MỞ đẦU
 
Cùng với sự phát triển của nền kinh tế, thị trường chứng khoán Việt Nam cũng có những bước phát triển không ngừng. Bên cạnh đó, các công ty, xí nghiệp cũng được hình thành và vấn đề lớn nhất được đặt lên hàng đầu của các công ty đó là vấn đề về vốn. Và TTCK Việt Nam hình thành chính là giải pháp cho vấn đề này. TTCK là nơi huy động và phân phối vốn trung dài hạn chủ yếu cho nền kinh tế thông qua phát hành các chứng khoán nợ và chứng khoán vốn. Cũng thông qua TTCK, các doanh nghiệp có thể mở rộng sản xuất kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh, đổi mới công nghệ hiện đại, học tập nhiều kinh nghiệm tổ chức, quản lý của các đối tác chiến lược là các tập đoàn, công ty nước ngoài.
Vì thế, ngày 20/07/2000, sau một thời gian chuẩn bị khá dài, Trung Tâm Giao Dịch Chứng Khoán Thành phố Hồ Chí Minh mà nay là Sở Giao Dịch Chứng Khoán Thành phố Hồ Chí Minh chính thức đi vào hoạt động. Sự ra đời của SGDCK TP.HCM đánh dấu bước phát triển quan trọng của TTCK Việt Nam.
Các công ty niêm yết đóng vai trò rất quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam nhất là trong giai đoạn phát triển hiện nay. Với một nền kinh tế đang khát vốn như nước ta thì chính các công ty niêm yết là nơi huy động vốn trung và dài hạn một cáchdễ dàng, nhanh chóng. Và để thực hiện được điều này thì tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin báo cáo tài chính các công ty niêm yết rất quan trọng. Các báo cáo này là công cụ chủ yếu mà nhà đầu tư dựa vào đó để ra quyết định, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích của nhà đầu tư. Chính vì thế, những mong muốn của nhà đầu tư có được những thông tin BCTC các công ty niêm yết là tất yếu.
Thấy được vai trò quan trọng của thông tin báo cáo tài chính, tôi đã chọn đề tài “Hoàn thiện việc trình bày và công bố thông tin báo cáo tài chính các công ty niêm yết tại Sở Giao Dịch Chứng Khoán Thành phố Hồ Chí Minh”. Nội dung được trình bày trong luận văn là thực trạng thông tin trình bày trên BCTC của các công ty niêm yết tại SGDCK TP.HCM, từ đó đề ra các giải pháp nhằm hoàn thiện thông tin trình bày trên BCTC của các công ty đó.
 Mục đích nghiên cứu
 Luận văn được thực hiện nhằm đánh giá thực trạng thông tin trình bày trên BCTC của các công ty niêm yết tại SGDCK TP.HCM. Từ đó đề ra phương hướng và giải pháp nhằm nâng cao chất lượng công bố thông tin BCTC, đảm bảo lợi ích của nhà đầu tư khi đưa ra quyết định đầu tư.
đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: các báo cáo tài chính của các công ty niêm yết.
- Phạm vi nghiên cứu: báo cáo tài chính của các công ty niêm yết tại SGDCK TP.HCM.
Sản phẩm của đề tài, hiệu quả nghiên cứu và ứng dụng kết quả
Về mặt khoa học: giúp chúng ta hiểu rõ thực trạng thông tin trình bày trên báo cáo tài chính của các công ty niêm yết tại SGDCK TP.HCM.
Về mặt thực tiễn: đưa ra phương hướng và giải pháp nhằm hoàn thiện và nâng cao chất lượng công bố thông tin BCTC đảm bảo lợi ích cho nhà đầu tư.
 Phương pháp nghiên cứu
Luận văn được nghiên cứu dựa trên phương pháp thống kê, điều tra tại chỗ kết hợp với phương pháp tổng hợp, quy nạp và một số bảng biểu nhận xét, đánh giá thực trạng vấn đề.
 Kết cấu luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận và phụ lục, luận văn được chia thành ba chương: 
Chương 1: Tổng quan về thông tin trình bày trên báo cáo tài chính của các công ty niêm yết tại Sở Giao Dịch Chứng Khoán Thành phố Hồ Chí Minh. Chương 2: Thực trạng việc trình bày, công bố thông tin báo cáo tài chính của các công ty niêm yết tại Sở Giao Dịch Chứng Khoán Thành phố Hồ Chí Minh. Chương 3: Hoàn thiện việc trình bày, công bố thông tin báo cáo tài chính các công ty niêm yết tại Sở Giao Dịch Chứng Khoán Thành phố Hồ Chí Minh.
                
              
                                            
                                
            
 
            
                
179 trang | 
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 2048 | Lượt tải: 0
              
            Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận văn Hoàn thiện việc trình bày và công bố thông tin báo cáo tài chính các công ty niêm yết tại Sở Giao Dịch Chứng Khoán Thành phố Hồ Chí Minh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 
3. Phải trả dài hạn khác 
4. Vay và nợ dài hạn 
5. Thuế và các khoản thu nhập hoãn lại phải trả 
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 
7. Dự phòng phải trả dài hạn 
B- VỐN CHỦ SỞ HỮU 
I. Vốn chủ sở hữu 
 1. Vốn ñầu tư của chủ sở hữu 
 2. Thặng dư vốn cổ phần 
 3. Vốn khác của chủ sở hữu 
 4. Cổ phiếu quỹ (*) 
 5. Chênh lệch ñánh giá lại tài sản 
 6. Chênh lệch tỷ giá hối ñoái 
 7. Quỹ ñầu tư phát triển 
 8. Quỹ dự phòng tài chính 
 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 
 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 
 11. Nguồn vốn ñầu tư XDCB 
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 
2. Nguồn kinh phí 
3. Nguồn kinh phí ñã hình thành TSCð 
315 
316 
317 
318 
319 
320 
330 
331 
332 
333 
334 
335 
336 
337 
400 
410 
411 
412 
413 
414 
415 
416 
417 
418 
419 
420 
421 
430 
431 
432 
433 
49.203.204.308 
1.442.796.031 
5.061.342.149 
2.125.200.000 
800.000.000 
2.136.142.149 
286.025.255.442 
284.275.846.006 
96.000.000.000 
2.372.608.450 
(1.000.008.450) 
29.022.555.392 
9.050.000.000 
148.830.690.614 
1.749.409.436 
1.749.409.436 
32.514.552.612 
5.828.467.188 
898.769.089 
3.532.752.024 
2.125.200.000 
1.407.552.024 
193.884.735.257 
191.034.173.228 
96.000.000.000 
10.190.811.945 
2.250.000.000 
82.593.361.283 
2.850.562.029 
2.850.562.029 
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 363.363.970.112 248.146.043.449 
 BẢNG CÂN ðỐI KẾ TOÁN TDH 
Năm 2007 
TÀI SẢN MS 31/12/2007 01/01/2007 
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 
I. Tiền và các khoản tương ñương tiền 
 1. Tiền 
 2. Các khoản tương ñương tiền 
II. Các khoản ñầu tư tài chính ngắn hạn 
1. ðầu tư ngắn hạn 
2. Dự phòng giảm giá ñầu tư ngắn hạn (*) 
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 
1. Phải thu khách hàng 
2. Trả trước cho người bán 
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 
4. Phải thu theo tiến ñộ kế hoạch HðXD 
5. Các khoản phải thu khác 
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó ñòi (*) 
IV. Hàng tồn kho 
1. Hàng tồn kho 
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 
V. Tài sản ngắn hạn khác 
 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 
 2. Thuế GTGT ñược khấu trừ 
 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 
 4. Tài sản ngắn hạn khác 
B- TÀI SẢN DÀI HẠN 
I. Các khoản phải thu dài hạn 
 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 
 2. Vốn kinh doanh ở ñơn vị trực thuộc 
 3. Phải thu dài hạn nội bộ 
 4. Phải thu dài hạn khác 
 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó ñòi (*) 
100 
110 
111 
112 
120 
121 
129 
130 
131 
132 
133 
134 
135 
139 
140 
141 
149 
150 
151 
152 
154 
158 
200 
210 
211 
212 
213 
218 
219 
605.984.334.821 
13.994.389.971 
13.994.389.971 
14.464.092.707 
14.464.092.707 
127.467.869.790 
67.397.609.394 
40.249.414.134 
19.820.846.262 
447.429.923.577 
447.429.923.577 
2.628.058.776 
2.308.384.775 
6.185.001 
313.489.000 
503.898.652.425 
631.389.098.023 
59.078.149.535 
59.078.149.535 
75.398.400.000 
75.398.400.000 
90.399.003.713 
70.521.472.289 
11.307.495.199 
8.570.036.225 
398.648.270.474 
398.648.270.474 
7.865.274.301 
5.031.252.301 
350.000 
2.851.672.000 
228.313.769.926 
 II. Tài sản cố ñịnh 
1. Tài sản cố ñịnh hữu hình 
- Nguyên giá 
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 
2. Tài sản cố ñịnh thuê tài chính 
- Nguyên giá 
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 
3. Tài sản cố ñịnh vô hình 
- Nguyên giá 
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 
III. Bất ñộng sản ñầu tư 
- Nguyên giá 
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 
IV. Các khoản ñầu tư tài chính dài hạn 
1. ðầu tư vào công ty con 
2. ðầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 
3. ðầu tư dài hạn khác 
4. Dự phòng giảm giá ñầu tư tài chính dài hạn 
(*) 
V. Lợi thế thương mại 
VI. Tài sản dài hạn khác 
 1. Chi phí trả trước dài hạn 
 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 
 3. Tài sản dài hạn khác 
220 
221 
222 
223 
224 
225 
226 
227 
228 
229 
230 
240 
241 
242 
250 
251 
252 
258 
259 
260 
270 
271 
272 
278 
48.349.486.039 
28.704.763.659 
44.177.991.594 
(15.473.227.935) 
2.432.109.835 
2.577.279.581 
(145.169.746) 
17.212.612.545 
31.628.838.008 
32.020.610.668 
(391.772.660) 
421.352.246.813 
275.000.000 
150.930.723.514 
272.404.023.299 
(2.257.500.000) 
1.334.823.368 
1.233.258.197 
1.102.294.777 
130.963.420 
30.360.505.633 
25.298.254.189 
36.873.855.588 
(11.575.601.399) 
1.470.306.318 
1.513.137.076 
(42.830.758) 
3.591.945.126 
194.384.942.163 
75.830.765.964 
118.554.176.199 
3.568.322.130 
3.437.358.710 
130.963.420 
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 280 1.109.882.987.246 859.702.867.949 
NGUỒN VỐN 31/12/2007 01/01/2007 
A- NỢ PHẢI TRẢ 
I. Nợ ngắn hạn 
 1. Vay và nợ ngắn hạn 
 2. Phải trả người bán 
 3. Người mua trả tiền trước 
300 
310 
311 
312 
313 
338.550.614.086 
192.392.574.899 
4.000.000.000 
9.844.371.711 
113.364.297.187 
307.925.049.641 
139.313.881.894 
32.000.000.000 
9.459.933.889 
46.706.499.684 
 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 
 5. Phải trả người lao ñộng 
 6. Chi phí phải trả 
 7. Phải trả nội bộ 
 8. Phải trả theo tiến ñộ kế hoạch HðXD 
 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 
 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 
II. Nợ dài hạn 
1. Phải trả dài hạn người bán 
2. Phải trả dài hạn nội bộ 
3. Phải trả dài hạn khác 
4. Vay và nợ dài hạn 
5. Thuế và các khoản thu nhập hoãn lại phải trả 
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 
7. Dự phòng phải trả dài hạn 
B- VỐN CHỦ SỞ HỮU 
I. Vốn chủ sở hữu 
 1. Vốn ñầu tư của chủ sở hữu 
 2. Thặng dư vốn cổ phần 
 3. Vốn khác của chủ sở hữu 
 4. Cổ phiếu quỹ (*) 
 5. Chênh lệch ñánh giá lại tài sản 
 6. Chênh lệch tỷ giá hối ñoái 
 7. Quỹ ñầu tư phát triển 
 8. Quỹ dự phòng tài chính 
 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 
 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 
 11. Nguồn vốn ñầu tư XDCB 
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 
2. Nguồn kinh phí 
3. Nguồn kinh phí ñã hình thành TSCð 
314 
315 
316 
317 
318 
319 
320 
330 
331 
332 
333 
334 
335 
336 
337 
400 
410 
411 
412 
413 
414 
415 
416 
417 
418 
419 
420 
421 
430 
431 
432 
433 
18.821.631.139 
3.558.307.401 
45.112.206 
42.758.855.255 
146.158.039.187 
137.288.235.640 
8.374.000.000 
495.803.547 
755.810.694.276 
747.728.127.171 
170.000.000.000 
355.835.567.300 
69.894.017.874 
10.149.471.909 
563.000.000 
141.286.070.088 
8.082.567.105 
8.082.567.105 
14.331.489.230 
4.832.566.115 
1.685.383.890 
30.298.009.086 
168.611.167.747 
151.912.506.040 
16.374.000.000 
324.661.707 
542.869.673.932 
512.119.037.909 
170.000.000.000 
271.433.780.000 
(42.593.064.000) 
60.846.639.249 
3.300.000.000 
214.000.000 
48.917.682.660 
30.750.636.023 
7.703.776.566 
23.046.859.457 
 C. Lợi ích của cổ ñông thiểu số 500 15.521.678.884 8.908.144.376 
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 600 1.109.882.987.246 859.702.867.949 
BẢNG CÂN ðỐI KẾ TOÁN TDH 
Năm 2006 
TÀI SẢN MS 31/12/2006 01/01/2006 
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 
I. Tiền và các khoản tương ñương tiền 
 1. Tiền 
 2. Các khoản tương ñương tiền 
II. Các khoản ñầu tư tài chính ngắn hạn 
1. ðầu tư ngắn hạn 
2. Dự phòng giảm giá ñầu tư ngắn hạn (*) 
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 
1. Phải thu khách hàng 
2. Trả trước cho người bán 
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 
4. Phải thu theo tiến ñộ kế hoạch HðXD 
5. Các khoản phải thu khác 
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó ñòi (*) 
IV. Hàng tồn kho 
1. Hàng tồn kho 
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 
V. Tài sản ngắn hạn khác 
 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 
 2. Thuế GTGT ñược khấu trừ 
 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 
 4. Tài sản ngắn hạn khác 
B- TÀI SẢN DÀI HẠN 
I. Các khoản phải thu dài hạn 
 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 
100 
110 
111 
112 
120 
121 
129 
130 
131 
132 
133 
134 
135 
139 
140 
141 
149 
150 
151 
152 
154 
158 
200 
210 
211 
631.389.098.023 
59.078.149.535 
59.078.149.535 
75.398.400.000 
75.398.400.000 
90.399.003.713 
70.521.472.289 
11.307.495.199 
8.570.036.225 
398.648.270.474 
398.648.270.474 
7.865.274.301 
5.031.252.301 
350.000 
2.851.672.000 
228.313.769.926 
464.872.976.735 
21.008.799.485 
21.008.799.485 
130.486.980.743 
89.036.982.475 
29.719.282.551 
11.730.715.717 
309.991.706.750 
309.991.706.750 
3.385.489.757 
21.640.000 
51.831.377 
350.000 
3.311.668.380 
152.777.189.052 
 2. Vốn kinh doanh ở ñơn vị trực thuộc 
 3. Phải thu dài hạn nội bộ 
 4. Phải thu dài hạn khác 
 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó ñòi (*) 
II. Tài sản cố ñịnh 
1. Tài sản cố ñịnh hữu hình 
- Nguyên giá 
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 
2. Tài sản cố ñịnh thuê tài chính 
- Nguyên giá 
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 
3. Tài sản cố ñịnh vô hình 
- Nguyên giá 
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 
III. Bất ñộng sản ñầu tư 
- Nguyên giá 
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 
IV. Các khoản ñầu tư tài chính dài hạn 
1. ðầu tư vào công ty con 
2. ðầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 
3. ðầu tư dài hạn khác 
4. Dự phòng giảm giá ñầu tư tài chính dài hạn 
(*) 
V. Lợi thế thương mại 
VI. Tài sản dài hạn khác 
 1. Chi phí trả trước dài hạn 
 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 
 3. Tài sản dài hạn khác 
212 
213 
218 
219 
220 
221 
222 
223 
224 
225 
226 
227 
228 
229 
230 
240 
241 
242 
250 
251 
252 
258 
259 
260 
270 
271 
272 
278 
30.360.505.633 
25.298.254.189 
36.873.855.588 
(11.575.601.399) 
1.470.306.318 
1.513.137.076 
(42.830.758) 
3.591.945.126 
194.384.942.163 
75.830.765.964 
118.554.176.199 
3.568.322.130 
3.437.358.710 
130.963.420 
12.895.307.772 
11.521.288.881 
19.754.030.150 
(8.232.741.269) 
6.111.116 
20.000.000 
(13.888.884) 
1.367.907.775 
139.861.799.307 
73.106.119.339 
66.755.679.968 
20.081.973 
20.081.973 
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 280 859.702.867.949 617.650.165.787 
NGUỒN VỐN 31/12/2006 01/01/2006 
 A- NỢ PHẢI TRẢ 
I. Nợ ngắn hạn 
 1. Vay và nợ ngắn hạn 
 2. Phải trả người bán 
 3. Người mua trả tiền trước 
 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 
 5. Phải trả người lao ñộng 
 6. Chi phí phải trả 
 7. Phải trả nội bộ 
 8. Phải trả theo tiến ñộ kế hoạch HðXD 
 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 
 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 
II. Nợ dài hạn 
1. Phải trả dài hạn người bán 
2. Phải trả dài hạn nội bộ 
3. Phải trả dài hạn khác 
4. Vay và nợ dài hạn 
5. Thuế và các khoản thu nhập hoãn lại phải trả 
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 
7. Dự phòng phải trả dài hạn 
B- VỐN CHỦ SỞ HỮU 
I. Vốn chủ sở hữu 
 1. Vốn ñầu tư của chủ sở hữu 
 2. Thặng dư vốn cổ phần 
 3. Vốn khác của chủ sở hữu 
 4. Cổ phiếu quỹ (*) 
 5. Chênh lệch ñánh giá lại tài sản 
 6. Chênh lệch tỷ giá hối ñoái 
 7. Quỹ ñầu tư phát triển 
 8. Quỹ dự phòng tài chính 
 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 
 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 
300 
310 
311 
312 
313 
314 
315 
316 
317 
318 
319 
320 
330 
331 
332 
333 
334 
335 
336 
337 
400 
410 
411 
412 
413 
414 
415 
416 
417 
418 
419 
420 
307.925.049.641 
139.313.881.894 
32.000.000.000 
9.459.933.889 
46.706.499.684 
14.331.489.230 
4.832.566.115 
1.685.383.890 
30.298.009.086 
168.611.167.747 
151.912.506.040 
16.374.000.000 
324.661.707 
542.869.673.932 
512.119.037.909 
170.000.000.000 
271.433.780.000 
(42.593.064.000) 
60.846.639.249 
3.300.000.000 
214.000.000 
48.917.682.660 
394.398.927.531 
109.143.559.610 
16.000.000.000 
8.329.668.665 
47.985.638.008 
23.086.082.285 
9.280.482.800 
40.000.000 
4.421.687.852 
285.255.367.921 
204.457.211.801 
80.560.208.246 
237.947.874 
220.298.786.791 
178.110.042.252 
30.000.000.000 
141.520.894.277 
3.300.000.000 
3.289.147.975 
 11. Nguồn vốn ñầu tư XDCB 
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 
2. Nguồn kinh phí 
3. Nguồn kinh phí ñã hình thành TSCð 
C. Lợi ích của cổ ñông thiểu số 
421 
430 
431 
432 
433 
500 
30.750.636.023 
7.703.776.566 
23.046.859.457 
8.908.144.376 
42.188.744.539 
11.048.145.406 
31.140.599.133 
2.952.451.465 
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 600 859.702.867.949 617.650.165.787 
 BẢNG CÂN ðỐI KẾ TOÁN SAM 
TÀI SẢN MS 31/12/2007 01/01/2007 
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 
I. Tiền và các khoản tương ñương tiền 
 1. Tiền 
 2. Các khoản tương ñương tiền 
II. Các khoản ñầu tư tài chính ngắn hạn 
1. ðầu tư ngắn hạn 
2. Dự phòng giảm giá ñầu tư ngắn hạn (*) 
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 
 1. Phải thu khách hàng 
2. Trả trước cho người bán 
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 
4. Phải thu theo tiến ñộ kế hoạch HðXD 
5. Các khoản phải thu khác 
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó ñòi (*) 
IV. Hàng tồn kho 
1. Hàng tồn kho 
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 
V. Tài sản ngắn hạn khác 
 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 
 2. Thuế GTGT ñược khấu trừ 
 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 
 4. Tài sản ngắn hạn khác 
B- TÀI SẢN DÀI HẠN 
I. Các khoản phải thu dài hạn 
 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 
 2. Vốn kinh doanh ở ñơn vị trực thuộc 
 3. Phải thu dài hạn nội bộ 
 4. Phải thu dài hạn khác 
 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó ñòi (*) 
II. Tài sản cố ñịnh 
100 
110 
111 
112 
120 
121 
129 
130 
131 
132 
133 
134 
135 
139 
140 
141 
149 
150 
151 
152 
154 
158 
200 
210 
211 
212 
213 
218 
219 
220 
1.937.042.059.842 
315.813.386.380 
315.813.386.380 
23.403.132.978 
23.403.132.978 
459.656.636.399 
437.436.037.623 
6.238.604.785 
15.981.993.991 
1.015.693.072.975 
1.015.693.072.975 
122.475.831.110 
8.954.923.303 
3.184.774.013 
110.336.133.794 
1.140.855.137.642 
127.189.817.556 
1.416.177.829.462 
43.904.416.988 
43.904.416.988 
756.207.964.297 
640.260.491.424 
61.506.755.047 
54.440.717.826 
615.149.499.497 
628.034.183.220 
(12.884.683.723) 
915.948.680 
915.948.680 
341.355.329.217 
65.362.695.967 
 1. Tài sản cố ñịnh hữu hình 
- Nguyên giá 
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 
2. Tài sản cố ñịnh thuê tài chính 
- Nguyên giá 
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 
3. Tài sản cố ñịnh vô hình 
- Nguyên giá 
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 
III. Bất ñộng sản ñầu tư 
- Nguyên giá 
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 
IV. Các khoản ñầu tư tài chính dài hạn 
1. ðầu tư vào công ty con 
2. ðầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 
3. ðầu tư dài hạn khác 
4. Dự phòng giảm giá ñầu tư tài chính dài 
hạn (*) 
V. Tài sản dài hạn khác 
 1. Chi phí trả trước dài hạn 
 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 
 3. Tài sản dài hạn khác 
221 
222 
223 
224 
225 
226 
227 
228 
229 
230 
240 
241 
242 
250 
251 
252 
258 
259 
260 
261 
262 
268 
47.933.462.066 
266.279.198.773 
(218.345.736.707) 
951.740.000 
2.379.350.000 
(1.427.610.000) 
78.304.615.490 
10.020.276.000 
11.133.640.000 
(1.113.364.000) 
1.002.426.480.450 
279.844.326.450 
722.582.154.000 
1.218.563.636 
1.218.563.636 
64.119.195.172 
259.651.081.654 
(195.531.886.482) 
951.740.000 
2.379.350.000 
(1.427.610.000) 
291.760.795 
10.242.948.800 
11.133.640.000 
(890.691.200) 
265.749.684.450 
233.036.136.450 
32.713.548.000 
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 3.077.897.197.484 1.757.533.158.679 
NGUỒN VỐN 31/12/2007 01/01/2007 
A- NỢ PHẢI TRẢ 
I. Nợ ngắn hạn 
 1. Vay và nợ ngắn hạn 
 2. Phải trả người bán 
 3. Người mua trả tiền trước 
 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 
 5. Phải trả người lao ñộng 
300 
310 
311 
312 
313 
314 
315 
645.201.144.544 
639.143.866.920 
434.803.138.190 
54.798.316.381 
40.000.000 
9.727.650.720 
30.053.329.705 
1.019.614.415.435 
988.917.797.336 
777.705.398.572 
111.316.969.713 
1.094.355.675 
16.459.411.078 
22.236.377.774 
 6. Chi phí phải trả 
 7. Phải trả nội bộ 
 8. Phải trả theo tiến ñộ kế hoạch HðXD 
 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 
 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 
II. Nợ dài hạn 
1. Phải trả dài hạn người bán 
2. Phải trả dài hạn nội bộ 
3. Phải trả dài hạn khác 
4. Vay và nợ dài hạn 
5. Thuế và các khoản thu nhập hoãn lại phải 
trả 
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 
7. Dự phòng phải trả dài hạn 
B- VỐN CHỦ SỞ HỮU 
I. Vốn chủ sở hữu 
 1. Vốn ñầu tư của chủ sở hữu 
 2. Thặng dư vốn cổ phần 
 3. Vốn khác của chủ sở hữu 
 4. Cổ phiếu quỹ (*) 
 5. Chênh lệch ñánh giá lại tài sản 
 6. Chênh lệch tỷ giá hối ñoái 
 7. Quỹ ñầu tư phát triển 
 8. Quỹ dự phòng tài chính 
 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 
 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 
 11. Nguồn vốn ñầu tư XDCB 
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 
2. Nguồn kinh phí 
3. Nguồn kinh phí ñã hình thành TSCð 
316 
317 
318 
319 
320 
330 
331 
332 
333 
334 
335 
336 
337 
400 
410 
411 
412 
413 
414 
415 
416 
417 
418 
419 
420 
421 
430 
431 
432 
433 
2.435.451.357 
107.285.980.567 
6.057.277.624 
1.794.706.128 
4.262.571.496 
2.432.696.052.940 
2.424.244.126.067 
545.000.000.000 
1.633.495.025.600 
211.511.395.931 
34.237.704.536 
8.451.926.873 
8.451.926.873 
6.004.883.499 
54.100.401.025 
30.696.618.099 
2.042.242.134 
28.654.375.965 
737.918.743.244 
695.104.824.837 
374.400.000.000 
184.140.000.000 
112.171.403.115 
24.393.421.722 
42.813.918.407 
42.813.918.407 
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 3.077.897.197.484 1.757.533.158.679 
 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ðỘNG KINH DOANH AGF 
CHỈ TIÊU MS Năm 2007 Năm 2006 
 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung 
cấp dịch vụ 
4. Giá vốn hàng bán 
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp 
dịch vụ 
6. Doanh thu hoạt ñộng tài chính 
7. Chi phí tài chính 
- Trong ñó: Chi phí lãi vay 
8. Chi phí bán hàng 
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt ñộng kinh doanh 
11. Thu nhập khác 
12. Chi phí khác 
13. Lợi nhuận khác 
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 
16. Chi phí thuế thu nhập hoãn lại 
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN 
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 
01 
02 
10 
11 
20 
21 
22 
23 
24 
25 
30 
31 
32 
40 
50 
51 
52 
60 
70 
1.246.311.221.084 
12.577.255.009 
1.233.733.966.075 
1.071.109.628.902 
162.624.337.173 
9.016.782.446 
13.706.879.219 
9.423.852.016 
97.642.524.375 
18.647.180.017 
41.644.536.008 
8.677.936.149 
7.278.054.838 
1.399.881.311 
43.044.417.419 
5.024.267.643 
38.020.149.676 
3.787 
1.196.462.671.902 
5.556.901.664 
1.190.905.770.238 
1.047.145.310.353 
143.760.459.885 
5.453.138.339 
6.900.717.168 
6.828.739.190 
75.534.261.912 
15.886.836.961 
50.891.782.183 
1.957.621.173 
2.179.126.188 
(221.505.015) 
50.670.277.168 
4.054.284.502 
46.615.992.666 
8.233 
 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ðỘNG KINH DOANH AGF 
CHỈ TIÊU MS Năm 2006 Năm 2005 
 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp 
dịch vụ 
4. Giá vốn hàng bán 
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp 
dịch vụ 
6. Doanh thu hoạt ñộng tài chính 
7. Chi phí tài chính 
- Trong ñó: Chi phí lãi vay 
8. Chi phí bán hàng 
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt ñộng kinh doanh 
11. Thu nhập khác 
12. Chi phí khác 
13. Lợi nhuận khác 
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 
16. Chi phí thuế thu nhập hoãn lại 
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN 
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 
01 
02 
10 
11 
20 
21 
22 
23 
24 
25 
30 
31 
32 
40 
50 
51 
52 
60 
70 
1.196.462.671.902 
5.556.901.664 
1.190.905.770.238 
1.047.145.310.353 
143.760.459.885 
5.453.138.339 
6.900.717.168 
6.828.739.190 
75.534.261.912 
15.886.836.961 
50.891.782.183 
1.957.621.173 
2.179.126.188 
(221.505.015) 
50.670.277.168 
4.054.284.502 
46.615.992.666 
8.233 
830.979.006.414 
44.797.121.394 
786.181.885.020 
680.791.075.107 
105.390.809.913 
2.905.582.263 
7.424.830.600 
6.992.046.862 
55.889.465.621 
19.017.793.908 
25.964.302.047 
1.878.804.151 
2.294.160.828 
(415.356.677) 
25.548.945.370 
3.193.618.170 
22.355.327.200 
5.349 
 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ðỘNG KINH DOANH DHG 
CHỈ TIÊU MS Năm 2007 Năm 2006 
 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung 
cấp dịch vụ 
4. Giá vốn hàng bán 
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp 
dịch vụ 
6. Doanh thu hoạt ñộng tài chính 
7. Chi phí tài chính 
- Trong ñó: Chi phí lãi vay 
8. Chi phí bán hàng 
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt ñộng kinh 
doanh 
11. Thu nhập khác 
12. Chi phí khác 
13. Lợi nhuận khác 
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 
16. Chi phí thuế thu nhập hoãn lại 
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN 
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 
01 
02 
10 
11 
20 
21 
22 
23 
24 
25 
30 
31 
32 
40 
50 
51 
52 
60 
70 
1.285.209.755.529 
15.929.830.148 
1.269.279.925.381 
601.277.608.975 
668.002.316.406 
5.789.057.861 
17.381.278.067 
15.393.878.923 
469.188.783.194 
60.318.592.144 
126.902.720.862 
1.351.104.741 
1.160.625.425 
190.479.316 
127.093.200.178 
127.093.200.178 
12.659 
873.072.034.851 
4.880.238.734 
868.191.796.117 
402.746.978.493 
465.444.817.624 
514.443.811 
11.214.310.390 
10.704.866.834 
311.953.346.160 
55.880.862.996 
86.910.741.889 
1.405.939.293 
1.257.020.639 
148.918.654 
87.059.660.543 
87.059.660.543 
10.882 
 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ðỘNG KINH DOANH DHG 
CHỈ TIÊU MS Năm 2006 Năm 2005 
 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung 
cấp dịch vụ 
4. Giá vốn hàng bán 
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp 
dịch vụ 
6. Doanh thu hoạt ñộng tài chính 
7. Chi phí tài chính 
- Trong ñó: Chi phí lãi vay 
8. Chi phí bán hàng 
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt ñộng kinh 
doanh 
11. Thu nhập khác 
12. Chi phí khác 
13. Lợi nhuận khác 
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 
16. Chi phí thuế thu nhập hoãn lại 
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN 
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 
01 
02 
10 
11 
20 
21 
22 
23 
24 
25 
30 
31 
32 
40 
50 
51 
52 
60 
70 
873.072.034.851 
4.880.238.734 
868.191.796.117 
402.746.978.493 
465.444.817.624 
514.443.811 
11.214.310.390 
10.704.866.834 
311.953.346.160 
55.880.862.996 
86.910.741.889 
1.405.939.293 
1.257.020.639 
148.918.654 
87.059.660.543 
87.059.660.543 
10.882 
556.189.945.966 
2.159.133.502 
554.030.812.464 
299.403.466.127 
254.627.346.337 
406.399.047 
5.683.892.149 
5.470.937.778 
155.062.868.974 
39.787.292.680 
54.499.691.581 
1.186.999.329 
308.140.087 
878.859.242 
55.378.550.823 
55.378.550.823 
6.922 
 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ðỘNG KINH DOANH HRC 
CHỈ TIÊU MS Năm 2007 Năm 2006 
 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung 
cấp dịch vụ 
4. Giá vốn hàng bán 
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp 
dịch vụ 
6. Doanh thu hoạt ñộng tài chính 
7. Chi phí tài chính 
- Trong ñó: Chi phí lãi vay 
8. Chi phí bán hàng 
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt ñộng kinh 
doanh 
11. Thu nhập khác 
12. Chi phí khác 
13. Lợi nhuận khác 
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 
16. Chi phí thuế thu nhập hoãn lại 
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN 
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 
01 
02 
10 
11 
20 
21 
22 
23 
24 
25 
30 
31 
32 
40 
50 
51 
52 
60 
70 
296.007.665.488 
296.007.665.488 
176.891.064.980 
119.116.600.508 
10.668.515.173 
638.914.681 
36.047.916 
5.828.850.567 
11.207.151.007 
112.110.199.426 
27.053.153.455 
5.369.236.141 
21.683.917.314 
133.794.116.740 
133.794.116.740 
8.750 
320.579.690.183 
320.579.690.183 
182.178.985.563 
138.400.704.620 
9.466.727.874 
6.729.065 
4.875.000 
5.670.254.636 
12.454.463.204 
129.735.985.589 
19.719.785.280 
4.538.546.403 
15.181.238.877 
144.917.224.466 
2.276.151.689 
142.641.072.777 
14.932 
 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ðỘNG KINH DOANH HRC 
CHỈ TIÊU MS Năm 2006 Năm 2005 
 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung 
cấp dịch vụ 
4. Giá vốn hàng bán 
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp 
dịch vụ 
6. Doanh thu hoạt ñộng tài chính 
7. Chi phí tài chính 
- Trong ñó: Chi phí lãi vay 
8. Chi phí bán hàng 
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt ñộng kinh 
doanh 
11. Thu nhập khác 
12. Chi phí khác 
13. Lợi nhuận khác 
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 
16. Chi phí thuế thu nhập hoãn lại 
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN 
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 
01 
02 
10 
11 
20 
21 
22 
23 
24 
25 
30 
31 
32 
40 
50 
51 
52 
60 
70 
320.579.690.183 
320.579.690.183 
182.178.985.563 
138.400.704.620 
9.466.727.874 
6.729.065 
4.875.000 
5.670.254.636 
12.454.463.204 
129.735.985.589 
19.719.785.280 
4.538.546.403 
15.181.238.877 
144.917.224.466 
2.276.151.689 
142.641.072.777 
14.932 
220.843.795.671 
9.598.496 
220.834.197.175 
134.457.903.380 
86.376.293.795 
2.783.333.849 
1.742.424 
5.043.188.210 
8.346.399.083 
75.768.297.927 
8.012.164.643 
3.563.324.605 
4.448.840.038 
80.217.137.965 
80.217.137.965 
8.356 
 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ðỘNG KINH DOANH TDH 
CHỈ TIÊU MS Năm 2007 Năm 2006 
 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung 
cấp dịch vụ 
4. Giá vốn hàng bán 
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp 
dịch vụ 
6. Doanh thu hoạt ñộng tài chính 
7. Chi phí tài chính 
- Trong ñó: Chi phí lãi vay 
8. Chi phí bán hàng 
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 
10. Lợi nhuận thuần từ HðKD 
11. Thu nhập khác 
12. Chi phí khác 
13. Lợi nhuận khác 
14. Phần lợi nhuận (lỗ) trong công ty liên 
kết, liên doanh 
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 
17. Chi phí thuế thu nhập hoãn lại 
18. Lợi nhuận sau thuế TNDN 
19. Lợi ích của cổ ñông thiểu số 
20. LNST của cổ ñông công ty mẹ 
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 
01 
02 
10 
11 
20 
21 
22 
23 
24 
25 
30 
31 
32 
40 
50 
60 
61 
62 
70 
80 
90 
100 
189.215.659.559 
704.127.172 
188.511.532.387 
108.345.541.518 
80.165.990.869 
62.484.108.081 
2.268.896.735 
795.351.980 
33.014.192.030 
106.571.658.205 
16.517.951.135 
319.744.795 
16.198.206.340 
64.234.590.572 
187.004.455.117 
22.493.348.508 
164.511.106.609 
1.061.935.973 
163.449.170.636 
8.645 
145.001.583.121 
3.910.873.384 
141.090.709.737 
96.897.310.641 
44.193.399.096 
11.562.802.558 
757.697.681 
442.769.157 
364.233.950 
12.616.729.127 
42.017.540.896 
51.504.161.004 
1.356.933.041 
50.147.227.963 
619.505.164 
92.784.274.023 
11.522.768.430 
81.261.505.593 
1.402.729.678 
79.858.775.915 
7.398 
 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ðỘNG KINH DOANH TDH 
CHỈ TIÊU MS Năm 2006 Năm 2005 
 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 
 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp 
dịch vụ 
4. Giá vốn hàng bán 
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp 
dịch vụ 
6. Doanh thu hoạt ñộng tài chính 
7. Chi phí tài chính 
- Trong ñó: Chi phí lãi vay 
8. Chi phí bán hàng 
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt ñộng kinh doanh 
11. Thu nhập khác 
12. Chi phí khác 
13. Lợi nhuận khác 
14. Phần lợi nhuận (lỗ) trong công ty liên 
kết, liên doanh 
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 
17. Chi phí thuế thu nhập hoãn lại 
18. Lợi nhuận sau thuế TNDN 
19. Lợi ích của cổ ñông thiểu số 
20. LNST của cổ ñông công ty mẹ 
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 
01 
02 
10 
11 
20 
21 
22 
23 
24 
25 
30 
31 
32 
40 
50 
60 
61 
62 
70 
80 
90 
100 
145.001.583.121 
3.910.873.384 
141.090.709.737 
96.897.310.641 
44.193.399.096 
11.562.802.558 
757.697.681 
442.769.157 
364.233.950 
12.616.729.127 
42.017.540.896 
51.504.161.004 
1.356.933.041 
50.147.227.963 
619.505.164 
92.784.274.023 
11.522.768.430 
81.261.505.593 
1.402.729.678 
79.858.775.915 
7.398 
247.824.128.905 
5.319.982.511 
242.504.146.394 
187.468.141.227 
55.036.005.167 
7.179.059.681 
9.730.602.662 
6.268.120.292 
602.287.472 
16.552.671.233 
35.329.503.481 
13.323.941.638 
1.050.098.634 
12.273.843.004 
(38.087.175) 
47.565.259.310 
7.068.430.836 
40.496.828.474 
(47.548.535) 
40.544.377.009 
98.991 
 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ðỘNG KINH DOANH SAM 
CHỈ TIÊU MS Năm 2007 Năm 2006 
 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung 
cấp dịch vụ 
4. Giá vốn hàng bán 
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp 
dịch vụ 
6. Doanh thu hoạt ñộng tài chính 
7. Chi phí tài chính 
- Trong ñó: Chi phí lãi vay 
8. Chi phí bán hàng 
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt ñộng kinh doanh 
11. Thu nhập khác 
12. Chi phí khác 
13. Lợi nhuận khác 
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 
16. Chi phí thuế thu nhập hoãn lại 
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN 
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 
01 
02 
10 
11 
20 
21 
22 
23 
24 
25 
30 
31 
32 
40 
50 
51 
52 
60 
70 
1.703.523.857.615 
7.536.389.040 
1.695.987.468.575 
1.467.628.031.127 
228.359.437.448 
110.773.400.819 
59.328.639.245 
51.270.251.142 
27.096.467.017 
58.309.700.926 
194.398.031.079 
27.494.520.060 
800.000 
27.493.720.060 
221.891.751.139 
25.006.094.865 
196.885.656.274 
4.193 
1.655.765.870.600 
1.292.400.000 
1.654.473.470.600 
1.295.032.087.975 
359.441.382.625 
11.082.812.284 
40.336.427.937 
30.933.774.157 
71.357.036.992 
50.995.285.290 
207.835.444.690 
14.243.276.189 
1.899.868.084 
12.343.408.105 
220.178.852.795 
16.399.838.345 
203.779.014.450 
6.972 
 BẢ
N
G
C
ÂN
ð
Ố
I K
Ế
TO
ÁN
C
Ủ
A
SA
M
TÀ
I S
Ả
N
N
ăm
20
01
N
ăm
20
02
N
ăm
20
03
N
ăm
20
04
N
ăm
20
05
A
.
Tà
i s
ản
lư
u
ñộ
n
g 
v
à 
ñầ
u
tư
n
gắ
n
hạ
n
11
4.
56
8.
84
2.
78
6 
14
3.
72
6.
30
7.
79
6 
17
5.
29
3.
78
3.
74
5 
29
1.
49
6.
94
6.
07
0 
72
3.
38
2.
00
0.
00
0 
I. 
Ti
ền
16
.
14
6.
60
0.
12
6 
27
.
77
3.
98
2.
22
7 
39
.
14
9.
19
7.
56
1 
27
.
31
9.
68
8.
68
4 
17
2.
69
0.
00
0.
00
0 
1.
Ti
ền
m
ặt
tạ
i q
u
ỹ 
(gồ
m
cả
n
gâ
n
ph
iế
u
) 
1.
46
8.
41
3.
27
1 
41
3.
38
1.
81
8 
3.
69
0.
23
0.
45
6 
12
7.
94
7.
63
0 
17
2.
69
0.
00
0.
00
0 
2.
Ti
ền
gở
i n
gâ
n
hà
n
g 
14
.
67
8.
18
6.
85
5 
27
.
36
0.
60
0.
40
9 
35
.
45
8.
96
7.
10
5 
27
.
19
1.
74
1.
05
4 
3.
Ti
ền
ña
n
g 
ch
u
yể
n
II
.
C
ác
kh
o
ản
ñầ
u
tư
tà
i c
hí
n
h 
n
gắ
n
hạ
n
0 
0 
0 
0 
0 
1.
ð
ầu
tư
ch
ứn
g 
kh
o
án
n
gắ
n
hạ
n
2.
ð
ầu
tư
n
gắ
n
hạ
n
kh
ác
3.
D
ự 
ph
òn
g 
gi
ảm
gi
á 
ñầ
u
tư
n
gắ
n
hạ
n
II
I. 
C
ác
kh
o
ản
ph
ải
th
u
60
.
84
8.
37
6.
68
8 
54
.
83
7.
96
4.
64
8 
86
.
24
3.
42
9.
03
9 
95
.
07
0.
76
1.
18
6 
25
1.
44
1.
00
0.
00
0 
1.
Ph
ải
th
u
củ
a 
kh
ác
h 
hà
n
g 
52
.
29
5.
72
4.
41
6 
50
.
33
2.
03
7.
03
3 
81
.
20
4.
63
4.
20
6 
56
.
53
2.
48
4.
17
1 
23
0.
43
1.
00
0.
00
0 
2.
Tr
ả 
tr
ướ
c 
ch
o
n
gư
ời
bá
n
4.
28
4.
55
6.
53
9 
2.
82
3.
05
0.
48
1 
2.
18
8.
48
3.
74
0 
2.
30
8.
19
7.
31
4 
4.
66
9.
00
0.
00
0 
3.
V
A
T 
ñư
ợc
kh
ấu
tr
ừ 
29
1.
34
0.
46
8 
19
0.
92
1.
48
6 
62
2.
25
9.
47
1 
1.
10
2.
65
2.
18
2 
4.
59
4.
00
0.
00
0 
4.
Ph
ải
th
u
n
ội
bộ
0 
50
0.
00
0.
00
0 
*
Vố
n
ki
n
h 
do
a
n
h 
ở 
c
ác
ñơ
n
vị
tr
ực
th
u
ộc
*
Ph
ải
th
u
n
ội
bộ
kh
ác
50
0.
00
0.
00
0 
5.
Cá
c 
kh
o
ản
ph
ải
th
u
kh
ác
3.
97
6.
75
5.
26
5 
99
1.
95
5.
64
8 
2.
22
8.
05
1.
62
2 
35
.
12
7.
42
7.
51
9 
11
.
74
7.
00
0.
00
0 
6.
D
ự 
ph
òn
g 
cá
c 
kh
o
ản
ph
ải
th
u
kh
ó 
ñò
i 
IV
.
H
àn
g 
tồ
n
kh
o
30
.
41
9.
34
2.
97
5 
55
.
44
4.
01
4.
76
9 
46
.
36
5.
03
5.
86
2 
16
5.
31
2.
21
0.
79
0 
29
9.
23
9.
00
0.
00
0 
1.
H
àn
g 
m
u
a 
ña
n
g 
ñi
ñư
ờn
g 
2.
N
gu
yê
n
liệ
u
,
v
ật
liệ
u
tồ
n
kh
o
15
.
70
2.
18
4.
65
2 
27
.
05
6.
88
3.
42
5 
25
.
17
5.
06
8.
87
3 
10
9.
82
5.
04
7.
53
1 
24
5.
76
6.
00
0.
00
0 
3.
Cô
n
g 
cụ
,
dụ
n
g 
cụ
tr
o
n
g 
kh
o
1.
16
4.
15
5.
08
0 
1.
26
9.
76
1.
40
6 
1.
99
2.
62
6.
97
5 
1.
29
2.
04
2.
15
1 
92
2.
00
0.
00
00
4.
Ch
i p
hí
sả
n
x
u
ất
dở
da
n
g 
7.
27
6.
08
9.
20
7 
22
.
45
4.
14
3.
19
6 
17
.
44
5.
02
4.
57
6 
44
.
80
0.
92
1.
05
5 
43
.
07
6.
00
0.
00
0 
5.
Th
àn
h 
ph
ẩm
tồ
n
kh
o
6.
55
1.
15
0.
07
9 
5.
50
0.
35
5.
61
1 
2.
12
0.
82
5.
59
3 
9.
62
2.
35
6.
58
9 
9.
68
6.
00
0.
00
0 
6.
H
àn
g 
hó
a 
tồ
n
kh
o
94
.
96
0.
50
3 
93
5.
97
1.
28
6 
49
5.
18
9.
31
6 
21
3.
64
2.
81
9 
50
3.
00
0.
00
0 
7.
H
àn
g 
gở
i ñ
i b
án
91
1.
13
3.
45
4 
11
6.
05
9.
79
9 
66
.
38
7.
90
3 
11
.
95
1.
81
0 
12
.
00
0.
00
0 
8.
D
ự 
ph
òn
g 
gi
ảm
gi
á 
hà
n
g 
tồ
n
kh
o
-
1.
28
0.
33
0.
00
0 
-
1.
88
9.
15
9.
95
4 
-
93
0.
08
7.
37
4 
-
45
3.
75
1.
16
5 
-
72
6.
00
0.
00
0 
V
.
Tà
i s
ản
lư
u
ñộ
n
g 
kh
ác
7.
15
4.
52
2.
99
7 
5.
67
0.
34
6.
15
2 
3.
53
6.
12
1.
28
3 
3.
79
4.
28
5.
41
0 
12
.
00
0.
00
0 
1.
Tạ
m
ứn
g 
45
6.
91
0.
14
3 
69
7.
55
7.
68
0 
52
2.
00
7.
24
4 
28
6.
85
4.
46
1 
2.
Ch
i p
hí
tr
ả 
tr
ướ
c 
39
7.
08
7.
35
0 
19
2.
30
9.
81
1 
38
7.
20
2.
90
2 
12
6.
50
4.
33
1 
12
.
00
0.
00
0 
3.
Ch
i p
hí
ch
ờ 
kế
t c
hu
yể
n
4.
Tà
i s
ản
th
iế
u
ch
ờ 
x
ử 
lý 
5.
Cá
c 
kh
o
ản
cầ
m
cố
,
ký
cư
ợc
,
ký
qu
ỹ 
n
gắ
n
hạ
n
6.
30
0.
52
5.
50
4 
4.
78
0.
47
8.
66
1 
2.
62
6.
91
1.
13
7 
3.
38
0.
92
6.
61
8 
 V
I. 
C
hi
sự
n
gh
iệ
p 
0 
0 
0 
0 
1.
Ch
i s
ự 
n
gh
iệ
p 
n
ăm
tr
ướ
c 
2.
Ch
i s
ự 
n
gh
iệ
p 
n
ăm
n
ay
B.
Tà
i s
ản
cố
ñị
n
h 
v
à 
ñ
ầu
tư
dà
i h
ạn
68
.
56
3.
25
1.
40
4 
88
.
59
7.
54
0.
74
8 
10
7.
03
9.
18
5.
67
3 
12
9.
97
0.
18
9.
94
7 
18
0.
23
1.
00
0.
00
0 
I. 
Tà
i s
ản
cố
ñị
n
h 
60
.
34
3.
22
4.
03
5 
80
.
66
2.
19
7.
94
4 
96
.
03
3.
14
3.
61
6 
71
.
42
8.
71
9.
90
9 
78
.
88
4.
00
0.
00
0 
1.
TS
Cð
hữ
u
hì
n
h 
56
.
83
9.
65
4.
01
3 
78
.
64
1.
52
0.
15
4 
83
.
94
7.
76
3.
61
6 
59
.
34
3.
33
9.
90
9 
77
.
93
2.
00
0.
00
0 
*
N
gu
yê
n
gi
á 
94
.
04
6.
07
5.
69
7 
13
5.
01
6.
18
5.
44
5 
16
6.
60
4.
46
8.
03
8 
17
2.
89
4.
21
3.
74
9 
22
1.
06
3.
00
0.
00
0 
*
G
iá
tr
ị h
a
o
m
òn
lũ
y 
kế
-
37
.
20
6.
42
1.
68
4 
-
56
.
37
4.
66
5.
29
1 
-
82
.
65
6.
70
4.
42
2 
-
11
3.
55
0.
87
3.
84
0 
-
14
3.
13
1.
00
0.
00
0 
2.
TS
Cð
th
u
ê t
ài
ch
ín
h 
0 
0 
0 
0 
*
N
gu
yê
n
gi
á 
*
G
iá
tr
ị h
a
o
m
òn
lũ
y 
kế
3.
TS
Cð
vô
hì
n
h 
3.
50
3.
57
0.
02
2 
2.
02
0.
67
7.
79
0 
12
.
08
5.
38
0.
00
0 
12
.
08
5.
38
0.
00
0 
95
2.
00
0.
00
0 
*
N
gu
yê
n
gi
á 
7.
41
4.
46
1.
15
9 
7.
41
4.
46
1.
15
9 
13
.
51
2.
99
0.
00
0 
13
.
51
2.
99
0.
00
0 
2.
37
9.
00
0.
00
0 
*
G
iá
tr
ị h
a
o
m
òn
lũ
y 
kế
-
3.
91
0.
89
1.
13
7 
-
5.
39
3.
78
3.
36
9 
-
1.
42
7.
61
0.
00
0 
-
1.
42
7.
61
0.
00
0 
-
1.
42
7.
00
0.
00
0 
II
.
C
ác
kh
o
ản
ñầ
u
tư
tà
i c
hí
n
h 
dà
i h
ạn
5.
01
3.
38
1.
44
0 
7.
51
3.
38
1.
44
0 
7.
21
0.
70
5.
15
2 
14
.
29
1.
20
8.
86
4 
99
.
67
7.
00
0.
00
0 
1.
ð
ầu
tư
ch
ứn
g 
kh
o
án
dà
i h
ạn
3.
50
0.
00
0.
00
0 
6.
00
0.
00
0.
00
0 
6.
00
0.
00
0.
00
0 
13
.
38
3.
18
0.
00
0 
7.
38
4.
00
0.
00
0 
2.
G
óp
v
ốn
liê
n
do
an
h 
1.
51
3.
38
1.
44
0 
1.
51
3.
38
1.
44
0 
1.
21
0.
70
5.
15
2 
90
8.
02
8.
86
4 
81
.
60
5.
00
0.
00
0 
3.
Cá
c 
kh
o
ản
ñầ
u
tư
dà
i h
ạn
kh
ác
10
.
68
8.
00
0.
00
0 
4.
D
ự 
ph
òn
g 
gi
ảm
gi
á 
ñầ
u
tư
dà
i h
ạn
II
I. 
C
hi
ph
í x
ây
dự
n
g 
cơ
bả
n
dở
da
n
g 
3.
20
6.
64
5.
92
9 
42
1.
96
1.
36
4 
3.
79
5.
33
6.
90
5 
39
.
21
3.
90
7.
24
3 
45
.
00
0.
00
0 
IV
.
C
ác
kh
o
ản
ký
qu
ỹ,
ký
cư
ợc
dà
i h
ạn
V
.
C
hi
ph
í t
rả
tr
ư
ớc
dà
i h
ạn
5.
03
6.
35
3.
93
1 
1.
62
5.
00
0.
00
0 
TỔ
N
G
TÀ
I S
Ả
N
18
3.
13
2.
09
4.
19
0 
23
2.
32
3.
84
8.
54
4 
28
2.
33
2.
96
9.
41
8 
42
1.
46
7.
13
6.
01
7 
90
3.
61
3.
00
0.
00
0 
N
G
U
Ồ
N
V
Ố
N
A
.
N
ợ 
ph
ải
tr
ả 
33
.
33
2.
32
6.
42
8 
33
.
81
8.
94
6.
21
5 
62
.
78
8.
19
6.
22
8 
16
4.
22
9.
04
9.
77
0 
34
7.
99
3.
00
0.
00
0 
I. 
N
ợ 
n
gắ
n
hạ
n
29
.
93
1.
91
8.
33
3 
18
.
77
6.
36
0.
21
7 
46
.
94
6.
11
9.
62
0 
14
8.
54
7.
23
2.
47
7 
32
6.
75
5.
00
0.
00
0 
1.
V
ay
n
gắ
n
hạ
n
89
.
55
9.
52
8.
02
0 
21
0.
62
1.
00
0.
00
0 
2.
N
ợ 
dà
i h
ạn
ñế
n
hạ
n
tr
ả 
3.
Ph
ải
tr
ả 
ch
o
n
gư
ời
bá
n
10
.
83
8.
11
8.
46
4 
10
.
90
5.
56
5.
61
5 
18
.
50
2.
25
9.
03
5 
20
.
52
4.
26
1.
73
7 
57
.
52
1.
00
0.
00
0 
4.
N
gư
ời
m
u
a 
tr
ả 
tiề
n
tr
ướ
c 
14
.
04
9.
58
1 
20
.
69
1.
58
1 
58
0.
33
2.
23
2 
92
1.
44
7.
21
6 
4.
45
1.
00
0.
00
0 
5.
Th
u
ế 
v
à 
cá
c 
kh
o
ản
ph
ải
n
ộp
n
hà
n
ướ
c 
2.
30
9.
72
1.
22
4 
77
3.
54
7.
45
9 
4.
85
0.
43
3.
83
8 
1.
87
0.
09
2.
62
8 
10
.
58
6.
00
0.
00
0 
6.
Ph
ải
tr
ả 
cô
n
g 
n
hâ
n
v
iê
n
78
5.
85
9.
45
4 
2.
73
7.
01
5.
00
6 
2.
46
1.
55
9.
73
8 
5.
07
2.
89
2.
91
7 
10
.
62
3.
00
0.
00
0 
7.
Ph
ải
tr
ả 
n
ội
bộ
25
0.
67
7.
10
6 
8.
Cá
c 
kh
o
ản
ph
ải
tr
ả,
ph
ải
n
ộp
kh
ác
15
.
98
4.
16
9.
61
0 
4.
08
8.
86
3.
45
0 
20
.
55
1.
53
4.
77
7 
30
.
59
9.
00
9.
95
9 
33
.
31
3.
00
0.
00
0 
II
I. 
N
ợ 
dà
i h
ạn
0 
8.
01
1.
59
9.
78
6 
0 
0 
1.
V
ay
dà
i h
ạn
8.
01
1.
59
9.
78
6 
 2.
N
ợ 
dà
i h
ạn
IV
.
N
ợ 
kh
ác
3.
40
0.
40
8.
09
5 
7.
03
0.
98
6.
21
2 
15
.
84
2.
07
6.
60
8 
15
.
68
1.
81
7.
29
3 
21
.
23
8.
00
0.
00
0 
1.
Ch
i p
hí
ph
ải
tr
ả 
3.
40
0.
40
8.
09
5 
7.
03
0.
98
6.
21
2 
15
.
84
2.
07
6.
60
8 
15
.
68
1.
81
7.
29
3 
21
.
23
8.
00
0.
00
0 
2.
Tà
i s
ản
th
ừa
ch
ờ 
x
ử 
lý 
3.
N
hậ
n
ký
qu
ỹ,
ký
cư
ợc
dà
i h
ạn
B.
N
gu
ồn
v
ốn
ch
ủ 
sở
hữ
u
14
9.
79
9.
76
7.
76
2 
19
8.
50
4.
90
2.
32
9 
21
9.
54
4.
77
3.
19
0 
25
7.
23
8.
08
6.
24
7 
55
5.
62
0.
00
0.
00
0 
I. 
N
gu
ồn
v
ốn
–
Qu
ỹ 
14
6.
91
5.
89
1.
26
1 
19
1.
68
7.
39
5.
28
9 
21
3.
75
8.
47
6.
48
6 
25
0.
59
4.
75
3.
69
7 
54
2.
20
1.
00
0.
00
0 
1.
N
gu
ồn
v
ốn
ki
n
h 
do
a
n
h 
10
8.
53
3.
71
0.
00
0 
12
0.
00
0.
00
0.
00
0 
18
0.
00
0.
00
0.
00
0 
18
0.
00
0.
00
0.
00
0 
41
8.
14
0.
00
0.
00
0 
*
Vố
n
ñi
ều
lệ
12
0.
00
0.
00
0.
00
0 
12
0.
00
0.
00
0.
00
0 
18
0.
00
0.
00
0.
00
0 
18
0.
00
0.
00
0.
00
0 
*
Cổ
ph
iế
u
qu
ỹ 
-
11
.
46
6.
29
0.
00
0 
*
Th
ặn
g 
dư
vố
n
2.
Số
lư
ợn
g 
cổ
ph
iế
u
ph
át
hà
n
h 
*
Số
lư
ợn
g 
cổ
ph
iế
u
qu
ỹ 
*
Số
lư
ợn
g 
cổ
ph
iế
u
lư
u
hà
n
h 
3.
Ch
ên
h 
lệ
ch
ñá
n
h 
gi
á 
lạ
i t
ài
sả
n
4.
Ch
ên
h 
lệ
ch
tỷ
gi
á 
43
9.
31
5.
54
7 
5.
Qu
ỹ 
ñầ
u
tư
ph
át
tr
iể
n
31
.
37
0.
85
1.
12
0 
30
.
65
9.
95
2.
30
3 
24
.
50
4.
40
4.
71
6 
57
.
08
9.
63
3.
01
7 
10
4.
36
2.
00
0.
00
0 
6.
Qu
ỹ 
dự
ph
òn
g 
tà
i c
hí
n
h 
7.
01
1.
33
0.
14
1 
8.
85
2.
57
9.
17
7 
9.
25
4.
07
1.
77
0 
13
.
50
5.
12
0.
68
0 
19
.
69
9.
00
0.
00
0 
7.
Lợ
i n
hu
ận
ch
ưa
ph
ân
ph
ối
31
.
73
5.
54
8.
26
2 
8.
N
gu
ồn
v
ốn
ñầ
u
tư
x
ây
dự
n
g 
cơ
bả
n
II
.
N
gu
ồn
ki
n
h 
ph
í, 
qu
ỹ 
kh
ác
2.
88
3.
87
6.
50
1 
6.
81
7.
50
7.
04
0 
5.
78
6.
29
6.
70
4 
6.
64
3.
33
2.
55
0 
13
.
41
9.
00
0.
00
0 
1.
Qu
ỹ 
dự
ph
òn
g 
tr
ợ 
cấ
p 
m
ất
v
iệ
c 
1.
82
0.
00
0.
00
0 
1.
76
0.
25
6.
28
2 
5.
78
6.
29
6.
70
4 
6.
64
3.
33
2.
55
0 
2.
Qu
ỹ 
kh
en
th
ưở
n
g 
v
à 
ph
úc
lợ
i 
1.
06
3.
87
6.
50
1 
5.
05
7.
25
0.
75
8 
13
.
41
9.
00
0.
00
0 
3.
Qu
ỹ 
qu
ản
lý 
cấ
p 
tr
ên
4.
N
gu
ồn
ki
n
h 
ph
í s
ự 
n
gh
iệ
p 
*
N
gu
ồn
ki
n
h 
ph
í s
ự 
n
gh
iệ
p 
n
ăm
tr
ướ
c 
*
N
gu
ồn
ki
n
h 
ph
í s
ự 
n
gh
iệ
p 
n
ăm
n
a
y 
5.
N
gu
ồn
ki
n
h 
ph
í ñ
ã 
hì
n
h 
th
àn
h 
TS
Cð
6.
Ch
ên
h 
lệ
ch
do
hợ
p 
n
hấ
t b
áo
cá
o
C
.
Ph
ần
hù
n
th
iể
u
số
0 
TỔ
N
G
N
G
U
Ồ
N
V
Ố
N
18
3.
13
2.
09
4.
19
0 
23
2.
32
3.
84
8.
54
4 
28
2.
33
2.
96
9.
41
8 
42
1.
46
7.
13
6.
01
7 
90
3.
61
3.
00
0.
00
0 
BÁ
O
C
ÁO
K
Ế
T 
QU
Ả
H
O
Ạ
T 
ð
Ộ
N
G
K
IN
H
D
O
A
N
H
SA
M
C
hỉ
tiê
u
M
ã 
số
N
ăm
20
01
N
ăm
20
02
N
ăm
20
03
N
ăm
20
04
N
ăm
20
05
*
Tổ
n
g 
do
an
h 
th
u
01
16
8.
41
6.
47
6.
01
4 
26
0.
52
3.
39
0.
70
3 
33
2.
00
2.
26
9.
37
2 
48
5.
91
7.
18
1.
31
3 
83
6.
38
1.
88
8.
59
7 
Tr
o
n
g 
ñó
: 
do
an
h 
th
u
hà
n
g 
x
u
ất
kh
ẩu
02
*
Cá
c 
kh
o
ản
gi
ảm
tr
ừ 
03
1.
24
8.
67
9.
58
3 
1.
98
8.
42
7.
10
6 
88
4.
29
1.
60
0 
26
.
78
0.
00
0 
0 
-
Ch
iế
t k
hấ
u
th
ươ
n
g 
m
ại
04
-
G
iả
m
gi
á 
hà
n
g 
bá
n
05
-
H
àn
g 
bá
n
bị
tr
ả 
lạ
i 
06
1.
24
8.
67
9.
58
3 
1.
98
8.
42
7.
10
6 
88
4.
29
1.
60
0 
26
.
78
0.
00
0 
-
Th
u
ế 
tiê
u
th
ụ 
ñặ
c 
bi
ệt
,
th
u
ế 
x
u
ất
kh
ẩu
,
th
u
ế 
G
TG
T 
th
eo
ph
ươ
n
g 
ph
áp
tr
ực
tiế
p 
ph
ải
n
ộp
07
1.
D
o
an
h 
th
u
th
u
ần
10
16
7.
16
7.
79
6.
43
1 
25
8.
53
4.
96
3.
59
7 
33
1.
11
7.
97
7.
77
2 
48
5.
89
0.
40
1.
31
3 
83
6.
38
1.
88
8.
59
7 
2.
G
iá
v
ốn
hà
n
g 
bá
n
11
11
3.
65
3.
06
0.
35
5 
17
1.
62
5.
29
8.
15
4 
22
7.
01
1.
00
2.
87
7 
36
4.
64
9.
11
0.
27
9 
64
7.
49
8.
90
3.
61
4 
3.
Lợ
i n
hu
ận
gộ
p 
20
53
.
51
4.
73
6.
07
6 
86
.
90
9.
66
5.
44
3 
10
4.
10
6.
97
4.
89
5 
12
1.
24
1.
29
1.
03
4 
18
8.
88
2.
98
4.
98
3 
4.
Th
u
n
hậ
p 
ho
ạt
ñộ
n
g 
tà
i c
hí
n
h 
21
56
1.
16
2.
36
8 
54
7.
49
4.
61
1 
98
9.
14
7.
11
5 
93
1.
20
6.
41
3 
6.
26
2.
01
4.
03
7 
5.
Ch
i p
hí
ho
ạt
ñộ
n
g 
tà
i c
hí
n
h 
22
57
.
33
1.
45
0 
71
3.
01
0.
31
3 
76
8.
57
7.
28
1 
2.
74
0.
00
9.
07
8 
15
.
65
8.
01
2.
65
0 
Tr
o
n
g 
ñó
lã
i v
ay
ph
ải
tr
ả 
23
76
8.
57
7.
28
1 
2.
14
7.
34
3.
26
2 
6.
Ch
i p
hí
bá
n
hà
n
g 
24
12
.
49
8.
01
3.
24
0 
19
.
03
7.
49
2.
52
0 
24
.
52
4.
76
0.
85
8 
35
.
18
4.
99
6.
35
0 
51
.
15
5.
06
2.
68
9 
7.
Ch
i p
hí
qu
ản
lý 
do
an
h 
n
gh
iệ
p 
25
6.
68
9.
02
3.
56
5 
11
.
95
1.
03
2.
04
9 
13
.
83
5.
43
9.
51
5 
15
.
74
0.
79
0.
40
1 
26
.
10
3.
45
6.
62
5 
8.
Lợ
i n
hu
ận
th
u
ần
từ
ho
ạt
ñộ
n
g 
ki
n
h 
do
an
h 
30
34
.
83
1.
53
0.
18
9 
55
.
75
5.
62
5.
17
2 
65
.
96
7.
34
4.
35
6 
68
.
50
6.
70
1.
61
8 
10
2.
22
8.
46
7.
05
6 
9.
Th
u
n
hậ
p 
kh
ác
31
2.
15
5.
24
9 
2.
26
6.
20
3.
73
5 
3.
09
9.
25
0.
49
6 
10
.
94
0.
82
8.
81
3 
9.
53
6.
47
2.
94
5 
10
.
Ch
i p
hí
kh
ác
32
7.
65
0.
00
0 
65
.
93
0.
27
4 
82
.
88
8.
00
0 
28
.
78
6.
50
0 
11
.
Lợ
i n
hu
ận
kh
ác
40
-
5.
49
4.
75
1 
2.
26
6.
20
3.
73
5 
3.
03
3.
32
0.
22
2 
10
.
85
7.
94
0.
81
3 
9.
50
7.
68
6.
44
5 
12
.
Tổ
n
g 
lợ
i n
hu
ận
tr
ướ
c 
th
u
ế 
50
34
.
82
6.
03
5.
43
8 
58
.
02
1.
82
8.
90
7 
69
.
00
0.
66
4.
57
8 
79
.
36
4.
64
2.
43
1 
11
1.
73
6.
15
3.
50
1 
13
.
Th
u
ế 
TN
D
N
ph
ải
n
ộp
51
8.
62
5.
08
3.
07
2 
6.
26
9.
34
6.
00
8 
8.
53
5.
89
3.
48
1 
14
.
Lợ
i n
hu
ận
sa
u
th
u
ế 
60
34
.
82
6.
03
5.
43
8 
58
.
02
1.
82
8.
90
7 
60
.
37
5.
58
1.
50
6 
73
.
09
5.
29
6.
42
3 
10
3.
20
0.
26
0.
02
0 
Ph
ần
hù
n
th
iể
u
số
 PHỤ LỤC 8: BẢNG TÍNH P/E BÌNH QUÂN NGÀNH 2006, 2007 
Năm 2006 Năm 2007 
STT 
Mã chứng 
khoán 
Ngành 
nghề PE PE BQN PE PE BQN 
1 HDC x 33,2 
2 ITA 26,8 25,6 
3 NTL x 18,3 
4 TDH 40,9 14,4 
5 VIC 
Bất ñộng 
sản 
x 
33,85 
46,0 
27,5 
1 FPT 62,1 21,3 
2 SAM 23,8 35,0 
3 UNI 14,7 9,3 
4 VTC 
Công nghệ 
21,4 
30,5 
27,5 
23,27 
1 L10 x 33,9 
2 VIS 
CN nặng 
28,5 
28,5 
35,9 
34,9 
1 BMP 23,9 24,1 
2 DNP 10,1 18,1 
3 DPC 18,3 20,2 
4 DPM x 21,2 
5 DPR x 14,7 
6 DRC 15,9 21,0 
7 DTT 20,2 23,1 
8 HRC 11,0 19,4 
9 HIS x 16,2 
10 PAC 
Công 
nghiệp nhẹ 
25,3 
17,53 
16,9 
22,82 
 11 TCM x 19,2 
12 TNC x 21 
13 TPC x 62,8 
14 TRC x 20,6 
15 TTP 15,6 23,8 
1 LGC 16,9 50,4 
2 REE 
ðiện gia 
dụng – 
ðiện lạnh 
17,7 
17,3 
24,8 
37,6 
1 RIC x 50,8 
2 SGH 36,8 51,6 
3 TCT 
Khách sạn 
– Du lịch – 
Giải trí 9,4 
23,1 
33,2 
45,2 
1 ANV x 16,0 
2 BBC 15,0 41,0 
3 BHS 16,7 15,4 
4 CAN 10,5 13,5 
5 FMC 16,8 12,4 
6 IFS 17,5 14,6 
7 KDC 23,9 32,9 
8 LAF -4,9 14,3 
9 NKD 16,5 23,5 
10 NSC 19,7 12,0 
11 SAF 13,4 14,6 
12 SCD 23,6 15,0 
13 SSC 22,5 25,8 
14 TAC 
Lương thực 
– Thực 
phẩm – ðồ 
uống 
27,0 
17,7 
18,6 
19,68 
 15 TRI 20,3 20,4 
16 VHC x 14,8 
17 VNM 27,1 29,8 
1 COM 16,1 17,4 
2 KHP 16,0 14,5 
3 MCV 31,5 12,9 
4 PGC 34,1 25,4 
5 PMS 14,2 17,4 
6 PPC x 23,0 
7 PVD 97,5 23,5 
8 RHC 8,3 10,3 
9 SFC 8,9 15,4 
10 SJD 13,5 13,2 
11 VIP 24,6 16,2 
12 VSH 
Năng lượng 
– Dầu khí - 
Gas 
22,9 
26,14 
23,3 
17,7 
1 STB Ngân hàng 27,3 27,3 15,6 15,6 
1 ABT 14,4 12,7 
2 ACL x 19,2 
3 AGF 14,7 22,6 
4 GTA x 21,0 
5 ICF 37,8 20,8 
6 MPC 60,7 21,3 
7 SJ1 11,9 15,9 
8 TS4 
Nông – 
Lâm – 
Thủy hải 
sản 
13,6 
25,5 
20,4 
19,23 
 1 MAF x x 
2 PRUBF1 x x 
3 SSI 24,4 14,6 
4 VFMVF1 
Tài chính – 
Bảo hiểm 
x 
24,4 
x 
14,6 
1 HPG Tập ñoàn x 18,6 18,6 
1 ALT 24,3 23,7 
2 BBT -38,4 -2,2 
3 CLC 12,1 10,6 
4 GIL 10,2 13,5 
5 GMC 13,3 13,6 
6 KHA 9,6 19,0 
7 PNC 13,5 20,2 
8 SAV 14,7 24,2 
9 SGC 9,8 12,6 
10 TMC 13,4 10,4 
11 TNA 
Thương 
mại – Xuất 
nhập khẩu 
8,5 
8,27 
13,5 
14,46 
1 DXP 13,9 12,6 
2 GMD 34,4 34,2 
3 HAX 32,5 18,5 
4 HTV 8,5 16,4 
5 MHC 13,0 13,0 
6 PJT 23,1 21,0 
7 PVT x 237,1 
8 SFI 9,0 5,7 
9 SHC 
Vận tải – 
Kho cảng 
12,7 
17,25 
21,0 
35,47 
 10 TMS 18,3 26,9 
11 VFC 12,5 26,7 
12 VGP 11,9 15,4 
13 VTO x 12,7 
1 ALP x 19,8 
2 BMC 3,7 25,2 
3 BPC 11,6 13,3 
4 CYC -18,7 44,2 
5 DCT 11,4 11,3 
6 DHA 14,6 11,2 
7 FPC 14,3 19,0 
8 HAP 10,8 8,7 
9 HAS 6,5 14,0 
10 HBD 18,6 25,7 
11 HMC 24,4 17,8 
12 HT1 x 40,1 
13 LBM 15,4 20,9 
14 MCP 22,9 12,5 
15 NAV 15,1 20,3 
16 NHC 7,9 11,5 
17 PET x 50,7 
18 RAL 19,0 16,1 
19 SDN 30,9 17,5 
20 SFN 43,9 17,8 
21 ST8 x 17,6 
22 TCR 18,1 12,5 
23 TSC 
Vật tư – 
Thiết bị 
x 
19,1 
11,3 
21,71 
 24 TTC 8,7 11,7 
25 TYA 33,4 99,6 
26 VID 72,0 16,9 
27 VPK 20,4 15,3 
28 VTA 37,1 13,7 
29 VTB 16,5 13,6 
1 BT6 12,1 16,3 
2 BTC 61,1 149,0 
3 CII 30,2 22,9 
4 DCC x 17,6 
5 DIC 14,5 14,7 
6 HBC 61,3 41,3 
7 SC5 x 25,2 
8 SJS 23,4 20,9 
9 SMC 9,8 10,1 
10 UIC x 24,5 
11 VNE 
Xây dựng 
x 
30,34 
28,7 
33,74 
1 DHG 22,5 21,0 
2 DMC 30,4 32,7 
3 IMP 
Y tế - Dược 
phẩm 
19,9 
24,26 
33,2 
28,96 
            Các file đính kèm theo tài liệu này:
LV  Nguyen Thi Hong Oanh 13121981.pdf