Bài tập Kế toán

Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng PHIẾU XUẤT KHO Nợ 131 – Có 511, 333 Ngày 16 tháng 3 năm 2003 Họ tên người nhận hàng: Nguyễn Thị Huệ Lý do xuất: xuất bán STT Tên sản phẩm Mã số Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền 01 Xuất bán 10 bàn trang điểm Chiếc 10 1.000.000 10.000.000 Cộng 10 1.000.000 10.000.000 Xuất tại kho: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng Người nhận hàng Kế toán trưởng Thủ kho Phụ trách cung tiêu (Ký họ tên ) (Ký họ tên ) (Ký họ tên ) (Ký họ tên )

doc130 trang | Chia sẻ: linhlinh11 | Lượt xem: 730 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài tập Kế toán, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
tháng 3 năm 2003 Thủ trưởng đơn vị Phụ trách cung tiêu Người giao hàng Thủ kho (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đơn vị :.CT CPCD Địa chỉ : ý Yên Nam Định Telefax..... Phiếu thu Ngày. tháng.03.năm.2003 Quyển số ....01... Số.....07...... Nợ.....111.... Có....511 - 333..... Mẫu số : 01 – TT QĐ số : 1141-TC/QĐ/CĐKT) Ngày1 tháng 11 năm 1995 của Bộ TàI chính Họ tên người nộp tiền: Đào Chiến Thắng...................... Địa chỉ : .....Công ty TNHH Nam Lâm ................................ Lý do nộp: .........Mua hàng............... Số tiền : .165.000.000........ (viết bằng chữ): .. Một trăm sáu mươi lăm triệu đồng chẵn Kèm theo : ...........Chứng từ gốc.......PXK............... Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): . Một trăm sáu mươi lăm triệu đồng chẵn Ngày....tháng 03....năm.2003 Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) + Tỷ giá ngoạI tệ (vàng, bạc, đá, quý).. + Số tiền quy đổi Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng Phiếu xuất kho Ngày 16 tháng 3 năm 2003 Nợ 111 – Có 511 , 333 Số : 07 Họ tên người nhận hàng: Nguyễn Thị Huệ Lý do xuất: xuất bán STT Tên sản phẩm Mã số Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền 01 Xuất đinh để đóng tủ bàn ghế Chiếc 10 1.500.000 150.000.000 Cộng 10 1.500.000 150.000.000 Xuất tại kho: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng Người nhận hàng Kế toán trưởng Thủ kho Phụ trách cung tiêu (Ký họ tên ) (Ký họ tên ) (Ký họ tên ) (Ký họ tên ) Đơn vị : Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam Số : 34 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ----*----- Hợp đồng : Mua bán Năm 2003 - Căn cứ vào pháp lệnh HĐKT của Hội đồng Nhà nước, nước cộng hoà XHCN Việt Nam công bố ngày : 29/9/1999 - Căn cứ vào nghị định sốHĐBT ngày././1989 của Hội đồng Bộ trưởng hướng dẫn vệic thi hành pháp lệnh HĐKT Hôm nay, ngày tháng năm 2003 Bên A : Nguyễn Thị Huệ Có tài khoản số : 00243 Tại : Ngân hàng Địa chỉ : ý Yên Nam Định Điện thoại : 035082496 Do bà Nguyễn Thị Huệ Chức vụ : Kế toán làm đại diện Bên B : Nguyễn Anh Tú Có tài khoản số : 10256 Địa chỉ : Đại học Luật Hà Nội Điện thoại : 1965017 Do ông bà Nguyễn Anh Tú Chức vụ làm đại diện Hai bên bàn bạc, thoả thuận ký kết hợp đồng theo các điều khoản sau đây : Điều 1 : Tên hàng – số lượng – giá cả STT Tên hàng và quy cách ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền 01 Bán 20 bàn Chiếc 20 4.100.000 82.000.000 Điều 2 : Bên B mua của bên A những mặt hàng STT Tên hàng và quy cách ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền 01 Bán 20 bàn Chiếc 20 4.100.000 82.000.000 Điều 3 : Quy cách phẩm chất : Hàng đạt chất lượng cao, đúng quy cách phẩm chất Điều 4 : Giao nhận, vận chuyển bao bì đóng gói. - Giao hàng tại kho bên A - Cước phí vận chuyển : không - Cước phí bốc xếp : Không - Bao bì đóng gói : Không Điều 5 : Thanh toán, giá cả Giá cả : 4.100.000.000/1 chiếc Thanh toán : 45.100.000đ Đơn vị :.CT CPCD Địa chỉ :ý Yên Nam Định Telefax..... Phiếu thu Ngày. tháng.03.năm.2003 Quyển số ....01... Số........... Nợ......... Có......... Mẫu số : 01 – TT QĐ số : 1141-TC/QĐ/CĐKT) Ngày1 tháng 11 năm 1995 của Bộ TàI chính Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Anh Vũ...................... Địa chỉ : .....Trường ĐH Luật HN ................................ Lý do nộp: .........Mua hàng............... Số tiền : .45.100.000........ (viết bằng chữ): .. Bốn mươi lăm triệu một trăm ngàn đồng Kèm theo : ...........Chứng từ gốc...................... Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): . Ngày....tháng 03....năm.2003 Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) + Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá, quý).. + Số tiền quy đổi Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng Phiếu xuất kho Ngày 16 tháng 3 năm 2003 Nợ 111, 131 – Có 511 , 333 Số : 07 Họ tên người nhận hàng: Nguyễn Thị Huệ Lý do xuất: xuất bán STT Tên sản phẩm Mã số Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền 01 Xuất bán 20 bàn Chiếc 20 4.100.000 82.000.000 Cộng 20 4.100.000 82.000.000 Xuất tại kho: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng Người nhận hàng Kế toán trưởng Thủ kho Phụ trách cung tiêu (Ký họ tên ) (Ký họ tên ) (Ký họ tên ) (Ký họ tên ) Đơn vị : Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam Số : 35 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ----*----- Hợp đồng : Mua bán Năm 2003 - Căn cứ vào pháp lệnh HĐKT của Hội đồng Nhà nước, nước cộng hoà XHCN Việt Nam công bố ngày : 29/9/1999 - Căn cứ vào nghị định sốHĐBT ngày././1989 của Hội đồng Bộ trưởng hướng dẫn vệic thi hành pháp lệnh HĐKT Hôm nay, ngày tháng năm 2003 Bên A : Nguyễn Thị Huệ Có tài khoản số : 00243 Tại : Ngân hàng Địa chỉ : ý Yên Nam Định Điện thoại : 035082496 Do bà Nguyễn Thị Huệ Chức vụ : Kế toán làm đại diện Bên B : Đào Chiến Thắng Có tài khoản số : 12653 Địa chỉ : Cty TNHH Nam Lâm Điện thoại : 8963120 Do ông bà Đào Chiến Thắng Chức vụ làm đại diện Hai bên bàn bạc, thoả thuận ký kết hợp đồng theo các điều khoản sau đây : Điều 1 : Tên hàng – số lượng – giá cả STT Tên hàng và quy cách ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền 01 Xuất bán tủ tường Chiếc 10 15.000.000 150.000.000 Điều 2 : Bên B mua của bên A những mặt hàng STT Tên hàng và quy cách ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền 01 Xuất bán tủ tường Chiếc 10 15.000.000 150.000.000 Điều 3 : Quy cách phẩm chất : Hàng đạt chất lượng cao, đúng quy cách phẩm chất Điều 4 : Giao nhận, vận chuyển bao bì đóng gói. - Giao hàng tại kho bên A - Cước phí vận chuyển : không - Cước phí bốc xếp : Không - Bao bì đóng gói : Không Điều 5 : Thanh toán, giá cả Giá cả : 15.000.000/1 chiếc Thanh toán : 165.000.000đ Đơn vị :.CT CPCD Địa chỉ : ý Yên Nam Định Telefax..... Phiếu thu Ngày. tháng.03.năm.2003 Quyển số ....01... Số........... Nợ......... Có......... Mẫu số : 01 – TT QĐ số : 1141-TC/QĐ/CĐKT) Ngày1 tháng 11 năm 1995 của Bộ TàI chính Họ tên người nộp tiền: Lê Hải Phong...................... Địa chỉ : .....Công ty TNHH Mai Thuý ................................ Lý do nộp: .........Tiền hàng............... Số tiền : .12.100.000........ (viết bằng chữ): .. Mười hai triệu một trăm ngàn đồng Kèm theo : ...........Chứng từ gốc...................... Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): . Ngày....tháng 03....năm.2003 Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) + Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá, quý).. + Số tiền quy đổi Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng Phiếu xuất kho Ngày 16 tháng 3 năm 2003 Họ tên người nhận hàng: Nguyễn Thị Huệ Lý do xuất: xuất bán STT Tên sản phẩm Mã số Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền 01 Ghế tựa Chiếc 5 2.200.000 11.000.000 Cộng 5 2.200.000 11.000.000 Xuất tại kho: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng Người nhận hàng Kế toán trưởng Thủ kho Phụ trách cung tiêu (Ký họ tên ) (Ký họ tên ) (Ký họ tên ) (Ký họ tên ) Đơn vị : Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam Số : 36 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ----*----- Hợp đồng : Mua bán Năm 2003 - Căn cứ vào pháp lệnh HĐKT của Hội đồng Nhà nước, nước cộng hoà XHCN Việt Nam công bố ngày : 29/9/1999 - Căn cứ vào nghị định sốHĐBT ngày././1989 của Hội đồng Bộ trưởng hướng dẫn vệic thi hành pháp lệnh HĐKT Hôm nay, ngày tháng năm 2003 Bên A : Nguyễn Thị Huệ Có tài khoản số : 00243 Tại : Ngân hàng Địa chỉ : ý Yên Nam Định Điện thoại :035082496 Do bà Nguyễn Thị Huệ Chức vụ : Kế toán làm đại diện Bên B : Lê Hải Phong Có tài khoản số : 11111 Địa chỉ : Cty TNHH Mai Thúy Điện thoại : 8246787 Do ông bà Lê Hải Phong Chức vụ làm đại diện Hai bên bàn bạc, thoả thuận ký kết hợp đồng theo các điều khoản sau đây : Điều 1 : Tên hàng – số lượng – giá cả STT Tên hàng và quy cách ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền c Ghế tựa Chiếc 5 2.200.000 11.000.000 Điều 2 : Bên B mua của bên A những mặt hàng STT Tên hàng và quy cách ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền 01 Ghế tựa Chiếc 5 2.200.000 11.000.000 Điều 3 : Quy cách phẩm chất : Hàng đạt chất lượng cao, đúng quy cách phẩm chất Điều 4 : Giao nhận, vận chuyển bao bì đóng gói. - Giao hàng tại kho bên A - Cước phí vận chuyển : không - Cước phí bốc xếp : Không - Bao bì đóng gói : Không Điều 5 : Thanh toán, giá cả Giá cả : 2.200.000đ/1 chiếc Thanh toán : 11.000.000đ Đơn vị :.CT CPCD Địa chỉ : ý Yên Nam Định Telefax..... Phiếu thu Ngày. tháng.03.năm.2003 Quyển số ....01... Số........... Nợ......... Có......... Mẫu số : 01 – TT QĐ số : 1141-TC/QĐ/CĐKT) Ngày1 tháng 11 năm 1995 của Bộ TàI chính Họ tên người nộp tiền: Phạm Thanh Thuỷ...................... Địa chỉ : .....Công ty TNHH Mai Thuý ................................ Lý do nộp: .........Mua hàng............... Số tiền : .12.100.000........ (viết bằng chữ): .. Mười hai triệu một trăm ngàn đồng Kèm theo : ...........Chứng từ gốc...................... Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): . Ngày....tháng 03....năm.2003 Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) + Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá, quý).. + Số tiền quy đổi Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng Phiếu xuất kho Nợ 131 – Có 511, 333 Ngày 16 tháng 3 năm 2003 Họ tên người nhận hàng: Nguyễn Thị Huệ Lý do xuất: xuất bán STT Tên sản phẩm Mã số Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền 01 Xuất bán 10 bàn trang điểm Chiếc 10 1.000.000 10.000.000 Cộng 10 1.000.000 10.000.000 Xuất tại kho: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng Người nhận hàng Kế toán trưởng Thủ kho Phụ trách cung tiêu (Ký họ tên ) (Ký họ tên ) (Ký họ tên ) (Ký họ tên ) Đơn vị : Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam Số : 37 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ----*----- Hợp đồng : Mua bán Năm 2003 - Căn cứ vào pháp lệnh HĐKT của Hội đồng Nhà nước, nước cộng hoà XHCN Việt Nam công bố ngày : 29/9/1999 - Căn cứ vào nghị định sốHĐBT ngày././1989 của Hội đồng Bộ trưởng hướng dẫn vệic thi hành pháp lệnh HĐKT Hôm nay, ngày tháng năm 2003 Bên A : Nguyễn Thị Huệ Có tài khoản số : 00243 Tại : Ngân hàng Địa chỉ : ý Yên Nam Định Điện thoại : 035082496 Do bà Nguyễn Thị Huệ Chức vụ : Kế toán làm đại diện Bên B : Phạm Thanh Thủy Có tài khoản số : Địa chỉ : Cty TNHH Mai Thúy Điện thoại : 8246787 Do ông bà Phạm Thanh Thuỷ Chức vụ làm đại diện Hai bên bàn bạc, thoả thuận ký kết hợp đồng theo các điều khoản sau đây : Điều 1 : Tên hàng – số lượng – giá cả STT Tên hàng và quy cách ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền 01 Bán 10 bàn trang điểm Chiếc 10 1.000.000 10.000.000 Điều 2 : Bên B mua của bên A những mặt hàng STT Tên hàng và quy cách ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền 01 Bán 10 bàn trang điểm Chiếc 10 1.000.000 10.000.000 Điều 3 : Quy cách phẩm chất : Hàng đạt chất lượng cao, đúng quy cách phẩm chất Điều 4 : Giao nhận, vận chuyển bao bì đóng gói. - Giao hàng tại kho bên A - Cước phí vận chuyển : không - Cước phí bốc xếp : Không - Bao bì đóng gói : Không Điều 5 : Thanh toán, giá cả Giá cả : 1.000.000đ/1 chiếc Thanh toán : 11.000.000đ Hoá đơn (GTGT) Mẫu số 01 GTKT Liên : 1 (lưu) Ngày tháng 03 năm 2003 Ký hiệu : AA/98 Số 00000 Đơn vị bán hàng: Nguyễn Thị Huệ Địa chỉ : ý Yên Nam Định Số tài khoản: Điện thoại: 035082496 Mã số : Họ tên người mua hàng: Phạm Thanh Thuỷ Đơn vị: Công ty TNHH Mai Thuý Địa chỉ: ý Yên Nam Định Số tài khoản: Hình thức thanh toán: TM STT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền A B C 1 2 3=1x2 01 Bán 10 bàn trang điểm Chiếc 10 10.000.000 10.000.000 Cộng tiền hàng: 10.000.000 Thuế suất GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 1.000.000 Tổng cộng tiền thanh toán : 11.000.000 Số tiền viết bằng chữ:Mười một triệu đồng chẵn Người mua hàng Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị (Ký, Họ tên) (Ký, Họ tên) (Ký,đóngđấu,Họtên) Liên 1: Lưu Liên 2 : Giao cho khách hàng Liên 3 Dùng thanh toán Các loại sổ của hình thức chứng từ ghi sổ Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 01 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 02 04 05 06 07 08 09 03/3 06/3 10/3 11/3 24/3 25/3 26/3 Rút TGNH về nhập quỹ TM Thanh toán tiền hàng Thanh toán tiền hàng Thanh toán tiền hàng Xuất bán tủ tường Xuất bán bàn Xuất bán ghế tựa 111 111 111 111 111 111 111 112 131 131 131 511,333 511,333 511,333 50.000.000 1.936.000 52.000.000 57.134.127 165.000.000 45.100.000 12.100.000 Cộng 383.270.127 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 02 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 05 06 12 13 14 06/3 07/3 15/3 22/3 23/3 Mua gô vên vên Thanh toán tiền hàng Thanh toán tiền hàng Thanh toán lương Thanh toán điện 152,133 331 331 334 627,133 111 111 111 111 111 65.000.000 189.000.000 60.500.000 82.032.860 16.170.000 Cộng 912.702.860 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 03 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tàI khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 01 03 02/3 05/3 Thanh toán tiền hàng Thanh toán tiền hàng Cộng 112 112 131 131 225.000.000 16.000.000 241.000.000 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 04 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 01 02 02 03 04 05 01/3 02/3 03/3 04/3 05/3 06/3 Mua gỗ Dáng Hương Mua đinh Rút TGNH về nhập quỹ Thanh toán tiền hàng Mua gỗ lim Mua gỗ vên vên 152,133 152,133 111 331 152,133 152,133 112 112 112 112 112 112 225.500.000 1.100.000 50.000.000 15.000.000 330.000.000 100.000.000 Cộng 721.600.000 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 05 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 07 08 09 10 11 10/3 12/3 12/3 13/3 14/3 Mua máy bào 4 mặt Thanh toán tiền thuế Thanh toán tiền hàng Mua gỗ tán Thanh toán tiền hàng 211,133 333 331 152,133 331 131 131 60.500.000 40.000.000 168.103.000 110.000.000 1.210.000 Cộng 379.813.000 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 06 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tàI khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 08 08 25/3 27/3 Xuất bán bàn học Xuất bán bàn trang điểm 131 131 511,333 511,333 45.100.000 11.000.000 Cộng 56.100.000 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 07 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 01 03 04 05 06 02/3 02/3 06/3 10/3 11/3 Thanh toán tiền hàng Thanh toán tiền hàng Thanh toán tiền hàng Thanh toán tiền hàng Thanh toán tiền hàng 112 112 111 111 111 131 131 131 131 131 225.000.000 16.000.000 1.936.000 52.000.000 57.134.127 Cộng 352.070.127 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 08 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tàI khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 01 02 04 05 05 07 10 14 01/3 02/3 05/3 06/3 09/3 10/3 13/3 25/3 Mua gỗ dáng hương Mua đinh Mua gỗ lim Mua gỗ vên vên Mua vecni Mua máy bào Mua gỗ tán Thanh toán tiền điện 133 133 133 133 133 133 133 133 112 112 112 111,112 331 111,331 112 627 20.500.000 100.000 30.000.000 15.000.000 110.000 11.000.000 10.000.000 1.470.000 Cộng 88.180.000 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 09 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 29/3 Kết chuyển VAT phảI nộp 333 133 25.300.000 Cộng 25.300.000 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 10 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 20/3 Trích chi phí trả trước 627 142 7.175.000 Cộng 7.175.000 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 11 Ngày 31 tháng 3 năm 2001 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 01 02 04 05 05 10 01/3 02/3 05/3 06/3 09/3 13/3 Mua gỗ Dáng Hương Mua đinh Mua gỗ lim Mua gỗ vên vên Mua vecni Mua gỗ tán 152 152 152 152 152 152 112 112 112 112,111 331 112 205.000.000 1.000.000 330.000.000 150.000.000 1.100.000 100.000.000 Cộng 757.100.000 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 12 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 01 02 03 04 16/3 16/3 17/3 17/3 Xuất gỗ Dáng Hương Xuất gỗ lim Xuất gỗ vên vên Xuất đinh 621 621 621 621 152 152 152 152 123.000.000 150.000.000 89.049.999,99 650.000 739090,9092 Cộng 363.439.090,9 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 13 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 07 23/3 Tập hợp chi phí 154 622,627 621 480.267.407,8 Cộng 480.267.407,8 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 14 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 07 23/3 Nhập kho thành phẩm 155 154 480.267.407,8 Cộng 480.267.407,8 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 15 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 07 23/3 Nhập kho thành phẩm 155 154 480.267.407,8 Cộng 480.267.407,8 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 16 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 07 08 09 10 24/3 25/3 26/3 27/3 Xuất bán tủ tường Xuất bán bàn Xuất bán ghế tựa Xuất bán bàn trang đIúm 632 632 632 632 155 155 155 155 107.915.574,5 71.187.017,12 5.100.000 5.199.520 Cộng 189.402.111,6 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 17 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 07 10/3 Mua máy bào bốn mặt 211 112,331 110.000.000 Cộng 110.000.000 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 18 Ngày31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 19/3 Trích KH – TSCĐ 627,641 642 214 50.000.000 Cộng 50.000.000 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 19 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 03 06 09 11 12 04/3 07/3 12/3 14/3 15/3 Thanh toán tiền hàng Thanh toán tiền hàng Thanh toán tiền hàng Thanh toán tiền hàng Thanh toán tiền hàng 331 331 331 331 331 112 112 112 112 111 15.000.000 689.000.000 168.103.000 1.210.000 60.500.000 Cộng 933.813.000 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 20 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 05 07 9/3 10/3 Mua vecni Mua máy bào 4 mặt 152,133 152,133 331 331 1.210.000 60.500.000 Cộng 67.710.000 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 21 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 08 12/3 30/3 Thanh toán thuế cho Nhà nước Kết chuyển thuế VAT 333 333 112 133 40.000.000 25.300.000 Cộng 65.300.000 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 22 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 07 08 09 10 24/3 25/3 26/3 27/3 Xuất bán cho Cty Nam Lâm Xuất bán cho trường ĐH Luật Xuất bán cho Cty Mai Thuý Xuất bán bàn trang đIểm 111 111,131 111 131 333 333 333 333 15.000.000 8.200.000 1.100.000 1.000.000 Cộng 25.300.000 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 23 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 13 21/3 22/3 Trích BHYT, KPCĐ, BHXH Trả lương CNV 334 334 338 111 5.236.140 82.032.860 Cộng 87.269.000 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 24 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 20/3 20/3 20/3 Phân bổ lương CNTT Phân bổ lương QLPX Phân bổ lương BPBH, BPQLDN 622 627 641 334 334 334 46.152.000 18.315.000 22.802.000 Cộng 87.269.000 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 25 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 21/3 Trích BHXH,BHYT,KPCĐ 334,627,622 641,642 338 21.817.250 Cộng 21.817.250 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 26 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 30/3 Kết chuyển lãi 911 421 16.463.508,4 Cộng 16.463.508,4 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 27 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 01 02 03 04 05 16/3 16/3 17/3 17/3 18/3 Xuất gỗ Dáng Hương đê sx tủ Xuất gỗ lim để sx bàn Xuất gỗ vên để sx giường Xuất đinh để đóng tủ bàn giường Xuất vecni để đóng tủ bàn giường 621 621 621 621 621 152 152 152 152 152 123.000.000 150.000.000 89.049.999,99 650.000 739.090,9092 Cộng 363.439.090,9 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 28 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 07 23/3 Tập hợp chi phí 154 621 363.439.090,9 Cộng 363.439.090,9 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 29 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 20/3 21/3 Phân bổ lương cho CNTTSX Trích BHXH, BHYT, KPCĐ 622 622 334 338 46.102.000 8.768.880 Cộng 54.920.880 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 30 Ngày 31 tháng 3 năm 2002 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 07 23/3 Tập hợp chi phí 154 622 54.920.880 Cộng 54.920.880 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 31 Ngày 31 tháng 3 năm 2002 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 01 02 03 04 05 16/3 16/3 17/3 17/3 18/3 Xuất gỗ Dáng Hương để sx tủ Xuất gỗ lim để sx bàn Xuất gỗ vên để sx giưòng Xuất đinh để đóng tủ bàn giường Xuất vecni để xuất tủ bàn giương 627 627 627 627 627 214 142 334 338 111 35.000.000 1.175.000 18.315.000 3.479.850 9.700.000 Cộng 73.669.850 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 32 Ngày 31tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 07 23/3 Tập hợp chi phí 154 627 73.669.850 Cộng 73.669.850 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 33 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 07 08 09 10 24/3 25/3 26/3 27/3 Xuất bán cho Cty Nam Lâm Xuất bán cho trường ĐH Luật Xuất bán cho Cty Mai Thuý Xuất bán cho Cty Hà Giang 632 632 632 632 155 155 155 155 107.915.574,5 71.187.017,12 5.100.000 5.199.000 Cộng 189.402.111,6 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 34 Ngày 31 tháng 3 năm 2002 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 213 17/8 Trích KHTSCĐ 627,641,642 214 84.000.000 Cộng 84.000.000 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 37 Ngày 17 tháng 8 năm 2002 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 28/3 Kết chuyển giá vốn 911 632 189.401.591,6 Cộng 189.401.591,6 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 35 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 01 03 04 05 Trích KH – TSCĐ Phân bổ lương Trích BHXH, BHYT, KPCĐ Thanh toán tiền đIện 641 641 641 641 214 334 338 111 10.000.000 9.902.000 1.881.380 2.000.000 Cộng 23.783.000 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 35 Ngày 31tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 01 Kết chuyển chi phí bán hàng 911 641 23.783.380 Cộng 23.783.380 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 37 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 01 02 03 04 Trích KH – TSCĐ Phân bổ lương Trích BHXH, BHYT, KPCĐ Thanh toán tiền đIện 642 642 642 642 214 334 338 111 5.000.000 12.900.000 2.415.000 3.000.000 Cộng 23.351.000 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 38 Ngày 31 tháng 3 năm 2002 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 01 Kết chuyển CPQL 911 642 23.351.000 Cộng 23.351.000 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 39 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 28/3 28/3 30/3 Kết chuyển giá vốn Kết chuyển CFBH, CFQL Kết chuyển lãI 911 911 911 632 641,642 421 195.459.253,1 42.134.380 175.406.366,9 Cộng 413.000.000 Đơn vị : ctcpcd Chứng từ ghi sổ Số 40 Ngày 31 tháng 3 năm 2003 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số NT Nợ Có 29/3 Kết chuyển doanh thu 511 911 413.000.000 Cộng 413.000.000 Sổ chi tiết các tàI khoản: TK 142 Tháng 3/2003 Đối tượng: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số phát sinh Số dư SH N T Nợ Có Nợ Có 30/3 20/3 Số dư đầu tháng Trích chi phí trả trước cho từng sp _ Tủ tưòng _ Bàn học _ Giường Số dư cuối kỳ 627 7.175.000 3.000.000 2.875.000 1.300.000 10.000.680 2.825.680 Sổ chi tiết các tàI khoản: TK 214 Tháng 3/2003 Đối tượng: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số phát sinh Số dư SH N T Nợ Có Nợ Có 30/3 19/3 Số dư đầu tháng Trích KH – TSCĐ Chi phí bán hàng Chi phí quản lý doanh nghiệp Số dư cuối kỳ 627 641 642 35.000.000 10.000.000 5.000.000 982.120.000 982.120.000 Sổ chi tiết các tàI khoản: TK 338 Tháng 3/2003 Đối tượng: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số phát sinh Số dư SH N T Nợ Có Nợ Có 30/3 Trích BHXH, BHYT, KPCĐ theo tỷ lệ quy định 334, 622 627 661 692 21.817.250 Sổ chi tiết các tàI khoản: TK 511 Tháng 3/2003 Đối tượng: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số phát sinh Số dư SH N T Nợ Có Nợ Có 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 24/3 25/3 26/3 27/3 Xuất bán 10 tủ cho Cty Nam Lâm Xuất bán 20 bàn cho trường ĐH Luật HN Xuất 5 ghế tựa cho Cty Mai Thuý Xuất 10 bàn trang điểm cho Cty TMHG K/c doanh thu 111 111 131 111 131 911 253.000.000 150.000.000 82.000.000 11.000.000 10.000.000 Sổ chi tiết các tàI khoản: TK 632 Tháng 3/2003 Đối tượng: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số phát sinh Số dư SH N T Nợ Có Nợ Có 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 24/3 25/3 26/3 27/3 Bán hàng cho Cty Nam Lâm 10 chiếc tủ Bán cho trường ĐH Luật HN Bán cho Cty Mai Thuý 5 ghế Bán cho Cty TM Hà Giang Kết chuyển giá vốn 155 155 155 155 107.915.574,5 71.187.017,12 5.100.000 5.199.520 189.401.591,6 Sổ chi tiết các tàI khoản: TK 911 Tháng 3/2003 Đối tượng: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số phát sinh Số dư SH N T Nợ Có Nợ Có 30/3 30/3 30/3 30/3 Kết chuyển giá vốn Kết chuyển chi phí bán hàng, CPQL Kết chuyển doanh thu Kết chuyển lãi 632 641 642 921 189.402.111,6 47.134.380 16.462.508,4 253.000.000 Sổ chi tiết các tàI khoản: TK 152 Tháng 3/2003 Đối tượng: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số phát sinh Số dư SH N T Nợ Có Nợ Có 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 01/3 02/3 05/3 06/3 09/3 13/3 16/3 16/3 17/3 17/3 Số dư đầu kỳ Mua gỗ Dáng Hương Mua đinh của Cty Thuỳ Linh Mua gỗ lim của Cty TháI Hoàn Mua gỗ vên vên của Cty Mỹ Hà Mua vecni của Cty Biếc Lan Mua gỗ tán Xuất gỗ Dáng Hương để sx tủ Xuất gỗ lim để sx bàn Xuất gỗ vên vên để sx giường Xuất đinh để sx tủ bàn giường 112 112 112 111 112 205.000.000 1.000.000 300.000.000 150.000.000 1.100.000 100.000.000 189.401.591,6 123.000.000 150.000.000 89.049.999,99 650.000 739.090,9092 87.620.880 481.281.789,1 Sổ chi tiết các tàI khoản: TK 154 Tháng 5/2003 Đối tượng: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số phát sinh Số dư SH N T Nợ Có Nợ Có 30/3 Số dư đầu kỳ Tập hợp chi phí và nhập kho tp Tủ tường 621 622 627 bàn học 621 622 627 giường 621 622 627 621,622,627 123.396.363,6 18.088.000 23.836.750 150.446.363.6 12.937.680 23.980.100 89.596.363.63 23.895.200 25.853.000 253.000.000 Nhập kho thành phẩm 155 4.920.298.208 Sổ chi tiết các tàI khoản: TK155 Tháng 3/2003 Đối tượng: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số phát sinh Số dư SH N T Nợ Có Nợ Có 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 23/3 24/3 25/3 26/3 27/3 Số dư đầu kỳ Nhập kho thành phẩm Tủ Bàn Giường Xuất bán cho Cty Nam Lâm Xuất bán cho trường ĐH Luật Xuất bán 5 bộ ghế tựa Xuất bán 10 bàn trang điểm 154 642 632 632 875.246.351 165.321.113,6 187.364.143,6 139.344.563,6 110.214.075,7 74.945.657,44 5.100.000 5.199.520 Sổ chi tiết thanh toán với người bán: TK 331 Đối tượng: Công ty TNHH Vĩnh Long NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số phát sinh Số dư SH N T Nợ Có Nợ Có 30/3 19 04/3 Số dư đầu tháng Công ty thanh toán tiền cho Công ty Vĩnh Long 112 15.000.000 15.000.000 Sổ chi tiết thanh toán với người bán: TK 331 Đối tượng: Công ty Thái Hoàn NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số phát sinh Số dư SH N T Nợ Có Nợ Có 30/3 19 07/3 Số dư đầu tháng Cty TNHH Mai Thuý thanh toán tiền hàng 111 689.000.000 689.000.000 Sổ chi tiết thanh toán với người bán: TK 331 Đối tượng: Công ty Mỹ Hà NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số phát sinh Số dư SH N T Nợ Có Nợ Có 30/3 19 12/3 Số dư đầu tháng Cty thanh toán tiền cho Cty Mỹ Hà 112 168.103.000 168.103.000  Sổ chi tiết thanh toán với người bán: TK 331 Đối tượng: Công ty TNHH Quý Dương NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số phát sinh Số dư SH N T Nợ Có Nợ Có 10/3 15/3 Cty mua một máy bào 4 mặt Thanh toán tiền hàng cho nhà máy Quý Dương 211 133 60.500.000 60.500.000 Sổ chi tiết thanh toán với người bán: TK 331 Đối tượng: Công ty Biếc Lan NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số phát sinh Số dư SH N T Nợ Có Nợ Có 30/3 30/3 20 19 09/3 14/3 Mua vecni cua Cty Biếc Lan TT tiền hàng kỳ này cho Cty Biếc Lan 152,133 112 1.210.000 1.210.000 Sổ chi tiết thanh toán với người bán: TK 331 Đối tượng: Công ty Mỹ Hà NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số phát sinh Số dư SH N T Nợ Có Nợ Có 30/3 19 12/3 Số dư đầu tháng Cty thanh toán tiền cho Cty Mỹ Hà 112 168.103.000 168.103.000 sổ chi tiết thanh toán với người mua: TK 131 Đối tượng: Công ty Nam Lâm NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số phát sinh Số dư SH N T Nợ Có Nợ Có 30/3 Số dư đầu tháng Cty TNHH Nam Lâm thanh toán tiền hàng 112 225.000.000 225.000.000 sổ chi tiết thanh toán với người mua: TK 131 Đối tượng: Công ty TM Hà Giang NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số phát sinh Số dư SH N T Nợ Có Nợ Có 30/3 10 27/3 Xuất bán cho Cty TM Hà Giang Dư cuối kỳ 511 333 11.000.000 11.000.000 sổ chi tiết thanh toán với người mua: TK 131 Đối tượng: Cty TNHH Hải Anh NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số phát sinh Số dư SH N T Nợ Có Nợ Có 30/3 03 05/3 Số dư đầu tháng Cty TNHH HảI Anh thanh toán tiền 112 16.000.000 16.000.000 Cộng 0 Sổ chi tiết thanh toán với người mua: TK 131 Đối tượng: Công ty TNHH Mai Thuý NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số phát sinh Số dư SH N T Nợ Có Nợ Có 30/3 04 06/3 Số dư đầu tháng Cty Mai Thuý thanh toán tiền 111 1.936.000 1.936.000 Cộng 0 sổ chi tiết thanh toán với người mua: TK 131 Đối tượng: Trường ĐH Luật HN NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số phát sinh Số dư SH N T Nợ Có Nợ Có 30/3 30/3 05 08 10/3 25/3 Số dư đầu tháng Trường ĐH Luật thanh toán tiền Xuất bán cho trường ĐH Luật 111 511,333 52.000.000 45.100.000 52.000.000 Cộng 45.100.000 Sổ chi tiết thanh toán với người mua: TK 131 Đối tượng: Công ty Ngọc Tuyết NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số phát sinh Số dư SH N T Nợ Có Nợ Có 30/3 06 11/3 Số dư đầu tháng Cty Ngọc tuyết thanh toán tiền 111 57.134.127 57.134.127 Cộng 0 Sổ kho Tên nguyên vật liệu: Gỗ dáng hương. Đơn vị tính: m3 Chứng từ Diễn giải Số lượng Nt Số phiếu Nhập Xuất Tồn Nhập Xuất 30/3 30/3 01 01 Mua gỗ dáng hương Xuất để sản xuất 50 30 50 30 Sổ kho Tên nguyên vật liệu: Gỗ lim Đơn vị tính: m3 Chứng từ Diễn giải Số lượng Nt Số phiếu Nhập Xuất Tồn Nhập Xuất 30/3 30/3 03 02 Mua gỗ công tyThái Hoàn Xuất để sản xuất 100 50 100 50 Sổ kho Tên nguyên vật liệu: Gỗ vên vên Đơn vị tính: m3 Chứng từ Diễn giải Số lượng Nt Số phiếu Nhập Xuất Tồn Nhập Xuất 30/3 30/3 04 03 Tồn đầu kỳ Mua gỗ vên vên của Công ty Mỹ Hà Xuất để sản xuất 50 30 25 45 Sổ kho Tên nguyên vật liệu: Đinh Đơn vị tính: kg Chứng từ Diễn giảI Số lượng Nt Số phiếu Nhập Xuất Tồn Nhập Xuất 30/3 30/3 02 04 Tồn đầu kỳ Mua đinh của Cty Thuỳ Linh Xuất để sản xuất 100 65 10 45 Sổ kho Tên nguyên vật liệu: Vécni Đơn vị tính: Hộp Chứng từ Diễn giảI Số lượng Nt Số phiếu Nhập Xuất Tồn Nhập Xuất 30/3 30/3 05 05 Tồn đầu kỳ Mua véc ni của Cty Biếc Lan Xuất để sản xuất 20 15 35 40 Sổ kho Tên nguyên vật liệu: Gỗ tán Đơn vị tính: cái Chứng từ Diễn giải Số lượng Nt Số phiếu Nhập Xuất Tồn Nhập Xuất 30/3 06 Mua gỗ tán 50 50 Sổ kho Tên nguyên vật liệu: Bàn trang điểm Đơn vị tính: cái Chứng từ Diễn giảI Số lượng Nt Số phiếu Nhập Xuất Tồn Nhập Xuất 30/3 09 Tồn kho Xuất bán 10 50 40 Sổ kho Tên nguyên vật liệu: Tủ tường Đơn vị tính: cái Chứng từ Diễn giải Số lượng Nt Số phiếu Nhập Xuất Tồn Nhập Xuất 30/3 30/3 01 06 Nhập kho Xuất bán 15 10 5 Sổ kho Tên nguyên vật liệu: Bàn học Đơn vị tính: cái Chứng từ Diễn giảI Số lượng Nt Số phiếu Nhập Xuất Tồn Nhập Xuất 30/3 30/3 01 Nhập kho Xuất bán 50 20 30 Sổ kho Tên nguyên vật liệu: gường Đơn vị tính: cái Chứng từ Diễn giải Số lượng Nt Số phiếu Nhập Xuất Tồn Nhập Xuất 30/3 01 Nhập kho 40 40 Sổ kho Tên nguyên vật liệu: Ghế tựa Đơn vị tính: cái Chứng từ Diễn giải Số lượng Nt Số phiếu Nhập Xuất Tồn Nhập Xuất 30/3 08 Số dư đầu tháng Xuất bán 5 20 15 Sổ Tài Sản Cố Định STT Tên TS Người Sửa chữa Diện tích Nguyên giá GT còn lại KH luỹ kế Tháng 1 Tháng 2 ... .. Cộng 12 tháng 01 Mua máy bào 110.000.000 Sổ chi tiết bán hàng NTGS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ SL Đơn giá Thành tiền Thuế GTGT Ghi chú Số Ngày 30/3 30/3 30/3 30/3 07 08 09 10 24/3 25/3 26/3 27/3 Xuất bán trực tiếp Xuất bán trực tiếp Xuất bán trực tiếp Xuất bán trực tiếp 111 111,131 111 131 10 20 5 10 15.000.000 4.100.000 2.200.000 1.000.000 150.000.000 82.000.000 11.000.000 10.000.000 15.000.000 8.200.000 1.100.000 1.000.000 Cộng 253.000.000 25.300.000  Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ Chứng từ ghi sổ Số tiền Chứng từ ghi sổ Số tiền SH NT SH NT 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 383.270.127 912.702.860 241.000.000 721.600.000 374.813.000 56.100.000 352.070.127 88.180.000 25.300.000 7.175.000 757.100.000 363.439.090,0 480.267.407,8 480.267.407,8 480.267.407,8 189.402.1111,6 110.000.000 50.000.000 933.813.000 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 67.710.000 65.300.000 25.300 87.269.000 87.269.000 21.817.250 16.463.508,4 363.439.090,9 363.439.090,9 54.920.880 54.920.880 73.669.850 73.669.850 189.402.111,6 189.402.111,6 23.783.000 23.783.000 23.351.000 23.351.000 Sổ cái TK111 NTGS CTGS Diễn giải TKĐƯ Số tiền SH NT Nợ Có 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 01 01 02 02 01 01 02 02 02 01 01 01 03/3 06/3 06/3 07/3 10/3 11/3 15/3 22/3 23/3 24/3 25/3 26/3 Số dư đầu kỳ Rút TGNH về nhập quỹ TM Thanh toán tiền hàng Mua gỗ vên vên Công ty thanh toán tiền hàng Thanh toán tiền hàng Thanh toán tiền hàng Công ty thanh toán tiền hàng C.ty TT lương cho CBCNV Công ty thanh toán tiền điện Xuất bán tủ tường Xuất bán bàn Xuất bán ghế tựa 112 131 152,133 131 812.539.581 50.000.000 1.936.000 52.000.000 57.134.127 165.000.000 45.100.000 12.100.000 65.000.000 689.000.000 60.500.000 82.032.860 16.170.000 Cộng số phát sinh 283.106.848  Sổ cái tk 112 NTGS CTGS Diễn giải TKĐƯ Số tiền SH NT Nợ Có 30/5 30/530/530/530/530/530/530/530/530/530/530/5 30/5 04 03 04 04 04 03 04 03 05 05 05 05 05 01/3 02/3 02/3 03/3 04/3 05/3 05/3 06/3 10/3 12/3 12/3 13/3 14/3 Số dư đầu kỳ Mua gỗ dáng hương Thanh toán tiền hàng Mua đinh Rút TGNH về nhập quỹ C.ty thanh toán tiền hàng Thanh toán tiền hàng Thanh toán tiền hàng Mua gỗ vên vên Mua máy bào Thanh toán thuế cho NN Thanh toán tiền hàng Mua gỗ tán Thanh toán tiền hàng 152,133 131 152,133 111 331 131 131 152,133 211,133 333 331 152,133 331 971.044.513 225.000.000 16.000.000 100.000.000 225.500.000 1.100.000 50.000.000 15.000.000 330.000.000 60.500.000 40.000.000 168.103.000 110.000.000 1.210.000 Số dư cuối kỳ 110.631.513 Sổ cái tk 131 NT GS CTGS Diễn giải TKĐƯ Số tiền SH NT Nợ Có 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 07 07 07 07 07 06 06 02/3 02/3 06/3 10/3 11/3 25/3 27/3 Số dư đầu kỳ Thanh toán tiền hàng Thanh toán tiền hàng Thanh toán tiền hàng Thanh toán tiền hàng Thanh toán tiền hàng Xuất bán bàn học Xuất bán bàn trang điểm 352.070.127 45.100.000 11.000.000 225.000.000 16.000.000 1.936.000 52.000.000 57.134.127 Số dư cuối kỳ 56.100.000 Sổ cái tk 133 NTGS CTGS Diễn giải TKĐƯ Số tiền SH NT Nợ Có 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 08 08 08 08 08 08 08 08 09 01/3 02/3 05/3 06/3 09/3 10/3 13/3 25/3 29/3 Mua gỗ dáng hương Mua đinh Mua gỗ lim Mua gỗ vên vên Mua véc ni Mua máy bào Mua gỗ tán Thanh toán tiền điện K. chuyển VAT phải nộp 112 112 112 111,112 331 112,331 112 627 333 20.500.000 100.000 30.000.000 15.000.000 110.000 11.000.000 10.000.000 1.470.000 25.300.000 Số dư 62.880.000 Sổ cái tk 142 NTGS CTGS Diễn giải TKĐƯ Số tiền SH NT Nợ Có 30/3 10 20/3 Số dư đầu kỳ Trích chi phí trả trước 627 10.000.680 7.175.000 Số dư 2.825.680 Sổ cái tk 152 NTGS CTGS Diễn giải TKĐƯ Số tiền SH NT Nợ Có 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 11 11 11 11 11 11 12 12 12 12 01/3 02/3 05/3 06/3 09/3 13/3 16/3 16/3 17/3 17/3 Số dư đầu kỳ Mua gỗ dáng hương Mua đinh Mua gỗ lim Mua gỗ vên vên Mua véc ni Mua gỗ tán Xuất gỗ dáng hương Xuất gỗ lim Xuất gỗ vên vên Xuất đinh 112 112 112 112,111 331 112 621 621 621 621 87.620.880 205.000.000 1.000.000 330.000.000 150.000.000 1.100.000 100.000.000 123.000.000 150.000.000 89.049.999,99 850.000 Số dư 481.281.789,1 Sổ cái tk 154 NTGS CTGS Diễn giải TKĐƯ Số tiền SH NT Nợ Có 30/3 30/3 13 14 23/3 23/3 Số dư đầu kỳ Tập hợp chi phí Nhập kho thành phẩm 621,622,627 155 875.246.351 492.029.820,8 492.029.820,8 Số dư 875.246.351 Sổ cái tk 155 NTGS CTGS Diễn giải TKĐƯ Số tiền SH NT Nợ Có Số dư đầu kỳ 46.397.600 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 15 16 16 16 16 23/3 24/3 25/3 26/3 27/3 Nhập kho thành phẩm Xuất bán tủ tường Xuất bán bàn học Xuất bán ghế tựa Xuất bán bàn trang điểm 154 632 632 632 632 492.029.820,8 110.214.075,7 74.945.657,44 5.100.000 5.199.520 Số dư cuối kỳ 342.968.167,7 Sổ cái tk 211 NT GS CTGS Diễn giải TKĐƯ Số tiền SH NT Nợ Có Số dư đầu kỳ 3.681.617.619 30/3 17 10/3 Mua máy bào 112,331 110.000.000 Cộng số dư 3.791.617.619 Sổ cái tk 214 NTGS CTGS Diễn giải TKĐƯ Số tiền SH NT Nợ Có Số dư đầu kỳ 982.120.000 30/3 18 19/3 Trích KH – TSCĐ 627,641,642 50.000.000 Cộng số dư 1.032.120.000 Sổ cái tk 331 NT GS CTGS Diễn giải TKĐƯ Số tiền SH NT Nợ Có Số dư đầu kỳ 872.103.000 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 19 19 20 20 19 19 19 04/3 07/3 09/3 10/3 12/3 14/3 15/3 Thanh toán tiền hàng Thanh toán tiền hàng Mua véc ni Mua máy bào Thanh toán tiền hàng Thanh toán tiền hàng Thanh toán tiền hàng 112 112 152,133 211,133 112 112 111 15.000.000 689.000.000 168.103.000 1.210.000 60.500.000 1.210.000 60.500.000 Cộng số dư 0 Sổ cái tk 333 NTGS CTGS Diễn giải TKĐƯ Số tiền SH NT Nợ Có Số dư đầu kỳ 40.000.000 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 21 22 22 22 22 21 12/3 24/3 25/3 26/3 27/3 30/3 Thanh toán thuế cho N.nước Xuất bán cho C.ty Nam Lâm X.bán cho trường ĐH Luật X.bán cho Công ty Mai Thúy Xuất bán bàn trang điểm Kết chuyển thuế VAT 112 111 111,131 111 131 133 40.000.000 25.300.000 15.000.000 8.200.000 1.100.000 1.000.000 Cộng số dư 0 Sổ cái tk 334 NTGS CTGS Diễn giải TKĐƯ Số tiền SH NT Nợ Có Số dư đầu kỳ 42.000.000 30/3 30/330/3 30/330/3 24 24 24 23 23 20/3 20/3 20/3 20/3 20/3 Phân bổ lương cho CNTTSX Phân bổ lương cho QLPX Phân bổ lương cho bộ phận BH, QLDN Trích BHYT, BHXH, KPCĐ Thanh toán lương cho CBCNV 622 627 641,642 338 111 5.236.140 82.032.860 46.152.000 18.315.000 22.802.000 Cộng số dư 42.000.000 Sổ cái tk 338 NT GS CTGS Diễn giải TKĐƯ Số tiền SH NT Nợ Có 30/3 25 21/3 Trích BHXH,BHYT,KPCĐ 622,627,641,642 21.817.250 Cộng số dư 21.817.250 Sổ cái tk 421 NT GS CTGS Diễn giải TKĐƯ Số tiền SH NT Nợ Có Số dư đầu kỳ 1.032.103.000 30/3 26 30/3 Kết chuyển lãi 911 4.010.186,5 Cộng số dư 1.036.113.187  Sổ cái tk 621 NT GS CTGS Diễn giải TKĐƯ Số tiền SH NT Nợ Có 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 27 27 27 27 27 28 16/3 16/3 17/3 17/3 18/3 23/3 Xuất gỗ dáng hương để sản xuất tủ Xuất gỗ lim để sản xuất bàn Xuất gỗ vên vên để sản xuất tường Xuất đinh để đóng tủ bàn gường Xuất véc ni để đóng tủ bàn gường Tập hợp chi phí 152 152 152 152 152 154 123.000.000 150.000.000 89.049.999,99 650.000 739.090,9092 Cộng số dư 363.439.090,9 Sổ cái tk 622 NT GS CTGS Diễn giải TKĐƯ Số tiền SH NT Nợ Có 30/3 30/3 30/3 29 29 30 20/3 21/3 23/3 Phân bổ lương cho CNTTSX Trích BHYT, BHXH, KPCĐ Tập hợp chi phí 334 334 154 46.152.000 8.768.880 Cộng số dư 54.920.880 Sổ cái tk 627 NT GS CTGS Diễn giải TKĐƯ Số tiền SH NT Nợ Có 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 31 31 31 31 31 32 16/3 16/3 17/3 17/3 18/3 23/3 Xuất gỗ dáng hương để sản xuất tủ Xuất gỗ lim để SX bàn Xuất gỗ vên vên để sản xuất gường Xuất đinh để đóng tủ bàn gường Xuất véc ni để sản xuất tủ bàn gường Tập hợp chi phí 214 142 334 338 111 154 35.000.000 7.175.000 18.315.000 3.479.850 9.700.000 73.669.850 Sổ cái tk 632 NTGS CTGS Diễn giải TKĐƯ Số tiền SH NT Nợ Có 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 33 33 33 33 34 24/3 25/3 26/3 27/3 28/3 Xuất bán cho C.ty Nam Lâm Xuất bán cho trường ĐHLuật Xuất bán cho Cty Mai Thúy Xuất bán cho Cty Hà Giang Kết chuyển giá vốn 155 155 155 155 911 107.915.574,5 71.187.017,12 5.100.000 5.199.520 189.402.111,6 Sổ cái tk 641 NT GS CTGS Diễn giải TKĐƯ Số tiền SH NT Nợ Có 30/3 30/3 30/3 30/3 30/3 01 02 03 04 05 Trích khấu hao TSCĐ Phân bổ lương Trích BHXH, BHYT, KPCĐ Thanh toán tiền điện Kết chuyển chi phí bán hàng 214 334 338 111 911 10.000.000 9.902.000 1.881.380 2.000.000 23.783.380 Sổ cái tk 642 NT GS CTGS Diễn giải TKĐƯ Số tiền SH NT Nợ Có 30/3 30/330/330/330/3 01 02 03 04 05 Trích khấu hao TSCĐ Phân bổ lương Trích BHXH, BHYT, KPCĐ Thanh toán tiền điện Kết chuyển chi phí quản lý 214 334 338 111 642 5.000.000 12.900.000 2.451.000 3.000.000 23.351.000 Sổ cái tk 911 NT GS CTGS Diễn giải TKĐƯ Số tiền SH NT Nợ Có 30/3 30/3 30/3 30/3 35 35 36 35 28/3 28/3 29/3 30/3 Kết chuyển giá vốn Kết chuyển CPBH, CPQL Kết chuyển doanh thu Kết chuyển lãi 632 641,642 511 421 189.402.111,6 47.134.380 253.000 413.000.000 Sổ tiền mặt TK 111 NTGS Số phiếu Diễn giải TKĐƯ Số tiền Thu Chi Thu Chi Tồn 3/3 06/3 06/3 07/3 10/3 11/3 15/3 22/3 23/3 24/3 25/3 26/3 02 04 04 05 06 07 08 09 05 06 12 13 14 Tồn đầu tháng Rút tiền gửi về nhập quỹ Mua gỗ vên vên của Cty Mỹ Hà Cty Mai Thúy T. toán Thanh toán tiền hàng còn nợ kỳ trước Trường ĐH luật T. toán Công ty Ngọc Tuyết TT T. toán tiền hàng cho nhà máy Quý Dương T. toán lương cho CBCNV trong kỳ Thanh toán tiền điện Xuất bán tủ Xuất bán bàn học Xuất bán ghế tựa 112 152,133 131 331 131 131 331 334 627,133 511,333 511,333 511,333 50.000.000 1.936.000 52.000.000 57.134.127 165.000.000 45.100.000 12.100.000 65.000.000 689.000.000 60.500.000 82.032.860 16.170.000 812.539.581 Cộng 283.106.848 Sổ tiền gửi ngân hàng TK 112 Chứng từ Diễn giải TKĐƯ Số tiền SH NT Gửi vào Rút ra Còn lại 04 03 04 04 04 04 03 04 05 05 05 05 05 01/3 02/3 02/3 03/3 04/3 05/3 05/3 06/3 07/3 11/3 12/3 13/3 14/3 Tồn đầu kỳ Mua gỗ dáng hương của CtyVĩnh Long Công ty Nam Lâm thanh toán tiền hàng Mua đinh của Cty Thùy Linh Rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ Cty thanh toán cho Cty Vĩnh Long Mua gỗ lim của Cty Thái Hoàn Cty Hải Anh thanh toán Mua gõ vên vên của cty Mỹ Hà Mua máy bào Công ty thanh toán tiền cho C.ty Mỹ Hà Công ty thanh toán thuế cho nhà nước Công ty mua gỗ tán Công ty thanh toán tiền cho Biếc Lan 152,133 131 152,133 111 331 152,133 131 152,133 211,133 331 333 152,133 331 225.000.000 16.000.000 225.500.000 1.100.000 50.000.000 15.000.000 330.000.000 100.000.000 60.100.000 168.103.000 40.000.000 110.000.000 1.210.000 971.044.513 Số dư cuối kỳ 110.631.513 Bảng cân đối kế toán Đơn vị tính đồng Tài Sản Tháng 7 Tháng 8 A. TSLĐ và đầu tư NH I – Tiền 1- Tiền mặt tại quỹ 890.320.000 100.345.922 2- Tiền gửi ngân hàng 927.270.000 399.270.000 . II.Các khoản đẩu tư Tặ CHỉC 1. Đầu tư chứng khoản NH 2. Đẩu tư ngắn hạn khác III – Các khoản phải thu 1- Phí thu của khách hàng 320.970.000 285.970.000 2- Trả trước cho người bán 3- Thuế giá trị gia tăng được KT 78.932.000 III – Hàng tồn kho 1. Hàng đang đi đường 2- Nguyên vật liệu tồn kho 70.098.000 360.873.239 3. Công cụ,dụng cụ 4. Chi phí sản xuất dở dang 974..230.000 974..230.000 5. Thành phẩm tồn kho 32.980.000 427.210.817,5 6. Hàng hoá tồn kho 7. Hàng gửi bán IV – Tài sản lưu động khác 1- Tạm ứng 9.800.000 10.300.000 2- Chi phí chờ kết chuyển 10.927.000 3.185.000 3. Tài sản thiếu chờ xử lý 4. Các khoản ký cược, ký quỹ B - TSCĐ và đầu tư dài hạn I- TSCĐ 5.670.930.000 5.670.930.000 - TSCĐ HàNG HOá 5.670.930.000 5.670.930.000 - Nguyên giá 5.670.930.000 5.670.930.000 - Giá trị hao mòn luỹ kế (990.240.000) (990.240.000) II. Các khoản ĐTTC dài hạn 1.ĐT chứng khoản dài hạn 2. Góp vốn liên doanh 3. Đầu tư dài hạn khác III. Chi phí XDCBĐ IV.Các khoản ký quỹ, ký cược Tổng cộng tài sản 7.917.285.000 7.817.006.978,5 Nguồn vốn Tháng 7 Tháng 8 A- Nợ phải trả I- Nợ ngắn hạn 1- Vay ngắn hạn 136.729.000 136.729.000 2- Phải trả người bán 790.078.000 419.275.000 3- Người mua trả tiền trước 4- Thuế và các khoản chi phí phải nộp 30.000.000 5-PhảI trả công nhân viên 30.090.000 30.090.000 6- Chi phí phải trả, phải nộp khác 22.185.925 II- Nợ dài hạn 1- Vay dài hạn 1.925.965.000 1.925.965.000 2. Nợ dài hạn khác III. Nợ khác 1. Chí phí phải trả 2. Tài sản thừa chờ xử lý B- Nguồn vốn chủ sở hữu I- Nguồn vốn – quỹ 1- Nguồn vốn kinh doanh 3.404.390.000 3.404.390.000 2- Quỹ đầu tư phát triển 200.000.000 200.000.000 3- Lãi chưa phân phối 133.033.000 391.372.053,5 5. Nguồn vốn XDCB 987.000.000 987.000.000 II.Nguồn kinh phí khác 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 300.000.000 300.000.000 Tổng cộng nguồn vốn 7.917.285.000 7.817.006.978,5 Kết quả hoạt động kinh doanh tháng7-8-2002 Phần một: Lãi-Lỗ ĐVT: VNĐ STT CHI TIÊU MS Tháng 7 Tháng 8 1 Tổng doanh thu 01 359.478.000 503.000.000 2 Trong đó doanh thu hàng xuất khẩu. Các khoản giảm trừ 3 Giảm giá hàng bán 4 Hàng bán bị trả lại 5 Thuế tiêu thụ ĐB, thuế XK 6 Doanh thu thuần 10 359.478.000 359.478.000 7 Giá vốn hàng bán 11 200.500.00 175.437.673,5 8 Lãi gộp 20 158.978.000 327.562.326,5 9 Chi phí bán hàng 21 25.875.000 21.781.833 10 Chi phí QLDN 22 20.070.000 127.441.440 11 Lãi thuần HĐKINH DOANH 30 113.033.000 278.339.053,5 12 Thu nhập HĐTặ CHỉC 13 Chi phí HĐTặ CHỉC 14 Lợi nhuận HĐTặ CHỉC 15 Các khoản thu BT 16 Chi phí BT 17 Lợi nhuận BT 18 T LN trước thuế 113.033.000 278.339.053,5 19 Thuế TNDN phải nộp 20 Lãi sau thuế

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docKT1258.doc
Tài liệu liên quan