BỘ ĐỀ THI VÀ ĐÁP ÁN THI TRẮC
NGHIỆM TRỰC TUYẾN
CHO CÔNG CHỨC ĐÃ HOÀN THÀNH
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CÔNG CHỨC
MỚI NGÀNH THUẾ
1. Thuế Giá trị gia tăng
Câu 1. Đặc điểm nào dưới đây không phải của Thuế
giá trị gia tăng:
a. Gián thu
b. Đánh nhiều giai đoạn
c. Trùng lắp
d. Có tính trung lập cao
Đáp án : c)
Câu 2. Đối tượng chịu Thuế giá trị gia tăng là:
a. Hàng hoá dịch vụ sản xuất, kinh
doanh ở Việt Nam
b. Hàng hoá, dịch vụ mua của tổ chức,
cá nhân ở nước ngoài.
c. Hàng hoá, dịch vụ dùng cho sản
xuất, kinh doanh và tiêu dùng ở Việt
Nam (bao gồm cả hàng hoá, dịch vụ
mua của tổ chức, cá nhân ở nước
ngoài), trừ các đối tượng không chịu
Thuế giá trị gia tăng.
d. Tất cả các đáp án trên.
Đáp án: c)
Câu 3. Hàng hoá, dịch vụ nào sau đây thuộc đối
tượng không chịu Thuế gia trị gia tăng:
a. Hàng hóa xuất khẩu ra nước ngoài, kể
cả uỷ thác xuất khẩu.
b. Hàng hoá gia công chuyển tiếp
c. Hàng hoá xuất khẩu tại chỗ
d. Sản phẩm xuất khẩu là tài nguyên,
khoáng sản khai thác chưa chế biến theo quy định của
chính phủ.
Đáp án: d)
Câu 4. Hàng hoá, dịch vụ nào sau đây thuộc đối
tượng không chịu Thuế giá trị gia tăng:
a. Nạo vét kênh mương nội đồng phục vụ
sản xuất nông nghiệp.
b. Nước sạch phục vụ sản xuất và sinh
hoạt.
c. Phân bón
d. Thức ăn gia súc, gia cầm và thức ăn cho
vật nuôi khác.
Đáp án: a)
15 trang |
Chia sẻ: thanhnguyen | Lượt xem: 1886 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bộ đề thi và đáp án thi trắc nghiệm trực tuyến cho công chức đã hoàn thành chương trình đào tạo công chức mới ngành thuế, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
chuy n quy n s d ng nhãn hi uậ ừ ể ề ử ụ ệ
th ng m i.ươ ạ
c. Thu nh p t ho t đ ng chuy n giao công ngh .ậ ừ ạ ộ ể ệ
d. C a,b và cả
Đáp án: d)
Câu 31. Thu nh p không thu c di n ch u thu TNCN:ậ ộ ệ ị ế
a. Thu nh p t th a k , quà t ng là b t đ ng s n ậ ừ ừ ế ặ ấ ộ ả
b. Thu nh p t chuy n nh ng b t đ ng s n gi a vậ ừ ể ượ ấ ộ ả ữ ợ
v i ch ng, cha m v i con cái, ông bà n i ngo i v iớ ồ ẹ ớ ộ ạ ớ
cháu ru t.ộ
c. Ti n th ng kèm theo danh hi u đ c Nhà n cề ưở ệ ượ ướ
phòng t ng nh : Anh hùng LLVTND, Anh hùng Laoặ ư
đ ng, Nhà giáo nhân dân...ộ
d. C a, b và cả
Đáp án: c)
Câu 32. Ng i n p thu TNCN g p thiên tai, hoườ ộ ế ặ ả
ho n, tai n n, b nh hi m nghèo thì theo quy đ nh:ạ ạ ệ ể ị
a. Đ c mi n thu TNCN ph i n p t ng ng v iượ ễ ế ả ộ ươ ứ ớ
m c đ thi t h i.ứ ộ ệ ạ
b. Đ c xét gi m thu TNCN t ng ng v i m c đượ ả ế ươ ứ ớ ứ ộ
thi t h i, s thu đ c gi m không v t quá s thuệ ạ ố ế ượ ả ượ ố ế
ph i n pả ộ
c. Không câu tr l i nào trên là đúng.ả ờ
Đáp án: b)
Câu 33. Kỳ tính thu TNCN v i cá nhân c trú đ cế ớ ư ượ
quy đ nh :ị
a. Kỳ tính thu theo quý áp d ng v i thu nh p t kinhế ụ ớ ậ ừ
doanh
b. Kỳ tính thu theo năm áp d ng v i thu nh p tế ụ ớ ậ ừ
kinh doanh; thu nh p t ti n l ng, ti n công.ậ ừ ề ươ ề
c. Kỳ tính thu theo t ng l n phát sinh áp d ng v iế ừ ầ ụ ớ
thu nh p t trúng th ng, th a k , quà t ng.ậ ừ ưở ừ ế ặ
d. Câu b và c
e. C a, b và cả
Đáp án : d)
Câu 34. Cá nhân đ c hoàn thu TNCN trong tr ngượ ế ườ
h p:ợ
a. Có s thu đã n p l n h n s thu ph i n pố ế ộ ớ ơ ố ế ả ộ
b. Đã n p thu nh ng có thu nh p tính thu ch a t iộ ế ư ậ ế ư ớ
m c ph i n p thuứ ả ộ ế
c. Các tr ng h p khác theo quy t đ nh c a c quanườ ợ ế ị ủ ơ
Nhà n c có th m quy nướ ẩ ề
d. C a,b và cả
Đáp án : d)
Câu 35. Theo quy đ nh c a Lu t thu TNCN, thuị ủ ậ ế
nh p ch u thu TNCN t kinh doanh c a cá nhân cậ ị ế ừ ủ ư
trú đ c xác đ nh:ượ ị
a. Doanh thu tr (-) các kho n chi phí h p lý liên quanừ ả ợ
đ n vi c t o ra thu nh p ch u thu trong ký tính thuế ệ ạ ậ ị ế ế
b. Doanh thu tr (-) các kho n chi phí h p lý liên quanừ ả ợ
đ n vi c t o ra thu nh p ch u thu trong kỳ tính thuế ệ ạ ậ ị ế ế
tr (-) Các kho n gi m tr gia c nh.ừ ả ả ừ ả
c. Không ph i các ph ng án trênả ươ
Đáp án : a)
Câu 36. Thu nh p ch u thu TNCN t b n quy n là:ậ ị ế ừ ả ề
a. Là toàn b ph n thu nh p nh n đ c khi chuy nộ ầ ậ ậ ượ ể
giao, chuy n quy n s d ng các đ i t ng c aể ề ử ụ ố ượ ủ
quy n s h u trí tu , chuy n giao công ngh theoề ở ữ ệ ể ệ
t ng h p đ ng.ừ ợ ồ
b. Là thu nh p nh n đ c khi chuy n giao, chuy nậ ậ ượ ể ể
quy n s d ng các đ i t ng c a quy n s h u tríề ử ụ ố ượ ủ ề ử ữ
tu , chuy n giao công ngh có giá tr t 10 tri u đ ngệ ể ệ ị ừ ệ ồ
tr lên theo t ng h p đ ng.ở ừ ợ ồ
c. Là ph n thu nh p v t trên 10 tri u đ ng nh nầ ậ ượ ệ ồ ậ
đ c khi chuy n giao, chuy n quy n s d ng các đ iượ ể ể ề ử ụ ố
t ng c a quy n s h u trí tu , chuy n giao côngượ ủ ề ử ữ ệ ể
ngh theo t ng h p đ ng.ệ ừ ợ ồ
d. Không ph i theo các ph ng án trênả ươ
Đáp án : c)
Câu 37. Thu nh p ch u thu TNCN t th a k , quàậ ị ế ừ ừ ế
t ng đ c xác đ nh:ặ ượ ị
a. Là toàn b giá tr tài s n th a k , quà t ng nh nộ ị ả ừ ế ặ ậ
đ c theo t ng l n phát sinhượ ừ ầ
b. Là ph n giá tr c a tài s n th a k , quà t ng t 10ầ ị ủ ả ừ ế ặ ừ
tri u đ ng tr lên theo t ng l n phát sinhệ ồ ở ừ ầ
c. Là ph n giá tr tài s n th a k , quà t ng v t trênầ ị ả ừ ế ặ ượ
10 tri u đ ng nh n đ c theo t ng l n phát sinh.ệ ồ ậ ượ ừ ầ
d. Không ph i theo các ph ng án trên.ả ươ
Đáp án : c)
Câu 38. Theo quy đ nh c a Lu t thu TNCN, ng iị ủ ậ ế ườ
ph thu c c a ng i n p thu không bao g m:ụ ộ ủ ườ ộ ế ồ
a. Con ch a thành niên; con b tàn t t, không có khư ị ậ ả
năng lao đ ng.ộ
b. Con thành niên đang theo h c đ i h c, cao đ ng,ọ ạ ọ ẳ
trung h c chuyên nghi p ho c h c ngh không có thuọ ệ ặ ọ ề
nh p.ậ
c. B m trong đ tu i lao đ ng, có kh năng laoố ẹ ộ ổ ộ ả
đ ng nh ng không có thu nh p.ộ ư ậ
d. Câu a và b
e. Câu b và c
Đáp án : c)
Câu 39. Lu t thu TNCN quy đ nh, các kho n đóngậ ế ị ả
góp vào qu t thi n, nhân đ o, qu khuy n h c:ỹ ừ ệ ạ ỹ ế ọ
a. Đ c tr vào t t c các lo i thu nh p c a cá nhânượ ừ ấ ả ạ ậ ủ
c trú tr c khi tính thuư ướ ế
b. Đ c tr vào thu nh p t ti n l ng, ti n công, tượ ừ ậ ừ ề ươ ề ừ
kinh doanh c a cá nhân c trú tr c khi tính thuủ ư ướ ế
c. Ch đ c tr vào thu nh p t ti n l ng, ti n côngỉ ượ ừ ậ ừ ề ươ ề
c a cá nhân không c trú tr c khi tính thu .ủ ư ướ ế
d. Câu a và c
e. Câu b và c
Đáp án : b)
Câu 40. Thu TNCN đ i v i thu nh p t kinh doanhế ố ớ ậ ừ
c a cá nhân không c trú đ c xác đ nhủ ư ượ ị :
a. Doanh thu nhân (x) thu su t thu TNCN t ngế ấ ế ươ
ng v i t ng lĩnh v c, ngành ngh theo quy đ nh.ứ ớ ừ ự ề ị
9
b. [Doanh thu tr (-) Các kho n chi phí h p lý] nhân(x)ừ ả ợ
thu su t thu TNCN t ng ng v i t ng lĩnh v c,ế ấ ế ươ ứ ớ ừ ự
ngành ngh .ề
c. [Doanh thu tr (-) Các kho n chi phí h p lý tr (-)ừ ả ợ ừ
Các kho n gi m tr gia c nh] nhân(x) thu su t thuả ả ừ ả ế ấ ế
TNCN t ng ng v i t ng lĩnh v c, ngành ngh .ươ ứ ớ ừ ự ề
d. Không câu tr l i nào trên là đúngả ờ
Đáp án : a)
Câu 41. Thu TNCN đ i v i thu nh p t ti n l ng,ế ố ớ ậ ừ ề ươ
ti n công c a cá nhân không c trú đ c xác đ nh :ề ủ ư ượ ị
a. Thu nh p ch u thu nhân (x) bi u thu su t luậ ị ế ể ế ấ ỹ
ti n t ng ph nế ừ ầ
b. Thu nh p ch u thu nhân (x) thu su t 20%ậ ị ế ế ấ
c. [Thu nh p ch u thu tr (-) Gi m tr gia c nh]ậ ị ế ừ ả ừ ả
nhân (x) thu su t 20%ế ấ
d. [Thu nh p ch u thu tr (-) Gi m tr gia c nh trậ ị ế ừ ả ừ ả ừ
(-) Các kho n đóng góp t thi n, nhân đ o] nhân (x)ả ừ ệ ạ
thu su t 20%.ế ấ
Đáp án : b)
7. Thu Thu nh p cá nhân – Bài t pế ậ ậ
Câu 1. M t gia đình có 2 con nh và m t m giàộ ỏ ộ ẹ
không có thu nh p. Thu nh p c a ng i ch ng làậ ậ ủ ườ ồ
17tri u đ ng/tháng. Thu nh p c a ng i v b tàn t tệ ồ ậ ủ ườ ợ ị ậ
là 450.000đ ng/tháng. Thu nh p tính thu bình quânồ ậ ế
m t tháng là bao nhiêu?ộ
a. 5.500.000 đ ngồ
b. 6.200.000 đ ngồ
c. 6.500.000 đ ngồ
d. 6.600.000 đ ngồ
Đáp án: d)
Câu 2. Ch M là cá nhân kinh doanh ch a th c hi nị ư ự ệ
ch đ k toán, hoá đ n ch ng t . Trong năm, ch Mế ộ ế ơ ứ ừ ị
có doanh thu t ho t đ ng kinh doanh 500 tri u đ ng,ừ ạ ộ ệ ồ
chi phí liên quan t i ho t đ ng kinh doanh là 432 tri uớ ạ ộ ệ
đ ng. T l thu nh p ch u thu trên doanh thu do cồ ỷ ệ ậ ị ế ơ
quan thu quy đ nh t i đ a ph ng v i ho t đ ngế ị ạ ị ươ ớ ạ ộ
kinh doanh c a ch M là 5%. Chi M không có ng iủ ị ườ
ph thu c và không có kho n đóng góp t thi n, nhânụ ộ ả ừ ệ
đ o nào trong năm. Thu TNCN ch M ph i n p trongạ ế ị ả ộ
năm là:
a. 1 tri u đ ng ệ ồ
b. 25 tri u đ ng ệ ồ
c. S khácố
d. Không ph i n p thuả ộ ế
Đáp án: d)
Câu 3. Cá nhân C là đ i t ng c trú đ ng s h u 2ố ượ ư ồ ở ữ
căn h . Tháng 8/2009 anh C quy t đ nh bán c 2 cănộ ế ị ả
h v i giá 800 trđ và 750 trđ m i căn. Anh C khôngộ ớ ỗ
còn gi y t mua 2 căn h nên không xác đ nh đ cấ ờ ộ ị ượ
giá v n c a 2 căn h này. Thu thu nh p cá nhân doố ủ ộ ế ậ
bán 2 căn h này đ c xác đ nh nh th nào?ộ ượ ị ư ế
a. 23.000.000 đ ngồ
b. 27.500.000 đ ngồ
c. 31.000.000 đ ngồ
d. 30.000.000 đ ngồ
Đáp án: c)
Câu 4. Ông B bán 500 c phi u v i giá bán là 25,000ổ ế ớ
đ ng/c phi u, giá mua 8,500 đ ng/c phi u, chi phíồ ổ ế ồ ổ ế
liên quan cho vi c bán 500 c phi u này là 750,000ệ ổ ế
đ ng (các ch ng t mua, bán và chi phí h p lý). Thuồ ứ ừ ợ ế
TNCN ông B ph i n p là bao nhiêu?ả ộ
a. 1.500.000 đ ngồ
b. 1.750.000 đ ngồ
c. 1.950.000 đ ngồ
d. 2.200.000 đ ngồ
Đáp án: a)
Câu 5. Ch C đ c ông B t ng m t chi c xe máy trị ượ ặ ộ ế ị
giá 25 tri u đ ng. s thu TNCN ch C ph i n p làệ ồ ố ế ị ả ộ
bao nhiêu?
a. 1.200.000 đ ngồ
b. 1.500.000 đ ngồ
c. 1.750.000 đ ngồ
d. 2.100.000 đ ngồ
Đáp án: b)
Câu 6. Bà Jolie sang Vi t Nam gi ng d y t thángệ ả ạ ừ
3/2009 đ n tháng 6/2009. Tháng 3/2009 Bà nh nế ậ
đ c kho n l ng là 2,500USD thì thu TNCN c aượ ả ươ ế ủ
Bà ph i n p là bao nhiêu v i t giá 1USD = 17.000ả ộ ớ ỷ
VN đ ng? (gi thi t Bà Jolie không ph i đóng gópồ ả ế ả
các kho n BHXH, BHYT b t bu c và không cóả ắ ộ
kho n đóng góp t thi n nhân đ o nào)ả ừ ệ ạ
a. 7.500.000 đ ngồ
b. 8.200.000 đ ngồ
c. 8.500.000 đ ngồ
d. 8.000.000 đ ngồ
Đáp án: c)
Câu 7. Ông Henmus trong 2 tu n du l ch t i Vi t Namầ ị ạ ệ
đã trúng th ng x s 300 tri u đ ng.ưở ổ ố ệ ồ Thu TNCNế
ông Henmus ph i n p là bao nhiêu?ả ộ
a. 29.000.000 đ ngồ
b. 30.000.000 đ ngồ
c. 31.000.000 đ ngồ
d. 32.000.000 đ ngồ
Đáp án: a)
Câu 8. Ông X là cá nhân không c trú theo Lu t thuư ậ ế
TNCN, trong tháng 9 năm 2009 ông có thu nh p tậ ừ
ti n công do doanh nghi p t i Vi t Nam chi tr là 10ề ệ ạ ệ ả
tri u đ ng. Ông X ph i nuôi 2 con nh và không cóệ ồ ả ỏ
kho n đóng góp t thi n nhân đ o nào. ả ừ ệ ạ
S thu TNCN trong tháng 9 năm 2009 ông X ph iố ế ả
n p là:ộ
a. 140.000 đ ng ồ
b. 350.000 đ ng ồ
c. 750.000 đ ngồ
d. S khácố
Đáp án: d)
Câu 9. Bà M là cá nhân c trú có thu nh p t ti nư ậ ừ ề
l ng hàng tháng là 10 tri u đ ng và không có kho nươ ệ ồ ả
thu nh p nào khác trong năm. Bà ph i nuôi 01 conậ ả
nh d i 10 tu i và không có kho n đóng góp tỏ ướ ổ ả ừ
thi n, nhân đ o nào trong năm. S thu TNCN bà Mệ ạ ố ế
ph i n p trong năm làả ộ :
a. 9 tri u đ ng ệ ồ
b. 4,2 tri u đ ng ệ ồ
c. 2,64 tri u đ ng ệ ồ
d. 750 nghìn đ ng ồ
Đáp án: c)
Câu 10. Ông A có thu nh p t b n quy n tác gi doậ ừ ả ề ả
nhà xu t b n tr m t l n là 120 tri u đ ng. Ông Aấ ả ả ộ ầ ệ ồ
trích 10 tri u đ ng ng h qu n n nhân ch t đ c daệ ồ ủ ộ ỹ ạ ấ ộ
cam dioxin. Thu TNCN ông A ph i n p v i thuế ả ộ ớ
nh p t b n quy n làậ ừ ả ề :
a. 6 tri u đ ng ệ ồ
b. 5,5 tri u đ ng ệ ồ
c. 5 tri u đ ng ệ ồ
d. S khácố
Đáp án: b)
Câu 11. Ông T trong năm 2009 ch có duy nh t ngu nỉ ấ ồ
thu nh p t chuy n nh ng ch ng khoán niêm y tậ ừ ể ượ ứ ế
v i t ng giá tr chuy n nh ng là 1000 tri u đ ng.ớ ổ ị ể ượ ệ ồ
Theo kê khai c a ông C thì giá mua lo i ch ng khoánủ ạ ứ
đã chuy n nh ng tr c khi niêm y t là 900 tri uể ượ ướ ế ệ
đ ng nh ng không có ch ng t ch ng minh. Thuồ ư ứ ừ ứ ế
TNCN ông C ph i n p trong năm 2009 làả ộ :
a. 200 tri u đ ng ệ ồ
b. 20 tri u đ ng ệ ồ
c. 1 tri u đ ng ệ ồ
d. S khác ố
Đáp án: c)
Câu 12. Ông J là cá nhân không c trú theo quy đ như ị
c a pháp lu t thu Vi t Nam. Trong năm 2009, ông Jủ ậ ế ệ
có doanh thu t ho t đ ng kinh doanh hàng hoá t iừ ạ ộ ạ
Vi t Nam là 2000 tri u đ ng. T ng chi phí h p lýệ ệ ồ ổ ợ
đ c tr v i ho t đ ng kinh doanh trên là 1800 tri uượ ừ ớ ạ ộ ệ
đ ng. Ông J không có ng i ph thu c và không cóồ ườ ụ ộ
kho n đóng góp t thi n, nhân đ o nào trên lãnh thả ừ ệ ạ ổ
Vi t Nam trong năm.ệ
Thu TNCN ông J ph i n p trong năm 2009 làế ả ộ :
a. 1,52 tri u đ ng ệ ồ
b. 2 tri u đ ng ệ ồ
c. 20 tri u đ ng ệ ồ
d. S khác ố
Đáp án: c)
Bài 13. Trong năm, Anh H có thu nh p t ti n l ngậ ừ ề ươ
là 4,5 tri u đ ng / tháng (sau khi tr BHXH, BHYT)ệ ồ ừ
và t ng ti n th ng nhân ngàyổ ề ưở 30/4, 1/5, 2/9 trong
năm là 5 tri u đ ng. Anh H không có ng i phệ ồ ườ ụ
thu c và không có kho n đóng góp t thi n, nhân đ oộ ả ừ ệ ạ
nào trong năm, thu TNCN anh H ph i n p làế ả ộ :
a. 550.000 đ ng ồ
b. 300.000 đ ng ồ
c. S khácố
d. Không ph i n p thuả ộ ế
Đáp án: a)
8. Thu Tài nguyênế
Câu 1. Căn c tính thu tài nguyên là gì?ứ ế
a. S n l ng tài nguyên th ng ph m khaiả ượ ươ ẩ
thác, giá tính thu và thu su tế ế ấ
b. S n l ng tài nguyên th ng ph mả ượ ươ ẩ
khai thác và giá tính thuế
c. S n l ng tài nguyên th ng ph m khaiả ượ ươ ẩ
thác và thu su t. ế ấ
Đáp án: a)
Câu 2. Giá tính thu tài nguyên là:ế
a. Giá bán c a m t đ n v tài nguyên t iủ ộ ơ ị ạ
n i khai thác.ơ
b. Giá bán c a m t đ n v tài nguyên baoủ ộ ơ ị
g m c thu giá tr gia tăngồ ả ế ị
c. Giá bán c a m t đ n v tài nguyên theoủ ộ ơ ị
giá th tr ngị ườ
Đáp án: a)
Câu 3. Đ i t ng ch u thu tài nguyên baoố ượ ị ế
g m:ồ
a. Tài nguyên thiên nhiên và tài nguyên
nhân t oạ
b. Tài nguyên thiên nhiên d i lòng đ tướ ấ
c. Tài nguyên thiên nhiên trong ph m viạ
đ t li n, h i đ o, n i th y, lãnh h i, vùng đ c quy nấ ề ả ả ộ ủ ả ặ ề
kinh t v th m l c đ a c a Vi t Namế ề ề ụ ị ủ ệ
d. Khoáng s n và d u thô, khí thiên nhiên,ả ầ
khí than
Đáp án: c)
Câu 4. Đ i t ng n p thu tài nguyên:ố ượ ộ ế
a. Doanh nghi p, h gia đình kinh doanhệ ộ
khai thác có khai thác tài nguyên.
b. T ch c, cá nhân khai thác tài nguyênổ ứ
c. T ch c, cá nhân kinh doanh tài nguyênổ ứ
d. Cá nhân, h gia đình kinh doanh có khaiộ
thác tài nguyên.
Đáp án: b)
Câu 5. Vi t Nam góp v n pháp đ nh b ngệ ố ị ằ
các ngu n tài nguyên thành l p doanh nghi p liênồ ậ ệ
doanh v i n c ngoài thì:ớ ướ
a. Doanh nghi p liên doanh ph i n p thuệ ả ộ ế
tài nguyên.
b. Bên Vi t Nam s d ng tài nguyên gópệ ử ụ
v n ph i n p thu tài nguyênố ả ộ ế
c. Tùy theo th a thu n c a các bên trongỏ ậ ủ
liên doanh
d. Bên Vi t Nam và bên n c ngoài đ uệ ướ ề
ph i kê khai n p thu tài nguyên theo v n gópả ộ ế ố
Đáp án: b)
Câu 6. Giá tính thu tài nguyên đ i v iế ố ớ
n c thiên nhiên dùng đ s n xu t th y đi n là:ướ ể ả ấ ủ ệ
a. Giá bán n c dùng s n xu t th y đi nướ ả ấ ủ ệ
b. Giá bán đi n th ng ph m cho ng iệ ươ ẩ ườ
tiêu dùng
c. Giá bán đi n th ng ph m t i nhà máyệ ươ ẩ ạ
th y đi nủ ệ
d. G m các tr ng h p t i đi m a, đi m cồ ườ ợ ạ ể ể
Đáp án: c)
Câu 7. Vi c đăng ký, khai thu , quy t toánệ ế ế
thu , n p thu , n đ nh thu tài nguyên đ c th cế ộ ế ấ ị ế ượ ự
hi n theo quy đ nh.ệ ị
a. Pháp l nh thu tài nguyênệ ế
10
b. Lu t D u khí, Lu t Khoáng s nậ ầ ậ ả
c. Lu t Qu n lý thuậ ả ế
d. T t c các tr ng h p trên.ấ ả ườ ợ
Đáp án: c)
9. Các kho n thu v đ t đaiả ề ấ
Câu 1. Trong h th ng thu nhà n cệ ố ế ướ
hi n hành, các kho n thu liên quan đ n đ t đai làệ ả ế ấ
nh ng kho n thu sau:ữ ả
a. Thu s d ng đ t nông nghi p; Thuế ử ụ ấ ệ ế
nhà đ t;ấ
b. Thu s d ng đ t nông nghi p ; Thuế ử ụ ấ ệ ế
nhà đ t; Ti n s d ng đ t; ấ ề ử ụ ấ
c. Thu s d ng đ t nông nghi p; Thuế ử ụ ấ ệ ế
nhà đ t; Ti n s d ng đ t; Ti n thuê đ t, thuê m tấ ề ử ụ ấ ề ấ ặ
n cướ
d. Thu s d ng đ t nông nghi pế ử ụ ấ ệ ; Thuế
nhà đ t; Ti n s d ng đ t; Ti n thuê đ t, thuê m tấ ề ử ụ ấ ề ấ ặ
n c, L phí tr c b .ướ ệ ướ ạ
Đáp án: d)
Câu 2. Đ i t ng ph i n p ti n s d ngố ượ ả ộ ề ử ụ
đ t là:ấ
a. Ng i đ c Nhà n c giao đ t theoườ ượ ướ ấ
di n thu ti n s d ng đ t;ệ ề ử ụ ấ
b. Ng i đang s d ng đ t đ c c quanườ ử ụ ấ ượ ơ
có th m quy n cho phép chuy n m c đích s d ngẩ ề ể ụ ử ụ
đ t;ấ
c. H gia đình, cá nhân đang s d ng đ t ộ ử ụ ấ ở
mà đ t đó đ c s d ng t ngày 15/10/1993 đ n th iấ ượ ử ụ ừ ế ờ
đi m c p Gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t, ch aể ấ ấ ứ ậ ề ử ụ ấ ư
n p ti n s d ng đ t, nay đ c c p Gi y ch ngộ ề ử ụ ấ ượ ấ ấ ứ
nh n quy n s d ng đ t.ậ ề ử ụ ấ
d. C 3 tr ng h p trên.ả ườ ợ
Đáp án: d)
Câu 3. Căn c tính thu ti n s d ng đ tứ ề ử ụ ấ
là:
a. Di n tích đ t đ c nhà n c giao, đ cệ ấ ượ ướ ượ
phép chuy n m c đích, đ c c p gi y ch ng nh nể ụ ượ ấ ấ ứ ậ
quy n s d ng đ t. ề ử ụ ấ
b. Giá đ t ấ
c. Th i h n s d ng đ t:ờ ạ ử ụ ấ
d. C 3 ph ng án trênả ươ
Đáp án: d)
Câu 4: Đ n giá thuê đ t, thuê m t n cơ ấ ặ ướ
c a m i d án đ c đi u ch nh:ủ ỗ ự ượ ề ỉ
a. Hàng năm;
b. Sau 3 năm
c. Sau 5 năm
d. Sau 10 năm
Đáp án : c)
Câu 5: Ti n thuê đ t, thuê m t n c đ cề ấ ặ ướ ượ
thu k t ngày:ể ừ
a. Ngày ghi trên quy t đ nh cho thuê đ tế ị ấ
c a c quan có th m quy n;ủ ơ ẩ ề
b. Ngày ký H p đ ng thuê đ tợ ồ ấ
c. Ngày nh n đ c Thông báo thu ti nậ ượ ề
thuê đ t c a c quan Thu .ấ ủ ơ ế
Đáp án : a)
Câu 6: Đ i t ng ch u thu nhà đ t là:ố ượ ị ế ấ
a. Đ t thu c khu dân c các thành thấ ở ộ ư ở ị
và nông thôn
b. Đ t xây d ng công trình và các kho nhấ ự ả
đ t ph thu c (di n tích ao h , tr ng cây) bao quanhấ ụ ộ ệ ồ ồ
công trình ki n trúcế
c. C 2 ph ng án trênả ươ
Đáp án : c)
Câu 7: H ng đ t làm căn c tính thu sạ ấ ứ ế ử
d ng đ t nông nghi p đ c n đ nh trong th i gian:ụ ấ ệ ượ ổ ị ờ
a. 3 năm
b. 5 năm
c. 10 năm
d. 15 năm
Đáp án : c)
Câu 8. Căn c tính thu ti n s d ng đ tứ ề ử ụ ấ
trong tr ng h p giao đ t s d ng làm nhà là:ườ ợ ấ ử ụ ở
a. Di n tích đ t thu ti n s d ng đ tệ ấ ề ử ụ ấ
b. Giá đ t tính thu ti n s d ng đ tấ ề ử ụ ấ
c. Th i h n s d ng đ tờ ạ ử ụ ấ
d. Câu a và b
e. Câu a,b và c
Đáp án : d)
Câu 9. Căn c tính thu nhà đ t là:ứ ế ấ
a. Di n tích đ t, giá đ t do UBND c pệ ấ ấ ấ
t nh quy đ nh và thu su t thu nhà đ tỉ ị ế ấ ế ấ
b. Di n tích đ t, h ng đ t và thu su tệ ấ ạ ấ ế ấ
thu nhà đ t t ng ng v i h ng đ tế ấ ươ ứ ớ ạ ấ
c. Di n tích đ t, h ng đ t và m c thuệ ấ ạ ấ ứ ế
đ t ấ
d. Không ph i các ph ng án trênả ươ
Đáp án : c)
Câu 10. T ch c, h gia đình, cá nhânổ ứ ộ
ph i n p ti n thuê đ t, thuê m t n c n u:ả ộ ề ấ ặ ướ ế
a. Đ c nhà n c giao đ t đ xây d ngượ ướ ấ ể ự
c s s n xu t, kinh doanhơ ở ả ấ
b. Đ c nhà n c cho thuê đ t, thuê m tượ ướ ấ ặ
n c đ s n xu t kinh doanhướ ể ả ấ
c. Đ c nhà n c giao đ t đ xây d ngượ ướ ấ ể ự
k t c u h t ng đ cho thuêế ấ ạ ầ ể
d. Câu a,b và c
Đáp án : b)
10. Phí, l phí tr c bệ ướ ạ
Câu 1. Ng i n p thu ph i kê khai, n p l phíườ ộ ế ả ộ ệ
tr c b vào th i đi m:ướ ạ ờ ể
a. B t c lúc nào ấ ứ
b. Tr c khi đăng ký quy n s h u, quy nướ ề ở ữ ề
s d ng tài s n.ử ụ ả
c. Sau khi đăng ký quy n s h u, quy n sề ở ữ ề ử
d ng tài s nụ ả
Đáp án: b)
Câu 2. Pháp l nh phí và l phí đi u ch nh đ i v iệ ệ ề ỉ ố ớ
lo i phí nào trong các lo i phí sau đây:ạ ạ
a. Phí b o hi m trách nhi m dân s tả ể ệ ự ự
nguy n c a ch xe c gi i.ệ ủ ủ ơ ớ
b. Phí thanh toán c a t ch c tín d ng.ủ ổ ứ ụ
c. Niên li m thu theo đi u l c a câu l cễ ề ệ ủ ạ
b .ộ
d. Phí thi hành án.
Đáp án: d)
Câu 3. Ph n ti n phí, l phí n p vào NSNN đ cầ ề ệ ộ ượ
phân chia cho các c p ngân sách và đ c qu n lý, sấ ượ ả ử
d ng theo quy đ nh nào d i đây:ụ ị ướ
a. Quy đ nh c a UBND t nh, thành phị ủ ỉ ố
tr c thu c trung ng.ự ộ ươ
b. Quy đ nh c a c quan thu đ a ph ng.ị ủ ơ ế ị ươ
c. Quy đ nh c a Lu t Ngân sách nhà n cị ủ ậ ướ
d. Quy đ nh c a t ch c, cá nhân thu phí,ị ủ ổ ứ
l phí.ệ
Đáp án: c)
Câu 4. C quan nào có trách nhi m giúp Chính phơ ệ ủ
th c hi n th ng nh t qu n lý nhà n c v phí, lự ệ ố ấ ả ướ ề ệ
phí?
a. y ban Th ng v Qu c H iỦ ườ ụ ố ộ
b. Chính Phủ
c. B Tài chínhộ
Đáp án: c)
Câu 5. Doanh nghi p t nhân A đ c phép th u bãiệ ư ượ ầ
trông xe ô tô t i trung tâm c a thành ph B. Doanhạ ủ ố
nghi p A khi nh n trông xe ph i công khai t i bãiệ ậ ả ạ
trông xe các n i dung sau: ộ
a. Lo i phí, l phí doanh nghi p A thu đ iạ ệ ệ ố
v i xe ôtô gi t i bãiớ ữ ạ
b. M c thu phí, l phíứ ệ
c. Tên nhân viên thu phí
d. Ch a và bỉ
e. Ch c và dỉ
Đáp án: d)
Câu 6. Phí, l phí thu c ngân sách nhà n c có ph iệ ộ ướ ả
ch u thu không?ị ế
a. Có
b. Không
Đáp án: b)
Câu 7. T ch c, cá nhân đ c thu phí, l phí :ổ ứ ượ ệ
a. C quan thu nhà n cơ ế ướ
b. C quan khác c a Nhà n c, t ch cơ ủ ướ ổ ứ
kinh t , đ n v s nghi p, đ n v vũ trang nhân dânế ơ ị ự ệ ơ ị
cung c p d ch v , th c hi n công vi c mà pháp lu tấ ị ụ ự ệ ệ ậ
quy đ nh đ c thu phí, l phíị ượ ệ
c. T ch c và cá nhân cung c p d ch v ,ổ ứ ấ ị ụ
th c hi n công vi c mà pháp lu t quy đ nh đ c thuự ệ ệ ậ ị ượ
phí, l phí.ệ
d. T t c các ph ng án trên.ấ ả ươ
Đáp án: d)
Câu 8. Tr ng h p nào sau đây không ph i n p lườ ợ ả ộ ệ
phí tr c b :ướ ạ
a. Nhà, đ t là tr s c a c quan Đ i di nấ ụ ở ủ ơ ạ ệ
ngo i giao, c quan Lãnh s và nhà c a ng iạ ơ ự ở ủ ườ
đ ng đ u c quan lãnh s c a n c ngoài t i Vi tứ ầ ơ ự ủ ướ ạ ệ
Nam
b. Đ t thuê c a Nhà n c ho c thuê c aấ ủ ướ ặ ủ
t ch c, cá nhân đã có quy n s d ng đ t h p pháp.ổ ứ ề ử ụ ấ ợ
c. Tài s n đ c chia hay góp do chia, tách,ả ượ
h p nh t, sáp nh p, đ i tên t ch c theo quy t đ nhợ ấ ậ ổ ổ ứ ế ị
c a c quan có th m quy n.ủ ơ ẩ ề
d. T t c các ph ng án trênấ ả ươ
Đáp án: d)
11. Lu t qu n lý thuậ ả ế
Câu 1. Các tr ng h p thu c di n ki mườ ợ ộ ệ ể
tra h s tr c khi hoàn thu là:ồ ơ ướ ế
a. Hoàn thu theo quy đ nh c a đi u cế ị ủ ề ướ
qu c t mà C ng hoà xã h i ch nghĩa Vi t Nam làố ế ộ ộ ủ ệ
thành viên;
b. Ng i n p thu đ ngh hoàn thu l nườ ộ ế ề ị ế ầ
đ u;ầ
c. Ng i n p thu đã có hành vi tr n thu ,ườ ộ ế ố ế
gian l n v thu trong th i h n 2 năm tính t th iậ ề ế ờ ạ ừ ờ
đi m đ ngh hoàn thu tr v tr c;ể ề ị ế ở ề ướ
d. Ng i n p thu không th c hi n giaoườ ộ ế ự ệ
d ch thanh toán qua ngân hàng theo quy đ nh;ị ị
đ. Doanh nghi p sáp nh p, h p nh t, chiaệ ậ ợ ấ
tách, gi i th , phá s n, chuy n đ i hình th c s h u,ả ể ả ể ổ ứ ở ữ
ch m d t ho t đ ng; giao, bán, khoán, cho thuê doanhấ ứ ạ ộ
nghi p nhà n c;ệ ướ
e. H t th i h n theo thông báo c a cế ờ ạ ủ ơ
quan qu n lý thu nh ng ng i n p thu không gi iả ế ư ườ ộ ế ả
trình, b sung h s hoàn thu theo yêu c u;ổ ồ ơ ế ầ
g. Hàng hoá nh p kh u thu c di n nhàậ ẩ ộ ệ
n c qu n lý theo quy đ nh c a pháp lu t.ướ ả ị ủ ậ
h. T t c các tr ng h p trênấ ả ườ ợ
Đáp án: h)
Câu 2. H s hoàn thu bao g mồ ơ ế ồ
a. Văn b n yêu c u hoàn thu .ả ầ ế
b. Ch ng t n p thu .ứ ừ ộ ế
c. Các tài li u khác liên quan đ n yêu c uệ ế ầ
hoàn thu .ế
d. T t c các lo i trên (a, b,c).ấ ả ạ
Đáp án: d)
Câu 3. Tr ng h p h s đ ngh hoànườ ợ ồ ơ ề ị
thu ch a đ y đ , c quan thu ph i thông báo choế ư ầ ủ ơ ế ả
ng i n p thu đ hoàn ch nh h s trong th i h nườ ộ ế ể ỉ ồ ơ ờ ạ
bao nhiêu ngày làm vi c, k t ngày ti p nh n h s ?ệ ể ừ ế ậ ồ ơ
a. 07 ngày
b. 05 ngày
c. 03 ngày
Đáp án: c)
Câu 4. H s mi n thu , gi m thu đ iồ ơ ễ ế ả ế ố
v i tr ng h p do c quan thu quy t đ nh mi nớ ườ ợ ơ ế ế ị ễ
thu , gi m thu bao g m:ế ả ế ồ
a. T khai thu và tài li u có liên quan đ nờ ế ệ ế
vi c xác đ nh s thu đ c mi n, s thu đ cệ ị ố ế ượ ễ ố ế ượ
gi m.ả
b. Văn b n đ ngh mi n thu , gi m thu ,ả ề ị ễ ế ả ế
trong đó nêu rõ lo i thu đ ngh mi n, gi m; lý doạ ế ề ị ễ ả
mi n thu , gi m thu ; s ti n thu đ c mi n, gi mễ ế ả ế ố ề ế ượ ễ ả
và tài li u có liên quan đ n vi c xác đ nh s thuệ ế ệ ị ố ế
đ c mi n, s thu đ c gi m.ượ ễ ố ế ượ ả
11
c. C a và bả
Đáp án: b)
Câu 5. Ng i n p thu phát hi n h sườ ộ ế ệ ồ ơ
khai thu đã n p cho c quan thu có sai sót, nh mế ộ ơ ế ầ
l n nh h ng đ n s thu ph i n p thì đ c khaiẫ ả ưở ế ố ế ả ộ ượ
b sung h s khai thu trong tr ng h p nào?ổ ồ ơ ế ườ ợ
a. Ngay sau khi ng i n p thu phát hi nườ ộ ế ệ
h s khai thu đã n p cho c quan thu có sai sót,ồ ơ ế ộ ơ ế
nh m l n.ầ ẫ
b. Sau khi c quan thu có quy t đ nhơ ế ế ị
ki m tra thu , thanh tra thu t i tr s ng i n pể ế ế ạ ụ ở ườ ộ
thu .ế
c. Tr c khi c quan thu có quy t đ nhướ ơ ế ế ị
ki m tra thu , thanh tra thu t i tr s ng i n pể ế ế ạ ụ ở ườ ộ
thu .ế
Đáp án: c)
Câu 6. Th i h n n p h s khai thuờ ạ ộ ồ ơ ế
ch m nh t là ngày th bao nhiêu c a tháng ti p theoậ ấ ứ ủ ế
tháng phát sinh nghĩa v thu đ i v i lo i thu khaiụ ế ố ớ ạ ế
và n p theo tháng?ộ
a. Ngày 10
b. Ngày 15
c. Ngày 20
Đáp án: c)
Câu 7. H s khai thu đ i v i tr ngồ ơ ế ố ớ ườ
h p ch m d t ho t đ ng c a doanh nghi p g mợ ấ ứ ạ ộ ủ ệ ồ
nh ng gì?ữ
a. T khai quy t toán thuờ ế ế
b. Báo cáo tài chính đ n th i đi mế ờ ể
ch m d t ho t đ ngấ ứ ạ ộ
c. Tài li u khác liên quan đ n quy tệ ế ế
toán thuế
d. T t c các lo i trênấ ả ạ
Đáp án: d)
Câu 8. C quan qu n lý thu ti p nh n hơ ả ế ế ậ ồ
s khai thu c a ng i n p thu b ng các hình th cơ ế ủ ườ ộ ế ằ ứ
nào?
a. Tr c ti p t i c quan thuự ế ạ ơ ế
b. G i qua đ ng b u chínhử ườ ư
c. Thông qua giao d ch đi n tị ệ ử
d. T t c các lo i trên (a, b,c)ấ ả ạ
Đáp án: d)
Câu 9. Theo quy đ nh c a Lu t qu n lýị ủ ậ ả
thu , th i đi m nào đ c xác đ nh là ngày ng i n pế ờ ể ượ ị ườ ộ
thu đã n p ti n thu , ti n ph t vào NSNN?ế ộ ề ế ề ạ
a. Ngày Kho b c Nhà n c, Ngân hàngạ ướ
th ng m i, t ch c tín d ng khác ho c t ch c d chươ ạ ổ ứ ụ ặ ổ ứ ị
v xác nh n trên ch ng t n p thu c a ng i n pụ ậ ứ ừ ộ ế ủ ườ ộ
thu trong tr ng h p n p thu b ng chuy n kho n. ế ườ ợ ộ ế ằ ể ả
b. Ngày Kho b c Nhà n c, c quan qu nạ ướ ơ ả
lý thu ho c t ch c đ c c quan qu n lý thu uế ặ ổ ứ ượ ơ ả ế ỷ
nhi m thu thu c p ch ng t thu ti n thu đ i v iệ ế ấ ứ ừ ề ế ố ớ
tr ng h p n p ti n thu tr c ti p b ng ti n m t.ườ ợ ộ ề ế ự ế ằ ề ặ
c. T t c các tr ng h p trên (a và b).ấ ả ườ ợ
Đáp án: c)
Câu 10. Theo quy đ nh c a Lu t qu n lýị ủ ậ ả
thu , ng i n p thu n p thu theo ph ng pháp kêế ườ ộ ế ộ ế ươ
khai b n đ nh thu trong tr ng h p:ị ấ ị ế ườ ợ
a. Không đăng ký thu ; không n p h sế ộ ồ ơ
khai thu ; n p h s khai thu sau m i ngày, k tế ộ ồ ơ ế ườ ể ừ
ngày h t th i h n n p h s khai thu ho c ngày h tế ờ ạ ộ ồ ơ ế ặ ế
th i h n gia h n n p h s khai thu ;ờ ạ ạ ộ ồ ơ ế
b. Không khai thu , không n p b sung hế ộ ổ ồ
s thu theo yêu c u c a c quan thu ho c khaiơ ế ầ ủ ơ ế ặ
thu không chính xác, trung th c, đ y đ v căn cế ự ầ ủ ề ứ
tính thu ; ế
c. Không ph n ánh ho c ph n ánh khôngả ặ ả
đ y đ , trung th c, chính xác s li u trên s k toánầ ủ ự ố ệ ổ ế
đ xác đ nh nghĩa v thu ; Không xu t trình s kể ị ụ ế ấ ổ ế
toán, hoá đ n, ch ng t và các tài li u c n thi t liênơ ứ ừ ệ ầ ế
quan đ n vi c xác đ nh s thu ph i n p trong th iế ệ ị ố ế ả ộ ờ
h n quy đ nh;ạ ị
d. Mua, bán, trao đ i và h ch toán giá trổ ạ ị
hàng hoá, d ch v không theo giá tr giao d ch thôngị ụ ị ị
th ng trên th tr ng;ườ ị ườ
e. Có d u hi u b tr n ho c phát tán tàiấ ệ ỏ ố ặ
s n đ không th c hi n nghĩa v thu .ả ể ự ệ ụ ế
f. T t c các tr ng h p nêu trên.ấ ả ườ ợ
Đáp án: f)
Câu
11.
Công ch c qu n lý thu qua ki m tra h s khai thu c a Công ty c ph n A th y h s không chính xác nên đã quy t đ nh yêu c u gi i trìnhứ ả ế ể ồ ơ ế ủ ổ ầ ấ ồ ơ ế ị ầ ả
h s . Đ c bi t Công ty TNHH t v n k toán, ki m toán B có ch c năng kinh doanh d ch v làm th t c v thu và đã ký h p đ ng cungồ ơ ượ ế ư ấ ế ể ứ ị ụ ủ ụ ề ế ợ ồ
c p d ch v làm th t c v thu v i Công ty c ph n A. H i tr ng h p này đ i t ng nào gi i trình h s khai thu c a công ty A v i cấ ị ụ ủ ụ ề ế ớ ổ ầ ỏ ườ ợ ố ượ ả ồ ơ ế ủ ớ ơ
quan thu ?ế
a. Công ty c ph n A.ổ ầ
b.Công ty TNHH t v n k toán, ki m toán B.ư ấ ế ể
c. Công ty c ph n A và Công ty k toán, ki m toán B.ổ ầ ế ể
d. T t c các câu tr l i trên đ u đúng.ấ ả ả ờ ề
Đáp án: b)
Câu
12.
Trong l n đi ki m tra t i đ a bàn qu n lý, m t chi n s Công an ph ng X tên là Nguy n Văn A th y có hai quán ph có quy mô nh nhauầ ể ạ ị ả ộ ế ỹ ườ ễ ấ ở ư
nh ng khi tìm hi u k thì th y ch hai quán ph có s thu n p hàng tháng là khác nhau. Chi n s công an A đang là thành viên c a h i đ ngư ể ỹ ấ ủ ở ố ế ộ ế ỹ ủ ộ ồ
t v n ph ng X. Công an A nghĩ r ng đây là vi c c a c quan qu n lý thu nên không can thi p. Hãy cho bi t nh n đ nh c a chi n s côngư ấ ườ ằ ệ ủ ơ ả ế ệ ế ậ ị ủ ế ỹ
an A đúng hay sai?
a) Đúng.
b) Sai.
Đáp án: b)
Câu
13.
H s khai thu tháng g m ồ ơ ế ồ các tài li u :ệ
a. T khai thu thángờ ế
b. B ng kê hoá đ n hàng hoá, d ch v bán raả ơ ị ụ
c. B ng kê hoá đ n hàng hoá, d ch v mua vào ả ơ ị ụ
d. Các tài li u khác có liên quan đ n s thu ph i n pệ ế ố ế ả ộ
e. T t c các ph ng án trênấ ả ươ
Đáp án: e)
Câu
14.
Doanh nghi p X là đ n v m i thành l p, có đăng ký n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr . Th i h n n p h s khai thu tháng c aệ ơ ị ớ ậ ộ ế ươ ấ ừ ờ ạ ộ ồ ơ ế ủ
doanh nghi p trên là: ệ
a. Ch m nh t là ngày th 10 c a tháng ti p theo tháng phát sinh nghĩa v thuậ ấ ứ ủ ế ụ ế
b. Ch m nh t là ngày th 15 c a tháng ti p theo tháng phát sinh nghĩa v thuậ ấ ứ ủ ế ụ ế
c. Ch m nh t là ngày th 20 c a tháng ti p theo tháng phát sinh nghĩa v thuậ ấ ứ ủ ế ụ ế
Đáp án: c)
Câu
15.
Sau khi n p T khai Quy t toán thu năm 2006, doanh nghi p A phát hi n khai thi u ch tiêu doanh thu khác. Tr ng h p c a Doanh nghi pộ ờ ế ế ệ ệ ế ỉ ườ ợ ủ ệ
A có đ c khai b sung hay không? Đ c bi t c quan thu ch a ra quy t đ nh thanh tra, ki m tra đ i v i doanh nghi p A.ượ ổ ượ ế ơ ế ư ế ị ể ố ớ ệ
a. Có
b. Không
Đáp án: a)
Câu
16.
Vi c khai thu , khai các kho n thu thu c NSNN v đ t đai theo năm đ c áp d ng v i lo i thu nào?ệ ế ả ộ ề ấ ượ ụ ớ ạ ế
a. Thu nhà, đ tế ấ
b. Thu s d ng đ t nông nghi pế ử ụ ấ ệ
c. Ti n thuê đ t, thuê m t n cề ấ ặ ướ
d. C 3 tr ng h p trênả ườ ợ
Đáp án: d)
Câu
17.
Bà X m m t c a hàng bán đi n tho i di đ ng, không th c hi n đ y đ ch đ hoá đ n ch ng t s sách. Tr ng h p c a Bà X ph i n pở ộ ử ệ ạ ộ ự ệ ầ ủ ế ộ ơ ứ ừ ổ ườ ợ ủ ả ộ
thu theo ph ng pháp: ế ươ
a. Ph ng pháp kê khai tr c ti pươ ự ế
b. Ph ng pháp kê khai kh u tr ươ ấ ừ
c. Ph ng pháp khoán thu ươ ế
Đáp án: c)
Câu
18.
Ng i n p thu có th n p ti n thu , ti n ph t vào Ngân sách nhà n c t i:ườ ộ ế ể ộ ề ế ề ạ ướ ạ
a. Kho b c Nhà n c;ạ ướ
b. C quan thu n i ti p nh n h s khai thu ;ơ ế ơ ế ậ ồ ơ ế
c. T ch c, cá nhân đ c c quan thu u nhi m thu thu ;ổ ứ ượ ơ ế ỷ ệ ế
d. Ngân hàng th ng m i, t ch c tín d ng khác và t ch c d ch v theo quy đ nh c a pháp lu t.ươ ạ ổ ứ ụ ổ ứ ị ụ ị ủ ậ
e. C 4 ph ng án trên.ả ươ
Đáp án: e)
Câu
19.
Tr ng h p ng i n p thu v a có s ti n thu n , ti n thu truy thu, ti n thu phát sinh, ti n ph t thì ng i n p thu ph i th c hi n n pườ ợ ườ ộ ế ừ ố ề ế ợ ề ế ề ế ề ạ ườ ộ ế ả ự ệ ộ
ti n thu theo th t thanh toán nào sau đây:ề ế ứ ự
a. Ti n thu n , ti n thu truy thu, ti n thu phát sinh, ti n ph t.ề ế ợ ề ế ề ế ề ạ
b. Ti n thu n , ti n thu truy thu, ti n ph t, ti n thu phát sinh.ề ế ợ ề ế ề ạ ề ế
c. Ti n thu n , ti n ph t, ti n thu truy thu, ti n thu phát sinh.ề ế ợ ề ạ ề ế ề ế
d. Ti n thu n , ti n thu phát sinh, ti n thu truy thu, ti n ph t.ề ế ợ ề ế ề ế ề ạ
Đáp án: a)
Câu
20
Th i đi m nào đ c xem là ng i n p thu đã th c hi n n p ti n thu , ti n ph t vào Ngân sách nhà n c:ờ ể ượ ườ ộ ế ự ệ ộ ề ế ề ạ ướ
a. Ngày Kho b c Nhà n c, Ngân hàng, t ch c tín d ng xác nh n trên Gi y n p ti n vào Ngân sách Nhà n c b ng chuy n kho n trongạ ướ ổ ứ ụ ậ ấ ộ ề ướ ằ ể ả
tr ng h p n p thu b ng chuy n kho n. ườ ợ ộ ế ằ ể ả
b. Ngày c quan thu ho c t ch c, cá nhân đ c u nhi m thu thu c p ch ng t thu ti n thu b ng ti n m t trong tr ng h p n p thuơ ế ặ ổ ứ ượ ỷ ệ ế ấ ứ ừ ề ế ằ ề ặ ườ ợ ộ ế
b ng ti n m t.ằ ề ặ
c. Ngày Kho b c Nhà n c xác nh n trên ch ng t thu ti n thu b ng ti n m t trong tr ng h p n p thu b ng ti n m t.ạ ướ ậ ứ ừ ề ế ằ ề ặ ườ ợ ộ ế ằ ề ặ
d. C 3 ph ng án trên.ả ươ
Đáp án: d)
Câu
21
Trong th i gian gi i quy t khi u n i, kh i ki n v vi c tính, n đ nh thu c a c quan qu n lý thu thì ng i n p thu :ờ ả ế ế ạ ở ệ ề ệ ấ ị ế ủ ơ ả ế ườ ộ ế
a. Không ph i n p s thu do c quan qu n lý thu tính ho c n đ nh.ả ộ ố ế ơ ả ế ặ ấ ị
b. Ph i n p đ s ti n thu do c quan qu n lý thu tính ho c n đ nh.ả ộ ủ ố ề ế ơ ả ế ặ ấ ị
c. Không ph i n p s thu do c quan qu n lý thu tính ho c n đ nh n u c quan nhà n c có th m quy n quy t đ nh t m đình ch th cả ộ ố ế ơ ả ế ặ ấ ị ế ơ ướ ẩ ề ế ị ạ ỉ ự
hi n quy t đ nh tính thu , quy t đ nh n đ nh thu c a c quan qu n lý thu .ệ ế ị ế ế ị ấ ị ế ủ ơ ả ế
d. C b và c.ả
Đáp án: d)
Câu
22
Công ty TNHH X đ c chia thành Công ty TNHH Y và Công ty TNHH Z. Vi c chia doanh nghi p có làm thay đ i th i h n n p thu c aượ ệ ệ ổ ờ ạ ộ ế ủ
Công ty TNHH X hay không?
a. Có
b. Không
Đáp án: b)
Câu
23
Công ty c ph n A n p h s đ ngh mi n thu , gi m thu , c quan thu ki m tra th y h s mi n thu , gi m thu ch a đ y đ theo quyổ ầ ộ ồ ơ ề ị ễ ế ả ế ơ ế ể ấ ồ ơ ễ ế ả ế ư ầ ủ
đ nh. C qua qu n lý thu ph i thông báo cho Công ty c ph n A b sung, hoàn ch nh h s trong th i h n bao lâu k t ngày ti p nh n hị ơ ả ế ả ổ ầ ổ ỉ ồ ơ ờ ạ ể ừ ế ậ ồ
s ?ơ
a. 07 ngày
b. 05 ngày
c. 03 ngày
Đáp án: c)
Câu
24
C s kinh doanh A đ ngh mi n thu , gi m thu . Qua ki m tra, c quan thu phát hi n h s mi n, gi m thu c a c s kinh doanh Aơ ở ề ị ễ ế ả ế ể ơ ế ệ ồ ơ ễ ả ế ủ ơ ở
ch a đ y đ theo qui đ nh, c quan thu đã thông báo cho c s kinh doanh A hoàn ch nh h s . Sau khi nh n đ c đ y đ h s đ nghư ầ ủ ị ơ ế ơ ở ỉ ồ ơ ậ ượ ầ ủ ồ ơ ề ị
mi n thu , gi m thu c a c s kinh doanh A thì c quan thu ph i ra quy t đ nh mi n thu , gi m thu ho c thông báo cho c s kinhễ ế ả ế ủ ơ ở ơ ế ả ế ị ễ ế ả ế ặ ơ ở
doanh A lý do không thu c di n mi n thu , gi m thu trong th i h n bao nhiêu ngày? ộ ệ ễ ế ả ế ờ ạ
a. 45 ngày
b. 30 ngày
c. 15 ngày
Đáp án: b)
Câu
25
C s kinh doanh D đ ngh mi n, gi m thu . C s kinh doanh D t c di n ph i ki m tra th c t đ có đ căn c gi i quy t h s thì th iơ ở ề ị ễ ả ế ơ ở ộ ệ ả ể ự ế ể ủ ứ ả ế ồ ơ ờ
h n c quan thu ra quy t đ nh mi n thu , gi m thu cho c s kinh doanh D là bao nhiêu ngày k t ngày nh n đ h s ? ạ ơ ế ế ị ễ ế ả ế ơ ở ể ừ ậ ủ ồ ơ
a. 60 ngày
b. 45 ngày
c. 30 ngày
Đáp án: a)
Câu
26
Công ty kin doanh A xu t kh u hàng hoá t Vi t Nam sang Hàn Qu c. Công ty kinh doanh A thu c đ i t ng đ c mi n, gi m thu hàngấ ẩ ừ ệ ố ộ ố ượ ượ ễ ả ế
xu t kh u. H s đ ngh mi n thu , gi m thu c a công ty đ c n p t i c quan nào có th m quy n gi i quy t?ấ ẩ ồ ơ ề ị ễ ế ả ế ủ ượ ộ ạ ơ ẩ ề ả ế
a. C quan thu tr c ti p qu n lý.ơ ế ự ế ả
b. C quan H i quan.ơ ả
c. C quan Tài chính.ơ
Đáp án: b)
Câu
27
Tr ng h p nào sau đây b c ng ch thi hành quy t đ nh hành chính thu ?ườ ợ ị ưỡ ế ế ị ế
a. Ng i n p thu n ti n thu , ti n ph t vi ph m pháp lu t v thu đã quá chín m i ngày k t ngày h t th i h n n p thu , n p ti n ph tườ ộ ế ợ ề ế ề ạ ạ ậ ề ế ươ ể ừ ế ờ ạ ộ ế ộ ề ạ
vi ph m pháp lu t v thu theo quy đ nh.ạ ậ ề ế ị
b. Ng i n p thu n ti n thu , ti n ph t vi ph m pháp lu t v thu khi đã h t th i h n gia h n n p ti n thu .ườ ộ ế ợ ề ế ề ạ ạ ậ ề ế ế ờ ạ ạ ộ ề ế
c. Ng i n p thu còn n ti n thu , ti n ph t có hành vi phát tán tài s n, b tr n.ườ ộ ế ợ ề ế ề ạ ả ỏ ố
d. C 3 ph ng án trênả ươ
Đáp án: d)
Câu
28
Tr ng h p c ng ch b ng bi n pháp kê biên tài s n thì quy t đ nh c ng ch thi hành quy t đ nh hành chính thu ph i g i cho các đ iườ ợ ưỡ ế ằ ệ ả ế ị ưỡ ế ế ị ế ả ử ố
t ng nào d i đây:ượ ướ
a. Đ i t ng b c ng ch ; t ch c, cá nhân có liên quan.ố ượ ị ưỡ ế ổ ứ
b. Đ i t ng b c ng ch ; t ch c, cá nhân có liên quan; c quan qu n lý thu c p trên tr c ti p; Ch t ch UBND xã, ph ng, th tr n n iố ượ ị ưỡ ế ổ ứ ơ ả ế ấ ự ế ủ ị ườ ị ấ ơ
th c hi n c ng ch .ự ệ ưỡ ế
c. Đ i t ng b c ng ch ; t ch c, cá nhân có liên quan; Ch t ch UBND xã, ph ng, th tr n n i th c hi n c ng ch .ố ượ ị ưỡ ế ổ ứ ủ ị ườ ị ấ ơ ự ệ ưỡ ế
Đáp án: b)
Câu
29
M c x ph t là bao nhiêu ph n trăm (%) m i ngày tính trên s ti n thu ch m n p đ i v i hành vi ch m n p ti n thu ?ứ ử ạ ầ ỗ ố ề ế ậ ộ ố ớ ậ ộ ề ế
a. 0,1%.
b. 0,05%.
c. 0,2%.
Đáp án: b)
Câu
30
Th m quy n xóa n ti n thu , ti n ph t.ẩ ề ợ ề ế ề ạ
a. B Tr ng B Tài chính có th m quy n xóa n ti n thu , ti n ph t đ i v i tr ng h p thu c đ i t ng xóa n theo quy đ nh t i Lu tộ ưở ộ ẩ ề ợ ề ế ề ạ ố ớ ườ ợ ộ ố ượ ợ ị ạ ậ
qu n lý thu .ả ế
b. C quan thu đ a ph ng đ c xem xét, quy t đ nh xóa n ti n thu , ti n ph t đ i v i các h gia đình, cá nhân kinh doanh thu c đ iơ ế ị ươ ượ ế ị ợ ề ế ề ạ ố ớ ộ ộ ố
t ng xóa n theo quy đ nh t i Lu t qu n lý thu .ượ ợ ị ạ ậ ả ế
c. C hai ph ng án trên.ả ươ
Đáp án: a)
Câu
31
Tr ng h p nào sau đây b c n ch t i hành quy t đ nh hành chính thuườ ợ ị ưỡ ế ế ị ế
a. Ng i n p thu n ti n thu , ti n ph t vi ph m pháp lu t v thu đã quá 60 ngày k t ngày h t th i h n n p thu , n p ti n ph t viườ ộ ế ợ ề ế ề ạ ạ ậ ề ế ể ừ ế ờ ạ ộ ế ộ ề ạ
ph m p áp lu t v thu theo quy đ nh.ạ ậ ề ế ị
b. Ng i n p thu còn n ti n thu , ti n ph t có hành vi phát tán tài s n, b tr n.ườ ộ ế ợ ề ế ề ạ ả ỏ ố
c. C hai ph ng án ê .ả ươ
Đáp án: b)
Câu 32. Theo quy đ nh c a Lu t Qu n lýị ủ ậ ả
thu thì g i n p thu không đ c quy n gi bíế ườ ộ ế ượ ề ữ
m t thông tin.ậ
a. Đúng
b. Sai
12
Đáp án: b)
Câu 33. Theo quy đ nh c a Lu t Qu n lýị ủ ậ ả
thu thì ng i n p thu đ c b i th ng thi t h iế ườ ộ ế ượ ồ ườ ệ ạ
do c quan qu n lý thu , công ch c qu n lý thu gâyơ ả ế ứ ả ế
ra:
a. Đúng
b. Sai
Đáp án: a)
Câu 34. Theo quy đ nh c a Lu t Qu n lýị ủ ậ ả
thu thì ng i n p thu ph i ch u trách nhi m tr cế ườ ộ ế ả ị ệ ướ
pháp lu t v tính chính xác, trung th c, đ y đ c aậ ề ự ầ ủ ủ
h s thu đã n p cho c quan thu .ồ ơ ế ộ ơ ế
a. Đúng
b. Sai
Đáp án: a)
Câu 35. Theo quy đ nh c a Lu t Qu n lýị ủ ậ ả
thu thì ng i n p thu không đ c t cáo các hànhế ườ ộ ế ượ ố
vi vi ph m pháp lu t c a công ch c qu n lý thu vàạ ậ ủ ứ ả ế
t ch c, cá nhân khác.ổ ứ
a. Đúng
b. Sai
Đáp án: b)
Câu 36. Theo quy đ nh c a Lu t Qu n lýị ủ ậ ả
thu thì c quan thu đ c quy n c ng ch thiế ơ ế ượ ề ưỡ ế
hành quy t đ nh hành chính v thu .ế ị ề ế
a. Đúng
b. Sai
Đáp án: a)
Câu 37. Lu t Qu n lý thu quy đ nh vi cậ ả ế ị ệ
qu n lýả
a. Các lo i thuạ ế
b. Các kho n thu khác thu c NSNNả ộ
c. Các kho n thu khác thu c NSNN do cả ộ ơ
quan qu n lý thu qu n lý thu theo quy đ nh c a phápả ế ả ị ủ
lu t.ậ
d. Ph ng án a và cươ
Đáp án: d)
Câu 38. Các đ i t ng nào ph i gi bíố ượ ả ữ
m t thông tin c a ng i n p thu theo quy đ nh c aậ ủ ườ ộ ế ị ủ
pháp lu t, tr tr ng h p khi có yêu c u b ng vănậ ừ ườ ợ ầ ằ
b n c a m t s c quan theo quy đ nh t i Kho n 2ả ủ ộ ố ơ ị ạ ả
Đi u 73 Lu t qu n lý thu :ề ậ ả ế
a. C quan qu n lý thuơ ả ế
b. C quan qu n lý thu , công ch c thuơ ả ế ứ ế
c. C quan qu n lý thu , công ch c qu nơ ả ế ứ ả
lý thu , ng i đã là công ch c qu n lý thu .ế ườ ứ ả ế
d. C quan qu n lý thu , công ch c qu nơ ả ế ứ ả
lý thu , ng i đã là công ch c qu n lý thu , t ch cế ườ ứ ả ế ổ ứ
kinh doanh d ch v làm th t c v thu .ị ụ ủ ụ ề ế
Đáp án: d)
Câu 39. Có bao nhiêu hình th c ki m traứ ể
thu :ế
a. Ki m tra thu t i tr s c quan qu nể ế ạ ụ ở ơ ả
lý thuế
b. Ki m tra thu t i tr s ng i n pể ế ạ ụ ở ườ ộ
thuế
c. Ki m tra thu đ c th c hi n d i cể ế ượ ự ệ ướ ả
hai hình th c trênứ
Đáp án: c)
Câu 40. C quan qu n lý thu đ c côngơ ả ế ượ
khai các thông tin vi ph m pháp lu t v thu c aạ ậ ề ế ủ
ng i n p thu trên ph ng ti n thông tin đ i chúngườ ộ ế ươ ệ ạ
trong các tr ng h p nào sau đây :ườ ợ
a. Tr n thu , gian l n thu , chây ỳ khôngố ế ậ ế
n p ti n thu đúng th i h n.ộ ề ế ờ ạ
b. Vi ph m pháp lu t v thu làm nhạ ậ ề ế ả
h ng đ n quy n l i và nghĩa v n p thu c a tưở ế ề ợ ụ ộ ế ủ ổ
ch c, cá nhân khác.ứ
c. Không th c hi n các yêu c u c a cự ệ ầ ủ ơ
quan qu n lý thu theo quy đ nh c a pháp lu t.ả ế ị ủ ậ
d. C 3 tr ng h p trên.ả ườ ợ
Đáp án: d)
Câu 41. Tr ng h p ki m tra thu , thanhườ ợ ể ế
tra thu mà phát hi n hành vi tr n thu có d u hi uế ệ ố ế ấ ệ
t i ph m thì trong th i h n bao nhiêu ngày làm vi c,ộ ạ ờ ạ ệ
k t ngày phát hi n, c quan qu n lý thu ph iể ừ ệ ơ ả ế ả
chuy n h s cho c quan có th m quy n đ đi u traể ồ ơ ơ ẩ ề ể ề
theo quy đ nh c a pháp lu t t t ng hình s :ị ủ ậ ố ụ ự
a. 05 ngày
b. 10 ngày
c. 15 ngày
Đáp án: b)
Câu 42. Các tr ng h p nào sau đây cườ ợ ơ
quan thu đ c thanh tra thu :ế ượ ế
a. Đ i v i doanh nghi p có ngành nghố ớ ệ ề
kinh doanh đa d ng, ph m vi kinh doanh r ng.ạ ạ ộ
b. Khi có d u hi u vi ph m pháp lu t vấ ệ ạ ậ ề
thu .ế
c. Đ gi i quy t khi u n i, t cáo ho cể ả ế ế ạ ố ặ
theo yêu c u c a th tr ng c quan qu n lý thuầ ủ ủ ưở ơ ả ế
các c p ho c B tr ng B Tài chính.ấ ặ ộ ưở ộ
d. C 3 tr ng h p trên.ả ườ ợ
Đáp án: d)
Câu 43. Quy t đ nh thanh tra thu ph iế ị ế ả
đ c g i cho đ i t ng thanh tra ch m nh t là baoượ ử ố ượ ậ ấ
nhiêu ngày làm vi c, k t ngày ký :ệ ể ừ
a. 03 ngày
b. 04 ngày
c. 05 ngày
Đáp án: a)
Câu 44. Th i h n m t l n thanh tra thuờ ạ ộ ầ ế
là bao nhiêu ngày k t ngày công b quy t đ nhể ừ ố ế ị
thanh tra thu ? (không tính th i gian gia h n)ế ờ ạ
a. Không quá 15 ngày
b. Không quá 30 ngày
c. Không quá 45 ngày
Đáp án: b)
Câu 45. Có bao nhiêu nguyên t c, th t cắ ủ ụ
x ph t vi ph m pháp lu t v thuử ạ ạ ậ ề ế
a. 5 nguyên t cắ
b. 6 nguyên t cắ
c. 7 nguyên t cắ
Đáp án: c)
Câu 46. Đ i v i hành vi vi ph m th t cố ớ ạ ủ ụ
thu , th i hi u x ph t là m y năm, k t ngày hànhế ờ ệ ử ạ ấ ể ừ
vi vi ph m đ c th c hi n :ạ ượ ự ệ
a. 01 năm
b. 02 năm
c. 03 năm
Đáp án: b)
Câu 47. Quá th i hi u x ph t vi ph mờ ệ ử ạ ạ
pháp lu t v thu thì ng i n p thu có b x ph tậ ề ế ườ ộ ế ị ử ạ
hay không?
a. Có
b. Không
Đáp án: b)
Câu 48. Các tr ng h p đ c xoá n ti nườ ợ ượ ợ ề
thu , ti n ph t : ế ề ạ
a. Doanh nghi p b tuyên b phá s n đãệ ị ố ả
th c hi n các kho n thanh toán theo quy đ nh c aự ệ ả ị ủ
pháp lu t phá s n mà không còn tài s n đ n p ti nậ ả ả ể ộ ề
thu , ti n ph t.ế ề ạ
b. Doanh nghi p kinh doanh b l liên t cệ ị ỗ ụ
3 năm tr lên không có kh năng th c hi n các kho nở ả ự ệ ả
thanh toán ti n thu , ti n ph t theo quy đ nh c a phápề ế ề ạ ị ủ
lu t v thu .ậ ề ế
c. Doanh nghi p đang th c hi n các thệ ự ệ ủ
t c đ đ c toàn án tuyên b phá s n và không cóụ ể ượ ố ả
kh năng th c hi n các kho n thanh toán ti n thu ,ả ự ệ ả ề ế
ti n ph t theo quy đ nh c a pháp lu t v thu .ề ạ ị ủ ậ ề ế
d. Cá nhân đ c c quan thu coi là đãượ ơ ế
ch t, m t tích, m t năng l c hành vi dân s mà khôngế ấ ấ ự ự
còn tài s n đ n p ti n thu , ti n ph t.ả ể ộ ề ế ề ạ
Đáp án: a)
Câu 49. Công vi c nào d i đây khôngệ ướ
thu c trách nhi m c a c quan thu trong vi c gi iộ ệ ủ ơ ế ệ ả
quy t h s xoá n ti n thu , ti n ph t theo quy đ nhế ồ ơ ợ ề ế ề ạ ị
c a Lu t qu n lý thu : ủ ậ ả ế
a. C quan thu qu n lý tr c ti p ng iơ ế ả ự ế ườ
n p thu l p h s xoá n ti n thu , ti n ph t g iộ ế ậ ồ ơ ợ ề ế ề ạ ử
đ n c quan qu n lý thu c p trên.ế ơ ả ế ấ
b. Tr ng h p h s ch a đ y đ thìườ ợ ồ ơ ư ầ ủ
trong th i h n 10 ngày làm vi c, k t ngày ti pờ ạ ệ ể ừ ế
nh n h s , c quan thu c p trên ph i thông báo choậ ồ ơ ơ ế ấ ả
ng i n p thu hoàn ch nh h s theo quy đ nh.ườ ộ ế ỉ ồ ơ ị
c. Trong th i h n 60 ngày, k t ngàyờ ạ ể ừ
nh n đ h s xoá n ti n thu , ti n ph t, ng i cóậ ủ ồ ơ ợ ề ế ề ạ ườ
th m quy n ph i ra quy t đ nh xoá n ho c thongẩ ề ả ế ị ợ ặ
báo tr ng h p không thu c di n đ c xoá n ti nườ ợ ộ ệ ượ ợ ề
thu , ti n ph t.ế ề ạ
Đáp án: b)
Câu 50. Ng i n p thu b c ng ch thiườ ộ ế ị ưỡ ế
hành quy t đ nh hành chính thu trong nh ng tr ngế ị ế ữ ườ
h p nào :ợ
a. Ng i n p thu n ti n thu , ti n ph tườ ộ ế ợ ề ế ề ạ
vi ph m pháp lu t v thu đã quá 90 ngày, k t ngàyạ ậ ề ế ể ừ
h t th i h n n p thu , n p ti n ph t vi ph m phápế ờ ạ ộ ế ộ ề ạ ạ
lu t v thu .ậ ề ế
b.Ng i n p thu n ti n thu , ti n ph tườ ộ ế ợ ề ế ề ạ
vi ph m pháp lu t v thu khi đã h t th i h n giaạ ậ ề ế ế ờ ạ
h n n p thu .ạ ộ ế
c. Ng i n p thu còn n ti n thu , ti nườ ộ ế ợ ề ế ề
ph t vi ph t pháp lu t v thu có hành vi phát tán tàiạ ạ ậ ề ế
s n, b tr n.ả ỏ ố
d. C 3 tr ng h p trên.ả ườ ợ
Đáp án: d)
Câu 51. T ch c, cá nhân nào s b c ngổ ứ ẽ ị ưỡ
ch thi hành quy t đ nh hành chính thu :ế ế ị ế
a. Kho b c nhà n c không th c hi n tríchạ ướ ự ệ
tài kho n c a đ i t ng b c ng ch vào Ngân sáchả ủ ố ượ ị ưỡ ế
nhà n c theo quy t đ nh x ph t vi ph m pháp lu tướ ế ị ử ạ ạ ậ
v thu c a c quan thu .ề ế ủ ơ ế
b. Ngân hàng th ng m i, t ch c tínươ ạ ổ ứ
d ng khác, ng i b o lãnh n p ti n thu không ch pụ ườ ả ộ ề ế ấ
hành quy t đ nh x ph t vi ph m pháp lu t v thuế ị ử ạ ạ ậ ề ế
theo quy đ nh c a Lu t qu n lý thu .ị ủ ậ ả ế
c. T ch c, cá nhân có liên quan khôngổ ứ
ch p hành quy t đ nh x lý vi ph m pháp lu t vấ ế ị ử ạ ậ ề
thu c a c quan có th m quy n.ế ủ ơ ẩ ề
d. C 3 tr ng h p.ả ườ ợ
Đáp án: d)
Câu 52. Quy t đ nh c ng ch hành chínhế ị ưỡ ế
thu có hi u l c thi hành trong th i h n bao lâu k tế ệ ự ờ ạ ể ừ
ngày ra quy t đ nh :ế ị
a. 1 năm
b. 2 năm
c. 6 tháng
d. 3 tháng
Đáp án: a)
Câu 53. Quy t đ nh c ng ch thi hànhế ị ưỡ ế
quy t đ nh hành chính thu ph i đ c g i cho đ iế ị ế ả ượ ử ố
t ng b c ng ch trong th i h n :ượ ị ưỡ ế ờ ạ
a. 7 ngày
b. 10 ngày
c. 5 ngày
d. 30 ngày
Đáp án: c)
Câu 54. Cá nhân đ c c quan có th mượ ơ ẩ
quy n theo quy đ nh c a pháp lu t xác nh n là đãề ị ủ ậ ậ
ch t, m t tích, m t năng l c hành vi dân s mà khôngế ấ ấ ự ự
có tài s n đ n p ti n thu , ti n ph t còn n thìả ể ộ ề ế ề ạ ợ
đ c xoá n ti n thu , ti n ph t. Đúng hay sai?ượ ợ ề ế ề ạ
a. Đúng
b. Sai
Đáp án: a)
Câu 55. B tr ng B Tài chính có th mộ ưở ộ ẩ
quy n xoá n ti n thu , ti n ph t đ i v i tr ngề ợ ề ế ề ạ ố ớ ườ
h p :ợ
a. Doanh nghi p b tuyên b phá s n đãệ ị ố ả
th c hi n các kho n thanh toán theo quy đ nh c aự ệ ả ị ủ
pháp lu t phá s n mà không còn tài s n đ n p ti nậ ả ả ể ộ ề
thu , ti n ph t.ế ề ạ
b. Cá nhân đ c pháp lu t coi là đã ch t,ượ ậ ế
m t tích, m t năng l c hành vi dân s mà không cònấ ấ ự ự
tài s n đ n p ti n thu , ti n ph t.ả ể ộ ề ế ề ạ
c. Các tr ng h p khácườ ợ
d. Tr ng h p a và cườ ợ
e. Tr ng h p a và bườ ợ
Đáp án: e)
13
Câu 56. Trong th i h n bao nhiêu ngày kờ ạ ể
t ngày nh n đ h s xoá n ti n thu , ti n ph t,ừ ậ ủ ồ ơ ợ ề ế ề ạ
ng i có th m quy n ph i ra quy t đ nh xoá n ho cườ ẩ ề ả ế ị ợ ặ
thông báo tr ng h p không thu c di n đ c xoá nườ ợ ộ ệ ượ ợ
ti n thu , ti n ph t?ề ế ề ạ
a. 30 ngày
b. 45 ngày
c. 60 ngày
d. 90 ngày
Đáp án: c)
Câu 57. H s xoá n ti n thu , ti n ph tồ ơ ợ ề ế ề ạ
g m có :ồ
- Văn b n đ ngh xoá n ti n thu , ti nả ề ị ợ ề ế ề
ph t c a c quan qu n lý thu tr c ti p ng i n pạ ủ ơ ả ế ự ế ườ ộ
thu .ế
- T khai quy t toán thu đ i v i tr ngờ ế ế ố ớ ườ
h p doanh nghi p b tuyên b phá s n.ợ ệ ị ố ả
- Các tài li u khác liên quan do ng i n pệ ườ ộ
thu g i đ n c quan qu n lý thu tr c ti p.ế ử ế ơ ả ế ự ế
Đúng hay sai?
a. Đúng
b. Sai
Đáp án: a)
2. H th ng CNTT ngành Thuệ ố ế
Câu 1. Khi b t đ u ra kinh doanh, ng i n pắ ầ ườ ộ
thu ph i th c hi n th t c hành chính đ u tiênế ả ự ệ ủ ụ ầ
nào v i c quan thu ?ớ ơ ế
a. Kê khai thu ph i n pế ả ộ
b. Đăng ký thuế
c. N p thu vào Ngân sáchộ ế
Đáp án: b)
Câu 2. Anh ch cho bi t C c thu th c hi nị ế ụ ế ự ệ
công vi c tính ph t n p ch m các ĐTNT có sệ ạ ộ ậ ố
thu n đ ng trong ph n m m ng d ng nào?ế ợ ọ ầ ề ứ ụ
a. QLT_TKN
b. QTN
c. QTT
Đáp án: b)
Câu 3. Anh ch cho bi t, C c thu có th sị ế ụ ế ể ử
d ng ph n m m ng d ng nào đ theo dõi vi cụ ầ ề ứ ụ ể ệ
nh n, tr h s thu c a ng i n p thu ?ậ ả ồ ơ ế ủ ườ ộ ế
a. TTR
b. QLT_TKN
c. QHS
Đáp án: c)
Câu 4. Anh ch s h ng d n doanh nghi p sị ẽ ướ ẫ ệ ử
d ng ng d ng nào đ kê khai thu b ng tụ ứ ụ ể ế ằ ờ
khai mã v ch?ạ
a. HTKK
b. NTK
c. QLT_TKN
Đáp án: a)
Câu 5. C c thu và Chi c c Thu đang s d ngụ ế ụ ế ử ụ
ph n m m ng d ng nào đ Đăng ký thu vàầ ề ứ ụ ể ế
c p mã s thu cho NNT?ấ ố ế
a. QHS
b. TIN
c. QTN
Đáp án : b)
Câu 6. Đ x lý d li u t khai thu c a cácể ử ữ ệ ờ ế ủ
doanh nghi p, C c Thu ph i s d ng ph nệ ụ ế ả ử ụ ầ
m m ng d ng nào?ề ứ ụ
a. TIN
b. QTN
c. QLT_TKN
Đáp án: c)
Câu 7. Đ đôn đ c thu n và phân tích n thu ,ể ố ợ ợ ế
C c Thu ph i s d ng ph n m m ng d ngụ ế ả ử ụ ầ ề ứ ụ
nào?
a. QTN
b. QLT_TKN
c. QTT
Đáp án: a)
Câu 8. C c Thu và Chi c c Thu mu n nh nụ ế ụ ế ố ậ
d li u t đ ng c a các t khai thu có mãữ ệ ự ộ ủ ờ ế
v ch thì ph i dùng ng d ng nào?ạ ả ứ ụ
a. QLT_TKN
b. QHS
c. NTK
Đáp án: c)
Câu 9. Ng i n p thu mu n xem m t thông tườ ộ ế ố ộ ư
h ng d n v m t lo i thu nào đó trên trangướ ẫ ề ộ ạ ế
web ngành Thu thì anh ch gi i thi u xem ế ị ớ ệ ở
trang web nào?
a. HTKK
b. Website ngành Thu (đ a ch :ế ị ỉ
c. Website ngành Thu (đ a ch :ế ị ỉ
Đáp án: b)
Câu 10. Doanh nghi p m i ra kinh doanh sệ ớ ẽ
đ c c quan thu nào c p mã s thu ?ượ ơ ế ấ ố ế
a. C c Thuụ ế
b. Chi c c Thuụ ế
c. T ng c c Thuổ ụ ế
Đáp án: a)
Câu 11. Đ theo dõi s thu ph i n p c a hể ố ế ả ộ ủ ộ
cá th , Chi c c Thu ph i s d ng ph n m mể ụ ế ả ử ụ ầ ề
ng d ng nào?ứ ụ
a. TIN
b. QTN
c. VATCC
Đáp án : c)
Câu 12. Đ theo dõi s thu đã n p c a doanhể ố ế ộ ủ
nghi p, C c Thu ph i s d ng ph n m mệ ụ ế ả ử ụ ầ ề
ng d ng nào?ứ ụ
a. TIN
b. BCTC
c. QLT_TKN
Đáp án: c)
Câu 13. Đ theo dõi s thu đã n p c a h cáể ố ế ộ ủ ộ
th , Chi c c Thu ph i s d ng ph n m mể ụ ế ả ử ụ ầ ề
ng d ng nào?ứ ụ
a. TIN
b. QHS
c. VATCC
Đáp án: c)
Câu 14. Đ trình bày m t n i dung nghi p vể ộ ộ ệ ụ
trong m t cu c H i th o, anh ch ph i s d ngộ ộ ộ ả ị ả ử ụ
ph n m m nào?ầ ề
a. Windows
b. Powerpoint
c. Excel
Đáp án: b)
Câu 15. Ph n m m nào sau đây không ph i làầ ề ả
ph n m m ng d ng?ầ ề ứ ụ
a. VATCC
b. Windows
c. Word
Đáp án: b)
Câu 16. Tên mi n trong đ a ch email c a cáề ị ỉ ủ
nhân thu c c quan T ng c c Thu là gì?ộ ơ ổ ụ ế
a. @tct.gov.vn
b. @gdt.gov.vn
c. @Tongcucthue.gov.vn
Đáp án: b)
Câu 17. M t ng i không ph i là cán b trongộ ườ ả ộ
ngành Thu , mu n tra c u thông tin đăng kýế ố ứ
thu c a m t NNT thì tìm đâu?ế ủ ộ ở
a. Website ngành Thu (đ a ch :ế ị ỉ
b. ng d ng Đăng ký thu (TIN)Ứ ụ ế
c. Website ngành Thu (đ a ch :ế ị ỉ
Đáp án: a)
Câu 18. Gi s b n làm vi c C c thu Hàả ử ạ ệ ở ụ ế
N i và đ c c p m t đ a ch vào m ng là nva,ộ ượ ấ ộ ị ỉ ạ
b n s có đ a ch email nh th nào?ạ ẽ ị ỉ ư ế
a. nva@gdt.gov.vn
b. nva@han.gdt.gov.vn
c. nva.han@gdt.gov.vn
Đáp án: c)
Câu 19. B ph n th c hi n ch c năng tri nộ ậ ự ệ ứ ể
khai công tác tin h c t i các C c thu đ c g iọ ạ ụ ế ượ ọ
là:
a. Phòng Công ngh thông tinệ
b. Phòng Máy tính
c. Phòng Tin h cọ
Đáp án: c)
Câu 20. Trong các c quan sau đây, c quan nàoơ ơ
không có k t n i trao đ i thông tin qua m ngế ố ổ ạ
máy tính v i c quan Thu ?ớ ơ ế
a. Kho b cạ
b. H i quanả
c. Công an
Đáp án: c)
Câu 21. Các Chi c c thu v a và nh hi n đangụ ế ừ ỏ ệ
s d ng ng d ng nào sau đây đ qu n lý vi cử ụ ứ ụ ể ả ệ
kê khai, n p thu ?ộ ế
a. QLT_TKN
b. QCT
c. VATCC
Đáp án: c)
Câu 22. ng d ng Qu n lý thu c p T ng c cỨ ụ ả ế ấ ổ ụ
(QTC) t ng h p thông tin k toán, th ng kê tìnhổ ợ ế ố
hình thu n p thu c a toàn qu c:ộ ế ủ ố
a. T t khai thu c a t ng ng iừ ờ ế ủ ừ ườ
n p thuộ ế
b. T các t p báo cáo k toán, th ngừ ệ ế ố
kê c a các C c thu truy n lên.ủ ụ ế ề
c. T ch ng t n p thu c a t ngừ ứ ừ ộ ế ủ ừ
ng i n p thu .ườ ộ ế
Đáp án: b)
Câu 23. Ph n m m ng d ng Theo dõi nh n,ầ ề ứ ụ ậ
tr h s thu (QHS) là ph n m m h tr côngả ồ ơ ế ầ ề ỗ ợ
tác c a b ph n nào c a C quan thu :ủ ộ ậ ủ ơ ế
a. B ph n Hành chínhộ ậ
b. B ph n Tuyên truy n h trộ ậ ề ỗ ợ
c. B ph n Ki m tra thuộ ậ ể ế
Đáp án: b)
Câu 24. Ph n m m ng d ng TIN đ c sầ ề ứ ụ ượ ử
d ng đ :ụ ể
a. Đăng ký thu cho NNTế
b. C p Mã s thu cho NNTấ ố ế
c. C 2 n i dung trênả ộ
Đáp án: c)
Câu 25. Là công ch c nghi p v ngành Thuứ ệ ụ ế
b t bu c ph i hi u bi t ki n th c CNTT theoắ ộ ả ể ế ế ứ
các n i dung sauộ
a. Bi t s a ch a máy tính mà cế ử ữ ơ
quan đã trang b cho mình khi máy b h ng hócị ị ỏ
ph n c ngầ ứ
b. Bi t l p trình các ng d ng nhế ậ ứ ụ ỏ
đ đáp ng yêu c u công vi c c a mìnhể ứ ầ ệ ủ
c. Bi t s d ng ho c khai thác thànhế ử ụ ặ
th o các ph n m m ng d ng c a ngành Thuạ ầ ề ứ ụ ủ ế
đ ph c v công vi c c a mìnhể ụ ụ ệ ủ
Đáp án: c)
Câu 26. B ph n M t c a c a C c thu có thộ ậ ộ ử ủ ụ ế ể
in phi u h n tr k t qu x lý h s hoàn thuế ẹ ả ế ả ử ồ ơ ế
cho ĐTNT t ng d ng nào?ừ ứ ụ
a. QLCV
b. QHS
c. QLT_TKN
Đáp án: b)
Câu 27. Mu n bi t t ng s n p NSNN c a cố ế ổ ố ộ ủ ả
C c thu thì xem ng d ng nào?ụ ế ở ứ ụ
a. TIN
b. QTN
c. QLT_TKN
14
Đáp án: c)
15
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- 130195_bo_de_va_dap_an_thi_trac_nghiem_cong_chuc_moi_5314.pdf