LUẬN VĂN THẠC SĨ KINH TẾ
CHUYÊN NGHÀNH: KINH PHÁT TRIỂN
ĐÁNH GIÁ SỰ HÀI LÒNG CỦA NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE
Trong bối cảnh tình hình kinh tế thế giới thay đổi từ năm 2006 đến nay, Kinh tế Việt Nam chịu bị tác động mạnh các mặt tích cực và tiêu cực từ phía bên ngoài trong lĩnh vực kinh tế, thì Bến Tre vẫn là một tỉnh nghèo có xuất phát điểm kinh tế nông nghiệp, thu hút vốn đầu tư, hạ tầng kỹ thuật và nguồn lao động vẫn chậm phát triển. Nhằm phấn đấu đưa tỉnh Bến Tre thoát khỏi tỉnh nghèo, phát triển ngang bằng với các tỉnh trong cả nước, những vấn đề giải quyết công việc làm cho người lao động, nhu cầu sử dụng lao động của doanh nghiệp, chuyển dịch lực lượng lao động từ nơi có thu nhập thấp đến nơi có thu nhập cao, mẫu thuẫn về lợi ích giữa doanh nghiệp và người lao động đang là vấn đề quan tâm của chính quyền tỉnh. Cùng với sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam trong những năm gần
đây, người lao động có nhiều sự thay đổi lớn về nhận thức giá trị và thành quả lao động đóng góp cho doanh nghiệp cũng như doanh nghiệp ngày càng chú trọng hơn vấn đề xây dựng nguồn nhân lực “có năng lực” và “tính ổn định” nhằm giảm thiểu các sai sót, tiết kiệm thời gian và chi phí cũng đang trở thành vấn đề được các chủ doanh nghiệp hết sức quan tâm. Vấn đề đặt ra đều xoay quanh người lao động.
Tiêu chí nào để đo lường những vấn đề mà người lao động quan tâm như thu nhập, tính chất công việc, phương tiện làm việc, an toàn lao động, v.v Nghiên cứu này được thực hiện nhằm mục đích tìm hiểu, đánh giá hiện trạng mức độ hài lòng của người lao động đối với doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Bến Tre, đồng thời tìm ra các nhân tố ảnh hưởng đến sự thỏa mãn này, giúp doanh nghiệp và cơ quan quản lý hiểu rõ người lao động đang cần quan tâm vấn đề gì? Do đó việc nghiên cứu sự hài lòng của người lao động đối với doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Bến Tre là cần thiết, nhằm mục đích hỗ trợ cơ quan quản lý trong việc lựa chọn giải pháp lao động đồng thời giúp doanh nghiệp đề xuất những giải pháp sử dụng lao động hợp lý để người lao động quan tâm hơn tới công việc, gắn bó lâu dài với doanh nghiệp. Cũng từ thực tế ấy, tác giả lựa chọn đề tài: “Đánh giá sự hài lòng của người lao động đối với doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Bến Tre”.
Chương 1: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Chương 2: THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU
Chương 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Chương 4: KẾT LUẬN VÀ GỢI Ý MỘT SỐ GIẢI PHÁP
124 trang |
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 2341 | Lượt tải: 2
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận văn Đánh giá sự hài lòng của người lao động đối với doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Bến Tre, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
29,901 ,784 ,921
QHLV6 21,04 30,503 ,710 ,928
QHLV8 21,19 30,041 ,717 ,928
A3.11. Tiêu chí đ ng chung (CHUNG1 C G
Tiêu chí đo g ng U , C NG H 3 3 n quan
s ả kiểm ch ấy lo đ t k n nào thì ố Cronbach’s
A u giảm. ó ố Cronbach’s A t ất 0 vớ l
b phù hợp k = 3.
Reliability Statis
o lườ , CHUNG ,2 HUN 3)
lườn chu (CH NG1 HU 2, C UNG ) gồm biế
át. Kết qu định o th nếu ại bỏ i bấ ỳ biế hệ s
lpha đề Do đ hệ s lpha ốt nh α = ,764 i số ượng
iến gốc
tics
Cronbach's
Alpha N of Items
,764 3
I otal istitem-T Stat cs
Scale Mean if
Item Deleted
Scale
Variance if
Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
C chronba 's
A Itelpha if m
Deleted
CHUNG1 7,12 3,483 , ,608 669
CHUNG2 7,02 3,902 ,561 ,721
CHUNG3 7,46 3,444 ,620 ,655
90
PHỤ LỤC 4
PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA
A4.1. Kết quả phân tích nhân tố EFA của tập hợp biến Xk (k=50):
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling
Adequacy. ,941
Approx. Chi-Square 13428,471
df 1225
Bartlett's Test of
Sphericity
Sig. ,000
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Rotation Sums of Squared
Loadings Component
Total % of Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
%
1 18,360 36,719 36,719 18,360 36,719 36,719 8,260 16,519 16,519
2 2,957 5,913 42,633 2,957 5,913 42,633 4,111 8,222 24,741
3 2,404 4,809 47,442 2,404 4,809 47,442 3,904 7,807 32,548
4 1,603 3,207 50,648 1,603 3,207 50,648 3,517 7,033 39,581
5 1,445 2,889 53,537 1,445 2,889 53,537 2,962 5,923 45,504
6 1,439 2,879 56,416 1,439 2,879 56,416 2,635 5,270 50,774
7 1,341 2,682 59,098 1,341 2,682 59,098 2,584 5,169 55,943
8 1,171 2,342 61,440 1,171 2,342 61,440 1,909 3,818 59,762
9 1,035 2,071 63,510 1,035 2,071 63,510 1,641 3,281 63,043
10 1,015 2,030 65,540 1,015 2,030 65,540 1,249 2,497 65,540
11 0,941 1,881 67,421
12 0,855 1,709 69,130
13 0,847 1,693 70,823
14 0,829 1,658 72,481
15 0,758 1,516 73,998
16 0,724 1,448 75,445
17 0,663 1,326 76,772
18 0,646 1,292 78,064
… … … …
44 0,213 0,426 98,052
45 0,194 0,389 98,441
46 0,180 0,360 98,801
47 0,169 0,338 99,139
48 0,159 0,317 99,457
49 0,144 0,289 99,746
50 0,127 0,254 100,000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
91
Rotated Component Matrix(a)
Component
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
QHLV6 ,793
QHLV4 ,752
QHLV5 ,741
QHLV3 ,732
QHLV2 ,698
TDTT4 ,685
TDTT3 ,679
QHLV1 ,663
QHLV8 ,648
TDTT5 ,605
CSQT2 ,507
TDTT2 ,502
TDTT1 ,495
PTLV7 ,481
ONCV2 ,444
HQCV4 ,755
HQCV6 ,713
HQCV5 ,700
HQCV2 ,497
HQCV1 ,434
DTPT4 ,429
HQCV3 ,409
TLPL1 ,786
TLPL2 ,721
TLPL4 ,626
TLPL5 ,510
DTPT6 ,496
TLPL3 ,455
PTLV3 ,757
PTLV4 ,659
PTLV1 ,629
PTLV5 ,616
PTLV2 ,563
TUCHU4 ,708
TUCHU3 ,692
TUCHU2 ,531
TUCHU1 ,449
CSQT3 ,415
TCCV8 ,803
TCCV2 ,783
TCCV9 ,763
DTPT2 ,801
DTPT1 ,774
DTPT3 ,390
TCCV3 ,749
TCCV5 ,523
TCCV4 ,426
DTPT5 ,344
CSQT1 ,699
ONCV3 ,395
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a Rotation converged in 15 iterations.
92
Component Score Coefficient Matrix
Component
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
TCCV2 -,048 -,053 ,026 -,045 ,028 ,365 ,042 -,087 ,015 ,078
TCCV3 ,035 -,021 -,025 -,071 -,052 -,023 ,007 ,474 -,101 ,011
TCCV4 -,075 ,005 ,068 ,043 ,147 ,120 -,199 ,220 -,108 ,012
TCCV5 -,018 -,081 ,095 -,039 ,018 ,077 ,021 ,299 -,115 ,037
TCCV8 -,020 -,055 ,029 -,033 -,033 ,350 ,030 ,014 -,044 ,011
TCCV9 -,022 ,008 ,022 ,010 -,019 ,350 -,067 -,080 -,027 -,086
TLPL1 -,071 -,093 ,381 ,094 -,153 -,027 -,032 ,080 -,065 -,077
TLPL2 -,043 -,075 ,327 -,019 -,098 -,012 -,068 ,073 ,076 ,016
TLPL3 -,074 ,068 ,111 -,043 ,116 ,020 ,010 -,104 -,068 ,220
TLPL4 -,017 -,080 ,262 -,082 ,035 ,012 -,087 ,085 -,015 ,112
TLPL5 -,004 ,097 ,166 -,092 -,019 ,101 ,002 -,144 -,161 ,182
HQCV1 -,019 ,137 ,049 ,008 ,008 ,009 ,096 -,121 -,176 -,154
HQCV2 ,011 ,153 ,069 -,113 -,033 ,054 ,126 -,213 -,103 ,041
HQCV3 -,001 ,097 ,071 -,065 ,031 ,086 -,045 -,177 ,112 -,083
HQCV4 -,029 ,348 -,105 ,006 -,008 -,048 -,116 ,035 -,062 -,074
HQCV5 -,043 ,282 -,059 ,032 -,031 -,020 -,012 -,023 -,100 ,049
HQCV6 -,077 ,310 -,061 ,009 -,086 -,098 -,063 ,118 ,103 ,029
DTPT1 -,018 -,073 -,083 ,007 -,087 -,011 ,454 -,015 ,051 ,100
DTPT2 -,029 -,063 -,043 -,003 -,036 -,012 ,446 -,011 -,055 ,014
DTPT3 -,008 ,071 ,001 -,036 ,001 ,043 ,128 -,049 ,024 -,135
DTPT4 -,089 ,124 -,037 -,037 -,103 -,067 ,140 ,190 ,271 -,119
DTPT5 -,063 ,084 ,078 ,021 ,007 -,043 -,062 ,198 ,033 -,245
DTPT6 -,025 ,004 ,174 -,002 -,041 ,021 -,025 ,051 ,057 -,234
TUCHU1 -,039 -,093 ,091 -,013 ,179 -,046 ,009 ,044 ,093 -,117
TUCHU2 -,033 -,164 -,058 -,053 ,254 -,068 ,178 ,032 ,177 ,063
TUCHU3 -,050 -,002 -,074 -,004 ,392 -,024 -,080 -,009 -,001 -,052
TUCHU4 -,004 ,002 -,085 -,065 ,418 ,004 -,052 -,039 -,124 -,064
ONCV2 ,023 ,030 ,011 ,073 -,136 -,027 -,022 ,087 ,024 ,287
ONCV3 -,010 ,078 ,028 -,002 -,100 ,017 -,033 ,012 ,112 ,301
CSQT1 -,011 -,042 -,004 -,060 ,011 ,033 -,009 -,144 ,529 ,085
CSQT2 ,037 ,053 -,049 ,012 ,098 ,097 -,075 -,145 -,011 ,131
CSQT3 -,048 ,025 -,095 ,087 ,183 -,010 -,079 ,011 ,081 ,162
PTLV1 -,065 -,044 -,059 ,270 -,036 -,031 ,065 -,037 ,114 ,138
PTLV2 -,057 -,091 ,105 ,252 -,152 -,034 -,003 ,039 ,158 -,019
PTLV3 -,084 ,000 ,003 ,395 -,042 -,004 -,033 ,011 -,182 -,055
PTLV4 -,078 ,059 -,055 ,334 ,002 -,049 -,051 -,030 -,060 -,096
PTLV5 -,048 -,094 -,058 ,252 ,103 ,092 ,049 -,120 -,010 -,042
PTLV7 ,061 -,057 -,007 ,045 ,186 ,017 -,076 -,086 -,096 -,142
TDTT1 ,088 ,048 ,016 ,106 -,164 -,031 ,036 ,044 -,220 -,179
TDTT2 ,055 ,003 -,010 -,029 -,027 ,056 -,018 -,080 ,252 -,213
TDTT3 ,146 ,012 -,064 -,062 ,049 -,026 -,137 -,032 ,122 -,151
TDTT4 ,1 -,041 -,044 -,10479 -,019 ,067 ,002 -,071 ,054 -,270
TDTT5 ,102 ,063 -,122 ,052 -,028 -,054 -,046 ,019 ,001 -,003
QHLV1 ,128 -,047 -,024 -,036 -,070 -,064 ,057 ,033 ,051 ,101
QHLV2 ,145 -,089 ,027 -,061 -,064 -,034 ,047 ,081 -,037 ,135
QHLV3 ,172 -,105 -,007 -,051 -,019 -,063 ,031 ,034 -,040 ,074
QHLV4 ,176 -,041 -,024 -,085 -,054 -,050 ,045 ,075 -,089 ,111
QHLV5 ,180 -,056 -,063 -,0 -,002 -,012 -,039 26 ,046 -,111 ,098
QHLV6 ,247 -,101 -,138 -,028 ,014 -,029 -,025 -,008 -,102 ,037
QHLV8 ,124 ,004 -,043 -,006 ,010 -,041 ,011 -,042 ,003 -,060
Extraction Method: Prin ompone
n.
omponent Scores.
cipal C nt Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalizatio
C
93
Biến nhân : gồm 15 biến quan sát QHLV6, QHLV4, QHLV5, QHLV3,
TT3, QHLV1, QHLV8, TDTT5, CSQT2, TDTT2, TDTT1,
uan hệ công việc” (F1_QuanHe)
tố F1
QHLV2, TDTT4, TD
PTLV7, ONCV2, giải thích “Q
TT Ký hiệu Nội dung biến quan sát Hệ số tải
QHLV6
p trên trực tiếp hiểu được, quan tâm và giúp đỡ nhân
giải quyết các vấn đề khó khăn 0,793
ân viên được cấp trên h
1
Cấ
viên
Nh ỗ trợ chuyên môn trong công
0,752
được cấp trên hướng d
2 QHLV4 việc
Nhân viên thường xuyên
3 QHLV5
ẫn
trong công việc 0,741
4 QHLV3 Cấp trên luôn bảo vệ quyền lợi cho nhân viên 0,732
Nhân viên trong công ty luôn được tôn trọng và tin
98
ra quyết định 0,685
7 TDTT3
ấp cho tôi về
những thay đổi liên quan đ 0,679
QHL
L o x à m nh viên quan trọng
củ 0,663
Có sự cạnh tranh lành mạnh giữa các đồng nghiệp với
10 TDTT5
5 QHLV2 tưởng 0,6
Cấp trên của tôi có tham khảo ý kiến cấp dưới trước khi
6 TDTT4
Cấp trên của tôi luôn thông báo và cung c
ến công ty
ột thà
8
ãnh đạ em nhân viên l
V1 a công ty
9 QHLV8 nhau 0,648
Tôi hiểu rõ nên làm gì và gặp ai nếu có thắc mắc về
công việc 0,605
11 CS 2
Tôi được giới thiệu, hướng d
QT
ẫn và
m việc đầu
định
việ ràng à tiên 0,507
TD
hướng công
c rõ trong ngày l
12 TT2
Tôi thường xuyên có các buổi p nhóm/ ng ban
với cấ n 2
13 TDTT1
họ tổ/phò
p trê 0,50
Tôi có đầy đủ thông tin đúng và cần thiết để hoàn
thành tốt công việc 0,495
14 PTLV7
Ban lãnh đạo luôn quan tâm cải thiện môi trường và
phương tiện làm việc cho công nhân viên 0,481
15 ONCV2 Tôi được đảm bảo có việc làm thường xuyên 0,444
Biến nhân tố F2: gồm 7 biến quan sát HQCV4, HQCV6, HQCV5, HQCV2,
HQCV1, DTPT4, HQCV3, giải thích “Hiểu rõ kết quả công việc” (F2_HieuRo)
94
TT Ký hiệu Nội dung biến quan sát Hệ số tải
1 HQCV4
Tôi luôn hiểu rõ kết quả công việc mà cấp trên mong
đợi 0,755
2 HQCV6
Tôi hiểu rõ cần cải thiện những mặt nào để có thể nâng
0,713
3 HQCV5 thành công của công ty 0,700
cao hiệu quả công việc
Những việc tôi làm được ghi nhận có đóng góp vào sự
4 HQCV2
Tôi được công ty khen ngợi khi hoàn thành tốt công
việc 0,497
5 HQCV1
Tô c án á v i n đầy thà
tích tr
6 D PT4
i đượ công ty đ h gi à gh hận đủ nh
ong công việc 0,434
T
Tôi biết rõ n u ó để t t tron
côn c 429
7 H
P thức ô
h ý 409
nhữ g điề kiện cần c phá riển g
g việ 0,
QCV3 là
hương đánh giá hiệu quả c ng việc ở công ty tôi
ợp l 0,
Biến F ồm biến q TL L2 LP , T L5
L iải thích ng t ệ
3_TienLu
3: g 6 uan nhân tố sát PL1, TLP , T L4 LP ,
DTPT6, T PL3, g “Tiền lươ ương xứng với tính chất công vi c”
(F ong)
TT Ký hiệu Nội dung biến quan sát Hệ số tải
1 TLPL1
Tiền lương của tôi tương xứng v i t g vi
an m ức bỏ 78
ớ ính chất côn ệc
đ g là và s lực ra 0, 6
2 TLPL2 Tôi được trả lương phù hợp với kết qu ng v c
3 T
ả cô iệ 0,721
Tiền lương đả
LPL4
m bảo cuộc sống của bản hân g
ìn 62
T T hư àn t h tốt
5 D PT6
ôn tô n yế ích ạo u cơ hội th
tiến ph iển nhân 496
6 T L3
ôi n đ ợ g ền ng ụ bảo
hiểm hi p i l n g, u lịc ng , v. 455
t và ia
đ h tôi 0, 6
LPL5 ôi được nhận tiền t ởng khi ho hàn công việc 0,510
T
C g ty i luô
4
khu n kh và t nhiề ăng
và át tr viên 0,
LP
T nhậ ược phúc l i tốt n oài ti lươ (ví d
, c hí đ ại, ă uốn đi d h hà năm v…) 0,
Biến nhân tố F4 ồm b q s TL , P V4, L , P V5
PTLV2, giả
: g 5 iến uan át P V3 TL PT V1 TL ,
i thích “Phương tiện làm việc” (F4_PhuongTien)
TT Ký hiệu N un iế anội d g b n qu sát Hệ số
1 P
tải
TLV3
Tôi được cung cấp đầy đủ trang th
iế o c v 75
iết bị và công cụ cần
th t ch ông iệc 0, 7
2 PTLV4
Tôi c t ị đầy đ hư tiện ộ lao độ
0,659
3 PTLV1
m bảo theo các nguyên tắc an
toàn 0,629
4 PTLV5
đượ rang b ủ p ơng bảo h ng
ở nơi làm việc
Nơi tôi làm việc được đả
Tôi được hướng dẫn đầy đủ về sức khoẻ và an toàn khi
bắt đầu làm việc trong công ty 0,616
5 PTLV2 Môi trường làm việc sạch sẽ, không độc hại 0,563
95
Biến nhân tố F5: gồm 5 biến quan sát TUCHU4, TUCHU3, TUCHU2,
TUCHU1, CSQT3, giải thích “Quyền hạn thực hiện công việc” (F5_QuyenHan)
TT Ký hiệu Nội dung biến quan sát Hệ số tải
1 TUCHU4
Được quyền chủ động và tự chịu trách nhiệm với công
việc 0,708
2 TUCHU3 Tôi có đủ quyền hạn để thực hiện công việc 0,692
3 TUCHU2
Tôi được khuyến khích đưa ra những sáng kiến, đề xuất
cải tiến công việc 0,531
4 TUCHU1
Tôi được khuyến khích tham gia vào các quyết định liên
quan đến công việc 0,449
5 CSQT3
Tôi biết cách xử lý các tình huống khẩn cấp tại nơi làm
việc khi có sự cố xảy ra 0,415
Biến nhân tố F6: gồm 3 biến quan sát TCCV8, TCCV2, TCCV9, giải thích
“Thích nghi với công việc hiện tại” (F6_ThichNghi)
TT Ký hiệu Nội dung biến quan sát Hệ số tải
1 TCCV8
Công việc hiện tại khiến tôi cảm thấy bế tắc, không
phát triển được khả năng của bản thân 0,803
2 TCCV2 Công việc hiện tại của tôi rất nhàm chán 0,783
3 TCCV9
Công việc hiện nay trái với nghề nghiệp và chuyên môn
của tôi 0,763
Biến nhân tố F7: gồm 3 biến quan sát DTPT2, DTPT1, DTPT3, giải thích
Huyến luyện phát triển kỹ năng làm việc” (F7_HuyenLuyen) “
TT Ký hiệu Nội dung biến quan sát Hệ số tải
1 DTPT2
Tôi được cung cấp đầy đủ tài liệu và chương trình huấn
luyệ triển kỹ năng làm việc
2 DTP
n để phát 0,801
T1
Tôi đư
làm việ
ợc tham gia các khóa ện cầ
c hiệu quả 0,774
ông ty tôi có kế hoạch đào tạo, phát triển nghề nghi
viên rõ ràng 0,
huấn luy n thiết để
C ệp
3 DTPT3 cho nhân 390
Biến nhân tố F8: gồm 4 biến quan sát TCCV3, TCCV5, TCCV ,
ạo” (F8_ThachThuc)
4, DTPT5
giải thích “Công việc đòi hỏi thách thức, sáng t
TT Ký hiệu Nội dung biến quan sát Hệ số tải
1 TCCV3 Công việc của tôi có nhiều thách thức 0,749
2 TCCV5 Công việc của tôi đòi hỏi sự sáng tạo 0,523
3 TCCV4 Công việc của tôi không đòi hỏi có nhiều kỹ năng
4 DTPT5
0,426
Tôi rất lạc quan về khả năng phát triển và thành công
của mình trong công ty 0,344
96
Biến nhân tố F9: gồm 1 biến quan sát CSQT1, giải thích “Chính sách xử lý
” (F9_KyLuat) kỹ luật công bằng
TT Ký hiệu Nội dung biến quan sát Hệ số tải
1 CSQT1
Công ty tôi có chính sách xử lý kỷ luật công bằng và
nhất quán 0,699
Biến nhân tố F10: gồm 1 biến quan sát ONCV3, giải thích “Ít khi lo lắng bị
mất việc làm” (F10_MatViec)
TT Ký hiệu Nội dung biến quan sát Hệ số tải
1 ONCV3 Tôi ít khi phải lo lắng bị mất việc làm 0,395
A4.2. Phân tích nhân tố EFA của 3 tiêu chí đo lường chung:
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling
Adequacy. ,692
Approx. Chi-Square 325,580
df 3
Bartlett's Test of
Sphericity
Sig. ,000
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Component Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %
1 2,038 67,923 67,923 2,038 67,923 67,923
2 ,527 17,565 85,488
3 ,435 14,512 100,000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrix(a)
Component
1
CHUNG3 ,840
CHUNG1 ,832
CHUNG2 ,799
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a 1 components extracted.
Component Score Coefficient Matrix
Component
1
CHUNG1 ,408
CHUNG2 ,392
CHUNG3 ,412
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
Component Scores.
97
A4.3. Kiểm định tham số One-Sample T-Test biến nhân tố (CHUNG):
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation
Std. Error
Mean
CHUNG 431 3,5994 ,89838 ,04327
One-Sample Test
Test Value = 3.8229
t df
95% Confidence Interval of
the Difference
Lower Upper
Sig. (2-tailed)
Mean
Difference
Lower Upper
CHUNG -5,165 430 ,000 -,22352 -,3086 -,1385
98
PHỤ LỤC 5
PHÂN TÍ ỒI QUY
5.1. Ma trận tương quan giữa các biến nhân tố và biến phụ thuộc:
CH TƯƠNG QUAN VÀ H
A
SAT F1 F2 F3 F4 F5 F6 F7 F8 F9 F10
SAT Pearson
Correlation 1 ,849(**) ,806(**) ,702(**) ,769(**) ,771(**) ,358(**) ,684(**) ,664(**) ,577(**) ,594(**)
Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000
N 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431
F1_QuanHe Pearson
Correlation ,849(**) 1 ,641(**) ,564(**) ,695(**) ,595(**) ,220(**) ,463(**) ,470(**) ,519(**) ,509(**)
Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000
N 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431
F2_HieuRo Pearson
Correlation ,806(**) ,641(**) 1 ,554(**) ,518(**) ,584(**) ,179(**) ,534(**) ,483(**) ,432(**) ,503(**)
Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000
N 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431
F3_TienLuong Pearson
Correlation ,702(**) ,564(**) ,554(**) 1 ,488(**) ,553(**) -,018 ,405(**) ,292(**) ,403(**) ,392(**)
Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,706 ,000 ,000 ,000 ,000
N 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431
F4_PhuongTien Pearson
Correlation ,769(**) ,695(**) ,518(**) ,488(**) 1 ,534(**) ,218(**) ,450(**) ,380(**) ,438(**) ,426(**)
Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000
N 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431
F5_QuyenHan Pearson
Correlation ,771(**) ,595(**) ,584(**) ,553(**) ,534(**) 1 ,069 ,517(**) ,478(**) ,395(**) ,399(**)
Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,152 ,000 ,000 ,000 ,000
N 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431
F6_ThichNghi Pearson
Correlation ,358(**) ,220(**) ,179(**) -,018 ,218(**) ,069 1 ,183(**) ,411(**) ,169(**) ,205(**)
Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,706 ,000 ,152 ,000 ,000 ,000 ,000
N 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431
F7_HuanLuyen Pearson
Correlation ,684(**) ,463(**) ,534(**) ,405(**) ,450(**) ,517(**) ,183(**) 1 ,405(**) ,270(**) ,286(**)
Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000
N 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431
F8_ThachThuc Pearson
Correlation ,664(**) ,470(**) ,483(**) ,292(**) ,380(**) ,478(**) ,411(**) ,405(**) 1 ,262(**) ,362(**)
Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000
N 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431
F9_KyLuat Pearson
Correlation ,577(**) ,519(**) ,432(**) ,403(**) ,438(**) ,395(**) ,169(**) ,270(**) ,262(**) 1 ,441(**)
Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000
N 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431
F10_MatViec Pearson
Correlation ,594(**) ,509(**) ,503(**) ,392(**) ,426(**) ,399(**) ,205(**) ,286(**) ,362(**) ,441(**) 1
Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000
N 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431 431
** Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
* Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
99
A5.2. Kiểm định về dấu trong mô hình hồi quy tuyến tính bội:
Tên nhân tố Ký hiệu
Kỳ vọng
dấu
Biến quan sát
Sự hài lòng chung của người
lao động đối với doanh
nghiệp
SAT 50 biến quan sát Xk
F1: Quan hệ công việc F1_QuanHe +
QHLV6, QHLV4, QHLV5, QHLV3,
QHLV2, TDTT4, TDTT3, QHLV1,
QHLV8, TDTT5, CSQT2, TDTT2,
TDTT1, PTLV7, ONCV2,
F2: Hiểu rõ kết quả công
việc
F2_HieuRo +
HQCV4, HQCV6, HQCV5, HQCV2,
HQCV1, DTPT4, HQCV3,
F3: Tiền lương tương xứng
với KQCV
F3_TienLuong +
TLPL1, TLPL2, TLPL4, TLPL5,
DTPT6, TLPL3,
PTLV3, PTLV4, PTLV1, PTLV5,
F5: Quyền hạn thực hiện
công việc
F5_QuyenHan +
TUCHU4, TUCHU3, TUCHU2,
TUCHU1, CSQT3,
F6: Thích nghi với công việc
hiện tại
F6_ThichNghi + TCCV8, TCCV2, TCCV9,
F7: Huấn luyện phát triển kỹ
năng làm việc
F7_HuanLuyen + DTPT2, DTPT1, DTPT3,
F8: Công việc đòi hỏi thách
thức sáng tạo
F8_ThachThuc + TCCV3, TCCV5, TCCV4, DTPT5,
F9: Chính sách xử lý kỷ luật
công bằng
F9_KyLuat + CSQT1,
F10: Ít khi lo lắng bị mất
việc làm
F10_MatViec + ONCV3,
F4: Phương tiện làm việc F4_PhuongTien +
PTLV2,
5.3. Xác định nhân tố ảnh hưởng đến SAT A
Nhân tố Biến SAT
Tên nhân tố Ký hiệu
Giả
thuyết Ảnh
hưởng
Kết quả
F1: Quan hệ công việc F1_QuanHe H1’ Có Chấp nhận
F2: Hiểu rõ kết quả công việc F2_HieuRo H2’ Không Bác bỏ
F3: Tiền lương tương xứng với KQCV F3_TienLuong H3’ Không Bác bỏ
F4: Phương tiện làm việc F4_PhuongTien H4’ Có Chấp nhận
F5: Quyền hạn thực hiện công việc F5_QuyenHan H5’ Có Chấp nhận
F6: Thích nghi với công việc hiện tại F6_ThichNghi H6’ Có Chấp nhận
F7: Huấn luyện phát triển kỹ năng làm việc F7_HuanLuyen H7’ Không Bác bỏ
F8: Công việc đòi hỏi thách thức sáng tạo F8_ThachThuc H8’ Không Bác bỏ
F9: Chính sách xử lý kỷ luật công bằng F9_KyLuat H9’ Có Chấp nhận
F10: Ít khi lo lắng bị mất việc làm F10_MatViec H10’ Có Chấp nhận
Nguồn: Kết quả phân tích hồi quy và kiểm định giả thuyết
100
A5.4. Diễn giải quá trình phân tích hồi quy và kiểm định:
Lần Các biến đưa vào mô hình Kết quả phân tích
Các biến nhân
tố còn lại
1 F1, F2, F3, F4,
F5, F6, F7, F8,
F9, F10
Phân tích hồi quy
Hệ số R2 = 0,996; Anova: Sig ≤ 0,05
Coefficients: Sig.>0,05: Không có; VIP>10: Không có
Phương sai sai số không đổi
Loại Biến F7 vì biến này tương quan hạng lớn nhất với biến
trị tuyệt đối hệ số phần dư
F1, F2, F3, F4,
F5, F6, F8, F9,
F10
2 F1, F2, F3, F4,
F5, F6, F8, F9,
F10
Phân tích hồi quy
Hệ số R2 = 0,980; Anova: Sig ≤ 0,05
Coefficients: Sig.>0,05: Không có; VIP>10: Không có
Phương sai sai số không đổi
Loại Biến F2 vì biến này tương quan hạng lớn nhất với biến
trị tuyệt đối hệ số phần dư
F1, F3, F4, F5,
F6, F8, F9, F10
3 F1, F3, F4, F5,
F6, F8, F9, F10
Phân tích hồi quy
Hệ số R2 = 0,965; Anova: Sig ≤ 0,05
Coefficients: Sig.>0,05: Không có; VIP>10: Không có
Phương sai sai số thay đổi
Loại Biến F8 vì biến này tương quan hạng lớn nhất với biến
trị tuyệt đối hệ số phần dư
F1, F3, F4, F5,
F6, F9, F10
4 F1, F3, F4, F5,
F6, F9, F10
Phân tích hồi quy
Hệ số R2 = 0,948; Anova: Sig ≤ 0,05
Coefficients: Sig.>0,05: Không có: VIP>10: Không có
Phương sai sai số thay đổi
Loại Biến F3 vì biến này tương quan hạng lớn nhất với biến
trị tuyệt đối hệ số phần dư
F1, F4, F5, F6,
F9, F10
5 F1, F4, F5, F6,
F9, F10
Phân tích hồi quy
Hệ số R2 = 0,914; Anova: Sig ≤ 0,05
Coefficients: Sig.>0,05: Không có; VIP>10: Không có
Phương sai sai số không đổi
Kiểm định tương quan hạng, biến F1, F4, F5, F6, F9, F10 độc lập
với biến trị tuyệt đối hệ số phần dư.
F1, F4, F5, F6,
F9, F10
Nguồn: Kết quả phân tích hồi quy và kiểm định giả thuyết
Kết quả hồi quy và kiểm định trường hợp biến phụ thuộc SAT (lần cuối)
Model Summaryb
,956a ,914 ,913 ,22569 ,914 751,226 6 424 ,000
Model
1
R R Square
Adjusted
R Square
Std. Error of
the Estimate
R Square
Change F Change df1 df2 Sig. F Change
Change Statistics
Predictors: (Constant), F10_MatViec, F6_ThichNghi, F5_QuyenHan, F9_KyLuat, F4_PhuongTien, F1_QuanHea.
Dependent Variable: SATb.
101
ANOVAb
229,596 6 38,266 751,226 ,000a
21,598 424 ,051
251,194 430
Regression
Residual
Total
Model
1
Sum of
Squares df Mean Square F Sig.
Predictors: (Constant), F10_MatViec, F6_ThichNghi, F5_QuyenHan, F9_KyLuat,
F4_PhuongTien, F1_QuanHe
a.
Dependent Variable: SATb.
Coefficientsa
,136 ,058 2,359 ,019
,173 ,011 ,350 15,352 ,000 ,849 ,598 ,219 ,391 2,556
,129 ,012 ,214 10,418 ,000 ,769 ,451 ,148 ,483 2,071
,222 ,011 ,361 19,597 ,000 ,771 ,689 ,279 ,597 1,675
,133 ,011 ,173 11,671 ,000 ,358 ,493 ,166 ,920 1,087
,119 ,025 ,082 4,741 ,000 ,577 ,224 ,068 ,676 1,479
,223 ,035 ,109 6,327 ,000 ,594 ,294 ,090 ,678 1,474
(Constant)
F1_QuanHe
F4_PhuongTien
F5_QuyenHan
F6_ThichNghi
F9_KyLuat
F10_MatViec
Model
1
B Std. Error
Unstandardized
Coefficients
Beta
Standardized
Coefficients
t Sig. Zero-order Partial Part
Correlations
Tolerance VIF
Collinearity Statistics
Dependent Variable: SATa.
1,000
.
431
-,016
,747
431
-,044
,362
431
-,042
,384
431
-,023
,641
431
-,011
,812
431
-,031
,521
431
Correlation Coefficient
Sig. (2-tailed)
N
Correlation Coefficient
Sig. (2-tailed)
N
Correlation Coefficient
Sig. (2-tailed)
N
Correlation Coefficient
Sig. (2-tailed)
N
Correlation Coefficient
Sig. (2-tailed)
N
Correlation Coefficient
Sig. (2-tailed)
N
Correlation Coefficient
Sig. (2-tailed)
N
ABS_RES
F1_QuanHe
F4_PhuongTien
F5_QuyenHan
F6_ThichNghi
F9_KyLuat
F10_MatViec
Spearman's rho
ABS_RES
Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).**.
Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).*.
102
PHỤ LỤC 6
KIỂM ĐỊNH THAM SỐ
A6.1. Kiểm định trung bình Independent-Sample T-test về giới tính:
Group Statistics
Independent Samples Test
17,617 ,000 -1,669 429 ,096 -,25918 ,15533 -,56448 ,04612
-1,496 228,582 ,136 -,25918 ,17328 -,60061 ,08225
4,892 ,028 -2,004 429 ,046 -,25478 ,12715 -,50469 -,00487
-1,912 271,128 ,057 -,25478 ,13324 -,51710 ,00754
4,670 ,031 ,760 429 ,447 ,09528 ,12531 -,15102 ,34157
,720 265,203 ,472 ,09528 ,13234 -,16530 ,35585
,906 ,342 -,208 429 ,836 -,02083 ,10026 -,21789 ,17624
-,201 281,878 ,841 -,02083 ,10365 -,22485 ,18319
16,488 ,000 -2,377 429 ,018 -,12620 ,05308 -,23053 -,02186
-2,190 245,878 ,029 -,12620 ,05762 -,23968 -,01272
3,655 ,057 -,300 429 ,765 -,01133 ,03780 -,08563 ,06298
-,291 283,803 ,772 -,01133 ,03899 -,08807 ,06542
11,253 ,001 -,640 429 ,522 -,04937 ,07711 -,20092 ,10218
-,583 237,689 ,561 -,04937 ,08475 -,21632 ,11758
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
F1_QuanHe
F4_PhuongTien
F5_QuyenHan
F6_ThichNghi
F9_KyLuat
F10_MatViec
SAT
F Sig.
Levene's Test for
Equality of Variances
t df Sig. (2-tailed)
Mean
Difference
Std. Error
Difference Lower Upper
95% Confidence
Interval of the
Difference
t-test for Equality of Means
A6.2. Kiểm định trung bình One-Way Anova về nhóm tuổi:
Test of Homogeneity of Variances
7,735 4 426 ,000
3,631 4 426 ,006
3,991 4 426 ,003
3,484 4 426 ,008
5,493 4 426 ,000
4,696 4 426 ,001
11,215 4 426 ,000
F1_QuanHe
F4_PhuongTien
F5_QuyenHan
F6_ThichNghi
F9_KyLuat
F10_MatViec
SAT
Levene
Statistic df1 df2 Sig.
103
ANOVA
16,534 4 4,133 1,746 ,139
1008,513 426 2,367
1025,047 430
12,449 4 3,112 1,960 ,100
676,357 426 1,588
688,806 430
16,425 4 4,106 2,702 ,030
647,272 426 1,519
663,696 430
4,969 4 1,242 1,262 ,284
419,396 426 ,984
424,365 430
4,210 4 1,053 3,855 ,004
116,303 426 ,273
120,513 430
1,008 4 ,252 1,808 ,126
59,333 426 ,139
60,341 430
4,688 4 1,172 2,026 ,090
246,506 426 ,579
251,194 430
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
F1_QuanHe
F4_PhuongTien
F5_QuyenHan
F6_ThichNghi
F9_KyLuat
F10_MatViec
SAT
Sum of
Squares df Mean Square F Sig.
A6.3. Kiểm định trung bình One-Way Anova về trình độ học vấn:
Test of Homogeneity of Variances
2,038 3 427 ,108
,437 3 427 ,727
1,229 3 427 ,299
,744 3 427 ,526
4,869 3 427 ,002
4,565 3 427 ,004
,486 3 427 ,692
F1_QuanHe
F4_PhuongTien
F5_QuyenHan
F6_ThichNghi
F9_KyLuat
F10_MatViec
SAT
Levene
Statistic df1 df2 Sig.
104
ANOVA
13,086 3 4,362 1,841 ,139
1011,960 427 2,370
1025,047 430
3,144 3 1,048 ,653 ,582
685,662 427 1,606
688,806 430
3,320 3 1,107 ,716 ,543
660,376 427 1,547
663,696 430
8,231 3 2,744 2,815 ,039
416,134 427 ,975
424,365 430
2,561 3 ,854 3,090 ,027
117,952 427 ,276
120,513 430
,857 3 ,286 2,052 ,106
59,483 427 ,139
60,341 430
1,776 3 ,592 1,013 ,387
249,418 427 ,584
251,194 430
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
F1_QuanHe
F4_PhuongTien
F5_QuyenHan
F6_ThichNghi
F9_KyLuat
F10_MatViec
SAT
Sum of
Squares df Mean Square F Sig.
A6.4. Kiểm định trung bình One-Way Anova về doanh nghiệp:
Test of Homogeneity of Variances
5,320 11 419 ,000
6,916 11 419 ,000
2,890 11 419 ,001
2,823 11 419 ,001
22,430 11 419 ,000
11,234 11 419 ,000
5,312 11 419 ,000
F1_QuanHe
F4_PhuongTien
F5_QuyenHan
F6_ThichNghi
F9_KyLuat
F10_MatViec
SAT
Levene
Statistic df1 df2 Sig.
105
ANOVA
513,155 11 46,650 38,185 ,000
511,892 419 1,222
1025,047 430
310,621 11 28,238 31,286 ,000
378,185 419 ,903
688,806 430
212,083 11 19,280 17,888 ,000
451,613 419 1,078
663,696 430
133,710 11 12,155 17,523 ,000
290,655 419 ,694
424,365 430
29,159 11 2,651 12,158 ,000
91,354 419 ,218
120,513 430
21,690 11 1,972 21,375 ,000
38,651 419 ,092
60,341 430
139,895 11 12,718 47,878 ,000
111,299 419 ,266
251,194 430
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
F1_QuanHe
F4_PhuongTien
F5_QuyenHan
F6_ThichNghi
F9_KyLuat
F10_MatViec
SAT
Sum of
Squares df Mean Square F Sig.
A6.5. Kiểm định trung bình One-Way Anova về thời gian làm việc:
Test of Homogeneity of Variances
,375 5 425 ,866
1,909 5 425 ,092
1,082 5 425 ,370
,677 5 425 ,641
1,817 5 425 ,108
2,730 5 425 ,019
,547 5 425 ,741
F1_QuanHe
F4_PhuongTien
F5_QuyenHan
F6_ThichNghi
F9_KyLuat
F10_MatViec
SAT
Levene
Statistic df1 df2 Sig.
106
ANOVA
5,214 5 1,043 ,435 ,824
1019,833 425 2,400
1025,047 430
4,440 5 ,888 ,551 ,737
684,366 425 1,610
688,806 430
36,157 5 7,231 4,897 ,000
627,540 425 1,477
663,696 430
27,189 5 5,438 5,819 ,000
397,176 425 ,935
424,365 430
1,068 5 ,214 ,760 ,579
119,445 425 ,281
120,513 430
,632 5 ,126 ,900 ,481
59,709 425 ,140
60,341 430
4,557 5 ,911 1,571 ,167
246,637 425 ,580
251,194 430
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
F1_QuanHe
Total
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
F4_PhuongTien
F5_QuyenHan
F6_ThichNghi
F9_KyLuat
F10_MatViec
SAT
Sum of
Squares df Mean Square F Sig.
ập:
A6.6. Kiểm định trung bình One-Way Anova về thu nh
Test of Homogeneity of Variances
2,869 5 425 ,015
1,576 5 425 ,166
Levene
Statistic df1 df2 Sig.
F1_QuanHe
1,038 5 425 ,395
1,497 5 425 ,190
,487 5 425 ,786
1,642 5 425 ,148
F4_PhuongTien
F5_QuyenHan
F6_ThichNghi
F9_KyLuat
F10_MatViec
SAT 3,339 5 425 ,006
107
ANOVA
7,515 5 1,503 ,628 ,679
1017,532 425 2,394
1025,047 430
9,403 5 1,881 1,176 ,320
679,403 425 1,599
688,806 430
11,773 5 2,355 1,535 ,178
651,923 425 1,534
663,696 430
54,122 5 10,824 12,425 ,000
370,243 425 ,871
424,365 430
1,502 5 ,300 1,073 ,375
119,011 425 ,280
120,513 430
,503 5 ,101 ,715 ,612
59,838 425 ,141
60,341 430
5,095 5 1,019 1,760 ,120
246,099 425 ,579
251,194 430
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
F1_QuanHe
F4_PhuongTien
F5_QuyenHan
F6_ThichNghi
F9_KyLuat
F10_MatViec
SAT
Sum of
Squares df Mean Square F Sig.
A6.6. Kiểm định trung bình Independent-Sample T-test về cơ chế phúc lợi:
Trợ cấp nhà ở, tiền thuê nhà:
Independent Samples Test
1,086 ,298 1,100 429 ,272 ,43240 ,39327 -,34057 1,20537
,887 15,736 ,389 ,43240 ,48757 -,60261 1,46741
4,094 ,044 2,984 429 ,003 ,95342 ,31953 ,32538 1,58146
2,262 15,642 ,038 ,95342 ,42151 ,05820 1,84864
,001 ,970 ,027 429 ,978 ,00862 ,31689 -,61423 ,63147
,027 16,138 ,979 ,00862 ,32189 -,67327 ,69052
1,467 ,227 -1,423 429 ,156 -,35964 ,25280 -,85651 ,13724
-1,259 15,902 ,226 -,35964 ,28562 -,96542 ,24615
,257 ,613 -,041 429 ,967 -,00558 ,13503 -,27099 ,25983
-,051 16,859 ,960 -,00558 ,10986 -,23752 ,22635
,700 ,403 1,178 429 ,239 ,11237 ,09540 -,07513 ,29988
1,046 15,908 ,311 ,11237 ,10741 -,11544 ,34019
1,365 ,243 ,519 429 ,604 ,10110 ,19489 -,28196 ,48417
,439 15,816 ,667 ,10110 ,23047 -,38793 ,59014
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
F1_QuanHe
F4_PhuongTien
F5_QuyenHan
F6_ThichNghi
F9_KyLuat
F10_MatViec
SAT
F Sig.
Levene's Test for
Equality of Variances
t df Sig. (2-tailed)
Mean
Difference
Std. Error
Difference Lower Upper
95% Confidence
Interval of the
Difference
t-test for Equality of Means
108
109
UTrợ cấp tiền tàu xe, xăng:
Independent Samples Test
98,024 ,000 3,678 429 ,000 1,07622 ,29264 ,50104 1,65140
1,789 28,688 ,084 1,07622 ,60146 -,15448 2,30693
39,285 ,000 3,927 429 ,000 ,93997 ,23937 ,46947 1,41046
2,274 29,106 ,031 ,93997 ,41333 ,09474 1,78520
31,127 ,000 2,678 429 ,008 ,63517 ,23718 ,16898 1,10135
1,685 29,367 ,103 ,63517 ,37698 -,13543 1,40577
6,122 ,014 3,293 429 ,001 ,62187 ,18886 ,25066 ,99308
2,656 30,505 ,012 ,62187 ,23418 ,14395 1,09979
13,730 ,000 ,929 429 ,354 ,09454 ,10181 -,10557 ,29464
,604 29,486 ,550 ,09454 ,15652 -,22534 ,41442
27,562 ,000 5,427 429 ,000 ,37858 ,06976 ,24148 ,51569
3,646 29,609 ,001 ,37858 ,10384 ,16640 ,59077
96,974 ,000 3,931 429 ,000 ,56827 ,14455 ,28416 ,85239
1,915 28,690 ,065 ,56827 ,29669 -,03882 1,17536
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
F1_QuanHe
F4_PhuongTien
F5_QuyenHan
F6_ThichNghi
F9_KyLuat
F10_MatViec
SAT
F Sig.
Levene's Test for
Equality of Variances
t df Sig. (2-tailed)
Mean
Difference
Std. Error
Difference Lower Upper
95% Confidence
Interval of the
Difference
t-test for Equality of Means
UĐược kiểm tra sức khỏe định kỳ
Independent Samples Test
5,360 ,021 -,818 428 ,414 -,16804 ,20549 -,57193 ,23584
-,685 81,104 ,495 -,16804 ,24535 -,65620 ,32012
1,615 ,204 -,886 428 ,376 -,14917 ,16842 -,48021 ,18187
-,788 84,239 ,433 -,14917 ,18920 -,52540 ,22706
4,829 ,029 ,021 428 ,984 ,00340 ,16528 -,32147 ,32826
,017 81,837 ,986 ,00340 ,19436 -,38326 ,39006
,039 ,843 -1,415 428 ,158 -,18690 ,13206 -,44648 ,07267
-1,357 88,906 ,178 -,18690 ,13771 -,46054 ,08674
,299 ,585 1,068 428 ,286 ,07507 ,07031 -,06312 ,21326
1,100 94,544 ,274 ,07507 ,06824 -,06040 ,21054
2,988 ,085 -1,202 428 ,230 -,05981 ,04976 -,15761 ,03798
-1,079 84,722 ,284 -,05981 ,05542 -,17001 ,05038
2,665 ,103 -,367 428 ,714 -,03729 ,10166 -,23710 ,16252
-,311 81,750 ,756 -,03729 ,11976 -,27553 ,20096
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
F1_QuanHe
F4_PhuongTien
F5_QuyenHan
F6_ThichNghi
F9_KyLuat
F10_MatViec
SAT
F Sig.
Levene's Test for
Equality of Variances
t df Sig. (2-tailed)
Mean
Difference
Std. Error
Difference Lower Upper
95% Confidence
Interval of the
Difference
t-test for Equality of Means
U
110
Được cung cấp bữa ăn trưa giữa ca:
Independent Samples Test
1,929 ,166 1,176 428 ,240 ,23721 ,20170 -,15924 ,63366
1,521 135,511 ,131 ,23721 ,15593 -,07116 ,54558
3,608 ,058 ,126 428 ,900 ,02080 ,16561 -,30471 ,34631
,170 147,518 ,865 ,02080 ,12216 -,22061 ,26221
,013 ,910 1,685 428 ,093 ,27269 ,16184 -,04541 ,59079
1,710 99,101 ,090 ,27269 ,15945 -,04369 ,58907
,075 ,784 -,112 428 ,911 -,01462 ,13004 -,27022 ,24098
-,113 98,039 ,910 -,01462 ,12960 -,27181 ,24256
4,515 ,034 1,202 428 ,230 ,08297 ,06904 -,05273 ,21868
1,485 125,796 ,140 ,08297 ,05589 -,02764 ,19359
1,543 ,215 ,871 428 ,384 ,04259 ,04892 -,05356 ,13874
,922 103,356 ,359 ,04259 ,04622 -,04907 ,13425
3,327 ,069 1,645 428 ,101 ,16380 ,09957 -,03191 ,35950
2,274 153,231 ,024 ,16380 ,07204 ,02148 ,30611
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
F1_QuanHe
F4_PhuongTien
F5_QuyenHan
F6_ThichNghi
F9_KyLuat
F10_MatViec
SAT
F Sig.
Levene's Test for
Equality of Variances
t df Sig. (2-tailed)
Mean
Difference
Std. Error
Difference Lower Upper
95% Confidence
Interval of the
Difference
t-test for Equality of Means
UNghỉ phép có lương:
Independent Samples Test
,731 ,393 ,742 428 ,458 ,13337 ,17966 -,21976 ,48649
,805 171,958 ,422 ,13337 ,16564 -,19359 ,46032
7,129 ,008 1,972 428 ,049 ,28930 ,14671 ,00095 ,57766
2,401 215,601 ,017 ,28930 ,12048 ,05184 ,52677
,146 ,702 1,499 428 ,135 ,21607 ,14411 -,06718 ,49932
1,508 152,715 ,134 ,21607 ,14327 -,06698 ,49912
2,282 ,132 -1,722 428 ,086 -,19862 ,11532 -,42528 ,02805
-1,767 157,221 ,079 -,19862 ,11241 -,42064 ,02341
2,274 ,132 1,855 428 ,064 ,11369 ,06130 -,00679 ,23417
2,063 179,738 ,041 ,11369 ,05511 ,00494 ,22244
,043 ,837 ,398 428 ,691 ,01733 ,04356 -,06829 ,10296
,402 153,838 ,688 ,01733 ,04309 -,06779 ,10246
3,955 ,047 1,736 428 ,083 ,15374 ,08857 -,02035 ,32783
2,206 237,802 ,028 ,15374 ,06970 ,01644 ,29104
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
F1_QuanHe
F4_PhuongTien
F5_QuyenHan
F6_ThichNghi
F9_KyLuat
F10_MatViec
SAT
F Sig.
Levene's Test for
Equality of Variances
t df Sig. (2-tailed)
Mean
Difference
Std. Error
Difference Lower Upper
95% Confidence
Interval of the
Difference
t-test for Equality of Means
U
111
Tiền tàu xe đi phép năm:
Independent Samples Test
,130 ,718 -,690 429 ,490 -,32565 ,47187 -1,25311 ,60181
-,863 10,856 ,407 -,32565 ,37733 -1,15748 ,50619
,768 ,381 ,143 429 ,886 ,05541 ,38701 -,70527 ,81609
,119 10,359 ,907 ,05541 ,46488 -,97557 1,08639
,288 ,592 -1,193 429 ,234 -,45235 ,37928 -1,19782 ,29312
-1,370 10,714 ,199 -,45235 ,33006 -1,18118 ,27649
,117 ,733 -,920 429 ,358 -,27906 ,30348 -,87555 ,31743
-,880 10,483 ,399 -,27906 ,31709 -,98119 ,42307
1,075 ,300 -,988 429 ,323 -,15984 ,16170 -,47766 ,15799
-1,182 10,778 ,262 -,15984 ,13518 -,45811 ,13843
5,274 ,022 -,653 429 ,514 -,07477 ,11449 -,29980 ,15027
-1,618 14,160 ,128 -,07477 ,04620 -,17374 ,02421
,195 ,659 -,931 429 ,352 -,21741 ,23348 -,67632 ,24150
-1,299 11,085 ,220 -,21741 ,16741 -,58553 ,15071
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
F1_QuanHe
F4_PhuongTien
F5_QuyenHan
F6_ThichNghi
F9_KyLuat
F10_MatViec
SAT
F Sig.
Levene's Test for
Equality of Variances
t df Sig. (2-tailed)
Mean
Difference
Std. Error
Difference Lower Upper
95% Confidence
Interval of the
Difference
t-test for Equality of Means
UNghỉ bệnh có lương:
Independent Samples Test
4,805 ,029 -,977 428 ,329 -,16495 ,16878 -,49670 ,16680
-,901 173,777 ,369 -,16495 ,18313 -,52640 ,19650
,096 ,756 -,759 428 ,448 -,10510 ,13842 -,37717 ,16698
-,747 194,075 ,456 -,10510 ,14066 -,38252 ,17233
1,571 ,211 ,677 428 ,499 ,09190 ,13573 -,17489 ,35868
,631 176,774 ,529 ,09190 ,14569 -,19563 ,37942
1,781 ,183 -1,583 428 ,114 -,17168 ,10845 -,38484 ,04148
-1,613 207,252 ,108 -,17168 ,10642 -,38149 ,03812
,347 ,556 1,014 428 ,311 ,05860 ,05777 -,05496 ,17216
1,065 220,261 ,288 ,05860 ,05500 -,04980 ,16700
2,910 ,089 -,866 428 ,387 -,03545 ,04092 -,11587 ,04497
-,820 181,393 ,413 -,03545 ,04323 -,12075 ,04985
1,075 ,300 ,211 428 ,833 ,01764 ,08354 -,14656 ,18183
,201 183,893 ,841 ,01764 ,08754 -,15508 ,19036
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
F1_QuanHe
F4_PhuongTien
F5_QuyenHan
F6_ThichNghi
F9_KyLuat
F10_MatViec
SAT
F Sig.
Levene's Test for
Equality of Variances
t df Sig. (2-tailed)
Mean
Difference
Std. Error
Difference Lower Upper
95% Confidence
Interval of the
Difference
t-test for Equality of Means
U
112
Trợ cấp chế độ thai sản:
Independent Samples Test
5,308 ,022 -,802 276 ,423 -,17802 ,22193 -,61491 ,25887
-,631 45,836 ,531 -,17802 ,28221 -,74614 ,39010
,287 ,593 -,169 276 ,866 -,03431 ,20307 -,43408 ,36545
-,181 56,035 ,857 -,03431 ,18994 -,41480 ,34617
4,646 ,032 ,027 276 ,978 ,00541 ,19730 -,38300 ,39382
,023 47,610 ,982 ,00541 ,23240 -,46197 ,47279
,670 ,414 -1,332 276 ,184 -,21696 ,16285 -,53755 ,10363
-1,360 53,849 ,179 -,21696 ,15951 -,53677 ,10286
,219 ,640 -,149 276 ,882 -,01190 ,07984 -,16907 ,14527
-,137 50,007 ,891 -,01190 ,08655 -,18574 ,16194
5,067 ,025 -1,388 276 ,166 -,08526 ,06144 -,20621 ,03568
-1,180 47,643 ,244 -,08526 ,07227 -,23061 ,06008
2,847 ,093 -,757 276 ,449 -,08574 ,11321 -,30861 ,13713
-,648 47,815 ,520 -,08574 ,13230 -,35179 ,18030
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
F1_QuanHe
F4_PhuongTien
F5_QuyenHan
F6_ThichNghi
F9_KyLuat
F10_MatViec
SAT
F Sig.
Levene's Test for
Equality of Variances
t df Sig. (2-tailed)
Mean
Difference
Std. Error
Difference Lower Upper
95% Confidence
Interval of the
Difference
t-test for Equality of Means
UĐóng BHXH, BHYT, bảo hiểm thất nghiệp đầy đủ:
Independent Samples Test
,124 ,725 ,729 428 ,466 ,18315 ,25107 -,31034 ,67665
,763 51,440 ,449 ,18315 ,24007 -,29871 ,66502
10,836 ,001 1,768 428 ,078 ,36277 ,20520 -,04056 ,76609
3,138 89,688 ,002 ,36277 ,11562 ,13306 ,59247
,164 ,686 1,678 428 ,094 ,33771 ,20126 -,05787 ,73329
1,639 49,745 ,108 ,33771 ,20605 -,07622 ,75163
,042 ,838 ,670 428 ,504 ,10822 ,16163 -,20947 ,42590
,682 50,736 ,499 ,10822 ,15876 -,21054 ,42697
4,930 ,027 1,516 428 ,130 ,13007 ,08577 -,03852 ,29865
1,912 58,166 ,061 ,13007 ,06803 -,00611 ,26624
,850 ,357 -,550 428 ,583 -,03346 ,06087 -,15310 ,08617
-,508 48,581 ,614 -,03346 ,06587 -,16586 ,09893
3,388 ,066 2,039 428 ,042 ,25201 ,12361 ,00905 ,49497
3,319 77,424 ,001 ,25201 ,07594 ,10081 ,40321
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
F1_QuanHe
F4_PhuongTien
F5_QuyenHan
F6_ThichNghi
F9_KyLuat
F10_MatViec
SAT
F Sig.
Levene's Test for
Equality of Variances
t df Sig. (2-tailed)
Mean
Difference
Std. Error
Difference Lower Upper
95% Confidence
Interval of the
Difference
t-test for Equality of Means
113
UCó chế độ bảo hiểm tai nạn 24/24:
Independent Samples Test
1,012 ,315 ,451 428 ,652 ,07446 ,16500 -,24986 ,39877
,512 301,399 ,609 ,07446 ,14548 -,21184 ,36075
,218 ,641 ,583 428 ,560 ,07891 ,13524 -,18690 ,34472
,638 275,117 ,524 ,07891 ,12376 -,16473 ,32255
1,082 ,299 -,974 428 ,331 -,12901 ,13250 -,38945 ,13142
-1,033 256,631 ,302 -,12901 ,12486 -,37490 ,11688
,088 ,767 2,490 428 ,013 ,26266 ,10547 ,05535 ,46997
2,484 223,817 ,014 ,26266 ,10573 ,05431 ,47100
1,022 ,313 ,082 428 ,935 ,00464 ,05650 -,10641 ,11569
,090 275,005 ,929 ,00464 ,05171 -,09716 ,10644
1,601 ,206 -1,822 428 ,069 -,07262 ,03984 -,15093 ,00570
-1,794 217,695 ,074 -,07262 ,04048 -,15240 ,00716
1,519 ,218 ,612 428 ,541 ,04992 ,08156 -,11039 ,21024
,733 344,459 ,464 ,04992 ,06811 -,08405 ,18389
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
F1_QuanHe
F4_PhuongTien
F5_QuyenHan
F6_ThichNghi
F9_KyLuat
F10_MatViec
SAT
F Sig.
Levene's Test for
Equality of Variances
t df Sig. (2-tailed)
Mean
Difference
Std. Error
Difference Lower Upper
95% Confidence
Interval of the
Difference
t-test for Equality of Means
UĐược trả lương ngoài giờ theo quy định:
Independent Samples Test
,021 ,884 -,352 428 ,725 -,06214 ,17652 -,40909 ,28482
-,371 178,528 ,711 -,06214 ,16731 -,39229 ,26802
,000 ,992 -,766 428 ,444 -,11081 ,14462 -,39507 ,17345
-,809 178,608 ,420 -,11081 ,13704 -,38123 ,15962
,083 ,773 -1,942 428 ,053 -,27430 ,14127 -,55197 ,00337
-1,974 167,908 ,050 -,27430 ,13893 -,54857 -,00003
2,673 ,103 -,061 428 ,952 -,00690 ,11364 -,23026 ,21647
-,066 189,559 ,947 -,00690 ,10418 -,21239 ,19860
,097 ,756 -,704 428 ,482 -,04251 ,06040 -,16123 ,07621
-,748 180,697 ,456 -,04251 ,05685 -,15469 ,06967
12,183 ,001 -2,973 428 ,003 -,12590 ,04235 -,20914 -,04266
-2,706 143,696 ,008 -,12590 ,04652 -,21785 -,03395
,055 ,815 -1,448 428 ,148 -,12609 ,08707 -,29723 ,04506
-1,568 186,965 ,119 -,12609 ,08042 -,28473 ,03256
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
F1_QuanHe
F4_PhuongTien
F5_QuyenHan
F6_ThichNghi
F9_KyLuat
F10_MatViec
SAT
F Sig.
Levene's Test for
Equality of Variances
t df Sig. (2-tailed)
Mean
Difference
Std. Error
Difference Lower Upper
95% Confidence
Interval of the
Difference
t-test for Equality of Means
U
114
Hỗ trợ chi phí học tập:
Independent Samples Test
1,502 ,221 -,480 428 ,632 -,11154 ,23260 -,56873 ,34565
-,394 56,941 ,695 -,11154 ,28335 -,67896 ,45587
,607 ,436 -,191 428 ,849 -,03644 ,19072 -,41130 ,33843
-,181 60,722 ,857 -,03644 ,20143 -,43926 ,36639
,889 ,346 -2,496 428 ,013 -,46342 ,18565 -,82832 -,09851
-2,480 62,368 ,016 -,46342 ,18684 -,83686 -,08997
,003 ,959 ,870 428 ,385 ,13021 ,14963 -,16389 ,42432
,845 61,549 ,401 ,13021 ,15413 -,17793 ,43836
,018 ,894 -,514 428 ,607 -,04096 ,07962 -,19746 ,11555
-,474 59,917 ,637 -,04096 ,08633 -,21364 ,13173
13,028 ,000 -2,175 428 ,030 -,12199 ,05608 -,23222 -,01177
-2,658 72,777 ,010 -,12199 ,04590 -,21348 -,03050
,063 ,802 -2,008 428 ,045 -,22993 ,11450 -,45498 -,00489
-1,827 59,512 ,073 -,22993 ,12587 -,48176 ,02189
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
Equal variances
assumed
Equal variances
not assumed
F1_QuanHe
F4_PhuongTien
F5_QuyenHan
F6_ThichNghi
F9_KyLuat
F10_MatViec
SAT
F Sig.
Levene's Test for
Equality of Variances
t df Sig. (2-tailed)
Mean
Difference
Std. Error
Difference Lower Upper
95% Confidence
Interval of the
Difference
t-test for Equality of Means
115
TÀI LIỆU THAM KHẢO
TÀI LIỆU THAM KHẢO BẰNG TIẾNG VIỆT
[1] Đinh Phi Hổ (2009), Đề tài nghiên cứu cấp tỉnh: “Vấn đề chuyển dịch lao
động, cơ cấu dân cư, nguồn nhân lực của tỉnh Bến Tre: thực trạng và giải
pháp”.
[2] Đinh Phi Hổ, Võ Thanh Sơn (2010), Các yếu tố tác động đến sự hài lòng của
cộng đồng dân cư đối với sự phát triển các khu công nghiệp – Trường hợp
điển hình ở tỉnh Bến Tre. Tạp chí Kinh tế Phát triển, số 237 tháng 7/2010);
[3] Trần Kim Dung (2003), Đánh giá trình độ quản trị nguồn nhân lực trong các
doanh nghiệp du lịch trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh;
[4] Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2005), Phân tích dữ liệu nghiên cứu
với SPSS, Nhà xuất bản Thống kê;
TÀI LIỆU THAM KHẢO BẰNG TIẾNG ANH
[5] Adam (1963), Equity Theory;
[6] Alderfer (1969), ERG Theory: Existence, Relatedness, Growth;
[7] Edwin Locke (1976), The nature and causes of job satisfaction. In M.D.
Dunnette (Ed). Handbook of Industrial and Organisational Psychology (p.
1297-1349). Chicago: Rand McNally College Publishing Company;
[8] Hackman & Oldham (1975), A New Strategy for Job Enrichment;
[9] Herzberg (1959), Two Factor Theory: Motivation Factors, Hygiene Factors;
[10] Kreitner & Kinicki (2007), Organizational Behavior. McGraw-Hill.
[11] Maslow (1943), Maslow's Hierarchy of Needs Theory;
[12] McClelland (1988), Theory of Needs: Achievement, Affiliation, Power;
116
[13] Ming-Chang Lee (2007), A Study of Knowledge Alliance Performance
Methodology Through Alliance Capabilities. International Journal of
Computer Science and Network Security, Vol.7 No.7, January 2007;
[14] SHRM (2009), 2009 Employee Job Satisfaction. Society for Human Resource
Management (SHRM)
[15] Smith PC, Kendall LM, & Hulin CL (1969), The Measurement of Satisfaction
in Work and Retirement, Rand McNally;
[16] Vroom (1964), Expectancy Theory: Motivation and Management;
[17] Weiss DJ, Dawis RV, England GW, Lofquist LH (1967), Minnesota
satisfaction questionnaire short form;
[18] Wikipedia, the free encyclopedia, Definition of Job Sactisfaction;
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- danh_gia_su_hai_long_cua_nguoi_lao_dong_doi_voi_doanh_nghiep_tren_dia_ban_tinh_ben_tre.pdf