Luận văn Nghiên cứu địa danh tỉnh Bến Tre
MỤC LỤC
Trang phụ bìa
Lời cảm ơn
Mục lục
Danh mục các ký hiệu, các chữ viết tắt
MỞ ĐẦU
Chương 1: NHỮNG TIỂN ĐỀ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
1.1. Những tiền đề lý luận 19
1.1.1. Định nghĩa địa danh .19
1.1.2. Phân loại địa danh 22
1.1.3. Đối tượng nghiên cứu của địa danh học và vị trí của địa danh học trong ngôn ngữ học .30
1.1.4. Vấn đề viết hoa địa danh 34
1.2. Cơ sở thực tiễn 37
1.2.1. Về địa lý . .37
1.2.2. Về lịch sử 39
1.2.3. Về dân cư .46
Tiểu kết . 47 [/B]
Chương 2: PHƯƠNG THỨC ĐỊNH DANH, ĐẶC ĐIỂM VỀ MẶT CẤU TẠO VÀ NGUYÊN NHÂN BIẾN ĐỔI CỦA ĐỊA DANH
2.1. Các phương thức đặt địa danh .49
2.1.1. Khái quát về phương thức đặt địa danh .49
2.1.2. Các phương thức đặt địa danh ở Bến Tre .52
2.1.2.1 . Phương thức tự tạo . 52
2.1.2.2. Phương thức chuyển hóa 62
2.2. Đặc điểm về mặt cấu tạo
2.2.1. Phân loại địa danh ở Bến Tre 68
2.2.2. Mô hình cấu trúc của địa danh .71
2.2.3. Vấn đề thành tố chung trong địa danh ở Bến Tre 72
2.2.4. Đặc điểm về mặt cấu tạo của địa danh ở Bến Tre 84
2.2.4.1. Địa danh có cấu tạo đơn . 84
2.2.4.2. Địa danh có cấu tạo phức 85
2.3. Nguyên nhân biến đổi của địa danh
2.3.1. Vài nét về đặc điểm ngữ âm của phương ngữ Nam Bộ, ngữ âm của tiếng Bến Tre .88
2.3.2. Nguyên nhân chuyển biến .91
2.3.2.1. Nguyên nhân bên ngoài ngôn ngữ .93
2.3.2.2. Nguyên nhân ngôn ngữ .96
2.4. Tiểu kết . .101
Chương 3: GIÁ TRỊ PHẢN ÁNH HIỆN THỰC, ĐẶC DIỂM VỀ NGUỒN GỐC VÀ Ý NGHĨA CỦA ĐỊA DANH
3.1. Phản ánh hiện thực .103
3.1.1. Địa danh phản ánh về mặt địa lý tự nhiên 104
3.1.2. Địa danh phản ánh về mặt lịch sử 105
3.1.3. Địa danh phản ánh về mặt kinh tế xã hội 109
3.1.4. Địa danh phản ánh về mặt văn hóa 110
3.1.5. Địa danh phản ánh về mặt ngôn ngữ và văn học .117
3.2. Nguồn gốc và ý nghĩa một số địa danh ở Bến Tre .124
3.2.1. Địa danh có nguồn gốc và ý nghĩa rõ ràng 126
3.2.2. Địa danh có nguồn gốc và ý nghĩa còn tranh luận .133
3.3. Tiểu kết 145
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ .147
TÀI LIỆU THAM KHẢO
PHỤ LỤC
247 trang |
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 2868 | Lượt tải: 2
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận văn Nghiên cứu địa danh tỉnh Bến Tre, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
91 Châu Bình GT
56 Bình Thành GT 92 Châu Phú GT
57 Bình Thành 1 GT 93 Chín Ca CL
58 Bình Thành 2 GT 94 Chín Đông CL
59 Bình Thành 3 GT 95 Chín Giác CL
60 Bình Thuận GT 96 Chín Hai CL
61 Bờ Đình BaT 97 Chín Lớn BaT
62 Bưng Cát MC 98 Chín Phối CL
63 Cả TP 99 Chín Thưởng CL
64 Cả Long BĐ 100 Chín Tượng CL
65 Cả Lức MC 101 Chín Út MC
66 Cả Muồng BĐ 102 Chợ Giữa TX
67 Cả Rạn Sâu TP 103 Chợ Hương Điểm GT
68 Cái Bần TP 104 Chùa TP
69 Cái Bông BaT 105 Chùa CL
70 Cái Cá TP 106 Cô Ba GT
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
107 Cô Ba BaT 143 Hai Xệ CL
108 Cổ Ráng TP 144 Hồ Sen GT
109 Đá MC 145 Hoàng Oanh CL
110 Đạo Bông CL 146 Hóc Môn MC
111 Đất Thánh CL 147 Hội Đồng Mẹo CT
112 Đầu Kênh Nổi BĐ 148 Hội Đồng Tỉnh GT
113 Đình CL 149 Hưng Nhượng GT
114 Dinh Điền BĐ 150 Hương Điểm GT
115 Đường Khai BaT 151 K20 GT
116 Giao Hòa CT 152 Kênh Giữa BaT
117 Giồng Hổ BĐ 153 Láng Sen BaT
118 Giồng Lân BaT 154 Láng Sen GT
119 Giồng Nhựt BaT 155 Láng Sen 1 BaT
120 Giồng Quéo 1 BaT 156 Láng Sen 2 BaT
121 Giồng Quéo 2 BaT 157 Lê Hoàng CL
122 Giồng Quí BaT 158 Lộ 885 BaT
123 Giồng Trôm 1 GT 159 Lộ Chồi BaT
124 Giồng Trôm 2 GT 160 Lộ Chùa CT
125 Giồng Trường GT 161 Lộ Quẹo BaT
126 Gò Chùa BaT 162 Lộ Vĩnh Hòa BaT
127 Gò Dưa BaT 163 Long Hòa 1 BĐ
128 Hai Chiểu CL 164 Long Hòa 2 BĐ
129 Hai Cửa BaT 165 Lương Hòa 1 GT
130 Hai Đê CL 166 Lương Hòa 2 GT
131 Hai Đởm BaT 167 Lương Hòa 3 GT
132 Hai Hoài CL 168 Maxken GT
133 Hai Khuyên CL 169 Mun BaT
134 Hai Kinh CL 170 Mười Cửa BaT
135 Hai Leo CL 171 Mười Đầy CL
136 Hai Liêm CL 172 Mười Hai CL
137 Hai Linh CL 173 Mười Lời CL
138 Hai Ngoắc CL 174 Mười Phước CL
139 Hai Nhỏ CL 175 Muời Rạng CL
140 Hai Sa CL 176 Mười Soát CL
141 Hai Thu CL 177 Mương Bà BaT
142 Hai Xã CL 178 Mương Bí BaT
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
179 Mương Đào BaT 215 Phong Nẫm GT
180 Mỹ Thạnh 1 GT 216 Phú Hưng CT
181 Mỹ Thạnh 2 GT 217 Phú Nhuận CT
182 N1 BĐ 218 Quới Sơn CT
183 N2 BĐ 219 Rạch Bàu CL
184 Năm Bộ CL 220 Rạch Chim BĐ
185 Năm Bông CL 221 Rạch Chợ CL
186 Nam Đà BĐ 222 Rạch Chổi CL
187 Năm Da CL 223 Rạch Chồn CL
188 Năm Đô CL 224 Rạch Chùa CL
189 Năm Hưng BĐ 225 Rạch Điều GT
190 Năm Khương CL 226 Rạch Điều BaT
191 Năm Mực CL 227 Rạch Khém Trên BĐ
192 Năm Nghiêm CL 228 Rạch Lá BaT
193 Năm Nôi CL 229 Rạch Miểu BĐ
194 Năm Phát CL 230 Rạch Mương CL
195 Năm Phước CL 231 Rạch Mương Dưới BĐ
196 Năm Tân CL 232 Rạch Mương Trên BĐ
197 Hương Điểm GT 233 Rạch Nò GT
198 Năm Xạ BaT 234 Rạch Nò BaT
199 Năm Xuân CL 235 Rạch Sung CL
200 Ngã Ba GT 236 Rạch Thị Điềm BĐ
201 Ngã Ba Cây Trâm MC 237 Rạch Ụ BaT
202 Ngã Tư Huyện CT 238 Ráng Sâu TP
203 Nhà Thờ GT 239 Rừng Cốc BaT
204 Nò Sâu BĐ 240 Sáu Đắng CL
205 Ông Bái CL 241 Sáu Liêm CL
206 Ông Bộ BĐ 242 Sáu Tấn CL
207 Ông Bùi CL 243 Số 1 CL
208 Ông Đấu CL 244 Số 12 CL
209 Ông Ép CL 245 Số 15 BaT
210 Ông Hà CL 246 Số 2 CL
211 Ông Hổ BĐ 247 Số 3 BĐ
212 Ông Hoằn GT 248 Sơn Đốc GT
213 Ông Tướng TX 249 Sơn Phú GT
214 Phong Mỹ GT 250 Tạm GT
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
251 Tám Cuộc BaT 280 Tổng Can TP
252 Tám Dóc TP 281 Trại Già BaT
253 Tám Hà CT 282 Trẹm GT
254 Tám Nghề CL 283 Trưởng Yên BaT
255 Tám Tống CL 284 Tư Bụng CL
256 Tám Trợ CL 285 Tư Cầm CL
257 Tám Tung BaT 286 Tư Đê CL
258 Tân Bình GT 287 Tư Giáo CL
259 Tân Hòa GT 288 Tư Hùng CL
260 Tân Hòa BaT 289 Tư Sanh CT
261 Tân Hưng BaT 290 Tư Tam CL
262 Tân Hương MC 291 Tư Thuận CL
263 Tân Lợi TP 292 Tư Tòng CL
264 Tân Thanh GT 293 Tư Trợ CL
265 Tân Thanh 1 GT 294 Tư Tươi CL
266 Tân Thanh 2 GT 295 Tường Đa CT
267 Tân Thủy BaT 296 Út Bòn CL
268 Tập Đoàn Thị Trấn GT 297 Út Lụa CL
269 Thanh Tân MC 298 Út Nhậm CL
270 Thị Nhiều BĐ 299 Vàm Đồn MC
271 Thị Trấn BaT 300 Vàm Hồ BaT
272 Thị Trấn GT 301 Vinh Điền BĐ
273 Thị Trấn MC 302 Xã Phú Nhuận TX
274 Thủ Cựu GT 303 Xẽo Đá BĐ
275 Thủ Sử BĐ 304 Xẽo Đôi BaT
276 Thương Binh CT 305 Xẽo Sâu BaT
277 Tiêu 2B GT 306 Xẽo Vườn TP
278 Tiêu Khu Rạch Lá BaT 307 Yên Hào BĐ
279 Toàn Phát CL
2.8. CÔNG VIÊN: 2 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 Bến Tre TX 2 Châu Thành CT
2.9. CHỢ: 171 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 An Bình Tây BaT 35 Cái Gà CL
2 An Điền TP 36 Cái Lức TP
3 An Đức BaT 37 Cái Mít GT
4 An Hiệp CT 38 Cái Mơn CL
5 An Hiệp BaT 39 Cái Nứa CT
6 An Hóa CT 40 Cái Quao MC
7 An Hòa TX 41 Cái Sơn CL
8 An Hòa BaT 42 Cái Tre CL
9 An Hòa Tây BaT 43 Cẩm Sơn MC
10 An Ngãi Tây BaT 44 Cầu Bà Mụ TX
11 An Ngãi Trung BaT 45 Cầu Bắc MC
12 An Phú Trung BaT 46 Cầu Mống MC
13 An Qui TP 47 Cây Da CT
14 Âp 4 CT 48 Châu Bình GT
15 Ấp 6 TP 49 Châu Hưng BĐ
16 Âp Phước Bình BĐ 50 Châu Phú GT
17 Ấp Phước Lợi BĐ 51 Châu Thới GT
18 Ba Vát MC 52 Cồn Hươu TP
19 Bãi Ngao BaT 53 Cống Xẽo Vườn TP
20 Bang Tra MC 54 Đầu Mối Nông Thủy Sản TX
21 Bảo Thạnh BaT 55 Đầu Mối Thủy Sản Đê Đông BĐ
22 Bảo Thuận BaT 56 Dệt Thảm TP
23 Bến Bàu BaT 57 Định Thủy MC
24 Bến Dinh TP 58 Định Trung BĐ
25 Bến Sung TP 59 Gia Thạnh MC
26 Bến Tranh GT 60 Giao Long CT
27 Bến Tre TX 61 Giồng CL
28 Bến Vựa BaT 62 Giồng Chùa TP
29 Bình Hòa GT 63 Giồng Dầu MC
30 Bình Khánh Đông MC 64 Giồng Giá BaT
31 Bình Long GT 65 Giồng Keo MC
32 Bình Phú TX 66 Giồng Luông TP
33 Bình Thới BĐ 67 Giồng Miễu TP
34 Bồn Bồn TP 68 Giồng Ớt TP
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
69 Giồng Văn MC 106 Phú Lễ BaT
70 Giữa TX 107 Phú Lộc Hạ MC
71 Hòa Lộc MC 108 Phú Long CL
72 Hòa Lợi TP 109 Phú Long Phụng TP
73 Hòa Nghĩa CL 110 Phú Mỹ CT
74 Hưng Phong GT 111 Phú Ngãi BaT
75 Hương Điểm GT 112 Phú Nhuận TX
76 Hữu Định CT 113 Phú Phụng CL
77 Kênh MC 114 Phú Thuận BĐ
78 Kênh Ngang MC 115 Phú Túc CT
80 Khu Vực Phường 7 TX 116 Phú Vang BĐ
81 Kinh Gãy CL 117 Phước Hậu CT
82 Kinh Lai Phụng CL 118 Phước Hiệp MC
83 Linh Phụng GT 119 Phước Mỹ GT
84 Lộc Thành BĐ 120 Phước Tường CT
85 Lộc Thuận BĐ 121 Phước Tuy BaT
86 Long Định BĐ 122 Quới Điền TP
87 Long Hòa BĐ 123 Quới Sơn CT
88 Long Thới (Cái Nhum) CL 124 Quới Thành CT
89 Lương Quới GT 125 Sơn Đốc GT
90 Mới GT 126 Sơn Đông TX
91 Mỹ An TP 127 Sơn Phú GT
92 Mỹ Hòa BaT 128 Song Lân CL
93 Mỹ Lợi BaT 129 Tân Bình BaT
94 Mỹ Nhơn BaT 130 Tân Huề Đông CT
95 Mỹ Thạnh GT 131 Tân Hưng BaT
96 Mỹ Thạnh An TX 132 Tân Hương MC
97 Ngã Ba GT 133 Tân Phong TP
98 Ngã Ba Sân Trâu TP 134 Tân Phú CT
99 Ngã Năm TX 135 Tân Phú Tây MC
100 Ngã Tư CT 136 Tân Thạch CT
101 Ngã Tư An Hòa MC 137 Tân Thành TX
102 Nhơn Thạnh TX 138 Tân Thành BaT
103 Phú Điền GT 139 Tân Thiện MC
104 Phú Đức CT 140 Tân Thông 2 MC
105 Phú Khánh TP 141 Tân Trung MC
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
142 Tân Xuân BaT 157 Thom MC
143 Thành An MC 158 Thừa Đức BĐ
144 Thạnh Thọ BaT 159 Tích Khánh MC
145 Thành Thới A MC 160 Tiệm Tôm BaT
146 Thạnh Trị BĐ 161 Tiên Long CT
147 Thành Triệu CT 162 Tiên Thủy CT
148 Thanh Trung CL 163 Trường Thịnh MC
149 Thị Trấn Ba Tri BaT 164 Tường Đa CT
150 Thị Trấn Bình Đại BĐ 165 Vang Quới Đông BĐ
151 Thị Trấn Chợ Lách CL 166 Vang Quới Tây BĐ
152 Thị Trấn Giồng Trôm GT 167 Vĩnh An BaT
153 Thị Trấn Mỏ Cày MC 168 Vĩnh Bình CL
154 Thới Lai BĐ 169 Vĩnh Hòa CL
155 Thới Lộc CL 170 Vũng Sình GT
156 Thới Thuận BĐ 171 Xép MC
2.10. ĐÊ: 45 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 An Hòa Tây BaT 20 Thạnh Phước BĐ
2 Ba Lai BaT 21 Thừa Đức BĐ
3 Bảo Thạnh BaT 22 An Hiệp CT
4 Bảo Thuận BaT 23 Bổn Thôn CT
5 Biển BaT 24 Cồn Cò CT
6 Đường Tắt BaT 25 Cồn Dơi CT
7 Giồng Quí BaT 26 Cồn Khánh Hội CT
8 Hàm Luông BaT 27 Cồn Lát CT
9 Rạch Lá BaT 28 Cồn Tiên Lợi CT
10 Rừng Cốc BaT 29 Phú Ninh CT
11 Tân Thủy BaT 30 Quới Thành CT
12 Tân Xuân BaT 31 Tân Bắc CT
13 Vĩnh An BaT 32 Tân Tây CT
14 Biển BĐ 33 Thành Triệu CT
15 Bình Thắng BĐ 34 Thôn Đại CT
16 Bình Thới BĐ 35 Tiên Thủy CT
17 Đông BĐ 36 Ấp 8 GT
18 Quốc Phòng BĐ 37 Khánh Bắc MC
19 Tây BĐ 38 Cổ Chiên MC
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
39 Cồn Bần MC 43 Sông Cái Cấm MC
40 Cồn Cát MC 44 Sông Hàm Luông MC
41 Cồn Dung MC 45 Vàm Đồn MC
42 Cồn Nẩy MC
2.11. ĐẬP: 26 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 Bà Chơn MC 14 Khém Heo CT
2 Ba Lai BĐ 15 Lá MC
3 Bến Dong Nhỏ TP 16 Mười Kèo MC
4 Cả Rán Cạn TP 17 Nhì Đình TP
5 Cái Bần TP 18 Ông Chói CL
6 Cái Quao MC 19 Phú Mỹ MC
7 Cầu Lá MC 20 Rạch Dòng TP
8 Cống Chùa TP 21 Rạch Trôm CT
9 Đ1 TP 22 Tàng Dù TP
10 Đ3 TP 23 Vàm Đất Bụng CT
11 Đình MC 24 Vàm Đình CT
12 Giồng Chùa TP 25 Xẽo Ngang TP
13 Hiên Ngang GT 26 Xếp Thủ CT
2.12. ĐƯỜNG: 209 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 3 tháng 2 TX 14 Ba Đa BĐ
2 30 tháng 4 TX 15 Bà Nhiên BĐ
3 30 tháng 4 BaT 16 Bà Nhựt BĐ
4 30 tháng 4 BĐ 17 Bắc Nam BĐ
5 An Bình Tây BaT 18 Bãi Ngao BaT
6 An Điền TP 19 Bảo Thạnh BaT
7 An Hiệp BaT 20 Bảo Thuận BaT
8 An Hòa Tây BaT 21 Bến Cò BĐ
9 An Ngãi Tây BaT 22 Bến Giồng BĐ
10 An Phú Trung BaT 23 Bình Khánh Đông MC
11 An Thới MC 24 Bình Lộc BĐ
12 An Thủy BaT 25 Bình Phú TX
13 Ấp Long Hưng BĐ 26 Bình Tây MC
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
27 Bình Thắng BĐ 63 Giồng Kiến BĐ
28 Bình Thành BaT 64 Giồng Lớn BĐ
29 Bình Thới BĐ 65 Giồng Ngánh BĐ
30 Bình Trung BĐ 66 Giồng Nhỏ BĐ
31 Bùi Quang Chiêu MC 67 Giồng Sao BĐ
32 Bùi Sĩ Hùng BĐ 68 Giồng Tre BĐ
33 Cách Mạng Tháng Tám TX 69 Giồng Trôm BaT
34 Cẩm Sơn MC 70 Hai Bà Trưng TX
35 Cầu Chùa BĐ 71 Hòa Lộc MC
36 Cầu Suối BĐ 72 Hoàng Diệu BaT
37 Cây Da Đôi BaT 73 Hoàng Hoa Thám BaT
38 Cây Dương BĐ 74 Hoàng Lam TX
39 Cây Quéo BĐ 75 Hưng Chánh BĐ
40 Chi Lăng 1 TX 76 Hưng Khánh Trung MC
41 Chi Lăng 2 TX 77 Hùng Vương TX
42 Chu Văn An BaT 78 Hương Mỹ MC
43 Cồn Đất BaT 79 Huỳnh Tấn Phát BĐ
44 Công Lý MC 80 Khánh Thạnh Tân MC
45 Đa Phước Hội MC 81 Lãnh Binh Thăng TX
46 Đại Lộ Đồng Khởi TX 82 Lê Đại Hành TX
47 Đê Biển BaT 83 Lê Lai TX
48 Đê Sông Ba Lai BaT 84 Lê Lai MC
49 Đê Sông Cổ Chiên MC 85 Lê Lợi TX
50 Đê Sông Hàm Luông BaT 86 Lê Lợi BaT
51 Đê Tây BĐ 87 Lê Lương BaT
52 Định Thủy MC 88 Lê Phát Dân BĐ
53 Đoàn Hoàng Minh TX 89 Lê Quí Đôn TX
54 Đống Đa TX 90 Lê Tặng BaT
55 Đồng Khởi BĐ 91 An Hiệp- Tường Đa CT
56 Đồng Năng BaT 92 Phước Thạnh- An Hóa CT
57 Đường Sân Banh BĐ 93 Quới Thành- Phú Đức CT
58 Giồng Bà Trương BĐ 94 Sơn Hòa - Mỹ Thành CT
59 Giồng Binh BĐ 95 Sơn Hòa - Tiên Thủy CT
60 Giồng Cây Tre BĐ 96 Tam Phước- Phước Thạnh CT
61 Giồng Chùa BĐ 97 Tân Thạch- An Khánh CT
62 Giồng Giữa BĐ 98 Thành Triệu- Phú Túc CT
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
99 Tiên Long- Tân Phú CT 135 Nguyễn Du TX
100 Tiên Thủy- Tiên Long CT 136 Nguyễn Du BaT
101 Lộ 18 BĐ 137 Nguyễn Du MC
102 Lộ Bờ Dâu BĐ 138 Nguyễn Huệ TX
103 Lộ Cây Trâm BĐ 139 Nguyễn Thị Định TX
104 Lộ Chủ Tính BĐ 140 Nguyễn Trãi TX
105 Lộ Dây Thép MC 141 Nguyễn Trãi BaT
106 Lộ Giồng BĐ 142 Nguyễn Tri Phương BaT
107 Lộ Làng BĐ 143 Nguyễn Trung Trực TX
108 Lộ Ngang CT 144 Nguyễn Văn Tư TX
109 Lộ Ngang BĐ 145 Nguyễn Thị Định BĐ
110 Lò Rèn BĐ 146 Nhà Thờ BĐ
111 Lộ Số 4 TX 147 Nhuận Phú Tân MC
112 Lộ Sườn BĐ 148 Khu Ao Sen TX
113 Long Hòa 2 BĐ 149 Khu Chợ Chùa TX
114 Long Phú BĐ 150 Khu Phường 7 TX
115 Long Quới BĐ 151 Khu Sao Mai TX
116 Lý Thường Kiệt TX 152 Ô2 BaT
117 Mạc Đĩnh Chi BaT 153 Ông Bái BĐ
118 Mắc Miễu BĐ 154 Ông Táo BĐ
119 Mậu Thân BĐ 155 Phan Đình Phùng TX
120 Miễu BĐ 156 Phan Ngọc Tòng TX
121 Minh Đức MC 157 Phan Ngọc Tòng BaT
122 Mỹ Chánh BaT 158 Phan Thanh Giản MC
123 Mỹ Nhơn BaT 159 Phú Hưng TX
124 Mỹ Thạnh BaT 160 Phú Hưng BĐ
125 Nam Kì Khởi Nghĩa TX 161 Phú Lễ BaT
126 Ngã Ba Biên Thùy BĐ 162 Phú Mỹ 1 BĐ
127 Ngãi Đăng MC 163 Phú Mỹ 2 BĐ
128 Ngô Quyền TX 164 Phú Ngãi BaT
129 Nguyễn Bích BaT 165 Phú Sơn MC
130 Nguyễn Bỉnh Khiêm TX 166 Phú Thạnh BĐ
131 Nguyễn Đình Chiểu TX 167 Phú Trạch MC
132 Nguyễn Đình Chiểu BaT 168 Phước Hiệp MC
133 Nguyễn Đình Chiểu BĐ 169 Phước Mỹ Trung MC
134 Nguyễn Đình Chiểu MC 170 Phước Tuy BaT
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
171 Quang Trung BaT 191 Thủ Khoa Huân BaT
172 Rạch Cạn BĐ 192 Tỉnh 887 Cũ TX
173 Rạch Gừa BĐ 193 Trạm Đăng Kiểm TX
174 Sương Nguyệt Anh BaT 194 Trần Bình Trọng BaT
175 Tân Bình MC 195 Trần Hưng Đạo BaT
176 Tân Hưng BaT 196 Trần Ngọc Giải BĐ
177 Tán Kế TX 197 Trần Quốc Toản BaT
178 Tân Phú Tây MC 198 Trần Quốc Tuấn TX
179 Tân Thành Bình MC 199 Trưng Nhị BaT
180 Tân Trung MC 200 Trưng Trắc BaT
181 Tân Xuân BaT 201 Trương Định TX
182 Tẻ TX 202 Trương Định BaT
183 Thành An MC 203 Trường Thịnh MC
184 Thạnh Ngãi MC 204 Trương Vĩnh Ký MC
185 Thanh Tân MC 205 Vàm Đồn MC
186 Thành Thới A MC 206 Vĩnh An BaT
187 Thành Thới B MC 207 Vĩnh Hòa BaT
188 Thạnh Trị BĐ 208 Võ Thị Phò BĐ
189 Thị Trấn BaT 209 Võ Trường Toản BaT
190 Thủ Khoa Huân TX
2.13. HUYỆN LỘ: 61 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 1 BaT+CT+GT 15 13 BĐ
2 2 CT 16 14 BaT
3 3 CT 17 14 BaT
4 4 CT 18 15 BĐ
5 5 TX 19 16 BaT
6 6 BĐ 20 16 BaT
7 7 BĐ 21 17 MC
8 8 BĐ 22 18 MC
9 9 BĐ 23 19 MC
10 10 GT 24 20 MC
11 10 BaT 25 21 CL
12 11 GT 26 21 CL
13 12 BaT 27 21 MC
14 12 BaT 28 22 MC
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
29 23 MC 46 40 BĐ
30 24 TP 47 41 CL
31 25 TP 48 173 BaT+CT+GT
32 26 TP 49 173 CT
33 27 TP 50 175 CT
34 28 TP 51 176 CL
35 29 TP 52 177 CL
36 30 TP 53 178 CL
37 31 CL 54 179 CL
38 32 CL 55 180 CL
39 33 CL 56 181 CL
40 34 CL 57 182 CL
41 35 CL 58 183 CL
42 36 CL 59 184 CL
43 37 CL 60 187 CT
44 38 CL 61 188 CT
45 39 CL
2.14. KÊNH: 425 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 3 tháng 2 BĐ 17 Ấp 4 BĐ
2 30 tháng 4 GT 18 Ấp 5 GT
3 3KA GT 19 Ấp 5 BT
4 9A GT+BaT 20 Ấp 6 BaT
5 9A BaT 21 Ấp 6 GT
6 9B BaT 22 Ấp 8 BaT
7 9B GT 23 Ấp Bảo Hòa BaT
8 An Hóa CT 24 Ấp Bến Vựa BaT
9 Ao Vuông BĐ 25 Ấp Bờ Bàu BaT
10 Ấp 1 BĐ 26 Ấp Giồng Dài BaT
11 Ấp 1 An Hội BaT 27 B BaT
12 Ấp 2 BĐ 28 Bà Chà BĐ
13 Ấp 2 An Bình Tây BaT 29 Bà Chịu BaT
14 Ấp 2 Mặt Trời Mọc BaT 30 Ba Chương BĐ
15 Ấp 3 BaT 31 Bà Hiền BaT
16 Ấp 4 BaT 32 Ba Kiên BĐ
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
33 Ba Mét Năm BaT 69 Cái Bông BT
34 Bà Mụ BĐ 70 Cái Cá TP
35 Ba Nhân BĐ 71 Cái Cai TP
36 Ba Nhẫn MC 72 Cái Cau BĐ
37 Ba Tấn BĐ 73 Cái Cui CT
38 Ba Tây GT 74 Cái Mít GT
39 Bà Tây BĐ 75 Cái Muồng BĐ
40 Ba Tiết BĐ 76 Cái Quao MC
41 Ba Trân GT 77 Cai Thông BaT
42 Ba Tri BaT 78 Căn Cứ BT
43 Ba Tri Rơm GT 79 Cánh Đồng Phụng BaT
44 Ba Trung BĐ 80 Cặp Đê Nông Trường BaT
45 Ba Trương BĐ 81 Cặp lộ 885 BaT
46 Bắc Kỳ BĐ 82 Cầu Lón BĐ
47 Bảo Vàng CL 83 Cầu Miễu BĐ
48 Bàu Cá MC 84 Cầu Nhỏ BĐ
49 Bàu Giá BĐ 85 Cầu Sập BaT
50 Bàu Mây BĐ 86 Cầu Sắt BaT
51 Bàu Vôi BĐ 87 Cầu Sắt BĐ
52 Bảy Hạnh BĐ 88 Cầu Suối BĐ
53 Bảy sang BĐ 89 Cầu Tàu TP
54 Bảy Thôn BĐ 90 Cây Cui BĐ
55 Bến Thang BaT 91 Cây Da GT
56 Bến Thang Cũ BaT 92 Cấy Dương BaT
57 Bến Dong BaT 93 Cây Me BĐ
58 Bình Bát MC 94 Cây Me Ấp 2 BaT
59 Bình Khương GT 95 Cây Ổi BĐ
60 Bình Lợi GT 96 Cây Sộp CL
61 Bình Tây MC 97 Cây Sung CT
62 Bình Thành GT 98 Chà Là TP
63 Bờ Bàu BaT 99 Chà Và MC
64 Bờ Đáy BĐ 100 Champeaux BĐ
65 Bờ Đáy GT 101 Châu Hà BĐ
66 Bổn Hơn BĐ 102 Chẹt Sậy GT
67 Bưng Cát MC 103 Chiến Lược CL
68 Cả Rán Sâu TP 104 Chín A GT
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
105 Chín Lù BĐ 141 Eo Lói TP
106 Chín Tây BĐ 142 Gãy CL
107 Chín Thước TP 143 Giải Phóng BaT
108 Chợ An Hòa Tây BaT 144 Giáo Dương BĐ
109 Chú Lừng BĐ 145 Giao Hòa BĐ
110 Chùa MC 146 Giao Hòa CT
111 Cô Ba GT 147 Giồng Ấp 4 BaT
112 Cô Ba Cấp Đê BaT 148 Giồng Bông BaT
113 Cô Muồng BĐ 149 Giồng Duối BaT
114 Cổ Ráng TP 150 Giồng Găng BaT
115 Cống Đá BaT 151 Giồng Kiến BĐ
116 Cống Đá BĐ 152 Giồng Nứa CL
117 Cống Lá BaT 153 Giồng Quới BĐ
118 Cống Mun BaT 154 Giồng Quýt BaT
119 Cũ CT 155 Giồng Sầm BĐ
120 Dang Dở GT 156 Giồng Sao BaT
121 Đào MC 157 Giồng Say BĐ
122 Đào Trung Đông MC 158 Giồng Trôm GT
123 Dầu Gió BĐ 159 Giồng Võ MC
124 Đê Bao BĐ 160 Giồng Xã CL
125 Đê Tây BĐ 161 Giữa BaT
126 Đìa Tre BaT 162 Giữa BĐ
127 Điều CT 163 Giữa Đồng MC
128 Đình BĐ 164 Gò Da GT
129 Dinh Cùng TP 165 Gò Dưa GT
130 Dinh Điền BĐ 166 Gò Lá GT
131 Đình Lương Hòa GT 167 Gò Lô 1 Bình Phú GT
132 Đốc Phủ Xũng BĐ 168 Gò Lô 2 Bình Tiên GT
133 Đồng Cỏ Chỉ BaT 169 Gò Ông Đản GT
134 Đồng Khởi MC 170 Gò Vôi GT
135 Đổng Khởi A CL 171 Hai Điền GT
136 Đồng Muối BaT 172 Hai Hòa BĐ
137 Đồng Rẫy BaT 173 Hai Mau BĐ
138 Đồng Xuân BĐ 174 Hai Ngáo MC
139 Đường Long BaT 175 Hai Tâm BĐ
140 Đường Tỉnh 886 CT 176 2 tháng 9 BĐ
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
177 Hai Trọng BĐ 213 Miểu Nhánh 1 BĐ
178 Hai Trực BĐ 214 Miểu Nhánh 2 BĐ
179 Hai Vân GT 215 Miễu Ông GT
180 Hiên Ngang GT 216 Minh Thật MC
181 Hồ Chẹt BaT 217 Mỏ Cày MC
182 Hội Đồng Tinh GT 218 Mới BaT
183 Hương Điểm GT 219 Mới MC
184 Hương Mỹ MC 220 Mới BĐ
185 Hữu Định CT 221 Mười Biếu BĐ
186 Huyện Quới TP 222 Mười Cảnh BĐ
187 K20 GT 223 19 tháng 5 BĐ
188 Kênh 49 MC 224 Mười Chúc BĐ
189 Kênh Leo BĐ 225 Mười Cộng BĐ
190 Khu Phố 1 GT 226 Mười Thị BĐ
191 Khu Phố 2 GT 227 Mười Trọn BĐ
192 Khu Phố 3 BĐ 228 Mương Bà BaT
193 Kiến Vàng BĐ 229 Mương Bí BaT
194 Láng BĐ 230 Mương Đào BaT
195 Láng Sen BaT 231 Mương Lá BĐ
196 Láng Sen An Phú Trung BaT 232 Mương Nhỏ BĐ
197 Lê Nắm BĐ 233 Mỹ Chánh BaT
198 Liên Xã BĐ 234 Mỹ Nhiên BaT
199 Lộ 2 GT 235 Mỹ Nhơn BaT
200 Lộ Dài BT 236 Mỹ Quý BaT
201 Lộ Dài GT 237 N 4 BaT
202 Lớn MC 238 N 9 BaT
203 Long Hòa 1 BĐ 239 N3 BaT
204 Long Hòa 2 BĐ 240 Năm Bình GT
205 Lòng Ống GT 241 Năm Hò BĐ
206 Long Quới BĐ 242 Năm Hường BĐ
207 Lư Hội GT 243 Năm Ngổng BĐ
208 Ma Cau MC 244 Năm Tới BĐ
209 Mắc Miễu BĐ 245 Ngã Ba BĐ
210 Mặt Trời Mọc BaT 246 Ngang BaT
211 Miễu BĐ 247 Ngang BĐ
212 Miễu GT 248 Ngang MC
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
249 Ngay BĐ 285 Phú Thuận GT
250 Nhà Chùa BĐ 286 Phước Tuy BaT
251 Nhà Máy BĐ 287 Quân Khu 9 BaT
252 Nhà Thờ GT 288 Rạch Bà Cả BĐ
253 Nhà Thờ TP 289 Rạch Bà Địa BĐ
254 Nhà Thờ BĐ 290 Rạch Bà Mụ BĐ
255 Nhà Thờ Ấp 4 BĐ 291 Rạch Bà Nhuộm BĐ
256 Nhánh 19-20 BĐ 292 Rạch Ba Tri BaT
257 Nhánh 21-22 BĐ 293 Rạch Bần Quỳ GT
258 Nổi MC 294 Rạch Bến BaT
259 Nổi BĐ 295 Rạch Bến Đình BĐ
260 Nổi Châu Hưng BĐ 296 Rạch Cá Đuối BĐ
261 Nội Đồng Tiểu Vùng 1 GT 297 Rạch Cả Mới BĐ
262 Nội Đồng Tiểu Vùng 2 GT 298 Rạch Cả Ngang BĐ
263 Nổi Long Hòa BĐ 299 Rạch Cả Nhỏ BĐ
264 Nông Hội BĐ 300 Rạch Cái BĐ
265 Nữ BĐ 301 Rạch Cái Bần TP
266 Ông Ba Xíu BĐ 302 Rạch Cái Bộng BaT
267 Ông Bái CL 303 Rạch Cạn BĐ
268 Ông Bộ BĐ 304 Rạch Cầu Đúc 1 BĐ
269 Ông Cha BĐ 305 Rạch Cầu Đúc 2 BĐ
270 Ông Dân MC 306 Rạch Cầu Đúc 3 BĐ
271 Ông Địa BĐ 307 Rạch Chim BĐ
272 Ông Đốc CT 308 Rạch Cốc BaT
273 Ông Hai BĐ 309 Rạch Cụt BĐ
274 Ông Hổ BĐ 310 Rạch Điều BaT
275 Ông Năm BĐ 311 Rạch Dượng Một BĐ
276 Ông Xược BĐ 312 Rạch Già BĐ
277 Ông Xuyên BĐ 313 Rạch Giồng Đế BĐ
278 Phong Mỹ GT 314 Rạch Gừa BĐ
279 Phong Nẫm GT 315 Rạch Lá BaT
280 Phú Mỹ BĐ 316 Rạch Long Phụng BĐ
281 Phụ Nữ TP 317 Rạch Long Trường BĐ
282 Phụ Nữ BĐ 318 Rạch Mây BĐ
283 Phú Thạch MC 319 Rạch Mũi TP
284 Phú Thuận BĐ 320 Rạch Mương Lá BĐ
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
321 Rạch Năm Bẹ BĐ 357 Sườn Ấp 2 BĐ
322 Rạch Năm Đà BĐ 358 T6 BĐ
323 Rạch Năm Miên BĐ 359 Tắt GT
324 Rạch Nhỏ BĐ 360 Tắt GT
325 Rạch Nò Cầu Nhỏ BaT 361 Tám Hòa GT
326 Rạch Ông Chùm BaT 362 Tám Lọ BĐ
327 Rạch Ông Táo BĐ 363 Tám Sinh BĐ
328 Rạch Phú Vang BĐ 364 Tám Tỷ BĐ
329 Rạch Tám Nhật BĐ 365 Tân Định BĐ
330 Rạch Thông Phát BĐ 366 Tân Hòa MC
331 Rạch Tư Ngọng BĐ 367 Tân Hòa B MC
332 Rạch Vàm Hồ BĐ 368 Tân Huề MC
333 Rạch Vọp BaT 369 Tân Hưng BaT
334 Ranh BaT 370 Tân Hưng CL
335 Ranh Giồng Trôm BaT 371 Tân Hương MC
336 Rau Ngỗ TP 372 Tân Thủy BaT
337 Rẫy BĐ 373 Tân Trung MC
338 Rừng Cốc BaT 374 Tân Xuân BaT
339 Sân Kho Bình Phú GT 375 Tàng Dù TP
340 Sáu Chiến BĐ 376 Thanh Niên BĐ
341 Sáu Đen BĐ 377 Thanh Niên GT
342 Sáu Ngạn BĐ 378 Thầy Hội BaT
343 Sáu Thước MC 379 Thom MC
344 Số 1 MC 380 Thủ Cửu GT
345 Số 1 Dưới BĐ 381 Thương Binh CT
346 Số 1 Trên BĐ 382 Tiêu Lạc Địa BaT
347 Số 2 TP 383 Tiêu T4 BĐ
348 Số 2 Dưới BĐ 384 Tiêu T6 BĐ
349 Số 2 Trên BĐ 385 Tổ 9 BĐ
350 Số 3 MC 386 Tổng Can TP
351 Số 3 BĐ 387 Tổng Hay GT
352 Số 5 MC 388 Triềng Dòng MC
353 Số 5 BĐ 389 Tràm Cu BĐ
354 Sơn Cát BaT 390 Tự Chảy BaT
355 Sơn Đốc GT 391 Tư Danh BĐ
356 Sơn Mã CT 392 Tư Huân BĐ
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
393 Tư Hưng GT 410 Xã Diệu BaT
394 Tư Lùn GT 411 Xáng BĐ
395 Tư Phủ BĐ 412 Xáng CL
396 Tư Răng BĐ 413 Xáng CT
397 Tư Trữ BaT 414 Xáng MC
398 Turc CT 415 Xáng 10 BaT
399 UB CT 416 Xáng 10 B BaT
400 Út Bù BĐ 417 Xáng Mới BĐ
401 Văn Thanh Nhàn TP 418 Xáng Mút MC
402 Vành Đai GT 419 Xẽo Đôi BaT
403 Việc Giữa BĐ 420 Xẽo Lớn BĐ
404 Vĩnh An BaT 421 Xẽo Ranh BĐ
405 Vinh Đập TP 422 Xẽo Tre MC
406 Vĩnh Phúc MC 423 Xẽo Vườn TP
407 Vĩnh Thành CL 424 Xóm Giồng GT
408 Vườn Dừa BĐ 425 Xuôi GT
409 Xà BĐ
2.15. LÀNG NGHỀ: 17 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 (Bánh phồng) Phú Lễ BaT 10 (Hoa kiểng) Thạnh Ngãi MC
2 (Bánh phồng) Sơn Đốc GT 11 (Hoa kiểng) Thanh Tân MC
3 (Bánh tráng) Mỹ Lồng GT 12 (Muối) Thạnh Phước BĐ
4 (Cá khô) An Thủy BaT 13 (Rượu) Phú Lễ BaT
5 (Chỉ sơ dừa) An Thạnh MC 14
(Thủ công mỹ nghệ) An
Hiệp CT
6 (Chỉ sơ dừa) Khánh Thạnh Tân MC 15
(Thủ công mỹ nghệ)
Châu Thành CT
7 (Đan lát) Phước Tuy BaT 16
(Thủ công mỹ nghệ) Tân
Thạch CT
8 (Dệt chiếu) Thành Thới B MC 17 (Thủy sản) Bình Thắng BĐ
9 (Hoa kiểng) Chợ Lách- Cái Mơn CL
2.16. LỘ: 156 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 19 tháng 5 TX 37 Cái Đô CL
2 26 tháng 3 MC 38 Cam CT
3 An Định MC 39 Cẩm Sơn MC
4 An Đức BaT 40 Cầu Chùm Gắng BaT
5 An Thạnh MC 41 Cầu Mới TX
6 An Thới MC 42 Cầu Nhà Việc TX
7 Ao Cá CL 43 Cầu Quao MC
8 Ấp 2 BĐ 44 Cây Dương CL
9 Ấp 3 BaT 45 Cây Dương MC
10 Ấp 6 BaT 46 Cây Gừa MC
11 Ấp 9 BaT 47 Chín Mừng CL
12 Ấp Long Hòa BĐ 48 Chủ Tính BĐ
13 Bà Đình BaT 49 Chùa BaT
14 Bà Mè MC 50 Chùa CT
15 Bái Lễ CT 51 Đa Phước Hội MC
16 Bãi Ngao BaT 52 Đất Cúng MC
17 Bãi Rác CL 53 Dây Thép MC
18 Bàu Dừa BaT 54 Đìa Lớn BaT
19 Bảy Thước BaT 55 Điệp CT
20 Bình Khánh Đông MC 56 Đình BaT
21 Bình Khánh Tây MC 57 Đình MC
22 Bình Phú TX 58 Đình Phú Tự TX
23 Bình Tây CL 59 Giá Thẻ TP
24 Bình Tây MC 60 Giồng BĐ
25 Bình Thanh CL 61 Giồng Cà BĐ
26 Bờ Bé BaT 62 Giồng Da CT
27 Bờ Đắp TX 63 Giồng Kiến BĐ
28 Bờ Đắp MC 64 Giồng Ngoan BaT
29 Bờ Dâu BĐ 65 Giồng Nứa CL
30 Bờ Đò BĐ 66 Giồng Tranh CT
31 Bờ Dừa CL 67 Giồng Võ MC
32 Bờ Dừa CT 68 Giồng Xoài TX
33 Bờ Gòn CL 69 Giữa BaT
34 Bờ Xoài CT 70 Hồ Sen BaT
35 Bưng Giồng Dơi CT 71 Hòa Bình Dưới BaT
36 Cà Dâm MC 72 Hòa Lộc MC
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
73 Hòa Lộc 1 CL 109 Phường 6 TX
74 Hội CL 110 Quốc Âm Tự CL
75 Hội Đồng Mẹo CT 111 Rẫy BaT
76 Hưng Hòa CL 112 Sau BĐ
77 Hương Mỹ MC 113 Sáu Khởi CL
78 Khánh Thạnh Tân MC 114 Số 2 MC
79 Kinh Cũ CL 115 Số 3 MC
80 Làng BĐ 116 Sơn Đông TX
81 Lăng BaT 117 Sơn Quy CL
82 Liên Xã BaT 118 Sông Lưu CL
83 Lò Rèn BĐ 119 Sông Tàu Chạy MC
84 Mặt Hàng MC 120 Sùng Tân MC
85 Miễu MC 121 Sườn BĐ
86 Minh Đức MC 122 Tam Dương CT
87 Mới CL 123 Tân Bình MC
88 Mới BaT 124 Tân Thành Bình MC
89 Mới BĐ 125 Tân Trung MC
90 Mới MC 126 Tập Đoàn MC
91 Mới Ấp 2 BaT 127 Tẻ BĐ
92 19 tháng 5 BaT 128 Thành An MC
93 Mỹ Thành TX 129 Thanh Bắc MC
94 Ngã Ba Ông Táo BĐ 130 Thanh Đông MC
95 Ngãi Đăng MC 131 Thanh Hòa MC
96 Ngang CT 132 Thanh Nam MC
97 Ngang BĐ 133 Thạnh Ngãi MC
98 Ngang CT 134 Thanh Tân MC
99 Nhơn Phú CL 135 Thành Thới A MC
100 Nhơn Thạnh TX 136 Thành Thới B MC
101 Ông Bồi CT 137 Thành Triệu CT
102 Ông Hổ CT 138 Thầy Cai TX
103 Ông Tổng MC 139 Thầy Cai BaT
104 Phú Hữu TX 140 Thầy Cai MC
105 Phú Long CL 141 Thầy Cai CT
106 Phú Nhuận TX 142 Thầy Thông BaT
107 Phú Trạch MC 143 Thị Trấn MC
108 Phước Mỹ Trung MC 144 Thơ CT
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
145 Thợ Điếc MC 151 Trung Hòa CL
146 Tiểu Dự Án TX 152 Vàm Bình Phú TX
147 Tổ 3 Cầu Vĩ BaT 153 Vĩnh Chính CL
148 Trại BaT 154 Vĩnh Hòa BaT
149 Trâm Bầu MC 155 Vĩnh Hòa MC
150 Trụ Bon MC 156 Xóm Dong MC
2.17. NGÃ BA: 38 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 An Hiệp CT 20 Lương Quới GT
2 Ấp MC 21 Mương Ông MC
3 An Đức BaT 22 Mỹ Chánh BaT
4 3B BaT 23 Mỹ Thạnh BaT
5 Ba Vát MC 24 Mộng Thu CL
6 Bền MC 25 Nhà Máy Đường CT
7 Bình Thành GT 26 Nhà Thương BĐ
8 Bưng Cát MC 27 Nhà Việc Cháy BaT
9 Châu Hòa GT 28 Nhà Việc BaT
10 Chín Dậu MC 29 Phú Hòa TP
11 Chợ Xép MC 30 Phú Ngãi BaT
12 Chuồng Chó BĐ 31 Phong Nẫm GT
13 Đê Đông BĐ 32 Quới Thành CT
14 Hương Mỹ MC 33 Sơn Đốc GT
15 Lộ Bà Đình BaT 34 Tân Xuân BaT
16 Lộ 19 tháng 5 BaT 35 Tiên Thủy CT
17 Lộ Đất CT 36 Tháp TX
18 Lộ Mới CT 37 Thom MC
19 Lộ Mống CT 38 Vàm Đồn MC
2.18. NGÃ TƯ: 26 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 An Bình Tây BaT 5 An Ngãi Trung BaT
2 An Định MC 6 Cầu Sắt BaT
3 An Định MC 7 Châu Thành CT
4 An Hòa MC 8 Chợ Khâu Băng TP
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
9 Cống Bà Chí CT 18 Tân Trung MC
10 Giồng Luông TP 19 Tân Trung MC
11 Huyện CT 20 Thạnh Phước BĐ
12 Mỹ Hòa BaT 21 Thành Thiện MC
13 Nhà Hát BaT 22 Thạnh Trị BĐ
14 Nhà Thương TP 23 Thạnh Trung CL
15 Phú Khương TX 24 Thừa Đức BĐ
16 Tán Dù BĐ 25 Trường Thịnh MC
17 Tân Long MC 26 Tuần Đậu CT
2.19. NGÃ NĂM: 2 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 Ngã Năm TX 2 Nhị Tì CT
2.20. QUỐC LỘ: 2 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 57 MC+CL+TP 2 60 MC+CT+TX
2.21. SÂN VẬN ĐỘNG: 8 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 Ba Tri BaT 5 Chợ Lách CL
2 Bến Tre TX 6 Giồng Trôm GT
3 Bình Đại BĐ 7 Mỏ Cày MC
4 Châu Thành CT 8 Thạnh Phú TP
2.22. TỈNH LỘ: 8 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 882 MC 5 886 TX
2 883 CT 6 887 GT
3 884 CT 7 888 TP
4 885 BaT 8 883B BĐ
2.23. TRẠI GIAM: 6 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 Ba Tri BaT 4 K 20 GT
2 Bình Phú TX 5 K 26 CL
3 Châu Bình GT 6 Mỏ Cày MC
2.24. VÒNG XOAY: 2 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 Bình Phú TX 2 Ngã Ba Cây Trôm BĐ
3. ĐỊA DANH VÙNG
3.1. KHU: 4 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 Trù mật An Hiệp CT 3 Trù mật Bình Đại BĐ
2 Trù mật Ba Tri BaT 4 Trù mật Thành Thới MC
3.2. VÙNG: 6 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 1 BĐ 4 Cầu Hòa GT
2 2 BĐ 5 Lạc Địa BaT
3 3 BĐ 6 Nghĩa Huấn GT
3.3. XÓM: 126 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 Bà Câu BĐ 21 Chợ Cũ BĐ
2 Bà Nhiên BĐ 22 Chòi BaT
3 Bà Thôn BĐ 23 Chồi GT
4 Bắc Kỳ CT 24 Chòi Bà Thược TP
5 Bàu Gốc GT 25 Chòm Bần CL
6 Bến TP 26 Cò BaT
7 Bến Chòi TP 27 Cối TX
8 Bến Trại BaT 28 Cồn Hươu TP
9 Bến Trại TP 29 Cồn Kẽm BĐ
10 Bình Nguyên TX 30 Cống CL
11 Bìu Gà BaT 31 Cù Lao BĐ
12 Bún MC 32 Cửa Tiểu BĐ
13 Bưng BaT 33 Củi BĐ
14 Cả Gà CL 34 Đầm BaT
15 Cái Bè Sâu GT 35 Đầm TP
16 Cai Ngãi TX 36 Đầm BaT
17 Cầu TX 37 Đạo BĐ
18 Cây Tràm BĐ 38 Đầu Gà TX
19 Cây Trâm BĐ 39 Đầu Giồng BaT
20 Chợ Cũ BaT 40 Đầu Trâu BĐ
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
41 Đáy BaT 77 Giồng Miễu BaT
42 Đáy BĐ 78 Giồng Mù U BaT
43 Đìa Đôi BĐ 79 Giồng Ông Neo BĐ
44 Dinh GT 80 Giồng Ông Ngoan BaT
45 Dứa MC 81 Giồng Quéo BaT
46 Đùi BĐ 82 Giồng Rừng BĐ
47 Gãnh Bà Hiền BaT 83 Giồng Sao BaT
48 Giá BaT 84 Giồng Sao BĐ
49 Giò Gà BaT 85 Giồng Tràm BaT
50 Giồng GT 86 Giồng Tre TP
51 Giồng BĐ 87 Gò BaT
52 Giồng Bà Ngang CL 88 Gò Cốc CL
53 Giồng Bà Nhiên BĐ 89 Gò Mắc Miễu BĐ
54 Giồng Bà Trang BaT 90 Gò Mới BĐ
55 Giồng Bà Trương BĐ 91 Hai Hổ BĐ
56 Giồng Bông BaT 92 Hàng Cồng BĐ
57 Giồng Bùng Binh BĐ 93 Hốt Hỏa BĐ
58 Giồng Cà BĐ 94 Hương Diệu BĐ
59 Giồng Cây Me BĐ 95 Kênh TX
60 Giồng Cây Me BaT 96 Kênh Rạp Rợp GT
61 Giồng Chùa TP 97 Kiến Vàng GT
62 Giồng Chuối BaT 98 Kiến Vàng BĐ
63 Giồng Cúc BaT 99 Lá Đang BaT
64 Giồng Cui GT 100 Lá Đang GT
65 Giồng Cui MC 101 Lạc BĐ
66 Giồng Cụt BaT 102 Lâm Đô BaT
67 Giồng Dài BaT 103 Lộ Đất Cúng MC
68 Giồng Dâu MC 104 Lò Vôi MC
69 Giồng Dâu CL 105 Lưới BaT
70 Giồng Gạch BaT 106 Mắc Miễu BĐ
71 Giồng Giá BaT 107 Mới BaT
72 Giồng Giá TX 108 Mới BĐ
73 Giồng Giếng BaT 109 Muối BĐ
74 Giồng Giếng BĐ 110 Nền Tự MC
75 Giồng Hồ TP 111 Ngọn CL
76 Giồng Lứt BaT 112 Nhà Thờ GT
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
113 Nhà Thờ BĐ 120 Rều Trên TP
114 Ông Hàm CL 121 Ruộng TX
115 Quả BaT 122 Sân Cát BaT
116 Rạch Cùng BĐ 123 Thủ TP
117 Rẫy BaT 124 Thủ Ba Lai BĐ
118 Rẫy MC 125 Trại BaT
119 Rều Dưới TP 126 Trại Cá BĐ
4. ĐỊA DANH HÀNH CHÍNH
4.1. ẤP: 818 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 10 TP 27 1 Xã Sơn Đông TX
2 20 TP 28 1 Xã Sơn Phú GT
3 30 TP 29 1 Xã Tam Hiệp BĐ
4 40 TP 30 1 Xã Tân Hào GT
5 50 TP 31 1 Xã Thới Lai BĐ
6 60 TP 32 1 Xã Thuận Điền GT
7 1 Xã Hữu Định CT 33 1 (Tân Định) BaT
8 1 (Tân Thanh 1) BaT 34 10 Xã Hưng Lễ GT
9 1 (Tân Thành) BaT 35 11 Xã Hưng Lễ GT
10 1 Thị trấn BaT 36 11 Xã Tân Hào GT
11 1 Thị trấn MC 37 12 Xã Hưng Lễ GT
12 1 Xã An Hiệp BaT 38 12 Xã Tân Hào GT
13 1 Xã An Phước CT 39 13 Xã Tân Hào GT
14 1 Xã Bình Thắng BĐ 40 14 Xã Tân Hào GT
15 1 Xã Bình Thới BĐ 41 15 Xã Tân Hào GT
16 1 Xã Châu Bình GT 42 1A GT
17 1 Xã Định Trung BĐ 43 1B GT
18 1 Xã Hưng Nhượng GT 44 2 (Tân Bình) BaT
19 1 Xã Long Hòa BĐ 45 2 (Tân Thanh 2) BaT
20 1 Xã Lương Quới GT 46 2 Thị trấn MC
21 1 Xã Lươngg Hòa GT 47 2 Xã An Phước CT
22 1 Xã Mỹ Nhơn BaT 48 2 Xã An Hiệp BaT
23 1 Xã Nhơn Thạnh TX 49 2 Xã Bình Hòa GT
24 1 Xã Phong Mỹ GT 50 2 Xã Bình Thắng BĐ
25 1 Xã Phú Nhuận TX 51 2 Xã Bình Thới BĐ
26 1 Xã Phước Long GT 52 2 Xã Châu Bình GT
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
53 2 Xã Định Trung BĐ 89 3 Xã Nhơn Thạnh TX
54 2 Xã Hưng Nhượng GT 90 3 Xã Phong Mỹ GT
55 2 Xã Hữu Định CT 91 3 Xã Phong Nẫm GT
56 2 Xã Lương Hòa GT 92 3 Xã Phú Nhuận TX
57 2 Xã Lương Quới GT 93 3 Xã Phước Long GT
58 2 Xã Mỹ Nhơn BaT 94 3 Xã Sơn Đông TX
59 2 Xã Phong Mỹ GT 95 3 Xã Sơn Phú GT
60 2 Xã Phong Nẫm GT 96 3 Xã Tam Hiệp BĐ
61 2 Xã Phú Nhuận TX 97 3 Xã Thạnh Phú Đông GT
62 2 Xã Phước Long GT 98 3 Xã Thới Lai BĐ
63 2 Xã Sơn Đông TX 99 3 Xã Thuận Điền GT
64 2 Xã Sơn Phú GT 100 4 (Tân An) BaT
65 2 Xã Tam Hiệp BĐ 101 4 (Tân An) BaT
66 2 Xã Tân Hào GT 102 4 Thị Trấn MC
67 2 Xã Thới Lai BĐ 103 4 Xã An Đức BaT
68 2 Xã Thuận Điền GT 104 4 Xã An Hiệp BaT
69 2A TX 105 4 Xã An Phước CT
70 2A GT 106 4 Xã Bình Hòa GT
71 2B TX 107 4 Xã Bình Thắng BĐ
72 2B GT 108 4 Xã BÌnh Thới BĐ
73 3 (Tân Thị) BaT 109 4 Xã Châu Bình GT
74 3 Thị trấn MC 110 4 Xã Định Trung BĐ
75 3 Xã An Đức BaT 111 4 Xã Hưng Nhượng GT
76 3 Xã An Hiệp BaT 112 4 Xã Hữu Định CT
77 3 Xã An Phước CT 113 4 Xã Long Hòa BĐ
78 3 Xã Bình Hòa GT 114 4 Xã Lương Hòa GT
79 3 xã Bình Thắng BĐ 115 4 Xã Mỹ Nhơn BaT
80 3 Xã Bình Thới BĐ 116 4 Xã Nhơn Thạnh TX
81 3 Xã Châu Bình GT 117 4 Xã Phong Mỹ GT
82 3 Xã Định Trung BĐ 118 4 Xã Phong Nẫm GT
83 3 Xã Hưng Nhượng GT 119 4 Xã Phú Nhuận TX
84 3 Xã Hữu Định CT 120 4 Xã Phước Long GT
85 3 Xã Long Hòa BĐ 121 4 Xã Sơn Đông TX
86 3 Xã Lương Hòa GT 122 4 Xã Sơn Phú GT
87 3 Xã Lương Quới GT 123 4 Xã Tam Hiệp BĐ
88 3 Xã Mỹ Nhơn BaT 124 4 Xã Thạnh Phú Đông GT
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
125 4 Xã Thới Lai BĐ 161 7 Xã Hưng Lễ GT
126 4 Xã Thuận Điền GT 162 7 Xã Hưng Lễ GT
127 5 (Tân Hòa) BaT 163 7 Xã Mỹ Thạnh GT
128 5 Thị trấn GT 164 7 Xã Phước Long GT
129 5 Xã An Đức BaT 165 7 Xã Sơn Phú GT
130 5 Xã An Hiệp BaT 166 7 Xã Thuận Điền GT
131 5 Xã An Thủy BaT 167 8 Xã An Đức BaT
132 5 Xã Bình Thắng BĐ 168 8 Xã An Hiệp BaT
133 5 Xã Châu Bình GT 169 8 Xã An Thủy BaT
134 5 Xã Định Trung BĐ 170 8 Xã Châu Bình GT
135 5 Xã Hưng Nhượng GT 171 8 Xã Hưng Lễ GT
136 5 Xã Long Hòa BĐ 172 8 Xã Phước Long GT
137 5 Xã Lương Hòa GT 173 8 Xã Sơn Phú GT
138 5 Xã Mỹ Thạnh GT 174 9 Xã An Đức BaT
139 5 Xã Phước Long GT 175 9 Xã An Hiệp BaT
140 5 Xã Sơn Phú GT 176 9 Xã Hưng Lễ GT
141 5 Xã Thạnh Phú Đông GT 177 9 Xã Phước Long GT
142 5 Xã Thuận Điền GT 178 An Bình TP
143 6 (Tân Điểm) BaT 179 An Bình TP
144 6 Thị trấn GT 180 An Bình TP
145 6 Xã An Đức BaT 181 An Bình TP
146 6 Xã An Hiệp BaT 182 An Bình MC
147 6 Xã An Thủy BaT 183 An Bình 1 BaT
148 6 Xã Bình Hòa GT 184 An Bình 2 BaT
149 6 Xã Bình Thắng BĐ 185 An Điền TP
150 6 Xã Châu Bình GT 186 An Điền TP
151 6 Xã Lương Hòa GT 187 An Định TP
152 6 Xã Mỹ Thạnh GT 188 An Định 1 BaT
153 6 Xã Phước Long GT 189 An Định 2 BaT
154 6 Xã Sơn Phú GT 190 An Hòa CT
155 6 Xã Thạnh Phú Đông GT 191 An Hòa BaT
156 6 Xã Thuận Điền GT 192 An Hòa BaT
157 7 Xã An Đức BaT 193 An Hòa BaT
158 7 Xã An Hiệp BaT 194 An Hòa TP
159 7 Xã An Thủy (An Thạnh) BaT 195 An Hòa TP
160 7 Xã Châu Bình GT 196 An Hòa TP
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
197 An Hòa MC 233 An Phú TP
198 An Hòa MC 234 An Phú 1 BaT
199 An Hòa MC 235 An Phú 2 BaT
200 An Hòa CL 236 An Phú Thạnh CT
201 An Hòa MC 237 An Phước MC
202 An Hóa Đông MC 238 An Phước MC
203 An Hóa Tây MC 239 An Quới BaT
204 An Hòa Thạnh CT 240 An Quới BaT
205 An Hội A TP 241 An Quới MC
206 An Hội B TP 242 An Quy BaT
207 An Huề TP 243 An Quy TP
208 An Khánh 1 MC 244 An Quy MC
209 An Khánh 2 MC 245 An Quy MC
210 An Khương TP 246 An Quý BaT
211 An Khương TP 247 An Thái BaT
212 An Khương A TP 248 An Thạnh CT
213 An Khương B TP 249 An Thạnh BaT
214 An Lộc MC 250 An Thạnh BaT
215 An Lộc Giồng MC 251 An Thạnh BaT
216 An Lộc Thị MC 252 An Thạnh TP
217 An Lợi BaT 253 An Thạnh MC
218 An Lợi BaT 254 An Thạnh CL
219 An Lợi MC 255 An Thạnh A TX
220 An Mỹ CT 256 An Thạnh B TX
221 An Ngãi TP 257 An Thiện MC
222 An Nghĩa CT 258 An Thiện MC
223 An Nhơn BaT 259 An Thới BaT
224 An Nhơn BaT 260 An Thới TP
225 An Nhơn BaT 261 An thới MC
226 An Nhơn 1 MC 262 An Thới MC
227 An Nhơn 2 MC 263 An Thới A CT
228 An Ninh TP 264 An Thới B CT
229 An Ninh MC 265 An Thuận GT
230 An Phong MC 266 An Thuận BaT
231 An Phú CT 267 An Thuận MC
232 An Phú BaT 268 An Thuận B TX
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
269 An Thủy TP 305 Bình Thạnh TX
270 An Trạch Đông MC 306 Bình Thạnh 1 BĐ
271 An Trạch Tây MC 307 Bình Thạnh 2 BĐ
272 An Trường MC 308 Bình Thạnh 3 BĐ
273 An Vĩnh 1 MC 309 Bình Thới MC
274 An Vĩnh 2 MC 310 Bình Thuận GT
275 Ao Vuông BĐ 311 Bình Tiên GT
276 Bảo Hòa BaT 312 Bình Tiến 1 GT
277 Bàu Dơi GT 313 Bình Tiên 2 GT
278 Bến Dựa BaT 314 Bờ Bàu BaT
279 Bến Xoài MC 315 Cái Tắc CL
280 Bình An CT 316 Căn Cứ GT
281 Bình An GT 317 Cầu Cống MC
282 Bình An CL 318 Cầu Vĩ BaT
283 Bình An A CL 319 Cây Dầu BaT
284 Bình An B CL 320 Chánh CT
285 Bình Chiến BĐ 321 Châu Thành CT
286 Bình Công TX 322 Chợ CT
287 Bình Đông GT 323 Chợ GT
288 Bình Đông MC 324 Chợ Cũ MC
289 Bình Đông MC 325 Chợ Mới MC
290 Bình Hòa BĐ 326 Chợ Xếp MC
291 Bình Huề 1 BĐ 327 Cống CL
292 Bình Huề 2 BĐ 328 Đại An CL
293 Bình Khánh TP 329 Đại Thôn TP
294 Bình Lộc BĐ 330 Định Bình CL
295 Bình Lợi GT 331 Định Hưng MC
296 Bình Phú BĐ 332 Định Nghĩa MC
297 Bình Phú GT 333 Định Nhơn MC
298 Bình Phú MC 334 Định Thái MC
299 Bình Sơn MC 335 Định Thọ CT
300 Bình Tây MC 336 Đông An MC
301 Bình Tây MC 337 Đông Hòa MC
302 Bình Tây CL 338 Đông Kinh CL
303 Bình Thanh CL 339 Đông Lợi MC
304 Bình Thành TX 340 Đông Nam CL
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
341 Đông Thành MC 377 Hòa Hưng CT
342 Đông Thạnh MC 378 Hòa Hưng MC
343 Đông Thuận MC 379 Hòa Khánh CL
344 Đông Trị MC 380 Hòa Lộc CL
345 Gia Phước CL 381 Hòa Long CT
346 Gia Thạnh MC 382 Hòa Long MC
347 Giao Tân TP 383 Hòa Nghĩa MC
348 Giồng Chủ GT 384 Hòa Phú 1 MC
349 Giồng Chùa GT 385 Hòa Phú 2 MC
350 Giồng Chùa MC 386 Hòa Phước MC
351 Giồng Đắc MC 387 Hòa Phước CL
352 Giồng Đồng GT 388 Hòa Thanh CT
353 Giồng Giữa MC 389 Hòa Thạnh CT
354 Giồng Kiến BĐ 390 Hòa Thạnh CL
355 Giồng Lớn MC 391 Hòa Thọ CL
356 Giồng Lứt GT 392 Hòa Thới MC
357 Giồng Nâu MC 393 Hòa Thuận CL
358 Giồng Quéo BaT 394 Hòa Thuận 1 MC
359 Giồng Sao BaT 395 Hòa Thuận 2 MC
360 Giồng Sâu GT 396 Hòa Trung CT
361 Giồng Tre BĐ 397 Hội An MC
362 Giồng Trôm BaT 398 Hội Thành MC
363 Giồng Trôm MC 399 Hội Yên MC
364 Giồng Xếp MC 400 Hưng Chánh BĐ
365 Gò Chùa BaT 401 Hưng Điền GT
366 Gò Da BaT 402 Hưng Long GT
367 Hàm Luông CT 403 Hưng Nhơn BĐ
368 Hiệp Phước MC 404 Hưng Nhơn BaT
369 Hồ Sen GT 405 Hưng Nhơn CL
370 Hòa TP 406 Hưng Phú GT
371 Hòa 1 CL 407 Hưng Quý GT
372 Hòa 2 CL 408 Hưng Thạnh BĐ
373 Hòa An CT 409 Khánh Hội Đông CT
374 Hòa Bình BaT 410 Khánh Hội Tây CT
375 Hòa Bình MC 411 Khánh Thạnh MC
376 Hòa Chánh CT 412 Khu Phố TP
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
413 Kinh Gãy CL 449 Mỹ An A TX
414 Kinh Mới BaT 450 Mỹ An B TX
415 Lân Bắc CL 451 Mỹ An C TX
416 Lân Đông CL 452 Mỹ Đức CT
417 Linh Lân GT 453 Mỹ Đức MC
418 Linh Long GT 454 Mỹ Hòa CT
419 Linh Phụng GT 455 Mỹ Hòa GT
420 Linh Quy GT 456 Mỹ Hòa BaT
421 Lộc Hạ BĐ 457 Mỹ Lợi BaT
422 Lộc Hiệp CL 458 Mỹ Phú CT
423 Lộc Sơn BĐ 459 Mỹ Quý BaT
424 Lộc Thành BĐ 460 Mỹ Sơn CL
425 Lộc Thới BĐ 461 Mỹ Thạnh GT
426 Long Hiệp CL 462 Mỹ Trạch MC
427 Long Hòa CT 463 Mỹ Trung BaT
428 Long Hòa CL 464 Nghĩa Huấn GT
429 Long Hòa 1 BĐ 465 Nhơn Phú CL
430 Long Hòa 2 BĐ 466 Nhuận Trạch MC
431 Long Hội BĐ 467 Ông Cớm MC
432 Long Huê CL 468 Ông Thung MC
433 Long Khánh CL 469 Phong TP
434 Long Ngoại GT 470 Phủ TP
435 Long Nội CT 471 Phủ MC
436 Long Nội GT 472 Phú An GT
437 Long Phú BĐ 473 Phú Bình CL
438 Long Quới BĐ 474 Phú Chánh TX
439 Long Quới CL 475 Phú Chiến TX
440 Long Thạnh CT 476 Phú Đa CL
441 Long Thuận BĐ 477 Phú Dân TX
442 Long Trạch MC 478 Phú Đăng MC
443 Long Vinh CL 479 Phú Định CT
444 Lương Phú 1 GT 480 Phú Đông 1 MC
445 Lương Phú 2 GT 481 Phú Đông 2 MC
446 Miếu Điền GT 482 Phú Đông Thượng MC
447 Minh Nghĩa MC 483 Phú Hào TX
448 Mỹ TP 484 Phú Hiệp CL
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
485 Phú Hòa CT 521 Phú Tây MC
486 Phú Hòa BĐ 522 Phú Tây Hạ MC
487 Phú Hòa GT 523 Phú Tây Thượng MC
488 Phú Hòa TP 524 Phú Thành TX
489 Phú Hòa CL 525 Phú Thành CT
490 Phú Hội CT 526 Phú Thành BĐ
491 Phú Hưng BĐ 527 Phú Thạnh CT
492 Phú Hữu TX 528 Phú Thạnh BĐ
493 Phú Hữu MC 529 Phú Thạnh BaT
494 Phú Khương CT 530 Phú Thạnh CL
495 Phú Khương BaT 531 Phú Thạnh BaT
496 Phú Lễ CT 532 Phú Thành Đông CT
497 Phú Lộc Hạ 1 MC 533 Phú Thành Tây CT
498 Phú Lộc Hạ 2 MC 534 Phú Thới CL
499 Phú Lộc Thượng MC 535 Phú Thuận CT
500 Phú Lợi TX 536 Phú Thuận GT
501 Phú Lợi BaT 537 Phú Thuận BaT
502 Phú Lợi TP 538 Phú Thuận CL
503 Phú Lợi Hạ MC 539 Phú Trạch 1 MC
504 Phú Lợi Thượng MC 540 Phú Trạch 2 MC
505 Phú Long CT 541 Phú Trị GT
506 Phú Long BĐ 542 Phú Tường CT
507 Phú Long BaT 543 Phú Xuân CT
508 Phú Long CL 544 Phú Xuân CT
509 Phú Long Phụng TP 545 Phú Xuân CL
510 Phú Mỹ CT 546 Phụng CL
511 Phú Mỹ BĐ 547 Phụng Đức CL
512 Phú Mỹ MC 548 Phụng Đức A CL
513 Phú Ngãi CT 549 Phụng Đức B CL
514 Phú Nhơn CT 550 Phụng Ngoại GT
515 Phú Ninh CT 551 Phước Bình BĐ
516 Phú Phong CT 552 Phước Điền MC
517 Phú Quới MC 553 Phước Định CT
518 Phú Quới CL 554 Phước Hảo MC
519 Phú Sơn MC 555 Phước Hậu CT
520 Phú Tân GT 556 Phước Hậu MC
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
557 Phước Hòa CT 593 Quý Thạnh A TP
558 Phước Hòa BĐ 594 Quý Thạnh B TP
559 Phước Hựu CT 595 Quý Thế TP
560 Phước Khánh MC 596 Rạch Gừa BĐ
561 Phước Lễ CT 597 Sơn Châu CL
562 Phước Lợi BĐ 598 Sơn Lân CL
563 Phước Lý MC 599 Sơn Long CL
564 Phước Tân MC 600 Sơn Phụng CL
565 Phước Thạnh CT 601 Sơn Quy CL
566 Phước Thạnh BĐ 602 Song Lân CL
567 Phước Thạnh BaT 603 Song Phú CT
568 Phước Thạnh 1 CT 604 Sùng Tân MC
569 Phước Thạnh 2 CT 605 Tài Đại MC
570 Phước Thiện CT 606 Tân An BĐ
571 Phước Thới BaT 607 Tân An MC
572 Phước Trạch CT 608 Tân An CL
573 Phước Trung MC 609 Tân An Thị CT
574 Phước Tự CT 610 Tân An Thượng CT
575 Phước Xuân CT 611 Tân Bắc CT
576 Quân An CL 612 Tân Bình BĐ
577 Quân Bình CL 613 Tân Bình GT
578 Quới An CT 614 Tân Bình BaT
579 Quới Hòa Đông CT 615 Tân Bình MC
580 Quới Hòa Tây CT 616 Tân Điều MC
581 Quới Hưng CT 617 Tân Đông CT
582 Quới Lợi CT 618 Tân Đức A MC
583 Quới Thạnh Đông CT 619 Tân Đức B MC
584 Quới Thạnh Tây CT 620 Tân Hậu 1 MC
585 Quý An TP 621 Tân Hậu 2 MC
586 Quý Bình TP 622 Tân Hòa GT
587 Quý Đức TP 623 Tân Hòa MC
588 Quý Hòa TP 624 Tân Hòa A MC
589 Quý Khương TP 625 Tân Hòa B MC
590 Quý Lợi TP 626 Tân Hòa Ngoài MC
591 Quý Mỹ TP 627 Tân Hòa Trong MC
592 Quý Thạnh TP 628 Tân Huề Đông CT
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
629 Tân Huề Tây CT 665 Tân Quới Ngoại CT
630 Tân Hưng BĐ 666 Tân Quới Nội CT
631 Tân Hưng MC 667 Tân Quới Tây A MC
632 Tân Hưng CL 668 Tân Quới Tây B MC
633 Tân Khai BaT 669 Tân Quy CT
634 Tân Lễ 1 MC 670 Tân Quý BaT
635 Tân Lễ 2 MC 671 Tân Tây CT
636 Tân Lộc MC 672 Tân Thành BaT
637 Tân Lợi GT 673 Tân Thạnh MC
638 Tân Lợi MC 674 Tân Thạnh CL
639 Tân Long BĐ 675 Tân Thành Hạ MC
640 Tân Long 1 MC 676 Tân Thành Thượng MC
641 Tân Long 2 MC 677 Tân Thiện MC
642 Tân Long 3 MC 678 Tân Thới CL
643 Tân Mỹ MC 679 Tân Thông 1 MC
644 Tân Nam CT 680 Tân Thông 2 MC
645 Tân Ngãi MC 681 Tân Thông 3 MC
646 Tân Nhuận MC 682 Tân Thông 4 MC
647 Tân Phong MC 683 Tân Thông 5 MC
648 Tân Phong Ngoại CT 684 Tân Thuận MC
649 Tân Phong Nội CT 685 Tân Thuận Ngoài MC
650 Tân Phú CT 686 Tân Thuận Trong MC
651 Tân Phú BaT 687 Tân Vinh CT
652 Tân Phú CL 688 Tây Lộc CL
653 Tân Phú 1 MC 689 Thạnh TP
654 Tân Phú 2 MC 690 Thạnh Lợi TP
655 Tân Phú Đông A MC 691 Thạnh An TP
656 Tân Phú Đông B MC 692 Thanh Bắc MC
657 Tân Phú Tây A MC 693 Thanh Bình CT
658 Tân Phú Tây B MC 694 Thạnh Bình TP
659 Tân Phước GT 695 Thanh Bình 1 MC
660 Tân Phước MC 696 Thanh Bình 2 MC
661 Tân Quới 1 MC 697 Thanh Điền CL
662 Tân Quới 2 MC 698 Thanh Đông MC
663 Tân Quới Đông A MC 699 Thạnh Đông MC
664 Tân Quới Đông B MC 700 Thạnh Hải BaT
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
701 Thạnh Hải TP 737 Thanh Sơn 4 MC
702 Thanh Hòa MC 738 Thanh Tây MC
703 Thạnh Hòa TP 739 Thạnh Tây MC
704 Thạnh Hòa TP 740 Thạnh Thọ BaT
705 Thành Hóa 1 MC 741 Thạnh Thới A TP
706 Thành Hóa 2 MC 742 Thạnh Thới B TP
707 Thanh Hưng MC 743 Thanh Thủy MC
708 Thạnh Hưng CT 744 Thanh Tịnh CL
709 Thạnh Hưng TP 745 Thạnh Trị Hạ TP
710 Thạnh Hưng TP 746 Thạnh Trị Thượng TP
711 Thạnh Hưng A TP 747 Thạnh Trị Thượng TP
712 Thạnh Hưng B TP 748 Thanh Trung CL
713 Thạnh Khương BaT 749 Thanh Vân MC
714 Thạnh Khương TP 750 Thanh Xuân 1 MC
715 Thạnh Lại TP 751 Thanh Xuân 2 MC
716 Thạnh Lễ BaT 752 Thanh Xuân 3 MC
717 Thạnh Lộc BaT 753 Thanh Yên CL
718 Thạnh Lộc TP 754 Thị MC
719 Thạnh Lợi TP 755 Thiện Lương CL
720 Thành Long MC 756 Thới TP
721 Thạnh Mỹ TP 757 Thới An BĐ
722 Thanh Nam MC 758 Thới An GT
723 Thạnh Nghĩa BaT 759 Thới Đức MC
724 Thạnh Ninh BaT 760 Thới Hòa GT
725 Thạnh Phó MC 761 Thới Hòa MC
726 Thạnh Phú BaT 762 Thới Hòa 1 BĐ
727 Thanh Phước MC 763 Thới Hòa 2 BĐ
728 Thạnh Phước BaT 764 Thới Khương MC
729 Thạnh Phước TP 765 Thới Lợi 1 BĐ
730 Thạnh Quý BaT 766 Thới Lợi 2 BĐ
731 Thạnh Quý A TP 767 Thới Thuận GT
732 Thạnh Quý B TP 768 Thới Trị GT
733 Thanh Sơn MC 769 Thủ Sẻ MC
734 Thanh Sơn 1 MC 770 Thừa Lợi BĐ
735 Thanh Sơn 2 MC 771 Thừa Long BĐ
736 Thanh Sơn 3 MC 772 Thừa Thạnh BĐ
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
773 Thừa Tiên BĐ 796 Vĩnh Đức Đông BaT
774 Thừa Trung BĐ 797 Vĩnh Đức Tây BaT
775 Thuận Điền CT 798 Vĩnh Đức Trung BaT
776 Tích Đức MC 799 Vĩnh Hiệp CL
777 Tích Khách MC 800 Vĩnh Hòa MC
778 Tích Phúc MC 801 Vinh Hội BĐ
779 Tiên Chánh CT 802 Vinh Huê BĐ
780 Tiên Đông CT 803 Vĩnh Hưng 1 CL
781 Tiên Đông Thượng CT 804 Vĩnh Hưng 2 CL
782 Tiên Đông Vàm CT 805 Vĩnh Khánh MC
783 Tiên Hưng CT 806 Vĩnh Lộc CL
784 Tiên Lợi CT 807 Vĩnh Lợi BaT
785 Tiên Phú 1 CT 808 Vĩnh Phú CL
786 Tiên Phú 2 CT 809 Vinh Thái BĐ
787 Tiên Tây Thượng CT 810 Vĩnh Trị MC
788 Tiên Thạnh CT 811 Vinh Trung BĐ
789 Trung Hiệp CL 812 Vinh Xương BĐ
790 Trung Xuân MC 813 Xẽo Nhỏ GT
791 Vĩnh TP 814 Xẽo Sâu GT
792 Vĩnh Bắc CL 815 Xẽo Sâu BaT
793 Vinh Châu BĐ 816 Xóm Cối MC
794 Vĩnh Chính CL 817 Xóm Gò MC
795 Vinh Điều BĐ 818 Xóm Mới BaT
4.2. CHI KHU: 1 địa danh
TT Địa danh Vị trí
1 Đôn Nhơn MC
4.3. HUYỆN: 8 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 Ba Tri BaT 5 Giồng Trôm GT
2 Bình Đại BĐ 6 Mỏ Cày Bắc MC
3 Châu Thành CT 7 Mỏ Cày Nam MC
4 Chợ Lách CL 8 Thạnh Phú TP
4.4. KHU: 69 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 An Thạnh 1 CL 36 Phú Thạnh CL
2 An Thạnh 2 CL 37 Phú Thạnh 1 CL
3 Ấp Chợ 1 CL 38 Phú Thạnh 2 CL
4 Ấp Chợ 2 CL 39 Phú Thới CL
5 Ấp Cống 1 CL 40 Phú Thuận CL
6 Ấp Cống 2 CL 41 Phụng Đức A 1 CL
7 Bình An CL 42 Phụng Đức A 2 CL
8 Bình An 1 CL 43 Phụng Đức B CL
9 Bình An 2 CL 44 Quân An 1 CL
10 Bình Thạnh 1 CL 45 Quân An 2 CL
11 Bình Thạnh 2 CL 46 Quân An 3 CL
12 Bưng Trích CL 47 Quân Bình 2 CL
13 Đông Nam CL 48 Rạch Mít CL
14 Gia Phước CL 49 Rạch Ngọn CL
15 Hòa Hai CL 50 Rừng Xanh MC
16 Hòa Lộc CL 51 Sơn Long CL
17 Hòa Phước CL 52 Sơn Quy CL
18 Hòa Thuận CL 53 Song Lân 1 CL
19 Hưng Nhơn CL 54 Song Lân 2 CL
20 Kênh Gãy CL 55 Tân An CL
21 Lân Bắc CL 56 Tân Hưng CL
22 Lân Đông 1 CL 57 Tân Thới CL
23 Lân Đông 2 CL 58 Thanh Điền CL
24 Lân Đông 3 CL 59 Thanh Tịnh CL
25 Lộc Hiệp 1 CL 60 Thanh Trung 1 CL
26 Lộc Hiệp 2 CL 61 Thanh Trung 2 CL
27 Lộc Hiệp 3 CL 62 Thiện Lương 2 CL
28 Long Hiệp CL 63 Thiện Lương 3 CL
29 Long Hòa CL 64 Vĩnh Chính CL
30 Long Huê CL 65 Vĩnh Hiệp 1 CL
31 Long Quới CL 66 Vĩnh Hiệp 2 CL
32 Long Vinh CL 67 Vĩnh Hưng 1 CL
33 Mỹ Sơn 1 CL 68 Vĩnh Hưng 2 CL
34 Mỹ Sơn 2 CL 69 Yên Tịnh CL
35 Phú Long CL
4.5. KHU PHỐ: 58 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 1 P1 TX 30 3 P2 TX
2 1 P2 TX 31 3 P3 TX
3 1 P3 TX 32 3 P4 TX
4 1 P4 TX 33 3 P5 TX
5 1 P5 TX 34 3 P7 TX
6 1 P7 TX 35 3 P8 TX
7 1 P8 TX 36 3 TX
8 1 TX 37 3 TT CT
9 1 TT CT 38 3 TT BĐ
10 1 TT BĐ 39 3 TT GT
11 1 TT GT 40 3 TT BaT
12 1 TT BaT 41 3 TT CL
13 1 TT MC 42 4 P5 TX
14 1 TT CL 43 4 P7 TX
15 2 P1 TX 44 4 P8 TX
16 2 P2 TX 45 4 TX
17 2 P3 TX 46 4 TT CT
18 2 P4 TX 47 4 TT BaT
19 2 P5 TX 48 4 TT CL
20 2 P7 TX 49 5 TX
21 2 P8 TX 50 5 TT BaT
22 2 TX 51 6 TX
23 2 TT CT 52 6 TT BaT
24 2 TT BĐ 53 7 TX
25 2 TT GT 54 8 TX
26 2 TT BaT 55 Bình Khởi TX
27 2 TT MC 56 Bình Lợi TX
28 2 TT CL 57 Bình Nghĩa TX
29 3 P1 TX 58 Bình Thắng TX
4.6. PHƯỜNG: 9 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 Phú Khương TX 4 3 TX
2 1 TX 5 4 TX
3 2 TX 6 5 TX
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
7 6 TX 9 8 TX
8 7 TX
4.7. THỊ TRẤN: 7 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 Ba Tri BaT 5 Giồng Trôm GT
2 Bình Đại BĐ 6 Mỏ Cày MC
3 Châu Thành CT 7 Thạnh Phú TP
4 Chợ Lách CL
4.8. THỊ XÃ: 1 địa danh
TT Địa danh Vị trí
1 Bến Tre BTre
4.9. XÃ: 143 địa danh
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
1 An Khánh CT 22 Tân Xuân BaT
2 An Bình Tây BaT 23 Vĩnh An BaT
3 An Đức BaT 24 Vĩnh Hòa BaT
4 An Hiệp BaT 25 Bình Thắng BĐ
5 An Hòa Tây BaT 26 Bình Thới BĐ
6 An Ngãi Tây BaT 27 Châu Hưng BĐ
7 An Ngãi Trung BaT 28 Đại Hòa Lộc BĐ
8 An Phú Trung BaT 29 Định Trung BĐ
9 An Thủy BaT 30 Lộc Thuận BĐ
10 Bảo Thạnh BaT 31 Long Định BĐ
11 Bảo Thuận BaT 32 Long Hòa BĐ
12 Mỹ Chánh BaT 33 Phú Long BĐ
13 Mỹ Hòa BaT 34 Phú Thuận BĐ
14 Mỹ Nhơn BaT 35 Phú Vang BĐ
15 Mỹ Thạnh BaT 36 Tam Hiệp BĐ
16 Phú Lễ BaT 37 Thạnh Phước BĐ
17 Phú Ngãi BaT 38 Thạnh Trị BĐ
18 Phước Tuy BaT 39 Thới Lai BĐ
19 Tân Hưng BaT 40 Thới Thuận BĐ
20 Tân Mỹ BaT 41 Thừa Đức BĐ
21 Tân Thủy BaT 42 Vang Quới Đông BĐ
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
43 Vang Quới Tây BĐ 79 Hưng Nhượng GT
44 Hòa Nghĩa CL 80 Hưng Phong GT
45 Hưng Khánh Trung CL 81 Long Mỹ GT
46 Long Thới CL 82 Lương Hòa GT
47 Phú Phụng CL 83 Lương Phú GT
48 Phú Sơn CL 84 Lương Quới GT
49 Sơn Định CL 85 Mỹ Thạnh GT
50 Tân Thiềng CL 86 Phong Mỹ GT
51 Vĩnh Bình CL 87 Phong Nẫm GT
52 Vĩnh Hòa CL 88 Phước Long GT
53 Vĩnh Thành CL 89 Sơn Phú GT
54 An Hiệp CT 90 Tân Hào GT
55 An Hóa CT 91 Tân Lợi Thạnh GT
56 An Phước CT 92 Tân Thanh GT
57 Giao Hòa CT 93 Thạnh Phú Đông GT
58 Giao Long CT 94 Thuận Điền GT
59 Hữu Định CT 95 An Định MC
60 Mỹ Thành CT 96 An Thạnh MC
61 Phú An Hòa CT 97 An Thới MC
62 Phú Đức CT 98 Bình Khánh Đông MC
63 Phú Túc CT 99 Bình Khánh Tây MC
64 Phước Thạnh CT 100 Cẩm Sơn MC
65 Quới Thành CT 101 Đa Phước Hội MC
66 Sơn Hòa CT 102 Định Thủy MC
67 Tam Phước CT 103 Hòa Lộc MC
68 Tân Phú CT 104 Hương Mỹ MC
69 Tân Thạch CT 105 Khánh Thạnh Tân MC
70 Thành Triệu CT 106 Minh Đức MC
71 Tiên Long CT 107 Ngãi Đăng MC
72 Tiên Thủy CT 108 Nhuận Phú Tân MC
73 Tường Đa CT 109 Phước Hiệp MC
74 Bình Hòa GT 110 Phước Mỹ Trung MC
75 Bình Thành GT 111 Tân Bình MC
76 Châu Bình GT 112 Tân Phú Tây MC
77 Châu Hòa GT 113 Tân Thành Bình MC
78 Hưng Lễ GT 114 Tân Thanh Tây MC
TT Địa danh Vị trí TT Địa danh Vị trí
115 Tân Trung MC 130 Mỹ An TP
116 Thành An MC 131 Mỹ Hưng TP
117 Thạnh Ngãi MC 132 Phú Khánh TP
118 Thanh Tân MC 133 Quới Điền TP
119 Thành Thới A MC 134 Tân Phong TP
120 Thành Thới B MC 135 Thạnh Hải TP
121 An Điền TP 136 Thạnh Phong TP
122 An Nhơn TP 137 Thới Thạnh TP
123 An Quy TP 138 Bình Phú TX
124 An Thạnh TP 139 Mỹ Thạnh An TX
125 An Thuận TP 140 Nhơn Thạnh TX
126 Bình Thạnh TP 141 Phú Hưng TX
127 Đại Điền TP 142 Phú Nhuận TX
128 Giao Thạnh TP 143 Sơn Đông TX
129 Hòa Lợi TP
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- LVNNH017.pdf