Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng
PHIẾU XUẤT KHO
Nợ 131 – Có 511, 333 Ngày 16 tháng 3 năm 2003
Họ tên người nhận hàng: Nguyễn Thị Huệ
Lý do xuất: xuất bán
STT Tên sản phẩm Mã số Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền
01 Xuất bán 10 bàn trang điểm Chiếc 10 1.000.000 10.000.000
Cộng 10 1.000.000 10.000.000
Xuất tại kho: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng
Người nhận hàng Kế toán trưởng Thủ kho Phụ trách cung tiêu
(Ký họ tên ) (Ký họ tên ) (Ký họ tên ) (Ký họ tên )
130 trang |
Chia sẻ: linhlinh11 | Lượt xem: 730 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài tập Kế toán, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
tháng 3 năm 2003
Thủ trưởng đơn vị Phụ trách cung tiêu Người giao hàng Thủ kho
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đơn vị :.CT CPCD
Địa chỉ : ý Yên Nam Định
Telefax.....
Phiếu thu
Ngày. tháng.03.năm.2003
Quyển số ....01...
Số.....07......
Nợ.....111....
Có....511 - 333.....
Mẫu số : 01 – TT
QĐ số : 1141-TC/QĐ/CĐKT)
Ngày1 tháng 11 năm 1995
của Bộ TàI chính
Họ tên người nộp tiền: Đào Chiến Thắng......................
Địa chỉ : .....Công ty TNHH Nam Lâm ................................
Lý do nộp: .........Mua hàng...............
Số tiền : .165.000.000........ (viết bằng chữ): .. Một trăm sáu mươi lăm triệu đồng chẵn
Kèm theo : ...........Chứng từ gốc.......PXK...............
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): . Một trăm sáu mươi lăm triệu đồng chẵn
Ngày....tháng 03....năm.2003
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
+ Tỷ giá ngoạI tệ (vàng, bạc, đá, quý)..
+ Số tiền quy đổi
Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng
Phiếu xuất kho
Ngày 16 tháng 3 năm 2003
Nợ 111 – Có 511 , 333 Số : 07
Họ tên người nhận hàng: Nguyễn Thị Huệ
Lý do xuất: xuất bán
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Đơn vị
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
01
Xuất đinh để đóng tủ bàn ghế
Chiếc
10
1.500.000
150.000.000
Cộng
10
1.500.000
150.000.000
Xuất tại kho: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng
Người nhận hàng Kế toán trưởng Thủ kho Phụ trách cung tiêu
(Ký họ tên ) (Ký họ tên ) (Ký họ tên ) (Ký họ tên )
Đơn vị : Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Số : 34 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
----*-----
Hợp đồng : Mua bán
Năm 2003
- Căn cứ vào pháp lệnh HĐKT của Hội đồng Nhà nước, nước cộng hoà XHCN Việt Nam công bố ngày : 29/9/1999
- Căn cứ vào nghị định sốHĐBT ngày././1989 của Hội đồng Bộ trưởng hướng dẫn vệic thi hành pháp lệnh HĐKT
Hôm nay, ngày tháng năm 2003
Bên A : Nguyễn Thị Huệ
Có tài khoản số : 00243 Tại : Ngân hàng
Địa chỉ : ý Yên Nam Định Điện thoại : 035082496
Do bà Nguyễn Thị Huệ Chức vụ : Kế toán làm đại diện
Bên B : Nguyễn Anh Tú
Có tài khoản số : 10256
Địa chỉ : Đại học Luật Hà Nội Điện thoại : 1965017
Do ông bà Nguyễn Anh Tú Chức vụ làm đại diện
Hai bên bàn bạc, thoả thuận ký kết hợp đồng theo các điều khoản sau đây :
Điều 1 : Tên hàng – số lượng – giá cả
STT
Tên hàng và quy cách
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
01
Bán 20 bàn
Chiếc
20
4.100.000
82.000.000
Điều 2 : Bên B mua của bên A những mặt hàng
STT
Tên hàng và quy cách
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
01
Bán 20 bàn
Chiếc
20
4.100.000
82.000.000
Điều 3 : Quy cách phẩm chất :
Hàng đạt chất lượng cao, đúng quy cách phẩm chất
Điều 4 : Giao nhận, vận chuyển bao bì đóng gói.
- Giao hàng tại kho bên A
- Cước phí vận chuyển : không
- Cước phí bốc xếp : Không
- Bao bì đóng gói : Không
Điều 5 : Thanh toán, giá cả
Giá cả : 4.100.000.000/1 chiếc
Thanh toán : 45.100.000đ
Đơn vị :.CT CPCD
Địa chỉ :ý Yên Nam Định
Telefax.....
Phiếu thu
Ngày. tháng.03.năm.2003
Quyển số ....01...
Số...........
Nợ.........
Có.........
Mẫu số : 01 – TT
QĐ số : 1141-TC/QĐ/CĐKT)
Ngày1 tháng 11 năm 1995
của Bộ TàI chính
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Anh Vũ......................
Địa chỉ : .....Trường ĐH Luật HN ................................
Lý do nộp: .........Mua hàng...............
Số tiền : .45.100.000........ (viết bằng chữ): .. Bốn mươi lăm triệu một trăm ngàn đồng
Kèm theo : ...........Chứng từ gốc......................
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): .
Ngày....tháng 03....năm.2003
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá, quý)..
+ Số tiền quy đổi
Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng
Phiếu xuất kho
Ngày 16 tháng 3 năm 2003
Nợ 111, 131 – Có 511 , 333 Số : 07
Họ tên người nhận hàng: Nguyễn Thị Huệ
Lý do xuất: xuất bán
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Đơn vị
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
01
Xuất bán 20 bàn
Chiếc
20
4.100.000
82.000.000
Cộng
20
4.100.000
82.000.000
Xuất tại kho: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng
Người nhận hàng Kế toán trưởng Thủ kho Phụ trách cung tiêu
(Ký họ tên ) (Ký họ tên ) (Ký họ tên ) (Ký họ tên )
Đơn vị : Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Số : 35 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
----*-----
Hợp đồng : Mua bán
Năm 2003
- Căn cứ vào pháp lệnh HĐKT của Hội đồng Nhà nước, nước cộng hoà XHCN Việt Nam công bố ngày : 29/9/1999
- Căn cứ vào nghị định sốHĐBT ngày././1989 của Hội đồng Bộ trưởng hướng dẫn vệic thi hành pháp lệnh HĐKT
Hôm nay, ngày tháng năm 2003
Bên A : Nguyễn Thị Huệ
Có tài khoản số : 00243 Tại : Ngân hàng
Địa chỉ : ý Yên Nam Định Điện thoại : 035082496
Do bà Nguyễn Thị Huệ Chức vụ : Kế toán làm đại diện
Bên B : Đào Chiến Thắng
Có tài khoản số : 12653
Địa chỉ : Cty TNHH Nam Lâm Điện thoại : 8963120
Do ông bà Đào Chiến Thắng Chức vụ làm đại diện
Hai bên bàn bạc, thoả thuận ký kết hợp đồng theo các điều khoản sau đây :
Điều 1 : Tên hàng – số lượng – giá cả
STT
Tên hàng và quy cách
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
01
Xuất bán tủ tường
Chiếc
10
15.000.000
150.000.000
Điều 2 : Bên B mua của bên A những mặt hàng
STT
Tên hàng và quy cách
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
01
Xuất bán tủ tường
Chiếc
10
15.000.000
150.000.000
Điều 3 : Quy cách phẩm chất :
Hàng đạt chất lượng cao, đúng quy cách phẩm chất
Điều 4 : Giao nhận, vận chuyển bao bì đóng gói.
- Giao hàng tại kho bên A
- Cước phí vận chuyển : không
- Cước phí bốc xếp : Không
- Bao bì đóng gói : Không
Điều 5 : Thanh toán, giá cả
Giá cả : 15.000.000/1 chiếc
Thanh toán : 165.000.000đ
Đơn vị :.CT CPCD
Địa chỉ : ý Yên Nam Định
Telefax.....
Phiếu thu
Ngày. tháng.03.năm.2003
Quyển số ....01...
Số...........
Nợ.........
Có.........
Mẫu số : 01 – TT
QĐ số : 1141-TC/QĐ/CĐKT)
Ngày1 tháng 11 năm 1995
của Bộ TàI chính
Họ tên người nộp tiền: Lê Hải Phong......................
Địa chỉ : .....Công ty TNHH Mai Thuý ................................
Lý do nộp: .........Tiền hàng...............
Số tiền : .12.100.000........ (viết bằng chữ): .. Mười hai triệu một trăm ngàn đồng
Kèm theo : ...........Chứng từ gốc......................
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): .
Ngày....tháng 03....năm.2003
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá, quý)..
+ Số tiền quy đổi
Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng
Phiếu xuất kho
Ngày 16 tháng 3 năm 2003
Họ tên người nhận hàng: Nguyễn Thị Huệ
Lý do xuất: xuất bán
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Đơn vị
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
01
Ghế tựa
Chiếc
5
2.200.000
11.000.000
Cộng
5
2.200.000
11.000.000
Xuất tại kho: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng
Người nhận hàng Kế toán trưởng Thủ kho Phụ trách cung tiêu
(Ký họ tên ) (Ký họ tên ) (Ký họ tên ) (Ký họ tên )
Đơn vị : Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Số : 36 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
----*-----
Hợp đồng : Mua bán
Năm 2003
- Căn cứ vào pháp lệnh HĐKT của Hội đồng Nhà nước, nước cộng hoà XHCN Việt Nam công bố ngày : 29/9/1999
- Căn cứ vào nghị định sốHĐBT ngày././1989 của Hội đồng Bộ trưởng hướng dẫn vệic thi hành pháp lệnh HĐKT
Hôm nay, ngày tháng năm 2003
Bên A : Nguyễn Thị Huệ
Có tài khoản số : 00243 Tại : Ngân hàng
Địa chỉ : ý Yên Nam Định Điện thoại :035082496
Do bà Nguyễn Thị Huệ Chức vụ : Kế toán làm đại diện
Bên B : Lê Hải Phong
Có tài khoản số : 11111
Địa chỉ : Cty TNHH Mai Thúy Điện thoại : 8246787
Do ông bà Lê Hải Phong Chức vụ làm đại diện
Hai bên bàn bạc, thoả thuận ký kết hợp đồng theo các điều khoản sau đây :
Điều 1 : Tên hàng – số lượng – giá cả
STT
Tên hàng và quy cách
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
c
Ghế tựa
Chiếc
5
2.200.000
11.000.000
Điều 2 : Bên B mua của bên A những mặt hàng
STT
Tên hàng và quy cách
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
01
Ghế tựa
Chiếc
5
2.200.000
11.000.000
Điều 3 : Quy cách phẩm chất :
Hàng đạt chất lượng cao, đúng quy cách phẩm chất
Điều 4 : Giao nhận, vận chuyển bao bì đóng gói.
- Giao hàng tại kho bên A
- Cước phí vận chuyển : không
- Cước phí bốc xếp : Không
- Bao bì đóng gói : Không
Điều 5 : Thanh toán, giá cả
Giá cả : 2.200.000đ/1 chiếc
Thanh toán : 11.000.000đ
Đơn vị :.CT CPCD
Địa chỉ : ý Yên Nam Định
Telefax.....
Phiếu thu
Ngày. tháng.03.năm.2003
Quyển số ....01...
Số...........
Nợ.........
Có.........
Mẫu số : 01 – TT
QĐ số : 1141-TC/QĐ/CĐKT)
Ngày1 tháng 11 năm 1995
của Bộ TàI chính
Họ tên người nộp tiền: Phạm Thanh Thuỷ......................
Địa chỉ : .....Công ty TNHH Mai Thuý ................................
Lý do nộp: .........Mua hàng...............
Số tiền : .12.100.000........ (viết bằng chữ): .. Mười hai triệu một trăm ngàn đồng
Kèm theo : ...........Chứng từ gốc......................
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): .
Ngày....tháng 03....năm.2003
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá, quý)..
+ Số tiền quy đổi
Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng
Phiếu xuất kho
Nợ 131 – Có 511, 333 Ngày 16 tháng 3 năm 2003
Họ tên người nhận hàng: Nguyễn Thị Huệ
Lý do xuất: xuất bán
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Đơn vị
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
01
Xuất bán 10 bàn trang điểm
Chiếc
10
1.000.000
10.000.000
Cộng
10
1.000.000
10.000.000
Xuất tại kho: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng
Người nhận hàng Kế toán trưởng Thủ kho Phụ trách cung tiêu
(Ký họ tên ) (Ký họ tên ) (Ký họ tên ) (Ký họ tên )
Đơn vị : Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Số : 37 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
----*-----
Hợp đồng : Mua bán
Năm 2003
- Căn cứ vào pháp lệnh HĐKT của Hội đồng Nhà nước, nước cộng hoà XHCN Việt Nam công bố ngày : 29/9/1999
- Căn cứ vào nghị định sốHĐBT ngày././1989 của Hội đồng Bộ trưởng hướng dẫn vệic thi hành pháp lệnh HĐKT
Hôm nay, ngày tháng năm 2003
Bên A : Nguyễn Thị Huệ
Có tài khoản số : 00243 Tại : Ngân hàng
Địa chỉ : ý Yên Nam Định Điện thoại : 035082496
Do bà Nguyễn Thị Huệ Chức vụ : Kế toán làm đại diện
Bên B : Phạm Thanh Thủy
Có tài khoản số :
Địa chỉ : Cty TNHH Mai Thúy Điện thoại : 8246787
Do ông bà Phạm Thanh Thuỷ Chức vụ làm đại diện
Hai bên bàn bạc, thoả thuận ký kết hợp đồng theo các điều khoản sau đây :
Điều 1 : Tên hàng – số lượng – giá cả
STT
Tên hàng và quy cách
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
01
Bán 10 bàn trang điểm
Chiếc
10
1.000.000
10.000.000
Điều 2 : Bên B mua của bên A những mặt hàng
STT
Tên hàng và quy cách
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
01
Bán 10 bàn trang điểm
Chiếc
10
1.000.000
10.000.000
Điều 3 : Quy cách phẩm chất :
Hàng đạt chất lượng cao, đúng quy cách phẩm chất
Điều 4 : Giao nhận, vận chuyển bao bì đóng gói.
- Giao hàng tại kho bên A
- Cước phí vận chuyển : không
- Cước phí bốc xếp : Không
- Bao bì đóng gói : Không
Điều 5 : Thanh toán, giá cả
Giá cả : 1.000.000đ/1 chiếc
Thanh toán : 11.000.000đ
Hoá đơn (GTGT) Mẫu số 01 GTKT
Liên : 1 (lưu)
Ngày tháng 03 năm 2003 Ký hiệu : AA/98
Số 00000
Đơn vị bán hàng: Nguyễn Thị Huệ
Địa chỉ : ý Yên Nam Định Số tài khoản:
Điện thoại: 035082496 Mã số :
Họ tên người mua hàng: Phạm Thanh Thuỷ
Đơn vị: Công ty TNHH Mai Thuý
Địa chỉ: ý Yên Nam Định Số tài khoản:
Hình thức thanh toán: TM
STT
Tên hàng hoá, dịch vụ
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
A
B
C
1
2
3=1x2
01
Bán 10 bàn trang điểm
Chiếc
10
10.000.000
10.000.000
Cộng tiền hàng: 10.000.000
Thuế suất GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 1.000.000
Tổng cộng tiền thanh toán : 11.000.000
Số tiền viết bằng chữ:Mười một triệu đồng chẵn
Người mua hàng Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, Họ tên) (Ký, Họ tên) (Ký,đóngđấu,Họtên)
Liên 1: Lưu
Liên 2 : Giao cho khách hàng
Liên 3 Dùng thanh toán
Các loại sổ của hình thức chứng từ ghi sổ
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 01
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
02
04
05
06
07
08
09
03/3
06/3
10/3
11/3
24/3
25/3
26/3
Rút TGNH về nhập quỹ TM
Thanh toán tiền hàng
Thanh toán tiền hàng
Thanh toán tiền hàng
Xuất bán tủ tường
Xuất bán bàn
Xuất bán ghế tựa
111
111
111
111
111
111
111
112
131
131
131
511,333
511,333
511,333
50.000.000
1.936.000
52.000.000
57.134.127
165.000.000
45.100.000
12.100.000
Cộng
383.270.127
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 02
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
05
06
12
13
14
06/3
07/3
15/3
22/3
23/3
Mua gô vên vên
Thanh toán tiền hàng
Thanh toán tiền hàng
Thanh toán lương
Thanh toán điện
152,133
331
331
334
627,133
111
111
111
111
111
65.000.000
189.000.000
60.500.000
82.032.860
16.170.000
Cộng
912.702.860
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 03
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tàI khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
01
03
02/3
05/3
Thanh toán tiền hàng
Thanh toán tiền hàng
Cộng
112
112
131
131
225.000.000
16.000.000
241.000.000
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 04
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
01
02
02
03
04
05
01/3
02/3
03/3
04/3
05/3
06/3
Mua gỗ Dáng Hương
Mua đinh
Rút TGNH về nhập quỹ
Thanh toán tiền hàng
Mua gỗ lim
Mua gỗ vên vên
152,133
152,133
111
331
152,133
152,133
112
112
112
112
112
112
225.500.000
1.100.000
50.000.000
15.000.000
330.000.000
100.000.000
Cộng
721.600.000
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 05
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
07
08
09
10
11
10/3
12/3
12/3
13/3
14/3
Mua máy bào 4 mặt
Thanh toán tiền thuế
Thanh toán tiền hàng
Mua gỗ tán
Thanh toán tiền hàng
211,133
333
331
152,133
331
131
131
60.500.000
40.000.000
168.103.000
110.000.000
1.210.000
Cộng
379.813.000
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 06
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tàI khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
08
08
25/3
27/3
Xuất bán bàn học
Xuất bán bàn trang điểm
131
131
511,333
511,333
45.100.000
11.000.000
Cộng
56.100.000
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 07
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
01
03
04
05
06
02/3
02/3
06/3
10/3
11/3
Thanh toán tiền hàng
Thanh toán tiền hàng
Thanh toán tiền hàng
Thanh toán tiền hàng
Thanh toán tiền hàng
112
112
111
111
111
131
131
131
131
131
225.000.000
16.000.000
1.936.000
52.000.000
57.134.127
Cộng
352.070.127
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 08
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tàI khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
01
02
04
05
05
07
10
14
01/3
02/3
05/3
06/3
09/3
10/3
13/3
25/3
Mua gỗ dáng hương
Mua đinh
Mua gỗ lim
Mua gỗ vên vên
Mua vecni
Mua máy bào
Mua gỗ tán
Thanh toán tiền điện
133
133
133
133
133
133
133
133
112
112
112
111,112
331
111,331
112
627
20.500.000
100.000
30.000.000
15.000.000
110.000
11.000.000
10.000.000
1.470.000
Cộng
88.180.000
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 09
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
29/3
Kết chuyển VAT phảI nộp
333
133
25.300.000
Cộng
25.300.000
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 10
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
20/3
Trích chi phí trả trước
627
142
7.175.000
Cộng
7.175.000
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 11
Ngày 31 tháng 3 năm 2001
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
01
02
04
05
05
10
01/3
02/3
05/3
06/3
09/3
13/3
Mua gỗ Dáng Hương
Mua đinh
Mua gỗ lim
Mua gỗ vên vên
Mua vecni
Mua gỗ tán
152
152
152
152
152
152
112
112
112
112,111
331
112
205.000.000
1.000.000
330.000.000
150.000.000
1.100.000
100.000.000
Cộng
757.100.000
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 12
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
01
02
03
04
16/3
16/3
17/3
17/3
Xuất gỗ Dáng Hương
Xuất gỗ lim
Xuất gỗ vên vên
Xuất đinh
621
621
621
621
152
152
152
152
123.000.000
150.000.000
89.049.999,99
650.000
739090,9092
Cộng
363.439.090,9
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 13
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
07
23/3
Tập hợp chi phí
154
622,627
621
480.267.407,8
Cộng
480.267.407,8
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 14
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
07
23/3
Nhập kho thành phẩm
155
154
480.267.407,8
Cộng
480.267.407,8
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 15
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
07
23/3
Nhập kho thành phẩm
155
154
480.267.407,8
Cộng
480.267.407,8
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 16
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
07
08
09
10
24/3
25/3
26/3
27/3
Xuất bán tủ tường
Xuất bán bàn
Xuất bán ghế tựa
Xuất bán bàn trang đIúm
632
632
632
632
155
155
155
155
107.915.574,5
71.187.017,12
5.100.000
5.199.520
Cộng
189.402.111,6
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 17
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
07
10/3
Mua máy bào bốn mặt
211
112,331
110.000.000
Cộng
110.000.000
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 18
Ngày31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
19/3
Trích KH – TSCĐ
627,641
642
214
50.000.000
Cộng
50.000.000
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 19
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
03
06
09
11
12
04/3
07/3
12/3
14/3
15/3
Thanh toán tiền hàng
Thanh toán tiền hàng
Thanh toán tiền hàng
Thanh toán tiền hàng
Thanh toán tiền hàng
331
331
331
331
331
112
112
112
112
111
15.000.000
689.000.000
168.103.000
1.210.000
60.500.000
Cộng
933.813.000
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 20
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
05
07
9/3
10/3
Mua vecni
Mua máy bào 4 mặt
152,133
152,133
331
331
1.210.000
60.500.000
Cộng
67.710.000
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 21
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
08
12/3
30/3
Thanh toán thuế cho Nhà nước
Kết chuyển thuế VAT
333
333
112
133
40.000.000
25.300.000
Cộng
65.300.000
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 22
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
07
08
09
10
24/3
25/3
26/3
27/3
Xuất bán cho Cty Nam Lâm
Xuất bán cho trường ĐH Luật
Xuất bán cho Cty Mai Thuý
Xuất bán bàn trang đIểm
111
111,131
111
131
333
333
333
333
15.000.000
8.200.000
1.100.000
1.000.000
Cộng
25.300.000
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 23
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
13
21/3
22/3
Trích BHYT, KPCĐ, BHXH
Trả lương CNV
334
334
338
111
5.236.140
82.032.860
Cộng
87.269.000
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 24
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
20/3
20/3
20/3
Phân bổ lương CNTT
Phân bổ lương QLPX
Phân bổ lương BPBH, BPQLDN
622
627
641
334
334
334
46.152.000
18.315.000
22.802.000
Cộng
87.269.000
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 25
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
21/3
Trích BHXH,BHYT,KPCĐ
334,627,622
641,642
338
21.817.250
Cộng
21.817.250
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 26
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
30/3
Kết chuyển lãi
911
421
16.463.508,4
Cộng
16.463.508,4
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 27
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
01
02
03
04
05
16/3
16/3
17/3
17/3
18/3
Xuất gỗ Dáng Hương đê sx tủ
Xuất gỗ lim để sx bàn
Xuất gỗ vên để sx giường
Xuất đinh để đóng tủ bàn giường
Xuất vecni để đóng tủ bàn giường
621
621
621
621
621
152
152
152
152
152
123.000.000
150.000.000
89.049.999,99
650.000
739.090,9092
Cộng
363.439.090,9
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 28
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
07
23/3
Tập hợp chi phí
154
621
363.439.090,9
Cộng
363.439.090,9
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 29
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
20/3
21/3
Phân bổ lương cho CNTTSX
Trích BHXH, BHYT, KPCĐ
622
622
334
338
46.102.000
8.768.880
Cộng
54.920.880
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 30
Ngày 31 tháng 3 năm 2002
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
07
23/3
Tập hợp chi phí
154
622
54.920.880
Cộng
54.920.880
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 31
Ngày 31 tháng 3 năm 2002
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
01
02
03
04
05
16/3
16/3
17/3
17/3
18/3
Xuất gỗ Dáng Hương để sx tủ
Xuất gỗ lim để sx bàn
Xuất gỗ vên để sx giưòng
Xuất đinh để đóng tủ bàn giường
Xuất vecni để xuất tủ bàn giương
627
627
627
627
627
214
142
334
338
111
35.000.000
1.175.000
18.315.000
3.479.850
9.700.000
Cộng
73.669.850
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 32
Ngày 31tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
07
23/3
Tập hợp chi phí
154
627
73.669.850
Cộng
73.669.850
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 33
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
07
08
09
10
24/3
25/3
26/3
27/3
Xuất bán cho Cty Nam Lâm
Xuất bán cho trường ĐH Luật
Xuất bán cho Cty Mai Thuý
Xuất bán cho Cty Hà Giang
632
632
632
632
155
155
155
155
107.915.574,5
71.187.017,12
5.100.000
5.199.000
Cộng
189.402.111,6
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 34
Ngày 31 tháng 3 năm 2002
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
213
17/8
Trích KHTSCĐ
627,641,642
214
84.000.000
Cộng
84.000.000
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 37
Ngày 17 tháng 8 năm 2002
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
28/3
Kết chuyển giá vốn
911
632
189.401.591,6
Cộng
189.401.591,6
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 35
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
01
03
04
05
Trích KH – TSCĐ
Phân bổ lương
Trích BHXH, BHYT, KPCĐ
Thanh toán tiền đIện
641
641
641
641
214
334
338
111
10.000.000
9.902.000
1.881.380
2.000.000
Cộng
23.783.000
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 35
Ngày 31tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
01
Kết chuyển chi phí bán hàng
911
641
23.783.380
Cộng
23.783.380
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 37
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
01
02
03
04
Trích KH – TSCĐ
Phân bổ lương
Trích BHXH, BHYT, KPCĐ
Thanh toán tiền đIện
642
642
642
642
214
334
338
111
5.000.000
12.900.000
2.415.000
3.000.000
Cộng
23.351.000
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 38
Ngày 31 tháng 3 năm 2002
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
01
Kết chuyển CPQL
911
642
23.351.000
Cộng
23.351.000
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 39
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
28/3
28/3
30/3
Kết chuyển giá vốn
Kết chuyển CFBH, CFQL
Kết chuyển lãI
911
911
911
632
641,642
421
195.459.253,1
42.134.380
175.406.366,9
Cộng
413.000.000
Đơn vị : ctcpcd
Chứng từ ghi sổ
Số 40
Ngày 31 tháng 3 năm 2003
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Số
NT
Nợ
Có
29/3
Kết chuyển doanh thu
511
911
413.000.000
Cộng
413.000.000
Sổ chi tiết các tàI khoản:
TK 142 Tháng 3/2003
Đối tượng: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK ĐƯ
Số phát sinh
Số dư
SH
N T
Nợ
Có
Nợ
Có
30/3
20/3
Số dư đầu tháng
Trích chi phí trả trước cho từng sp
_ Tủ tưòng
_ Bàn học
_ Giường
Số dư cuối kỳ
627
7.175.000
3.000.000
2.875.000
1.300.000
10.000.680
2.825.680
Sổ chi tiết các tàI khoản:
TK 214 Tháng 3/2003
Đối tượng: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK ĐƯ
Số phát sinh
Số dư
SH
N T
Nợ
Có
Nợ
Có
30/3
19/3
Số dư đầu tháng
Trích KH – TSCĐ
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Số dư cuối kỳ
627
641
642
35.000.000
10.000.000
5.000.000
982.120.000
982.120.000
Sổ chi tiết các tàI khoản:
TK 338 Tháng 3/2003
Đối tượng: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK ĐƯ
Số phát sinh
Số dư
SH
N T
Nợ
Có
Nợ
Có
30/3
Trích BHXH, BHYT, KPCĐ theo tỷ lệ quy định
334, 622
627
661
692
21.817.250
Sổ chi tiết các tàI khoản:
TK 511 Tháng 3/2003
Đối tượng: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK ĐƯ
Số phát sinh
Số dư
SH
N T
Nợ
Có
Nợ
Có
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
24/3
25/3
26/3
27/3
Xuất bán 10 tủ cho Cty Nam Lâm
Xuất bán 20 bàn cho trường ĐH Luật HN
Xuất 5 ghế tựa cho Cty Mai Thuý
Xuất 10 bàn trang điểm cho Cty TMHG
K/c doanh thu
111
111
131
111
131
911
253.000.000
150.000.000
82.000.000
11.000.000
10.000.000
Sổ chi tiết các tàI khoản:
TK 632 Tháng 3/2003
Đối tượng: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK ĐƯ
Số phát sinh
Số dư
SH
N T
Nợ
Có
Nợ
Có
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
24/3
25/3
26/3
27/3
Bán hàng cho Cty Nam Lâm 10 chiếc tủ
Bán cho trường ĐH Luật HN
Bán cho Cty Mai Thuý 5 ghế
Bán cho Cty TM Hà Giang
Kết chuyển giá vốn
155
155
155
155
107.915.574,5
71.187.017,12
5.100.000
5.199.520
189.401.591,6
Sổ chi tiết các tàI khoản:
TK 911 Tháng 3/2003
Đối tượng: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK ĐƯ
Số phát sinh
Số dư
SH
N T
Nợ
Có
Nợ
Có
30/3
30/3
30/3
30/3
Kết chuyển giá vốn
Kết chuyển chi phí bán hàng, CPQL
Kết chuyển doanh thu
Kết chuyển lãi
632
641
642
921
189.402.111,6
47.134.380
16.462.508,4
253.000.000
Sổ chi tiết các tàI khoản:
TK 152 Tháng 3/2003
Đối tượng: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK ĐƯ
Số phát sinh
Số dư
SH
N T
Nợ
Có
Nợ
Có
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
01/3
02/3
05/3
06/3
09/3
13/3
16/3
16/3
17/3
17/3
Số dư đầu kỳ
Mua gỗ Dáng Hương
Mua đinh của Cty Thuỳ Linh
Mua gỗ lim của Cty TháI Hoàn
Mua gỗ vên vên của Cty Mỹ Hà
Mua vecni của Cty Biếc Lan
Mua gỗ tán
Xuất gỗ Dáng Hương để sx tủ
Xuất gỗ lim để sx bàn
Xuất gỗ vên vên để sx giường
Xuất đinh để sx tủ bàn giường
112
112
112
111
112
205.000.000
1.000.000
300.000.000
150.000.000
1.100.000
100.000.000
189.401.591,6
123.000.000
150.000.000
89.049.999,99
650.000
739.090,9092
87.620.880
481.281.789,1
Sổ chi tiết các tàI khoản:
TK 154 Tháng 5/2003
Đối tượng: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK ĐƯ
Số phát sinh
Số dư
SH
N T
Nợ
Có
Nợ
Có
30/3
Số dư đầu kỳ
Tập hợp chi phí và nhập kho tp
Tủ tường
621
622
627
bàn học
621
622
627
giường
621
622
627
621,622,627
123.396.363,6
18.088.000
23.836.750
150.446.363.6
12.937.680
23.980.100
89.596.363.63
23.895.200
25.853.000
253.000.000
Nhập kho thành phẩm
155
4.920.298.208
Sổ chi tiết các tàI khoản:
TK155 Tháng 3/2003
Đối tượng: Công ty gỗ mỹ nghệ cơ khí đúc xuất khẩu và xây dựng
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK ĐƯ
Số phát sinh
Số dư
SH
N T
Nợ
Có
Nợ
Có
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
23/3
24/3
25/3
26/3
27/3
Số dư đầu kỳ
Nhập kho thành phẩm
Tủ
Bàn
Giường
Xuất bán cho Cty Nam Lâm
Xuất bán cho trường ĐH Luật
Xuất bán 5 bộ ghế tựa
Xuất bán 10 bàn trang điểm
154
642
632
632
875.246.351
165.321.113,6
187.364.143,6
139.344.563,6
110.214.075,7
74.945.657,44
5.100.000
5.199.520
Sổ chi tiết thanh toán với người bán:
TK 331
Đối tượng: Công ty TNHH Vĩnh Long
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK ĐƯ
Số phát sinh
Số dư
SH
N T
Nợ
Có
Nợ
Có
30/3
19
04/3
Số dư đầu tháng
Công ty thanh toán tiền cho Công ty Vĩnh Long
112
15.000.000
15.000.000
Sổ chi tiết thanh toán với người bán:
TK 331
Đối tượng: Công ty Thái Hoàn
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK ĐƯ
Số phát sinh
Số dư
SH
N T
Nợ
Có
Nợ
Có
30/3
19
07/3
Số dư đầu tháng
Cty TNHH Mai Thuý thanh toán tiền hàng
111
689.000.000
689.000.000
Sổ chi tiết thanh toán với người bán:
TK 331
Đối tượng: Công ty Mỹ Hà
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK ĐƯ
Số phát sinh
Số dư
SH
N T
Nợ
Có
Nợ
Có
30/3
19
12/3
Số dư đầu tháng
Cty thanh toán tiền cho Cty Mỹ Hà
112
168.103.000
168.103.000
Sổ chi tiết thanh toán với người bán:
TK 331
Đối tượng: Công ty TNHH Quý Dương
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK ĐƯ
Số phát sinh
Số dư
SH
N T
Nợ
Có
Nợ
Có
10/3
15/3
Cty mua một máy bào 4 mặt
Thanh toán tiền hàng cho nhà máy Quý Dương
211
133
60.500.000
60.500.000
Sổ chi tiết thanh toán với người bán:
TK 331
Đối tượng: Công ty Biếc Lan
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK ĐƯ
Số phát sinh
Số dư
SH
N T
Nợ
Có
Nợ
Có
30/3
30/3
20
19
09/3
14/3
Mua vecni cua Cty Biếc Lan
TT tiền hàng kỳ này cho Cty Biếc Lan
152,133
112
1.210.000
1.210.000
Sổ chi tiết thanh toán với người bán:
TK 331
Đối tượng: Công ty Mỹ Hà
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK ĐƯ
Số phát sinh
Số dư
SH
N T
Nợ
Có
Nợ
Có
30/3
19
12/3
Số dư đầu tháng
Cty thanh toán tiền cho Cty Mỹ Hà
112
168.103.000
168.103.000
sổ chi tiết thanh toán với người mua:
TK 131
Đối tượng: Công ty Nam Lâm
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK ĐƯ
Số phát sinh
Số dư
SH
N T
Nợ
Có
Nợ
Có
30/3
Số dư đầu tháng
Cty TNHH Nam Lâm thanh toán tiền hàng
112
225.000.000
225.000.000
sổ chi tiết thanh toán với người mua:
TK 131
Đối tượng: Công ty TM Hà Giang
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK ĐƯ
Số phát sinh
Số dư
SH
N T
Nợ
Có
Nợ
Có
30/3
10
27/3
Xuất bán cho Cty TM Hà Giang
Dư cuối kỳ
511
333
11.000.000
11.000.000
sổ chi tiết thanh toán với người mua:
TK 131
Đối tượng: Cty TNHH Hải Anh
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK ĐƯ
Số phát sinh
Số dư
SH
N T
Nợ
Có
Nợ
Có
30/3
03
05/3
Số dư đầu tháng
Cty TNHH HảI Anh thanh toán tiền
112
16.000.000
16.000.000
Cộng
0
Sổ chi tiết thanh toán với người mua:
TK 131
Đối tượng: Công ty TNHH Mai Thuý
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK ĐƯ
Số phát sinh
Số dư
SH
N T
Nợ
Có
Nợ
Có
30/3
04
06/3
Số dư đầu tháng
Cty Mai Thuý thanh toán tiền
111
1.936.000
1.936.000
Cộng
0
sổ chi tiết thanh toán với người mua:
TK 131
Đối tượng: Trường ĐH Luật HN
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK ĐƯ
Số phát sinh
Số dư
SH
N T
Nợ
Có
Nợ
Có
30/3
30/3
05
08
10/3
25/3
Số dư đầu tháng
Trường ĐH Luật thanh toán tiền
Xuất bán cho trường ĐH Luật
111
511,333
52.000.000
45.100.000
52.000.000
Cộng
45.100.000
Sổ chi tiết thanh toán với người mua:
TK 131
Đối tượng: Công ty Ngọc Tuyết
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK ĐƯ
Số phát sinh
Số dư
SH
N T
Nợ
Có
Nợ
Có
30/3
06
11/3
Số dư đầu tháng
Cty Ngọc tuyết thanh toán tiền
111
57.134.127
57.134.127
Cộng
0
Sổ kho
Tên nguyên vật liệu: Gỗ dáng hương.
Đơn vị tính: m3
Chứng từ
Diễn giải
Số lượng
Nt
Số phiếu
Nhập
Xuất
Tồn
Nhập
Xuất
30/3
30/3
01
01
Mua gỗ dáng hương
Xuất để sản xuất
50
30
50
30
Sổ kho
Tên nguyên vật liệu: Gỗ lim
Đơn vị tính: m3
Chứng từ
Diễn giải
Số lượng
Nt
Số phiếu
Nhập
Xuất
Tồn
Nhập
Xuất
30/3
30/3
03
02
Mua gỗ công tyThái Hoàn
Xuất để sản xuất
100
50
100
50
Sổ kho
Tên nguyên vật liệu: Gỗ vên vên
Đơn vị tính: m3
Chứng từ
Diễn giải
Số lượng
Nt
Số phiếu
Nhập
Xuất
Tồn
Nhập
Xuất
30/3
30/3
04
03
Tồn đầu kỳ
Mua gỗ vên vên của Công ty Mỹ Hà
Xuất để sản xuất
50
30
25
45
Sổ kho
Tên nguyên vật liệu: Đinh
Đơn vị tính: kg
Chứng từ
Diễn giảI
Số lượng
Nt
Số phiếu
Nhập
Xuất
Tồn
Nhập
Xuất
30/3
30/3
02
04
Tồn đầu kỳ
Mua đinh của Cty Thuỳ Linh
Xuất để sản xuất
100
65
10
45
Sổ kho
Tên nguyên vật liệu: Vécni
Đơn vị tính: Hộp
Chứng từ
Diễn giảI
Số lượng
Nt
Số phiếu
Nhập
Xuất
Tồn
Nhập
Xuất
30/3
30/3
05
05
Tồn đầu kỳ
Mua véc ni của Cty Biếc Lan
Xuất để sản xuất
20
15
35
40
Sổ kho
Tên nguyên vật liệu: Gỗ tán
Đơn vị tính: cái
Chứng từ
Diễn giải
Số lượng
Nt
Số phiếu
Nhập
Xuất
Tồn
Nhập
Xuất
30/3
06
Mua gỗ tán
50
50
Sổ kho
Tên nguyên vật liệu: Bàn trang điểm
Đơn vị tính: cái
Chứng từ
Diễn giảI
Số lượng
Nt
Số phiếu
Nhập
Xuất
Tồn
Nhập
Xuất
30/3
09
Tồn kho
Xuất bán
10
50
40
Sổ kho
Tên nguyên vật liệu: Tủ tường
Đơn vị tính: cái
Chứng từ
Diễn giải
Số lượng
Nt
Số phiếu
Nhập
Xuất
Tồn
Nhập
Xuất
30/3
30/3
01
06
Nhập kho
Xuất bán
15
10
5
Sổ kho
Tên nguyên vật liệu: Bàn học
Đơn vị tính: cái
Chứng từ
Diễn giảI
Số lượng
Nt
Số phiếu
Nhập
Xuất
Tồn
Nhập
Xuất
30/3
30/3
01
Nhập kho
Xuất bán
50
20
30
Sổ kho
Tên nguyên vật liệu: gường
Đơn vị tính: cái
Chứng từ
Diễn giải
Số lượng
Nt
Số phiếu
Nhập
Xuất
Tồn
Nhập
Xuất
30/3
01
Nhập kho
40
40
Sổ kho
Tên nguyên vật liệu: Ghế tựa
Đơn vị tính: cái
Chứng từ
Diễn giải
Số lượng
Nt
Số phiếu
Nhập
Xuất
Tồn
Nhập
Xuất
30/3
08
Số dư đầu tháng
Xuất bán
5
20
15
Sổ Tài Sản Cố Định
STT
Tên TS
Người
Sửa chữa
Diện tích
Nguyên giá
GT còn lại
KH luỹ kế
Tháng
1
Tháng
2
... ..
Cộng
12 tháng
01
Mua máy bào
110.000.000
Sổ chi tiết bán hàng
NTGS
Chứng từ
Diễn giải
TK ĐƯ
SL
Đơn giá
Thành tiền
Thuế GTGT
Ghi chú
Số
Ngày
30/3
30/3
30/3
30/3
07
08
09
10
24/3
25/3
26/3
27/3
Xuất bán trực tiếp
Xuất bán trực tiếp
Xuất bán trực tiếp
Xuất bán trực tiếp
111
111,131
111
131
10
20
5
10
15.000.000
4.100.000
2.200.000
1.000.000
150.000.000
82.000.000
11.000.000
10.000.000
15.000.000
8.200.000
1.100.000
1.000.000
Cộng
253.000.000
25.300.000
Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ
Chứng từ ghi sổ
Số tiền
Chứng từ ghi sổ
Số tiền
SH
NT
SH
NT
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
383.270.127
912.702.860
241.000.000
721.600.000
374.813.000
56.100.000
352.070.127
88.180.000
25.300.000
7.175.000
757.100.000
363.439.090,0
480.267.407,8
480.267.407,8
480.267.407,8
189.402.1111,6
110.000.000
50.000.000
933.813.000
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
67.710.000
65.300.000
25.300
87.269.000
87.269.000
21.817.250
16.463.508,4
363.439.090,9
363.439.090,9
54.920.880
54.920.880
73.669.850
73.669.850
189.402.111,6
189.402.111,6
23.783.000
23.783.000
23.351.000
23.351.000
Sổ cái TK111
NTGS
CTGS
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Nợ
Có
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
01
01
02
02
01
01
02
02
02
01
01
01
03/3
06/3
06/3
07/3
10/3
11/3
15/3
22/3
23/3
24/3
25/3
26/3
Số dư đầu kỳ
Rút TGNH về nhập quỹ TM
Thanh toán tiền hàng
Mua gỗ vên vên
Công ty thanh toán tiền hàng
Thanh toán tiền hàng
Thanh toán tiền hàng
Công ty thanh toán tiền hàng
C.ty TT lương cho CBCNV
Công ty thanh toán tiền điện
Xuất bán tủ tường
Xuất bán bàn
Xuất bán ghế tựa
112
131
152,133
131
812.539.581
50.000.000
1.936.000
52.000.000
57.134.127
165.000.000
45.100.000
12.100.000
65.000.000
689.000.000
60.500.000
82.032.860
16.170.000
Cộng số phát sinh
283.106.848
Sổ cái tk 112
NTGS
CTGS
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Nợ
Có
30/5
30/530/530/530/530/530/530/530/530/530/530/5
30/5
04
03
04
04
04
03
04
03
05
05
05
05
05
01/3
02/3
02/3
03/3
04/3
05/3
05/3
06/3
10/3
12/3
12/3
13/3
14/3
Số dư đầu kỳ
Mua gỗ dáng hương
Thanh toán tiền hàng
Mua đinh
Rút TGNH về nhập quỹ
C.ty thanh toán tiền hàng
Thanh toán tiền hàng
Thanh toán tiền hàng
Mua gỗ vên vên
Mua máy bào
Thanh toán thuế cho NN
Thanh toán tiền hàng
Mua gỗ tán
Thanh toán tiền hàng
152,133
131
152,133
111
331
131
131
152,133
211,133
333
331
152,133
331
971.044.513
225.000.000
16.000.000
100.000.000
225.500.000
1.100.000
50.000.000
15.000.000
330.000.000
60.500.000
40.000.000
168.103.000
110.000.000
1.210.000
Số dư cuối kỳ
110.631.513
Sổ cái tk 131
NT
GS
CTGS
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Nợ
Có
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
07
07
07
07
07
06
06
02/3
02/3
06/3
10/3
11/3
25/3
27/3
Số dư đầu kỳ
Thanh toán tiền hàng
Thanh toán tiền hàng Thanh toán tiền hàng Thanh toán tiền hàng Thanh toán tiền hàng
Xuất bán bàn học
Xuất bán bàn trang điểm
352.070.127
45.100.000
11.000.000
225.000.000
16.000.000
1.936.000
52.000.000
57.134.127
Số dư cuối kỳ
56.100.000
Sổ cái tk 133
NTGS
CTGS
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Nợ
Có
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
08
08
08
08
08
08
08
08
09
01/3
02/3
05/3
06/3
09/3
10/3
13/3
25/3
29/3
Mua gỗ dáng hương
Mua đinh
Mua gỗ lim
Mua gỗ vên vên
Mua véc ni
Mua máy bào
Mua gỗ tán
Thanh toán tiền điện
K. chuyển VAT phải nộp
112
112
112
111,112
331
112,331
112
627
333
20.500.000
100.000
30.000.000
15.000.000
110.000
11.000.000
10.000.000
1.470.000
25.300.000
Số dư
62.880.000
Sổ cái tk 142
NTGS
CTGS
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Nợ
Có
30/3
10
20/3
Số dư đầu kỳ
Trích chi phí trả trước
627
10.000.680
7.175.000
Số dư
2.825.680
Sổ cái tk 152
NTGS
CTGS
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Nợ
Có
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
11
11
11
11
11
11
12
12
12
12
01/3
02/3
05/3
06/3
09/3
13/3
16/3
16/3
17/3
17/3
Số dư đầu kỳ
Mua gỗ dáng hương
Mua đinh
Mua gỗ lim
Mua gỗ vên vên
Mua véc ni
Mua gỗ tán
Xuất gỗ dáng hương
Xuất gỗ lim
Xuất gỗ vên vên
Xuất đinh
112
112
112
112,111
331
112
621
621
621
621
87.620.880
205.000.000
1.000.000
330.000.000
150.000.000
1.100.000
100.000.000
123.000.000
150.000.000
89.049.999,99
850.000
Số dư
481.281.789,1
Sổ cái tk 154
NTGS
CTGS
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Nợ
Có
30/3
30/3
13
14
23/3
23/3
Số dư đầu kỳ
Tập hợp chi phí
Nhập kho thành phẩm
621,622,627
155
875.246.351
492.029.820,8
492.029.820,8
Số dư
875.246.351
Sổ cái tk 155
NTGS
CTGS
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Nợ
Có
Số dư đầu kỳ
46.397.600
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
15
16
16
16
16
23/3
24/3
25/3
26/3
27/3
Nhập kho thành phẩm
Xuất bán tủ tường
Xuất bán bàn học
Xuất bán ghế tựa
Xuất bán bàn trang điểm
154
632
632
632
632
492.029.820,8
110.214.075,7
74.945.657,44
5.100.000
5.199.520
Số dư cuối kỳ
342.968.167,7
Sổ cái tk 211
NT
GS
CTGS
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Nợ
Có
Số dư đầu kỳ
3.681.617.619
30/3
17
10/3
Mua máy bào
112,331
110.000.000
Cộng số dư
3.791.617.619
Sổ cái tk 214
NTGS
CTGS
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Nợ
Có
Số dư đầu kỳ
982.120.000
30/3
18
19/3
Trích KH – TSCĐ
627,641,642
50.000.000
Cộng số dư
1.032.120.000
Sổ cái tk 331
NT
GS
CTGS
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Nợ
Có
Số dư đầu kỳ
872.103.000
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
19
19
20
20
19
19
19
04/3
07/3
09/3
10/3
12/3
14/3
15/3
Thanh toán tiền hàng
Thanh toán tiền hàng
Mua véc ni
Mua máy bào
Thanh toán tiền hàng
Thanh toán tiền hàng
Thanh toán tiền hàng
112
112
152,133
211,133
112
112
111
15.000.000
689.000.000
168.103.000
1.210.000
60.500.000
1.210.000
60.500.000
Cộng số dư
0
Sổ cái tk 333
NTGS
CTGS
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Nợ
Có
Số dư đầu kỳ
40.000.000
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
21
22
22
22
22
21
12/3
24/3
25/3
26/3
27/3
30/3
Thanh toán thuế cho N.nước
Xuất bán cho C.ty Nam Lâm
X.bán cho trường ĐH Luật
X.bán cho Công ty Mai Thúy
Xuất bán bàn trang điểm
Kết chuyển thuế VAT
112
111
111,131
111
131
133
40.000.000
25.300.000
15.000.000
8.200.000
1.100.000
1.000.000
Cộng số dư
0
Sổ cái tk 334
NTGS
CTGS
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Nợ
Có
Số dư đầu kỳ
42.000.000
30/3
30/330/3
30/330/3
24
24
24
23
23
20/3
20/3
20/3
20/3
20/3
Phân bổ lương cho CNTTSX
Phân bổ lương cho QLPX
Phân bổ lương cho bộ phận BH, QLDN
Trích BHYT, BHXH, KPCĐ
Thanh toán lương cho CBCNV
622
627
641,642
338
111
5.236.140
82.032.860
46.152.000
18.315.000
22.802.000
Cộng số dư
42.000.000
Sổ cái tk 338
NT
GS
CTGS
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Nợ
Có
30/3
25
21/3
Trích BHXH,BHYT,KPCĐ
622,627,641,642
21.817.250
Cộng số dư
21.817.250
Sổ cái tk 421
NT
GS
CTGS
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Nợ
Có
Số dư đầu kỳ
1.032.103.000
30/3
26
30/3
Kết chuyển lãi
911
4.010.186,5
Cộng số dư
1.036.113.187
Sổ cái tk 621
NT
GS
CTGS
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Nợ
Có
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
27
27
27
27
27
28
16/3
16/3
17/3
17/3
18/3
23/3
Xuất gỗ dáng hương để sản xuất tủ
Xuất gỗ lim để sản xuất bàn
Xuất gỗ vên vên để sản xuất tường
Xuất đinh để đóng tủ bàn gường
Xuất véc ni để đóng tủ bàn gường
Tập hợp chi phí
152
152
152
152
152
154
123.000.000
150.000.000
89.049.999,99
650.000
739.090,9092
Cộng số dư
363.439.090,9
Sổ cái tk 622
NT
GS
CTGS
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Nợ
Có
30/3
30/3
30/3
29
29
30
20/3
21/3
23/3
Phân bổ lương cho CNTTSX
Trích BHYT, BHXH, KPCĐ
Tập hợp chi phí
334
334
154
46.152.000
8.768.880
Cộng số dư
54.920.880
Sổ cái tk 627
NT
GS
CTGS
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Nợ
Có
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
31
31
31
31
31
32
16/3
16/3
17/3
17/3
18/3
23/3
Xuất gỗ dáng hương để sản xuất tủ
Xuất gỗ lim để SX bàn
Xuất gỗ vên vên để sản xuất gường
Xuất đinh để đóng tủ bàn gường
Xuất véc ni để sản xuất tủ bàn gường
Tập hợp chi phí
214
142
334
338
111
154
35.000.000
7.175.000
18.315.000
3.479.850
9.700.000
73.669.850
Sổ cái tk 632
NTGS
CTGS
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Nợ
Có
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
33
33
33
33
34
24/3
25/3
26/3
27/3
28/3
Xuất bán cho C.ty Nam Lâm
Xuất bán cho trường ĐHLuật
Xuất bán cho Cty Mai Thúy
Xuất bán cho Cty Hà Giang
Kết chuyển giá vốn
155
155
155
155
911
107.915.574,5
71.187.017,12
5.100.000
5.199.520
189.402.111,6
Sổ cái tk 641
NT
GS
CTGS
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Nợ
Có
30/3
30/3
30/3
30/3
30/3
01
02
03
04
05
Trích khấu hao TSCĐ
Phân bổ lương
Trích BHXH, BHYT, KPCĐ
Thanh toán tiền điện
Kết chuyển chi phí bán hàng
214
334
338
111
911
10.000.000
9.902.000
1.881.380
2.000.000
23.783.380
Sổ cái tk 642
NT
GS
CTGS
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Nợ
Có
30/3
30/330/330/330/3
01
02
03
04
05
Trích khấu hao TSCĐ
Phân bổ lương
Trích BHXH, BHYT, KPCĐ
Thanh toán tiền điện
Kết chuyển chi phí quản lý
214
334
338
111
642
5.000.000
12.900.000
2.451.000
3.000.000
23.351.000
Sổ cái tk 911
NT
GS
CTGS
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Nợ
Có
30/3
30/3
30/3
30/3
35
35
36
35
28/3
28/3
29/3
30/3
Kết chuyển giá vốn
Kết chuyển CPBH, CPQL
Kết chuyển doanh thu
Kết chuyển lãi
632
641,642
511
421
189.402.111,6
47.134.380
253.000
413.000.000
Sổ tiền mặt
TK 111
NTGS
Số phiếu
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
Thu
Chi
Thu
Chi
Tồn
3/3
06/3
06/3
07/3
10/3
11/3
15/3
22/3
23/3
24/3
25/3
26/3
02
04
04
05
06
07
08
09
05
06
12
13
14
Tồn đầu tháng
Rút tiền gửi về nhập quỹ
Mua gỗ vên vên của Cty Mỹ Hà
Cty Mai Thúy T. toán
Thanh toán tiền hàng còn nợ kỳ trước
Trường ĐH luật T. toán
Công ty Ngọc Tuyết TT
T. toán tiền hàng cho nhà máy Quý Dương
T. toán lương cho CBCNV trong kỳ
Thanh toán tiền điện
Xuất bán tủ
Xuất bán bàn học
Xuất bán ghế tựa
112
152,133
131
331
131
131
331
334
627,133
511,333
511,333
511,333
50.000.000
1.936.000
52.000.000
57.134.127
165.000.000
45.100.000
12.100.000
65.000.000
689.000.000
60.500.000
82.032.860
16.170.000
812.539.581
Cộng
283.106.848
Sổ tiền gửi ngân hàng
TK 112
Chứng từ
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Gửi vào
Rút ra
Còn lại
04
03
04
04
04
04
03
04
05
05
05
05
05
01/3
02/3
02/3
03/3
04/3
05/3
05/3
06/3
07/3
11/3
12/3
13/3
14/3
Tồn đầu kỳ
Mua gỗ dáng hương của CtyVĩnh Long
Công ty Nam Lâm thanh toán tiền hàng
Mua đinh của Cty Thùy Linh
Rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ
Cty thanh toán cho Cty Vĩnh Long
Mua gỗ lim của Cty Thái Hoàn
Cty Hải Anh thanh toán
Mua gõ vên vên của cty Mỹ Hà
Mua máy bào
Công ty thanh toán tiền cho C.ty Mỹ Hà
Công ty thanh toán thuế cho nhà nước
Công ty mua gỗ tán
Công ty thanh toán tiền cho Biếc Lan
152,133
131
152,133
111
331
152,133
131
152,133
211,133
331
333
152,133
331
225.000.000
16.000.000
225.500.000
1.100.000
50.000.000
15.000.000
330.000.000
100.000.000
60.100.000
168.103.000
40.000.000
110.000.000
1.210.000
971.044.513
Số dư cuối kỳ
110.631.513
Bảng cân đối kế toán
Đơn vị tính đồng
Tài Sản
Tháng 7
Tháng 8
A. TSLĐ và đầu tư NH
I – Tiền
1- Tiền mặt tại quỹ
890.320.000
100.345.922
2- Tiền gửi ngân hàng
927.270.000
399.270.000
. II.Các khoản đẩu tư Tặ CHỉC
1. Đầu tư chứng khoản NH
2. Đẩu tư ngắn hạn khác
III – Các khoản phải thu
1- Phí thu của khách hàng
320.970.000
285.970.000
2- Trả trước cho người bán
3- Thuế giá trị gia tăng được KT
78.932.000
III – Hàng tồn kho
1. Hàng đang đi đường
2- Nguyên vật liệu tồn kho
70.098.000
360.873.239
3. Công cụ,dụng cụ
4. Chi phí sản xuất dở dang
974..230.000
974..230.000
5. Thành phẩm tồn kho
32.980.000
427.210.817,5
6. Hàng hoá tồn kho
7. Hàng gửi bán
IV – Tài sản lưu động khác
1- Tạm ứng
9.800.000
10.300.000
2- Chi phí chờ kết chuyển
10.927.000
3.185.000
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản ký cược, ký quỹ
B - TSCĐ và đầu tư dài hạn
I- TSCĐ
5.670.930.000
5.670.930.000
- TSCĐ HàNG HOá
5.670.930.000
5.670.930.000
- Nguyên giá
5.670.930.000
5.670.930.000
- Giá trị hao mòn luỹ kế
(990.240.000)
(990.240.000)
II. Các khoản ĐTTC dài hạn
1.ĐT chứng khoản dài hạn
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác
III. Chi phí XDCBĐ
IV.Các khoản ký quỹ, ký cược
Tổng cộng tài sản
7.917.285.000
7.817.006.978,5
Nguồn vốn
Tháng 7
Tháng 8
A- Nợ phải trả
I- Nợ ngắn hạn
1- Vay ngắn hạn
136.729.000
136.729.000
2- Phải trả người bán
790.078.000
419.275.000
3- Người mua trả tiền trước
4- Thuế và các khoản chi phí phải nộp
30.000.000
5-PhảI trả công nhân viên
30.090.000
30.090.000
6- Chi phí phải trả, phải nộp khác
22.185.925
II- Nợ dài hạn
1- Vay dài hạn
1.925.965.000
1.925.965.000
2. Nợ dài hạn khác
III. Nợ khác
1. Chí phí phải trả
2. Tài sản thừa chờ xử lý
B- Nguồn vốn chủ sở hữu
I- Nguồn vốn – quỹ
1- Nguồn vốn kinh doanh
3.404.390.000
3.404.390.000
2- Quỹ đầu tư phát triển
200.000.000
200.000.000
3- Lãi chưa phân phối
133.033.000
391.372.053,5
5. Nguồn vốn XDCB
987.000.000
987.000.000
II.Nguồn kinh phí khác
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
300.000.000
300.000.000
Tổng cộng nguồn vốn
7.917.285.000
7.817.006.978,5
Kết quả hoạt động kinh doanh tháng7-8-2002
Phần một: Lãi-Lỗ
ĐVT: VNĐ
STT
CHI TIÊU
MS
Tháng 7
Tháng 8
1
Tổng doanh thu
01
359.478.000
503.000.000
2
Trong đó doanh thu hàng xuất khẩu. Các khoản giảm trừ
3
Giảm giá hàng bán
4
Hàng bán bị trả lại
5
Thuế tiêu thụ ĐB, thuế XK
6
Doanh thu thuần
10
359.478.000
359.478.000
7
Giá vốn hàng bán
11
200.500.00
175.437.673,5
8
Lãi gộp
20
158.978.000
327.562.326,5
9
Chi phí bán hàng
21
25.875.000
21.781.833
10
Chi phí QLDN
22
20.070.000
127.441.440
11
Lãi thuần HĐKINH DOANH
30
113.033.000
278.339.053,5
12
Thu nhập HĐTặ CHỉC
13
Chi phí HĐTặ CHỉC
14
Lợi nhuận HĐTặ CHỉC
15
Các khoản thu BT
16
Chi phí BT
17
Lợi nhuận BT
18
T LN trước thuế
113.033.000
278.339.053,5
19
Thuế TNDN phải nộp
20
Lãi sau thuế
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- KT1258.doc