1/ Khái niệm nào sau đây không thể lí giải bằng đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF)
a Cung cầu.
b Quy luật chi phí cơ hội tăng dần.
c Sự khan hiếm.
d Chi phí cơ hội
2/ Chính phủ các nước hiện nay có các giải pháp kinh tế khác nhau trước tình hình suy thoái kinh tế hiện nay, vấn đề này
thuộc về
a Kinh tế vi mô, chuẩn tắc
b Kinh tế vĩ mô, chuẩn tắc
c Kinh tế vĩ mô, thực chứng
d Kinh tế vi mô, thực chứng
3/ Qui luật nào sau đây quyết định dạng của đường giới hạn khả năng sản xuất ?
a Qui luật năng suất biên giảm dần
b Qui luật cung
c Qui luật cầu
d Qui luật cung - cầu
4/ Các hệ thống kinh tế giải quyết các vấn đề cơ bản :sản xuất cái gì? số lượng bao nhiêu? sản xuất như thế nào? sản
xuất cho ai? xuất phát từ đặc điểm:
a Nguồn cung của nền kinh tế.
b Đặc điểm tự nhiên
c Tài nguyên có giới hạn.
d Nhu cầu của xã hội
5/ Doanh nghiệp trong ngành cạnh tranh độc quyền, cạnh tranh với nhau bằng việc:
a Bán ra các sản phẩm riêng biệt, nhưng có thể thay thế nhau
b Bán ra sản phẩm hoàn toàn không có sản phẩm khác thay thế được
c Bán ra các sản phẩm có thể thay thế nhau một cách hoàn toàn
d Cả ba câu đều sai
6/ Đường cầu của doanh nghiệp trong ngành cạnh tranh độc quyền:
a Là đường cầu dốc xuống từ trái sang phải
b Là đường cầu thẳng đứng song song trục giá
c Là đường cầu của toàn bộ thị trường
d Là đường cầu nằm ngang song song trục sản
lượng
7/ Trong “mô hình đường cầu gãy” (The kinked demand curve model), tại điểm gãy của đường cầu, khi doanh nghiệp có
chi phí biên MC thay đổi thì:
a Giá P tăng, sản lượng Q giảm
b Giá P tăng, sản lượng Q không đổi
c Giá P không đổi, sản lượng Q giảm
d Giá P và sản lượng Q không đổi
8/ Trong “mô hình đường cầu gãy” (The kinked demand curve model) khi một doanh nghiệp giảm giá thì các doanh nghiệp
còn lại sẽ:
a Giảm giá
b Không thay đổi giá
c Không biết được
d Tăng giá
9/ Hiện nay chiến lược cạnh tranh chủ yếu của các xí nghiệp độc quyền nhóm là:
a Cạnh tranh về quảng cáo và các dịch vụ hậu mãi
b Cạnh tranh về sản lượng
c Cạnh tranh về giá cả
d Các câu trên đều sai
10/ Đặc điểm cơ bản của ngành cạnh tranh độc quyền là:
a Mỗi doanh nghiệp chỉ có khả năng hạn chế ảnh hưởng tới giá cả sản phẩm của mình
b Có nhiều doanh nghiệp sản xuất ra những sản phẩm có thể dễ thay thế cho nhau
c Cả hai câu đều sai d Cả hai câu đều đúng
53 trang |
Chia sẻ: thanhnguyen | Lượt xem: 2313 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Trắc nghiệm kinh tế vi mô, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ề ơ
37/ M t ng i dành m t kh an thu nh p I = 600 ngàn đ ng, chi tiêu h t cho 2 lo i s n ph m X và Y v i Pộ ườ ộ ỏ ậ ồ ế ạ ả ẩ ớ X = 10 ngàn đ ng/ồ
sp; PY = 30ngàn đ ng/sp, hàm t ng l i ích ( h u d ng ) c a ng i này ph thu c vào s l ng X và Y tiêu dùng TU(x,y) =ồ ổ ợ ữ ụ ủ ườ ụ ộ ố ượ
2xy. T i ph ng án tiêu dùng t i u, s l ng x và y ng i này mua là:ạ ươ ố ư ố ượ ườ
a x = 20 và y = 60
b x = 10 và y = 30
c x = 30 và y = 10
d x = 60 và y = 20
38/ Gi s ng i tiêu dùng dành h t thu nh p I đ mua 2 lo i hàng hoá X, Y v i đ n giá là Pả ử ườ ế ậ ể ạ ớ ơ X, PY và s l ng là x, y và đ tố ượ ạ
đ c l i ích t i đa có:ượ ợ ố
a MUX/PY = MUY/PX
b MUX*PX + MUY*PY = I
c MUX/PX = MUY/PY
d MUX*PX = MUY*PY
39/ M t s n ph m có hàm s c u th tr ng và hàm s cung th tr ng l n l t Qộ ả ẩ ố ầ ị ườ ố ị ườ ầ ượ D = -2P + 200 và QS = 2P - 40 .N u chínhế
ph tăng thu là 10$/s n ph m, t n th t vô ích (hay l ng tích đ ng s m t hay thi t h i mà xã h i ph i ch u) do vi c đánhủ ế ả ẩ ổ ấ ượ ộ ố ấ ệ ạ ộ ả ị ệ
thu c a chính ph trên s n ph m này là: ế ủ ủ ả ẩ
a P = 50$ b P = 40$ c P = 60$ d P = 70$
40/ T i đi m A trên đ ng cung có m c giá P = 10, Q = 20, Es = 0,5, hàm s cung là hàm tuy n tính có d ng:ạ ể ườ ứ ố ế ạ
a P = Q + 10
b P = Q - 10
c P = Q + 20
d Các câu trên đ u saiề
41/ Gía đi n tăng đã làm cho ph n chi tiêu cho đi n tăng lên, đi u đó cho th y c u v s n ph m đi n là:ệ ầ ệ ề ấ ầ ề ả ẩ ệ
a Co giãn hoàn toàn.
b Co giãn nhi uề
c Co giãn ít
d Co giãn đ n v .ơ ị
42/ Đ co giãn c u theo giá ph thu c vào các nhân t :ộ ầ ụ ộ ố
a S thích th hi u c a ng i tiêu dùng.ở ị ế ủ ườ
b Tính thay th c a s n ph m.ế ủ ả ẩ
c C a và b đ u sai.ả ề
d C a và b đ u đúng.ả ề
43/ Suy thoái kinh t toàn c u đã làm gi m m c c u d u m nên giá d u m gi m m nh. Có th minh ho s ki n này trênế ầ ả ứ ầ ầ ỏ ầ ỏ ả ạ ể ạ ự ệ
đ th (tr c tung ghi giá, tr c hoành ghi l ng c u) b ng cách:ồ ị ụ ụ ượ ầ ằ
a V m t đ ng c u có đ d c âmẽ ộ ườ ầ ộ ố
b V đ ng c u d ch chuy n sag ph iẽ ườ ầ ị ể ả
c V m t đ ng c u th ng đ ngẽ ộ ườ ầ ẳ ứ
d V đ ng c u d ch chuy n sang tráiẽ ườ ầ ị ể
44/ M t ng i tiêu th có thu nh p là 1000đvt, l ng c u s n ph m X là 10 sp, khi thu nh p tăng lên là 1200đvt, l ng c uộ ườ ụ ậ ượ ầ ả ẩ ậ ượ ầ
c a s n ph m X tăng lên là 13 sp, v y s n ph m X thu c hàngủ ả ẩ ậ ả ẩ ộ
a Hàng xa xỉ
b Hàng c p th p.ấ ấ
c Hàng thi t y uế ế
d Hàng thông th ng.ườ
45/ Khi giá c a Y là 400đ/sp thì l ng c u c a X là 5000 sp, khi giá c a Y tăng lên là 600 đ/sp thì l ng c u c a X tăng lênủ ượ ầ ủ ủ ượ ầ ủ
là 6000 sp, v i các y u t khác không đ i, có th k t lu n X và Y là 2 s n ph m:ớ ế ố ổ ể ế ậ ả ẩ
a B sung nhau có Exy = 0,45ổ
b Thay th nhau có Exy = 0,45ế
c Thay th nhau có Exy = 2,5ế
d B sung nhau có Exy = 0,25ổ
46/ N u chính ph đánh thu trên m i đôn v s n ph m X là 3000 đ ng làm cho giá cân b ng tăng t 15000 đ ng lênế ủ ế ỗ ị ả ẩ ồ ằ ừ ồ
16000 đ ng , có th k t lu n s n ph m X có c u co giãn theo giá :ồ ể ế ậ ả ẩ ầ
a T ng đ ng v i cung.ươ ươ ớ
b Nhi u h n so v i cungề ơ ớ
c Không co giãn.
d ÍT h n so v i cung.ơ ớ
47/ Phát bi u nào sau đây không đúng:ể
a S can thi p c a chính ph vào n n kinh t nh th nào thu c v kinh t h c chu n t c.ự ệ ủ ủ ề ế ư ế ộ ề ế ọ ẩ ắ
b V n đ l m phát c a n n kinh t thu c v kinh t vĩ mô.ấ ề ạ ủ ề ế ộ ề ế
c Trên th tr ng, giá c c a hàng hóa là do ng i bán quy t đ nh.ị ườ ả ủ ườ ế ị
d Hi u qu trong vi c s d ng tài nguyên là ph i s n xu t ra nh ng s n ph m sao cho th a mãn nhu c u c a xã h iệ ả ệ ử ụ ả ả ấ ữ ả ẩ ỏ ầ ủ ộ
và n m trên đ ng gi i h n kh năng s n xu t.ằ ườ ớ ạ ả ả ấ
48/ Đi m khác bi t căn b n gi a mô hình kinh t h n h p và mô hình kinh t th tr ng là:ể ệ ả ữ ế ỗ ợ ế ị ườ
a Nhà n c qu n lí ngân sách.ướ ả
b Nhà n c qu n lí các qu phúc l iướ ả ỷ ợ
c Nhà n c tham gia qu n lí kinh t .ướ ả ế
d Các câu trên đ u sai.ề
49/ Khái ni m nào sau đây không th lí gi i b ng đ ng gi i h n kh năng s n xu t (PPF)ệ ể ả ằ ườ ớ ạ ả ả ấ
a S khan hi m.ự ế
b Cung c u.ầ
c Quy lu t chi phí c h i tăng d n.ậ ơ ộ ầ
d Chi phí c h iơ ộ
50/ Qui lu t nào sau đây quy t đ nh d ng c a đ ng gi i h n kh năng s n xu t ?ậ ế ị ạ ủ ườ ớ ạ ả ả ấ
a Qui lu t cungậ
b Qui lu t cung - c uậ ầ
c Qui lu t năng su t biên gi m d nậ ấ ả ầ
d Qui lu t c uậ ầ
44
¤ Đáp án c a đ thi:13 ủ ề
1[ 1]b... 2[ 1]a... 3[ 1]c... 4[ 1]c... 5[ 1]d... 6[ 1]a... 7[ 1]c... 8[ 1]d...
9[ 1]b... 10[ 1]d... 11[ 1]c... 12[ 1]c... 13[ 1]c... 14[ 1]d... 15[ 1]b... 16[ 1]b...
17[ 1]a... 18[ 1]c... 19[ 1]b... 20[ 1]a... 21[ 1]a... 22[ 1]a... 23[ 1]d... 24[ 1]b...
25[ 1]b... 26[ 1]d... 27[ 1]b... 28[ 1]b... 29[ 1]c... 30[ 1]a... 31[ 1]c... 32[ 1]c...
33[ 1]b... 34[ 1]a... 35[ 1]d... 36[ 1]d... 37[ 1]c... 38[ 1]c... 39[ 1]a... 40[ 1]b...
41[ 1]c... 42[ 1]d... 43[ 1]d... 44[ 1]a... 45[ 1]b... 46[ 1]b... 47[ 1]c... 48[ 1]c...
49[ 1]b... 50[ 1]c...
Đ 14Ề
1/ Khi giá c a Y tăng làm cho l ng c u c a X gi m trong đi u ki n các y u t khác không đ i. V y 2 s n ph m X và Y cóủ ượ ầ ủ ả ề ệ ế ố ổ ậ ả ẩ
m i quan h :ố ệ
a Đ c l p v i nhau.ộ ậ ớ
b B sung cho nhau.ổ
c Thay th cho nhau.ế
d Các câu trên đ u sai.ề
2/ M t hàng X có đ co giãn c u theo giá là Ed = - 2 , khi giá c a X tăng lên trong đi u ki n các y u t khác không đ i ,thìặ ộ ầ ủ ề ệ ế ố ổ
l ng c u c a m t hàng Y sượ ầ ủ ặ ẽ
a Tăng lên.
b G am xu ngỉ ố
c Không thay đ iổ
d Các câu trên đ u saiề
. 3/ Đ i v i m t đ ng c u s n ph m X d ng tuy n tính thì :ố ớ ộ ườ ầ ả ẩ ạ ế
a Đ co giãn c u theo giá c thay đ i, còn đ d c thì không đ i t i các đi m khác nhau trên đ ng c u. ộ ầ ả ổ ộ ố ổ ạ ể ườ ầ
b Đ co giãn c u theo giá c không thay đ i còn đ d c thì thay đ i t i các đi m khác nhau trên đ ng c u.ộ ầ ả ổ ộ ố ổ ạ ể ườ ầ
c Đ co giãn c u theo giá c & đ d c là thay đ i t i các đi m khác nhau trên đ ng c u. ộ ầ ả ộ ố ổ ạ ể ườ ầ
d Đ co giãn c u theo giá c & đ d c là không đ i t i các đi m khác nhau trên đ ng c u.ộ ầ ả ộ ố ổ ạ ể ườ ầ
4/ N u c u c a hàng hóa X là co giãn nhi u ( Ed > 1) , thì m t s thay đ i trong giá c (Px) s làm ế ầ ủ ề ộ ự ổ ả ẽ
a Không làm thay đ i t ng doanh thu c a doanh nghi p & t ng chi tiêu c a ng i tiêu th .ổ ổ ủ ệ ổ ủ ườ ụ
b Thay đ i t ng doanh thu c a doanh nghi p theo h ng cùng chi u.ổ ổ ủ ệ ướ ề
c Thay đ i t ng chi tiêu c a ng i tiêu th theo h ng ng c chi uổ ổ ủ ườ ụ ướ ượ ề
d Các câu kia đ u sai. ề
5/ Giá c a đ ng tăng và l ng đ ng mua bán gi m. Nguyên nhân gây ra hi n t ng này là do :ủ ườ ượ ườ ả ệ ượ
a Mía năm nay b m t mùa.ị ấ
b Y h c khuy n cáo ăn nhi u đ ng có h i s cọ ế ề ườ ạ ứ
kh e. ỏ
c Thu nh p c a dân chúng tăng lênậ ủ
d Các câu trên đ u saiề
6/ Chính ph đánh thu vào m t hàng X là 3000đ / sp, làm cho giá c a s n ph m tăng t 15000 đ /sp lên 18000 đ /sp.V yủ ế ặ ủ ả ẩ ừ ậ
m t hàng X có c u co giãnặ ầ
a Co giãn hoàn toàn
b ÍT
c Nhi uề
d Hoàn toàn không co giãn
7/ Th tr ng c a s n ph m Y có các hàm s cung c u th tr ng nh sau:(S) P = Q/20 + 10, (D) P = - Q/ 60 + 20, t i đi mị ườ ủ ả ẩ ố ầ ị ườ ư ạ ể
cân b ng có h s co giãn cung câù theo giá là:ằ ệ ố
a Ed = - 2,33, Es = 7
b Ed = - 7, Es = 2,33
c Ed = 7, Es = - 2,33
d Các câu trên đ u saiề
8/ M t s n ph m có hàm s c u th tr ng và hàm s cung th tr ng l n l t Qộ ả ẩ ố ầ ị ườ ố ị ườ ầ ượ D = -2P + 200 và QS = 2P - 40 .N u chínhế
ph tăng thu là 10$/s n ph m, t n th t vô ích (hay l ng tích đ ng s m t hay thi t h i mà xã h i ph i ch u) do vi c đánhủ ế ả ẩ ổ ấ ượ ộ ố ấ ệ ạ ộ ả ị ệ
thu c a chính ph trên s n ph m này là: ế ủ ủ ả ẩ
a P = 40$ b P = 70$ c P = 60$ d P = 50$
9/ Trong mô hình doanh nghi p đ c quy n nhóm có u th v quy mô s n xu t, doanh nghi p có u th có th quy t đ nhệ ộ ề ư ế ề ả ấ ệ ư ế ể ế ị
s n l ng theo cách:ả ượ
a Đ c quy n hoàn toànộ ề
b C nh tranh hoàn toànạ
c C a và b đ u đúngả ề
d C a và b đ u saiả ề
10/ Trong “mô hình đ ng c u gãy” (The kinked demand curve model) khi m t doanh nghi p gi m giá thì các doanhườ ầ ộ ệ ả
nghi p còn l i s :ệ ạ ẽ
a Gi m giáả
b Không thay đ i giáổ
c Không bi t đ cế ượ
d Tăng giá
11/ Doanh nghi p trong ngành c nh tranh đ c quy n:ệ ạ ộ ề
a Ch đ c xu t ngành, nh ng không đ c nh pỉ ượ ấ ư ượ ậ
ngành
b Hoàn toàn không th nh p và xu t ngànhể ậ ấ
c Có s t do nh p và xu t ngànhự ự ậ ấ
d Ch đ c nh p ngành, nh ng không đ c xu tỉ ượ ậ ư ượ ấ
ngành
12/ Trong dài h n, doanh nghi p trong th tr ng c nh tranh đ c quy n s s n xu t t i s n l ng có:ạ ệ ị ườ ạ ộ ề ẽ ả ấ ạ ả ượ
a LMC = SMC = MR = LAC = SAC
b Chi phí trung bình AC ch a là th p nh t (c c ti u)ư ấ ấ ự ể
c MR = LMC =LAC
d Chi phí trung bình AC là th p nh t (c c ti u)ấ ấ ự ể
13/ Trong th tr ng c nh tranh đ c quy n, trong ng n h n thì doanh nghi p có th :ị ườ ạ ộ ề ắ ạ ệ ể
a Luôn thua lỗ b Có l i nhu n kinh t hay thua lợ ậ ế ỗ
45
c Luôn có l i nhu n b ng không (hòa v n)ợ ậ ằ ố d Luôn có l i nhu n kinh tợ ậ ế
14/ Các doanh nghi p đ c quy n nhóm h p tác công khai hình thành nên m t t ch c ho t đ ng theo ph ng th c c aệ ộ ề ợ ộ ổ ứ ạ ộ ươ ứ ủ
m t doanh nghi pộ ệ
a C nh tranh đ c quy nạ ộ ề
b Đ c quy n hoàn toànộ ề
c C nh tranh hoàn toànạ
d C 3 câu trên đ u đúngả ề
15/ Trên h tr c 2 chi u thông th ng, s l ng m t hàng X bi u di n tr c hoành, s l ng m t hàng Y bi u di n tr cệ ụ ề ườ ố ượ ặ ể ễ ở ụ ố ượ ặ ể ễ ở ụ
tung. Khi giá m t hàng X thay đ i, các y u t khác không đ i, đ ng giá c -tiêu dùng là m t đ ng d c lên thì ta có thặ ổ ế ố ổ ườ ả ộ ườ ố ể
k t lu n đ co giãn c a c u theo giá c a m t hàng X là:ế ậ ộ ủ ầ ủ ặ
a Co giãn ít
b Co giãn m t đ n v ộ ơ ị
c Co giãn nhi u ề
d Ch a k t lu n đ cư ế ậ ượ
16/ M t ng i tiêu dùng dành m t kho n ti n là 2000 $ đ mua hai s n ph m X và Y, v i Pộ ườ ộ ả ề ể ả ẩ ớ X = 200 $/sp và PY = 500
$/sp.Ph ng trình đ ng ngân sách có d ng:ươ ườ ạ
a Y = 4 - (2/5)X
b Y = 10 - 2,5X
c Y = 4 - 2,5 X.
d Y = 10 - (2/5)X
17/ M t ng i dành m t kho n thu nh p I = 600 ngàn đ ng, chi tiêu h t cho 2 lo i s n ph m X và Y v i Pộ ườ ộ ả ậ ồ ế ạ ả ẩ ớ X = 10 ngàn đ ng/ồ
sp; PY = 30ngàn đ ng/sp, hàm t ng l i ích (h u d ng) c a ng i này ph thu c vào s l ng X và Y tiêu dùng TU(x,y) =ồ ổ ợ ữ ụ ủ ườ ụ ộ ố ượ
2xy. T i ph ng án tiêu dùng t i u, t ng h u d ng là:ạ ươ ố ư ổ ữ ụ
a TU(x,y) = 1200 b TU(x,y) = 2400 c TU(x,y) = 300 d TU(x,y) = 600
18/ Đ ng Engel c a ng i tiêu dùng đ i v i m t m t hàng có th đ c suy ra t đ ng:ườ ủ ườ ố ớ ộ ặ ể ượ ừ ườ
a Đ ng thu nh p-tiêu dùngườ ậ
b Đ ng đ ng íchườ ẳ
c Đ ng ngân sáchườ
d Đ ng giá c -tiêu dùngườ ả
19/ X và Y là hai m t hàng thay th (nh ng không ph i thay th hoàn toàn). Ng i tiêu dùng ch c ch n s mua hàng X khi:ặ ế ư ả ế ườ ắ ắ ẽ
a PX = PY
b PX < PY
c PX > PY
d Các câu trên đ u sai ề
20/ Đ ng đ ng ích bi u th t t c nh ng ph i h p tiêu dùng gi a hai lo i s n ph m mà ng i tiêu dùng:ườ ẳ ể ị ấ ả ữ ố ợ ữ ạ ả ẩ ườ
a S d ng h t s ti n mà mình cóử ụ ế ố ề
b Đ t đ c m c h u d ng tăng d nạ ượ ứ ữ ụ ầ
c Đ t đ c m c h u d ng nh nhauạ ượ ứ ữ ụ ư
d Đ t đ c m c h u d ng gi m d nạ ượ ứ ữ ụ ả ầ
21/ Đ i v i s n ph m c p th p, tác đ ng thay th và tác đ ng thu nh p:ố ớ ả ẩ ấ ấ ộ ế ộ ậ
a Cùng chi u v i nhauề ớ
b Có th cùng chi u hay ng c chi uể ề ượ ề
c Ng c chi u nhauượ ề
d Các câu trên đ u saiề
22/ Hàm h u d ng c a m t ng i tiêu th đ i v i 2 s n ph m X và Y đ c cho nh sau; TU = X (Y - 1) .Thu nh p c aữ ụ ủ ộ ườ ụ ố ớ ả ẩ ượ ư ậ ủ
ng i tiêu th là 1.000.đ dùng đ mua 2 s n ph m này v i đ n giá c a X 10đ /sp, c a Y là 10 đ /sp , t ng s h u d ng t iườ ụ ể ả ẩ ớ ơ ủ ủ ổ ố ữ ụ ố
đa là:
a 2425,50
b 2540,25
c 2450,25
d Không có câu nào đúng.
23/ Hai đ ng chi phí trung bình ng n h n (SAC) và chi phí trung bình dài h n ti p xúc v i nhau t i s n l ng Q. V y t i Q:ườ ắ ạ ạ ế ớ ạ ả ượ ậ ạ
a SMC= LMC < SAC = LAC
b SMC= LMC > SAC = LAC
c SMC= LMC = SAC = LAC
d Các tr ng h p trên đ u có th ườ ợ ề ể
24/ M t xí nghi p đang s d ng k t h p 100 gi công lao đ ngộ ệ ử ụ ế ợ ờ ộ , đ n giá 1 USD/gi và 50 gi máy, đ n giá 2,4USD/gi đơ ờ ờ ơ ờ ể
s n xu t s n ph m X. Hi n nay năng su t biên c a lao đ ng MPả ấ ả ẩ ệ ấ ủ ộ L = 3đvsp và năng su t biên c a v n MPấ ủ ố K = 6đvsp. Đ tăngể
s n l ng mà không c n tăng chi phí thì xí nghi p nên:ả ượ ầ ệ
a Gi nguyên s l ng lao đ ng và s l ng v n nh ng ph i c i ti n k thu tữ ố ượ ộ ố ượ ố ư ả ả ế ỹ ậ
b Gi m b t s gi máy đ tăng thêm s gi công lao đ ngả ớ ố ờ ể ố ờ ộ
c Gi m b t s l ng lao đ ng đ tăng thêm s l ng v nả ớ ố ượ ộ ể ố ượ ố
d C n có thêm thông tin đ có th tr l iầ ể ể ả ờ
25/ Đ ng chi phí trung bình dài h n LAC có d ng ch U do:ườ ạ ạ ữ
a Năng su t tăng d n theo qui mô, sau đó gi m d n theo qui môấ ầ ả ầ
b Năng su t gi m d n theo qui mô, sau đó tăng d n theo qui môấ ả ầ ầ
c Năng su t trung bình tăng d nấ ầ
d L i th kinh t c a s n xu t qui mô l nợ ế ế ủ ả ấ ớ
26/ Hàm s n xu t c a m t doanh nghi p có d ng Q = ả ấ ủ ộ ệ ạ KL 5+ . Trong dài h n, n u ch doanh nghi p s d ng các y uạ ế ủ ệ ử ụ ế
t đ u vào g p đôi thì s n l ng Q s : ố ầ ấ ả ượ ẽ
a Tăng lên đúng 2 l nầ
b Ch a đ thông tin đ k t lu nư ủ ể ế ậ
c Tăng lên ít h n 2 l nơ ầ
d Tăng lên nhi u h n 2 l n ề ơ ầ
27/ Cho hàm s s n xu t Q = Kố ả ấ a.L1-a. Ph ng trình bi u di n t l thay th k thu t biên c a y u t v n đ i v i lao đ ngươ ể ễ ỷ ệ ế ỹ ậ ủ ế ố ố ố ớ ộ
(thay th K b ng L) là: ế ằ
a |MRTS| = (1-a)* (K/L)
b |MRTS| = a* (K/L)
c |MRTS| = [(1-a)/a]*(K/L)
d Không có câu nào đúng
28/ Đ d c c a đ ng đ ng phí là:ộ ố ủ ườ ẳ
a T s giá c c a 2 y u t s n xu t.ỷ ố ả ủ ế ố ả ấ
b T l thay th k thu t biên c a 2 y u t s n xu t.ỷ ệ ế ỹ ậ ủ ế ố ả ấ
c T s năng su t biên c a 2 y u t s n xu t.ỷ ố ấ ủ ế ố ả ấ
d Các câu trên đ u saiề
46
29/ S n l ng t i u c a 1 quy mô s n xu t có hi u qu là s n l ng có:ả ượ ố ư ủ ả ấ ệ ả ả ượa MC min b AFC nin c AVC min d Các câu trên sai
30/ Chi phí trung bình c a hai s n ph m là 20, chi phí biên c a s n ph m th ba là 14, v y chi phí trung bình c a ba s nủ ả ẩ ủ ả ẩ ứ ậ ủ ả
ph m làẩ
a 18,5
b 18
c 12,33
d Các câu trên đ u saiề
31/ Trong dài h n c a th tr ng c nh tranh hoàn toàn, khi các xí nghi p gia nh p ho c r i b ngành s d n đ n tác đ ngạ ủ ị ườ ạ ệ ậ ặ ờ ỏ ẽ ẫ ế ộ
a Gía c s n ph m trên th tr ng thay đ iả ả ẩ ị ườ ổ
b Chi phí s n xu t c a xí nghi p s thay đ iả ấ ủ ệ ẽ ổ
c C a và b đ u saiả ề
d C a và b đ u đúngả ề
32/ Trên th tr ng c a s n ph m X có 100 ng i mua và 50 ng i bán, hàm s c u c a m i ng i mua là nh nhau cóị ườ ủ ả ẩ ườ ườ ố ầ ủ ỗ ườ ư
d ng: P = - q / 2 + 20, nh ng ng i bán có hàm t ng chi phí nh nhau: TC = q ạ ữ ườ ổ ư 2 + 2q + 40 .Gía c cân b ng trên th tr ng:ả ằ ị ườ
a 7,2
b 18
c 16,4
d Các câu trên đ u sai.ề
33/ Th tr ng c nh tranh hoàn toàn có 200 doanh nghi p, m i doanh nghi p có hàm chi phí s n xu t ng n h n:TC = 10q ị ườ ạ ệ ỗ ệ ả ấ ắ ạ 2
+ 10 q + 450 .V y hàm cung ng n h n c a th tr ng:ậ ắ ạ ủ ị ườ
a P = (Q/10) + 10
b Q = 100 P - 10
c P = 2000 + 4.000 Q
d Không có câu nào dúng
34/ Đi u nào sau đây không ph i là đi u ki n cho tình tr ng cân b ng dài h n c a doanh nghi p c nh tranh hoàn toàn:ề ả ề ệ ạ ằ ạ ủ ệ ạ
a Th ng d s n xu t b ng 0 ặ ư ả ấ ằ
b L ng cung và l ng c u th tr ng b ng nhau.ượ ượ ầ ị ườ ằ
c L i nhu n kinh t b ng 0. ợ ậ ế ằ
d Các doanh nghi p tr ng thái t i đa hóa l iệ ở ạ ố ợ
nhu nậ
. 35/ Cho bi t s li u v chi phí s n xu t c a m t doanh nghi p c nh tranh hoàn toàn nh sau. Đi m hòa v n và đi mế ố ệ ề ả ấ ủ ộ ệ ạ ư ể ố ể
đóng c a s n xu t c a doanh nghi p là nh ng đi m t ng ng v i các m c s n l ng:ử ả ấ ủ ệ ữ ể ươ ứ ớ ứ ả ượ
Q: 0 10 12 14 16 18 20
TC: 80 115 130 146 168 200 250
a Q = 12 và Q = 14
b Q = 10 và Q = 12
c Q = 10 và Q = 14
d Không có câu nào đúng
36/ Cho bi t s li u v chi phí s n xu t c a m t doanh nghi p c nh tranh hoàn toàn nh sau.N u giá trên th tr ng làế ố ệ ề ả ấ ủ ộ ệ ạ ư ế ị ườ
16đ/sp, t ng l i nhu n t i đa làổ ợ ậ ố
Q: 0 10 12 14 16 18 20
TC: 80 115 130 146 168 200 250
a 88
b 120
c 170
d Các câu trên đ u saiề
37/ Đ ng cung c a ngành c nh tranh hoàn toàn trong dài h n co giãn nhi u h n trong ng n h n là do:ườ ủ ạ ạ ề ơ ắ ạ
a Các xí nghi p trong ngành tăng gi m s n l ng b ng cách thay đ i s l ng các y u t s n xu t s d ngệ ả ả ượ ằ ổ ố ượ ế ố ả ấ ử ụ
b S gia nh p và r i kh i ngành c a các xí nghi p.ự ậ ờ ỏ ủ ệ
c C a và b đ u đúng ả ề d C a và b đ u saiả ề
38/ Đ i v i doanh nghi p, khi tăng s n l ng t ng l i nhu n tăng , cho bi t:ố ớ ệ ả ượ ổ ợ ậ ế
a Doanh thu biên l n h n chi phí biên.ớ ơ
b Doanh thu biên b ng chi phí biên.ằ
c Doanh thu biên nh h n chi phí biên.ỏ ơ
d Các câu trên đ u sai.ề
39/ M t doanh nghi p đ c quy n hoàn toàn có hàm chi phí: TC = Qộ ệ ộ ề 2 /6 +30 Q +15.000, hàm s c u th tr ng có d ng:P =ố ầ ị ườ ạ
- Q /4 + 280, n u chính ph đánh thu l i t c 10.000đ, l i nhu n còn l i c a xí nghi p làế ủ ế ợ ứ ợ ậ ạ ủ ệ
a 22.500
b 32.500
c 12.500
d Các câu trên đ u saiề
40/ M t doanh nghi p đ c quy n hoàn toàn có hàm chi phí: TC = Q ộ ệ ộ ề 2 -5Q +100, hàm s c u th tr ng có d ng:P = - 2Q +ố ầ ị ườ ạ
55. m c s n l ng 13,75 sp thì doanh nghi p :Ở ứ ả ượ ệ
a T i đa hóa s n l ng mà không b l .ố ả ượ ị ỗ
b T i đa hóa l i mhu nố ợ ậ
c T i đa hóa doanh thu.ố
d Các câu trên đ u sai.ề
41/ Trong th tr ng đ c quy n hoàn toàn, chính ph đánh thu không theo s n l ng s nh h ng: ị ườ ộ ề ủ ế ả ựơ ẽ ả ửơ
a P tăng
b Q gi m ả
c Ng ii tiêu dùng và ng oi s n xu t cùng gánh ườ ừ ả ấ
d T t c các câu trên đ u sai. ấ ả ề
42/ Đ đi u ti t m t ph n l i nhu n c a doanh nghi p đ c quy n , chính ph nên quy đ nh m c giá t i đa ( P max )ể ề ế ộ ầ ợ ậ ủ ệ ộ ề ủ ị ứ ố
a Pmax = AC b Pmax = MR c Pmax = AVC d Pmax = MC
43/ Trong th tr ng đ c quy n hoàn toàn, m c s n l ng t i đa hóa l i nhu n n m ph n đ ng c u ị ườ ộ ề ứ ả ượ ố ợ ậ ằ ở ầ ườ ầ
a Co giãn ít b Co giãn nhi uề c Không co giãn d Co giãn đ n vơ ị
44/ M t doanh nghi p đ c quy n hoàn toàn có hàm chi phí: TC = Qộ ệ ộ ề 2 /6 +30 Q +15.000, hàm s c u th tr ng có d ng:P =ố ầ ị ườ ạ
- Q /4 + 280, n u chinh ph quy đ nh m c giá là 180đ /sp, thì doanh nghi p s n đ nh m c s n l ng:ế ủ ị ứ ệ ẽ ấ ị ứ ả ượ
a 300
b 400
c 450
d Các câu trên đ u saiề
45/ M t xí nghi p đ c quy n hoàn toàn t i đa hóa l i nhu n m c giá là 20, có h s co giãn c u theo giá là -2, v y m cộ ệ ộ ề ố ợ ậ ở ứ ệ ố ầ ậ ứ
s n l ng t i đa hóa l i nhu n t i đó có MC :ả ượ ố ợ ậ ạ
a 20
b 10
c 40
d Các câu trên đ u saiề
46/ Chính ph n đ nh giá tr n (giá t i đa) đ i v i doanh nghi p đ c quy n hoàn toàn s làm cho : ủ ấ ị ầ ố ố ớ ệ ộ ề ẽ
47
a S n l ng tăng.ả ượ
b Giá gi m và s n l ng tăng.ả ả ượ
c Giá gi mả
d Có l i cho chính phợ ủ
47/ Qui lu t nào sau đây quy t đ nh d ng c a đ ng gi i h n kh năng s n xu t ?ậ ế ị ạ ủ ườ ớ ạ ả ả ấ
a Qui lu t năng su t biên gi m d nậ ấ ả ầ
b Qui lu t cung - c uậ ầ
c Qui lu t cungậ
d Qui lu t c uậ ầ
48/ Đi m khác bi t căn b n gi a mô hình kinh t h n h p và mô hình kinh t th tr ng là:ể ệ ả ữ ế ỗ ợ ế ị ườ
a Nhà n c tham gia qu n lí kinh t .ướ ả ế
b Nhà n c qu n lí các qu phúc l iướ ả ỷ ợ
c Nhà n c qu n lí ngân sách.ướ ả
d Các câu trên đ u sai.ề
49/ Chính ph các n c hi n nay có các gi i pháp kinh t khác nhau tr c tình hình suy thoái kinh t hi n nay, v n đ nàyủ ướ ệ ả ế ướ ế ệ ấ ề
thu c vộ ề
a Kinh t vi mô, chu n t cế ẩ ắ
b Kinh t vi mô, th c ch ngế ự ứ
c Kinh t vĩ mô, chu n t cế ẩ ắ
d Kinh t vĩ mô, th c ch ngế ự ứ
50/ Cách th c chi tiêu c a ng i tiêu th đ t i đa th a mãn.V n đ này thu c vứ ủ ườ ụ ể ố ỏ ấ ề ộ ề
a Kinh t vĩ mô, th c ch ng.ế ự ứ
b Kinh t vi mô,chu n t cế ẩ ắ
c Kinh t vĩ mô, chu n t c.ế ẩ ắ
d Kinh t t vi mô, th c ch ngế ế ự ứ
¤ Đáp án c a đ thi:14ủ ề
1[ 1]b... 2[ 1]a... 3[ 1]a... 4[ 1]c... 5[ 1]a... 6[ 1]d... 7[ 1]b... 8[ 1]d...
9[ 1]c... 10[ 1]a... 11[ 1]c... 12[ 1]b... 13[ 1]b... 14[ 1]b... 15[ 1]a... 16[ 1]a...
17[ 1]d... 18[ 1]a... 19[ 1]d... 20[ 1]c... 21[ 1]c... 22[ 1]c... 23[ 1]d... 24[ 1]b...
25[ 1]a... 26[ 1]c... 27[ 1]c... 28[ 1]a... 29[ 1]d... 30[ 1]b... 31[ 1]d... 32[ 1]b...
33[ 1]a... 34[ 1]a... 35[ 1]c... 36[ 1]a... 37[ 1]b... 38[ 1]a... 39[ 1]c... 40[ 1]c...
41[ 1]d... 42[ 1]d... 43[ 1]b... 44[ 1]b... 45[ 1]b... 46[ 1]b... 47[ 1]a... 48[ 1]a...
49[ 1]c... 50[ 1]d...
Đ 15Ề
1/ Trong th tr ng c nh tranh hoàn toàn n u các doanh nghi p m i gia nh p làm cho l ng c u y u t s n xu t tăngị ườ ạ ế ệ ớ ậ ượ ầ ế ố ả ấ
nh ng giá các y u t s n xu t không đ i thì đ ng cung dài h n c a ngành s :ư ế ố ả ấ ổ ườ ạ ủ ẽ
a D c xu ng d i ố ố ướ b D c lên trênố c Th ng đ ngẳ ứ d N m ngangằ
2/ Trong dài h n c a th tr ng c nh tranh hoàn toàn, khi các xí nghi p gia nh p ho c r i b ngành s d n đ n tác đ ngạ ủ ị ườ ạ ệ ậ ặ ờ ỏ ẽ ẫ ế ộ
a Gía c s n ph m trên th tr ng thay đ iả ả ẩ ị ườ ổ
b Chi phí s n xu t c a xí nghi p s thay đ iả ấ ủ ệ ẽ ổ
c C a và b đ u saiả ề
d C a và b đ u đúngả ề
3/ M t doanh nghi p c nh tranh hoàn toàn có hàm t ng chi phí: TC = Q ộ ệ ạ ổ 2 + 300 Q +100.000 , N u giá th tr ng là 1100 thìế ị ườ
th ng d s n xu t c a doanh nghi p:ặ ư ả ấ ủ ệ
a 320.000
b 160.000
c 400.000
d Các câu trên đ u sai.ề
4/ Tìm câu không đúng trong các câu sau đây:
a M c s n l ng t i đa hóa l i nhu n c a xí nghi p c nh tranh hoàn toàn t i đó MC = Pứ ả ượ ố ợ ậ ủ ệ ạ ạ
b Trong th tr ng c nh tranh hoàn toàn, xí nghi p có th thay đ i giá cị ườ ạ ệ ể ổ ả
c T ng doanh thu c a xí nghi p c nh tranh hoàn toàn là m t đ ng th ng xu t phát t g c t a đổ ủ ệ ạ ộ ườ ẳ ấ ừ ố ọ ộ
d Trong dài h n c a th tr ng c nh tranh hoàn toàn các xí nghi p không có l i nhu n kinh tạ ủ ị ườ ạ ệ ợ ậ ế
5/ M t doanh nghi p trong th tr ng c nh tranh hoàn toàn có hàm t ng chi phí dài h n:LTC = Q ộ ệ ị ườ ạ ổ ạ 2 + 64, m c giá cân b ngứ ằ
dài h n:ạ
a 16 b 64 c 32 d 8
6/ Khi giá bán nh h n chi phí trung bình, doanh nghi p c nh tranh hoàn toàn nên:ỏ ơ ệ ạ
a S n xu t m c s n l ng t i đó: MR = MCả ấ ở ứ ả ượ ạ
b S n xu t m c s n l ng t i đó: P = MCả ấ ở ứ ả ượ ạ
c Ng ng s n xu t. ừ ả ấ
d Các câu trên đ u có th x y raề ể ả
7/ M t doanh nghi p trong th tr ng c nh tranh hoàn toàn có hàm t ng chi phí dài h n:LTC = Q ộ ệ ị ườ ạ ổ ạ 2 +100, m c s n l ngứ ả ượ
cân b ng dài h n c a doanh nghi p:ằ ạ ủ ệ
a 110 b 100 c 10 d 8
8/ Cho bi t s li u v chi phí s n xu t c a m t doanh nghi p c nh tranh hoàn toàn nh sau.N u giá trên th tr ng làế ố ệ ề ả ấ ủ ộ ệ ạ ư ế ị ườ
16đ/sp, t ng l i nhu n t i đa làổ ợ ậ ố
Q: 0 10 12 14 16 18 20
TC: 80 115 130 146 168 200 250
a 170
b 120
c 88
d Các câu trên đ u saiề
9/ Gi s m t ng i tiêu dùng chi h t thu nh p đ mua hai hàng hoá X và Y. N u giá c a X thay đ i, trong khi giá c a Yả ử ộ ườ ế ậ ể ế ủ ổ ủ
và thu nh p không thay đ i thì đ ng giá c -tiêu dùng ph n ánh:ậ ổ ườ ả ả
a Các cách ph i h p gi a X và Y mang l i l i ích cao nh t ng v i m i m c giá c a X.ố ợ ữ ạ ợ ấ ứ ớ ỗ ứ ủ
b M i quan h gi a giá m t hàng X v i l ng tiêu dùng m t hàng Y.ố ệ ữ ặ ớ ượ ặ
c M i quan h gi a giá m t hàng Y v i l ng tiêu dùng m t hàng X.ố ệ ữ ặ ớ ượ ặ
d Các cách ph i h p gi a X và Y mang l i l i ích cao nh t ng v i m i s l ng c a X.ố ợ ữ ạ ợ ấ ứ ớ ỗ ố ượ ủ
48
10/ Đ ng bi u di n các ph i h p khác nhau v s l ng c a hai s n ph m cùng đem l i cho m t m c l i ích nh nhauườ ể ễ ố ợ ề ố ượ ủ ả ẩ ạ ộ ứ ợ ư
cho ng i tiêu dùng đ c g i là:ườ ượ ọ
a Đ ng ngân sáchườ
b Đ ng đ ng íchườ ẳ
c Đ ng c uườ ầ
d Đ ng đ ng l ngườ ẳ ượ
11/ M t ng i dành m t kho n thu nh p I = 600 ngàn đ ng, chi tiêu h t cho 2 lo i s n ph m X và Y v i Pộ ườ ộ ả ậ ồ ế ạ ả ẩ ớ X = 10 ngàn đ ng/ồ
sp; PY = 30ngàn đ ng/sp, hàm t ng l i ích (h u d ng) c a ng i này ph thu c vào s l ng X và Y tiêu dùng TU(x,y) =ồ ổ ợ ữ ụ ủ ườ ụ ộ ố ượ
2xy. T i ph ng án tiêu dùng t i u, t ng h u d ng là:ạ ươ ố ư ổ ữ ụ
a TU(x,y) = 600 b TU(x,y) = 1200 c TU(x,y) = 2400 d TU(x,y) = 300
12/ X và Y là hai m t hàng thay th hoàn toàn và t l thay th biên MRSặ ế ỷ ệ ế XY = -ΔY/ΔX = - 2. N u Pế x = 3Py thì r hàng ng iổ ườ
tiêu dùng mua:
a Có c X và Yả
b Ch có hàng X ỉ
c Ch có hàng Yỉ
d Các câu trên đ u sai. ề
13/ Đ ng đ ng ích bi u th t t c nh ng ph i h p tiêu dùng gi a hai lo i s n ph m mà ng i tiêu dùng:ườ ẳ ể ị ấ ả ữ ố ợ ữ ạ ả ẩ ườ
a S d ng h t s ti n mà mình cóử ụ ế ố ề
b Đ t đ c m c h u d ng nh nhauạ ượ ứ ữ ụ ư
c Đ t đ c m c h u d ng tăng d nạ ượ ứ ữ ụ ầ
d Đ t đ c m c h u d ng gi m d nạ ượ ứ ữ ụ ả ầ
14/ Hai đ ng nào sau đây có đ c đi m gi ng nhau:ườ ặ ể ố
a Đ ng ngân sách và đ ng c u ườ ườ ầ
b Đ ng đ ng ích và đ ng đ ng l ng ườ ẳ ườ ẳ ượ
c Đ ng ngân sách và đ ng đ ng phíườ ườ ẳ
d b và c đ u đúngề
15/ T l thay th biên gi a 2 s n ph m X và Y (MRSxy) th hi n:ỷ ệ ế ữ ả ẩ ể ệ
a T l đánh đ i gi a 2 s n ph m trong tiêu dùng khi t ng h u d ng không đ iỷ ệ ổ ữ ả ẩ ổ ữ ụ ổ
b T gía gi a 2 s n ph mỷ ữ ả ẩ
c T l đánh đ i gi a 2 s n ph m trên th tr ngỷ ệ ổ ữ ả ẩ ị ườ
d Đ d c c a đ ng ngân sáchộ ố ủ ườ
16/ M t ng i tiêu th dành m t s ti n nh t đ nh đ chi tiêu cho 2 s n ph m X và Y .N u X là lo i hàng xa x thì khi giáộ ườ ụ ộ ố ề ấ ị ể ả ẩ ế ạ ỉ
c a X tăng lên và các y u t khác không đ i thì l ng hàng hóa c a Y đ c mua s :ủ ế ố ổ ượ ủ ượ ẽ
a Không thay đ iổ
b Gi mả
c Tăng
d Không xác đ nh đ c.ị ượ
17/ Hi n nay chi n l c c nh tranh ch y u c a các xí nghi p đ c quy n nhóm là:ệ ế ượ ạ ủ ế ủ ệ ộ ề
a C nh tranh v s n l ngạ ề ả ượ
b C nh tranh v giá cạ ề ả
c C nh tranh v qu ng cáo và các d ch v h u mãiạ ề ả ị ụ ậ
d Các câu trên đ u saiề
18/ Đ ng c u c a doanh nghi p trong ngành c nh tranh đ c quy n:ườ ầ ủ ệ ạ ộ ề
a Là đ ng c u d c xu ng t trái sang ph iườ ầ ố ố ừ ả
b Là đ ng c u th ng đ ng song song tr c giáườ ầ ẳ ứ ụ
c Là đ ng c u c a toàn b th tr ngườ ầ ủ ộ ị ườ
d Là đ ng c u n m ngang song song tr c s n l ngườ ầ ằ ụ ả ượ
19/ Trong “mô hình đ ng c u gãy” (The kinked demand curve model) khi m t doanh nghi p gi m giá thì các doanhườ ầ ộ ệ ả
nghi p còn l i s :ệ ạ ẽ
a Gi m giáả
b Không bi t đ cế ượ
c Không thay đ i giáổ
d Tăng giá
20/ Trong th tr ng c nh tranh đ c quy n, trong ng n h n thì doanh nghi p có th :ị ườ ạ ộ ề ắ ạ ệ ể
a Luôn có l i nhu n b ng không (hòa v n)ợ ậ ằ ố
b Luôn có l i nhu n kinh tợ ậ ế
c Luôn thua lỗ
d Có l i nhu n kinh t hay thua lợ ậ ế ỗ
21/ Doanh nghi p trong ngành c nh tranh đ c quy n:ệ ạ ộ ề
a Ch đ c nh p ngành, nh ng không đ c xu tỉ ượ ậ ư ượ ấ
ngành
b Ch đ c xu t ngành, nh ng không đ c nh pỉ ượ ấ ư ượ ậ
ngành
c Có s t do nh p và xu t ngànhự ự ậ ấ
d Hoàn toàn không th nh p và xu t ngànhể ậ ấ
22/ Đ c đi m c b n c a ngành c nh tranh đ c quy n là:ặ ể ơ ả ủ ạ ộ ề
a Có nhi u doanh nghi p s n xu t ra nh ng s n ph m có th d thay th cho nhauề ệ ả ấ ữ ả ẩ ể ễ ế
b M i doanh nghi p ch có kh năng h n ch nh h ng t i giá c s n ph m c a mìnhỗ ệ ỉ ả ạ ế ả ưở ớ ả ả ẩ ủ
c C hai câu đ u sai ả ề d C hai câu đ u đúngả ề
23/ M t doanh nghi p đ c quy n hoàn toàn có hàm chi phí: TC = Q ộ ệ ộ ề 2 + 60 Q +15.000, hàm s c u th tr ng có d ng:P =ố ầ ị ườ ạ
- 2Q +180. M c giá bán đ đ t đ c l i nhu n t i đa:ứ ể ạ ượ ợ ậ ố
a 140
b 100
c 120
d Các câu trên đ u sai.ề
24/ Chính ph n đ nh giá tr n (giá t i đa) đ i v i doanh nghi p đ c quy n hoàn toàn s làm cho : ủ ấ ị ầ ố ố ớ ệ ộ ề ẽ
a Giá gi mả
b Có l i cho chính phợ ủ
c Giá gi m và s n l ng tăng.ả ả ượ
d S n l ng tăng.ả ượ
25/ M t xí nghi p đ c quy n hoàn toàn t i đa hóa l i nhu n m c giá là 20, có h s co giãn c u theo giá là -2, v y m cộ ệ ộ ề ố ợ ậ ở ứ ệ ố ầ ậ ứ
s n l ng t i đa hóa l i nhu n t i đó có MC :ả ượ ố ợ ậ ạ
a 20
b 40
c 10
d Các câu trên đ u saiề
49
26/ Th tr ng đ c quy n hoàn toàn v i P = - Q /10 + 30. Tìm P đ t ng doanh thu c c đ i ị ườ ộ ề ớ ể ổ ự ạa P = MR = -(1/10)Q + 30
b P = 30
c P = 25
d P = 15
27/ M t doanh nghi p đ c quy n hoàn toàn có hàm chi phí biên MC = Q, bán hàng trên hai th tr ng có hàm s c u nhộ ệ ộ ề ị ườ ố ầ ư
sau: P1 = - Q /10 +120, P2 = - Q /10 + 180, N u doanh nghi p phân bi t giá trên hai th tr ng thì giá thích h p trên hai thế ệ ệ ị ườ ợ ị
tr ng là:ườ
a 110 và 165
b 136,37 và 165
c 109,09 và 163,63
d Các câu trên đ u saiề
28/ Thi tr ng đ c quy n hoàn toàn v i đ ng c u P = - Q /10 + 2000, đ đ t l i nhu n t i đa doanh nghi p cung ng t iườ ộ ề ớ ừơ ầ ể ạ ợ ậ ố ệ ứ ạ
m c s n l ong: ứ ả ự
a Q = 20.000
b Q = 10.000
c Q < 10.000
d Q v i đi u ki n MP = MC = Pớ ề ệ
29/ M t doanh nghi p đ c quy n hoàn toàn có hàm s c u th tr ng có d ng:P = - Q + 2400. m c s n l ng t i đa hóaộ ệ ộ ề ố ầ ị ườ ạ Ở ứ ả ượ ố
l i nhu n có h s co giãn c a c u theo giá là -3, chi phí biên là 10.V y giá bán m c s n l ng t i đa hóa l i nhu n:ợ ậ ệ ố ủ ầ ậ ở ứ ả ượ ố ợ ậ
a 10
b 15
c 20
d Các câu trên đ u saiề
30/ M t doanh nghi p đ c quy n hoàn toàn có nhi u c s s n xu t,đ có chi phí s n xu t th p nh t thì doanh nghi pộ ệ ộ ề ề ơ ở ả ấ ể ả ấ ấ ấ ệ
phân ph i s n l ng cho các c s theo nguyên t cố ả ượ ơ ở ắ
a MR1 = MR2 =........= MR
b AR1 = AR2 = .........= AR
c AC 1= AC 2 =.........=AC
d Các câu trên đ u sai.ề
31/ Cách th c chi tiêu c a ng i tiêu th đ t i đa th a mãn.V n đ này thu c vứ ủ ườ ụ ể ố ỏ ấ ề ộ ề
a Kinh t vĩ mô, th c ch ng.ế ự ứ
b Kinh t t vi mô, th c ch ngế ế ự ứ
c Kinh t vi mô,chu n t cế ẩ ắ
d Kinh t vĩ mô, chu n t c.ế ẩ ắ
32/ Chính ph các n c hi n nay có các gi i pháp kinh t khác nhau tr c tình hình suy thoái kinh t hi n nay, v n đ nàyủ ướ ệ ả ế ướ ế ệ ấ ề
thu c vộ ề
a Kinh t vi mô, chu n t cế ẩ ắ
b Kinh t vĩ mô, chu n t cế ẩ ắ
c Kinh t vĩ mô, th c ch ngế ự ứ
d Kinh t vi mô, th c ch ngế ự ứ
33/ Qui lu t nào sau đây quy t đ nh d ng c a đ ng gi i h n kh năng s n xu t ?ậ ế ị ạ ủ ườ ớ ạ ả ả ấ
a Qui lu t c u ậ ầ b Qui lu t cungậ
c Qui lu t cung - c u ậ ầ d Qui lu t năng su t biên gi m d nậ ấ ả ầ
34/Đi m khác bi t căn b n gi a mô hình kinh t h n h p và mô hình kinh t th tr ng là:ể ệ ả ữ ế ỗ ợ ế ị ườ
a Nhà n c qu n lí các qu phúc l iướ ả ỷ ợ
b Nhà n c tham gia qu n lí kinh t .ướ ả ế
c Nhà n c qu n lí ngân sách.ướ ả
d Các câu trên đ u sai.ề
35/ M t s n ph m có hàm s c u th tr ng và hàm s cung th tr ng l n l t Qộ ả ẩ ố ầ ị ườ ố ị ườ ầ ượ D = -2P + 200 và QS = 2P - 40 .N u chínhế
ph tăng thu là 10$/s n ph m, t n th t vô ích (hay l ng tích đ ng s m t hay thi t h i mà xã h i ph i ch u) do vi c đánhủ ế ả ẩ ổ ấ ượ ộ ố ấ ệ ạ ộ ả ị ệ
thu c a chính ph trên s n ph m này là: ế ủ ủ ả ẩ
a P = 60$ b P = 70$ c P = 40$ d P = 50$
36/ T i đi m A trên đ ng cung có m c giá P = 10, Q = 20, Es = 0,5, hàm s cung là hàm tuy n tính có d ng:ạ ể ườ ứ ố ế ạ
a P = Q - 10
b P = Q + 20
c P = Q + 10
d Các câu trên đ u saiề
37/ Hàm s c u & hàm s cung s n ph m X l n l t là : P = 70 - 2Q ; P = 10 + 4Q. Th ng d c a ng i tiêu th (CS)ố ầ ố ả ẩ ầ ượ ặ ư ủ ườ ụ
& th ng d c a nhà s n xu t (PS) là :ặ ư ủ ả ấ
a CS = 200 & PS = 100
b CS = 100 & PS = 200
c CS = 150 & Ps = 200
d CS = 150 & PS = 150
38/ M t hàng X có đ co giãn c u theo giá là Ed = - 2 , khi giá c a X tăng lên trong đi u ki n các y u t khác không đ i ,thìặ ộ ầ ủ ề ệ ế ố ổ
l ng c u c a m t hàng Y sượ ầ ủ ặ ẽ
a Không thay đ iổ
b G am xu ngỉ ố
c Tăng lên.
d Các câu trên đ u sai.ề
39/ Trên m t đ th tr c tung ghi giá, tr c hoành ghi l ng cung m i ngày thì đ ng cung c a m t hàng cá t i đánh b t tộ ồ ị ụ ụ ượ ỗ ườ ủ ặ ươ ắ ừ
bi n m i ngày là: ể ỗ
a Đ ng có đ d c âmừơ ộ ố
b Đ ng có đ d c d ngườ ộ ố ươ
c Đ ng th ng đ ng ườ ẳ ứ
d Đ ng n m ngangườ ằ
40/ Hàm s c u th tr ng c a m t s n ph m có d ng P = - Q/2 + 40. m c giá P = 30, h s co giãn c u theo giá s là:ố ầ ị ườ ủ ộ ả ẩ ạ Ở ứ ệ ố ầ ẽ
a Ed = - 3/4
b Ed = -4/3
c Ed = - 3
d Không có câu nào đúng
41/ T i đi m A trên đ ng c u có m c giá P = 10, Q = 20, Ed = - 1, hàm s c u là hàm tuy n tính có d ng:ạ ể ườ ầ ứ ố ầ ế ạ
a P = - 2Q + 40
b P = - Q/2 + 20
c P = - Q/2 + 40
d Các câu trên đ u saiề
42/ Tr ng h p nào sau đây làm đ ng c u c a thép d ch chuy n v bên trái:ườ ợ ườ ầ ủ ị ể ề
a Chính ph tăng thu vào m t hàng thép.ủ ế ặ
b Thu nh p c a công chúng tăng.ậ ủ
c Gía thép tăng m nhạ
d Không có câu nào đúng.
43/ Phát bi u nào sau đây không đúng:ể
a Khi s n l ng tăng thì chi phí c đ nh trung bình gi m d nả ượ ố ị ả ầ
b Khi chi phí trung bình tăng d n thì chi phí biên cũng tăng d nầ ầ
50
c Khi chi phí trung bình gi m d n thì chi phí biên cũng gi m d nả ầ ả ầ
d Khi chi phí biên gi m d n thì chi phí trung bình cũng gi m d nả ầ ả ầ
44/ M t xí nghi p s n xu t m t lo i s n ph m X có hàm s n xu t có d ng: Q = 2K(L - 2), trong đó K và L là hai y u t s nộ ệ ả ấ ộ ạ ả ẩ ả ấ ạ ế ố ả
xu t có giá t ng ng Pk = 600, P l = 300.N u t ng s n l ng c a xí nghi p là 784 s n ph m, v y chi phí th p nh t đấ ươ ứ ế ổ ả ượ ủ ệ ả ẩ ậ ấ ấ ể
th c hi n s n l ng trên là:ự ệ ả ượ
a 14.700
b 15.000
c 17.400
d Các câu trên đ u saiề
45/ S n l ng t i u c a 1 quy mô s n xu t có hi u qu là s n l ng có:ả ượ ố ư ủ ả ấ ệ ả ả ượ
a MC min b AVC min c AFC nin d Các câu trên sai
46/ Hàm s n xu t c a m t doanh nghi p có d ng Q = ả ấ ủ ộ ệ ạ KL 5+ . Trong dài h n, n u ch doanh nghi p s d ng các y uạ ế ủ ệ ử ụ ế
t đ u vào g p đôi thì s n l ng Q s : ố ầ ấ ả ượ ẽ
a Tăng lên ít h n 2 l nơ ầ
b Ch a đ thông tin đ k t lu nư ủ ể ế ậ
c Tăng lên đúng 2 l nầ
d Tăng lên nhi u h n 2 l n ề ơ ầ
47/ Đ d c c a đ ng đ ng phí ph n ánh :ộ ố ủ ườ ẳ ả
a Chi phí c h i c a vi c mua thêm m t đ n v đ u vào v i m c t ng chi phí và giá c c a các đ u vào đã choơ ộ ủ ệ ộ ơ ị ầ ớ ứ ổ ả ủ ầ
b Năng su t biên gi m d nấ ả ầ
c T p h p t t c các k t h p gi a v n và lao đ ng mà doanh nghi p có th mua v i m c t ng chi phí và giá c c aậ ợ ấ ả ế ợ ữ ố ộ ệ ể ớ ứ ổ ả ủ
các đ u vào đã choầ
d T l thay th k thu t biên c a hai đ u vàoỷ ệ ế ỹ ậ ủ ầ
48/ Cho hàm s n xu t Q = ả ấ LK. . Đây là hàm s n xu t có:ả ấ
a Năng su t gi m d n theo qui môấ ả ầ
b Năng su t không đ i theo qui môấ ổ
c Năng su t tăng d n theo qui môấ ầ
d Không th xác đ nh đ cể ị ượ
49/ Chi phí trung bình c a hai s n ph m là 20, chi phí biên c a s n ph m th ba là 14, v y chi phí trung bình c a ba s nủ ả ẩ ủ ả ẩ ứ ậ ủ ả
ph m làẩ
a 18
b 18,5
c 12,33
d Các câu trên đ u saiề
50/ Phát bi u nào sau đây đúng v i khái ni m ng n h n trong kinh t h c:ể ớ ệ ắ ạ ế ọ
a Th i gian ng n h n 1 năm.ờ ắ ơ
b T t c các y u t s n xu t đ u thay đ i.ấ ả ế ố ả ấ ề ổ
c Doanh nghi p có th thay đ i quy mô s n xu t.ệ ể ổ ả ấ
d Doanh nghi p có th thay đ i s n l ng.ệ ể ổ ả ượ
¤ Đáp án c a đ thi:15ủ ề
1[ 1]d... 2[ 1]d... 3[ 1]b... 4[ 1]b... 5[ 1]a... 6[ 1]d... 7[ 1]c... 8[ 1]c...
9[ 1]a... 10[ 1]b... 11[ 1]a... 12[ 1]c... 13[ 1]b... 14[ 1]d... 15[ 1]a... 16[ 1]c...
17[ 1]c... 18[ 1]a... 19[ 1]a... 20[ 1]d... 21[ 1]c... 22[ 1]d... 23[ 1]a... 24[ 1]c...
25[ 1]c... 26[ 1]d... 27[ 1]a... 28[ 1]c... 29[ 1]b... 30[ 1]d... 31[ 1]b... 32[ 1]b...
33[ 1]d... 34[ 1]b... 35[ 1]d... 36[ 1]a... 37[ 1]b... 38[ 1]c... 39[ 1]c... 40[ 1]c...
41[ 1]b... 42[ 1]d... 43[ 1]c... 44[ 1]c... 45[ 1]d... 46[ 1]a... 47[ 1]a... 48[ 1]b...
49[ 1]a... 50[ 1]d...
Đ 16Ề
1/ Chính ph các n c hi n nay có các gi i pháp kinh t khác nhau tr c tình hình suy thoái kinh t hi n nay, v n đ nàyủ ướ ệ ả ế ướ ế ệ ấ ề
thu c vộ ề
a Kinh t vi mô, chu n t cế ẩ ắ
b Kinh t vĩ mô, chu n t cế ẩ ắ
c Kinh t vi mô, th c ch ngế ự ứ
d Kinh t vĩ mô, th c ch ngế ự ứ
2/ Đi m khác bi t căn b n gi a mô hình kinh t h n h p và mô hình kinh t th tr ng là:ể ệ ả ữ ế ỗ ợ ế ị ườ
a Nhà n c qu n lí ngân sách.ướ ả
b Nhà n c tham gia qu n lí kinh t .ướ ả ế
c Nhà n c qu n lí các qu phúc l iướ ả ỷ ợ
d Các câu trên đ u sai.ề
3/ Khái ni m nào sau đây không th lí gi i b ng đ ng gi i h n kh năng s n xu t (PPF)ệ ể ả ằ ườ ớ ạ ả ả ấ
a Chi phí c h iơ ộ
b S khan hi m.ự ế
c Quy lu t chi phí c h i tăng d n.ậ ơ ộ ầ
d Cung c u.ầ
4/ Các h th ng kinh t gi i quy t các v n đ c b n :s n xu t cái gì? s l ng bao nhiêu? s n xu t nh th nào? s nệ ố ế ả ế ấ ề ơ ả ả ấ ố ượ ả ấ ư ế ả
xu t cho ai? xu t phát t đ c đi m:ấ ấ ừ ặ ể
a Ngu n cung c a n n kinh t .ồ ủ ề ế
b Tài nguyên có gi i h n.ớ ạ
c Nhu c u c a xã h iầ ủ ộ
d Đ c đi m t nhiênặ ể ự
5/ Doanh nghi p trong ngành c nh tranh đ c quy n, c nh tranh v i nhau b ng vi c:ệ ạ ộ ề ạ ớ ằ ệ
a Bán ra các s n ph m riêng bi t, nh ng có th thay th nhauả ẩ ệ ư ể ế
b Bán ra các s n ph m có th thay th nhau m t cách hoàn toànả ẩ ể ế ộ
c Bán ra s n ph m hoàn toàn không có s n ph m khác thay th đ cả ẩ ả ẩ ế ượ
d C ba câu đ u saiả ề
51
6/ Các doanh nghi p đ c quy n nhóm h p tác công khai hình thành nên m t t ch c ho t đ ng theo ph ng th c c a m tệ ộ ề ợ ộ ổ ứ ạ ộ ươ ứ ủ ộ
doanh nghi pệ
a C nh tranh hoàn toànạ
b Đ c quy n hoàn toànộ ề
c C nh tranh đ c quy nạ ộ ề
d C 3 câu trên đ u đúngả ề
7/ Trong th tr ng c nh tranh đ c quy n, t i đi m cân b ng dài h n có:ị ườ ạ ộ ề ạ ể ằ ạ
a M i doanh nghi p đ u t i đa hóa l i nhu n nh ng ch hòa v n.ỗ ệ ề ố ợ ậ ư ỉ ố
b S không có thêm s nh p ngành ho c xu t ngành nào n aẽ ự ậ ặ ấ ữ
c Đ ng c u m i doanh nghi p là ti p tuy n đ ng AC c a nó m c s n l ng mà t i đó có MR=MCườ ầ ỗ ệ ế ế ườ ủ ở ứ ả ượ ạ
d C ba câu đ u đúng ả ề
8/ Trong lý thuy t trò ch i, khi m t trong các doanh nghi p đ c quy n nhóm tham gia th tr ng, âm th m gia tăng s nế ơ ộ ệ ộ ề ị ườ ầ ả
l ng đ đ t l i nhu n cao h n s d n đ nượ ể ạ ợ ậ ơ ẽ ẫ ế
a Gía s n ph m s gi m ả ẩ ẽ ả
b L i nhu n c a các doanh nghi p s gi mợ ậ ủ ệ ẽ ả
c Các doanh nghi p khác s gia tăng s n l ngệ ẽ ả ượ
d C 3 câu trên đ u đúng.ả ề
9/ Đ c đi m c b n c a ngành c nh tranh đ c quy n là:ặ ể ơ ả ủ ạ ộ ề
a Có nhi u doanh nghi p s n xu t ra nh ng s n ph m có th d thay th cho nhauề ệ ả ấ ữ ả ẩ ể ễ ế
b M i doanh nghi p ch có kh năng h n ch nh h ng t i giá c s n ph m c a mìnhỗ ệ ỉ ả ạ ế ả ưở ớ ả ả ẩ ủ
c C hai câu đ u sai ả ề d C hai câu đ u đúngả ề
10/ Đ ng c u c a doanh nghi p trong ngành c nh tranh đ c quy n:ườ ầ ủ ệ ạ ộ ề
a Là đ ng c u n m ngang song song tr c s nườ ầ ằ ụ ả
l ngượ
b Là đ ng c u c a toàn b th tr ngườ ầ ủ ộ ị ườ
c Là đ ng c u th ng đ ng song song tr c giáườ ầ ẳ ứ ụ
d Là đ ng c u d c xu ng t trái sang ph iườ ầ ố ố ừ ả
11/ X và Y là hai m t hàng thay th (nh ng không ph i thay th hoàn toàn). Ng i tiêu dùng ch c ch n s mua hàng X khi:ặ ế ư ả ế ườ ắ ắ ẽ
a PX = PY
b PX > PY
c PX < PY
d Các câu trên đ u sai ề
12/ N u m t ng i tiêu dùng dành toàn b thu nh p c a mình đ mua hai s n ph m X và Y thì khi giá c a X gi m, sế ộ ườ ộ ậ ủ ể ả ẩ ủ ả ố
l ng hàng Y đ c mua s :ượ ượ ẽ
a Không thay đ i ổ b Nhi u h nề ơ
c Ít h nơ
d M t trong 3 tr ng h p kia, tùy thu c vào đ co giãn c a c u theo giá c a m t hàng X.ộ ườ ợ ộ ộ ủ ầ ủ ặ
13/ Đ ng tiêu th giá c là đ ng bi u th m i quan h gi a:ườ ụ ả ườ ể ị ố ệ ữ
a Gía c a s n ph m này và l ng c a s n ph m b sung cho nó.ủ ả ẩ ượ ủ ả ẩ ổ
b Thu nh p và s l ng s n ph m đ c mua.ậ ố ượ ả ẩ ượ
c Gía s n ph m và thu nh p c a ng i tiêu th .ả ẩ ậ ủ ườ ụ
d Gía s n ph m và s l ng s n ph m đ c mua.ả ẩ ố ượ ả ẩ ượ
14/ Trên h tr c 2 chi u thông th ng, s l ng m t hàng X bi u di n tr c hoành, s l ng m t hàng Y bi u di n tr cệ ụ ề ườ ố ượ ặ ể ễ ở ụ ố ượ ặ ể ễ ở ụ
tung. Khi giá m t hàng X thay đ i, các y u t khác không đ i, đ ng giá c -tiêu dùng là m t đ ng d c lên thì ta có thặ ổ ế ố ổ ườ ả ộ ườ ố ể
k t lu n đ co giãn c a c u theo giá c a m t hàng X là:ế ậ ộ ủ ầ ủ ặ
a Ch a k t lu n đ cư ế ậ ượ
b Co giãn m t đ n v ộ ơ ị
c Co giãn ít
d Co giãn nhi u ề
15/ Hàm h u d ng c a m t ng i tiêu th đ i v i 2 s n ph m X và Y đ c cho nh sau; TU = X (Y - 1) .Thu nh p c aữ ụ ủ ộ ườ ụ ố ớ ả ẩ ượ ư ậ ủ
ng i tiêu th là 1.000.đ dùng đ mua 2 s n ph m này v i đ n giá c a X 10đ /sp, c a Y là 10 đ /sp , t ng s h u d ng t iườ ụ ể ả ẩ ớ ơ ủ ủ ổ ố ữ ụ ố
đa là:
a 2425,50
b 2540,25
c 2450,25
d Không có câu nào đúng.
16/ Trong gi i h n ngân sách và s thích, đ t i đa hóa h u d ng ng i tiêu th mua s l ng s n ph m theo nguyên t c:ớ ạ ở ể ố ữ ụ ườ ụ ố ượ ả ẩ ắ
a H u d ng biên trên m i đ n v ti n c a các s n ph m ph i b ng nhau.ữ ụ ỗ ơ ị ề ủ ả ẩ ả ằ
b S ti n chi tiêu cho các s n ph m ph i b ng nhau.ố ề ả ẩ ả ằ
c H u d ng biên c a các s n ph m ph i b ng nhau.ữ ụ ủ ả ẩ ả ằ
d u tiên mua các s n ph m có m c giá r h n.Ư ả ẩ ứ ẽ ơ
17/ M t ng i tiêu dùng dành m t kho n ti n là 2000 $ đ mua hai s n ph m X và Y, v i Pộ ườ ộ ả ề ể ả ẩ ớ X = 200 $/sp và PY = 500
$/sp.Ph ng trình đ ng ngân sách có d ng:ươ ườ ạ
a Y = 4 - (2/5)X b Y = 10 - (2/5)X c Y = 10 - 2,5X d Y = 4 - 2,5 X.
18/ M t ng i tiêu th có thu nh p là 1.000.000 chi tiêu cho 2 s n ph m X và Y v i giá t ng ng là 25.000 và 20.000., tộ ườ ụ ậ ả ẩ ớ ươ ứ ỷ
l thay th biên c a 2 s n ph m X và Y luôn luôn b ng 1.V y ph ng án tiêu dùng t i u làệ ế ủ ả ẩ ằ ậ ươ ố ư
a 50 X và 0 Y
b 0 X và 50 Y
c 20 X và 25 Y
d Các câu trên đ u saiề
19/ Phát bi u nào sau đây không đúng:ể
a Khi chi phí biên gi m d n thì chi phí trung bình cũng gi m d nả ầ ả ầ
b Khi s n l ng tăng thì chi phí c đ nh trung bình gi m d nả ượ ố ị ả ầ
c Khi chi phí trung bình tăng d n thì chi phí biên cũng tăng d nầ ầ
d Khi chi phí trung bình gi m d n thì chi phí biên cũng gi m d nả ầ ả ầ
20/ S n l ng t i u c a 1 quy mô s n xu t có hi u qu là s n l ng có:ả ượ ố ư ủ ả ấ ệ ả ả ượ
a MC min b AVC min c AFC nin d Các câu trên sai
52
21/ M t xí nghi p s d ng hai y u t s n xu t v n (K) , lao đ ng (L) , đ s n xu t m t lo i s n ph m X, ph i h p t i uộ ệ ử ụ ế ố ả ấ ố ộ ể ả ấ ộ ạ ả ẩ ố ợ ố ư
c a hai y u t s n xu t ph i th a mãn :ủ ế ố ả ấ ả ỏ
a MPK /PL = MPL / PK
b MPK / PK = MPL / PL
c K = L
d MPK = MPL
22/ Hai đ ng chi phí trung bình ng n h n (SAC) và chi phí trung bình dài h n ti p xúc v i nhau t i s n l ng Q. V y t i Q:ườ ắ ạ ạ ế ớ ạ ả ượ ậ ạ
a SMC= LMC = SAC = LAC
b SMC= LMC < SAC = LAC
c SMC= LMC > SAC = LAC
d Các tr ng h p trên đ u có th ườ ợ ề ể
23/ Đ ng chi phí trung bình ng n h n SAC có d ng ch U do:ườ ắ ạ ạ ữ
a Năng su t tăng d n theo qui mô, sau đó gi m d n theo qui môấ ầ ả ầ
b L i th kinh t c a s n xu t qui mô l nợ ế ế ủ ả ấ ớ
c nh h ng c a qui lu t năng su t biên gi m d nẢ ưở ủ ậ ấ ả ầ
d Năng su t trung bình tăng d nấ ầ
24/ Cho hàm s s n xu t Q = Kố ả ấ a.L1-a. Ph ng trình bi u di n t l thay th k thu t biên c a y u t v n đ i v i lao đ ngươ ể ễ ỷ ệ ế ỹ ậ ủ ế ố ố ố ớ ộ
(thay th K b ng L) là: ế ằ
a |MRTS| = [(1-a)/a]*(K/L)
b |MRTS| = a* (K/L)
c |MRTS| = (1-a)* (K/L)
d Không có câu nào đúng
25/ Cho hàm s n xu t Q = ả ấ LK. . Đây là hàm s n xu t có:ả ấ
a Năng su t không đ i theo qui môấ ổ
b Năng su t tăng d n theo qui môấ ầ
c Năng su t gi m d n theo qui môấ ả ầ
d Không th xác đ nh đ cể ị ượ
26/ Cùng m t s v n đ u t , nhà đ u t d ki n l i nhu n k toán c a 3 ph ng án A,B,C, l n l t là 100 tri u, 50 tri u ,ộ ố ố ầ ư ầ ư ự ế ợ ậ ế ủ ươ ầ ượ ệ ệ
20 tri u, n u ph ng án B đ c l a ch n thì l i nhu n kinh t đ t đ c là:ệ ế ươ ượ ự ọ ợ ậ ế ạ ượ
a -50 tri u ệ b 50 tri u ệ c 100 tri uệ d Các câu trên đ u sai.ề
27/ M t doanh nghi p đ c quy n hoàn toàn có hàm chi phí: TC = Qộ ệ ộ ề 2/10 +400Q +3.000.000, hàm s c u th tr ng cóố ầ ị ườ
d ng:P = - Q /20 +2200. M u chính ph đánh thu là 150đ/sp thì l i nhu n t i đa c a doanh nghi p này đ t đ c là :ạ ế ủ ế ợ ậ ố ủ ệ ạ ượ
a 2.400.000
b 1.537.500
c 2.362.500
d Các câu trên đ u sai.ề
28/ Phát bi u nào sau đây không đúng:ể
a M c s n l ng t i đa hóa l i nhu n c a doanh nghi p đ c quy n hoàn toàn t i đó P = MCứ ả ượ ố ợ ậ ủ ệ ộ ề ạ
b H s góc c a đ ng doanh thu biên g p đôi h s góc c a đ ng c uệ ố ủ ườ ấ ệ ố ủ ườ ầ
c Đ ng t ng doanh thu c a đ c quy n hoàn toàn là m t hàm b c 2ườ ổ ủ ộ ề ộ ậ
d Chính ph đánh thu l i t c đ i v i doanh nghi p đ c quy n hoàn toàn s làm cho giá và s n l ng không đ iủ ế ợ ứ ố ớ ệ ộ ề ẽ ả ượ ổ
29/ Trong th tr ng đ c quy n hoàn toàn, chính ph quy đ nh giá tr n s có l i choị ườ ộ ề ủ ị ầ ẽ ợ
a Ng i tiêu dùng và chính phườ ủ
b Ng i tiêu dùngườ
c Ng i tiêu dùng và doanh nghi p ườ ệ
d Chính ph ủ
30/ Trong th tr ng đ c quy n hoàn toàn, m c s n l ng t i đa hóa l i nhu n n m ph n đ ng c u ị ườ ộ ề ứ ả ượ ố ợ ậ ằ ở ầ ườ ầ
a Co giãn đ n vơ ị b Co giãn ít c Không co giãn d Co giãn nhi uề
31/ Khi chính ph đánh thu ..........vào doanh nghi p đ c quy n thì ng i tiêu dùng s tr m t m c giá.................ủ ế ệ ộ ề ườ ẽ ả ộ ứ
a Theo s n l ng..........không đ iả ượ ổ
b Khoán ................cao h n.ơ
c Theo s n l ng..........th p h nả ượ ấ ơ
d Các câu trên đ u sai.ề
32/ M t xí nghi p đ c quy n hoàn toàn t i đa hóa l i nhu n m c giá là 20, có h s co giãn c u theo giá là -2, v y m cộ ệ ộ ề ố ợ ậ ở ứ ệ ố ầ ậ ứ
s n l ng t i đa hóa l i nhu n t i đó có MC :ả ượ ố ợ ậ ạ
a 20 b 40 c 10 d Các câu trên đ u saiề
33/ Trong dài h n c a th tr ng đ c quy n hoàn toàn ,s n l ng và quy mô s n xu t c a doanh nghi p ph thu c vào:ạ ủ ị ườ ộ ề ả ượ ả ấ ủ ệ ụ ộ
a Nhu c u th tr ng c a ng i tiêu th .ầ ị ườ ủ ườ ụ
b Đi u ki n s n xu t c a doanh nghi p.ề ệ ả ấ ủ ệ
c C a và b đ u sai.ả ề
d C a và b đ u đúngả ề
34/ Trong dài h n c a th tr ng đ c quy n hoàn toàn, xí nghi p có th thi t l p quy mô s n xu t:ạ ủ ị ườ ộ ề ệ ể ế ậ ả ấ
a Quy mô s n xu t t i uả ấ ố ư
b Nh h n quy mô s n xu t t i uỏ ơ ả ấ ố ư
c L n h n quy mô s n xu t t i uớ ơ ả ấ ố ư
d Các tr ng h p trênđ u có th x y raườ ợ ề ể ả
. 35/ M t doanh nghi p trong th tr ng c nh tranh hoàn toàn có hàm t ng chi phí dài h n:LTC = Q ộ ệ ị ườ ạ ổ ạ 2 + 64, m c giá cânứ
b ng dài h n:ằ ạ
a 8 b 16 c 64 d 32
36/ Đ i v i doanh nghi p, khi tăng s n l ng t ng l i nhu n b gi m, cho bi t:ố ớ ệ ả ượ ổ ợ ậ ị ả ế
a Doanh thu biên nh h n chi phí biên. ỏ ơ
b Doanh thu biên l n h n chi phí biên. ớ ơ
c Doanh thu biên b ng chi phí biên. ằ
d Các câu trên đ u sai.ề
37/ Th tr ng c nh tranh hoàn toàn có 200 doanh nghi p, m i doanh nghi p có hàm chi phí s n xu t ng n h n:TC = 10q ị ườ ạ ệ ỗ ệ ả ấ ắ ạ 2
+ 10 q + 450 .V y hàm cung ng n h n c a th tr ng:ậ ắ ạ ủ ị ườ
a P = (Q/10) + 10
b P = 2000 + 4.000 Q
c Q = 100 P - 10
d Không có câu nào dúng
38/ Tìm câu không đúng trong các câu sau đây:
a Trong th tr ng c nh tranh hoàn toàn, xí nghi p có th thay đ i giá cị ườ ạ ệ ể ổ ả
53
b Trong dài h n c a th tr ng c nh tranh hoàn toàn các xí nghi p không có l i nhu n kinh tạ ủ ị ườ ạ ệ ợ ậ ế
c T ng doanh thu c a xí nghi p c nh tranh hoàn toàn là m t đ ng th ng xu t phát t g c t a đổ ủ ệ ạ ộ ườ ẳ ấ ừ ố ọ ộ
d M c s n l ng t i đa hóa l i nhu n c a xí nghi p c nh tranh hoàn toàn t i đó MC = Pứ ả ượ ố ợ ậ ủ ệ ạ ạ
39/ M t doanh nghi p c nh tranh hoàn toàn có hàm t ng chi phí TC = 10Qộ ệ ạ ổ 2 +10Q +450, n u giá trên th tr ng là 210đ/sp.ế ị ườ
t ng l i nhuân t i đa làổ ợ ố
a 1000 b 550 c 1550 d Các câu trên đ u sai.ề
40/ Đ ng cung ng n h n c a doanh nghi p c nh tranh hoàn toàn là:ườ ắ ạ ủ ệ ạ
a Là nhánh bên ph i c a đ ng SMC. ả ủ ườ
b Ph n đ ng SMC t AVC min tr lên. ầ ườ ừ ở
c Ph n đ ng SMC t AC min tr lên.ầ ườ ừ ở
d Các câu trên đ u sai.ề
41/ Trên th tr ng c a s n ph m X có 100 ng i mua và 50 ng i bán, hàm s c u c a m i ng i mua là nh nhau cóị ườ ủ ả ẩ ườ ườ ố ầ ủ ỗ ườ ư
d ng: P = - q / 2 + 20, nh ng ng i bán có hàm t ng chi phí nh nhau: TC = q ạ ữ ườ ổ ư 2 + 2q + 40 .Gía c cân b ng trên th tr ng:ả ằ ị ườ
a 16,4 b 18 c 7,2 d Các câu trên đ u sai.ề
42/ Trong dài h n c a th tr ng c nh tranh hoàn toàn, khi các xí nghi p gia nh p ho c r i b ngành s d n đ n tác đ ngạ ủ ị ườ ạ ệ ậ ặ ờ ỏ ẽ ẫ ế ộ
a Gía c s n ph m trên th tr ng thay đ iả ả ẩ ị ườ ổ
b Chi phí s n xu t c a xí nghi p s thay đ iả ấ ủ ệ ẽ ổ
c C a và b đ u saiả ề
d C a và b đ u đúngả ề
43/ N u ti vi SONY gi m giá 10%, các y u t khác không đ i. l ng c u ti vi JVC gi m 20% thì đ co giãn chéo c a c uế ả ế ố ổ ượ ầ ả ộ ủ ầ
theo giá là :
a - 1,5 b 0,75 c 2 d 3
44/ N u c u c a hàng hóa X là co giãn nhi u ( Ed > 1) , thì m t s thay đ i trong giá c (Px) s làm ế ầ ủ ề ộ ự ổ ả ẽ
a Thay đ i t ng chi tiêu c a ng i tiêu th theo h ng ng c chi uổ ổ ủ ườ ụ ướ ượ ề
b Thay đ i t ng doanh thu c a doanh nghi p theo h ng cùng chi u.ổ ổ ủ ệ ướ ề
c Không làm thay đ i t ng doanh thu c a doanh nghi p & t ng chi tiêu c a ng i tiêu th .ổ ổ ủ ệ ổ ủ ườ ụ
d Các câu kia đ u sai. ề
45/ Khi giá c a Y là 400đ/sp thì l ng c u c a X là 5000 sp, khi giá c a Y tăng lên là 600 đ/sp thì l ng c u c a X tăng lênủ ượ ầ ủ ủ ượ ầ ủ
là 6000 sp, v i các y u t khác không đ i, có th k t lu n X và Y là 2 s n ph m:ớ ế ố ổ ể ế ậ ả ẩ
a Thay th nhau có Exy = 0,45ế
b B sung nhau có Exy = 0,25ổ
c B sung nhau có Exy = 0,45ổ
d Thay th nhau có Exy = 2,5ế
46/ C u c a s n ph m X là hoàn toàn không co giãn.Khi áp d ng ti n b khoa h c k thu t làm cho đ ng cung d chầ ủ ả ẩ ụ ế ộ ọ ỹ ậ ườ ị
chuy n.V y t i đi m cân b ng m i có Esể ậ ạ ể ằ ớ
a B ng v i Es t i đi m cân b ng c .ằ ớ ạ ể ằ ủ
b L n h n Es t i đi m cân b ng cớ ơ ạ ể ằ ủ
c Nh h n Es t i đi m cân b ng c .ỏ ơ ạ ể ằ ủ
d B ng v i Edằ ớ
47/ Đ i v i m t đ ng c u s n ph m X d ng tuy n tính thì :ố ớ ộ ườ ầ ả ẩ ạ ế
a Đ co giãn c u theo giá c thay đ i, còn đ d c thì không đ i t i các đi m khác nhau trên đ ng c u. ộ ầ ả ổ ộ ố ổ ạ ể ườ ầ
b Đ co giãn c u theo giá c không thay đ i còn đ d c thì thay đ i t i các đi m khác nhau trên đ ng c u.ộ ầ ả ổ ộ ố ổ ạ ể ườ ầ
c Đ co giãn c u theo giá c & đ d c là thay đ i t i các đi m khác nhau trên đ ng c u. ộ ầ ả ộ ố ổ ạ ể ườ ầ
d Đ co giãn c u theo giá c & đ d c là không đ i t i các đi m khác nhau trên đ ng c u.ộ ầ ả ộ ố ổ ạ ể ườ ầ
48/ Hàm s cung s n ph m Y d ng tuy n tính nào d i đây theo b n là thích h p nh t :ố ả ẩ ạ ế ướ ạ ợ ấ
a Py = - 10 + 2Qy
b Py = 10 + 2Qy
c Py = 2Qy
d Các hàm s kia đ u không thích h p. ố ề ợ
49/ Câu phát bi u nào sau đây không đúng:ể
a H s co giãn c u theo giá các đi m khác nhau trên đ ng c u thì khác nhau.ệ ố ầ ở ể ườ ầ
b Đ co giãn c u theo giá ph thu c vào các y u t nh là s thích , th hi u c a ng i tiêu th , tính ch t thay thộ ầ ụ ộ ế ố ư ở ị ế ủ ườ ụ ấ ế
c a s n ph m.ủ ả ẩ
c Trong ph n đ ng c u co giãn nhi u, giá c và doanh thu đ ng bi nầ ườ ầ ề ả ồ ế
d Đ i v i s n ph m có c u hoàn toàn không co giãn thì ng i tiêu dùng s gánh ch u toàn b ti n thu đánh vào s nố ớ ả ẩ ầ ườ ẽ ị ộ ề ế ả
ph m.ẩ
50/ Tr ng h p nào sau đây làm cho đ ng cung xe g n máy d ch chuy n sang trái:ườ ợ ườ ắ ị ể
a Gía xăng tăng.
b Thu nh p c a ng i tiêu diùng tăng.ậ ủ ườ
c Gía xe g n máy tăng.ắ
d Không có câu nào đúng.
¤ Đáp án c a đ thi:16ủ ề
1[ 1]b... 2[ 1]b... 3[ 1]d... 4[ 1]b... 5[ 1]a... 6[ 1]b... 7[ 1]d... 8[ 1]d...
9[ 1]d... 10[ 1]d... 11[ 1]d... 12[ 1]d... 13[ 1]d... 14[ 1]c... 15[ 1]c... 16[ 1]a...
17[ 1]a... 18[ 1]b... 19[ 1]d... 20[ 1]d... 21[ 1]c... 22[ 1]d... 23[ 1]c... 24[ 1]a...
25[ 1]a... 26[ 1]a... 27[ 1]b... 28[ 1]a... 29[ 1]b... 30[ 1]d... 31[ 1]d... 32[ 1]c...
33[ 1]d... 34[ 1]d... 35[ 1]b... 36[ 1]a... 37[ 1]a... 38[ 1]a... 39[ 1]b... 40[ 1]b...
41[ 1]b... 42[ 1]d... 43[ 1]c... 44[ 1]a... 45[ 1]a... 46[ 1]c... 47[ 1]a... 48[ 1]b...
49[ 1]c... 50[ 1]d...
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- 16_de_vi_mo_2566_2.pdf