Luận văn Tổ chức công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Trung tâm dịch vụ truyền hình số (CDT) - Tổng công ty truyền thông đa phương tiện Việt Nam (VTC)
Sau một thời gian thực tập tại Trung tâm dịch vụ truyền hình số, em đã phần nào nắm được thực tế của việc tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp, những công việc chính của từng phần hành kế toán, đặc biệt là phần hành kế toán bán hàng, để từ đó hiểu rõ hơn những vấn đề lý luận chung, thực tế hóa những kiến thức đã được học trong suột bốn năm qua. Khi đi sâu tìm hiểu công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh, em đã hiểu rõ hơn vai trò, nhiệm vụ của kế toán trong quá trình bán hàng tại doanh nghiệp thương mại; cụ thể là việc sử dụng tiết kiệm, hợp lý và có hiệu quả các khoản chi phí, tăng doanh thu và đạt được lợi nhuận tối đa.
139 trang |
Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 1590 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận văn Tổ chức công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Trung tâm dịch vụ truyền hình số (CDT) - Tổng công ty truyền thông đa phương tiện Việt Nam (VTC), để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1561
16 891 888
6321
- -
Phải trả nội bộ
3361
17 732 728
5111
- -
Doanh thu bỏn hàng húa
5111
17 732 728
3361
- -
Giỏ vốn cung cấp dịch vụ
6323
5 629 092
1561
- -
Giỏ mua hàng húa
1561
5 629 092
6323
- -
Phải trả nội bộ
3361
5 721 818
5113
- -
Doanh thu cung cấp dịch vụ
5113
5 721 818
3361
- -
Phải trả nội bộ
3361
2 345 454
33311
- -
Thuế GTGT đầu ra
33311
2 345 454
3361
…
…
…
…
…
…
…
…
HD
28/12/2009
81099
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng
- -
Giỏ vốn hàng bỏn của hàng hoỏ
6321
2 815 315
1561
- -
Giỏ vốn cung cấp dịch vụ
6323
938 182
1561
- -
Giỏ mua hàng húa
1561
3 753 497
6323
HD
28/12/2009
81107
Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009
- -
Giỏ vốn hàng bỏn của hàng hoỏ
6321
66 208 494
1561
- -
Giỏ vốn cung cấp dịch vụ
6323
9 252 782
1561
- -
Giỏ mua hàng húa
1561
75 461 276
6323
…
…
…
…
…
…
…
…
- -
Tổng cộng
247 631 955 077
247 631 955 077
Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc
Biểu 11:
TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ
Số 65 – Lạc Trung – Hai Bà Trưng – HN
SỔ CHI TIẾT PHẢI THU KHÁCH HÀNG
Khỏch hàng: Cụng ty CP Thương mại- Dịch vụ & SX Anh Đức
Thỏng 12/2009
Ngày
Mó Ct
Số Ct
Diễn giải
Ps Nợ
Ps Cú
Mó Đt
Tk DU
Mó Vt
02/12/2009
HD
80790
Xuất bỏn 130 bộ HD02, 20 bộ HD01, 50 bộ SD01 kốm phụ kiện cho Anh Đức
330 909 091
ANHDUC
5111
VTC_HD02
02/12/2009
HD
80790
Xuất bỏn 130 bộ HD02, 20 bộ HD01, 50 bộ SD01 kốm phụ kiện cho Anh Đức
143 045 455
ANHDUC
5113
THUEBAO_HD
...
...
...
...
...
...
...
...
...
03/12/2009
BC
03-12/SPNN
Anh Đức trả tiền hàng
2 979 800 000
ANHDUC
1121AGRI
03/12/2009
HD
80805
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
76 872 727
ANHDUC
33311
03/12/2009
HD
80805
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
14 727 273
ANHDUC
5111
CAP_RG6
03/12/2009
HD
80805
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
43 454 545
ANHDUC
5111
CHAO_F75
03/12/2009
HD
80805
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
10 727 273
ANHDUC
5111
LNB_ZIN
03/12/2009
HD
80805
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
509 090 909
ANHDUC
5111
VTC_HD02
03/12/2009
HD
80805
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
190 727 273
ANHDUC
5113
THUEBAO_HD
…
…
…
…
…
…
…
…
…
09/12/2009
BC
06-12/SPNN
Anh Đức trả tiền hàng
4 830 500 000
ANHDUC
1121AGRI
…
…
…
…
…
…
…
…
…
31/12/2009
BC
21-12/SPNN
Anh Đức trả tiền hàng
1 321 800 000
ANHDUC
1121AGRI
- -
Phỏt sinh trong kỳ
17 436 320 000
23 958 520 000
- -
Dư cuối kỳ
6 522 200 000
Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc
Biểu 12:
TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ
Số 65 – Lạc Trung – Hai Bà Trưng – HN
Sổ Cỏi Tài khoản 511
Thỏng 12/2009
Ct
Ngày
Số
Ngày Gs
Diễn giải
Ps nợ
Ps cú
Tk Đứ
Mó Đt
- -
- -
Số dư đầu năm
- -
- -
Số phỏt sinh trong thỏng 12/2009
…
…
…
…
…
…
…
…
…
HD
03/12/2009
80805
- -
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức (Cụng ty CP Thương Mại Dịch vụ & SX Anh Đức)
509 090 909
131
ANHDUC
HD
03/12/2009
80805
- -
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
43 454 545
131
ANHDUC
HD
03/12/2009
80805
- -
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
10 727 273
131
ANHDUC
HD
03/12/2009
80805
- -
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
14 727 273
131
ANHDUC
HD
03/12/2009
80805
- -
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
190 727 273
131
ANHDUC
…
…
…
…
…
…
..
…
…
HD
28/12/2009
81099
- -
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng (Khỏch hàng lẻ tại Showroom)
2 827 273
131
KHACHLE
HD
28/12/2009
81099
- -
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng
240 909
131
KHACHLE
HD
28/12/2009
81099
- -
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng
59 091
131
KHACHLE
HD
28/12/2009
81099
- -
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng
81 818
131
KHACHLE
HD
28/12/2009
81099
- -
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng
1 036 364
131
KHACHLE
…
…
…
…
…
…
…
…
…
TD
31/12/2009
53
- -
Kết chuyển doanh thu trong kỳ 511 --> 9111
7 125 337 827
9111
TD
31/12/2009
53
- -
Kết chuyển doanh thu trong kỳ 511 --> 9111
29 274 215 148
9111
- -
- -
Cộng số phỏt sinh thỏng 12/2009
36 399 552 975
36 399 552 975
- -
- -
Số dư cuối thỏng 12/2009
- -
- -
Cộng lũy kế từ đầu quý
36 399 552 975
36 399 552 975
Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc
Biểu 13:
Trung tõm Dịch Vụ Truyền Hỡnh Số (CDT)
Số 65 - Lạc Trung - Hai Bà Trng - Hà Nội
Sổ tổng hợp tài khoản 511
Thỏng 12 năm 2009
Chọn
Tài khoản
Dư nợ1
Dư cú1
Ps nợ
Ps cú
Dư nợ2
Dư cú2
Tờn tài khoản
511
36 399 552 975
36 399 552 975
Doanh thu bỏn hàng
5111
29 274 215 148
29 274 215 148
Doanh thu bỏn hàng hỳa
5113
7 125 337 827
7 125 337 827
Doanh thu cung cấp dịch vụ
36 399 552 975
36 399 552 975
Tổng cộng
Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc
Biểu 14:
TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ
Số 65 – Lạc Trung – Hai Bà Trưng – HN
Sổ Cỏi Tài Khoản 131
Thỏng 12/2009
Ct
Ngày
Số
Ngày Gs
Diễn giải
Ps nợ
Ps cú
Tk Đứ
Mú Đt
- -
-
Số dư đầu năm
- -
-
Số phỏt sinh trong thỏng 12/2009
…
…
…
…
…
…
…
…
…
HD
03/12/2009
80805
-
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
509 090 909
5111
ANHDUC
HD
03/12/2009
80805
-
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức (VAT)
50 909 091
33311
ANHDUC
HD
03/12/2009
80805
-
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
43 454 545
5111
ANHDUC
HD
03/12/2009
80805
-
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức (VAT)
4 345 455
33311
ANHDUC
HD
03/12/2009
80805
-
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
10 727 273
5111
ANHDUC
HD
03/12/2009
80805
-
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức (VAT)
1 072 727
33311
ANHDUC
HD
03/12/2009
80805
-
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
14 727 273
5111
ANHDUC
HD
03/12/2009
80805
-
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức (VAT)
1 472 727
33311
ANHDUC
HD
03/12/2009
80805
-
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
190 727 273
5113
ANHDUC
HD
03/12/2009
80805
-
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức (VAT)
19 072 727
33311
ANHDUC
…
…
…
…
…
…
…
…
…
HD
28/12/2009
81099
-
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng
2 827 273
5111
KHACHLE
HD
28/12/2009
81099
-
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng (VAT)
282 727
33311
KHACHLE
HD
28/12/2009
81099
-
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng
240 909
5111
KHACHLE
HD
28/12/2009
81099
-
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng (VAT)
24 091
33311
KHACHLE
HD
28/12/2009
81099
-
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng
59 091
5111
KHACHLE
HD
28/12/2009
81099
-
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng (VAT)
5 909
33311
KHACHLE
Biểu 14: (tiếp)
HD
28/12/2009
81099
-
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng
81 818
5111
KHACHLE
HD
28/12/2009
81099
-
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng (VAT)
8 182
33311
KHACHLE
HD
28/12/2009
81099
-
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng
1 036 364
5113
KHACHLE
HD
28/12/2009
81099
-
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng(VAT)
103 636
33311
KHACHLE
…
…
…
…
…
…
…
…
…
- -
-
Cộng số phỏt sinh thỏng 12/2009
38 834 920 008
46 031 447 572
- -
-
Số dư cuối thỏng 12/2009
7 196 527 564
- -
-
Cộng số lũy kế từ đấu quý
38 834 920 008
31 638 392 444
Biểu 15:
Trung tõm Dịch Vụ Truyền Hỡnh Số (CDT)
Số 65 - Lạc Trung - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Sổ tổng hợp tài khoản 131
Thỏng 12 năm 2009
Chon
Tai khoan
Du no1
Du co1
Ps no
Ps co
Du no2
Du co2
Ten tai khoan
131
38 834 920 008
46 031 447 572
92 572 391
7 289 099 955
Phải thu của khỏch hàng
38 834 920 008
46 031 447 572
92 572 391
7 289 099 955
Tổng cộng
Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc
Biểu 17:
Trung tõm Dịch Vụ Truyền Hỡnh Số (CDT)
Số 65 - Lạc Trung - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Bảng kờ húa đơn, chứng từ hàng hoỏ, dịch vụ mua vào
Thỏng 12 năm 2009
Số TT
Ký hiệu HĐ (ctừ thuế)
Số HĐ (ctừ thuế)
Ngày, thỏng năm phỏt hành
Tờn người bỏn
Mó số thuế
Mặt hàng
Doanh số chưa cú thuế
%
Thuế GTGT
- -
1. Hàng húa, dịch vụ dựng riờng cho SXKD chịu thuế GTGT, đú phỏt sinh doanh thu
1
PR/2009B
0009313
01/12/2009
Tổng cụng ty Truyền thụng đa phương tiện (VTC)
0100110006
Phớ thuờ bao dịch vụ truyền hỡnh số vệ tinh SD
1 786 364 000
10
178 636 400
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
229
NB/2009T
645170
01/12/2009
Viễn thụng Đà Nẵng
0400102140
Thanh toỏn tiền điện thoại, internet thỏng 12/2009 tại 33 Lờ Đõn
1 050 314
10
105 031
230
QG/2009B
0001354
16/12/2009
Cty CP kinh doanh XNK và vận tải Đức anh
0200786408
Tiền vận chuyển
3 200 000
5
160 000
231
QG/2009B
0001356
21/12/2009
Cty CP kinh doanh XNK và vận tải Đức anh
0200786408
Tiền vận chuyển
3 500 000
5
175 000
232
QG/2009B
0001359
23/12/2009
Cty CP kinh doanh XNK và vận tải Đức anh
0200786408
Tiền vận chuyển
3 200 000
5
160 000
233
QE/2009B
0039674
05/12/2009
Phớ Thị Lan Hương
0200611863
Trả tiền tiếp khỏck đại lý Hải phong
1 361 000
10
139 000
234
PR/2009B
0025039
30/12/2009
Cụng ty Thanh hà
0100837666
Trả tiền tiếp khỏck đại lý
2 545 400
10
254 600
235
KN/2009N
0028706
04/11/2009
Cụng ty TNHH TM & DV Nguyễn Hoàng Hương
0400647458
Hoàn ứng tiền mua thiết bị cho bộ phận bảo hành Đà nẵng
7 327 274
10
732 726
Tổng
- -
Tổng
36 810 410 534
3 657 315 752
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
- -
Tổng phỏt sinh
36 810 410 534
3 657 315 752
Biểu 18:
Trung tõm Dịch Vụ Truyền Hỡnh Số (CDT)
Số 65 - Lạc Trung - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Bảng kờ hoỏ đơn, chứng từ hàng hoỏ dịch vụ bỏn ra
Thỏng 12 năm 2009
Số TT
Ký hiệu HD (ctừ thuế)
Số HD (ctừ thuế)
Ngày, thỏng năm phỏt hành
Tờn ngừơi mua
Mó số thuế
Mặt hàng
Doanh số chưa cú thuế
%
Thuế GTGT
…
…
…
…
…
…
…
…
...
…
- -
4. Hàng húa, dịch vụ chịu thuế suất GTGT 10%
1
PS/2009B
80771
01/12/2009
Dương Thị Thăng
4600425393
Phý thuờ bao dịch vụ truyền hỡnh số vệ tinh HD
190 772 728
10
19 077 272
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
35
PS/2009B
80805
03/12/2009
Cụng ty CP Thương Mại Dịch vụ & SX Anh Đức
0101415730
Phớ thuờ bao dịch vụ truyền hỡnh số vệ tinh HD
768 727 273
10
76 872 727
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
328
PS/2009B
81099
28/12/2009
Cụng ty TNHH phần mềm & dịch vụ mạng
0101839553
Phớ thuờ bao dịch vụ truyền hỡnh số vệ tinh HD
4 245 455
10
424 545
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
334
PS/2009B
81107
28/12/2009
Khỏch hàng lẻ tại Showroom
------------------
Phớ thuờ bao dich vụ truyền hỡnh số vệ tinh SD
90 463 636
10
9 046 364
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
386
PS/2009B
81150
31/12/2009
Sở tư phỏp Hà Nội
------------------
Phớ thuờ bao dich vụ truyền hỡnh số vệ tinh SD
2 327 273
10
232 727
Tổng
- -
Tổng
36 399 552 975
3 639 955 611
- -
Tổng phỏt sinh
36 399 552 975
3 639 955 611
Biểu 19: Cộng hũa xó hội chủ nghĩa Việt nam
Mẫu số: 01/GTGT
Độc lập - Tự do - Hạnh phỳc
Tờ khai thuế giỏ trị gia tăng (GTGT)
Ngày nộp tờ khai: (do cơ quan thuế ghi)
[01] Kỳ kờ khai: thỏng 12 năm 2009
....../......./............
[02] Mó số thuế: 0 1 0 0 1 1 0 0 0 6 - 0 1 5
[03] Tờn cơ sở kinh doanh: Trung tõm Dịch Vụ Truyền Hỡnh Số (CDT)
[04] Địa chỉ trụ sở: Số 65 Lạc Trung
[06] Tỉnh/Thành phố: TP. Hà Nội
[05] Quận/huyện: Quận Hai Bà Trng
[09] E-Mail: cdt@vtc.vn
[07] Điện thoại: 04 9 44 56 96 [08] Fax: 04 9 43 98 67
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam
Chỉ tiờu kờ khai
Giỏ trị hàng húa DV (chưa cú thuế GTGT)
Thuế GTGT
Khụng phỏt sinh hoạt động mua, bỏn trong kỳ (đỏnh dấu "X") [10]
Thuế GTGT cũn đợc khấu trừ kỳ trớc chuyển sang
[11]
Kờ khai thuế GTGT phải nộp Ngõn sỏch nhà nước
Hàng húa dịch vụ (HHDV) mua vào
Hàng hoỏ, dịch vụ mua vào trong kỳ ([12]= [14]+[16]; [13]= [15]+[17])
[12]
36 810 410 534
[13]
3 657 315 752
Hàng húa, dịch vụ mua vào trong nớc
[14]
36 810 410 534
[15]
3 657 315 752
Hàng húa, dịch vụ nhập khẩu
[16]
[17]
Điều chỉnh thuế GTGT của HHDV mua vào cỏc kỳ trước
Điều chỉnh tăng
[18]
[19]
Điều chỉnh giảm
[20]
[21]
Tổng số thuế GTGT của HHDV mua vào ([22]= [13] +[19] - [21])
36 810 410 534
[22]
3 657 315 752
Tổng số thuế GTGT đợc khấu trừ kỳ này
[23]
3 657 315 752
Hàng hoỏ, dịch vụ bỏn ra
Hàng hoỏ, dịch vụ bỏn ra trong kỳ ([24] = [26]+[27] ; [25] = [28])
[24]
36 399 552 975
[25]
3 639 955 611
Hàng hoỏ, dịch vụ bỏn ra khụng chịu thuế GTGT
[26]
Hàng húa, dịch vụ bỏn ra chịu thuế GTGT ([27] = [29]+ [30] + [32]; [28] = [31] + [33])
[27]
36 399 552 975
[28]
3 639 955 611
Hàng hoỏ, dịch vụ bỏn ra chịu thuế suất 10%
[32]
36 399 552 975
[33]
3 639 955 611
Điều chỉnh thuế GTGT của HHDV bỏn ra cỏc kỳ trước
Tổng doanh thu và thuế GTGT của HHDV bỏn ra ([38] = [24] + [34] - [36]; [39] = [25] + [35] - [37])
[38]
36 399 552 975
[39]
3 639 955 611
Xỏc định nghĩa vụ thuế GTGT phải nộp trong kỳ
Thuế GTGT phải nộp trong kỳ ([40] = [39] - [23] - [11])
36 399 552 975
[40]
17 360 141
Thuế GTGT cha khấu trừ hết kỳ này ([41] = [39] - [23] - [11])
36 399 552 975
[41]
17 360 141
Thuế GTGT cũn đợc khấu trừ chuyển kỳ sau ([43] = [41] - [42])
36 399 552 975
[43]
17 360 141
Tụi cam đoan số liệu kờ khai trờn là đỳng sự thật và tự chịu trỏch nhiệm trước phỏp luật về những số liệu đó kờ khai
TP. Hà Nội, ngày ....... thỏng ....... năm ..........
Đại diện theo phỏp luật của cơ sở kinh doanh
Ký tờn, đúng dấu (ghi rừ họ tờn và chức vụ)
Biểu 20:
TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ
Số 65 – Lạc Trung – Hai Bà Trưng – HN
Sổ Cỏi Tài Khoản 33311
Thỏng 12/2009
Ct
Ngày
Số
Ngày Gs
Diễn giải
Ps nợ
Ps cú
Tk Đứ
Mó Đt
- -
-
Số dư đầu năm
- -
-
Số phỏt sinh trong thỏng 12/2009
…
…
…
…
…
…
…
…
…
HD
03/12/2009
80805
-
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
50 909 091
131
ANHDUC
HD
03/12/2009
80805
-
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
4 345 455
131
ANHDUC
HD
03/12/2009
80805
-
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
1 072 727
131
ANHDUC
HD
03/12/2009
80805
-
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
1 472 727
131
ANHDUC
HD
03/12/2009
80805
-
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
19 072 727
131
ANHDUC
…
…
…
…
…
…
…
…
…
HD
28/12/2009
81099
-
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng
282 727
131
KHACHLE
HD
28/12/2009
81099
-
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng
24 091
131
KHACHLE
HD
28/12/2009
81099
-
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng
5 909
131
KHACHLE
HD
28/12/2009
81099
-
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng
8 182
131
KHACHLE
HD
28/12/2009
81099
-
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng
103 636
131
KHACHLE
…
…
…
…
…
…
…
…
…
PK
31/12/2009
VATKT-12
-
Thuế GTGT được khấu trừ T12-2009 (Lều Thiờn hương) (VAT)
3 639 955 611
1331
HUONGLT
- -
-
Cộng số phỏt sinh thỏng 12/2009
3 639 955 611
3 639 955 611
- -
-
Số dư cuối thỏng 12/2009
PK
31/12/2009
VATKT-12
-
Thuế GTGT được khấu trừ T12-2009 (Lều Thiờn hương) (VAT)
3 639 955 611
1331
HUONGLT
- -
-
Cộng số phỏt sinh thỏng 12/2009
3 639 955 611
3 639 955 611
- -
-
Số dư cuối thỏng 12/2009
Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc
Biểu 21:
Trung tõm Dịch Vụ Truyền Hỡnh Số (CDT)
Số 65 - Lạc Trung - Hai Bà Trng - Hà Nội
Sổ tổng hợp tài khoản 3331
Thỏng 12 năm 2009
Chon
Tai khoan
Du no1
Du co1
Ps no
Ps co
Du no2
Du co2
Ten tai khoan
3331
3 639 955 611
3 639 955 611
Thuế GTGT phải nộp
33311
3 639 955 611
3 639 955 611
Thuế GTGT đầu ra
3 639 955 611
3 639 955 611
Tổng cộng
Biểu 22:
Trung tõm Dịch Vụ Truyền Hỡnh Số (CDT)
Số 65 - Lạc Trung - Hai Bà Trng - Hà Nội
Sổ tổng hợp tài khoản 133
Thỏng 12 năm 2009
Chon
Tai khoan
Du no1
Du co1
Ps no
Ps co
Du no2
Du co2
Ten tai khoan
133
3 657 315 752
3 639 955 611
17 360 141
Thuế giỏ trị gia tăng được khấu trừ
1331
3 657 315 752
3 639 955 611
17 360 141
Thuế VAT được khấu trừ của hàng hoỏ dịch vụ
3 657 315 752
3 639 955 611
17 360 141
Tổng cộng
Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc
Biểu 23:
TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ
Số 65 – Lạc Trung – Hai Bà Trưng – HN Sổ Cỏi Tài Khoản 156
Thỏng 12/2009
Ct
Ngày
Số
Ngày Gs
Diễn giải
Ps nợ
Ps cú
Tk Đứ
Mó Đt
- -
- -
Số phỏt sinh trong thỏng 12/2009
HD
03/12/2009
80805
- -
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
500 000 000
6321
ANHDUC
HD
03/12/2009
80805
- -
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
40 545 965
6321
ANHDUC
HD
03/12/2009
80805
- -
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
8 682 865
6321
ANHDUC
HD
03/12/2009
80805
- -
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
13 834 110
6321
ANHDUC
HD
03/12/2009
80805
- -
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
187 636 405
6323
ANHDUC
…
…
…
…
…
…
…
…
…
HD
28/12/2009
81099
- -
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng
2 500 000
6321
KHACHLE
HD
28/12/2009
81099
- -
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng
2 500 000
6321
KHACHLE
HD
28/12/2009
81099
- -
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng
202 730
6321
KHACHLE
HD
28/12/2009
81099
- -
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng
43 414
6321
KHACHLE
HD
28/12/2009
81099
- -
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng
69 171
6321
KHACHLE
HD
28/12/2009
81099
- -
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng
938 182
6323
KHACHLE
...
...
...
...
...
...
...
...
...
HD
28/12/2009
81107
- -
Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009
37 410 000
6321
KHACHLE
HD
28/12/2009
81107
- -
Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009
20 000 000
6321
KHACHLE
HD
28/12/2009
81107
- -
Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009
5 242 507
6321
KHACHLE
HD
28/12/2009
81107
- -
Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009
1 621 839
6321
KHACHLE
HD
28/12/2009
81107
- -
Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009
583 129
6321
KHACHLE
HD
28/12/2009
81107
- -
Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009
520 972
6321
KHACHLE
HD
28/12/2009
81107
- -
Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009
830 047
6321
KHACHLE
HD
28/12/2009
81107
- -
Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009
7 505 456
6323
KHACHLE
HD
28/12/2009
81107
- -
Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009
1 747 326
6323
KHACHLE
...
...
...
…
…
…
…
…
…
- -
- -
Cộng số phỏt sinh thỏng 12/2009
37 647 079 571
34 956 860 928
- -
- -
Số dư cuối thỏng 12/2009
2 690 218 643
- -
- -
Cộng lũy kế từ đầu quý
37 647 079 571
34 956 860 928
Biểu 24:
Trung tõm Dịch Vụ Truyền Hỡnh Số (CDT)
Số 65 - Lạc Trung - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Sổ tổng hợp tài khoản 156
Thỏng 12 năm 2009
Chon
Tai khoan
Du no1
Du co1
Ps no
Ps co
Du no2
Du co2
Ten tai khoan
156
37 647 079 571
34 956 860 928
2 690 218 643
Hàng húa
1561
37 515 079 571
34 824 860 928
2 690 218 643
Giỏ mua hàng húa
1562
132 000 000
132 000 000
Chi phớ thu mua hàng hoỏ
37 647 079 571
34 956 860 928
2 690 218 643
Tổng cộng
Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc
Biểu 25:
Trung tõm Dịch Vụ Truyền Hỡnh Số (CDT)
Số 65 - Lạc Trung - Hai Bà Trng - Hà Nội
Sổ tổng hợp tài khoản 632
Thỏng 12 năm 2009
Chon
Tai khoan
Du no1
Du co1
Ps no
Ps co
Du no2
Du co2
Ten tai khoan
632
34 920 869 983
34 920 869 983
Giỏ vốn hàng bỏn
6321
27 962 250 368
27 962 250 368
Giỏ vốn hàng bỏn của hàng hoỏ
6323
6 958 619 615
6 958 619 615
Giỏ vốn cung cấp dịch vụ
34 920 869 983
34 920 869 983
Tổng cộng
Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc
Biểu 26:
TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ
Số 65 – Lạc Trung – Hai Bà Trưng – HN Sổ Cỏi Tài Khoản 632
Thỏng 12/2009
Ct
Ngày
Số
Ngày Gs
Diễn giải
Ps nợ
Ps cú
TkĐứ
Mó Đt
- -
- -
Số phỏt sinh trong thỏng 12/2009
HD
03/12/2009
80805
- -
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
500 000 000
1561
ANHDUC
HD
03/12/2009
80805
- -
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
40 545 965
1561
ANHDUC
HD
03/12/2009
80805
- -
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
8 682 865
1561
ANHDUC
HD
03/12/2009
80805
- -
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
13 834 110
1561
ANHDUC
HD
03/12/2009
80805
- -
Xuất bỏn 200 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Anh Đức
187 636 405
1561
ANHDUC
…
...
...
...
…
…
…
…
…
HD
28/12/2009
81099
- -
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng
2 500 000
1561
KHACHLE
HD
28/12/2009
81099
- -
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng
202 730
1561
KHACHLE
HD
28/12/2009
81099
- -
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng
43 414
1561
KHACHLE
HD
28/12/2009
81099
- -
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng
69 171
1561
KHACHLE
HD
28/12/2009
81099
- -
Xuất bỏn 01 bộ HD02 kốm phụ kiện cho Cty TNHH phần mềm & DV mạng
938 182
1561
KHACHLE
HD
28/12/2009
81107
- -
Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009
37 410 000
1561
KHACHLE
HD
28/12/2009
81107
- -
Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009
20 000 000
1561
KHACHLE
HD
28/12/2009
81107
- -
Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009
5 242 507
1561
KHACHLE
HD
28/12/2009
81107
- -
Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009
1 621 839
1561
KHACHLE
HD
28/12/2009
81107
- -
Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009
583 129
1561
KHACHLE
HD
28/12/2009
81107
- -
Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009
520 972
1561
KHACHLE
HD
28/12/2009
81107
- -
Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009
830 047
1561
KHACHLE
HD
28/12/2009
81107
- -
Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009
7 505 456
1561
KHACHLE
HD
28/12/2009
81107
- -
Xuất bỏn hàng lẻ tại Showroom ngày 28/12/2009
1 747 326
1561
KHACHLE
…
…
…
…
…
…
…
…
…
- -
- -
Cộng số phỏt sinh thỏng 12/2009
34 920 869 983
34 920 869 983
- -
- -
Số dư cuối thỏng 12/2009
- -
- -
Cộng lũy kế từ đầu quý
34 920 869 983
34 920 869 983
Biểu 28:
Trung tõm Dịch Vụ Truyền Hỡnh Số (CDT)
Số 65 - Lạc Trung - Hai Bà Trng - Hà Nội
Bảng phõn bổ tiền lương
Thỏng 12 năm 2009
Mó Sp
Tờn Sp
Tiền 334
Tiền 3383
Tiền 3384
Tiền 3382
Tổng cộng
Tờn Tk
1111
Tiền Việt Nam
3 500 575
700 115
4 200 690
Tiền Việt Nam
352
Dự phũng phải trả
292 880 250
292 880 250
Dự phũng phải trả
6411
Chi phớ nhõn viờn bỏn hàng
853 536 702
853 536 702
Chi phớ nhõn viờn bỏn hàng
6421
Chi phớ nhõn viờn quản lý
1 701 070 646
10 501 725
1 400 230
120 120 000
1 833 092 601
Chi phớ nhõn viờn quản lý
Tổng cộng
2 847 487 598
14 002 300
2 100 345
120 120 000
2 983 710 243
Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc
Biểu 29:
TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ
Số 65 – Lạc Trung – Hai Bà Trưng – HN
Sổ Cỏi Tài Khoản 641
Thỏng 12/2009
Ct
Ngày
Số
Ngày Gs
Diễn giải
Ps nợ
Ps cú
Tk Đứ
Mó Đt
- -
-
Số dư đầu năm
- -
-
Số phỏt sinh trong thỏng 12/2009
PC
01/12/2009
02/12PC
-
Thanh toỏn tiền cụng lao động thời vụ kỳ 1 thỏng 12/2009 (Trần Hựng)
9 600 000
1111
HUNGTRAN
…
…
…
…
…
…
…
…
…
PC
29/12/2009
74/12PC
-
Thanh toỏn mua đồ dựng & văn phũng phẩm cho 33 Lờ Đỡnh Lý
159 090
1111
CUONGNM
…
...
…
...
…
…
…
…
…
PC
31/12/2009
99/12PC
-
Thanh toỏn tiền nước thỏng 12/2009 tại 33 Lờ Đỡnh Lý
121 791
1111
CUONGNM
PC
31/12/2009
99/12PC
-
Thanh toỏn tiền điện thỏng 12/2009 tại 33 Lờ Đỡnh Lý
1 104 600
1111
CUONGNM
PC
31/12/2009
99/12PC
-
Thanh toỏn tiền điện thoại, internet thỏng 12/2009 tại 33 Lờ Đỡnh Lý
1 050 314
1111
CUONGNM
TD
31/12/2009
KHTS-12/09
-
Trớch khấu hao tài sản cố định thỏng 12/2009 - 2112 (Lều Thiờn hương)
10 178 693
2141
HUONGLT
TD
31/12/2009
KHTS-12/09
-
Trớch khấu hao tài sản cố định thỏng 12/2009 - 2113 (Lều Thiờn hương)
7 870 370
2141
HUONGLT
TD
31/12/2009
KHTS-12/09
-
Trớch khấu hao tài sản cố định thỏng 12/2009 - 2114 (Lều Thiờn hương)
1 847 849
2141
HUONGLT
TD
31/12/2009
KHTS-12/09
- -
Trớch khấu hao tài sản cố định thỏng 12/2009 - 2114 (Lều Thiờn hương)
1 730 556
2141
HUONGLT
TD
31/12/2009
KHTS-12/09
- -
Trớch khấu hao tài sản cố định thỏng 12/2009 - 2114 (Lều Thiờn hương)
2 129 542
2141
HUONGLT
PK
31/12/2009
PHI_BH
- -
Trớch phớ bảo hành sản phẩm năm 2009
386 249 850
352
CDT
...
…
…
…
…
…
…
…
…
TD
31/12/2009
62
- -
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
14 681 635
9111
TD
TD
31/12/2009
62
- -
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
133 720 536
9111
TD
TD
31/12/2009
62
- -
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
144 850 713
9111
TD
TD
31/12/2009
62
- -
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
92 243 246
9111
TD
TD
31/12/2009
62
- -
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
700 000
9111
TD
TD
31/12/2009
62
- -
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
13 494 165
9111
TD
TD
31/12/2009
62
- -
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
386 249 850
9111
TD
TD
31/12/2009
62
- -
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
27 230 464
9111
TD
TD
31/12/2009
62
- -
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
55 276 834
9111
TD
TD
31/12/2009
62
- -
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
991 646 702
9111
TD
- -
- -
Cộng số phỏt sinh thỏng 12/2009
1 860 094 145
1 860 094 145
- -
- -
Số d cuối thỏng 12/2009
- -
- -
Cộng lũy kế từ đầu quý
1 860 094 145
1 860 094 145
Biểu 30:
Trung tõm Dịch Vụ Truyền Hỡnh Số (CDT)
Số 65 - Lạc Trung - Hai Bà Trng - Hà Nội
Sổ tổng hợp tài khoản 641
Thỏng 12 năm 2009
Chon
Tai khoan
Du no1
Du co1
Ps no
Ps co
Du no2
Du co2
Ten tai khoan
641
1 860 094 145
1 860 094 145
Chi phớ bỏn hàng
6411
991 646 702
991 646 702
Chi phớ nhõn viờn bỏn hàng
6413
55 276 834
55 276 834
Chi phớ dụng cụ, đồ dựng
6414
27 230 464
27 230 464
Chi phớ khấu hao, sửa chữa lớn TSCĐ
6415
386 249 850
386 249 850
Chi phớ bảo hành
6417
385 008 660
385 008 660
Chi phớ dịch vụ mua ngoài
6417DT
13 494 165
13 494 165
Chi phớ điện, nớc, điện thoại, internet
6417KH
700 000
700 000
Chi phớ dịch vụ thuờ ngoài khỏc
6417QC
92 243 246
92 243 246
Chi phớ Quảng cỏo, GTSP
6417TN
144 850 713
144 850 713
Chi phớ thuờ showroom
6417VC
133 720 536
133 720 536
Chi phớ bốc xếp vận chuyển
6418
14 681 635
14 681 635
Chi phớ bằng tiền khỏc
1 860 094 145
1 860 094 145
Tổng cộng
Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc
Biểu 31:
TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ
Số 65 – Lạc Trung – Hai Bà Trưng – HN Sổ Cỏi Tài Khoản 642
Thỏng 12/2009
Ct
Ngày
Số
Ngày Gs
Diễn giải
Ps nợ
Ps cú
Tk Đứ
Mó Đt
- -
- -
Số d đầu năm
- -
- -
Số phỏt sinh trong thỏng 12/2009
PC
01/12/2009
01/12PC
- -
Nộp tiền điện thoại di động số 0984955888 thỏng 10/2009 (Tạ Anh Th)
569 698
1111
THUTA
PC
01/12/2009
01/12PC
- -
Nộp tiền điện thoại di động số 0983366104 thỏng 10/2009 (Tạ Anh Th)
153 940
1111
THUTA
…
…
…
…
…
…
…
…
…
PC
31/12/2009
95/12PC
- -
Thanh toỏn mua VP phẩm thỏng 12 cho VP Trung tõm & 10 quyển hoỏ đơn GTGT (Tạ Anh Th)
3 826 000
1111
THUTA
PC
31/12/2009
95/12PC
- -
Thanh toỏn mua VP phẩm thỏng 12 cho VP Trung tõm & 10 quyển hoỏ đơn GTGT (Tạ Anh Th)
152 000
1111
THUTA
…
…
…
…
…
…
…
…
…
TD
31/12/2009
KHTS-12/09
- -
Trớch khấu hao tài sản cố định thỏng 12/2009 - 2112 (Lều Thiờn hơng)
1 034 719
2141
HUONGLT
TD
31/12/2009
KHTS-12/09
- -
Trớch khấu hao tài sản cố định thỏng 12/2009 - 2113 (Lều Thiờn hơng)
6 960 000
2141
HUONGLT
TD
31/12/2009
KHTS-12/09
- -
Trớch khấu hao tài sản cố định thỏng 12/2009 - 2112 (Lều Thiờn hơng)
6 417 571
2141
HUONGLT
TD
31/12/2009
KHTS-12/09
- -
Trớch khấu hao tài sản cố định thỏng 12/2009 - 2112 (Lều Thiờn hơng)
3 643 185
2141
HUONGLT
TD
31/12/2009
KHTS-12/09
- -
Trớch khấu hao tài sản cố định thỏng 12/2009 - 2114 (Lều Thiờn hơng)
551 722
2141
HUONGLT
TD
31/12/2009
KHTS-12/09
- -
Trớch khấu hao tài sản cố định thỏng 12/2009 - 2114 (Lều Thiờn hơng)
1 197 035
2141
HUONGLT
- -
- -
Cộng số phỏt sinh thỏng 12/2009
2 274 466 342
2 274 466 342
- -
- -
Số d cuối thỏng 12/2009
- -
- -
Cộng lũy kế từ đầu quý
2 274 466 342
2 274 466 342
Biểu 32:
TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ (CDT)
SỐ 65 - LẠC TRUNG - HAI BÀ TRƯNG - HÀ NỘI
SỔ TỔNG HỢP TÀI KHOẢN 642
THÁNG 12 NĂM 2009
Chon
Tai khoan
Du no1
Du co1
Ps no
Ps co
Du no2
Du co2
Ten tai khoan
642
2 274 466 342
2 274 466 342
Chi phớ quản lý doanh nghiệp
6421
1 869 201 623
1 869 201 623
Chi phớ nhõn viờn quản lý
6423
25 243 745
25 243 745
Chi phớ đồ dựng văn phũng
6424
19 804 232
19 804 232
Chi phớ khấu hao, sửa chữa lớn TSCĐ
6425
11 803 913
11 803 913
Thuế, phớ và lệ phớ
6427
168 026 440
168 026 440
Chi phớ dịch vụ mua ngoài
6427DT
29 710 251
29 710 251
Chi phớ tiền điện, điện thoại, Internet,nước
6427TN
84 278 248
84 278 248
Chi phớ tiền thuờ văn phũng
6427VC
54 037 941
54 037 941
Chi phớ tiền vận chuyển, xăng xe
6428
180 386 389
180 386 389
Chi phớ bằng tiền khỏc
6428CT
99 161 444
99 161 444
Chi phớ cụng tỏc
6428KH
1 435 000
1 435 000
Chi phớ bằng tiền khỏc
6428QL
50 000 000
50 000 000
Phớ quản lý nộp cấp trờn
6428TK
29 789 945
29 789 945
Chi phớ tiếp khỏch
2 274 466 342
2 274 466 342
Tổng cộng
Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc
Biểu 33:
TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ
Số 65 – Lạc Trung – Hai Bà Trưng – HN Sổ Cỏi Tài Khoản 635
Thỏng 12/2009
Ct
Ngày
Số
Ngày Gs
Diễn giải
Ps nợ
Ps cú
Tk Đứ
Mó Đt
- -
- -
Số dư đầu năm
- -
- -
Số phỏt sinh trong thỏng 12/2009
BN
14/12/2009
09-12/SPNN
- -
Lói vay mún 139.563 thanh toỏn L/C số 712 (4.5% từ ngày 01/12 den 13/12) (Ngõn hàng Nụng nghiệp và PTNT TP Hà nội)
4 190 852
1121AGRI
AGRIBANK
BN
30/12/2009
20-12/SPNN
- -
Trả lói khoản vay 80,451.50USD (Ngõn hàng Nụng nghiệp và PTNT TP Hà nội)
5 760 828
1121AGRI
AGRIBANK
TD
31/12/2009
64
- -
Chi phớ hoạt động tài chớnh 635 --> 9112
9 951 680
9112
- -
- -
Cộng số phỏt sinh thỏng 12/2009
9 951 680
9 951 680
- -
- -
Số dư cuối thỏng 12/2009
- -
- -
Cộng lũy kế từ đầu quý
9 951 680
9 951 680
Biểu 34:
TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ
Số 65 – Lạc Trung – Hai Bà Trưng – HN Sổ Cỏi Tài Khoản 515
Thỏng 12/2009
Ct
Ngày
Số
Ngày Gs
Diễn giải
Ps nợ
Ps cú
Tk Đứ
Mó Đt
- -
- -
Số d đầu năm
- -
- -
Số phỏt sinh trong thỏng 12/2009
BC
25/12/2009
07/SP12
- -
Thu lói tiền gửi thỏng 12/2009 (Ngõn hàng TMCP Quõn Đội - Chi nhỏnh Hoàn Kiếm)
581 613
1121MB
MB
BC
31/12/2009
- -
Thu lói tiền gửi USD thỏng 12/2009 (Ngõn hàng Nụng nghiệp và PTNT TP Hà nội)
554
1122NN
AGRIBANK
BC
31/12/2009
21-12/SPNN
- -
UB phũng chống bóo lụt quận Hai Bà Trng trả tiền hàng (Khỏch hàng lẻ tại Showroom)
5 780 000
1121AGRI
KHACHLE
BC
31/12/2009
21-12/SPNN
- -
Thu lói tiền gửi thỏng 12/2009 (Ngõn hàng Nụng nghiệp và PTNT TP Hà nội)
5 636 100
1121AGRI
AGRIBANK
BC
31/12/2009
21-12/SPNN
- -
Tất toỏn tài khoản ký quỹ (Ngõn hàng Nụng nghiệp và PTNT TP Hà nội)
739
1121AGRI
AGRIBANK
BC
31/12/2009
21/SP12
- -
Thu lói tiền gửi thỏng 12/2009 (Ngõn hàng Sài gũn Thương tớn - CN Hà Nội)
1 409 238
1121SACO
SACOM
BC
31/12/2009
21/SP12
- -
Thu lói tiền gửi bậc thang thỏng 12/2009 (Ngõn hàng Sài gũn Thương tớn - CN Hà Nội)
56 368
1121SACO
SACOM
BC
31/12/2009
228/2009
- -
Thu lói tiền gửi thỏng 12/2009 (Ngõn hàng TMCP Ngoại thương Việt nam - Chi nhỏnh Hà nội)
1 242 328
1121VCB
VCB_HANOI
TD
31/12/2009
55
- -
Thu nhập hoạt động tài chớnh 515 --> 9112
14 706 940
9112
- -
- -
Cộng số phỏt sinh thỏng 12/2009
14 706 940
14 706 940
- -
- -
Số dư cuối thỏng 12/2009
- -
- -
Cộng lũy kế từ đầu quý
14 706 940
14 706 940
Biểu 35:
Trung tâm Dịch Vụ Truyền Hình Số (CDT)
Số 65 - Lạc Trung - Hai Bà Trng - Hà Nội
Sổ tổng hợp tài khoản 635
Tháng 12 năm 2009
Chon
Tai khoan
Du no1
Du co1
Ps no
Ps co
Du no2
Du co2
Ten tai khoan
635
9 951 680
9 951 680
Chi phí tài chính
6354
9 951 680
9 951 680
Lãi tiền vay
9 951 680
9 951 680
Tổng cộng
Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc
Biểu 36:
TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ (CDT)
SỐ 65 - LẠC TRUNG - HAI BÀ TRƯNG - HÀ NỘI
SỔ TỔNG HỢP TÀI KHOẢN 515
TỪ NGÀY 01/12/09 ĐẾN NGÀY 31/12/09
Chon
Tai khoan
Du no1
Du co1
Ps no
Ps co
Du no2
Du co2
Ten tai khoan
515
14 706 940
14 706 940
Thu nhập hoạt động tài chớnh
5154
14 706 940
14 706 940
Thu lói tiền gửi
14 706 940
14 706 940
Tổng cộng
Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc
Biểu 37:
TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ
Số 65 – Lạc Trung – Hai Bà Trưng – HN Sổ Cỏi Tài Khoản 811
Thỏng 12/2009
Ct
Ngày
Số
Ngày Gs
Diễn giải
Ps nợ
Ps cú
Tk Đứ
Mó Đt
- -
- -
Số dư đầu năm
- -
- -
Số phỏt sinh trong thỏng 12/2009
TD
31/12/2009
65
- -
Chi phớ bất thường 811 --> 9113
66 800
9113
PK
31/12/2009
DCCL
- -
Điều chỉnh chờnh lệch thanh toỏn vào chi phớ (Cụng ty TNHH Viễn thụng tin học Tõm Bỏch hợp)
7 800
331
TAMBACHOP
PK
31/12/2009
DCCL
- -
Điều chỉnh chờnh lệch thanh toỏn vào chi phớ (Cụng ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Toàn Đức)
59 000
131
TOANDUC
- -
- -
Cộng số phỏt sinh thỏng 12/2009
66 800
66 800
- -
- -
Số dư cuối thỏng 12/2009
- -
- -
Cộng lũy kế từ đầu quý
66 800
66 800
Biểu 38:
TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ
Số 65 – Lạc Trung – Hai Bà Trưng – HN Sổ Cỏi Tài Khoản 711
Thỏng 12/2009
Ct
Ngày
Số
Ngày Gs
Diễn giải
Ps nợ
Ps cú
Tk Đứ
Mó Đt
- -
- -
Số dư đầu năm
- -
- -
Số phỏt sinh trong thỏng 12/2009
TD
31/12/2009
56
- -
Thu nhập bất thường 711 --> 9113
68 305
9113
PK
31/12/2009
CLTT
- -
Điều chỉnh chờnh lệch thanh toỏn vào thu nhập (Cửa hàng Điện tử Sửu Đức)
1 000
131
SUUTA
PK
31/12/2009
CLTT
- -
Điều chỉnh chờnh lệch thanh toỏn vào thu nhập (Cửa hàng Hữu Thanh)
7 000
131
HUUTHANH
PK
31/12/2009
CLTT
- -
Điều chỉnh chờnh lệch thanh toỏn vào thu nhập (Cụng ty PTCN phỏt thanh truyền hỡnh Viễn Thụng)
8 000
131
TH_VIENTHONG
PK
31/12/2009
CLTT
- -
Điều chỉnh chờnh lệch thanh toỏn vào thu nhập (Cửa hàng Điện Tử Mạnh Bỡnh)
19 000
131
MANHBINH
PK
31/12/2009
CLTT
- -
Điều chỉnh chờnh lệch thanh toỏn vào thu nhập (Đoàn Văn Toàn)
33 000
131
THANHTOAN
PK
31/12/2009
TNBT
- -
Điều chỉnh chờnh lệch nộp thuế NK (Trung tõm dịch vụ Truyền hỡnh số)
305
33332
CDT
- -
- -
Cộng số phỏt sinh thỏng 12/2009
68 305
68 305
- -
- -
Số dư cuối thỏng 12/2009
- -
- -
Cộng lũy kế từ đầu quý
68 305
68 305
Biểu 39:
Trung tâm Dịch Vụ Truyền Hình Số (CDT)
Số 65 - Lạc Trung - Hai Bà Trng - Hà Nội
Sổ tổng hợp tài khoản 811
Tháng 12 năm 2009
Chon
Tai khoan
Du no1
Du co1
Ps no
Ps co
Du no2
Du co2
Ten tai khoan
811
66 800
66 800
Chi phí khác
8118
66 800
66 800
Chi phí bất thường khác
66 800
66 800
Tổng cộng
Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc
Biểu 40:
Trung tâm Dịch Vụ Truyền Hình Số (CDT)
Số 65 - Lạc Trung - Hai Bà Trng - Hà Nội
Sổ tổng hợp tài khoản 711
Tháng 12 năm 2009
Chon
Tai khoan
Du no1
Du co1
Ps no
Ps co
Du no2
Du co2
Ten tai khoan
711
68 305
68 305
Thu nhập khác
7118
68 305
68 305
Thu nhập bất thờng khác
68 305
68 305
Tổng cộng
Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc
Biểu 41.1: Cỏc bỳt toỏn khúa sổ bao gồm 13 bỳt toỏn sau:
TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ (CDT)
SỐ 65 - LẠC TRUNG - HAI BÀ TRƯNG - HÀ NỘI
BÚT TOÁN KHểA SỔ
Chọn
Số TT
Tk đi
Tk đến
Diễn giải
Loại KC
Kiểu KC
32
1562
6321
Kết chuyển chi phớ mua hàng
1-KC Số PS
1-CHƯƠNG TRèNH
51
531
511
Hàng bỏn bị trả lại
1-KC Số PS
1-CHƯƠNG TRèNH
52
532
511
Giảm giỏ hàng bỏn
1-KC Số PS
1-CHƯƠNG TRèNH
53
511
9111
Kết chuyển doanh thu trong kỳ
1-KC Số PS
1-CHƯƠNG TRèNH
54
512
9111
Kết chuyển doanh thu nội bộ trong kỳ
1-KC Số PS
1-CHƯƠNG TRèNH
55
515
9112
Thu nhập hoạt động tài chớnh
1-KC Số PS
1-CHƯƠNG TRèNH
56
711
9113
Thu nhập bất thường
1-KC Số PS
1-CHƯƠNG TRèNH
61
632
9111
Kết chuyển giỏ vốn
2-KC Số Dư
1-CHƯƠNG TRèNH
62
641
9111
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng
2-KC Số Dư
1-CHƯƠNG TRèNH
63
642
9111
Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp
2-KC Số Dư
1-CHƯƠNG TRèNH
64
635
9112
Chi phớ hoạt động tài chớnh
1-KC Số PS
1-CHƯƠNG TRèNH
65
811
9113
Chi phớ bất thường
1-KC Số PS
1-CHƯƠNG TRèNH
98
911
4212
Kết chuyển lói lỗ
1-KC Số PS
1-CHƯƠNG TRèNH
Biểu 41.2:
TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ (CDT)
SỐ 65 - LẠC TRUNG - HAI BÀ TRƯNG - HÀ NỘI
BÚT TOÁN KHểA SỔ
THÁNG 12 NĂM 2009
Mó ctừ
Ngày
Số Ctừ
Diễn giải
Tk nợ
Tk cú
Mó TTtệ
Tiền
- -
Kết chuyển chi phớ mua hàng: (tài khoản đi 1562 tài khoản đến 6321)
TD
31/12/2009
32
Kết chuyển chi phớ mua hàng 1562 --> 6321
6321
1562
VND
132 000 000
- -
Kết chuyển doanh thu trong kỳ: (tài khoản đi 511 tài khoản đến 9111)
TD
31/12/2009
53
Kết chuyển doanh thu trong kỳ 511 --> 9111
5113
9111
VND
7 125 337 827
TD
31/12/2009
53
Kết chuyển doanh thu trong kỳ 511 --> 9111
5111
9111
VND
29 274 215 148
- -
Thu nhập hoạt động tài chớnh: (tài khoản đi 515 tài khoản đến 9112)
TD
31/12/2009
55
Thu nhập hoạt động tài chớnh 515 --> 9112
5154
9112
VND
14 706 940
- -
Thu nhập bất thờng: (tài khoản đi 711 tài khoản đến 9113)
TD
31/12/2009
56
Thu nhập bất thường 711 --> 9113
7118
9113
VND
68 305
- -
Kết chuyển giỏ vốn: (tài khoản đi 632 tài khoản đến 9111)
TD
31/12/2009
61
Kết chuyển giỏ vốn 632 --> 9111
9111
6323
VND
6 957 438 001
TD
31/12/2009
61
Kết chuyển giỏ vốn 632 --> 9111
9111
6321
VND
26 572 547 712
- -
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng: (tài khoản đi 641 tài khoản đến 9111)
TD
31/12/2009
62
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
9111
6418
VND
14 681 635
TD
31/12/2009
62
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
9111
6417VC
VND
133 720 536
TD
31/12/2009
62
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
9111
6417TN
VND
144 850 713
TD
31/12/2009
62
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
9111
6417QC
VND
92 243 246
TD
31/12/2009
62
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
9111
6417KH
VND
700 000
TD
31/12/2009
62
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
9111
6417DT
VND
13 494 165
Biểu 41.2: (tiếp)
TD
31/12/2009
62
Kết chuyển chi phớ bớn hàng 641 --> 9111
9111
6415
VND
386 249 850
TD
31/12/2009
62
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
9111
6414
VND
27 230 464
TD
31/12/2009
62
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
9111
6413
VND
55 276 834
TD
31/12/2009
62
Kết chuyển chi phia bỏn hàng 641 --> 9111
9111
6411
VND
991 646 702
- -
Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp: (tài khoản đi 642 tài khoản đến 9111)
TD
31/12/2009
63
Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111
9111
6428TK
VND
29 789 945
TD
31/12/2009
63
Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111
9111
6428QL
VND
50 000 000
TD
31/12/2009
63
Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111
9111
6428KH
VND
1 435 000
TD
31/12/2009
63
Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111
9111
6428CT
VND
99 161 444
TD
31/12/2009
63
Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111
9111
6427VC
VND
54 037 941
TD
31/12/2009
63
Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111
9111
6427TN
VND
84 278 248
TD
31/12/2009
63
Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111
9111
6427DT
VND
29 710 251
TD
31/12/2009
63
Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111
9111
6425
VND
11 803 913
TD
31/12/2009
63
Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111
9111
6424
VND
19 804 232
TD
31/12/2009
63
Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111
9111
6423
VND
25 243 745
TD
31/12/2009
63
Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111
9111
6421
VND
1 869 201 623
- -
Chi phớ hoạt động tài chớnh: (tài khoản đi 635 tài khoản đến 9112)
TD
31/12/2009
64
Chi phớ hoạt động tài chớnh 635 --> 9112
9112
6354
VND
9 951 680
- -
Chi phớ bất thường: (tài khoản đi 811 tài khoản đến 9113)
TD
31/12/2009
65
Chi phớ bất thường 811 --> 9113
9113
8118
VND
66 800
- -
Kết chuyển lúi lỗ: (tài khoản đi 911 tài khoản đến 4212)
TD
31/12/2009
98
Kết chuyển lói lỗ 911 --> 4212
9113
4212
VND
1 505
TD
31/12/2009
98
Kết chuyển lói lỗ 911 --> 4212
9112
4212
VND
4 755 260
TD
31/12/2009
98
Kết chuyển lói lỗ 911 --> 4212
4212
9111
VND
1 264 993 225
- -
Tổng cộng
75 490 642 890
Biểu 42:
TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ
Số 65 – Lạc Trung – Hai Bà Trưng – HN
THÁNG 12 NĂM 2009
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 911
Ct
Ngày
Số
Ngày Gs
Diễn giải
Ps nợ
Ps cú
Tk Đứ
- -
- -
Số dư đầu năm
- -
- -
Số phỏt sinh trong thỏng 12/2009
TD
31/12/2009
53
- -
Kết chuyển doanh thu trong kỳ 511 --> 9111
7 125 337 827
5113
TD
31/12/2009
53
- -
Kết chuyển doanh thu trong kỳ 511 --> 9111
29 274 215 148
5111
TD
31/12/2009
55
- -
Thu nhập hoạt động tài chớnh 515 --> 9112
14 706 940
5154
TD
31/12/2009
56
- -
Thu nhập bất thường 711 --> 9113
68 305
7118
TD
31/12/2009
61
- -
Kết chuyển giỏ vốn 632 --> 9111
6 958 619 615
6323
TD
31/12/2009
61
- -
Kết chuyển giỏ vốn 632 --> 9111
27 962 250 368
6321
TD
31/12/2009
62
- -
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
14 681 635
6418
TD
31/12/2009
62
- -
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
133 720 536
6417VC
TD
31/12/2009
62
- -
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
144 850 713
6417TN
TD
31/12/2009
62
- -
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
92 243 246
6417QC
TD
31/12/2009
62
- -
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
700 000
6417KH
TD
31/12/2009
62
- -
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
13 494 165
6417DT
TD
31/12/2009
62
- -
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
386 249 850
6415
TD
31/12/2009
62
- -
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
27 230 464
6414
TD
31/12/2009
62
- -
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
55 276 834
6413
TD
31/12/2009
62
- -
Kết chuyển chi phớ bỏn hàng 641 --> 9111
991 646 702
6411
TD
31/12/2009
63
- -
Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111
29 789 945
6428TK
TD
31/12/2009
63
- -
Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111
50 000 000
6428QL
TD
31/12/2009
63
- -
Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111
1 435 000
6428KH
Biểu 42: (tiếp)
TD
31/12/2009
63
- -
Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111
99 161 444
6428CT
TD
31/12/2009
63
- -
Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111
54 037 941
6427VC
TD
31/12/2009
63
- -
Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111
84 278 248
6427TN
TD
31/12/2009
63
- -
Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111
29 710 251
6427DT
TD
31/12/2009
63
- -
Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111
11 803 913
6425
TD
31/12/2009
63
- -
Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111
19 804 232
6424
TD
31/12/2009
63
- -
Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111
25 243 745
6423
TD
31/12/2009
63
- -
Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111
1 869 201 623
6421
TD
31/12/2009
64
- -
Chi phớ hoạt động tài chớnh 635 --> 9112
9 951 680
6354
TD
31/12/2009
65
- -
Chi phớ bất thường 811 --> 9113
66 800
8118
TD
31/12/2009
98
- -
Kết chuyển lói lỗ 911 --> 4212
1 505
4212
TD
31/12/2009
98
- -
Kết chuyển lói lỗ 911 --> 4212
4 755 260
4212
TD
31/12/2009
98
- -
Kết chuyển lói lỗ 911 --> 4212
2 655 877 495
4212
- -
- -
Cộng số phỏt sinh thỏng 12/2009
39 070 205 715
39 070 205 715
- -
- -
Số d cuối thỏng 12/2009
- -
- -
Cộng lũy kế từ đầu quý
39 070 205 715
39 070 205 715
Biểu 43:
TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ (CDT)
SỐ 65 - LẠC TRUNG - HAI BÀ TRƯNG - HÀ NỘI
SỔ TỔNG HỢP TÀI KHOẢN 911
THÁNG 12 NĂM 2009
Chon
Tai khoan
Du no1
Du co1
Ps no
Ps co
Du no2
Du co2
Ten tai khoan
911
39 070 205 715
39 070 205 715
Xỏc định kết quả kinh doanh
9111
39 055 430 470
39 055 430 470
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
9112
14 706 940
14 706 940
Kết quả hoạt động tài chớnh
9113
68 305
68 305
Kết quả hoạt động khỏc
39 070 205 715
39 070 205 715
Tổng cộng
Người gh
Người ghi sổ Kế toỏn trưởng Giỏm đốc
Biểu 44:
SỐ 65 - LẠC TRUNG - HAI BÀ TRƯNG - HÀ NỘI
TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ (CDT)
BÁO CÁO NHANH KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
THÁNG 12 NĂM 2009
Mó
Chỉ tiờu
Thuyết minh
Kỳ này
Kỳ trước
Luỹ kế
01
1. Doanh thu bỏn hàng và cung cấp dịch vụ
36 399 552 975
36 399 552 975
01
- Doanh thu bỏn hàng
36 399 552 975
36 399 552 975
01
- Doanh thu nội bộ
02
2. Cỏc khoản giảm trừ
10
3. Doanh thu thuần về bỏn hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03)
36 399 552 975
36 399 552 975
11
4. Giỏ vốn hàng bỏn
34 920 869 983
34 920 869 983
20
5. Lợi nhuận gộp bỏn hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
1 478 682 992
1 478 682 992
21
6. Doanh thu hoạt động tài chớnh
14 706 940
14 706 940
22
7. Chi phớ tài chớnh
9 951 680
9 951 680
23
- Trong đú: Chi phớ lói vay
9 951 680
9 951 680
24
8. Chi phớ bỏn hàng
1 860 094 145
1 860 094 145
25
9. Chi phớ quản lý doanh nghiệp
2 274 466 342
2 274 466 342
30
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)]
-2 651 122 235
-2 651 122 235
31
11. Thu nhập khỏc
68 305
68 305
32
12. Chi phớ khỏc
66 800
66 800
40
13. Lợi nhuận khỏc (40 = 31 - 32)
1 505
1 505
50
14. Tổng lợi nhuận kế toỏn trước thuế (50 = 30 + 40)
-2 651 120 730
-2 651 120 730
51
15. Thuế thu nhập doanh nghiệp
60
16. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 - 51)
-2 651 120 730
-2 651 120 730
Biểu 45:
TRUNG TÂM DỊCH VỤ TRUYỀN HèNH SỐ (CDT)
SỐ 65 - LẠC TRUNG - HAI BÀ TRƯNG - HÀ NỘI
BÁO CÁO TỔNG HỢP DOANH THU - CHI PHÍ - KẾT QUẢ
THÁNG 12 NĂM 2009
Chỉ tiờu
Kỳ trước
Kỳ này
Luỹ kế
1 Doanh thu bỏn hàng và cung cấp dịch vụ
36 414 328 220
36 414 328 220
a. Doanh thu bỏn hàng
36 399 552 975
36 399 552 975
- Bộ thu tớch hợp giải mó truyền hỡnh số mặt đất
6 452 704 513
6 452 704 513
- Dịch vụ Viễn thụng - Truyền hỡnh
53 005 984
53 005 984
- Linh kiện bảo hành HD
5 109 090
5 109 090
- Thẻ VTC Online
581 818
581 818
- Thẻ trả tiền trước và thi trực tuyến
2 909 091
2 909 091
- Ti vi tớch hợp bộ thu TH số
7 881 818
7 881 818
- Bộ thu tớch hợp giải mó THS vệ tinh và phụ kiện
29 877 360 661
29 877 360 661
b. Thu nhập hoạt động tài chớnh
14 706 940
14 706 940
- Thu lói tiền gửi
14 706 940
14 706 940
c. Thu nhập khỏc
68 305
68 305
- Thu nhập bất thường khỏc
68 305
68 305
2. Tổng Chi phớ
39 055 497 270
39 055 497 270
a. Giỏ vốn hàng bỏn
34 920 869 983
34 920 869 983
- Giỏ vốn hàng bỏn của hàng hoỏ
27 962 250 368
27 962 250 368
- Giỏ vốn cung cấp dịch vụ
6 958 619 615
6 958 619 615
b. Chi phớ bỏn hàng
1 860 094 145
1 860 094 145
- Chi phớ nhõn viờn bỏn hàng
991 646 702
991 646 702
- Chi phớ dụng cụ, đồ dựng
55 276 834
55 276 834
- Chi phớ khấu hao, sửa chữa lớn TSCĐ
27 230 464
27 230 464
Biểu 45: (tiếp)
- Chi phớ bảo hành
386 249 850
386 249 850
- Chi phớ điện, nước, điện thoại, internet
13 494 165
13 494 165
- Chi phớ dịch vụ thuờ ngoài khỏc
700 000
700 000
- Chi phớ Quảng cỏo, GTSP
92 243 246
92 243 246
- Chi phớ thuờ showroom
144 850 713
144 850 713
- Chi phớ bốc xếp vận chuyển
133 720 536
133 720 536
- Chi phớ bằng tiền khỏc
14 681 635
14 681 635
c. Chi phớ quản lý doanh nghiệp
2 274 466 342
2 274 466 342
- Chi phớ nhõn viờn quản lý
1 869 201 623
1 869 201 623
- Chi phớ đồ dựng văn phũng
25 243 745
25 243 745
- Chi phớ khấu hao, sửa chữa lớn TSCĐ
19 804 232
19 804 232
- Thuế, phớ và lệ phớ
11 803 913
11 803 913
- Chi phớ tiền điện, điện thoại, Internet,nước
29 710 251
29 710 251
- Chi phớ tiền thuờ văn phũng
84 278 248
84 278 248
- Chi phớ tiền vận chuyển, xăng xe
54 037 941
54 037 941
- Chi phớ cụng tỏc
99 161 444
99 161 444
- Chi phớ bằng tiền khỏc
1 435 000
1 435 000
- Phớ quản lý nộp cấp trờn
50 000 000
50 000 000
- Chi phớ tiếp khỏch
29 789 945
29 789 945
d. Chi phớ tài chớnh
9 951 680
9 951 680
e. Chi phớ khỏc
66 800
66 800
3. Kết quả (3 = 1 - 2)
-2 651 120 370
-2 651 120 730
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- 31545.doc