MỞ ĐẦU
1. Tính cấp thiết của đề tài
Cây cam sành (Citrus nobilis Lour) có nguồn gốc ở vùng nhiệt đới nóng ẩm, ưa khí hậu ẩm nhưng cũng có thể chịu rét. Vùng có thể trồng được cây cam sành từ 35 vĩ độ Bắc đến 40 vĩ độ Nam. Nhiệt độ cây có thể sinh trưởng được là 12 – 390C, nhiệt độ thích hợp là 23 – 290C, cây ngừng sinh trưởng khi có nhiệt độ nhỏ hơn 100C và lớn hơn 400C, cây bị hại khi nhiệt độ
-50C và nhiệt độ lớn hơn 450C.
Đối với Việt Nam cây cam sành cũng có thể trồng được khắp nơi trên cả nước trong đó có một số nơi nổi tiếng với cây cam như: cam sành Bắc Quang (Hà Giang), cam sành Bố Hạ (Bắc Giang), cam sành Hàm Yên (Tuyên Quang), cam sành đồng bằng sông Cửu Long do vậy, cây cam sành là một trong những loại cây ăn quả được nhiều người tiêu dùng trong nước cũng như trên thế giới rất ưa chuộng bởi nó có hương vị thơm ngon có giá trị dinh dưỡng cao, bảo quản được lâu trong quá trình sử dụng. Nhưng bên cạnh đó cây cam sành đang dần bị mất đi diện tích trồng trọt của nó bởi một số các yếu tố điều kiện không phù hợp như đất đai, dinh dưỡng, sâu bệnh hại đây cũng là những thách thức đối với các nhà quản lý, nhà khoa học cần có biện pháp nghiên cứu, phối hợp nhằm khôi phục những diện tích đã bị thoái hoá và mở rộng diện tích trồng cam trên các địa bàn đã nổi tiếng với cây cam sành.
Hàm Yên là huyện miền núi phía Bắc của tỉnh Tuyên Quang, có điều kiện về đất đai, khí hậu phù hợp cho sự phát triển của cây cam sành. Hiện nay toàn huyện có 2.365 ha diện tích đất trồng cam, trong đó có 1.776 ha cam cho thu hoạch. Nhiều hộ nông dân có diện tích đất trồng cam trên 05 ha; nhiều hộ có thu nhập từ 100 đến 150 triệu đồng/năm. Tuy nhiên hiện nay quy mô các trang trại cam ở Hàm Yên còn nhỏ, phát triển chưa có chiến lược rõ ràng, người dân vẫn phải tự tìm đầu ra cho sản phẩm của mình là chính. Các giống cam chất lượng cao chưa được trồng đại trà, chưa thực sự chú trọng đến chất
lượng quả, đại đa số hộ nông dân trồng cam trong vùng là người dân tộc thiểu số, việc áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất còn đơn lẻ, chưa tạo ra được sản phẩm hàng hoá có giá trị kinh tế cao, công tác bảo vệ thực vật chưa được quan tâm nhiều, một số sâu bệnh nguy hiểm như sâu đục cành, sâu vẽ bùa, bệnh loét, greening, tristeza gây hại cây, huỷ quả, làm cho các vườn cam xuống cấp nhanh. Diện tích đất đã trồng cam qua chu kỳ I rất lớn trong khi đó diện tích đất có khả năng trồng mới còn rất ít.
Hiện tại, công tác giống chưa được coi trọng, chưa tuyển chọn được những cây ưu tú giống tốt của địa phương để nhân giống. Việc quản lý nhân giống chưa được chặt chẽ, nhiều hộ nông dân tự chiết cành nhân giống từ những cây không đủ tiêu chuẩn dẫn đến tình trạng cây cam bị bệnh ngay khi mới được nhân giống là vấn đề không thể tránh khỏi. Nông dân chưa áp dụng tiến bộ kỹ thuật nhất là tiến bộ kỹ thuật trong công nghệ sinh học về lai tạo, nhân giống cam, quýt. họ cũng chưa đưa được các giống mới chất lượng cao vào sản xuất, việc đầu tư chăm sóc còn nhiều hạn chế. Đây cũng là một trong những vấn đề cấp thiết ở huyện Hàm Yên nói riêng và trên cả nước nói chung. Dựa trên quy chế hướng dẫn “Bình tuyển, công nhận, quản lý và sử dụng cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, của cây công nghiệp và cây ăn quả lâu năm” (Ban hành kèm theo Quyết định số 67/QĐ-BNN, ngày 24 tháng 11 năm 2004 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) và để mở rộng diện tích trồng cam với những cây giống cam tốt có năng suất cao, chất lượng tốt thì việc “Nghiên cứu tuyển chọn cây cam ưu tú tại huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang” là rất cần thiết.
2. Mục tiêu của đề tài
- Đánh giá điều kiện tự nhiên ảnh hưởng tới quá trình sản xuất cam tại
vùng Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang;
- Nghiên cứu bình tuyển, chọn lọc cây cam ưu tú làm vật liệu khởi đầu cho công tác nhân giống cam tại Hàm Yên – Tuyên Quang.
3. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Thông qua quá trình điều tra, tuyển chọn loại trừ được các cây bị nhiễm sâu bệnh, năng suất, phẩm chất kém từ đó đánh giá được các cây cam ưu tú có triển vọng có đặc tính gen di truyền quý của địa phương, là cơ sở để bảo tồn tính đa dạng sinh học và sử dụng có hiệu quả các nguồn gen quý đó nhằm phục vụ cho công tác chọn tạo giống tại địa phương.
Kết quả nghiên cứu, tuyển chọn được các cây ưu tú là cơ sở để nhân giống phục vụ cho sản xuất, đảm bảo cho việc mở rộng vùng cam chất lượng cao (cam chu kỳ 2), có tính đặc thù riêng của vùng góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp nông thôn của huyện Hàm Yên được bền vững đặc biệt là nghề trồng cam nói riêng và nghề trồng cây ăn quả nói chung.
MỤC LỤC
MỞ ĐẦU: 01
1. Tính cấp thiết của để tài: 01
2. Mục tiêu của đề tài: 02
3. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài: 03
Chươ ng 1
TỔNG QUAN TÀI LIỆU VÀ CƠ SỞ KHOA HỌC CỦA ĐỀ TÀI: . 04
1.1. Cơ sở khoa học của đề tài: . 04
1.2. Nguồn gốc của cây cam: 04
1.3. Giới thiệu một số giống cam đang trồng phổ biến ở Việt Nam .08
1.4. Một số yêu cầu về sinh thái và dinh dưỡng của cây cam: 11
1.5. Tình hình sản xuất cam trên thế giới và trong nước: 15
1.6. Giới thiệu các vùng trồng cam trong nước: .21
1.7. Nghiên cứu về cây cam: 27
1.7.1. Đặc điểm thực vật học của cây cam: 27
1.7.2. Nghiên cứu về chọn tạo giống và phương pháp nhân giống .31
1.7.3. Nghiên cứu về giá trị dinh dưỡng và công dụng của quả cam.35
Chươ ng 2
VẬT LIỆU, NỘI DUNG VÀ PHưƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU . 37
2.1. Vật liệu nghiên cứu: . 37
2.2. Nội dung và phương pháp nghiên cứu. . 37
Chươ ng 3
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN: 42
3.1. Điều kiện tự nhiên và tính chất đất trồng cam của huyện Hàm Yên . 42
3.1.1. Vị trí địa lí .42
3.1.2. Địa hình, địa mạo .42
3.1.3. Điều kiện khí hậu 43
3.1.4. Tính chất đất trồng cam của huyện Hàm Yên 44
3.2. Tình hình sản xuất cam của huyện Hàm Yên 52
3.2.1. Diện tích sản xuất cam của toàn huyện năm 2005, 2006, 2007 .52
3.2.2. Diện tích cam chia theo độ tuổi năm 2007 .54
3.3. Kết quả nghiên cứu tuyển chọn cây cam ưu tú 56
3.3.1. Kết quả điều tra tuyển chọn cây cam ưu tú 56
3.3.1.1. Nguồn gốc, vị trí, đất đai của cây cam được tuyển chọn: . 57
3.3.1.2. Đặc điểm hình thái của các cây cam được tuyển chọn: . 58
3.3.1.3. Số quả và năng suất quả ở các cây được tuyển chọn: 60
3.3.1.4. Đặc điểm về kích thước, màu sắc và tỷ lệ ăn được của quả: 62
3.3.1.5. Đặc điểm quả của các cây cam tuyển chọn: .63
3.3.1.6. Một số chỉ tiêu lý tính quả của các cây cam được tuyển chọn 65
3.3.1.7. Một số chỉ tiêu sinh hoá quả của các cây tuyển chọn 67
3.3.1.8. Tình hình sâu, bệnh hại đối với các cây ưu tú được tuyển chọn 69
3.3.2. Tổng hợp kết quả tuyển chọn cây cam ưu tú 71
Chươ ng 4:
KẾT LUẬN VÀ ĐỀ NGHỊ: 75
Kết luận: 75
Đề nghị: 76
TÀI LIỆU THAM KHẢO: . 77
STT DANH MỤC BẢNG, BIỂU
Tên bảng
Trang
1.1 Tình hình sản xuất cam quýt ở các vùng trên thế giới năm 2007 15
1.2 Tình hình sản xuất cam ở một số nước vùng châu Á năm 2007 17
1.3 Tình hình sản xuất cam quýt giai đoạn 2001-2007 18
1.4 Tình hình sản xuất cam quýt ở các vùng năm 2007 20
1.5 Tình hình sản xuất cam quýt ở các vùng năm 2007 20
1.6 Thành phần dinh dưỡng có trong một quả có múi 35
3.1 Đặc điểm khí hậu trong các tháng của huyện Hàm Yên
(bình quân 2 năm 2007, 2008)
Vị trí, đặc điểm và loại hình sử dụng đất khi lấy mẫu
45
3.3 Kết quả phân tích mẫu đất của 9 xã tuyển chọn cam ưu tú: 47
Kết quả phân tích các nguyên tố vi lượng trong 3 mẫu đất
trồng cam chu kỳ 1 và 3 mẫu đất trồng cam chu kì 2
3.5 Diện tích cây cam của huyện Hàm Yên (3 năm 2005,2006,2007) 53
3.6 Diện tích 9 xã vùng cam của huyện năm 2007 55
3.7 Số lượng cây cam Hàm Yên bình tuyển qua các năm 56
3.8 Nguồn gốc, vị trí, đất đai của các cây cam được tuyển chọn 57
3.9 Đặc điểm hình thái tán cây cam được tuyển chọn 59
3.10 Số quả, năng suất/cây được tuyển chọn qua các năm. 61
3.11 Đặc điểm về kích thước, màu sắc và tỷ lệ ăn được của quả 62
3.12 Đặc điểm quả của các cây được tuyển chọn 64
3.13 Một số chỉ tiêu lý tính của quả/ các cây cam được tuyển chọn 66
3.14 Một số chỉ tiêu sinh hoá quả của các cây ưu tú 67
3.15 Tình hình sâu bệnh hại trên các cây được tuyển chọn 70
3.16 Tuổi cây, địa chỉ, nguồn gốc nhân giống của 5 cây ưu tú nhất 71
3.17 Tổng hợp các đặc điểm của 5 cây cam ưu tú nhất được tuyển chọn 72
Tên Biểu
2.1 Thang điểm đánh giá cây cam ưu tú .
133 trang |
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1675 | Lượt tải: 3
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận văn Nghiên cứu tuyển chọn cây cam ưu tú tại huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
3 BX283 8 5.8 3,4 46 0.5 25 bán cầu
284 BX284 8 2.6 3,5 30 0.3 30 hình khác
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Phụ lục 11.
Một số chỉ tiêu về hình dạng kích thƣớc của quả ở các cây đƣợc tuyển chọn
STT Mã số cây
Đặc điểm hình thái quả
Màu sắc
Chiềucao
(m)
Đường kính
quả (cm)
Dạng quả Độ nhãn vỏ
1 PL 001 vµng 6,3 6,5 trßn dÑt Ýt
2 PL 002 vµng 6.2 6,6 trßn dÑt nh½n Ýt
3 PL 003 vµng 6.0 6,8 trßn dÑt xï x×
4 PL 004 vµng 6.3 6,5 trßn dÑt Ýt
5 PL 029 vµng xanh 6.5 7,9 trßn dÑt xï x×
6 PL 033 vµng 7.0 8,3 trßn dÑt Ýt nh½n
7 PL 101 vµng 6.5 6,3 trßn dÑt Ýt
8 PL 102 vµng 6.0 6,4 trßn dÑt Nh½n
9 PL 103 vµng 6.0 6,4 trßn dÑt Ýt
10 PL 104 vµng 6.0 6,3 trßn dÑt Ýt
11 PL 201 vµng 6.0 6,9 trßn dÑt Nh½n
12 PL 202 vµng 6.0 6,8 trßn dÑt Nh½n
13 PL 217 Vàng đËm 6.5 6,7 Trßn Ýt nh½n
14 PL 218 Vàng đËm 6.3 6,5 Trßn Nh½n
15 PL 219 Vàng đËm 6.3 6,5 DÑt Ýt nh½n
16 PL 220 Vàng đËm 6.0 6,3 Trßn Nh½n
17 PL 221 Vàng đËm 6.0 7,3 Trßn Nh½n
18 PL 222 Vàng đËm 6.0 7,0 Trßn Nh½n
19 PL 223 Vàng đËm 6.9 8,6 Trßn Xï x×
20 PL 224 vµng 6.0 7,3 Trßn Nh½n
21 PL 225 Vàng đËm 6.0 6,8 Trßn Ýt nh½n
22 PL 226 Vàng đËm 6.0 6,8 Trßn Nh½n
23 PL 227 Vàng đËm 6.0 7,3 Trßn Nh½n
24 PL 228 Vàng đËm 6.0 7,3 Trßn Nh½n
25 PL 229 Vàng đËm 7.0 7,3 Trßn Ýt nh½n
26 PL 230 Vàng đËm 6.3 6,6 Trßn Ýt nh½n
27 PL 231 Vàng đËm 6.5 7,0 Trßn Ýt nh½n
28 PL 232 Vàng đËm 7.6 7,2 Trßn Xï x×
29 PL 233 Vàng đËm 7.8 9,2 dÑt xï x×
30 PL 234 Vàng đËm 6.9 7,0 Trßn Ýt nh½n
31 PL 238 Vàng đËm 6.5 6,8 DÑt Ýt nh½n
32 PL 239 Vàng đËm 4.9 5,7 dÑt nh½n
33 PL 240 Vàng đËm 4.9 6,7 DÑt nh½n
34 PL 246 vµng 6.5 6,3 trßn dÑt nh½n Ýt
35 PL 248 vµng 6.0 6,3 trßn dÑt nh¾n
36 PL 250 vµng 6.2 6,6 trßn dÑt nh½n Ýt
37 PL 36 Vàng đËm 6.1 8,3 Trßn xï x×
38 PL005 vµng xanh 5.5 7,5 Trßn dÑt Ýt nh¨n
39 PL009 vµng xanh 5.5 6,3 Trßn dÑt Ýt
40 PL011 vµng xanh 6.0 6,8 Trßn dÑt Nh½n nhôi
41 PL012 vµng xanh 6.0 7,0 Trßn Nh½n nhôi
42 PL013 vµng xanh 6.0 6,8 Trßn Nh½n nhôi
43 PL014 vµng xanh 6.0 7,3 Trßn Nh½n nhôi
44 PL015 vµng xanh 6.0 6,8 Trßn Nh½n nhôi
45 PL016 vµng xanh 6.8 7,8 Trßn Xïi x×
46 PL017 vµng xanh 5.9 7,3 Trßn Ýt
47 PL018 vµng xanh 6.8 8,0 Trßn Xïi x×
48 PL019 vµng xanh 5.0 6,1 Trßn Nh½n nhôi
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
49 PL020 vµng xanh 6.3 8,2 Trßn Xïi x×
50 PL021 vµng xanh 5.8 8,0 Trßn Ýt nh¨n
51 PL022 vµng xanh 6.6 8,0 Trßn Nh½n nhôi
52 PL023 vµng xanh 5.5 6,5 Trßn
53 PL024 Vµng 5.3 6,0 Trßn Nh½n nhôi
54 PL025 Vµng 5.2 7,1 Trßn
55 PL026 vµng xanh 5.8 7,9 Trßn Nh½n nhôi
56 PL027 vµng xanh 6.0 7,5 Trßn Xï x×
57 PL028 vµng xanh 6.5 7,6 Trßn Ýt nh¨n
58 PL030 vµng xanh 6.0 8,4 Trßn Nh½n nhôi
59 PL031 vµng xanh 6.0 8,2 Trßn Nh½n nhôi
60 PL032 vµng 6.4 8,1 trßn dÑt nh½n
61 PL034 vµng xanh 6.5 7,9 Trßn Nh½n nhôi
62 PL035 vµng xanh 5.3 7,2 Trßn Nh½n nhôi
63 MK 210 Vàng 6.0 7,5 Tròn dẹt Nhẵn nhụi
64 MK 192 Vàng 5.9 7,0 Tròn dẹt Nhẵn nhụi
65 MK 191 Vàng 5.5 7,9 Tròn dẹt Nhẵn nhụi
66 MK 190 Vàng 5.5 7,0 Tròn dẹt Nhẵn nhụi
67 MK 189 Vàng 6.6 8,3 Tròn dẹt Nhẵn nhụi
68 MK 211 Vàng 6.0 7,5 Tròn dẹt Nhẵn nhụi
69 MK 205 Vàng 5.5 6,5 Tròn xù xì
70 MK 216 Vàng 6.0 7,4 Tròn dẹt ít nhẵn
71 MK 208 Vàng 6.0 7,5 Tròn dẹt Nhẵn nhụi
72 MK 193 Vàng 6.5 7,5 Tròn Nhẵn nhụi
73 MK 96 Vàng 6.5 7,5 Tròn ít nhẵn
74 MK 195 Vàng 6.0 7,5 Tròn Nhẵn nhụi
75 MK 194 Vàng 6.0 7,5 Tròn Nhẵn nhụi
76 MK 168 Vàng 6.5 7,0 Tròn dẹt Nhẵn nhụi
77 MK 167 Vàng 6.8 7,4 Tròn Nhẵn nhụi
78 MK166 Vàng 6.5 7,0 Tròn xù xì
79 MK 165 Vàng 6.3 7,0 Tròn ít nhẵn
80 MK 204 Vàng 6.0 7,5 Tròn ít nhẵn
81 MK 212 Vàng 6.0 7,0 Tròn Nhẵn nhụi
82 MK 186 Vàng 6.0 7,0 tròn dẹt ít nhẵn
83 MK 185 Vàng 6.5 7,9 tròn dẹt ít nhẵn
84 MK 188 Vàng 6.6 7,9 Tròn dẹt ít nhẵn
85 MK 187 Vàng 6.5 7,0 Tròn ít nhẵn
86 MK 236 vàng 5.8 7,4 Tròn dẹt nhẵn
87 MK 235 vàng 6.5 6,3 Tròn ít
88 MK 237 vàng 6.0 6,3 Tròn nhẵn
89 MK 164 Vàng 6.0 7,5 Tròn nhẵn nhụi
90 MK 163 Vàng 6.0 7,5 Tròn Nhẵn nhụi
91 MK 074 vàng 6.3 6,5 Tròn ít
92 MK 073 vàng 6.2 6,6 Tròn ít
93 MK 176 vàng 6.5 8,5 tròn dẹt nhẵn nhụi
94 MK 175 Vàng 6.0 8,2 tròn dẹt nhẵn nhụi
95 MK 174 Vàng 6.5 7,9 tròn dẹt ít nhẵn
96 MK 173 Vàng 6.0 7,0 tròn dẹt nhẵn nhụi
97 MK 203 Vàng 6.0 7,5 Tròn ít nhẵn
98 MK 215 Vàng 6.0 7,5 Tròn Nhẵn nhụi
99 MK 213 Vàng 6.0 7,0 Tròn Nhẵn nhụi
100 MK 209 Vàng 6.0 7,5 Tròn Nhẵn nhụi
101 MK 200 Vàng 6.0 7,3 Tròn ít nhẵn
102 MK 199 Vàng 6.5 7,0 Tròn ít nhẵn
103 MK 198 Vàng 6.5 7,0 Tròn ít nhẵn
104 MK 197 Vàng 6.5 7,0 Tròn ít nhẵn
105 MK 114 vàng nhạt 6.0 6,8 Tròn xù xì
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
106 MK 113 Vàng nhạt 6.0 6,4 Tròn ít
107 MK 112 vàng 6.0 6,4 Tròn nhẵn
108 MK 111 Vàng 6.0 6,3 Tròn ít
109 MK 184 Vàng 6.0 8,5 tròn dẹt nhẵn nhụi
110 MK 179 Vàng 6.5 7,9 tròn dẹt nhẵn nhụi
111 MK 178 Vàng 6.5 7,9 tròn dẹt nhẵn nhụi
112 MK 177 Vàng 6.5 7,8 tròn dẹt ít nhẵn
113 MK 206 Vàng 5.0 6,5 Tròn Nhẵn nhụi
114 MK 207 Vàng 6.0 7,0 Tròn Nhẵn nhụi
115 MK 72 Vàng 6.5 7,6 Tròn nhẵn
116 MK 71 Vàng 5.5 6,4 tròn nhẵn
117 MK 70 Vàng 6.0 7,4 tròn nhẵn
118 MK 214 Vàng 6.0 7,5 tròn ít nhẵn
119 MK 182 Vàng 5.5 6,5 tròn nhẵn
120 MK 183 Vàng 6.0 6,3 Tròn ít
121 MK 181 Vàng 6.3 6,5 tròn ít
122 MK 180 Vàng 6.0 6,4 tròn dẹt nhẵn
123 MK 172 Vàng 7.0 7,0 Tròn xù xì
124 MK 171 Vàng 6.5 7,0 Tròn xù xì
125 MK 170 Vàng 6.5 7,3 Tròn ít nhẵn
126 MK 169 Vàng 7.0 7,0 Tròn ít nhẵn
127 MD147 vàng 6.5 6,4 Tròn nhẵn
128 MD148 vàng 6.5 6,8 Tròn nhẵn
129 MD149 vàng 6.5 6,7 Tròn nhẵn
130 MD150 vàng 6.0 6,2 Tròn nhẵn
131 MD151 vàng 6.0 6,8 Tròn nhẵn
132 MD152 vàng 6.0 7,0 Tròn nhẵn
133 MD153 vàng 6.0 6,8 Tròn nhẵn
134 MD154 vàng 6.5 6,8 Tròn nhẵn
135 MD155 vàng 6.0 6,8 Tròn nhẵn
136 MD156 vàng 6.0 6,9 Tròn nhẵn
137 MD157 vàng 6.0 6,8 Tròn nhẵn
138 MD158 vàng 6.0 6,3 Tròn nhẵn
139 MD159 vàng 6.0 6,8 Tròn nhẵn
140 MD160 vàng 6.0 7,0 Tròn nhẵn
141 MD161 vàng 6.0 5,3 Tròn nhẵn
142 MD162 vàng 6.0 6,3 Tròn nhẵn
143 MD133 vàng 6.0 7,5 Tròn nhẵn nhụi
144 MD134 vàng 6.8 7,4 Tròn nhẵn nhụi
145 MD135 vàng 6.5 7,9 Tròn nhẵn nhụi
146 MD136 vàng 6.5 7,9 Tròn nhẵn nhụi
147 MD137 vàng 6.6 8,3 Tròn nhẵn nhụi
148 MD138 vàng 6.0 7,4 Tròn nhẵn nhụi
149 MD139 vàng 6.0 7,5 Tròn nhẵn nhụi
150 MD140 vàng 6.0 7,5 Tròn nhẵn nhụi
151 MD141 vàng 6.5 7,0 Tròn nhẵn nhụi
152 MD142 vàng 6.0 8,2 Tròn nhẵn nhụi
153 MD143 vàng 6.0 7,5 Tròn nhẵn nhụi
154 MD144 vàng 6.0 7,0 Tròn nhẵn nhụi
155 MD145 vàng 7.0 7,0 Tròn nhẵn nhụi
156 MD146 vàng 6.5 7,3 Tròn nhẵn nhụi
157 YL277 vàng 6.0 6,6 tròn dẹt ít nhẵn
158 YL 278 vàng 6.0 6,3 tròn dẹt ít nhẵn
159 YL 279 vàng 6.3 6,5 tròn ít nhẵn
160 YL 280 vàng 6.0 6,4 tròn dẹt nhẵn
161 YL 281 vàng 6.3 6,5 tròn dẹt ít nhẵn
162 YL 282 vàng 6.2 6,6 tròn dẹt ít nhẵn
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
163 YL 283 vàng 6.0 6,8 tròn dẹt xù xì
164 YL 284 vàng 6.3 6,5 tròn dẹt ít nhẵn
165 YL 285 vàng 6.0 6,4 tròn dẹt ít nhẵn
166 YL 286 vàng 6.0 6,4 tròn dẹt nhẵn
167 YL 287 vàng 6.0 6,3 tròn dẹt ít nhẵn
168 YL 288 vàng 6.5 6,3 tròn dẹt ít nhẵn
169 TT275 Vàng 5.5 6,1 Tròn Xù xì
170 TT274 Vàng nhạt 6.0 5,9 Tròn Xù xì
171 TT273 Vàng 6.0 5,8 Tròn Xù xì
172 TT272 Vàng 6.0 6,7 Tròn Xù xì
173 TT271 Xanh 6.0 5,9 Tròn ít nhẵn
174 TT270 Vàng 6.8 5,4 Tròn ít nhẵn
175 TT269 Xanh 6.5 5,6 Tròn ít nhẵn
176 TT268 Vàng 6.0 7,0 Tròn ít nhẵn
177 TT267 Vàng nhạt 6.6 6,3 Tròn ít nhẵn
178 TT266 Vàng 6.5 6,4 Tròn ít nhẵn
179 TT265 Vàng 6.0 6,3 Tròn ít nhẵn
180 TT264 Vàng 6.2 5,3 Tròn ít nhẵn
181 TT263 Vàng nhạt 6.0 5,8 Tròn ít nhẵn
182 TT262 Vàng 6.0 6,9 Tròn ít nhẵn
183 TT261 Xanh 6.0 4,6 Tròn ít nhẵn
184 TT260 Vàng 6.5 4,4 Tròn ít nhẵn
185 TT259 Vàng 6.0 5,6 Tròn ít nhẵn
186 TT258 Vàng 6.0 6,9 Tròn ít nhẵn
187 TT257 Vàng 6.5 5,9 Tròn ít nhẵn
188 TT256 Vàng nhạt 5.5 5,7 Tròn ít nhẵn
189 TT255 Vàng nhạt 6.0 7,2 Tròn ít nhẵn
190 TT241 Vàng nhạt 6.0 6,6 Tròn ít nhẵn
191 TT254 Vàng nhạt 6.3 7,4 Tròn ít nhẵn
192 TT253 Vàng 7.0 6,9 Tròn ít nhẵn
193 TT252 Vàng 6.5 6,4 Tròn ít nhẵn
194 TT251 Vàng 6.5 31,5 Tròn ít nhẵn
195 TT242 Vàng 7.0 7,4 Tròn ít nhẵn
196 YT109 Vàng 6.5 6,6 Tròn ít nhẵn
197 YT 110 Vàng 6.5 6,7 Tròn ít nhẵn
198 YT115 Vàng 6.3 6,4 Tròn Nhẵn
199 YT116 Vàng 6.5 6,4 Tròn Xù xì
200 YT117 Xanh vàng 6.5 6,3 Tròn ít nhẵn
201 YT118 Xanh vàng 6.5 6,5 Tròn Xù xì
202 YT119 Vàng 6.3 6,6 Tròn ít nhẵn
203 YT125 Vàng 6.5 6,8 Tròn ít nhẵn
204 YT124 Vàng 6.5 6,7 Tròn Xù xì
205 YT126 Vàng 6.5 6,8 Tròn ít nhẵn
206 YT127 Vàng 6.5 6,7 Tròn ít nhẵn
207 YT121 Xanh 6.3 6,4 Tròn ít nhẵn
208 YT122 Vàng 6.3 6,4 Tròn ít nhẵn
209 YT123 Xanh vàng 6.5 7,0 tròn dẹt Xù xì
210 YT128 Xanh vàng 6.0 7,0 tròn dẹt Xù xì
211 YT129 Xanh vàng 6.0 6,2 Tròn Nhẵn
212 YT130 Xanh vàng 6.0 6,3 Tròn Nhẵn
213 YT131 Xanh vàng 6.5 6,2 Tròn ít nhẵn
214 YT132 Xanh vàng 6.0 6,3 Tròn ít nhẵn
215 yp 049 Vàng 5.5 6,4 Tròn Nhẵn
216 yp 050 Vàng 6.0 7,0 Tròn Nhẵn
217 yp 051 Vàng 6.0 7,6 Tròn Nhẵn
218 yp 052 Vàng 6.0 6,8 Tròn Nhẵn
219 yp 053 Vàng 6.0 6,8 Tròn Nhẵn
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
220 yp 054 Vàng 6.0 6,8 Tròn Nhẵn
221 yp 055 Vàng 6.0 7,0 Tròn Nhẵn
222 yp 056 Vàng 6.0 7,0 Tròn Nhẵn
223 yp 057 Vàng 6.0 6,8 Tròn Nhẵn
224 yp 058 Vàng 6.0 6,8 Tròn Nhẵn
225 yp 059 Vàng 6.0 6,8 Tròn Nhẵn
226 yp 060 Vàng 6.0 6,8 Tròn Nhẵn
227 yp 061 Vàng nhạt 6.0 6,8 Tròn Nhẵn
228 yp 062 Vàng nhạt 6.0 6,4 Tròn Nhẵn
229 yp 063 Vàng nhạt 6.3 6,5 Tròn ít
230 yp 064 Vàng nhạt 5.2 7,7 Tròn Nhẵn
231 yp 065 Vàng 5.0 7,2 Dẹt ít
232 yp 066 Vàng nhạt 6.0 6,8 nhẵn Nhẵn
233 yp 067 Vàng nhạt 5.0 6,3 Tròn Nhẵn
234 yp 068 Vàng nhạt 6.0 6,8 Tròn Nhẵn
235 yp 069 Vàng nhạt 6.0 7,4 Tròn Nhẵn
236 yp 075 Vàng nhạt 5.0 6,4 Tròn ít
237 yp 076 Vàng 6.5 6,9 Tròn Xù xì
238 yp 077 Vàng nhạt 6.5 6,9 Tròn Xù xì
239 yp 078 Vàng nhạt 6.0 6,4 Tròn ít
240 yp 079 Vàng 6.0 6,6 Dẹt Nhẵn
241 yp 080 Vàng 6.0 6,3 Tròn ít
242 yp 048 Vàng 6.0 6,8 nhẵn Nhẵn
243 yp 081 Vàng nhạt 5.0 6,4 Tròn ít
244 yp 082 Vàng nhạt 6.5 6,9 Tròn Xù xì
245 yp 083 Vàng 6.0 7,0 Tròn Nhẵn
246 yp 084 Vàng 6.0 7,0 Tròn Nhẵn
247 yp 085 Vàng 6.0 6,8 Tròn Nhẵn
248 yp 086 Vàng 6.0 6,3 Tròn ít
249 yp 087 Vàng nhạt 6.0 6,8 Tròn Nhẵn
250 yp 088 Vàng nhạt 6.0 6,8 Tròn Nhẵn
251 yp 089 Vàng nhạt 5.0 6,3 Tròn Nhẵn
252 yp 092 Vàng nhạt 6.0 6,8 Tròn Nhẵn
253 yp 093 Vàng 6.0 7,4 Tròn Nhẵn
254 yp 094 Vàng nhạt 5.0 6,4 Tròn ít
255 yp 095 Vàng nhạt 5.5 6,4 Tròn Nhẵn
256 yp 096 Vàng nhạt 6.0 7,0 Tròn Nhẵn
257 yp 097 Vàng nhạt 6.0 7,0 Tròn Nhẵn
258 yp 098 Vàng nhạt 6.0 6,8 Tròn Nhẵn
259 yp 099 Vàng 6.0 6,8 Tròn Nhẵn
260 yp 105 Vàng nhạt 6.0 6,8 Tròn Nhẵn
261 yp 106 Vàng nhạt 6.0 6,8 Tròn Nhẵn
262 yp 107 Vàng nhạt 6.0 6,8 Tròn Nhẵn
263 yp 108 Vàng nhạt 6.0 6,4 Tròn Nhẵn
264 TY 040 vàng 6.0 6,3 tròn nhắn
265 TY 0 38 vàng 6.2 6,6 tròn nhẵn ít
266 TY 041 vàng 6.5 6,3 tròn nhẵn ít
267 TY 042 vàng 6.5 6,3 tròn nhẵn ít
268 TY 043 vàng 7.0 6,6 tròn dẹt nhẵn ít
269 TY 044 vàng 6.0 7,4 tròn dẹt nhẵn ít
270 TY 045 vàng 5.5 6,4 tròn nhẵn
271 TY 046 vàng 6.0 7,4 tròn dẹt nhẵn
272 TY 047 vàng 5.5 6,5 tròn nhẵn
273 BX273 vàng 5.5 7,9 Tròn dẹt Nhẵn nhụi
274 BX274 vàng 6.0 7,5 Tròn dẹt Nhẵn nhụi
275 BX 275 vàng 5.5 6,5 Tròn xù xì
276 BX276 vàng 6.5 7,5 Tròn dẹt ít nhẵn
277 BX277 vàng 6.8 7,4 Tròn dẹt Nhẵn nhụi
278 BX278 vàng 6.0 7,0 Tròn Nhẵn nhụi
279 BX279 vàng 6.6 7,9 Tròn dẹt ít nhẵn
280 BX280 vàng 6.5 7,9 tròn dẹt ít nhẵn
281 BX281 vàng 6.0 7,0 Tròn Nhẵn nhụi
282 BX282 vàng 6.5 7,0 Tròn dẹt ít nhẵn
283 BX283 vàng 6.5 7,9 tròn dẹt nhẵn nhụi
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Phụ lục 12.
Một số chỉ tiêu bên trong của quả ở các cây đƣợc tuyển chọn
STT
Mã số
cây
Đặc điểm cùi Đặc điểm hạt
Độ rỗng
trục quả
Độ bám
chắc của
vỏ quả với
múi
Mùi thơm
của quả
Thử nếm
Màu sắc Độ dày Độ xốp
Số hạt/
quả
Dạng hạt
1 PL 001 vµng 0.57 xèp 7,8 trßn dÑt rçng Ýt BT RÊt th¬m TB
2 PL 002 vµng 0.60 chÆt 5,3 trßn dÑt rång Ýt Bt RÊt th¬m TB
3 PL 003 vµng 0.58 xèp 2,3 trßn dÑt rçng Ýt DÔ RÊt th¬m TB
4 PL 004 vµng 0.2 xèp 15,0 trßn dÑt rçng Ýt BT RÊt th¬m TB
5 PL 029 vµng 0.2 xèp 23,2 trßn dÑt rçng Ýt RÔ bãc rÊt th¬m TB
6 PL 033 vµng 0.4 xèp 29,6 trßn dÑt rçng Ýt BT TB kh¸ ngon
7 PL 101 vµng 0.64 chÆt 19,6 trßn dÑt rçng Ýt BT RÊt th¬m kh¸ ngon
8 PL 102 vµng 0.48 chÆt 21,3 trßn dÑt rçng Ýt BT RÊt th¬m kh¸ ngon
9 PL 103 vµng 0.57 xèp 34,7 trßn dÑt rçng Ýt BT RÊt th¬m kh¸ ngon
10 PL 104 vµng 0.42 chÆt 18,7 trßn dÑt rçng Ýt BT RÊt th¬m kh¸ ngon
11 PL 201 vµng 0.55 chÆt 23,7 dÑp dµi rçng khã bãc th¬m Ngon
12 PL 202 vµng 0.60 chÆt 22,7 dÑp dµi rçng khã bãc th¬m Ngon
13 PL 217 vµng 0.2 xèp 12,8 dÑt rçng Ýt dÔ bãc tb kh¸ ngon
14 PL 218 vµng 0.15 chÆt 13,4 dÑt rçng Ýt dÔ bãc ko th¬m Tb
15 PL 219 vµng 0.2 xèp 15,5 dÑt rçng Ýt khã bãc th¬m kh¸ ngon
16 PL 220 tr¾ng 0.2 chÆt 15,7 dÑt rçng khã bãc th¬m Ngon
17 PL 221 tr¾ng 0.2 chÆt 18,9 dÑt rçng Ýt dÔ bãc tb Ngon
18 PL 222 tr¾ng 0.2 chÆt 12,6 dÑt ko rçng khã bãc tb Tb
19 PL 223 vµng 0.5 xèp 13,0 dÑt ko rçng dÔ bãc tb Ngon
20 PL 224 tr¾ng 0.1 chÆt 18,5 dÑt rçng nhiÒu khã bãc th¬m Ngon
21 PL 225 vµng 0.15 chÆt 36,8 dÑt ko rçng khã bãc th¬m Ngon
22 PL 226 tr¾ng 0.2 chÆt 18,4 dÑt ko rçng khã bãc rÊt th¬m kh¸ ngon
23 PL 227 tr¾ng 0.2 xèp 18,6 dÑt ko rçng khã bãc th¬m Ngon
24 PL 228 tr¾ng 0.2 chÆt 10,7 dÑt ko rçng khã bãc th¬m kh¸ ngon
25 PL 229 tr¾ng 0.2 chÆt 17,9 dÑt ko rçng khã bãc rÊt th¬m kh¸ ngon
26 PL 230 vµng 0.50 xèp 19,3 dµi rçng Ýt dÔ bãc tb Ngon
27 PL 231 vµng 0.53 chÆt 21,7 trßn rçng Ýt dÔ bãc tb kh¸ ngon
28 PL 232 vµng 0.60 xèp 16,3 dÑt rçng Ýt khã bãc tb kh¸ ngon
29 PL 233 vµng 0.07 xèp 18,9 dÑt rçng nhiÒu khã bãc tb kh¸ ngon
30 PL 234 vµng 0.3 xèp 30,0 dÑt rçng nhiÒu TB tb kh¸ ngon
31 PL 238 vµng 0.2 xèp 13,8 dÑt ko rçng khã bãc th¬m kh¸ ngon
32 PL 239 vµng 0.1 chÆt 29,7 dÑt rçng Ýt khã bãc rÊt th¬m Tb
33 PL 240 vµng 0.1 chÆt 26,6 dÑt rçng khã bãc th¬m Ngon
34 PL 246 vµng 0.40 chÆt 21,7 dÑp dµi rçng nhiÒu bt RÊt th¬m TB
35 PL 248 Vµng 0.57 xèp 22,7 trßn dµi rçng Ýt khã bãc RÊt th¬m ngon
36 PL 250 vµng 0.18 chÆt 15,6 trßn dÑt rång Ýt bt RÊt th¬m TB
37 PL 36 vµng 0.4 xèp 17.7 trßn ko rçng khã bãc th¬m ngon kh¸
38 PL005 Vµng 0.15 ChÆt 23,9 Trßn dÑt rçng Ýt Khã RÊt th¬m Ngon kh¸
39 PL009 Vµng 0.15 ChÆt 23,0 Trßn dÑt rçng Ýt BT TB TB
40 PL011 Tr¾ng 0.2 ChÆt 17,4 Trßn dÑt rçng Ýt Khã RÊt th¬m Ngon kh¸
41 PL012 Tr¾ng 0.15 ChÆt 18,6 Trßn dÑt rçng Ýt Khã RÊt th¬m Ngon kh¸
42 PL013 Tr¾ng 0.2 ChÆt 15,7 Trßn dÑt Kh«ng rçng Khã RÊt th¬m Ngon kh¸
43 PL014 Tr¾ng 0.15 ChÆt 18,4 Trßn dÑt Kh«ng rçng Khã RÊt th¬m Ngon kh¸
44 PL015 Tr¾ng 0.2 ChÆt 18,5 Trßn dÑt Kh«ng rçng Khã RÊt th¬m Ngon kh¸
45 PL016 Tr¾ng 0.14 RÊt xèp 15,7 Trßn dÑt Rçng nhiÒu RÔ bãc RÊt th¬m Ngon kh¸
46 PL017 Vµng 0.14 RÊt xèp 20,0 Trßn dÑt Rçng nhiÒu RÔ bãc RÊt th¬m Ngon kh¸
47 PL018 Vµng 0.14 RÊt xèp 23,5 Trßn dÑt Rçng nhiÒu RÔ bãc RÊt th¬m kh¸ ngon
48 PL019 Vµng 0.1 RÊt xèp 24,2 Trßn dÑt Rçng nhiÒu RÔ bãc RÊt th¬m Ngon kh¸
49 PL020 Vµng 0.3 RÊt xèp 28,4 Trßn dÑt Rçng Ýt RÔ bãc Ngon TB kh¸ ngon
50 PL021 Vµng 0.25 RÊt xèp 20,7 Trßn dÑt Rçng Ýt RÔ bãc Ngon TB Ngon kh¸
51 PL022 Vµng 0.3 xèp 36,5 Trßn dÑt Rçng Ýt Khã Ngon TB Ngon kh¸
52 PL023 Vµng 0.2 chÆt 25,5 Trßn dÑt Rçng Ýt Khã Ngon TB kh¸ ngon
53 PL024 Vµng 0.1 ChÆt 20,9 Trßn dÑt Rçng Ýt Khã TB Ngon kh¸
54 PL025 Vµng 0.1 chÆt 26,7 Trßn dÑt Rçng Ýt Khã TB Ngon kh¸
55 PL026 Vµng 0.1 RÊt xèp 10,0 Trßn dÑt Rçng nhiÒu Khã K.Th¬m Ngon kh¸
56 PL027 Vµng 0.2 xèp 20,8 Trßn dÑt Rçng nhiÒu Khã K.Th¬m Ngon kh¸
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
57 PL028 Vµng 0.2 RÊt xèp 18,5 Trßn dÑt Rçng nhiÒu BT RÊt th¬m RÊt ngon
58 PL030 Vµng 0.1 ChÆt 27,4 Trßn dÑt Rçng nhiÒu Khã TB Ngon kh¸
59 PL031 Vµng 0.1 ChÆt 23,6 Trßn dÑt Rçng nhiÒu Khã TB Ngon kh¸
60 PL032 vµng 0.2 chÆt 32,4 trßn dÑt rçng Ýt BT rÊt th¬m TB
61 PL034 Vµng 0.3 ChÆt 27,0 Trßn dÑt Rçng nhiÒu Khã TB Ngon kh¸
62 PL035 Vµng 0.2 ChÆt 26,5 Trßn dÑt Rçng nhiÒu Khã TB kh¸ ngon
63 MK 210 trắng 0.15 chặt 18,7 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc Rất thơm Ngonkhá
64 MK 192 vàng 0.3 rất chặt 20,3 Tròn dẹt Rỗng nhiều khó bóc Thơm TB Ngon TB
65 MK 191 vàng 0.25 rất chặt 13,4 Tròn dẹt rỗng ít khó bóc Thơm TB Ngon TB
66 MK 190 vàng 0.25 chặt 15,5 Tròn dẹt rỗng ít BT Thơm TB Ngon TB
67 MK 189 vàng 0.2 chặt 15,4 Tròn dẹt rỗng ít khó bóc Thơm TB Ngon khá
68 MK 211 trắng 0.15 chặt 15,0 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc Rất thơm Ngonkhá
69 MK 205 trắng 0.1 chặt 20,5 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc Rất thơm Ngonkhá
70 MK 216 Trắng 0.1 Chặt 20,6 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc rất thơm khá ngon
71 MK 208 trắng 0.15 chặt 15,4 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc Rất thơm Ngonkhá
72 MK 193 vàng 0.25 Chặt 15,3
tròn dài
dẹt rỗng ít khó bóc TB ngon TB
73 MK 96 vàng 0.25 chặt 18,7 Tròn dẹt rỗng nhiều khó bóc TB TB
74 MK 195 vàng 0.25 chặt 15,8 Tròn dẹt rỗng nhiều khó bóc TB TB
75 MK 194 vàng 0.2 chặt 18,5 Tròn dẹt rỗng ít khó bóc TB TB
76 MK 168 vàng 0.15 Xốp 15,7
tròn dài
dẹt rỗng ít khó bóc TB TB
77 MK 167 vàng 0.2 Chặt 15,1
tròn dài
dẹt rỗng ít khó bóc TB TB
78 MK166 vàng xư 15,3
tròn dài
dẹt rỗng ít khó bóc TB TB
79 MK 165 vàng Chặt 15,7
tròn dài
dẹt rỗng ít khó bóc TB TB
80 MK 204 trắng 0.15 chặt 20,7 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc Rất thơm Ngonkhá
81 MK 212 trắng 0.1 chặt 18,6 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc Rất thơm Ngonkhá
82 MK 186 vàng 0.2 Xốp 21,7
tròn dài
dẹt ko rỗng khó bóc Rất thơm Ngonkhá
83 MK 185 vàng 0.2 Xốp 21,6
tròn dài
dẹt rỗng ít khó bóc TB khá ngon
84 MK 188 vàng 0.25 xốp 15,5 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc Thơm TB Ngon TB
85 MK 187 vàng 0.3 chặt 15,1 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc Thơm TB Ngon TB
86 MK 236 trắng 0.50 chặt 17,7 dẹp dài rỗng nhiều khó bóc thơm ngon
87 MK 235 vàng 0.53 chặt 22,3 Tròn dẹt rỗng ít BT TB ngon
88 MK 237 trắng 0.76 chặt 19,7 tròn dẹp ko rỗng bình thường thơm ngon
89 MK 164 Trắng 0.1 Chặt 25,4
tròn dài
dẹt ko rỗng khó bóc rất thơm khá ngon
90 MK 163 Trắng 0.15 Chặt 20,8
tròn dài
dẹt ko rỗng khó bóc rất thơm ngon TB
91 MK 074 vàng 0.70 xốp 22,0 Tròn dẹt rỗng ít BT TB ngon TB
92 MK 073 vàng 0.56 chặt 26,1 Tròn dẹt rỗng ít Dễ TB ngon TB
93 MK 176 vàng 0.25 Chặt 19,4
tròn dài
dẹt rỗng nhiều khó bóc TB ngon TB
94 MK 175 vàng 0.3 Chặt 18,7
tròn dài
dẹt rỗng nhiều khó bóc TB ngon TB
95 MK 174 vàng 0.2 Chặt 18,6
tròn dài
dẹt rỗng nhiều khó bóc ko thơm ngon TB
96 MK 173 vàng 0.25 Chặt 19,6
tròn dài
dẹt rỗng ít khó bóc TB ngon TB
97 MK 203 trắng 0.1 chặt 19,6 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc Rất thơm Ngonkhá
98 MK 215 trắng 0.1 chặt 19,8 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc Rất thơm Ngonkhá
99 MK 213 trắng 0.1 chặt 21,4 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc Rất thơm Ngonkhá
100 MK 209 trắng 0.15 chặt 19,6 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc Rất thơm Ngonkhá
101 MK 200 vàng 0.2 chặt 18,0 Tròn dẹt rỗng ít BT TB TB
102 MK 199 vàng 0.15 chặt 17,4 Tròn dẹt rỗng ít khó bóc TB TB
103 MK 198 vàng 0.2 xốp 15,3 Tròn dẹt rỗng ít BT TB TB
104 MK 197 vàng 0.2 xốp 15,4 Tròn dẹt rỗng ít BT TB TB
105 MK 114 vàng 0.2 xốp 14,5 Tròn dẹt rỗng ít Dễ TB TB
106 MK 113 vàng 0.57 xốp 15,0 Tròn dẹt rỗng ít BT TB TB
107 MK 112 vàng 0.60 chặt 19,0 Tròn dẹt rỗng ít BT TB TB
108 MK 111 vàng 0.63 chặt 18,3 Tròn dẹt rỗng ít BT TB TB
109 MK 184 vàng 0.2 Chặt 20,3
tròn dài
dẹt rỗng ít khó bóc TB ngon TB
110 MK 179 vàng 0.15 Chặt 15,7
tròn dài
dẹt rỗng ít bình thường TB ngon TB
111 MK 178 vàng 0.25 Chặt 13,1
tròn dài
dẹt rỗng ít khó bóc TB ngon TB
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
112 MK 177 vàng 0.2 Chặt 18,2
tròn dài
dẹt rỗng nhiều khó bóc TB khá ngon
113 MK 206 trắng 0.05 chặt 18,6 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc Rất thơm Ngonkhá
114 MK 207 trắng 0.1 chặt 21,1 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc Rất thơm Ngonkhá
115 MK 72 vàng 0,57 chặt 13,3 dẹp dài rỗng khó bóc thơm ngon
116 MK 71 trắng 0.52 xốp 10,7 tròn dẹt rỗng ít khó bóc rất thơm khá ngon
117 MK 70 trắng 0,51 xốp 5,3,6 tròn dẹt rỗng ít khó bóc rất thơm khá ngon
118 MK 214 trắng 0.15 chặt 15,8 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc TB TB
119 MK 182 trắng 0.2 chặt 18,4 tròn dẹt rỗng ít khó bóc rất thơm khá ngon
120 MK 183 vàng 6.2 xốp 15,5 dài dẹt rỗng ít BT TB TB
121 MK 181 vàng 0.2 xốp 13,2 tròn dẹt rỗng ít BT TB ngon
122 MK 180 vàng 0.2 xốp 13,3 x rỗng ít Dễ TB tb
123 MK 172 vàng Xốp 13,2
tròn dài
dẹt rỗng ít BT TB ngon TB
124 MK 171 vàng 0.25 Xốp 13,0
tròn dài
dẹt rỗng ít BT TB ngon TB
125 MK 170 vàng 0.2 Chặt 15,4
tròn dài
dẹt rỗng ít BT TB ngon TB
126 MK 169 vàng 0.25 Xốp 9,4
tròn dài
dẹt rỗng ít Dễ bóc TB ngon TB
127 MD147 vàng 0.25 chặt 30,5 tròn ko rỗng khó thơm ngon
128 MD148 vàng 0.15 chặt 16,0 tròn ko rỗng khó bóc rất thơm ngon
129 MD149 vàng 0.15 chặt 15,7 tròn rỗng ít bình thường thơm ngon
130 MD150 vàng 0.2 chặt 18,7 tròn ko rỗng bình thường thơm ngon
131 MD151 trắng 0.1 chặt 14,2 dẹp dài rỗng ít khó bóc thơm ngon
132 MD152 trắng 0.1 chặt 13,1 tròn ko rỗng khó bóc thơm ngon
133 MD153 trắng 0.1 chặt 13,6 dẹp dài rỗng nhiều khó bóc thơm ngon
134 MD154 vàng 0.1 chặt 18,5 dẹp dài rỗng khó bóc thơm ngon
135 MD155 vàng 0.1 chặt 13,8 dẹp dài rỗng dễ bóc thơm ngon
136 MD156 vàng 0.1 chặt 13,7, dẹp dài rỗng khó bóc thơm ngon
137 MD157 vàng 0.1 chặt 15,6 dẹp dài rỗng khó bóc thơm ngon
138 MD158 trắng 0.1 chặt 9,9 tròn dẹp ko rỗng bình thường thơm ngon
139 MD159 trắng 0.1 chặt 9,5 dẹp dài rỗng bình thường thơm ngon
140 MD160 trắng 0.1 chặt 14,5 dẹp dài ko rỗng bình thường thơm ngon
141 MD161 trắng 0.1 chặt 10,1 dẹp dài rỗng khó bóc thơm ngon
142 MD162 trắng 0.1 chặt 13,6 dẹp dài ko rỗng bình thường thơm ngon
143 MD133 vàng 0.25 chặt 12,5 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc rất thơm ngon khá
144 MD134 vàng 0.15 chặt 13,7 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc rất thơm ngon khá
145 MD135 vàng 0.2 chặt 12,5 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc rất thơm ngon khá
146 MD136 vàng 0.2 chặt 15,2 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc rất thơm ngon khá
147 MD137 vàng 0.2 chặt 15,2 Tròn dẹt ko rỗng BT rất thơm ngon khá
148 MD138 vàng 0.2 chặt 14,2 Tròn dẹt ko rỗng BT rất thơm ngon khá
149 MD139 vàng 0.5 chặt 12,2 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc rất thơm ngon khá
150 MD140 vàng 0.25 chặt 12,4 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc rất thơm ngon khá
151 MD141 vàng 0.15 chặt 11,4 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc rất thơm rất ngon
152 MD142 vàng 0.15 chặt 11,6 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc rất thơm ngon khá
153 MD143 vàng 0.15 chặt 10,4 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc rất thơm ngon khá
154 MD144 vàng 0.1 chặt 10,1 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc rất thơm ngon khá
155 MD145 vàng 0.1 chặt 16,0 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc rất thơm ngon khá
156 MD146 vàng 0.2 chặt 16,2 Tròn dẹt ko rỗng khó bóc rất thơm ngon khá
157 YL277 vàng 0.2 xốp 13,5 tròn dẹt rỗng ít BT TB TB
158 YL 278 vàng 0.2 xốp 15,9 dài dẹt rỗng ít BT TB TB
159 YL 279 vàng 0.2 xốp 15,8 tròn dẹt rỗng ít BT TB ngon
160 YL 280 vàng 0.2 xốp 15,5 tròn dẹt rỗng ít Dễ TB TB
161 YL 281 vàng 0.2 xốp 18,7 tròn dẹt rỗng ít BT TB TB
162 YL 282 vàng 0.18 chặt 15,5 tròn dẹt rỗng ít Dễ TB TB
163 YL 283 vàng 0.2 xốp 13,0 tròn dẹt rỗng ít Dễ TB TB
164 YL 284 vàng 0.2 xốp 15,6 tròn dẹt rỗng ít BT TB TB
165 YL 285 vàng 0.2 xốp 13,6 tròn dẹt rỗng ít BT TB TB
166 YL 286 vàng 0.15 chặt 13,8 tròn dẹt rỗng ít BT TB TB
167 YL 287 vàng 0.15 chặt 13,4 tròn dẹt rỗng ít BT TB TB
168 YL 288 vàng 0.18 chặt 15,5 tròn dẹt rỗng ít BT TB TB
169 TT275 Trắng 0.25 Chặt 18,2 Tròn dẹt K.rỗng Khó bóc Rất thơm N. khá
170 TT274 Trắng 0.1 Chặt 18,6 Tròn dẹt K.rỗng Khó bóc Rất thơm N. khá
171 TT273 Trắng 0.2 Chặt 15,8 Tròn dẹt K.rỗng Khó bóc Rất thơm Ngon TB
172 TT272 Trắng 0.2 Chặt 17,7 Tròn dẹt K.rỗng Khó bóc Rất thơm N. khá
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
173 TT271 Trắng 0.5 Chặt 17,2 Tròn dẹt K.rỗng Khó bóc Rất thơm N. khá
174 TT270 Trắng 0.15 Chặt 16,0 Tròn dẹt K.rỗng Khó bóc Rất thơm N. khá
175 TT269 Trắng 0.15 Chặt 15,1 Tròn dẹt K.rỗng Khó bóc Rất thơm N. khá
176 TT268 Trắng 0.2 Chặt 18,2 Tròn dẹt K.rỗng Khó bóc Rất thơm N. khá
177 TT267 Trắng 0.15 Chặt 13,4 Tròn dẹt K.rỗng Khó bóc Rất thơm N. khá
178 TT266 Trắng 0.15 Chặt 15,4 Tròn dẹt K.rỗng Khó bóc Rất thơm N. khá
179 TT265 Trắng 0.2 Chặt 18,4 Tròn dẹt K.rỗng Khó bóc Rất thơm N. khá
180 TT264 Trắng 0.1 Chặt 15,2 Tròn dẹt K.rỗng Khó bóc Rất thơm N. khá
181 TT263 Trắng 0.15 Chặt 14,4 Tròn dẹt K.rỗng Khó bóc Rất thơm N. khá
182 TT262 Trắng 0.2 Chặt 18,1 Tròn dẹt K.rỗng Khó bóc Rất thơm N. khá
183 TT261 Trắng 0.2 Chặt 18,0 Tròn dẹt K.rỗng Khó bóc Rất thơm Ngon TB
184 TT260 Trắng 0.2 Chặt 18,3 Tròn dẹt K.rỗng Khó bóc Rất thơm N. khá
185 TT259 Trắng 0.2 Chặt 17,9 Tròn dẹt K.rỗng Khó bóc Rất thơm N. khá
186 TT258 Trắng 0.15 Chặt 15,7 Tròn dẹt K.rỗng Khó bóc Rất thơm N. khá
187 TT257 Trắng 0.15 Chặt 17,6 Tròn dẹt K.rỗng Khó bóc Rất thơm N. khá
188 TT256 Trắng 0.2 Chặt 18,3 Tròn dẹt K.rỗng Khó bóc Rất thơm N. khá
189 TT255 Trắng 0.2 Chặt 17,5 Tròn dẹt K.rỗng Khó bóc Rất thơm N. khá
190 TT241 Trắng 0.1 Chặt 18,4 Tròn dẹt K.rỗng Khó bóc Rất thơm N. khá
191 TT254 Trắng 0.15 Chặt 18,3 Tròn K.rỗng Khó Thơm Khá
192 TT253 Trắng 0.1 Chặt 17,4 Tròn K.rỗng Khó Thơm Khá
193 TT252 Trắng 0.15 Chặt 17,7 Tròn K.rỗng Khó Thơm Khá
194 TT251 Trắng 0.15 Chặt 18,6 Tròn ít rỗng Khó Thơm Khá
195 TT242 Trắng 0.15 Chặt 18,8 Tròn K.rỗng Khó Thơm Khá
196 YT109 Vàng 0.25 Chặt 23,6 Tròn dẹp Rỗng ít Khó bóc TB N.Khá
197 YT 110 Vàng 0.15 Chặt 25,4 Tròn dẹp Rỗng ít Khó bóc TB N.Khá
198 YT115 Trắng 0.15 Xốp 28,2 Tròn dẹp Rỗng ít Khó bóc TB N.Khá
199 YT116 Vàng 0.15 Xốp 30,8 Tròn dẹp Rỗng ít Khó bóc TB N.Khá
200 YT117 Vàng 0.2 Xốp 253 Dài dẹp Rỗng ít Khó bóc TB N.Khá
201 YT118 Vàng 0.15 Chặt 24,0 Tròn dẹp Rỗng ít Khó bóc TB N.Khá
202 YT119 Vàng 0.2 Xốp 15,4 Tròn dẹp Rỗng ít Khó bóc TB TB
203 YT125 Vàng 0.2 Xốp 20,8 Tròn dẹp Rỗng ít Dễ bóc TB TB
204 YT124 Vàng 0.2 Xốp 16,7 Tròn dẹp Rỗng ít BT TB TB
205 YT126 Vàng 0.2 Xốp 15,6 Tròn dẹp Rỗng ít Dễ bóc TB TB
206 YT127 Vàng 0.2 Xốp 15,0 Tròn dẹp Rỗng ít Dễ bóc TB Ngon
207 YT121 Vàng 0.5 Xốp 18,2 Tròn dẹp Rỗng ít BT TB TB
208 YT122 Vàng 0.15 Chặt 18,3 Tròn dẹp Rỗng ít BT TB TB
209 YT123 Vàng 0.25 Xốp 15,8 Tròn dẹp Rỗng ít Dễ bóc TB TB
210 YT128 Vàng 0.15 Xốp 15,7 Tròn dẹp Rỗng ít Dễ bóc TB TB
211 YT129 Vàng 0.15 Chặt 15,0 Tròn dẹp Rỗng ít Khó bóc TB TB
212 YT130 Vàng 0.15 Chặt 13,6 Tròn dẹp Rỗng ít TB TB TB
213 YT131 Vàng 0.15 Chặt 15,8 Tròn dẹp Rỗng ít BT BT ngon.k
214 YT132 Vàng 0.18 Chặt 12,7 Tròn dẹp Rỗng ít Khó bóc BT TB
215 yp 049 Trắng 0,2 Xốp 21,9 Tròn R/ít Khó Ngon Ngon
216 yp 050 Trắng 0,1 Chặt 21,3 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
217 yp 051 Trắng 0,5 Chặt 21,8 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
218 yp 052 Trắng 0,15 Chặt 21,9 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
219 yp 053 Trắng 0,15 Chặt 21,0 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
220 yp 054 Trắng 0,15 Chặt 21,4 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
221 yp 055 Trắng 0,15 Xốp 20,7 Tròn R/ít Khó Thơm Ngon
222 yp 056 Trắng 0,15 Chặt 21,5 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
223 yp 057 Trắng 0,2 Chặt 21,8 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
224 yp 058 Trắng 0,1 Chặt 20,2 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
225 yp 059 Trắng 0,1 Chặt 20,1 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
226 yp 060 Trắng 0,15 Chặt 20,0 Tròn R/ít Khó Thơm Ngon
227 yp 061 Trắng 0,15 Chặt 21,6 Tròn R/ít Khó Thơm Ngon
228 yp 062 Trắng 0,15 Chặt 20,9 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
229 yp 063 Vàng 0,15 Xốp 21,8 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
230 yp 064 Vàng 0,15 Chặt 21,2 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
231 yp 065 Trắng 0,9 Chặt 21,4 Tròn K/rỗng TB TB TB
232 yp 066 vàng 0,1 Chặt 20,7 Tròn K/rỗng TB Thơm Ngon
233 yp 067 Trắng 0,1 Chặt 19,8 Tròn Rỗng TB TB Ngon
234 yp 068 Trắng 0,2 Xốp 18,6 Tròn Rỗng Khó Thơm Ngon
235 yp 069 Trắng 0,2 Chặt 18,2 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
236 yp 075 Vàng 0,2 Chặt 17,3 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
237 yp 076 Vàng 0,9 Chặt 17,0 Tròn K/rỗng TB Thơm Ngon
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
238 yp 077 Vàng 0,2 Xốp 15,8 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
239 yp 078 Vàng 0,2 Xốp 20,9 Tròn R/ít Khó Thơm Ngon
240 yp 079 Vàng 0,2 Xốp 18,0 Tròn R/ít Khó Thơm Ngon
241 yp 080 Vàng 0,2 Xốp 20,9 Tròn R/ít Khó Thơm Ngon
242 yp 048 vàng 0,1 Chặt 20,6 Tròn K/rỗng TB Thơm Ngon
243 yp 081 Vàng 0,2 Chặt 17,3 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
244 yp 082 Vàng 0,9 Chặt 17,4 Tròn K/rỗng TB Thơm Ngon
245 yp 083 Trắng 0,15 Xốp 20,7 Tròn R/ít Khó Thơm Ngon
246 yp 084 Trắng 0,15 Chặt 21,0 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
247 yp 085 Trắng 0,2 Chặt 21,5 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
248 yp 086 Vàng 0,2 Xốp 20,8 Tròn R/ít Khó Thơm Ngon
249 yp 087 Trắng 0,1 Chặt 20,5 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
250 yp 088 Trắng 0,15 Chặt 20,8 Tròn R/ít Khó Thơm Ngon
251 yp 089 Trắng 0,1 Chặt 19,5 Tròn Rỗng TB TB Ngon
252 yp 092 Trắng 0,5 Xốp 18,4 Tròn Rỗng Khó Thơm Ngon
253 yp 093 Trắng 0,2 Chặt 18,6 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
254 yp 094 Vàng 0,2 Chặt 17,3 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
255 yp 095 Trắng 0,2 Xốp 21,4 Tròn R/ít Khó Ngon Ngon
256 yp 096 Trắng 0,1 Chặt 21,7 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
257 yp 097 Trắng 0,15 Chặt 21,0 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
258 yp 098 Trắng 0,2 Chặt 21,5 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
259 yp 099 Trắng 0,1 Chặt 20,8 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
260 yp 105 Trắng 0,15 Chặt 21,6 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
261 yp 106 Trắng 0,15 Chặt 21,2 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
262 yp 107 Trắng 0,15 Chặt 21,3 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
263 yp 108 Trắng 0,15 Chặt 20,4 Tròn K/rỗng Khó Thơm Ngon
264 TY 040 vàng 0.2 xốp 20,0 tròn dài rỗng ít khó bóc TB ngon
265 TY 038 vàng 0.18 chặt 15,6 tròn dẹt rồng ít bt TB TB
266 TY 041 vàng 0.15 chặt 23,5 dẹp dài rỗng nhiều bt TB TB
267 TY 042 vàng 0.2 xốp 18,0 tròn dài rỗng ít khó bóc TB TB
268 TY 043 vàng 0.25 chặt 20,6 tròn dài rỗng ít bt rất thơm TB
269 TY 044 trắng 0.2 xốp 19,7 tròn dẹt rỗng ít khó bóc rất thơm khá ngon
270 TY 045 trắng 0.2 xốp 18,5 tròn dẹt rỗng ít khó bóc rất thơm khá ngon
271 TY 046 trắng 0.2 xốp 21,1 tròn dẹt rỗng ít khó bóc rất thơm khá ngon
272 TY 047 trắng 0.2 chặt 18,3 tròn dẹt rỗng ít khó bóc rất thơm khá ngon
273 BX273 vàng 0.2 chặt 20,8 tròn dẹt rỗng ít khó bóc TB ngon khá
274 BX274 vàng 0.1 chặt 25,4 tròn dẹt nt BT TB ngon khá
275 BX 275 vàng 0.3 chặt 20,5 tròn dẹt nt BT TB ngon khá
276 BX276 vàng 0.2 chặt 20,7 tròn dẹt nt BT TB ngon khá
277 BX277 vàng 0.2 chặt 20,0 tròn dẹt nt BT TB ngon khá
278 BX278 vàng 0.1 chặt 18,6 tròn dẹt nt BT BT ngon khá
279 BX279 vàng 0.2 chặt 22,4 tròn dẹt nt BT TB ngon khá
280 BX280 trắng 0.3 chặt 15,0 tròn dẹt nt BT BT ngon khá
281 BX281 vàng 0.2 chặt 23,5 tròn dẹt nt BT BT ngon khá
282 BX282 vàng 0.1 chặt 20,8 tròn dẹt nt BT BT ngon khá
283 BX283 vàng 0.1 chặt 20,9 tròn dẹt nt BT BT ngon khá
284 BX284 trắng 0.1 chặt 25,8 tròn dẹt nt BT BT ngon khá
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Phụ lục 13.
Một số chỉ lý tính của các cây cam đƣợc tuyển chọn
ST
T
Mã số
cây
Đặc điểm vách múi
Đặc điểm múi
quả
Đặc điểm tép quả Đặc điểm dịch quả
Màu
sắc
Dễ
tách
Khó
tách
Vừa
phải
Dạng
múi
quả
Số múi
quả
Hình
dạng
Độ chắc Màu sắc
Màu
dịch
Vị dịch
1 PL 001 vµng x ko ®Òu 12,6 thu«n dµi võa ph¶i vµng vµng ngät chua
2 PL 002 vµng x ®Òu 11,3 thu«n dµi võa ph¶i vµng vµng ngät chua
3 PL 003 vµng x ko ®Òu 11,3 thu«n dµi cøng vµng vµng ngät chua
4 PL 004 vµng x ko ®Òu 11,3 thu«n dµi võa vµng vµng ngät chua
5 PL 029 vµng x 12,4 thu«n dµi võa vµng vµng ngät fa chua
6 PL 033 vµng x ®Òu 12,1 thu«n dµi võa vµng vµng ngät fa chua
7 PL 101 vµng x ko ®Òu 11,7 thu«n dµi võa vµng vµng ngät chua
8 PL 102 vµng x ko ®Òu 10,4 thu«n dµi dÔ n t¸ vµng vµng ngät chua
9 PL 103 vµng x ko ®Òu 12,7 thu«n dµi võa vµng vµng ngät chua
10 PL 104 vµng x ko ®Òu 11,7 thu«n dµi võa vµng vµng ngät chua
11 PL 201 tr¾ng x x 13,0 trßn mÒm vµng vµng Ngät chua
12 PL 202 tr¾ng x x 13,0 trßn mÒm vµng vµng Ngät chua
13 PL 217 vµng x ko ®Òu 11,3 dµi võa vµng vµng ngät chua
14 PL 218 vµng x ko ®Òu 11,4 dµi võa vµng vµng ngät chua
15 PL 219 vµng x ®Òu 12,6 dµi võa vµng vµng ngät chua
16 PL 220 tr¾ng x ®Òu 11,8 trßn mÒm vµng vµng ngät
17 PL 221 tr¾ng x ®Òu 13,4 trßn mÒm vµng vµng ngät chua
18 PL 222 tr¾ng x ®Òu 12,3 trßn võa vµng vµng ngät chua
19 PL 223 vµng x x ®Òu 12,7 dµi mÒm vµng vµng ngät chua
20 PL 224 tr¾ng x ®Òu 13,1 trßn võa vµng vµng ngät chua
21 PL 225 tr¾ng x ®Òu 13,4 trßn mÒm vµng vµng ngät chua
22 PL 226 tr¾ng x ®Òu 10,3 trßn mÒm vµng vµng ngät chua
23 PL 227 tr¾ng x ®Òu 13,3 trßn mÒm vµng vµng ngät
24 PL 228 tr¾ng x ko ®Òu 12,8 trßn mÒm vµng vµng ngät
25 PL 229 tr¾ng x ®Òu 12,4 trßn mÒm vµng vµng ngät
26 PL 230 vµng x ®Òu 10,7 dµi võa vµng vµng ngät chua
27 PL 231 vµng x ko ®Òu 12,3 dµi võa vµng vµng ngät chua
28 PL 232 tr¾ng x ®Òu 12,0 dµi võa vµng vµng ngät chua
29 PL 233 vµng x ko ®Òu 13,3 dµi võa vµng vµng ngät chua
30 PL 234 vµng x ®Òu 12,4 dµi võa vµng vµng ngät chua
31 PL 238 vµng x ko ®Òu 11,7 dµi võa vµng hång ngät
32 PL 239 vµng x ®Òu 12,2 dµi võa vµng vµng ngät chua
33 PL 240 vµng x ko ®Òu 12,4 dµi cøng vµng vµng ngät chua
34 PL 246 vµng x ko ®Òu 11,3 thu«n dµi võa ph¶i vµng vµng ngät chua
35 PL 248 vµng x ko ®Òu 12,7 thu«n dµi mÒm, dÔ n t¸ vµng vµng ngät chua
36 PL 250 vµng x ®Òu 12,8 thu«n dµi võa ph¶i vµng vµng ngät chua
37 PL 36 vµng x ®Òu 12,2 dµi cøng vµng vµng ngät chua
38 PL005 Vµng x ®Òu 10,2 Thu«n dµi
MÒm dÔ
n t¸ Vµng §á Ngät pha chua
39 PL009 Tr¾ng K.§Òu 12,1 Thu«n dµi
MÒm dÔ
n t¸ Vµng Hång ®á Ngät pha
40 PL011 Tr¾ng x §Òu 12,5 Trßn MÒm Vµng
Vµng
hång Ngät fa chua
41 PL012 Tr¾ng x §Òu 13,4 Trßn MÒm Vµng Vµng Ngät fa chua
42 PL013 Tr¾ng x §Òu 11,2 thu«n dµi MÒm Vµng
Vµng
hång Ngät fa chua
43 PL014 Tr¾ng x §Òu 12,4 Trßn MÒm Vµng Vµng Ngät fa chua
44 PL015 Tr¾ng x §Òu 12,5 Trßn MÒm Tr¾ng Vµng Ngät fa chua
45 PL016
Tr¾ng
vµng x §Òu 12,5 Trßn Võa ph¶i Vµng Vµng Ngät
46 PL017
Tr¾ng
vµng x §Òu 12,6 Trßn Võa ph¶i Vµng Vµng Ngät
47 PL018
Tr¾ng
vµng x §Òu 12,3 Trßn Võa ph¶i Vµng Vµng Ngät
48 PL019
Tr¾ng
vµng x §Òu 12,5 Trßn Võa ph¶i Vµng §á Ngät
49 PL020 Vµng x K.§Òu 13,4 Trßn Võa ph¶i Vµng Vµng Ngät
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
50 PL021 Vµng x K.§Òu 11,2 Trßn Võa ph¶i Vµng Vµng Ngät
51 PL022 Tr¾ng x K.§Òu 12,4 Trßn Võa ph¶i Vµng Vµng Ngät
52 PL023 Vµng x K.§Òu 13,4 Trßn Võa ph¶i Vµng Vµng Ngät
53 PL024 Vµng x K.§Òu 12,5 Trßn Võa ph¶i Vµng Vµng Ngät
54 PL025 Vµng 12,4 Trßn Võa ph¶i Vµng Vµng Ngät
55 PL026 Vµng x §Òu 12,5 Trßn Võa ph¶i Vµng Vµng Ngät
56 PL027 Vµng x K.§Òu 11,8 Trßn Võa ph¶i Vµng §á Ngät
57 PL028 Vµng x §Òu 12,2 Trßn Võa ph¶i Vµng Vµng Ngät
58 PL030 Vµng x §Òu 12,4 Trßn MÒm Vµng Vµng Ngät
59 PL031 Vµng x §Òu 10,4 Trßn MÒm Vµng Vµng Ngät
60 PL032 vµng x ko ®Òu 13,2 trßn DT võa ph¶i vµng vµng ngät fa chua
61 PL034 Vµng x K.§Òu 12,3 Trßn
MÒm dÔ
n t¸ Vµng Vµng Ngät
62 PL035 Vµng x §Òu 10,5 Trßn MÒm Vµng Vµng Ngät
63 MK 210 vàng đều 12,8 thuôn dài
mềm, dễ
nát Vàng Vàng Ngọt chua
64 MK 192 vàng ko đều 11,9 thuôn dài
mềm, dễ
nát Vàng Đỏ Ngọt fa chua
65 MK 191 vàng ko đều 11,4 thuôn dài
mềm, dễ
nát Vàng Đỏ Ngọt fa chua
66 MK 190 vàng ko đều 11,4 thuôn dài
mềm, dễ
nát Vàng Đỏ Ngọt fa chua
67 MK 189 vàng đều 12.6 thuôn dài
mềm, vừa
phải Vàng Đỏ Ngọt fa chua
68 MK 211 trắng đều 12.8 thuôn dài
mềm, dễ
nát Vàng Vàng Ngọt chua
69 MK 205 trắng đều 12.7 thuôn dài
mềm, dễ
nát Trắng Vàng Ngọt chua
70 MK 216 Trắng x đều 12,9 thuôn dài
mềm, dễ
nát vàng vàng ngọt fa chua
71 MK 208 trắng đều 12,4 thuôn dài
mềm, dễ
nát Trắng Vàng Ngọt chua
72 MK 193 vàng x ko đều 11,3 thuôn dài
mềm, dễ
nát vàng đỏ ngọt fa chua
73 MK 96 vàng ko đều 11,1 thuôn dài
mềm, dễ
nát Vàng Đỏ Ngọt chua
74 MK 195 vàng đều 12,5 thuôn dài
mềm, dễ
nát Vàng Đỏ Ngọt chua
75 MK 194 trắng đèu 12,4 thuôn dài
mềm, vừa
phải Vàng Đỏ Ngọt chua
76 MK 168 vàng x đều 12,3 thuôn dài
mềm, dễ
nát vàng đỏ ngọt fa chua
77 MK 167 vàng x đều 12,8 thuôn dài
mềm, dễ
nát vàng đỏ ngọt fa chua
78 MK166 x ko đều 11,8 thuôn dài
mềm, dễ
nát vàng đỏ ngọt fa chua
79 MK 165 vàng x đều 12,3 thuôn dài
mềm, dễ
nát vàng đỏ ngọt fa chua
80 MK 204 trắng đều 12,1 thuôn dài
mềm, dễ
nát Vàng Vàng Ngọt chua
81 MK 212 vàng đều 12,3 thuôn dài
mềm, dễ
nát Vàng Vàng Ngọt chua
82 MK 186 vàng x đều 12,6 thuôn dài
mềm, dễ
nát vàng đỏ ngọt fa chua
83 MK 185 vàng x ko đều 11,4 thuôn dài
mềm, dễ
nát vàng đỏ ngọt fa chua
84 MK 188 vàng ko đều 11,8 thuôn dài
mềm, dễ
nát Vàng Đỏ Ngọt chua
85 MK 187 vàng đều 12,6 thuôn dài
mềm, dễ
nát Vàng Đỏ Ngọt chua
86 MK 236 trắng x x 11,3 tròn mềm vàng vàng Ngọt chua
87 MK 235 vàng x ko đều 13,7 x x vàng vàng x
88 MK 237 trắng x x 13,0 tròn mềm vàng vàng Ngọt chua
89 MK 164 Trắng x ko đều 14,9 thuôn dài
mềm, dễ
nát trắng vàng ngọt fa chua
90 MK 163 Trắng x ko đều 12,8 tròn
mềm, dễ
nát vàng đỏ ngọt fa chua
91 MK 074 vàng x ko đều 13,3 x vừa phải vàng vàng ngọt chua
92 MK 073 vàng x đều 12,4 x dễ nát vàng vàng ngọt
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
93 MK 176 vàng x ko đều 13,7 thuôn dài
mềm, dễ
nát vàng đỏ ngọt fa chua
94 MK 175 vàng x ko đều 11,6 thuôn dài
mềm, dễ
nát vàng đỏ ngọt fa chua
95 MK 174 vàng x ko đều 11,5 thuôn dài
mềm, dễ
nát vàng đỏ ngọt fa chua
96 MK 173 vàng x đều 12,4 thuôn dài
mềm, dễ
nát vàng đỏ ngọt fa chua
97 MK 203 trắng đều 12,6 thuôn dài
mềm, dễ
nát Vàng Vàng Ngọt chua
98 MK 215 vàng đều 11,5 thuôn dài
mềm, dễ
nát Vàng Vàng Ngọt chua
99 MK 213 trắng đều 12,4 thuôn dài
mềm, dễ
nát Vàng Vàng Ngọt
100 MK 209 trắng đều 12,4 thuôn dài
mềm, dễ
nát Vàng Vàng Ngọt chua
101 MK 200 vàng đều 12,8 thuôn dài
mềm, dễ
nát Vàng Đỏ Ngọt chua
102 MK 199 vàng ko đều 11,9 thuôn dài
mềm, dễ
nát Vàng Đỏ Ngọt chua
103 MK 198 vàng đều 12,7 thuôn dài
mềm, dễ
nát Vàng Đỏ Ngọt chua
104 MK 197 vàng ko đều 11,6 thuôn dài
mềm, dễ
nát Vàng Đỏ Ngọt chua
105 MK 114 vàng x ko đều 12,4 x cứng vàng vàng ngọt chua
106 MK 113 vàng x ko đều 12,0 x vừa vàng vàng ngọt chua
107 MK 112 vàng x ko đều 12,7 x dễ nát vàng vàng ngọt chua
108 MK 111 vàng x ko đều 14,0 x x vàng vàng ngọt chua
109 MK 184 vàng x đều 12,6 thuôn dài
mềm, dễ
nát vàng đỏ ngọt fa chua
110 MK 179 vàng x ko đều 11,5 thuôn dài
mềm, dễ
nát vàng đỏ ngọt fa chua
111 MK 178 vàng x đều 12,4 thuôn dài
mềm, dễ
nát vàng đỏ ngọt fa chua
112 MK 177 vàng x đều 12,8 thuôn dài
mềm, dễ
nát vàng đỏ ngọt fa chua
113 MK 206 trắng đều 12,2 thuôn dài
mềm, dễ
nát Trắng Vàng Ngọt chua
114 MK 207 trắng ko đều 13,7 thuôn dài
mềm, dễ
nát Vàng Vàng Ngọt chua
115 MK 72 trắng x x 14,0 tròn mềm vàng vàng Ngọt chua
116 MK 71 trắng x đều 11,7 tròn dài mềm vàng vàng ngọt chua
117 MK 70 vàng x ko đều 10,3 tròn dài mềm trắng vàng ngọt chua
118 MK 214 trắng ko đều 14,9 thuôn dài
mềm, dễ
nát Vàng Đỏ Ngọt chua
119 MK 182 vàng x ko đều 12,6 tròn dài mềm trắng vàng ngọt chua
120 MK 183 vàng x ko đều 11,9 tròn dài vừa phải vàng vàng ngọt chua
121 MK 181 vàng x đều 12,7 tròn dài vừa phải vàng vàng ngọt chua
122 MK 180 vàng x đều 12,6 tròn dài vừa phải vàng vàng ngọt chua
123 MK 172 vàng x đều 12,2 thuôn dài
mềm, dễ
nát vàng đỏ ngọt fa chua
124 MK 171 vàng x ko đều 11,4 thuôn dài
mềm, dễ
nát vàng đỏ ngọt fa chua
125 MK 170 vàng x ko đều 11,6 thuôn dài
mềm, dễ
nát vàng đỏ ngọt fa chua
126 MK 169 vàng x ko đều 13,8 thuôn dài
mềm, dễ
nát vàng đỏ ngọt fa chua
127 MD147 vàng x đều 12,2 tròn mềm vàng vàng Ngọt chua
128 MD148 vàng x x 12,6 tròn vàng vàng Ngọt chua
129 MD149 vàng x x 12,7 tròn mềm vàng vàng Ngọt chua
130 MD150 vàng x x 11,4 tròn mềm vàng vàng Ngọt chua
131 MD151 trắng x x 12,6 tròn mềm trắng vàng Ngọt chua
132 MD152 trắng x x 10,9 tròn mềm trắng vàng Ngọt chua
133 MD153 trắng x x 13,7 tròn mềm vàng vàng Ngọt chua
134 MD154 trắng x x 10,6 tròn mềm vàng vàng Ngọt chua
135 MD155 trắng x x 13,6 tròn mềm vàng vàng Ngọt chua
136 MD156 trắng x x 13,8 tròn mềm vàng vàng Ngọt chua
137 MD157 trắng x x 11,1, tròn mềm vàng vàng Ngọt chua
138 MD158 trắng x x 10,0 tròn mềm vàng vàng Ngọt chua
139 MD159 trắng x x 10,5 tròn mềm vàng vàng Ngọt chua
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
140 MD160 trắng x x 13,0 tròn mềm vàng vàng Ngọt chua
141 MD161 trắng x x 11,5 tròn mềm vàng vàng Ngọt chua
142 MD162 trắng x x 10,8 tròn mềm vàng vàng Ngọt chua
143 MD133 vàng x đều 11,9 tròn thuôn dài
Mềm, dễ
nát vàng vàng ngọt fa chua
144 MD134 vàng x đều 11,0 tròn thuôn dài
Mềm, dễ
nát vàng vàng ngọt fa chua
145 MD135 vàng x đều 12,4 tròn thuôn dài
Mềm, dễ
nát vàng vàng ngọt fa chua
146 MD136 vàng x đều 12,7 tròn thuôn dài
Mềm, dễ
nát vàng vàng ngọt fa chua
147 MD137 vàng x đều 9,6 tròn thuôn dài
Mềm, dễ
nát vàng vàng ngọt fa chua
148 MD138 vàng x đều 9,9 tròn thuôn dài
Mềm, dễ
nát vàng vàng ngọt fa chua
149 MD139 vàng x đều 10,1 tròn thuôn dài
Mềm, dễ
nát vàng vàng ngọt fa chua
150 MD140 vàng x đều 10,5 tròn thuôn dài
Mềm, dễ
nát vàng vàng ngọt fa chua
151 MD141 vàng x đều 12,3 tròn thuôn dài
Mềm, dễ
nát vàng vàng ngọt fa chua
152 MD142 vàng x đều 12,5 tròn thuôn dài
Mềm, dễ
nát vàng vàng ngọt fa chua
153 MD143 vàng x đều 13,8 tròn thuôn dài
Mềm, dễ
nát vàng vàng ngọt fa chua
154 MD144 vàng x đều 13,0 tròn thuôn dài
Mềm, dễ
nát vàng vàng ngọt fa chua
155 MD145 vàng x đều 12,4 tròn thuôn dài
Mềm, dễ
nát vàng vàng ngọt fa chua
156 MD146 vàng x đều 13,6 tròn thuôn dài
Mềm, dễ
nát vàng vàng ngọt fa chua
157 YL277 vàng x đều 12,8 thuôn dài Mềm vàng vàng ngọt
158 YL 278 vàng x ko đều 11,4 thuôn dài vừa phải vàng vàng ngọt chua
159 YL 279 vàng x đều 12,3 thuôn dài vừa phải vàng vàng ngọt chua
160 YL 280 vàng x đều 12,5 thuôn dài vừa phải vàng vàng ngọt chua
161 YL 281 vàng x ko đều 12,3 thuôn dài vừa phải vàng vàng ngọt chua
162 YL 282 vàng x đều 11,4 thuôn dài dễ nát vàng vàng ngọt
163 YL 283 vàng x ko đều 12,8 thuôn dài cứng vàng vàng ngọt chua
164 YL 284 vàng x ko đều 11,1 thuôn dài vừa vàng vàng ngọt chua
165 YL 285 vàng x ko đều 11,0 thuôn dài vừa vàng vàng ngọt chua
166 YL 286 vàng x ko đều 11,5 thuôn dài dễ nát vàng vàng ngọt chua
167 YL 287 vàng x ko đều 13,6 thuôn dài dễ nát vàng vàng ngọt chua
168 YL 288 vàng x ko đều 11,4 thuôn dài dễ nát vàng vàng ngọt chua
169 TT275 Trắng x K.Đều 12,2 Tròn dài Mềm Vàng Vàng Ngọt chua
170 TT274 Trắng x Đều 13,9 Tròn dài Mềm Trắng Vàng Ngọt chua
171 TT273 Trắng x K.Đều 10,8 Tròn dài Mềm Trắng Vàng Ngọt chua
172 TT272 Trắng x Đều 12,7 Tròn dài Mềm Vàng Vàng Ngọt chua
173 TT271 Trắng x Đều 15,3 Tròn dài Mềm Vàng Vàng Ngọt chua
174 TT270 Trắng x Đều 12,8 Tròn dài Mềm Trắng Vàng Ngọt chua
175 TT269 Trắng x Đều 12,4 Tròn dài Mềm Vàng Vàng Ngọt chua
176 TT268 Trắng x K.Đều 12,5 Tròn dài Mềm Trắng Vàng Ngọt chua
177 TT267 Vàng x Đều 10,0 Tròn dài Mềm Trắng Vàng Ngọt chua
178 TT266 Trắng x Đều 12,4 Tròn dài Mềm Trắng Vàng Ngọt chua
179 TT265 Trắng x K.Đều 12,7 Tròn dài Mềm Trắng Vàng Ngọt chua
180 TT264 Trắng x Đều 10,9 Tròn dài Mềm Trắng Vàng Ngọt chua
181 TT263 Trắng x Đều 12,0 Tròn dài Mềm Trắng Vàng Ngọt chua
182 TT262 Trắng x K.Đều 13,1 Tròn dài Mềm Vàng Vàng Ngọt chua
183 TT261 Trắng x Đều 12,3 Tròn dài Mềm Trắng Vàng Ngọt chua
184 TT260 Trắng x Đều 13,6 Tròn dài Mềm Vàng Vàng Ngọt chua
185 TT259 Trắng x Đều 10,4 Tròn dài Mềm Vàng Vàng Ngọt chua
186 TT258 Trắng x Đều 11,8 Tròn dài Mềm Trắng Vàng Ngọt chua
187 TT257 Trắng x K.Đều 12,9 Tròn dài Mềm Trắng Vàng Ngọt chua
188 TT256 Trắng x Đều 13,4 Tròn dài Mềm Trắng Vàng Ngọt chua
189 TT255 Trắng x Đều 12,7 Tròn dài Mềm Vàng Vàng Ngọt chua
190 TT241 Trắng x K.Đều 12,0 Tròn dài Mềm Vàng Vàng Ngọt chua
191 TT254 Trắng x đều 13,6 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
192 TT253 Trắng x k 14,3 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
193 TT252 Trắng x đều 14,8 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
194 TT251 Trắng x đều 13,9 Tròn Vừa Vàng Vàng Ngọt
195 TT242 Trắng x đều 11,0 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
196 YT109 Vàng x K.Đều 12,1 Thuôn dài Mềm Vàng Vàng Ngọt
197 YT 110 Vàng x Đều 11,6 Thuôn dài Mềm Vàng đỏ Đỏ Ngọt pha chua
198 YT115 Trắng x Đều 10,9 Tròn dài Vừa phải vàng Vàng Ngọt
199 YT116 Vàng x K.Đều 13,8 Thuôn dài Mềm Vàng đỏ đỏ Ngọt
200 YT117 Vàng x K.Đều 13,5 Thuôn dài Mềm Vàng đỏ đỏ Ngọt chua
201 YT118 Vàng x Đều 12,4 Thuôn dài Vừa phải Vàng đỏ đỏ Ngọt
202 YT119 Vàng x K.Đều 11,2 Thuôn dài Vừa phải Vàng Vàng Ngọt
203 YT125 Vàng x Đều 12,3 Thuôn dài Vừa phải Vàng Vàng Ngọt
204 YT124 Vàng x Đều 12,0 Thuôn dài Cứng khô Vàng Vàng Ngọt chua
205 YT126 Vàng x K.Đều 11,4 Thuôn dài Vừa phải Vàng Vàng Ngọt chua
206 YT127 Vàng x Đều 11,8 Thuôn dài Vừa phải Vàng Vàng Ngọt chua
207 YT121 Trắng x Đều 12,8 Thuôn dài Vừa phải Vàng Vàng Ngọt chua
208 YT122 Vàng x K.Đều 11,4 Thuôn dài Mềm Vàng Vàng Ngọt chua
209 YT123 Vàng x Đều 12,0 Thuôn dài Vừa phải Vàng Vàng Ngọt chua
210 YT128 Trắng x K.Đều 11,0 Thuôn dài Vừa phải Vàng Vàng Ngọt chua
211 YT129 Vàng x Đều 12,8 Thuôn dài Mềm Vàng Vàng Ngọt chua
212 YT130 Trắng x K.Đều 11,6 Thuôn dài Vừa phải Vàng Vàng Ngọt chua
213 YT131 Vàng x K.Đều 11,4 Thuôn dài Mềm Vàng Vàng Ngọt chua
214 YT132 Vàng x K.Đều 11,0 Thuôn dài Dễ nát Vàng Vàng Ngọt chua
215 yp 049 Trắng x K/đều 12,8 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
216 yp 050 Vàng x Đều 12,5 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
217 yp 051 Trắng x K/đều 14,0 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
218 yp 052 Trắng x Đều 13,6 Tròn Mềm Trắng Vàng Ngọt
219 yp 053 Trắng x Đều 14,0 Tròn Cứng Vàng Vàng Ngọt
220 yp 054 Trắng x Đều 15,4 Dài Mềm Vàng Vàng Ngọt
221 yp 055 Trắng x Đều 14,6 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
222 yp 056 Trắng x K/đều 12,6 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
223 yp 057 Trắng x K/đều 12,7 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
224 yp 058 Trắng x K/đều 14,2 Tròn Cứng Vàng Vàng Ngọt
225 yp 059 Vàng x K/đều 14,6 Tròn Mềm Trắng Vàng Ngọt
226 yp 060 Trắng x K/đều 14,4 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
227 yp 061 Trắng x K/đều 12,7 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
228 yp 062 Trắng x K/đều 13,6 Tròn Mềm Trắng Vàng Ngọt
229 yp 063 Vàng x K/đều 17,8 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
230 yp 064 Vàng x K/đều 14,9 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
231 yp 065 Vàng x Đều 15,5 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
232 yp 066 Trắng x Đều 14,3 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
233 yp 067 Trắng x Đều 14,5 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
234 yp 068 Trắng x Đều 12,7 Tròn Mềm Trắng Vàng Chua
235 yp 069 Trắng x Đều 13,5 Thuôn Mềm Vàng Vàng Ngọt
236 yp 075 Trắng x K/đều 14,1 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
237 yp 076 Trắng x K/đều 14,2 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
238 yp 077 Trắng x K/đều 14,0 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
239 yp 078 Vàng x K/đều 14,5 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
240 yp 079 Vàng x Đều 12,9 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
241 yp 080 Vàng x Đều 12,6 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
242 yp 048 Trắng x Đều 14,7 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
243 yp 081 Trắng x K/đều 14,1 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
244 yp 082 Trắng x K/đều 14,6 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
245 yp 083 Trắng x Đều 14,8 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
246 yp 084 Trắng x K/đều 12,1 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
247 yp 085 Trắng x K/đều 12,7 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
248 yp 086 Vàng x Đều 12,9 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
249 yp 087 Vàng x K/đều 14,2 Tròn Mềm Trắng Vàng Ngọt
250 yp 088 Trắng x K/đều 14,7 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
251 yp 089 Trắng x Đều 14,3 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
252 yp 092 Trắng x Đều 12,8 Tròn Mềm Trắng Vàng Chua
253 yp 093 Trắng x Đều 13,2 Thuôn Mềm Vàng Vàng Ngọt
254 yp 094 Trắng x K/đều 14,7 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
255 yp 095 Trắng x K/đều 10,3 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
256 yp 096 Vàng x Đều 12,9 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
257 yp 097 Trắng x K/đều 12,5 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
258 yp 098 Trắng x K/đều 12,4 Tròn Mềm Vàng Vàng Ngọt
259 yp 099 Trắng x K/đều 14,0 Tròn Cứng Vàng Vàng Ngọt
260 yp 105 Trắng x Đều 13,2 Tròn Mềm Trắng Vàng Ngọt
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
261 yp 106 Trắng x Đều 14,9 Tròn Cứng Vàng Vàng Ngọt
262 yp 107 Trắng x Đều 15,0 Dài Mềm Vàng Vàng Ngọt
263 yp 108 Trắng x K/đều 13,7 Tròn Mềm Trắng Vàng Ngọt
264 TY 040 trắng x đều 11,2 thuôn dài
mềm, dễ
nát vàng vàng ngọt chua
265 TY 038 vàng x đều 12,9 thuôn dài vừa phải vàng vàng ngọt chua
266 TY 041 vàng x ko đều 11,4 thuôn dài vừa phải vàng vàng ngọt chua
267 TY 042 vàng x ko đều 11,6 thuôn dài cứng khô vàng vàng ngọt chua
268 TY 043 trắng x đều 12,8 thuôn dài mềm vàng vàng ngọt chua
269 TY 044 trắng x đều 13,3 thuôn dài mềm vàng vàng ngọt chua
270 TY 045 trắng x đều 12,5 tròn dài mềm vàng vàng ngọt chua
271 TY 046 trắng x ko đều 15,0 tròn dài mềm trắng vàng ngọt chua
272 TY 047 vàng x ko đều 12,8 tròn dài mềm trắng vàng ngọt chua
273 BX273 vàng x ko đều 13,2 thuôn dài vừa phải vàng hồng ngọt
274 BX274 vàng x ko đều 13,0 thuôn dài vừa phải vàng hồng ngọt
275 BX 275 vàng x ko đều 13,9 thuôn dài vừa phải vàng hồng ngọt
276 BX276 vàng x ko đều 12,1 thuôn dài vừa phải vàng vàng ngọt chua
277 BX277 vàng x ko đều 12,5 thuôn dài vừa phải vàng vàng ngọt chua
278 BX278 vàng x ko đều 13,2 thuôn dài vừa phải vàng hồng ngọt
279 BX279 vàng x ko đều 12,8 thuôn dài vừa phải vàng vàng ngọt chua
280 BX280 vàng x đều 13,6 thuôn dài vừa phải vàng vàng ngọt
281 BX281 vàng x ko đều 13,0 thuôn dài vừa phải vàng vàng ngọt
282 BX282 vàng x ko đều 12,5 thuôn dài vừa phải vàng vàng ngọt
283 BX283 vàng x đều 12,4 thuôn dài vừa phải vàng vàng ngọt
284 BX284 vàng x ko đều 12,1 thuôn dài vừa phải vàng vàng ngọt
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Mã số: PL003
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Mã số: MK074
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Mã số: MK 235
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Mã số: MK 236
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Mã số: MK 237
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- LV_09_NL_TT_NTH.pdf