Nhóm 10: Thiết bị cảm biến, thiết bị theo dõi và màn hiển thị dùng theo dõi/kiểm tra sức
khỏe, tập thể hình, tập luyện, và tình trạng cân bằng về sức khỏe thể chất và tinh thần;
thiết bị và dụng cụ y tế.
Nhóm 14: Dụng cụ đo thời gian và bấm giờ; đồng hồ đeo tay (bỏ túi); đồng hồ để bàn
(treo tường); đồng hồ; máy ghi thời gian dùng làm đồng hồ; thiết bị bấm giờ; quai đồng
hồ; dải băng đeo đồng hồ; hộp đựng đồng hồ đeo tay (bỏ túi), đồng hồ để bàn (treo
tường), và dụng cụ đo thời gian và bấm giờ; bộ phận của đồng hồ đeo tay (bỏ túi), đồng
hồ để bàn (treo tường), và dụng cụ đo thời gian và bấm giờ; đồ trang sức.
Nhóm 28: Bộ trò chơi điện tử cầm tay dùng với màn hình hay màn hiển thị ngoài; thiết bị
trò chơi máy tính và trò chơi điện tử.
Nhóm 44: Dịch vụ theo dõi và đánh giá về sức khỏe, tập thể hình, tập luyện, và tình trạng
cân bằng về sức khỏe thể chất và tinh thần; cung cấp thông tin trong lĩnh vực sức khỏe,
tập thể hình, tập luyện, và tình trạng cân bằng về sức khỏe thể chất và tinh thần, cung cấp
trang web có chứa thông tin về sức khỏe, tập thể hình, tập luyện, và tình trạng cân bằng về
sức khỏe thể chất và tinh thần.
798 trang |
Chia sẻ: hachi492 | Ngày: 14/01/2022 | Lượt xem: 234 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Tài liệu Công báo sở công nghiệp, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
quận 7, thμnh phố Hồ Chí Minh
(511) Nhóm 25: Quần áo, đồ đội đầu.
(210) 4-2015-01765 (220) 21.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) Công ty TNHH sản xuất sơn
Vạn Thμnh Phát (VN)
224B Lê Lâm, ph−ờng Phú Thạnh, quận
Tân Phú, thμnh phố Hồ Chí Minh
(511) Nhóm 02: Sơn n−ớc, sơn chống thấm.
(210) 4-2015-01766 (220) 21.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) Công ty TNHH sản xuất sơn
Vạn Thμnh Phát (VN)
224B Lê Lâm, ph−ờng Phú Thạnh, quận
Tân Phú, thμnh phố Hồ Chí Minh
(511) Nhóm 02: Sơn n−ớc, sơn chống thấm.
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
770
(210) 4-2015-01767 (220) 21.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) Công ty TNHH sản xuất sơn
Vạn Thμnh Phát (VN)
224B Lê Lâm, ph−ờng Phú Thạnh, quận
Tân Phú, thμnh phố Hồ Chí Minh
(511) Nhóm 02: Sơn n−ớc, sơn chống thấm.
(210) 4-2015-01768 (220) 21.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) Công ty TNHH sản xuất sơn
Vạn Thμnh Phát (VN)
224B Lê Lâm, ph−ờng Phú Thạnh, quận
Tân Phú, thμnh phố Hồ Chí Minh
(511) Nhóm 02: Sơn n−ớc, sơn chống thấm.
(210) 4-2015-01769 (220) 21.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) Công ty TNHH sản xuất sơn
Vạn Thμnh Phát (VN)
224B Lê Lâm, ph−ờng Phú Thạnh, quận
Tân Phú, thμnh phố Hồ Chí Minh
(511) Nhóm 02: Sơn n−ớc, sơn chống thấm.
(210) 4-2015-01780 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) MAP PACIFIC PTE LTD (SG)
20 Malacca Street, # 02-00 Malacca
Centre, Singapore (048979)
(511) Nhóm 05: Thuốc bảo vệ thực vật: thuốc diệt nấm, diệt cỏ, diệt trừ sâu hại, ốc b−ơu vμng;
thuốc diệt động vật có hại, côn trùng có hại.
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
771
(210) 4-2015-01781 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) MAP PACIFIC PTE LTD (SG)
20 Malacca Street, # 02-00 Malacca
Centre, Singapore (048979)
(511) Nhóm 05: Thuốc bảo vệ thực vật: thuốc diệt nấm, diệt cỏ, diệt trừ sâu hại, ốc b−ơu vμng;
thuốc diệt động vật có hại, côn trùng có hại.
(210) 4-2015-01782 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) MAP PACIFIC PTE LTD (SG)
20 Malacca Street, # 02-00 Malacca
Centre, Singapore (048979)
(511) Nhóm 05: Thuốc bảo vệ thực vật: thuốc diệt nấm, diệt cỏ, diệt trừ sâu hại, ốc b−ơu vμng;
thuốc diệt động vật có hại, côn trùng có hại.
(210) 4-2015-01784 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(591) Xám, xanh nõn chuối
(731) Công ty TNHH một thμnh viên
One Health (VN)
5 Quang Trung, ph−ờng 11, quận Gò
Vấp, thμnh phố Hồ Chí Minh
(511) Nhóm 35: Bán buôn sách báo, tạp chí.
Nhóm 36: Bảo hiểm.
Nhóm 41: Giáo dục; đμo tạo.
Nhóm 42: Thiết kế vμ phát triển phần cứng vμ phần mềm máy tính.
Nhóm 44: Dịch vụ y tế.
(210) 4-2015-01785 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(591) Xám, xanh nõn chuối
(731) Công ty TNHH một thμnh viên
One Health (VN)
5 Quang Trung, ph−ờng 11, quận Gò
Vấp, thμnh phố Hồ Chí Minh
(511) Nhóm 35: Bán buôn sách báo, tạp chí.
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
772
Nhóm 36: Bảo hiểm.
Nhóm 41: Giáo dục; đμo tạo.
Nhóm 42: Thiết kế vμ phát triển phần cứng vμ phần mềm máy tính.
Nhóm 44: Dịch vụ y tế.
(210) 4-2015-01786 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(591) Xám, xanh nõn chuối
(731) Công ty TNHH một thμnh viên
One Health (VN)
5 Quang Trung, ph−ờng 11, quận Gò
Vấp, thμnh phố Hồ Chí Minh
(511) Nhóm 35: Bán buôn sách báo, tạp chí.
Nhóm 36: Bảo hiểm.
Nhóm 41: Giáo dục; đμo tạo.
Nhóm 42: Thiết kế vμ phát triển phần cứng vμ phần mềm máy tính.
Nhóm 44: Dịch vụ y tế.
(210) 4-2015-01787 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 3.7.13; 3.7.20
(731) Vũ Trần Đức Hải (VN)
P503 toμ C, chung c− CT3 Cổ Nhuế,
ph−ờng Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm,
thμnh phố Hμ Nội
(511) Nhóm 25: Quần áo (trang phục).
Nhóm 42: Các dịch vụ thiết kế quần áo thời trang (trang phục); dịch vụ t− vấn quần áo
thời trang (trang phục).
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
773
(210) 4-2015-01788 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 5.5.1; A5.5.21
(591) Xanh rêu, cam, trắng, xanh lá cây
(731) Lê Thị Thu Trang (VN)
139 Bμn Cờ, ph−ờng 13, quận 3, thμnh
phố Hồ Chí Minh
(511) Nhóm 31: Quả mọng, trái cây t−ơi; vòng hoa t−ơi; hoa tự nhiên; hoa khô dùng để trang
trí; quả t−ơi.
(210) 4-2015-01800 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 24.15.2; 24.15.21; 25.5.3
(731) Công ty TNHH sản xuất đầu t−
th−ơng mại T&T (VN)
Số 10, ngõ 426, đ−ờng Láng, ph−ờng
Láng Hạ, quận Đống Đa, thμnh phố Hμ
Nội
(511) Nhóm 25: Giầy dép (trang phục).
(210) 4-2015-01801 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 26.3.1; A25.7.7
(591) Vμng
(731) Công ty TNHH Doanh nhân
Toμn cầu (VN)
63 đ−ờng số 13, ph−ờng Bình Trị Đông
B, quận Bình Tân, thμnh phố Hồ Chí
Minh
(511) Nhóm 11: Máy n−ớc nóng, bình n−ớc nóng, máy điều hòa, thiết bị chiếu sáng, thiết bị
cung cấp nhiệt.
(210) 4-2015-01802 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) A26.11.12; A1.1.10; A1.1.2; 26.1.2;
3.5.7; A3.5.24
(591) Đỏ, xanh d−ơng
(731) Công ty cổ phần xuất nhập
khẩu Đức Nguyễn (VN)
118 Phố Mới, xã Tân D−ơng, huyện
Thủy Nguyên, thμnh phố Hải Phòng
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
774
(511) Nhóm 01: Tinh bột dùng trong công nghiệp.
Nhóm 29: Thịt, cá, gia cầm; rau, quả đ−ợc bảo quản; trứng; sữa vμ các sản phẩm sữa.
Nhóm 35: Bán buôn phân bón; bán buôn gạo; bán buôn than đá; bán buôn xăng dầu; bán
buôn ô tô; dịch vụ đại lý xuất nhập khẩu.
Nhóm 36: Dịch vụ cầm đồ.
Nhóm 39: Vận tải bằng đ−ờng sắt; vận tải hμng hóa (bằng đ−ờng thủy); vận tải bằng tắc
xi; kho hμng hóa; vận tải bằng tμu thuyền; dịch vụ khuân vác; dịch vụ bốc dỡ.
Nhóm 43: Nhμ hμng ăn uống; dịch vụ khách sạn.
(210) 4-2015-01803 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 1.15.15
(591) Đỏ, vμng, trắng
(731) Công ty cổ phần dầu khí Đại
Hμn (VN)
Số 117 đ−ờng Huỳnh Văn Lũy, khu phố
3, ph−ờng Phú Lợi, thμnh phố Thủ Dầu
Một, tỉnh Bình D−ơng
(511) Nhóm 04: Ga nhiên liệu.
Nhóm 06: Bình, chai, bồn (đồ chứa bằng kim loại) dùng cho khí nén hoặc khí hóa lỏng.
(210) 4-2015-01804 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 26.1.6; A5.5.20; A5.5.21
(731) Thiệu Duyệt Lan (VN)
Số nhμ 159/218 đ−ờng Phó Cơ Điều,
ph−ờng 6, quận 11, thμnh phố Hồ Chí
Minh
(511) Nhóm 16: Túi giấy bảo vệ quả trên cây; thùng giấy; hộp giấy; giấy sáp; giấy ống; giấy gói
bảo vệ thực phẩm.
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
775
(210) 4-2015-01805 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 6.1.2; A5.3.15; A5.11.11; A5.7.23
(731) Thiệu Duyệt Lan (VN)
Số nhμ 159/218 đ−ờng Phó Cơ Điều,
ph−ờng 6, quận 11, thμnh phố Hồ Chí
Minh
(511) Nhóm 16: Túi giấy bảo vệ quả trên cây; thùng giấy; hộp giấy; giấy sáp; giấy ống; giấy gói
bảo vệ thực phẩm.
(210) 4-2015-01806 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 26.4.1; 26.1.1; A1.1.10; A1.1.2
(731) Thiệu Duyệt Lan (VN)
Số nhμ 159/218 đ−ờng Phó Cơ Điều,
ph−ờng 6, quận 11, thμnh phố Hồ Chí
Minh
(511) Nhóm 03: Mặt nạ lμm đẹp, mỹ phẩm; kem mỹ phẩm; chế phẩm tẩy trang; dầu gội đầu.
(210) 4-2015-01810 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(300) 86/347905 25.07.2014 US
(540)
(731) TEAMTHIS, LLC (US)
9100 Wilshire Boulevard, Suite 1000W,
Beverly Hills, CA 90212, United States
(740) Công ty Luật TNHH T&G (TGVN)
(511) Nhóm 03: Mỹ phẩm; mỹ phẩm vμ các sản phẩm trang điểm, cụ thể lμ: đồ trang điểm, đồ
trang điểm mặt, phấn hồng dùng để trang điểm, phấn thoa mặt, đồ trang điểm mắt, son
bóng; các sản phẩm chất thơm, cụ thể lμ: dầu thơm, n−ớc hoa; các sản phẩm chăm sóc da,
cụ thể lμ, kem giữ ẩm dμnh cho da, kem xả d−ỡng thể, kem d−ỡng da tay; các sản phẩm
chăm sóc cơ thể vμ lμm đẹp, cụ thể lμ: chế phẩm chăm sóc cơ thể vμ lμm đẹp, sữa tắm
bồn, phấn tắm, sản phẩm tẩy da chết cho cơ thể, xịt thơm cơ thể, dầu xoa bóp, phấn phủ,
chất thơm cho cơ thể, n−ớc thơm dμnh cho cơ thể vμ tay, sữa tắm vòi sen, phấn cho cơ thể,
kem mặt nạ cho cơ thể, xμ phòng vμ n−ớc thơm để tắm; chế phẩm chăm sóc da không
chứa thuốc vμ chế phẩm chăm sóc tóc.
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
776
Nhóm 14: Đồ trang sức; đồng hồ đeo tay; đồ trang trí bằng kim loại quý; đồ trang sức, cụ
thể lμ, mặt dây chuyền, vòng đeo tay, trâm gμi đầu, đồ nữ trang không đắt tiền, đồ trang
sức đá chạm, vòng đeo cổ, nhẫn, ghim cμi, khuy măng sét; đồng hồ, hộp đựng đồ trang
sức bằng kim loại quý vμ bao đựng đồ trang sức bằng kim loại quý vμ ghim cμi để trang
sức.
Nhóm 25: Quần áo, cụ thể lμ: bộ quần áo, áo sơ mi, áo phông ngắn tay, áo, áo cánh phụ
nữ, áo ba lỗ, áo vét, áo choμng ngoμi, áo len dμi tay, váy, khăn choμng, áo gilê, áo trùm
hông, quần soóc, quần đùi, quần dμi, áo váy, đồ đi chân; giμy; giμy cổ cao, giμy ống; thắt
l−ng cho trang phục; thắt l−ng da (trang phục); thắt l−ng vải (trang phục); thắt l−ng eo
(trang phục); thắt l−ng bằng vải dệt (trang phục); bộ quần áo tắm; quần áo dùng ở bãi
biển; giầy dùng ở bãi biển; áo tắm hai mảnh; áo khoác; áo bludông; áo liền quần bó sát cơ
thể; áo sơ mi có cổ cμi khuy; áo sơ mi có cổ; áo len dμi tay cổ tròn; áo cổ tròn; trang phục
bằng vải bò; áo vét bò; quần áo váy; áo váy kiểu sơ mi; áo váy dạ hội; găng tay (trang
phục); mũ; dải băng buộc đầu; gót giầy; áo lạnh tay ngắn có mũ; áo len chui đầu có mũ;
trang phục dệt kim; quần gin; quần dệt kim; áo váy đan; quần ống bó; quần áo lót phụ nữ;
quần áo mặc trong nhμ; quần áo ngủ; quần áo pi-ja-ma; âu phục; áo đi m−a choμng ngoμi;
áo đi m−a; bộ quần áo đi m−a; dép; khăn choμng vμ khăn quμng; khăn quμng cổ bằng lụa;
đồ ngủ; dép đi trong nhμ; váy lót; tất ngắn cổ vμ tất cao cổ; quần áo bơi; đồ khoác ngoμi
vμ cổ cồn ca vát; quần áo lót nịt ng−ời mặc trong cho phụ nữ, cụ thể lμ: quần đùi nịt bụng
cho phụ nữ vμ áo nịt ngực cho phụ nữ; bộ quần áo nịt ng−ời mặc trong dμnh cho phụ nữ;
áo nịt ngoμi; quần lót vμ áo thể thao.
Nhóm 41: Các dịch vụ giải trí d−ới dạng trình diễn các buổi biểu diễn ca nhạc trực tiếp;
các mμn trình diễn cá nhân; dịch vụ điều chỉnh nhạc cho câu lạc bộ, các bữa tiệc vμ các sự
kiện đặc biệt; các dịch vụ giải trí, cụ thể lμ, sản xuất các bản ghi âm nhạc; cung cấp đoạn
phim video ngắn trực tuyến không thể tải xuống về nghệ sĩ âm nhạc vμ ng−ời nổi tiếng
trong lĩnh vực âm nhạc; dịch vụ giải trí, cụ thể lμ, cung cấp thông tin (qua một trang web)
về nghệ sĩ âm nhạc vμ ng−ời nổi tiếng trong lĩnh vực âm nhạc, các đoạn phim ngắn vμ ảnh
chụp có liên quan; cung cấp thông tin (qua một trang web) với mục đích giải trí mμ ng−ời
truy cập có thể xem vμ đăng bình luận, ảnh vμ các video âm nhạc, các bμi báo trực tuyến,
cụ thể lμ, các nhật ký cá nhân trên mạng trong lĩnh vực thời trang.
(210) 4-2015-01820 (220) 20.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) Công ty cổ phần d−ợc phẩm
Phú Thái (VN)
Phòng 1702 tòa nhμ CT1 khu đô thị mới
Mỹ Đình - Sông Đμ, ph−ờng Mỹ Đình 1,
quận Nam Từ Liêm, thμnh phố Hμ Nội
(740) Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ vμ Công
nghệ Thủ đô (CAPITAL IP&T
CO.LTD.)
(511) Nhóm 05: D−ợc phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh d−ỡng dùng trong y tế,
n−ớc súc miệng dùng cho mục đích y tế, dung dịch lμm sạch khử khuẩn sát trùng dùng
cho mục đích y tế, n−ớc tắm thảo d−ợc cho trẻ em dùng cho mục đích y tế.
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
777
(210) 4-2015-01821 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 3.2.9; A3.2.24
(591) Xanh ngọc, xám, trắng
(731) Công ty TNHH UKIDS Việt Nam
(VN)
Số nhμ 19 ngõ 200 đ−ờng Âu Cơ, ph−ờng
Tứ Liên, quận Tây Hồ, thμnh phố Hμ Nội
(511) Nhóm 25: Quần áo (trang phục).
(210) 4-2015-01826 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) A2.3.23; A2.3.16; 2.3.25
(731) Công ty TNHH th−ơng mại vμ
dịch vụ Ph−ơng Nam (VN)
Thôn Nhân Lễ, xã Đặng Xá, huyện Gia
Lâm, thμnh phố Hμ Nội
(740) Công ty TNHH T− vấn A & S (A&S
CO.,LTD)
(511) Nhóm 25: Quần lót nữ.
(210) 4-2015-01827 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 26.4.2
(731) Công ty TNHH th−ơng mại vμ
dịch vụ Ph−ơng Nam (VN)
Thôn Nhân Lễ, xã Đặng Xá, huyện Gia
Lâm, thμnh phố Hμ Nội
(740) Công ty TNHH T− vấn A & S (A&S
CO.,LTD)
(511) Nhóm 25: Quần lót nam.
(210) 4-2015-01828 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) A26.11.12; 3.7.17; A5.3.13; A5.5.20
(591) Xanh lá cây, đỏ, cam
(731) Công ty TNHH th−ơng mại
HAPHUCO (VN)
Số 82 phố Phúc Hải, ph−ờng Đa Phúc,
quận D−ơng Kinh, thμnh phố Hải Phòng
(740) Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ
PADEMARK (PADEMARK CO.,LTD.)
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
778
(511) Nhóm 20: Gối dμi; gối ống; gối ôm; đệm; nệm.
(210) 4-2015-01829 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 7.1.5; 7.5.10
(591) Đen, trắng, đỏ, xanh lá cây, xám
(731) Nguyễn Thị Thúy Nga (VN)
Số 117 B15, tập thể Kim Liên, ph−ờng
Kim Liên, quận Đống Đa, thμnh phố Hμ
Nội
(740) Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ
PADEMARK (PADEMARK CO.,LTD.)
(511) Nhóm 35: Mua bán các loại ô mai, bánh, mứt, kẹo; mua bán hμng nông, lâm, hải sản (tất
cả đã qua chế biến).
(210) 4-2015-01841 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) Công ty cổ phần phát triển
quốc tế Anh Việt úc (VN)
A 5/9A đ−ờng Liên ấp 1,2,3, xã Vĩnh
Lộc B, huyện Bình Chánh, thμnh phố Hồ
Chí Minh
(511) Nhóm 19: Bột trét t−ờng.
(210) 4-2015-01842 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) Công ty cổ phần phát triển
quốc tế Anh Việt úc (VN)
A 5/9A đ−ờng Liên ấp 1,2,3, xã Vĩnh
Lộc B, huyện Bình Chánh, thμnh phố Hồ
Chí Minh
(511) Nhóm 19: Bột trét t−ờng.
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
779
(210) 4-2015-01843 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) Công ty cổ phần phát triển
quốc tế Anh Việt úc (VN)
A 5/9A đ−ờng Liên ấp 1,2,3, xã Vĩnh
Lộc B, huyện Bình Chánh, thμnh phố Hồ
Chí Minh
(511) Nhóm 19: Bột trét t−ờng.
(210) 4-2015-01844 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) Công ty cổ phần phát triển
quốc tế Anh Việt úc (VN)
A 5/9A đ−ờng Liên ấp 1,2,3, xã Vĩnh
Lộc B, huyện Bình Chánh, thμnh phố Hồ
Chí Minh
(511) Nhóm 02: Sơn.
Nhóm 19: Bột trét t−ờng.
(210) 4-2015-01845 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) Công ty cổ phần phát triển
quốc tế Anh Việt úc (VN)
A 5/9A đ−ờng Liên ấp 1,2,3, xã Vĩnh
Lộc B, huyện Bình Chánh, thμnh phố Hồ
Chí Minh
(511) Nhóm 19: Bột trét t−ờng.
(210) 4-2015-01846 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) Công ty cổ phần phát triển
quốc tế Anh Việt úc (VN)
A 5/9A đ−ờng Liên ấp 1,2,3, xã Vĩnh
Lộc B, huyện Bình Chánh, thμnh phố Hồ
Chí Minh
(511) Nhóm 19: Bột trét t−ờng.
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
780
(210) 4-2015-01847 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) Công ty cổ phần phát triển
quốc tế Anh Việt úc (VN)
A 5/9A đ−ờng Liên ấp 1,2,3, xã Vĩnh
Lộc B, huyện Bình Chánh, thμnh phố Hồ
Chí Minh
(511) Nhóm 19: Bột trét t−ờng.
(210) 4-2015-01848 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) Công ty cổ phần phát triển
quốc tế Anh Việt úc (VN)
A 5/9A đ−ờng Liên ấp 1,2,3, xã Vĩnh
Lộc B, huyện Bình Chánh, thμnh phố Hồ
Chí Minh
(511) Nhóm 19: Bột trét t−ờng.
(210) 4-2015-01849 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) Công ty cổ phần phát triển
quốc tế Anh Việt úc (VN)
A 5/9A đ−ờng Liên ấp 1,2,3, xã Vĩnh
Lộc B, huyện Bình Chánh, thμnh phố Hồ
Chí Minh
(511) Nhóm 19: Bột trét t−ờng.
(210) 4-2015-01856 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) Công ty TNHH Công nghiệp
T.U.R.B.O (VN)
Số 12-14/22 Đμ Nẵng, ph−ờng Máy Tơ,
quận Ngô Quyền, thμnh phố Hải Phòng
(511) Nhóm 09: ắc quy.
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
781
(210) 4-2015-01857 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 7.3.1; 7.3.2; 26.1.1
(731) PASTEUR STREET BREWING
COMPANY (HK)
Unit H, 12th Floor, Legend Tower, 7
Shing Yip Street, Kwun Tong, Kowloon,
Hong Kong
(740) Công ty Luật TNHH Ph−ợng Hoμng
(PHOENIX LAW)
(511) Nhóm 32: Bia, n−ớc khoáng vμ n−ớc uống có gaz vμ đồ uống không chứa cồn.
(210) 4-2015-01858 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 7.3.1; 7.3.2; 26.1.1
(731) PASTEUR STREET BREWING
COMPANY (HK)
Unit H, 12th Floor, Legend Tower, 7
Shing Yip Street, Kwun Tong, Kowloon,
Hong Kong
(740) Công ty Luật TNHH Ph−ợng Hoμng
(PHOENIX LAW)
(511) Nhóm 32: Bia, n−ớc khoáng vμ n−ớc uống có gaz vμ đồ uống không chứa cồn.
(210) 4-2015-01860 (220) 27.02.2012
(641) 4-2012-03162 (441) 27.04.2015
(540)
(531) A8.1.16; 26.4.4; 8.1.18
(731) STARBUCKS (HK) LIMITED (HK)
41/F, PCCW Tower, TaiKoo Place, 979
King's Road, Quarry Bay, Hong Kong
(740) Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp
INVESTIP (INVESTIP)
(511) Nhóm 41: Xuất bản các tμi liệu văn bản, sách vμ tạp chí (không kể tμi liệu quảng cáo);
xuất bản sơ đồ, hình ảnh vμ ảnh chụp; dịch vụ giáo dục, đμo tạo vμ h−ớng dẫn liên quan
đến viễn thông, máy tính, ch−ơng trình máy tính, thiết kế trang web, th−ơng mại điện tử,
quản lý kinh doanh vμ quảng cáo; cung cấp giáo dục, giải trí, chỉ dẫn, h−ớng dẫn vμ đμo
tạo (cả t−ơng tác vμ không t−ơng tác), thiết kế các khóa học , các kỳ thi vμ khảo thi để cấp
văn bằng chứng chỉ; các dịch vụ t− vấn liên quan đến thiết kế các khóa đμo tạo; dịch vụ
giải trí đ−ợc cung cấp thông qua các ph−ơng tiện t−ơng tác điện tử vμ số; cung cấp thông
tin liên quan đến giáo dục, đμo tạo, giải trí, vui chơi giải trí, thể thao, hoạt động xã hội vμ
văn hóa; cung cấp các ấn phẩm điện tử trực tuyến (không tải đ−ợc); sắp xếp, tổ chức, đăng
cai vμ thực hiện các cuộc thi ca hát; sắp xếp, tổ chức, đăng cai vμ thực hiện buổi hòa nhạc;
sắp xếp, tổ chức, đăng cai vμ thực hiện các sự kiện vμ các cuộc thi cho các mục đích giáo
dục hay giải trí; các dịch vụ đại lý vé giải trí; thông tin liên quan đến giải trí hoặc giáo
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
782
dục, đ−ợc cung cấp trực tuyến từ một cơ sở dữ liệu máy tính hoặc trên mạng Internet;
cung cấp âm nhạc số (không tải về đ−ợc) từ mạng Intemet; các dịch vụ trò chơi điện tử
đ−ợc cung cấp thông qua mạng internet; cung cấp nhạc số (không tải về đ−ợc) MP3 từ các
trang web trên Intemet; các dịch vụ giải trí vμ giáo dục liên quan đến lập kế hoạch, sản
xuất vμ phân phối ch−ơng trình âm thanh, hình ảnh, nhạc số, phim ảnh, nhạc sống hoặc
ghi âm, t− liệu nghe, nhìn để phát trên truyền hình cáp mặt đất, các kênh truyền hình vệ
tinh, Internet, các hệ thống liên kết hữu tuyến hoặc vô tuyến vμ các ph−ơng tiện truyền
thông khác; các dịch vụ giải trí âm nhạc; cho thuê bản ghi âm; chuẩn bị các ch−ơng trình
giải trí cho phát thanh truyền hình; sản xuất các ch−ơng trình tμi liệu cho phát thanh
truyền hình; sản xuất các ch−ơng trình tin tức cho phát thanh truyền hình; cung cấp tin
tức; dịch vụ phóng viên; cung cấp tin liên quan đến các sự kiện thể thao hoặc văn hóa,
thời sự vμ tin tức mới truyền cấp qua truyên hình vệ tinh, mạng Intemet hoặc bằng ph−ơng
tiện điện tử khác; sản xuất ch−ơng trình truyền hình, phát thanh vμ phim; cung cấp các
ch−ơng trình biểu diễn truyền hình qua vệ tinh; các ch−ơng trình truyền hình vệ tinh nhiều
tập; các ch−ơng trình biểu diễn trên truyền hình qua vệ tinh, cung cấp thông tin, dữ liệu,
đồ họa, âm thanh, âm nhạc, video, hoạt hình vμ văn bản nhằm mục đích giải trí; các dịch
vụ trò chơi, cung cấp các cơ sở vui chơi giải trí, luyện tập thể dục thể thao theo mô hình
câu lạc bộ, tổ chức buổi biểu diễn của ban nhạc; các dịch vụ giải trí câu lạc bộ, vũ tr−ờng,
trình diễn thời trang vμ câu lạc bộ đêm; các dịch vụ câu lạc bộ liên quan đến các dịch vụ
giải trí, giáo dục vμ văn hoá; tổ chức các dịch vụ thể thao vμ văn hóa; sắp xếp, thực hiện
vμ cung cấp các hội thảo, hội nghị, đại hội, hội thảo vμ hội thảo đμo tạo; tổ chức vμ tiến
hμnh triển lãm nhằm mục đích giáo dục đμo tạo, giải trí, trình diễn thời trang, ch−ơng
trình giáo dục vμ cảc ch−ơng trình văn nghệ vμ biểu diễn; các dịch vụ triển lãm nghệ thuật
vμ tranh, dịch vụ phòng tranh liên quan đến cho thuê mua các tác phẩm mỹ thuật; các
dịch vụ giáo dục; các dịch vụ đμo tạo liên quan đến an toμn vμ sức khỏe nghề nghiệp, bảo
vệ môi tr−ờng; tổ chức các lớp học xì gμ, các lớp học cảm quan r−ợu vang; các dịch vụ vui
chơi giải trí; cung cấp thông tin giáo dục về các tμi liệu vμ cơ quan nghiên cứu về nó; sắp
xếp, tổ chức, lập kế hoạch vμ quản lý các hội thảo, huấn luyện động vật; tr−ng bμy các
thực vật, triển lãm của các khu v−ờn, triển lãm của các hang động, triển lãm động vật
(không nhằm mục đích quảng cáo hay bán hμng) h−ớng dẫn sản xuất các ch−ơng trình
phát thanh truyền hình; các dịch vụ h−ớng dẫn liên quan đến vận hμnh máy móc vμ trang
thiết bị, bao gồm cả thiết bị nghe nhìn, mμ đ−ợc sử dụng để sản xuất các ch−ơng trình
phát thanh truyền hình; cung cấp các x−ởng âm thanh vμ hình ảnh; cung cấp các ph−ơng
tiện thể thao; cung cấp ph−ơng tiện cho các phim, ch−ơng trình biểu diễn, kịch, âm nhạc
hoặc giáo dục đμo tạo; các dịch vụ đại lý đặt chỗ vμ bán vé vui chơi giải trí; dịch vụ bán
vé tr−ớc rạp hát, rạp phim; cho thuê vμ thuê mua máy chiếu phim vμ các phụ kiện chiếu
phim; cho thuê vμ thuê mua phim điện ảnh (cine-phim); thuê vμ cho thuê đồ chơi; thuê vμ
cho thuê dụng cụ âm nhạc; thuê vμ cho thuê thiết bị truợt tuyết; cho thuê vâ thuê mua
thiết bị lặn trần; cho thuê vμ thuê mua hệ thống máy thu hình; cho thuê th− viện; các dịch
vụ l−u trữ th− viện; các dịch vụ đặt phụ đề; dịch vụ diễn giải ngôn ngữ ky hiệu; cho thuê
phần mềm giải trí; cung cấp các trò chơi video, trò chơi máy tính, âm thanh hoặc hình
ảnh, hoặc phim ảnh thông qua các mạng viễn thông hoặc máy tính; cung cấp các trò chơi
vμ các cuộc thi máy tính trực tuyến; cho thuê vμ thuê mua hệ thống máy thu thanh, cho
thuê các bản ghi vμ các băng từ đ−ợc ghi âm tr−ớc; cho thuê các băng video đ−ợc ghi
tr−ớc; cho thuê vμ thuê mua hệ thống ảnh âm bản; cho thuê vâ thuê mua hệ thống ảnh
d−ơng bản; cho thuê vμ thuê mua máy móc vμ thiết bị để sử dụng trong các công viên giải
trí vμ khu nghỉ ngơi, cho thuê vμ thuê máy chơi trò chơi; cho thuê thiết bị chơi trờ chơi;
cho thuê thiết bị khu chơi trò chơi; cho thuê tranh, nhiếp ảnh; cung cấp các nội dung nghe
nhìn vμ thông tin trực tuyến trong các lĩnh vực giải trí, giáo dục, thông tin giải trí, tin túc,
hoạt động thể thao, văn hóa vμ đμo tạo; cung cấp nguồn tμi nguyên t−ơng tác trực tuyến
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
783
(dịch vụ vui chơi giải trí) vμ h−ớng dẫn lập trình trên các đối t−ợng của hình ảnh chuyển
động, lập ch−ơng trình truyền hình, video, video âm nhạc, vμ âm nhạc; thuê vμ cho thuê
máy ảnh; thuê vμ cho thuê máy móc vμ dụng cụ đánh bắt cá nhằm mục đích giải trí; dịch
thuật; diễn giải, t− vấn, thông tin vμ các dịch vụ t− vấn liên quan đến các dịch vụ nêu trên,
tất cả đều thuộc vμo nhóm 41.
(210) 4-2015-01861 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) Công ty TNHH An Nông (VN)
Lô B06-1, khu công nghiệp Đức Hòa I -
Hạnh Phúc, xã Đức Hòa Đông, huyện
Đức Hòa, tỉnh Long An
(740) Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ WINCO
(WINCO CO., LTD.)
(511) Nhóm 05: Thuốc bảo vệ thực vật nh− lμ: thuốc trừ sâu, thuốc diệt côn trùng, thuốc diệt
động vật có hại, thuốc diệt nấm bệnh, thuốc diệt cỏ.
(210) 4-2015-01864 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 26.3.23
(591) Vμng, ghi xám, ghi xám nhạt, trắng
(731) Công ty trách nhiệm hữu hạn
dịch vụ - th−ơng mại Thanh
Ngọc (VN)
Số 12, đ−ờng số 9, khu Nam Long,
ph−ờng Tân Thuận Đông, quận 7, thμnh
phố Hồ Chí Minh
(740) Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp
INVESTIP (INVESTIP)
(511) Nhóm 35: Mua bán mỹ phẩm.
(210) 4-2015-01865
(220)
22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 2.3.1; A2.3.16
(731) Công ty TNHH LOVI (VN)
Lô B, đ−ờng số 8, khu dân c− Hiệp
Thμnh 3, ph−ờng Hiệp Thμnh, thμnh phố
Thủ Dầu Một, tỉnh Bình D−ơng
(740) Văn phòng Luật s− A Hoμ (AHOA LAW
OFFICE)
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
784
(511) Nhóm 39: Dịch vụ vận tải hμng hoá; vận tải hμng hoá bằng đ−ờng bộ; vận tải hμng hoá
đ−ờng thuỷ nội địa; dịch vụ l−u kho; dịch vụ cất giữ hμng hoá; dịch vụ bốc dỡ.
(210) 4-2015-01866 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) A2.3.16; 2.3.1; A1.1.10; A1.1.5; 26.1.1
(591) Đen, trắng, vμng, xanh d−ơng đậm, xanh
da trời
(731) Công ty TNHH LOVI (VN)
Lô B, đ−ờng số 8, khu dân c− Hiệp
Thμnh 3, ph−ờng Hiệp Thμnh, thμnh phố
Thủ Dầu Một, tỉnh Bình D−ơng
(740) Văn phòng Luật s− A Hoμ (AHOA LAW
OFFICE)
(511) Nhóm 29: Hạt điều (đã chế biến); Hạt mắc-ca (macadamia) đã chế biến; hạt đậu phộng
(đã chế biến).
(210) 4-2015-01867 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) A2.3.16; 2.3.1; A1.1.5; A1.1.10; 26.1.1
(591) Đen, trắng, vμng, xanh d−ơng đậm, xanh
da trời
(731) Công ty TNHH LOVI (VN)
Lô B, đ−ờng số 8, khu dân c− Hiệp
Thμnh 3, ph−ờng Hiệp Thμnh, thμnh phố
Thủ Dầu Một, tỉnh Bình D−ơng
(740) Văn phòng Luật s− A Hoμ (AHOA LAW
OFFICE)
(511) Nhóm 30: Cμ phê; bánh kẹo; trμ; ca cao; đồ uống trên cơ sở cμ phê; bánh mì.
Nhóm 43: Nhμ hμng ăn uống; nhμ hμng ăn uống tự phục vụ; cung cấp thức ăn, đồ uống do
nhμ hμng thực hiện; dịch vụ quán cμ phê; dịch vụ quầy r−ợu.
(210) 4-2015-01868 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) Đỗ Tr−ờng Phú (VN)
Thôn Phú Vinh, xã An Khánh, huyện
Hoμi Đức, thμnh phố Hμ Nội
(511) Nhóm 35: Dịch vụ mua bán: giμy dép, dây l−ng.
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
785
(210) 4-2015-01869 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) Triệu Khắc Định (VN)
Khu D5-7 cụm lμng nghề Triều Khúc,
xóm Lẻ, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì,
thμnh phố Hμ Nội
(511) Nhóm 25: Quần áo; quần áo trẻ em; giμy; dép; mũ.
(210) 4-2015-01870 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 19.7.1; 25.1.25; A19.7.16
(591) Xanh đen, xanh tím, bạc, xanh d−ơng
nhạt, xanh d−ơng, xám
(731) CHIVAS HOLDINGS (IP) LIMITED
(GB)
111-113 Renfrew Road, Paisley,
Renfrewshire PA3 4DY, United
Kingdom
(740) Công ty TNHH T− vấn sở hữu trí tuệ
Việt (VIET IP CO.,LTD.)
(511) Nhóm 33: Đồ uống có cồn (trừ bia).
(210) 4-2015-01872 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 26.1.2; 26.1.10; 3.11.11; A3.11.24
(591) Xanh lá cây, vμng
(731) Hộ kinh doanh Nguyễn Văn
Dũng (VN)
18 Nguyễn Đức Cảnh, khu phố 5, thị trấn
Trảng Bom, huyện Trảng Bom, tỉnh
Đồng Nai
(740) Công ty TNHH T− vấn sở hữu trí tuệ
Việt (VIET IP CO.,LTD.)
(511) Nhóm 43: Nhμ hμng ăn uống; dịch vụ cung cấp thức ăn, đồ uống do nhμ hμng thực hiện.
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
786
(210) 4-2015-01873 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) A26.11.9
(591) Đen, trắng, vμng
(731) Tập đoμn viễn thông quân đội
(VIETTEL) (VN)
Số 1, phố Giang Văn Minh, ph−ờng Kim
Mã, quận Ba Đình, thμnh phố Hμ Nội
(740) Văn phòng Luật s− Tân Hμ (VPLS TAN
HA)
(511) Nhóm 09: Thiết bị điện tử dùng để ghi, truyền, nhận, sao, l−u, hiện hình, l−u tin, gửi th−,
thông tin vμ dữ liệu (thiết bị đơn nhất); thiết bị chuyển mạch, biến đối, tích, điều chỉnh
hoặc điều khiển năng l−ợng (thiết bị đơn nhất); đĩa đã ghi sẵn chứa dựng âm thanh, hình
ảnh, phim, các ch−ơng trình truyền hình, ch−ơng trình vui chơi, giải trí khác; tệp tin dữ
liệu, hình ảnh, âm thanh, phim, ch−ơng trình truyền hình, trò chơi (game) có thể tải xuống
đ−ợc; xuất bản phẩm có thể tải xuống đ−ợc; dữ liệu điện tử có thể tải xuống đ−ợc; phần
mềm máy tính (ghi sẵn) có thể tải xuống đ−ợc; phần mềm (đã đ−ợc ghi sẵn) cho phép
đ−a, đăng tải, tải về, chia sẻ thông tin, âm thanh hình ảnh, ứng dụng đa ph−ơng tiện lên
mạng Internet vμ các ph−ơng tiện truyền thông khác; giao diện ch−ơng trình ứng dụng
(API - có thể tải xuống đ−ợc) cho phép ng−ời phát triển tích hợp hình ảnh nội dung vμ các
chức năng của nó lên website, các phần mềm ứng dụng vμ thiết bị khác.
Nhóm 16: Tạp chí; lịch; sổ tay; giấy nhắn; giấy gói quμ; chặn giấy; b−u thiếp; văn phòng
phẩm.
Nhóm 25: Quần áo; giầy dép; mũ; găng tay (trang phục); khăn; áo m−a.
Nhóm 35: Dịch vụ mua bán điện thoại, thiết bị viễn thông, thiết bị truyền hình vμ internet,
băng, đĩa đã ghi sẵn chứa đựng âm thanh, hình ảnh, phim, các ch−ơng trình truyền hình,
ch−ơng trình vui chơi, giải trí khác; dịch vụ giới thiệu sản phẩm trên các ph−ơng tiện
truyền thông; dịch vụ quảng cáo; dịch vụ tóm l−ợc tin tức; dịch vụ cung cấp thông tin
th−ơng mại vμ t− vấn tiêu dùng; dịch vụ đăng ký thuê bao viễn thông, truyền hình cho
ng−ời khác; quản lý kinh doanh trong lĩnh vực viễn thông, Internet vμ truyền hình; dịch
vụ bán đấu giá vμ điều khiển việc bán đấu giá; nh−ợng quyền th−ơng mại.
Nhóm 38: Dịch vụ viễn thông; dịch vụ phát thanh; dịch vụ truyền hình; dịch vụ giá trị gia
tăng trên mạng viễn thông vμ truyền hình; dịch vụ Internet (dịch vụ viễn thông của nhμ
cung cấp); cho thuê thiết bị viễn thông, truyền hình; cho thuê đ−ờng truyền viễn thông vμ
lnternet; cung cấp các kênh viễn thông, truyền hình cho dịch vụ mua hμng từ xa; dịch vụ
truyền thông tin, dữ liệu điện tử, các nội dung đa ph−ơng tiện, băng hình, phim, tranh vẽ,
ảnh chụp, các hình ảnh, văn bản, trò chơi, thông tin chung, các băng âm thanh vμ các
thông tin khác qua máy tính vμ qua hệ thống mạng viễn thông, truyền hình; truyền phát
ch−ơng trình phát thanh vμ truyền hình d−ới dạng kỹ thuật số lên hệ thống máy tính toμn
cầu.
Nhóm 41: Sản xuất vμ phân phối phim vμ các ch−ơng trình phát thanh, truyền hình; dịch
vụ giới thiệu phim; dịch vụ cho thuê phim; dịch vụ tr−ờng quay; xuất bản tạp chí, sách,
báo, ca ta lô, lịch, các ấn phẩm văn hóa, cung cấp các xuất bản phẩm điện tử trực tuyến
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
787
không tải xuống đ−ợc; cung cấp thông tin về giáo dục, đμo tạo, thể thao, văn hóa vμ giải
trí; dịch vụ giải trí trên các ph−ơng tiện truyền thông bao gồm truyền hình, Internet, điện
thoại; tổ chức các cuộc thi mang tính giáo dục, giải trí; tổ chức các ch−ơng trình thi đấu
thể thao; cung cấp trò chơi điện tử trực tuyến; dịch vụ xổ số.
Nhóm 45: Dịch vụ giới thiệu vμ liên kết mạng xã hội ảo trên cơ sở Internet; câu lạc bộ
gặp gỡ; cung cấp dịch vụ xã hội vμ thông tin trong lĩnh vực phát triển cá nhân nh− tự hoμn
thiện bản thân, từ thiện vμ các dịch vụ vì cộng đồng; dịch vụ môi giới mua bán, trao đổi
bản quyền các ch−ơng trình phát thanh, truyền hình (môi giới quyền SHTT); dịch vụ mua
bán, trao đổi bản quyền các ch−ơng trình phát thanh, truyền hình (mua bán quyền SHTT);
dịch vụ li xăng các đối t−ợng của quyền sở hữu trí tuệ.
(210) 4-2015-01874 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) A26.11.9
(591) Trắng, vμng
(731) Tập đoμn viễn thông quân đội
(VIETTEL) (VN)
Số 1, phố Giang Văn Minh, ph−ờng Kim
Mã, quận Ba Đình, thμnh phố Hμ Nội
(740) Văn phòng Luật s− Tân Hμ (VPLS TAN
HA)
(511) Nhóm 38: Dịch vụ viễn thông; dịch vụ phát thanh; dịch vụ truyền hình; dịch vụ giá trị gia
tăng trên mạng viễn thông vμ truyền hình; dịch vụ Internet (dịch vụ viễn thông của nhμ
cung cấp); cho thuê thiết bị viễn thông, truyền hình; cho thuê đ−ờng truyền viễn thông vμ
lnternet; cung cấp các kênh viễn thông, truyền hình cho dịch vụ mua hμng từ xa; dịch vụ
truyền thông tin, dữ liệu điện tử, các nội dung đa ph−ơng tiện, băng hình, phim, tranh vẽ,
ảnh chụp, các hình ảnh, văn bản, trò chơi, thông tin chung, các băng âm thanh vμ các
thông tin khác qua máy tính vμ qua hệ thống mạng viễn thông, truyền hình; truyền phát
ch−ơng trình phát thanh vμ truyền hình d−ới dạng kỹ thuật số lên hệ thống máy tính toμn
cầu.
Nhóm 41: Sản xuất vμ phân phối phim vμ các ch−ơng trình phát thanh, truyền hình; dịch
vụ giới thiệu phim; dịch vụ cho thuê phim; dịch vụ tr−ờng quay; xuất bản tạp chí, sách,
báo, ca ta lô, lịch, các ấn phẩm văn hóa, cung cấp các xuất bản phẩm điện tử trực tuyến
không tải xuống đ−ợc; cung cấp thông tin về giáo dục, đμo tạo, thể thao, văn hóa vμ giải
trí; dịch vụ giải trí trên các ph−ơng tiện truyền thông bao gồm truyền hình, Internet, điện
thoại; tổ chức các cuộc thi mang tính giáo dục, giải trí; tổ chức các ch−ơng trình thi đấu
thể thao; cung cấp trò chơi điện tử trực tuyến; dịch vụ xổ số.
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
788
(210) 4-2015-01875 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) A26.11.9
(591) Trắng, vμng
(731) Tập đoμn Viễn Thông Quân Đội
(VIETTEL) (VN)
Số 1, phố Giang Văn Minh, ph−ờng Kim
Mã, quận Ba Đình, thμnh phố Hμ Nội
(740) Văn phòng Luật s− Tân Hμ (VPLS TAN
HA)
(511) Nhóm 38: Dịch vụ viễn thông; dịch vụ phát thanh; dịch vụ truyền hình; dịch vụ giá trị gia
tăng trên mạng viễn thông vμ truyền hình; dịch vụ Internet (dịch vụ viễn thông của nhμ
cung cấp); cho thuê thiết bị viễn thông, truyền hình; cho thuê đ−ờng truyền viễn thông vμ
lnternet; cung cấp các kênh viễn thông, truyền hình cho dịch vụ mua hμng từ xa; dịch vụ
truyền thông tin, dữ liệu điện tử, các nội dung đa ph−ơng tiện, băng hình, phim, tranh vẽ,
ảnh chụp, các hình ảnh văn bản, trò chơi, thông tin chung, các băng âm thanh vμ các
thông tin khác qua máy tính vμ qua hệ thống mạng viễn thông truyền hình; truyền phát
ch−ơng trình phát thanh vμ truyền hình d−ới dạng kỹ thuật số lên hệ thống máy tính toμn
cầu.
Nhóm 41: Sản xuất vμ phân phối phim vμ các ch−ơng trình phát thanh, truyền hình; dịch
vụ giới thiệu phim; dịch vụ cho thuê phim; dịch vụ tr−ờng quay; xuất bản tạp chí, sách,
báo, ca ta lô, lịch, các ấn phẩm văn hóa, cung cấp các xuất bản phẩm điện tử trực tuyến
không tải xuống đ−ợc; cung cấp thông tin về giáo dục, đμo tạo, thể thao, văn hóa vμ giải
trí; dịch vụ giải trí trên các ph−ơng tiện truyền thông bao gồm truyền hình, lnternet, điện
thoại; cung cấp trò chơi điện tử trực tuyến; dịch vụ xổ số.
(210) 4-2015-01876 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 4.5.2; 2.5.1; A2.5.23; 26.1.2
(591) Xanh, trắng
(731) Doanh nghiệp t− nhân SD (VN)
Cụm công nghiệp Trung An, thμnh phố
Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
(511) Nhóm 28: Đồ chơi bằng gỗ.
(210) 4-2015-01877 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 6.1.2; A6.19.5
(591) Tím, vμng, đỏ, trắng
(731) Nguyễn Viết T−ờng (VN)
Công ty TNHH Tân An Xuyên đ−ờng
610, thị trấn Nam Ph−ớc, huyện Duy
Xuyên, tỉnh Quảng Nam
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
789
(511) Nhóm 32: N−ớc uống đóng chai.
(210) 4-2015-01878 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) A5.3.15; A11.3.7
(731) Công ty TNHH một thμnh viên
Phúc Minh Phát (VN)
7/4 Kỳ Đồng, ph−ờng 9, quận 3, thμnh
phố Hồ Chí Minh
(511) Nhóm 43: Dịch vụ nhμ hμng ăn uống; khách sạn; quán cμ phê vμ n−ớc giải khát; quán
r−ợu.
(210) 4-2015-01879 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) A5.3.15; A11.3.7
(591) Cam, xanh lá
(731) Công ty TNHH một thμnh viên
Phúc Minh Phát (VN)
7/4 Kỳ Đồng, ph−ờng 9, quận 3, thμnh
phố Hồ Chí Minh
(511) Nhóm 43: Dịch vụ nhμ hμng ăn uống; khách sạn; quán cμ phê vμ n−ớc giải khát; quán
r−ợu.
(210) 4-2015-01880 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 26.1.2
(591) Đỏ, đen, trắng
(731) Công ty TNHH Something Việt
Nam (VN)
Tòa nhμ Gemadept, 2Bis-4-6 Lê Thánh
Tôn, ph−ờng Bến Nghé, quận 1, thμnh
phố Hồ Chí Minh
(511) Nhóm 06: Khung nhμ bằng kim loại dùng cho xây dựng; vật liệu gia cố bằng kim loại
dùng cho xây dựng; vật liệu gia lực bằng kim loại cho xây dựng; vật liệu xây dựng bằng
kim loại; tấm panel xây dựng bằng kim loại; tấm lát sμn bằng kim loại; dầm kim loại
dùng trong xây dựng.
Nhóm 19: Khung nhμ không bằng kim loại cho công trình xây dựng; vật liệu xây dựng
không bằng kim loại; tấm panel xây dựng không bằng kim loại; công trình xây dựng
không bằng kim loại; công trình xây dựng, có thể chuyên chở đ−ợc không bằng kim loại;
trần nhμ không bằng kim loại; cọc xi măng; tấm xi măng; vật liệu chịu lửa không bằng
kim loại, dùng cho xây dựng; cấu kiện xây dựng bằng bê tông.
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
790
(210) 4-2015-01882 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 8.1.18; A26.4.24
(731) Hộ kinh doanh kem Lu (VN)
612 Điện Biên Phủ, ph−ờng 11, quận 10,
thμnh phố Hồ Chí Minh
(511) Nhóm 43: Dịch vụ cung cấp thực phẩm, đồ uống do nhμ hμng thực hiện.
(210) 4-2015-01883 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) A18.5.7; 26.3.2; A25.3.3
(591) Xanh d−ơng, đỏ, trắng
(731) Công ty trách nhiệm hữu hạn
môi tr−ờng công nghệ Công
Thμnh (VN)
1A/9 Bạch Đằng, ph−ờng 2, quận Tân
Bình, thμnh phố Hồ Chí Minh
(511) Nhóm 01: Hoá chất: hoá chất để lμm sạch n−ớc.
Nhóm 07: Máy vμ máy công cụ: máy khuấy; máy ép băng tải; máy thổi khí; máy bơm.
Nhóm 11: Thiết bị: hệ thống lộc không khí; thiết bị lμm sách n−ớc, hệ thống lμm sạch
n−ớc; thiết bị tiệt trùng n−ớc; hệ thống vμ thiết bị lμm mềm n−ớc.
Nhóm 35: Mua bán máy thổi khí, máy bơm, máy sục khí chìm, máy hút váng bọt, máy ép
bùn, bơm định l−ợng, máy khuấy chìm; mua bán hoá chất polymer, PAC, chất khử mμu,
chất kháng bọt, men vi sinh, hoá chất cơ bản, hoá chất ức chế ăn mòn, chống cáu cặn;
mua bán vật liệu lọc n−ớc, lõi lọc, túi lọc, mμng RO, đèn UV, phụ kiện đ−ờng ống, thiết
bị đo; mua bán bông lọc khí, vải lọc bụi, vải lọc −ớt, khung lọc khí; mua bán băng keo
chịu nhiệt, vải chịu nhiệt, băng tải l−ới; mua bán dao máy nghiền tinh bột sắn, l−ới inôc.
Nhóm 37: Dịch vụ việc giám sát xây dựng công trình; lắp đặt, bảo d−ỡng vμ sửa chữa máy
móc; lắp đặt vμ bảo d−ỡng ống; lắp đặt vμ sửa chữa thiết bị điện; sửa chữa bơm; lắp đặt
công trình xử lý n−ớc thải, n−ớc cấp.
Nhóm 42: Các dịch vụ khoa học vμ công nghệ vμ nghiên cứu, thiết kế có liên quan đến
chúng: thiết kế hệ thống xử lý n−ớc vμ ô nhiễm môi tr−ờng; nghiên cứu trong lĩnh vực bảo
vệ môi tr−ờng.
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
791
(210) 4-2015-01885 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) Trần Tố Quyên (VN)
Tổ 30, đ−ờng Đinh Bộ Lĩnh, khóm
Thuận Phát, ph−ờng Hòa Thuận, thμnh
phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
(511) Nhóm 31: Rau quả t−ơi (rau chùm ngây, cải mầm).
(210) 4-2015-01887 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 26.1.2
(731) Nguyễn Chiến Khôn (VN)
Số 259 khóm 3, thị trấn Lai Vung, huyện
Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp
(511) Nhóm 29: Bì thịt.
(210) 4-2015-01888 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 26.1.2; A26.11.12
(731) Công ty TNHH Tuấn Anh (VN)
Km2, ngõ 5, đ−ờng Trần Quang Khải,
ph−ờng Chi Lăng, thμnh phố Lạng Sơn,
tỉnh Lạng Sơn
(740) Văn phòng luật s− Phạm vμ Liên danh
(PHAM & ASSOCIATES)
(511) Nhóm 08: Dụng cụ cầm tay, thao tác thủ công; búa (dụng cụ cầm tay); dao cắt (dụng cụ
cầm tay); kìm (dụng cụ cầm tay); kéo cắt (dụng cụ cầm tay); tuốc nơ vít (dụng cụ cầm
tay).
Nhóm 09: Th−ớc (dụng cụ đo).
(210) 4-2015-01889 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) DSG INTERNATIONAL LIMITED
(VG)
Craigmuir Chambers, P.O. Box 71, Road
Town, Tortola, British Virgin Islands
(740) Văn phòng luật s− Phạm vμ Liên danh
(PHAM & ASSOCIATES)
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
792
(511) Nhóm 05: Tã dùng một lần không bằng vải dệt dùng cho trẻ sơ sinh; quần tã dùng một lần
không bằng vải dệt dùng cho trẻ sơ sinh; miếng đệm lót cho ng−ời lớn không tự kiềm chế;
miếng đệm lót bên d−ới cho ng−ời không tự kiềm chế; quần co dãn cho ng−ời không tự
kiềm chế; quần thấm hút đ−ợc dùng cho ng−ời không tự kiềm chế; quần vệ sinh; tã dùng
một lần không bằng vải dệt; quần tã dùng một lần không bằng vải dệt; khăn giấy −ớt tẩm
n−ớc thơm dùng cho mục đích y tế.
(210) 4-2015-01890 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) NIKE INNOVATE C.V. (US)
One Bowerman Drive, Beaverton,
Oregon 97005-6453, U.S.A
(740) Văn phòng luật s− Phạm vμ Liên danh
(PHAM & ASSOCIATES)
(511) Nhóm 25: Quần áo, giầy dép, bít tất, vμ mũ nón, khăn đội đầu.
(210) 4-2015-01891 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) NIKE INNOVATE C.V. (US)
One Bowerman Drive, Beaverton,
Oregon 97005-6453, U.S.A
(740) Văn phòng luật s− Phạm vμ Liên danh
(PHAM & ASSOCIATES)
(511) Nhóm 25: Quần áo, giầy dép, bít tất, vμ mũ nón, khăn đội đầu.
(210) 4-2015-01892 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) NIKE INNOVATE C.V. (US)
One Bowerman Drive, Beaverton,
Oregon 97005-6453, U.S.A
(740) Văn phòng luật s− Phạm vμ Liên danh
(PHAM & ASSOCIATES)
(511) Nhóm 25: Quần áo, giầy dép, bít tất, vμ mũ nón, khăn đội đầu.
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
793
(210) 4-2015-01893 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 26.1.1; A26.11.9; A5.5.20; A5.5.22;
5.5.19; 26.7.5; 25.5.25; 26.13.25
(591) Vμng ánh kim, đỏ, đen, trắng, ghi
(731) OTOKOYAMA CO., LTD. (JP)
1-33, Nagayama 2-jo 7-chome,
Asahikawa-shi, Hokkaido, Japan
(740) Văn phòng luật s− Phạm vμ Liên danh
(PHAM & ASSOCIATES)
(511) Nhóm 33: R−ợu Sa-kê; r−ợu gạo; r−ợu mùi; r−ợu trắng của Nhật Bản (r−ợu Shochu); đồ
uống có cồn, trừ bia.
(210) 4-2015-01894 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(300) 3067725 08.08.2014 GB
(540)
(731) BIOCOMPATIBLES UK LIMITED
(GB)
Chapman House, Farnham Business
Park, Weydon Lane, Farnham, Surrey,
GU9 8QL, United Kingdom
(740) Văn phòng luật s− Phạm vμ Liên danh
(PHAM & ASSOCIATES)
(511) Nhóm 05: Chế phẩm d−ợc, vắcxin vμ huyết thanh; chất vμ chế phẩm để tạo thuận lợi cho
việc phân phối chất vμ chế phẩm d−ợc vμ thuốc chữa bệnh; chất vμ chế phẩm sử dụng cho
hệ tuần hoμn máu; chất vμ chế phẩm để chữa tắc nghẽn mạch máu.
Nhóm 10: Thiết bị vμ dụng cụ phẫu thuật vμ y tế; thiết bị, dụng cụ vμ máy phân phối
thuốc trong điều trị tắc nghẽn mạch máu; vật liệu chèn để đ−a vμo trong hệ tuần hoμn
máu để điều trị khối u vμ dị dạng động tĩnh mạch (AVMs); thiết bị vμ dụng cụ sử dụng
trong hệ tuần hoμn máu; thiết bị vμ dụng cụ dùng để điều trị tắc nghẽn mạch máu; các bộ
phận vμ linh kiện cho các sản phẩm nói trên.
(210) 4-2015-01895 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(300) 3067723 08.08.2014 GB
(540)
(731) BIOCOMPATIBLES UK LIMITED
(GB)
Chapman House, Farnham Business
Park, Weydon Lane, Farnham, Surrey,
GU9 8QL, United Kingdom
(740) Văn phòng luật s− Phạm vμ Liên danh
(PHAM & ASSOCIATES)
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
794
(511) Nhóm 05: Chế phẩm d−ợc, vắcxin vμ huyết thanh; chất vμ chế phẩm để tạo thuận lợi cho
việc phân phối chất vμ chế phẩm d−ợc vμ thuốc chữa bệnh; chất vμ chế phẩm sử dụng cho
hệ tuần hoμn máu; chất vμ chế phẩm để chữa tắc nghẽn mạch máu.
Nhóm 10: Thiết bị vμ dụng cụ phẫu thuật vμ y tế; thiết bị, dụng cụ vμ máy phân phối
thuốc trong điều trị tắc nghẽn mạch máu; vật liệu chèn để đ−a vμo trong hệ tuần hoμn
máu để điều trị khối u vμ dị dạng động tĩnh mạch (AVMs); thiết bị vμ dụng cụ sử dụng
trong hệ tuần hoμn máu; thiết bị vμ dụng cụ dùng để điều trị tắc nghẽn mạch máu; các bộ
phận vμ linh kiện cho các sản phẩm nói trên.
(210) 4-2015-01896 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 2.3.1; A2.3.2; A5.3.13; 26.1.1
(591) Đỏ, xanh lá cây, xanh lá cây đậm, trắng
(731) Hộ kinh doanh Nguyễn Ngọc
Giao (VN)
289 đ−ờng TA 32, tổ 10, khu phố 3,
ph−ờng Thới An, quận 12, thμnh phố
Hồ Chí Minh
(511) Nhóm 35: Mua bán mỹ phẩm.
Nhóm 44: Dịch vụ chăm sóc da (chăm sóc sắc đẹp).
(210) 4-2015-01897 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) Công ty trách nhiệm hữu hạn
sản xuất vμ th−ơng mại
Hoμng Anh Phát (VN)
Cụm 13 Vĩnh Ninh, xã Vĩnh Quỳnh,
huyện Thanh Trì, thμnh phố Hμ Nội
(511) Nhóm 02: Sơn (trừ sơn cách điện, cách nhiệt).
Nhóm 19: Bột trét t−ờng.
(210) 4-2015-01898 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 2.9.1; 1.15.23; 26.13.1
(591) Vμng nâu, xanh ngọc
(731) Võ Hoμng Bảo Vi (VN)
60/27 D−ơng Đức Hiền, ph−ờng Tây
Thạnh, quận Tân Phú, thμnh phố Hồ Chí
Minh
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
795
(511) Nhóm 09: Phim hoạt hình; hệ điều hμnh dùng cho máy tính (đã đ−ợc ghi sẵn); ch−ơng
trình máy vi tính (đã đ−ợc ghi sẵn); phần mềm máy tính (đã đ−ợc ghi sẵn); phần mềm trò
chơi điện tử (đã đ−ợc ghi sẵn); ch−ơng trình hoạt động của hệ thống máy vi tính (đã đ−ợc
ghi sẵn).
Nhóm 28: Máy trò chơi tự động, vận hμnh bằng đồng xu; trò chơi ghép hình; gấu bông,
gấu nhồi bông (đô chơi trẻ en); đồ chơi.
Nhóm 41: Cung cấp dịch vụ vui chơi giải trí, trò chơi trực tuyến; thông tin về giải trí; sản
xuất phim (trừ phim quảng cáo); sản xuất ch−ơng trình biểu diễn; giải trí truyền hình;
xuất bản sách.
Nhóm 42: Các dịch vụ máy tính, cụ thể lμ cung cấp việc sử dụng tạm thời các giao diện
máy tính không tải xuống đ−ợc nhằm tạo ra các dịch vụ thông tin cá nhân trực tuyến;
cung cấp công cụ tìm kiếm trên internet; thiết kế các bảng chú dẫn thông tin, chú dẫn địa
điểm vμ các nguồn có sẵn trên mạng máy tính cho ng−ời khác; dịch vụ cung cấp ph−ơng
tiện tra cứu cho ng−ời khác; cung cấp các trang web trực tuyến theo yêu cầu của khách
hμng về các thông tin đ−ợc ng−ời sử dụng xác định, bao gồm các công cụ tra cứu vμ các
liên kết web trực tuyến với các website khác; dịch vụ bản đồ, cụ thể lμ cung cấp một
website vμ liên kết website về thông tin địa lý, hình ảnh bản đồ vμ lộ trình chuyển đi.
(210) 4-2015-01899 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 3.7.1; 3.7.16; 24.1.1
(731) UNITED OIL COMPANY PTE LTD
(SG)
14 Tuas Drive 2 Singapore 638647
(740) Công ty TNHH Lê & Lê (LE & LE)
(511) Nhóm 04: Chất phụ gia, không phải hóa chất, dùng cho nhiên liệu động cơ; chất bôi trơn
vμ mỡ; mỡ để bôi trơn; dầu để bôi trơn; paraffin; dầu máy; dầu động cơ; dầu công nghiệp;
dầu hμng hải.
(210) 4-2015-01900 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 26.3.1; A26.11.9; 26.1.1; 26.4.1
(591) Trắng, xanh d−ơng, đỏ
(731) Công ty cổ phần quạt Vĩnh
Thịnh (VN)
Số 188 quốc lộ 22, ấp Hậu, xã Tân
Thông Hội, huyện Củ Chi, thμnh phố Hồ
Chí Minh
(511) Nhóm 11: Quạt điện.
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
796
(210) 4-2015-01901 (220) 22.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) A7.1.11; 7.1.24; 7.3.11; 21.1.15
(731) Công ty TNHH vật liệu xây
dựng Huỳnh Nguyên (VN)
Thôn Định Ph−ớc, xã Tam Nghĩa, huyện
Núi Thμnh, tỉnh Quảng Nam
(511) Nhóm 19: Vật liệu xây dựng phi kim loại nh−: gạch không nung các loại
(210) 4-2015-01902 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) A26.4.24
(731) Công ty TNHH Green Guard
(VN)
38/10/2B Trần Khắc Chân, ph−ờng Tân
Định, quận 1, thμnh phố Hồ Chí Minh
(511) Nhóm 05: Thuốc, thực phẩm chức năng.
(210) 4-2015-01903 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 26.1.1; 4.5.2; 4.5.3
(731) Công ty TNHH kỹ nghệ Khánh
H−ng (VN)
457, KV1, đ−ờng Tr−ờng Chính Trị,
ph−ờng Ba Láng, quận Cái Răng, thμnh
phố Cần Thơ
(740) Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Tầm Nhìn
Mới (FRESHVIEW CO., LTD.)
(511) Nhóm 05: Thuốc thú y thủy sản.
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
797
(210) 4-2015-01904 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 26.1.1; 24.17.5; A24.17.9
(731) Phạm Thanh Nhμn (VN)
Khóm 1, ph−ờng An Thạnh, thị xã Hồng
Ngự, tỉnh Đồng Tháp
(511) Nhóm 01: Phân bón.
(210) 4-2015-01905 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) Lê Hồng Quân (VN)
Đ−ờng 179, xã Cửu Cao, huyện Văn
Giang, tỉnh H−ng Yên
(511) Nhóm 25: Quần áo; giμy cao su; giμy ống buộc dây; dép; giμy; giμy thể thao.
(210) 4-2015-01906 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) D−ơng Thanh Tuấn (VN)
Số 10, phố Hμng Mμnh, quận Hoμn
Kiếm, thμnh phố Hμ Nội
(740) Công ty Cổ phần Phan Luật (PHAN
LUAT JSC)
(511) Nhóm 16: Bút máy; lọ mực; ngòi bút; tập giấy viết; bút.
Nhóm 41: Dịch vụ luyện viết chữ đẹp; dịch vụ về giáo dục giảng dạy; xuất bản sách; dịch
vụ tr−ờng học (giáo dục); khóa đμo tạo từ xa; dịch vụ về giáo dục giảng dạy.
(210) 4-2015-01908 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) 26.5.1; A26.11.9
(731) RENQIU HENGFENG MACHINERY
ACEESSORIES CO., LTD. (CN)
Shimenqiao Industrial Zone, Renqiu
City, Hebei Province, China.
(740) Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Bình Minh
(SUNRISE IP CO.,LTD.)
(511) Nhóm 12: Khớp truyền động cho ph−ơng tiện giao thông trên bộ; cơ cấu truyền động cho
xe cộ mặt đất; ổ líp dùng cho xe cộ mặt đất; xích truyền động cho xe cộ mặt đất; xe máy;
ô tô 3 bánh.
công báo sở hữu công nghiệp số 325 tập a (04.2015)
798
(210) 4-2015-01909 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(731) Phạm Lâm Ngân (VN)
Số 029, tổ 39, đ−ờng Nguyễn Bỉnh
Khiêm, ph−ờng Cốc Lếu, thμnh phố Lμo
Cai, tỉnh Lμo Cai
(740) Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Bình Minh
(SUNRISE IP CO.,LTD.)
(511) Nhóm 16: Giấy vệ sinh; khăn ăn bằng giấy; khăn lau mặt bằng giấy; khăn giấy để tẩy
trang; giấy bao gói; giấy viết.
(210) 4-2015-01910 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) A26.11.12; 26.1.2
(591) Đỏ, vμng xanh than, xanh n−ớc biển, đen
(731) Công ty TNHH môi giới dịch vụ
Tuấn Ph−ơng (VN)
111/12A Trung Mỹ Tây 2A, khu phố 4,
ph−ờng Trung Mỹ Tây, quận 12, thμnh
phố Hồ Chí Minh
(511) Nhóm 35: Giới thiệu sản phẩm, tr−ng bμy sản phẩm (quần áo, giμy dép trẻ em); đại lý
thông tin th−ơng mại; dịch vụ giới thiệu sản phẩm trên các ph−ơng tiện truyền thông cho
mục đích bán lẻ; quản lý quá trình đặt hμng, xử lý về mặt hμnh chính các đơn đặt hμng.
(210) 4-2015-01911 (220) 23.01.2015
(441) 27.04.2015
(540)
(531) A5.3.13; A5.3.14; 26.1.1
(591) Đỏ bầm, trắng, xanh lá cây, nâu đất
(731) Công ty cổ phần d−ợc phẩm
Âu Việt (VN)
238/37 Hoμng Diệu 2, khu phố 5,
ph−ờng Linh Chiểu, quận Thủ Đức,
thμnh phố Hồ Chí Minh
(511) Nhóm 35: Giới thiệu sản phẩm, tr−ng bμy sản phẩm (d−ợc phẩm, dụng cụ y tế, thuốc, mỹ
phẩm, đồ dùng gia đình); đại lý thông tin th−ơng mại; dịch vụ giới thiệu sản phẩm trên
các ph−ơng tiện truyền thông cho mọc đích bán lẻ.
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- tai_lieu_cong_bao_so_cong_nghiep.pdf