SƠ LƯỢC
Sự chuyển đổi của nền kinh tế nước ta từ nền kinh tế tập trung quan liêu bao cấp sang nền kinh tế thị trường nhiều thành phần tạo nên bước ngoặt lớn trong sự đi lên của nền kinh tế đất nước, trong thời kỳ quá độ lên Chủ nghĩa xã hội . Sự chuyển đổi này có ý nghĩa quan trọng tạo tiền đề cho công cuộc công nghiệp hoá - hiện đại hoá đất nước ta hiện nay. Để đáp ứng nhu cầu cấp thiết cho tình hình mới của nền kinh tế đất nước, đó là nền kinh tế vận động theo cơ chế thị trường, cần phải có sự thay đổi căn bản về pháp luật kinh doanh , điều chỉnh môi trường hoạt động kinh doanh cho phù hợp với xu thế mới của đất nước cũng như trên thế giới .
Báo cáo dài 18 trang, chia làm 3 chương.
18 trang |
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1989 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Tiểu luận Tư cách pháp lý của Công ty TNHH một thành viên, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ti u Lu n: Lu t Kinh Doanhể ậ ậ GVHD: T.s Nguy n Nam Hàễ
L I M Đ UỜ Ở Ầ
S chuy n đ i c a n n kinh t n c ta t n n kinh t t p trung quan liêuự ể ổ ủ ề ế ướ ừ ề ế ậ
bao c p sang n n kinh t th tr ng nhi u thành ph n t o nên b c ngo t l nấ ề ế ị ườ ề ầ ạ ướ ặ ớ
trong s đi lên c a n n kinh t đ t n c, trong th i kỳ quá đ lên ự ủ ề ế ấ ướ ờ ộ Ch nghĩaủ xã
h iộ . S chuy n đ i này có ý nghĩa quan tr ng t o ti n đ cho công cu c côngự ể ổ ọ ạ ề ề ộ
nghi p hoá - hi n đ i hoá đ t n c ta hi n nay. Đ đáp ng nhu c u c p thi tệ ệ ạ ấ ướ ệ ể ứ ầ ấ ế
cho tình hình m i c a n n kinh t đ t n c, đó là n n kinh t v n đ ng theo cớ ủ ề ế ấ ướ ề ế ậ ộ ơ
ch th tr ng, c n ph i có s thay đ i căn b n v pháp ế ị ườ ầ ả ự ổ ả ề lu tậ kinh doanh , đi uề
ch nh ỉ môi tr ngườ ho t đ ng kinh doanh cho phù h p v i xu th m i c a đ tạ ộ ợ ớ ế ớ ủ ấ
n c cũng nh trên th gi i. Ngày 12-6-1999 Lu t Doanh Nghi p đã đ c Qu cướ ư ế ớ ậ ệ ượ ố
h i n c ta thông qua ban hành và đ c Qu c H i s a đ i b sung thành Lu tộ ướ ượ ố ộ ử ổ ổ ậ
Doanh Nghi p 2005 đ c ban hành ngày 29/11/2005 và chính th c có hi u l c tệ ượ ứ ệ ự ừ
ngày 01/07/2006 trong đó qui đ nh th t c thành l p, ho t đ ng c a các lo i hìnhị ủ ụ ậ ạ ộ ủ ạ
doanh nghi p nh Doanh nghi p t nhân, Công ty TNHH m t thành ciên, Côngệ ư ệ ư ộ
Ty TNHH hai thành viên tr lên, Công ty C ph n và Công ty H p doanh. Trongở ổ ầ ợ
đó có s xu t hi n c a lo i hình doanh nghi p m i là công ty trách nhi m h uự ấ ệ ủ ạ ệ ớ ệ ữ
h n m t thành viên. Vi c có m t c a lo i hình doanh nghi p này đã m r ng sạ ộ ệ ặ ủ ạ ệ ở ộ ự
l a ch n h n n a cho các nhà đ u t vào lĩnh v c kinh doanh, thu hút đ cự ọ ơ ữ ầ ư ự ượ
ngu n v n trong cũng nh ngoài n c, m r ng h p tác ồ ố ư ướ ở ộ ợ qu c tố ế trong quá trình
h i nh p c a Vi t Nam vào n n kinh t khu v c và trên Th Gi i. Nh ng quyộ ậ ủ ệ ề ế ự ế ớ ữ
đ nh c a Lu t Doanh nghi p 2005 v th t c thành l p, ho t đ ng cu công tyị ủ ậ ệ ề ủ ụ ậ ạ ộ ả
TNHH m t thành viên đ c ban hành và có hiêu l c góp ph n hoàn thi n h n cácộ ượ ự ầ ệ ơ
quy đ nh c a pháp lu t đ i v i doanh nghi p cũng nh đ a v pháp lý c a Công tyị ủ ậ ố ớ ệ ư ị ị ủ
TNHH m t thành viên, thúc đ y lo i hình doanh nghi p này phát tri n r ng rãiộ ẩ ạ ệ ể ộ
trên c n c. Đ tìm hi u sâu h n v quá trình thành l p và c c u t ch c c aả ướ ể ể ơ ề ậ ơ ấ ổ ứ ủ
Công ty TNHH m t thành viên nhóm làm đ tài đã ch n đ tài “ộ ề ọ ề T cách pháp lýư
c a TNHH m t thành viên"ủ ộ đ nghiên c u và tìm hi u nh m m r ng ki n th cể ứ ể ằ ở ộ ế ứ
L p CDTN11QNớ 1 Nhóm 3
Ti u Lu n: Lu t Kinh Doanhể ậ ậ GVHD: T.s Nguy n Nam Hàễ
v lo i hình Doanh nghi p này và giúp cho quá trình ti p thu bài h c đ c t tề ạ ệ ế ọ ượ ố
h n.ơ
L p CDTN11QNớ 2 Nhóm 3
Ti u Lu n: Lu t Kinh Doanhể ậ ậ GVHD: T.s Nguy n Nam Hàễ
CH NG I: KHÁI QUÁT CHUNG V CÔNG TY TRÁCƯƠ Ề H NHI M H UỆ Ữ
H N M T THÀNH VIÊNẠ Ộ
1.1 Khái ni m.ệ
Theo Đi u 63 Lu t Doanh Nghi p 2005 khái ni m ề ậ ệ ệ Công ty trách nhi m h uệ ữ
h n (TNHH) m t thành viên đ c đ nh nghĩa nh sau:ạ ộ ượ ị ư
- Công ty TNHH m t thành viên là doanh nghi p do m t t ch c ho c m tộ ệ ộ ổ ứ ặ ộ
cá nhân làm ch s h u (sau đây g i là ch s h u công ty), ch s h u công tyủ ở ữ ọ ủ ở ữ ủ ở ữ
ch u trách nhi m v các kho n n và nghĩa v tài s n khác c a công ty trongị ệ ề ả ợ ụ ả ủ
ph m vi s v n đi u l c a công ty.ạ ố ố ề ệ ủ
- Công ty TNHH m t thành viên có t cách pháp nhân k t ngày đ c c pộ ư ể ừ ượ ấ
Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh.ấ ứ ậ
- Công ty trách nhi m h u h n m t thành viên không đ c quy n phát hànhệ ữ ạ ộ ượ ề
c ph n.ổ ầ
1.2 L ch s hình thành:ị ử
- Công ty trách nhi m h u h n m t thành viên đã xu t hi n t lâu, đ u tiênệ ữ ạ ộ ấ ệ ừ ầ
Đ c năm 1982 là k t qu c a ho t đ ng l p pháp. Đúng nh d đoán c a cácở ứ ế ả ủ ạ ộ ậ ư ự ủ
nhà làm lu t sau khi có Lu t công ty trách nhi m h u h n, ngay l p t c nó nh nậ ậ ệ ữ ạ ậ ứ ậ
đ c s h ng ng c a các nhà đ u t , đ c bi t là các nhà đ u t có v n nên nóượ ự ưở ứ ủ ầ ư ặ ệ ầ ư ố
k t h p đ c u đi m v ch đ trách nhi m c a công ty c ph n và u đi mế ợ ượ ư ể ề ế ộ ệ ủ ổ ầ ư ể
v ch đ trách nhi m h u h n c a công ty đ i v n, đ ng th i nó còn k t h pề ế ộ ệ ữ ạ ủ ố ố ồ ờ ế ợ
đ c u đi m v ch đ ch u trách nhi m c a công ty c ph n và u đi m c aượ ư ể ề ế ộ ị ệ ủ ổ ầ ư ể ủ
các thành viên quen bi t nhau trong công ty đ i nhân. T khi ra đ i đ n nay, sế ố ừ ờ ế ố
l ng các công ty trách nhi m h u h n m t thành viên đã phát tri n nhanh chóng,ượ ệ ữ ạ ộ ể
quy mô và là m t trong nh ng lo i hình công ty quan tr ng trên th gi i nói chungộ ữ ạ ọ ế ớ
và Vi t Nam nói riêng.ở ệ
- Theo th ng kê th c t cho th y h n m i năm qua trong c n c đã cóố ự ế ấ ơ ườ ả ướ
h n 8.000 công ty TNHH m t thành viên đ c thành l p. Nhìn chung s phátơ ộ ượ ậ ự
L p CDTN11QNớ 3 Nhóm 3
Ti u Lu n: Lu t Kinh Doanhể ậ ậ GVHD: T.s Nguy n Nam Hàễ
tri n c a công ty TNHH m t thành viên di n ra khá nhanh. Trong m t th i gianể ủ ộ ễ ộ ờ
ng n nó đã phát huy đ c tác d ng tích c c đ i v i vi c huy đ ng v n, gi iắ ượ ụ ự ố ớ ệ ộ ố ả
quy t vi c làm cho ng i lao đ ng, đám ng đ c yêu c u c a th tr ng, kíchế ệ ườ ộ ứ ượ ầ ủ ị ườ
thích tính năng đ ng sáng t o và th c t nh ý th c kinh doanh t v n lên h n chộ ạ ứ ỉ ứ ự ươ ạ ế
s trông ch , l i c a các công ty vào Nhà n c.ự ờ ỷ ạ ủ ướ
1.3 Đ c đi m công ty TNHH m t thành viên:ặ ể ộ
- Lo i hình công ty TNHH m t thành viên do m t cá nhân làm ch m i đ cạ ộ ộ ủ ớ ượ
quy đ nh trong lu t Doanh Nghi p 2005 (Lu t Doanh Nghi p tr c đây ch a quyị ậ ệ ậ ệ ướ ư
đ nh lo i hình này). Công ty trách nhi m h u h n m t thành viên là cá nhân cóị ạ ệ ữ ạ ộ
ch t ch công ty, giám đ c ho c t ng giám đ c. Ch s h u công ty đ ng th i làủ ị ố ặ ổ ố ủ ở ữ ồ ờ
ch t ch công ty. Ch t ch công ty ho c giám đ c ho c t ng giám đ c là ng iủ ị ủ ị ặ ố ặ ổ ố ườ
đ i di n theo pháp lu t c a công ty theo quy đ nh t i đi u l công ty. Ch t chạ ệ ậ ủ ị ạ ề ệ ủ ị
công ty có th kiêm nhi m ho c thuê ng i khác làm giám đ c ho c t ng giámể ệ ặ ườ ố ặ ổ
đ c. Quy n, nghĩa v , nhi m v c th c a giám đ c đ c quy đ nh t i đi u lố ề ụ ệ ụ ụ ể ủ ố ượ ị ạ ề ệ
công ty ho c quy đ nh t i h p đ ng lao đ ng mà giám đ c ho c t ng giám đ cặ ị ạ ợ ồ ộ ố ặ ổ ố
ký v i ch t ch công ty. Ch s h u công ty trách nhi m h u h n m t thành viênớ ủ ị ủ ở ữ ệ ữ ạ ộ
là cá nhân ch u trách nhi m v các kho n n và nghĩa v tài s n khác c a công tyị ệ ề ả ợ ụ ả ủ
trong ph m vi s v n đi u l c a công ty.ạ ố ố ề ệ ủ
- Công ty TNHH m t thành viên có t cách pháp nhân k t ngày đ c c pộ ư ể ừ ượ ấ
gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh, công ty trách nhi m h u h n m t thànhấ ứ ậ ệ ữ ạ ộ
viên không đ c quy n phát hành c ph n.ượ ề ổ ầ
- Công ty TNHH m t thành viên là cá nhân ch ch u trách nhi m trong ph mộ ỉ ị ệ ạ
vi s v n đi u l c a công ty.ố ố ề ệ ủ
L p CDTN11QNớ 4 Nhóm 3
Ti u Lu n: Lu t Kinh Doanhể ậ ậ GVHD: T.s Nguy n Nam Hàễ
CH NG 2: Đ A V PHÁP LÝ C A CÔNG TY TRÁCH NHI M H UƯƠ Ị Ị Ủ Ệ Ữ
H N M T THÀNH VIÊNẠ Ộ THEO LU T DOANH NGHI P 2005.Ậ Ệ
2.1 Quy n và nghĩa v c a Công ty TNHH m t thành viên.ề ụ ủ ộ
2.1.1 Quy n c a ch s h u Công ty TNHH m t thành viên.ề ủ ủ ở ữ ộ
• Ch s h u công ty TNHH m t thành viên là t ch c có các quy n sauủ ở ữ ộ ổ ứ ề
đây:
- Quy t đ nh n i dung Đi u l công ty, s a đ i, b sung Đi u l công ty.ế ị ộ ề ệ ử ổ ổ ề ệ
- Quy t đ nh chi n l c phát tri n và k ho ch kinh doanh h ng năm c aế ị ế ượ ể ế ạ ằ ủ
công ty.
- Quy t đ nh c c u t ch c qu n lý công ty, b nhi m, mi n nhi m, cáchế ị ơ ấ ổ ứ ả ổ ệ ễ ệ
ch c các ch c danh qu n lý công ty.ứ ứ ả
- Quy t đ nh các d án đ u t có giá tr b ng ho c l n h n 50% t ng giá trế ị ự ầ ư ị ằ ặ ớ ơ ổ ị
tài s n đ c ghi trong báo cáo tài chính g n nh t c a công ty ho c m t t l khácả ượ ầ ấ ủ ặ ộ ỷ ệ
nh h n quy đ nh t i Đi u l công ty.ỏ ơ ị ạ ề ệ
- Quy t đ nh các gi i pháp phát tri n th tr ng, ti p th và công ngh .ế ị ả ể ị ườ ế ị ệ
- Thông qua h p đ ng vay, cho vay và các h p đ ng khác do Đi u l công tyợ ồ ợ ồ ề ệ
quy đ nh có giá tr b ng ho c l n h n 50% t ng giá tr tài s n đ c ghi trong báoị ị ằ ặ ớ ơ ổ ị ả ượ
cáo tài chính g n nh t c a công ty ho c m t t l khác nh h n quy đ nh t iầ ấ ủ ặ ộ ỷ ệ ỏ ơ ị ạ
Đi u l công ty.ề ệ
- Quy t đ nh bán tài s n có giá tr b ng ho c l n h n 50% t ng giá tr tài s nế ị ả ị ằ ặ ớ ơ ổ ị ả
đ c ghi trong báo cáo tài chính g n nh t c a công ty ho c m t t l khác nhượ ầ ấ ủ ặ ộ ỷ ệ ỏ
h n quy đ nh t i Đi u l công ty.ơ ị ạ ề ệ
- Quy t đ nh tăng v n đi u l c a công ty, chuy n nh ng m t ph n ho cế ị ố ề ệ ủ ể ượ ộ ầ ặ
toàn b v n đi u l c a công ty cho t ch c, cá nhân khác.ộ ố ề ệ ủ ổ ứ
- Quy t đ nh thành l p công ty con, góp v n vào công ty khác.ế ị ậ ố
- T ch c giám sát và đánh giá ho t đ ng kinh doanh c a công ty.ổ ứ ạ ộ ủ
- Quy t đ nh vi c s d ng l i nhu n sau khi đã hoàn thành nghĩa v thu vàế ị ệ ử ụ ợ ậ ụ ế
các nghĩa v tài chính khác c a công ty.ụ ủ
L p CDTN11QNớ 5 Nhóm 3
Ti u Lu n: Lu t Kinh Doanhể ậ ậ GVHD: T.s Nguy n Nam Hàễ
- Quy t đ nh t ch c l i, gi i th và yêu c u phá s n công ty.ế ị ổ ứ ạ ả ể ầ ả
- Thu h i toàn b giá tr tài s n c a công ty sau khi công ty hoàn thành gi iồ ộ ị ả ủ ả
th ho c phá s n.ể ặ ả
- Các quy n khác theo quy đ nh c a Lu t này và Đi u l công ty.ề ị ủ ậ ề ệ
• Ch s h u công ty là cá nhân có các quy n sau đây:ủ ở ữ ề
- Quy t đ nh n i dung Đi u l công ty, s a đ i, b sung Đi u l công ty.ế ị ộ ề ệ ử ổ ổ ề ệ
- Quy t đ nh đ u t , kinh doanh và qu n tr n i b doanh nghi p, tr tr ngế ị ầ ư ả ị ộ ộ ệ ừ ườ
h p Đi u l công ty có quy đ nh khác.ợ ề ệ ị
- Chuy n nh ng m t ph n ho c toàn b v n đi u l c a công ty cho tể ượ ộ ầ ặ ộ ố ề ệ ủ ổ
ch c, cá nhân khác.ứ
- Quy t đ nh vi c s d ng l i nhu n sau khi đã hoàn thành nghĩa v thu vàế ị ệ ử ụ ợ ậ ụ ế
các nghĩa v tài chính khác c a công ty.ụ ủ
- Quy t đ nh t ch c l i, gi i th và yêu c u phá s n công ty.ế ị ổ ứ ạ ả ể ầ ả
- Thu h i toàn b giá tr tài s n c a công ty sau khi công ty hoàn thành gi iồ ộ ị ả ủ ả
th ho c phá s n.ể ặ ả
- Các quy n khác theo quy đ nh c a Lu t này và Đi u l công ty.ề ị ủ ậ ề ệ
2.1.2 H n ch đ i v i quy n c a ch s h u công ty.ạ ế ố ớ ề ủ ủ ở ữ
- Ch s h u công ty ch đ c quy n rút v n b ng cách chuy n nh ng m tủ ở ữ ỉ ượ ề ố ằ ể ượ ộ
ph n ho c toàn b s v n đi u l cho t ch c ho c cá nhân khác, tr ng h p rútầ ặ ộ ố ố ề ệ ổ ứ ặ ườ ợ
m t ph n ho c toàn b v n đã góp ra kh i công ty d i hình th c khác thì ph iộ ầ ặ ộ ố ỏ ướ ứ ả
liên đ i ch u trách nhi m v các kho n n và nghĩa v tài s n khác c a công ty.ớ ị ệ ề ả ợ ụ ả ủ
- Tr ng h p chuy n nh ng m t ph n v n đi u l cho t ch c ho c cáườ ợ ể ượ ộ ầ ố ề ệ ổ ứ ặ
nhân khác, công ty ph i đăng ký chuy n đ i thành công ty TNHH hai thành viênả ể ổ
tr lên trong th i h n 15 ngày, k t ngày chuy n nh ng.ở ờ ạ ể ừ ể ượ
- Ch s h u công ty không đ c rút l i nhu n khi công ty không thanh toánủ ở ữ ượ ợ ậ
đ các kho n n và các nghĩa v tài s n khác đ n h n.ủ ả ợ ụ ả ế ạ
L p CDTN11QNớ 6 Nhóm 3
Ti u Lu n: Lu t Kinh Doanhể ậ ậ GVHD: T.s Nguy n Nam Hàễ
2.1.3 Nghĩa v c a ch s h u công ty.ụ ủ ủ ở ữ
- Góp v n đ y đ và đúng h n nh đã cam k t, tr ng h p không góp đ vàố ầ ủ ạ ư ế ườ ợ ủ
đúng h n s v n đã cam k t thì ph i ch u trách nhi m v các kho n n và nghĩaạ ố ố ế ả ị ệ ề ả ợ
v tài s n khác c a công ty.ụ ả ủ
- Tuân th Đi u l công ty.ủ ề ệ
- Ph i xác đ nh và tách bi t tài s n c a ch s h u công ty và tài s n c aả ị ệ ả ủ ủ ở ữ ả ủ
công ty. Ch s h u công ty là cá nhân ph i tách bi t các chi tiêu c a cá nhân vàủ ở ữ ả ệ ủ
gia đình mình v i các chi tiêu trên c ng v là Ch t ch công ty và Giám đ c ho cớ ươ ị ủ ị ố ặ
T ng giám đ c.ổ ố
- Tuân th quy đ nh c a pháp lu t v h p đ ng và pháp lu t có liên quanủ ị ủ ậ ề ợ ồ ậ
trong vi c mua, bán, vay, cho vay, thuê, cho thuê và các giao d ch khác gi a côngệ ị ữ
ty và ch s h u công ty.ủ ở ữ
- Th c hi n các nghĩa v khác theo quy đ nh c a Lu t này và Đi u l công ty.ự ệ ụ ị ủ ậ ề ệ
2.2 C c u t ch c qu n lý c a công ty TNHH m t thành viên.ơ ấ ổ ứ ả ủ ộ
2.2.1 C c u t ch c qu n lý c a công ty TNHH m t thành viên là tơ ấ ổ ứ ả ủ ộ ổ
ch c. ứ
- Ch s h u công ty b nhi m m t ho c m t s ng i đ i di n theo uủ ở ữ ổ ệ ộ ặ ộ ố ườ ạ ệ ỷ
quy n v i nhi m kỳ không quá 5 năm đ th c hi n các quy n và nghĩa v c aề ớ ệ ể ự ệ ề ụ ủ
mình theo quy đ nh c a Lu t này và pháp lu t có liên quan. Ng i đ i di n theoị ủ ậ ậ ườ ạ ệ
u quy n ph i có đ các tiêu chu n và đi u ki n quy đ nh t i kho n 2 Đi u 48ỷ ề ả ủ ẩ ề ệ ị ạ ả ề
c a Lu t Doanh Nghiêp 2005.ủ ậ
- Ch s h u công ty có quy n thay th ng i đ i di n theo u quy n b tủ ở ữ ề ế ườ ạ ệ ỷ ề ấ
c khi nào.ứ
- Tr ng h p có ít nh t hai ng i đ c b nhi m làm đ i di n theo uườ ợ ấ ườ ượ ổ ệ ạ ệ ỷ
quy n thì c c u t ch c qu n lý c a công ty bao g m H i đ ng thành viên,ề ơ ấ ổ ứ ả ủ ồ ộ ồ
Giám đ c ho c T ng giám đ c và Ki m soát viên; trong tr ng h p này, H iố ặ ổ ố ể ườ ợ ộ
đ ng thành viên g m t t c ng i đ i di n theo u quy n.ồ ồ ấ ả ườ ạ ệ ỷ ề
L p CDTN11QNớ 7 Nhóm 3
Ti u Lu n: Lu t Kinh Doanhể ậ ậ GVHD: T.s Nguy n Nam Hàễ
- Tr ng h p m t ng i đ c b nhi m làm ng i đ i di n theo u quy nườ ợ ộ ườ ượ ổ ệ ườ ạ ệ ỷ ề
thì ng i đó làm Ch t ch công ty, trong tr ng h p này c c u t ch c qu n lýườ ủ ị ườ ợ ơ ấ ổ ứ ả
c a công ty bao g m Ch t ch công ty, Giám đ c ho c T ng giám đ c và Ki mủ ồ ủ ị ố ặ ổ ố ể
soát viên.
- Đi u l công ty quy đ nh Ch t ch H i đ ng thành viên ho c Ch t ch côngề ệ ị ủ ị ộ ồ ặ ủ ị
ty ho c Giám đ c ho c T ng giám đ c là ng i đ i di n theo pháp lu t c aặ ố ặ ổ ố ườ ạ ệ ậ ủ
công ty. Ng i đ i di n theo pháp lu t c a công ty ph i th ng trú t i Vi tườ ạ ệ ậ ủ ả ườ ạ ệ
Nam; n u v ng m t quá 30 ngày Vi t Nam thì ph i u quy n b ng văn b nế ắ ặ ở ệ ả ỷ ề ằ ả
cho ng i khác làm ng i đ i di n theo pháp lu t c a công ty theo nguyên t cườ ườ ạ ệ ậ ủ ắ
quy đ nh t i Đi u l công ty.ị ạ ề ệ
- Ch c năng, quy n và nhi m v c a H i đ ng thành viên, Ch t ch công ty,ứ ề ệ ụ ủ ộ ồ ủ ị
Giám đ c ho c T ng giám đ c và Ki m soát viên quy đ nh t i các đi u 68, 69, 70ố ặ ổ ố ể ị ạ ề
và 71 c a Lu t Doanh Nghi p 2005.ủ ậ ệ
• H i đ ng thành viênộ ồ
- H i đ ng thành viên nhân danh ch s h u công ty t ch c th c hi n cácộ ồ ủ ở ữ ổ ứ ự ệ
quy n và nghĩa v c a ch s h u công ty; có quy n nhân danh công ty th cề ụ ủ ủ ở ữ ề ự
hi n các quy n và nghĩa v c a công ty; ch u trách nhi m tr c pháp lu t và chệ ề ụ ủ ị ệ ướ ậ ủ
s h u công ty v vi c th c hi n các quy n và nhi m v đ c giao theo quyở ữ ề ệ ự ệ ề ệ ụ ượ
đ nh c a Lu t này và pháp lu t có liên quan.ị ủ ậ ậ
- Quy n, nghĩa v , nhi m v c th và ch đ làm vi c c a H i đ ng thànhề ụ ệ ụ ụ ể ế ộ ệ ủ ộ ồ
viên đ i v i ch s h u công ty đ c th c hi n theo quy đ nh t i Đi u l côngố ớ ủ ở ữ ượ ự ệ ị ạ ề ệ
ty và pháp lu t có liên quan.ậ
- Ch s h u công ty ch đ nh Ch t ch H i đ ng thành viên. Nhi m kỳ,ủ ở ữ ỉ ị ủ ị ộ ồ ệ
quy n và nhi m v c a Ch t ch H i đ ng thành viên áp d ng theo quy đ nh t iề ệ ụ ủ ủ ị ộ ồ ụ ị ạ
Đi u 49 và các quy đ nh khác có liên quan c a Lu t Doanh Nghi p 2005.ề ị ủ ậ ệ
- Th m quy n, cách th c tri u t p h p H i đ ng thành viên áp d ng theoẩ ề ứ ệ ậ ọ ộ ồ ụ
quy đ nh t i Đi u 50 c a Lu t Doang Nghi p 2005.ị ạ ề ủ ậ ệ
L p CDTN11QNớ 8 Nhóm 3
Ti u Lu n: Lu t Kinh Doanhể ậ ậ GVHD: T.s Nguy n Nam Hàễ
- Cu c h p c a H i đ ng thành viên đ c ti n hành khi có ít nh t hai ph nộ ọ ủ ộ ồ ượ ế ấ ầ
ba s thành viên d h p. Tr ng h p Đi u l công ty không quy đ nh thì m iố ự ọ ườ ợ ề ệ ị ỗ
thành viên có m t phi u bi u quy t có giá tr nh nhau. H i đ ng thành viên cóộ ế ể ế ị ư ộ ồ
th thông qua quy t đ nh theo hình th c l y ý ki n b ng văn b n.ể ế ị ứ ấ ế ằ ả
- Quy t đ nh c a H i đ ng thành viên đ c thông qua khi có h n m t n a sế ị ủ ộ ồ ượ ơ ộ ử ố
thành viên d h p ch p thu n. Vi c s a đ i, b sung Đi u l công ty, t ch cự ọ ấ ậ ệ ử ổ ổ ề ệ ổ ứ
l i công ty, chuy n nh ng m t ph n ho c toàn b v n đi u l c a công ty ph iạ ể ượ ộ ầ ặ ộ ố ề ệ ủ ả
đ c ít nh t ba ph n t s thành viên d h p ch p thu n.ượ ấ ầ ư ố ự ọ ấ ậ
Quy t đ nh c a H i đ ng thành viên có giá tr pháp lý k t ngày đ c thôngế ị ủ ộ ồ ị ể ừ ượ
qua, tr tr ng h p Đi u l công ty quy đ nh ph i đ c ch s h u công tyừ ườ ợ ề ệ ị ả ượ ủ ở ữ
ch p thu n.ấ ậ
- Các cu c h p c a H i đ ng thành viên ph i đ c ghi vào s biên b n. N iộ ọ ủ ộ ồ ả ượ ổ ả ộ
dung biên b n h p H i đ ng thành viên áp d ng theo quy đ nh t i Đi u 53 c aả ọ ộ ồ ụ ị ạ ề ủ
Lu t Doanh Nhi p 2005.ậ ệ
• Ch t ch công tyủ ị
- Ch t ch công ty nhân danh ch s h u t ch c th c hi n các quy n vàủ ị ủ ở ữ ổ ứ ự ệ ề
nghĩa v c a ch s h u công ty, có quy n nhân danh công ty th c hi n cácụ ủ ủ ở ữ ề ự ệ
quy n và nghĩa v c a công ty; ch u trách nhi m tr c pháp lu t và ch s h uề ụ ủ ị ệ ướ ậ ủ ở ữ
công ty v vi c th c hi n các quy n và nhi m v đ c giao theo quy đ nh c aề ệ ự ệ ề ệ ụ ượ ị ủ
Lu t này và pháp lu t có liên quanậ ậ
- Quy n, nghĩa v , nhi m v c th và ch đ làm vi c c a Ch t ch công tyề ụ ệ ụ ụ ể ế ộ ệ ủ ủ ị
đ i v i ch s h u công ty đ c th c hi n theo quy đ nh t i Đi u l công ty vàố ớ ủ ở ữ ượ ự ệ ị ạ ề ệ
pháp lu t có liên quan.ậ
- Quy t đ nh c a Ch t ch công ty v th c hi n quy n và nghĩa v c a chế ị ủ ủ ị ề ự ệ ề ụ ủ ủ
s h u công ty có giá tr pháp lý k t ngày đ c ch s h u công ty phê duy t,ở ữ ị ể ừ ượ ủ ở ữ ệ
tr tr ng h p Đi u l công ty có quy đ nh khác.ừ ườ ợ ề ệ ị
L p CDTN11QNớ 9 Nhóm 3
Ti u Lu n: Lu t Kinh Doanhể ậ ậ GVHD: T.s Nguy n Nam Hàễ
• Giám đ c ho c T ng giám đ cố ặ ổ ố
- H i đ ng thành viên ho c Ch t ch công ty b nhi m ho c thuê Giám đ cộ ồ ặ ủ ị ổ ệ ặ ố
ho c T ng giám đ c v i nhi m kỳ không quá 5 năm đ đi u hành ho t đ ngặ ổ ố ớ ệ ể ề ạ ộ
kinh doanh h ng ngày c a công ty. Giám đ c ho c T ng giám đ c ch u tráchằ ủ ố ặ ổ ố ị
nhi m tr c pháp lu t và H i đ ng thành viên ho c Ch t ch công ty v vi cệ ướ ậ ộ ồ ặ ủ ị ề ệ
th c hi n các quy n và nhi m v c a mình.ự ệ ề ệ ụ ủ
- Giám đ c ho c T ng giám đ c có các quy n sau đây:ố ặ ổ ố ề
+ T ch c th c hi n quy t đ nh c a H i đ ng thành viên ho c Ch t ch côngổ ứ ự ệ ế ị ủ ộ ồ ặ ủ ị
ty.
+ Quy t đ nh các v n đ liên quan đ n ho t đ ng kinh doanh h ng ngày c aế ị ấ ề ế ạ ộ ằ ủ
công ty.
+ T ch c th c hi n k ho ch kinh doanh và ph ng án đ u t c a công ty.ổ ứ ự ệ ế ạ ươ ầ ư ủ
+ Ban hành quy ch qu n lý n i b công ty.ế ả ộ ộ
+ B nhi m, mi n nhi m, cách ch c các ch c danh qu n lý trong công ty, ổ ệ ễ ệ ứ ứ ả trừ
các ch c danh thu c th m quy n c a H i đ ng thành viên ho c Ch t ch côngứ ộ ẩ ề ủ ộ ồ ặ ủ ị
ty.
+ Ký k t h p đ ng nhân danh công ty, tr tr ng h p thu c th m quy n c aế ợ ồ ừ ườ ợ ộ ẩ ề ủ
Ch t ch H i đ ng thành viên ho c Ch t ch công ty.ủ ị ộ ồ ặ ủ ị
+ Ki n ngh ph ng án c c u t ch c công ty.ế ị ươ ơ ấ ổ ứ
+ Trình báo cáo quy t toán tài chính h ng năm lên H i đ ng thành viên ho cế ằ ộ ồ ặ
Ch t ch công ty.ủ ị
+ Ki n ngh ph ng án s d ng l i nhu n ho c x lý l trong kinh doanh.ế ị ươ ử ụ ợ ậ ặ ử ỗ
+ Tuy n d ng lao đ ng.ể ụ ộ
+ Các quy n khác đ c quy đ nh t i Đi u l công ty, h p đ ng lao đ ng màề ượ ị ạ ề ệ ợ ồ ộ
Giám đ c ho c T ng giám đ c ký v i Ch t ch H i đ ng thành viên ho c Chố ặ ổ ố ớ ủ ị ộ ồ ặ ủ
t ch công ty.ị
- Giám đ c ho c T ng giám đ c ph i có các tiêu chu n và đi u ki n sauố ặ ổ ố ả ẩ ề ệ
đây:
L p CDTN11QNớ 10 Nhóm 3
Ti u Lu n: Lu t Kinh Doanhể ậ ậ GVHD: T.s Nguy n Nam Hàễ
+ Có đ năng l c hành vi dân s và không thu c đ i t ng b c m qu n lýủ ự ự ộ ố ượ ị ấ ả
doanh nghi p theo quy đ nh c a Lu t Doanh Nghi p 2005.ệ ị ủ ậ ệ
+ Không ph i là ng i có liên quan c a thành viên H i đ ng thành viên ho cả ườ ủ ộ ồ ặ
Ch t ch công ty, ng i có th m quy n tr c ti p b nhi m ng i đ i di n theoủ ị ườ ẩ ề ự ế ổ ệ ườ ạ ệ
u quy n ho c Ch t ch công ty.ỷ ề ặ ủ ị
+ Có trình đ chuyên môn, kinh nghi m th c t t ng ng trong qu n trộ ệ ự ế ươ ứ ả ị
kinh doanh ho c trong các ngành, ngh kinh doanh ch y u c a công ty ho c tiêuặ ề ủ ế ủ ặ
chu n, đi u ki n khác quy đ nh t i Đi u l công ty.ẩ ề ệ ị ạ ề ệ
• Ki m soát viênể
- Ch s h u công ty b nhi m 1 đ n 3 Ki m soát viên v i nhi m kỳ khôngủ ở ữ ổ ệ ế ể ớ ệ
quá 3 năm. Ki m soát viên ch u trách nhi m tr c pháp lu t và ch s h u côngể ị ệ ướ ậ ủ ở ữ
ty v vi c th c hi n các quy n và nhi m v c a mình. ề ệ ự ệ ề ệ ụ ủ
- Ki m soát viên có các nhi m v sau đây:ể ệ ụ
+ Ki m tra tính h p pháp, trung th c, c n tr ng c a H i đ ng thành viên,ể ợ ự ẩ ọ ủ ộ ồ
Ch t ch công ty và Giám đ c ho c T ng giám đ c trong t ch c th c hi nủ ị ố ặ ổ ố ổ ứ ự ệ
quy n ch s h u, trong qu n lý đi u hành công vi c kinh doanh c a công ty.ề ủ ở ữ ả ề ệ ủ
+ Th m đ nh báo cáo tài chính, báo cáo tình hình kinh doanh, báo cáo đánh giáẩ ị
công tác qu n lý và các báo cáo khác tr c khi trình ch s h u công ty ho c cả ướ ủ ở ữ ặ ơ
quan nhà n c có liên quan; trình ch s h u công ty báo cáo th m đ nh.ướ ủ ở ữ ẩ ị
+ Ki n ngh ch s h u công ty các gi i pháp s a đ i, b sung, c c u tế ị ủ ở ữ ả ử ổ ổ ơ ấ ổ
ch c qu n lý, đi u hành công vi c kinh doanh c a công ty.ứ ả ề ệ ủ
+ Các nhi m v khác quy đ nh t i Đi u l công ty ho c theo yêu c u, quy tệ ụ ị ạ ề ệ ặ ầ ế
đ nh c a ch s h u công ty.ị ủ ủ ở ữ
- Ki m soát viên có quy n xem xét b t kỳ h s , tài li u nào c a công ty t iể ề ấ ồ ơ ệ ủ ạ
tr s chính ho c chi nhánh, văn phòng đ i di n c a công ty. Thành viên H iụ ở ặ ạ ệ ủ ộ
đ ng thành viên, Ch t ch công ty, Giám đ c ho c T ng giám đ c và ng i qu nồ ủ ị ố ặ ổ ố ườ ả
lý khác có nghĩa v cung c p đ y đ , k p th i các thông tin v th c hi n quy nụ ấ ầ ủ ị ờ ề ự ệ ề
L p CDTN11QNớ 11 Nhóm 3
Ti u Lu n: Lu t Kinh Doanhể ậ ậ GVHD: T.s Nguy n Nam Hàễ
ch s h u, v qu n lý, đi u hành và ho t đ ng kinh doanh c a công ty theo yêuủ ở ữ ề ả ề ạ ộ ủ
c u c a Ki m soát viên.ầ ủ ể
- Ki m soát viên ph i có các tiêu chu n và đi u ki n sau đây:ể ả ẩ ề ệ
+ Có đ năng l c hành vi dân s và không thu c đ i t ng b c m qu n lýủ ự ự ộ ố ượ ị ấ ả
doanh nghi p theo quy đ nh c a Lu t này.ệ ị ủ ậ
+ Không ph i là ng i có liên quan c a thành viên H i đ ng thành viên, Chả ườ ủ ộ ồ ủ
t ch công ty, Giám đ c ho c T ng giám đ c, ng i có th m quy n tr c ti p bị ố ặ ổ ố ườ ẩ ề ự ế ổ
nhi m Ki m soát viên.ệ ể
+ Có trình đ chuyên môn ho c kinh nghi m ngh nghi p v k toán, ki mộ ặ ệ ề ệ ề ế ể
toán ho c trình đ chuyên môn, kinh nghi m th c t trong ngành, ngh kinhặ ộ ệ ự ế ề
doanh ch y u c a công ty ho c tiêu chu n, đi u ki n khác quy đ nh t i Đi u lủ ế ủ ặ ẩ ề ệ ị ạ ề ệ
công ty.
• Nghĩa v c a thành viên H i đ ng thành viên, Ch t ch công ty, Giámụ ủ ộ ồ ủ ị
đ c ho c T ng giám đ c và Ki m soát viên.ố ặ ổ ố ể
- Thành viên H i đ ng thành viên, Ch t ch công ty, Giám đ c ho c T ngộ ồ ủ ị ố ặ ổ
giám đ c và Ki m soát viên có các nghĩa v sau đây:ố ể ụ
+ Tuân th pháp lu t, Đi u l công ty, quy t đ nh c a ch s h u công tyủ ậ ề ệ ế ị ủ ủ ở ữ
trong vi c th c hi n các quy n và nhi m v đ c giao.ệ ự ệ ề ệ ụ ượ
+ Th c hi n các quy n và nhi m v đ c giao m t cách trung th c, c nự ệ ề ệ ụ ượ ộ ự ẩ
tr ng, t t nh t nh m b o đ m l i ích h p pháp t i đa c a công ty và ch s h uọ ố ấ ằ ả ả ợ ợ ố ủ ủ ở ữ
công ty.
+ Trung thành v i l i ích c a công ty và ch s h u công ty. Không s d ngớ ợ ủ ủ ở ữ ử ụ
thông tin, bí quy t, c h i kinh doanh c a công ty, l m d ng đ a v , ch c v vàế ơ ộ ủ ạ ụ ị ị ứ ụ
tài s n c a công ty đ t l i ho c ph c v l i ích c a t ch c, cá nhân khác.ả ủ ể ư ợ ặ ụ ụ ợ ủ ổ ứ
+ Thông báo k p th i, đ y đ và chính xác cho công ty v các doanh nghi pị ờ ầ ủ ề ệ
mà h và ng i có liên quan c a h làm ch ho c có c ph n, ph n v n ọ ườ ủ ọ ủ ặ ổ ầ ầ ố góp chi
ph i. Thông báo này đ c niêm y t t i tr s chính và chi nhánh c a công ty.ố ượ ế ạ ụ ở ủ
+ Các nghĩa v khác theo quy đ nh c a Lu t này và Đi u l công ty.ụ ị ủ ậ ề ệ
L p CDTN11QNớ 12 Nhóm 3
Ti u Lu n: Lu t Kinh Doanhể ậ ậ GVHD: T.s Nguy n Nam Hàễ
- Giám đ c ho c T ng giám đ c không đ c tăng l ng, tr th ng khiố ặ ổ ố ượ ươ ả ưở
công ty không có kh năng thanh toán đ các kho n n đ n h n.ả ủ ả ợ ế ạ
• Thù lao, ti n l ng và l i ích khác c a ng i qu n lý công ty và Ki mề ươ ợ ủ ườ ả ể
soát viên
- Ng i qu n lý công ty và Ki m soát viên đ c h ng thù lao ho c l ngườ ả ể ượ ưở ặ ươ
và l i ích khác theo k t qu và hi u qu kinh doanh c a công ty.ợ ế ả ệ ả ủ
- Ch s h u công ty quy t đ nh m c thù lao, l ng và l i ích khác c a thànhủ ở ữ ế ị ứ ươ ợ ủ
viên H i đ ng thành viên, Ch t ch công ty và Ki m soát viên. Thù lao, ti nộ ồ ủ ị ể ề
l ng và l i ích khác c a ng i qu n lý công ty và Ki m soát viên đ c tính vàoươ ợ ủ ườ ả ể ượ
chi phí kinh doanh theo quy đ nh c a pháp lu t thu thu nh p doanh nghi p, phápị ủ ậ ế ậ ệ
lu t có liên quan và đ c th hi n thành m c riêng trong báo cáo tài chính h ngậ ượ ể ệ ụ ằ
năm c a công ty.ủ
2.2.2 C c u t ch c qu n lý công ty TNHH m t thành viên là cá nhân.ơ ấ ổ ứ ả ộ
- Công ty TNHH m t thành viên là cá nhân có Ch t ch công ty, Giám đ cộ ủ ị ố
ho c T ng giám đ c. Ch s h u công ty đ ng th i là Ch t ch công ty. Ch t chặ ổ ố ủ ở ữ ồ ờ ủ ị ủ ị
công ty ho c Giám đ c ho c T ng giám đ c là ng i đ i di n theo pháp lu tặ ố ặ ổ ố ườ ạ ệ ậ
c a công ty theo quy đ nh t i Đi u l công ty.ủ ị ạ ề ệ
- Ch t ch công ty có th kiêm nhi m ho c thuê ng i khác làm Giám đ củ ị ể ệ ặ ườ ố
ho c T ng giám đ c.ặ ổ ố
- Quy n, nghĩa v , nhi m v c th c a Giám đ c đ c quy đ nh t i Đi uề ụ ệ ụ ụ ể ủ ố ượ ị ạ ề
l công ty, h p đ ng lao đ ng mà Giám đ c ho c T ng giám đ c ký v i Ch t chệ ợ ồ ộ ố ặ ổ ố ớ ủ ị
công ty.
2.2.3 H p đ ng, giao d ch c a công ty v i nh ng ng i có liên quan ợ ồ ị ủ ớ ữ ườ
- H p đ ng, giao d ch gi a công ty TNHH m t thành viên là t ch c v i cácợ ồ ị ữ ộ ổ ứ ớ
đ i t ng sau đây ph i đ c H i đ ng thành viên ho c Ch t ch công ty, Giámố ượ ả ượ ộ ồ ặ ủ ị
L p CDTN11QNớ 13 Nhóm 3
Ti u Lu n: Lu t Kinh Doanhể ậ ậ GVHD: T.s Nguy n Nam Hàễ
đ c ho c T ng giám đ c và Ki m soát viên xem xét quy t đ nh theo nguyên t cố ặ ổ ố ể ế ị ắ
đa s , m i ng i có m t phi u bi u quy t:ố ỗ ườ ộ ế ể ế
+ Ch s h u công ty và ng i có liên quan c a ch s h u công ty.ủ ở ữ ườ ủ ủ ở ữ
+ Ng i đ i di n theo u quy n, Giám đ c ho c T ng giám đ c và Ki mườ ạ ệ ỷ ề ố ặ ổ ố ể
soát viên.
+ Ng i có liên quan c a nh ng ng i quy đ nh t i đi m b kho n này theoườ ủ ữ ườ ị ạ ể ả
Đi u 75 Lu t Doanh Nghi p 2005.ề ậ ệ
+ Ng i qu n lý ch s h u công ty, ng i có th m quy n b nhi m nh ngườ ả ủ ở ữ ườ ẩ ề ổ ệ ữ
ng i qu n lý đó.ườ ả
+ Ng i có liên quan c a nh ng ng i quy đ nh t i đi m d kho n này theoườ ủ ữ ườ ị ạ ể ả
Đi u 75 Lu t Doanh Nghi p 2005.ề ậ ệ
Ng i đ i di n theo pháp lu t c a công ty ph i g i cho H i đ ng thành viênườ ạ ệ ậ ủ ả ử ộ ồ
ho c Ch t ch công ty, Giám đ c ho c T ng giám đ c và Ki m soát viên; đ ngặ ủ ị ố ặ ổ ố ể ồ
th i, niêm y t t i tr s chính và chi nhánh c a công ty d th o h p đ ng ho cờ ế ạ ụ ở ủ ự ả ợ ồ ặ
thông báo n i dung giao d ch đó.ộ ị
- H p đ ng, giao d ch quy đ nh t i kho n 1 Đi u này theo Đi u 75 Lu tợ ồ ị ị ạ ả ề ề ậ
Doanh Nghi p 2005 ch đ c ch p thu n khi có đ các đi u ki n sau đây:ệ ỉ ượ ấ ậ ủ ề ệ
+ Các bên ký k t h p đ ng ho c th c hi n giao d ch là nh ng ch th phápế ợ ồ ặ ự ệ ị ữ ủ ể
lý đ c l p, có quy n, nghĩa v , tài s n và l i ích riêng bi t.ộ ậ ề ụ ả ợ ệ
+ Giá s d ng trong h p đ ng ho c giao d ch là giá th tr ng t i th i đi mử ụ ợ ồ ặ ị ị ườ ạ ờ ể
h p đ ng đ c ký k t ho c giao d ch đ c th c hi n.ợ ồ ượ ế ặ ị ượ ự ệ
+ Ch s h u công ty tuân th đúng nghĩa v quy đ nh t i kho n 4 Đi u 65ủ ở ữ ủ ụ ị ạ ả ề
c a Lu t Doanh Nghi p 2005.ủ ậ ệ
- H p đ ng, giao d ch b vô hi u và x lý theo quy đ nh c a pháp lu t n uợ ồ ị ị ệ ử ị ủ ậ ế
đ c giao k t không đúng quy đ nh t i kho n 1 Đi u 75 Lu t Doanh Nghi pượ ế ị ạ ả ề ậ ệ
2005. Ng i đ i di n theo pháp lu t c a công ty và các bên c a h p đ ng ph iườ ạ ệ ậ ủ ủ ợ ồ ả
b i th ng thi t h i phát sinh, ồ ườ ệ ạ hoàn tr cho công ty các kho n l i thu đ c tả ả ợ ượ ừ
vi c th c hi n h p đ ng, giao d ch đó.ệ ự ệ ợ ồ ị
L p CDTN11QNớ 14 Nhóm 3
Ti u Lu n: Lu t Kinh Doanhể ậ ậ GVHD: T.s Nguy n Nam Hàễ
- H p đ ng, giao d ch gi a công ty TNHH m t thành viên là cá nhân v i chợ ồ ị ữ ộ ớ ủ
s h u công ty ho c ng i có liên quan c a ch s h u công ty ph i đ c ghiở ữ ặ ườ ủ ủ ở ữ ả ượ
chép l i và l u gi thành h s riêng c a công ty. ạ ư ữ ồ ơ ủ
2.3 Tăng, gi m v n đi u l c a Công ty TNHH m t thành viên.ả ố ề ệ ủ ộ
- Công ty TNHH m t thành viên không đ c gi m v n đi u l .ộ ượ ả ố ề ệ
- Công ty TNHH m t thành viên tăng v n đi u l b ng vi c ch s h u côngộ ố ề ệ ằ ệ ủ ở ữ
ty đ u t thêm ho c huy đ ng thêm v n góp c a ng i khác.ầ ư ặ ộ ố ủ ườ
- Ch s h u quy t đ nh hình th c tăng và m c tăng v n đi u l . Tr ng h pủ ở ữ ế ị ứ ứ ố ề ệ ườ ợ
tăng v n đi u l b ng vi c huy đ ng thêm ph n v n góp c a ng i khác, côngố ề ệ ằ ệ ộ ầ ố ủ ườ
ty ph i đăng ký chuy n đ i thành công ty TNHH hai thành viên tr lên trong th iả ể ổ ở ờ
h n 15 ngày, k t ngày thành viên m i cam k t góp v n vào công ty.ạ ể ừ ớ ế ố
L p CDTN11QNớ 15 Nhóm 3
Ti u Lu n: Lu t Kinh Doanhể ậ ậ GVHD: T.s Nguy n Nam Hàễ
PH N K T LU NẦ Ế Ậ
S ra đ i và đi vào ho t đ ng c a ự ờ ạ ộ ủ công ty TNHH m t thành viênộ đã đánh d uấ
m t b c phát tri n m iộ ướ ể ớ c a các lo i hình doanh nghi p Vi t Nam. ủ ạ ệ ở ệ Th c ti nự ễ
ho t đ ng c a ạ ộ ủ công ty TNHH m t thanh viênộ trong th i gian qua đã kh ng đ nhờ ẳ ị
ph n nào vai trò c a lo i hình t ch c doanh nghi p này, cầ ủ ạ ổ ứ ệ ó th còn có nh ngể ữ
quan ni m, nh n th c khác nhauệ ậ ứ c a nhi u nhà đ u t kinh doanh v lo i hìnhủ ề ầ ư ề ạ
Công ty TNHH m t thành viênộ , nh ng rõ ràng ư công ty TNHH m t thành viênộ
không th thi u trong ể ế n n kinh t th tr ngề ế ị ườ , góp ph n ầ thúc đ y n n kinh t Vi tẩ ề ế ệ
Nam phát tri nể m nh m h i nh p vào n n kinh t khu v c và trên Th Gi i.ạ ẽ ộ ậ ề ế ự ế ớ
Tuy nhiên, cho đ n nay tr c yêu c u c a công cu c đ i m i kinh t , qua th cế ướ ầ ủ ộ ổ ớ ế ự
ti n áp d ng c a Lu t Doanh Nghi p 1999 n c ta có nhi u thi u sót, b t c p,ễ ụ ủ ậ ệ ở ướ ề ế ấ ậ
không phù h p v i s phát tri n c a n n kinh t . Chính vì v y, Lu t Doanhợ ớ ự ể ủ ề ế ậ ậ
Nghi p 1999 đã đ c s a đ i b sung thành Lu t Doanh Nghi p 2005 nh mệ ượ ử ổ ổ ậ ệ ằ
giúp cho Lu t doanh nghi p có th th c s phát huy tác d ng và đi vào cu cậ ệ ể ự ự ụ ộ
s ng, đ ng th i nh m hoàn thi n pháp lu t v đ a v pháp lý c a các lo i hìnhố ồ ờ ằ ệ ậ ề ị ị ủ ạ
doanh nghi p Vi t Nam, đ c bi t là lo i hình công ty TNHH m t thành viên,ệ ở ệ ặ ệ ạ ộ
m t lo i hình doanh nghi p có nhi u đi m phù h p v i đi u ki n phát tri n c aộ ạ ệ ề ể ợ ớ ề ệ ể ủ
n n kinh t n c ta hi n nay.Nhóm làm đ tài đã tìm hi u và tham kh o tàiề ế ở ướ ệ ề ể ả
li u v Lu t Doanh Nghi p 2005 và m t s tài li u khác đ hoàn thành đ tàiệ ề ậ ệ ộ ố ệ ể ề
này.
Trong quá trình làm đ tài vì th i gian nghiên c u ng n và hi u bi t c aề ờ ứ ắ ể ế ủ
nhóm làm đ tài còn nhi u h n ch nên bài vi t không th tránh kh i nh ngề ề ạ ế ế ể ỏ ữ
thi u sót. Nhóm làm đ tài r t mong nh n đ c s đóng góp ý ki n c a th yế ề ấ ậ ượ ự ế ủ ầ
Nguy n Nam Hà đ đ tài c a nhóm đ c hoàn thi n h n.ễ ể ề ủ ượ ệ ơ
Nhóm làm đ tài xin chân thành c m n th y Nguy n Nam Hà đã giúp đề ả ơ ầ ễ ỡ
nhóm trong quá trình làm đ tài!ề
L p CDTN11QNớ 16 Nhóm 3
Ti u Lu n: Lu t Kinh Doanhể ậ ậ GVHD: T.s Nguy n Nam Hàễ
DANH M C TÀI LI U THAM KH OỤ Ệ Ả
1. Giáo trình Lu t Kinh T - Tr ng ĐH- Công Nghi p- TP- H Chí Minh.ậ ế ườ ệ ồ
2. Lu t Doanh Nghi p- 2005.ậ ệ
3. M t s tài li u tham kh o t các webside:ộ ố ệ ả ừ
• (Qu c H i)ố ộ
• (Chính ph )ủ
•
4. Các tài li u có liên quan khác.ệ
L p CDTN11QNớ 17 Nhóm 3
Ti u Lu n: Lu t Kinh Doanhể ậ ậ GVHD: T.s Nguy n Nam Hàễ
M C L CỤ Ụ
L p CDTN11QNớ 18 Nhóm 3
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- tieuluan_diendandaihoc.vn_11532931404012012.pdf