KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Đơn vị tính: Đồng
Chỉ tiêu Mã số Quý này
* Tổng doanh thu 01 43.7909800
Trong đó: Doanh thu hàng xuất khẩu 02
+ Các khoản giảm trừ (04+05+06+07) 03
+ Chiết khấu 04
+ Hàng bán bị trả lại 05
+ Giảm giá 06
+ Thuế doanh thu, thuế xuất khẩu phải nộp 07
1. Doanh thu thuần (01-03) 10 437909800
2. Giá vốn hàng bán 11 332046820
3. Lợi nhuận gộp 20 105862980
4. Chi phí bán hàng 21 114180000
5. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22 83121566
6. Lợi nhuận từ hoạt động SXKD [20-(21+22)] 23
- Thu nhập hoạt động tài chính 31
- Chi phí hoạt động tài chính 32
7. Lợi nhuận thuần từ hoạt động tài chính (31-32) 40
- Các khoản thu nhập bất thường 41
- Chi phí bất thường 42
8. Lợi nhuận bất thường (41-42) 50
9. Lợi nhuận trước thuế 60 -91.438586
10 Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 70 -25.602804,08
11. Lợi nhuận sau thuế (60-70) 80 -65.835.781,92
167 trang |
Chia sẻ: linhlinh11 | Lượt xem: 628 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Thực hành nghiệp vụ kế toán (5), để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
:
Bằng chữ: Ba mươi bốn triệu đồng
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Kiểm soát
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 10
Ngân hàng : NNPTN
Giấy báo nợ
Số: 02
Ngày 06 tháng 01 năm 2004
Tên tài khoản nợ: Phải thu khách hàng
Số hiệu tài khoản nợ:
Tên tài khoản có: TGNH
Số hiệu tài khoản có:
Số tiền bằng chữ: Bốn mươi mốt triệu năm trăm tám mươi nghìn đồng
Số tiền: 41.580.00đ
Trích yếu:
Bằng chữ: Bốn mươi mốt triệu năm trăm tám mươi nghìn đồng
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Kiểm soát
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 14
Ngân hàng : NNPTN
Giấy báo nợ
Số: 03
Ngày 08 tháng 01 năm 2004
Tên tài khoản nợ: Nguyên vật liệu, thuế VAT
Số hiệu tài khoản nợ:
Tên tài khoản có: TGNH
Số hiệu tài khoản có:
Số tiền bằng chữ: Ba mươi chín triệu một trăm hai mươi tám nghìn ba trăm bẩy mươi chín đồng
Số tiền: 39.128.397đ
Trích yếu:
Bằng chữ: Ba mươi chín triệu một trăm hai mươi tám nghìn ba trăm bẩy mươi chín đồng
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Kiểm soát
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 18
Ngân hàng : NNPTNT
Giấy báo nợ
Số: 04
Ngày 10 tháng 01 năm 2004
Tên tài khoản nợ: Tiền mặt
Số hiệu tài khoản nợ:
Tên tài khoản có: TGNH
Số hiệu tài khoản có:
Số tiền bằng chữ: Hai mươi triệu đồng
Số tiền: 20.000.000đ
Trích yếu:
Bằng chữ: Hai mươi triệu đồng
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Kiểm soát
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 31
Ngân hàng: NNPTNT
Giấy báo nợ
Số: 05
Ngày 17 tháng 01 năm 2004
Tên tài khoản nợ: Tài sản cố định hữu hình, thuế VAT.
Số hiệu tài khoản nợ:
Tên tài khoản có: TGNH
Số hiệu tài khoản có:
Số tiền bằng chữ: Năm mươi triệu năm trăm nghìn đồng
Số tiền: 50.500.000đ
Trích yếu:
Bằng chữ: Năm mươi triệu năm trăm nghìn đồng
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Kiểm soát
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 05
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Bộ phận: Kho
Mẫu số: 01 – Vt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Số: 01
Phiếu nhập kho
Ngày 02 tháng 01 năm 2004.
Nợ: 152, 1331
Có: 112, 331
- Họ tên người giao hàng: Bủi Thành Trung
- Theo: HĐKT số ngày 02 tháng 01 năm 2004
Cty TMQT Thành Như
- Nhập tại kho: Kho Than Xít
STT
Tên, nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tư
( sản phẩm hàng hoá)
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng tù
Thực nhập
A
B
C
D
1
2
3
4
01
\
Than xít
\
TX
\
Tấn
\
6.200
\
6.200
\
10.200
\
63.240.000
\
Cộng
63.240.000
Nhập, ngày 02 tháng 01 năm 2004
Phụ trách cung tiêu
(Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập) (Ký, họ tên)
Người giao hàng
(Ký, họ tên)
Thủ kho
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 14
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Bộ phận: Kho
Mẫu số: 01 – Vt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Số: 02
Phiếu nhập kho
Ngày 08 tháng 01 năm 2004
Nợ: 152, 1331.
Có: 112, 331
- Họ tên người giao hàng: Bùi Thành Trung
- Theo HĐKT số 02 ngày 08 tháng 01 năm 2004
Cty TMQT Thành Như
- Nhập tại kho: Than Ron
STT
Tên, nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tư
( sản phẩm hàng hoá)
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng tù
Thực nhập
A
B
C
D
1
2
3
4
01
\
Than Ron
\
TR
\
Tấn
\
2373
\
2373
\
29.980
\
71.142.540
\
Cộng
71.142.540
Nhập, ngày 08 tháng 01 năm 2004
Phụ trách cung tiêu
(Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập) (Ký, họ tên)
Người giao hàng
(Ký, họ tên)
Thủ kho
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 39
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Bộ phận: Kho
Mẫu số: 01 – Vt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Số: 03
Phiếu nhập kho
Ngày 24 tháng 01 năm 2004
Nợ: 152,1331
Có: 111
- Họ tên người giao hàng: Bùi Thành Trung
- Theo HĐKT số ngày 24 tháng 01 năm 2004
Cty TMQT Thành Như
- Nhập tại kho: Than Ron và Than Xít
STT
Tên, nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tư
( sản phẩm hàng hoá)
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng tù
Thực nhập
A
B
C
D
1
2
3
4
01
02
\
Than Ron
Than xít
\
TR
TX
\
Tấn
Tấn
\
3.100
2.000
\
3.100
2.000
\
30.200
11.020
\
93.620.000
22.040.000
\
Cộng
115.660.000
Nhập, ngày 24 tháng 01 năm 2004
Phụ trách cung tiêu
(Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập) (Ký, họ tên)
Người giao hàng
(Ký, họ tên)
Thủ kho
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 51
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Bộ phận: Kho
Mẫu số: 01 – Vt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Số: 04
Phiếu nhập kho
Ngày 31 tháng 01 năm 2004
Nợ: 155
Có: 154
- Họ tên người giao hàng: Bùi Thành Trung
- Theo Chứng từ số 51 ngày 31 tháng 01 năm 2004
Cty TMQT Thành Như
- Nhập tại kho: Kho Thành phẩm
STT
Tên, nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tư
( sản phẩm hàng hoá)
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng tù
Thực nhập
A
B
C
D
1
2
3
4
01
02
\
Than cám 3
Than cám 2
\
C
T
\
Tấn
Tấn
\
150.000
300.000
\
150.000
300.000
\
3955,3
1.416,7
\
593.295.000
425.010.000
\
Cộng
1.018.405.000
Nhập, ngày 31 tháng 01 năm 2004
Phụ trách cung tiêu
(Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập) (Ký, họ tên)
Người giao hàng
(Ký, họ tên)
Thủ kho
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 08
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 01 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 01
Phiếu thu
Ngày 04 tháng 01 năm 2004
Nợ: 111
Có: 112
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Thu Trang
Địa chỉ: Cty TMQT Thành Như
Lý do nộp: Rút tiền gửi ngân hàng về nhậnp quỹ tiền mặt
Số tiền: 34.000.000đ
Viết bằng chữ: Ba mươi tư triệu đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Ba mươi tư triệu đồng
Ngày tháng 01 năm 2004.
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 18
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 01 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 02
Phiếu thu
Ngày 10 tháng 01 năm 2004.
Nợ: 111
Có: 112
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Thanh Hà
Địa chỉ: Cty TMQT Thành Như
Lý do nộp: Rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ tiền mặt
Số tiền: 20.000.000đ
Viết bằng chữ: Hai mươi triệu đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Hai mươi triệu đồng
Ngày tháng 01 năm 2004.
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 19
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 01 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 03
Phiếu thu
Ngày 10 tháng 01 năm 2004.
Nợ: 111.
Có: 511,3331
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Thu Trang
Địa chỉ: Công ty Long Hà
Lý do nộp: Thanh toán tiền hàng
Số tiền: 54.802.149đ
Viết bằng chữ: Năm mươi bốn triệu tám trăm linh hai nghìn một trăm bốn mươi chín đồng.
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Năm mươi bốn triệu tám trăm linh hai nghìn một trăm bốn mươi chín đồng.
Ngày tháng 01 năm 2004.
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 22
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 01 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 04
Phiếu thu
Ngày 11 tháng 01 năm 2004.
Nợ: 111
Có: 131
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Thu Trang
Địa chỉ: Công ty An Hoà
Lý do nộp: Thanh toán tiền hàng
Số tiền: 139.095.000đ
Viết bằng chữ: Một trăm ba mươi chín triệu không trăm chín mươi lăm nghìn đồng.
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Một trăm ba mươi chín triệu không trăm chín mươi lăm nghìn đồng.
Ngày tháng 01 năm 2004.
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 32
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 01 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 05
Phiếu thu
Ngày 18 tháng 01 năm 2004
Nợ:111
Có:131
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Thu Trang
Địa chỉ: Công ty An Hoà
Lý do nộp: thanh toán tiền hàng
Số tiền: 50.000.000đ
Viết bằng chữ: Năm mươi triệu đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Năm mươi triệu đồng
Ngày tháng 01 năm 2004.
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 34
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 01 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 06
Phiếu thu
Ngày 21 tháng 01 năm 2004
Nợ: 111
Có: 131
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Thu Trang
Địa chỉ: Công ty Long Hà
Lý do nộp: Thánh toán tiền hàng
Số tiền: 90.241.140đ
Viết bằng chữ: Chín mươi triệu hai trăm bốn mươi mốt nghìn một trăm bốn mươi đồng.
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Chín mươi triệu hai trăm bốn mươi mốt nghìn một trăm bốn mươi đồng.
Ngày tháng 01 năm 2004.
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 41
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 01 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 07
Phiếu thu
Ngày 25 tháng 01 năm 2004.
Nợ: 111
Có: 511, 3331
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Thu Trang
Địa chỉ: Đại lý
Lý do nộp: Thanh toán tiền hàng
Số tiền: 29.495.400đ
Viết bằng chữ: Hai mươi chín triệu bốn trăn chín mươi nhăm nghìn bốn trăm đồng.
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Hai mươi chín triệu bốn trăn chín mươi nhăm nghìn bốn trăm đồng.
Ngày tháng 01 năm 2004.
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 02
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 01
Phiếu chi
Ngày 01 tháng 01 năm 2004
Nợ: 152,1331
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Cty TMQT Thành Như
Lý do nộp: Thanh toán tiền vận chuyển, bốc dỡ hàng hóa.
Số tiền: 525.000đ
Viết bằng chữ: Năm trăm hai mươi nhăm nghìn đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Năm trăm hai mươi nhăm nghìn đồng
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 01 tháng 01 năm 2004
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 06
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 02
Phiếu chi
Ngày 02 tháng 01 năm 2004.
Nợ: 152,1331
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Cty TMQT Thành Như
Lý do nộp: Thanh toán tiền vận tiền hàng cho Công ty Vận tải số 1
Số tiền: 770.000đ
Viết bằng chữ: Bảy trăm bảy mươi nghìn đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Bảy trăm bảy mươi nghìn đồng
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 02 tháng 01 năm 2004
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 09
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 03
Phiếu chi
Ngày 04 tháng 01 năm 2004.
Nợ: 211,1331
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Cty TMQT Thành Như .
Lý do nộp: Mua 03 máy vi tính phục vụ bộ phận bán hàng.
Số tiền: 24.750.000đ
Viết bằng chữ: Hai mươi bốn triệu bấy trăm năm mươi nghìn đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Hai mươi bốn triệu bấy trăm năm mươi nghìn đồng
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 04 tháng 01 năm 2004
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 16
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 04
Phiếu chi
Ngày 09 tháng 01 năm 2004.
Nợ: 331
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Cty TMQT Thành Như
Lý do nộp: Thanh toán tiền hàng còn nợ Công ty Hà Tu
Số tiền: 89.528.188đ
Viết bằng chữ: Tám mươi chín triệu năm trăm hai mươi tám nghìn một trăm tám mươi tám đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Tám mươi chín triệu năm trăm hai mươi tám nghìn một trăm tám mươi tám đồng
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 09 tháng 01 năm 2004
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 20
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 05
Phiếu chi
Ngày 10 tháng 01 năm 2004.
Nợ: 211,1331
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Cty TMQT Thành Như
Lý do nộp: Mua 03 máy đếm tiền dùng cho bộ phận bán hàng.
Số tiền: 18.150.000đ
Viết bằng chữ: Mười tám triệu một trăm năm mươi nghìn đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Mười tám triệu một trăm năm mươi nghìn đồng
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 10 tháng 01 năm 2004
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 23
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 06
Phiếu chi
Ngày 11 tháng 01 năm 2004.
Nợ: 152,1331
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Cty TMQT Thành Như
Lý do nộp: Thanh toán tiền hàng
Số tiền: 16.807.340đ
Viết bằng chữ: Mười sáu triệu tám trăm linh bẩy nghìn ba trăm bốn mươi đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Mười sáu triệu tám trăm linh bẩy nghìn ba trăm bốn mươi đồng
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 11 tháng 01 năm 2004
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 30
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 07
Phiếu chi
Ngày 17 tháng 01 năm 2004.
Nợ: 331
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Cty TMQT Thành Như
Lý do nộp: Thanh toán tiền hàng cho công ty Phân đạm
Số tiền: 16.020.000đ
Viết bằng chữ: Mười sáu triệu không trăm hai mươi nghìn đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Mười sáu triệu không trăm hai mươi nghìn đồng
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 17 tháng 01 năm 2004
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số:33
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 08
Phiếu chi
Ngày 18 tháng 01 năm 2004.
Nợ: 642
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Cty TMQT Thành Như
Lý do nộp: Trả tiền hoa hồng cho đại lý.
Số tiền: 991.716đ
Viết bằng chữ: Chín trăm chín mươi mốt nghìn bẩy trăm mười sáu đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Chín trăm chín mươi mốt nghìn bẩy trăm mười sáu đồng
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 18 tháng 01 năm 2004
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 36
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 09
Phiếu chi
Ngày 22 tháng 01 năm 2004.
Nợ: 642
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Cty TMQT Thành Như
Lý do nộp: Trả tiền hoa hồng cho đại lý.
Số tiền: 247.920đ
Viết bằng chữ: Hai trăm bốn mươi bảy nghìn chín trăm hai mươi đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Hai trăm bốn mươi bảy nghìn chín trăm hai mươi đồng
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 22 tháng 01 năm 2004
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 40
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 10
Phiếu chi
Ngày 24 tháng 01 năm 2004.
Nợ: 642
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Cty TMQT Thành Như
Lý do nộp: Chi tiếp khách.
Số tiền: 2.000.000đ
Viết bằng chữ: Hai triệu đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Hai triệu đồng
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 24 tháng 01 năm 2004
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 43
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 11
Phiếu chi
Ngày 26 tháng 01 năm 2004.
Nợ: 642
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Cty TMQT Thành Như
Lý do nộp: Trả tiền hoa hồng cho đại lý.
Số tiền: 403.920đ
Viết bằng chữ: Bốn trăm linh ba nghìn chín trăm hai mươi đồng.
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Bốn trăm linh ba nghìn chín trăm hai mươi đồng.
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày tháng 01 năm 2004
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 46
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 12
Phiếu chi
Ngày 29 tháng 01 năm 2004.
Nợ: 627,641,642,1331
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Cty TMQT Thành Như
Lý do nộp: Thanh toán tiền điện thoại
Số tiền: 19.250.000đ
Viết bằng chữ: Mười chín triệu hai trăm năm mươi nghìn đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Mười chín triệu hai trăm năm mươi nghìn đồng
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 31 tháng 01 năm 2004
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 49
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 13
Phiếu chi
Ngày 31 tháng 01 năm 2004.
Nợ: 334
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Cty TMQT Thành Như
Lý do nộp: Thanh toán tiền lương cho cán bộ công nhân viên trong công ty.
Số tiền: 83.660.000đ
Viết bằng chữ: Tám mươi ba triệu sáu trăm sáu mươi sáu nghìn đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Tám mươi ba triệu sáu trăm sáu mươi sáu nghìn đồng
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 31 tháng 01 năm 2004
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 48
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Địa chỉ: Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp (môn bài):
Tellefax:
Mẫu số: 02 / tt
Ban hành theo QĐ số: 1141- tc/qđ/cđkt
ngày 1- 11- 1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số: 01
Số: 14
Phiếu chi
Ngày 31 tháng 01 năm 2004.
Nợ: 338
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Kim Giang
Địa chỉ: Cty TMQT Thành Như
Lý do nộp: Thanh toán tiền bảo hiểm
Số tiền: 22.250.000đ
Viết bằng chữ: Hai mươi hai triệu hai trăm năm mươi nghìn đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Hai mươi hai triệu hai trăm năm mươi nghìn đồng
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 31 tháng 01 năm 2004
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 12
Mẫu số 01 GTKT- 2LN
Hoá đơn (GTGT)
Liên 1: ( lưu)
Ngày 06 tháng 01 năm 2004
Ký hiệu: AA/98
Số:000001
Đơn vị bán hàng: Cty TMQT Thành Như
Địa chỉ: Hà Nội
MS: □□ □□□□□□□ □ □□□ □
Họ tên người mua hàng: Vương Kiều Hoa
Hình thức thanh toán:
MS: □□ □□□□□□□ □ □□□ □
STT
Tên hàng hoá dịch vụ
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
A
B
C
1
2
3=1x2
01
Than cám 3
Tấn
30.000
4215
126.450.000
\
\
\
\
\
\
Cộng tiền hàng: 126.450.000đ
Thuế suất GTGT: 10 %
Tiền thuế GTGT: 12.645.000đ
Tổng công tiền thanh toán: 139.095.000đ
Số tiền viết bằng chữ: Một trăm ba mươi chín triệu không trăm chín mươi nhăm nghìn đồng
Người mua hàng
(Ký, họ tên)
Người bán hàng
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 19
Mẫu số 01 GTKT- 2LN
Hoá đơn (GTGT)
Liên 1: ( lưu)
Ngày 06 tháng 01 năm 2004
Ký hiệu: AA/98
Số:000001
Đơn vị bán hàng: Cty TMQT Thành Như
Địa chỉ: Hà Nội
MS: □□ □□□□□□□ □ □□□ □
Họ tên người mua hàng: Công ty Long Hà
Hình thức thanh toán: Chuyển khoản
MS: □□ □□□□□□□ □ □□□ □
STT
Tên hàng hoá dịch vụ
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
A
B
C
1
2
3=1x2
01
Than cám 3
Tấn
19.800
5126
101.494.800
02
Than cám 2
Tấn
20.000
400
8.000.000
\
\
\
\
\
\
Cộng tiền hàng: 109.494.800đ
Thuế suất GTGT: 10 %
Tiền thuế GTGT: 1.094.948đ
Tổng công tiền thanh toán: 110.589.748đ
Số tiền viết bằng chữ: Một trăm mười triệu năm trăm tám mươi chín nghìn bấy trăm bốn mươi tám đồng.
Người mua hàng
(Ký, họ tên)
Người bán hàng
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 24
Mẫu số 01 GTKT- 2LN
Hoá đơn (GTGT)
Liên 1: ( lưu)
Ngày 14 tháng 01 năm 2004
Ký hiệu: AA/98
Số:000001
Đơn vị bán hàng: Cty TMQT Thành Như
Địa chỉ: Hà Nội
MS: □□ □□□□□□□ □ □□□ □
Họ tên người mua hàng: Công ty Hào Nam
Hình thức thanh toán: Chuyển khoản
MS: □□ □□□□□□□ □ □□□ □
STT
Tên hàng hoá dịch vụ
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
A
B
C
1
2
3=1x2
01
Than cám 3
Tấn
12.000
5126
61.512.000
\
\
\
\
\
\
Cộng tiền hàng: 61.512.000đ
Thuế suất GTGT: 10 %
Tiền thuế GTGT: 6.151.200đ
Tổng công tiền thanh toán: 67.663.200đ
Số tiền viết bằng chữ: Sáu mươi bảy triệu sáu trăm sáu mươi ba nghìn hai trăm đồng.
Người mua hàng
(Ký, họ tên)
Người bán hàng
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 42
Mẫu số 01 GTKT- 2LN
Hoá đơn (GTGT)
Liên 1: ( lưu)
Ngày 25 tháng 01 năm 2004
Ký hiệu: AA/98
Số:000001
Đơn vị bán hàng: Cty TMQT Thành Như
Địa chỉ: Hà Nội
MS: □□ □□□□□□□ □ □□□ □
Họ tên người mua hàng: Công ty Long Hà
Hình thức thanh toán:
MS: □□ □□□□□□□ □ □□□ □
STT
Tên hàng hoá dịch vụ
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
A
B
C
1
2
3=1x2
01
Than cám 3
Tấn
12.500
5126
64.076.000
\
\
\
\
\
\
Cộng tiền hàng: 64.076.000đ
Thuế suất GTGT: 10 %
Tiền thuế GTGT: 6.407.600đ
Tổng công tiền thanh toán: 70.482.500đ
Số tiền viết bằng chữ: Bẩy mươi triệu bốn trăm tám mươi hai nghìn năm trăm đồng
Người mua hàng
(Ký, họ tên)
Người bán hàng
(Ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như .
Nhật ký chứng từ số 1
Ghi có tài khoản 111 – Tiền mặt
Tháng 01 năm 2004
Số TT
Ngày
Ghi có tk 111, ghi nợ các tài khoản
Cộng có TK 111
121
331
338
627
641
642
152
211
334
1331
01
01.
500.000
25.000
525.000
02
02
700.000
70.000
770.000
03
04
22.500.000
2.250.000
24.750.000
04
09
89.528.188
89.528.188
05
10
16.500.000
1.650.000
18.150.000
06
11
15.279.400
1.257.940
19.807.340
07
17
16.020.000
16.020.000
08
18
991.716
991.716
09
22
247.920
247.920
10
24
112.660.000
11.566.000
127.226.000
11
24
620.000
31.000
651.000
12
24
2.000.000
2.000.000
13
25
974.160
974.160
14
26
403.920
403.920
15
29
12.870.000
95.900.000
62.250.850
170.840.850
16
31
83.660.000
83.660.000
17
31
22.250.000
22.250.000
18
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
19
20
21
22
Cộng
353.695.556
Đã ghi sổ cái ngày .... tháng 01 năm 2004 Ngày 31 tháng 01 năm 2004
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán tổng hợp
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Bảng kê số 1
Ghi Nợ tài khoản 111 – Tiền mặt
Tháng 01 năm 2004
Số dư đầu tháng: 1.867.088.549đ
Số TT
Ngày
Ghi nợ tk 111, ghi có các tài khoản
112
121
128
131
136
138
141
311
331
511
515
711
3331
Cộng nợ TK 111
01
04
34.000.000
1875043549
02
10
20.000.000
1753363361
03
10
54.802.149
1852653221
04
11
139.095.000
1746546305
05
18
50.000.000
50000000
06
21
90.241.140
1595165753
07
25
26.814.000
2.681.400
29495400
08
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
09
10
11
12
Cộng
8872772189
Số dư cuối tháng: 1.882.000.842 Ngày 31 tháng 01 năm 2004
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như .
Nhật ký chứng từ số 2
Ghi có tài khoản 112 – Tiền gửi ngân hàng
Tháng 01 năm 2004
Số TT
Chứng từ
Diễn giải
Ghi có tk 112, ghi nợ các tài khoản
Cộng có TK 112
111
152
211
331
641
642
Số hiệu
Ngày tháng
01
01
02
Mua than xít
34.782.000
34.782.000
02
04
04
Rút tiền nhập quỹ tiền mặt
34.000.000
34.000.000
03
06
06
XM X78 trả tiền hàng
41.580.000
41.580.000
04
08
08
Than ron của Hà Tu
39.128.397
39.128.397
05
10
10
Rút tiền gửi nhập quỹ tiền mặt
20.000.000
20.000.000
06
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
Cộng
314.543.585
Đã ghi sổ cái ngày .... tháng 01 năm 2004 Ngày tháng 01 năm 2004
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Nhật ký chứng từ số 5
Ghi có tài khoản 331
Tháng 01 năm 2004
S TT
Tên người hoặc đơn vị bán
Số dư đầu tháng
Ghi có TK 331, ghi Nợ các TK
Theo dõi thanh toán ( ghi Nợ TK 331)
Số dư cuối tháng
Nợ
Có
152
153
156
Cộng có TK 331
111
112
Cộng nợ TK 331
Nợ
Có
Giá HT
Giá TT
Giá HT
Giá HT
166.419.912
01
XM X 78
41.580.000
41.580.000
02
XM X 78
41.580.000
41.580.000
03
Hà Tu
39.128.397
39.128.397
04
Phân Đạm
16.020.000
16.020.000
05
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
100.000.121
06
07
08
09
10
12
13
13
14
15
17
18
19
20
21
Đã ghi sổ cái ngày .... tháng 01 năm 2004 Ngày tháng 01 năm 2004
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Nhật ký chứng từ số 7
Phần I: Tập hợp chi phí sản xuất kinh doanh toàn doanh nghiệp
Ghi có các tài khoản : 142, 152, 153, 214, 241, 334, 335, 338, 661, 621, 622, 627, 631.
Tháng 01 năm 2004
TT
Các TK ghi Có
Các TK ghi Nợ
142
152
154
214
241
334
335
338
621
622
627
Các tài khoản phản ánh ở các NKCT khác
Tổng chi phí
NKCT số1
NKCT số 2
01
154
404.818.000
59.500.000
9.500.000
02
631
03
142
04
241
05
335
06
621
404818000
07
622
59500000
08
627
9500000
28500000
09
641
2280000
10
642
22800000
11
Cộng A
404.818.000
59.500.000
9.500.000
12
152
13
153
14
155
15
157
16
632
17
241
18
111
11.500.000
19
112
20
131
21
22
Công B
0
0
11.500.000
23
Tổng cộng ( A + B )
404.818.000
59.500.000
21.000.000
Phần II: Chi phí sản xuất kinh doanh
TT
Tên các tài khoản chi phí sản xuất kinh doanh
Yếu tố chi phí sản xuất kinh doanh
Luân chuyển nội bộ không tính vào chi phí SXKD
Tổng cộng chi phí
Nguyện vật liệu
Nhiên liệu động lực
Tiền lương và các khỏan phụ cấp
BHXH, BHYT, KPCĐ
Khấu hao TSCĐ
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác
Cộng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
01
154
02
631
03
142
04
335
05
621
06
622
07
627
12.970.000
08
641
95.900.000
09
642
62.250.850
10
2413
11
Cộng cuối tháng
170.840.850
12
Lũy kế từ đầu năm
Phần III: Số liệu chi tiết phần luân chuyển nội bộ không tính vào chi phí sản xuất kinh doanh
Tháng 01 năm 2004
TT
Tên các tài khoản chi phí sản xúât kinh doanh
Số liệu chi tiết các khoản luân chuyển nội bộ không tính váo chi phí SXKD
Lao vụ các phân xưởng cung cấp cho nhau ( TK 154, 631)
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Chi phi nhân công trực tiếp
Chi phí sản xuất chung
Chi phí trả trước
Chi phí phải trả
Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ
Cộng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
01
154
\
\
\
\
\
\
\
\
02
631
03
621
04
622
05
627
06
142
07
335
08
641
09
642
10
2413
11
Cộng
Đã ghi sổ cái ngày .... tháng 01 năm 2004 Ngày 31 tháng 01 năm 2004
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán tổng hợp
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Bảng kê số 4
Tập hợp chi phí sản xuất theo phân xương dùng cho các tài khoản: 154, 631, 621, 622, 627
Tháng 01 năm 2004
TT
Các TK ghi Có
Các TK ghi Nợ
142
152
214
334
338
611
621
622
627
631
Các tài khoản phản ánh ở các NKCT khác
Tổng chi phí
NKCT số1
NKCT số 2
..
..
01
TK 154 - TK 631
02
Phân xưởng1
03
Phân xưởng2
04
621
404.818.008,07
05
Phân xưởng1
06
Phân xưởng2
07
622
9.500.000
08
Phân xưởng1
30.000.000
09
Phân xưởng2
20.000.000
10
627
2.850.000
11
Phân xưởng1
6.435.000
12
Phân xưởng2
6.435.000
13
Cộng
404.818.008,0
12.870.000
50.000.000
12.350.000
Ngày tháng 01 năm 2004
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Bảng kê số 5
Tập hợp: - Chi phí đầu tư XDCB
- Chi phí bán hàng
- Chi phí quản lý doanh nghiệp
Tháng 01 năm 2004
TT
Các TK ghi Có
Các TK ghi Nợ
152
154
214
334
338
621
622
627
Các tài khoản phản ánh ở các NKCT khác
Tổng chi phí
NKCT số1
NKCT số 2
..
..
01
TK 2411
02
TK2412
03
Hạng mục
04
Công tác xây dựng
05
Công tác lắp đặt
06
Tiêt bị đầu tư XDCB
07
Chi phi kiến thiêt cơ bản khác
08
Hạng mục
09
2413
10
641- chi phí bán hàng
12.000.000
2.280.000
11
Chi phi nhân viên
12
Chi phí vật liệu bao bì
13
Chi phí dụng cụ đồ dùng
14
Chi phí khấu hao TSCĐ
15
Chi phí dịch vụ mua ngoài
16
Chi phí bằng tiền khác
17
642 chi phí quản lý doanh nghiẹp
12.000.000
2.280.000
18
Chi phí quản lý nhân viên
19
Chi phí vật liệu quản lý
20
Chi phí đồ dung văn phòng
21
Chi phí khấu hao TSCĐ
22
Thuế phí và lệ phí
23
Chi phí dự phòng
24
Chi phí dịch vụ mua ngoài
25
Chi phí bằng tiền khác
26
Cộng
24.000.000
4.560.000
Ngày tháng 01 năm 2004
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như .
Nhật ký chứng từ số 8
Ghi có TK: 155, 156, 157, 159, 131, 511, 512, 531, 532, 632, 641, 515, 711, 635, 811, 911
Tháng 01 năm 2004
TT
Số hiệu TK ghi Nợ
TK ghi có
TK ghi Nợ
155
156
157
158
131
511
512
531
532
632
641
642
911
Cộng
01
111
Tiền mặt
02
112
TGNH
03
113
Tièn đang chuyển
04
131
PT khách hàng
05
138
Phải thu khác
06
128
Đầu tư ngắn hạn
07
222
Góp vốn LD
08
511
DT bán hàng
437.909.800
09
632
GV hàng bán
10
139
DP PT khó đòi
11
159
DP giảm giá HTK
12
911
XĐKQ kinh doanh
332.046.820
114.180.000
83.121.566
Cộng
332.046.820
114.180.000
83.121.566
437.909.800
529.348.386
Đã ghi sổ cái ngày .... tháng 01 năm 2004 Ngày tháng 01 năm 2004
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán tổng hợp
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như .
Bảng kê số 8 - nhập, xuất, tồn kho
- Thành phẩm (TK 155)
- Hàng hóa ( TK 156)
Tháng 01 năm 2004
TT
Chứng từ
Diễn giải
Ghi Nợ TK . 155 Có các TK
Ghi có TK155 Nợ các TK
Số
Ngày
154
Cộng Nợ TK
632
Cộng có TK
Số lượng
Giá HT
Giá TT
Giá HT
Giá TT
Số lượng
G HT
Giá TT
Giá HT
Giá TT
01
06
06
Xuât kho TP than cám 3
30.000
4126
02
10
10
Xuât kho TP than cám 3
19.800
5126
03
10
10
Xuât kho TPthan cám 2
20.000
400
04
11
11
Xuât kho TP than cám 2
7.500
5126
05
12
14
Xuât kho TP than cám 3
12.000
5126
06
13
21
Xuât kho Tp
87.000
436
07
14
25
Xuât kho TP
12.500
5126
08
01
31
Nhập kho TP
09
Than cám 3
150.000
3955,3
10
Than cám 2
300.000
1.416,
11
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
Ngày tháng 01 năm 2004
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Bảng kê số 9
Tính giá thành thực tế sản phăm hàng hóa
Tháng 01 năm 2004
TT
Chỉ tiêu
TK 155 RL 6
TK 155 R6P
Hạch toán
Thực tế
Hạch toán
Thực tế
1
2
3
4
5
6
01
I. số dư đầu tháng
784.541.400
523.027.600
02
II. số phát sinh trong tháng
03
Từ NKCT số 5
\
\
\
\
04
Từ NKCT số 6
\
\
\
\
05
Từ NKCT số 7
\
\
\
\
06
Từ NKCT số 1
\
\
\
\
07
Từ NKCT số 2
\
\
08
III. cộng dư đầu tháng và phat sihn trong tháng
784.541.400
523.027.600
09
IV. hệ số chệnh lệch giá
\
\
\
\
10
V. xuất dùng trong tháng.
\
\
\
\
11
VI. tồn kho cuối thang
\
\
\
\
Ngày tháng 01 năm 2004
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như .
Bảng kê số 10 – hàng gửi đi bán ( 157)
Tháng 01 năm 2004
Số dư đầu tháng:
S TT
Diễn giải
Chứng từ
Nợ TK 157 ghi Có các TK
Có TK 157 ghi Nợ các TK
Số
Ngày
155
156
...
Cộng Nợ 157
632
...
Cộng Có 157
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
01
Gửi bán than cám 3
11
11
7500
5126
38.445.000
02
Gưỉ bán than cám 2
22
22
87.000
436
32.040.360
03
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
04
05
06
07
08
09
10
Cộng
Đã ghi sổ cái ngày .... tháng 01 năm 2004 Ngày tháng 01 năm 2004
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán tổng hợp
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như .
Bảng kê số 11 - phải thu khách hàng (tk 131)
Tháng 01 năm 2004
Dư đầu kỳ:
TT
Tên người mua
Số dư đầu tháng
Nợ TK 131, ghi có các TK
Có TK 131, ghi Nợ các TK
Số dư Nợ cuối tháng
511
3331
Cộng Nợ 131
111
112
Cộng có TK 131
01
744.402.457
02
An Hoà
126.450.000
12.645.000
139.095.000
03
Hà phong
30.700.000
30.700.000
04
Long hà
109.494.800
1.094.948
119.589.748
05
An Hoà
139.095.000
139.095.000
06
Thanh Luận
54.402.000
54.402.000
07
An Hoà
50.000.000
50.000.000
08
Long Hà
90.241.140
90.241.140
09
Long Hà
64.076.000
6.407.500
70.482.500
10
Long Hà
101.700.206
101.700.206
11
\
\
\
\
\
\
\
\
370.393.737
12
Ngày tháng 01 năm 2004
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Nhật ký chứng từ số 10
Có tài khoản 1121, 128, 129, 133, 136, 138, 139, 141, 144, 161, 221, 222, 228, 244, 333, 3331, 336, 344, 411, 412, 413, 414, 415, 421, 431, 441, 451, 461
Tháng 01 năm 2004
Dư đầu kỳ:
TT
Diễn giải
Số dư đầu tháng
Nợ TK 131, ghi có các TK
Có TK 131, ghi Nợ các TK
Số dư Nợ cuối tháng
511
333.1
Cộng Nợ
111
112
...
Cộng có TK
Nợ
Có
Nợ
Có
01
Số dư đầu tháng
744402457
172250022,5
172250022,5
02
Bán hàng cho Cty An Hoà
126450000
12645000
139095000
30700000
30700000
03
Bán hàng cho Cty Long Hà
109494800
10949480
120444200
139095000
139095000
04
Bán hàng cho Cty Long Hà
64075000
6407500
70482500
54402000
54402000
05
06
07
08
09
10
11
12
902174134,5
Đã ghi sổ cái ngày .... tháng 01 năm 2004 Ngày tháng 01 năm 2004
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán tổng hợp
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục: Công Nghiệp
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Nhật ký chứng từ số 9
- Có tài khoản 211
Tháng 01 năm 2004
Dư đầu kỳ:
TT
Tên người mua
Chứng từ
Nợ TK 211 , ghi có các TK
Có TK1331 , ghi Nợ các TK
111
112
...
Cộng Nợ
211
213
214
...
Cộng có
Số
Ngày
01
Đại Phú
09
04
24.750.000
24.750.000
2.250.000
2.250.000
02
Đại Phú
20
10
4.950.000
4.950.000
450.000
450.000
03
Công ty Thanh luận
21
16
55.525.000
55.525.000
5.025.000
5.025.000
04
An Hoà
22
18
50.000.000
50.000.000
05
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
\
06
07
08
09
10
11
12
Ngày tháng 01 năm 2004
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 45
Đợn vị: Cty TMQT Thành Như
Bảng tính và phân bổ khấu hao TSCĐ
Số TT
Chỉ tiêu
Tỷ lệ khấu hao
TK 627
TK 641
TK 642
TK 241
TK 142
TK 335
Nguyên giá
Khấu hao
Phân xưởng
Phân xưởng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
01
Bộ phận sản xuất
6.435.000
6.435.000
02
Bộ phận bán hàng
95.900.000
03
Bộ phận quản lý doanh nghiệp
62.250.850
Cộng
6.435.000
6.435.000
95.900.000
62.250.850
Nghiệp vụ số: 47
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Bảng phân bổ Tiền lương và bảo hiểm xã hội
Số TT
Ghi Có tài khoản
Đối tượng sử dụng
ghi Nợ các tài khoản
TK- phải trả công nhân
TK 338- Phải tả ,phải nộnp khác
TK 335 chi phí phải trả
Tổng cộng
Lương
Các khoản phải trả
Các khoản khác
Cộng TK có 338
Kinh phí công đoàn 3382
Bảo hiểm xã hội 3383
Bảo hiểm y tế 3384
Cộng có TK 338 (3382,3383,3384)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
01
TK622
50.000.000
50.000.000
02
TK627
15.000.000
15.000.000
03
TK641
12.000.000
12.000.000
04
TK642
12.000.000
12.000.000
05
TK142
06
TK335
07
TK241
08
TK334
09
TK338
Cộng
89.000.000
89.000.000
Ngày tháng 01 năm 2004
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ số: 48
Đơn vị: Cty TMQT Thành Như
Bảng phân bổ Tiền lương và bảo hiểm xã hội
Số TT
Ghi Có tài khoản
Đối tượng sử dụng
ghi Nợ các tài khoản
TK- phải trả công nhân
TK 338- Phải trả ,phải nộp khác
TK 335 chi phí phải trả
Tổng cộng
Lương
Các khoản phải trả
Các khoản khác
Cộng TK có 334
Kinh phí công đoàn 3382
Bảo hiểm xã hội 3383
Bảo hiểm y tế 3384
Cộng có TK 338 (3382,3383,3384)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
01
TK622
9.500.000
02
TK627
2.850.000
03
TK641
2.280.000
04
TK642
2.280.000
05
TK142
06
TK335
07
TK241
08
TK334
5.340.000
09
TK338
1.780.000
17.800.000
2.670.000
22.250.000
Cộng
16.910.000
5.340.000
1.780.000
17.800.000
2.670.000
22.250.000
16.910.000
Người lập bảng
(ký, họ tên)
Ngày tháng 01 năm 2004
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh
(Dùng cho các tài khoản 621, 622, 627, 632, 641, 642, 154)
TK 621
Tên sản phẩm, dịch vụ: Than cám 2
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TKĐƯ
Tổng số tiền
Ghi Nợ TK 621
Số hiệu
Ngày tháng
Chia ra
Than Ron
Than xít
2/1
01
2/1
Xuất NVL cho bộ phận sản xuất
152
44469880
44469880
3/1
02
3/1
Xuất kho NVL cho BPSX
152
6367198,3
6367198,3
14/1
28
14/1
Xuất kho NVL cho BPSX
152
43884750
43884750
16/1
30
16/1
Xuất kho NVL cho BPSX
152
32182150
32182150
22/1
38
22/1
Xuất kho NVL cho BPSX
152
10438030
10438030
23/1
40
23/1
Xuất kho NVL cho BPSX
152
29256500
29256500
Tổng phát sinh
166598508,3
149793280
16805228,3
Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh
(Dùng cho các tài khoản 621, 622, 627, 632, 641, 642, 154)
TK 621
Tên sản phẩm, dịch vụ: Than cám 3
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TKĐƯ
Tổng số tiền
Ghi Nợ TK 621
Số hiệu
Ngày tháng
Chia ra
Than Ron
Than xít
Xuất NVL cho bộ phận sản xuất
152
14335685
14335685
Xuất kho NVL cho BPSX
152
17744651
17744651
Xuất kho NVL cho BPSX
152
29256500
29256500
Xuất kho NVL cho BPSX
152
13047537,5
13047537,5
Xuất kho NVL cho BPSX
152
70508165
70505165
Xuất kho NVL cho BPSX
152
10438030
10438030
Xuất kho NVL cho BPSX
152
26043551,17
26043551,17
Xuất kho NVL cho BPSX
152
10438030
10438030
Xuất kho NVL cho BPSX
152
29256500
29256500
Tổng phát sinh
221068649,6
169400401,2
51668248,5
Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh
(Dùng cho các tài khoản 621, 622, 627, 632, 641, 642, 154)
TK 622
Tên sản phẩm, dịch vụ: Than cám 2
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TKĐƯ
Tổng số tiền
Ghi Nợ TK 622
Số hiệu
Ngày tháng
Chia ra
Lương
KPCĐ, BHYT, BHXH,
Lương phải cho CNV
334
20.000.000
20.000.000
Trích BHYT, BHXH, KPCĐ
338
3.800.000
3.800.000
Tổng phát sinh
23.800.000
20.000.000
3.800.000
Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh
(Dùng cho các tài khoản 621, 622, 627, 632, 641, 642, 154)
TK 622
Tên sản phẩm, dịch vụ: Than cám 3
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TKĐƯ
Tổng số tiền
Ghi Nợ TK 622
Số hiệu
Ngày tháng
Chia ra
Lương
KPCĐ, BHYT, BHXH,
Lương phải cho CNV
334
30.000.000
30.000.000
Trích BHYT, BHXH, KPCĐ
338
5.700.000
5.700.000
Tổng phát sinh
35.700.000
30.000000
5700000
Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh
(Dùng cho các tài khoản 621, 622, 627, 632, 641, 642, 154)
TK 632
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TKĐƯ
Tổng số tiền
Ghi Nợ TK 632
Số hiệu
Ngày tháng
Chia ra
Than cám 2
Than cám 3
Bán hàng cho Công ty An Hoà
155
106643700
106643700
Bán hàng cho Công ty Long Hà
155
78167020
7780000
70387020
Bán hàng cho Công ty Hào Nam
155
42657480
42657480
Bán hàng trong kỳ
157
20968560
20968560
Bán hàng trong kỳ
157
5332185
5332185
Bán hàng trong kỳ
157
23923500
23923500
Bán hàng cho Công ty Long Hà
155
44434875
44434875
Bán hàng trong kỳ
157
9919500
9919500
Tổng phát sinh
332046820
7780000
324266820
Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh
(Dùng cho các tài khoản 621, 622, 627, 632, 641, 642, 154)
TK 142
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TKĐƯ
Tổng số tiền
Ghi Nợ TK 142
Số hiệu
Ngày tháng
Chia ra
CCDC
Số dư đầu tháng
76.920.399
6/1
11
6/1
Xuất dùng CCDC thuộc loại phân bổ 1 lần
153
30.000.000
30.000.000
Cộng phát sinh
30.000.000
30.000.000
Dư cuối kỳ
106920399
Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh
(Dùng cho các tài khoản 621, 622, 627, 632, 641, 642, 154)
TK 154
Tên sản phẩm, dịch vụ: Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TKĐƯ
Tổng số tiền
Ghi Nợ TK 154
Số hiệu
Ngày tháng
Chia ra
Than cám 2
Than cám 3
Số dư đầu tháng
177.412.702
31/1
47
Kết chuyển chi phí NVLTT
621
404.818.008,07
166.598508,9
238219490,17
Kết chuyển chi phí NCTT
622
59500000
19750000
39750000
Kết chuyển chi phí SXC
627
79270000
26312310,9
52957689,1
Cộng phát sinh
543588008,07
212660819
52957689,1
Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh
(Dùng cho các tài khoản 621, 622, 627, 632, 641, 642, 154)
TK 627
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TKĐƯ
Tổng số tiền
Ghi Nợ TK 627
Số hiệu
Ngày tháng
Chia ra
Than cám 2
Than cám 3
6/1
11
6/1
Xuất kho CCDC
153
30000000
20.042.016
9957984
Phân bổ khấu hao
214
12.690.000
8477773
4212227
Trả tiền dịch vụ mua ngoài
111
11.500.000
7682773
3817227
Trả lương cho CVN
334
50.000.000
20000000
30.000.000
Trích KPCĐ, BHYT, BHXH
338
9.500.000
3800000
5.700.000
Cộng phát sinh
113690000
60002562
53687438
Tài khoản 111- Tiền mặt
Số dư đầu năm
Nợ
Có
1867088549
Ghi Có các TK đối ứng Nợ với TK này
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
TK 112
54.000.000
TK 131
334138289
TK 511
136308800
TK 333.1
3776348
Cộng phát sinh
Nợ
368607849
Có
353695556
Số dư cuối tháng
Nợ
1882000842
Có
Tài khoản 112- Tiền gửi ngân hàng
Số dư đầu năm
Nợ
Có
64749867
Ghi Có các TK đối ứng Nợ với TK này
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
TK 131
359052228,5
TK 331
34782000
TK 333.1
8031900
TK 511
111075000
Cộng phát sinh
Nợ
410602928,5
Có
314543585
Số dư cuối tháng
Nợ
160809210,5
Có
Tài khoản 131- phải thu của khách hàng
Số dư đầu năm
Nợ
Có
744402457
Ghi Có các TK đối ứng Nợ với TK này
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
TK 511
245272400
TK 333.1
19599974
Cộng phát sinh
Nợ
264379649
Có
638388368,5
Số dư cuối tháng
Nợ
370393737,5
Có
Tài khoản 152
Số dư đầu năm
Nợ
Có
181093330
Ghi Có các TK đối ứng Nợ với TK này
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
TK 111
145979340
TK 112
39128397
TK 331
115490397
Cộng phát sinh
Nợ
188661940
Có
35317888
Số dư cuối tháng
Nợ
334437382
Có
Tài khoản 154
Số dư đầu năm
Nợ
Có
177412702
Ghi Có các TK đối ứng Nợ với TK này
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
TK 621
79270000
TK 622
59500000
TK 627
404818008,07
Cộng phát sinh
Nợ
509008008,07
Có
242008008,07
Số dư cuối tháng
Nợ
444412702
Có
Tài khoản 155
Số dư đầu năm
Nợ
Có
1307569
Ghi Có các TK đối ứng Nợ với TK này
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
TK 154
509008008,07
Cộng phát sinh
Nợ
509008008,07
Có
420555455
Số dư cuối tháng
Nợ
1756505536,93
Có
Tài khoản 621
Số dư đầu năm
Nợ
Có
Ghi Có các TK đối ứng Nợ với TK này
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
TK 152
404818008,07
Cộng phát sinh
Nợ
404818008,07
Có
404818008,07
Số dư cuối tháng
Nợ
Có
Tài khoản 632
Số dư đầu năm
Nợ
Có
Ghi Có các TK đối ứng Nợ với TK này
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
TK 155
248463760
TK 157
83610060
Cộng phát sinh
Nợ
332046820
Có
332046820
Số dư cuối tháng
Nợ
Có
Tài khoản 911
Số dư đầu năm
Nợ
Có
Ghi Có các TK đối ứng Nợ với TK này
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
TK 632
332046820
TK 641
114180000
TK 642
83121566
Cộng phát sinh
Nợ
529348386
Có
529348386
Số dư cuối tháng
Nợ
Có
Bảng cân đối kế toán
Tài sản
Mã số
Số đầu năm
Số cuối năm
A. Tài sản lưu động và
đầu tư ngắn hạn
100
I. Tiền
110
1 Tiền mặt tại quĩ
111
1867088549
1882000842
2 Tiền gửi ngân hàng
112
64749867
160809210,5
3. Tiền đang chuyển
113
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
120
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn.
121
2. Đầu tư ngắn hạn khác
128
4 Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn
129
III. Các khoản phải thu
130
1 Phải thu của khách hàng
131
774402457
370393737,5
2. Trả trước cho người bán
132
3. Thuế GTGT được khấu trừ
133
4. Phải thu nội bộ
134
59383670
59383670
- Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
135
- Phải thu nội bộ khác
136
5. Các khoản phải thu khác
138
1119347
1119347
IV. Hàng tồn kho
140
1. Hàng mua đang đi trên đường
141
2. Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
142
181093330
334437382
3. Công cụ dụng cụ trong kho
143
76920399
76920399
4. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
144
177412702
444412702
5. Thành phẩm tồn kho
145
523027600
625163728
6. Hàng hoá tồn kho
146
7. Hàng gửi đi bán
147
8. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
149
V. Tài sản lưu động khác
150
1. Tạm ứng
151
92475300
92475300
B. Tài sản cố định, đầu tư dài hạn
200
I. Tài sản cố định
210
1. Tài sản cố định hữu hình
211
Nguyên giá
Giá trị hao mòn luỹ kế
212
213
11680930958
(2261070002)
11734930958
(2602751702)
2. Tài sản cố định thuê tài chính
214
Nguyên giá
Giá trị hao mòn luỹ kế
215
216
II. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
230
775119697
775119697
III. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
240
IV. Chi phí trả trước dài hạn
241
Cộng tài sản ( 250=100+200 )
250
14830838424
14752941436
Đơn vị tính: Đồng
Nguồn vốn
Mã số
Số đầu năm
Số cuối năm
A Nợ phải trả
300
1 Nợ ngắn hạn
- Vay ngắn hạn
- Phải trả cho người bán
- Thuế và các khoản phải nộp cho nhà nước
- Phải trả CNV
- Phải trả cho các đơn vị nội bộ
- Các khoản phải trả phải nộp khác
310
311
313
315
316
317
318
3937005121
166419912
8727316
12081112
93000000
57707275
3937005121
100.000121
39982264
12081112
93000000
79957275
2 Nợ dài hạn
- Vay dài hạn
- Nợ dài hạn
320
321
322
57707275
1000385
57707275
1000385
3. Nợ khác
- Chi phí phải trả
- Tài sản thừa chờ xử lý
330
331
332
655202296
784245676
655202296
784245676
B.Nguồn vốn chủ sở hữu
400
I. Nguồn vốn, quỹ
410
- Nguồn vốn kinh doanh
- Chênh lệch đánh giá lại TS
- Chênh lệch tỉ giá hối đoái
- Quỹ đầu tư phát triển
- Quỹ dự phòng tài chính
- Lợi nhuận chưa phân phối
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
411
412
413
414
415
416
417
4625269074
113080539
1810236686
156418731
1550449851
4680792074
57555539
1810236686
91438586
1550449851
II. Nguồn kinh phí quỹ khác
1. Quỹ khen thưởng và phúc lợi
2. Quỹ quản lý của cấp trên
3. Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
4. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
420
422
423
424
425
426
427
784245675
18041500
784245675
18041500
Cộng nguồn vốn (430=300+400 )
430
14830838424
14752941436
kết quả hoạt động kinh doanh
Đơn vị tính: Đồng
Chỉ tiêu
Mã số
Quý này
* Tổng doanh thu
01
43.7909800
Trong đó: Doanh thu hàng xuất khẩu
02
+ Các khoản giảm trừ (04+05+06+07)
03
+ Chiết khấu
04
+ Hàng bán bị trả lại
05
+ Giảm giá
06
+ Thuế doanh thu, thuế xuất khẩu phải nộp
07
1. Doanh thu thuần (01-03)
10
437909800
2. Giá vốn hàng bán
11
332046820
3. Lợi nhuận gộp
20
105862980
4. Chi phí bán hàng
21
114180000
5. Chi phí quản lý doanh nghiệp
22
83121566
6. Lợi nhuận từ hoạt động SXKD [20-(21+22)]
23
- Thu nhập hoạt động tài chính
31
- Chi phí hoạt động tài chính
32
7. Lợi nhuận thuần từ hoạt động tài chính (31-32)
40
- Các khoản thu nhập bất thường
41
- Chi phí bất thường
42
8. Lợi nhuận bất thường (41-42)
50
9. Lợi nhuận trước thuế
60
-91.438586
10 Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
70
-25.602804,08
11. Lợi nhuận sau thuế (60-70)
80
-65.835.781,92
Trình tự ghi sổ kế toán theo hình thức Nhật ký chứng từ
Chứng từ gốc và các bảng phân bổ
Nhật ký chứng từ
Thẻ và sổ kế toán chi tiết
Bảng kê
Sổ Cái
Báo cáo tài chính
Bảng tổng hợp
chi tiết
Ghi hàng ngày
Ghi cuối tháng
Đối chiếu, kiểm tra
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- KT0638B.doc