Nghiệp vụ số: 48
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Bảng phân bổ Tiền lương và bảo hiểm xã hội
Số TT Ghi Có tài khoản
Đối tượng sử dụng
ghi Nợ các tài khoản TK- phải trả công nhân TK 338- Phải trả ,phải nộp khác TK 335 chi phí phải trả Tổng cộng
Lương Các khoản phải trả Các khoản khác Cộng TK có 334 Kinh phí công đoàn 3382 Bảo hiểm xã hội 3383 Bảo hiểm y tế 3384 Cộng có TK 338 (3382,3383,3384)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
01 TK622 9.500.000
178 trang |
Chia sẻ: linhlinh11 | Lượt xem: 634 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Thực hành nghiệp vụ kế toán (2), để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
\
Điều III: quy cách – phẩm chất
- ....................................................................................................................
-.....................................................................................................................
Điều IV: giao nhận – vận chuyển bao bì , đóng gói
- Giao hàng tại kho bên : A
- Cước phí vận chuyển: .................................................................................
- Bao bì đóng gói: .........................................................................................
Điều V: thanh toán – giá cả
- Giá cả: ........................................................................................................
- Thanh toán: ................................................................................................
Điều VI: cam kết chung
Hai bên cam kết thực hiện đầy đủ các điều khoản ghi trong HĐ này. Trong quá trình thực hiện nếu có khó khăn trở ngại 2 bên phải thông báo kịp thời cho nhau bằng văn bản trước 15 ngày để cùng giải quyết.
Bên nào vi phậm HĐ gây thiệt hại cho nhau phải bồi thuờng vật chất theo chính sách, pháp luật hiện hành của Nhà nước. Nừu HĐ bị vi phạm không tự giải quyết được , 2 bên báo cáo TTKT để cùng giải quyết. Hiệu lực của hợp đồng đến hết ngày... thang 01 năm 2003.
Hợp đồng hết hiệu lực chậm nhất 30 ngày, hai bên phải gặp nhau để thanh lý, quyết toán sòng phẳng, theo quy định của Pháp lệnh HĐKT.
Hợp đồng này được làm thành 03 bản
Bên A giữ 01 bản.
Bên B giữ 01 bản.
Một bản gửi cơ quan TTKT.
Đại diện bên A
(Ký tên, đóng dấu)
Đại diện bên A
(Ký tên, đóng dấu)
Kế toán trưởng
Kế toán trưởng
Nghiệp vụ số: 03
Đơn vị: NHNNPTNT
Địa chỉ:
Telefax:
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc.
----------
Giấy báo có
Ngày 02 tháng 01 năm 2003.
Số: 01
Nợ:
Có:
Người trả tiền : Trần Thu Trang
Chức vụ: Nhân viên làm đại diện
Người nhận tiền: Nguyễn Hoàng Trang
Chức vụ: Nhân viên làm đại diện
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Số tiền bằng số : 172.250.022,5
Số tiền bằng chữ: Một tăm bẩy mươi hai triệu hai trăm năm mươi nghìn không trăm hai mươi hai đồng.
Kế toán trưởng
( Ký, họ tên)
Giám đốc
( Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 15
Đơn vị: NNPTNT
Địa chỉ:
Telefax:
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc.
----------
Giấy báo có
Ngày 08 tháng 01 năm 2003.
Số: 02
Nợ:
Có:
Người trả tiền : Trần Thu Trang
Chức vụ: Nhân viên làm đại diện
Người nhận tiền: Nguyễn Hoàng Trang
Chức vụ: Nhân viên làm đại diện
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Số tiền bằng số : 30.700.000đ
Số tiền bằng chữ: Ba mươi triệu bẩy trăm nghìn đồng
Kế toán trưởng
( Ký, họ tên)
Giám đốc
( Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 36
Đơn vị: NNPTNT
Địa chỉ:
Telefax:
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc.
----------
Giấy báo có
Ngày 22 tháng 01 năm 2003.
Số: 03
Nợ:
Có:
Người trả tiền : Trần Thu Trang
Chức vụ: Nhân viên làm đại diện
Người nhận tiền: Nguyễn Hoàng Trang
Chức vụ: Nhân viên làm đại diện
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Số tiền bằng số : 4.450.900đ
Số tiền bằng chữ: Bốn triệu bốn trăm năm muơi nghìn chín trăm đồng.
Kế toán trưởng
( Ký, họ tên)
Giám đốc
( Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 43
Đơn vị: NNPTNT
Địa chỉ:
Telefax:
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc.
----------
Giấy báo có
Ngày 26 tháng 01 năm 2003.
Số: 04
Nợ:
Có:
Người trả tiền : Trần Thu Trang
Chức vụ: Nhân viên làm đại diện
Người nhận tiền: Nguyễn Hoàng Trang
Chức vụ: Nhân viên làm đại diện
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Số tiền bằng số : 12.229.800đ
Số tiền bằng chữ: Mười hai triệu hai trăm chín mươi chín nghìn tám trăm đồng
Kế toán trưởng
( Ký, họ tên)
Giám đốc
( Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 44
Đơn vị:NNPTNT
Địa chỉ:
Telefax:
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc.
----------
Giấy báo có
Ngày 28 tháng 01 năm 2003.
Số: 05
Nợ: 112
Có: 131
Người trả tiền : Trần Thu Trang
Chức vu: Nhân viên làm đại diện
Người nhận tiền: Nguyễn Hoàng Trang
Chức vụ Nhân viên làm đại diện
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Số tiền bằng số : 101.700.206đ
Số tiền bằng chữ: Một trăm linh một triệu bẩy trăm nghìn hai trăm linh sáu đồng
Kế toán trưởng
( Ký, họ tên)
Giám đốc
( Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 08
Ngân hàng : NNPNT
Giấy báo nợ
Số: 01
Ngày 04 tháng 01 năm 2003
Tên tài khoản nợ: Tiền mặt
Số hiệu tài khoản nợ: 111
Tên tài khoản có: TGNH
Số hiệu tài khoản có: 112
Số tiền bằng chữ: Ba mươi bốn triệu đồng
Số tiền: 34.000.000đ
Trích yếu:
Bằng chữ: Ba mươi bốn triệu đồng
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Kiểm soát
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 10
Ngân hàng : NNPTN
Giấy báo nợ
Số: 02
Ngày 06 tháng 01 năm 2003
Tên tài khoản nợ: Phải thu khách hàng
Số hiệu tài khoản nợ: 331
Tên tài khoản có: TGNH
Số hiệu tài khoản có: 112
Số tiền bằng chữ: Bốn mươi mốt triệu năm trăm tám mươi nghìn đồng
Số tiền: 41.580.00đ
Trích yếu:
Bằng chữ: Bốn mươi mốt triệu năm trăm tám mươi nghìn đồng
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Kiểm soát
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 14
Ngân hàng : NNPTN
Giấy báo nợ
Số: 03
Ngày 08 tháng 01 năm 2003
Tên tài khoản nợ: Nguyên vật liệu, thuế VAT
Số hiệu tài khoản nợ: 152, 1331
Tên tài khoản có: TGNH
Số hiệu tài khoản có: 112
Số tiền bằng chữ: Ba mươi chín triệu một trăm hai mươi tám nghìn ba trăm bẩy mươi chín đồng
Số tiền: 39.128.397đ
Trích yếu:
Bằng chữ: Ba mươi chín triệu một trăm hai mươi tám nghìn ba trăm bẩy mươi chín đồng
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Kiểm soát
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 18
Ngân hàng : NNPTNT
Giấy báo nợ
Số: 04
Ngày 10 tháng 01 năm 2003
Tên tài khoản nợ: Tiền mặt
Số hiệu tài khoản nợ: 111
Tên tài khoản có: TGNH
Số hiệu tài khoản có: 112
Số tiền bằng chữ: Hai mươi triệu đồng
Số tiền: 20.000.000đ
Trích yếu:
Bằng chữ: Hai mươi triệu đồng
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Kiểm soát
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 31
Ngân hàng: NNPTNT
Giấy báo nợ
Số: 05
Ngày 17 tháng 01 năm 2003
Tên tài khoản nợ: Tài sản cố định hữu hình, thuế VAT.
Số hiệu tài khoản nợ: 211,1331
Tên tài khoản có: TGNH
Số hiệu tài khoản có: 112
Số tiền bằng chữ: Năm mươi triệu năm trăm nghìn đồng
Số tiền: 50.500.000đ
Trích yếu:
Bằng chữ: Năm mươi triệu năm trăm nghìn đồng
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Kiểm soát
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 05
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Bộ phận: Kho
Mẫu số: 01 – Vt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Số: 01
Phiếu nhập kho
Ngày 02 tháng 01 năm 2003.
Nợ: 152, 1331
Có: 112, 331
- Họ tên người giao hàng: Bủi Thành Trung
- Theo: HĐKT số ngày 02 tháng 01 năm 2003
Công ty Đại Phú
- Nhập tại kho: Kho Than Xít
STT
Tên, nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tư
( sản phẩm hàng hoá)
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng tù
Thực nhập
A
B
C
D
1
2
3
4
01
\
Than xít
\
TX
\
Tấn
\
6.200
\
6.200
\
10.200
\
63.240.000
\
Cộng
63.240.000
Nhập, ngày 02 tháng 01 năm 2003
Phụ trách cung tiêu
(Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập) (Ký, họ tên)
Người giao hàng
(Ký, họ tên)
Thủ kho
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 14
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Bộ phận: Kho
Mẫu số: 01 – Vt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Số: 02
Phiếu nhập kho
Ngày 08 tháng 01 năm 2003
Nợ: 152, 1331.
Có: 112, 331
- Họ tên người giao hàng: Bùi Thành Trung
- Theo HĐKT số 02 ngày 08 tháng 01 năm 2003
Công ty Đại Phú
- Nhập tại kho: Than Ron
STT
Tên, nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tư
( sản phẩm hàng hoá)
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng tù
Thực nhập
A
B
C
D
1
2
3
4
01
\
Than Ron
\
TR
\
Tấn
\
2373
\
2373
\
29.980
\
71.142.540
\
Cộng
71.142.540
Nhập, ngày 08 tháng 01 năm 2003
Phụ trách cung tiêu
(Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập) (Ký, họ tên)
Người giao hàng
(Ký, họ tên)
Thủ kho
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 39
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Bộ phận: Kho
Mẫu số: 01 – Vt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Số: 03
Phiếu nhập kho
Ngày 24 tháng 01 năm 2003
Nợ: 152,1331
Có: 111
- Họ tên người giao hàng: Bùi Thành Trung
- Theo HĐKT số ngày 24 tháng 01 năm 2003
Công ty Đại Phú
- Nhập tại kho: Than Ron và Than Xít
STT
Tên, nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tư
( sản phẩm hàng hoá)
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng tù
Thực nhập
A
B
C
D
1
2
3
4
01
02
\
Than Ron
Than xít
\
TR
TX
\
Tấn
Tấn
\
3.100
2.000
\
3.100
2.000
\
30.200
11.020
\
93.620.000
22.040.000
\
Cộng
115.660.000
Nhập, ngày 24 tháng 01 năm 2003
Phụ trách cung tiêu
(Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập) (Ký, họ tên)
Người giao hàng
(Ký, họ tên)
Thủ kho
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 51
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Bộ phận: Kho
Mẫu số: 01 – Vt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Số: 04
Phiếu nhập kho
Ngày 31 tháng 01 năm 2003
Nợ: 155
Có: 154
- Họ tên người giao hàng: Bùi Thành Trung
- Theo Chứng từ số 51 ngày 31 tháng 01 năm 2003
Công ty Đại Phú
- Nhập tại kho: Kho Thành phẩm
STT
Tên, nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tư
( sản phẩm hàng hoá)
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng tù
Thực nhập
A
B
C
D
1
2
3
4
01
02
\
Than cám 3
Than cám 2
\
C
T
\
Tấn
Tấn
\
150.000
300.000
\
150.000
300.000
\
3955,3
1.416,7
\
593.295.000
425.010.000
\
Cộng
1.018.405.000
Nhập, ngày 31 tháng 01 năm 2003
Phụ trách cung tiêu
(Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập) (Ký, họ tên)
Người giao hàng
(Ký, họ tên)
Thủ kho
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 21
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
Mẫu số: 04 / xkđl-3ll
Phiếu xuất kho hàng gửi bán đại lý
Ngày 11 tháng 01 năm 2003.
.
Căn cứ hợp đồng kinh tế số:......ngày tháng 01năm02với( tổ chức, cá nhân)
Về việc: Vận chuyển lô hàng gửi bán đại lý
Họ tên người vận chuyển: Nguyễn Mạnh Cường Hợp đồng số (nếu có)
Phương tiện vận chuyển: Xe tải
Xuất tại kho: Thành phẩm của công ty Đại Phú
Nhập tại kho: Của đại lý
Tên, nhãn hiệu, phẩm chất, quy cách vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Ghi chú
1
2
3
4
5
6=4x5
Than cám 3
C
Tấn
7.500
5126
\
\
\
\
\
\
Cộng
Xuất, ngày 11 tháng 01.năm 2003
. Nhập, ngày 11 tháng 01năm 2003.
Người nhận hàng
(Ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Thủ kho xuất
(Ký, họ tên)
Người vận chuyển
(Ký, họ tên)
Chủ hộ
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 35
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
Mẫu số: 04 / xkđl-3ll
Phiếu xuất kho hàng gửi bán đại lý
Ngày 21 tháng 01 năm 2003.
.
Căn cứ hợp đồng kinh tế số:......ngày tháng 01năm02với( tổ chức, cá nhân)
Về việc: Vận chuyển lô hàng gửi bán đại lý
Họ tên người vận chuyển: Nguyễn Mạnh Cường Hợp đồng số (nếu có)
Phương tiện vận chuyển: Xe tải
Xuất tại kho: Thành phẩm của công ty Đại Phú
Nhập tại kho: Của đại lý
Tên, nhãn hiệu, phẩm chất, quy cách vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Ghi chú
1
2
3
4
5
6=4x5
Than cám 2
T
Tấn
87.000
436
\
\
\
\
\
\
Cộng
Xuất, ngày.tháng 01.năm 2003
. Nhập, ngày....tháng 01năm 2003.
Người nhận hàng
(Ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Thủ kho xuất
(Ký, họ tên)
Người vận chuyển
(Ký, họ tên)
Chủ hộ
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số:
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
Mẫu số: 04 / xkđl-3ll
Phiếu xuất kho hàng gửi bán đại lý
Ngày tháng 01 năm 2003
.
Căn cứ hợp đồng kinh tế số:......ngày tháng 01năm02với( tổ chức, cá nhân)
Về việc: Vận chuyển lô hàng gửi bán đại lý
Họ tên người vận chuyển: Nguyễn Mạnh Cường Hợp đồng số (nếu có)
Phương tiện vận chuyển: Xe tải
Xuất tại kho: Thành phẩm của công ty Đại Phú
Nhập tại kho: Của đại lý
Tên, nhãn hiệu, phẩm chất, quy cách vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Ghi chú
1
2
3
4
5
6=4x5
Cộng
Xuất, ngày.tháng01.năm 2003
. Nhập, ngày....tháng 01năm 2003.
Người nhận hàng
(Ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Thủ kho xuất
(Ký, họ tên)
Người vận chuyển
(Ký, họ tên)
Chủ hộ
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số:
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
Mẫu số: 04 / xkđl-3ll
Phiếu xuất kho hàng gửi bán đại lý
Ngày tháng 01 năm 2003.
.
Căn cứ hợp đồng kinh tế số:......ngày tháng 01năm02với( tổ chức, cá nhân)
Về việc: Vận chuyển lô hàng gửi bán đại lý
Họ tên người vận chuyển: Nguyễn Mạnh Cường Hợp đồng số (nếu có)
Phương tiện vận chuyển: Xe tải
Xuất tại kho: Thành phẩm của công ty Đại Phú
Nhập tại kho: Của đại lý
Tên, nhãn hiệu, phẩm chất, quy cách vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Ghi chú
1
2
3
4
5
6=4x5
Cộng
Xuất, ngày.tháng01.năm 2003
. Nhập, ngày....tháng 01năm 2003.
Người nhận hàng
(Ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Thủ kho xuất
(Ký, họ tên)
Người vận chuyển
(Ký, họ tên)
Chủ hộ
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số:
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Địa chỉ : Hà Nội
Mẫu số: 04 / xkđl-3ll
Phiếu xuất kho hàng gửi bán đại lý
Ngày tháng 01 năm 2003.
.
Căn cứ hợp đồng kinh tế số:......ngày tháng 01năm2003với( tổ chức, cá nhân)
Về việc: Vận chuyển lô hàng gửi bán đại lý
Họ tên người vận chuyển: Nguyễn Mạnh Cường Hợp đồng số (nếu có)
Phương tiện vận chuyển: Xe tải
Xuất tại kho: Thành phẩm của công ty Đại Phú
Nhập tại kho: Của đại lý
Tên, nhãn hiệu, phẩm chất, quy cách vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Ghi chú
1
2
3
4
5
6=4x5
Cộng
Xuất, ngày.tháng01.năm 2003
Nhập, ngày....tháng 01năm 2003.
Người nhận hàng
(Ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Thủ kho xuất
(Ký, họ tên)
Người vận chuyển
(Ký, họ tên)
Chủ hộ
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số:
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
Mẫu số: 04 / xkđl-3ll
Phiếu xuất kho hàng gửi bán đại lý
Ngày tháng 01 năm 2003.
.
Căn cứ hợp đồng kinh tế số:......ngày tháng 01năm2003với( tổ chức, cá nhân)
Về việc: Vận chuyển lô hàng gửi bán đại lý
Họ tên người vận chuyển: Nguyễn Mạnh Cường Hợp đồng số (nếu có)
Phương tiện vận chuyển: Xe tải
Xuất tại kho: Thành phẩm của công ty Đại Phú
Nhập tại kho: Của đại lý
Tên, nhãn hiệu, phẩm chất, quy cách vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Ghi chú
1
2
3
4
5
6=4x5
Cộng
Xuất, ngày.tháng01.năm 2003
. Nhập, ngày....tháng 01năm 2003
Người nhận hàng
(Ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Thủ kho xuất
(Ký, họ tên)
Người vận chuyển
(Ký, họ tên)
Chủ hộ
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 08
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 01 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 01
Phiếu thu
Ngày 04 tháng 01 năm 2003
Nợ: 111
Có: 112
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Thu Trang
Địa chỉ: Công ty Đại Phú
Lý do nộp: Rút tiền gửi ngân hàng về nhậnp quỹ tiền mặt
Số tiền: 34.000.000đ
Viết bằng chữ: Ba mươi tư triệu đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Ba mươi tư triệu đồng
Ngày tháng 01 năm 2003.
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 18
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 01 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 02
Phiếu thu
Ngày 10 tháng 01 năm 2003.
Nợ: 111
Có: 112
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Thanh Hà
Địa chỉ: Công ty Đại Phú
Lý do nộp: Rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ tiền mặt
Số tiền: 20.000.000đ
Viết bằng chữ: Hai mươi triệu đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Hai mươi triệu đồng
Ngày tháng 01 năm 2003.
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 19
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 01 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 03
Phiếu thu
Ngày 10 tháng 01 năm 2003.
Nợ: 111.
Có: 511,3331
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Thu Trang
Địa chỉ: Công ty Long Hà
Lý do nộp: Thanh toán tiền hàng
Số tiền: 54.802.149đ
Viết bằng chữ: Năm mươi bốn triệu tám trăm linh hai nghìn một trăm bốn mươi chín đồng.
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Năm mươi bốn triệu tám trăm linh hai nghìn một trăm bốn mươi chín đồng.
Ngày tháng 01 năm 2003.
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 22
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 01 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 04
Phiếu thu
Ngày 11 tháng 01 năm 2003.
Nợ: 111
Có: 131
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Thu Trang
Địa chỉ: Công ty An Hoà
Lý do nộp: Thanh toán tiền hàng
Số tiền: 139.095.000đ
Viết bằng chữ: Một trăm ba mươi chín triệu không trăm chín mươi lăm nghìn đồng.
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Một trăm ba mươi chín triệu không trăm chín mươi lăm nghìn đồng.
Ngày tháng 01 năm 2003.
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 32
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 01 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 05
Phiếu thu
Ngày 18 tháng 01 năm 2003
Nợ:111
Có:131
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Thu Trang
Địa chỉ: Công ty An Hoà
Lý do nộp: thanh toán tiền hàng
Số tiền: 50.000.000đ
Viết bằng chữ: Năm mươi triệu đồng
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Năm mươi triệu đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Ngày tháng 01 năm 2003.
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 34
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 01 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 06
Phiếu thu
Ngày 21 tháng 01 năm 2003
Nợ: 111
Có: 131
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Thu Trang
Địa chỉ: Công ty Long Hà
Lý do nộp: Thánh toán tiền hàng
Số tiền: 90.241.140đ
Viết bằng chữ: Chín mươi triệu hai trăm bốn mươi mốt nghìn một trăm bốn mươi đồng.
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Chín mươi triệu hai trăm bốn mươi mốt nghìn một trăm bốn mươi đồng.
Ngày tháng 01 năm 2003.
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 41
Đơn vị: Cônty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 01 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 07
Phiếu thu
Ngày 25 tháng 01 năm 2003.
Nợ: 111
Có: 511, 3331
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Thu Trang
Địa chỉ: Đại lý
Lý do nộp: Thanh toán tiền hàng
Số tiền: 29.495.400đ
Viết bằng chữ: Hai mươi chín triệu bốn trăn chín mươi nhăm nghìn bốn trăm đồng.
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Hai mươi chín triệu bốn trăn chín mươi nhăm nghìn bốn trăm đồng.
Ngày tháng 01 năm 2003.
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 02
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 01
Phiếu chi
Ngày 01 tháng 01 năm 2003
Nợ: 152,1331
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Công ty Đại Phú
Lý do nộp: Thanh toán tiền vận chuyển, bốc dỡ hàng hóa.
Số tiền: 525.000đ
Viết bằng chữ: Năm trăm hai mươi nhăm nghìn đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Năm trăm hai mươi nhăm nghìn đồng
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 01 tháng 01 năm 2003
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 06
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 02
Phiếu chi
Ngày 02 tháng 01 năm 2003.
Nợ: 152,1331
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Công ty Đại Phú
Lý do nộp: Thanh toán tiền vận tiền hàng cho Công ty Vận tải số 1
Số tiền: 770.000đ
Viết bằng chữ: Bảy trăm bảy mươi nghìn đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Bảy trăm bảy mươi nghìn đồng
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 02 tháng 01 năm 2003
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 09
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 03
Phiếu chi
Ngày 04 tháng 01 năm 2003.
Nợ: 211,1331
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Công ty Đại Phú .
Lý do nộp: Mua 03 máy vi tính phục vụ bộ phận bán hàng.
Số tiền: 24.750.000đ
Viết bằng chữ: Hai mươi bốn triệu bấy trăm năm mươi nghìn đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Hai mươi bốn triệu bấy trăm năm mươi nghìn đồng
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 04 tháng 01 năm 2003
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 16
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 04
Phiếu chi
Ngày 09 tháng 01 năm 2003.
Nợ: 331
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Công ty Đại Phú
Lý do nộp: Thanh toán tiền hàng còn nợ Công ty Hà Tu
Số tiền: 89.528.188đ
Viết bằng chữ: Tám mươi chín triệu năm trăm hai mươi tám nghìn một trăm tám mươi tám đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Tám mươi chín triệu năm trăm hai mươi tám nghìn một trăm tám mươi tám đồng
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 09 tháng 01 năm 2003
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 20
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 05
Phiếu chi
Ngày 10 tháng 01 năm 2003.
Nợ: 211,1331
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Công ty Đại Phú
Lý do nộp: Mua 03 máy đếm tiền dùng cho bộ phận bán hàng.
Số tiền: 18.150.000đ
Viết bằng chữ: Mười tám triệu một trăm năm mươi nghìn đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Mười tám triệu một trăm năm mươi nghìn đồng
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 10 tháng 01 năm 2003
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 23
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 06
Phiếu chi
Ngày 11 tháng 01 năm 2003.
Nợ: 152,1331
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Công ty Đại Phú
Lý do nộp: Thanh toán tiền hàng
Số tiền: 16.807.340đ
Viết bằng chữ: Mười sáu triệu tám trăm linh bẩy nghìn ba trăm bốn mươi đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Mười sáu triệu tám trăm linh bẩy nghìn ba trăm bốn mươi đồng
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 11 tháng 01 năm 2003
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 30
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 07
Phiếu chi
Ngày 17 tháng 01 năm 2003.
Nợ: 331
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Công ty Đại Phú
Lý do nộp: Thanh toán tiền hàng cho công ty Phân đạm
Số tiền: 16.020.000đ
Viết bằng chữ: Mười sáu triệu không trăm hai mươi nghìn đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Mười sáu triệu không trăm hai mươi nghìn đồng
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 17 tháng 01 năm 2003
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số:33
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 08
Phiếu chi
Ngày 18 tháng 01 năm 2003.
Nợ: 642
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Công ty Đại Phú
Lý do nộp: Trả tiền hoa hồng cho đại lý.
Số tiền: 991.716đ
Viết bằng chữ: Chín trăm chín mươi mốt nghìn bẩy trăm mười sáu đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Chín trăm chín mươi mốt nghìn bẩy trăm mười sáu đồng
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 18 tháng 01 năm 2003
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 36
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 09
Phiếu chi
Ngày 22 tháng 01 năm 2003.
Nợ: 642
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Công ty Đại Phú
Lý do nộp: Trả tiền hoa hồng cho đại lý.
Số tiền: 247.920đ
Viết bằng chữ: Hai trăm bốn mươi bảy nghìn chín trăm hai mươi đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Hai trăm bốn mươi bảy nghìn chín trăm hai mươi đồng
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 22 tháng 01 năm 2003
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 40
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 10
Phiếu chi
Ngày 24 tháng 01 năm 2003.
Nợ: 642
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Công ty Đại Phú
Lý do nộp: Chi tiếp khách.
Số tiền: 2.000.000đ
Viết bằng chữ: Hai triệu đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Hai triệu đồng
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 24 tháng 01 năm 2003
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 43
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 11
Phiếu chi
Ngày 26 tháng 01 năm 2003.
Nợ: 642
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Công ty Đại Phú
Lý do nộp: Trả tiền hoa hồng cho đại lý.
Số tiền: 403.920đ
Viết bằng chữ: Bốn trăm linh ba nghìn chín trăm hai mươi đồng.
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Bốn trăm linh ba nghìn chín trăm hai mươi đồng.
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày tháng 01 năm 2003
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 46
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 12
Phiếu chi
Ngày 29 tháng 01 năm 2003.
Nợ: 627,641,642,1331
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Công ty Đại Phú
Lý do nộp: Thanh toán tiền điện thoại
Số tiền: 19.250.000đ
Viết bằng chữ: Mười chín triệu hai trăm năm mươi nghìn đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Mười chín triệu hai trăm năm mươi nghìn đồng
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 31 tháng 01 năm 2003
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 49
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 13
Phiếu chi
Ngày 31 tháng 01 năm 2003.
Nợ: 334
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Công ty Đại Phú
Lý do nộp: Thanh toán tiền lương cho cán bộ công nhân viên trong công ty.
Số tiền: 83.660.000đ
Viết bằng chữ: Tám mươi ba triệu sáu trăm sáu mươi sáu nghìn đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Tám mươi ba triệu sáu trăm sáu mươi sáu nghìn đồng
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 31 tháng 01 năm 2003
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 48
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 14
Phiếu chi
Ngày 31 tháng 01 năm 2003.
Nợ: 338
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Công ty Đại Phú
Lý do nộp: Thanh toán tiền bảo hiểm
Số tiền: 22.250.000đ
Viết bằng chữ: Hai mươi hai triệu hai trăm năm mươi nghìn đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Hai mươi hai triệu hai trăm năm mươi nghìn đồng
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 31 tháng 01 năm 2003
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Đơn vị : Công ty TM Đại Phú
Sổ quỹ tiền mặt
Quyển số : 01
Năm :2003
Quyển này có : trang, đánh số từ trang
01 đến trang
Ngày tháng mở sổ:
Ngày tháng kết thúc ghi sổ:
Ngày 31 tháng 01 năm 2003
Người ghi sổ
(Ký)
Kế toán trưởng
(Ký)
Thủ trưởng
(Ký)
Đơn vị : Công ty Đại Phú
Sổ chi tiết bán hàng
Quyển số : 01
Năm :2003
Quyển này có : trang, đánh số từ trang
01 đến trang
Ngày tháng mở sổ:
Ngày tháng kết thúc ghi sổ:
Ngày 31 tháng 01 năm 2003
Người ghi sổ
(Ký)
Kế toán trưởng
(Ký)
Thủ trưởng
(Ký)
Đơn vị : Công ty Đại Phú
Sổ nhật ký bán hàng
Quyển số : 01
Năm :2003
Quyển này có : trang, đánh số từ trang
01 đến trang
Ngày tháng mở sổ:
Ngày tháng kết thúc ghi sổ:
Ngày 31 tháng 01 năm 2003
Người ghi sổ
(Ký)
Kế toán trưởng
(Ký)
Thủ trưởng
(Ký)
Đơn vị : Công ty Đại Phú
Sổ chi tiết thanh toán với người mua và người bán
Tài khoản : 131,331
Quyển số : 01
Năm :2003
.
Ngày 31 tháng 01 năm 2003
Người ghi sổ
(Ký)
Kế toán trưởng
(Ký)
Thủ trưởng
(Ký)
Đơn vị : Công ty Đại Phú
Sổ kế toán chi tiết tài khoản
Quyển số : 01
Năm :2003
Tài khoản cấp I
Tài khoản cấp II
Ngày 31 tháng 01 năm 2003
Người ghi sổ
(Ký)
Kế toán trưởng
(Ký)
Thủ trưởng
(Ký)
Đơn vị : Công ty Đại Phú
Sổ
chi phí sản xuất,kinh doanh
Quyển số : 01
Năm :2003
Tài khoản: 621, 622, 627, 641, 642, 154
Đơn vị : Công ty Đại Phú
Sổ tài sản cố định
Quyển số : 01
Năm :2003
Đơn vị : Công ty Đại Phú
Sổ tiền Gửi
Quyển số : 01
Năm :2003
Nơi mở tài khoản giao dịch:
Số hiệu tài khoản giao dịch:
Loại tiền gửi: Việt Nam Đồng
Tài khoản cấp I:
Tài khoản cấp II:
Đơn vị : Công ty Đại Phú
Sổ chi tiết tiền vay
Quyển số : 01
Năm :2003
Đơn vị : Công ty Đại Phú
Sổ nhật ký thu tiền
Quyển số : 01
Năm :2003
Đơn vị : Công ty Đại Phú
Sổ cái
( Dùng cho hình thức kế toán chưng từ ghi sổ)
Quyển số : 01
Năm :2003
Nghiệp vụ số: 12
Mẫu số 01 GTKT- 2LN
Hoá đơn (GTGT)
Liên 1: ( lưu)
Ngày 06 tháng 01 năm 2003
Ký hiệu: AA/98
Số:000001
Đơn vị bán hàng: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
MS: □□ □□□□□□□ □ □□□ □
Họ tên người mua hàng: Vương Kiều Hoa
Hình thức thanh toán:
MS: □□ □□□□□□□ □ □□□ □
STT
Tên hàng hoá dịch vụ
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
A
B
C
1
2
3=1x2
01
Than cám 3
Tấn
30.000
4215
126.450.000
\
\
\
\
\
\
Cộng tiền hàng: 126.450.000đ
Thuế suất GTGT: 10 %
Tiền thuế GTGT: 12.645.000đ
Tổng công tiền thanh toán: 139.095.000đ
Số tiền viết bằng chữ: Một trăm ba mươi chín triệu không trăm chín mươi nhăm nghìn đồng
Người mua hàng
(Ký, họ tên)
Người bán hàng
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 19
Mẫu số 01 GTKT- 2LN
Hoá đơn (GTGT)
Liên 1: ( lưu)
Ngày 06 tháng 01 năm 2003
Ký hiệu: AA/98
Số:000001
Đơn vị bán hàng: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
MS: □□ □□□□□□□ □ □□□ □
Họ tên người mua hàng: Công ty Long Hà
Hình thức thanh toán: Chuyển khoản
MS: □□ □□□□□□□ □ □□□ □
STT
Tên hàng hoá dịch vụ
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
A
B
C
1
2
3=1x2
01
Than cám 3
Tấn
19.800
5126
101.494.800
02
Than cám 2
Tấn
20.000
400
8.000.000
\
\
\
\
\
\
Cộng tiền hàng: 109.494.800đ
Thuế suất GTGT: 10 %
Tiền thuế GTGT: 1.094.948đ
Tổng công tiền thanh toán: 110.589.748đ
Số tiền viết bằng chữ: Một trăm mười triệu năm trăm tám mươi chín nghìn bấy trăm bốn mươi tám đồng.
Người mua hàng
(Ký, họ tên)
Người bán hàng
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 24
Mẫu số 01 GTKT- 2LN
Hoá đơn (GTGT)
Liên 1: ( lưu)
Ngày 14 tháng 01 năm 2003
Ký hiệu: AA/98
Số:000001
Đơn vị bán hàng: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
MS: □□ □□□□□□□ □ □□□ □
Họ tên người mua hàng: Công ty Hào Nam
Hình thức thanh toán: Chuyển khoản
MS: □□ □□□□□□□ □ □□□ □
STT
Tên hàng hoá dịch vụ
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
A
B
C
1
2
3=1x2
01
Than cám 3
Tấn
12.000
5126
61.512.000
\
\
\
\
\
\
Cộng tiền hàng: 61.512.000đ
Thuế suất GTGT: 10 %
Tiền thuế GTGT: 6.151.200đ
Tổng công tiền thanh toán: 67.663.200đ
Số tiền viết bằng chữ: Sáu mươi bảy triệu sáu trăm sáu mươi ba nghìn hai trăm đồng.
Người mua hàng
(Ký, họ tên)
Người bán hàng
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 42
Mẫu số 01 GTKT- 2LN
Hoá đơn (GTGT)
Liên 1: ( lưu)
Ngày 25 tháng 01 năm 2003
Ký hiệu: AA/98
Số:000001
Đơn vị bán hàng: Công ty Đại Phú
Địa chỉ: Hà Nội
MS: □□ □□□□□□□ □ □□□ □
Họ tên người mua hàng: Công ty Long Hà
Hình thức thanh toán:
MS: □□ □□□□□□□ □ □□□ □
STT
Tên hàng hoá dịch vụ
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
A
B
C
1
2
3=1x2
01
Than cám 3
Tấn
12.500
5126
64.076.000
\
\
\
\
\
\
Cộng tiền hàng: 64.076.000đ
Thuế suất GTGT: 10 %
Tiền thuế GTGT: 6.407.600đ
Tổng công tiền thanh toán: 70.482.500đ
Số tiền viết bằng chữ: Bẩy mươi triệu bốn trăm tám mươi hai nghìn năm trăm đồng
Người mua hàng
(Ký, họ tên)
Người bán hàng
(Ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Công ty Đại Phú .
Nhật ký chứng từ số 1
Ghi có tài khoản 111 – Tiền mặt
Tháng 01 năm 2003
Số TT
Ngày
Ghi có tk 111, ghi nợ các tài khoản
Cộng có TK 111
121
331
338
627
641
642
152
211
334
1331
01
01.
500.000
25.000
525.000
02
02
700.000
70.000
770.000
03
04
22.500.000
2.250.000
24.750.000
04
09
89.528.188
89.528.188
05
10
16.500.000
1.650.000
18.150.000
06
11
15.279.400
1.257.940
19.807.340
07
17
16.020.000
16.020.000
08
18
991.716
991.716
09
22
247.920
247.920
10
24
112.660.000
11.566.000
127.226.000
11
24
620.000
31.000
651.000
12
24
2.000.000
2.000.000
13
25
974.160
974.160
14
26
403.920
403.920
15
29
12.870.000
95.900.000
62.250.850
170.840.850
16
31
83.660.000
83.660.000
17
31
22.250.000
22.250.000
18
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
19
20
21
22
Cộng
353.695.556
Đã ghi sổ cái ngày .... tháng 01 năm 2003 Ngày 31 tháng 01 năm 2003
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán tổng hợp
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Bảng kê số 1
Ghi Nợ tài khoản 111 – Tiền mặt
Tháng 01 năm 2003
Số dư đầu tháng: 1.867.088.549đ
Số TT
Ngày
Ghi nợ tk 111, ghi có các tài khoản
112
121
128
131
136
138
141
311
331
511
515
711
3331
Cộng nợ TK 111
01
04
34.000.000
34.000.000
02
10
20.000.000
20.000.000
03
10
54.802.149
54.802.149
04
11
139.095.000
139.095.000
05
18
50.000.000
50.000.000
06
21
90.241.140
90.241.140
07
25
26.814.000
2.681.400
29.495.400
08
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
09
10
11
12
Cộng
368.607.849
Số dư cuối tháng: 1.882.000.842 Ngày 31 tháng 01 năm 2003
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Công ty Đại Phú .
Nhật ký chứng từ số 2
Ghi có tài khoản 112 – Tiền gửi ngân hàng
Tháng 01 năm 2003
Số TT
Chứng từ
Diễn giải
Ghi có tk 112, ghi nợ các tài khoản
Cộng có TK 112
111
152
211
331
641
642
Số hiệu
Ngày tháng
01
01
02
Mua than xít
34.782.000
34.782.000
02
04
04
Rút tiền nhập quỹ tiền mặt
34.000.000
34.000.000
03
06
06
XM X78 trả tiền hàng
41.580.000
41.580.000
04
08
08
Than ron của Hà Tu
39.128.397
39.128.397
05
10
10
Rút tiền gửi nhập quỹ tiền mặt
20.000.000
20.000.000
06
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Cộng
314.543.585
Đã ghi sổ cái ngày .... tháng 01 năm 2003 Ngày tháng 01 năm 2003
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Nhật ký chứng từ số 4
Ghi có tài khoản : 311, 315, 341, 342
Tháng 01 năm 2003
Số dư đầu tháng: 3.937.005.121
S TT
Chứng từ
Diễn giải
Ghi có TK311- ghi nợ các tài khoản
STT
Chứng từ
Phần theo dõi thanh toán ( Ghi Nợ TK - Ghi Có TK)
Cộng có TK
Số hiệu
Ngày tháng
Cộng Nợ TK
Số hiệu
Ngày tháng
01
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
Cộng
Số dư cuối tháng: 3.937.005.121
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Nhật ký chứng từ số 5
Ghi có tài khoản 331
Tháng 01 năm 2003
S TT
Tên người hoặc đơn vị bán
Số dư đầu tháng
Ghi có TK 331, ghi Nợ các TK
Theo dõi thanh toán ( ghi Nợ TK 331)
Số dư cuối tháng
Nợ
Có
152
153
156
Cộng có TK 331
111
112
Cộng nợ TK 331
Nợ
Có
Giá HT
Giá TT
Giá HT
Giá HT
166.419.912
01
XM X 78
41.580.000
41.580.000
02
XM X 78
41.580.000
41.580.000
03
Hà Tu
39.128.397
39.128.397
04
Phân Đạm
16.020.000
16.020.000
05
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
100.000.121
06
07
08
09
10
12
13
13
14
15
17
18
19
20
21
Đã ghi sổ cái ngày .... tháng 01 năm 2003 Ngày tháng 01 năm 2003
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Nhật ký chứng từ số 7
Phần I: Tập hợp chi phí sản xuất kinh doanh toàn doanh nghiệp
Ghi có các tài khoản : 142, 152, 153, 214, 241, 334, 335, 338, 661, 621, 622, 627, 631.
Tháng 01 năm 2003
TT
Các TK ghi Có
Các TK ghi Nợ
142
152
154
214
241
334
335
338
621
622
627
Các tài khoản phản ánh ở các NKCT khác
Tổng chi phí
NKCT số1
NKCT số 2
01
154
404.818.000
59.500.000
9.500.000
02
631
03
142
04
241
05
335
06
621
07
622
08
627
09
641
10
642
11
Cộng A
404.818.000
59.500.000
9.500.000
12
152
13
153
14
155
15
157
16
632
17
241
18
111
11.500.000
19
112
20
131
21
22
Công B
0
0
11.500.000
23
Tổng cộng
( A + B )
404.818.000
59.500.000
21.000.000
Phần II: Chi phí sản xuất kinh doanh
TT
Tên các tài khoản chi phí sản xuất kinh doanh
Yếu tố chi phí sản xuất kinh doanh
Luân chuyển nội bộ không tính vào chi phí SXKD
Tổng cộng chi phí
Nguyện vật liệu
Nhiên liệu động lực
Tiền lương và các khỏan phụ cấp
BHXH, BHYT, KPCĐ
Khấu hao TSCĐ
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác
Cộng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
01
154
02
631
03
142
04
335
05
621
06
622
07
627
12.970.000
08
641
95.900.000
09
642
62.250.850
10
2413
11
Cộng cuối tháng
170.840.850
12
Lũy kế từ đầu năm
Phần III: Số liệu chi tiết phần luân chuyển nội bộ không tính vào chi phí sản xuất kinh doanh
Tháng 01 năm 2003
TT
Tên các tài khoản chi phí sản xúât kinh doanh
Số liệu chi tiết các khoản luân chuyển nội bộ không tính váo chi phí SXKD
Lao vụ các phân xưởng cung cấp cho nhau ( TK 154, 631)
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Chi phi nhân công trực tiếp
Chi phí sản xuất chung
Chi phí trả trước
Chi phí phải trả
Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ
Cộng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
01
154
\
\
\
\
\
\
\
\
02
631
03
621
04
622
05
627
06
142
07
335
08
641
09
642
10
2413
11
Cộng
Đã ghi sổ cái ngày .... tháng 01 năm 2003 Ngày 31 tháng 01 năm 2003
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán tổng hợp
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Bảng kê số 4
Tập hợp chi phí sản xuất theo phân xương dùng cho các tài khoản: 154, 631, 621, 622, 627
Tháng 01 năm 2003
TT
Các TK ghi Có
Các TK ghi Nợ
142
152
214
334
338
611
621
622
627
631
Các tài khoản phản ánh ở các NKCT khác
Tổng chi phí
NKCT số1
NKCT số 2
..
..
01
TK 154 - TK 631
02
Phân xưởng1
03
Phân xưởng2
04
621
404.818.008,07
05
Phân xưởng1
06
Phân xưởng2
07
622
9.500.000
08
Phân xưởng1
30.000.000
09
Phân xưởng2
20.000.000
10
627
2.850.000
11
Phân xưởng1
6.435.000
12
Phân xưởng2
6.435.000
13
Cộng
404.818.008,0
12.870.000
50.000.000
12.350.000
Ngày tháng 01 năm 2003
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Bảng kê số 5
Tập hợp: - Chi phí đầu tư XDCB
- Chi phí bán hàng
- Chi phí quản lý doanh nghiệp
Tháng 01 năm 2003
TT
Các TK ghi Có
Các TK ghi Nợ
152
154
214
334
338
621
622
627
Các tài khoản phản ánh ở các NKCT khác
Tổng chi phí
NKCT số1
NKCT số 2
..
..
01
TK 2411
02
TK2412
03
Hạng mục
04
Công tác xây dựng
05
Công tác lắp đặt
06
Tiêt bị đầu tư XDCB
07
Chi phi kiến thiêt cơ bản khác
08
Hạng mục
09
2413
10
641- chi phí bán hàng
12.000.000
2.280.000
11
Chi phi nhân viên
12
Chi phí vật liệu bao bì
13
Chi phí dụng cụ đồ dùng
14
Chi phí khấu hao TSCĐ
15
Chi phí dịch vụ mua ngoài
16
Chi phí bằng tiền khác
17
642 chi phí quản lý doanh nghiẹp
12.000.000
2.280.000
18
Chi phí quản lý nhân viên
19
Chi phí vật liệu quản lý
20
Chi phí đồ dung văn phòng
21
Chi phí khấu hao TSCĐ
22
Thuế phí và lệ phí
23
Chi phí dự phòng
24
Chi phí dịch vụ mua ngoài
25
Chi phí bằng tiền khác
26
Cộng
24.000.000
4.560.000
Ngày tháng 01 năm 2003
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Công ty Đại Phú .
Nhật ký chứng từ số 8
Ghi có TK: 155, 156, 157, 159, 131, 511, 512, 531, 532, 632, 641, 515, 711, 635, 811, 911
Tháng 01 năm 2003
TT
Số hiệu TK ghi Nợ
TK ghi có
TK ghi Nợ
155
156
157
158
131
511
512
531
532
632
641
642
911
Cộng
01
111
Tiền mặt
02
112
TGNH
03
113
Tièn đang chuyển
04
131
PT khách hàng
05
138
Phải thu khác
06
128
Đầu tư ngắn hạn
07
222
Góp vốn LD
08
511
DT bán hàng
437.909.800
09
632
GV hàng bán
10
139
DP PT khó đòi
11
159
DP giảm giá HTK
12
911
XĐKQ kinh doanh
332.046.820
114.180.000
83.121.566
Cộng
332.046.820
114.180.000
83.121.566
437.909.800
529.348.386
Đã ghi sổ cái ngày .... tháng 01 năm 2003 Ngày tháng 01 năm 2003
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán tổng hợp
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Công ty Đại Phú .
Bảng kê số 8 - nhập, xuất, tồn kho
- Thành phẩm (TK 155)
- Hàng hóa ( TK 156)
Tháng 01 năm 2003
TT
Chứng từ
Diễn giải
Ghi Nợ TK . 155 Có các TK
Ghi có TK155 Nợ các TK
Số
Ngày
154
Cộng Nợ TK
632
Cộng có TK
Số lượng
Giá HT
Giá TT
Giá HT
Giá TT
Số lượng
G HT
Giá TT
Giá HT
Giá TT
01
06
06
Xuât kho TP than cám 3
30.000
4126
02
10
10
Xuât kho TP than cám 3
19.800
5126
03
10
10
Xuât kho TPthan cám 2
20.000
400
04
11
11
Xuât kho TP than cám 2
7.500
5126
05
12
14
Xuât kho TP than cám 3
12.000
5126
06
13
21
Xuât kho Tp
87.000
436
07
14
25
Xuât kho TP
12.500
5126
08
01
31
Nhập kho TP
09
Than cám 3
150.000
3955,3
10
Than cám 2
300.000
1.416,
11
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
Ngày tháng 01 năm 2003
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Bảng kê số 9
Tính giá thành thực tế sản phăm hàng hóa
Tháng 01 năm 2003
TT
Chỉ tiêu
TK 155 RL 6
TK 155 R6P
Hạch toán
Thực tế
Hạch toán
Thực tế
1
2
3
4
5
6
01
I. số dư đầu tháng
784.541.400
523.027.600
02
II. số phát sinh trong tháng
03
Từ NKCT số 5
\
\
\
\
04
Từ NKCT số 6
\
\
\
\
05
Từ NKCT số 7
\
\
\
\
06
Từ NKCT số 1
\
\
\
\
07
Từ NKCT số 2
\
\
08
III. cộng dư đầu tháng và phat sihn trong tháng
784.541.400
523.027.600
09
IV. hệ số chệnh lệch giá
\
\
\
\
10
V. xuất dùng trong tháng.
\
\
\
\
11
VI. tồn kho cuối thang
\
\
\
\
Ngày tháng 01 năm 2003
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Công ty Đại Phú .
Bảng kê số 10 – hàng gửi đi bán ( 157)
Tháng 01 năm 2003
Số dư đầu tháng:
S TT
Diễn giải
Chứng từ
Nợ TK 157 ghi Có các TK
Có TK 157 ghi Nợ các TK
Số
Ngày
155
156
...
Cộng Nợ 157
632
...
Cộng Có 157
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
01
Gửi bán than cám 3
11
11
7500
5126
38.445.000
02
Gưỉ bán than cám 2
22
22
87.000
436
32.040.360
03
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
04
05
06
07
08
09
10
Cộng
Đã ghi sổ cái ngày .... tháng 01 năm 2003 Ngày tháng 01 năm 2003
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán tổng hợp
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Công ty Đại Phú .
Bảng kê số 11 - phải thu khách hàng (tk 131)
Tháng 01 năm 2003
Dư đầu kỳ:
TT
Tên người mua
Số dư đầu tháng
Nợ TK 131, ghi có các TK
Có TK 131, ghi Nợ các TK
Số dư Nợ cuối tháng
511
3331
Cộng Nợ 131
111
112
Cộng có TK 131
01
744.402.457
02
An Hoà
126.450.000
12.645.000
139.095.000
03
Hà phong
30.700.000
30.700.000
04
Long hà
109.494.800
1.094.948
119.589.748
05
An Hoà
139.095.000
139.095.000
06
Thanh Luận
54.402.000
54.402.000
07
An Hoà
50.000.000
50.000.000
08
Long Hà
90.241.140
90.241.140
09
Long Hà
64.076.000
6.407.500
70.482.500
10
Long Hà
101.700.206
101.700.206
11
\
\
\
\
\
\
\
\
370.393.737
12
Ngày tháng 01 năm 2003
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Nhật ký chứng từ số 10
Có tài khoản 1121, 128, 129, 133, 136, 138, 139, 141, 144, 161, 221, 222, 228, 244, 333, 3331, 336, 344, 411, 412, 413, 414, 415, 421, 431, 441, 451, 461
Tháng 01 năm 2003
Dư đầu kỳ:
TT
Diễn giải
Số dư đầu tháng
Nợ TK 131, ghi có các TK
Có TK 131, ghi Nợ các TK
Số dư Nợ cuối tháng
Cộng Nợ
...
Cộng có TK
Nợ
Có
Nợ
Có
01
n
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
Đã ghi sổ cái ngày .... tháng 01 năm 2003 Ngày tháng 01 năm 2003
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán tổng hợp
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Nhật ký chứng từ số 9
- Có tài khoản 211
Tháng 01 năm 2003
Dư đầu kỳ:
TT
Tên người mua
Chứng từ
Nợ TK 211 , ghi có các TK
Có TK1331 , ghi Nợ các TK
111
112
...
Cộng Nợ
211
213
214
...
Cộng có
Số
Ngày
01
Đại Phú
09
04
24.750.000
24.750.000
2.250.000
2.250.000
02
Đại Phú
20
10
4.950.000
4.950.000
450.000
450.000
03
Công ty Thanh luận
21
16
55.525.000
55.525.000
5.025.000
5.025.000
04
An Hoà
22
18
50.000.000
50.000.000
05
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
06
07
08
09
10
11
12
Ngày tháng 01 năm 2003
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 45
Đợn vị: Công ty Đại Phú
Bảng tính và phân bổ khấu hao TSCĐ
Số TT
Chỉ tiêu
Tỷ lệ khấu hao
TK 627
TK 641
TK 642
TK 241
TK 142
TK 335
Nguyên giá
Khấu hao
Phân xưởng
Phân xưởng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
01
Bộ phận sản xuất
6.435.000
6.435.000
02
Bộ phận bán hàng
95.900.000
03
Bộ phận quản lý doanh nghiệp
62.250.850
Cộng
6.435.000
6.435.000
95.900.000
62.250.850
Nghiệp vụ số: 47
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Bảng phân bổ Tiền lương và bảo hiểm xã hội
Số TT
Ghi Có tài khoản
Đối tượng sử dụng
ghi Nợ các tài khoản
TK- phải trả công nhân
TK 338- Phải tả ,phải nộnp khác
TK 335 chi phí phải trả
Tổng cộng
Lương
Các khoản phải trả
Các khoản khác
Cộng TK có 338
Kinh phí công đoàn 3382
Bảo hiểm xã hội 3383
Bảo hiểm y tế 3384
Cộng có TK 338 (3382,3383,3384)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
01
TK622
50.000.000
50.000.000
02
TK627
15.000.000
15.000.000
03
TK641
12.000.000
12.000.000
04
TK642
12.000.000
12.000.000
05
TK142
06
TK335
07
TK241
08
TK334
09
TK338
Cộng
89.000.000
89.000.000
Ngày tháng 01 năm 2003
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 48
Đơn vị: Công ty Đại Phú
Bảng phân bổ Tiền lương và bảo hiểm xã hội
Số TT
Ghi Có tài khoản
Đối tượng sử dụng
ghi Nợ các tài khoản
TK- phải trả công nhân
TK 338- Phải trả ,phải nộp khác
TK 335 chi phí phải trả
Tổng cộng
Lương
Các khoản phải trả
Các khoản khác
Cộng TK có 334
Kinh phí công đoàn 3382
Bảo hiểm xã hội 3383
Bảo hiểm y tế 3384
Cộng có TK 338 (3382,3383,3384)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
01
TK622
9.500.000
02
TK627
2.850.000
03
TK641
2.280.000
04
TK642
2.280.000
05
TK142
06
TK335
07
TK241
08
TK334
5.340.000
09
TK338
1.780.000
17.800.000
2.670.000
22.250.000
Cộng
16.910.000
5.340.000
1.780.000
17.800.000
2.670.000
22.250.000
16.910.000
Người lập bảng
(ký, họ tên)
Ngày tháng 01 năm 2003
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- KT1272.doc