Luận văn Sử dụng câu hỏi trắc nghiệm khách quan chương Chất khí và Cơ sở của nhiệt động lực học lớp 10 THPT ban khoa học tự nhiên nhằm tuyển chọn học sinh giỏi vào lớp chuyên/đội tuyển
MỞ ĐẦU
1. Lý do chọn đề tài
Ngày nay, với sự phát triển như vũ bão của tất cả các mặt khoa học kỹ thuật,
kinh tế xã hội của thế kỷ XXI thì năng suất và chất lượng của lao động con người
đang trở thành sức mạnh quan trọng trong phát triển xã hội. Việc tìm kiếm tích cực
những thanh thiếu niên có năng khiếu cao và đào tạo họ trở thành người tài phục vụ
cho sự phát triển của đất nước đang là quốc sách không chỉ của các nước phát triển
mà cả những nước đang phát triển cũng rất quan tâm [32].
Theo quyết định số 201/2001/QĐ-TTg ngày 28/12/2001 của Thủ tướng
Chính phủ, chiến lược phát triển giáo dục từ năm 2001 đến 2010 là “phải đổi mới
và hiện đại hóa phương pháp giáo dục, chuyển từ việc truyền thụ tri thức thụ động
thầy giảng, trò ghi sang hướng dẫn người học chủ động tư duy; dạy cho người học
phương pháp tự học, tự thu nhận thông tin một cách có hệ thống, có tư duy phân
tích tổng hợp; phát triển năng lực của mỗi cá nhân; tăng cường tính chủ động của
học sinh trong quá trình học tập .”. Với chủ trương trên, việc thay đổi phương pháp
giảng dạy và học tập nhằm tích cực hóa hoạt động học tập, phát huy tính chủ động,
sáng tạo và năng lực tự học, tự nghiên cứu của học sinh (HS) trong khi giáo viên
(GV) giữ vai trò chủ đạo trong việc tổ chức, điều khiển, định hướng quá trình dạy
học đã được áp dụng cho chương trình THPT bắt đầu từ năm học 2006-2007 thông
qua bộ sách giáo khoa (SGK) mới.
Phương pháp dạy và học thay đổi bắt buộc phương pháp kiểm tra và đánh giá
kết quả học tập của HS cũng thay đổi cho phù hợp, nó giữ một trong những vai trò
quan trọng góp phần quyết định chất lượng trong đào tạo, là một khâu không thể
thiếu trong quá trình giáo dục. Và hiện nay, hình thức đánh giá kết quả học tập bằng
câu hỏi trắc nghiệm khách quan là công cụ được sử dụng rộng rãi trong tất cả các kỳ
thi, kể cả thi tốt nghiệp phổ thông và thi đại học.
Với tinh thần đổi mới như vậy, công tác đào tạo học sinh giỏi (HSG), HS các
lớp chuyên vẫn không nằm ngoài quy luật đó (mặc dù hiện nay, các kỳ thi HSG cấp
thành phố và cấp quốc gia vẫn tổ chức thi theo hình thức cũ: hình thức tự luận).
Bởi vì bên cạnh việc tham gia các kỳ thi HSG, phần lớn các HS chuyên vẫn phải tham
dự các kỳ thi tú tài và tuyển sinh đại học - cao đẳng như các HS khác – các kỳ thi
này đang được tổ chức theo hình thức trắc nghiệm khách quan (TNKQ). Và nếu thử
nhìn ra các nước như Trung Quốc, Mỹ, Canada, Thụy Sỹ ., các kỳ thi HSG (thường
được gọi là các kỳ thi Olympic) đã được tổ chức với nội dung đề thi rất đa dạng,
phong phú, không chỉ gồm các bài toán tự luận, bài thực hành mà có cả phần TNKQ
[16], [20], [22], [23], [38] .
Hiện nay, quy chế trường chuyên [8] đã được nhà nước ban hành và các tỉnh
thành đã có nhiều đầu tư, quan tâm đến việc tuyển chọn HSG nhằm đào tạo, bồi
dưỡng nhân tài cho đất nước. Tuy nhiên, việc kiểm tra đánh giá trong trường
chuyên vẫn chưa đáp ứng đầy đủ, tương xứng với việc đổi mới chương trình giáo
dục, trình độ của HS.
Theo chỉ thị đã ban hành của Bộ trưởng Bộ GD-ĐT Nguyễn Thiện Nhân,
một trong những nhiệm vụ trọng tâm của toàn ngành giáo dục trong năm học 2007-
2008 là “đẩy mạnh công tác bồi dưỡng học sinh giỏi, học sinh năng khiếu nhằm tạo
tiền đề cho công tác bồi dưỡng nhân tài . đáp ứng yêu cầu phát triển mới của đất
nước ở mỗi tỉnh, thành phố”. Để làm được điều này, các trường THPT chuyên hoặc
lớp chuyên ở các trường THPT thường đều tuyển chọn HS có năng khiếu ngay từ
đầu vào. Bên cạnh đó, sau một thời gian, một số HS sẽ có thể không theo kịp với
chương trình chuyên, trong khi ở những lớp thường không thiếu các HS có năng
khiếu. Như vậy, việc tuyển chọn hoặc bổ sung thêm những HSG cho lớp chuyên/đội
tuyển là cần thiết, không chỉ có lợi cho chính các em mà cho cả công tác đào tạo
nhân lực, bồi dưỡng HSG của nhà trường, của thành phố.
Xuất phát từ những lý luận và thực tiễn trên, chúng tôi chọn đề tài “Sử dụng
câu hỏi trắc nghiệm khách quan chương “Chất khí” và “Cơ sở của nhiệt động
lực học” lớp 10 THPT ban khoa học tự nhiên nhằm tuyển chọn học sinh giỏi vào
lớp chuyên/đội tuyển”
2. Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu phương pháp TNKQ nhằm xây dựng đề kiểm tra để tuyển chọn
HSG từ các lớp 10 thường vào lớp chuyên/đội tuyển hoặc thay thế một số học sinh
yếu trong lớp chuyên ở phần kiến thức chương “Chất khí” và “Cơ sở của nhiệt động
lực học” lớp 10 THPT ban khoa học tự nhiên.
3. Giả thuyết khoa học
Nếu có một đề kiểm tra được xây dựng một cách khoa học và phù hợp thì sẽ:
- chọn được các HS giỏi, có khả năng về môn Lý từ các lớp 10 thường ban
nâng cao để bổ sung vào lớp chuyên Lý.
- giúp loại ra một số HS yếu, không đủ sức để tiếp tục theo chương trình
chuyên của lớp chuyên.
- giúp kiểm tra mức độ nắm kiến thức cơ bản của HS lớp chuyên - đây là
một nhược điểm thường gặp của các em: có thể giải được các bài toán nâng cao
nhưng lại làm không tốt ở các câu hỏi kiến thức đơn giản và dễ.
4. Khách thể và đối tượng nghiên cứu
4.1. Khách thể nghiên cứu: Học sinh lớp 10 chuyên Lý và một số lớp 10 ban A
(lớp 10A2, 10SN2, 10CH, 10CT) trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM.
4.2. Đối tượng nghiên cứu: Soạn thảo một để kiểm tra TNKQ ở phần kiến thức
chương “Chất khí” và “Cơ sở của nhiệt động lực học” nhằm tuyển chọn HSG từ các
lớp 10 thường ban khoa học tự nhiên vào lớp chuyên/đội tuyển.
5. Phạm vi nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu phương pháp TNKQ và nội dung chương trình của lớp 10
THPT ban khoa học tự nhiên, chương trình chuyên Lý 10 để xây dựng đề kiểm tra
dựa trên kiến thức của hai chương chương “Chất khí” và “Cơ sở của nhiệt động lực
học” nhằm tuyển chọn HSG từ các lớp 10 thường ban khoa học tự nhiên trường
THPT Chuyên Lê Hồng Phong vào lớp chuyên, hoặc tuyển chọn HS từ lớp chuyên
Lý vào đội tuyển, hoặc có thể giúp GV lọc ra những em HS yếu trong lớp chuyên
không đủ khả năng tiếp tục chương trình chuyên (nhằm giảm bớt áp lực cho những
HS này và tạo điều kiện cho các em được học trong môi trường phù hợp với mình
nhất).
6. Nhiệm vụ nghiên cứu
- Nghiên cứu cơ sở lý luận và phương pháp đánh giá câu hỏi (CH) TNKQ
theo lý thuyết trắc nghiệm cổ điển và lý thuyết trắc nghiệm hiện đại.
- Nghiên cứu cơ sở lý luận về năng khiếu, tài năng.
- Nghiên cứu nội dung chương trình chương “Chất khí” và “Cơ sở của
nhiệt động lực học” lớp 10 THPT ban khoa học tự nhiên.
- Nghiên cứu nội dung chương trình phần Chất khí lý tưởng – Nhiệt học
lớp 10 chuyên.
- Tìm hiểu thực trạng dạy và học của HS ở các lớp chuyên, trường chuyên.
- Vận dụng cơ sở lý luận để xây dựng đề kiểm tra TNKQ thuộc phần kiến
thức của hai chương trên.
- Tiến hành thực nghiệm sư phạm ở lớp thực nghiệm và các lớp đối chứng.
- Phân tích kết quả thực nghiệm để đánh giá hệ thống câu hỏi đã ra trong
đề kiểm tra, so sánh kết quả giữa lớp thực nghiệm – lớp đối chứng và so sánh với
kết quả học tập cả năm, kết quả thi học sinh giỏi thành phố vòng 1 hoặc kỳ thi
Olympic 30/4 để rút ra kết luận cho đề tài này.
7. Phương pháp nghiên cứu
- Nghiên cứu lý luận: nghiên cứu và xử lý thông tin từ sách, báo, tạp chí,
tài liệu về các vấn đề liên quan đến đề tài đồng thời nghiên cứu nội dung, chương
trình chương “Chất khí” và “Cơ sở của nhiệt động lực học” lớp 10 THPT ban khoa
học tự nhiên và lớp 10 chuyên.
- Thực nghiệm sư phạm: để đánh giá tính giá trị, độ tin cậy của đề trắc
nghiệm; hiệu quả của việc sử dụng CH TNKQ nhằm chọn HSG vào lớp chuyên/đội
tuyển.
- Điều tra khảo sát: lập phiếu điều tra khảo sát nhằm đánh giá sơ bộ những
nhận xét cuả HS trong việc áp dụng đề kiểm tra TNKQ để tuyển chọn HSG vào lớp chuyên,
các nguyên nhân ảnh hưởng trong quá trình làm bài và việc lựa chọn các
hình thức kiểm tra để đánh giá quá trình học của HS.
- Thống kê toán học: để xử lý, thống kê, đánh giá kết quả thực nghiệm sư
phạm.
144 trang |
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1809 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận văn Sử dụng câu hỏi trắc nghiệm khách quan chương Chất khí và Cơ sở của nhiệt động lực học lớp 10 THPT ban khoa học tự nhiên nhằm tuyển chọn học sinh giỏi vào lớp chuyên/đội tuyển, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
EF là chân không. Ban đầu, đầu F ở
trên. Cho biết áp suất trong đọan AB là po. Quay từ từ để lật ngược ống cho đầu F xuống dưới. tìm áp suất ở F lúc đó. Cho rằng nhiệt độ của khí là không
đổi trong suốt quá trình thí nghiệm.
ĐÁP ÁN
Hình vẽ (0,5)
Ban đầu:
p2 = pHg (0,5)
p1 = po = p2 + pHg = 2pHg (0,5)
nên suy ra pHg = 2
po ; p2 = po (0,5)
Lúc sau:
V1’ + V2’ = 3Vo (0,5)
'
1
oo
'
1
o1'
1 V
Vp
V
Vp
p (0,25)
'
2
oo
'
2
o2'
2 2V
Vp
V
Vp
p (0,25)
p2’ = p1’ + pHg (0,5)
Giải phương trình ta được: 0'1 V6V (0,5)
6
p
V
Vp
p o'
1
oo'
1 (0,5)
Suy ra: pF = p2’ + pHg = p1’ + 2pHg = 1,4po (0,5)
Bài 2 (5đ): Một lượng khí lý tưởng đơn nguyên tử chuyển từ
trạng thái 1 sang trạng thái 2 theo hai cách: đi theo đường
cong 1 a 2 là một phần của parabol với phương trình T =
V2 và theo hai đoạn thẳng 1 – 3 và 3 – 2. Hỏi khí nhận một
nhiệt lượng bằng bao nhiêu trong quá trình 1 – 3 - 2, nếu
trong quá trình 1 a 2 người ta cung cấp cho khí đó một nhiệt
lượng 2200J, biết T1 =250K và T2 = 360K [23].
F
E
D
C
B
A
F
(2)
(1)
A
A
(1)
(2)
F
V
T
1
a
2
3
T2
T1
ĐÁP ÁN
Hình vẽ (1,5)
Quá trình 1 a 2:
T = V2
Mà pV = nRT p = aV
Theo nguyên lý I: Q1a2 = A1a2 + U1a2
Với:
)12(2
1
)1122(2
1
)12112221(2
1
)12)(21(2
1
21
TTnR
VpVp
VpVpVpVp
VVppaA
(0,5)
)12(2
3
21 TTnRaU (0,25)
)12(221 TTnRaQ (0,25)
Quá trình 1 – 3:
V = const A13 = 0 (0,25)
0)13(2
3
1313 TTnRUQ (0,5)
Quá trình 3 – 2:
Trong hệ tọa độ (V, T) quá trình này là một đường thẳng đi qua gốc tọa
độ nên: p = const
2
112)
2
11(22)32(232 T
T
nRT
V
V
VpVVpA
(0,5)
Theo nguyên lý I:
0)32(2
3
2
112323232
TTnR
T
T
nRTUAQ (0,5)
Vậy
JTTnR
T
T
nRTQ 2250)12(2
3
2
112132
(0,75)
V
p
3 2
1
a
V1 V2
PHỤ LỤC 4
CÁC ĐƯỜNG CONG ĐẶC TRƯNG CH CỦA ĐTN
THEO MÔ HÌNH IRT MỘT THAM SỐ
PHỤ LỤC 5
CÁC ĐƯỜNG CONG HÀM THÔNG TIN CỦA CÁC CH
THEO MÔ HÌNH IRT MỘT THAM SỐ
PHỤ LỤC 6
BẢNG CÁC THAM SỐ CỔ ĐIỂN CỦA CÁC CÂU HỎI ĐỀ TRẮC NGHIỆM
=========================================================================
Câu số: 1
Bỏ qua: 1
Độ phân biệt (cổ điển): 0.19964
Độ khó (cổ điển): 0.29936
Các phương án: A B C D*
Số TS chọn: 91 15 4 47
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 57.96 9.55 2.55 29.94
Tương quan điểm nhị phân: -0.00908 -0.10801 -0.14526 0.19964
Giá trị t: -0.11336 -1.35702 -1.83375 2.54470
Giá trị p: 0.45494 0.08837 0.03430 0.00595
=========================================================================
Câu số: 2
Bỏ qua: 6
Độ phân biệt (cổ điển): 0.35890
Độ khó (cổ điển): 0.39474
Các phương án: A B C D*
Số TS chọn: 31 45 16 60
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 20.39 29.61 10.53 39.47
Tương quan điểm nhị phân: -0.00846 -0.01727 -0.07388 0.35890
Giá trị t: -0.10573 -0.21578 -0.92528 4.80262
Giá trị p: 0.45797 0.41472 0.17813 0.00000
=========================================================================
Câu số: 3
Bỏ qua: 3
Độ phân biệt (cổ điển): 0.13129
Độ khó (cổ điển): 0.27742
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 43 53 48
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 27.74 7.10 34.19 30.97
Tương quan điểm nhị phân: 0.13129 0.01539 0.07703 -0.03351
Giá trị t: 1.65414 0.19221 0.96495 -0.41878
Giá trị p: 0.05006 0.42391 0.16803 0.33798
=========================================================================
Câu số: 4
Bỏ qua: 0
Độ phân biệt (cổ điển): 0.29550
Độ khó (cổ điển): 0.78481
Các phương án: A B C* D
Số TS chọn: 15 15 124 4
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 9.49 9.49 78.48 2.53
Tương quan điểm nhị phân: -0.19122 -0.24222 0.29550 -0.03576
Giá trị t: -2.43319 -3.11822 3.86326 -0.44698
Giá trị p: 0.00805 0.00108 0.00008 0.32775
=========================================================================
Câu số: 5
Bỏ qua: 5
Độ phân biệt (cổ điển): 0.33958
Độ khó (cổ điển): 0.20261
Các phương án: A B C D*
Số TS chọn: 16 52 54 31
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 10.46 33.99 35.29 20.26
Tương quan điểm nhị phân: -0.03141 -0.00130 -0.00334 .33958
Giá trị t: -0.39253 -0.01625 -0.04175 .50931
Giá trị p: 0.34760 0.49353 0.48338 .00001
=========================================================================
Câu số: 6
Bỏ qua: 4
Độ phân biệt (cổ điển): 0.01030
Độ khó (cổ điển): 0.26623
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 7 41 86 20
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 4.55 26.62 55.84 12.99
Tương quan điểm nhị phân: -0.10815 0.01030 0.26748 -.03321
Giá trị t: -1.35879 0.12870 3.46709 -0.41504
Giá trị p: 0.08809 0.44888 0.00034 0.33934
=========================================================================
Câu số: 7
Bỏ qua: 4
Độ phân biệt (cổ điển): 0.26021
Độ khó (cổ điển): 0.38961
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 31 60 26 37
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 20.13 38.96 16.88 24.03
Tương quan điểm nhị phân: -0.03854 0.26021 0.00010 -0.01539
Giá trị t: -0.48168 3.36592 0.00126 -0.19227
Giá trị p: 0.31535 0.00048 0.49950 0.42389
=========================================================================
Câu số: 8
Bỏ qua: 3
Độ phân biệt (cổ điển): 0.37031
Độ khó (cổ điển): 0.54839
Các phương án: A B C* D
Số TS chọn: 21 34 85 15
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 13.55 21.94 54.84 9.68
Tương quan điểm nhị phân: -0.11818 -0.02822 0.37031 -0.16676
Giá trị t: -1.48653 -0.35258 4.97912 -2.11240
Giá trị p: 0.06958 0.36244 0.00000 0.01812
=========================================================================
Câu số: 9
Bỏ qua: 3
Độ phân biệt (cổ điển): 0.26812
Độ khó (cổ điển): 0.42581
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 66 27 36 26
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 42.58 17.42 23.23 16.77
Tương quan điểm nhị phân: 0.26812 -0.07663 -0.06069 0.01641
Giá trị t: 3.47612 -0.95990 -0.75937 0.20500
Giá trị p: 0.00033 0.16930 0.22439 0.41892
=========================================================================
Câu số: 10
Bỏ qua: 5
Độ phân biệt (cổ điển): 0.34249
Độ khó (cổ điển): 0.32680
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 54 50 27 22
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 35.29 32.68 17.65 14.38
Tương quan điểm nhị phân: -0.04361 0.34249 -0.01473 -0.02585
Giá trị t: -0.54518 4.55307 -0.18404 -0.32297
Giá trị p: 0.29320 0.00001 0.42711 0.37358
=========================================================================
Câu số: 11
Bỏ qua: 3
Độ phân biệt (cổ điển): 0.26706
Độ khó (cổ điển): 0.34839
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 54 47 23 31
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 34.84 30.32 14.84 20.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.26706 -0.02628 -0.10667 0.01760
Giá trị t: 3.46126 -0.32837 -1.33996 0.21984
Giá trị p: 0.00035 0.37154 0.09110 0.41314
=========================================================================
Câu số: 12
Bỏ qua: 4
Độ phân biệt (cổ điển): 0.29730
Độ khó (cổ điển): 0.30519
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 47 44 39 24
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 30.52 28.57 25.32 15.58
Tương quan điểm nhị phân: 0.29730 -0.14234 0.05632 0.02445
Giá trị t: 3.88908 -1.79615 0.70452 0.30543
Giá trị p: 0.00007 0.03720 0.24108 0.38022
=========================================================================
Câu số: 13
Bỏ qua: 3
Độ phân biệt (cổ điển): 0.41698
Độ khó (cổ điển): 0.27742
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 43 55 21 36
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 27.74 35.48 13.55 23.23
Tương quan điểm nhị phân: 0.41698 -0.17064 -0.06629 0.00532
Giá trị t: 5.72994 -2.16306 -0.82977 0.06641
Giá trị p: 0.00000 0.01603 0.20397 0.47357
=========================================================================
Câu số: 14
Bỏ qua: 2
Độ phân biệt (cổ điển): 0.35181
Độ khó (cổ điển): 0.59615
Các phương án: A B C* D
Số TS chọn: 17 35 93 11
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 10.90 22.44 59.62 7.05
Tương quan điểm nhị phân: -0.10515 -0.17602 0.35181 -0.02828
Giá trị t: -1.32065 -2.23334 4.69418 -0.35337
Giá trị p: 0.09428 0.01347 0.00000 0.36215
========================================================================
Câu số: 15
Bỏ qua: 2
Độ phân biệt (cổ điển): 0.40948
Độ khó (cổ điển): 0.30769
Các phương án: A B C* D
Số TS chọn: 16 52 48 40
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 10.26 33.33 30.77 25.64
Tương quan điểm nhị phân: 0.00522 -0.08035 0.40948 -0.21134
Giá trị t: 0.06520 -1.00678 5.60600 -2.70063
Giá trị p: 0.47405 0.15780 0.00000 0.00384
=========================================================================
Câu số: 16
Bỏ qua: 1
Độ phân biệt (cổ điển): 0.40735
Độ khó (cổ điển): 0.64331
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 101 56 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 64.33 35.67 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.40735 -0.34113 0.00000 0.00000
Giá trị t: 5.57092 -4.53261 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00000 0.00001 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 17
Bỏ qua: 1
Độ phân biệt (cổ điển): 0.16158
Độ khó (cổ điển): 0.72611
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 114 43 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 72.61 27.39 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.16158 -0.08985 0.00000 0.00000
Giá trị t: 2.04501 -1.12677 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.02127 0.13079 0.50000 0.50000
========================================================================
Câu số: 18
Bỏ qua: 1
Độ phân biệt (cổ điển): 0.35344
Độ khó (cổ điển): 0.92994
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 11 146 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 7.01 92.99 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: -0.24044 0.35344 0.00000 0.00000
Giá trị t: -3.09381 4.71905 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00117 0.00000 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 19
Bỏ qua: 1
Độ phân biệt (cổ điển): 0.18039
Độ khó (cổ điển): 0.43312
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 68 89 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 43.31 56.69 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.18039 -0.11467 0.00000 0.00000
Giá trị t: 2.29061 -1.44177 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.01166 0.07569 0.50000 0.50000
=======================================================================
Câu số: 20
Bỏ qua: 1
Độ phân biệt (cổ điển): 0.37855
Độ khó (cổ điển): 0.76433
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 120 37 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 76.43 23.57 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.37855 -0.30530 0.00000 0.00000
Giá trị t: 5.10830 -4.00433 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00000 0.00005 0.50000 0.50000
========================================================================
Câu số: 21
Bỏ qua: 1
Độ phân biệt (cổ điển): 0.26611
Độ khó (cổ điển): 0.78344
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 34 123 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 21.66 78.34 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: -0.18982 0.26611 0.00000 0.00000
Giá trị t: -2.41472 3.44809 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00845 0.00036 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 22
Bỏ qua: 1
Độ phân biệt (cổ điển): 0.14468
Độ khó (cổ điển): 0.87261
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 20 137 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 12.74 87.26 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: -0.04996 0.14468 0.00000 0.00000
Giá trị t: -0.62480 1.82624 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.26651 0.03486 0.50000 0.50000
=======================================================================
Câu số: 23
Bỏ qua: 1
Độ phân biệt (cổ điển): 0.30936
Độ khó (cổ điển): 0.52229
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 75 82 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 47.77 52.23 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: -0.24444 0.30936 0.00000 0.00000
Giá trị t: -3.14862 4.06321 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00098 0.00004 0.50000 0.50000
========================================================================
Câu số: 24
Bỏ qua: 0
Độ phân biệt (cổ điển): 0.05753
Độ khó (cổ điển): 0.76582
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 37 121 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 23.42 76.58 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: -0.05753 0.05753 0.00000 0.00000
Giá trị t: -0.71979 0.71979 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.23637 0.23637 0.50000 0.50000
=======================================================================
Câu số: 25
Bỏ qua: 0
Độ phân biệt (cổ điển): 0.27454
Độ khó (cổ điển): 0.57595
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 91 67 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 57.59 42.41 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.27454 -0.27454 0.00000 0.00000
Giá trị t: 3.56609 -3.56609 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00024 0.00024 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 26
Bỏ qua: 0
Độ phân biệt (cổ điển): 0.29014
Độ khó (cổ điển): 0.68987
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 49 109 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 31.01 68.99 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: -0.29014 0.29014 0.00000 0.00000
Giá trị t: -3.78681 3.78681 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00011 0.00011 0.50000 0.50000
========================================================================
Câu số: 27
Bỏ qua: 0
Độ phân biệt (cổ điển): 0.21324
Độ khó (cổ điển): 0.29114
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 46 112 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 29.11 70.89 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.21324 -0.21324 0.00000 0.00000
Giá trị t: 2.72603 -2.72603 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00357 0.00357 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 28
Bỏ qua: 0
Độ phân biệt (cổ điển): 0.23540
Độ khó (cổ điển): 0.62658
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 59 99 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 37.34 62.66 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: -0.23540 0.23540 0.00000 0.00000
Giá trị t: -3.02513 3.02513 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00145 0.00145 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 29
Bỏ qua: 0
Độ phân biệt (cổ điển): 0.47402
Độ khó (cổ điển): 0.66456
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 105 53 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 66.46 33.54 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.47402 -0.47402 0.00000 0.00000
Giá trị t: 6.72386 -6.72386 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00000 0.00000 0.50000 0.50000
========================================================================
Câu số: 30
Bỏ qua: 0
Độ phân biệt (cổ điển): 0.21070
Độ khó (cổ điển): 0.87975
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 19 139 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 12.03 87.97 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: -0.21070 0.21070 0.00000 0.00000
Giá trị t: -2.69209 2.69209 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00394 0.00394 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 31
Bỏ qua: 0
Độ phân biệt (cổ điển): 0.31961
Độ khó (cổ điển): 0.74684
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 118 40 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 74.68 25.32 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.31961 -0.31961 0.00000 0.00000
Giá trị t: 4.21296 -4.21297 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00002 0.00002 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 32
Bỏ qua: 14
Độ phân biệt (cổ điển): 0.31174
Độ khó (cổ điển): 0.31944
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 46 98 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 31.94 68.06 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.31174 0.21064 0.00000 0.00000
Giá trị t: 4.09779 2.69127 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00003 0.00395 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 33
Bỏ qua: 14
Độ phân biệt (cổ điển): 0.38002
Độ khó (cổ điển): 0.70833
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 42 102 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 29.17 70.83 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.14050 0.38002 0.00000 0.00000
Giá trị t: 1.77238 5.13144 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.03914 0.00000 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 34
Bỏ qua: 14
Độ phân biệt (cổ điển): 0.35246
Độ khó (cổ điển): 0.45139
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 79 65 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 54.86 45.14 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.14081 0.35246 0.00000 0.00000
Giá trị t: 1.77648 4.70406 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.03880 0.00000 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 35
Bỏ qua: 14
Độ phân biệt (cổ điển): 0.41411
Độ khó (cổ điển): 0.72917
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 39 105 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 27.08 72.92 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.11208 0.41411 0.00000 0.00000
Giá trị t: 1.40877 5.68238 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.08045 0.00000 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 36
Bỏ qua: 0
Độ phân biệt (cổ điển): 0.06144
Độ khó (cổ điển): 0.27215
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 43 115 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 27.22 72.78 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.06144 -0.06144 0.00000 0.00000
Giá trị t: 0.76878 -0.76878 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.22159 0.22159 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 37
Bỏ qua: 0
Độ phân biệt (cổ điển): 0.22260
Độ khó (cổ điển): 0.88608
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 140 18 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 88.61 11.39 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.22260 -0.22260 0.00000 0.00000
Giá trị t: 2.85179 -2.85179 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00247 0.00247 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 38
Bỏ qua: 0
Độ phân biệt (cổ điển): -0.06041
Độ khó (cổ điển): 0.48101
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 82 76 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 51.90 48.10 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.06041 -0.06041 0.00000 0.00000
Giá trị t: 0.75587 -0.75587 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.22543 0.22543 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 39
Bỏ qua: 0
Độ phân biệt (cổ điển): 0.05284
Độ khó (cổ điển): 0.94937
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 8 150 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 5.06 94.94 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: -0.05284 0.05284 0.00000 0.00000
Giá trị t: -0.66088 0.66088 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.25483 0.25483 0.50000 0.50000
========================================================================
Câu số: 40
Bỏ qua: 2
Độ phân biệt (cổ điển): 0.14599
Độ khó (cổ điển): 0.78846
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 33 123 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 21.15 78.85 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: -0.00255 0.14599 0.00000 0.00000
Giá trị t: -0.03190 1.84317 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.48730 0.03360 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 41
Bỏ qua: 0
Độ phân biệt (cổ điển): -0.18677
Độ khó (cổ điển): 0.84177
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 133 25 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 84.18 15.82 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: -0.18677 0.18677 0.00000 0.00000
Giá trị t: -2.37457 2.37457 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00939 0.00939 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 42
Bỏ qua: 2
Độ phân biệt (cổ điển): 0.09481
Độ khó (cổ điển): 0.62821
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 98 58 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 62.82 37.18 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.09481 0.02816 0.00000 0.00000
Giá trị t: 1.18959 0.35181 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.11801 0.36273 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 43
Bỏ qua: 2
Độ phân biệt (cổ điển): 0.29055
Độ khó (cổ điển): 0.85897
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 22 134 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 14.10 85.90 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: -0.12911 0.29055 0.00000 0.00000
Giá trị t: -1.62624 3.79262 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.05296 0.00011 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 44
Bỏ qua: 0
Độ phân biệt (cổ điển): 0.27798
Độ khó (cổ điển): 0.92405
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 146 12 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 92.41 7.59 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.27798 -0.27798 0.00000 0.00000
Giá trị t: 3.61444 -3.61443 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00020 0.00020 0.50000 0.50000
========================================================================
Câu số: 45
Bỏ qua: 0
Độ phân biệt (cổ điển): 0.13070
Độ khó (cổ điển): 0.96835
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 5 153 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 3.16 96.84 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: -0.13071 0.13070 0.00000 0.00000
Giá trị t: -1.64663 1.64663 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.05082 0.05082 0.50000 0.50000
========================================================================
Câu số: 46
Bỏ qua: 0
Độ phân biệt (cổ điển): 0.04000
Độ khó (cổ điển): 0.41139
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 93 65 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 58.86 41.14 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: -0.04000 0.04000 0.00000 0.00000
Giá trị t: -0.49999 0.49999 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.30889 0.30889 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 47
Bỏ qua: 0
Độ phân biệt (cổ điển): 0.12480
Độ khó (cổ điển): 0.98101
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 3 155 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 1.90 98.10 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: -0.12480 0.12480 0.00000 0.00000
Giá trị t: -1.57110 1.57110 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.05909 0.05909 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 48
Bỏ qua: 3
Độ phân biệt (cổ điển): 0.21707
Độ khó (cổ điển): 0.28387
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 44 111 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 28.39 71.61 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.21707 -0.03025 0.00000 0.00000
Giá trị t: 2.77747 -0.37796 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00307 0.35299 0.50000 0.50000
========================================================================
Câu số: 49
Bỏ qua: 3
Độ phân biệt (cổ điển): 0.39295
Độ khó (cổ điển): 0.72258
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 112 43 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 72.26 27.74 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.39295 -0.21353 0.00000 0.00000
Giá trị t: 5.33728 -2.72999 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00000 0.00353 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 50
Bỏ qua: 3
Độ phân biệt (cổ điển): 0.44863
Độ khó (cổ điển): 0.91613
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 13 142 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 8.39 91.61 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: -0.18875 0.44863 0.00000 0.00000
Giá trị t: -2.40068 6.26978 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00877 0.00000 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 51
Bỏ qua: 3
Độ phân biệt (cổ điển): 0.20714
Độ khó (cổ điển): 0.69032
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 48 107 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 30.97 69.03 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: -0.02907 0.20714 0.00000 0.00000
Giá trị t: -0.36328 2.64454 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.35844 0.00451 0.50000 0.50000
========================================================================
Câu số: 52
Bỏ qua: 0
Độ phân biệt (cổ điển): 0.30398
Độ khó (cổ điển): 0.86076
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 22 136 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 13.92 86.08 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: -0.30398 0.30398 0.00000 0.00000
Giá trị t: -3.98535 3.98535 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00005 0.00005 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 53
Bỏ qua: 0
Độ phân biệt (cổ điển): 0.28238
Độ khó (cổ điển): 0.76582
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 121 37 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 76.58 23.42 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.28238 -0.28238 0.00000 0.00000
Giá trị t: 3.67652 -3.67652 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00016 0.00016 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 54
Bỏ qua: 0
Độ phân biệt (cổ điển): 0.43251
Độ khó (cổ điển): 0.79747
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 126 32 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 79.75 20.25 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.43251 -0.43251 0.00000 0.00000
Giá trị t: 5.99144 -5.99144 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00000 0.00000 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 55
Bỏ qua: 0
Độ phân biệt (cổ điển): 0.22507
Độ khó (cổ điển): 0.88608
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 18 140 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 11.39 88.61 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: -0.22507 0.22507 0.00000 0.00000
Giá trị t: -2.88520 2.88520 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00223 0.00223 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 56
Bỏ qua: 3
Độ phân biệt (cổ điển): 0.36777
Độ khó (cổ điển): 0.72903
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 113 42 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 72.90 27.10 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.36777 -0.18572 0.00000 0.00000
Giá trị t: 4.93964 -2.36076 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00000 0.00974 0.50000 0.50000
========================================================================
Câu số: 57
Bỏ qua: 3
Độ phân biệt (cổ điển): 0.05562
Độ khó (cổ điển): 0.14839
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 23 132 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 14.84 85.16 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.05562 0.17347 0.00000 0.00000
Giá trị t: 0.69580 2.20002 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.24379 0.01464 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 58
Bỏ qua: 3
Độ phân biệt (cổ điển): 0.12483
Độ khó (cổ điển): 0.55484
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 86 69 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 55.48 44.52 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.12483 0.04388 0.00000 0.00000
Giá trị t: 1.57148 0.54862 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.05905 0.29202 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 59
Bỏ qua: 3
Độ phân biệt (cổ điển): 0.29369
Độ khó (cổ điển): 0.28387
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 44 111 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 28.39 71.61 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.29369 -0.10437 0.00000 0.00000
Giá trị t: 3.83744 -1.31071 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00009 0.09594 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 60
Bỏ qua: 4
Độ phân biệt (cổ điển): 0.35235
Độ khó (cổ điển): 0.85065
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 23 131 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 14.94 85.06 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: -0.07554 0.35235 0.00000 0.00000
Giá trị t: -0.94618 4.70240 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.17276 0.00000 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 61
Bỏ qua: 4
Độ phân biệt (cổ điển): 0.37241
Độ khó (cổ điển): 0.42857
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 66 88 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 42.86 57.14 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.37241 -0.15638 0.00000 0.00000
Giá trị t: 5.01197 -1.97753 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00000 0.02487 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 62
Bỏ qua: 4
Độ phân biệt (cổ điển): 0.00500
Độ khó (cổ điển): 0.62987
Các phương án: A B* C D
Số TS chọn: 57 97 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 37.01 62.99 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.21563 0.00500 0.00000 0.00000
Giá trị t: 2.75811 0.06250 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00325 0.47512 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 63
Bỏ qua: 4
Độ phân biệt (cổ điển): 0.08177
Độ khó (cổ điển): 0.48701
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 75 79 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 48.70 51.30 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.08177 0.13030 0.00000 0.00000
Giá trị t: 1.02479 1.64150 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.15353 0.05135 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 64
Bỏ qua: 4
Độ phân biệt (cổ điển): 0.19887
Độ khó (cổ điển): 0.18182
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 28 126 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 18.18 81.82 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.19887 0.07485 0.00000 0.00000
Giá trị t: 2.53445 0.93755 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00612 0.17496 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 65
Bỏ qua: 6
Độ phân biệt (cổ điển): 0.08348
Độ khó (cổ điển): 0.03947
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 6 146 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 3.95 96.05 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.08348 0.48256 0.00000 0.00000
Giá trị t: 1.04635 6.88139 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.14851 0.00000 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 66
Bỏ qua: 4
Độ phân biệt (cổ điển): 0.50797
Độ khó (cổ điển): 0.89610
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 138 16 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 89.61 10.39 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.50797 -0.20621 0.00000 0.00000
Giá trị t: 7.36566 -2.63218 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00000 0.00467 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 67
Bỏ qua: 19
Độ phân biệt (cổ điển): 0.37717
Độ khó (cổ điển): 0.32374
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 45 94 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 32.37 67.63 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.37717 0.24660 0.00000 0.00000
Giá trị t: 5.08659 3.17823 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00000 0.00089 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 68
Bỏ qua: 13
Độ phân biệt (cổ điển): 0.54890
Độ khó (cổ điển): 0.78621
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 114 31 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 78.62 21.38 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.54890 -0.02317 0.00000 0.00000
Giá trị t: 8.20173 -0.28946 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00000 0.38631 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 69
Bỏ qua: 44
Độ phân biệt (cổ điển): 0.37460
Độ khó (cổ điển): 0.24561
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 28 86 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 24.56 75.44 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.37460 0.56789 0.00000 0.00000
Giá trị t: 5.04613 8.61721 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00000 0.00000 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 70
Bỏ qua: 11
Độ phân biệt (cổ điển): 0.59230
Độ khó (cổ điển): 0.86395
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 127 20 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 86.39 13.61 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.59230 -0.06090 0.00000 0.00000
Giá trị t: 9.18156 -0.76210 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00000 0.22357 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 71
Bỏ qua: 11
Độ phân biệt (cổ điển): 0.54636
Độ khó (cổ điển): 0.82313
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 121 26 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 82.31 17.69 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.54636 -0.04426 0.00000 0.00000
Giá trị t: 8.14759 -0.55333 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00000 0.29042 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 72
Bỏ qua: 23
Độ phân biệt (cổ điển): 0.35976
Độ khó (cổ điển): 0.37037
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 50 85 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 37.04 62.96 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.35976 0.31034 0.00000 0.00000
Giá trị t: 4.81581 4.07753 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00000 0.00004 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 73
Bỏ qua: 14
Độ phân biệt (cổ điển): 0.32152
Độ khó (cổ điển): 0.48611
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 70 74 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 48.61 51.39 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.32152 0.17650 0.00000 0.00000
Giá trị t: 4.24090 2.23965 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00002 0.01326 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 74
Bỏ qua: 7
Độ phân biệt (cổ điển): 0.32972
Độ khó (cổ điển): 0.78146
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 118 33 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 78.15 21.85 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.32972 0.03867 0.00000 0.00000
Giá trị t: 4.36218 0.48338 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00001 0.31475 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 75
Bỏ qua: 15
Độ phân biệt (cổ điển): 0.17044
Độ khó (cổ điển): 0.09790
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 14 129 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 9.79 90.21 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.17044 0.53949 0.00000 0.00000
Giá trị t: 2.16035 8.00262 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.01614 0.00000 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 76
Bỏ qua: 12
Độ phân biệt (cổ điển): 0.34409
Độ khó (cổ điển): 0.54795
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 80 66 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 54.79 45.21 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.34409 0.10693 0.00000 0.00000
Giá trị t: 4.57718 1.34330 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00000 0.09056 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 77
Bỏ qua: 20
Độ phân biệt (cổ điển): 0.34692
Độ khó (cổ điển): 0.33333
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 46 92 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 33.33 66.67 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.34692 0.28781 0.00000 0.00000
Giá trị t: 4.61991 3.75352 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00000 0.00012 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 78
Bỏ qua: 15
Độ phân biệt (cổ điển): 0.60164
Độ khó (cổ điển): 0.85315
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 122 21 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 85.31 14.69 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.60164 0.01484 0.00000 0.00000
Giá trị t: 9.40767 0.18542 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00000 0.42657 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 79
Bỏ qua: 16
Độ phân biệt (cổ điển): 0.26149
Độ khó (cổ điển): 0.36620
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 52 90 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 36.62 63.38 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.26149 0.29031 0.00000 0.00000
Giá trị t: 3.38373 3.78915 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00045 0.00011 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 80
Bỏ qua: 23
Độ phân biệt (cổ điển): 0.40491
Độ khó (cổ điển): 0.36296
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 49 86 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 36.30 63.70 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.40491 0.26945 0.00000 0.00000
Giá trị t: 5.53100 3.49465 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00000 0.00031 0.50000 0.50000
=========================================================================
Câu số: 81
Bỏ qua: 16
Độ phân biệt (cổ điển): 0.27051
Độ khó (cổ điển): 0.19718
Các phương án: A* B C D
Số TS chọn: 28 114 0 0
Tỉ lệ TS chọn PA (%) 19.72 80.28 0.00 0.00
Tương quan điểm nhị phân: 0.27051 0.36437 0.00000 0.00000
Giá trị t: 3.50956 4.88693 0.00000 0.00000
Giá trị p: 0.00029 0.00000 0.50000 0.50000
-----------------------------------------------
PHỤ LỤC 7
KẾT QUẢ CHẤM THI TỪ MYMARKER
CỦA MẪU HS ĐỐI CHỨNG
STT SBD Điểm thô Điểm % Điểm quy đổi
1 1034 26/54 48.15 4.9
2 1046 26/54 48.15 4.9
3 1056 26/54 48.15 4.9
4 1083 25/54 46.30 4.7
5 1082 24/54 44.44 4.5
6 1102 24/54 44.44 4.5
7 1053 23/54 42.59 4.3
8 1080 23/54 42.59 4.3
9 1096 23/54 42.59 4.3
10 1123 23/54 42.59 4.3
11 1035 22/54 40.74 4.1
12 1037 22/54 40.74 4.1
13 1078 22/54 40.74 4.1
14 1081 22/54 40.74 4.1
15 1113 22/54 40.74 4.1
16 1049 21/54 38.89 3.9
17 1051 21/54 38.89 3.9
18 1063 21/54 38.89 3.9
19 1076 21/54 38.89 3.9
20 1079 21/54 38.89 3.9
21 1100 21/54 38.89 3.9
22 1108 21/54 38.89 3.9
23 1114 21/54 38.89 3.9
24 1115 21/54 38.89 3.9
25 1065 20/54 37.04 3.8
26 1071 20/54 37.04 3.8
27 1077 20/54 37.04 3.8
28 1120 20/54 37.04 3.8
29 1029 19/54 35.19 3.6
30 1039 19/54 35.19 3.6
31 1074 19/54 35.19 3.6
32 1084 19/54 35.19 3.6
33 1095 19/54 35.19 3.6
34 1106 19/54 35.19 3.6
35 1107 19/54 35.19 3.6
36 1112 19/54 35.19 3.6
37 1041 18/54 33.33 3.4
38 1043 18/54 33.33 3.4
39 1048 18/54 33.33 3.4
40 1064 18/54 33.33 3.4
41 1091 18/54 33.33 3.4
42 1012 17/54 31.48 3.2
43 1021 17/54 31.48 3.2
44 1024 17/54 31.48 3.2
45 1040 17/54 31.48 3.2
46 1058 17/54 31.48 3.2
47 1101 17/54 31.48 3.2
48 1105 17/54 31.48 3.2
49 1118 17/54 31.48 3.2
50 1122 17/54 31.48 3.2
51 1032 16/54 29.63 3
52 1036 16/54 29.63 3
53 1068 16/54 29.63 3
54 1117 16/54 29.63 3
55 1126 16/54 29.63 3
56 1130 16/54 29.63 3
57 1066 15/54 27.78 2.8
58 1086 15/54 27.78 2.8
59 1093 15/54 27.78 2.8
60 1094 15/54 27.78 2.8
61 1103 15/54 27.78 2.8
62 1116 15/54 27.78 2.8
63 1125 15/54 27.78 2.8
64 1003 14/54 25.93 2.6
65 1016 14/54 25.93 2.6
66 1031 14/54 25.93 2.6
67 1042 14/54 25.93 2.6
68 1059 14/54 25.93 2.6
69 1061 14/54 25.93 2.6
70 1069 14/54 25.93 2.6
71 1070 14/54 25.93 2.6
72 1098 14/54 25.93 2.6
73 1099 14/54 25.93 2.6
74 1119 14/54 25.93 2.6
75 1127 14/54 25.93 2.6
76 1014 13/54 24.07 2.5
77 1019 13/54 24.07 2.5
78 1047 13/54 24.07 2.5
79 1109 13/54 24.07 2.5
80 1002 12/54 22.22 2.3
81 1011 12/54 22.22 2.3
82 1088 12/54 22.22 2.3
83 1089 12/54 22.22 2.3
84 1009 11/54 20.37 2.1
85 1015 11/54 20.37 2.1
86 1026 11/54 20.37 2.1
87 1057 11/54 20.37 2.1
88 1090 11/54 20.37 2.1
89 1013 10/54 18.52 1.9
90 1018 10/54 18.52 1.9
91 1020 10/54 18.52 1.9
92 1022 10/54 18.52 1.9
93 1044 10/54 18.52 1.9
94 1055 10/54 18.52 1.9
95 1104 10/54 18.52 1.9
96 1124 10/54 18.52 1.9
97 1131 10/54 18.52 1.9
98 1001 9/54 16.67 1.7
99 1007 9/54 16.67 1.7
100 1067 9/54 16.67 1.7
101 1085 9/54 16.67 1.7
102 1092 9/54 16.67 1.7
103 1110 9/54 16.67 1.7
104 1111 9/54 16.67 1.7
105 1060 8/54 14.81 1.5
106 1129 8/54 14.81 1.5
107 1008 7/54 12.96 1.3
108 1027 7/54 12.96 1.3
109 1045 7/54 12.96 1.3
110 1072 7/54 12.96 1.3
111 1006 6/54 11.11 1.2
112 1023 6/54 11.11 1.2
113 1073 6/54 11.11 1.2
114 1004 5/54 9.26 1
115 1010 5/54 9.26 1
116 1062 5/54 9.26 1
117 1087 5/54 9.26 1
118 1128 5/54 9.26 1
119 1097 4/54 7.41 0.8
120 1052 3/54 5.56 0.6
121 1033 2/54 3.70 0.4
122 1054 2/54 3.70 0.4
123 1005 1/54 1.85 0.2
124 1028 1/54 1.85 0.2
125 1030 1/54 1.85 0.2
126 1121 0/54 0.00
127 1017 -1/54 -1.85
128 1038 -1/54 -1.85
129 1050 -1/54 -1.85
130 1075 -7/54 -12.96
PHỤ LỤC 8
KẾT QUẢ TỔNG ĐIỄM CỦA MẪU HS ĐỐI CHỨNG
STT SBD Điểm quy đổi Năng lực ước lượng Tổng điểm
1 1034 4.9 0.3629 5.26
2 1056 4.9 0.3629 5.26
3 1046 4.9 0.2761 5.18
4 1083 4.7 0.1912 4.89
5 1082 4.5 0.2335 4.73
6 1102 4.5 0.1493 4.65
7 1096 4.3 0.2335 4.53
8 1053 4.3 0.1493 4.45
9 1123 4.3 0.1493 4.45
10 1078 4.1 0.2335 4.33
11 1081 4.1 0.2335 4.33
12 1080 4.3 0.0253 4.33
13 1108 3.9 0.3193 4.22
14 1079 3.9 0.1912 4.09
15 1035 4.1 -0.016 4.08
16 1037 4.1 -0.016 4.08
17 1076 3.9 0.1493 4.05
18 1049 3.9 0.0664 3.97
19 1113 4.1 -0.138 3.96
20 1063 3.9 0.0253 3.93
21 1100 3.9 0.0253 3.93
22 1077 3.8 0.1078 3.91
23 1120 3.8 0.1078 3.91
24 1051 3.9 -0.097 3.80
25 1114 3.9 -0.097 3.80
26 1115 3.9 -0.097 3.80
27 1107 3.6 0.1912 3.79
28 1065 3.8 -0.056 3.74
29 1029 3.6 0.1078 3.71
30 1095 3.6 0.1078 3.71
31 1039 3.6 0.0664 3.67
32 1084 3.6 0.0664 3.67
33 1106 3.6 0.0253 3.63
34 1041 3.4 0.1912 3.59
35 1071 3.8 -0.219 3.58
36 1043 3.4 0.1493 3.55
37 1064 3.4 0.1493 3.55
38 1091 3.4 0.1493 3.55
39 1074 3.6 -0.056 3.54
40 1112 3.6 -0.138 3.46
41 1040 3.2 0.2335 3.43
42 1048 3.4 0.0253 3.43
43 1058 3.2 0.0253 3.23
44 1036 3 0.1493 3.15
45 1101 3.2 -0.056 3.14
46 1118 3.2 -0.056 3.14
47 1122 3.2 -0.097 3.10
48 1125 2.8 0.2761 3.08
49 1021 3.2 -0.138 3.06
50 1130 3 0.0253 3.03
51 1066 2.8 0.1912 2.99
52 1117 3 -0.056 2.94
53 1012 3.2 -0.259 2.94
54 1024 3.2 -0.259 2.94
55 1086 2.8 0.1078 2.91
56 1127 2.6 0.2335 2.83
57 1068 3 -0.178 2.82
58 1032 3 -0.219 2.78
59 1069 2.6 0.1493 2.75
60 1094 2.8 -0.056 2.74
61 1093 2.8 -0.097 2.70
62 1103 2.8 -0.097 2.70
63 1126 3 -0.3 2.70
64 1105 3.2 -0.506 2.69
65 1061 2.6 0.0664 2.67
66 1116 2.8 -0.138 2.66
67 1099 2.6 0.0253 2.63
68 1042 2.6 -0.016 2.58
69 1119 2.6 -0.016 2.58
70 1031 2.6 -0.097 2.50
71 1047 2.5 -0.056 2.44
72 1089 2.3 0.0664 2.37
73 1059 2.6 -0.259 2.34
74 1014 2.5 -0.178 2.32
75 1016 2.6 -0.341 2.26
76 1070 2.6 -0.341 2.26
77 1019 2.5 -0.259 2.24
78 1109 2.5 -0.259 2.24
79 1003 2.6 -0.382 2.22
80 1088 2.3 -0.138 2.16
81 1098 2.6 -0.465 2.14
82 1002 2.3 -0.178 2.12
83 1090 2.1 -0.056 2.04
84 1124 1.9 0.1078 2.01
85 1011 2.3 -0.341 1.96
86 1015 2.1 -0.178 1.92
87 1009 2.1 -0.219 1.88
88 1026 2.1 -0.219 1.88
89 1111 1.7 0.1493 1.85
90 1022 1.9 -0.097 1.80
91 1104 1.9 -0.097 1.80
92 1018 1.9 -0.138 1.76
93 1131 1.9 -0.178 1.72
94 1057 2.1 -0.382 1.72
95 1092 1.7 -0.056 1.64
96 1110 1.7 -0.056 1.64
97 1044 1.9 -0.3 1.60
98 1007 1.7 -0.138 1.56
99 1013 1.9 -0.382 1.52
100 1067 1.7 -0.259 1.44
101 1085 1.7 -0.259 1.44
102 1055 1.9 -0.465 1.44
103 1072 1.3 0.1078 1.41
104 1020 1.9 -0.591 1.31
105 1060 1.5 -0.219 1.28
106 1129 1.5 -0.219 1.28
107 1073 1.2 -0.016 1.18
108 1045 1.3 -0.138 1.16
109 1001 1.7 -0.591 1.11
110 1008 1.3 -0.219 1.08
111 1023 1.2 -0.138 1.06
112 1128 1 -0.056 0.94
113 1087 1 -0.138 0.86
114 1027 1.3 -0.465 0.84
115 1006 1.2 -0.423 0.78
116 1062 1 -0.382 0.62
117 1097 0.8 -0.259 0.54
118 1004 1 -0.465 0.54
119 1010 1 -0.465 0.54
120 1052 0.6 -0.341 0.26
121 1054 0.4 -0.506 -0.11
122 1033 0.4 -0.634 -0.23
123 1038 -0.341 -0.34
124 1121 -0.423 -0.42
125 1017 -0.465 -0.46
126 1028 0.2 -0.677 -0.48
127 1030 0.2 -0.677 -0.48
128 1005 0.2 -0.721 -0.52
129 1050 -0.591 -0.59
130 1075 -0.634 -0.63
PHỤ LỤC 9
MẪU PHIẾU KHẢO SÁT HỌC SINH THAM GIA THỰC NGHIỆM
Họ tên HS (có thể không cần ghi ra). . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Lớp: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Năm học: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Địa chỉ email: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
1. Sau khi đã làm quen với loại đề kiểm tra mới, em có nhận xét gì về đề kiểm tra này?
Khó Dễ Bình thường (không khó cũng không dễ)
Hay Dở Không có gì lạ
Thích Không thích
Ý kiến khác: ………………………………………………………………………………
Lý do:……………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
2. Đối với bản thân em, trong quá trình làm bài, em nhận xét như thế nào về độ khó của từng
loại câu hỏi? (hãy đánh dấu x vào phần lựa chọn của mình)
Rất khó Khó
Vừa
sức Dễ Rất dễ
Hay Không
hay
Phân loại
được
HSG
Trắc nghiệm
đơn tuyển
Trắc nghiệm
đa tuyển
Trắc nghiệm
điền khuyết
Câu hỏi
thực nghiệm
3. Đôi với hình thức kiểm tra này, em gặp khó khăn hoặc làm không tốt đối với loại câu hỏi:
trắc nghiệm đơn tuyển trắc nghiệm đa tuyển
trắc nghiệm điền khuyết câu hỏi thực nghiệm
4. Nguyên nhân của vấn đề trên là do:
không hiểu gì về hiện tượng không hiểu yêu cầu của đề
vấn đề trong câu hỏi rộng và bao quát quá kiến thức cơ bản không tốt
phân tích đề không kỹ tính toán sai
không kịp thời gian vì đề dài, nhiều dạng khác nhau không cẩn thận
với hình thức của câu trắc nghiệm như vậy, không thể đoán mò đáp số được, độ may rủi
rất thấp
không kịp thời gian vì phân bố thời gian chưa hợp lý cho các câu, các phần
hình thức trắc nghiệm mới, lạ, chưa kịp làm quen (có thể nói rõ là loại trắc nghiệm nào?
............. ........……….........................................................................................................................)
Nguyên nhân khác: ..…………………………………………..…………………………
5. Đối với cảm nhận của riêng bản thân (khi không bi áp lực về điểm số), em thấy thích và hứng
thú với loại câu hỏi nào? (đánh theo số thứ tự từ 1 đến 4 theo thứ tự giảm dần về mức độ)
Trắc nghiệm đơn tuyển Trắc nghiệm đa tuyển
Trắc nghiệm điền khuyết Câu hỏi thực nghiệm
Hình thức câu hỏi khác (nếu có):…………………………………………………………
6. Nếu được phép lựa chọn, em sẽ chọn hình thức thi/ kiểm tra nào sau đây?
Thi/ kiểm tra vấn đáp
Viết tiểu luận (một hình thức tự nghiên cứu tài liệu về một chuyên đề)
Thi/ kiểm tra viết (kiểm tra tập trung, trong một khoảng thời gian qui định)
Một hình thức khác: ……………………………………………………………………
7. Về hình thức của bài thi/ kiểm tra viết, nếu có thể được tự quyết định, em sẽ chọn:
Loại bài tự luận
Loại bài trắc nghiệm đơn tuyển
Loại bài trắc nghiệm đa tuyển
Loại bài trắc nghiệm điển khuyết
Loại bài gồm nhiều dạng khác nhau (ghi rõ gồm những hình thức nào?)
………………………………………………………………………………………………………
8. Lý do của sự lựa chọn trên:
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
9. Em nhận xét gì vể loại câu trắc nghiệm đa tuyển?
Hay Dở Bình thường Lạ
Giảm được tỷ lệ đúng do may mắn, đoán mò đáp số
Đòi hỏi HS phải nắm kỹ và đọc kỹ tất cả vấn đề mà câu hỏi nêu ra ở tất cả các lực chọn
Mất nhiều thời gian để suy nghĩ hơn
Rèn luyện tính cẩn thận, sự suy luận logic trong khoảng thời gian rất ngắn
Có thể phân loại được học sinh giỏi (về riêng môn kiểm tra)
Thang điểm hợp lý
Thang điểm chưa hợp lý: Thang điểm gắt quá Thang điểm rộng quá
Em có đề nghị nào khác về thang điểm của loại câu trắc nghiệm này? ……………………
………………………………………………………………………………………………………
10. Nếu so sánh sức học của bản thân và các bạn khác trong lớp, em nhận xét gì về độ chính xác
trong việc đánh giá kết quả học tập của học sinh thông qua hình thức bài kiểm tra mới này?
Kết quả đánh giá phản ánh đúng và chính xác
Kết quả đánh giá cao hơn năng lực thực sự của HS
Kết quả đánh giá thấp hơn năng lực thực sự của HS
Em không biết
11. Theo em, với mức độ đề kiểm tra như vậy (sẽ kết hợp với bài toán tự luận nhỏ) thì có thể
đánh giá và phân loại được học sinh khá giỏi và kém
đánh giá được khả năng nắm bài ở cả mức độ dàn trải và chuyên sâu
áp dụng cho học sinh lớp chuyên trong các kỳ thi chọn học sinh giỏi
áp dụng đại trà cho học sinh lớp thường trong các kì kiểm tra và thi
Cám ơn sự hợp tác của các em và chúc các em thành công!
PHỤ LỤC 10
GIỚI THIỆU VỀ PHẦN MỀM XỬ LÝ CH VÀ ĐTN VITESTA
VITESTA là một chương trình hỗ trợ phương pháp trắc nghiệm được phát triển
bởi Công ty TNHH EDTECHDP. Đây là một chương trình phân tích đánh giá câu
hỏi, soạn đề thi, chấm thi trắc nghiệm… được xây dựng dựa trên Lý thuyết Ứng đáp
Câu hỏi (Item Response Theory - IRT) hiện đại.
Các ứng dụng chính của phần mềm
- Tính các tham số đặc trưng và đánh giá chất lượng của câu hỏi, đề trắc
nghiệm.
- Ước lượng năng lực của TS.
- Xây dựng ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm.
- Biến điểm trắc nghiệm thô thành điểm thực theo các thang điểm tuỳ chọn
Các tính năng cơ bản của phần mềm
Định cỡ đề trắc nghiệm theo các mô hình IRT 1, 2 và 3 tham số
VITESTA áp dụng giải thuật tối ưu, từ số liệu ứng đáp của một mẫu TS đối với
một ĐTN, để ước lượng các tham số a, b, c của câu hỏi và năng lực θ của thí sinh
theo lý thuyết IRT tương ứng với các mô hình 1, 2 hoặc 3 tham số (tuỳ thuộc vào sự
lựa chọn của người sử dụng).
Tính toán các hàm thông tin, cung cấp tường minh các đồ thị đường cong đặc trưng
và hàm thông tin của từng câu hỏi và của đề thi.
Cung cấp các số liệu thống kê theo lý thuyết trắc nghiệm cổ điển
Bên cạnh đó, trong quá trình ước lượng tham số câu hỏi theo IRT, phần mềm
cũng tính các tham số độ khó, độ phân biệt theo lý thuyết trắc nghiệm cổ điển và tự
động chỉ ra các câu hỏi có độ phân biệt âm, có độ khó quá cao hoặc quá thấp –
những thông tin cần thiết trong việc thiết kế các đề trắc nghiệm chất lượng cao.
Cung cấp các tham số tổng hợp của đề trắc nghiệm
Phần mềm tính toán và cung cấp tường minh các đồ thị biểu diễn hàm thông
tin của đề trắc nghiệm và đường cong đặc trưng đề trắc nghiệm (đường cong điểm
thực). Đây là hỗ trợ rất quan trọng cho việc đánh giá và thiết kế các đề trắc nghiệm.
Cung cấp thông tin về tương quan giữa đề trắc nghiệm và mẫu thí sinh
Phần mềm cung cấp biểu đồ so sánh phân bố năng lực của thí sinh trong mẫu
thí sinh với phân bố độ khó trong đề trắc nghiệm. Đây là công cụ cung cấp một cảm
nhận trực quan về độ khó của đề trắc nghiệm so với mẫu thí sinh cũng như phân bố
năng lực của các thí sinh trong mẫu.
Cung cấp thông tin về bài làm của từng thí sinh
Để từng thí sinh biết rõ bản thân đã làm các câu hỏi trong đề trắc nghiệm như
thế nào phần mềm cung cấp cho từng thí sinh sơ đố bài làm của thí sinh. Sơ đồ cho
biết thí sinh đã làm đúng/sai các câu trắc nghiệm khó/dễ nào của đề trắc nghiệm.
Biến đổi điểm thô thành điểm thực theo thang điểm tùy chọn
Theo lý thuyết trắc nghiệm, điểm thô (tính theo số câu đúng/sai trong đề trắc
nghiệm) chưa phải là kết quả đo lường năng lực của thí sinh, vì điểm được quy định
ban đầu cho từng câu trắc nghiệm là tương đối tùy tiện. Cách biển đổ điểm thô hợp
lý nhất là dựa phép chuyển đổi từ giá trị năng lực của thí sinh ước lượng được thành
điểm thực tính theo một thang điểm tùy chọn (trên 10, trên 20, trên 100 v..v.)
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Sudungcauhoitracnghiemkh.pdf