Bất đẳng thức luôn là 1 vấn đề khó khăn đáng nói với mỗi học sinh chúng mình phải không?Vì vậy hôm nay mình upload sách "500 bài toán bất đẳng thức chọn lọc" Lên cho mọi người cùng đọc.Quyển sách giới thiệu về các bất đẳng thức sẽ rất tốt cho những bạn yêu thích bất đẳng thức!
Chúc các bạn học tốt nha!
49 trang |
Chia sẻ: thanhnguyen | Lượt xem: 2334 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu 500 bài toán bất đẳng thức chọn lọc, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
25
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2 2
1 2 3 2 3 4 1 1 1 2
1 2 3 2 3 4 1 1 1 2
...
n n n
n n n
x x x x x x x x x x x x
n
x x x x x x x x x x x x
−
−
+ + + +
+ + + + ≥
+ + + +
.
214. [ Nguyễn Duy Liên ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện [ ], , 1,2a b c∈ .
Chứng minh rằng
( ) 1 1 1 10a b c
a b c
+ + + + ≤
.
215. [ Lê Thanh Hải ] Cho , ,a b c d là các số thực dương. Chứng minh rằng
2 2 2 2
2 2 2 2 4
a b c d a b c d
b c d a abcd
+ + +
+ + + ≥ .
216. Cho [ ]0,2x∈ . Chứng minh rằng
3 3 44 3 3x x x x− + + ≤ .
217. Cho x là một số thực bất kì. Chứng minh rằng
2 sin 15 10 2 cos 6x x+ − ≤ .
218. [ Trần Văn Hạnh ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2 2 2 1x y z+ + = ,
1n≥ . Chứng minh rằng
( )2
2 2 2
2 1 2 1
1 1 1 2
n
n n n
n nx y z
x y z n
+ +
+ + ≥
− − −
.
219. [ Kiều Phương Chi ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc = .
Chứng minh rằng
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1
2 3 2 3 2 3 2a b b c c a
+ + ≤
+ + + + + +
.
220. [ Vũ ðức Cảnh ] Cho ,x y là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2 2 1x y+ = . Chứng
minh rằng
( ) ( )1 11 1 1 1 4 3 2x y
y x
+ + + + + ≥ +
.
221. [ Ngơ Văn Thái ] Cho ( ], , 0,1a b c∈ . Chứng minh rằng
( )( )( )1 1 1 1 1
3
a b c
a b c
≥ + − − −
+ +
.
222. [ Nguyễn Văn Thơng ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện
3 4 2 2
1 1 1
x y z
x y z
+ + =
+ + +
.
Chứng minh rằng
3 4 2
9
1
8
x y z ≤ .
223. [ Nguyễn Bá Nam ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
( )3 3 3 3 3 3
1 1 1 3
2
b c c a a b
a b c
a b c a b c
+ + + + + + + ≥ + +
.
500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
26
224. Cho x là một số thực bất kì. Chứng minh rằng
( )4416cos 3 768 2048cosx x+ + ≥ .
225. [ Lê Quốc Hán ] Cho x là một số thực bất kì. Chứng minh rằng
( )
( )
8 4
42
1 161 17
8 1
x x
x
+ +
≤ ≤
+
.
226. [ Nguyễn Lê Dũng ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
2 2 2 2 2 2 2 2 2
3a b b c c a a b c
a b b c c a a b c
+ + + + +
+ + ≤
+ + + + +
.
227. [ Trần Xuân ðáng ] Cho , ,a b c là các số thực dương, 2n≥ . Chứng minh rằng
1
1
nn n n
a b c n
n
b c c a a b n
+ + > −
+ + + −
.
228. [ Trịnh Bằng Giang ] Cho , ,x y z là các số thực khơng âm thỏa điều kiện 1x y z+ + = ,
2n≥ . Chứng minh rằng
( ) 11
n
n n n
n
n
x y y z z x
n
++ + ≤ +
.
229. [ Nguyễn Văn Ngọc ] Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng
( ) ( ) ( ) ( )4 4 4316 3xyz x y z x y y z z x+ + ≤ + + + .
230. [ Nguyễn Bá ðang ] Cho , , ,
6 2
x y z π π
∈
. Chứng minh rằng
2
sin sin sin sin sin sin 11
sin sin sin 2
x y y z z x
z x y
− − − + + ≤ −
.
231. [ Thái Nhật Phượng ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1xyz = .
Chứng minh rằng
2 2 2
3 3 3 3
x y z
x y y z y z z x z x x y
+ + ≥
+ + + + + +
.
232. [ Thái Nhật Phượng ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1xyz = .
Chứng minh rằng
2 2 2 2 2 2
2 2 7 7 2 2 7 7 2 2 7 7 1
x y y z z x
x y x y y z y z z x z x
+ + ≤
+ + + + + +
.
233. [ Trương Ngọc ðắc ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = .
Chứng minh rằng
3 31
4
a b abc
a bc b ca c ab
+ + ≤ +
+ + +
.
234. [ Nguyễn Minh Phương ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện
2007x y z+ + = . Chứng minh rằng
20 20 20
9
11 11 11 3.669
x y z
y z x
+ + ≥ .
500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
27
235. [ Phạm Thị Thanh Quỳnh ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
3 3 3 3 3 3
2 2 2
5 5 5
3 3 3
b a c b a c
a b c
ab b bc c ca a
− − −
+ + ≤ + +
+ + +
.
236. [ Lê Quang Nẫm ] Cho , ,x y z là các số thực thỏa mãn điều kiện , , 1x y z ≥− và
3 3 3 2 2 2x y z x y z+ + ≥ + + . Chứng minh rằng
5 5 5 2 2 2x y z x y z+ + ≥ + + .
237. [ Nguyễn ðễ ] Cho , , , sin sin sin 2α β γ α β γ∈ + + ≥ℝ . Chứng minh rằng
cos cos cos 5α β γ+ + ≤ .
238. [ Huỳnh Tấn Châu ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 6a b c+ + = .
Chứng minh rằng
2 2 21 1 1 3 17
2
a b c
b c c a a b
+ + + + + ≥
+ + +
.
239. [ ðỗ Thanh Hải ] Cho , , ,x y z t là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1xyzt = .
Chứng minh rằng
( ) ( ) ( ) ( )3 3 3 3
1 1 1 1 4
3x yz zt ty y xz zt tx z xt ty yx t xy yz zx
+ + + ≥
+ + + + + + + +
.
240. [ ðỗ Bá Chủ ] Cho 1 2 1 2, , ..., 0, ... ; , 1k ka a a a a a k k n> + + + ≥ ≥ . Chứng minh rằng
1 2
1 1 1
1 2
... 1
...
n n n
k
n n n
k
a a a
a a a+ + +
+ + +
≤
+ + +
.
241. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện abc a c b+ + = . Chứng minh rằng
2 2 2
2 2 3 10
1 1 1 3a b c
− + ≤
+ + +
.
Vietnam, 1999
242. [ ðặng Thanh Hải ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
2a b b c c a c a b
c a b a b b c a c
+ + + + + ≥ + + + + +
.
243. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1ab bc ca+ + = . Chứng minh rằng
10 3
9
a b c abc+ + + ≥ .
244. [ Phan Hồng Vinh ] Cho [ ]1 2, , ..., 0,1 , 2na a a n∈ ≥ . Chứng minh rằng
1 2
2 3 1 3 1 2 1
... 1
... 1 ... 1 ... 1
n
n n n
aa a
n
a a a a a a a a a −
+ + + ≤ −
+ + +
.
245. [ ðào Mạnh Thắng ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện
2 2 2 2 2 2 2 2 2
a b b c c a a b c+ + ≥ .
Chứng minh rằng
500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
28
( ) ( ) ( )
2 2 2 2 2 2
3 2 2 3 2 2 3 2 2
3
2
a b b c c a
c a b a b c b c a
+ + ≥
+ + +
.
246. [ ðỗ Ngọc Ánh ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 6a b c+ + = .
Chứng minh rằng
3 3 3
1 1 1 7291 1 1
512a b c
+ + + ≥
.
247. [ Trương Hồng Hiếu ] Cho , ,a b c là các số thực khơng âm thỏa mãn điều kiện
1a b c+ + = . Chứng minh rằng
2 2 2
2 2 2
1 1 1 7
1 1 1 2
a b c
b c a
+ + +
+ + ≤
+ + +
.
248. [ Trần Tuấn Anh ] Cho , ,a b c là các số thực dương và 2
3
k ≥ . Chứng minh rằng
3
2
k k k
k
a b c
b c c a a b
+ + ≥ + + +
.
249. [ Trương Ngọc ðắc ] Cho ,x y là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1x y+ = .
Chứng minh rằng
3 3
1 1 4 2 3
x y xy
+ ≥ +
+
.
250. [ Hồ Quang Vinh ] Cho , , ,a b c d là các số thực thỏa điều kiện 2 2 4a b c d+ = + = .
Chứng minh rằng
4 4 2ac bd cd+ + ≤ + .
251. [ Trương Ngọc ðắc ] Cho , ,x y z với { }max , ,x x y z= . Chứng minh rằng
331 1 1 2 2x y z
y x x
+ + + + ≥ + + .
252. Cho a là số thực dương và , ,x y z là các số thực thỏa mãn điều kiện 1xy yz zx+ + = .
Chứng minh rằng
( )2 2 2 1 1 82
a
a x y z − + ++ + ≥ .
253. [ Triệu Văn Hưng ] Cho , , 1a b c> . Chứng minh rằng
log log log 33c a bb c aa b c abc+ + ≥ .
254. [ Phạm Văn Thuận ] Cho ,x y là các số thực khơng âm thỏa mãn điều kiện 2 2 1x y+ = .
Chứng minh rằng
{ } 3 3max ,
4
xy x y+ ≤ .
255. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng
6 3 6
3 3 3 3 3 3
1
18
a b c
b c c a a b
+ + ≥
+ + +
.
256. Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1x y z+ + = . Chứng minh rằng
500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
29
3
2
xy yz zx
z xy x yz y zx
+ + ≤
+ + +
.
257. [ Trần Tuấn Anh ] Cho x là các số thực khơng âm. Chứng minh rằng
2 2 9.
1
x x
x
+ ≤ +
+
258. Cho ,a b là các số thực thỏa mãn điều kiện 0a b> ≥ . Chứng minh rằng
( )( )2
322 5
2 3
a
a b b
+ ≥
− +
.
259. Cho ,a b là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 4a b+ = . Chứng minh rằng
6 102 3 18a b
a b
+ + + ≥ .
260. Cho , ,a b c là các số thực khơng âm thỏa mãn điều kiện 3a b c+ + = . Chứng minh rằng
55 5 52 2 2 3 3a b b c c a+ + + + + ≤ .
261. Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng
( )6 2 3432x y z xy z+ + ≥ .
262. Cho [ ]0,1a ∈ . Chứng minh rằng
2 4 2 413. 9. 16a a a a− + + ≤ .
263. Cho , , ,a b c d là các số thực dương. Chứng minh rằng
3 3 3 3 285612 2 2 2
5 5 5 5 625
a b c d
b c d a
+ + + + ≥
.
264. Cho , , ,a b c d là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c d+ + + ≤ . Chứng minh
rằng
41 1 1 1 1 1 1 11 1 1 1 9
a b b c c d d a
+ + + + + + + + ≥
.
265. Cho , , ,a b c d là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 16abcd ≥ . Chứng minh rằng
2 1 2 1 2 1 2 1 2401
16
a b c d
b c c d d a a b
+ + + + + + + + ≥
.
266. Cho ,a b là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b+ ≤ . Chứng minh rằng
3 3 2 2
1 1 1 20
a b a b ab
+ + ≥
+
.
267. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + ≤ . Chứng minh rằng
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 81
2a b b c c a ab bc ca
+ + + + + ≥
+ + +
.
268. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 3a b c+ + = . Chứng minh rằng
( )( ) ( )( ) ( )( ) 55 5 52 2 2 3 6a b a c a b c b a b c a c b c+ + + + + + + + ≤ .
500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
30
269. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện ( )( ) ( )22 22 1 3 64a a b c c+ + + + = .
Chứng minh rằng
3 4 5 1a b c ≤ .
270. [ Trần Hồng Sơn ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 3
2
a b c+ + ≤ .
Chứng minh rằng
1 1 1 1 1 13 3 3 343
a b b c c a
+ + + + + + ≥
.
271. Cho , , , , ,a b c m n p là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 31,
2
a b c m n p+ + ≤ + + ≤ .
Chứng minh rằng
32 1 2 1 2 11 1 1 9
a m b n c p
+ + + + + + ≥
.
272. [ Phùng Văn Sự ] Cho , ,x y z là các số thực. Chứng minh rằng
( )( )( ) ( )22 2 227 3 3 3 4 3 3 3x y z xy yz zx+ + + ≥ + + .
273. [ Trần Anh ðức ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
3 3 3 2 2 2 2 2 2
2 2 2
9
2 2
a b c a b b c c a
abc c ab a bc b ac
+ + + + +
+ + + ≥
+ + +
.
274. [ Lê Thanh Hải ] Cho ,a b là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1ab = . Chứng
minh rằng
3 3
1
1 1
a b
b a
+ ≥
+ +
.
275. [ Dương Châu Dinh ] Cho , ,x y z là các số thực khơng âm thỏa mãn điều kiện
2x y z+ + = . Chứng minh rằng
( ) ( )3 3 3 4 4 42 2x y z x y z+ + ≤ + + + .
276. [ Nguyễn Tất Thu ] Cho , ,a b c , α là các số thực dương. Chứng minh rằng
2 2 21 1 1 3.2a b c
ab bc ca
α α α
α
+ + + + + ≥
.
277. [ Trần Xuân ðáng ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc = .
Chứng minh rằng
( )( )( ) ( )2 1a b b c c a a b c+ + + ≥ + + + .
278. Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng
( ) 1 1 11 6x z yxyz x y z
x y z z y x
+ + + + + + ≥ + + +
.
279. [ ðàm Văn Nhỉ ] Cho [ ], , , 0,1a b c d ∈ . Chứng minh rằng
3
1 1 1 1
a b c d
bcd cda dab abc
+ + + ≤
+ + + +
.
500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
31
280. [ Cao Xuân Nam ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1ab bc ca+ + = .
Chứng minh rằng
( ) ( ) ( )
8 8 8
2 2 22 2 2 2 2 2
1
12
a b c
a b b c c a
+ + ≥
+ + +
.
281. [ Trần Hồng Sơn ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 3a b c+ + ≤ .
Chứng minh rằng
3 3 3
2 2 2
1 1 127 84a b c
b c a ab bc ca
+ + + + + ≥
.
282. [ Dương Châu Dinh ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện
2 2 2
1 1 1 1 1 16 1
a b c a b c
+ + ≤ + + +
.
Chứng minh rằng
1 1 1 1
10 10 10 12a b c a b c a b c
+ + ≤
+ + + + + +
.
283. [ Lê Văn Quang ] Cho , , , , ,a b c d e f là các số thực thỏa mãn điều kiện
1ab bc cd de ef+ + + + = .
Chứng minh rằng
2 2 2 2 2 2 1
2cos
7
a b c d e f
π
+ + + + + ≥ .
284. [ Cao Minh Quang ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = .
Chứng minh rằng
3 2 3 2 3 2
27
1 1 1 31
a b c
a a b b c c
+ + ≤
+ + + + + +
.
285. Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng
2 2 2 2 2 23 3
x y z xy yz zx
x xy y y yz z z zx x
+ + + +
≥
+ + + + + + + +
.
286. [ Walther Janous ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
4 4 3
3 1 3 13 3. .
4 4
ab ab
a b a b + ++ + ≥ + + .
287. [ Trần Thị Thuận ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
( ) ( ) ( )
1 1 1 3
1 1 1 1a b b c c a abc
+ + ≥
+ + + +
.
288. Cho , ,x y z là các số thực khơng âm. Chứng minh rằng
( ) ( )( )( )23 3 3 2 2 28 9x y z x yz y zx z xy+ + ≥ + + + .
289. Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng
2 2 2 2 2 2
0x z y x z y
y z z x x y
− − −
+ + ≥
+ + +
.
500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
32
290. Cho ,x y là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1x y+ = . Tìm giá trị nhỏ nhất của
( )x yx y+ .
291. [ Nguyễn Hữu Bằng ] Cho , ,a b c là độ dài ba cạnh của một tam giác. Chứng minh rằng
( ) ( )( )( )
31 1 1 9
a b b c c a
a b c
a b c abc
− − −+ + + + + ≥
.
292. [ Cao Minh Quang ] Cho 10 số thực khơng âm ( ), 1, 2,...,5i ia b i = thỏa mãn điều kiện
( )2 2 1 1, 2,...,5i ia b i+ = = và 2 2 21 2 5... 1a a a+ + + = . Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
1 2 3 4 5
1 2 3 4 5
b b b b b
a a a a a
+ + + +
+ + + +
.
293. Cho , ,x y z là các số thực khơng âm. Chứng minh rằng
( )( )( ) ( )( )( )
2 2 2 2x y y z z x xyz x y z y z x z x y + + + ≥ + + + + + +
294. [ Vedula N. Murty ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
( ) ( ) ( )2 2 231
3 4
a b b c c aa b c
abc
+ + ++ +
≤ .
295. [ Cao Minh Quang ] Cho 1 2 1 2, ,..., 0, ... 2 , 3n nx x x x x x n n> + + + = ≥ . Chứng minh rằng
( )
3
1 1
2 1
31
n n
j
j i ii j
x n n
x= =
≠
−
≥
+
∑∑ .
296. Cho hàm số [ ) ( ) 2002
1
: 1, ,
2002
x dtf f x
t t
+∞ → =
+∫ℝ . Chứng minh rằng với các số
thực 1 2, ,..., 1nx x x ≥ , ta cĩ
( ) ( ) ( )1 2 1 2... ...lnn n
f x f x f x x x x
n n
+ + + + + +
≤ .
297. Cho các số thực , ,a b c thỏa mãn điều kiện 0 3a b c≤ ≤ ≤ ≤ . Chứng minh rằng
( )( ) ( )( ) ( )( )2 2 29 9 9 36a b a a c b b c c− − + − − + − − ≤ .
298. Cho các số thực 1 2, ,..., na a a . Chứng minh rằng
3 3 3 2 2 23
1 2 1 2... ...n na a a a a a+ + + ≤ + + + .
Nordic, 1990
299. Cho các số thực ( )1 2, ,..., 2nx x x n≥ thỏa mãn các điều kiện 1 2 ... 0nx x x+ + + ≥ và
2 2 2
1 2 ... 1nx x x+ + + = . ðặt { }1 2max , ,..., nM x x x= . Chứng minh rằng
( )
1
1
M
n n
≥
−
.
Nordic, 1995
300. Cho ( )1 2, ,..., 1na a a n≥ là các số thực dương. Chứng minh rằng
1 2 1 2 1 2
1 1 1 1 1 1 1 1 1
... ... ...
1 1 1n n n
n n
a a a a a a a a a
+ + + ≥ + + + + + + + + + +
.
ðẳng thức xảy ra khi nào?
Nordic, 1999
500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
33
301. Tìm tất cả các số nguyên dương n sao cho với các số thực 1 2 1 2, ,..., , , ,...,n nx x x y y y , ta
luơn cĩ bất đẳng thức
2 2 2 2 2 2
1 2 1 2 1 1 2 2... ... ...n n n nx x x y y y x y x y x y+ ≤ + + + + + + .
Poland, 2002
302. Cho ( )1 2, ,..., 3nx x x n≥ là các số thực dương. Chứng minh rằng ít nhất một trong hai
bất đẳng thức sau là đúng
1 11 2 1 2
,
2 2
n n
i i
i ii i i i
x xn n
x x x x= =+ + − −
≥ ≥
+ +∑ ∑ .
(ở đây ta xem 1 1 2 2 0 1 1, , ,n n n nx x x x x x x x+ + − −= = = = )
Poland, 2002
303. Cho , ,a b c là các số thực. Chứng minh rằng
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )2 2 22 2 2 2 2 22 2 2 3 3 3a b b c c a a b b c c a+ + + + + ≥ + + + + + .
Poland, 2004
304. Cho ,a b là các số thực dương và các số thực [ ] ( ), 0,1 , 1,2,..., 1i ix y i n n∈ = ≥ thỏa mãn
các điều kiện 1 2 1 2... , ...n nx x x a y y y b+ + + ≤ + + + ≤ . Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu
thức
1 1 2 2 ... n nx y x y x y+ + + .
Poland, 2005
305. Cho các số thực dương 1 2, ,..., nx x x và số thực 2c>− . Chứng minh rằng nếu
( )2 2 2 2 2 21 1 2 2 2 2 3 3 1 1 1 2... 2 ...n n nx cx x x x cx x x x cx x x c x x x+ + + + + + + + + = + + + +
thì 2c = hoặc 1 2 ... nx x x= = = .
Poland, 2005.
306. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện ab bc ca abc+ + = . Chứng minh
rằng
( ) ( ) ( )
4 4 4 4 4 4
3 3 3 3 3 3
1a b b c c a
ab a b bc b c ca c a
+ + +
+ + ≥
+ + +
.
Poalnd, 2006
307. Cho 1 , , 1
2
a b c≤ ≤ . Chứng minh rằng
2 3
1 1 1
a b b c c a
c a b
+ + +
≤ + + ≤
+ + +
.
308. Cho , 0,
4
a b π
∈
và n∈ℕ . Chứng minh rằng
( ) ( )
sin sin sin 2 sin 2
sin sin sin 2 sin 2
n n n n
n n
a b a b
a b a b
+ +
≥
+ +
.
309. Cho , ,a b c là độ dài ba cạnh của một tam giác. Chứng minh rằng
( )( ) ( )( ) ( )( ) ( )a b c a b c a b c a b c a b c a b c abc a b c− + + − + + − + + − + + − − + + ≤ + + .
Romania TST, 2002
310. Cho ( )1 2, ,..., 3na a a n≥ là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2 2 21 2 ... 1na a a+ + + = .
Chứng minh rằng
( )21 2 1 1 2 22 2 2
2 3 1
4
... ...
1 1 1 5
n
n n
aa a
a a a a a a
a a a
+ + + ≥ + + +
+ + +
.
Romania TST, 2002
500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
34
311. Cho các số thực ,x y thỏa mãn điều kiện 2 21 2x xy y≤ − + ≤ . Chứng minh rằng
a) 4 42 8
9
x y≤ + ≤ ,
b) 2 2 2 , 3
3
n n
n
x y n+ ≥ ≥ .
312. Cho ( )1 2 1, ,..., 3nx x x n− ≥ là các số tự nhiên thỏa mãn điều kiện 1 2 1... 2nx x x −+ + + =
và ( )1 2 12 ... 1 2 2nx x n x n−+ + + − = − . Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
( ) ( )
1
1 2
1
, ,..., 2
n
n k
k
F x x x k n k x
−
=
= −∑ .
313. [ V. Senderov ] Cho 0,
2
x
π ∈
và ,m n là các số tự nhiên sao cho n m> . Chứng minh
rằng
2 sin cos 3 sin cosn n m mx x x x− ≤ − .
314. [ S. Berlov ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = . Chứng
minh rằng
1 1 1 2 2 2
1 1 1 1 1 1a b c a b c
+ + ≥ + +
− − − + + +
.
315. Cho 0,
2
x
π ∈
. Chứng minh rằng
sin sinx x≤ .
316. [ D. Tereshin ] Cho , ,a b c là các số thực khơng âm. Chứng minh rằng
( ) ( )2 3a b c a bc b ca c ab+ + ≥ + + .
317. Cho ( )1 2, ,..., 4nx x x n≥ là các số thực dương. Chứng minh rằng
11 2
2 1 3 2 1 1
... 2n n
n n n n
x xx x
x x x x x x x x
−
− −
+ + + + ≥
+ + + +
.
Xác định điều kiện xảy ra đẳng thức khi 4n = .
318. Cho , , ,a b c d là các số thực dương thỏa mãn điều kiện
( ) ( )3 4 8a b c d abc bcd cda dab+ + + + + + + = .
Chứng minh rằng
2ab ac bc ad bd cd+ + + + + ≤ .
319. Cho , ,x y z là các số thực thỏa mãn điều kiện 2 2 2, ,x y z y z x z x y≤ + ≤ + ≤ + . Hãy
tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của z .
Serbia and Montenegro, 2002
320. Cho , ,a b c là các số thực dương và ,n k là các số tự nhiên. Chứng minh rằng
n k n k n k
k k k
n n n
a b c
a b c
b c a
+ + +
+ + ≥ + + .
321. [ R. Sanojevic ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc = . Chứng
minh rằng
1 1 1 2
1 1 1 1 1 1
2 2 2
b c a
a b c
+ + ≥
+ + + + + +
.
Serbia and Montenegro, 2004
322. Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1x y z+ + = . Chứng minh rằng
( )2 2 2 2 2 24 5xy yz zx x y y z z x xyz+ + ≥ + + + .
Serbia and Montenegro, 2006
500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
35
323. Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1x y z+ + = . Chứng minh rằng
2 2 2
9
4
x y z
y z z x x y
+ + ≥
+ + +
.
Serbia and Montenegro, 2006
324. Chứng minh rằng
( )44 0 0 0 0 0 0 01tan1 tan 2 ... t an44 t an22 30 ' tan1 tan 2 ... t an4444< < + + + .
325. Cho , , , , ,a b c d e f là các số thực dương. Chứng minh rằng
( )( )a c e b d fab cd ef
a b c d e f a b c d e f
+ + + +
+ + ≤
+ + + + + + + +
.
Yugolavia, 1985
326. Cho 1, 1a b≥ ≥ . Chứng minh rằng
22 2 2 2
3
8 8
a b ab a b
a b
− + + ≥ +
.
Yugolavia, 1991
327. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
( )
( )
( )2 22 2
2 2 4
a b a ba b
ab
a b ab
− −+
≤ − ≤
+
.
Yugolavia, 1993
328. Cho các số thực 1 2 3 4 5, , , ,x x x x x . Hãy xác định giá trị lớn nhất của số thực a để
( )2 2 2 2 21 2 3 4 5 1 2 2 3 3 4 4 5x x x x x a x x x x x x x x+ + + + ≥ + + + .
Yugolavia, 1996
329. [ ð. Dugosija ] Cho , ,a b c là các số thực thỏa mãn điều kiện 1abc = . Chứng minh rằng
ít nhất hai trong ba số 1 1 12 ,2 ,2a b c
b c a
− − − đều lớn hơn 1.
Serbia and Montenegro TST, 2004
330. Cho , , ,a b c d là các số thực dương. Chứng minh rằng
2a b c d
b c c d d a a b
+ + + ≥
+ + + +
.
Yugolavia TST, 1985
331. Cho 0a b> > . Chứng minh rằng
( ) ( )2 2
8 2 8
a b a ba b
ab
a b
− −+
< − < .
Sweden, 1985
332. Cho 1 2 3 4
1
, , , 0,
2
x x x x
∈
. Chứng minh rằng
( )( )( )( ) ( ) ( ) ( ) ( )
4 4 4 4
1 2 3 4 1 2 3 4
44 4 4
1 2 3 4 1 2 3 4
1 1 1 1 1 1 1 1
x x x x x x x x
x x x x x x x x
+ + +
≤
− − − − − + − + − + −
.
Taiwan, 2002
333. Cho 1 2, ,..., nx x x là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2 2 21 2 ... 1nx x x+ + + = . Hãy tìm
giá trị nhỏ nhất của biểu thức
5
1 1 2 ...
n
i
i n i
x
x x x x= + + + −
∑ .
Turkey TST, 1997
334. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng
500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
36
1 1 1 1 1 11 1 1 1 1 1 6
a b b c c a
− − + − − + − − ≥ .
335. Cho 0, ,
2
x n
n
π ∈ ∈
ℕ . Chứng minh rằng
( )
2
s in n+1 xs in2x s in3x cos
... 2
sinx sin2x sinnx sin
x
x
+ + + < .
Ukraina TST, 1999
336. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2a b c+ + = . Chứng minh rằng
1 1 1 27
1 1 1 13ab bc ca
+ + ≥
+ + +
.
Swiss TST, 2003
337. Cho 1 2, ,..., na a a là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1 2... 1na a a = . Chứng minh
rằng
1 2 1 2... ...n na a a a a a+ + + ≤ + + + .
338. Cho , ,a b c là độ dài ba cạnh của một tam giác thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = . Chứng
minh rằng
2 2 2 14
2
a b c abc+ + + ≤ .
Italy, 1990
339. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
9 1 1 1 1 1 12
a b c a b b c c a a b c
≤ + + ≤ + + + + + + +
.
Irish, 1998
340. Cho , ,a b c là các số thực khơng âm. Chứng minh rằng
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )2 2 2 2 2 232 2 2 2 2 21 3
3
a b b c c a a b c a b c a b b c c a − + − + − ≤ + + − ≤ − + − + − .
Irish, 2005
341. Cho 0 , , 1a b c< < . Chứng minh rằng
3
3
3
1 1 1 1
a b c abc
a c c abc
+ + ≥
− − − −
.
Irish, 2002
342. Cho , ,x y z là các số thực thỏa mãn điều kiện 1xyz =− . Chứng minh rằng
( )
2 2 2 2 2 2
4 4 4 3 x x y y z zx y z x y z
y z x z x y
+ + + + + ≥ + + + + + .
Iran, 2004
343. Cho 1 2, ,..., nx x x là các số thực dương. Chứng minh rằng
33 3
1 21 2
2 2 2 2 2 2
1 1 2 2 2 2 3 3 1 1
...
...
3
n n
n n
x x x xx x
x x x x x x x x x x x x
+ + +
+ + + ≥
+ + + + + +
.
Hungary – Israel Competition, 2003
344. Cho , , ,a b c d là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c d+ + + = . Chứng minh
rằng
( ) ( )3 3 3 3 2 2 2 2 16 8a b c d a b c d+ + + ≥ + + + + .
Hong Kong, 2006
345. Cho ( )1 2 1, ,..., 2na a a n+ ≥ là các số thực dương thỏa mãn điều kiện
2 1 3 2 1... n na a a a a a+− = − = = − .
500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
37
Chứng minh rằng
1 2 1
2 2 2
2 3 1 2 1
1 1 1 1
... .
2
n n
n n n
a a a an
a a a a a a a
+
+
+−
+ + + ≤ .
Hong Kong, 2004
346. Cho , , 0, 2, , ,x y z k a x ky kz b kx y kz c kx ky z> > = + + = + + = + + . Chứng minh rằng
3
2 1
x y z
a b c k
+ + ≥
+
.
Greek TST, 1998
347. Cho , ,x y z là các số thực. Chứng minh rằng
2 2 2 2 2 2
2 2 2 02 1 2 1 2 1
x y y z z x
x y z
− − −
+ + ≤
+ + +
.
Greek TST, 2005
348. Cho ,x y là các số thực thỏa mãn điều kiện 2 2 1x xy y+ + = . Hãy tìm giá trị nhỏ nhất
và giá trị lớn nhất của biểu thức
3 3K x y xy= + .
Greek , 2006
349. Cho , ,α β γ là các số thực thỏa mãn điều kiện
210, 0γβγ
βγ
−
≠ ≥ . Chứng minh rằng
( )2 2 2 310 2 5α β γ βγ αβ αγ+ + − ≥ + .
Greek , 2002
350. Cho , , ,x yα β là các số thực thỏa mãn điều kiện 1α β+ = . Chứng minh rằng
( ) 1x y
x y
α β
α β
+ + ≥
.
ðẳng thức xảy ra khi nào?
Greek , 2001
351. Cho ,x y là các số thực dương. Hãy xác định số k lớn nhất để
( )( )2 2 2 2
1
3
xy
kx y x y
≤
+ +
.
Greek , 2000
352. Cho , ,a b c là các số thực thỏa mãn điều kiện , 6, 9a b c a b c ab bc ca< < + + = + + = .
Chứng minh rằng
0 1 3 4a b c< < < < < < .
Britain, 1995
353. Cho 0 , , 1x y z≤ ≤ . Hãy tìm giá trị lớn nhất của các biểu thức
2 2 2 2 2 2 2 2
,S x y y x P x y y z z x x z y x z y= − = + + − − − .
Britain, 1995
354. Cho , , , ,a b c d e là các số thực dương. Chứng minh rằng
4 4 4 4 4
a b c d e b c d e a
b c d e a a b c d e
+ + + + ≥ + + + +
.
Britain, 1984
355. Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2 2 2 1x y z+ + = . Chứng minh rằng
2 2 2 1
3
x yz xy z xyz+ + ≤ .
Britain, 2004
356. Cho ( ), , , , , 0,1a b c p q α∈ .
500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
38
a) Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của ( ) ( )
( )
( )
11 1
, 0,1
1
xxf x x
c c
αα
α α
++ −
= + ∀ ∈
−
.
b) Chứng minh rằng ( )
( )
11 1 a ba b
p q p q
αα α
α α α
++ + +
+ ≥
+
.
Bulgarian, 1984
357. Cho 1 2 3 4 5, , , ,x x x x x là các số thực dương. Hãy xác định số C bé nhất để
( ) ( )162005 2005 2005 125 125 1251 2 5 1 2 3 4 5 1 2 5... ...C x x x x x x x x x x x+ + + ≥ + + + .
Brasil, 2005
358. Cho , , ,a x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng
a z a x a y a y a z a x
x y z x y z x y z
a x a y a z a z a x a y
+ + + + + +
+ + ≤ + + ≤ + +
+ + + + + +
.
359. Cho 2n≥ . Chứng minh rằng
3 42 3 4... 2n n < .
Austria, 1990
360. Cho , , ,a b c d là các số thực. Chứng minh rằng
6 6 6 6 2 6a b c d abcd+ + + + ≥ .
Austria, 2004
361. Cho , ,a b c là các số thực. Chứng minh rằng
( ) ( ) ( ){ }
2 2 2
2 2 2
min , ,
2
a b c
a b b c c a + +− − − ≤ .
Italy, 1992
362. Cho , ,a b c là các số thực khơng âm thỏa mãn các điều kiện 2 2 2 2 2 2, ,a b c b c a≤ + ≤ +
2 2 2
c a b≤ + . Chứng minh rằng
( )( )( ) ( )2 2 2 3 3 3 6 6 64a b c a b c a b c a b c+ + + + + + ≥ + + .
Japan, 2001
363. Cho 2n≥ . Chứng minh rằng
1
1
1
. 4
2 1
n
k
n
n k k
−
=
<
− −∑ .
Japan, 1992
364. Cho , ,a b c là các số thực khơng âm thỏa mãn điều kiện 2 2 2 1a b c+ + = . Chứng minh
rằng
( )2 2 2 31 1 1 4
a b c
a a b b c c
b c a
+ + ≥ + +
+ + +
.
Mediteranean, 2002
365. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2 1ab bc ca abc+ + + = . Chứng
minh rằng
( )2 1 32a b c abc+ + + ≥ .
Mediteranean, 2004
366. Cho , ,a b c là các số khác 0; , ,x y z là các số thực dương thỏa điều kiện 3x y z+ + = .
Chứng minh rằng
2 2 2 2 2 2
3 1 1 1
2 1 1 1
x y z
a b c a b c
+ + ≥ + +
+ + +
.
Mediteranean, 1999
367. Cho 1 2, ,..., na a a là các số thực dương. Chứng minh rằng
500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
39
1 2 1 2
1 1 1
1 1 1 1 1 1
... ...
1 1 1 n n
n
a a a a a a
− ≥
+ + + + + +
+ + +
.
368. Cho 2n≥ . Chứng minh rằng
( )2 3log 3 log 4 ... log 1 ln 0,9n n n n+ + + + < + − .
369. Cho 3, 1,
2
x y
∈
. Chứng minh rằng
2 23 2 3 2y x x y x y− + − ≤ + .
Moldova, 2001
370. Cho , ,a b c là các số thực thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng
( )2 2 2 1 4a b c ab bc ca+ + + ≥ + + .
Moldova, 2002
371. Cho n là một số tự nhiên và x là một số thực. Chứng minh rằng
cos cos 2 cos 4 ... cos 2
2 2
n nx x x x+ + + + ≥ .
372. [ V. Yasinsky ] Cho , , 0,
2
π
α β γ
∈
. Chứng minh rằng
sin sin sin
sin sin sin
β γ α
α β γ α β γ
α β γ
+ + ≥ + + .
373. [ V. Yasinsky ] Cho , , 0,
2
π
α β γ
∈
. Chứng minh rằng
sin sin sin sin sin sin
2sin 2sin 2sin
β γ γ α α β
α β γ α β γ
α β γ
+ + +
+ + ≥ + + .
374. [ M. Kurylo ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
( )6 6 6
2 2 2 2 2 2 2
abc a b ca b c
b c c a a b
+ +
+ + ≥
+ + +
.
375. [ M. Kurylo ] Cho , , , , ,a b c x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng
( ) ( ) ( ) ( )( )( )( )( )( )3 3 3 31 1 1 1 1 1 1 1 1a b yz b c zx c a xy a b c x y z+ + + + + ≤ + + + + + + .
376. [ V. Brayman ] Cho 10 , ,
3
a b c≤ < . Chứng minh rằng
2
1 1 1 1
a b b c c a a b c abc
ab bc ca ab bc ca
+ + + + + −
+ + ≤
− − − − − −
.
377. [ O. Kukush, R. Ushakov ] Cho 1n≥ . Chứng minh rằng
1 3 5 ... 2 1 2n+ + + + − < .
378. [ V. Gavran ] Cho , ,a b c là độ dài ba cạnh của một tam giác. Chứng minh rằng
( ) ( ) ( )
3 3 3
2 2 2
a b c a c b
a b c c a b b c a
b c a c b a
+ + ≥ + − + + − + + − .
379. [ R. Ushakov ] Cho 2, 3n p≥ ≥ . Chứng minh rằng
2
11
1
n
p
k
p
k p=
− > +∏
380. [ Prymak ] Cho 1 2 1 2, ,..., , , ,...,n nx x x y y y là các số thực dương. Chứng minh rằng
500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
40
( )
( )
333 3
1 21 2
2 2 2 2
1 2 1 2
...
...
...
nn
n n
x x xxx x
y y y y y y
+ + +
+ + + ≥
+ + +
.
381. [ D. Mitin ] Cho , 0,
2
x y π
∈
. Chứng minh rằng
cos cos 4 11 cos
cos cos 4 2 cos cos 4
x y x y
x y x y
− + ≤ + + − + −
.
382. [ D. Mitin ] Cho 1 2, ,..., 0nx x x ≠ , 1 2
2 3 1
... 0nxx x
x x x
+ + + = . Chứng minh rằng
( )( )1 2 2 3 1 1 211... max min ...n k k nk nk nx x x x x x x x x x x≤ ≤≤ ≤+ + + ≤ − + + + .
383. [ V. Yasinskyy ] Cho , ,a b c là các số thực thỏa mãn các điều kiện 2a b c+ + = và
1ab bc ca+ + = . Chứng minh rằng
{ } { } 4max , , min , ,
3
a b c a b c− ≤ .
384. [ V. Brayman ] Cho 1 , , , 2a b c d≤ ≤ . Chứng minh rằng
4 2
3
a b c d
b cd c da d ab a bc
≤ + + + ≤
+ + + +
.
385. [ O. Makarchuk ] Cho , , 1a b c> thỏa mãn điều kiện a b c abc+ + = . Chứng minh rằng
( )( )( )2 2 21 1 1 8a b c− − − ≤ .
386. [ V. Yasinskyy ] Cho , ,x y z là các số thực thỏa điều kiện 1, 1x y z x y z+ + ≤ − + ≤ ,
4 2 8, 4 2 8x y z x y z+ + ≤ − + ≤ . Chứng minh rằng
3 7x y z+ + ≤ .
387. [ O. Rybak ] Cho , ,a b c là các số thực khơng âm. Chứng minh rằng
4 4 4 4 4 4
4 4 4 4 3 4 3 4 3
2 2 2 2 2 2
b c c a a b
a b c a b c b c a c a b+ + + + + + + + ≥ + + + + + .
388. [ Cezar Lupu ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
( )( ) ( )( ) ( )( )
2 2 2a b c a bc b ca c ab
b c c a a b a b a c b a b c c a c b
+ + +
+ + ≥ + +
+ + + + + + + + +
.
389. [ Daniel Campos Salas ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện
1 4a b c abc+ + + = .
Chứng minh rằng
1 1 1 1 1 13
a b c ab bc ca
+ + ≥ ≥ + + .
390. [ Bogdan Enescu ] Cho , ,x y z là các số thực thỏa mãn các điều kiện
cos cos cos 0,cos3 cos3 cos3 0x y z x y z+ + = + + = .
Chứng minh rằng
cos 2 .cos 2 .cos 2 0x y z ≤ .
391. [ Phạm Hữu ðức ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
3
6.b c c a a b a b c
a b c abc
+ + + + +
+ + ≥ .
392. [ Vasile Cartoaje ] Cho , , ,a b c d là các số thực khơng âm thỏa mãn điều kiện
2 2 2 2 4a b c d+ + + = .
Chứng minh rằng
500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
41
( ) ( )( )2 4 2 1 4ab bc cd da a b c d− − − − ≥ + − − − − .
393. [ Hồ Phú Thái ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
2 2 22 2 2
a b c a b c
ab bc caa bc b ca c ab
+ +
+ + ≤
+ ++ + +
.
394. [ Gabriel Dospinescu ] Cho 1 2 5, ,...,a a a là các số thực dương thỏa mãn điều kiện
( ) ( ) ( )1 2 3 4 5 1 2 2 3 5 11 1 ... 1 2a a a a a a a a a a a= + + + + + + + .
Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
1 2 3 4 5
1 1 1 1 1
a a a a a
+ + + + .
395. Cho 1 2 3 4, , ,x x x x là các số thực thỏa mãn các điều kiện
2 2 2 2
1 2 3 4 1 2 3 40, 1x x x x x x x x+ + + = + + + = .
Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
3 3 3 3
1 2 3 4x x x x+ + + .
396. [ Cezar Lupu ] Cho , ,a b c là các số thực khơng âm. Chứng minh rằng
3 3 3
2 2 2a abc b abc c abc a b c
b c c a a b
+ + +
+ + ≥ + +
+ + +
.
397. [ Titu Andresscu ] Cho ABC là tam giác nhọn. Chứng minh rằng
3 3 3 1cos cos cos cos cos cos
2
A B C A B C+ + + ≥ .
398. [ Phạm Hữu ðức ] Cho , ,a b c là các số thực khơng âm nhưng khơng cĩ hai số nào
trong ba số đồng thời bằng 0. Chứng minh rằng
2 2 2 3
3 3 3
2 2 2 2 2 2
9a bc b ca c ab abc
b c c a a b a b c
+ + +
+ + ≥
+ + + + +
.
399. [ Titu Andresscu ] Cho , ,a b c là các số thực. Chứng minh rằng
( )( )( )2 2 2 2 2 2 3 3 3 3 3 33 a ab b b bc c c ca a a b b c c a− + − + − + ≥ + + .
400. [ Darij Grinberg ] Cho tam giác ABC . Chứng minh rằng
3
cos cot cos cot cos cot cot cot cot
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
A A B B C C A B C + + ≥ + +
.
401. [ Marian Tetiva ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 3a b c+ + = .
Chứng minh rằng
a) Nếu 1a b c≤ ≤ ≤ thì 1 1 1 1 1 1
1 1 1a b b c c a a b c
+ + ≥ + +
+ + + + + +
.
b) Nếu 1a b c≤ ≤ ≤ thì 1 1 1 1 1 1
1 1 1a b b c c a a b c
+ + ≤ + +
+ + + + + +
.
402. [ Vasile Cartoaje ] Cho , ,x y z là các số thực khơng âm. Chứng minh rằng
( ) ( ) ( ) ( )54 4 4 1
12
x y z y z x z x y x y z+ + + + + ≤ + + .
403. [ Zdravko F. Starc ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc= .
Chứng minh rằng
( ) ( ) ( )2 2 2 0a b b b c c c a a− + − + − ≥ .
404. [ Ivan Borsenco ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
( ) ( )( )3 2 2 2 2 2 23ab bc ca a b b c c a ab bc ca+ + ≤ + + + + .
405. [ Nikolai Nikolov ] Cho 0 1,0 1y x z< < < < < . Chứng minh rằng
500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
42
( )( )1 1
z z z z x yx y x y
xy
−
− − >
−
.
406. [ Bogdan Enescu ] Cho ,a b là hai số thực phân biệt thỏa mãn điều kiện
1 1 1 1a b a b a b− + + = + = − + + .
Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức a b+ .
407. [ Iurie Boreico, Marcel Teleucă ] Cho 1 2
1
, ,...,
2n
x x x ≥ . Chứng minh rằng
( )( ) ( )( )4 1 2 2 3 1 1
1
2 41 ...
3 3
x nin
i
n n n
i
x
x x x x x x x x−
=
+ ≥ + + + + ∏ .
408. [ Iurie Boreico, Ivan Borsenco ] Cho , ,a b c là các số thực dương phân biệt. Chứng
minh rằng
( )
2 2 2 2 2 2
2 2 2 2
16a b a c b a b c c a c b abc
a b c ab bc ca a b c
+ + + + +
≥
+ + − − − + +
.
409. [ Titu Andreescu ] Cho , ,a b c là các số thực thỏa mãn điều kiện ( )3 2 1a b ab+ ≥ + .
Chứng minh rằng
( )3 3 3 39 1a b a b+ ≥ + .
410. [ Titu Andreescu ] Cho , , ,a b c d là các số thực dương. Chứng minh rằng
( )( ) ( )2 2 2 2 2 2 2 23 2a ab b c cd d a c abcd b d− + − + ≥ − + .
411. [ Ivan Borsenco ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
a) ( ) ( )( )23 3 3 4 4 4a b c a b c ab bc ca+ + ≥ + + + + .
b) ( ) ( )( )2 34 4 4 5 5 59 a b c a b c a b c+ + ≥ + + + + .
412. [Titu Andreescu ] Cho ,a b là các số thực thỏa mãn điều kiện 2 29 8 7 6a ab b+ + ≤ .
Chứng minh rằng
7 5 12 9a b ab+ + ≤ .
413. [ Phạm Hữu ðức ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
( )2 2 2
1 1 1 1 1 1
2a b c a b b c c a ab bc ca a b c
+ + ≥ + + + + + + + + + +
.
414. [ Cezar Lupu ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc = . Chứng
minh rằng
( ) ( ) ( )
( )
( )( )( )3 3 3
41 1 1 ab bc ca
ab bc ca
a b c b c a c a b a b b c c a
+ +
+ + + ≥ + +
+ + + + + +
.
415. [ Bin Zhao ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
2 2 2
2 2 2 2 2 2 14 4 4 4 4 4
a b c
a ab b b bc c c ca a
+ + ≤
+ + + + + +
.
416. Cho , ,a b c là các số thực thỏa mãn điều kiện 1, 0a a b c≥ + + = . Chứng minh rằng
4 4 4 3a b c abc+ + − .
417. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 8abc≤ . Chứng minh rằng
2 2 2
1 1 1 1
1 1 1a a b b c c
+ + ≥
− + − + − +
.
418. Cho 1 2, ,..., nx x x là các số thực dương thỏa mãn điều kiện
1 1
1n n
i
i i i
S x
x= =
= =∑ ∑ . Chứng
minh rằng
500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
43
1 1
1 1
1 1
n n
i ii in x S x= =
≥
− + + −∑ ∑ .
419. Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện ( ) 1 1 1 4x y z
x y z
+ − + − =
. Hãy
tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
( ) ( )4 4 4 4 4 4
1 1 1
, ,E x y z x y z
x y z
= + + + +
.
420. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1ab bc ca+ + = . Chứng minh
rằng
( ) ( ) ( )
2 2 2 2 2 2
2 2 2
1 1 1 5
2
a b b c c a
a b b c c a
+ + +
+ + ≥
+ + +
.
421. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc = . Chứng minh rằng
3
1 1 1
a b b c c a
b c a
+ + +
+ + ≥
+ + +
.
422. Cho , ,a b c là độ dài ba cạnh của một tam giác vuơng. Hãy tìm giá trị lớn nhất của số
thực k để
( )33 3 3a b c k a b c+ + ≥ + + .
Iran, 2006
423. Cho 1 2, ,..., nx x x là các số thực dương thỏa mãn điều kiện
1
1
n
i
i
x
=
=∑ . Chứng minh rằng
2
1 1
1
1 1
n n
i
i i i
n
x
x n= =
≤ + +
∑ ∑ .
China TST, 2006
424. Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1x y z+ + = . Chứng minh rằng
2
2
xy yz zx
xy yz yz zx zx xy
+ + ≤
+ + +
.
China TST, 2006
425. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 3a b c+ + = . Chứng minh rằng
2 2 2
2 2 2
1 1 1
a b c
a b c
+ + ≥ + + .
Romania TST, 2006
426. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
2 3
2
a b c a b b c c a
b c a c a b
+ + + + + ≥ + +
.
Junior Balkan TST, 2006
427. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng
( )
2 2 2
2 2 23a b c a b c
b c a
+ + ≥ + + .
Junior Balkan TST, 2006
428. Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1xy yz zx+ + = . Chứng minh rằng
( )( )( ) ( )
227 6 3
4
x y y z z x x y y z z x+ + + ≥ + + + + + ≥ .
Turkey TST, 2006
429. Cho ( )1 2, ,..., 3na a a n≥ là các số thực. Giả sử rằng ta cĩ
500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
44
( ) ( )21 2 1 2 2 3 1... 4 ...n na a a a a a a a a+ + + ≥ + + + .
a) Tìm tất cả các giá trị của n để bất đẳng thức trên đúng khi 1 2, ,..., na a a là các số thực
dương.
b) Tìm tất cả các giá trị của n để bất đẳng thức trên đúng khi 1 2, ,..., na a a là các số thực
bất kì.
Italy, 2006
430. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
3 3 32 2 2 3
2 2 2
a b b c c a
a c b a c b
+ + + + + ≥ + + +
.
MOP, 2004
431. Cho k +∈ℤ , 1 2, ,..., na a a là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1 2 ... 1na a a+ + + = .
Chứng minh rằng
( )
1
1 1
kn
nki
k
i i
a
n
a=
−
≥ −∏ .
432. Cho 1 2, ,..., na a a là các số thực khơng âm thỏa mãn điều kiện 1 2 ... 1na a a+ + + = .
Chứng minh rằng
1 2 2 3 1
1
...
4n n
a a a a a a−+ + + ≤ .
433. Cho ( )1 2, ,..., 1na a a n> là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1 2... 1na a a = . Chứng
minh rằng
1 2
1 2
...1 1 1
...
1 1 1 4
n
n
a a a n
a a a
+ + + +
+ + + ≤
+ + +
.
434. [ Aaron Pixton ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc = . Chứng
minh rằng
( )( )( )5 1 1 1a b c a b c
b c a
+ + + ≥ + + + .
435. [ Mildorf ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
2 2 2
3 3 3 3 3 33 3 3 4 4 44 4 4 4 4 4 a b ca b b c c a
a b b c c a
+ + + + + ≤ + +
+ + +
.
436. [ Po – Ru Loh ] Cho , , 1a b c> thỏa mãn điều kiện 2 2 2
1 1 1 1
1 1 1a b c
+ + =
− − −
. Chứng
minh rằng
1 1 1 1
1 1 1a b c
+ + ≤
+ + +
.
437. [ Weighao Wu ] Cho x∈ℝ . Chứng minh rằng
( ) ( )sin cossin cosx xx x< .
438. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
2 2 2 2 2 2
3 21
2
a b c
a b b c c a
< + + ≤
+ + +
.
439. [ Gabriel Dospinescu ] Cho ( )1 2, ,..., 1na a a n> là các số thực dương thỏa mãn điều kiện
1 2... 1na a a = . Chứng minh rằng
22 2
1 2
1 2
11 1
... ...
2 2 2
n
n
aa a
a a a
++ +
+ + + ≤ + + + .
440. [ Vascile Cartoaje ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 3a b c+ + = .
Chứng minh rằng
500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
45
3
1 1 1 2
a b c
ab bc ca
+ + ≥
+ + +
.
441. Cho 1 2 3 4 5, , , ,x x x x x là các số thực khơng âm thỏa mãn điều kiện 1i j
i j
x x
<
− =∑ . Hãy
tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
5
1
i
i
x
=
∑ .
442. Cho [ ]1 2 3 4, , , 1,1x x x x ∈ − . Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
( ) ( )
4 4
1 2 1 3 1 4 2 3 2 4 3 4 1 2 3 1 2 4 1 3 4 2 3 4
11
i i
ii
F x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x
==
= − + + + + + + + + + −∑ ∏ .
443. Cho [ ], , 0,1a b c∈ . Chứng minh rằng
( )( ) ( )( ) ( )( )1 1 1 1 1 1 1a b c b c a c a b abc− − + − − + − − ≤ + .
444. [ Cao Minh Quang ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
( )2 2 22 2 2 3 a b ca b c
b c a a b c
+ +
+ + ≥
+ +
.
445. [ Cao Minh Quang ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 3a b c+ + = .
Chứng minh rằng
( ) ( ) ( )2 2 21 1 1 2
a b b c c a
a b ab b c ca c a ca
+ + +
+ + ≥
+ + + + + +
.
446. [ Cao Minh Quang ] Cho ( )1 2, ,..., 2nx x x n≥ là n số thực dương thỏa điều kiện
1
1
2
n
i
i i
x
x=
≤
+∑ .
Chứng minh rằng
( )
1
11
1 1
n
i i
n n
x n=
−
≥
+ +∑ .
447. [ Cao Minh Quang ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = .
Chứng minh rằng
2 2 2
1
3 2 3 3 2 3 3 2 3 12
ab bc ca
a b b c c a
+ + ≤
+ + + + + +
.
448. Cho 1 2 2, ,..., nx x x là các số thực thỏa mãn điều kiện 1 1, 1,2,..., 2 1i ix x i n+ − ≤ = − .
Chứng minh rằng
( )1 2 2 1 2 2... ... 1n nx x x x x x n n+ + + + + + + ≤ + .
Romania TST, 2000
449. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
( ) ( )33 4a ab abc a b c+ + ≤ + + .
450. [ Rumen Kozarev ] Cho x∈ℝ . Chứng minh rằng
2
2
4 22.3 0
1
x x x
x
x x
+ + − ≥ + +
.
451. Cho ( )0 1, 1,2,..., 2ix i n n≤ ≤ = ≥ . Chứng minh rằng
( ) ( )1 2 1 2 2 3 1 1... ... 2n n n n
n
x x x x x x x x x x x−
+ + + − + + + + ≤
.
Bulgaria, 1995
452. Cho , , ,a b c d là các số thực dương. Chứng minh rằng
500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
46
( )4 4 4 4 4 4 4 4 2 2a c a d b c b d ad bc+ + + + + + + ≥ + .
Turkey, 2006
453. [ Phan Thị Mùi ] Cho 1 , 2a b≤ ≤ . Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của biểu thức
( )2
3 3
a b
P
a b
+
=
+
454. [ Lê Quang Nẫm ] Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng
( ) ( )( )( )( )4 xy yz zx x y y z z x x y y z z x+ + ≤ + + + + + + + + .
455. Cho , , 1a b c> . Chứng minh rằng
12
1 1 1
a b c
b c a
+ + ≥
− − −
.
456. [ Nguyễn ðức Tấn ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
3 3 3a b c
a ac b ba c cb
b c a
+ + ≥ + + .
457. Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 3 3 3 1x y z+ + = . Chứng minh rằng
2 2 2
2 2 2
2
1 1 1
x y z
x y z
+ + ≥
− − −
.
458. Cho , ,a b c là các số thực khơng âm thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = . Tìm giá trị lớn
nhất của biểu thức
2 3S ab bc ca= + + .
459. [ Thái Nhật Phượng ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện
2 1xyz xy yz zx+ + + ≤ .
Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
xyz .
460. [ Minh Trân ] Cho 1 2, ,..., nx x x là các số thực khơng âm thỏa mãn điều kiện
1
1
n
i
i
x
=
=∑ .
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
1 2 2 3 1... n nx x x x x x−+ + + .
461. [ Trần Văn Tỏ ] Cho , , 1a b c≥ . Chứng minh rằng
( ) ( ) ( ) 2 2 2
1 1 12 9
1 1 1
a b c b c a c a b
a b c
+ + + + + + + + ≥ + + +
.
462. [ Tạ Hồng Thơng ] Cho , ,x y z là ba số thực dương thỏa điều kiện 3 3 3 3x y z+ + = .
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
( )3P xy yz zx xyz= + + − .
463. [ Trương Ngọc ðắc ] Cho 1 2, ,..., na a a là các số thực dương thỏa mãn điều kiện
( )
1 1
1 , 1, 2,...,
k k
i
i i
a i i k n
= =
≤ + =∑ ∑ .
Chứng minh rằng
1
1
1
n
i i
n
a n=
≥
+∑ .
464. [ Tạ Hồng Thơng ] Cho , ,a b c là ba số thực dương thỏa điều kiện 2 2 2 3a b c+ + = .
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
( )
2 2 2
2
ab bc caM
ab bc ca
+ +
=
+ +
.
500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
47
465. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc = . Hãy xác định giá trị lớn
nhất của số thực k để ta luơn cĩ bất đẳng thức
( )( )2 2 2
1 1 1 3 1k k a b c
a b c
+ + + ≥ + + + .
Vietnam, 2006
466. Cho [ ], , 1, 2x y z ∈ . Chứng minh rằng
( ) 1 1 1 6 x y zx y z
x y z y z z x x y
+ + + + ≥ + + + + +
.
Vietnam TST, 2006
467. [ ðỗ Văn Ta ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc≥ . Chứng
minh rằng
3
2
a b c
b ac c ab a bc
+ + ≥
+ + +
.
468. Cho 1 , , 1
2
x y z≤ ≤ . Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của biểu thức
1 1 1
x y y z z xP
z x y
+ + +
= + +
+ + +
.
469. [ Phạm Hồng Hà ] Cho , ,x y z là ba số thực khơng âm thỏa điều kiện 4x y z+ + = .
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2 1 3 1 4 1P x y z= + + + + + .
470. [ Trần Tuấn Anh ] Cho , ,a b c là các số thực khơng âm thỏa điều kiện 1a b c+ + = .
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức
( ) ( ) ( )3 3 3P a b c b c a c a b= − + − + − .
471. [ Tạ ðức Hải ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
( ) ( ) ( )2 2 2
1 1 14 9a c b c a babc
b a ca b c b c a c a b
+ + + + + + + + ≥
+ + +
.
472. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện a b c abc+ + = . Chứng minh rằng
( ) ( ) ( )
3 3
4 1 1 1 4
bc ca ab a b c
a bc b ca c ab
+ +
≤ + + ≤
+ + +
.
473. [ Trần Tuấn Anh ] Cho 2, 0,
2
x y
∈
. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
2 21 1
x yP
y x
= +
+ +
.
474. Cho [ ]1 2 2007, ,..., 1,1x x x ∈ − thỏa mãn điều kiện
2007
3
1
0i
i
x
=
=∑ . Chứng minh rằng
1 2 2007
2007
...
3
x x x+ + + ≤ .
ðẳng thức xảy ra khi nào?
475. [ Phạm Hồng Hà ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện
2 2 2 2 2 2 2006x y y z z x+ + + + + = .
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2 2 2
x y zH
y z z x x y
= + +
+ + +
.
476. [ Cao Xuân Nam ] Cho , ,x y z là các số thực thỏa mãn điều kiện
500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
48
4 4 4
4 4 4
8 8 8 0
16 16 16
x y z
x y z
− − −
+ + ≥
+ + +
.
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức
xyz .
477. [ Nguyễn Khánh Nguyên ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện
2 2 2 1a b c+ + = .
Chứng minh rằng
2 2 2
1
1 1 1
a b c
b a c b a c
+ + ≥
+ − + − + −
.
478. [ Phan Tiến Thành ] Cho ( ), , 0,1x y z ∈ thỏa mãn điều kiện ( )( )( )1 1 1xyz x y z= − − − .
Chứng minh rằng
2 2 2 3
4
x y z+ + ≥ .
479. [ Trần Tuấn Anh ] Cho 3, , 1, 4 1a b c a b c≥− + + = − . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức
3 3 3P a b c= + + .
480. [ Bùi Tuấn Anh ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
( )3
2 2 2
a b cab bc caP
a b c abc
+ ++ +
= +
+ +
.
481. [ Trần Việt Anh ] Cho n∈ℕ . Kí hiệu ( )2 1 !!n+ là tích các số nguyên dương lẻ từ 1 đến
2n +1. Chứng minh rằng
( ) ( )12 1 2 1 !!n nn n π++ ≤ + .
482. [ Ngơ Trung Kiên ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện
3ab bc ca abc+ + ≤ .
Chứng minh rằng
4 4 4
1
2 2 2
a b b c c a
a b b c c a
+ + ≥
+ + +
.
483. [ Phạm Văn Thuận ] Cho , , ,a b c d là các số thực phân biệt thỏa mãn các điều kiện
4,a b c d ac bd
b c d a
+ + + = = .
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
( )2
a b c d abcd
c d a b ad cd
+ + + −
+
.
484. [ Phạm Kim Hùng ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc≥ .
Chứng minh rằng
1 1 1
1 1 1
a b c
a b c
b c a
+ + +
+ + ≥ + +
+ + +
.
485. [ Trần Nam Dũng ] Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng
( ) ( )2 2 22 8 5xyz x y z x y z+ + + + ≥ + + .
ðẳng thức xảy ra khi nào?
486. [ Trần Nam Dũng ] Cho ( )1,2k ∈ − và , ,a b c là ba số thực đơi một khác nhau. Chứng
minh rằng
( )
( ) ( ) ( )
( )2 2 2
2 2 2
9 21 1 1
4
k
a b c k ab bc ca
a b b c c a
− + + + + + + + ≥ − − −
.
ðẳng thức xảy ra khi nào?
500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
49
487. Cho 1 2, ,..., 1nx x x >− thỏa mãn điều kiện
3 3 3
1 2 ... 0nx x x+ + + = . Chứng minh rằng
1 2 ... 3n
n
x x x+ + + ≤ .
488. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng
( )1 1 1 2ab bc ca a b c
c a b
+ + + + + ≥ + + .
489. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
1 1 1
bc a ca b ab c
abc
a b c
+ + + ≥ + + +
.
490. Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1
.
1 1 1
yz zx xy
x x y z y x y z z x y z
x y z
x x y z y x y z z x y z
+ +
+ + + + + + + + +
≥ + +
+ + + + + + + + +
491. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc = . Chứng minh rằng
3 3 3
a b b c c a a b c+ + ≥ + + .
492. Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1x y z+ + = . Chứng minh rằng
1 1 1 9
1 1 1 10xy yz zx
+ + ≥
+ + +
.
493. Cho 1 , 1x y− ≤ ≤ . Chứng minh rằng
2
2 21 1 2 1
2
x y
x y
+ − + − ≤ −
.
494. Cho n là một số nguyên dương. Chứng minh rằng
n nn n nn n n n n+ + − ≤ .
495. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1ab bc ca+ + = . Chứng minh rằng
2 2 2
3
21 1 1
a b c
a b c
+ + ≤
+ + +
.
496. Cho , , ,a b x y là các số thực dương, a b< . Chứng minh rằng
( ) ( )b aa a b bx y x y+ ≥ + .
497. Cho 10 , ,
2
a b c< ≤ . Chứng minh rằng
31 1 1 31 1 1 1
a b c a b c
− − − ≥ − + +
.
498. Cho , , ,a b c d là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2 2 2 2 1a b c d+ + + = . Chứng minh
rằng
( )( )( )( )1 1 1 1a b c d abcd− − − − ≥ .
499. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
( ) ( ) ( )2 2 22 2 2
1a b c
a b c b c a c a b
+ + ≥
+ + + + + +
.
500. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
( ) ( ) ( ) ( )2 2 2 2 2 22 2 2a b c a b ca ab b bc c ca a b c + ++ + + ≥ + + .
… sẽ tiếp tục cập nhật
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- 500 Bai tap Bat dang thuc.pdf