Thực hành nghiệp vụ kế toán (4)

KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Đơn vị tính: Đồng Chỉ tiêu Mã số Quý này * Tổng doanh thu 01 43.7909800 Trong đó: Doanh thu hàng xuất khẩu 02 + Các khoản giảm trừ (04+05+06+07) 03 + Chiết khấu 04 + Hàng bán bị trả lại 05 + Giảm giá 06 + Thuế doanh thu, thuế xuất khẩu phải nộp 07 1. Doanh thu thuần (01-03) 10 437909800 2. Giá vốn hàng bán 11 332046820 3. Lợi nhuận gộp 20 105862980 4. Chi phí bán hàng 21 114180000 5. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22 83121566 6. Lợi nhuận từ hoạt động SXKD [20-(21+22)] 23 - Thu nhập hoạt động tài chính 31 - Chi phí hoạt động tài chính 32 7. Lợi nhuận thuần từ hoạt động tài chính (31-32) 40 - Các khoản thu nhập bất thường 41 - Chi phí bất thường 42 8. Lợi nhuận bất thường (41-42) 50 9. Lợi nhuận trước thuế 60 -91.438586 10 Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 70 -25.602804,08 11. Lợi nhuận sau thuế (60-70) 80 -65.835.781,92

doc160 trang | Chia sẻ: linhlinh11 | Lượt xem: 791 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Thực hành nghiệp vụ kế toán (4), để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ngày 04 tháng 01 năm 2003 Tên tài khoản nợ: Tiền mặt Số hiệu tài khoản nợ: Tên tài khoản có: TGNH Số hiệu tài khoản có: Số tiền bằng chữ: Ba mươi bốn triệu đồng Số tiền: 34.000.000đ Trích yếu: Bằng chữ: Ba mươi bốn triệu đồng Người lập phiếu (Ký, họ tên) Kiểm soát (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Giám đốc (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 10 Ngân hàng : NNPTN Giấy báo nợ Số: 02 Ngày 06 tháng 01 năm 2003 Tên tài khoản nợ: Phải thu khách hàng Số hiệu tài khoản nợ: Tên tài khoản có: TGNH Số hiệu tài khoản có: Số tiền bằng chữ: Bốn mươi mốt triệu năm trăm tám mươi nghìn đồng Số tiền: 41.580.00đ Trích yếu: Bằng chữ: Bốn mươi mốt triệu năm trăm tám mươi nghìn đồng Người lập phiếu (Ký, họ tên) Kiểm soát (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Giám đốc (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 14 Ngân hàng : NNPTN Giấy báo nợ Số: 03 Ngày 08 tháng 01 năm 2003 Tên tài khoản nợ: Nguyên vật liệu, thuế VAT Số hiệu tài khoản nợ: Tên tài khoản có: TGNH Số hiệu tài khoản có: Số tiền bằng chữ: Ba mươi chín triệu một trăm hai mươi tám nghìn ba trăm bẩy mươi chín đồng Số tiền: 39.128.397đ Trích yếu: Bằng chữ: Ba mươi chín triệu một trăm hai mươi tám nghìn ba trăm bẩy mươi chín đồng Người lập phiếu (Ký, họ tên) Kiểm soát (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Giám đốc (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 18 Ngân hàng : NNPTNT Giấy báo nợ Số: 04 Ngày 10 tháng 01 năm 2003 Tên tài khoản nợ: Tiền mặt Số hiệu tài khoản nợ: Tên tài khoản có: TGNH Số hiệu tài khoản có: Số tiền bằng chữ: Hai mươi triệu đồng Số tiền: 20.000.000đ Trích yếu: Bằng chữ: Hai mươi triệu đồng Người lập phiếu (Ký, họ tên) Kiểm soát (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Giám đốc (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 31 Ngân hàng: NNPTNT Giấy báo nợ Số: 05 Ngày 17 tháng 01 năm 2003 Tên tài khoản nợ: Tài sản cố định hữu hình, thuế VAT. Số hiệu tài khoản nợ: Tên tài khoản có: TGNH Số hiệu tài khoản có: Số tiền bằng chữ: Năm mươi triệu năm trăm nghìn đồng Số tiền: 50.500.000đ Trích yếu: Bằng chữ: Năm mươi triệu năm trăm nghìn đồng Người lập phiếu (Ký, họ tên) Kiểm soát (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Giám đốc (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 05 Đơn vị: Công ty Đại Phú Bộ phận: Kho Mẫu số: 01 – Vt Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính Số: 01 Phiếu nhập kho Ngày 02 tháng 01 năm 2003. Nợ: 152, 1331 Có: 112, 331 - Họ tên người giao hàng: Bủi Thành Trung - Theo: HĐKT số ngày 02 tháng 01 năm 2003 Công ty Đại Phú - Nhập tại kho: Kho Than Xít STT Tên, nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tư ( sản phẩm hàng hoá) Mã số ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo chứng tù Thực nhập A B C D 1 2 3 4 01 \ Than xít \ TX \ Tấn \ 6.200 \ 6.200 \ 10.200 \ 63.240.000 \ Cộng 63.240.000 Nhập, ngày 02 tháng 01 năm 2003 Phụ trách cung tiêu (Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập) (Ký, họ tên) Người giao hàng (Ký, họ tên) Thủ kho (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 14 Đơn vị: Công ty Đại Phú Bộ phận: Kho Mẫu số: 01 – Vt Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính Số: 02 Phiếu nhập kho Ngày 08 tháng 01 năm 2003 Nợ: 152, 1331. Có: 112, 331 - Họ tên người giao hàng: Bùi Thành Trung - Theo HĐKT số 02 ngày 08 tháng 01 năm 2003 Công ty Đại Phú - Nhập tại kho: Than Ron STT Tên, nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tư ( sản phẩm hàng hoá) Mã số ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo chứng tù Thực nhập A B C D 1 2 3 4 01 \ Than Ron \ TR \ Tấn \ 2373 \ 2373 \ 29.980 \ 71.142.540 \ Cộng 71.142.540 Nhập, ngày 08 tháng 01 năm 2003 Phụ trách cung tiêu (Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập) (Ký, họ tên) Người giao hàng (Ký, họ tên) Thủ kho (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 39 Đơn vị: Công ty Đại Phú Bộ phận: Kho Mẫu số: 01 – Vt Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính Số: 03 Phiếu nhập kho Ngày 24 tháng 01 năm 2003 Nợ: 152,1331 Có: 111 - Họ tên người giao hàng: Bùi Thành Trung - Theo HĐKT số ngày 24 tháng 01 năm 2003 Công ty Đại Phú - Nhập tại kho: Than Ron và Than Xít STT Tên, nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tư ( sản phẩm hàng hoá) Mã số ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo chứng tù Thực nhập A B C D 1 2 3 4 01 02 \ Than Ron Than xít \ TR TX \ Tấn Tấn \ 3.100 2.000 \ 3.100 2.000 \ 30.200 11.020 \ 93.620.000 22.040.000 \ Cộng 115.660.000 Nhập, ngày 24 tháng 01 năm 2003 Phụ trách cung tiêu (Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập) (Ký, họ tên) Người giao hàng (Ký, họ tên) Thủ kho (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 51 Đơn vị: Công ty Đại Phú Bộ phận: Kho Mẫu số: 01 – Vt Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính Số: 04 Phiếu nhập kho Ngày 31 tháng 01 năm 2003 Nợ: 155 Có: 154 - Họ tên người giao hàng: Bùi Thành Trung - Theo Chứng từ số 51 ngày 31 tháng 01 năm 2003 Công ty Đại Phú - Nhập tại kho: Kho Thành phẩm STT Tên, nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tư ( sản phẩm hàng hoá) Mã số ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo chứng tù Thực nhập A B C D 1 2 3 4 01 02 \ Than cám 3 Than cám 2 \ C T \ Tấn Tấn \ 150.000 300.000 \ 150.000 300.000 \ 3955,3 1.416,7 \ 593.295.000 425.010.000 \ Cộng 1.018.405.000 Nhập, ngày 31 tháng 01 năm 2003 Phụ trách cung tiêu (Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập) (Ký, họ tên) Người giao hàng (Ký, họ tên) Thủ kho (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 08 Đơn vị: Công ty Đại Phú Địa chỉ: Hà Nội Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài): Tellefax: Mẫu số: 01 / tt Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính Quyển số: 01 Số: 01 Phiếu thu Ngày 04 tháng 01 năm 2003 Nợ: 111 Có: 112 Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Thu Trang Địa chỉ: Công ty Đại Phú Lý do nộp: Rút tiền gửi ngân hàng về nhậnp quỹ tiền mặt Số tiền: 34.000.000đ Viết bằng chữ: Ba mươi tư triệu đồng Kèm theo: Chứng từ gốc: Kế toán trưởng (ký, họ tên) Người lập phiếu (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Ba mươi tư triệu đồng Ngày tháng 01 năm 2003. Thủ quỹ (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 18 Đơn vị: Công ty Đại Phú Địa chỉ: Hà Nội Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài): Tellefax: Mẫu số: 01 / tt Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính Quyển số: 01 Số: 02 Phiếu thu Ngày 10 tháng 01 năm 2003. Nợ: 111 Có: 112 Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Thanh Hà Địa chỉ: Công ty Đại Phú Lý do nộp: Rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ tiền mặt Số tiền: 20.000.000đ Viết bằng chữ: Hai mươi triệu đồng Kèm theo: Chứng từ gốc: Kế toán trưởng (ký, họ tên) Người lập phiếu (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Hai mươi triệu đồng Ngày tháng 01 năm 2003. Thủ quỹ (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 19 Đơn vị: Công ty Đại Phú Địa chỉ: Hà Nội Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài): Tellefax: Mẫu số: 01 / tt Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính Quyển số: 01 Số: 03 Phiếu thu Ngày 10 tháng 01 năm 2003. Nợ: 111. Có: 511,3331 Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Thu Trang Địa chỉ: Công ty Long Hà Lý do nộp: Thanh toán tiền hàng Số tiền: 54.802.149đ Viết bằng chữ: Năm mươi bốn triệu tám trăm linh hai nghìn một trăm bốn mươi chín đồng. Kèm theo: Chứng từ gốc: Kế toán trưởng (ký, họ tên) Người lập phiếu (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Năm mươi bốn triệu tám trăm linh hai nghìn một trăm bốn mươi chín đồng. Ngày tháng 01 năm 2003. Thủ quỹ (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 22 Đơn vị: Công ty Đại Phú Địa chỉ: Hà Nội Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài): Tellefax: Mẫu số: 01 / tt Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính Quyển số: 01 Số: 04 Phiếu thu Ngày 11 tháng 01 năm 2003. Nợ: 111 Có: 131 Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Thu Trang Địa chỉ: Công ty An Hoà Lý do nộp: Thanh toán tiền hàng Số tiền: 139.095.000đ Viết bằng chữ: Một trăm ba mươi chín triệu không trăm chín mươi lăm nghìn đồng. Kèm theo: Chứng từ gốc: Kế toán trưởng (ký, họ tên) Người lập phiếu (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Một trăm ba mươi chín triệu không trăm chín mươi lăm nghìn đồng. Ngày tháng 01 năm 2003. Thủ quỹ (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 32 Đơn vị: Công ty Đại Phú Địa chỉ: Hà Nội Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài): Tellefax: Mẫu số: 01 / tt Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính Quyển số: 01 Số: 05 Phiếu thu Ngày 18 tháng 01 năm 2003 Nợ:111 Có:131 Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Thu Trang Địa chỉ: Công ty An Hoà Lý do nộp: thanh toán tiền hàng Số tiền: 50.000.000đ Viết bằng chữ: Năm mươi triệu đồng Kèm theo: Chứng từ gốc: Kế toán trưởng (ký, họ tên) Người lập phiếu (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Năm mươi triệu đồng Ngày tháng 01 năm 2003. Thủ quỹ (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 34 Đơn vị: Công ty Đại Phú Địa chỉ: Hà Nội Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài): Tellefax: Mẫu số: 01 / tt Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính Quyển số: 01 Số: 06 Phiếu thu Ngày 21 tháng 01 năm 2003 Nợ: 111 Có: 131 Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Thu Trang Địa chỉ: Công ty Long Hà Lý do nộp: Thánh toán tiền hàng Số tiền: 90.241.140đ Viết bằng chữ: Chín mươi triệu hai trăm bốn mươi mốt nghìn một trăm bốn mươi đồng. Kèm theo: Chứng từ gốc: Kế toán trưởng (ký, họ tên) Người lập phiếu (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Chín mươi triệu hai trăm bốn mươi mốt nghìn một trăm bốn mươi đồng. Ngày tháng 01 năm 2003. Thủ quỹ (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 41 Đơn vị: Cônty Đại Phú Địa chỉ: Hà Nội Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài): Tellefax: Mẫu số: 01 / tt Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính Quyển số: 01 Số: 07 Phiếu thu Ngày 25 tháng 01 năm 2003. Nợ: 111 Có: 511, 3331 Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Thu Trang Địa chỉ: Đại lý Lý do nộp: Thanh toán tiền hàng Số tiền: 29.495.400đ Viết bằng chữ: Hai mươi chín triệu bốn trăn chín mươi nhăm nghìn bốn trăm đồng. Kèm theo: Chứng từ gốc: Kế toán trưởng (ký, họ tên) Người lập phiếu (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Hai mươi chín triệu bốn trăn chín mươi nhăm nghìn bốn trăm đồng. Ngày tháng 01 năm 2003. Thủ quỹ (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 02 Đơn vị: Công ty Đại Phú Địa chỉ: Hà Nội Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài): Tellefax: Mẫu số: 02 / tt Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính Quyển số: 01 Số: 01 Phiếu chi Ngày 01 tháng 01 năm 2003 Nợ: 152,1331 Có: 111 Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang Địa chỉ: Công ty Đại Phú Lý do nộp: Thanh toán tiền vận chuyển, bốc dỡ hàng hóa. Số tiền: 525.000đ Viết bằng chữ: Năm trăm hai mươi nhăm nghìn đồng Kèm theo: Chứng từ gốc Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (ký, họ tên) Người lập phiếu (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Năm trăm hai mươi nhăm nghìn đồng Thủ quỹ (Ký, họ tên) Ngày 01 tháng 01 năm 2003 Người nhận tiền (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 06 Đơn vị: Công ty Đại Phú Địa chỉ: Hà Nội Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài): Tellefax: Mẫu số: 02 / tt Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính Quyển số: 01 Số: 02 Phiếu chi Ngày 02 tháng 01 năm 2003. Nợ: 152,1331 Có: 111 Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang Địa chỉ: Công ty Đại Phú Lý do nộp: Thanh toán tiền vận tiền hàng cho Công ty Vận tải số 1 Số tiền: 770.000đ Viết bằng chữ: Bảy trăm bảy mươi nghìn đồng Kèm theo: Chứng từ gốc: Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (ký, họ tên) Người lập phiếu (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Bảy trăm bảy mươi nghìn đồng Thủ quỹ (Ký, họ tên) Ngày 02 tháng 01 năm 2003 Người nhận tiền (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 09 Đơn vị: Công ty Đại Phú Địa chỉ: Hà Nội Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài): Tellefax: Mẫu số: 02 / tt Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính Quyển số: 01 Số: 03 Phiếu chi Ngày 04 tháng 01 năm 2003. Nợ: 211,1331 Có: 111 Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang Địa chỉ: Công ty Đại Phú . Lý do nộp: Mua 03 máy vi tính phục vụ bộ phận bán hàng. Số tiền: 24.750.000đ Viết bằng chữ: Hai mươi bốn triệu bấy trăm năm mươi nghìn đồng Kèm theo: Chứng từ gốc: Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (ký, họ tên) Người lập phiếu (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Hai mươi bốn triệu bấy trăm năm mươi nghìn đồng Thủ quỹ (Ký, họ tên) Ngày 04 tháng 01 năm 2003 Người nhận tiền (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 16 Đơn vị: Công ty Đại Phú Địa chỉ: Hà Nội Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài): Tellefax: Mẫu số: 02 / tt Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính Quyển số: 01 Số: 04 Phiếu chi Ngày 09 tháng 01 năm 2003. Nợ: 331 Có: 111 Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang Địa chỉ: Công ty Đại Phú Lý do nộp: Thanh toán tiền hàng còn nợ Công ty Hà Tu Số tiền: 89.528.188đ Viết bằng chữ: Tám mươi chín triệu năm trăm hai mươi tám nghìn một trăm tám mươi tám đồng Kèm theo: Chứng từ gốc: Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (ký, họ tên) Người lập phiếu (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Tám mươi chín triệu năm trăm hai mươi tám nghìn một trăm tám mươi tám đồng Thủ quỹ (Ký, họ tên) Ngày 09 tháng 01 năm 2003 Người nhận tiền (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 20 Đơn vị: Công ty Đại Phú Địa chỉ: Hà Nội Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài): Tellefax: Mẫu số: 02 / tt Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính Quyển số: 01 Số: 05 Phiếu chi Ngày 10 tháng 01 năm 2003. Nợ: 211,1331 Có: 111 Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang Địa chỉ: Công ty Đại Phú Lý do nộp: Mua 03 máy đếm tiền dùng cho bộ phận bán hàng. Số tiền: 18.150.000đ Viết bằng chữ: Mười tám triệu một trăm năm mươi nghìn đồng Kèm theo: Chứng từ gốc: Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (ký, họ tên) Người lập phiếu (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Mười tám triệu một trăm năm mươi nghìn đồng Thủ quỹ (Ký, họ tên) Ngày 10 tháng 01 năm 2003 Người nhận tiền (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 23 Đơn vị: Công ty Đại Phú Địa chỉ: Hà Nội Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài): Tellefax: Mẫu số: 02 / tt Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính Quyển số: 01 Số: 06 Phiếu chi Ngày 11 tháng 01 năm 2003. Nợ: 152,1331 Có: 111 Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang Địa chỉ: Công ty Đại Phú Lý do nộp: Thanh toán tiền hàng Số tiền: 16.807.340đ Viết bằng chữ: Mười sáu triệu tám trăm linh bẩy nghìn ba trăm bốn mươi đồng Kèm theo: Chứng từ gốc: Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (ký, họ tên) Người lập phiếu (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Mười sáu triệu tám trăm linh bẩy nghìn ba trăm bốn mươi đồng Thủ quỹ (Ký, họ tên) Ngày 11 tháng 01 năm 2003 Người nhận tiền (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 30 Đơn vị: Công ty Đại Phú Địa chỉ: Hà Nội Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài): Tellefax: Mẫu số: 02 / tt Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính Quyển số: 01 Số: 07 Phiếu chi Ngày 17 tháng 01 năm 2003. Nợ: 331 Có: 111 Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang Địa chỉ: Công ty Đại Phú Lý do nộp: Thanh toán tiền hàng cho công ty Phân đạm Số tiền: 16.020.000đ Viết bằng chữ: Mười sáu triệu không trăm hai mươi nghìn đồng Kèm theo: Chứng từ gốc: Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (ký, họ tên) Người lập phiếu (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Mười sáu triệu không trăm hai mươi nghìn đồng Thủ quỹ (Ký, họ tên) Ngày 17 tháng 01 năm 2003 Người nhận tiền (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số:33 Đơn vị: Công ty Đại Phú Địa chỉ: Hà Nội Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài): Tellefax: Mẫu số: 02 / tt Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính Quyển số: 01 Số: 08 Phiếu chi Ngày 18 tháng 01 năm 2003. Nợ: 642 Có: 111 Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang Địa chỉ: Công ty Đại Phú Lý do nộp: Trả tiền hoa hồng cho đại lý. Số tiền: 991.716đ Viết bằng chữ: Chín trăm chín mươi mốt nghìn bẩy trăm mười sáu đồng Kèm theo: Chứng từ gốc: Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (ký, họ tên) Người lập phiếu (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Chín trăm chín mươi mốt nghìn bẩy trăm mười sáu đồng Thủ quỹ (Ký, họ tên) Ngày 18 tháng 01 năm 2003 Người nhận tiền (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 36 Đơn vị: Công ty Đại Phú Địa chỉ: Hà Nội Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài): Tellefax: Mẫu số: 02 / tt Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính Quyển số: 01 Số: 09 Phiếu chi Ngày 22 tháng 01 năm 2003. Nợ: 642 Có: 111 Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang Địa chỉ: Công ty Đại Phú Lý do nộp: Trả tiền hoa hồng cho đại lý. Số tiền: 247.920đ Viết bằng chữ: Hai trăm bốn mươi bảy nghìn chín trăm hai mươi đồng Kèm theo: Chứng từ gốc: Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (ký, họ tên) Người lập phiếu (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Hai trăm bốn mươi bảy nghìn chín trăm hai mươi đồng Thủ quỹ (Ký, họ tên) Ngày 22 tháng 01 năm 2003 Người nhận tiền (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 40 Đơn vị: Công ty Đại Phú Địa chỉ: Hà Nội Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài): Tellefax: Mẫu số: 02 / tt Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính Quyển số: 01 Số: 10 Phiếu chi Ngày 24 tháng 01 năm 2003. Nợ: 642 Có: 111 Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang Địa chỉ: Công ty Đại Phú Lý do nộp: Chi tiếp khách. Số tiền: 2.000.000đ Viết bằng chữ: Hai triệu đồng Kèm theo: Chứng từ gốc: Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (ký, họ tên) Người lập phiếu (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Hai triệu đồng Thủ quỹ (Ký, họ tên) Ngày 24 tháng 01 năm 2003 Người nhận tiền (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 43 Đơn vị: Công ty Đại Phú Địa chỉ: Hà Nội Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài): Tellefax: Mẫu số: 02 / tt Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính Quyển số: 01 Số: 11 Phiếu chi Ngày 26 tháng 01 năm 2003. Nợ: 642 Có: 111 Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang Địa chỉ: Công ty Đại Phú Lý do nộp: Trả tiền hoa hồng cho đại lý. Số tiền: 403.920đ Viết bằng chữ: Bốn trăm linh ba nghìn chín trăm hai mươi đồng. Kèm theo: Chứng từ gốc: Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (ký, họ tên) Người lập phiếu (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Bốn trăm linh ba nghìn chín trăm hai mươi đồng. Thủ quỹ (Ký, họ tên) Ngày tháng 01 năm 2003 Người nhận tiền (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 46 Đơn vị: Công ty Đại Phú Địa chỉ: Hà Nội Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài): Tellefax: Mẫu số: 02 / tt Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính Quyển số: 01 Số: 12 Phiếu chi Ngày 29 tháng 01 năm 2003. Nợ: 627,641,642,1331 Có: 111 Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang Địa chỉ: Công ty Đại Phú Lý do nộp: Thanh toán tiền điện thoại Số tiền: 19.250.000đ Viết bằng chữ: Mười chín triệu hai trăm năm mươi nghìn đồng Kèm theo: Chứng từ gốc: Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (ký, họ tên) Người lập phiếu (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Mười chín triệu hai trăm năm mươi nghìn đồng Thủ quỹ (Ký, họ tên) Ngày 31 tháng 01 năm 2003 Người nhận tiền (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 49 Đơn vị: Công ty Đại Phú Địa chỉ: Hà Nội Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài): Tellefax: Mẫu số: 02 / tt Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính Quyển số: 01 Số: 13 Phiếu chi Ngày 31 tháng 01 năm 2003. Nợ: 334 Có: 111 Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang Địa chỉ: Công ty Đại Phú Lý do nộp: Thanh toán tiền lương cho cán bộ công nhân viên trong công ty. Số tiền: 83.660.000đ Viết bằng chữ: Tám mươi ba triệu sáu trăm sáu mươi sáu nghìn đồng Kèm theo: Chứng từ gốc: Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (ký, họ tên) Người lập phiếu (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Tám mươi ba triệu sáu trăm sáu mươi sáu nghìn đồng Thủ quỹ (Ký, họ tên) Ngày 31 tháng 01 năm 2003 Người nhận tiền (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 48 Đơn vị: Công ty Đại Phú Địa chỉ: Hà Nội Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài): Tellefax: Mẫu số: 02 / tt Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính Quyển số: 01 Số: 14 Phiếu chi Ngày 31 tháng 01 năm 2003. Nợ: 338 Có: 111 Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang Địa chỉ: Công ty Đại Phú Lý do nộp: Thanh toán tiền bảo hiểm Số tiền: 22.250.000đ Viết bằng chữ: Hai mươi hai triệu hai trăm năm mươi nghìn đồng Kèm theo: Chứng từ gốc: Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (ký, họ tên) Người lập phiếu (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Hai mươi hai triệu hai trăm năm mươi nghìn đồng Thủ quỹ (Ký, họ tên) Ngày 31 tháng 01 năm 2003 Người nhận tiền (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 12 Mẫu số 01 GTKT- 2LN Hoá đơn (GTGT) Liên 1: ( lưu) Ngày 06 tháng 01 năm 2003 Ký hiệu: AA/98 Số:000001 Đơn vị bán hàng: Công ty Đại Phú Địa chỉ: Hà Nội MS: □□ □□□□□□□ □ □□□ □ Họ tên người mua hàng: Vương Kiều Hoa Hình thức thanh toán: MS: □□ □□□□□□□ □ □□□ □ STT Tên hàng hoá dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền A B C 1 2 3=1x2 01 Than cám 3 Tấn 30.000 4215 126.450.000 \ \ \ \ \ \ Cộng tiền hàng: 126.450.000đ Thuế suất GTGT: 10 % Tiền thuế GTGT: 12.645.000đ Tổng công tiền thanh toán: 139.095.000đ Số tiền viết bằng chữ: Một trăm ba mươi chín triệu không trăm chín mươi nhăm nghìn đồng Người mua hàng (Ký, họ tên) Người bán hàng (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 19 Mẫu số 01 GTKT- 2LN Hoá đơn (GTGT) Liên 1: ( lưu) Ngày 06 tháng 01 năm 2003 Ký hiệu: AA/98 Số:000001 Đơn vị bán hàng: Công ty Đại Phú Địa chỉ: Hà Nội MS: □□ □□□□□□□ □ □□□ □ Họ tên người mua hàng: Công ty Long Hà Hình thức thanh toán: Chuyển khoản MS: □□ □□□□□□□ □ □□□ □ STT Tên hàng hoá dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền A B C 1 2 3=1x2 01 Than cám 3 Tấn 19.800 5126 101.494.800 02 Than cám 2 Tấn 20.000 400 8.000.000 \ \ \ \ \ \ Cộng tiền hàng: 109.494.800đ Thuế suất GTGT: 10 % Tiền thuế GTGT: 1.094.948đ Tổng công tiền thanh toán: 110.589.748đ Số tiền viết bằng chữ: Một trăm mười triệu năm trăm tám mươi chín nghìn bấy trăm bốn mươi tám đồng. Người mua hàng (Ký, họ tên) Người bán hàng (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 24 Mẫu số 01 GTKT- 2LN Hoá đơn (GTGT) Liên 1: ( lưu) Ngày 14 tháng 01 năm 2003 Ký hiệu: AA/98 Số:000001 Đơn vị bán hàng: Công ty Đại Phú Địa chỉ: Hà Nội MS: □□ □□□□□□□ □ □□□ □ Họ tên người mua hàng: Công ty Hào Nam Hình thức thanh toán: Chuyển khoản MS: □□ □□□□□□□ □ □□□ □ STT Tên hàng hoá dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền A B C 1 2 3=1x2 01 Than cám 3 Tấn 12.000 5126 61.512.000 \ \ \ \ \ \ Cộng tiền hàng: 61.512.000đ Thuế suất GTGT: 10 % Tiền thuế GTGT: 6.151.200đ Tổng công tiền thanh toán: 67.663.200đ Số tiền viết bằng chữ: Sáu mươi bảy triệu sáu trăm sáu mươi ba nghìn hai trăm đồng. Người mua hàng (Ký, họ tên) Người bán hàng (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 42 Mẫu số 01 GTKT- 2LN Hoá đơn (GTGT) Liên 1: ( lưu) Ngày 25 tháng 01 năm 2003 Ký hiệu: AA/98 Số:000001 Đơn vị bán hàng: Công ty Đại Phú Địa chỉ: Hà Nội MS: □□ □□□□□□□ □ □□□ □ Họ tên người mua hàng: Công ty Long Hà Hình thức thanh toán: MS: □□ □□□□□□□ □ □□□ □ STT Tên hàng hoá dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền A B C 1 2 3=1x2 01 Than cám 3 Tấn 12.500 5126 64.076.000 \ \ \ \ \ \ Cộng tiền hàng: 64.076.000đ Thuế suất GTGT: 10 % Tiền thuế GTGT: 6.407.600đ Tổng công tiền thanh toán: 70.482.500đ Số tiền viết bằng chữ: Bẩy mươi triệu bốn trăm tám mươi hai nghìn năm trăm đồng Người mua hàng (Ký, họ tên) Người bán hàng (Ký, họ tên) Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp Đơn vị: Công ty Đại Phú . Nhật ký chứng từ số 1 Ghi có tài khoản 111 – Tiền mặt Tháng 01 năm 2003 Số TT Ngày Ghi có tk 111, ghi nợ các tài khoản Cộng có TK 111 121 331 338 627 641 642 152 211 334 1331 01 01. 500.000 25.000 525.000 02 02 700.000 70.000 770.000 03 04 22.500.000 2.250.000 24.750.000 04 09 89.528.188 89.528.188 05 10 16.500.000 1.650.000 18.150.000 06 11 15.279.400 1.257.940 19.807.340 07 17 16.020.000 16.020.000 08 18 991.716 991.716 09 22 247.920 247.920 10 24 112.660.000 11.566.000 127.226.000 11 24 620.000 31.000 651.000 12 24 2.000.000 2.000.000 13 25 974.160 974.160 14 26 403.920 403.920 15 29 12.870.000 95.900.000 62.250.850 170.840.850 16 31 83.660.000 83.660.000 17 31 22.250.000 22.250.000 18 \ \ \ \ \ \ \ \ \ \ \ \ 19 20 21 22 Cộng 353.695.556 Đã ghi sổ cái ngày .... tháng 01 năm 2003 Ngày 31 tháng 01 năm 2003 Người ghi sổ (Ký, họ tên) Kế toán tổng hợp (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp Đơn vị: Công ty Đại Phú Bảng kê số 1 Ghi Nợ tài khoản 111 – Tiền mặt Tháng 01 năm 2003 Số dư đầu tháng: 1.867.088.549đ Số TT Ngày Ghi nợ tk 111, ghi có các tài khoản 112 121 128 131 136 138 141 311 331 511 515 711 3331 Cộng nợ TK 111 01 04 34.000.000 1875043549 02 10 20.000.000 1753363361 03 10 54.802.149 1852653221 04 11 139.095.000 1746546305 05 18 50.000.000 50000000 06 21 90.241.140 1595165753 07 25 26.814.000 2.681.400 29495400 08 \ \ \ \ \ \ \ \ \ \ \ \ \ \ \ 09 10 11 12 Cộng 8872772189 Số dư cuối tháng: 1.882.000.842 Ngày 31 tháng 01 năm 2003 Người ghi sổ (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp Đơn vị: Công ty Đại Phú . Nhật ký chứng từ số 2 Ghi có tài khoản 112 – Tiền gửi ngân hàng Tháng 01 năm 2003 Số TT Chứng từ Diễn giải Ghi có tk 112, ghi nợ các tài khoản Cộng có TK 112 111 152 211 331 641 642 Số hiệu Ngày tháng 01 01 02 Mua than xít 34.782.000 34.782.000 02 04 04 Rút tiền nhập quỹ tiền mặt 34.000.000 34.000.000 03 06 06 XM X78 trả tiền hàng 41.580.000 41.580.000 04 08 08 Than ron của Hà Tu 39.128.397 39.128.397 05 10 10 Rút tiền gửi nhập quỹ tiền mặt 20.000.000 20.000.000 06 \ \ \ \ \ \ \ \ \ \ 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 Cộng 314.543.585 Đã ghi sổ cái ngày .... tháng 01 năm 2003 Ngày tháng 01 năm 2003 Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp Đơn vị: Công ty Đại Phú Nhật ký chứng từ số 5 Ghi có tài khoản 331 Tháng 01 năm 2003 S TT Tên người hoặc đơn vị bán Số dư đầu tháng Ghi có TK 331, ghi Nợ các TK Theo dõi thanh toán ( ghi Nợ TK 331) Số dư cuối tháng Nợ Có 152 153 156 Cộng có TK 331 111 112 Cộng nợ TK 331 Nợ Có Giá HT Giá TT Giá HT Giá HT 166.419.912 01 XM X 78 41.580.000 41.580.000 02 XM X 78 41.580.000 41.580.000 03 Hà Tu 39.128.397 39.128.397 04 Phân Đạm 16.020.000 16.020.000 05 \ \ \ \ \ \ \ \ \ \ \ \ \ 100.000.121 06 07 08 09 10 12 13 13 14 15 17 18 19 20 21 Đã ghi sổ cái ngày .... tháng 01 năm 2003 Ngày tháng 01 năm 2003 Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp Đơn vị: Công ty Đại Phú Nhật ký chứng từ số 7 Phần I: Tập hợp chi phí sản xuất kinh doanh toàn doanh nghiệp Ghi có các tài khoản : 142, 152, 153, 214, 241, 334, 335, 338, 661, 621, 622, 627, 631. Tháng 01 năm 2003 TT Các TK ghi Có Các TK ghi Nợ 142 152 154 214 241 334 335 338 621 622 627 Các tài khoản phản ánh ở các NKCT khác Tổng chi phí NKCT số1 NKCT số 2 01 154 404.818.000 59.500.000 9.500.000 02 631 03 142 04 241 05 335 06 621 404818000 07 622 59500000 08 627 9500000 28500000 09 641 2280000 10 642 22800000 11 Cộng A 404.818.000 59.500.000 9.500.000 12 152 13 153 14 155 15 157 16 632 17 241 18 111 11.500.000 19 112 20 131 21 22 Công B 0 0 11.500.000 23 Tổng cộng ( A + B ) 404.818.000 59.500.000 21.000.000 Phần II: Chi phí sản xuất kinh doanh TT Tên các tài khoản chi phí sản xuất kinh doanh Yếu tố chi phí sản xuất kinh doanh Luân chuyển nội bộ không tính vào chi phí SXKD Tổng cộng chi phí Nguyện vật liệu Nhiên liệu động lực Tiền lương và các khỏan phụ cấp BHXH, BHYT, KPCĐ Khấu hao TSCĐ Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí bằng tiền khác Cộng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 01 154 02 631 03 142 04 335 05 621 06 622 07 627 12.970.000 08 641 95.900.000 09 642 62.250.850 10 2413 11 Cộng cuối tháng 170.840.850 12 Lũy kế từ đầu năm Phần III: Số liệu chi tiết phần luân chuyển nội bộ không tính vào chi phí sản xuất kinh doanh Tháng 01 năm 2003 TT Tên các tài khoản chi phí sản xúât kinh doanh Số liệu chi tiết các khoản luân chuyển nội bộ không tính váo chi phí SXKD Lao vụ các phân xưởng cung cấp cho nhau ( TK 154, 631) Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp Chi phi nhân công trực tiếp Chi phí sản xuất chung Chi phí trả trước Chi phí phải trả Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ Cộng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 01 154 \ \ \ \ \ \ \ \ 02 631 03 621 04 622 05 627 06 142 07 335 08 641 09 642 10 2413 11 Cộng Đã ghi sổ cái ngày .... tháng 01 năm 2003 Ngày 31 tháng 01 năm 2003 Người ghi sổ (Ký, họ tên) Kế toán tổng hợp (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp Đơn vị: Công ty Đại Phú Bảng kê số 4 Tập hợp chi phí sản xuất theo phân xương dùng cho các tài khoản: 154, 631, 621, 622, 627 Tháng 01 năm 2003 TT Các TK ghi Có Các TK ghi Nợ 142 152 214 334 338 611 621 622 627 631 Các tài khoản phản ánh ở các NKCT khác Tổng chi phí NKCT số1 NKCT số 2 .. .. 01 TK 154 - TK 631 02 Phân xưởng1 03 Phân xưởng2 04 621 404.818.008,07 05 Phân xưởng1 06 Phân xưởng2 07 622 9.500.000 08 Phân xưởng1 30.000.000 09 Phân xưởng2 20.000.000 10 627 2.850.000 11 Phân xưởng1 6.435.000 12 Phân xưởng2 6.435.000 13 Cộng 404.818.008,0 12.870.000 50.000.000 12.350.000 Ngày tháng 01 năm 2003 Người ghi sổ (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp Đơn vị: Công ty Đại Phú Bảng kê số 5 Tập hợp: - Chi phí đầu tư XDCB - Chi phí bán hàng - Chi phí quản lý doanh nghiệp Tháng 01 năm 2003 TT Các TK ghi Có Các TK ghi Nợ 152 154 214 334 338 621 622 627 Các tài khoản phản ánh ở các NKCT khác Tổng chi phí NKCT số1 NKCT số 2 .. .. 01 TK 2411 02 TK2412 03 Hạng mục 04 Công tác xây dựng 05 Công tác lắp đặt 06 Tiêt bị đầu tư XDCB 07 Chi phi kiến thiêt cơ bản khác 08 Hạng mục 09 2413 10 641- chi phí bán hàng 12.000.000 2.280.000 11 Chi phi nhân viên 12 Chi phí vật liệu bao bì 13 Chi phí dụng cụ đồ dùng 14 Chi phí khấu hao TSCĐ 15 Chi phí dịch vụ mua ngoài 16 Chi phí bằng tiền khác 17 642 chi phí quản lý doanh nghiẹp 12.000.000 2.280.000 18 Chi phí quản lý nhân viên 19 Chi phí vật liệu quản lý 20 Chi phí đồ dung văn phòng 21 Chi phí khấu hao TSCĐ 22 Thuế phí và lệ phí 23 Chi phí dự phòng 24 Chi phí dịch vụ mua ngoài 25 Chi phí bằng tiền khác 26 Cộng 24.000.000 4.560.000 Ngày tháng 01 năm 2003 Người ghi sổ (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp Đơn vị: Công ty Đại Phú . Nhật ký chứng từ số 8 Ghi có TK: 155, 156, 157, 159, 131, 511, 512, 531, 532, 632, 641, 515, 711, 635, 811, 911 Tháng 01 năm 2003 TT Số hiệu TK ghi Nợ TK ghi có TK ghi Nợ 155 156 157 158 131 511 512 531 532 632 641 642 911 Cộng 01 111 Tiền mặt 02 112 TGNH 03 113 Tièn đang chuyển 04 131 PT khách hàng 05 138 Phải thu khác 06 128 Đầu tư ngắn hạn 07 222 Góp vốn LD 08 511 DT bán hàng 437.909.800 09 632 GV hàng bán 10 139 DP PT khó đòi 11 159 DP giảm giá HTK 12 911 XĐKQ kinh doanh 332.046.820 114.180.000 83.121.566 Cộng 332.046.820 114.180.000 83.121.566 437.909.800 529.348.386 Đã ghi sổ cái ngày .... tháng 01 năm 2003 Ngày tháng 01 năm 2003 Người ghi sổ (Ký, họ tên) Kế toán tổng hợp (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp Đơn vị: Công ty Đại Phú . Bảng kê số 8 - nhập, xuất, tồn kho - Thành phẩm (TK 155) - Hàng hóa ( TK 156) Tháng 01 năm 2003 TT Chứng từ Diễn giải Ghi Nợ TK . 155 Có các TK Ghi có TK155 Nợ các TK Số Ngày 154 Cộng Nợ TK 632 Cộng có TK Số lượng Giá HT Giá TT Giá HT Giá TT Số lượng G HT Giá TT Giá HT Giá TT 01 06 06 Xuât kho TP than cám 3 30.000 4126 02 10 10 Xuât kho TP than cám 3 19.800 5126 03 10 10 Xuât kho TPthan cám 2 20.000 400 04 11 11 Xuât kho TP than cám 2 7.500 5126 05 12 14 Xuât kho TP than cám 3 12.000 5126 06 13 21 Xuât kho Tp 87.000 436 07 14 25 Xuât kho TP 12.500 5126 08 01 31 Nhập kho TP 09 Than cám 3 150.000 3955,3 10 Than cám 2 300.000 1.416, 11 \ \ \ \ \ \ \ \ \ \ \ \ Ngày tháng 01 năm 2003 Người ghi sổ (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp Đơn vị: Công ty Đại Phú Bảng kê số 9 Tính giá thành thực tế sản phăm hàng hóa Tháng 01 năm 2003 TT Chỉ tiêu TK 155 RL 6 TK 155 R6P Hạch toán Thực tế Hạch toán Thực tế 1 2 3 4 5 6 01 I. số dư đầu tháng 784.541.400 523.027.600 02 II. số phát sinh trong tháng 03 Từ NKCT số 5 \ \ \ \ 04 Từ NKCT số 6 \ \ \ \ 05 Từ NKCT số 7 \ \ \ \ 06 Từ NKCT số 1 \ \ \ \ 07 Từ NKCT số 2 \ \ 08 III. cộng dư đầu tháng và phat sihn trong tháng 784.541.400 523.027.600 09 IV. hệ số chệnh lệch giá \ \ \ \ 10 V. xuất dùng trong tháng. \ \ \ \ 11 VI. tồn kho cuối thang \ \ \ \ Ngày tháng 01 năm 2003 Người ghi sổ (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp Đơn vị: Công ty Đại Phú . Bảng kê số 10 – hàng gửi đi bán ( 157) Tháng 01 năm 2003 Số dư đầu tháng: S TT Diễn giải Chứng từ Nợ TK 157 ghi Có các TK Có TK 157 ghi Nợ các TK Số Ngày 155 156 ... Cộng Nợ 157 632 ... Cộng Có 157 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 01 Gửi bán than cám 3 11 11 7500 5126 38.445.000 02 Gưỉ bán than cám 2 22 22 87.000 436 32.040.360 03 \ \ \ \ \ \ \ \ \ \ \ \ \ \ \ 04 05 06 07 08 09 10 Cộng Đã ghi sổ cái ngày .... tháng 01 năm 2003 Ngày tháng 01 năm 2003 Người ghi sổ (Ký, họ tên) Kế toán tổng hợp (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp Đơn vị: Công ty Đại Phú . Bảng kê số 11 - phải thu khách hàng (tk 131) Tháng 01 năm 2003 Dư đầu kỳ: TT Tên người mua Số dư đầu tháng Nợ TK 131, ghi có các TK Có TK 131, ghi Nợ các TK Số dư Nợ cuối tháng 511 3331 Cộng Nợ 131 111 112 Cộng có TK 131 01 744.402.457 02 An Hoà 126.450.000 12.645.000 139.095.000 03 Hà phong 30.700.000 30.700.000 04 Long hà 109.494.800 1.094.948 119.589.748 05 An Hoà 139.095.000 139.095.000 06 Thanh Luận 54.402.000 54.402.000 07 An Hoà 50.000.000 50.000.000 08 Long Hà 90.241.140 90.241.140 09 Long Hà 64.076.000 6.407.500 70.482.500 10 Long Hà 101.700.206 101.700.206 11 \ \ \ \ \ \ \ \ 370.393.737 12 Ngày tháng 01 năm 2003 Người ghi sổ (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp Đơn vị: Công ty Đại Phú Nhật ký chứng từ số 10 Có tài khoản 1121, 128, 129, 133, 136, 138, 139, 141, 144, 161, 221, 222, 228, 244, 333, 3331, 336, 344, 411, 412, 413, 414, 415, 421, 431, 441, 451, 461 Tháng 01 năm 2003 Dư đầu kỳ: TT Diễn giải Số dư đầu tháng Nợ TK 131, ghi có các TK Có TK 131, ghi Nợ các TK Số dư Nợ cuối tháng 511 333.1 Cộng Nợ 111 112 ... Cộng có TK Nợ Có Nợ Có 01 Số dư đầu tháng 744402457 172250022,5 172250022,5 02 Bán hàng cho Cty An Hoà 126450000 12645000 139095000 30700000 30700000 03 Bán hàng cho Cty Long Hà 109494800 10949480 120444200 139095000 139095000 04 Bán hàng cho Cty Long Hà 64075000 6407500 70482500 54402000 54402000 05 06 07 08 09 10 11 12 902174134,5 Đã ghi sổ cái ngày .... tháng 01 năm 2003 Ngày tháng 01 năm 2003 Người ghi sổ (Ký, họ tên) Kế toán tổng hợp (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp Đơn vị: Công ty Đại Phú Nhật ký chứng từ số 9 - Có tài khoản 211 Tháng 01 năm 2003 Dư đầu kỳ: TT Tên người mua Chứng từ Nợ TK 211 , ghi có các TK Có TK1331 , ghi Nợ các TK 111 112 ... Cộng Nợ 211 213 214 ... Cộng có Số Ngày 01 Đại Phú 09 04 24.750.000 24.750.000 2.250.000 2.250.000 02 Đại Phú 20 10 4.950.000 4.950.000 450.000 450.000 03 Công ty Thanh luận 21 16 55.525.000 55.525.000 5.025.000 5.025.000 04 An Hoà 22 18 50.000.000 50.000.000 05 \ \ \ \ \ \ \ \ \ \ \ \ 06 07 08 09 10 11 12 Ngày tháng 01 năm 2003 Người ghi sổ (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 45 Đợn vị: Công ty Đại Phú Bảng tính và phân bổ khấu hao TSCĐ Số TT Chỉ tiêu Tỷ lệ khấu hao TK 627 TK 641 TK 642 TK 241 TK 142 TK 335 Nguyên giá Khấu hao Phân xưởng Phân xưởng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 01 Bộ phận sản xuất 6.435.000 6.435.000 02 Bộ phận bán hàng 95.900.000 03 Bộ phận quản lý doanh nghiệp 62.250.850 Cộng 6.435.000 6.435.000 95.900.000 62.250.850 Nghiệp vụ số: 47 Đơn vị: Công ty Đại Phú Bảng phân bổ Tiền lương và bảo hiểm xã hội Số TT Ghi Có tài khoản Đối tượng sử dụng ghi Nợ các tài khoản TK- phải trả công nhân TK 338- Phải tả ,phải nộnp khác TK 335 chi phí phải trả Tổng cộng Lương Các khoản phải trả Các khoản khác Cộng TK có 338 Kinh phí công đoàn 3382 Bảo hiểm xã hội 3383 Bảo hiểm y tế 3384 Cộng có TK 338 (3382,3383,3384) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 01 TK622 50.000.000 50.000.000 02 TK627 15.000.000 15.000.000 03 TK641 12.000.000 12.000.000 04 TK642 12.000.000 12.000.000 05 TK142 06 TK335 07 TK241 08 TK334 09 TK338 Cộng 89.000.000 89.000.000 Ngày tháng 01 năm 2003 Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Nghiệp vụ số: 48 Đơn vị: Công ty Đại Phú Bảng phân bổ Tiền lương và bảo hiểm xã hội Số TT Ghi Có tài khoản Đối tượng sử dụng ghi Nợ các tài khoản TK- phải trả công nhân TK 338- Phải trả ,phải nộp khác TK 335 chi phí phải trả Tổng cộng Lương Các khoản phải trả Các khoản khác Cộng TK có 334 Kinh phí công đoàn 3382 Bảo hiểm xã hội 3383 Bảo hiểm y tế 3384 Cộng có TK 338 (3382,3383,3384) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 01 TK622 9.500.000 02 TK627 2.850.000 03 TK641 2.280.000 04 TK642 2.280.000 05 TK142 06 TK335 07 TK241 08 TK334 5.340.000 09 TK338 1.780.000 17.800.000 2.670.000 22.250.000 Cộng 16.910.000 5.340.000 1.780.000 17.800.000 2.670.000 22.250.000 16.910.000 Người lập bảng (ký, họ tên) Ngày tháng 01 năm 2003 Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh (Dùng cho các tài khoản 621, 622, 627, 632, 641, 642, 154) TK 621 Tên sản phẩm, dịch vụ: Than cám 2 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải TKĐƯ Tổng số tiền Ghi Nợ TK 621 Số hiệu Ngày tháng Chia ra Than Ron Than xít 2/1 01 2/1 Xuất NVL cho bộ phận sản xuất 152 44469880 44469880 3/1 02 3/1 Xuất kho NVL cho BPSX 152 6367198,3 6367198,3 14/1 28 14/1 Xuất kho NVL cho BPSX 152 43884750 43884750 16/1 30 16/1 Xuất kho NVL cho BPSX 152 32182150 32182150 22/1 38 22/1 Xuất kho NVL cho BPSX 152 10438030 10438030 23/1 40 23/1 Xuất kho NVL cho BPSX 152 29256500 29256500 Tổng phát sinh 166598508,3 149793280 16805228,3 Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh (Dùng cho các tài khoản 621, 622, 627, 632, 641, 642, 154) TK 621 Tên sản phẩm, dịch vụ: Than cám 3 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải TKĐƯ Tổng số tiền Ghi Nợ TK 621 Số hiệu Ngày tháng Chia ra Than Ron Than xít Xuất NVL cho bộ phận sản xuất 152 14335685 14335685 Xuất kho NVL cho BPSX 152 17744651 17744651 Xuất kho NVL cho BPSX 152 29256500 29256500 Xuất kho NVL cho BPSX 152 13047537,5 13047537,5 Xuất kho NVL cho BPSX 152 70508165 70505165 Xuất kho NVL cho BPSX 152 10438030 10438030 Xuất kho NVL cho BPSX 152 26043551,17 26043551,17 Xuất kho NVL cho BPSX 152 10438030 10438030 Xuất kho NVL cho BPSX 152 29256500 29256500 Tổng phát sinh 221068649,6 169400401,2 51668248,5 Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh (Dùng cho các tài khoản 621, 622, 627, 632, 641, 642, 154) TK 622 Tên sản phẩm, dịch vụ: Than cám 2 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải TKĐƯ Tổng số tiền Ghi Nợ TK 622 Số hiệu Ngày tháng Chia ra Lương KPCĐ, BHYT, BHXH, Lương phải cho CNV 334 20.000.000 20.000.000 Trích BHYT, BHXH, KPCĐ 338 3.800.000 3.800.000 Tổng phát sinh 23.800.000 20.000.000 3.800.000 Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh (Dùng cho các tài khoản 621, 622, 627, 632, 641, 642, 154) TK 622 Tên sản phẩm, dịch vụ: Than cám 3 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải TKĐƯ Tổng số tiền Ghi Nợ TK 622 Số hiệu Ngày tháng Chia ra Lương KPCĐ, BHYT, BHXH, Lương phải cho CNV 334 30.000.000 30.000.000 Trích BHYT, BHXH, KPCĐ 338 5.700.000 5.700.000 Tổng phát sinh 35.700.000 30.000000 5700000 Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh (Dùng cho các tài khoản 621, 622, 627, 632, 641, 642, 154) TK 632 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải TKĐƯ Tổng số tiền Ghi Nợ TK 632 Số hiệu Ngày tháng Chia ra Than cám 2 Than cám 3 Bán hàng cho Công ty An Hoà 155 106643700 106643700 Bán hàng cho Công ty Long Hà 155 78167020 7780000 70387020 Bán hàng cho Công ty Hào Nam 155 42657480 42657480 Bán hàng trong kỳ 157 20968560 20968560 Bán hàng trong kỳ 157 5332185 5332185 Bán hàng trong kỳ 157 23923500 23923500 Bán hàng cho Công ty Long Hà 155 44434875 44434875 Bán hàng trong kỳ 157 9919500 9919500 Tổng phát sinh 332046820 7780000 324266820 Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh (Dùng cho các tài khoản 621, 622, 627, 632, 641, 642, 154) TK 142 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải TKĐƯ Tổng số tiền Ghi Nợ TK 142 Số hiệu Ngày tháng Chia ra CCDC Số dư đầu tháng 76.920.399 6/1 11 6/1 Xuất dùng CCDC thuộc loại phân bổ 1 lần 153 30.000.000 30.000.000 Cộng phát sinh 30.000.000 30.000.000 Dư cuối kỳ 106920399 Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh (Dùng cho các tài khoản 621, 622, 627, 632, 641, 642, 154) TK 154 Tên sản phẩm, dịch vụ: Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải TKĐƯ Tổng số tiền Ghi Nợ TK 154 Số hiệu Ngày tháng Chia ra Than cám 2 Than cám 3 Số dư đầu tháng 177.412.702 31/1 47 Kết chuyển chi phí NVLTT 621 404.818.008,07 166.598508,9 238219490,17 Kết chuyển chi phí NCTT 622 59500000 19750000 39750000 Kết chuyển chi phí SXC 627 79270000 26312310,9 52957689,1 Cộng phát sinh 543588008,07 212660819 52957689,1 Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh (Dùng cho các tài khoản 621, 622, 627, 632, 641, 642, 154) TK 627 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải TKĐƯ Tổng số tiền Ghi Nợ TK 627 Số hiệu Ngày tháng Chia ra Than cám 2 Than cám 3 6/1 11 6/1 Xuất kho CCDC 153 30000000 20.042.016 9957984 Phân bổ khấu hao 214 12.690.000 8477773 4212227 Trả tiền dịch vụ mua ngoài 111 11.500.000 7682773 3817227 Trả lương cho CVN 334 50.000.000 20000000 30.000.000 Trích KPCĐ, BHYT, BHXH 338 9.500.000 3800000 5.700.000 Cộng phát sinh 113690000 60002562 53687438 Tài khoản 111- Tiền mặt Số dư đầu năm Nợ Có 1867088549 Ghi Có các TK đối ứng Nợ với TK này Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 TK 112 54.000.000 TK 131 334138289 TK 511 136308800 TK 333.1 3776348 Cộng phát sinh Nợ 368607849 Có 353695556 Số dư cuối tháng Nợ 1882000842 Có Tài khoản 112- Tiền gửi ngân hàng Số dư đầu năm Nợ Có 64749867 Ghi Có các TK đối ứng Nợ với TK này Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 TK 131 359052228,5 TK 331 34782000 TK 333.1 8031900 TK 511 111075000 Cộng phát sinh Nợ 410602928,5 Có 314543585 Số dư cuối tháng Nợ 160809210,5 Có Tài khoản 131- phải thu của khách hàng Số dư đầu năm Nợ Có 744402457 Ghi Có các TK đối ứng Nợ với TK này Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 TK 511 245272400 TK 333.1 19599974 Cộng phát sinh Nợ 264379649 Có 638388368,5 Số dư cuối tháng Nợ 370393737,5 Có Tài khoản 152 Số dư đầu năm Nợ Có 181093330 Ghi Có các TK đối ứng Nợ với TK này Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 TK 111 145979340 TK 112 39128397 TK 331 115490397 Cộng phát sinh Nợ 188661940 Có 35317888 Số dư cuối tháng Nợ 334437382 Có Tài khoản 154 Số dư đầu năm Nợ Có 177412702 Ghi Có các TK đối ứng Nợ với TK này Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 TK 621 79270000 TK 622 59500000 TK 627 404818008,07 Cộng phát sinh Nợ 509008008,07 Có 242008008,07 Số dư cuối tháng Nợ 444412702 Có Tài khoản 155 Số dư đầu năm Nợ Có 1307569 Ghi Có các TK đối ứng Nợ với TK này Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 TK 154 509008008,07 Cộng phát sinh Nợ 509008008,07 Có 420555455 Số dư cuối tháng Nợ 1756505536,93 Có Tài khoản 621 Số dư đầu năm Nợ Có Ghi Có các TK đối ứng Nợ với TK này Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 TK 152 404818008,07 Cộng phát sinh Nợ 404818008,07 Có 404818008,07 Số dư cuối tháng Nợ Có Tài khoản 632 Số dư đầu năm Nợ Có Ghi Có các TK đối ứng Nợ với TK này Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 TK 155 248463760 TK 157 83610060 Cộng phát sinh Nợ 332046820 Có 332046820 Số dư cuối tháng Nợ Có Tài khoản 911 Số dư đầu năm Nợ Có Ghi Có các TK đối ứng Nợ với TK này Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 TK 632 332046820 TK 641 114180000 TK 642 83121566 Cộng phát sinh Nợ 529348386 Có 529348386 Số dư cuối tháng Nợ Có Bảng cân đối kế toán Tài sản Mã số Số đầu năm Số cuối năm A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 100 I. Tiền 110 1 Tiền mặt tại quĩ 111 1867088549 1882000842 2 Tiền gửi ngân hàng 112 64749867 160809210,5 3. Tiền đang chuyển 113 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn. 121 2. Đầu tư ngắn hạn khác 128 4 Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 129 III. Các khoản phải thu 130 1 Phải thu của khách hàng 131 774402457 370393737,5 2. Trả trước cho người bán 132 3. Thuế GTGT được khấu trừ 133 4. Phải thu nội bộ 134 59383670 59383670 - Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 135 - Phải thu nội bộ khác 136 5. Các khoản phải thu khác 138 1119347 1119347 IV. Hàng tồn kho 140 1. Hàng mua đang đi trên đường 141 2. Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 142 181093330 334437382 3. Công cụ dụng cụ trong kho 143 76920399 76920399 4. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 144 177412702 444412702 5. Thành phẩm tồn kho 145 523027600 625163728 6. Hàng hoá tồn kho 146 7. Hàng gửi đi bán 147 8. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 V. Tài sản lưu động khác 150 1. Tạm ứng 151 92475300 92475300 B. Tài sản cố định, đầu tư dài hạn 200 I. Tài sản cố định 210 1. Tài sản cố định hữu hình 211 Nguyên giá Giá trị hao mòn luỹ kế 212 213 11680930958 (2261070002) 11734930958 (2602751702) 2. Tài sản cố định thuê tài chính 214 Nguyên giá Giá trị hao mòn luỹ kế 215 216 II. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 775119697 775119697 III. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 240 IV. Chi phí trả trước dài hạn 241 Cộng tài sản ( 250=100+200 ) 250 14830838424 14752941436 Đơn vị tính: Đồng Nguồn vốn Mã số Số đầu năm Số cuối năm A Nợ phải trả 300 1 Nợ ngắn hạn - Vay ngắn hạn - Phải trả cho người bán - Thuế và các khoản phải nộp cho nhà nước - Phải trả CNV - Phải trả cho các đơn vị nội bộ - Các khoản phải trả phải nộp khác 310 311 313 315 316 317 318 3937005121 166419912 8727316 12081112 93000000 57707275 3937005121 100.000121 39982264 12081112 93000000 79957275 2 Nợ dài hạn - Vay dài hạn - Nợ dài hạn 320 321 322 57707275 1000385 57707275 1000385 3. Nợ khác - Chi phí phải trả - Tài sản thừa chờ xử lý 330 331 332 655202296 784245676 655202296 784245676 B.Nguồn vốn chủ sở hữu 400 I. Nguồn vốn, quỹ 410 - Nguồn vốn kinh doanh - Chênh lệch đánh giá lại TS - Chênh lệch tỉ giá hối đoái - Quỹ đầu tư phát triển - Quỹ dự phòng tài chính - Lợi nhuận chưa phân phối - Nguồn vốn đầu tư XDCB 411 412 413 414 415 416 417 4625269074 113080539 1810236686 156418731 1550449851 4680792074 57555539 1810236686 91438586 1550449851 II. Nguồn kinh phí quỹ khác 1. Quỹ khen thưởng và phúc lợi 2. Quỹ quản lý của cấp trên 3. Nguồn kinh phí sự nghiệp - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay 4. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 420 422 423 424 425 426 427 784245675 18041500 784245675 18041500 Cộng nguồn vốn (430=300+400 ) 430 14830838424 14752941436 kết quả hoạt động kinh doanh Đơn vị tính: Đồng Chỉ tiêu Mã số Quý này * Tổng doanh thu 01 43.7909800 Trong đó: Doanh thu hàng xuất khẩu 02 + Các khoản giảm trừ (04+05+06+07) 03 + Chiết khấu 04 + Hàng bán bị trả lại 05 + Giảm giá 06 + Thuế doanh thu, thuế xuất khẩu phải nộp 07 1. Doanh thu thuần (01-03) 10 437909800 2. Giá vốn hàng bán 11 332046820 3. Lợi nhuận gộp 20 105862980 4. Chi phí bán hàng 21 114180000 5. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22 83121566 6. Lợi nhuận từ hoạt động SXKD [20-(21+22)] 23 - Thu nhập hoạt động tài chính 31 - Chi phí hoạt động tài chính 32 7. Lợi nhuận thuần từ hoạt động tài chính (31-32) 40 - Các khoản thu nhập bất thường 41 - Chi phí bất thường 42 8. Lợi nhuận bất thường (41-42) 50 9. Lợi nhuận trước thuế 60 -91.438586 10 Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 70 -25.602804,08 11. Lợi nhuận sau thuế (60-70) 80 -65.835.781,92 Trình tự ghi sổ kế toán theo hình thức Nhật ký chứng từ Chứng từ gốc và các bảng phân bổ Nhật ký chứng từ Thẻ và sổ kế toán chi tiết Bảng kê Sổ Cái Báo cáo tài chính Bảng tổng hợp chi tiết Ghi hàng ngày Ghi cuối tháng Đối chiếu, kiểm tra

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docKT0638.doc
Tài liệu liên quan