Luận văn Khảo sát ảnh hưởng của vi khuẩn Methylobacterium Sp. lên sự phát sinh cơ quan ở cây lúa (Oryza sativa L) nuôi cấy In Vitro

TÓM TẮT “ KHẢO SÁT ẢNH HưỞNG CỦA VI KHUẨN METHYLOBACTERIUM SP. LÊN SỰ PHÁT SINH CƠ QUAN CÂY LÚA (Oryza sativa L.) NUÔI CẤY IN VITRO”. Đề tài được thực hiện tại trại thực nghiệm – khoa Sinh học - trường Đại học Khoa học Tự nhiên trên đối tượng là giống lúa VĐ20 và chủng vi khuẩn Methylobacterium sp. 1019. Tiến hành nhân sẹo, tạo chồi, tạo rễ từ mô sẹo của giống lúa VĐ20 bằng phương pháp nuôi cấy in vitro, sau đó khảo sát ảnh hưởng của chủng 1019 lên khả năng phát sinh cơ quan của mô sẹo bằng cách bổ sung những nồng độ khuẩn khác nhau vào môi trường nuôi cấy với 34 nghiệm thức, mỗi nghiệm thức 3 lần lặp lại với các chỉ tiêu như tỷ lệ tái sinh, số chồi trên mẫu, số rễ trên mẫu, đường kính mô sẹo. Những kết quả thu được: - Chủng 1019 có tác dụng kích thích sự phát triển rễ, ức chế khả năng tái sinh chồi và thay đổi trạng thái, cấu trúc của mô sẹo. Chứng tỏ chủng khuẩn có tác động đến quá trình trao đổi chất, sinh lý, sinh hóa của tế bào mô sẹo, ảnh hưởng đến sự phát sinh hình thái của sẹo. - Chủng 1019 có ảnh hưởng đến quá trình phát sinh hình thái của giống lúa VĐ20, chiều hướng phát sinh cơ quan tuỳ thuộc vào bản chất của mô cấy và loài thực vật. - Nồng độ khuẩn cao sẽ ức chế hoàn toàn mô sẹo, không thấy được sự phát sinh cơ quan từ mô sẹo. MỤC LỤC Trang CÁC CHỮ VIẾT TẮT DANH MỤC CÁC BẢNG DANH MỤC CÁC HÌNH DANH MỤC CÁC ĐỒ THỊ MỞ ĐẦU 1 TỔNG QUAN . 3 2.1 Giới thiệu về cây lúa 3 2.1.1 Vị trí phân loại . 3 2.1.2 Nguồn gốc và phân bố 4 2.1.3 Đặc điểm hình thái 5 2.1.4 Đặc điểm hạt lúa . 6 2.2 Ứng dụng phương pháp nuôi cấy mô trong cải tiến giống lúa . 7 2.3 Phương pháp nuôi cấy mô, tế bào in vitro 10 2.3.1 Sự tái sinh mẫu cấy (sự tạo cơ quan) 10 2.3.2 Sự tạo mô sẹo từ cơ quan .11 2.3.3 Ảnh hưởng của một số môi trường và điều kiện nuôi cấy trên sự nuôi cấy tế bào .13 2.3.3.1 Môi trường nuôi cấy 13 2.3.3.2 Các nhân tố vật lý 13 2.3.3.3 Ảnh hưởng của chất điều hòa tăng trưởng thực vật 14 2.4 Ảnh hưởng của vi sinh vật lên sự phát triển thực vật .14 2.5 Đặc điểm của chi Methylobacterium 15 2.5.1 Lịch sử phát hiện và phân loại .15 2.5.2 Đặc điểm sinh thái .17 2.5.3 Đặc điểm hình thái, sinh lý, sinh hóa .18 2.5.4 Các ứng dụng của vi khuẩn Methylobacterium sp 19 2.5.4.1 Tương tác với thực vật 19 2.5.4.2 Sinh tổng hợp auxin và cytokinin .23 VẬT LIỆU VÀ PHưƠNG PHÁP 24 3.1 Thời gian và địa điểm nghiên cứu .24 3.2 Vật liệu nghiên cứu .24 3.2.1 Đối tượng nghiên cứu 24 3.2.2 Thiết bị và dụng cụ dùng trong nghiên cứu 27 3.2.3 Mẫu cấy và điều kiện nuôi cấy .27 3.3.4 Nhân sinh khối và giữ giống vi khuẩn .27 3.3.5 Môi trường nuôi cấy 28 3.3 Phương pháp nghiên cứu 28 3.3.1 Tạo vật liệu khởi đầu (mô sẹo) .28 3.3.2 Nhân sinh khối vi khuẩn .30 3.3.3 Nội dung thí nghiệm 30 3.3.3.1 Thí nghiệm 1: Ảnh hưởng của nồng độ 2,4-D lên khả năng nhân sẹo của giống lúa VĐ20 .30 3.3.3.2 Thí nghiệm 2: Ảnh hưởng của nồng độ BAP và NAA lên khả năng tái sinh chồi từ mô sẹo của giống lúa VĐ20 .31 3.3.3.3 Thí nghiệm 3: Ảnh hưởng của nồng độ NAA lên khả năng tái sinh rễ từ mô sẹo của giống lúa VĐ20 31 3.3.3.4 Thí nghiệm 4: Ảnh hưởng của chủng 1019 lên khả năng tạo mô sẹo của giống lúa VĐ20 32 3.3.3.5 Thí nghiệm 5: Ảnh hưởng của chủng 1019 lên khả năng nhân sẹo của giống lúa VĐ20 .33 3.3.3.6 Thí nghiệm 6: Ảnh hưởng của chủng 1019 lên khả năng tái sinh chồi từ mô sẹo của giống lúa VĐ20 33 3.3.3.7 Thí nghiệm 7: Ảnh hưởng của chủng 1019 lên khả năng tái sinh rễ từ mô sẹo của giống lúa VĐ20 .34 3.3.3.8 Thí nghiệm 8: Ảnh hưởng của chủng 1019 lên khả năng tăng sinh mô sẹo của giống lúa VĐ20 34 KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN 36 4.1 Thí nghiệm 1: Ảnh hưởng của nồng độ 2,4-D lên khả năng nhân sẹo của giống lúa VĐ20 36 4.2 Thí nghiệm 2: Ảnh hưởng của nồng độ BAP và NAA lên khả năng tái sinh chồi từ mô sẹo của giống lúa VĐ20 38 4.3 Thí nghiệm 3: Ảnh hưởng của nồng độ NAA lên khả năng tái sinh rễ từ mô sẹo của giống lúa VĐ20 .43 4.4 Thí nghiệm 4: Ảnh hưởng của chủng 1019 lên khả năng tạo mô sẹo của giống lúa VĐ20 .45 4.5 Thí nghiệm 5: Ảnh hưởng của chủng 1019 lên khả năng nhân sẹo của giống lúa VĐ20 .47 4.6 Thí nghiệm 6: Ảnh hưởng của chủng 1019 lên khả năng tái sinh chồi từ mô sẹo của giống lúa VĐ20 .50 4.7 Thí nghiệm 7: Ảnh hưởng của chủng 1019 lên khả năng tái sinh rễ từ mô sẹo của giống lúa VĐ20 53 4.8 Thí nghiệm 8: Ảnh hưởng của chủng 1019 lên khả năng tăng sinh mô sẹo của giống lúa VĐ20 55 KẾT LUẬN VÀ ĐỀ NGHỊ 58 5.1 Kết luận .58 5.2 Đề nghị .59 TÀI LIỆU THAM KHẢO PHỤ LỤC KHẢO SÁT ẢNH HƯỞNG CỦA VI KHUẨN METHYLOBACTERIUMSP LÊN SỰ PHÁT SINH CƠ QUAN CÂY LÚA (Oryza sativa L.) NUÔI CẤY IN VITRO”

pdf101 trang | Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1801 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận văn Khảo sát ảnh hưởng của vi khuẩn Methylobacterium Sp. lên sự phát sinh cơ quan ở cây lúa (Oryza sativa L) nuôi cấy In Vitro, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
omethanicum sp. nov, chloromethane-utilizing bacteria isolate from a polluted enviroment”. International Journal of Systemmatic and Evolutionary Microbiology, Vol. 51, pp. 119-122. 49. Narayanaswamy S. , 1994. “Plant cell and tissue culture”. Published by Tata McGraw – Hill Publishing Company Limited New Delhi. 50. Omer Z.S., Tombolini R., Gerhardson B., 2004. “Plant colonization by pink-pigmented faculative methylotrophic bacteria (PPFMs)”. FEMS Microbiology Ecology, Vol. 47, pp. 319-326. 51. Oono, K., 1981. Invitro methods applied to rice. P. 273-298 In: Plant Tissue culture. T. A thorpe (ed). Academic Press, New York. 52. Oono, K., 1983. Genetic variability in rice plants regenerated from cell culture. P. 95-104 in: Cell and Tissue culture technique for Cereal Crop Improvement IRRI. Manila-Philippines. 53. Patt T.E, G.C Cole and R.S Hanson, 1976. “Methylobacterium, a new genus of facultatively methylotropic bacteria”. Int. J. Syst. Bacteriol. 54. Pierik R. L. M, 1987. In vitro culture of higher plants. Martius Nijhoff Publishers, Dordecht, Netherlands. 55. Razdan M. K, 1993. An Introduction to Plant Tissue Culture. Raju Primlani for Oxford and IBH publishing Co. Pvt. Ltd. 66 56. Schaeffer, G. W. F Tescharpe and P. B. Cregan, 1984. Variation for improved protein and yield from rice anther culture. Theor. Appl. Genet 67: 383-389. 57. Shen. J., P. C. Ni and P. B. Cregan, 1981. Studied on rice varities to blast. Sci. Agric. Sin (3): 10-15. 58. Suenaga. K., R. Terada, T. Izawa and H. Fujimoto, 1989. Fertile transgenic rice plants regenerated from transformed protoplasts Nature 338: 274-276. 59. Torres K.C, 1989. Tissue culture technique for horticultural crops. Chapman and Hall. New York- London, America. 60. Toriyama. K., Y. Arioto, H. Uchimiya and K. Hinata, 1988. Transgenic rice plants after direct gene transfer into protoplasts. Biotechnology 6: 1072- 1074. 61. Uchimiya. H. T. Handa and D. S. Brar, 1989. Transgenic plants J. Biotechmology 12: 1-20. 62. Wood A.P., Kelly D.P., McDonald I.R, Jordan S.L., Morgan T.D., Khan S., Murrel J.C., Borodina E., 1998. “A novel pink-pigmented facultative methylotroph Methylobacterium thiocyanatum sp. nov., capable of growth on thiocyanate or cyanate as sole nitrogen sources”. Arch Microbiol, Vol. 169, pp. 148-158. 67 PHỤ LỤC Phụ lục 1 Môi trƣờng MS (Murashige & Skoog, 1962) Khoáng đa lƣợng NH4NO3 KNO3 CaCl2.2H2O MgSO4.7H2O KH2PO4 Hàm lƣợng (mg/l) 1650 1900 440 370 170 Khoáng vi lƣợng H3BO3 MnSO4.4H2O ZnSO4.4H2O KI Na2MoO4.2H2O CuSO4.5H2O CoCl2.6H2O Hàm lƣợng (mg/l) 6,2 22,3 8,6 0,83 0,25 0,025 0,025 Fe- EDTA FeSO4.7H2O NaEDTA Hàm lƣợng (mg/l) 27,8 37,3 Vitamin Morel Glycin Myo – Inositol Thiamin Pyridoxin Acid nicotine Hàm lƣợng (mg/l) 2 100 0,1 0,5 0,5 68 Phụ lục 2 Môi trƣờng MMS (methanol mineral salts) Thành phần K2HPO4 KH2PO4 CaCl2.6H2O MgSO4.7H2O NaCl FeCl3.6H2O (NH4)2SO4 CuSO4.5H2O MnSO4.5H2O Na2MOO4.2H2O H2BO3 ZnSO4.7H2O CoCl2.6H2O Hàm lƣợng (mg/l) 1200 620 50 20 10 1 0,0005 0,005 0,01 0,01 0,01 0,07 0,005 Phụ lục 3 Môi trƣờng Glycerol-Pepton Agar Thành phần môi trƣờng Glycerol-Pepton Agar Agar 15g Glycerol 10g Peptone 10g Nƣớc cất vừa đủ 1000ml pH 7,0 69 Phụ lục 4 Phụ lục 4.1: Thí nghiệm 1 Analysis of Variance for ANH.kty - Type III Sums of Squares -------------------------------------------------------------------------------- Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level -------------------------------------------------------------------------------- COVARIATES ANH.bdx .0563055 1 .0563055 27.378 .0034 MAIN EFFECTS A:ANH.dot .0007884 2 .0003942 .192 .8314 B:ANH.nt .0467431 3 .0155810 7.576 .0262 RESIDUAL .0102831 5 .0020566 -------------------------------------------------------------------------------- TOTAL (CORRECTED) .7163932 11 -------------------------------------------------------------------------------- 0 missing values have been excluded. All F-ratios are based on the residual mean square error. Table of Least Squares Means for ANH.kty -------------------------------------------------------------------------------- 95% Confidence Level Count Average Stnd. Error for mean -------------------------------------------------------------------------------- GRAND MEAN 12 .7614583 .0130914 .7277950 .7951217 A:ANH.dot d1 4 .7668478 .0254613 .7013762 .8323194 d2 4 .7500000 .0226749 .6916934 .8083066 d3 4 .7675272 .0254613 .7020556 .8329988 B:ANH.nt t0 3 .9144248 .0507119 .7840236 1.0448260 t1 3 .6382473 .0299184 .5613147 .7151798 t2 3 .7805480 .0282532 .7078975 .8531985 t3 3 .7126132 .0319654 .6304170 .7948094 -------------------------------------------------------------------------------- Multiple range analysis for ANH.kty by ANH.nt -------------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent Duncan Level Count LS Mean Homogeneous Groups -------------------------------------------------------------------------------- t1 3 .6382473 X t3 3 .7126132 XX t2 3 .7805480 X t0 3 .9144248 X -------------------------------------------------------------------------------- contrast difference t0 - t1 0.27618 * t0 - t2 0.13388 * 70 t0 - t3 0.20181 * t1 - t2 -0.14230 * t1 - t3 -0.07437 t2 - t3 0.06793 -------------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. Phụ lục 4.2: Thí nghiệm 2 * Tỷ lệ tái sinh chồi sau 2 tuần nuôi cấy Analysis of Variance for ANH1.tyle - Type III Sums of Squares -------------------------------------------------------------------------------- Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level -------------------------------------------------------------------------------- MAIN EFFECTS A:ANH1.dot 902.7778 2 451.38889 1.857 .2061 B:ANH1.nt 2777.7778 5 555.55556 2.286 .1246 RESIDUAL 2430.5556 10 243.05556 -------------------------------------------------------------------------------- TOTAL (CORRECTED) 6111.1111 17 -------------------------------------------------------------------------------- 0 missing values have been excluded. All F-ratios are based on the residual mean square error. Table of Least Squares Means for ANH1.tyle -------------------------------------------------------------------------------- 95% Confidence Level Count Average Stnd. Error for mean -------------------------------------------------------------------------------- GRAND MEAN 18 47.222222 3.6746546 39.032398 55.412047 A:ANH1.dot d1 6 54.166667 6.3646885 39.981475 68.351859 d2 6 50.000000 6.3646885 35.814808 64.185192 d3 6 37.500000 6.3646885 23.314808 51.685192 B:ANH1.nt t1 3 41.666667 9.0010287 21.605776 61.727557 t2 3 50.000000 9.0010287 29.939109 70.060891 t3 3 58.333333 9.0010287 38.272443 78.394224 t4 3 33.333333 9.0010287 13.272443 53.394224 t5 3 33.333333 9.0010287 13.272443 53.394224 t6 3 66.666667 9.0010287 46.605776 86.727557 -------------------------------------------------------------------------------- Multiple range analysis for ANH1.tyle by ANH1.nt -------------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count LS Mean Homogeneous Groups -------------------------------------------------------------------------------- t4 3 33.333333 X t5 3 33.333333 X t1 3 41.666667 XX t2 3 50.000000 XX t3 3 58.333333 XX t6 3 66.666667 X -------------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits t1 - t2 -8.33333 28.3704 t1 - t3 -16.6667 28.3704 t1 - t4 8.33333 28.3704 t1 - t5 8.33333 28.3704 t1 - t6 -25.0000 28.3704 t2 - t3 -8.33333 28.3704 t2 - t4 16.6667 28.3704 71 -------------------------------------------------------------------------------- t2 - t5 16.6667 28.3704 t2 - t6 -16.6667 28.3704 t3 - t4 25.0000 28.3704 t3 - t5 25.0000 28.3704 t3 - t6 -8.33333 28.3704 t4 - t5 0.00000 28.3704 t4 - t6 -33.3333 28.3704 * t5 - t6 -33.3333 28.3704 * -------------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. * Tỷ lệ tái sinh chồi sau 3 tuần nuôi cấy Analysis of Variance for TYLECHOI.tylechoi - Type III Sums of Squares -------------------------------------------------------------------------------- Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level -------------------------------------------------------------------------------- MAIN EFFECTS A:TYLECHOI.dot 1458.3333 2 729.16667 1.909 .1906 B:TYLECHOI.nt 1458.3333 3 486.11111 1.273 .3279 RESIDUAL 4583.3333 12 381.94444 -------------------------------------------------------------------------------- TOTAL (CORRECTED) 7500.0000 17 -------------------------------------------------------------------------------- 0 missing values have been excluded. Table of Least Squares Means for TYLECHOI.tylechoi -------------------------------------------------------------------------------- 95% Confidence Level Count Average Stnd. Error for mean -------------------------------------------------------------------------------- GRAND MEAN 18 58.333333 4.606423 48.294207 68.372459 A:TYLECHOI.dot d1 6 45.833333 7.978559 28.445057 63.221610 d2 6 62.500000 7.978559 45.111723 79.888277 d3 6 66.666667 7.978559 49.278390 84.054943 B:TYLECHOI.nt t1 3 58.333333 11.283387 33.742597 82.924070 t2 3 66.666667 11.283387 42.075930 91.257403 t3 3 58.333333 11.283387 33.742597 82.924070 t4 3 33.333333 11.283387 8.742597 57.924070 t5 3 58.333333 11.283387 33.742597 82.924070 t6 3 75.000000 11.283387 50.409264 99.590736 All F-ratios are based on the residual mean square error. Multiple range analysis for TYLECHOI.tylechoi by TYLECHOI.nt -------------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count LS Mean Homogeneous Groups -------------------------------------------------------------------------------- t4 3 33.333333 X t1 3 58.333333 XX t3 3 58.333333 XX t5 3 58.333333 XX t2 3 66.666667 XX t6 3 75.000000 X -------------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits t1 - t2 -8.33333 34.7766 t1 - t3 0.00000 34.7766 t1 - t4 25.0000 34.7766 t1 - t5 0.00000 34.7766 t1 - t6 -16.6667 34.7766 t2 - t3 8.33333 34.7766 t2 - t4 33.3333 34.7766 * denotes a statistically significant difference. 72 Multiple range analysis for TYLECHOI.tylechoi by TYLECHOI.nt -------------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count LS Mean Homogeneous Groups -------------------------------------------------------------------------------- t2 - t5 8.33333 34.7766 t2 - t6 -8.33333 34.7766 t3 - t4 25.0000 34.7766 t3 - t5 0.00000 34.7766 t3 - t6 -16.6667 34.7766 t4 - t5 -25.0000 34.7766 t4 - t6 -41.6667 34.7766 * t5 - t6 -16.6667 34.7766 -------------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. * Số chồi trên mẫu sau 2 tuần nuôi cấy Analysis of Variance for SCHOI.sochoi - Type III Sums of Squares -------------------------------------------------------------------------------- Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level -------------------------------------------------------------------------------- MAIN EFFECTS A:SCHOI.dot 3.0277778 2 1.5138889 3.417 .0740 B:SCHOI.nt 3.7256944 5 .7451389 1.682 .2263 RESIDUAL 4.4305556 10 .4430556 -------------------------------------------------------------------------------- TOTAL (CORRECTED) 11.184028 17 -------------------------------------------------------------------------------- 0 missing values have been excluded. All F-ratios are based on the residual mean square error Table of Least Squares Means for SCHOI.sochoi -------------------------------------------------------------------------------- 95% Confidence Level Count Average Stnd. Error for mean -------------------------------------------------------------------------------- GRAND MEAN 18 1.5138889 .1568891 1.1642249 1.8635529 A:SCHOI.dot d1 6 2.0416667 .2717399 1.4360309 2.6473025 d2 6 1.4583333 .2717399 .8526975 2.0639691 d3 6 1.0416667 .2717399 .4360309 1.6473025 B:SCHOI.nt t1 3 1.1666667 .3842983 .3101683 2.0231650 t2 3 1.7500000 .3842983 .8935017 2.6064983 t3 3 1.9166667 .3842983 1.0601683 2.7731650 t4 3 .6666667 .3842983 -.1898317 1.5231650 t5 3 1.6666667 .3842983 .8101683 2.5231650 t6 3 1.9166667 .3842983 1.0601683 2.7731650 Multiple range analysis for SCHOI.sochoi by SCHOI.nt -------------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count LS Mean Homogeneous Groups -------------------------------------------------------------------------------- t4 3 .6666667 X t1 3 1.1666667 XX t5 3 1.6666667 XX t2 3 1.7500000 XX t3 3 1.9166667 X t6 3 1.9166667 X -------------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits t1 - t2 -0.58333 1.21127 t1 - t3 -0.75000 1.21127 t1 - t4 0.50000 1.21127 t1 - t5 -0.50000 1.21127 73 t1 - t6 -0.75000 1.21127 t2 - t3 -0.16667 1.21127 t2 - t4 1.08333 1.21127 denotes a statistically significant difference. Multiple range analysis for SCHOI.sochoi by SCHOI.nt -------------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count LS Mean Homogeneous Groups -------------------------------------------------------------------------------- t2 - t5 0.08333 1.21127 t2 - t6 -0.16667 1.21127 t3 - t4 1.25000 1.21127 * t3 - t5 0.25000 1.21127 t3 - t6 0.00000 1.21127 t4 - t5 -1.00000 1.21127 t4 - t6 -1.25000 1.21127 * t5 - t6 -0.25000 1.21127 -------------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. * Số chồi trên mẫu sau 3 tuần nuôi cấy Analysis of Variance for SCHOI2.sochoi - Type III Sums of Squares -------------------------------------------------------------------------------- Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level -------------------------------------------------------------------------------- MAIN EFFECTS A:SCHOI2.dot 3.4652778 2 1.7326389 3.470 .0717 B:SCHOI2.nt 7.6944444 5 1.5388889 3.082 .0612 RESIDUAL 4.9930556 10 .4993056 -------------------------------------------------------------------------------- TOTAL (CORRECTED) 16.152778 17 -------------------------------------------------------------------------------- 0 missing values have been excluded. All F-ratios are based on the residual mean square error. Table of Least Squares Means for SCHOI2.sochoi -------------------------------------------------------------------------------- 95% Confidence Level Count Average Stnd. Error for mean -------------------------------------------------------------------------------- GRAND MEAN 18 1.8611111 .1665509 1.4899136 2.2323086 A:SCHOI2.dot d1 6 2.4583333 .2884746 1.8154005 3.1012662 d2 6 1.7083333 .2884746 1.0654005 2.3512662 d3 6 1.4166667 .2884746 .7737338 2.0595995 B:SCHOI2.nt t1 3 1.3333333 .4079647 .4240889 2.2425777 t2 3 2.0833333 .4079647 1.1740889 2.9925777 t3 3 2.4166667 .4079647 1.5074223 3.3259111 t4 3 .6666667 .4079647 -.2425777 1.5759111 t5 3 2.1666667 .4079647 1.2574223 3.0759111 t6 3 2.5000000 .4079647 1.5907556 3.4092444 -------------------------------------------------------------------------------- Multiple range analysis for SCHOI2.sochoi by SCHOI2.nt -------------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count LS Mean Homogeneous Groups -------------------------------------------------------------------------------- t4 3 .6666667 X t1 3 1.3333333 XX t2 3 2.0833333 X t5 3 2.1666667 X t3 3 2.4166667 X 74 t6 3 2.5000000 X -------------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits t1 - t2 -0.75000 1.28587 t1 - t3 -1.08333 1.28587 t1 - t4 0.66667 1.28587 t1 - t5 -0.83333 1.28587 t1 - t6 -1.16667 1.28587 t2 - t3 -0.33333 1.28587 t2 - t4 1.41667 1.28587 * * denotes a statistically significant difference. Multiple range analysis for SCHOI2.sochoi by SCHOI2.nt -------------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count LS Mean Homogeneous Groups -------------------------------------------------------------------------------- t2 - t5 -0.08333 1.28587 t2 - t6 -0.41667 1.28587 t3 - t4 1.75000 1.28587 * t3 - t5 0.25000 1.28587 t3 - t6 -0.08333 1.28587 t4 - t5 -1.50000 1.28587 * t4 - t6 -1.83333 1.28587 * t5 - t6 -0.33333 1.28587 -------------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. Phụ lục 4.3: Thí nghiệm 3 * Tỷ lệ tái sinh rễ sau 2 tuần Analysis of Variance for TYLERE.tylere - Type III Sums of Squares -------------------------------------------------------------------------------- Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level -------------------------------------------------------------------------------- MAIN EFFECTS A:TYLERE.dot 729.1667 2 364.58333 .636 .5615 B:TYLERE.nt 1875.0000 3 625.00000 1.091 .4222 RESIDUAL 3437.5000 6 572.91667 -------------------------------------------------------------------------------- TOTAL (CORRECTED) 6041.6667 11 -------------------------------------------------------------------------------- 0 missing values have been excluded. All F-ratios are based on the residual mean square error. Table of Least Squares Means for TYLERE.tylere -------------------------------------------------------------------------------- 95% Confidence Level Count Average Stnd. Error for mean -------------------------------------------------------------------------------- GRAND MEAN 12 79.166667 6.909635 62.254274 96.07906 A:TYLERE.dot d1 4 87.500000 11.967839 58.206876 116.79312 d2 4 68.750000 11.967839 39.456876 98.04312 d3 4 81.250000 11.967839 51.956876 110.54312 B:TYLERE.nt t1 3 58.333333 13.819270 24.508547 92.15812 t2 3 91.666667 13.819270 57.841881 125.49145 t3 3 83.333333 13.819270 49.508547 117.15812 t4 3 83.333333 13.819270 49.508547 117.15812 -------------------------------------------------------------------------------- Multiple range analysis for TYLERE.tylere by TYLERE.nt -------------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count LS Mean Homogeneous Groups -------------------------------------------------------------------------------- 75 t1 3 58.333333 X t3 3 83.333333 X t4 3 83.333333 X t2 3 91.666667 X -------------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits t1 - t2 -33.3333 47.8355 t1 - t3 -25.0000 47.8355 t1 - t4 -25.0000 47.8355 t2 - t3 8.33333 47.8355 t2 - t4 8.33333 47.8355 t3 - t4 0.00000 47.8355 -------------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. * Số rễ trên mẫu sau 2 tuần Analysis of Variance for RE.re - Type III Sums of Squares -------------------------------------------------------------------------------- Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level -------------------------------------------------------------------------------- MAIN EFFECTS A:RE.dot 6.635417 2 3.3177083 1.532 .2900 B:RE.nt 10.604167 3 3.5347222 1.633 .2786 RESIDUAL 12.989583 6 2.1649306 -------------------------------------------------------------------------------- TOTAL (CORRECTED) 30.229167 11 -------------------------------------------------------------------------------- 0 missing values have been excluded. All F-ratios are based on the residual mean square error. Table of Least Squares Means for RE.re -------------------------------------------------------------------------------- 95% Confidence Level Count Average Stnd. Error for mean -------------------------------------------------------------------------------- GRAND MEAN 12 3.2916667 .4247480 2.2520306 4.3313027 A:RE.dot d1 4 3.9375000 .7356851 2.1367976 5.7382024 d2 4 2.2500000 .7356851 .4492976 4.0507024 d3 4 3.6875000 .7356851 1.8867976 5.4882024 B:RE.nt t1 3 2.0833333 .8494960 .0040613 4.1626054 t2 3 4.1666667 .8494960 2.0873946 6.2459387 t3 3 4.2500000 .8494960 2.1707280 6.3292720 t4 3 2.6666667 .8494960 .5873946 4.7459387 -------------------------------------------------------------------------------- Multiple range analysis for RE.re by RE.nt -------------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count LS Mean Homogeneous Groups -------------------------------------------------------------------------------- t1 3 2.0833333 X t4 3 2.6666667 X t2 3 4.1666667 X t3 3 4.2500000 X -------------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits t1 - t2 -2.08333 2.94053 t1 - t3 -2.16667 2.94053 t1 - t4 -0.58333 2.94053 t2 - t3 -0.08333 2.94053 t2 - t4 1.50000 2.94053 t3 - t4 1.58333 2.94053 -------------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference 76 Phụ lục 4.4: Thí nghiệm 4 * Tỷ lệ tạo sẹo Analysis of Variance for TLSEO.tyles - Type III Sums of Squares -------------------------------------------------------------------------------- Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level -------------------------------------------------------------------------------- MAIN EFFECTS A:TLSEO.dot 126.1667 2 63.08333 4.588 .0618 B:TLSEO.nt 1036.2500 3 345.41667 25.121 .0009 RESIDUAL 82.500000 6 13.750000 -------------------------------------------------------------------------------- TOTAL (CORRECTED) 1244.9167 11 -------------------------------------------------------------------------------- 0 missing values have been excluded. All F-ratios are based on the residual mean square error. Table of Least Squares Means for TLSEO.tyles -------------------------------------------------------------------------------- 95% Confidence Level Count Average Stnd. Error for mean -------------------------------------------------------------------------------- GRAND MEAN 12 77.916667 1.0704360 75.296610 80.536723 A:TLSEO.dot d1 4 82.500000 1.8540496 77.961929 87.038071 d2 4 75.750000 1.8540496 71.211929 80.288071 d3 4 75.500000 1.8540496 70.961929 80.038071 B:TLSEO.nt t1 3 85.333333 2.1408721 80.093220 90.573447 t2 3 79.333333 2.1408721 74.093220 84.573447 t3 3 84.666667 2.1408721 79.426553 89.906780 t4 3 62.333333 2.1408721 57.093220 67.573447 -------------------------------------------------------------------------------- Multiple range analysis for TLSEO.tyles by TLSEO.nt -------------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count LS Mean Homogeneous Groups -------------------------------------------------------------------------------- t4 3 62.333333 X t2 3 79.333333 X t3 3 84.666667 X t1 3 85.333333 X -------------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits t1 - t2 6.00000 7.41064 t1 - t3 0.66667 7.41064 t1 - t4 23.0000 7.41064 * t2 - t3 -5.33333 7.41064 t2 - t4 17.0000 7.41064 * t3 - t4 22.3333 7.41064 * -------------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. 77 Phụ lục 4.5: Thí nghiệm 5 * Đƣờng kính mô sẹo sau 3 tuần Analysis of Variance for KTK3.kt3 - Type III Sums of Squares -------------------------------------------------------------------------------- Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level -------------------------------------------------------------------------------- MAIN EFFECTS A:KTK3.dot .0004948 2 .0002474 .393 .6912 B:KTK3.nt .1727474 3 .0575825 91.497 .0000 RESIDUAL .0037760 6 6.29340E-004 -------------------------------------------------------------------------------- TOTAL (CORRECTED) .1770182 11 -------------------------------------------------------------------------------- 0 missing values have been excluded. All F-ratios are based on the residual mean square error. Table of Least Squares Means for KTK3.kt3 -------------------------------------------------------------------------------- 95% Confidence Level Count Average Stnd. Error for mean -------------------------------------------------------------------------------- GRAND MEAN 12 .3260417 .0072419 .3083160 .3437673 A:KTK3.dot d1 4 .3343750 .0125433 .3036733 .3650767 d2 4 .3187500 .0125433 .2880483 .3494517 d3 4 .3250000 .0125433 .2942983 .3557017 B:KTK3.nt t1 3 .5333333 .0144838 .4978820 .5687846 t2 3 .2708333 .0144838 .2353820 .3062846 t3 3 .2500000 .0144838 .2145487 .2854513 t4 3 .2500000 .0144838 .2145487 .2854513 --------------------------------------- Multiple range analysis for KTK3.kt3 by KTK3.nt -------------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count LS Mean Homogeneous Groups -------------------------------------------------------------------------------- t3 3 .2500000 X t4 3 .2500000 X t2 3 .2708333 X t1 3 .5333333 X -------------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits t1 - t2 0.26250 0.05014 * t1 - t3 0.28333 0.05014 * t1 - t4 0.28333 0.05014 * t2 - t3 0.02083 0.05014 t2 - t4 0.02083 0.05014 t3 - t4 0.00000 0.05014 -------------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. 78 * Đƣờng kính mô sẹo sau 4 tuần Analysis of Variance for KTK4.kt4 - Type III Sums of Squares -------------------------------------------------------------------------------- Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level -------------------------------------------------------------------------------- MAIN EFFECTS A:KTK4.dot .0010156 2 .0005078 1.258 .3497 B:KTK4.nt .3444141 3 .1148047 284.419 .0000 RESIDUAL .0024219 6 4.03646E-004 -------------------------------------------------------------------------------- TOTAL (CORRECTED) .3478516 11 -------------------------------------------------------------------------------- 0 missing values have been excluded. All F-ratios are based on the residual mean square error. Table of Least Squares Means for KTK4.kt4 -------------------------------------------------------------------------------- 95% Confidence Level Count Average Stnd. Error for mean -------------------------------------------------------------------------------- GRAND MEAN 12 .3718750 .0057998 .3576792 .3860708 A:KTK4.dot d1 4 .3750000 .0100455 .3504122 .3995878 d2 4 .3593750 .0100455 .3347872 .3839628 d3 4 .3812500 .0100455 .3566622 .4058378 B:KTK4.nt t1 3 .6625000 .0115995 .6341084 .6908916 t2 3 .3125000 .0115995 .2841084 .3408916 t3 3 .2625000 .0115995 .2341084 .2908916 t4 3 .2500000 .0115995 .2216084 .2783916 -------------------------------------------------------------------------------- Multiple range analysis for KTK4.kt4 by KTK4.nt -------------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count LS Mean Homogeneous Groups -------------------------------------------------------------------------------- t4 3 .2500000 X t3 3 .2625000 X t2 3 .3125000 X t1 3 .6625000 X -------------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits t1 - t2 0.35000 0.04015 * t1 - t3 0.40000 0.04015 * t1 - t4 0.41250 0.04015 * t2 - t3 0.05000 0.04015 * t2 - t4 0.06250 0.04015 * t3 - t4 0.01250 0.04015 -------------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. 79 Phụ lục 4.6: Thí nghiệm 6 * Tỷ lệ tái sinh chồi sau 2 tuần Analysis of Variance for TYLECH1.tylechoi2 - Type III Sums of Squares -------------------------------------------------------------------------------- Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level -------------------------------------------------------------------------------- MAIN EFFECTS A:TYLECH1.dot 416.6667 2 208.3333 3.000 .1250 B:TYLECH1.nt 8958.3333 3 2986.1111 43.000 .0002 RESIDUAL 416.66667 6 69.444444 -------------------------------------------------------------------------------- TOTAL (CORRECTED) 9791.6667 11 -------------------------------------------------------------------------------- 0 missing values have been excluded. All F-ratios are based on the residual mean square error. Table of Least Squares Means for TYLECH1.tylechoi2 -------------------------------------------------------------------------------- 95% Confidence Level Count Average Stnd. Error for mean -------------------------------------------------------------------------------- GRAND MEAN 12 20.833333 2.4056261 14.945194 26.721473 A:TYLECH1.dot d1 4 25.000000 4.1666667 14.801443 35.198557 d2 4 12.500000 4.1666667 2.301443 22.698557 d3 4 25.000000 4.1666667 14.801443 35.198557 B:TYLECH1.nt t1 3 66.666667 4.8112522 54.890388 78.442946 t2 3 16.666667 4.8112522 4.890388 28.442946 t3 3 .000000 4.8112522 -11.776279 11.776279 t4 3 .000000 4.8112522 -11.776279 11.776279 -------------------------------------------------------------------------------- Multiple range analysis for TYLECH1.tylechoi2 by TYLECH1.nt -------------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count LS Mean Homogeneous Groups -------------------------------------------------------------------------------- t3 3 .000000 X t4 3 .000000 X t2 3 16.666667 X t1 3 66.666667 X -------------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits t1 - t2 50.0000 16.6542 * t1 - t3 66.6667 16.6542 * t1 - t4 66.6667 16.6542 * t2 - t3 16.6667 16.6542 * t2 - t4 16.6667 16.6542 * t3 - t4 0.00000 16.6542 -------------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. 80 * Tỷ lệ tái sinh chồi sau 3 tuần Analysis of Variance for TYLECH2.tylechoi3 - Type III Sums of Squares -------------------------------------------------------------------------------- Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level -------------------------------------------------------------------------------- MAIN EFFECTS A:TYLECH2.dot 729.167 2 364.5833 2.333 .1780 B:TYLECH2.nt 11875.000 3 3958.3333 25.333 .0008 RESIDUAL 937.50000 6 156.25000 -------------------------------------------------------------------------------- TOTAL (CORRECTED) 13541.667 11 -------------------------------------------------------------------------------- 0 missing values have been excluded. All F-ratios are based on the residual mean square error. Table of Least Squares Means for TYLECH2.tylechoi3 -------------------------------------------------------------------------------- 95% Confidence Level Count Average Stnd. Error for mean -------------------------------------------------------------------------------- GRAND MEAN 12 29.166667 3.6084392 20.334457 37.998876 A:TYLECH2.dot d1 4 31.250000 6.2500000 15.952165 46.547835 d2 4 18.750000 6.2500000 3.452165 34.047835 d3 4 37.500000 6.2500000 22.202165 52.797835 B:TYLECH2.nt t1 3 75.000000 7.2168784 57.335582 92.664418 t2 3 41.666667 7.2168784 24.002248 59.331085 t3 3 .000000 7.2168784 -17.664418 17.664418 t4 3 .000000 7.2168784 -17.664418 17.664418 -------------------------------------------------------------------------------- Multiple range analysis for TYLECH2.tylechoi3 by TYLECH2.nt -------------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count LS Mean Homogeneous Groups -------------------------------------------------------------------------------- t3 3 .000000 X t4 3 .000000 X t2 3 41.666667 X t1 3 75.000000 X -------------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits t1 - t2 33.3333 24.9813 * t1 - t3 75.0000 24.9813 * t1 - t4 75.0000 24.9813 * t2 - t3 41.6667 24.9813 * t2 - t4 41.6667 24.9813 * t3 - t4 0.00000 24.9813 -------------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. 81 * Số chồi trên mẫu sau 2 tuần Analysis of Variance for SCHOI3.sochoi - Type III Sums of Squares -------------------------------------------------------------------------------- Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level -------------------------------------------------------------------------------- MAIN EFFECTS A:SCHOI3.dot .1666667 2 .0833333 2.000 .2160 B:SCHOI3.nt 5.7656250 3 1.9218750 46.125 .0002 RESIDUAL .2500000 6 .0416667 -------------------------------------------------------------------------------- TOTAL (CORRECTED) 6.1822917 11 -------------------------------------------------------------------------------- 0 missing values have been excluded. All F-ratios are based on the residual mean square error. Table of Least Squares Means for SCHOI3.sochoi -------------------------------------------------------------------------------- 95% Confidence Level Count Average Stnd. Error for mean -------------------------------------------------------------------------------- GRAND MEAN 12 .4791667 .0589256 .3349373 .6233960 A:SCHOI3.dot d1 4 .5625000 .1020621 .3126874 .8123126 d2 4 .3125000 .1020621 .0626874 .5623126 d3 4 .5625000 .1020621 .3126874 .8123126 B:SCHOI3.nt to 3 1.6666667 .1178511 1.3782079 1.9551254 t1 3 .2500000 .1178511 -.0384587 .5384587 t2 3 .0000000 .1178511 -.2884587 .2884587 t3 3 .0000000 .1178511 -.2884587 .2884587 -------------------------------------------------------------------------------- Multiple range analysis for SCHOI3.sochoi by SCHOI3.nt -------------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count LS Mean Homogeneous Groups -------------------------------------------------------------------------------- t2 3 .0000000 X t3 3 .0000000 X t1 3 .2500000 X to 3 1.6666667 X -------------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits to - t1 1.41667 0.40794 * to - t2 1.66667 0.40794 * to - t3 1.66667 0.40794 * t1 - t2 0.25000 0.40794 t1 - t3 0.25000 0.40794 t2 - t3 0.00000 0.40794 -------------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. 82 * Số chồi hình thành sau 3 tuần Analysis of Variance for SCHOI4.sochoi - Type III Sums of Squares -------------------------------------------------------------------------------- Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level -------------------------------------------------------------------------------- MAIN EFFECTS A:SCHOI4.dot .385417 2 .1927083 2.846 .1351 B:SCHOI4.nt 12.640625 3 4.2135417 62.231 .0001 RESIDUAL .4062500 6 .0677083 -------------------------------------------------------------------------------- TOTAL (CORRECTED) 13.432292 11 -------------------------------------------------------------------------------- 0 missing values have been excluded. All F-ratios are based on the residual mean square error. Table of Least Squares Means for SCHOI4.sochoi -------------------------------------------------------------------------------- 95% Confidence Level Count Average Stnd. Error for mean -------------------------------------------------------------------------------- GRAND MEAN 12 .7708333 .0751157 .5869762 .9546904 A:SCHOI4.dot d1 4 .7500000 .1301041 .4315502 1.0684498 d2 4 .5625000 .1301041 .2440502 .8809498 d3 4 1.0000000 .1301041 .6815502 1.3184498 B:SCHOI4.nt to 3 2.5000000 .1502313 2.1322858 2.8677142 t1 3 .5833333 .1502313 .2156191 .9510475 t2 3 .0000000 .1502313 -.3677142 .3677142 t3 3 .0000000 .1502313 -.3677142 .3677142 -------------------------------------------------------------------------------- Multiple range analysis for SCHOI4.sochoi by SCHOI4.nt -------------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count LS Mean Homogeneous Groups -------------------------------------------------------------------------------- t2 3 .0000000 X t3 3 .0000000 X t1 3 .5833333 X to 3 2.5000000 X -------------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits to - t1 1.91667 0.52003 * to - t2 2.50000 0.52003 * to - t3 2.50000 0.52003 * t1 - t2 0.58333 0.52003 * t1 - t3 0.58333 0.52003 * t2 - t3 0.00000 0.52003 -------------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. 83 Phụ lục 4.7: Thí nghiệm 7 * Tỷ lệ rễ tái sinh rễ Analysis of Variance for TLRK2.tylere2 - Type III Sums of Squares -------------------------------------------------------------------------------- Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level -------------------------------------------------------------------------------- MAIN EFFECTS A:TLRK2.dot 729.167 2 364.5833 4.200 .0723 B:TLRK2.nt 19322.917 3 6440.9722 74.200 .0000 RESIDUAL 520.83333 6 86.805556 -------------------------------------------------------------------------------- TOTAL (CORRECTED) 20572.917 11 -------------------------------------------------------------------------------- 0 missing values have been excluded. All F-ratios are based on the residual mean square error. Table of Least Squares Means for TLRK2.tylere2 -------------------------------------------------------------------------------- 95% Confidence Level Count Average Stnd. Error for mean -------------------------------------------------------------------------------- GRAND MEAN 12 47.916667 2.6895718 41.333527 54.49981 A:TLRK2.dot d1 4 50.000000 4.6584750 38.597667 61.40233 d2 4 37.500000 4.6584750 26.097667 48.90233 d3 4 56.250000 4.6584750 44.847667 67.65233 B:TLRK2.nt t1 3 83.333333 5.3791435 70.167053 96.49961 t2 3 91.666667 5.3791435 78.500387 104.83295 t3 3 16.666667 5.3791435 3.500387 29.83295 t4 3 .000000 5.3791435 -13.166280 13.16628 -------------------------------------------------------------------------------- Multiple range analysis for TLRK2.tylere2 by TLRK2.nt -------------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count LS Mean Homogeneous Groups -------------------------------------------------------------------------------- t4 3 .000000 X t3 3 16.666667 X t1 3 83.333333 X t2 3 91.666667 X -------------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits t1 - t2 -8.33333 18.6199 t1 - t3 66.6667 18.6199 * t1 - t4 83.3333 18.6199 * t2 - t3 75.0000 18.6199 * t2 - t4 91.6667 18.6199 * t3 - t4 16.6667 18.6199 -------------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. 84 * Số rễ trên mẫu Analysis of Variance for REK2.rek - Type III Sums of Squares -------------------------------------------------------------------------------- Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level -------------------------------------------------------------------------------- MAIN EFFECTS A:REK2.dot 1.166667 2 .583333 .467 .6481 B:REK2.nt 75.000000 3 25.000000 20.000 .0016 RESIDUAL 7.5000000 6 1.2500000 -------------------------------------------------------------------------------- TOTAL (CORRECTED) 83.666667 11 -------------------------------------------------------------------------------- 0 missing values have been excluded. All F-ratios are based on the residual mean square error. Table of Least Squares Means for REK2.rek -------------------------------------------------------------------------------- 95% Confidence Level Count Average Stnd. Error for mean -------------------------------------------------------------------------------- GRAND MEAN 12 2.8333333 .3227486 2.0433565 3.6233101 A:REK2.dot d1 4 2.7500000 .5590170 1.3817200 4.1182800 d2 4 3.2500000 .5590170 1.8817200 4.6182800 d3 4 2.5000000 .5590170 1.1317200 3.8682800 B:REK2.nt t1 3 4.0000000 .6454972 2.4200464 5.5799536 t2 3 6.3333333 .6454972 4.7533797 7.9132869 t3 3 1.0000000 .6454972 -.5799536 2.5799536 t4 3 .0000000 .6454972 -1.5799536 1.5799536 -------------------------------------------------------------------------------- Multiple range analysis for REK2.rek by REK2.nt -------------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count LS Mean Homogeneous Groups -------------------------------------------------------------------------------- t4 3 .0000000 X t3 3 1.0000000 X t1 3 4.0000000 X t2 3 6.3333333 X -------------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits t1 - t2 -2.33333 2.23439 * t1 - t3 3.00000 2.23439 * t1 - t4 4.00000 2.23439 * t2 - t3 5.33333 2.23439 * t2 - t4 6.33333 2.23439 * t3 - t4 1.00000 2.23439 -------------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. 85 Phụ lục 4.8: Thí nghiệm 8 * Số chồi trên mẫu Analysis of Variance for CHOIK.sochoi - Type III Sums of Squares -------------------------------------------------------------------------------- Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level -------------------------------------------------------------------------------- MAIN EFFECTS A:CHOIK.dot .0104167 2 .0052083 .429 .6699 B:CHOIK.nt 2.8489583 3 .9496528 78.143 .0000 RESIDUAL .0729167 6 .0121528 -------------------------------------------------------------------------------- TOTAL (CORRECTED) 2.9322917 11 -------------------------------------------------------------------------------- 0 missing values have been excluded. All F-ratios are based on the residual mean square error. Table of Least Squares Means for CHOIK.sochoi -------------------------------------------------------------------------------- 95% Confidence Level Count Average Stnd. Error for mean -------------------------------------------------------------------------------- GRAND MEAN 12 .4791667 .0318234 .4012739 .5570594 A:CHOIK.dot d1 4 .4375000 .0551198 .3025858 .5724142 d2 4 .5000000 .0551198 .3650858 .6349142 d3 4 .5000000 .0551198 .3650858 .6349142 B:CHOIK.nt to 3 1.0833333 .0636469 .9275478 1.2391189 t1 3 .8333333 .0636469 .6775478 .9891189 t2 3 .0000000 .0636469 -.1557855 .1557855 t3 3 .0000000 .0636469 -.1557855 .1557855 -------------------------------------------------------------------------------- Multiple range analysis for CHOIK.sochoi by CHOIK.nt -------------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count LS Mean Homogeneous Groups -------------------------------------------------------------------------------- t2 3 .0000000 X t3 3 .0000000 X t1 3 .8333333 X to 3 1.0833333 X -------------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits to - t1 0.25000 0.22031 * to - t2 1.08333 0.22031 * to - t3 1.08333 0.22031 * t1 - t2 0.83333 0.22031 * t1 - t3 0.83333 0.22031 * t2 - t3 0.00000 0.22031 -------------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. 86 * Số rễ trên mẫu Analysis of Variance for RS1.sore - Type III Sums of Squares -------------------------------------------------------------------------------- Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level -------------------------------------------------------------------------------- MAIN EFFECTS A:RS1.dot .581667 2 .290833 2.815 .1373 B:RS1.nt 66.200625 3 22.066875 213.550 .0000 RESIDUAL .6200000 6 .1033333 -------------------------------------------------------------------------------- TOTAL (CORRECTED) 67.402292 11 -------------------------------------------------------------------------------- 0 missing values have been excluded. All F-ratios are based on the residual mean square error. Table of Least Squares Means for RS1.sore -------------------------------------------------------------------------------- 95% Confidence Level Count Average Stnd. Error for mean -------------------------------------------------------------------------------- GRAND MEAN 12 4.3791667 .0927961 4.1520340 4.6062993 A:RS1.dot d1 4 4.1875000 .1607275 3.7940947 4.5809053 d2 4 4.2625000 .1607275 3.8690947 4.6559053 d3 4 4.6875000 .1607275 4.2940947 5.0809053 B:RS1.nt t0 3 5.4166667 .1855921 4.9624014 5.8709320 t1 3 5.5000000 .1855921 5.0457347 5.9542653 t2 3 6.2500000 .1855921 5.7957347 6.7042653 t3 3 .3500000 .1855921 -.1042653 .8042653 -------------------------------------------------------------------------------- Multiple range analysis for RS1.sore by RS1.nt -------------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count LS Mean Homogeneous Groups -------------------------------------------------------------------------------- t3 3 .3500000 X t0 3 5.4166667 X t1 3 5.5000000 X t2 3 6.2500000 X -------------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits t0 - t1 -0.08333 0.64243 t0 - t2 -0.83333 0.64243 * t0 - t3 5.06667 0.64243 * t1 - t2 -0.75000 0.64243 * t1 - t3 5.15000 0.64243 * t2 - t3 5.90000 0.64243 * -------------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. 87 * Đƣờng kính mô sẹo Analysis of Variance for DKK.dk - Type III Sums of Squares -------------------------------------------------------------------------------- Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level -------------------------------------------------------------------------------- MAIN EFFECTS A:DKK.dot .0404167 2 .0202083 4.099 .0755 B:DKK.nt .3372917 3 .1124306 22.803 .0011 RESIDUAL .0295833 6 .0049306 -------------------------------------------------------------------------------- TOTAL (CORRECTED) .4072917 11 -------------------------------------------------------------------------------- 0 missing values have been excluded. All F-ratios are based on the residual mean square error. Table of Least Squares Means for DKK.dk -------------------------------------------------------------------------------- 95% Confidence Level Count Average Stnd. Error for mean -------------------------------------------------------------------------------- GRAND MEAN 12 .6208333 .0202702 .5712190 .6704477 A:DKK.dot d1 4 .6000000 .0351090 .5140654 .6859346 d2 4 .5625000 .0351090 .4765654 .6484346 d3 4 .7000000 .0351090 .6140654 .7859346 B:DKK.nt to 3 .7166667 .0405403 .6174380 .8158954 t1 3 .6833333 .0405403 .5841046 .7825620 t2 3 .7500000 .0405403 .6507713 .8492287 t3 3 .3333333 .0405403 .2341046 .4325620 -------------------------------------------------------------------------------- Multiple range analysis for DKK.dk by DKK.nt -------------------------------------------------------------------------------- Method: 95 Percent LSD Level Count LS Mean Homogeneous Groups -------------------------------------------------------------------------------- t3 3 .3333333 X t1 3 .6833333 X to 3 .7166667 X t2 3 .7500000 X -------------------------------------------------------------------------------- contrast difference +/- limits to - t1 0.03333 0.14033 to - t2 -0.03333 0.14033 to - t3 0.38333 0.14033 * t1 - t2 -0.06667 0.14033 t1 - t3 0.35000 0.14033 * t2 - t3 0.41667 0.14033 * -------------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference.

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfCHU LY HAI ANH - 02132079.pdf