Quy trình thuế và bài tập môn thuế

QUY TRÌNH THUẾ Khái niệm quy trình Quy trình thuế và các khoản phải nộp NSNN bắt đầu khi có phát sinh khoản nợ thuế hoặc nghĩa vụ phải nộp đối với NSNN và kết thúc tại thời điểm các khoản thuế và nghĩa vụ này được thanh toán Quy trình phụ Thuế và các khoản phải nộp NSNN bao gồm có 4 quy trình phụ: ã Thuế giá trị gia tăng. ã Thuế thu nhập doanh nghiệp. ã Thuế xuất nhập khẩu. ã Thuế thu nhập cá nhân Đối tượng tham gia Nhân sự chính liên quan đến quy trình ã Kế toán thuế. ã Kế toán trưởng. ã Giám đốc. ã Ngân hàng. Bài tập môn thuế

pdf21 trang | Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1554 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Quy trình thuế và bài tập môn thuế, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
QUY TRÌNH THU Ế Trang 1 UBND T NH Đ NG NAIỈ Ồ CÔNG TY CP BAO BÌ BIÊN HÒA CÁC TH T C VÀ CHÍNH SÁCH K TOÁNỦ Ụ Ế QUY TRÌNH: THUẾ Mã: Ngày hi u l c:ệ ự Ký duy t:ệ T NG QUAN QUY TRÌNHỔ Khái ni m quy trìnhệ Quy trình thu và các kho n ph i n p NSNN b t đ u khi có phát sinh kho n nế ả ả ộ ắ ầ ả ợ thu ho c nghĩa v ph i n p đ i v i NSNN và k t thúc t i th i đi m các kho nế ặ ụ ả ộ ố ớ ế ạ ờ ể ả thu và nghĩa v này đ c thanh toán.ế ụ ượ Quy trình phụ Thu và các kho n ph i n p NSNN bao g m có 4 quy trình ph :ế ả ả ộ ồ ụ  Thu giá tr gia tăng.ế ị  Thu thu nh p doanh nghi p.ế ậ ệ  Thu xu t nh p kh u.ế ấ ậ ẩ  Thu thu nh p cá nhân.ế ậ Đ i t ng tham giaố ượ Nhân s chính liên quan đ n quy trìnhự ế  K toán thu .ế ế  K toán tr ng.ế ưở  Giám đ c.ố  Ngân hàng. Trang 2 UBND T NH Đ NG NAIỈ Ồ CÔNG TY CP BAO BÌ BIÊN HÒA CÁC TH T C VÀ CHÍNH SÁCH K TOÁNỦ Ụ Ế QUY TRÌNH: THUẾ Mã: Ngày hi u l c:ệ ự Ký duy t:ệ CHÍNH SÁCH C A QUY TRÌNHỦ 1. Thu Giá Tr Gia Tăng (“GTGT”) theo TT 120/2003/TT-BTC ngày 12/12/2003ế ị  Thu GTGT ế đ u raầ Thu GTGT đ u ra = giá tính thu GTGT c a hàng bán x thu su t thu GTGTế ầ ế ủ ế ấ ế  Giá tính thu : là giá bán c a hàng hóa (sau khi tr đi chi t kh u, n u có)ế ủ ừ ế ấ ế c ng (+) v i các kho n thu b sung và các ph phí khácộ ớ ả ế ổ ụ  Thu su t thu GTGTế ấ ế − Doanh thu xu t kh u: 0%ấ ẩ − Doanh thu hàng bán n i đ a: 10% ộ ị − Thanh lý TSCĐ, hàng hoá: áp d ng thu su t thu GTGT theo hàngụ ế ấ ế hoá đó quy đ nh t i TT 120/2003/TT-BTCị ạ  Thu GTGT ế đ u vàoầ Kho n thu GTGT c a hàng hóa, d ch v ho c tài s n c đ nh mua vào dùngả ế ủ ị ụ ặ ả ố ị cho s n xu t hàng hóa ch u thu GTGT, c th :ả ấ ị ế ụ ể  Hàng hóa, d ch v mua vào có hóa đ n GTGT: thu GTGT đ c kh u tr làị ụ ơ ế ượ ấ ừ kho n thu đ c th hi n trên hóa đ n.ả ế ượ ể ệ ơ  Hàng hóa và d ch v mua vào s d ng có ch ng t đ c bi t nêu rõ thuị ụ ử ụ ứ ừ ặ ệ ế GTGT đã bao g m trong giá bán (ví d : tem b u đi n, vé c u đ ng, vé sồ ụ ư ệ ầ ườ ổ x …): thu GTGT đ c kh u tr = [giá thanh toán/(1+Thu su t thuố ế ượ ấ ừ ế ấ ế GTGT)] x thu su t thu GTGT.ế ấ ế  Hàng hóa nh p kh u: thu GTGT đ c kh u tr là thu kho n thu GTGTậ ẩ ế ượ ấ ừ ế ả ế trên gi y n p ti n cho C c H i quan.ấ ộ ề ụ ả  Đ i v i d ch v do các nhà th u n c ngoài cung c p: thu GTGT đ cố ớ ị ụ ầ ướ ấ ế ượ kh u tr là kho n thu GTGT trên gi y n p ti n n p cho c quan thu .ấ ừ ả ế ấ ộ ề ộ ơ ế  Thu GTGT đ uế ầ vào đ c kh uượ ấ trừ Thu GTGT đ u vào đ c kh u tr bao g m:ế ầ ượ ấ ừ ồ  Hàng hóa, d ch v mua vào dùng cho s n xu t hàng hóa ch u thu GTGTị ụ ả ấ ị ế  Hóa đ n ho c ch ng t thanh toán đ c phát hành trong th i gian 3 thángơ ặ ứ ừ ượ ờ k t th i đi m kê khai c a tháng phát sinh.ể ừ ờ ể ủ  Thu GTGTế hoàn l iạ Hoàn thu GTGT ph i đ c chu n b riêng tr s chính và t ng chi nhánh có đ aế ả ượ ẩ ị ụ ở ừ ị đi m khác v i tr s chính và n p cho c quan thu liên quan t i đ a đi m kinhể ớ ụ ở ộ ơ ế ạ ị ể doanh. 2. Thu Thu nh p doanh nghi p (“TNDN”) theo TT 128/2003/TT-BTC ngày 22/12/2003ế ậ ệ  Thu nh p ậ ch u thuị ế Thu nh p đ c tính thu khi hàng hóa bán ra, không k th c hi n thanh toán đãậ ượ ế ể ự ệ thi t l p hay ch a, đ c phát sinh trong nh ng tr ng h p sau đây:ế ậ ư ượ ữ ườ ợ  Hàng hóa đã đ c phân ph i ho c nhãn hi u đã đ c chuy n giao; ho cượ ố ặ ệ ượ ể ặ  Nghi p v đã xu t hóa đ n (ví d : hóa đ n GTGT ho c hóa đ n bán hàngệ ụ ấ ơ ụ ơ ặ ơ đã phát hành) Trang 3 UBND T NH Đ NG NAIỈ Ồ CÔNG TY CP BAO BÌ BIÊN HÒA CÁC TH T C VÀ CHÍNH SÁCH K TOÁNỦ Ụ Ế QUY TRÌNH: THUẾ Mã: Ngày hi u l c:ệ ự Ký duy t:ệ  Chi phí h p lýợ  Kh u hao.ấ  Nguyên v t li u, nhiên li u, năng l ng và hàng hóa dùng cho s n xu t.ậ ệ ệ ượ ả ấ  L ng, ti n công, th ng/tr c p (đ i v i h p đ ng lao đ ng đã đăng ký).ươ ề ưở ợ ấ ố ớ ợ ồ ộ  Nghiên c u khoa h c và công ngh .ứ ọ ệ  Chi phí d ch v thuê ngoài (thi t b , ki m toán…)ị ụ ế ị ể  Chi phí đào t o, chăm sóc s c kh e và hu n luy n cho nhân viên.ạ ứ ỏ ấ ệ  Chi phí qu ng cáo, ti p th và khuy n m i (gi i h n 10%)ả ế ị ế ạ ớ ạ  Thu , l phí, phí và ti n thuê đ t ph i trế ệ ề ấ ả ả  Chi phí lãi ti n vay (gi i h n m c lãi su t t i đa)ề ớ ạ ứ ấ ố  Chi phí phân bổ  Chi phí khác (d phòng, n x u, các kho n gi m giá khi th a các đi u ki nự ợ ấ ả ả ỏ ề ệ nào đó)  Thu su t ế ấ thu TNDNế  Đ c mi n thu : ………năm ượ ễ ế  Thu su t u đãi: ……..năm ế ấ ư  L các năm tr cỗ ướ chuy n sangể L các năm tr c có th chuy n sang đ c bù đ p b ng l i nhu n t ng laiỗ ướ ể ể ượ ắ ằ ợ ậ ươ đ i đa trong th i gian 5 năm (k t năm ti p theo năm phát sinh l ). Công tyố ờ ể ừ ế ỗ ph i đăng ký k ho ch chuy n l c a mình cho m i năm l phát sinh v i cả ế ạ ể ỗ ủ ỗ ỗ ớ ơ quan thu trong vòng 15 ngày, k t ngày hòan t t (ngày n p) quy t toánế ể ừ ấ ộ ế thu cho c quan thu khi kho n l đ c xác đ nhế ơ ế ả ỗ ượ ị 3. Thu Xu t Nh p Kh u theo TT 87/2004/TT-BTC ngày 31/08/2004ế ấ ậ ẩ  Ph m viạ áp d ngụ Hàng hóa, nguyên v t li u đ c phép nh p kh u ho c xu t kh u qua lãnhậ ệ ượ ậ ẩ ặ ấ ẩ th Vi t Nam, bao g m hàng hoá/nguyên v t li u đ c mua ho c bán t cácổ ệ ồ ậ ệ ượ ặ ừ doanh nghi p trong khu ch xu t.ệ ế ấ  Thu su tế ấ Theo bi u thu xu t nh p kh u do B Tài Chính ban hành.ể ế ấ ậ ẩ ộ 4. Thu Thu nh p cá nhân (“TNCN”) theo TT 81/2004/TT-BTC ngày 13/08/2004ế ậ  Đ i t ng ố ượ ch u thuị ế  Công dân Vi t Nam có phát sinh thu nh p (thu nh p th ng xuyên và thuệ ậ ậ ườ nh p không th ng xuyên)ậ ườ  Ng i n c ngoài: là đ i t ng c trú và không c trú t i Vi t Namườ ướ ố ượ ư ư ạ ệ  Thu nh pậ ch u thuị ế  Thu nh p th ng xuyên: bao g mậ ườ ồ − L ng, ti n công và th ng.ươ ề ưở − Các kho n tr c p (n u nh n b ng ti n)ả ợ ấ ế ậ ằ ề − Các kho n thu nh p đ c chi tr h (ti n nhà, đi n, n c)ả ậ ượ ả ộ ề ệ ướ − Các kho n thu nh p khác do công ty chi tr .ả ậ ả Trang 4 UBND T NH Đ NG NAIỈ Ồ CÔNG TY CP BAO BÌ BIÊN HÒA CÁC TH T C VÀ CHÍNH SÁCH K TOÁNỦ Ụ Ế QUY TRÌNH: THUẾ Mã: Ngày hi u l c:ệ ự Ký duy t:ệ − Quy n tác gi , quy n s h u tác ph m.ề ả ề ở ữ ẩ − Thu nh p đ i v i d ch v thi t k xây d ng k thu t, thi t k côngậ ố ớ ị ụ ế ế ự ỹ ậ ế ế nghi p và các d ch v khác.ệ ị ụ − Thu nh p đ c chia t ho t đ ng nghiên c u khoa h c, nh công vi cậ ượ ừ ạ ộ ứ ọ ư ệ nghiên c u khoa h c ho c h i th o các c p đ .ứ ọ ặ ộ ả ở ấ ộ  Thu nh p không th ng xuyên là kho n thu nh p không đ c phân lo iậ ườ ả ậ ượ ạ trong kho n m c thu nh p th ng xuyên, bao g m:ả ụ ậ ườ ồ − Thu nh p v chuy n giao công ngh .ậ ề ể ệ − Trúng th ng x s (t các công ty x s nhà n c và x s th ngưở ổ ố ừ ổ ố ướ ổ ố ươ m i).ạ  Các kho n thuả nh p đ c trậ ượ ừ tr c thuướ ế  Kho n chi tr h ti n nhà: không v t quá 15% t ng thu nh p ch u thuả ả ộ ề ượ ổ ậ ị ế  Ti n tr c p d i các hình th c: không ch u thu , các kho n tr c p choề ợ ấ ướ ứ ị ế ả ợ ấ nhân viên không b ng ti n m t, ví d :ằ ề ặ ụ − Phí hu n luy n/đào t o.ấ ệ ạ − Ph c p xa nhà.ụ ấ − H c phí cho con cái.ọ  Các kho n B o hi m xã h i và B o hi m y t ph n b trên l ng và ti nả ả ể ộ ả ể ế ẩ ổ ươ ề công c a nhân viên và công ty không bao g m trong thu nh p ch u thuủ ồ ậ ị ế  Thu su tế ấ  Thu nh p th ng xuyên: có 2 bi u thu cho ng i Vi t Nam và ng i n cậ ườ ể ế ườ ệ ườ ướ ngoài − Đ i v i Công dân Vi t Nam: m c thu su t lu ti n t i đa là 40%.ố ớ ệ ứ ế ấ ỹ ế ố − Đ i v i Ng i n c ngoài: Tính trên c s th ng trúố ớ ườ ướ ơ ở ườ ° D i 182 ngày: 25% t ng thu nh p ch u thu (là t ng thu nh pướ ổ ậ ị ế ổ ậ phát sinh t i Vi t Nam).ạ ệ ° 183 ngày tr lên: m c thu su t lu ti n t i đa áp d ng là 40% ápở ứ ế ấ ỹ ế ố ụ d ng đ i v i thu nh p toàn c u (t ng s thu nh p phát sinh t iụ ố ớ ậ ầ ổ ố ậ ạ Vi t Nam và thu nh p phát sinh t i n c ngoài).ệ ậ ạ ướ  Thu nh p không th ng xuyên: áp d ng đ i v i t ng thu nh p ch u thuậ ườ ụ ố ớ ổ ậ ị ế − Thu su t 5% áp d ng đ i v i thu nh p ch u thu v chuy n giao côngế ấ ụ ố ớ ậ ị ế ề ể ngh có giá tr trên 15 tri u VND/ l n.ệ ị ệ ầ − Thu su t 10% áp d ng đ i v i thu nh p ch u thu t trúng th ng xế ấ ụ ố ớ ậ ị ế ừ ưở ổ s , trúng th ng khuy n m i trên 15 tri u VND/l n.ố ưở ế ạ ệ ầ  Kh u tr thu TNCN:ấ ừ ế − Áp d ng thu su t 10% trên t ng thu nh p t 500.000 VNĐ/l n tr lênụ ế ấ ổ ậ ừ ầ ở đ i v i các kho n chi tr cho cá nhân ngoài c quan (vãng lai) nh : thuố ớ ả ả ơ ư nh p tr ho t đ ng đ i lý, ti n nhu n bút, hoa h ng môi gi i…ậ ả ạ ộ ạ ề ậ ồ ớ Trang 5 UBND T NH Đ NG NAIỈ Ồ CÔNG TY CP BAO BÌ BIÊN HÒA CÁC TH T C VÀ CHÍNH SÁCH K TOÁNỦ Ụ Ế QUY TRÌNH: THUẾ QUY TRÌNH PH : THU GIÁ TR GIA TĂNGỤ Ế Ị Mã: Ngày hi u l c:ệ ự Ký duy t:ệ Quy trình thuế Quy trình ph : Thu Giá tr gia tăngụ ế ị B p h n ki nh ộ ậ do an h K to án d oa nh th u- cô ng ế nợ B p h n k ộ ậ ế ho chạ K to án v t ế ậ tư K to án th an h to án ế K to án ế tr ng ưở G iá m đ cố Trang 6 Nh p li u ậ ệ vào s sáchổ Phê duy tệ Bán hàng - L p hóa ậ đ nơ Nh p li u ậ ệ vào s sáchổ Nh p li u ậ ệ vào s sáchổ Hoá đ n GTGTơ Phi u chiế L p t khaiậ ờ T khai thuờ ế B ng kê thuả ế đ u vào, đ u raầ ầ Ki m traể Đ i chi u ố ế v i s sách ớ ổ liên quan C quan thuơ ế Hoá đ n GTGT ơ đ u raầ Phi u chiế Hoá đ n GTGTơ đ u vàoầ Phi u nh p khoế ậ Nh n HĐ ậ GTGT đ u ầ ra L p b ng kê ậ ả thu GTGT ế đ u raầ Nh p kho - Nh n ậ ậ HĐ GTGT đ u ầ vào Nh n HĐ GTGT/ ậ PNK L p b ng kê ậ ả thu GTGT ế đ u vàoầ T khai thuờ ế B ng kê thuả ế đ u ra, đ u vàoầ ầ UBND T NH Đ NG NAIỈ Ồ CÔNG TY CP BAO BÌ BIÊN HÒA CÁC TH T C VÀ CHÍNH SÁCH K TOÁNỦ Ụ Ế QUY TRÌNH: THUẾ QUY TRÌNH PH : THU GIÁ TR GIA TĂNGỤ Ế Ị Mã: Ngày hi u l c:ệ ự Ký duy t:ệ C ác b ên c ó li ên qu an C h ng t ư ừ Trang 7 UBND T NH Đ NG NAIỈ Ồ CÔNG TY CP BAO BÌ BIÊN HÒA CÁC TH T C VÀ CHÍNH SÁCH K TOÁNỦ Ụ Ế QUY TRÌNH: THUẾ QUY TRÌNH PH : THU GIÁ TR GIA TĂNGỤ Ế Ị Mã: Ngày hi u l c:ệ ự Ký duy t:ệ Trang 8 M C TIÊUỤ Đ m b o các kho n thu GTGT (đ u vào, đ u ra và hoàn l i) đ c kê khai vàả ả ả ế ầ ầ ạ ượ n p vào NSNN theo đúng th i gian.ộ ờ 1.1 Đăng ký n p thu (đ i v i chi nhánh m i thành l p)ộ ế ố ớ ớ ậ Ai  K toán t ng h p /K toán thanh toán.ế ổ ợ ế Công vi cệ  Chu n b và n p các m u đăng ký thu cho các chi nhánh m i thành l p t iẩ ị ộ ẫ ế ớ ậ ạ c quan thu n i đ t chi nhánh.ơ ế ơ ặ Khi nào  Trong th i gian 10 ngày k t ngày nh n đ c gi y phép kinh doanh c a chiờ ể ừ ậ ượ ấ ủ nhánh. Cách th c th c hi nứ ự ệ  K toán thu nh n m u đăng ký thu t i c quan thu n i đ t tr s chínhế ế ậ ẫ ế ạ ơ ế ơ ặ ụ ở c a công ty, đi n đ y đ các thông tin và chuy n m u đăng ký thu trên choủ ề ầ ủ ể ẫ ế K toán tr ng ki m tra và phê duy t.ế ưở ể ệ  K toán tr ng ki m tra thông tin đi n trên m u đăng ký và phê duy t n uế ưở ể ề ẫ ệ ế h p l .ợ ệ  Giám đ c s ký vào m u đăng ký thu sau khi đ c K toán tr ng phêố ẽ ẫ ế ượ ế ưở duy t.ệ  K toán n p m u đăng ký thu đã ký cho C c thu tính Đ ng Nai.ế ộ ẫ ế ụ ế ồ  Nh n gi y ch ng nh n đăng ký thu t i C c thu Đ ng Nai (trong th i gianậ ấ ứ ậ ế ạ ụ ế ồ ờ 7 ngày k t ngày n p).ể ừ ộ  K toán thu s n p b n sao ch ng nh n đăng ký thu cho c quan thuế ế ẽ ộ ả ứ ậ ế ơ ế n i đ t chi nhánh. ơ ặ M c đíchụ  Đ đ m b o các chi nhánh m i thành l p đ c đăng ký kê khai thu .ể ả ả ớ ậ ượ ế 1.2 Theo dõi d li u thu GTGT đ u vào và đ u raữ ệ ế ầ ầ Thu GTGT đ u vàoế ầ Ai  K toán thanh toán, K toán v t t .ế ế ậ ư Công vi cệ  Thu th p các d li u v hoá đ n/ch ng t thanh toán đ i v i hàng hoá ho cậ ữ ệ ề ơ ứ ừ ố ớ ặ d ch v mua vào t đ u tháng đ n cu i tháng.ị ụ ừ ầ ế ố Khi nào  H n chót thu th p s li u, các hoá đ n phát sinh trong tháng là ngày 5 c aạ ậ ố ệ ơ ủ tháng k ti p.ế ế  Đ i chi u ki m tra s li u c a hóa đ n t ngày 5 - 25 c a tháng ti p theoố ế ể ố ệ ủ ơ ừ ủ ế cung c p s li u chính th c đ l p t khai.ấ ố ệ ứ ể ậ ờ Cách th c th c hi nứ ự ệ  Hàng ngày, khi phát sinh nghi p v và nh n đ c hóa đ n t nhà cung c p,ệ ụ ậ ượ ơ ừ ấ K toán kho v t t (B ph n k ho ch) ghi nh n giá tr thu vào s sáchế ậ ư ộ ậ ế ạ ậ ị ế ổ (th c hi n trên ph n m m). Sau đó chuy n hoá đ n cho K toán v t t (Bự ệ ầ ề ể ơ ế ậ ư ộ ph n k toán).ậ ế  Sau khi nh n hóa đ n, K toán v t t (B ph n k toán) ki m tra giá tr doậ ơ ế ậ ư ộ ậ ế ể ị B ph n K ho ch chuy n sang và đ nh kho n k toán ghi nh n thu GTGTộ ậ ế ạ ể ị ả ế ậ ế đ u vào s sách (th c hi n trên ph n m m k toán) đ i v i:ầ ổ ự ệ ầ ề ế ố ớ UBND T NH Đ NG NAIỈ Ồ CÔNG TY CP BAO BÌ BIÊN HÒA CÁC TH T C VÀ CHÍNH SÁCH K TOÁNỦ Ụ Ế QUY TRÌNH: THUẾ QUY TRÌNH PH : THU GIÁ TR GIA TĂNGỤ Ế Ị Mã: Ngày hi u l c:ệ ự Ký duy t:ệ Cách th c th c hi nứ ự ệ − Nguyên v t li u/ hàng hóa nh p kh u (hóa đ n GTGT và hóa đ n thôngậ ệ ậ ẩ ơ ơ th ng)ườ − Các hoá đ n mua hàng hóa, v t t ch a thanh toán ti n m t, còn treoơ ậ ư ư ề ặ công nợ − Tài s n c đ nh mua s mả ố ị ắ  T ngày 5 đ n ngày 25 đ i chi u s thu GTGT đ u vào (ph n mua nguyênừ ế ố ế ố ế ầ ầ v t li u/công n ) v i s li u trên tài kho n thu GTGT đ u vào và trên B ngậ ệ ợ ớ ố ệ ả ế ầ ả t ng h p thu GTGT đ u vào (nguyên v t li u/công n ), đ i chi u v i côngổ ợ ế ầ ậ ệ ợ ố ế ớ n . Tr ng h p phát sinh chênh l ch thì ki m tra x lý.ợ ườ ợ ệ ể ử  Đ i v i các hóa đ n mua hàng v t t , thi t b tiêu dùng thanh toán b ng ti nố ớ ơ ậ ư ế ị ằ ề m t, hàng ngày, K toán thanh toán h ch toán ghi nh n thu GTGT đ u vàoặ ế ạ ậ ế ầ vào s sách (th c hi n trên máy).ổ ự ệ  T ngày 5 đ n ngày 25, K toán thanh toán đ i chi u s li u thu GTGT đ uừ ế ế ố ế ố ệ ế ầ vào (ph n thanh toán tr c ti p) v i B ng t ng h p s thu GTGT đ u vàoầ ự ế ớ ả ổ ợ ố ế ầ (ph n thanh toán tr c ti p).ầ ự ế  Cùng v i K toán v t t đ i chi u, t ng h p B ng Kê hàng hóa d ch v muaớ ế ậ ư ố ế ổ ợ ả ị ụ vào (m u s 03/GTGT).ẫ ố Thu GTGT đ u raế ầ Ai  K toán doanh thu-công n .ế ợ Công vi cệ  Ghi nh n h ch toán s li u thu GTGT đ u ra.ậ ạ ố ệ ế ầ  L p b ng kê s thu GTGT đ u ra.ậ ả ố ế ầ Khi nào  Hàng ngày, khi phát sinh các nghi p v bán hàng.ệ ụ  T ngày 5 đ n ngày 25 ki m tra và chuy n s li u cho K toán thanh toán.ừ ế ể ể ố ệ ế Cách th c th c hi nứ ự ệ K toán doanh thu-công n :ế ợ  Khi phát sinh nghi p v bán hàng, B ph n Kinh doanh l p hoá đ n và ghiệ ụ ộ ậ ậ ơ nh n giá tr th c hi n (doanh thu và thu GTGT đ u ra) sau đó chuy n hoáậ ị ự ệ ế ầ ể đ n cho K toán doanh thu-công n (đ nh kỳ giao hoá đ n 3 l n/tu n, vàơ ế ợ ị ơ ầ ầ ngày 5 tháng sau ph i chuy n giao t t c các hoá đ n phát sinh trongả ể ấ ả ơ tháng).  K toán doanh thu-công n nh n hóa đ n t B ph n kinh doanh ki m tra sế ợ ậ ơ ừ ộ ậ ể ố li u do B ph n kinh doanh l p (trên máy) v i hoá đ n nh n đ c và đ nhệ ộ ậ ậ ớ ơ ậ ượ ị kho n thu GTGT đ u ra.ả ế ầ Ngày 5 m i tháng khoá s và l p B ng kê hàng hoá d ch v bán ra (m u sỗ ổ ậ ả ị ụ ẫ ố 02/GTGT) bao g m:ồ − Hàng hoá bán ra ch u thu GTGT 0%.ị ế − Hàng hoá bán ra ch u thu GTGT 10%.ị ế Sau đó chuy n b ng kê cho K toán thanh toán l p t khai thu GTGT (m uể ả ế ậ ờ ế ẫ s 01-GTGT-TKTN).ố Trang 9 UBND T NH Đ NG NAIỈ Ồ CÔNG TY CP BAO BÌ BIÊN HÒA CÁC TH T C VÀ CHÍNH SÁCH K TOÁNỦ Ụ Ế QUY TRÌNH: THUẾ QUY TRÌNH PH : THU GIÁ TR GIA TĂNGỤ Ế Ị Mã: Ngày hi u l c:ệ ự Ký duy t:ệ M c đíchụ  Đ m b o t t c thu GTGT đ u vào và đ u ra đ c t p h p, ghi nh n, phânả ả ấ ả ế ầ ầ ượ ậ ợ ậ lo i trong tháng đ y đ .ạ ầ ủ Trang 10 UBND T NH Đ NG NAIỈ Ồ CÔNG TY CP BAO BÌ BIÊN HÒA CÁC TH T C VÀ CHÍNH SÁCH K TOÁNỦ Ụ Ế QUY TRÌNH: THUẾ QUY TRÌNH PH : THU GIÁ TR GIA TĂNGỤ Ế Ị Mã: Ngày hi u l c:ệ ự Ký duy t:ệ Trang 11 1.3 L p T khai thu GTGTậ ờ ế Ai  K toán thanh toán.ế Công vi cệ  L p t khai thu GTGT hàng tháng (M u s 01-GTGT-TKTN).ậ ờ ế ẫ ố Khi nào  T ngày 5 hàng tháng, thu th p s li u và hoàn thành t khai tr c ngày 25ừ ậ ố ệ ờ ướ m i tháng.ỗ Cách th c th c hi nứ ự ệ  K toán doanh thu-công n s chuy n thu GTGT đ u ra (B ng kê hàngế ợ ẽ ể ế ầ ả hóa, d ch v bán ra _M u s 02/GTGT) cho K toán thanh toán.ị ụ ẫ ố ế  K toán v t t cung c p s li u thu GTGT đ u vào (đ i ng v i công n ,ế ậ ư ấ ố ệ ế ầ ố ứ ớ ợ nguyên v t li u) và k t h p v i s thu GTGT đ u vào (t thanh toán tr cậ ệ ế ợ ớ ố ế ầ ừ ự ti p) đ l p ra B ng kê hàng hoá, d ch v mua vào (M u s 03/GTGT).ế ể ậ ả ị ụ ẫ ố  L p t khai thu GTGT (M u s 01/GTGT-TKTN) theo quy đ nh dành choậ ờ ế ẫ ố ị đ n v t khai t n p.ơ ị ự ự ộ  Tr ng h p có phát sinh sai sót, nh m l n v s li u thì th c hi n đi u ch nhườ ợ ầ ẫ ề ố ệ ự ệ ề ỉ trên t khai và đính kèm b ng gi i trình thu GTGT (M u s 02 – GTGT –ờ ả ả ế ẫ ố TKTN). 1.4 Ki m tra và phê duy t B khai thu GTGT hàng thángể ệ ộ ế Ai  K toán tr ng, Giám đ c.ế ưở ố Công vi cệ  Ki m tra B khai thu GTGT do K toán thanh toán chu n b và phê duy tể ộ ế ế ẩ ị ệ n u các t khai trên h p lý.ế ờ ợ Khi nào  Khi nh n đ c B khai thu GTGT (hàng tháng) do K toán thanh toán th cậ ượ ộ ế ế ự hi n.ệ Cách th c th c hi nứ ự ệ  K toán tr ng ki m tra t t c các thông tin trên B khai thu GTGT và phêế ưở ể ấ ả ộ ế duy t n u B khai thu GTGT trên chính xác và h p lý.ệ ế ộ ế ợ  Giám đ c ký B khai thu GTGT sau khi K toán tr ng phê duy t.ố ộ ế ế ưở ệ M c đíchụ  Đ m b o B khai thu GTGT hàng tháng đ c th c hi n chính xác và h p lýả ả ộ ế ượ ự ệ ợ khi n p cho c quan thu .ộ ơ ế 1.5 N p t khai thu GTGT cho c quan thuộ ờ ế ơ ế Ai  K toán thanh toánế Công vi cệ  N p B khai thu GTGT (hàng tháng) cho C c thu Đ ng Naiộ ộ ế ụ ế ồ  Ch n p T khai thu (không đính kèm các b ng kê)ỉ ộ ờ ế ả Khi nào  Khi B khai thu GTGT đ c phê duy t và ký tên nh ng không quá ngày 25ộ ế ượ ệ ư hàng tháng. Cách th c th c hi nứ ự ệ  K toán thanh toán chuy n cho C quan thu B ng gi i trình thu GTGTế ể ơ ế ả ả ế (theo m u do c quan thu ban hành và có đ y đ ch ký).ẫ ơ ế ầ ủ ữ M c đíchụ  Đ m b o các B ng gi i trình thu GTGT đ c n p đúng th i gian quy đ nhả ả ả ả ế ượ ộ ờ ị cho c quan thu .ơ ế UBND T NH Đ NG NAIỈ Ồ CÔNG TY CP BAO BÌ BIÊN HÒA CÁC TH T C VÀ CHÍNH SÁCH K TOÁNỦ Ụ Ế QUY TRÌNH: THUẾ QUY TRÌNH PH : THU GIÁ TR GIA TĂNGỤ Ế Ị Mã: Ngày hi u l c:ệ ự Ký duy t:ệ 1.6 N p thu GTGT vào NSNN (thu GTGT đ u ra l n h n thu GTGT đ u vào)ộ ế ế ầ ớ ơ ế ầ Ai  K toán thanh toán, K toán tr ng, Giám đ c.ế ế ưở ố Công vi cệ  N p thu GTGT vào NSNN.ộ ế Khi nào  Hàng tháng: Cùng lúc v i n p t khai thu GTGT hàng tháng nh ng khôngớ ộ ờ ế ư quá ngày 25 m i tháng.ỗ Cách th c th c hi nứ ự ệ  K toán thanh toán chu n b gi y n p ti n vào NSNN đính kèm v i T khaiế ẩ ị ấ ộ ề ớ ờ thu GTGT trình K toán tr ng phê duy t.ế ế ưở ệ  K toán tr ng ki m tra và phê duy t gi y n p ti n (n u h p l ).ế ưở ể ệ ấ ộ ề ế ợ ệ  Giám đ c ký tên trên gi y n p ti n sau khi đ c K toán tr ng phê duy t.ố ấ ộ ề ượ ế ưở ệ  K toán thanh toán chuy n gi y n p ti n đ n ngân hàng và ghi nh n bútế ể ấ ộ ề ế ậ toán thanh toán: N 3331 (Thu GTGT ph i n p)ợ ế ả ộ Có 1121(Ti n g i ngân hàng – VND)ề ử M c đíchụ  Đ m b o thu GTGT ph i n p vào NSNN đ c n p đúng và đ . ả ả ế ả ộ ượ ộ ủ Trang 12 UBND T NH Đ NG NAIỈ Ồ CÔNG TY CP BAO BÌ BIÊN HÒA CÁC TH T C VÀ CHÍNH SÁCH K TOÁNỦ Ụ Ế QUY TRÌNH: THUẾ QUY TRÌNH PH : THU THU NH P DOANHỤ Ế Ậ NGHI P (TNDN)Ệ Mã: Ngày hi u l c:ệ ự Ký duy t:ệ Quy trình thuế Quy trình ph : Thu Thu nh p doanh nghi pụ ế ậ ệ K to án t ng h p ế ổ ợ K to án th an h to án ế K to án tr ng ế ưở G iá m đ cố C ác b ên c ó li ên qu an C h ng t ứ ừ Trang 13 C quan thuơ ế L p gi yậ ấ n p ti nộ ề T khai thu ờ ế TNDN T khai thu ờ ế TNDN đã duy t ệ Gi y n p ti n ấ ộ ề thu TNDNế Ki m traể L p Báo cáoậ thu TNDNế T khai thu TNDN ờ ế đã duy tệ Gi y n p ti n ấ ộ ề thu TNDNế Phê duy tệ Phê duy tệ Ngân hàng Ki m traể L uư C quan thuơ ế T khai ờ thu TNDN ế T khai thu TNDN ờ ế đã duy tệ Gi y n p ti n ấ ộ ề thu TNDNế UBND T NH Đ NG NAIỈ Ồ CÔNG TY CP BAO BÌ BIÊN HÒA CÁC TH T C VÀ CHÍNH SÁCH K TOÁNỦ Ụ Ế QUY TRÌNH: THUẾ QUY TRÌNH PH : THU THU NH P DOANHỤ Ế Ậ NGHI P (TNDN)Ệ Mã: Ngày hi u l c:ệ ự Ký duy t:ệ M C TIÊUỤ Đ m b o thu TNDN c a công ty đ c kê khai, tính toán và n p NSNN đ y đ .ả ả ế ủ ượ ộ ầ ủ TH T CỦ Ụ 2.1 Chu n b và n p B ng xác đ nh s thu TNDN n p theo quýẩ ị ộ ả ị ố ế ộ Ai  K toán t ng h p, K toán tr ngế ổ ợ ế ưở Công vi cệ  Hàng quý, l p B ng xác đ nh s thu TNDN n p theo hàng quý theo M u sậ ả ị ố ế ộ ẫ ố 03-TNDN-TKTN. Khi nào  Ch m nh t là ngày 25 c a tháng đ u quý sau.ậ ấ ủ ầ Cách th c th c hi nứ ự ệ  K toán t ng h p s li u tình hình kinh doanh th c t trong quý làm c s đế ổ ợ ố ệ ự ế ơ ở ể l p B ng xác đ nh s thu TNDN hàng quý.ậ ả ị ố ế  K toán tr ng ki m tra và phê duy t n u B ng xác đ nh s thu TNDN h pế ưở ể ệ ế ả ị ố ế ợ lý.  Giám đ c ký tên vào B ng xác đ nh s thu TNDN sau khi K toán tr ngố ả ị ố ế ế ưở phê duy t.ệ  K toán t ng h p s n p t khai thu đã ký tên đóng d u cho c quan thuế ổ ợ ẽ ộ ờ ế ấ ơ ế tr c ngày 25 c a tháng đ u quý sau.ướ ủ ầ M c đíchụ  Đ m b o B ng xác đ nh s thu TNDN hàng quý đ c kê khai và n p choả ả ả ị ố ế ượ ộ c quan thu đúng h n.ơ ế ạ 2.2 Th c hi n n p thu TNDN vào NSNNự ệ ộ ế Ai  K toán t ng h p, K toán thanh toánế ổ ợ ế Công vi cệ  N p thu TNDN t m n p hàng quý và thu TNDN quy t toán vào NSNN.ộ ế ạ ộ ế ế Khi nào  Đ i v i s thu TNDN t m n p hàng quý: không quá ngày 25 c a tháng đ uố ớ ố ế ạ ộ ủ ầ quý sau.  Đ i v i s thu TNDN còn ph i n p so v i T khai t quy t toán thu TNDNố ớ ố ế ả ộ ớ ờ ự ế ế năm: trong th i gian 90 ngày k t ngày k t thúc năm tài chính (năm d ngờ ể ừ ế ươ l ch).ị Cách th c th c hi nứ ự ệ Đ i v i thu t m n p hàng quý:ố ớ ế ạ ộ  K toán t ng h p căn c vào s thu TNDN kê khai ph i n p trên B ng xácế ổ ợ ứ ố ế ả ộ ả đ nh s thu TNDN n p theo quý, l p gi y n p ti n chuy n cho K toánị ố ế ộ ậ ấ ộ ề ể ế thanh toán.  K toán thanh toán chuy n gi y n p ti n đính kèm B ng xác đ nh s thuế ể ấ ộ ề ả ị ố ế TNDN n p theo quý đ K toán tr ng phê duy t.ộ ể ế ưở ệ  K toán tr ng phê duy t n u ch ng t h p lý.ế ưở ệ ế ứ ừ ợ  Giám đ c ký tên đ ng ý thanh toán sau khi K toán tr ng phê duy t.ố ồ ế ưở ệ  K toán thanh toán đ n ngân hàng chuy n ti n vào NSNN (qua ngân hàng).ế ế ể ề Trang 14 UBND T NH Đ NG NAIỈ Ồ CÔNG TY CP BAO BÌ BIÊN HÒA CÁC TH T C VÀ CHÍNH SÁCH K TOÁNỦ Ụ Ế QUY TRÌNH: THUẾ QUY TRÌNH PH : THU THU NH P DOANHỤ Ế Ậ NGHI P (TNDN)Ệ Mã: Ngày hi u l c:ệ ự Ký duy t:ệ Đ i v i s thu TNDN ph i n p năm (n u có)ố ớ ố ế ả ộ ế  Căn c T khai thu quy t toán thu TNDN, K toán t ng h p l p gi y n pứ ờ ế ế ế ế ổ ợ ậ ấ ộ ti n n p thu TNDN vào NSNN và chuy n cho K toán thanh toán.ề ộ ế ể ế  K toán thanh toán trình Gi y n p ti n và T khai t quy t toán thu TNDNế ấ ộ ề ờ ự ế ế năm cho K toán tr ng phê duy t (n u h p lý).ế ưở ệ ế ợ  Giám đ c ký tên vào gi y n p ti n sau khi K toán tr ng phê duy t.ố ấ ộ ề ế ưở ệ  K toán thanh toán ghi nh n bút toán và chuy n ti n vào NSNN (thông quaế ậ ể ề ngân hàng). N 3334 (Thu TNDN ph i n p)ợ ế ả ộ Có 1121 (Ti n g i ngân hàng –VND)ề ử M c đíchụ  Đ m b o thu TNDN t m n p hàng quý và s thu TNDN quy t toán nămả ả ế ạ ộ ố ế ế (n u có) đ c n p vào NSNN đúng th i gian quy đ nh.ế ượ ộ ờ ị 2.3 N p T khai t quy t toán thu TNDN nămộ ờ ự ế ế Ai  K toán t ng h p, K toán tr ng.ế ổ ợ ế ưở Công vi cệ  Chu n b và n p T khai t quy t toán thu TNDN (theo m u s 04-TNDN-ẩ ị ộ ờ ự ế ế ẫ ố TKTN) c a công ty cho c quan thu .ủ ơ ế Khi nào  Không ch m h n ngày th 90 c a năm tài chính ti p theo.ậ ơ ứ ủ ế Cách th c th c hi nứ ự ệ  K toán t ng h p chu n b T khai t quy t toán thu TNDN d a trên báoế ổ ợ ẩ ị ờ ự ế ế ự cáo tài chính c a công ty.ủ  K toán tr ng ki m tra và phê duy t T khai t quy t toán thu TNDN n uế ưở ể ệ ờ ự ế ế ế h p lý.ợ  Giám đ c ký tên và đóng d u T khai t quy t toán thu TNDN sau khi Kố ấ ờ ụ ế ế ế toán tr ng phê duy t.ưở ệ  K toán t ng h p n pT khai thu t quy t toán thu TNDN đã ký tên vàế ổ ợ ộ ờ ế ự ế ế đóng d u cho c quan thu .ấ ơ ế M c đíchụ  Đ m b o T khai t quy t toán thu TNDN c a công ty đ c kê khai đ y đả ả ờ ự ế ế ủ ượ ầ ủ và n p c quan thu đúng th i gian quy đ nh.ộ ơ ế ờ ị Trang 15 UBND T NH Đ NG NAIỈ Ồ CÔNG TY CP BAO BÌ BIÊN HÒA CÁC TH T C VÀ CHÍNH SÁCH K TOÁNỦ Ụ Ế QUY TRÌNH: THUẾ QUY TRÌNH PH : THU XU T NH P KH UỤ Ế Ấ Ậ Ẩ Mã: Ngày hi u l c:ệ ự Ký duy t:ệ Quy trình thuế Quy trình ph : Thu Xu t nh p kh uụ ế ấ ậ ẩ B p h n k h o ch ộ ậ ế ạ K to án v t t ế ậ ư K to án th an h to án ế K to án tr ng ế ưở G iá m đ cố C ác b ên c ó liê n qu an C h ng t ứ ừ Trang 16 L p ch ng t ậ ứ ừ thanh toán H s thu XNKồ ơ ế Ki m traể Nh p li u ậ ệ vào s sáchổ Gi y n p ti n ấ ộ ề thu XNKế Phê duy tệ Nh n ậ h s ồ ơ thu ế XNK Thông báo n p ộ thuế H s thu XNKồ ơ ế Thông báo n p ộ thuế Theo dõi và đ i chi uố ế Thông báo n p ộ thu ế Gi y n p ti n ấ ộ ề thu XNKế Ngân hàng H i quanả H s thu XNKồ ơ ế Thông báo n p ộ thuế Gi y n p ti nấ ộ ề thu XNKế L uư UBND T NH Đ NG NAIỈ Ồ CÔNG TY CP BAO BÌ BIÊN HÒA CÁC TH T C VÀ CHÍNH SÁCH K TOÁNỦ Ụ Ế QUY TRÌNH: THUẾ QUY TRÌNH PH : THU XU T NH P KH UỤ Ế Ấ Ậ Ẩ Mã: Ngày hi u l c:ệ ự Ký duy t:ệ M C TIÊUỤ Đ m b o thu xu t nh p kh u đ c theo dõi, ki m tra và n p vào NSNN đ y đả ả ế ấ ậ ẩ ượ ể ộ ầ ủ TH T CỦ Ụ 3.1 Theo dõi thu Xu t nh p kh uế ấ ậ ẩ Ai  K toán v t t , K toán thanh toán.ế ậ ư ế Công vi cệ  Theo dõi và ghi nh n thu xu t nh p kh u phát sinh.ậ ế ấ ậ ẩ Khi nào  Khi phát sinh nghi p v nh p kh u máy móc thi t b / nguyên v t li u.ệ ụ ậ ẩ ế ị ậ ệ Cách th c th c hi nứ ự ệ  T khai thu xu t nh p kh u, Thông báo n p thu xu t nh p kh u do d chờ ế ấ ậ ẩ ộ ế ấ ậ ẩ ị v bên ngoài th c hi n, sau đó chuy n cho B ph n k ho ch v t t . Bụ ự ệ ể ộ ậ ế ạ ậ ư ộ ph n k ho ch v t t ghi nh n giá tr trên máy và chuy n cho B ph n kậ ế ạ ậ ư ậ ị ể ộ ậ ế toán.  K toán v t t nh n và đ nh kho n thu xu t nh p kh u phát sinh, vàế ậ ư ậ ị ả ế ấ ậ ẩ chuy n T khai và thông báo thu cho K toán thanh toán theo dõi.ể ờ ế ế M c đíchụ  Đ m b o thu xu t nh p kh u phát sinh đ c theo dõi và ghi nh n đ y đ .ả ả ế ấ ậ ẩ ượ ậ ầ ủ 3.2 Th c hi n n p thu xu t nh p kh uự ệ ộ ế ấ ậ ẩ Ai  K toán thanh toánế Công vi cệ  N p thu Xu t/ Nh p kh u vào NSNN.ộ ế ấ ậ ẩ Khi nào  Theo th i gian quy đ nh trong thông báo thu n p thuờ ị ế ộ ế Cách th c th c hi nứ ự ệ  K toán thanh toán nh n T khai, Thông báo n p thu xu t nh p kh u, theoế ậ ờ ộ ế ấ ậ ẩ dõi ngày thanh toán. Khi đ n h n n p l p gi y n p ti n vào NSNN (kèm tế ạ ộ ậ ấ ộ ề ờ khai và thông báo n p thu ) và trình K toán tr ng phê duy t.ộ ế ế ưở ệ  K toán tr ng ki m tra và phê duy t (n u h p lý)ế ưở ể ệ ế ợ  Giám đ c ký tên gi y n p ti n sau khi K toán tr ng phê duy t.ố ấ ộ ề ế ưở ệ  K toán thanh toán th c hi n ghi nh n bút toán và chuy n ti n qua ngânế ự ệ ậ ể ề hàng (b ng VND).ằ N 3333 (Thu Xu t Nh p kh u ph i n p)ợ ế ấ ậ ẩ ả ộ Có 1121 (Ti n g i ngân hàng – VND)ề ử  Hàng quý, K toán thanh toán l p B ng kê s thu Xu t nh p kh u ph iế ậ ả ố ế ấ ậ ẩ ả n p, trình Giám đ c ký duy t và th c hi n đ i chi u v i C c h i quan.ộ ố ệ ự ệ ố ế ớ ụ ả M c đích ụ  Đ m b o thu xu t nh p kh u ph i n p NSNN đ y đ và theo khi h p lý.ả ả ế ấ ậ ẩ ả ộ ầ ủ ợ Trang 17 UBND T NH Đ NG NAIỈ Ồ CÔNG TY CP BAO BÌ BIÊN HÒA CÁC TH T C VÀ CHÍNH SÁCH K TOÁNỦ Ụ Ế QUY TRÌNH: THUẾ QUY TRÌNH PH : THU THU NH P CÁ NHÂNỤ Ế Ậ Mã: Ngày hi u l c:ệ ự Ký duy t:ệ Quy trình thuế Quy trình ph : Thu Thu nh p cá nhânụ ế ậ N hâ n vi ên tí nh l ng (B ươ ộ ph n H àn h C hí nh ) ậ PG Đ /T r ng B p h n ưở ộ ậ h àn h ch ín h B p h n k in h do an h ộ ậ K to án d oa nh ế th u - c ôn g nợ K to án ế th an h to án K to án ế tr ng ưở G iá m đ cố C ác b ên c ó liê n qu an Trang 18 Cung c pấ kho n hoaả h ng cá nhânồ L p t khaiậ ờ thu TNCNế L p t khaiậ ờ thu TNCNế (hoa h ng)ồ B t khai thuộ ờ ế TNCN đã duy tệ Ki m traể Ki m traể Phê duy tệ Phê duy tệ L p gi y ậ ấ n p ti nộ ề Ki m tra vàể phê duy tệ Tính l ngươ C quanơ thu / Ngânế hàng UBND T NH Đ NG NAIỈ Ồ CÔNG TY CP BAO BÌ BIÊN HÒA CÁC TH T C VÀ CHÍNH SÁCH K TOÁNỦ Ụ Ế QUY TRÌNH: THUẾ QUY TRÌNH PH : THU THU NH P CÁ NHÂNỤ Ế Ậ Mã: Ngày hi u l c:ệ ự Ký duy t:ệ C h ng t ứ ừ M C TIÊUỤ Đ m b o thu TNCN c a nhân viên đ c kê khai, đ c gi l i và n p vàoả ả ế ủ ượ ượ ữ ạ ộ NSNN đ y đầ ủ TH T CỦ Ụ 4.1 N p t khai thu TNCN hàng tháng và n p thu TNCN t m th i vào NSNNộ ờ ế ộ ế ạ ờ Ai  Nhân viên tính l ng (B ph n hành chánh), K toán thanh toán, K toánươ ộ ậ ế ế doanh thu - công n .ợ Công vi cệ  L p t khai thu TNCN ph i n p c a nhân viên, theo dõi và n p thu TNCNậ ờ ế ả ộ ủ ộ ế vào NSNN. Khi nào  N p t khai thu vào ngày 10 hàng tháng, và n p ti n thu TNCN vào NSNNộ ờ ế ộ ề ế không quá ngày 25 m i tháng.ỗ Cách th c th c hi nứ ự ệ  K toán doanh thu-công n :ế ợ − Ghi nh n và t p h p các kho n thanh toán hoa h ng cho các cá nhânậ ậ ọ ả ồ bên ngoài công ty, ghi nh n các thông tin chi ti t cá nhân (tên, đ a ch ,ậ ế ị ỉ mã s thu n u có).ố ế ế − Chu n b Biên lai và ch ng t kh u tr thu (kh u tr 10% thu TNCN)ẩ ị ứ ừ ấ ừ ế ấ ừ ế theo quy đ nh hi n hành.ị ệ − L p b ng kê và tính thu TNCN kh u tr 10% gi l i vào T khai thuậ ả ế ấ ừ ữ ạ ờ ế TNCN m u s 03b/TNTX.ẫ ố − Trình T khai thu trên lên K toán tr ng ki m tra và phê duy t, sauờ ế ế ưở ể ệ đó chuy n cho giám đ c ký tên. Sau khi ký duy t chuy n cho K toánể ố ệ ể ế thanh toán.  Nhân viên tính l ng (B ph n hành chánh):ươ ộ ậ − Tính thu TNCN c a nhân viên trong công ty, ế ủ − L p t khai thu TNCN M u s 03a-TNTX. ậ ờ ế ẫ ố − Sau đó trình Tr ng B ph n hành chính ki m tra, phê duy t và chuy nưở ộ ậ ể ệ ể sang K toán tr ng và Giám đ c ký. Sau khi ký duy t chuy n cho Kế ưở ố ệ ể ế toán thanh toán.  K toán thanh toán:ế − L p B ng kê gi y n p ti n thu TNCN (thu TNCN c a nhân viên côngậ ả ấ ộ ề ế ế ủ ty và thu TNCN kh u tr 10%) vào NSNN căn c vào T khai thuế ấ ừ ứ ờ ế TNCN đã đ c phê duy t.ượ ệ Trang 19 B t khai thu ộ ờ ế TNCN B t khai thu ộ ờ ế TNCN đã duy tệ Gi y n p ti n ấ ộ ề thu TNCNế T khai thu TNCN ờ ế (hoa h ng)ồ T khai thu TNCNờ ế UBND T NH Đ NG NAIỈ Ồ CÔNG TY CP BAO BÌ BIÊN HÒA CÁC TH T C VÀ CHÍNH SÁCH K TOÁNỦ Ụ Ế QUY TRÌNH: THUẾ QUY TRÌNH PH : THU THU NH P CÁ NHÂNỤ Ế Ậ Mã: Ngày hi u l c:ệ ự Ký duy t:ệ − Trình B ng kê gi y n p ti n vào NSNN (đính kèm các t khai thuả ấ ộ ề ờ ế TNCN) cho K toán tr ng và Giám đ c phê duy t. ế ưở ố ệ − Sau khi K toán tr ng và Giám đ c phê duy t thì n p T khai thu choế ưở ố ệ ộ ờ ế c quan thu và th c hi n chuy n kho n qua ngân hàng.ơ ế ự ệ ể ả  Sau khi n p t khai cho c quan thu , nhân viên tính l ng l u 1 b n và Kộ ờ ơ ế ươ ư ả ế toán doanh thu-công n l u 1 b n, K toán thanh toán l u 1 b n.ợ ư ả ế ư ả M c đíchụ  Đ m b o các kho n thu TNCN c a nhân viên và thu TNCN t m kh u trả ả ả ế ủ ế ạ ấ ừ 10% đ c theo dõi và n p đ y đ vào NSNN.ượ ộ ầ ủ 4.2 Đ i chi u và l p Quy t toán thu TNCN hàng nămố ế ậ ế ế Ai  Nhân viên tính l ng, K toán doanh thu – công n .ươ ế ợ Công vi cệ  T ng h p thu nh p ch u thu c a nhân viên đ tính thu thu nh p cá nhânổ ợ ậ ị ế ủ ể ế ậ trong năm tính thu .ế  T ng h p s ti n thanh toán và s thu kh u tr 10% đ i v i các cá nhânổ ợ ố ề ố ế ấ ừ ố ớ vãng lai  L p Quy t toán thuậ ế ế Khi nào  Vào cu i m i năm d ng l ch, nh ng không quá ngày 28 tháng 2 c a nămố ỗ ươ ị ư ủ sau. Cách th c th c hi nứ ự ệ  K toán doanh thu – công nế ợ − Căn c vào ph n chi ti t c a T khai 3b/TNTX đã kê khai trong năm đứ ầ ế ủ ờ ể l p B ng Quy t toán chi ti t s c a cá nhân ngoài c quan (vãng lai) đãậ ả ế ế ố ủ ơ kh u tr 10% thu thu nh p.ấ ừ ế ậ − T ng h p s thu ph i n p, đã n p, ti n thù lao đ n v đ c h ng đ iổ ợ ố ế ả ộ ộ ề ơ ị ượ ưở ố v i thu TNCN đã kh u tr 10%.ớ ế ấ ừ − Chuy n thông tin trên cho nhân viên tính l ng.ể ươ  Nhân viên tính l ng ươ − L p gi y u quy n (M u 09/TNTX) đ xác đ nh nhân viên quy t toánậ ấ ỷ ề ẫ ể ị ế thu TNCN t i c quan chi tr thu nh p hay không quy t toán t i cế ạ ơ ả ậ ế ạ ơ quan chi tr thu nh p.ả ậ − Ki m tra kho n thu TNCN ph i n p trong năm c a nhân viên (ví d :ể ả ế ả ộ ủ ụ tính toán s thu TNCN ph i n p c a nhân viên trong năm tính thuố ế ả ộ ủ ế sau đó tr đi s thu TNCN đã t m n p trong năm)ừ ố ế ạ ộ − X lý và t nh ng thông tin trên l p Quy t toán thu TNCN (M u s 10/ử ừ ữ ậ ế ế ẫ ố TNTX). Và chuy n cho Tr ng b ph n hành chính ki m tra và phêể ưở ộ ậ ể duy t.ệ  Giám đ c ký tên vào Quy t toán thu TNCN sau khi đ c Tr ng b ph nố ế ế ượ ưở ộ ậ hành chính phê duy t.ệ  Nhân viên tính l ng n p Quy t toán thu v i c quan thu không quá ngàyươ ộ ế ế ớ ơ ế 28 tháng 2 c a năm ti p theo sau và chuy n cho k toán thanh toán.ủ ế ể ế  K toán thanh toán:ế − L p gi y n p ti n s thu TNCN còn ph i n p nhà n c (n u có) trongậ ấ ộ ề ố ế ả ộ ướ ế Trang 20 UBND T NH Đ NG NAIỈ Ồ CÔNG TY CP BAO BÌ BIÊN HÒA CÁC TH T C VÀ CHÍNH SÁCH K TOÁNỦ Ụ Ế QUY TRÌNH: THUẾ QUY TRÌNH PH : THU THU NH P CÁ NHÂNỤ Ế Ậ Mã: Ngày hi u l c:ệ ự Ký duy t:ệ vòng 10 ngày k t ngày n p quy t toán thu TNCN. ể ừ ộ ế ế − Chuy n gi y n p ti n cho K toán tr ng và Giám đ c phê duy t vàể ấ ộ ề ế ưở ố ệ ti n hành ghi nh n bút toán và chuy n kho n qua ngân hàng.ế ậ ể ả N 3338 (Thu TNCN ph i n p)ợ ế ả ộ Có 1121 (Ti n g i ngân hàng – VND)ề ử M c đíchụ  Đ m b o các kho n thu TNCN c a nhân viên trong năm tính thu đ c đ iả ả ả ế ủ ế ượ ố chi u và đ c n p NSNN.ế ượ ộ Trang 21

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdf9_sovi_quy_trinh_thue_011005_0451.pdf
  • pdf8233_bai_tap_mon_thue_2__3253.pdf
Tài liệu liên quan