,112 
19,763,260 
(5,214,728) 
72,660,720 
20,266,109 
20,632,450 
21,007,146 
21,390,470 
21,782,705 
22,184,148 22,5
 Các công nợ 
khác 
5,932 
(198,114) 
10,511 
985 
1,010 
1,090 
1,178 
1,272 
1,374 
1,484 
1,602 
 Tiền thuần thu 
trong hoạt động 
kinh doanh 
(594,578) 
4,961,092 
(7,129,152) 
17,726,858 
111,211,525 
61,629,007 
64,994,585 
68,297,732 
71,892,544 
75,707,686 
80,124,764 84,8
 Lưu chuyển tiền từ 
hoạt động đầu tư 
(177,525) 
(332,180) 
(415,987) 
(472,039) 
(122,084) 
(155,087) 
(196,475) 
(248,351) 
(313,347) 
(394,751) 
(496,673) (62
 Mua sắm tài sản 
cố định và xây dựng 
(179,428) 
(364,738) 
(386,209) 
(424,830) 
(78,766) 
(98,457) 
(123,072) 
(153,840) 
(192,299) 
(240,374) 
(300,468) (37
- 106 - 
dở dang 
 Thu từ thanh lý 
tài sản cố định 
2,872 
63,374 
9,443 
10,859 
11,402 
11,973 
12,571 
13,200 
13,860 
14,553 
15,280 
 Đầu tư góp vốn 
liên kết, liên doanh, 
mua cổ phần 
(969) 
(30,816) 
(39,526) 
(59,289) 
(56,063) 
(70,079) 
(87,598) 
(109,498) 
(136,872) 
(171,090) 
(213,863) (26
 Thu từ thanh lý 
khỏan vốn góp liên 
kệt, liên doanh, mua 
cổ phần 
- 
- 
305 
1,220 
1,342 
1,476 
1,624 
1,786 
1,965 
2,161 
2,377 
 Lưu chuyển tiền từ 
hoạt động tài chính 
49,146 
713,330 
683,218 
1,201,374 
2,330,948 
542,644 
643,615 
782,862 
977,251 
1,251,221 
1,640,188 2,1
 Tăng vốn điều lệ 
96,300 
120,192 
104,505 
1,341,003 
1,989,952 
184,597 
267,666 
388,116 
562,768 
816,014 
1,183,220 1,7
 Sử dụng các quỹ 
trong năm 
(41,479) 
285,391 
173,180 
248,753 
261,191 
274,250 
287,963 
302,361 
317,479 
333,353 
350,020 3
 Các khoản khác 
(5,675) 
307,747 
405,533 
(388,382) 
79,806 
83,796 
87,986 
92,385 
97,004 
101,855 
106,947 1
 Thay đổi thuần 
của tiền và các 
khoản tương đương 
tiền 
(722,957) 
5,342,242 
(6,861,921) 
923,405 
941,873 
960,711 
979,925 
999,524 
1,019,514 
1,039,904 
1,060,702 1,0
 Số dư đầu năm của 
tiền và các khoản 
tương đương tiền 
3,596,067 
3,231,979 
8,897,838 
9,342,730 
6,267,153 
6,329,825 
6,393,123 
6,457,054 
6,521,625 
6,586,841 
6,652,710 6,7
 Số dư cuối năm 
của tiền và các 
khoản tương đương 
tiền 
2,873,110 
8,574,221 
2,035,917 
10,266,135 
7,209,027 
7,290,536 
7,373,048 
7,456,578 
7,541,139 
7,626,746 
7,713,412 7,8
 Giá trị kết thúc 
 Dòng tiền ròng và 
giá trị kết thúc 
2,873,110 
8,574,221 
2,035,917 
10,266,135 
7,209,027 
7,290,536 
7,373,048 
7,456,578 
7,541,139 
7,626,746 
7,713,412 7,8
 Suất chiết khấu 23.45% 
 Hệ số chiết khấu 
1.00 
1.00 
1.00 
1.00 
1.00 
0.81 
0.66 
0.53 
0.43 
0.35 
0.28 
- 107 - 
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 
 Năm PX 2003 PX 2004 PX 2005 PX 2006 
 Tài Sản 
85,851,578 
99,639,617 
117,975,783 
176,350,087 
 Tiền mặt và các khoản tương đương tiền tại quỹ 
1,075,568 
1,126,488 
1,184,082 
1,712,913 
 Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam 
5,140,263 
4,752,364 
4,576,418 
4,761,045 
 Tiền gửi thanh tóan tại các TCTD khác 
602,306 
926,021 
806,528 
26,373,856 
 Tiền gửi có kỳ hạn và cho vay các TCTD khác 
9,144,667 
14,212,413 
16,841,762 
28,747,670 
 CK đầu tư và kinh doanh 
9,212,417 
9,315,313 
12,191,997 
15,517,326 
 Cho vay và ứng trước khách hàng trước dự phòng rủi ro 
63,758,459 
72,430,175 
85,434,376 
95,287,155 
 Dự phòng rủi ro tín dụng 
(4,585,205) 
(5,185,789) 
(6,051,254) 
(1,390,738) 
 Đầu tư góp vốn liên kết, liên doanh mua cổ phần, ròng 
303,601 
356,821 
438,152 
1,627,044 
 Tài sản cố định hữu hình 
449,712 
504,349 
638,750 
1,345,699 
 Tài sản cố định vô hình 
22,976 
82,684 
189,353 
417,469 
 Xây dựng dở dang 
117,880 
180,333 
213,012 
202,527 
 Lãi dự thu 
236,615 
557,880 
1,127,066 
1,301,345 
 Tài sản thuế chuyển hoãn 
8,807 
- 
- 
- 
 Các tài sản khác 
363,512 
380,565 
385,541 
446,776 
- 108 - 
 Nợ phải trả và Nguồn vốn chủ sở hữu 
85,851,578 
99,639,617 
117,975,783 
176,350,087 
 Nợ phải trả 
82,767,735 
96,577,696 
114,826,063 
171,210,415 
 Tiền gửi thanh toán của KBNN và các TCTD khác 
2,212,391 
5,091,462 
6,225,054 
6,531,203 
 Tiền gửi có kỳ hạn và tiền vay từ BTC và NHNN 
9,456,182 
12,903,329 
8,752,256 
14,748,389 
 Tiền gửi có kỳ hạn và vay từ các TCTD khác 
995,263 
1,772,021 
1,759,969 
7,927,632 
 Các nguồn vốn vay khác 
8,308,681 
7,165,584 
8,142,448 
10,184,536 
 Tiền gửi khách hàng và các khoản phải trả khách hàng 
59,909,784 
67,262,449 
87,025,709 
74,585,675 
 Thuế thu nhập doanh nghiệp 
29,564 
67,437 
18,661 
- 
 Lãi dư chi 
937,281 
1,285,608 
1,751,282 
2,902,378 
 Các công nợ khác 
586,519 
1,049,723 
1,050,684 
1,572,635 
 Dự phòng cho các khoản bảo lãnh và cam kết ngoại bảng 
332,070 
(19,917) 
100,000 
52,757,967 
 Nguồn vốn chủ sở hữu 
3,083,843 
3,061,921 
3,149,720 
5,139,672 
 Vốn điều lệ 
3,746,300 
3,866,492 
3,970,997 
5,312,000 
 Vốn khác 
283,414 
568,805 
741,985 
990,738 
 Quỹ chênh lệch do tỷ giá do chuyển đổi báo cáo tài chính 
46,400 
48,332 
50,859 
30,863 
 Các quỹ dự trữ 
1,328,399 
1,350,755 
1,583,108 
945,973 
 Lợi nhuận để lại/ (Lỗ lũy kế) 
(2,320,670) 
(2,772,463) 
(3,197,229) 
(2,139,902) 
- 109 - 
 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 
 Năm PX 2003 PX 2004 PX 2005 PX 2006 
 Thu nhập từ hoạt động kinh doanh 
213,638 
7,588 
2,929,368 
375,495 
 Thu lãi và các khoản tương đương 
4,914,601 
5,760,703 
7,608,382 
4,587,397 
 Chi lãi và các khoản tương đương 
(3,590,777) 
(3,846,763) 
(4,679,014) 
(2,821,164) 
 Thu nhập lãi thuần và các khoản tương đương trước khi lập 
DPRR 
1,323,824 
1,913,940 
2,929,368 
1,766,233 
 Dự phòng rủi ro tín dụng 
(1,073,049) 
(1,906,352) 
- 
(1,390,738) 
 Dự phòng các khoản bảo lãnh và cam kết ngoại bảng 
(37,137) 
- 
- 
 Thu nhập từ dịch vụ 
599,743 
1,188,291 
1,190,212 
899,536 
 Thu phí dịch vụ 
202,823 
223,370 
300,927 
139,792 
 Chi phí dịch vụ 
(52,457) 
(42,719) 
(54,329) 
(14,947) 
 Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng 
49,581 
57,481 
44,224 
9,941 
 Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh chứng khoán 
1,777 
11,635 
499 
11,733 
 Lãi thuần từ hoạt động đầu tư chứng khoán 
301,255 
540,870 
620,813 
744,976 
 Lãi thuần từ đầu tư góp vốn liên kết, liên doanh mua cổ 
phần 
69,744 
31,412 
24,526 
5,278 
 Thu nhập hoạt động khác 
27,020 
366,242 
253,552 
2,763 
 Tổng thu nhập từ hoạt động kinh doanh 
813,381 
1,195,879 
4,119,580 
1,275,030 
 Chi phí hoạt động 
(661,940) 
(894,963) 
(1,432,000) 
(313,614) 
- 110 - 
 Lương và các chi phí nhân viên khác 
(271,719) 
(347,520) 
(636,872) 
(110,542) 
 Chi phí khấu hao và khấu trừ 
(71,610) 
(148,429) 
(161,196) 
(94,625) 
 Chi về hoạt động khác 
(318,611) 
(399,014) 
(633,932) 
(108,447) 
 Tổng chi phí hoạt động kinh doanh 
(661,940) 
(894,963) 
(1,432,000) 
(313,614) 
 Dự phòng rủi ro tín dụng 
- 
(1,906,352) 
(2,391,702) 
- 
 Hoàn nhập dự phòng rủi ro tín dụng 
- 
- 
- 
- 
 Thu nhập trước thuế 
151,441 
(1,605,436) 
295,878 
961,416 
 Thuế thu nhập doanh nghiệp 
(125,046) 
- 
(180,886) 
269,197 
 Lợi nhuận ròng 
26,395 
(1,605,436) 
114,992 
692,220 
 BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỂN TỆ 
 Năm PX 2003 PX 2004 PX 2005 PX 2006 
 Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 
861,770 
783,900 
211,232 
992,338 
 Thu từ lãi và dịch vụ 
5,117,424 
5,984,073 
7,909,309 
4,727,189 
 Chi lãi và dịch vụ 
(3,643,234) 
(3,889,482) 
(4,733,343) 
(2,836,111) 
 Thu nhập góp vốn liên kết, liên doanh mua cổ phần 
69,744 
31,412 
24,526 
5,278 
 Thu nhập thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 
49,581 
57,481 
44,224 
9,941 
- 111 - 
 Thu nhập thuần từ hoạt động kinh doanh chứng khóan 
1,777 
11,635 
499 
11,733 
 Thu nhập thuần từ hoạt động đầu tư chứng khoán 
301,255 
540,870 
620,813 
744,976 
 Nợ xóa trong năm 
(180,543) 
(1,305,768) 
(2,391,702) 
(717,511) 
 Thu nhập khác 
27,020 
366,242 
253,552 
2,763 
 Thanh toán cho nhân viên và nhà cung cấp 
(589,875) 
(867,963) 
(1,286,984) 
(772,190) 
 Thuế đã trả 
(291,379) 
(144,600) 
(229,662) 
(183,730) 
 Tăng/ giảm tài sản lưu động 
(10,438,111) 
(6,975,925) 
(23,426,872) 
(14,339,909) 
 Tiền gửi tại NHNN 
268,853 
431,860 
150,000 
195,000 
 Tiền gửi có kỳ hạn và cho vay các TCTD khác 
1,628,850 
2,779,496 
(5,876,844) 
(489,499) 
 Chứng khóan đầu tư 
(4,497,805) 
(192,744) 
(2,684,721) 
(1,879,305) 
 Chứng khóan kinh doanh 
- 
- 
(4,944) 
(5,191) 
 Cho vay và ứng trước khách hàng 
(7,545,441) 
(8,671,716) 
(13,395,619) 
(10,716,495) 
 Sử dụng dự phòng rủi ro tín dụng để xử lý nợ trong năm 
- 
(1,305,768) 
(1,526,237) 
(1,373,613) 
 Các tài sản khác 
(292,568) 
(17,053) 
(88,507) 
(70,806) 
 Tăng/Giảm nợ ngắn hạn 
8,981,763 
11,153,117 
16,086,488 
13,542,114 
 Tiền gửi và tiền vay từ BTC, NHNN 
789,249 
4,254,221 
(4,284,785) 
(30,564) 
 Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng 
(3,407,588) 
368,995 
(379,362) 
(10,367) 
 Các nguồn vốn vay khác 
(2,200,964) 
(1,143,097) 
976,864 
(166,233) 
 Tiền gửi của khách hàng và các khoản phải trả khách hàng 
13,795,134 
7,871,112 
19,763,260 
13,809,835 
- 112 - 
 Các công nợ khác 
5,932 
(198,114) 
10,511 
(60,557) 
 Tiền thuần thu trong hoạt động kinh doanh 
(594,578) 
4,961,092 
(7,129,152) 
194,543 
 Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư 
(177,525) 
(332,180) 
(415,987) 
(472,512) 
 Mua sắm tài sản cố định và xây dựng dở dang 
(179,428) 
(364,738) 
(386,209) 
(424,830) 
 Thu từ thanh lý tài sản cố định 
2,872 
63,374 
9,443 
10,387 
 Đầu tư góp vốn liên kết, liên doanh, mua cổ phần 
(969) 
(30,816) 
(39,526) 
(59,289) 
 Thu từ thanh lý khỏan vốn góp liên kệt, liên doanh, mua cổ 
phần 
- 
- 
305 
1,220 
 Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 
49,146 
713,330 
683,218 
1,201,374 
 Tăng vốn điều lệ 
96,300 
120,192 
104,505 
1,341,003 
 Sử dụng các quỹ trong năm 
(41,479) 
285,391 
173,180 
248,753 
 Các khoản khác 
(5,675) 
307,747 
405,533 
(388,382) 
 Thay đổi thuần của tiền và các khoản tương đương tiền 
(722,957) 
5,342,242 
(6,861,921) 
923,405 
 Số dư đầu năm của tiền và các khoản tương đương tiền 
3,596,067 
3,231,979 
8,897,838 
9,342,730 
 Số dư cuối năm của tiền và các khoản tương đương tiền 
2,873,110 
8,574,221 
2,035,917 
10,266,135 
            Các file đính kèm theo tài liệu này:
46851.pdf