Luận văn Khảo sát sự ảnh hưởng của tia gama và chất điều hòa sinh trưởng ba đến sự biến đổi kiểu hình của cây gloxinia (Sinningia speciosa) invitro và khảo sát sự tạo cử của cây gloxinia invitro
TÓM TẮT
Đề tài được thực hiện tại Bộ môn Công nghệ sinh học Đại Học Nông Lâm Tp.
HCM trên đối tượng cây hoa Gloxinia (Sinningia speciosa) in vitro.
Nội dung 1: Các chồi Gloxinia in vitro được tác động bởi: tác nhân vật lý (bức
xạ γ), tác nhân hóa học (BA), tác nhân vật lý kết hợp với tác nhân hóa học để tạo
những biến dị.
Kết quả thu được như sau:
Đối với tác nhân vật lý thì liều xạ 2 krad, 3 krad và 4 krad cho kết quả tốt
nhất, cây sinh trưởng tốt và có biến dị.
Đối với tác nhân hóa học thì BA sử dụng ở nồng độ 4 mg/l có số chồi cao,
cây tăng trưởng tốt, có khả năng sống sót ngoài tự nhiên và tạo được 1 số biến dị.
Đối với tác nhân vật lý kết hợp với tác nhân hóa học thì liều xạ 2 krad và
nồng độ BA từ 0 – 4 mg/l được xem là thích hợp để tạo biến dị, đồng thời cây sinh
trưởng và phát triển tốt hơn những cây khác.
Nội dung 2
Các chồi Gloxinia in vitro được nuôi cấy trong môi trường KH PO thay đổi và
2 4
cường độ chiếu sáng thay đổi. Kết quả thu được như sau:
Đối với nồng độ KH PO thay đổi thì KH PO = 340 mg/l thích hợp nhất
2 4 2 4
cho sự tạo củ ở cây Gloxinia in vitro.
Đối với cường độ chiếu sáng thì cây Gloxinia in vitro sinh trưởng tốt nhất,
tỷ lệ tạo củ cao nhất, kích thước củ và trọng lượng củ lớn nhất khi cây được chiếu sáng
ở 3000 lux.
MỤC LỤC
CHưƠNG TRANG
Trang tựa
Lời cảm tạ iii
Tóm tắt iv
Mục lục v
Danh sách các chữ viết tắt . viii
Danh sách các hình .ix
Danh sách các bảng .x
Phần 1. Mở đầu 1
1.1. Cơ sở tiến hành và ý nghĩa của nghiên cứu 1
1.2. Mục tiêu nghiên cứu .2
1.3. Giới hạn đề tài 2
Phần 2. Tổng quan tài liệu 4
Nội dung 1 .4
2.1. Tình hình sản xuất hoa kiểng trên thế giới và ở Việt Nam 4
2.1.1. Tình hình sản xuất hoa kiểng trên thế giới .4
2.1.2. Tình hình trồng hoa cây cảnh ở Việt Nam .5
2.2. Giới thiệu về cây hoa Gloxinia (Sinningia speciosa) .7
2.2.1. Vị trí phân loại 7
2.2.2. Đặc tính sinh học của họ Gesneriaceae 8
2.2.3. Đặc điểm của cây Sinningia speciosa 9
2.2.4. Điều kiện ngoại cảnh của cây Sinningia speciosa 11
2.2.5. Kỹ thuật trồng cây Sinningia speciosa .11
2.2.6. Kỹ thuật nhân giống cây Sinningia speciosa .13
2.3. Nhân giống vô tính bằng nuôi cấy mô tế bào thực vật .13
2.3.1. Khái niệm .13
2.3.2. Ứng dụng 13
2.3.3. Phương pháp nuôi cấy đốt đơn thân .14
2.3.4. Phương pháp nhân chồi bên .14
2.4. Vai trò của chất điều hòa sinh trưởng trong nuôi cấy mô tế bào thực vật 15
2.4.1. Chất điều hoà sinh trưởng 15
2.4.2. Một số chất điều hoà sinh trưởng thường dùng 16
2.5. Môi trường dinh dưỡng trong nuôi cấy mô tế bào thực vật .18
2.5.1. Muối khoáng .18
2.5.2. Ảnh hưởng của nguồn carbon 19
2.5.3. Vitamin .20
2.5.4. Các hợp chất hữu cơ bổ sung không xác định 20
2.5.5. Độ pH và agar .21
2.5.6. Các điều kiện vật lý .21
2.6. Một số nghiên cứu về nhân giống cây hoa Gloxinia 21
2.7. Giới thiệu về tia gamma và những ứng dụng trong thực vật 22
2.7.1. Khái niệm bức xạ 22
2.7.2. Bức xạ Gamma .22
2.7.3. Chất phóng xạ Coban (cobalt) 22
2.7.4. Cơ chế tác động của bức xạ ion hóa trên cơ thể sống 22
2.7.5. Cơ chế gây đột biến của bức xạ ion hóa .23
2.7.6. Những thành tựu nghiên cứu về đột biến phóng xạ .24
Nội dung 2 26
2.8. Sơ lược về sự tạo củ .26
2.8.1. Khái niệm về củ 26
2.8.2. Sự hình thành củ .26
2.8.3. Phân loại củ 27
2.8.4. Các chất dự trữ trong củ .27
2.8.5. Ảnh hưởng của các yếu tố lên quá trình tạo củ 27
Phần 3. Vật liệu và phương pháp nghiên cứu .32
Nội dung 1 .32
3.1. Đối tượng nghiên cứu .32
3.2. Thời gian và địa điểm nghiên cứu 32
3.3. Vật liệu nghiên cứu .32
3.3.1. Thiết bị và dụng cụ dùng trong nghiên cứu 32
3.3.2. Mẫu cấy và điều kiện nuôi cấy .32
3.3.3. Môi trường nuôi cấy .33
3.3.4. Các công thức xử lý chiếu xạ .33
3.4. Phương pháp nghiên cứu 34
3.4.1. Chuẩn bị môi trường nuôi cấy 34
34.2. Nội dung thí nghiệm 34
Nội dung 2 .41
3.5. Môi trường nuôi cấy tạo củ in vitro 41
3.6. Bố trí thí nghiệm tạo củ in vitro .41
3.7. Xử lý số liệu .42
Phần 4. Kết quả và thảo luận .43
Nội dung 1 .43
4.1. Ảnh hưởng của tia γ đến sự sinh trưởng và biến đổi kiểu hình cây hoa Gloxinia
in vitro 43
4.2. Ảnh hưởng của chất điều hòa sinh trưởng BA đến biến đổi kiểu hình của cây hoa
Gloxinia in vitro .49
4.3. Ảnh hưởng của chất điều hòa sinh trưởng BA và bức xạ đến sự sinh trưởng và
biến đổi hình thái của cây hoa Gloxinia in vitro .53
4.4. Trồng thử nghiệm cây Gloxinia in vitro ngoài vườn ươm .61
Nội dung 2 .69
4.5. Ảnh hưởng của hàm lượng KH PO lên sự tạo củ cây Gloxinia in vitro .69
2 4
4.6. Ảnh hưởng của cường độ chiếu sáng đến sự tạo củ cây hoa Gloxinia in vitro 71
Phần 5. Kết luận và đề nghị 73
5.1. Kết luận .73
5.2. Đề nghị .73
Tài liệu tham khảo .74
Tài liệu Tiếng Việt .74
Tài liệu Internet .74
Phụ lục 78
Phụ lục 1 78
Phụ lục 2 79 .
Khảo sát sự ảnh hưởng của tia gama và chất điều hòa sinh trưởng ba đến sự biến đổi kiểu hình của cây gloxinia (Sinningia speciosa) invitro và khảo sát sự tạo cử của cây gloxinia invitro
109 trang |
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 2124 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận văn Khảo sát sự ảnh hưởng của tia gama và chất điều hòa sinh trưởng ba đến sự biến đổi kiểu hình của cây gloxinia (Sinningia speciosa) invitro và khảo sát sự tạo cử của cây gloxinia invitro, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
9208579 .8091713 15.122814 17.432719
3.7 3 27.777767 .3130298 .8091713 26.622814 28.932719
3.8 3 36.722200 .2468837 .8091713 35.567247 37.877153
3.9 3 23.305567 .1546641 .8091713 22.150614 24.460519
3.10 3 23.777767 .2777667 .8091713 22.622814 24.932719
3.11 3 13.277767 .1469841 .8091713 12.122814 14.432719
3.12 3 8.722200 .1111000 .8091713 7.567247 9.877153
3.13 3 26.722200 .1111000 .8091713 25.567247 27.877153
3.14 3 14.944433 .2421521 .8091713 13.789481 16.099386
3.15 3 25.583333 .0833333 .8091713 24.428381 26.738286
3.16 3 27.055567 2.4726850 .8091713 25.900614 28.210519
3.17 3 16.888867 .2421521 .8091713 15.733914 18.043819
3.18 3 18.500000 .2545839 .8091713 17.345047 19.654953
3.19 3 30.666667 2.1131204 .8091713 29.511714 31.821619
3.20 3 20.888867 .5739884 .8091713 19.733914 22.043819
3.21 3 19.222233 .5277746 .8091713 18.067281 20.377186
--------------------------------------------------------------------------------
Total 63 22.021159 .1765756 .1765756 21.769127 22.273190
Multiple range analysis for BALX45TH.HSNC by BALX45TH.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
3.12 3 8.722200 X
3.1 3 12.250000 X
3.11 3 13.277767 XX
3.14 3 14.944433 XX
3.6 3 16.277767 XX
3.17 3 16.888867 XX
3.3 3 17.805567 XX
3.18 3 18.500000 XX
3.21 3 19.222233 XX
3.20 3 20.888867 XX
3.2 3 22.500000 XX
3.9 3 23.305567 XX
3.10 3 23.777767 XX
3.5 3 24.666667 XXX
3.15 3 25.583333 XXX
3.13 3 26.722200 XX
3.16 3 27.055567 X
3.7 3 27.777767 X
3.19 3 30.666667 X
3.4 3 34.888900 X
3.8 3 36.722200 X
C. Tần số biến dị lá
84
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
Between groups 19010.158 20 950.50792 8.291 .0000
Within groups 4814.815 42 114.63846
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 23824.974 62
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for BALX45B1.TLDBL by BALX45B1.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
3.1 3 22.222200 7.349311 6.1816518 13.398957 31.04544
3.2 3 75.000000 4.811233 6.1816518 66.176757 83.82324
3.3 3 52.777767 10.015436 6.1816518 43.954524 61.60101
3.4 3 72.222200 7.349311 6.1816518 63.398957 81.04544
3.5 3 63.888900 7.349311 6.1816518 55.065657 72.71214
3.6 3 63.888867 5.555567 6.1816518 55.065624 72.71211
3.7 3 86.111100 7.349311 6.1816518 77.287857 94.93434
3.8 3 77.777767 5.555533 6.1816518 68.954524 86.60101
3.9 3 91.666667 4.811262 6.1816518 82.843424 100.48991
3.10 3 80.555533 2.777767 6.1816518 71.732290 89.37878
3.11 3 52.777767 2.777767 6.1816518 43.954524 61.60101
3.12 3 80.555567 5.555567 6.1816518 71.732324 89.37881
3.13 3 61.111100 11.111100 6.1816518 52.287857 69.93434
3.14 3 58.333333 8.333333 6.1816518 49.510090 67.15658
3.15 3 80.555533 2.777767 6.1816518 71.732290 89.37878
3.16 3 88.888900 2.777800 6.1816518 80.065657 97.71214
3.17 3 86.111133 5.555567 6.1816518 77.287890 94.93438
3.18 3 91.666667 4.811262 6.1816518 82.843424 100.48991
3.19 3 69.444433 7.349305 6.1816518 60.621190 78.26768
3.20 3 94.444467 2.777767 6.1816518 85.621224 103.26771
3.21 3 94.444467 2.777767 6.1816518 85.621224 103.26771
--------------------------------------------------------------------------------
Total 63 73.544970 1.348947 1.3489470 71.619580 75.47036
Multiple range analysis for BALX45B1.TLDBL by BALX45B1.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
3.1 3 22.222200 X
3.3 3 52.777767 X
3.11 3 52.777767 X
3.14 3 58.333333 XX
3.13 3 61.111100 XXX
3.6 3 63.888867 XXXX
3.5 3 63.888900 XXXX
3.19 3 69.444433 XXXXX
3.4 3 72.222200 XXXXX
3.2 3 75.000000 XXXXXX
3.8 3 77.777767 XXXXXX
3.10 3 80.555533 XXXXX
3.15 3 80.555533 XXXXX
3.12 3 80.555567 XXXXX
3.7 3 86.111100 XXXX
3.17 3 86.111133 XXXX
3.16 3 88.888900 XXX
3.9 3 91.666667 XX
3.18 3 91.666667 XX
3.20 3 94.444467 X
3.21 3 94.444467 X
4. Thí nghiệm 4
A. Các cây con ở thí nghiệm 1
a.1 Chiều cao cây
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
Between groups 6.6926697 4 1.6731674 5.518 .0131
Within groups 3.0324043 10 .3032404
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 9.7250740 14
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for IBAVU.CCC15 by IBAVU.NT
85
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
4.1 3 4.2000000 .1000000 .3179310 3.6989559 4.7010441
4.2 3 3.7083333 .3612286 .3179310 3.2072892 4.2093775
4.3 3 2.6833333 .3629547 .3179310 2.1822892 3.1843775
4.4 3 2.7083333 .4664434 .3179310 2.2072892 3.2093775
4.5 3 2.5139000 .1249362 .3179310 2.0128559 3.0149441
--------------------------------------------------------------------------------
Total 15 3.1627800 .1421831 .1421831 2.9387062 3.3868538
Multiple range analysis for IBAVU.CCC15 by IBAVU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
4.5 3 2.5139000 X
4.3 3 2.6833333 X
4.4 3 2.7083333 XX
4.2 3 3.7083333 XX
4.1 3 4.2000000 X
a.2 Số lá trên cây
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
Between groups 25.685104 4 6.4212759 1.706 .2246
Within groups 37.629493 10 3.7629493
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 63.314596 14
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for IBAVU.SLTC15 by IBAVU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
4.1 3 11.277767 1.2558414 1.1199627 9.5127589 13.042774
4.2 3 9.333333 1.3333333 1.1199627 7.5683256 11.098341
4.3 3 10.666667 1.4813657 1.1199627 8.9016589 12.431674
4.4 3 7.833333 .6009252 1.1199627 6.0683256 9.598341
4.5 3 11.166667 .6009252 1.1199627 9.4016589 12.931674
--------------------------------------------------------------------------------
Total 15 10.055553 .5008625 .5008625 9.2662179 10.844889
Multiple range analysis for IBAVU.SLTC15 by IBAVU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
4.4 3 7.833333 X
4.2 3 9.333333 X
4.3 3 10.666667 X
4.5 3 11.166667 X
4.1 3 11.277767 X
a.3 Chiều dài lá
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
Between groups .0026192 4 .0006548 .057 .9929
Within groups .1146176 10 .0114618
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) .1172368 14
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for IBAVU.CDL15 by IBAVU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
4.1 3 .7961000 .0930808 .0618109 .6986890 .8935110
4.2 3 .7833333 .0328295 .0618109 .6859223 .8807444
4.3 3 .7950000 .0507445 .0618109 .6975890 .8924110
4.4 3 .7666667 .0552519 .0618109 .6692556 .8640777
4.5 3 .8050000 .0611010 .0618109 .7075890 .9024110
--------------------------------------------------------------------------------
Total 15 .7892200 .0276427 .0276427 .7456565 .8327835
86
Multiple range analysis for IBAVU.CDL15 by IBAVU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
4.4 3 .7666667 X
4.2 3 .7833333 X
4.3 3 .7950000 X
4.1 3 .7961000 X
4.5 3 .8050000 X
a.4 Chiều rộng lá
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
Between groups .0287264 4 .0071816 1.715 .2227
Within groups .0418682 10 .0041868
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) .0705946 14
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for IBAVU.CRL15 by IBAVU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
4.1 3 .8461000 .0551517 .0373578 .7872259 .9049741
4.2 3 .8044333 .0044333 .0373578 .7455592 .8633075
4.3 3 .7783333 .0523874 .0373578 .7194592 .8372075
4.4 3 .7133333 .0289156 .0373578 .6544592 .7722075
4.5 3 .7666667 .0183333 .0373578 .7077925 .8255408
--------------------------------------------------------------------------------
Total 15 .7817733 .0167069 .0167069 .7554440 .8081026
Multiple range analysis for IBAVU.CRL15 by IBAVU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
4.4 3 .7133333 X
4.5 3 .7666667 XX
4.3 3 .7783333 XX
4.2 3 .8044333 XX
4.1 3 .8461000 X
a.5 Tỷ lệ cây sống sót
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
Between groups 1250.0000 4 312.50000 1.500 .2742
Within groups 2083.3333 10 208.33333
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 3333.3333 14
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for IBAVUS.TLCSS by IBAVUS.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
4.1 3 91.666667 8.333333 8.3333333 78.533731 104.79960
4.2 3 75.000000 14.433757 8.3333333 61.867064 88.13294
4.3 3 100.000000 .000000 8.3333333 86.867064 113.13294
4.4 3 100.000000 .000000 8.3333333 86.867064 113.13294
4.5 3 91.666667 8.333333 8.3333333 78.533731 104.79960
--------------------------------------------------------------------------------
Total 15 91.666667 3.726780 3.7267800 85.793439 97.53989
Multiple range analysis for IBAVUS.TLCSS by IBAVUS.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
4.2 3 75.000000 X
4.1 3 91.666667 X
4.5 3 91.666667 X
4.3 3 100.000000 X
4.4 3 100.000000 X
B. Các cây con ở thí nghiệm 2
a.1 Chiều cao cây
87
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
Between groups 2.4238879 4 .6059720 14.112 .0004
Within groups .4293902 10 .0429390
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 2.8532781 14
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for BAVU.CCC15 by BAVU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
4.1 3 2.8000000 .1040833 .1196370 2.6114578 2.9885422
4.2 3 2.3833333 .0363242 .1196370 2.1947912 2.5718755
4.3 3 2.2027667 .0850401 .1196370 2.0142245 2.3913088
4.4 3 1.7416667 .1672905 .1196370 1.5531245 1.9302088
4.5 3 1.7444333 .1555452 .1196370 1.5558912 1.9329755
--------------------------------------------------------------------------------
Total 15 2.1744400 .0535033 .0535033 2.0901214 2.2587586
Multiple range analysis for BAVU.CCC15 by BAVU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
4.4 3 1.7416667 X
4.5 3 1.7444333 X
4.3 3 2.2027667 X
4.2 3 2.3833333 X
4.1 3 2.8000000 X
a.2 Số lá trên cây
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
Between groups 92.340510 4 23.085128 5.284 .0150
Within groups 43.685126 10 4.368513
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 136.02564 14
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for BAVU.SLTC15 by BAVU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
4.1 3 9.833333 .9279607 1.2067190 7.931602 11.735065
4.2 3 13.333333 1.2018504 1.2067190 11.431602 15.235065
4.3 3 14.333333 1.8559215 1.2067190 12.431602 16.235065
4.4 3 10.000000 1.1547005 1.2067190 8.098268 11.901732
4.5 3 7.555567 .4444333 1.2067190 5.653835 9.457298
--------------------------------------------------------------------------------
Total 15 11.011113 .5396612 .5396612 10.160633 11.861594
Multiple range analysis for BAVU.SLTC15 by BAVU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
4.5 3 7.555567 X
4.1 3 9.833333 XX
4.4 3 10.000000 XX
4.2 3 13.333333 XX
4.3 3 14.333333 X
a.3 Chiều dài lá
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
Between groups .3219371 4 .0804843 27.275 .0000
Within groups .0295086 10 .0029509
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) .3514457 14
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for BAVU.CDL15 by BAVU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
88
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
4.1 3 .9250000 .0160728 .0313627 .8755739 .9744261
4.2 3 .7650000 .0475219 .0313627 .7155739 .8144261
4.3 3 .8416667 .0176383 .0313627 .7922405 .8910928
4.4 3 .6066667 .0433333 .0313627 .5572405 .6560928
4.5 3 .5289000 .0145789 .0313627 .4794739 .5783261
--------------------------------------------------------------------------------
Total 15 .7334467 .0140258 .0140258 .7113426 .7555507
Multiple range analysis for BAVU.CDL15 by BAVU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
4.5 3 .5289000 X
4.4 3 .6066667 X
4.2 3 .7650000 X
4.3 3 .8416667 XX
4.1 3 .9250000 X
a.4 Chiều rộng lá
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
Between groups .3171712 4 .0792928 11.871 .0008
Within groups .0667931 10 .0066793
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) .3839643 14
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for BAVU.CRL15 by BAVU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
4.1 3 .8666667 .0334581 .0471851 .7923052 .9410282
4.2 3 .7841667 .0670562 .0471851 .7098052 .8585282
4.3 3 .7366667 .0220479 .0471851 .6623052 .8110282
4.4 3 .6333333 .0470225 .0471851 .5589718 .7076948
4.5 3 .4444333 .0530941 .0471851 .3700718 .5187948
--------------------------------------------------------------------------------
Total 15 .6930533 .0211018 .0211018 .6597979 .7263088
Multiple range analysis for BAVU.CRL15 by BAVU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
4.5 3 .4444333 X
4.4 3 .6333333 X
4.3 3 .7366667 XX
4.2 3 .7841667 X
4.1 3 .8666667 X
a.5 Tỷ lệ cây sống sót
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
Between groups 7750.0000 4 1937.5000 5.167 .0161
Within groups 3750.0000 10 375.0000
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 11500.000 14
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for VUSS.TLCSS by VUSS.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
4.1 3 100.000000 .000000 11.180340 82.380318 117.61968
4.2 3 100.000000 .000000 11.180340 82.380318 117.61968
4.3 3 91.666667 8.333333 11.180340 74.046984 109.28635
4.4 3 66.666667 16.666667 11.180340 49.046984 84.28635
4.5 3 41.666667 16.666667 11.180340 24.046984 59.28635
--------------------------------------------------------------------------------
Total 15 80.000000 5.000000 5.000000 72.120239 87.87976
Multiple range analysis for VUSS.TLCSS by VUSS.NT
89
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
4.5 3 41.666667 X
4.4 3 66.666667 XX
4.3 3 91.666667 X
4.1 3 100.000000 X
4.2 3 100.000000 X
C. Các cây con ở thí nghiệm 3
a.1 Chiều cao cây
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
Between groups 20.595891 20 1.0297946 12.160 .0000
Within groups 3.556736 42 .0846842
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 24.152627 62
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for BALXVU1.CCC15 by BALXVU1.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
4.1 3 2.8833333 .1481366 .1680121 2.6435250 3.1231416
4.2 3 2.9416667 .1445779 .1680121 2.7018584 3.1814750
4.3 3 2.3722333 .0640780 .1680121 2.1324250 2.6120416
4.4 3 3.8277667 .1689556 .1680121 3.5879584 4.0675750
4.5 3 1.9000000 .2000000 .1680121 1.6601917 2.1398083
4.6 3 2.3611000 .2815875 .1680121 2.1212917 2.6009083
4.7 3 2.8361000 .3979833 .1680121 2.5962917 3.0759083
4.8 3 3.4777667 .2375232 .1680121 3.2379584 3.7175750
4.9 3 3.7389000 .1327462 .1680121 3.4990917 3.9787083
4.10 3 2.7055667 .1732897 .1680121 2.4657584 2.9453750
4.11 3 2.2277667 .0982988 .1680121 1.9879584 2.4675750
4.12 3 2.5166667 .1589899 .1680121 2.2768584 2.7564750
4.13 3 2.2000000 .2081666 .1680121 1.9601917 2.4398083
4.14 3 2.3778000 .0484411 .1680121 2.1379917 2.6176083
4.15 3 2.2777667 .0777667 .1680121 2.0379584 2.5175750
4.16 3 2.0000000 .0577350 .1680121 1.7601917 2.2398083
4.17 3 2.4639000 .0988638 .1680121 2.2240917 2.7037083
4.18 3 1.9000000 .1258306 .1680121 1.6601917 2.1398083
4.19 3 2.0555333 .0400540 .1680121 1.8157250 2.2953416
4.20 3 2.5972333 .1136888 .1680121 2.3574250 2.8370416
4.21 3 1.6611000 .0734952 .1680121 1.4212917 1.9009083
--------------------------------------------------------------------------------
Total 63 2.5391524 .0366632 .0366632 2.4868219 2.5914828
Multiple range analysis for BALXVU1.CCC15 by BALXVU1.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
4.21 3 1.6611000 X
4.18 3 1.9000000 XX
4.5 3 1.9000000 XX
4.16 3 2.0000000 XXX
4.19 3 2.0555333 XXXX
4.13 3 2.2000000 XXXX
4.11 3 2.2277667 XXXXX
4.15 3 2.2777667 XXXXX
4.6 3 2.3611000 XXXXXX
4.3 3 2.3722333 XXXXXX
4.14 3 2.3778000 XXXXXX
4.17 3 2.4639000 XXXXXX
4.12 3 2.5166667 XXXXX
4.20 3 2.5972333 XXXX
4.10 3 2.7055667 XXX
4.7 3 2.8361000 XX
4.1 3 2.8833333 X
4.2 3 2.9416667 X
4.8 3 3.4777667 X
4.9 3 3.7389000 X
4.4 3 3.8277667 X
a.2 Số lá trên cây
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
90
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
Between groups 301.75256 20 15.087628 5.059 .0000
Within groups 125.25960 42 2.982371
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 427.01216 62
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for BALXVU1.SLTC15 by BALXVU1.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
4.1 3 9.833333 .9279607 .9970576 8.410205 11.256461
4.2 3 10.222233 1.1758916 .9970576 8.799105 11.645361
4.3 3 12.833333 1.6414763 .9970576 11.410205 14.256461
4.4 3 10.000000 1.1547005 .9970576 8.576872 11.423128
4.5 3 8.666667 1.4529663 .9970576 7.243539 10.089795
4.6 3 11.111100 .5879426 .9970576 9.687972 12.534228
4.7 3 8.777767 .7777881 .9970576 7.354639 10.200895
4.8 3 15.555567 .9734069 .9970576 14.132439 16.978695
4.9 3 12.666667 1.0929064 .9970576 11.243539 14.089795
4.10 3 11.777767 .2222333 .9970576 10.354639 13.200895
4.11 3 12.888867 .4444333 .9970576 11.465739 14.311995
4.12 3 8.000000 .3849194 .9970576 6.576872 9.423128
4.13 3 14.333333 1.4813657 .9970576 12.910205 15.756461
4.14 3 14.555567 .8678062 .9970576 13.132439 15.978695
4.15 3 12.333333 .8819171 .9970576 10.910205 13.756461
4.16 3 11.333333 .6666667 .9970576 9.910205 12.756461
4.17 3 15.111100 .5879426 .9970576 13.687972 16.534228
4.18 3 11.388900 .6550012 .9970576 9.965772 12.812028
4.19 3 12.555567 1.0943283 .9970576 11.132439 13.978695
4.20 3 9.444433 .8678062 .9970576 8.021305 10.867561
4.21 3 8.666667 1.4529663 .9970576 7.243539 10.089795
--------------------------------------------------------------------------------
Total 63 11.526454 .2175758 .2175758 11.215902 11.837006
Multiple range analysis for BALXVU1.SLTC15 by BALXVU1.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
4.12 3 8.000000 X
4.5 3 8.666667 XX
4.21 3 8.666667 XX
4.7 3 8.777767 XX
4.20 3 9.444433 XXX
4.1 3 9.833333 XXXX
4.4 3 10.000000 XXXXX
4.2 3 10.222233 XXXXXX
4.6 3 11.111100 XXXXX
4.16 3 11.333333 XXXXX
4.18 3 11.388900 XXXXX
4.10 3 11.777767 XXXXX
4.15 3 12.333333 XXXXX
4.19 3 12.555567 XXXXX
4.9 3 12.666667 XXXXX
4.3 3 12.833333 XXXXX
4.11 3 12.888867 XXXX
4.13 3 14.333333 XXX
4.14 3 14.555567 XXX
4.17 3 15.111100 XX
4.8 3 15.555567 X
a.3 Chiều dài lá
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
Between groups .8049725 20 .0402486 9.104 .0000
Within groups .1856748 42 .0044208
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) .9906473 62
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for BALXVU1.CDL15 by BALXVU1.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
91
4.1 3 .9133333 .0212786 .0383876 .8585416 .9681251
4.2 3 .7166667 .0324465 .0383876 .6618749 .7714584
4.3 3 .6755667 .0579107 .0383876 .6207749 .7303584
4.4 3 .5811000 .0353017 .0383876 .5263083 .6358917
4.5 3 .6389000 .0094979 .0383876 .5841083 .6936917
4.6 3 .5788667 .0251062 .0383876 .5240749 .6336584
4.7 3 .7727667 .0449239 .0383876 .7179749 .8275584
4.8 3 .8689000 .0866095 .0383876 .8141083 .9236917
4.9 3 .8716667 .0376755 .0383876 .8168749 .9264584
4.10 3 .6433333 .0145297 .0383876 .5885416 .6981251
4.11 3 .7400000 .0428676 .0383876 .6852083 .7947917
4.12 3 .8300000 .0682520 .0383876 .7752083 .8847917
4.13 3 .6289000 .0288885 .0383876 .5741083 .6836917
4.14 3 .6177667 .0298941 .0383876 .5629749 .6725584
4.15 3 .7400000 .0503322 .0383876 .6852083 .7947917
4.16 3 .6933333 .0240370 .0383876 .6385416 .7481251
4.17 3 .6050000 .0132288 .0383876 .5502083 .6597917
4.18 3 .7266667 .0185592 .0383876 .6718749 .7814584
4.19 3 .5933333 .0136423 .0383876 .5385416 .6481251
4.20 3 .4494333 .0178088 .0383876 .3946416 .5042251
4.21 3 .6044333 .0247376 .0383876 .5496416 .6592251
--------------------------------------------------------------------------------
Total 63 .6899984 .0083769 .0083769 .6780419 .7019549
Multiple range analysis for BALXVU1.CDL15 by BALXVU1.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
4.20 3 .4494333 X
4.6 3 .5788667 X
4.4 3 .5811000 X
4.19 3 .5933333 XX
4.21 3 .6044333 XX
4.17 3 .6050000 XX
4.14 3 .6177667 XXX
4.13 3 .6289000 XXX
4.5 3 .6389000 XXXX
4.10 3 .6433333 XXXX
4.3 3 .6755667 XXXXX
4.16 3 .6933333 XXXX
4.2 3 .7166667 XXX
4.18 3 .7266667 XXXX
4.15 3 .7400000 XXX
4.11 3 .7400000 XXX
4.7 3 .7727667 XXX
4.12 3 .8300000 XXX
4.8 3 .8689000 XX
4.9 3 .8716667 XX
4.1 3 .9133333 X
a.4 Chiều rộng lá
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
Between groups .7205540 20 .0360277 7.991 .0000
Within groups .1893613 42 .0045086
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) .9099153 62
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for BALXVU1.CRL15 by BALXVU1.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
4.1 3 .8316667 .0218581 .0387668 .7763337 .8869996
4.2 3 .7100000 .0500833 .0387668 .6546670 .7653330
4.3 3 .7489000 .0357567 .0387668 .6935670 .8042330
4.4 3 .6033333 .0523874 .0387668 .5480004 .6586663
4.5 3 .6444333 .0272333 .0387668 .5891004 .6997663
4.6 3 .5700000 .0183747 .0387668 .5146670 .6253330
4.7 3 .7122333 .0244333 .0387668 .6569004 .7675663
4.8 3 .8222333 .0841526 .0387668 .7669004 .8775663
4.9 3 .8927667 .0263974 .0387668 .8374337 .9480996
4.10 3 .6833333 .0841295 .0387668 .6280004 .7386663
4.11 3 .6955667 .0349140 .0387668 .6402337 .7508996
4.12 3 .8066667 .0541859 .0387668 .7513337 .8619996
4.13 3 .6088667 .0193818 .0387668 .5535337 .6641996
92
4.14 3 .6700000 .0019053 .0387668 .6146670 .7253330
4.15 3 .7066667 .0176383 .0387668 .6513337 .7619996
4.16 3 .6300000 .0450925 .0387668 .5746670 .6853330
4.17 3 .6833333 .0033333 .0387668 .6280004 .7386663
4.18 3 .7089000 .0211000 .0387668 .6535670 .7642330
4.19 3 .5722333 .0203958 .0387668 .5169004 .6275663
4.20 3 .5400000 .0154153 .0387668 .4846670 .5953330
4.21 3 .4172333 .0054609 .0387668 .3619004 .4725663
--------------------------------------------------------------------------------
Total 63 .6789698 .0084596 .0084596 .6668952 .6910445
Multiple range analysis for BALXVU1.CRL15 by BALXVU1.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
4.21 3 .4172333 X
4.20 3 .5400000 X
4.6 3 .5700000 XX
4.19 3 .5722333 XX
4.4 3 .6033333 XXX
4.13 3 .6088667 XXX
4.16 3 .6300000 XXX
4.5 3 .6444333 XXXX
4.14 3 .6700000 XXX
4.10 3 .6833333 XX
4.17 3 .6833333 XX
4.11 3 .6955667 XX
4.15 3 .7066667 XXX
4.18 3 .7089000 XXX
4.2 3 .7100000 XXX
4.7 3 .7122333 XXXX
4.3 3 .7489000 XXXX
4.12 3 .8066667 XXXX
4.8 3 .8222333 XXX
4.1 3 .8316667 XX
4.9 3 .8927667 X
a.5 Tỷ lệ cây sống sót
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
Between groups 27976.190 20 1398.8095 4.548 .0000
Within groups 12916.667 42 307.5397
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 40892.857 62
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for BALXSS1.TLCSS by BALXSS1.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
4.1 3 100.000000 .000000 10.124882 85.548476 114.45152
4.2 3 100.000000 .000000 10.124882 85.548476 114.45152
4.3 3 41.666667 16.666667 10.124882 27.215142 56.11819
4.4 3 50.000000 14.433757 10.124882 35.548476 64.45152
4.5 3 58.333333 8.333333 10.124882 43.881809 72.78486
4.6 3 83.333333 8.333333 10.124882 68.881809 97.78486
4.7 3 91.666667 8.333333 10.124882 77.215142 106.11819
4.8 3 58.333333 8.333333 10.124882 43.881809 72.78486
4.9 3 91.666667 8.333333 10.124882 77.215142 106.11819
4.10 3 75.000000 14.433757 10.124882 60.548476 89.45152
4.11 3 75.000000 .000000 10.124882 60.548476 89.45152
4.12 3 91.666667 8.333333 10.124882 77.215142 106.11819
4.13 3 75.000000 14.433757 10.124882 60.548476 89.45152
4.14 3 66.666667 8.333333 10.124882 52.215142 81.11819
4.15 3 58.333333 8.333333 10.124882 43.881809 72.78486
4.16 3 50.000000 .000000 10.124882 35.548476 64.45152
4.17 3 83.333333 16.666667 10.124882 68.881809 97.78486
4.18 3 58.333333 16.666667 10.124882 43.881809 72.78486
4.19 3 83.333333 8.333333 10.124882 68.881809 97.78486
4.20 3 33.333333 8.333333 10.124882 18.881809 47.78486
4.21 3 25.000000 .000000 10.124882 10.548476 39.45152
--------------------------------------------------------------------------------
Total 63 69.047619 2.209430 2.209430 65.894038 72.20120
Multiple range analysis for BALXSS1.TLCSS by BALXSS1.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
93
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
4.21 3 25.000000 X
4.20 3 33.333333 XX
4.3 3 41.666667 XXX
4.4 3 50.000000 XXXX
4.16 3 50.000000 XXXX
4.5 3 58.333333 XXXX
4.8 3 58.333333 XXXX
4.15 3 58.333333 XXXX
4.18 3 58.333333 XXXX
4.14 3 66.666667 XXXX
4.10 3 75.000000 XXXX
4.11 3 75.000000 XXXX
4.13 3 75.000000 XXXX
4.6 3 83.333333 XXX
4.17 3 83.333333 XXX
4.19 3 83.333333 XXX
4.7 3 91.666667 XX
4.9 3 91.666667 XX
4.12 3 91.666667 XX
4.1 3 100.000000 X
4.2 3 100.000000 X
5. Thí nghiệm tạo củ in vitro
5.1. Ảnh hưởng của KH2PO4
a. Chiều cao cây
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
Between groups .7695264 3 .2565088 7.815 .0092
Within groups .2625806 8 .0328226
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 1.0321070 11
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for KCU.CCC by KCU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
1.1 3 2.3022333 .0291374 .1045986 2.1316281 2.4728386
1.2 3 2.3711000 .1214942 .1045986 2.2004948 2.5417052
1.3 3 1.9955333 .1657357 .1045986 1.8249281 2.1661386
1.4 3 1.7377667 .0261779 .1045986 1.5671614 1.9083719
--------------------------------------------------------------------------------
Total 12 2.1016583 .0522993 .0522993 2.0163557 2.1869609
Multiple range analysis for KCU.CCC by KCU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
1.4 3 1.7377667 X
1.3 3 1.9955333 XX
1.1 3 2.3022333 XX
1.2 3 2.3711000 X
b. Tỷ lệ tạo củ
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
Between groups 1729.6286 3 576.54286 7.413 .0107
Within groups 622.2227 8 77.77783
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 2351.8513 11
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for KCU.TLTC by KCU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
1.1 3 57.777800 5.8794453 5.0917526 49.472910 66.082690
1.2 3 62.222233 2.2222333 5.0917526 53.917343 70.527124
1.3 3 73.333333 7.6980132 5.0917526 65.028443 81.638224
1.4 3 88.888900 2.2222000 5.0917526 80.584010 97.193790
--------------------------------------------------------------------------------
Total 12 70.555567 2.5458763 2.5458763 66.403121 74.708012
94
Multiple range analysis for KCU.TLTC by KCU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
1.1 3 57.777800 X
1.2 3 62.222233 X
1.3 3 73.333333 XX
1.4 3 88.888900 X
c. Trọng lượng củ
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
Between groups .0744756 3 .0248252 51.982 .0000
Within groups .0038206 8 .0004776
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) .0782962 11
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for KCU.TLC by KCU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
1.1 3 .3626667 .0136897 .0126171 .3420875 .3832458
1.2 3 .4420000 .0167620 .0126171 .4214209 .4625791
1.3 3 .3986667 .0102017 .0126171 .3780875 .4192458
1.4 3 .2311333 .0080200 .0126171 .2105542 .2517125
--------------------------------------------------------------------------------
Total 12 .3586167 .0063086 .0063086 .3483271 .3689062
Multiple range analysis for KCU.TLC by KCU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
1.4 3 .2311333 X
1.1 3 .3626667 X
1.3 3 .3986667 X
1.2 3 .4420000 X
d. Kích thước củ
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
Between groups .1002423 3 .0334141 7.145 .0119
Within groups .0374119 8 .0046765
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) .1376542 11
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for KCU.KTC by KCU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
1.1 3 1.0466667 .0468409 .0394820 .9822697 1.1110637
1.2 3 1.0533333 .0367161 .0394820 .9889363 1.1177303
1.3 3 1.0755667 .0387636 .0394820 1.0111697 1.1399637
1.4 3 .8489000 .0345043 .0394820 .7845030 .9132970
--------------------------------------------------------------------------------
Total 12 1.0061167 .0197410 .0197410 .9739182 1.0383152
Multiple range analysis for KCU.KTC by KCU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
1.4 3 .8489000 X
1.1 3 1.0466667 X
1.2 3 1.0533333 X
1.3 3 1.0755667 X
5.2. Ảnh hưởng của cường độ ánh sáng
a. Chiều cao cây
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
95
Between groups .6963603 4 .1740901 4.629 .0225
Within groups .3760727 10 .0376073
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 1.0724330 14
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for MSCU.CCC by MSCU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
1.1 3 1.9911000 .0992734 .1119632 1.8146513 2.1675487
1.2 3 2.6511000 .1532989 .1119632 2.4746513 2.8275487
1.3 3 2.4467000 .1285820 .1119632 2.2702513 2.6231487
1.4 3 2.4000000 .0453978 .1119632 2.2235513 2.5764487
1.5 3 2.3133333 .1035796 .1119632 2.1368847 2.4897820
--------------------------------------------------------------------------------
Total 15 2.3604467 .0500715 .0500715 2.2815364 2.4393569
Multiple range analysis for MSCU.CCC by MSCU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
1.1 3 1.9911000 X
1.5 3 2.3133333 XX
1.4 3 2.4000000 X
1.3 3 2.4467000 X
1.2 3 2.6511000 X
b. Tỷ lệ tạo củ
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
Between groups 4432.5938 4 1108.1485 5.582 .0126
Within groups 1985.1828 10 198.5183
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 6417.7766 14
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for MSCU.TLTC by MSCU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
1.1 3 31.111100 5.879445 8.1346641 18.291257 43.930943
1.2 3 44.444433 14.572072 8.1346641 31.624591 57.264276
1.3 3 75.555567 8.012344 8.1346641 62.735724 88.375409
1.4 3 68.888867 4.444433 8.1346641 56.069024 81.708709
1.5 3 40.000000 .000000 8.1346641 27.180157 52.819843
--------------------------------------------------------------------------------
Total 15 51.999993 3.637932 3.6379324 46.266785 57.733201
Multiple range analysis for MSCU.TLTC by MSCU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
1.1 3 31.111100 X
1.5 3 40.000000 X
1.2 3 44.444433 XX
1.4 3 68.888867 XX
1.3 3 75.555567 X
c. Trọng lượng củ
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
Between groups .2410217 4 .0602554 83.683 .0000
Within groups .0072005 10 .0007200
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) .2482222 14
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for MSCU.TLC by MSCU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
1.1 3 .1502333 .0123808 .0154924 .1258180 .1746486
1.2 3 .1884333 .0181931 .0154924 .1640180 .2128486
96
1.3 3 .4553333 .0101690 .0154924 .4309180 .4797486
1.4 3 .4315667 .0173575 .0154924 .4071514 .4559820
1.5 3 .2340333 .0176383 .0154924 .2096180 .2584486
--------------------------------------------------------------------------------
Total 15 .2919200 .0069284 .0069284 .2810011 .3028389
Multiple range analysis for MSCU.TLC by MSCU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
1.1 3 .1502333 X
1.2 3 .1884333 XX
1.5 3 .2340333 X
1.4 3 .4315667 X
1.3 3 .4553333 X
d. Kích thước củ
Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD
Analysis of variance
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
Between groups .8315447 4 .2078862 30.132 .0000
Within groups .0689908 10 .0068991
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) .9005355 14
0 missing value(s) have been excluded.
Table of means for MSCU.KTC by MSCU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
1.1 3 .7977667 .0079969 .0479551 .7221917 .8733416
1.2 3 .6755667 .0160401 .0479551 .5999917 .7511416
1.3 3 1.3172333 .1041689 .0479551 1.2416584 1.3928083
1.4 3 1.0800333 .0176383 .0479551 1.0044584 1.1556083
1.5 3 .7800000 .0038682 .0479551 .7044250 .8555750
--------------------------------------------------------------------------------
Total 15 .9301200 .0214462 .0214462 .8963218 .9639182
Multiple range analysis for MSCU.KTC by MSCU.NT
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
1.2 3 .6755667 X
1.5 3 .7800000 X
1.1 3 .7977667 X
1.4 3 1.0800333 X
1.3 3 1.3172333 X
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- ONG THI HONG VAN - 02126158.pdf