500 bài toán bất đẳng thức chọn lọc

Bất đẳng thức luôn là 1 vấn đề khó khăn đáng nói với mỗi học sinh chúng mình phải không?Vì vậy hôm nay mình upload sách "500 bài toán bất đẳng thức chọn lọc" Lên cho mọi người cùng đọc.Quyển sách giới thiệu về các bất đẳng thức sẽ rất tốt cho những bạn yêu thích bất đẳng thức! Chúc các bạn học tốt nha!

pdf49 trang | Chia sẻ: thanhnguyen | Lượt xem: 2241 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu 500 bài toán bất đẳng thức chọn lọc, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 25 ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 2 1 2 3 2 3 4 1 1 1 2 1 2 3 2 3 4 1 1 1 2 ... n n n n n n x x x x x x x x x x x x n x x x x x x x x x x x x − − + + + + + + + + ≥ + + + + . 214. [ Nguyễn Duy Liên ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện [ ], , 1,2a b c∈ . Chứng minh rằng ( ) 1 1 1 10a b c a b c  + + + + ≤   . 215. [ Lê Thanh Hải ] Cho , ,a b c d là các số thực dương. Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 2 2 2 4 a b c d a b c d b c d a abcd + + + + + + ≥ . 216. Cho [ ]0,2x∈ . Chứng minh rằng 3 3 44 3 3x x x x− + + ≤ . 217. Cho x là một số thực bất kì. Chứng minh rằng 2 sin 15 10 2 cos 6x x+ − ≤ . 218. [ Trần Văn Hạnh ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2 2 2 1x y z+ + = , 1n≥ . Chứng minh rằng ( )2 2 2 2 2 1 2 1 1 1 1 2 n n n n n nx y z x y z n + + + + ≥ − − − . 219. [ Kiều Phương Chi ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc = . Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 2 1 1 1 1 2 3 2 3 2 3 2a b b c c a + + ≤ + + + + + + . 220. [ Vũ ðức Cảnh ] Cho ,x y là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2 2 1x y+ = . Chứng minh rằng ( ) ( )1 11 1 1 1 4 3 2x y y x     + + + + + ≥ +       . 221. [ Ngơ Văn Thái ] Cho ( ], , 0,1a b c∈ . Chứng minh rằng ( )( )( )1 1 1 1 1 3 a b c a b c ≥ + − − − + + . 222. [ Nguyễn Văn Thơng ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 3 4 2 2 1 1 1 x y z x y z + + = + + + . Chứng minh rằng 3 4 2 9 1 8 x y z ≤ . 223. [ Nguyễn Bá Nam ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( )3 3 3 3 3 3 1 1 1 3 2 b c c a a b a b c a b c a b c    + + +  + + + + ≥ + +        . 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 26 224. Cho x là một số thực bất kì. Chứng minh rằng ( )4416cos 3 768 2048cosx x+ + ≥ . 225. [ Lê Quốc Hán ] Cho x là một số thực bất kì. Chứng minh rằng ( ) ( ) 8 4 42 1 161 17 8 1 x x x + + ≤ ≤ + . 226. [ Nguyễn Lê Dũng ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3a b b c c a a b c a b b c c a a b c + + + + + + + ≤ + + + + + . 227. [ Trần Xuân ðáng ] Cho , ,a b c là các số thực dương, 2n≥ . Chứng minh rằng 1 1 nn n n a b c n n b c c a a b n + + > − + + + − . 228. [ Trịnh Bằng Giang ] Cho , ,x y z là các số thực khơng âm thỏa điều kiện 1x y z+ + = , 2n≥ . Chứng minh rằng ( ) 11 n n n n n n x y y z z x n ++ + ≤ + . 229. [ Nguyễn Văn Ngọc ] Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( )4 4 4316 3xyz x y z x y y z z x+ + ≤ + + + . 230. [ Nguyễn Bá ðang ] Cho , , , 6 2 x y z π π    ∈    . Chứng minh rằng 2 sin sin sin sin sin sin 11 sin sin sin 2 x y y z z x z x y  − − − + + ≤ −    . 231. [ Thái Nhật Phượng ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1xyz = . Chứng minh rằng 2 2 2 3 3 3 3 x y z x y y z y z z x z x x y + + ≥ + + + + + + . 232. [ Thái Nhật Phượng ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1xyz = . Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 2 2 2 7 7 2 2 7 7 2 2 7 7 1 x y y z z x x y x y y z y z z x z x + + ≤ + + + + + + . 233. [ Trương Ngọc ðắc ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng 3 31 4 a b abc a bc b ca c ab + + ≤ + + + + . 234. [ Nguyễn Minh Phương ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2007x y z+ + = . Chứng minh rằng 20 20 20 9 11 11 11 3.669 x y z y z x + + ≥ . 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 27 235. [ Phạm Thị Thanh Quỳnh ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 3 3 3 3 3 3 2 2 2 5 5 5 3 3 3 b a c b a c a b c ab b bc c ca a − − − + + ≤ + + + + + . 236. [ Lê Quang Nẫm ] Cho , ,x y z là các số thực thỏa mãn điều kiện , , 1x y z ≥− và 3 3 3 2 2 2x y z x y z+ + ≥ + + . Chứng minh rằng 5 5 5 2 2 2x y z x y z+ + ≥ + + . 237. [ Nguyễn ðễ ] Cho , , , sin sin sin 2α β γ α β γ∈ + + ≥ℝ . Chứng minh rằng cos cos cos 5α β γ+ + ≤ . 238. [ Huỳnh Tấn Châu ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 6a b c+ + = . Chứng minh rằng 2 2 21 1 1 3 17 2 a b c b c c a a b + + + + + ≥ + + + . 239. [ ðỗ Thanh Hải ] Cho , , ,x y z t là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1xyzt = . Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( )3 3 3 3 1 1 1 1 4 3x yz zt ty y xz zt tx z xt ty yx t xy yz zx + + + ≥ + + + + + + + + . 240. [ ðỗ Bá Chủ ] Cho 1 2 1 2, , ..., 0, ... ; , 1k ka a a a a a k k n> + + + ≥ ≥ . Chứng minh rằng 1 2 1 1 1 1 2 ... 1 ... n n n k n n n k a a a a a a+ + + + + + ≤ + + + . 241. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện abc a c b+ + = . Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 3 10 1 1 1 3a b c − + ≤ + + + . Vietnam, 1999 242. [ ðặng Thanh Hải ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 2a b b c c a c a b c a b a b b c a c  + + +  + + ≥ + +   + + +  . 243. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1ab bc ca+ + = . Chứng minh rằng 10 3 9 a b c abc+ + + ≥ . 244. [ Phan Hồng Vinh ] Cho [ ]1 2, , ..., 0,1 , 2na a a n∈ ≥ . Chứng minh rằng 1 2 2 3 1 3 1 2 1 ... 1 ... 1 ... 1 ... 1 n n n n aa a n a a a a a a a a a − + + + ≤ − + + + . 245. [ ðào Mạnh Thắng ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2 2 2 2 2 2 2 2 2 a b b c c a a b c+ + ≥ . Chứng minh rằng 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 28 ( ) ( ) ( ) 2 2 2 2 2 2 3 2 2 3 2 2 3 2 2 3 2 a b b c c a c a b a b c b c a + + ≥ + + + . 246. [ ðỗ Ngọc Ánh ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 6a b c+ + = . Chứng minh rằng 3 3 3 1 1 1 7291 1 1 512a b c        + + + ≥            . 247. [ Trương Hồng Hiếu ] Cho , ,a b c là các số thực khơng âm thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 2 1 1 1 7 1 1 1 2 a b c b c a + + + + + ≤ + + + . 248. [ Trần Tuấn Anh ] Cho , ,a b c là các số thực dương và 2 3 k ≥ . Chứng minh rằng 3 2 k k k k a b c b c c a a b          + + ≥             + + + . 249. [ Trương Ngọc ðắc ] Cho ,x y là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1x y+ = . Chứng minh rằng 3 3 1 1 4 2 3 x y xy + ≥ + + . 250. [ Hồ Quang Vinh ] Cho , , ,a b c d là các số thực thỏa điều kiện 2 2 4a b c d+ = + = . Chứng minh rằng 4 4 2ac bd cd+ + ≤ + . 251. [ Trương Ngọc ðắc ] Cho , ,x y z với { }max , ,x x y z= . Chứng minh rằng 331 1 1 2 2x y z y x x + + + + ≥ + + . 252. Cho a là số thực dương và , ,x y z là các số thực thỏa mãn điều kiện 1xy yz zx+ + = . Chứng minh rằng ( )2 2 2 1 1 82 a a x y z − + ++ + ≥ . 253. [ Triệu Văn Hưng ] Cho , , 1a b c> . Chứng minh rằng log log log 33c a bb c aa b c abc+ + ≥ . 254. [ Phạm Văn Thuận ] Cho ,x y là các số thực khơng âm thỏa mãn điều kiện 2 2 1x y+ = . Chứng minh rằng { } 3 3max , 4 xy x y+ ≤ . 255. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng 6 3 6 3 3 3 3 3 3 1 18 a b c b c c a a b + + ≥ + + + . 256. Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1x y z+ + = . Chứng minh rằng 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 29 3 2 xy yz zx z xy x yz y zx + + ≤ + + + . 257. [ Trần Tuấn Anh ] Cho x là các số thực khơng âm. Chứng minh rằng 2 2 9. 1 x x x + ≤ + + 258. Cho ,a b là các số thực thỏa mãn điều kiện 0a b> ≥ . Chứng minh rằng ( )( )2 322 5 2 3 a a b b + ≥ − + . 259. Cho ,a b là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 4a b+ = . Chứng minh rằng 6 102 3 18a b a b + + + ≥ . 260. Cho , ,a b c là các số thực khơng âm thỏa mãn điều kiện 3a b c+ + = . Chứng minh rằng 55 5 52 2 2 3 3a b b c c a+ + + + + ≤ . 261. Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng ( )6 2 3432x y z xy z+ + ≥ . 262. Cho [ ]0,1a ∈ . Chứng minh rằng 2 4 2 413. 9. 16a a a a− + + ≤ . 263. Cho , , ,a b c d là các số thực dương. Chứng minh rằng 3 3 3 3 285612 2 2 2 5 5 5 5 625 a b c d b c d a           + + + + ≥                 . 264. Cho , , ,a b c d là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c d+ + + ≤ . Chứng minh rằng 41 1 1 1 1 1 1 11 1 1 1 9 a b b c c d d a           + + + + + + + + ≥                 . 265. Cho , , ,a b c d là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 16abcd ≥ . Chứng minh rằng 2 1 2 1 2 1 2 1 2401 16 a b c d b c c d d a a b           + + + + + + + + ≥                 . 266. Cho ,a b là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b+ ≤ . Chứng minh rằng 3 3 2 2 1 1 1 20 a b a b ab + + ≥ + . 267. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + ≤ . Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 1 81 2a b b c c a ab bc ca + + + + + ≥ + + + . 268. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 3a b c+ + = . Chứng minh rằng ( )( ) ( )( ) ( )( ) 55 5 52 2 2 3 6a b a c a b c b a b c a c b c+ + + + + + + + ≤ . 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 30 269. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện ( )( ) ( )22 22 1 3 64a a b c c+ + + + = . Chứng minh rằng 3 4 5 1a b c ≤ . 270. [ Trần Hồng Sơn ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 3 2 a b c+ + ≤ . Chứng minh rằng 1 1 1 1 1 13 3 3 343 a b b c c a        + + + + + + ≥            . 271. Cho , , , , ,a b c m n p là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 31, 2 a b c m n p+ + ≤ + + ≤ . Chứng minh rằng 32 1 2 1 2 11 1 1 9 a m b n c p       + + + + + + ≥           . 272. [ Phùng Văn Sự ] Cho , ,x y z là các số thực. Chứng minh rằng ( )( )( ) ( )22 2 227 3 3 3 4 3 3 3x y z xy yz zx+ + + ≥ + + . 273. [ Trần Anh ðức ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 3 3 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 9 2 2 a b c a b b c c a abc c ab a bc b ac + + + + + + + + ≥ + + + . 274. [ Lê Thanh Hải ] Cho ,a b là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1ab = . Chứng minh rằng 3 3 1 1 1 a b b a + ≥ + + . 275. [ Dương Châu Dinh ] Cho , ,x y z là các số thực khơng âm thỏa mãn điều kiện 2x y z+ + = . Chứng minh rằng ( ) ( )3 3 3 4 4 42 2x y z x y z+ + ≤ + + + . 276. [ Nguyễn Tất Thu ] Cho , ,a b c , α là các số thực dương. Chứng minh rằng 2 2 21 1 1 3.2a b c ab bc ca α α α α          + + + + + ≥              . 277. [ Trần Xuân ðáng ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc = . Chứng minh rằng ( )( )( ) ( )2 1a b b c c a a b c+ + + ≥ + + + . 278. Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) 1 1 11 6x z yxyz x y z x y z z y x  + + + + + + ≥ + + +    . 279. [ ðàm Văn Nhỉ ] Cho [ ], , , 0,1a b c d ∈ . Chứng minh rằng 3 1 1 1 1 a b c d bcd cda dab abc + + + ≤ + + + + . 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 31 280. [ Cao Xuân Nam ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1ab bc ca+ + = . Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) 8 8 8 2 2 22 2 2 2 2 2 1 12 a b c a b b c c a + + ≥ + + + . 281. [ Trần Hồng Sơn ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 3a b c+ + ≤ . Chứng minh rằng 3 3 3 2 2 2 1 1 127 84a b c b c a ab bc ca  + + + + + ≥   . 282. [ Dương Châu Dinh ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2 2 2 1 1 1 1 1 16 1 a b c a b c   + + ≤ + + +   . Chứng minh rằng 1 1 1 1 10 10 10 12a b c a b c a b c + + ≤ + + + + + + . 283. [ Lê Văn Quang ] Cho , , , , ,a b c d e f là các số thực thỏa mãn điều kiện 1ab bc cd de ef+ + + + = . Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 2 1 2cos 7 a b c d e f π + + + + + ≥ . 284. [ Cao Minh Quang ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng 3 2 3 2 3 2 27 1 1 1 31 a b c a a b b c c + + ≤ + + + + + + . 285. Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 23 3 x y z xy yz zx x xy y y yz z z zx x + + + + ≥ + + + + + + + + . 286. [ Walther Janous ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 4 4 3 3 1 3 13 3. . 4 4 ab ab a b a b + ++ + ≥ + + . 287. [ Trần Thị Thuận ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) 1 1 1 3 1 1 1 1a b b c c a abc + + ≥ + + + + . 288. Cho , ,x y z là các số thực khơng âm. Chứng minh rằng ( ) ( )( )( )23 3 3 2 2 28 9x y z x yz y zx z xy+ + ≥ + + + . 289. Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 2 0x z y x z y y z z x x y − − − + + ≥ + + + . 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 32 290. Cho ,x y là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1x y+ = . Tìm giá trị nhỏ nhất của ( )x yx y+ . 291. [ Nguyễn Hữu Bằng ] Cho , ,a b c là độ dài ba cạnh của một tam giác. Chứng minh rằng ( ) ( )( )( ) 31 1 1 9 a b b c c a a b c a b c abc   − − −+ + + + + ≥   . 292. [ Cao Minh Quang ] Cho 10 số thực khơng âm ( ), 1, 2,...,5i ia b i = thỏa mãn điều kiện ( )2 2 1 1, 2,...,5i ia b i+ = = và 2 2 21 2 5... 1a a a+ + + = . Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 b b b b b a a a a a + + + + + + + + . 293. Cho , ,x y z là các số thực khơng âm. Chứng minh rằng ( )( )( ) ( )( )( ) 2 2 2 2x y y z z x xyz x y z y z x z x y + + + ≥ + + + + + +  294. [ Vedula N. Murty ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( )2 2 231 3 4 a b b c c aa b c abc + + ++ + ≤ . 295. [ Cao Minh Quang ] Cho 1 2 1 2, ,..., 0, ... 2 , 3n nx x x x x x n n> + + + = ≥ . Chứng minh rằng ( ) 3 1 1 2 1 31 n n j j i ii j x n n x= = ≠ − ≥ + ∑∑ . 296. Cho hàm số [ ) ( ) 2002 1 : 1, , 2002 x dtf f x t t +∞ → = +∫ℝ . Chứng minh rằng với các số thực 1 2, ,..., 1nx x x ≥ , ta cĩ ( ) ( ) ( )1 2 1 2... ...lnn n f x f x f x x x x n n + + + + + + ≤ . 297. Cho các số thực , ,a b c thỏa mãn điều kiện 0 3a b c≤ ≤ ≤ ≤ . Chứng minh rằng ( )( ) ( )( ) ( )( )2 2 29 9 9 36a b a a c b b c c− − + − − + − − ≤ . 298. Cho các số thực 1 2, ,..., na a a . Chứng minh rằng 3 3 3 2 2 23 1 2 1 2... ...n na a a a a a+ + + ≤ + + + . Nordic, 1990 299. Cho các số thực ( )1 2, ,..., 2nx x x n≥ thỏa mãn các điều kiện 1 2 ... 0nx x x+ + + ≥ và 2 2 2 1 2 ... 1nx x x+ + + = . ðặt { }1 2max , ,..., nM x x x= . Chứng minh rằng ( ) 1 1 M n n ≥ − . Nordic, 1995 300. Cho ( )1 2, ,..., 1na a a n≥ là các số thực dương. Chứng minh rằng 1 2 1 2 1 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 ... ... ... 1 1 1n n n n n a a a a a a a a a           + + + ≥ + + + + + + +          + + +     . ðẳng thức xảy ra khi nào? Nordic, 1999 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 33 301. Tìm tất cả các số nguyên dương n sao cho với các số thực 1 2 1 2, ,..., , , ,...,n nx x x y y y , ta luơn cĩ bất đẳng thức 2 2 2 2 2 2 1 2 1 2 1 1 2 2... ... ...n n n nx x x y y y x y x y x y+ ≤ + + + + + + . Poland, 2002 302. Cho ( )1 2, ,..., 3nx x x n≥ là các số thực dương. Chứng minh rằng ít nhất một trong hai bất đẳng thức sau là đúng 1 11 2 1 2 , 2 2 n n i i i ii i i i x xn n x x x x= =+ + − − ≥ ≥ + +∑ ∑ . (ở đây ta xem 1 1 2 2 0 1 1, , ,n n n nx x x x x x x x+ + − −= = = = ) Poland, 2002 303. Cho , ,a b c là các số thực. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )2 2 22 2 2 2 2 22 2 2 3 3 3a b b c c a a b b c c a+ + + + + ≥ + + + + + . Poland, 2004 304. Cho ,a b là các số thực dương và các số thực [ ] ( ), 0,1 , 1,2,..., 1i ix y i n n∈ = ≥ thỏa mãn các điều kiện 1 2 1 2... , ...n nx x x a y y y b+ + + ≤ + + + ≤ . Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 1 1 2 2 ... n nx y x y x y+ + + . Poland, 2005 305. Cho các số thực dương 1 2, ,..., nx x x và số thực 2c>− . Chứng minh rằng nếu ( )2 2 2 2 2 21 1 2 2 2 2 3 3 1 1 1 2... 2 ...n n nx cx x x x cx x x x cx x x c x x x+ + + + + + + + + = + + + + thì 2c = hoặc 1 2 ... nx x x= = = . Poland, 2005. 306. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện ab bc ca abc+ + = . Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) 4 4 4 4 4 4 3 3 3 3 3 3 1a b b c c a ab a b bc b c ca c a + + + + + ≥ + + + . Poalnd, 2006 307. Cho 1 , , 1 2 a b c≤ ≤ . Chứng minh rằng 2 3 1 1 1 a b b c c a c a b + + + ≤ + + ≤ + + + . 308. Cho , 0, 4 a b π  ∈    và n∈ℕ . Chứng minh rằng ( ) ( ) sin sin sin 2 sin 2 sin sin sin 2 sin 2 n n n n n n a b a b a b a b + + ≥ + + . 309. Cho , ,a b c là độ dài ba cạnh của một tam giác. Chứng minh rằng ( )( ) ( )( ) ( )( ) ( )a b c a b c a b c a b c a b c a b c abc a b c− + + − + + − + + − + + − − + + ≤ + + . Romania TST, 2002 310. Cho ( )1 2, ,..., 3na a a n≥ là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2 2 21 2 ... 1na a a+ + + = . Chứng minh rằng ( )21 2 1 1 2 22 2 2 2 3 1 4 ... ... 1 1 1 5 n n n aa a a a a a a a a a a + + + ≥ + + + + + + . Romania TST, 2002 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 34 311. Cho các số thực ,x y thỏa mãn điều kiện 2 21 2x xy y≤ − + ≤ . Chứng minh rằng a) 4 42 8 9 x y≤ + ≤ , b) 2 2 2 , 3 3 n n n x y n+ ≥ ≥ . 312. Cho ( )1 2 1, ,..., 3nx x x n− ≥ là các số tự nhiên thỏa mãn điều kiện 1 2 1... 2nx x x −+ + + = và ( )1 2 12 ... 1 2 2nx x n x n−+ + + − = − . Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức ( ) ( ) 1 1 2 1 , ,..., 2 n n k k F x x x k n k x − = = −∑ . 313. [ V. Senderov ] Cho 0, 2 x π ∈    và ,m n là các số tự nhiên sao cho n m> . Chứng minh rằng 2 sin cos 3 sin cosn n m mx x x x− ≤ − . 314. [ S. Berlov ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng 1 1 1 2 2 2 1 1 1 1 1 1a b c a b c + + ≥ + + − − − + + + . 315. Cho 0, 2 x π ∈    . Chứng minh rằng sin sinx x≤ . 316. [ D. Tereshin ] Cho , ,a b c là các số thực khơng âm. Chứng minh rằng ( ) ( )2 3a b c a bc b ca c ab+ + ≥ + + . 317. Cho ( )1 2, ,..., 4nx x x n≥ là các số thực dương. Chứng minh rằng 11 2 2 1 3 2 1 1 ... 2n n n n n n x xx x x x x x x x x x − − − + + + + ≥ + + + + . Xác định điều kiện xảy ra đẳng thức khi 4n = . 318. Cho , , ,a b c d là các số thực dương thỏa mãn điều kiện ( ) ( )3 4 8a b c d abc bcd cda dab+ + + + + + + = . Chứng minh rằng 2ab ac bc ad bd cd+ + + + + ≤ . 319. Cho , ,x y z là các số thực thỏa mãn điều kiện 2 2 2, ,x y z y z x z x y≤ + ≤ + ≤ + . Hãy tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của z . Serbia and Montenegro, 2002 320. Cho , ,a b c là các số thực dương và ,n k là các số tự nhiên. Chứng minh rằng n k n k n k k k k n n n a b c a b c b c a + + + + + ≥ + + . 321. [ R. Sanojevic ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc = . Chứng minh rằng 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2 2 2 b c a a b c + + ≥ + + + + + + . Serbia and Montenegro, 2004 322. Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1x y z+ + = . Chứng minh rằng ( )2 2 2 2 2 24 5xy yz zx x y y z z x xyz+ + ≥ + + + . Serbia and Montenegro, 2006 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 35 323. Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1x y z+ + = . Chứng minh rằng 2 2 2 9 4 x y z y z z x x y + + ≥ + + + . Serbia and Montenegro, 2006 324. Chứng minh rằng ( )44 0 0 0 0 0 0 01tan1 tan 2 ... t an44 t an22 30 ' tan1 tan 2 ... t an4444< < + + + . 325. Cho , , , , ,a b c d e f là các số thực dương. Chứng minh rằng ( )( )a c e b d fab cd ef a b c d e f a b c d e f + + + + + + ≤ + + + + + + + + . Yugolavia, 1985 326. Cho 1, 1a b≥ ≥ . Chứng minh rằng 22 2 2 2 3 8 8 a b ab a b a b  − +  + ≥   +  . Yugolavia, 1991 327. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( )2 22 2 2 2 4 a b a ba b ab a b ab − −+ ≤ − ≤ + . Yugolavia, 1993 328. Cho các số thực 1 2 3 4 5, , , ,x x x x x . Hãy xác định giá trị lớn nhất của số thực a để ( )2 2 2 2 21 2 3 4 5 1 2 2 3 3 4 4 5x x x x x a x x x x x x x x+ + + + ≥ + + + . Yugolavia, 1996 329. [ ð. Dugosija ] Cho , ,a b c là các số thực thỏa mãn điều kiện 1abc = . Chứng minh rằng ít nhất hai trong ba số 1 1 12 ,2 ,2a b c b c a − − − đều lớn hơn 1. Serbia and Montenegro TST, 2004 330. Cho , , ,a b c d là các số thực dương. Chứng minh rằng 2a b c d b c c d d a a b + + + ≥ + + + + . Yugolavia TST, 1985 331. Cho 0a b> > . Chứng minh rằng ( ) ( )2 2 8 2 8 a b a ba b ab a b − −+ < − < . Sweden, 1985 332. Cho 1 2 3 4 1 , , , 0, 2 x x x x   ∈   . Chứng minh rằng ( )( )( )( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 4 4 4 4 1 2 3 4 1 2 3 4 44 4 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 1 1 1 1 1 1 1 x x x x x x x x x x x x x x x x + + + ≤ − − − − − + − + − + − . Taiwan, 2002 333. Cho 1 2, ,..., nx x x là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2 2 21 2 ... 1nx x x+ + + = . Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 5 1 1 2 ... n i i n i x x x x x= + + + − ∑ . Turkey TST, 1997 334. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 36 1 1 1 1 1 11 1 1 1 1 1 6 a b b c c a − − + − − + − − ≥ . 335. Cho 0, , 2 x n n π ∈ ∈   ℕ . Chứng minh rằng ( ) 2 s in n+1 xs in2x s in3x cos ... 2 sinx sin2x sinnx sin x x + + + < . Ukraina TST, 1999 336. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2a b c+ + = . Chứng minh rằng 1 1 1 27 1 1 1 13ab bc ca + + ≥ + + + . Swiss TST, 2003 337. Cho 1 2, ,..., na a a là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1 2... 1na a a = . Chứng minh rằng 1 2 1 2... ...n na a a a a a+ + + ≤ + + + . 338. Cho , ,a b c là độ dài ba cạnh của một tam giác thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng 2 2 2 14 2 a b c abc+ + + ≤ . Italy, 1990 339. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 9 1 1 1 1 1 12 a b c a b b c c a a b c  ≤ + + ≤ + +  + + + + + . Irish, 1998 340. Cho , ,a b c là các số thực khơng âm. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )2 2 2 2 2 232 2 2 2 2 21 3 3 a b b c c a a b c a b c a b b c c a − + − + − ≤ + + − ≤ − + − + −   . Irish, 2005 341. Cho 0 , , 1a b c< < . Chứng minh rằng 3 3 3 1 1 1 1 a b c abc a c c abc + + ≥ − − − − . Irish, 2002 342. Cho , ,x y z là các số thực thỏa mãn điều kiện 1xyz =− . Chứng minh rằng ( ) 2 2 2 2 2 2 4 4 4 3 x x y y z zx y z x y z y z x z x y + + + + + ≥ + + + + + . Iran, 2004 343. Cho 1 2, ,..., nx x x là các số thực dương. Chứng minh rằng 33 3 1 21 2 2 2 2 2 2 2 1 1 2 2 2 2 3 3 1 1 ... ... 3 n n n n x x x xx x x x x x x x x x x x x x + + + + + + ≥ + + + + + + . Hungary – Israel Competition, 2003 344. Cho , , ,a b c d là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c d+ + + = . Chứng minh rằng ( ) ( )3 3 3 3 2 2 2 2 16 8a b c d a b c d+ + + ≥ + + + + . Hong Kong, 2006 345. Cho ( )1 2 1, ,..., 2na a a n+ ≥ là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2 1 3 2 1... n na a a a a a+− = − = = − . 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 37 Chứng minh rằng 1 2 1 2 2 2 2 3 1 2 1 1 1 1 1 ... . 2 n n n n n a a a an a a a a a a a + + +− + + + ≤ . Hong Kong, 2004 346. Cho , , 0, 2, , ,x y z k a x ky kz b kx y kz c kx ky z> > = + + = + + = + + . Chứng minh rằng 3 2 1 x y z a b c k + + ≥ + . Greek TST, 1998 347. Cho , ,x y z là các số thực. Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 2 2 2 2 02 1 2 1 2 1 x y y z z x x y z − − − + + ≤ + + + . Greek TST, 2005 348. Cho ,x y là các số thực thỏa mãn điều kiện 2 2 1x xy y+ + = . Hãy tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của biểu thức 3 3K x y xy= + . Greek , 2006 349. Cho , ,α β γ là các số thực thỏa mãn điều kiện 210, 0γβγ βγ − ≠ ≥ . Chứng minh rằng ( )2 2 2 310 2 5α β γ βγ αβ αγ+ + − ≥ + . Greek , 2002 350. Cho , , ,x yα β là các số thực thỏa mãn điều kiện 1α β+ = . Chứng minh rằng ( ) 1x y x y α β α β  + + ≥    . ðẳng thức xảy ra khi nào? Greek , 2001 351. Cho ,x y là các số thực dương. Hãy xác định số k lớn nhất để ( )( )2 2 2 2 1 3 xy kx y x y ≤ + + . Greek , 2000 352. Cho , ,a b c là các số thực thỏa mãn điều kiện , 6, 9a b c a b c ab bc ca< < + + = + + = . Chứng minh rằng 0 1 3 4a b c< < < < < < . Britain, 1995 353. Cho 0 , , 1x y z≤ ≤ . Hãy tìm giá trị lớn nhất của các biểu thức 2 2 2 2 2 2 2 2 ,S x y y x P x y y z z x x z y x z y= − = + + − − − . Britain, 1995 354. Cho , , , ,a b c d e là các số thực dương. Chứng minh rằng 4 4 4 4 4 a b c d e b c d e a b c d e a a b c d e                  + + + + ≥ + + + +                          . Britain, 1984 355. Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2 2 2 1x y z+ + = . Chứng minh rằng 2 2 2 1 3 x yz xy z xyz+ + ≤ . Britain, 2004 356. Cho ( ), , , , , 0,1a b c p q α∈ . 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 38 a) Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của ( ) ( ) ( ) ( ) 11 1 , 0,1 1 xxf x x c c αα α α ++ − = + ∀ ∈ − . b) Chứng minh rằng ( ) ( ) 11 1 a ba b p q p q αα α α α α ++ + + + ≥ + . Bulgarian, 1984 357. Cho 1 2 3 4 5, , , ,x x x x x là các số thực dương. Hãy xác định số C bé nhất để ( ) ( )162005 2005 2005 125 125 1251 2 5 1 2 3 4 5 1 2 5... ...C x x x x x x x x x x x+ + + ≥ + + + . Brasil, 2005 358. Cho , , ,a x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng a z a x a y a y a z a x x y z x y z x y z a x a y a z a z a x a y + + + + + + + + ≤ + + ≤ + + + + + + + + . 359. Cho 2n≥ . Chứng minh rằng 3 42 3 4... 2n n < . Austria, 1990 360. Cho , , ,a b c d là các số thực. Chứng minh rằng 6 6 6 6 2 6a b c d abcd+ + + + ≥ . Austria, 2004 361. Cho , ,a b c là các số thực. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ){ } 2 2 2 2 2 2 min , , 2 a b c a b b c c a + +− − − ≤ . Italy, 1992 362. Cho , ,a b c là các số thực khơng âm thỏa mãn các điều kiện 2 2 2 2 2 2, ,a b c b c a≤ + ≤ + 2 2 2 c a b≤ + . Chứng minh rằng ( )( )( ) ( )2 2 2 3 3 3 6 6 64a b c a b c a b c a b c+ + + + + + ≥ + + . Japan, 2001 363. Cho 2n≥ . Chứng minh rằng 1 1 1 . 4 2 1 n k n n k k − = < − −∑ . Japan, 1992 364. Cho , ,a b c là các số thực khơng âm thỏa mãn điều kiện 2 2 2 1a b c+ + = . Chứng minh rằng ( )2 2 2 31 1 1 4 a b c a a b b c c b c a + + ≥ + + + + + . Mediteranean, 2002 365. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2 1ab bc ca abc+ + + = . Chứng minh rằng ( )2 1 32a b c abc+ + + ≥ . Mediteranean, 2004 366. Cho , ,a b c là các số khác 0; , ,x y z là các số thực dương thỏa điều kiện 3x y z+ + = . Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 2 3 1 1 1 2 1 1 1 x y z a b c a b c + + ≥ + + + + + . Mediteranean, 1999 367. Cho 1 2, ,..., na a a là các số thực dương. Chứng minh rằng 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 39 1 2 1 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 ... ... 1 1 1 n n n a a a a a a − ≥ + + + + + + + + + . 368. Cho 2n≥ . Chứng minh rằng ( )2 3log 3 log 4 ... log 1 ln 0,9n n n n+ + + + < + − . 369. Cho 3, 1, 2 x y    ∈    . Chứng minh rằng 2 23 2 3 2y x x y x y− + − ≤ + . Moldova, 2001 370. Cho , ,a b c là các số thực thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng ( )2 2 2 1 4a b c ab bc ca+ + + ≥ + + . Moldova, 2002 371. Cho n là một số tự nhiên và x là một số thực. Chứng minh rằng cos cos 2 cos 4 ... cos 2 2 2 n nx x x x+ + + + ≥ . 372. [ V. Yasinsky ] Cho , , 0, 2 π α β γ  ∈    . Chứng minh rằng sin sin sin sin sin sin β γ α α β γ α β γ α β γ + + ≥ + + . 373. [ V. Yasinsky ] Cho , , 0, 2 π α β γ  ∈    . Chứng minh rằng sin sin sin sin sin sin 2sin 2sin 2sin β γ γ α α β α β γ α β γ α β γ + + + + + ≥ + + . 374. [ M. Kurylo ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( )6 6 6 2 2 2 2 2 2 2 abc a b ca b c b c c a a b + + + + ≥ + + + . 375. [ M. Kurylo ] Cho , , , , ,a b c x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( )( )( )( )( )( )3 3 3 31 1 1 1 1 1 1 1 1a b yz b c zx c a xy a b c x y z+ + + + + ≤ + + + + + + . 376. [ V. Brayman ] Cho 10 , , 3 a b c≤ < . Chứng minh rằng 2 1 1 1 1 a b b c c a a b c abc ab bc ca ab bc ca + + + + + − + + ≤ − − − − − − . 377. [ O. Kukush, R. Ushakov ] Cho 1n≥ . Chứng minh rằng 1 3 5 ... 2 1 2n+ + + + − < . 378. [ V. Gavran ] Cho , ,a b c là độ dài ba cạnh của một tam giác. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) 3 3 3 2 2 2 a b c a c b a b c c a b b c a b c a c b a + + ≥ + − + + − + + − . 379. [ R. Ushakov ] Cho 2, 3n p≥ ≥ . Chứng minh rằng 2 11 1 n p k p k p=   − >   +∏ 380. [ Prymak ] Cho 1 2 1 2, ,..., , , ,...,n nx x x y y y là các số thực dương. Chứng minh rằng 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 40 ( ) ( ) 333 3 1 21 2 2 2 2 2 1 2 1 2 ... ... ... nn n n x x xxx x y y y y y y + + + + + + ≥ + + + . 381. [ D. Mitin ] Cho , 0, 2 x y π    ∈    . Chứng minh rằng cos cos 4 11 cos cos cos 4 2 cos cos 4 x y x y x y x y  − + ≤ +   + − + −  . 382. [ D. Mitin ] Cho 1 2, ,..., 0nx x x ≠ , 1 2 2 3 1 ... 0nxx x x x x + + + = . Chứng minh rằng ( )( )1 2 2 3 1 1 211... max min ...n k k nk nk nx x x x x x x x x x x≤ ≤≤ ≤+ + + ≤ − + + + . 383. [ V. Yasinskyy ] Cho , ,a b c là các số thực thỏa mãn các điều kiện 2a b c+ + = và 1ab bc ca+ + = . Chứng minh rằng { } { } 4max , , min , , 3 a b c a b c− ≤ . 384. [ V. Brayman ] Cho 1 , , , 2a b c d≤ ≤ . Chứng minh rằng 4 2 3 a b c d b cd c da d ab a bc ≤ + + + ≤ + + + + . 385. [ O. Makarchuk ] Cho , , 1a b c> thỏa mãn điều kiện a b c abc+ + = . Chứng minh rằng ( )( )( )2 2 21 1 1 8a b c− − − ≤ . 386. [ V. Yasinskyy ] Cho , ,x y z là các số thực thỏa điều kiện 1, 1x y z x y z+ + ≤ − + ≤ , 4 2 8, 4 2 8x y z x y z+ + ≤ − + ≤ . Chứng minh rằng 3 7x y z+ + ≤ . 387. [ O. Rybak ] Cho , ,a b c là các số thực khơng âm. Chứng minh rằng 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 4 3 4 3 2 2 2 2 2 2 b c c a a b a b c a b c b c a c a b+ + + + + + + + ≥ + + + + + . 388. [ Cezar Lupu ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( )( ) ( )( ) ( )( ) 2 2 2a b c a bc b ca c ab b c c a a b a b a c b a b c c a c b + + + + + ≥ + + + + + + + + + + + . 389. [ Daniel Campos Salas ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1 4a b c abc+ + + = . Chứng minh rằng 1 1 1 1 1 13 a b c ab bc ca + + ≥ ≥ + + . 390. [ Bogdan Enescu ] Cho , ,x y z là các số thực thỏa mãn các điều kiện cos cos cos 0,cos3 cos3 cos3 0x y z x y z+ + = + + = . Chứng minh rằng cos 2 .cos 2 .cos 2 0x y z ≤ . 391. [ Phạm Hữu ðức ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 3 6.b c c a a b a b c a b c abc + + + + + + + ≥ . 392. [ Vasile Cartoaje ] Cho , , ,a b c d là các số thực khơng âm thỏa mãn điều kiện 2 2 2 2 4a b c d+ + + = . Chứng minh rằng 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 41 ( ) ( )( )2 4 2 1 4ab bc cd da a b c d− − − − ≥ + − − − − . 393. [ Hồ Phú Thái ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 2 2 22 2 2 a b c a b c ab bc caa bc b ca c ab + + + + ≤ + ++ + + . 394. [ Gabriel Dospinescu ] Cho 1 2 5, ,...,a a a là các số thực dương thỏa mãn điều kiện ( ) ( ) ( )1 2 3 4 5 1 2 2 3 5 11 1 ... 1 2a a a a a a a a a a a= + + + + + + + . Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 1 2 3 4 5 1 1 1 1 1 a a a a a + + + + . 395. Cho 1 2 3 4, , ,x x x x là các số thực thỏa mãn các điều kiện 2 2 2 2 1 2 3 4 1 2 3 40, 1x x x x x x x x+ + + = + + + = . Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 3 3 3 3 1 2 3 4x x x x+ + + . 396. [ Cezar Lupu ] Cho , ,a b c là các số thực khơng âm. Chứng minh rằng 3 3 3 2 2 2a abc b abc c abc a b c b c c a a b + + + + + ≥ + + + + + . 397. [ Titu Andresscu ] Cho ABC là tam giác nhọn. Chứng minh rằng 3 3 3 1cos cos cos cos cos cos 2 A B C A B C+ + + ≥ . 398. [ Phạm Hữu ðức ] Cho , ,a b c là các số thực khơng âm nhưng khơng cĩ hai số nào trong ba số đồng thời bằng 0. Chứng minh rằng 2 2 2 3 3 3 3 2 2 2 2 2 2 9a bc b ca c ab abc b c c a a b a b c + + + + + ≥ + + + + + . 399. [ Titu Andresscu ] Cho , ,a b c là các số thực. Chứng minh rằng ( )( )( )2 2 2 2 2 2 3 3 3 3 3 33 a ab b b bc c c ca a a b b c c a− + − + − + ≥ + + . 400. [ Darij Grinberg ] Cho tam giác ABC . Chứng minh rằng 3 cos cot cos cot cos cot cot cot cot 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 A A B B C C A B C + + ≥ + +    . 401. [ Marian Tetiva ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 3a b c+ + = . Chứng minh rằng a) Nếu 1a b c≤ ≤ ≤ thì 1 1 1 1 1 1 1 1 1a b b c c a a b c + + ≥ + + + + + + + + . b) Nếu 1a b c≤ ≤ ≤ thì 1 1 1 1 1 1 1 1 1a b b c c a a b c + + ≤ + + + + + + + + . 402. [ Vasile Cartoaje ] Cho , ,x y z là các số thực khơng âm. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( )54 4 4 1 12 x y z y z x z x y x y z+ + + + + ≤ + + . 403. [ Zdravko F. Starc ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc= . Chứng minh rằng ( ) ( ) ( )2 2 2 0a b b b c c c a a− + − + − ≥ . 404. [ Ivan Borsenco ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( )( )3 2 2 2 2 2 23ab bc ca a b b c c a ab bc ca+ + ≤ + + + + . 405. [ Nikolai Nikolov ] Cho 0 1,0 1y x z< < < < < . Chứng minh rằng 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 42 ( )( )1 1 z z z z x yx y x y xy − − − > − . 406. [ Bogdan Enescu ] Cho ,a b là hai số thực phân biệt thỏa mãn điều kiện 1 1 1 1a b a b a b− + + = + = − + + . Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức a b+ . 407. [ Iurie Boreico, Marcel Teleucă ] Cho 1 2 1 , ,..., 2n x x x ≥ . Chứng minh rằng ( )( ) ( )( )4 1 2 2 3 1 1 1 2 41 ... 3 3 x nin i n n n i x x x x x x x x x− =      + ≥ + + + +      ∏ . 408. [ Iurie Boreico, Ivan Borsenco ] Cho , ,a b c là các số thực dương phân biệt. Chứng minh rằng ( ) 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 16a b a c b a b c c a c b abc a b c ab bc ca a b c + + + + + ≥ + + − − − + + . 409. [ Titu Andreescu ] Cho , ,a b c là các số thực thỏa mãn điều kiện ( )3 2 1a b ab+ ≥ + . Chứng minh rằng ( )3 3 3 39 1a b a b+ ≥ + . 410. [ Titu Andreescu ] Cho , , ,a b c d là các số thực dương. Chứng minh rằng ( )( ) ( )2 2 2 2 2 2 2 23 2a ab b c cd d a c abcd b d− + − + ≥ − + . 411. [ Ivan Borsenco ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng a) ( ) ( )( )23 3 3 4 4 4a b c a b c ab bc ca+ + ≥ + + + + . b) ( ) ( )( )2 34 4 4 5 5 59 a b c a b c a b c+ + ≥ + + + + . 412. [Titu Andreescu ] Cho ,a b là các số thực thỏa mãn điều kiện 2 29 8 7 6a ab b+ + ≤ . Chứng minh rằng 7 5 12 9a b ab+ + ≤ . 413. [ Phạm Hữu ðức ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( )2 2 2 1 1 1 1 1 1 2a b c a b b c c a ab bc ca a b c   + + ≥ +  + + + + + + + + + . 414. [ Cezar Lupu ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc = . Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( ) ( )( )( )3 3 3 41 1 1 ab bc ca ab bc ca a b c b c a c a b a b b c c a + + + + + ≥ + + + + + + + + . 415. [ Bin Zhao ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 2 2 2 2 14 4 4 4 4 4 a b c a ab b b bc c c ca a + + ≤ + + + + + + . 416. Cho , ,a b c là các số thực thỏa mãn điều kiện 1, 0a a b c≥ + + = . Chứng minh rằng 4 4 4 3a b c abc+ + − . 417. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 8abc≤ . Chứng minh rằng 2 2 2 1 1 1 1 1 1 1a a b b c c + + ≥ − + − + − + . 418. Cho 1 2, ,..., nx x x là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1 1 1n n i i i i S x x= = = =∑ ∑ . Chứng minh rằng 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 43 1 1 1 1 1 1 n n i ii in x S x= = ≥ − + + −∑ ∑ . 419. Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện ( ) 1 1 1 4x y z x y z  + − + − =    . Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức ( ) ( )4 4 4 4 4 4 1 1 1 , ,E x y z x y z x y z  = + + + +     . 420. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1ab bc ca+ + = . Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 1 1 5 2 a b b c c a a b b c c a + + + + + ≥ + + + . 421. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc = . Chứng minh rằng 3 1 1 1 a b b c c a b c a + + + + + ≥ + + + . 422. Cho , ,a b c là độ dài ba cạnh của một tam giác vuơng. Hãy tìm giá trị lớn nhất của số thực k để ( )33 3 3a b c k a b c+ + ≥ + + . Iran, 2006 423. Cho 1 2, ,..., nx x x là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1 1 n i i x = =∑ . Chứng minh rằng 2 1 1 1 1 1 n n i i i i n x x n= =      ≤      + +  ∑ ∑ . China TST, 2006 424. Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1x y z+ + = . Chứng minh rằng 2 2 xy yz zx xy yz yz zx zx xy + + ≤ + + + . China TST, 2006 425. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 3a b c+ + = . Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 2 1 1 1 a b c a b c + + ≥ + + . Romania TST, 2006 426. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 2 3 2 a b c a b b c c a b c a c a b    + + +  + + ≥ + +        . Junior Balkan TST, 2006 427. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng ( ) 2 2 2 2 2 23a b c a b c b c a + + ≥ + + . Junior Balkan TST, 2006 428. Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1xy yz zx+ + = . Chứng minh rằng ( )( )( ) ( ) 227 6 3 4 x y y z z x x y y z z x+ + + ≥ + + + + + ≥ . Turkey TST, 2006 429. Cho ( )1 2, ,..., 3na a a n≥ là các số thực. Giả sử rằng ta cĩ 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 44 ( ) ( )21 2 1 2 2 3 1... 4 ...n na a a a a a a a a+ + + ≥ + + + . a) Tìm tất cả các giá trị của n để bất đẳng thức trên đúng khi 1 2, ,..., na a a là các số thực dương. b) Tìm tất cả các giá trị của n để bất đẳng thức trên đúng khi 1 2, ,..., na a a là các số thực bất kì. Italy, 2006 430. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 3 3 32 2 2 3 2 2 2 a b b c c a a c b a c b      + + +    + + ≥             + + + . MOP, 2004 431. Cho k +∈ℤ , 1 2, ,..., na a a là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1 2 ... 1na a a+ + + = . Chứng minh rằng ( ) 1 1 1 kn nki k i i a n a= − ≥ −∏ . 432. Cho 1 2, ,..., na a a là các số thực khơng âm thỏa mãn điều kiện 1 2 ... 1na a a+ + + = . Chứng minh rằng 1 2 2 3 1 1 ... 4n n a a a a a a−+ + + ≤ . 433. Cho ( )1 2, ,..., 1na a a n> là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1 2... 1na a a = . Chứng minh rằng 1 2 1 2 ...1 1 1 ... 1 1 1 4 n n a a a n a a a + + + + + + + ≤ + + + . 434. [ Aaron Pixton ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc = . Chứng minh rằng ( )( )( )5 1 1 1a b c a b c b c a + + + ≥ + + + . 435. [ Mildorf ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 2 2 2 3 3 3 3 3 33 3 3 4 4 44 4 4 4 4 4 a b ca b b c c a a b b c c a + + + + + ≤ + + + + + . 436. [ Po – Ru Loh ] Cho , , 1a b c> thỏa mãn điều kiện 2 2 2 1 1 1 1 1 1 1a b c + + = − − − . Chứng minh rằng 1 1 1 1 1 1 1a b c + + ≤ + + + . 437. [ Weighao Wu ] Cho x∈ℝ . Chứng minh rằng ( ) ( )sin cossin cosx xx x< . 438. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 2 3 21 2 a b c a b b c c a < + + ≤ + + + . 439. [ Gabriel Dospinescu ] Cho ( )1 2, ,..., 1na a a n> là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1 2... 1na a a = . Chứng minh rằng 22 2 1 2 1 2 11 1 ... ... 2 2 2 n n aa a a a a ++ + + + + ≤ + + + . 440. [ Vascile Cartoaje ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 3a b c+ + = . Chứng minh rằng 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 45 3 1 1 1 2 a b c ab bc ca + + ≥ + + + . 441. Cho 1 2 3 4 5, , , ,x x x x x là các số thực khơng âm thỏa mãn điều kiện 1i j i j x x < − =∑ . Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 5 1 i i x = ∑ . 442. Cho [ ]1 2 3 4, , , 1,1x x x x ∈ − . Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức ( ) ( ) 4 4 1 2 1 3 1 4 2 3 2 4 3 4 1 2 3 1 2 4 1 3 4 2 3 4 11 i i ii F x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x == = − + + + + + + + + + −∑ ∏ . 443. Cho [ ], , 0,1a b c∈ . Chứng minh rằng ( )( ) ( )( ) ( )( )1 1 1 1 1 1 1a b c b c a c a b abc− − + − − + − − ≤ + . 444. [ Cao Minh Quang ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( )2 2 22 2 2 3 a b ca b c b c a a b c + + + + ≥ + + . 445. [ Cao Minh Quang ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 3a b c+ + = . Chứng minh rằng ( ) ( ) ( )2 2 21 1 1 2 a b b c c a a b ab b c ca c a ca + + + + + ≥ + + + + + + . 446. [ Cao Minh Quang ] Cho ( )1 2, ,..., 2nx x x n≥ là n số thực dương thỏa điều kiện 1 1 2 n i i i x x= ≤ +∑ . Chứng minh rằng ( ) 1 11 1 1 n i i n n x n= − ≥ + +∑ . 447. [ Cao Minh Quang ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng 2 2 2 1 3 2 3 3 2 3 3 2 3 12 ab bc ca a b b c c a + + ≤ + + + + + + . 448. Cho 1 2 2, ,..., nx x x là các số thực thỏa mãn điều kiện 1 1, 1,2,..., 2 1i ix x i n+ − ≤ = − . Chứng minh rằng ( )1 2 2 1 2 2... ... 1n nx x x x x x n n+ + + + + + + ≤ + . Romania TST, 2000 449. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( )33 4a ab abc a b c+ + ≤ + + . 450. [ Rumen Kozarev ] Cho x∈ℝ . Chứng minh rằng 2 2 4 22.3 0 1 x x x x x x  + +  − ≥   + +  . 451. Cho ( )0 1, 1,2,..., 2ix i n n≤ ≤ = ≥ . Chứng minh rằng ( ) ( )1 2 1 2 2 3 1 1... ... 2n n n n n x x x x x x x x x x x−    + + + − + + + + ≤    . Bulgaria, 1995 452. Cho , , ,a b c d là các số thực dương. Chứng minh rằng 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 46 ( )4 4 4 4 4 4 4 4 2 2a c a d b c b d ad bc+ + + + + + + ≥ + . Turkey, 2006 453. [ Phan Thị Mùi ] Cho 1 , 2a b≤ ≤ . Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của biểu thức ( )2 3 3 a b P a b + = + 454. [ Lê Quang Nẫm ] Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( )( )( )( )4 xy yz zx x y y z z x x y y z z x+ + ≤ + + + + + + + + . 455. Cho , , 1a b c> . Chứng minh rằng 12 1 1 1 a b c b c a + + ≥ − − − . 456. [ Nguyễn ðức Tấn ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 3 3 3a b c a ac b ba c cb b c a + + ≥ + + . 457. Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 3 3 3 1x y z+ + = . Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 2 2 1 1 1 x y z x y z + + ≥ − − − . 458. Cho , ,a b c là các số thực khơng âm thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 2 3S ab bc ca= + + . 459. [ Thái Nhật Phượng ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2 1xyz xy yz zx+ + + ≤ . Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu thức xyz . 460. [ Minh Trân ] Cho 1 2, ,..., nx x x là các số thực khơng âm thỏa mãn điều kiện 1 1 n i i x = =∑ . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 1 2 2 3 1... n nx x x x x x−+ + + . 461. [ Trần Văn Tỏ ] Cho , , 1a b c≥ . Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) 2 2 2 1 1 12 9 1 1 1 a b c b c a c a b a b c  + + + + + + + + ≥  + + + . 462. [ Tạ Hồng Thơng ] Cho , ,x y z là ba số thực dương thỏa điều kiện 3 3 3 3x y z+ + = . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức ( )3P xy yz zx xyz= + + − . 463. [ Trương Ngọc ðắc ] Cho 1 2, ,..., na a a là các số thực dương thỏa mãn điều kiện ( ) 1 1 1 , 1, 2,..., k k i i i a i i k n = = ≤ + =∑ ∑ . Chứng minh rằng 1 1 1 n i i n a n= ≥ +∑ . 464. [ Tạ Hồng Thơng ] Cho , ,a b c là ba số thực dương thỏa điều kiện 2 2 2 3a b c+ + = . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức ( ) 2 2 2 2 ab bc caM ab bc ca + + = + + . 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 47 465. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc = . Hãy xác định giá trị lớn nhất của số thực k để ta luơn cĩ bất đẳng thức ( )( )2 2 2 1 1 1 3 1k k a b c a b c + + + ≥ + + + . Vietnam, 2006 466. Cho [ ], , 1, 2x y z ∈ . Chứng minh rằng ( ) 1 1 1 6 x y zx y z x y z y z z x x y      + + + + ≥ + +     + + +    . Vietnam TST, 2006 467. [ ðỗ Văn Ta ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc≥ . Chứng minh rằng 3 2 a b c b ac c ab a bc + + ≥ + + + . 468. Cho 1 , , 1 2 x y z≤ ≤ . Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của biểu thức 1 1 1 x y y z z xP z x y + + + = + + + + + . 469. [ Phạm Hồng Hà ] Cho , ,x y z là ba số thực khơng âm thỏa điều kiện 4x y z+ + = . Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 1 3 1 4 1P x y z= + + + + + . 470. [ Trần Tuấn Anh ] Cho , ,a b c là các số thực khơng âm thỏa điều kiện 1a b c+ + = . Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức ( ) ( ) ( )3 3 3P a b c b c a c a b= − + − + − . 471. [ Tạ ðức Hải ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( )2 2 2 1 1 14 9a c b c a babc b a ca b c b c a c a b   + + + + + + + + ≥  + + +   . 472. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện a b c abc+ + = . Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) 3 3 4 1 1 1 4 bc ca ab a b c a bc b ca c ab + + ≤ + + ≤ + + + . 473. [ Trần Tuấn Anh ] Cho 2, 0, 2 x y    ∈     . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 2 21 1 x yP y x = + + + . 474. Cho [ ]1 2 2007, ,..., 1,1x x x ∈ − thỏa mãn điều kiện 2007 3 1 0i i x = =∑ . Chứng minh rằng 1 2 2007 2007 ... 3 x x x+ + + ≤ . ðẳng thức xảy ra khi nào? 475. [ Phạm Hồng Hà ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2 2 2 2 2 2 2006x y y z z x+ + + + + = . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 2 2 x y zH y z z x x y = + + + + + . 476. [ Cao Xuân Nam ] Cho , ,x y z là các số thực thỏa mãn điều kiện 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 48 4 4 4 4 4 4 8 8 8 0 16 16 16 x y z x y z − − − + + ≥ + + + . Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức xyz . 477. [ Nguyễn Khánh Nguyên ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2 2 2 1a b c+ + = . Chứng minh rằng 2 2 2 1 1 1 1 a b c b a c b a c + + ≥ + − + − + − . 478. [ Phan Tiến Thành ] Cho ( ), , 0,1x y z ∈ thỏa mãn điều kiện ( )( )( )1 1 1xyz x y z= − − − . Chứng minh rằng 2 2 2 3 4 x y z+ + ≥ . 479. [ Trần Tuấn Anh ] Cho 3, , 1, 4 1a b c a b c≥− + + = − . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 3 3 3P a b c= + + . 480. [ Bùi Tuấn Anh ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức ( )3 2 2 2 a b cab bc caP a b c abc + ++ + = + + + . 481. [ Trần Việt Anh ] Cho n∈ℕ . Kí hiệu ( )2 1 !!n+ là tích các số nguyên dương lẻ từ 1 đến 2n +1. Chứng minh rằng ( ) ( )12 1 2 1 !!n nn n π++ ≤ + . 482. [ Ngơ Trung Kiên ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 3ab bc ca abc+ + ≤ . Chứng minh rằng 4 4 4 1 2 2 2 a b b c c a a b b c c a + + ≥ + + + . 483. [ Phạm Văn Thuận ] Cho , , ,a b c d là các số thực phân biệt thỏa mãn các điều kiện 4,a b c d ac bd b c d a + + + = = . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức ( )2 a b c d abcd c d a b ad cd + + + − + . 484. [ Phạm Kim Hùng ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc≥ . Chứng minh rằng 1 1 1 1 1 1 a b c a b c b c a + + + + + ≥ + + + + + . 485. [ Trần Nam Dũng ] Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( )2 2 22 8 5xyz x y z x y z+ + + + ≥ + + . ðẳng thức xảy ra khi nào? 486. [ Trần Nam Dũng ] Cho ( )1,2k ∈ − và , ,a b c là ba số thực đơi một khác nhau. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( ) ( )2 2 2 2 2 2 9 21 1 1 4 k a b c k ab bc ca a b b c c a   −  + + + + + + + ≥     − − −   . ðẳng thức xảy ra khi nào? 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 49 487. Cho 1 2, ,..., 1nx x x >− thỏa mãn điều kiện 3 3 3 1 2 ... 0nx x x+ + + = . Chứng minh rằng 1 2 ... 3n n x x x+ + + ≤ . 488. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng ( )1 1 1 2ab bc ca a b c c a b + + + + + ≥ + + . 489. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 1 1 1 bc a ca b ab c abc a b c    + + +     ≥           + + + . 490. Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 1 1 1 . 1 1 1 yz zx xy x x y z y x y z z x y z x y z x x y z y x y z z x y z + + + + + + + + + + + ≥ + + + + + + + + + + + 491. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc = . Chứng minh rằng 3 3 3 a b b c c a a b c+ + ≥ + + . 492. Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1x y z+ + = . Chứng minh rằng 1 1 1 9 1 1 1 10xy yz zx + + ≥ + + + . 493. Cho 1 , 1x y− ≤ ≤ . Chứng minh rằng 2 2 21 1 2 1 2 x y x y  + − + − ≤ −    . 494. Cho n là một số nguyên dương. Chứng minh rằng n nn n nn n n n n+ + − ≤ . 495. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1ab bc ca+ + = . Chứng minh rằng 2 2 2 3 21 1 1 a b c a b c + + ≤ + + + . 496. Cho , , ,a b x y là các số thực dương, a b< . Chứng minh rằng ( ) ( )b aa a b bx y x y+ ≥ + . 497. Cho 10 , , 2 a b c< ≤ . Chứng minh rằng 31 1 1 31 1 1 1 a b c a b c            − − − ≥ −                 + + . 498. Cho , , ,a b c d là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2 2 2 2 1a b c d+ + + = . Chứng minh rằng ( )( )( )( )1 1 1 1a b c d abcd− − − − ≥ . 499. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( )2 2 22 2 2 1a b c a b c b c a c a b + + ≥ + + + + + + . 500. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( )2 2 2 2 2 22 2 2a b c a b ca ab b bc c ca a b c + ++ + + ≥ + + . … sẽ tiếp tục cập nhật

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdf500 Bai tap Bat dang thuc.pdf
Tài liệu liên quan