817 working beam đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng)
818 working load tải trọng làm việc
819 writing beam tia viết
820 yield point stress of
prestressing steel ứng suất đàn hồi của cốt thép dự ứng lực
821 yield strength of rein
forcement in compression cường độ đàn hồi của thép lúc nén
822 yield strength of
reinforcement in tension cường độ đàn hồi của thép lúc kéo
823 z- beam dầm chữ z
824 zonolite concrete bê tông zônôlit (bê tông ko thấm nước)
                
              
                                            
                                
            
 
            
                 36 trang
36 trang | 
Chia sẻ: hachi492 | Lượt xem: 936 | Lượt tải: 1 
              
            Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu 824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng - Kiến trúc, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng - Kiến trúc 
- Cầu đường 
1 abraham's cones khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông 
2 accelerator /əkˈsel.ə.reɪ.tər/, (earlystrength admixture) phụ gia 
tăng nhanh hóa cứng bê tông 
3 acid-resisting concrete bê tông chịu axit 
4 actual load tải trọng thực, tải trọng có ích 
5 additional load tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm 
6 aerated concrete bê tông xốp/ tổ ong 
7 after anchoring sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực 
8 agglomerate-foam conc. bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ 
9 air-entrained concrete bê tông có phụ gia tạo bọt 
10 air-placed concrete bê tông phun 
11 allowable load tải trọng cho phép 
12 alloy steel thép hợp kim 
13 alternate load tải trọng đổi dấu 
14 anchor sliding độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép 
15 anchorage length chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép 
16 angle bar thép góc 
17 angle brace (angle tie in the scaffold) thanh giằng góc ở giàn giáo 
18 antisymmetrical load tải trọng phản đối xứng 
19 apex load tải trọng ở nút (giàn) 
20 architectural concrete bê tông trang trí 
21 area of reinforcement diện tích cốt thép 
22 armoured concrete bê tông cốt thép 
23 arrangement of 
longitudinal reinforcement 
cut-out 
bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm 
24 arrangement of bố trí cốt thép 
 reinforcement 
25 articulated girder dầm ghép 
26 asphaltic concrete bê tông atphan 
27 assumed load tải trọng giả định, tải trọng tính toán 
28 atmospheric corrosion 
resistant steel 
thép chống rỉ do khí quyển 
29 average load tải trọng trung bình 
30 axial load tải trọng hướng trục 
31 axle load tải trọng lên trục 
32 bag bao tải (để dưỡng hộ bê tông) 
33 bag of cement bao xi măng 
34 balance beam đòn cân; đòn thăng bằng 
35 balanced load tải trọng đối xứng 
36 balancing load tải trọng cân bằng 
37 ballast concrete bê tông đá dăm 
38 bar (reinforcing bar) thanh cốt thép 
39 basement of tamped 
concrete 
móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông 
40 basic load tải trọng cơ bản 
41 beam of constant depth dầm có chiều cao không đổi bedding: móng cống 
 beam reinforced in 
tension and compression 
dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén 
43 beam reinforced in 
tension only 
dầm chỉ có cốt thép chịu kéo 
44 bearable load tải trọng cho phép 
45 bed load trầm tích đáy 
46 before anchoring trước khi neo cốt thép dự ứng lực 
47 bending load tải trọng uốn 
48 bent-up bar cốt thép uốn nghiêng lên 
49 best load công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin) 
50 bituminous concrete bê tông atphan 
51 bond beam dầm nối 
52 bonded tendon cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông 
53 bored pile cọc khoan nhồi 
54 bottom lateral thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn 
55 bottom reinforcement cốt thép bên dưới (của mặt cắt) 
56 bow girder dầm cong 
57 bowstring girder giàn biên cong 
58 box beam dầm hình hộp 
59 box girder dầm hộp 
60 braced girder giàn có giằng tăng cứng 
61 braced member thanh giằng ngang 
62 bracing giằng gió 
63 bracing beam dầm tăng cứng 
64 bracket load tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn 
65 brake beam đòn hãm, cần hãm 
66 brake load tải trọng hãm 
67 breaking load tải trọng phá hủy 
68 breast beam tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va, 
69 breeze concrete bê tông bụi than cốc 
70 brick gạch 
71 brick girder dầm gạch cốt thép 
72 brick wall tường gạch 
73 bricklayer (brickmason) thợ nề 
74 bricklayer's hammer (brick hammer) búa thợ nề 
75 bricklayer's labourer (builder's labourer) phụ nề, thợ phụ nề 
76 bricklayer's tools các dụng cụ của thợ nề 
77 bridge beam dầm cầu 
78 broad flange beam dầm có cánh bản rộng (dầm i, t) 
79 broken concrete bê tông dăm, bê tông vỡ 
80 buckling load tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc 
81 buffer beam thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa) 
82 builder's hoist máy nâng dùng trong xây dựng 
83 building site công trường xây dựng 
84 building site latrine nhà vệ sinh tại công trường xây dựng 
85 build-up girder dầm ghép 
86 built up section thép hình tổ hợp 
87 bumper beam thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm 
88 bunched beam chùm nhóm 
89 buried concrete bê tông bị phủ đất 
90 bursting concrete stress ứng suất vỡ tung của bê tông 
91 bush-hammered concrete bê tông được đàn bằng búa 
92 cable disposition bố trí cốt thép dự ứng lực 
93 camber beam dầm cong, dầm vồng 
94 cantilever arched girder dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn 
95 cantilever beam dầm công xôn, dầm chìa 
96 capacitive load tải dung tính (điện) 
97 capping beam dầm mũ dọc 
98 carbon steel thép các bon (thép than) 
99 carcase khung sườn (kết cấu nhà) 
100 cased beam dầm thép bọc bê tông 
101 cast đổ bê tông (sự đổ bê tông) 
102 cast concrete bê tông đúc 8 
103 cast in many stage phrases đổ bê tông theo nhiều giai đoạn 
104 cast in place đúc bê tông tại chỗ 
105 cast in situ place concrete bê tông đúc tại chỗ 
106 cast in situ structure 
(slab, beam, column) kết cấu đúc bê tông tại chỗ 
(dầm, bản,cột) 
107 cast steel thép đúc 
108 castellated beam dầm thủng 
109 castelled section thép hình bụng rỗng 
110 casting schedule thời gian biểu của việc đổ bê tông 
111 cast-in-place 
(posttensioned bridge) cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê 
tông tại chỗ 
112 cast-in-place bored pile cọc khoan nhồi đúc tại chỗ 
113 
cast-in-place concrete 
caisson 
giếng chìm bê tông đúc tại chỗ 
114 cast-in-place concrete pile cọc đúc bê tông tại chỗ 
115 cast-in-situ flat place slab bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ 
116 cathode beam chùm tia catôt, chum tia điện tử 
117 cellar window 
(basement window) các bậc cầu thang bên ngoài tầng 
hầm 
118 cellular concrete bê tông tổ ong 
119 cellular girder dầm rỗng lòng 
120 cement xi măng 
121 cement concrete bê tông xi măng 
122 center spiral /ˈsen.tər ˈspaɪə.rəl/, lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép 
123 centre point load tải trọng tập trung 
124 centric load tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục 
125 centrifugal load tải trọng ly tâm 
126 changing load tải trọng thay đổi 
127 channel section thép hình chữ u 
128 checking concrete quality kiểm tra chất lượng bê tông 
129 chilled steel thép đã tôi 
130 chimney ống khói (lò sưởi) 
131 chimney bond cách xây ống khói 
132 chopped beam tia đứt đoạn 
133 chuting concrete bê tông lỏng 
134 cinder concrete bê tông xỉ 
135 circulating load tải trọng tuần hoàn 
136 clarke beam dầm ghép bằng gỗ 
137 closure joint mối nối hợp long (đoạn hợp long) 
138 coating 
vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép dưl khỏi rỉ hoặc giảm 
ma sát khi căng cap 
139 cobble concrete bê tông cuội sỏi 
140 cold rolled steel thép cán nguội 
141 collapse load tải trọng phá hỏng, tải trọng 
142 collapsible beam dầm tháo lắp được 
143 collar beam dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo) 
144 combination beam dầm tổ hợp, dầm ghép 
145 combined load tải trọng phối hợp 
146 commercial concrete bê tông trộn sẵn 
147 composite beam dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp 
148 composite load tải trọng phức hợp 
149 
composite steel and 
concrete structure 
kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép 
150 compound beam dầm hỗn hợp 
151 compound girder dầm ghép 
152 compremed concrete zone vùng bê tông chịu nén 
153 compression reinforcement cốt thép chịu nén 
154 compressive load tải trọng nén 
155 concentrated load tải trọng tập trung 
156 concrete bê tông 
157 
concrete age at prestressing 
time 
tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực 
158 concrete aggregate (sand and gravel) cốt liệu bê tông (cát và sỏi) 
159 concrete base course cửa sổ tầng hầm 
160 concrete composition thành phần bê tông 
161 concrete cover bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép) 
162 concrete floor sàn bê tông 
163 concrete hinge chốt bê tông 
164 concrete mixer (gravity mixer) máy trộn bê tông 
165 concrete proportioning công thức pha trộn bê tông 
166 
concrete stress at tendon 
level 
ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực 
167 concrete surface treatment xử lý bề mặt bê tông 
168 concrete test hammer súng bật nảy để thử cường độ bê tông 
169 concrete thermal treatment xử lý nhiệt cho bê tông 
170 concrete unit weight (density of concrete) trọng lượng riêng bê tông 
171 concrete-filled pipe pile cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng 
172 condition of curing điều kiện dưỡng hộ bê tông 
173 conjugate beam dầm trang trí, dầm giả 
174 connect by hinge nối khớp 
175 connected load tải trọng liên kết 
176 connection ghép nối 
177 connection strand by strand nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau 
178 connector neo (của dầm thép liên hợp bản btct) 
179 constant load tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh 
180 
construction successive 
stage 
(các) giai đoạn thi công nối tiếp nhau 
181 continuous beam dầm liên tục 
182 continuous concrete bê tông liền khối 
183 continuous girder dầm liên tục 
184 continuous load tải trọng liên tục; tải trọng phân bố đều 
185 contractor's name plate biển ghi tên nhà thầu 
186 controlling beam tia điều khiển 
187 convergent beam chùm hội tụ 
188 copper clad steel thép mạ đồng 
189 corner connector neo kiểu thép góc 
190 corroded reinforcement cốt thép đã bị rỉ 
191 coupler mối nối cáp dự ứng lực kéo sau 
192 coupleur bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau 
193 coupling nối cốt thép dự ứng lực 
194 cover (boards) for the staircase - tấm che lồng cầu thang 
195 cover plate bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép) 
196 cover-meter (rebar locator) máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép 
197 cover-meter, rebar locator máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép 1 
198 cover-plate bản nối ốp, bản má 
199 cracked concrete section mặt cắt bê tông đã bị nứt 
200 cracking load tải trọng phá hủy, tải trọng gây nứt 
201 crane beam dầm cần trục 
202 crane girder giá cần trục; giàn cần trục 
203 crane load sức nâng của cần trục, trọng tải của cần trục 
204 crippling load tải trọng phá hủy 
205 critical load tải trọng tới hạn 
206 cross beam dầm ngang, xà ngang 
207 cross girder dầm ngang 
208 crushing load tải trọng nghiền, tải trọng nén vỡ 
209 crushing machine máy nén mẫu thử bê tông 
210 curb girder đá vỉa; dầm cạp bờ 
211 cure to cure, curing dưỡng hộ bê tông mới đổ xong 
212 curing bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng 
213 curing temperature nhiệt độ dưỡng hộ bê tông 
214 cutting machine máy cắt cốt thép 
215 cyclic load tải trọng tuần hoàn 
216 cyclopean concrete bê tông đá hộc 
217 cylinder (test cylinder) mẫu thử bê tông hình trụ 
218 dead load tĩnh tải 
219 dead weight load tĩnh tải 
220 de-aerated concrete bê tông (đúc trong) chân không 
221 deck girder giàn cầu 
222 deck plate girder dầm bản thép có đường xe chạy trên 
223 deep foundation móng sâu 
224 
deformed bar, deformed 
reinforcement 
cốt thép có gờ (cốt thép gai) 
225 deformed reinforcement cốt thép có độ dính bám cao (có gờ) 
226 demand load tải trọng yêu cầu 
227 dense concrete bê tông nặng 
228 depth of beam chiều cao dầm depth: chiều cao 
229 design load tải trọng tính toán, tải trọng thiết kế 
230 dile splicing nối dài cọc 
231 direct-acting load tải trọng tác động trực tiếp 
232 discontinuous load tải trọng không liên tục 
233 disposable load tải trọng có ích 
234 distributed load tải trọng phân bố 
235 distribution reinforcement cốt thép phân bố 
236 divergent beam chùm phân kỳ 
237 double angle thép góc ghép thành hình t 
238 double strut trussed beam dầm tăng cứng hai trụ chống 
239 draw beam dầm nâng, cần nâng 
240 drawbar load lực kéo ở móc 
241 dry concrete bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng 
242 dry guniting phun bê tông khô 
243 duct ống chứa cốt thép dự ứng lực 
244 dummy load tải trọng giả 
245 during stressing operation trong quá trình kéo căng cốt thép 
246 dynamic load tải trọng động lực học 
247 early strength concrete bê tông hóa cứng nhanh 
248 eccentric load tải trọng lệch tâm 
249 
effective depth at the 
section 
chiều cao có hiệu 
250 efflorescence /ˌef.ləˈres.əns/, mố mầu trên bề mặt bê tông 
251 elastic limit load tải trọng giới hạn đàn hồi 
252 elastomeric bearing gối cao su 
253 end girder dầm gối tường 
254 english bond xếp mạch kiểu anh 
255 english cross bond (saint andrew's cross bond) cách xây chéo kiểu anh 
256 epingle pin cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo) 
257 equalizing beam đòn cân bằng 
258 
equipment for the 
distribution of concrete 
thiết bị phân phối bê tông 
259 equivalent load tải trọng tương đương 
260 erection reinforcement cốt thép thi công 
261 even load tải trọng đều, tải trọng phân bố đều 
262 excess concrete vữa bê tông phân lớp 
263 expanded slag concrete bê tông xỉ nở 
264 exposed concrete bê tông mặt ngoài(công trình) 
265 exposed reinforcement cốt thép lộ ra ngoài 
266 
external prestressed 
concrete 
bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài 
267 failing load tải trọng phá hủy 
268 fan beam chum tia hình quạt 
269 fascia beam dầm có cánh 
270 fascia girder dầm biên 
271 feeder skip thùng tiếp liệu 
272 fence bờ rào, tường rào 
273 fender beam dầm chắn 
274 fibrous concrete bê tông sợi 
275 fictitious load tải trọng ảo 
276 field connection mối nối ở hiện trường 
277 
field connection use high 
strength bolt 
mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ cao 
278 fine concrete bê tông mịn 
279 first course hàng /lớp gạch đầu tiên 
280 first floor 
(second floor nếu là tiếng anh mỹ) lầu một (tiếng 
nam), tầng hai (tiếng bắc) 
281 fish-bellied beam dầm phình giữa, dầm bụng cá (để có sức bền đều) 
282 
fix the ends of 
reinforcement 
giữ cố định đầu cốt thép 
283 fixation on the form giữ cho cố định vào ván khuôn 
284 fixed beam dầm ngàm hai đầu, dầm cố định 
285 fixed load tải trọng cố định, tải trọng không đổi 
286 flange reinforcement cốt thép bản cánh 
287 flanged beam dầm có bản cánh, dầm có gờ; dầm chữ i 
288 flat bar thép dẹt 
289 flat pratt girder dầm flat phẳng 
290 flexible sheath ống mềm (chứa cáp, thép dưl) 
291 float bàn xoa 
292 floated concrete (vữa) bê tông nhão/bê tông chảy lỏng 
293 floor beam dầm sàn 
294 fluctuating load tải trọng dao động 
295 fly-ash concrete bê tông bụi tro 
296 foam concrete bê tông bọt 
297 footing bệ móng forces on parapets: lực lên lan can 
298 form ván khuôn gluing of steel plate: dán bản thép 
299 form exterior face bề mặt ván khuôn 
300 form removal dỡ ván khuôn 
301 form vibrator đầm cạnh (rung ván khuôn) 
302 fouilk, bouchon 
bê tông bịt đáy (của móng cáp cọc, của giếng, của 
hố) 
303 foundation móng 
304 foundation beam dầm móng foundation material: vật liệu của móng 
305 foundation girder dầm móng 
306 foundation soil đất nền bên dưới móng 
307 frame girder giàn khung 
308 free beam dầm tự do 
309 fresh concrete bê tông tươi (mới trộn xong) 
310 front beam dầm trước 
311 full load tải trọng toàn phần 
312 galvanised steel thép mạ kẽm 
313 gas concrete bê tông xốp 
314 gate cửa 
315 glass concrete bê tông thủy tinh 
316 glass-reinforced conc. bê tông cốt thủy tinh 
317 glavel concrete bê tông (cốt liệu) sỏi 
318 glazed concrete bê tông trong 
319 grade cấp (của bê tông, của ) 
320 grade of concrete cấp của bê tông 
321 grade of reinforcement cấp của cốt thép 
322 gradually applied load sự chất tải tăng dần 
323 granolithic concrete bê tông granit 
324 grating beam dầm ghi lò 
325 gravity load tải trọng bản thân, tự trọng 
326 gravity mixer (concrete mixer) máy trộn bê tông 
327 green concrete bê tông mới đổ 
328 gross load tải trọng tổng, tải trọng toàn phần 
329 ground floor 
tầng trệt (tiếng nam), tầng một (tiếng bắc) - (hoặc 
first floor nếu là tiếng anh mỹ) 
330 grouting phun vữa lấp lòng ống chứa cốt thép dự ứng lực 
331 guard board tấm chắn, tấm bảo vệ 
332 gunned concrete bê tông phun 
333 gusset plate bản nút, bản tiết điểm 
334 gust load (hàng không) tải trọng khi gió giật 
335 gypsum concrete bê tông thạch cao 
336 h- beam dầm chữ h 
337 half- beam dầm nửa 
338 half-latticed girder giàn nửa mắt cáo 
339 hammer beam dầm hẫng, dầm chìa, dầm công xôn 
340 hanging beam dầm treo 
341 hard rock concrete bê tông (cốt liệu) đá cứng 
342 hard steel thép cứng 
343 hardened concrete bê tông đã đông cứng 
344 haydite concrete bê tông keramit 
345 head beam dầm mũ cọc 
346 heading bond cách xây hàng ngang (gạch xây ngang) 
347 heading course hàng, lớp xây ngang 
348 heaped concrete bê tông chưa đầm 
349 heat load tải trọng do nhiệt 
350 heat-resistant concrete bê tông chịu nhiệt 
351 heavy concrete bê tông nặng 
352 heavy weight concrete bê tông nặng 
353 high beam đèn rọi xa, chùm sáng rọi xa 
354 high density ống bằng polyetylen mật độ cao 
355 high slump concrete bê tông chảy 
356 high strength concrete bê tông cường độ cao 
357 high strength steel thép cường độ cao 
358 high tech work technique công trình kỹ thuật cao 
359 high tensile steel thép cường độ cao 
360 high yield steel thép đàn hồi cao 
361 highest flood level mức nước lũ cao nhất 
362 high-strength material vật liệu cường độ cao 
363 hinged beam dầm đòn gánh, dầm quay quanh bản lề ở giữa 
364 hinged cantilever girder dầm đỡ – ghép bản lề 
365 hinged girder dầm ghép bản lề 
366 hold beam dầm khô (dầm tàu ở chỗ khô) 
367 hole lỗ thủng, lỗ khoan 
368 hollow block wall tường xây bằng gạch lỗ (gạch rỗng) 
369 hollow section thép hình rỗng 
370 hook móc câu (ở đầu cốt thép) 
371 hoop reinforcement cốt thép đặt theo vòng tròn 
372 hooped concrete bê tông cốt thép vòng 
373 hose 
(hosepipe) ống nước – chú thích ở đây là loại ống 
mềm như dạng ống nhựa dùng để rửa xe ấy 
374 hot rolled steel thép cán nóng 
375 hot-laid asphaltic conc. bê tông atphan đúc nóng 
376 hot-mixed asphaltic conc bê tông atphan trộn nóng 
377 hydraulic concrete bê tông thủy công 
378 i- beam dầm chữ i 
379 i- girder dầm chữ i independent girder: dầm phụ, dầm rồi 
380 impact load tải trọng va đập 
381 imposed load tải trọng đặt vào 
382 impulsive load tải trọng va đập, tải trọng xung 
383 inclined bar cốt thép nghiêng 
384 incompletely compacted c bê tông đầm chưa đủ 
385 increment load tải trọng phụ 
386 indivisible load tải trọng không chia nhỏ được 
387 inductive load tải trọng cảm ứng 
388 initial load tải trọng ban đầu 
389 in-situ concrete bê tông đổ tại chỗ 
390 instantaneous load tải trọng tức thời 
391 insulating concrete bê tông cách nhiệt 
392 intermittent load tải trọng gián đoạn 
393 
internal prestressed 
concrete 
bê tông cốt thép dự ứng lực trong 
394 internal vibrator đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông) 2 
395 ion beam chùm ion 
396 irregularly distributed load tải trọng phân bố không đều 
397 jacking end điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích 
398 jacking force lực kích (để kéo căng cốt thép) 
399 jamb /dʒæm/, đố dọc cửa, thanh đứng khuôn cửa 
400 job-placed concrete bê tông đổ tại chỗ 
401 joggle beam dầm ghép mộng 
402 joint beam thanh giằng, thanh liên kết 
403 junior beam dầm bản nhẹ 
404 king post girder dầm tăng cứng một trụ 
405 ladder cái thang 
406 laminated beam dầm thanh 
407 laminated steel thép cán 
408 landing beam chùm sáng dẫn hướng hạ cánh 
409 lap mối nối chồng lên nhau của cốt thép 
410 laser beam chùm tia laze 
411 lateral bracing hệ giằng liên kết của dàn 
412 lateral load tải trọng ngang 
413 latrine nhà vệ sinh 
414 lattice beam dầm lưới, dầm mắt cáo 
415 lattice girder giàn mắt cáo 
416 laying – on – trowel bàn san vữa 
417 lean concrete (low grade concrete) bê tông nghèo 
418 ledger thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo) 
419 leveling cao đạc 
420 levelling instrument máy cao đạc (máy thủy bình) 
421 levelling point điểm cần đo cao độ 
422 lifting beam dầm nâng tải 
423 ligature, tie dây thép buộc 
424 light beam chùm tia sáng 
425 light load tải trọng nhẹ 
426 light weight concrete bê tông nhẹ 
427 light-weight concrete bê tông nhẹ 
428 lime concrete bê tông vôi 
429 limit load tải trọng giới hạn 
430 linearly varying load tải trọng biến đổi tuyến tính 
431 lintel (window head) lanh tô cửa sổ 
432 liquid concrete bê tông lỏng 
433 live load tải trọng động; hoạt tải 
434 load due to own weight tải trọng do khối lượng bản thân; 
435 load due to wind tải trọng do gió; 
436 load in bulk chất thành đống; 
437 load on axle tải trọng lên trục; 
438 load out giảm tải, dỡ tải; 
439 load per unit length tải trọng trên một đơn vị chiều dài 
440 load up chất tải 
441 
location of the concrete 
compressive resultant 
điểm đặt hợp lực nén bê tông 
442 longitudinal beam dầm dọc, xà dọc 
443 longitudinal girder dầm dọc, xà dọc 
444 longitudinal reinforcement cốt thép dọc 
445 loosely spread concrete bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối 
446 
loss due to concrete instant 
deformation due to 
non-simultaneous 
prestressing of several 
strands 
mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê 
tông khi kéo căng các cáp 
447 
loss due to concrete 
shrinkage 
mất mát do co ngót bê tông 
448 
lost due to relaxation of 
prestressing steel 
mất mát do từ biến bê tông 
449 low alloy steel thép hợp kim thấp 
450 low relaxation steel thép có độ tự chùng rất thấp 
451 low slump concrete vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô 
452 lower reinforcement layer lớp cốt thép bên dưới 
453 
low-grade concrete 
resistance 
bê tông mác thấp 
454 lump load sự chất tải đã kết tảng; tải vón cục; tải trọng tập trung 
455 machine-placed concrete bê tông đổ bằng máy 
456 main beam dầm chính; chùm (tia) chính 
457 main girder dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái 
458 
main reinforcement 
parallel to traffic 
cốt thép chủ song song hướng xe chạy 
459 
main reinforcement 
perpendicular to traffic 
cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy 
460 mallet cái vồ (thợ nề) 
461 masonry bonds các cách xây 
462 mass concrete bê tông liền khối, bê tông không cốt thép 
463 matched load tải trọng được thích ứng 
464 matured concrete bê tông đã cứng 
465 medium relaxation steel cốt thép có độ tự chùng bình thường 
466 member with minimum cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu 
reinforcement 
467 metal shell vỏ thép 
468 method of concrete curing phương pháp dưỡng hộ bê tông 
469 middle girder dầm giữa, xà giữa 
470 midship beam dầm giữa tàu 
471 mild steel thép non (thép than thấp) 
472 minor load tải trọng sơ bộ (trong máy thử độ cứng) 
473 miscellaneous load tải trọng hỗn hợp 
474 mix proportion tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông 
475 mixer operator công nhân đứng máy trộn vữa bê tông 
476 mixing drum trống trộn bê tông 
477 mobile load tải trọng di động 
478 modular ratio tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông 
479 momentary load tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời 
480 monolithic concrete bê tông liền khối 
481 mortar vữa 
482 mortar pan (mortar trough, mortar tub) thùng vữa 
483 mortar trough chậu vữa 
484 most efficient load công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin) 
485 movable casting thiết bị di động đổ bê tông 
486 
movable form, traveling 
form 
ván khuôn di động 
487 movable load tải trọng di động 
488 movable rest beam dầm có gối tựa di động 
489 moving load tải trọng động 
490 multispan beam dầm nhiều nhịp 
491 nailable concrete bê tông đóng đinh được 
492 needle beam dầm kim 
493 net load tải trọng có ích, trọng lượng có ích 
494 non reactive load 
tải trọng không gây phản lực, tải thuần trở 
(điện) 
495 non-central load tải trọng lệch tâm 
496 non-fines concrete bê tông hạt thô 
497 
non-prestressed 
reinforcement 
không dự ứng lực 
498 non-uniform beam dầm tiết diện không đều 
499 normal load tải trọng bình thường 
500 normal relaxation steel 
/ˈnɔː.məl ˌriː.lækˈseɪ.ʃən stiːl/, thép có độ tự chùng 
thông thường 
501 normal weight concrete cốt thép thường (không dự ứng lực) 
502 no-slump concrete bê tông cứng (bê tông có độ sụt=0) 
503 oblique angled load tải trọng xiên, tải trọng lệch 
504 of laminated steel bằng thép cán 
505 off-form concrete bê tông trong ván khuôn 
506 operating load tải trọng làm việc 
507 optimum load tải trọng tối ưu 
508 ordinary structural concrete bê tông trọng lượng thông thường 
509 oscillating load tải (trọng) dao động 
510 outside cellar steps cửa sổ buồng công trình phụ 
511 overall depth of member chiều cao toàn bộ của cấu kiện 
512 overlap /ˌəʊ.vəˈlæp/, nối chồng 
513 over-reinforced concrete bê tông có quá nhiều cốt thép 
514 panel girder dầm tấm, dầm panen 
515 parabolic girder dầm dạng parabôn 
516 parallel girder dầm song song 
517 parapet 
/ˈpær.ə.pet/, thanh nằm ngang song song của rào 
chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan cancầu) 
518 partial load tải trọng từng phần 
519 partial prestressing kéo căng cốt thép từng phần 
520 pay load tải trọng có ích 
521 peak load tải trọng cao điểm 
522 
perforated cylindrical 
anchor head 
đầu neo hình trụ có khoan lỗ 
523 perfume concrete tinh dầu hương liệu 
524 perimeter of bar chu vi thanh cốt thép 
525 periodic load tải trọng tuần hoàn 
526 permanent load tải trọng không đổi; tải trọng thường xuyên 
527 permeable concrete bê tông không thấm 
528 permissible load tải trọng cho phép 
529 phantom load tải trọng giả 
530 pile bottom level cao độ chân cọc 
531 pile foundation móng cọc 
532 pile shoe /paɪl ʃuː/, phần bọc thép gia cố mũi cọc 
533 plain bar thép trơn 
534 plain concrete bê tông không cốt thép, bê tông thường 
535 
plain concrete, 
unreinforced concrete 
bê tông không cốt thép 
536 plain girder dầm khối 
537 plain round bar cốt thép tròn trơn 
538 plane girder dầm phẳng 
539 plank platform /plæŋk ˈplæt.fɔːm/, (board platform) sàn lát ván 
540 plaster /ˈplɑː.stər/, thạch cao 
541 plaster concrete bê tông thạch cao 
542 plastic concrete bê tông dẻo 
543 plate /pleɪt/, thép bản 
544 plate bearing gối bản thép 
545 plate girder dầm phẳng, dầm tấm 
546 plate load tải anôt 
547 plate steel /pleɪt stiːl/, thép bản 
548 platform railing 
/ˈplæt.fɔːm ˈreɪ.lɪŋ/, lan can/tay vịn sàn 
(bảo hộ lao động) 
549 plumb bob (plummet) dây dọi, quả dọi (bằng chì) 
550 plywood /ˈplaɪ.wʊd/, gỗ dán (ván khuôn) 
551 point load tải trọng tập trung 
552 pony girder dầm phụ 
553 poor concrete bê tông nghèo, bê tông gày 
554 porosity /pɔːˈrɒs.ə.ti/, độ xốp rỗng (của bê tông) 
555 portland cement concrete bê tông xi măng pooclan 
556 
portland-cement, portland 
concrete 
bê tông ximăng 
557 post-stressed concrete bê tông ứng lực sau 
558 post-tensioned concrete bê tông ứng lực sau 
559 posttensioning 
(apres betonage) phương pháp kéo căng sau khi đổ 
bê tông 
560 precast concrete bê tông đúc sẵn 
561 precast concrete pile cọc bê tông đúc sẵn 
562 precasting yard xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông 
563 prefabricated concrete bê tông đúc sẵn 
564 prepact concrete bê tông đúc từng khối riêng 
565 pressure load tải trọng nén 
566 prestressed concrete bê tông cốt thép dự ứng lực 
567 prestressed concrete pile cọc bê tông cốt thép dự ứng lực 
568 prestressed girder dầm dự ứng lực 
569 prestressing bed bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực 
570 prestressing by stages kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn 
571 prestressing steel thép dự ứng suất 
572 prestressing steel, cable cốt thép dự ứng lực 
573 prestressing teel strand cáp thép dự ứng lực 
574 prestressing time thời điểm kéo căng cốt thép 
575 pretensioning 
(avant betonage) phương pháp kéo căng trước khi đổ 
bê tông 
576 printing beam (máy tính) chùm tia in 
577 proof load tải trọng thử 
578 
protection against 
corrosion 
/prəˈtek.ʃən əˈɡenst kəˈrəʊ.ʒən/, bảo vệ 
cốt thép chống rỉ 
579 protective concrete cover lớp bê tông bảo hộ 
580 pulsating load tải trọng mạch động 
581 pumice concrete bê tông đá bọt 
582 pump concrete bê tông bơm 
583 pumping concrete bê tông bơm 
584 
put in the reinforcement 
case 
đặt vào trong khung cốt thép 
585 putlog (putlock) thanh giàn giáo, thanh gióng 
586 quaking concrete bê tông dẻo 
587 quality concrete bê tông chất lượng cao 
588 quiescent load tải trọng tĩnh 
589 racking back đầu chờ xây 
590 racking load tải trọng dao động 
591 radial load tải trọng hướng kính 
592 radio beam (-frequency) chùm tần số vô tuyến điện 
593 railing /ˈreɪ.lɪŋ/, lan can trên cầu 
594 railing load tải trọng lan can 
595 rammed concrete bê tông đầm 
596 rated load tải trọng danh nghĩa 
597 
ratio of non- prestressing 
tension reinforcement 
tỷ lệ hàm lượng cốt thép thườngtrong mặt cắt 
598 ratio of prestressing steel tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực 
599 ready-mixed concrete bê tông trộn sẵn 
600 rebound number 
/ˌriːˈbaʊnd ˈnʌm.bər/, số bật nảy trên súng thử bê 
tông 
601 reedle vibrator đầm dùi (để đầm bê tông) 
602 refractory concrete bê tông chịu nhiệt 
603 reinforced concrete bê tông cốt thép thường 
604 reinforced concrete beam dầm bê tông cốt thép 
605 reinforced concrete bridge cầu bê tông cột thép thường 
606 reinforced concrete lintel lanh tô bê tông cốt thép 
607 reinforcement group nhóm cốt thép 
608 removable gate cửa tháo rời được shutter: cốp pha 
609 
removal of the concrete 
cover 
bóc lớp bê tông bảo hộ 
610 resistive load tải thuần trở, tải ômic 
611 restrained beam dầm ngàm hai đầu 
612 retarder phụ gia chậm hóa cứng bê tông 
613 retempered concrete bê tông trộn lại 
614 reversal load tải trọng đổi dấu 
615 ribbed plate /rɪbd pleɪt/, thép bản có gân 
616 rich concrete bê tông giàu, bê tông chất lượng cao 
617 ridge beam đòn nóc 
618 riveted girder dầm ghép tán đinh 
619 rolled steel thép cán 
620 roof beam dầm mái 
621 round hollow section thép hình tròn rỗng 
622 round steel tube /raʊnd stiːl tjuːb/, ống thép hình tròn 
623 rubbed concrete bê tông mài mặt 
624 
rubber bearing, neoprene 
bearing 
gối cao su 
625 rubble concrete bê tông đá hộc 
626 
rupture limit of the 
prestressed steel 
giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực 
627 rush-hour load tải trọng trong giờ cao điểm 
628 safe load tải trọng an toàn, tải trọng cho phép 
629 sand concrete bê tông cát 
630 sand-blasted concrete bê tông mài bóng bề mặt 
631 sandlight weight concrete bê tông nhẹ có cát 
632 scaffold pole 
/ˈskæf.əʊld pəʊl/, (scaffold standard) cọc 
giàn giáo 
633 scaffolding joint with chain 
(lashing, whip, bond) mối nối giàn giáo bằng xích 
(dây chằng buộc, dây cáp) 
634 scale beam đòn cân 
635 scanning beam chùm tia quét 
636 scattered beam chùm tán xạ 
637 secondary beam dầm trung gian 
638 secondary girder dầm phụ 
639 segmental girder dầm cánh biên trên cong 
640 segregating concrete vữa bê tông phân lớp 
641 segregation phân tầng khi đổ bê tông 
642 semi-fixed girder dầm cố định một đầu 
643 service load tải trọng sử dụng, tải trọng có ích 
644 setting load tải trọng khi lắp ráp 
645 shallow beam dầm thấp 
646 shape steel /ʃeɪp stiːl/, thép hình 
647 shear carried by concrete lực cắt do phần bê tông chịu 
648 shear load lực cắt 
649 shear reinforcement /ʃɪər ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép chịu cắt 
650 sheet pile /ʃiːt paɪl/, cọc ván, cọc ván thép 
651 shock load tải trọng va chạm 
652 signboard (billboard) bảng báo hiệu 
653 silicon steel /ˈsɪl.ɪ.kən stiːl/, thép silic 
654 single non central load tải trọng tập trung không đúng tâm 
655 
single wine, individual 
wire 
sợi đơn lẻ (cốt thép sợi) 
656 site fence tường rào công trường 
657 site hut (site office ) lán (công trường) 
658 skin reinforcement 
/skɪn ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép phụ đặt gần sát bề 
mặt 
659 
slab reinforced in both 
directions 
bản đặt cốt thép hai hướng 
660 slab reinforcement /slæb ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép bản mặt cầu 
661 slag concrete bê tông xỉ 
662 slender beam dầm mảnh 
663 sliding agent chất bôi trơn cốt thép dự ứng lực 
664 sliding form ván khuôn trượt 
665 slump /slʌmp/, độ sụt (hình nón) của bê tông 
666 small girder dầm con; xà con 
667 snow load tải trọng (do) tuyết 
668 socle beam dầm hẫng; dầm công xôn 
669 socle girder dầm công xôn 
670 solid web girder dầm khối 
671 
spacing of prestressing 
steel 
khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực 
672 spalled concrete bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp) 
673 span/depth ratio tỷ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm 
674 specified rated load tải trọng danh nghĩa 
675 spiral reinforced column cột có cốt thép xoắn ốc 
676 spiral reinforcement 
/ˈspaɪə.rəl ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép 
xoắn ốc 
677 spirit level ống ni vô của thợ xây 
678 splice /splaɪs/, nối ghép, nối dài ra 
679 splice plat, scab bản nối phủ 
680 splicing method phương pháp nối cọc 
681 split beam dầm ghép, dầm tổ hợp 
682 sprayed concrete bê tông phun 
683 
sprayed concrete, 
shotcrete, 
bê tông phun 
684 spring beam dầm đàn hồi 
685 square hollow section thép hình vuông rỗng 
686 stack of bricks đống gạch, chồng gạch 
687 stacked shutter boards 
(lining boards) đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ 
cốp pha 
688 stainless steel thép không gỉ 
689 stamped concrete bê tông đầm 
690 standard brick gạch tiêu chuẩn 
691 static load tĩnh tải 
692 steady load tải trọng ổn định 
693 steamed concrete bê tông đã bốc hơi nước 
694 steel /stiːl/, thép 
695 steel concrete bê tông cốt thép 
696 steel elongation độ dãn dài của cốt thép 
697 steel h pile /stiːl eɪtʃ paɪl/, cọc thép hình h 
698 steel percentage 
/stiːl pəˈsen.tɪdʒ/, hàm lượng thép trong bê tông cốt 
thép 
699 steel pipe filled with ống thép nhồi bê tông 
700 steel pipe pile /stiːl paɪp paɪl/, (tubular steel pile) cọc ống thép 
701 steel stress at jacking end ứng suất thép ở đầu kích kéo căng 
702 
steel with particular 
properties 
thép có tính chất đặc biệt 
703 stiff concrete vữa bê tông cứng, vữa bê tông đặc 
704 stiffened angles neo bằng thép góc có sườn tăng cường 
705 stiffening girder dầm cứng 
706 stirrup,link,lateral tie cốt thép đai (dạng thanh) 
707 stone concrete bê tông đá dăm 
708 straight reinforcement /streɪt ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép thẳng 
709 straining beam thanh giằng, thanh kéo 
710 
strengthening 
reinforcement 
cốt thép tăng cường thêm 
711 strengthening steel thép tăng cường 
712 
stress at anchorages after 
seating 
ứng suất cốt thép dự ứng lực ở sát neo sau khi tháo 
kích 
713 stretching bond cách xây hàng dài (gạch xây dọc) 
714 stretching course hàng, lớp xây dọc 
715 structural hollow section thép hình rỗng làm kết cấu 
716 structural section /ˈstrʌk.tʃər.əl ˈsek.ʃən/, thép hình xây dựng 
717 structural steel /ˈstrʌk.tʃər.əl stiːl/, thép kết cấu 
718 strutting beam dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo) 
719 stud shear connector neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông) 
720 successive /səkˈses.ɪv/, nối tiếp nhau 
721 sudden load 
tải trọng đột ngột, sự chất tải đột ngột, sự chất tải đột 
biến 
722 suddenly applied load tải trọng tác dụng đột biến 
723 superelevation siêu cao 
724 superimposed load tải trọng phụ thêm 
725 supporting beam dầm đỡ, xà đỡ 
726 surcharge load sự quá tải 
727 surface load tải trọng bề mặt 
728 suspension girder dầm treo 
729 sustained load tải trọng tác động lâu dài 
730 symmetrical load tải trọng đối xứng, sự chất tải đối xứng 
731 t- beam dầm chữ t 
732 t- girder dầm chữ t tee girder: dầm chữ t 
733 tail load tải trọng lên đuôi (máy bay) 
734 tamped concrete bê tông đầm 
735 tamping đầm bê tông cho chặt 
736 tangential load tải trọng tiếp tuyến 
737 tar concrete bê tông nhựa đường 
738 tensile load tải trọng kéo đứt 
739 tensile strength at days age cường độ chịu kéo của bê tông ở ngày 
740 tension reinforcement /ˈten.ʃən ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép chịu kéo 
741 tension zone in concrete khu vực chịu kéo của bê tông 
742 tensioning (tensioning operation) công tác kéo căng cốt thép 
743 terminating load tải trọng đặt ở đầu mút (dầm) 
744 test cube, cube mẫu thử khối vuông bê tông 
745 test load tải trọng thử 
746 thick lead pencil bút chì đầu đậm (dùng để đánh dấu) 
747 through beam dầm liên tục, dầm suốt 
748 tilting load 
tải trọng lật đổ torque load: tải trọng xoắn 
18 
749 to extend reinforcement kéo dài cốt thép 
750 top beam dầm sàn; dầm đỉnh 
751 top lateral thanh giằng chéo ở mọc thượng của dàn 
752 top lateral strut thanh giằng ngang ở mọc thượng của dàn 
753 top reinforcement 
/tɒp ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép bên trên 
(của mặt cắt) 
754 tosbou khoan 
755 
total angular change of 
tendon profile from anchor 
to point x 
tổng các góc uốn nghiêng của cốt thép dự ứng lực ở 
khoảng cách x kể từ 
756 
total angular change of 
tendon profile from jaching 
end to point x 
tổng các góc uốn của đường trục cốt thép dự ứng lực 
từ đầu kích đến 
757 total load tải trọng toàn phần, tải trọng tổng 
758 traction load tải trọng kéo 
759 traffic load tải trọng chuyên chở 
760 transient load tải trọng ngắn hạn, tải trọng nhất thời 
761 transit-mix concrete bê tông trộn trên xe 
762 transverse beam dầm ngang, đà ngang 
763 transverse reinforcement /trænzˈvɜːs ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép ngang 
764 transversely loaded beam dầm chịu tải trọng ngang 
765 trass concrete bê tông puzolan 
766 trellis girder giàn mắt cáo 
767 tremie concrete bê tông đổ dưới nước 
768 trial load tải trọng thử 
769 trough girder dầm chữ u, dầm lòng máng 
770 trowel /traʊəl/, cái bay thợ nề 
771 trussed beam dầm giàn, dầm mắt cáo 
772 trussed girder dầm vượt suốt; giàn vượt suốt 
773 tubular girder dầm ống 
774 tuned plate load tải điều hướng (trong mạch anôt) 
775 twist step of a cable bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn 
776 ultimate load tải trọng giới hạn 
777 unbalanced load tải trọng không cân bằng 
778 unbonded tendon cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông 
779 uncracked concrete section mặt cắt bê tông chưa bị nứt 
780 unfilled tubular steel pile cọc ống thép không lấp lòng 
781 uniform beam dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều 
782 uniform load tải trọng đều 
783 unit load tải trọng riêng, tải trọng trên đơn vị diện tích 
784 up load tải trọng thẳng đứng lên trên (lực nâng) 
785 upper floor tầng trên 
786 useful load tải trọng có ích 
787 utility room door cửa buồng công trình phụ 
788 utility room window 
/juːˈtɪl.ɪ.ti ruːm ˈwɪn.dəʊ/, cửa sổ buồng công trình 
phụ 
789 vacuum concrete bê tông chân không 
790 variable load tải trọng biến đổi 
791 varying load tải trọng biến đổi 
792 vertical clearance chiều cao tịnh không 
793 vertical-tie 
neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê 
tông cốt thép khác nhau 
794 viaduct /ˈvaɪə.dʌkt/, cầu có trụ cao 
795 vibrated concrete bê tông đầm rung 
796 vierendeel girder giàn vierenddeel (giàn bỉ) 
797 wall beam dầm tường 
798 warren girder giàn biên // mạng tam giác 
799 water cured concrete bê tông dưỡng hộ trong nước 
800 weathering steel 
(need not be painted) thép chịu thời tiết 
(không cần sơn) 
801 web girder giàn lưới thép, dầm đặc 
802 web reinforcement 
/web ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép trong 
sườn dầm 
803 welded plate girder dầm bản thép hàn 
804 welded wire fabric (welded wire mesh) lưới cốt thép sợi hàn 
805 wet concrete vữa bê tông dẻo 
806 wet guniting phun bê tông ướt 
807 wheel load áp lực lên bánh xe 
808 wheelbarrow /ˈwiːlˌbær.əʊ/, xe cút kít, xe đẩy tay 
809 whole beam dầm gỗ 
810 wind beam xà chống gió 
811 wind bracing giằng gió 
812 wind load tải trọng (do) gió 
813 window ledge ngưỡng (bậu) cửa sổ 
814 wooden beam xà gồ, dầm gỗ 
815 work platform /wɜːk ˈplæt.fɔːm/, (working platform) bục kê để 
816 workable concrete bê tông dễ đổ 
817 working beam đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng) 
818 working load tải trọng làm việc 
819 writing beam tia viết 
820 
yield point stress of 
prestressing steel 
ứng suất đàn hồi của cốt thép dự ứng lực 
821 
yield strength of rein 
forcement in compression 
cường độ đàn hồi của thép lúc nén 
822 
yield strength of 
reinforcement in tension 
cường độ đàn hồi của thép lúc kéo 
823 z- beam dầm chữ z 
824 zonolite concrete bê tông zônôlit (bê tông ko thấm nước) 
            Các file đính kèm theo tài liệu này:
 824_thuat_ngu_tieng_anh_chuyen_nganh_xay_dung_kien_truc.pdf 824_thuat_ngu_tieng_anh_chuyen_nganh_xay_dung_kien_truc.pdf