Trắc nghiệm kinh tế vi mô

1/ Khái niệm nào sau đây không thể lí giải bằng đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) a Cung cầu. b Quy luật chi phí cơ hội tăng dần. c Sự khan hiếm. d Chi phí cơ hội 2/ Chính phủ các nước hiện nay có các giải pháp kinh tế khác nhau trước tình hình suy thoái kinh tế hiện nay, vấn đề này thuộc về a Kinh tế vi mô, chuẩn tắc b Kinh tế vĩ mô, chuẩn tắc c Kinh tế vĩ mô, thực chứng d Kinh tế vi mô, thực chứng 3/ Qui luật nào sau đây quyết định dạng của đường giới hạn khả năng sản xuất ? a Qui luật năng suất biên giảm dần b Qui luật cung c Qui luật cầu d Qui luật cung - cầu 4/ Các hệ thống kinh tế giải quyết các vấn đề cơ bản :sản xuất cái gì? số lượng bao nhiêu? sản xuất như thế nào? sản xuất cho ai? xuất phát từ đặc điểm: a Nguồn cung của nền kinh tế. b Đặc điểm tự nhiên c Tài nguyên có giới hạn. d Nhu cầu của xã hội 5/ Doanh nghiệp trong ngành cạnh tranh độc quyền, cạnh tranh với nhau bằng việc: a Bán ra các sản phẩm riêng biệt, nhưng có thể thay thế nhau b Bán ra sản phẩm hoàn toàn không có sản phẩm khác thay thế được c Bán ra các sản phẩm có thể thay thế nhau một cách hoàn toàn d Cả ba câu đều sai 6/ Đường cầu của doanh nghiệp trong ngành cạnh tranh độc quyền: a Là đường cầu dốc xuống từ trái sang phải b Là đường cầu thẳng đứng song song trục giá c Là đường cầu của toàn bộ thị trường d Là đường cầu nằm ngang song song trục sản lượng 7/ Trong “mô hình đường cầu gãy” (The kinked demand curve model), tại điểm gãy của đường cầu, khi doanh nghiệp có chi phí biên MC thay đổi thì: a Giá P tăng, sản lượng Q giảm b Giá P tăng, sản lượng Q không đổi c Giá P không đổi, sản lượng Q giảm d Giá P và sản lượng Q không đổi 8/ Trong “mô hình đường cầu gãy” (The kinked demand curve model) khi một doanh nghiệp giảm giá thì các doanh nghiệp còn lại sẽ: a Giảm giá b Không thay đổi giá c Không biết được d Tăng giá 9/ Hiện nay chiến lược cạnh tranh chủ yếu của các xí nghiệp độc quyền nhóm là: a Cạnh tranh về quảng cáo và các dịch vụ hậu mãi b Cạnh tranh về sản lượng c Cạnh tranh về giá cả d Các câu trên đều sai 10/ Đặc điểm cơ bản của ngành cạnh tranh độc quyền là: a Mỗi doanh nghiệp chỉ có khả năng hạn chế ảnh hưởng tới giá cả sản phẩm của mình b Có nhiều doanh nghiệp sản xuất ra những sản phẩm có thể dễ thay thế cho nhau c Cả hai câu đều sai d Cả hai câu đều đúng

pdf53 trang | Chia sẻ: thanhnguyen | Lượt xem: 2313 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Trắc nghiệm kinh tế vi mô, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ề ơ 37/ M t ng i dành m t kh an thu nh p I = 600 ngàn đ ng, chi tiêu h t cho 2 lo i s n ph m X và Y v i Pộ ườ ộ ỏ ậ ồ ế ạ ả ẩ ớ X = 10 ngàn đ ng/ồ sp; PY = 30ngàn đ ng/sp, hàm t ng l i ích ( h u d ng ) c a ng i này ph thu c vào s l ng X và Y tiêu dùng TU(x,y) =ồ ổ ợ ữ ụ ủ ườ ụ ộ ố ượ 2xy. T i ph ng án tiêu dùng t i u, s l ng x và y ng i này mua là:ạ ươ ố ư ố ượ ườ a x = 20 và y = 60 b x = 10 và y = 30 c x = 30 và y = 10 d x = 60 và y = 20 38/ Gi s ng i tiêu dùng dành h t thu nh p I đ mua 2 lo i hàng hoá X, Y v i đ n giá là Pả ử ườ ế ậ ể ạ ớ ơ X, PY và s l ng là x, y và đ tố ượ ạ đ c l i ích t i đa có:ượ ợ ố a MUX/PY = MUY/PX b MUX*PX + MUY*PY = I c MUX/PX = MUY/PY d MUX*PX = MUY*PY 39/ M t s n ph m có hàm s c u th tr ng và hàm s cung th tr ng l n l t Qộ ả ẩ ố ầ ị ườ ố ị ườ ầ ượ D = -2P + 200 và QS = 2P - 40 .N u chínhế ph tăng thu là 10$/s n ph m, t n th t vô ích (hay l ng tích đ ng s m t hay thi t h i mà xã h i ph i ch u) do vi c đánhủ ế ả ẩ ổ ấ ượ ộ ố ấ ệ ạ ộ ả ị ệ thu c a chính ph trên s n ph m này là: ế ủ ủ ả ẩ a P = 50$ b P = 40$ c P = 60$ d P = 70$ 40/ T i đi m A trên đ ng cung có m c giá P = 10, Q = 20, Es = 0,5, hàm s cung là hàm tuy n tính có d ng:ạ ể ườ ứ ố ế ạ a P = Q + 10 b P = Q - 10 c P = Q + 20 d Các câu trên đ u saiề 41/ Gía đi n tăng đã làm cho ph n chi tiêu cho đi n tăng lên, đi u đó cho th y c u v s n ph m đi n là:ệ ầ ệ ề ấ ầ ề ả ẩ ệ a Co giãn hoàn toàn. b Co giãn nhi uề c Co giãn ít d Co giãn đ n v .ơ ị 42/ Đ co giãn c u theo giá ph thu c vào các nhân t :ộ ầ ụ ộ ố a S thích th hi u c a ng i tiêu dùng.ở ị ế ủ ườ b Tính thay th c a s n ph m.ế ủ ả ẩ c C a và b đ u sai.ả ề d C a và b đ u đúng.ả ề 43/ Suy thoái kinh t toàn c u đã làm gi m m c c u d u m nên giá d u m gi m m nh. Có th minh ho s ki n này trênế ầ ả ứ ầ ầ ỏ ầ ỏ ả ạ ể ạ ự ệ đ th (tr c tung ghi giá, tr c hoành ghi l ng c u) b ng cách:ồ ị ụ ụ ượ ầ ằ a V m t đ ng c u có đ d c âmẽ ộ ườ ầ ộ ố b V đ ng c u d ch chuy n sag ph iẽ ườ ầ ị ể ả c V m t đ ng c u th ng đ ngẽ ộ ườ ầ ẳ ứ d V đ ng c u d ch chuy n sang tráiẽ ườ ầ ị ể 44/ M t ng i tiêu th có thu nh p là 1000đvt, l ng c u s n ph m X là 10 sp, khi thu nh p tăng lên là 1200đvt, l ng c uộ ườ ụ ậ ượ ầ ả ẩ ậ ượ ầ c a s n ph m X tăng lên là 13 sp, v y s n ph m X thu c hàngủ ả ẩ ậ ả ẩ ộ a Hàng xa xỉ b Hàng c p th p.ấ ấ c Hàng thi t y uế ế d Hàng thông th ng.ườ 45/ Khi giá c a Y là 400đ/sp thì l ng c u c a X là 5000 sp, khi giá c a Y tăng lên là 600 đ/sp thì l ng c u c a X tăng lênủ ượ ầ ủ ủ ượ ầ ủ là 6000 sp, v i các y u t khác không đ i, có th k t lu n X và Y là 2 s n ph m:ớ ế ố ổ ể ế ậ ả ẩ a B sung nhau có Exy = 0,45ổ b Thay th nhau có Exy = 0,45ế c Thay th nhau có Exy = 2,5ế d B sung nhau có Exy = 0,25ổ 46/ N u chính ph đánh thu trên m i đôn v s n ph m X là 3000 đ ng làm cho giá cân b ng tăng t 15000 đ ng lênế ủ ế ỗ ị ả ẩ ồ ằ ừ ồ 16000 đ ng , có th k t lu n s n ph m X có c u co giãn theo giá :ồ ể ế ậ ả ẩ ầ a T ng đ ng v i cung.ươ ươ ớ b Nhi u h n so v i cungề ơ ớ c Không co giãn. d ÍT h n so v i cung.ơ ớ 47/ Phát bi u nào sau đây không đúng:ể a S can thi p c a chính ph vào n n kinh t nh th nào thu c v kinh t h c chu n t c.ự ệ ủ ủ ề ế ư ế ộ ề ế ọ ẩ ắ b V n đ l m phát c a n n kinh t thu c v kinh t vĩ mô.ấ ề ạ ủ ề ế ộ ề ế c Trên th tr ng, giá c c a hàng hóa là do ng i bán quy t đ nh.ị ườ ả ủ ườ ế ị d Hi u qu trong vi c s d ng tài nguyên là ph i s n xu t ra nh ng s n ph m sao cho th a mãn nhu c u c a xã h iệ ả ệ ử ụ ả ả ấ ữ ả ẩ ỏ ầ ủ ộ và n m trên đ ng gi i h n kh năng s n xu t.ằ ườ ớ ạ ả ả ấ 48/ Đi m khác bi t căn b n gi a mô hình kinh t h n h p và mô hình kinh t th tr ng là:ể ệ ả ữ ế ỗ ợ ế ị ườ a Nhà n c qu n lí ngân sách.ướ ả b Nhà n c qu n lí các qu phúc l iướ ả ỷ ợ c Nhà n c tham gia qu n lí kinh t .ướ ả ế d Các câu trên đ u sai.ề 49/ Khái ni m nào sau đây không th lí gi i b ng đ ng gi i h n kh năng s n xu t (PPF)ệ ể ả ằ ườ ớ ạ ả ả ấ a S khan hi m.ự ế b Cung c u.ầ c Quy lu t chi phí c h i tăng d n.ậ ơ ộ ầ d Chi phí c h iơ ộ 50/ Qui lu t nào sau đây quy t đ nh d ng c a đ ng gi i h n kh năng s n xu t ?ậ ế ị ạ ủ ườ ớ ạ ả ả ấ a Qui lu t cungậ b Qui lu t cung - c uậ ầ c Qui lu t năng su t biên gi m d nậ ấ ả ầ d Qui lu t c uậ ầ 44 ¤ Đáp án c a đ thi:13 ủ ề 1[ 1]b... 2[ 1]a... 3[ 1]c... 4[ 1]c... 5[ 1]d... 6[ 1]a... 7[ 1]c... 8[ 1]d... 9[ 1]b... 10[ 1]d... 11[ 1]c... 12[ 1]c... 13[ 1]c... 14[ 1]d... 15[ 1]b... 16[ 1]b... 17[ 1]a... 18[ 1]c... 19[ 1]b... 20[ 1]a... 21[ 1]a... 22[ 1]a... 23[ 1]d... 24[ 1]b... 25[ 1]b... 26[ 1]d... 27[ 1]b... 28[ 1]b... 29[ 1]c... 30[ 1]a... 31[ 1]c... 32[ 1]c... 33[ 1]b... 34[ 1]a... 35[ 1]d... 36[ 1]d... 37[ 1]c... 38[ 1]c... 39[ 1]a... 40[ 1]b... 41[ 1]c... 42[ 1]d... 43[ 1]d... 44[ 1]a... 45[ 1]b... 46[ 1]b... 47[ 1]c... 48[ 1]c... 49[ 1]b... 50[ 1]c... Đ 14Ề 1/ Khi giá c a Y tăng làm cho l ng c u c a X gi m trong đi u ki n các y u t khác không đ i. V y 2 s n ph m X và Y cóủ ượ ầ ủ ả ề ệ ế ố ổ ậ ả ẩ m i quan h :ố ệ a Đ c l p v i nhau.ộ ậ ớ b B sung cho nhau.ổ c Thay th cho nhau.ế d Các câu trên đ u sai.ề 2/ M t hàng X có đ co giãn c u theo giá là Ed = - 2 , khi giá c a X tăng lên trong đi u ki n các y u t khác không đ i ,thìặ ộ ầ ủ ề ệ ế ố ổ l ng c u c a m t hàng Y sượ ầ ủ ặ ẽ a Tăng lên. b G am xu ngỉ ố c Không thay đ iổ d Các câu trên đ u saiề . 3/ Đ i v i m t đ ng c u s n ph m X d ng tuy n tính thì :ố ớ ộ ườ ầ ả ẩ ạ ế a Đ co giãn c u theo giá c thay đ i, còn đ d c thì không đ i t i các đi m khác nhau trên đ ng c u. ộ ầ ả ổ ộ ố ổ ạ ể ườ ầ b Đ co giãn c u theo giá c không thay đ i còn đ d c thì thay đ i t i các đi m khác nhau trên đ ng c u.ộ ầ ả ổ ộ ố ổ ạ ể ườ ầ c Đ co giãn c u theo giá c & đ d c là thay đ i t i các đi m khác nhau trên đ ng c u. ộ ầ ả ộ ố ổ ạ ể ườ ầ d Đ co giãn c u theo giá c & đ d c là không đ i t i các đi m khác nhau trên đ ng c u.ộ ầ ả ộ ố ổ ạ ể ườ ầ 4/ N u c u c a hàng hóa X là co giãn nhi u ( Ed > 1) , thì m t s thay đ i trong giá c (Px) s làm ế ầ ủ ề ộ ự ổ ả ẽ a Không làm thay đ i t ng doanh thu c a doanh nghi p & t ng chi tiêu c a ng i tiêu th .ổ ổ ủ ệ ổ ủ ườ ụ b Thay đ i t ng doanh thu c a doanh nghi p theo h ng cùng chi u.ổ ổ ủ ệ ướ ề c Thay đ i t ng chi tiêu c a ng i tiêu th theo h ng ng c chi uổ ổ ủ ườ ụ ướ ượ ề d Các câu kia đ u sai. ề 5/ Giá c a đ ng tăng và l ng đ ng mua bán gi m. Nguyên nhân gây ra hi n t ng này là do :ủ ườ ượ ườ ả ệ ượ a Mía năm nay b m t mùa.ị ấ b Y h c khuy n cáo ăn nhi u đ ng có h i s cọ ế ề ườ ạ ứ kh e. ỏ c Thu nh p c a dân chúng tăng lênậ ủ d Các câu trên đ u saiề 6/ Chính ph đánh thu vào m t hàng X là 3000đ / sp, làm cho giá c a s n ph m tăng t 15000 đ /sp lên 18000 đ /sp.V yủ ế ặ ủ ả ẩ ừ ậ m t hàng X có c u co giãnặ ầ a Co giãn hoàn toàn b ÍT c Nhi uề d Hoàn toàn không co giãn 7/ Th tr ng c a s n ph m Y có các hàm s cung c u th tr ng nh sau:(S) P = Q/20 + 10, (D) P = - Q/ 60 + 20, t i đi mị ườ ủ ả ẩ ố ầ ị ườ ư ạ ể cân b ng có h s co giãn cung câù theo giá là:ằ ệ ố a Ed = - 2,33, Es = 7 b Ed = - 7, Es = 2,33 c Ed = 7, Es = - 2,33 d Các câu trên đ u saiề 8/ M t s n ph m có hàm s c u th tr ng và hàm s cung th tr ng l n l t Qộ ả ẩ ố ầ ị ườ ố ị ườ ầ ượ D = -2P + 200 và QS = 2P - 40 .N u chínhế ph tăng thu là 10$/s n ph m, t n th t vô ích (hay l ng tích đ ng s m t hay thi t h i mà xã h i ph i ch u) do vi c đánhủ ế ả ẩ ổ ấ ượ ộ ố ấ ệ ạ ộ ả ị ệ thu c a chính ph trên s n ph m này là: ế ủ ủ ả ẩ a P = 40$ b P = 70$ c P = 60$ d P = 50$ 9/ Trong mô hình doanh nghi p đ c quy n nhóm có u th v quy mô s n xu t, doanh nghi p có u th có th quy t đ nhệ ộ ề ư ế ề ả ấ ệ ư ế ể ế ị s n l ng theo cách:ả ượ a Đ c quy n hoàn toànộ ề b C nh tranh hoàn toànạ c C a và b đ u đúngả ề d C a và b đ u saiả ề 10/ Trong “mô hình đ ng c u gãy” (The kinked demand curve model) khi m t doanh nghi p gi m giá thì các doanhườ ầ ộ ệ ả nghi p còn l i s :ệ ạ ẽ a Gi m giáả b Không thay đ i giáổ c Không bi t đ cế ượ d Tăng giá 11/ Doanh nghi p trong ngành c nh tranh đ c quy n:ệ ạ ộ ề a Ch đ c xu t ngành, nh ng không đ c nh pỉ ượ ấ ư ượ ậ ngành b Hoàn toàn không th nh p và xu t ngànhể ậ ấ c Có s t do nh p và xu t ngànhự ự ậ ấ d Ch đ c nh p ngành, nh ng không đ c xu tỉ ượ ậ ư ượ ấ ngành 12/ Trong dài h n, doanh nghi p trong th tr ng c nh tranh đ c quy n s s n xu t t i s n l ng có:ạ ệ ị ườ ạ ộ ề ẽ ả ấ ạ ả ượ a LMC = SMC = MR = LAC = SAC b Chi phí trung bình AC ch a là th p nh t (c c ti u)ư ấ ấ ự ể c MR = LMC =LAC d Chi phí trung bình AC là th p nh t (c c ti u)ấ ấ ự ể 13/ Trong th tr ng c nh tranh đ c quy n, trong ng n h n thì doanh nghi p có th :ị ườ ạ ộ ề ắ ạ ệ ể a Luôn thua lỗ b Có l i nhu n kinh t hay thua lợ ậ ế ỗ 45 c Luôn có l i nhu n b ng không (hòa v n)ợ ậ ằ ố d Luôn có l i nhu n kinh tợ ậ ế 14/ Các doanh nghi p đ c quy n nhóm h p tác công khai hình thành nên m t t ch c ho t đ ng theo ph ng th c c aệ ộ ề ợ ộ ổ ứ ạ ộ ươ ứ ủ m t doanh nghi pộ ệ a C nh tranh đ c quy nạ ộ ề b Đ c quy n hoàn toànộ ề c C nh tranh hoàn toànạ d C 3 câu trên đ u đúngả ề 15/ Trên h tr c 2 chi u thông th ng, s l ng m t hàng X bi u di n tr c hoành, s l ng m t hàng Y bi u di n tr cệ ụ ề ườ ố ượ ặ ể ễ ở ụ ố ượ ặ ể ễ ở ụ tung. Khi giá m t hàng X thay đ i, các y u t khác không đ i, đ ng giá c -tiêu dùng là m t đ ng d c lên thì ta có thặ ổ ế ố ổ ườ ả ộ ườ ố ể k t lu n đ co giãn c a c u theo giá c a m t hàng X là:ế ậ ộ ủ ầ ủ ặ a Co giãn ít b Co giãn m t đ n v ộ ơ ị c Co giãn nhi u ề d Ch a k t lu n đ cư ế ậ ượ 16/ M t ng i tiêu dùng dành m t kho n ti n là 2000 $ đ mua hai s n ph m X và Y, v i Pộ ườ ộ ả ề ể ả ẩ ớ X = 200 $/sp và PY = 500 $/sp.Ph ng trình đ ng ngân sách có d ng:ươ ườ ạ a Y = 4 - (2/5)X b Y = 10 - 2,5X c Y = 4 - 2,5 X. d Y = 10 - (2/5)X 17/ M t ng i dành m t kho n thu nh p I = 600 ngàn đ ng, chi tiêu h t cho 2 lo i s n ph m X và Y v i Pộ ườ ộ ả ậ ồ ế ạ ả ẩ ớ X = 10 ngàn đ ng/ồ sp; PY = 30ngàn đ ng/sp, hàm t ng l i ích (h u d ng) c a ng i này ph thu c vào s l ng X và Y tiêu dùng TU(x,y) =ồ ổ ợ ữ ụ ủ ườ ụ ộ ố ượ 2xy. T i ph ng án tiêu dùng t i u, t ng h u d ng là:ạ ươ ố ư ổ ữ ụ a TU(x,y) = 1200 b TU(x,y) = 2400 c TU(x,y) = 300 d TU(x,y) = 600 18/ Đ ng Engel c a ng i tiêu dùng đ i v i m t m t hàng có th đ c suy ra t đ ng:ườ ủ ườ ố ớ ộ ặ ể ượ ừ ườ a Đ ng thu nh p-tiêu dùngườ ậ b Đ ng đ ng íchườ ẳ c Đ ng ngân sáchườ d Đ ng giá c -tiêu dùngườ ả 19/ X và Y là hai m t hàng thay th (nh ng không ph i thay th hoàn toàn). Ng i tiêu dùng ch c ch n s mua hàng X khi:ặ ế ư ả ế ườ ắ ắ ẽ a PX = PY b PX < PY c PX > PY d Các câu trên đ u sai ề 20/ Đ ng đ ng ích bi u th t t c nh ng ph i h p tiêu dùng gi a hai lo i s n ph m mà ng i tiêu dùng:ườ ẳ ể ị ấ ả ữ ố ợ ữ ạ ả ẩ ườ a S d ng h t s ti n mà mình cóử ụ ế ố ề b Đ t đ c m c h u d ng tăng d nạ ượ ứ ữ ụ ầ c Đ t đ c m c h u d ng nh nhauạ ượ ứ ữ ụ ư d Đ t đ c m c h u d ng gi m d nạ ượ ứ ữ ụ ả ầ 21/ Đ i v i s n ph m c p th p, tác đ ng thay th và tác đ ng thu nh p:ố ớ ả ẩ ấ ấ ộ ế ộ ậ a Cùng chi u v i nhauề ớ b Có th cùng chi u hay ng c chi uể ề ượ ề c Ng c chi u nhauượ ề d Các câu trên đ u saiề 22/ Hàm h u d ng c a m t ng i tiêu th đ i v i 2 s n ph m X và Y đ c cho nh sau; TU = X (Y - 1) .Thu nh p c aữ ụ ủ ộ ườ ụ ố ớ ả ẩ ượ ư ậ ủ ng i tiêu th là 1.000.đ dùng đ mua 2 s n ph m này v i đ n giá c a X 10đ /sp, c a Y là 10 đ /sp , t ng s h u d ng t iườ ụ ể ả ẩ ớ ơ ủ ủ ổ ố ữ ụ ố đa là: a 2425,50 b 2540,25 c 2450,25 d Không có câu nào đúng. 23/ Hai đ ng chi phí trung bình ng n h n (SAC) và chi phí trung bình dài h n ti p xúc v i nhau t i s n l ng Q. V y t i Q:ườ ắ ạ ạ ế ớ ạ ả ượ ậ ạ a SMC= LMC < SAC = LAC b SMC= LMC > SAC = LAC c SMC= LMC = SAC = LAC d Các tr ng h p trên đ u có th ườ ợ ề ể 24/ M t xí nghi p đang s d ng k t h p 100 gi công lao đ ngộ ệ ử ụ ế ợ ờ ộ , đ n giá 1 USD/gi và 50 gi máy, đ n giá 2,4USD/gi đơ ờ ờ ơ ờ ể s n xu t s n ph m X. Hi n nay năng su t biên c a lao đ ng MPả ấ ả ẩ ệ ấ ủ ộ L = 3đvsp và năng su t biên c a v n MPấ ủ ố K = 6đvsp. Đ tăngể s n l ng mà không c n tăng chi phí thì xí nghi p nên:ả ượ ầ ệ a Gi nguyên s l ng lao đ ng và s l ng v n nh ng ph i c i ti n k thu tữ ố ượ ộ ố ượ ố ư ả ả ế ỹ ậ b Gi m b t s gi máy đ tăng thêm s gi công lao đ ngả ớ ố ờ ể ố ờ ộ c Gi m b t s l ng lao đ ng đ tăng thêm s l ng v nả ớ ố ượ ộ ể ố ượ ố d C n có thêm thông tin đ có th tr l iầ ể ể ả ờ 25/ Đ ng chi phí trung bình dài h n LAC có d ng ch U do:ườ ạ ạ ữ a Năng su t tăng d n theo qui mô, sau đó gi m d n theo qui môấ ầ ả ầ b Năng su t gi m d n theo qui mô, sau đó tăng d n theo qui môấ ả ầ ầ c Năng su t trung bình tăng d nấ ầ d L i th kinh t c a s n xu t qui mô l nợ ế ế ủ ả ấ ớ 26/ Hàm s n xu t c a m t doanh nghi p có d ng Q = ả ấ ủ ộ ệ ạ KL 5+ . Trong dài h n, n u ch doanh nghi p s d ng các y uạ ế ủ ệ ử ụ ế t đ u vào g p đôi thì s n l ng Q s : ố ầ ấ ả ượ ẽ a Tăng lên đúng 2 l nầ b Ch a đ thông tin đ k t lu nư ủ ể ế ậ c Tăng lên ít h n 2 l nơ ầ d Tăng lên nhi u h n 2 l n ề ơ ầ 27/ Cho hàm s s n xu t Q = Kố ả ấ a.L1-a. Ph ng trình bi u di n t l thay th k thu t biên c a y u t v n đ i v i lao đ ngươ ể ễ ỷ ệ ế ỹ ậ ủ ế ố ố ố ớ ộ (thay th K b ng L) là: ế ằ a |MRTS| = (1-a)* (K/L) b |MRTS| = a* (K/L) c |MRTS| = [(1-a)/a]*(K/L) d Không có câu nào đúng 28/ Đ d c c a đ ng đ ng phí là:ộ ố ủ ườ ẳ a T s giá c c a 2 y u t s n xu t.ỷ ố ả ủ ế ố ả ấ b T l thay th k thu t biên c a 2 y u t s n xu t.ỷ ệ ế ỹ ậ ủ ế ố ả ấ c T s năng su t biên c a 2 y u t s n xu t.ỷ ố ấ ủ ế ố ả ấ d Các câu trên đ u saiề 46 29/ S n l ng t i u c a 1 quy mô s n xu t có hi u qu là s n l ng có:ả ượ ố ư ủ ả ấ ệ ả ả ượa MC min b AFC nin c AVC min d Các câu trên sai 30/ Chi phí trung bình c a hai s n ph m là 20, chi phí biên c a s n ph m th ba là 14, v y chi phí trung bình c a ba s nủ ả ẩ ủ ả ẩ ứ ậ ủ ả ph m làẩ a 18,5 b 18 c 12,33 d Các câu trên đ u saiề 31/ Trong dài h n c a th tr ng c nh tranh hoàn toàn, khi các xí nghi p gia nh p ho c r i b ngành s d n đ n tác đ ngạ ủ ị ườ ạ ệ ậ ặ ờ ỏ ẽ ẫ ế ộ a Gía c s n ph m trên th tr ng thay đ iả ả ẩ ị ườ ổ b Chi phí s n xu t c a xí nghi p s thay đ iả ấ ủ ệ ẽ ổ c C a và b đ u saiả ề d C a và b đ u đúngả ề 32/ Trên th tr ng c a s n ph m X có 100 ng i mua và 50 ng i bán, hàm s c u c a m i ng i mua là nh nhau cóị ườ ủ ả ẩ ườ ườ ố ầ ủ ỗ ườ ư d ng: P = - q / 2 + 20, nh ng ng i bán có hàm t ng chi phí nh nhau: TC = q ạ ữ ườ ổ ư 2 + 2q + 40 .Gía c cân b ng trên th tr ng:ả ằ ị ườ a 7,2 b 18 c 16,4 d Các câu trên đ u sai.ề 33/ Th tr ng c nh tranh hoàn toàn có 200 doanh nghi p, m i doanh nghi p có hàm chi phí s n xu t ng n h n:TC = 10q ị ườ ạ ệ ỗ ệ ả ấ ắ ạ 2 + 10 q + 450 .V y hàm cung ng n h n c a th tr ng:ậ ắ ạ ủ ị ườ a P = (Q/10) + 10 b Q = 100 P - 10 c P = 2000 + 4.000 Q d Không có câu nào dúng 34/ Đi u nào sau đây không ph i là đi u ki n cho tình tr ng cân b ng dài h n c a doanh nghi p c nh tranh hoàn toàn:ề ả ề ệ ạ ằ ạ ủ ệ ạ a Th ng d s n xu t b ng 0 ặ ư ả ấ ằ b L ng cung và l ng c u th tr ng b ng nhau.ượ ượ ầ ị ườ ằ c L i nhu n kinh t b ng 0. ợ ậ ế ằ d Các doanh nghi p tr ng thái t i đa hóa l iệ ở ạ ố ợ nhu nậ . 35/ Cho bi t s li u v chi phí s n xu t c a m t doanh nghi p c nh tranh hoàn toàn nh sau. Đi m hòa v n và đi mế ố ệ ề ả ấ ủ ộ ệ ạ ư ể ố ể đóng c a s n xu t c a doanh nghi p là nh ng đi m t ng ng v i các m c s n l ng:ử ả ấ ủ ệ ữ ể ươ ứ ớ ứ ả ượ Q: 0 10 12 14 16 18 20 TC: 80 115 130 146 168 200 250 a Q = 12 và Q = 14 b Q = 10 và Q = 12 c Q = 10 và Q = 14 d Không có câu nào đúng 36/ Cho bi t s li u v chi phí s n xu t c a m t doanh nghi p c nh tranh hoàn toàn nh sau.N u giá trên th tr ng làế ố ệ ề ả ấ ủ ộ ệ ạ ư ế ị ườ 16đ/sp, t ng l i nhu n t i đa làổ ợ ậ ố Q: 0 10 12 14 16 18 20 TC: 80 115 130 146 168 200 250 a 88 b 120 c 170 d Các câu trên đ u saiề 37/ Đ ng cung c a ngành c nh tranh hoàn toàn trong dài h n co giãn nhi u h n trong ng n h n là do:ườ ủ ạ ạ ề ơ ắ ạ a Các xí nghi p trong ngành tăng gi m s n l ng b ng cách thay đ i s l ng các y u t s n xu t s d ngệ ả ả ượ ằ ổ ố ượ ế ố ả ấ ử ụ b S gia nh p và r i kh i ngành c a các xí nghi p.ự ậ ờ ỏ ủ ệ c C a và b đ u đúng ả ề d C a và b đ u saiả ề 38/ Đ i v i doanh nghi p, khi tăng s n l ng t ng l i nhu n tăng , cho bi t:ố ớ ệ ả ượ ổ ợ ậ ế a Doanh thu biên l n h n chi phí biên.ớ ơ b Doanh thu biên b ng chi phí biên.ằ c Doanh thu biên nh h n chi phí biên.ỏ ơ d Các câu trên đ u sai.ề 39/ M t doanh nghi p đ c quy n hoàn toàn có hàm chi phí: TC = Qộ ệ ộ ề 2 /6 +30 Q +15.000, hàm s c u th tr ng có d ng:P =ố ầ ị ườ ạ - Q /4 + 280, n u chính ph đánh thu l i t c 10.000đ, l i nhu n còn l i c a xí nghi p làế ủ ế ợ ứ ợ ậ ạ ủ ệ a 22.500 b 32.500 c 12.500 d Các câu trên đ u saiề 40/ M t doanh nghi p đ c quy n hoàn toàn có hàm chi phí: TC = Q ộ ệ ộ ề 2 -5Q +100, hàm s c u th tr ng có d ng:P = - 2Q +ố ầ ị ườ ạ 55. m c s n l ng 13,75 sp thì doanh nghi p :Ở ứ ả ượ ệ a T i đa hóa s n l ng mà không b l .ố ả ượ ị ỗ b T i đa hóa l i mhu nố ợ ậ c T i đa hóa doanh thu.ố d Các câu trên đ u sai.ề 41/ Trong th tr ng đ c quy n hoàn toàn, chính ph đánh thu không theo s n l ng s nh h ng: ị ườ ộ ề ủ ế ả ựơ ẽ ả ửơ a P tăng b Q gi m ả c Ng ii tiêu dùng và ng oi s n xu t cùng gánh ườ ừ ả ấ d T t c các câu trên đ u sai. ấ ả ề 42/ Đ đi u ti t m t ph n l i nhu n c a doanh nghi p đ c quy n , chính ph nên quy đ nh m c giá t i đa ( P max )ể ề ế ộ ầ ợ ậ ủ ệ ộ ề ủ ị ứ ố a Pmax = AC b Pmax = MR c Pmax = AVC d Pmax = MC 43/ Trong th tr ng đ c quy n hoàn toàn, m c s n l ng t i đa hóa l i nhu n n m ph n đ ng c u ị ườ ộ ề ứ ả ượ ố ợ ậ ằ ở ầ ườ ầ a Co giãn ít b Co giãn nhi uề c Không co giãn d Co giãn đ n vơ ị 44/ M t doanh nghi p đ c quy n hoàn toàn có hàm chi phí: TC = Qộ ệ ộ ề 2 /6 +30 Q +15.000, hàm s c u th tr ng có d ng:P =ố ầ ị ườ ạ - Q /4 + 280, n u chinh ph quy đ nh m c giá là 180đ /sp, thì doanh nghi p s n đ nh m c s n l ng:ế ủ ị ứ ệ ẽ ấ ị ứ ả ượ a 300 b 400 c 450 d Các câu trên đ u saiề 45/ M t xí nghi p đ c quy n hoàn toàn t i đa hóa l i nhu n m c giá là 20, có h s co giãn c u theo giá là -2, v y m cộ ệ ộ ề ố ợ ậ ở ứ ệ ố ầ ậ ứ s n l ng t i đa hóa l i nhu n t i đó có MC :ả ượ ố ợ ậ ạ a 20 b 10 c 40 d Các câu trên đ u saiề 46/ Chính ph n đ nh giá tr n (giá t i đa) đ i v i doanh nghi p đ c quy n hoàn toàn s làm cho : ủ ấ ị ầ ố ố ớ ệ ộ ề ẽ 47 a S n l ng tăng.ả ượ b Giá gi m và s n l ng tăng.ả ả ượ c Giá gi mả d Có l i cho chính phợ ủ 47/ Qui lu t nào sau đây quy t đ nh d ng c a đ ng gi i h n kh năng s n xu t ?ậ ế ị ạ ủ ườ ớ ạ ả ả ấ a Qui lu t năng su t biên gi m d nậ ấ ả ầ b Qui lu t cung - c uậ ầ c Qui lu t cungậ d Qui lu t c uậ ầ 48/ Đi m khác bi t căn b n gi a mô hình kinh t h n h p và mô hình kinh t th tr ng là:ể ệ ả ữ ế ỗ ợ ế ị ườ a Nhà n c tham gia qu n lí kinh t .ướ ả ế b Nhà n c qu n lí các qu phúc l iướ ả ỷ ợ c Nhà n c qu n lí ngân sách.ướ ả d Các câu trên đ u sai.ề 49/ Chính ph các n c hi n nay có các gi i pháp kinh t khác nhau tr c tình hình suy thoái kinh t hi n nay, v n đ nàyủ ướ ệ ả ế ướ ế ệ ấ ề thu c vộ ề a Kinh t vi mô, chu n t cế ẩ ắ b Kinh t vi mô, th c ch ngế ự ứ c Kinh t vĩ mô, chu n t cế ẩ ắ d Kinh t vĩ mô, th c ch ngế ự ứ 50/ Cách th c chi tiêu c a ng i tiêu th đ t i đa th a mãn.V n đ này thu c vứ ủ ườ ụ ể ố ỏ ấ ề ộ ề a Kinh t vĩ mô, th c ch ng.ế ự ứ b Kinh t vi mô,chu n t cế ẩ ắ c Kinh t vĩ mô, chu n t c.ế ẩ ắ d Kinh t t vi mô, th c ch ngế ế ự ứ ¤ Đáp án c a đ thi:14ủ ề 1[ 1]b... 2[ 1]a... 3[ 1]a... 4[ 1]c... 5[ 1]a... 6[ 1]d... 7[ 1]b... 8[ 1]d... 9[ 1]c... 10[ 1]a... 11[ 1]c... 12[ 1]b... 13[ 1]b... 14[ 1]b... 15[ 1]a... 16[ 1]a... 17[ 1]d... 18[ 1]a... 19[ 1]d... 20[ 1]c... 21[ 1]c... 22[ 1]c... 23[ 1]d... 24[ 1]b... 25[ 1]a... 26[ 1]c... 27[ 1]c... 28[ 1]a... 29[ 1]d... 30[ 1]b... 31[ 1]d... 32[ 1]b... 33[ 1]a... 34[ 1]a... 35[ 1]c... 36[ 1]a... 37[ 1]b... 38[ 1]a... 39[ 1]c... 40[ 1]c... 41[ 1]d... 42[ 1]d... 43[ 1]b... 44[ 1]b... 45[ 1]b... 46[ 1]b... 47[ 1]a... 48[ 1]a... 49[ 1]c... 50[ 1]d... Đ 15Ề 1/ Trong th tr ng c nh tranh hoàn toàn n u các doanh nghi p m i gia nh p làm cho l ng c u y u t s n xu t tăngị ườ ạ ế ệ ớ ậ ượ ầ ế ố ả ấ nh ng giá các y u t s n xu t không đ i thì đ ng cung dài h n c a ngành s :ư ế ố ả ấ ổ ườ ạ ủ ẽ a D c xu ng d i ố ố ướ b D c lên trênố c Th ng đ ngẳ ứ d N m ngangằ 2/ Trong dài h n c a th tr ng c nh tranh hoàn toàn, khi các xí nghi p gia nh p ho c r i b ngành s d n đ n tác đ ngạ ủ ị ườ ạ ệ ậ ặ ờ ỏ ẽ ẫ ế ộ a Gía c s n ph m trên th tr ng thay đ iả ả ẩ ị ườ ổ b Chi phí s n xu t c a xí nghi p s thay đ iả ấ ủ ệ ẽ ổ c C a và b đ u saiả ề d C a và b đ u đúngả ề 3/ M t doanh nghi p c nh tranh hoàn toàn có hàm t ng chi phí: TC = Q ộ ệ ạ ổ 2 + 300 Q +100.000 , N u giá th tr ng là 1100 thìế ị ườ th ng d s n xu t c a doanh nghi p:ặ ư ả ấ ủ ệ a 320.000 b 160.000 c 400.000 d Các câu trên đ u sai.ề 4/ Tìm câu không đúng trong các câu sau đây: a M c s n l ng t i đa hóa l i nhu n c a xí nghi p c nh tranh hoàn toàn t i đó MC = Pứ ả ượ ố ợ ậ ủ ệ ạ ạ b Trong th tr ng c nh tranh hoàn toàn, xí nghi p có th thay đ i giá cị ườ ạ ệ ể ổ ả c T ng doanh thu c a xí nghi p c nh tranh hoàn toàn là m t đ ng th ng xu t phát t g c t a đổ ủ ệ ạ ộ ườ ẳ ấ ừ ố ọ ộ d Trong dài h n c a th tr ng c nh tranh hoàn toàn các xí nghi p không có l i nhu n kinh tạ ủ ị ườ ạ ệ ợ ậ ế 5/ M t doanh nghi p trong th tr ng c nh tranh hoàn toàn có hàm t ng chi phí dài h n:LTC = Q ộ ệ ị ườ ạ ổ ạ 2 + 64, m c giá cân b ngứ ằ dài h n:ạ a 16 b 64 c 32 d 8 6/ Khi giá bán nh h n chi phí trung bình, doanh nghi p c nh tranh hoàn toàn nên:ỏ ơ ệ ạ a S n xu t m c s n l ng t i đó: MR = MCả ấ ở ứ ả ượ ạ b S n xu t m c s n l ng t i đó: P = MCả ấ ở ứ ả ượ ạ c Ng ng s n xu t. ừ ả ấ d Các câu trên đ u có th x y raề ể ả 7/ M t doanh nghi p trong th tr ng c nh tranh hoàn toàn có hàm t ng chi phí dài h n:LTC = Q ộ ệ ị ườ ạ ổ ạ 2 +100, m c s n l ngứ ả ượ cân b ng dài h n c a doanh nghi p:ằ ạ ủ ệ a 110 b 100 c 10 d 8 8/ Cho bi t s li u v chi phí s n xu t c a m t doanh nghi p c nh tranh hoàn toàn nh sau.N u giá trên th tr ng làế ố ệ ề ả ấ ủ ộ ệ ạ ư ế ị ườ 16đ/sp, t ng l i nhu n t i đa làổ ợ ậ ố Q: 0 10 12 14 16 18 20 TC: 80 115 130 146 168 200 250 a 170 b 120 c 88 d Các câu trên đ u saiề 9/ Gi s m t ng i tiêu dùng chi h t thu nh p đ mua hai hàng hoá X và Y. N u giá c a X thay đ i, trong khi giá c a Yả ử ộ ườ ế ậ ể ế ủ ổ ủ và thu nh p không thay đ i thì đ ng giá c -tiêu dùng ph n ánh:ậ ổ ườ ả ả a Các cách ph i h p gi a X và Y mang l i l i ích cao nh t ng v i m i m c giá c a X.ố ợ ữ ạ ợ ấ ứ ớ ỗ ứ ủ b M i quan h gi a giá m t hàng X v i l ng tiêu dùng m t hàng Y.ố ệ ữ ặ ớ ượ ặ c M i quan h gi a giá m t hàng Y v i l ng tiêu dùng m t hàng X.ố ệ ữ ặ ớ ượ ặ d Các cách ph i h p gi a X và Y mang l i l i ích cao nh t ng v i m i s l ng c a X.ố ợ ữ ạ ợ ấ ứ ớ ỗ ố ượ ủ 48 10/ Đ ng bi u di n các ph i h p khác nhau v s l ng c a hai s n ph m cùng đem l i cho m t m c l i ích nh nhauườ ể ễ ố ợ ề ố ượ ủ ả ẩ ạ ộ ứ ợ ư cho ng i tiêu dùng đ c g i là:ườ ượ ọ a Đ ng ngân sáchườ b Đ ng đ ng íchườ ẳ c Đ ng c uườ ầ d Đ ng đ ng l ngườ ẳ ượ 11/ M t ng i dành m t kho n thu nh p I = 600 ngàn đ ng, chi tiêu h t cho 2 lo i s n ph m X và Y v i Pộ ườ ộ ả ậ ồ ế ạ ả ẩ ớ X = 10 ngàn đ ng/ồ sp; PY = 30ngàn đ ng/sp, hàm t ng l i ích (h u d ng) c a ng i này ph thu c vào s l ng X và Y tiêu dùng TU(x,y) =ồ ổ ợ ữ ụ ủ ườ ụ ộ ố ượ 2xy. T i ph ng án tiêu dùng t i u, t ng h u d ng là:ạ ươ ố ư ổ ữ ụ a TU(x,y) = 600 b TU(x,y) = 1200 c TU(x,y) = 2400 d TU(x,y) = 300 12/ X và Y là hai m t hàng thay th hoàn toàn và t l thay th biên MRSặ ế ỷ ệ ế XY = -ΔY/ΔX = - 2. N u Pế x = 3Py thì r hàng ng iổ ườ tiêu dùng mua: a Có c X và Yả b Ch có hàng X ỉ c Ch có hàng Yỉ d Các câu trên đ u sai. ề 13/ Đ ng đ ng ích bi u th t t c nh ng ph i h p tiêu dùng gi a hai lo i s n ph m mà ng i tiêu dùng:ườ ẳ ể ị ấ ả ữ ố ợ ữ ạ ả ẩ ườ a S d ng h t s ti n mà mình cóử ụ ế ố ề b Đ t đ c m c h u d ng nh nhauạ ượ ứ ữ ụ ư c Đ t đ c m c h u d ng tăng d nạ ượ ứ ữ ụ ầ d Đ t đ c m c h u d ng gi m d nạ ượ ứ ữ ụ ả ầ 14/ Hai đ ng nào sau đây có đ c đi m gi ng nhau:ườ ặ ể ố a Đ ng ngân sách và đ ng c u ườ ườ ầ b Đ ng đ ng ích và đ ng đ ng l ng ườ ẳ ườ ẳ ượ c Đ ng ngân sách và đ ng đ ng phíườ ườ ẳ d b và c đ u đúngề 15/ T l thay th biên gi a 2 s n ph m X và Y (MRSxy) th hi n:ỷ ệ ế ữ ả ẩ ể ệ a T l đánh đ i gi a 2 s n ph m trong tiêu dùng khi t ng h u d ng không đ iỷ ệ ổ ữ ả ẩ ổ ữ ụ ổ b T gía gi a 2 s n ph mỷ ữ ả ẩ c T l đánh đ i gi a 2 s n ph m trên th tr ngỷ ệ ổ ữ ả ẩ ị ườ d Đ d c c a đ ng ngân sáchộ ố ủ ườ 16/ M t ng i tiêu th dành m t s ti n nh t đ nh đ chi tiêu cho 2 s n ph m X và Y .N u X là lo i hàng xa x thì khi giáộ ườ ụ ộ ố ề ấ ị ể ả ẩ ế ạ ỉ c a X tăng lên và các y u t khác không đ i thì l ng hàng hóa c a Y đ c mua s :ủ ế ố ổ ượ ủ ượ ẽ a Không thay đ iổ b Gi mả c Tăng d Không xác đ nh đ c.ị ượ 17/ Hi n nay chi n l c c nh tranh ch y u c a các xí nghi p đ c quy n nhóm là:ệ ế ượ ạ ủ ế ủ ệ ộ ề a C nh tranh v s n l ngạ ề ả ượ b C nh tranh v giá cạ ề ả c C nh tranh v qu ng cáo và các d ch v h u mãiạ ề ả ị ụ ậ d Các câu trên đ u saiề 18/ Đ ng c u c a doanh nghi p trong ngành c nh tranh đ c quy n:ườ ầ ủ ệ ạ ộ ề a Là đ ng c u d c xu ng t trái sang ph iườ ầ ố ố ừ ả b Là đ ng c u th ng đ ng song song tr c giáườ ầ ẳ ứ ụ c Là đ ng c u c a toàn b th tr ngườ ầ ủ ộ ị ườ d Là đ ng c u n m ngang song song tr c s n l ngườ ầ ằ ụ ả ượ 19/ Trong “mô hình đ ng c u gãy” (The kinked demand curve model) khi m t doanh nghi p gi m giá thì các doanhườ ầ ộ ệ ả nghi p còn l i s :ệ ạ ẽ a Gi m giáả b Không bi t đ cế ượ c Không thay đ i giáổ d Tăng giá 20/ Trong th tr ng c nh tranh đ c quy n, trong ng n h n thì doanh nghi p có th :ị ườ ạ ộ ề ắ ạ ệ ể a Luôn có l i nhu n b ng không (hòa v n)ợ ậ ằ ố b Luôn có l i nhu n kinh tợ ậ ế c Luôn thua lỗ d Có l i nhu n kinh t hay thua lợ ậ ế ỗ 21/ Doanh nghi p trong ngành c nh tranh đ c quy n:ệ ạ ộ ề a Ch đ c nh p ngành, nh ng không đ c xu tỉ ượ ậ ư ượ ấ ngành b Ch đ c xu t ngành, nh ng không đ c nh pỉ ượ ấ ư ượ ậ ngành c Có s t do nh p và xu t ngànhự ự ậ ấ d Hoàn toàn không th nh p và xu t ngànhể ậ ấ 22/ Đ c đi m c b n c a ngành c nh tranh đ c quy n là:ặ ể ơ ả ủ ạ ộ ề a Có nhi u doanh nghi p s n xu t ra nh ng s n ph m có th d thay th cho nhauề ệ ả ấ ữ ả ẩ ể ễ ế b M i doanh nghi p ch có kh năng h n ch nh h ng t i giá c s n ph m c a mìnhỗ ệ ỉ ả ạ ế ả ưở ớ ả ả ẩ ủ c C hai câu đ u sai ả ề d C hai câu đ u đúngả ề 23/ M t doanh nghi p đ c quy n hoàn toàn có hàm chi phí: TC = Q ộ ệ ộ ề 2 + 60 Q +15.000, hàm s c u th tr ng có d ng:P =ố ầ ị ườ ạ - 2Q +180. M c giá bán đ đ t đ c l i nhu n t i đa:ứ ể ạ ượ ợ ậ ố a 140 b 100 c 120 d Các câu trên đ u sai.ề 24/ Chính ph n đ nh giá tr n (giá t i đa) đ i v i doanh nghi p đ c quy n hoàn toàn s làm cho : ủ ấ ị ầ ố ố ớ ệ ộ ề ẽ a Giá gi mả b Có l i cho chính phợ ủ c Giá gi m và s n l ng tăng.ả ả ượ d S n l ng tăng.ả ượ 25/ M t xí nghi p đ c quy n hoàn toàn t i đa hóa l i nhu n m c giá là 20, có h s co giãn c u theo giá là -2, v y m cộ ệ ộ ề ố ợ ậ ở ứ ệ ố ầ ậ ứ s n l ng t i đa hóa l i nhu n t i đó có MC :ả ượ ố ợ ậ ạ a 20 b 40 c 10 d Các câu trên đ u saiề 49 26/ Th tr ng đ c quy n hoàn toàn v i P = - Q /10 + 30. Tìm P đ t ng doanh thu c c đ i ị ườ ộ ề ớ ể ổ ự ạa P = MR = -(1/10)Q + 30 b P = 30 c P = 25 d P = 15 27/ M t doanh nghi p đ c quy n hoàn toàn có hàm chi phí biên MC = Q, bán hàng trên hai th tr ng có hàm s c u nhộ ệ ộ ề ị ườ ố ầ ư sau: P1 = - Q /10 +120, P2 = - Q /10 + 180, N u doanh nghi p phân bi t giá trên hai th tr ng thì giá thích h p trên hai thế ệ ệ ị ườ ợ ị tr ng là:ườ a 110 và 165 b 136,37 và 165 c 109,09 và 163,63 d Các câu trên đ u saiề 28/ Thi tr ng đ c quy n hoàn toàn v i đ ng c u P = - Q /10 + 2000, đ đ t l i nhu n t i đa doanh nghi p cung ng t iườ ộ ề ớ ừơ ầ ể ạ ợ ậ ố ệ ứ ạ m c s n l ong: ứ ả ự a Q = 20.000 b Q = 10.000 c Q < 10.000 d Q v i đi u ki n MP = MC = Pớ ề ệ 29/ M t doanh nghi p đ c quy n hoàn toàn có hàm s c u th tr ng có d ng:P = - Q + 2400. m c s n l ng t i đa hóaộ ệ ộ ề ố ầ ị ườ ạ Ở ứ ả ượ ố l i nhu n có h s co giãn c a c u theo giá là -3, chi phí biên là 10.V y giá bán m c s n l ng t i đa hóa l i nhu n:ợ ậ ệ ố ủ ầ ậ ở ứ ả ượ ố ợ ậ a 10 b 15 c 20 d Các câu trên đ u saiề 30/ M t doanh nghi p đ c quy n hoàn toàn có nhi u c s s n xu t,đ có chi phí s n xu t th p nh t thì doanh nghi pộ ệ ộ ề ề ơ ở ả ấ ể ả ấ ấ ấ ệ phân ph i s n l ng cho các c s theo nguyên t cố ả ượ ơ ở ắ a MR1 = MR2 =........= MR b AR1 = AR2 = .........= AR c AC 1= AC 2 =.........=AC d Các câu trên đ u sai.ề 31/ Cách th c chi tiêu c a ng i tiêu th đ t i đa th a mãn.V n đ này thu c vứ ủ ườ ụ ể ố ỏ ấ ề ộ ề a Kinh t vĩ mô, th c ch ng.ế ự ứ b Kinh t t vi mô, th c ch ngế ế ự ứ c Kinh t vi mô,chu n t cế ẩ ắ d Kinh t vĩ mô, chu n t c.ế ẩ ắ 32/ Chính ph các n c hi n nay có các gi i pháp kinh t khác nhau tr c tình hình suy thoái kinh t hi n nay, v n đ nàyủ ướ ệ ả ế ướ ế ệ ấ ề thu c vộ ề a Kinh t vi mô, chu n t cế ẩ ắ b Kinh t vĩ mô, chu n t cế ẩ ắ c Kinh t vĩ mô, th c ch ngế ự ứ d Kinh t vi mô, th c ch ngế ự ứ 33/ Qui lu t nào sau đây quy t đ nh d ng c a đ ng gi i h n kh năng s n xu t ?ậ ế ị ạ ủ ườ ớ ạ ả ả ấ a Qui lu t c u ậ ầ b Qui lu t cungậ c Qui lu t cung - c u ậ ầ d Qui lu t năng su t biên gi m d nậ ấ ả ầ 34/Đi m khác bi t căn b n gi a mô hình kinh t h n h p và mô hình kinh t th tr ng là:ể ệ ả ữ ế ỗ ợ ế ị ườ a Nhà n c qu n lí các qu phúc l iướ ả ỷ ợ b Nhà n c tham gia qu n lí kinh t .ướ ả ế c Nhà n c qu n lí ngân sách.ướ ả d Các câu trên đ u sai.ề 35/ M t s n ph m có hàm s c u th tr ng và hàm s cung th tr ng l n l t Qộ ả ẩ ố ầ ị ườ ố ị ườ ầ ượ D = -2P + 200 và QS = 2P - 40 .N u chínhế ph tăng thu là 10$/s n ph m, t n th t vô ích (hay l ng tích đ ng s m t hay thi t h i mà xã h i ph i ch u) do vi c đánhủ ế ả ẩ ổ ấ ượ ộ ố ấ ệ ạ ộ ả ị ệ thu c a chính ph trên s n ph m này là: ế ủ ủ ả ẩ a P = 60$ b P = 70$ c P = 40$ d P = 50$ 36/ T i đi m A trên đ ng cung có m c giá P = 10, Q = 20, Es = 0,5, hàm s cung là hàm tuy n tính có d ng:ạ ể ườ ứ ố ế ạ a P = Q - 10 b P = Q + 20 c P = Q + 10 d Các câu trên đ u saiề 37/ Hàm s c u & hàm s cung s n ph m X l n l t là : P = 70 - 2Q ; P = 10 + 4Q. Th ng d c a ng i tiêu th (CS)ố ầ ố ả ẩ ầ ượ ặ ư ủ ườ ụ & th ng d c a nhà s n xu t (PS) là :ặ ư ủ ả ấ a CS = 200 & PS = 100 b CS = 100 & PS = 200 c CS = 150 & Ps = 200 d CS = 150 & PS = 150 38/ M t hàng X có đ co giãn c u theo giá là Ed = - 2 , khi giá c a X tăng lên trong đi u ki n các y u t khác không đ i ,thìặ ộ ầ ủ ề ệ ế ố ổ l ng c u c a m t hàng Y sượ ầ ủ ặ ẽ a Không thay đ iổ b G am xu ngỉ ố c Tăng lên. d Các câu trên đ u sai.ề 39/ Trên m t đ th tr c tung ghi giá, tr c hoành ghi l ng cung m i ngày thì đ ng cung c a m t hàng cá t i đánh b t tộ ồ ị ụ ụ ượ ỗ ườ ủ ặ ươ ắ ừ bi n m i ngày là: ể ỗ a Đ ng có đ d c âmừơ ộ ố b Đ ng có đ d c d ngườ ộ ố ươ c Đ ng th ng đ ng ườ ẳ ứ d Đ ng n m ngangườ ằ 40/ Hàm s c u th tr ng c a m t s n ph m có d ng P = - Q/2 + 40. m c giá P = 30, h s co giãn c u theo giá s là:ố ầ ị ườ ủ ộ ả ẩ ạ Ở ứ ệ ố ầ ẽ a Ed = - 3/4 b Ed = -4/3 c Ed = - 3 d Không có câu nào đúng 41/ T i đi m A trên đ ng c u có m c giá P = 10, Q = 20, Ed = - 1, hàm s c u là hàm tuy n tính có d ng:ạ ể ườ ầ ứ ố ầ ế ạ a P = - 2Q + 40 b P = - Q/2 + 20 c P = - Q/2 + 40 d Các câu trên đ u saiề 42/ Tr ng h p nào sau đây làm đ ng c u c a thép d ch chuy n v bên trái:ườ ợ ườ ầ ủ ị ể ề a Chính ph tăng thu vào m t hàng thép.ủ ế ặ b Thu nh p c a công chúng tăng.ậ ủ c Gía thép tăng m nhạ d Không có câu nào đúng. 43/ Phát bi u nào sau đây không đúng:ể a Khi s n l ng tăng thì chi phí c đ nh trung bình gi m d nả ượ ố ị ả ầ b Khi chi phí trung bình tăng d n thì chi phí biên cũng tăng d nầ ầ 50 c Khi chi phí trung bình gi m d n thì chi phí biên cũng gi m d nả ầ ả ầ d Khi chi phí biên gi m d n thì chi phí trung bình cũng gi m d nả ầ ả ầ 44/ M t xí nghi p s n xu t m t lo i s n ph m X có hàm s n xu t có d ng: Q = 2K(L - 2), trong đó K và L là hai y u t s nộ ệ ả ấ ộ ạ ả ẩ ả ấ ạ ế ố ả xu t có giá t ng ng Pk = 600, P l = 300.N u t ng s n l ng c a xí nghi p là 784 s n ph m, v y chi phí th p nh t đấ ươ ứ ế ổ ả ượ ủ ệ ả ẩ ậ ấ ấ ể th c hi n s n l ng trên là:ự ệ ả ượ a 14.700 b 15.000 c 17.400 d Các câu trên đ u saiề 45/ S n l ng t i u c a 1 quy mô s n xu t có hi u qu là s n l ng có:ả ượ ố ư ủ ả ấ ệ ả ả ượ a MC min b AVC min c AFC nin d Các câu trên sai 46/ Hàm s n xu t c a m t doanh nghi p có d ng Q = ả ấ ủ ộ ệ ạ KL 5+ . Trong dài h n, n u ch doanh nghi p s d ng các y uạ ế ủ ệ ử ụ ế t đ u vào g p đôi thì s n l ng Q s : ố ầ ấ ả ượ ẽ a Tăng lên ít h n 2 l nơ ầ b Ch a đ thông tin đ k t lu nư ủ ể ế ậ c Tăng lên đúng 2 l nầ d Tăng lên nhi u h n 2 l n ề ơ ầ 47/ Đ d c c a đ ng đ ng phí ph n ánh :ộ ố ủ ườ ẳ ả a Chi phí c h i c a vi c mua thêm m t đ n v đ u vào v i m c t ng chi phí và giá c c a các đ u vào đã choơ ộ ủ ệ ộ ơ ị ầ ớ ứ ổ ả ủ ầ b Năng su t biên gi m d nấ ả ầ c T p h p t t c các k t h p gi a v n và lao đ ng mà doanh nghi p có th mua v i m c t ng chi phí và giá c c aậ ợ ấ ả ế ợ ữ ố ộ ệ ể ớ ứ ổ ả ủ các đ u vào đã choầ d T l thay th k thu t biên c a hai đ u vàoỷ ệ ế ỹ ậ ủ ầ 48/ Cho hàm s n xu t Q = ả ấ LK. . Đây là hàm s n xu t có:ả ấ a Năng su t gi m d n theo qui môấ ả ầ b Năng su t không đ i theo qui môấ ổ c Năng su t tăng d n theo qui môấ ầ d Không th xác đ nh đ cể ị ượ 49/ Chi phí trung bình c a hai s n ph m là 20, chi phí biên c a s n ph m th ba là 14, v y chi phí trung bình c a ba s nủ ả ẩ ủ ả ẩ ứ ậ ủ ả ph m làẩ a 18 b 18,5 c 12,33 d Các câu trên đ u saiề 50/ Phát bi u nào sau đây đúng v i khái ni m ng n h n trong kinh t h c:ể ớ ệ ắ ạ ế ọ a Th i gian ng n h n 1 năm.ờ ắ ơ b T t c các y u t s n xu t đ u thay đ i.ấ ả ế ố ả ấ ề ổ c Doanh nghi p có th thay đ i quy mô s n xu t.ệ ể ổ ả ấ d Doanh nghi p có th thay đ i s n l ng.ệ ể ổ ả ượ ¤ Đáp án c a đ thi:15ủ ề 1[ 1]d... 2[ 1]d... 3[ 1]b... 4[ 1]b... 5[ 1]a... 6[ 1]d... 7[ 1]c... 8[ 1]c... 9[ 1]a... 10[ 1]b... 11[ 1]a... 12[ 1]c... 13[ 1]b... 14[ 1]d... 15[ 1]a... 16[ 1]c... 17[ 1]c... 18[ 1]a... 19[ 1]a... 20[ 1]d... 21[ 1]c... 22[ 1]d... 23[ 1]a... 24[ 1]c... 25[ 1]c... 26[ 1]d... 27[ 1]a... 28[ 1]c... 29[ 1]b... 30[ 1]d... 31[ 1]b... 32[ 1]b... 33[ 1]d... 34[ 1]b... 35[ 1]d... 36[ 1]a... 37[ 1]b... 38[ 1]c... 39[ 1]c... 40[ 1]c... 41[ 1]b... 42[ 1]d... 43[ 1]c... 44[ 1]c... 45[ 1]d... 46[ 1]a... 47[ 1]a... 48[ 1]b... 49[ 1]a... 50[ 1]d... Đ 16Ề 1/ Chính ph các n c hi n nay có các gi i pháp kinh t khác nhau tr c tình hình suy thoái kinh t hi n nay, v n đ nàyủ ướ ệ ả ế ướ ế ệ ấ ề thu c vộ ề a Kinh t vi mô, chu n t cế ẩ ắ b Kinh t vĩ mô, chu n t cế ẩ ắ c Kinh t vi mô, th c ch ngế ự ứ d Kinh t vĩ mô, th c ch ngế ự ứ 2/ Đi m khác bi t căn b n gi a mô hình kinh t h n h p và mô hình kinh t th tr ng là:ể ệ ả ữ ế ỗ ợ ế ị ườ a Nhà n c qu n lí ngân sách.ướ ả b Nhà n c tham gia qu n lí kinh t .ướ ả ế c Nhà n c qu n lí các qu phúc l iướ ả ỷ ợ d Các câu trên đ u sai.ề 3/ Khái ni m nào sau đây không th lí gi i b ng đ ng gi i h n kh năng s n xu t (PPF)ệ ể ả ằ ườ ớ ạ ả ả ấ a Chi phí c h iơ ộ b S khan hi m.ự ế c Quy lu t chi phí c h i tăng d n.ậ ơ ộ ầ d Cung c u.ầ 4/ Các h th ng kinh t gi i quy t các v n đ c b n :s n xu t cái gì? s l ng bao nhiêu? s n xu t nh th nào? s nệ ố ế ả ế ấ ề ơ ả ả ấ ố ượ ả ấ ư ế ả xu t cho ai? xu t phát t đ c đi m:ấ ấ ừ ặ ể a Ngu n cung c a n n kinh t .ồ ủ ề ế b Tài nguyên có gi i h n.ớ ạ c Nhu c u c a xã h iầ ủ ộ d Đ c đi m t nhiênặ ể ự 5/ Doanh nghi p trong ngành c nh tranh đ c quy n, c nh tranh v i nhau b ng vi c:ệ ạ ộ ề ạ ớ ằ ệ a Bán ra các s n ph m riêng bi t, nh ng có th thay th nhauả ẩ ệ ư ể ế b Bán ra các s n ph m có th thay th nhau m t cách hoàn toànả ẩ ể ế ộ c Bán ra s n ph m hoàn toàn không có s n ph m khác thay th đ cả ẩ ả ẩ ế ượ d C ba câu đ u saiả ề 51 6/ Các doanh nghi p đ c quy n nhóm h p tác công khai hình thành nên m t t ch c ho t đ ng theo ph ng th c c a m tệ ộ ề ợ ộ ổ ứ ạ ộ ươ ứ ủ ộ doanh nghi pệ a C nh tranh hoàn toànạ b Đ c quy n hoàn toànộ ề c C nh tranh đ c quy nạ ộ ề d C 3 câu trên đ u đúngả ề 7/ Trong th tr ng c nh tranh đ c quy n, t i đi m cân b ng dài h n có:ị ườ ạ ộ ề ạ ể ằ ạ a M i doanh nghi p đ u t i đa hóa l i nhu n nh ng ch hòa v n.ỗ ệ ề ố ợ ậ ư ỉ ố b S không có thêm s nh p ngành ho c xu t ngành nào n aẽ ự ậ ặ ấ ữ c Đ ng c u m i doanh nghi p là ti p tuy n đ ng AC c a nó m c s n l ng mà t i đó có MR=MCườ ầ ỗ ệ ế ế ườ ủ ở ứ ả ượ ạ d C ba câu đ u đúng ả ề 8/ Trong lý thuy t trò ch i, khi m t trong các doanh nghi p đ c quy n nhóm tham gia th tr ng, âm th m gia tăng s nế ơ ộ ệ ộ ề ị ườ ầ ả l ng đ đ t l i nhu n cao h n s d n đ nượ ể ạ ợ ậ ơ ẽ ẫ ế a Gía s n ph m s gi m ả ẩ ẽ ả b L i nhu n c a các doanh nghi p s gi mợ ậ ủ ệ ẽ ả c Các doanh nghi p khác s gia tăng s n l ngệ ẽ ả ượ d C 3 câu trên đ u đúng.ả ề 9/ Đ c đi m c b n c a ngành c nh tranh đ c quy n là:ặ ể ơ ả ủ ạ ộ ề a Có nhi u doanh nghi p s n xu t ra nh ng s n ph m có th d thay th cho nhauề ệ ả ấ ữ ả ẩ ể ễ ế b M i doanh nghi p ch có kh năng h n ch nh h ng t i giá c s n ph m c a mìnhỗ ệ ỉ ả ạ ế ả ưở ớ ả ả ẩ ủ c C hai câu đ u sai ả ề d C hai câu đ u đúngả ề 10/ Đ ng c u c a doanh nghi p trong ngành c nh tranh đ c quy n:ườ ầ ủ ệ ạ ộ ề a Là đ ng c u n m ngang song song tr c s nườ ầ ằ ụ ả l ngượ b Là đ ng c u c a toàn b th tr ngườ ầ ủ ộ ị ườ c Là đ ng c u th ng đ ng song song tr c giáườ ầ ẳ ứ ụ d Là đ ng c u d c xu ng t trái sang ph iườ ầ ố ố ừ ả 11/ X và Y là hai m t hàng thay th (nh ng không ph i thay th hoàn toàn). Ng i tiêu dùng ch c ch n s mua hàng X khi:ặ ế ư ả ế ườ ắ ắ ẽ a PX = PY b PX > PY c PX < PY d Các câu trên đ u sai ề 12/ N u m t ng i tiêu dùng dành toàn b thu nh p c a mình đ mua hai s n ph m X và Y thì khi giá c a X gi m, sế ộ ườ ộ ậ ủ ể ả ẩ ủ ả ố l ng hàng Y đ c mua s :ượ ượ ẽ a Không thay đ i ổ b Nhi u h nề ơ c Ít h nơ d M t trong 3 tr ng h p kia, tùy thu c vào đ co giãn c a c u theo giá c a m t hàng X.ộ ườ ợ ộ ộ ủ ầ ủ ặ 13/ Đ ng tiêu th giá c là đ ng bi u th m i quan h gi a:ườ ụ ả ườ ể ị ố ệ ữ a Gía c a s n ph m này và l ng c a s n ph m b sung cho nó.ủ ả ẩ ượ ủ ả ẩ ổ b Thu nh p và s l ng s n ph m đ c mua.ậ ố ượ ả ẩ ượ c Gía s n ph m và thu nh p c a ng i tiêu th .ả ẩ ậ ủ ườ ụ d Gía s n ph m và s l ng s n ph m đ c mua.ả ẩ ố ượ ả ẩ ượ 14/ Trên h tr c 2 chi u thông th ng, s l ng m t hàng X bi u di n tr c hoành, s l ng m t hàng Y bi u di n tr cệ ụ ề ườ ố ượ ặ ể ễ ở ụ ố ượ ặ ể ễ ở ụ tung. Khi giá m t hàng X thay đ i, các y u t khác không đ i, đ ng giá c -tiêu dùng là m t đ ng d c lên thì ta có thặ ổ ế ố ổ ườ ả ộ ườ ố ể k t lu n đ co giãn c a c u theo giá c a m t hàng X là:ế ậ ộ ủ ầ ủ ặ a Ch a k t lu n đ cư ế ậ ượ b Co giãn m t đ n v ộ ơ ị c Co giãn ít d Co giãn nhi u ề 15/ Hàm h u d ng c a m t ng i tiêu th đ i v i 2 s n ph m X và Y đ c cho nh sau; TU = X (Y - 1) .Thu nh p c aữ ụ ủ ộ ườ ụ ố ớ ả ẩ ượ ư ậ ủ ng i tiêu th là 1.000.đ dùng đ mua 2 s n ph m này v i đ n giá c a X 10đ /sp, c a Y là 10 đ /sp , t ng s h u d ng t iườ ụ ể ả ẩ ớ ơ ủ ủ ổ ố ữ ụ ố đa là: a 2425,50 b 2540,25 c 2450,25 d Không có câu nào đúng. 16/ Trong gi i h n ngân sách và s thích, đ t i đa hóa h u d ng ng i tiêu th mua s l ng s n ph m theo nguyên t c:ớ ạ ở ể ố ữ ụ ườ ụ ố ượ ả ẩ ắ a H u d ng biên trên m i đ n v ti n c a các s n ph m ph i b ng nhau.ữ ụ ỗ ơ ị ề ủ ả ẩ ả ằ b S ti n chi tiêu cho các s n ph m ph i b ng nhau.ố ề ả ẩ ả ằ c H u d ng biên c a các s n ph m ph i b ng nhau.ữ ụ ủ ả ẩ ả ằ d u tiên mua các s n ph m có m c giá r h n.Ư ả ẩ ứ ẽ ơ 17/ M t ng i tiêu dùng dành m t kho n ti n là 2000 $ đ mua hai s n ph m X và Y, v i Pộ ườ ộ ả ề ể ả ẩ ớ X = 200 $/sp và PY = 500 $/sp.Ph ng trình đ ng ngân sách có d ng:ươ ườ ạ a Y = 4 - (2/5)X b Y = 10 - (2/5)X c Y = 10 - 2,5X d Y = 4 - 2,5 X. 18/ M t ng i tiêu th có thu nh p là 1.000.000 chi tiêu cho 2 s n ph m X và Y v i giá t ng ng là 25.000 và 20.000., tộ ườ ụ ậ ả ẩ ớ ươ ứ ỷ l thay th biên c a 2 s n ph m X và Y luôn luôn b ng 1.V y ph ng án tiêu dùng t i u làệ ế ủ ả ẩ ằ ậ ươ ố ư a 50 X và 0 Y b 0 X và 50 Y c 20 X và 25 Y d Các câu trên đ u saiề 19/ Phát bi u nào sau đây không đúng:ể a Khi chi phí biên gi m d n thì chi phí trung bình cũng gi m d nả ầ ả ầ b Khi s n l ng tăng thì chi phí c đ nh trung bình gi m d nả ượ ố ị ả ầ c Khi chi phí trung bình tăng d n thì chi phí biên cũng tăng d nầ ầ d Khi chi phí trung bình gi m d n thì chi phí biên cũng gi m d nả ầ ả ầ 20/ S n l ng t i u c a 1 quy mô s n xu t có hi u qu là s n l ng có:ả ượ ố ư ủ ả ấ ệ ả ả ượ a MC min b AVC min c AFC nin d Các câu trên sai 52 21/ M t xí nghi p s d ng hai y u t s n xu t v n (K) , lao đ ng (L) , đ s n xu t m t lo i s n ph m X, ph i h p t i uộ ệ ử ụ ế ố ả ấ ố ộ ể ả ấ ộ ạ ả ẩ ố ợ ố ư c a hai y u t s n xu t ph i th a mãn :ủ ế ố ả ấ ả ỏ a MPK /PL = MPL / PK b MPK / PK = MPL / PL c K = L d MPK = MPL 22/ Hai đ ng chi phí trung bình ng n h n (SAC) và chi phí trung bình dài h n ti p xúc v i nhau t i s n l ng Q. V y t i Q:ườ ắ ạ ạ ế ớ ạ ả ượ ậ ạ a SMC= LMC = SAC = LAC b SMC= LMC < SAC = LAC c SMC= LMC > SAC = LAC d Các tr ng h p trên đ u có th ườ ợ ề ể 23/ Đ ng chi phí trung bình ng n h n SAC có d ng ch U do:ườ ắ ạ ạ ữ a Năng su t tăng d n theo qui mô, sau đó gi m d n theo qui môấ ầ ả ầ b L i th kinh t c a s n xu t qui mô l nợ ế ế ủ ả ấ ớ c nh h ng c a qui lu t năng su t biên gi m d nẢ ưở ủ ậ ấ ả ầ d Năng su t trung bình tăng d nấ ầ 24/ Cho hàm s s n xu t Q = Kố ả ấ a.L1-a. Ph ng trình bi u di n t l thay th k thu t biên c a y u t v n đ i v i lao đ ngươ ể ễ ỷ ệ ế ỹ ậ ủ ế ố ố ố ớ ộ (thay th K b ng L) là: ế ằ a |MRTS| = [(1-a)/a]*(K/L) b |MRTS| = a* (K/L) c |MRTS| = (1-a)* (K/L) d Không có câu nào đúng 25/ Cho hàm s n xu t Q = ả ấ LK. . Đây là hàm s n xu t có:ả ấ a Năng su t không đ i theo qui môấ ổ b Năng su t tăng d n theo qui môấ ầ c Năng su t gi m d n theo qui môấ ả ầ d Không th xác đ nh đ cể ị ượ 26/ Cùng m t s v n đ u t , nhà đ u t d ki n l i nhu n k toán c a 3 ph ng án A,B,C, l n l t là 100 tri u, 50 tri u ,ộ ố ố ầ ư ầ ư ự ế ợ ậ ế ủ ươ ầ ượ ệ ệ 20 tri u, n u ph ng án B đ c l a ch n thì l i nhu n kinh t đ t đ c là:ệ ế ươ ượ ự ọ ợ ậ ế ạ ượ a -50 tri u ệ b 50 tri u ệ c 100 tri uệ d Các câu trên đ u sai.ề 27/ M t doanh nghi p đ c quy n hoàn toàn có hàm chi phí: TC = Qộ ệ ộ ề 2/10 +400Q +3.000.000, hàm s c u th tr ng cóố ầ ị ườ d ng:P = - Q /20 +2200. M u chính ph đánh thu là 150đ/sp thì l i nhu n t i đa c a doanh nghi p này đ t đ c là :ạ ế ủ ế ợ ậ ố ủ ệ ạ ượ a 2.400.000 b 1.537.500 c 2.362.500 d Các câu trên đ u sai.ề 28/ Phát bi u nào sau đây không đúng:ể a M c s n l ng t i đa hóa l i nhu n c a doanh nghi p đ c quy n hoàn toàn t i đó P = MCứ ả ượ ố ợ ậ ủ ệ ộ ề ạ b H s góc c a đ ng doanh thu biên g p đôi h s góc c a đ ng c uệ ố ủ ườ ấ ệ ố ủ ườ ầ c Đ ng t ng doanh thu c a đ c quy n hoàn toàn là m t hàm b c 2ườ ổ ủ ộ ề ộ ậ d Chính ph đánh thu l i t c đ i v i doanh nghi p đ c quy n hoàn toàn s làm cho giá và s n l ng không đ iủ ế ợ ứ ố ớ ệ ộ ề ẽ ả ượ ổ 29/ Trong th tr ng đ c quy n hoàn toàn, chính ph quy đ nh giá tr n s có l i choị ườ ộ ề ủ ị ầ ẽ ợ a Ng i tiêu dùng và chính phườ ủ b Ng i tiêu dùngườ c Ng i tiêu dùng và doanh nghi p ườ ệ d Chính ph ủ 30/ Trong th tr ng đ c quy n hoàn toàn, m c s n l ng t i đa hóa l i nhu n n m ph n đ ng c u ị ườ ộ ề ứ ả ượ ố ợ ậ ằ ở ầ ườ ầ a Co giãn đ n vơ ị b Co giãn ít c Không co giãn d Co giãn nhi uề 31/ Khi chính ph đánh thu ..........vào doanh nghi p đ c quy n thì ng i tiêu dùng s tr m t m c giá.................ủ ế ệ ộ ề ườ ẽ ả ộ ứ a Theo s n l ng..........không đ iả ượ ổ b Khoán ................cao h n.ơ c Theo s n l ng..........th p h nả ượ ấ ơ d Các câu trên đ u sai.ề 32/ M t xí nghi p đ c quy n hoàn toàn t i đa hóa l i nhu n m c giá là 20, có h s co giãn c u theo giá là -2, v y m cộ ệ ộ ề ố ợ ậ ở ứ ệ ố ầ ậ ứ s n l ng t i đa hóa l i nhu n t i đó có MC :ả ượ ố ợ ậ ạ a 20 b 40 c 10 d Các câu trên đ u saiề 33/ Trong dài h n c a th tr ng đ c quy n hoàn toàn ,s n l ng và quy mô s n xu t c a doanh nghi p ph thu c vào:ạ ủ ị ườ ộ ề ả ượ ả ấ ủ ệ ụ ộ a Nhu c u th tr ng c a ng i tiêu th .ầ ị ườ ủ ườ ụ b Đi u ki n s n xu t c a doanh nghi p.ề ệ ả ấ ủ ệ c C a và b đ u sai.ả ề d C a và b đ u đúngả ề 34/ Trong dài h n c a th tr ng đ c quy n hoàn toàn, xí nghi p có th thi t l p quy mô s n xu t:ạ ủ ị ườ ộ ề ệ ể ế ậ ả ấ a Quy mô s n xu t t i uả ấ ố ư b Nh h n quy mô s n xu t t i uỏ ơ ả ấ ố ư c L n h n quy mô s n xu t t i uớ ơ ả ấ ố ư d Các tr ng h p trênđ u có th x y raườ ợ ề ể ả . 35/ M t doanh nghi p trong th tr ng c nh tranh hoàn toàn có hàm t ng chi phí dài h n:LTC = Q ộ ệ ị ườ ạ ổ ạ 2 + 64, m c giá cânứ b ng dài h n:ằ ạ a 8 b 16 c 64 d 32 36/ Đ i v i doanh nghi p, khi tăng s n l ng t ng l i nhu n b gi m, cho bi t:ố ớ ệ ả ượ ổ ợ ậ ị ả ế a Doanh thu biên nh h n chi phí biên. ỏ ơ b Doanh thu biên l n h n chi phí biên. ớ ơ c Doanh thu biên b ng chi phí biên. ằ d Các câu trên đ u sai.ề 37/ Th tr ng c nh tranh hoàn toàn có 200 doanh nghi p, m i doanh nghi p có hàm chi phí s n xu t ng n h n:TC = 10q ị ườ ạ ệ ỗ ệ ả ấ ắ ạ 2 + 10 q + 450 .V y hàm cung ng n h n c a th tr ng:ậ ắ ạ ủ ị ườ a P = (Q/10) + 10 b P = 2000 + 4.000 Q c Q = 100 P - 10 d Không có câu nào dúng 38/ Tìm câu không đúng trong các câu sau đây: a Trong th tr ng c nh tranh hoàn toàn, xí nghi p có th thay đ i giá cị ườ ạ ệ ể ổ ả 53 b Trong dài h n c a th tr ng c nh tranh hoàn toàn các xí nghi p không có l i nhu n kinh tạ ủ ị ườ ạ ệ ợ ậ ế c T ng doanh thu c a xí nghi p c nh tranh hoàn toàn là m t đ ng th ng xu t phát t g c t a đổ ủ ệ ạ ộ ườ ẳ ấ ừ ố ọ ộ d M c s n l ng t i đa hóa l i nhu n c a xí nghi p c nh tranh hoàn toàn t i đó MC = Pứ ả ượ ố ợ ậ ủ ệ ạ ạ 39/ M t doanh nghi p c nh tranh hoàn toàn có hàm t ng chi phí TC = 10Qộ ệ ạ ổ 2 +10Q +450, n u giá trên th tr ng là 210đ/sp.ế ị ườ t ng l i nhuân t i đa làổ ợ ố a 1000 b 550 c 1550 d Các câu trên đ u sai.ề 40/ Đ ng cung ng n h n c a doanh nghi p c nh tranh hoàn toàn là:ườ ắ ạ ủ ệ ạ a Là nhánh bên ph i c a đ ng SMC. ả ủ ườ b Ph n đ ng SMC t AVC min tr lên. ầ ườ ừ ở c Ph n đ ng SMC t AC min tr lên.ầ ườ ừ ở d Các câu trên đ u sai.ề 41/ Trên th tr ng c a s n ph m X có 100 ng i mua và 50 ng i bán, hàm s c u c a m i ng i mua là nh nhau cóị ườ ủ ả ẩ ườ ườ ố ầ ủ ỗ ườ ư d ng: P = - q / 2 + 20, nh ng ng i bán có hàm t ng chi phí nh nhau: TC = q ạ ữ ườ ổ ư 2 + 2q + 40 .Gía c cân b ng trên th tr ng:ả ằ ị ườ a 16,4 b 18 c 7,2 d Các câu trên đ u sai.ề 42/ Trong dài h n c a th tr ng c nh tranh hoàn toàn, khi các xí nghi p gia nh p ho c r i b ngành s d n đ n tác đ ngạ ủ ị ườ ạ ệ ậ ặ ờ ỏ ẽ ẫ ế ộ a Gía c s n ph m trên th tr ng thay đ iả ả ẩ ị ườ ổ b Chi phí s n xu t c a xí nghi p s thay đ iả ấ ủ ệ ẽ ổ c C a và b đ u saiả ề d C a và b đ u đúngả ề 43/ N u ti vi SONY gi m giá 10%, các y u t khác không đ i. l ng c u ti vi JVC gi m 20% thì đ co giãn chéo c a c uế ả ế ố ổ ượ ầ ả ộ ủ ầ theo giá là : a - 1,5 b 0,75 c 2 d 3 44/ N u c u c a hàng hóa X là co giãn nhi u ( Ed > 1) , thì m t s thay đ i trong giá c (Px) s làm ế ầ ủ ề ộ ự ổ ả ẽ a Thay đ i t ng chi tiêu c a ng i tiêu th theo h ng ng c chi uổ ổ ủ ườ ụ ướ ượ ề b Thay đ i t ng doanh thu c a doanh nghi p theo h ng cùng chi u.ổ ổ ủ ệ ướ ề c Không làm thay đ i t ng doanh thu c a doanh nghi p & t ng chi tiêu c a ng i tiêu th .ổ ổ ủ ệ ổ ủ ườ ụ d Các câu kia đ u sai. ề 45/ Khi giá c a Y là 400đ/sp thì l ng c u c a X là 5000 sp, khi giá c a Y tăng lên là 600 đ/sp thì l ng c u c a X tăng lênủ ượ ầ ủ ủ ượ ầ ủ là 6000 sp, v i các y u t khác không đ i, có th k t lu n X và Y là 2 s n ph m:ớ ế ố ổ ể ế ậ ả ẩ a Thay th nhau có Exy = 0,45ế b B sung nhau có Exy = 0,25ổ c B sung nhau có Exy = 0,45ổ d Thay th nhau có Exy = 2,5ế 46/ C u c a s n ph m X là hoàn toàn không co giãn.Khi áp d ng ti n b khoa h c k thu t làm cho đ ng cung d chầ ủ ả ẩ ụ ế ộ ọ ỹ ậ ườ ị chuy n.V y t i đi m cân b ng m i có Esể ậ ạ ể ằ ớ a B ng v i Es t i đi m cân b ng c .ằ ớ ạ ể ằ ủ b L n h n Es t i đi m cân b ng cớ ơ ạ ể ằ ủ c Nh h n Es t i đi m cân b ng c .ỏ ơ ạ ể ằ ủ d B ng v i Edằ ớ 47/ Đ i v i m t đ ng c u s n ph m X d ng tuy n tính thì :ố ớ ộ ườ ầ ả ẩ ạ ế a Đ co giãn c u theo giá c thay đ i, còn đ d c thì không đ i t i các đi m khác nhau trên đ ng c u. ộ ầ ả ổ ộ ố ổ ạ ể ườ ầ b Đ co giãn c u theo giá c không thay đ i còn đ d c thì thay đ i t i các đi m khác nhau trên đ ng c u.ộ ầ ả ổ ộ ố ổ ạ ể ườ ầ c Đ co giãn c u theo giá c & đ d c là thay đ i t i các đi m khác nhau trên đ ng c u. ộ ầ ả ộ ố ổ ạ ể ườ ầ d Đ co giãn c u theo giá c & đ d c là không đ i t i các đi m khác nhau trên đ ng c u.ộ ầ ả ộ ố ổ ạ ể ườ ầ 48/ Hàm s cung s n ph m Y d ng tuy n tính nào d i đây theo b n là thích h p nh t :ố ả ẩ ạ ế ướ ạ ợ ấ a Py = - 10 + 2Qy b Py = 10 + 2Qy c Py = 2Qy d Các hàm s kia đ u không thích h p. ố ề ợ 49/ Câu phát bi u nào sau đây không đúng:ể a H s co giãn c u theo giá các đi m khác nhau trên đ ng c u thì khác nhau.ệ ố ầ ở ể ườ ầ b Đ co giãn c u theo giá ph thu c vào các y u t nh là s thích , th hi u c a ng i tiêu th , tính ch t thay thộ ầ ụ ộ ế ố ư ở ị ế ủ ườ ụ ấ ế c a s n ph m.ủ ả ẩ c Trong ph n đ ng c u co giãn nhi u, giá c và doanh thu đ ng bi nầ ườ ầ ề ả ồ ế d Đ i v i s n ph m có c u hoàn toàn không co giãn thì ng i tiêu dùng s gánh ch u toàn b ti n thu đánh vào s nố ớ ả ẩ ầ ườ ẽ ị ộ ề ế ả ph m.ẩ 50/ Tr ng h p nào sau đây làm cho đ ng cung xe g n máy d ch chuy n sang trái:ườ ợ ườ ắ ị ể a Gía xăng tăng. b Thu nh p c a ng i tiêu diùng tăng.ậ ủ ườ c Gía xe g n máy tăng.ắ d Không có câu nào đúng. ¤ Đáp án c a đ thi:16ủ ề 1[ 1]b... 2[ 1]b... 3[ 1]d... 4[ 1]b... 5[ 1]a... 6[ 1]b... 7[ 1]d... 8[ 1]d... 9[ 1]d... 10[ 1]d... 11[ 1]d... 12[ 1]d... 13[ 1]d... 14[ 1]c... 15[ 1]c... 16[ 1]a... 17[ 1]a... 18[ 1]b... 19[ 1]d... 20[ 1]d... 21[ 1]c... 22[ 1]d... 23[ 1]c... 24[ 1]a... 25[ 1]a... 26[ 1]a... 27[ 1]b... 28[ 1]a... 29[ 1]b... 30[ 1]d... 31[ 1]d... 32[ 1]c... 33[ 1]d... 34[ 1]d... 35[ 1]b... 36[ 1]a... 37[ 1]a... 38[ 1]a... 39[ 1]b... 40[ 1]b... 41[ 1]b... 42[ 1]d... 43[ 1]c... 44[ 1]a... 45[ 1]a... 46[ 1]c... 47[ 1]a... 48[ 1]b... 49[ 1]c... 50[ 1]d...

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdf16_de_vi_mo_2566_2.pdf
Tài liệu liên quan