Đề cương ôn tập Tốt nghiệp Hóa học 12

Tài liệu luyện thi đại học tham khảo về Đề cương ôn tập Tốt nghiệp Hóa học 12. Đây là tài liệu hay, giúp các bạn học sinh ôn luyện thi đại học được hiệu quả hơn.

pdf43 trang | Chia sẻ: thanhnguyen | Lượt xem: 3323 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề cương ôn tập Tốt nghiệp Hóa học 12, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
B. Ag. C. Al. D. Cu Câu 33: S electron l p ngoài cùng c a nguyên t Al làố ớ ủ ử A. 1. B. 2. C. 4. D. 3. II. PH N RIÊNG [7 câu]. Ầ ( thí sinh h c theo ban nào ph i làm ph n đ thi riêng c a ban đó).ọ ả ầ ề ủ Ph n dành chi thí sinh ban khoa h c t nhiên ( 7 câu, t câu 34 đ n câu 40)ầ ọ ự ừ ế Câu 34: Cho E0 (Zn2+/Zn)= -0,76V; E0(Cu2+/Cu)= 0,34V. Su t đi n đ ng c a pin đi n hoá Zn –Cu làấ ệ ộ ủ ệ A. -1,1V. B. -0,42V. C. 1,1V. D. 0,42V. Câu 35: Kim lo i ph n ng v i dung d ch NaOH làạ ả ứ ớ ị A. Ag. B. Al. C. Cu. D. Au. Câu 36: Đ tinh ch Ag t h n h p b t g m Zn và Ag, ng i ta ngâm h n h p trên vào m t l ng d dung d chể ế ừ ỗ ợ ộ ồ ườ ỗ ợ ộ ượ ư ị A. AgNO3. B. NaNO3. C. Zn(NO3)3. D. Mg(NO3)2. Câu 37: Ch t ấ không tham gia ph n ng tráng g ng làả ứ ươ A. glucoz .ơ B. axeton. C. andehyt axetic. D. andehit fomic. Câu 38: S n ph m t o thành có ch t k t t a khi dung d ch Ba(HCOả ẩ ạ ấ ế ủ ị 3)2 tác d ng v i dung d chụ ớ ị A. HCl. B. HNO3. C. KNO3. D. Na2CO3. Câu 39: Đ phân bi t dung d ch Crể ệ ị 2(SO4)3 và dung d ch FeClị 2 ng i ta dùng l ng d dung d ch ườ ượ ư ị A. NaOH. B. NaNO3. C. KNO3. D. K2SO4. Câu 40: Hoà tan 5,6 gam Fe b ng dung d ch HNOằ ị 3 loãng(d ), sinh ra V lít khí NO (s n ph m kh duy nh t, ư ả ẩ ử ấ ở đktc). Giá tr c a V làị ủ A. 3,36. B. 6,72. C. 4,48. D. 2,24. Ph n dành cho thí sinh ban Khoa h c xã h i và nhân văn ( 7 câu, t câu 41 đ n câu 47).ầ ọ ộ ừ ế Câu 41: Trung hoà 6 gam CH3COOH c n V ml dung d ch NaOH 1M. Giá tr c a V làầ ị ị ủ A. 400. B. 100. C. 300. D. 200. Câu 42: Ch t tác d ng đ c v i agNOấ ụ ượ ớ 3 trong dung d ch NHị 3, đun nóng t o ra Ag làạ A. CH3COOH. B. CH3CHO. C. CH3COOCH3. D. CH3OH. Câu 43: Cho s đ ph n ng: Cơ ồ ả ứ 2H5OH →X →CH3COOH (m i mũi tên ng v i m t ph n ng). Ch t X làỗ ứ ớ ộ ả ứ ấ A. HCHO. B. C2H5CHO. C. CH4. D. CH3CHO. Câu 44: Phenol (C6H5OH) tác d ng đ c v iụ ượ ớ A. NaCl. B. CH4. C. NaOH. D. NaNO3. Câu 45: Ch t X có công th c phân t Cấ ứ ử 3H6O2 là este c a axit axetic (CHủ 3COOH). Công th c c u t o c a X làứ ấ ạ ủ A. C2H5COOH. B. CH3COOCH3. C. HCOOC2H5. D. HOC2H4CHO. Câu 46: Ancol metylic có công th c làứ A. C2H5OH. B. C3H7OH. C. CH3OH. D. C4H9OH. Câu 47: Thu c th đ phân bi t axit axetic và ancol etyilc làố ử ể ệ A. phenolphtalein. B. quỳ tím. C. n c brom.ướ D. AgNO3 trong dung d ch NHị 3. B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ KỲ THI T T NGHI P THPT – 2008 Ố Ệ Đ chính th cề ứ Môn thi: HOÁ H C –Ọ Không Phân ban Câu 1: Ch t tham gia ph n ng trùng h p t o ra polime làấ ả ứ ợ ạ A. CH3-CH3. B. CH3-CH2-CH3. C. CH3-CH2-Cl. D. CH2=CH-CH3. Câu 2: Cho 4,6gam ancol etylic ph n ng v i l ng d kim lo i Na, thu đ c V lít khí Hả ứ ớ ượ ư ạ ượ 2 ( đktc). Giá tr c a V làở ị ủ A. 3,36. B. 4,48. C. 2,24. D. 1,12. Câu 3: Đun nóng este HCOOCH3 v i m t l ng v a đ dung d ch NaOH, s n ph m thu đ c làớ ộ ượ ừ ủ ị ả ẩ ượ A. CH3COONa và C2H5OH. B. HCOONa và CH3OH. C. HCOONa và C2H5OH. D. CH3COONa và CH3OH. Câu 4: S electron l p ngoài cùng c a các nguyên t kim lo i thu c phân nhóm chính nhóm II làố ớ ủ ử ạ ộ ThS Phan Văn Dân Đ c ng ôn t p Hóa h c 12ề ươ ậ ọ -31- Tr ng THPT Chu n Qu c gia B c Đông Quan - Thái Bình ườ ẩ ố ắ A. 3. B. 2. C. 4. D. 1. Câu 5: Hai dung d ch đ u ph n ng đ c v i kim lo i Fe làị ề ả ứ ượ ớ ạ A. CuSO4 và ZnCl2. B. CuSO4 và HCl. C. ZnCl2 và FeCl3. D. HCl và AlCl3. Câu 6: Ch t có tính oxi hoá nh ng ấ ư không có tính kh làử A. Fe. B. Fe2O3. C. FeCl2. D. FeO. Câu 7: Cho m gam kim lo i Al tác d ng v i m t l ng d dung d ch NaOH, thu đ c 3,36 lít khí Hạ ụ ớ ộ ượ ư ị ượ 2 ( đktc). Giáở tr c a m làị ủ A. 10,8. B. 8,1. C. 5,4. D. 2,7. Câu 8: Trong đi u ki n thích h p, axit fomic (HCOOH) ph n ng đ c v iề ệ ợ ả ứ ượ ớ A. HCl. B. Cu. C. C2H5OH. D. NaCl. Câu 9: Trung hoà m gam axit CH3COOH b ng 100ml dung d ch NaOH 1M. Giá tr c a m làằ ị ị ủ A. 9,0. B. 3,0. C. 12,0. D. 6,0. Câu 10: Kim lo i Al ạ không ph n ng v i dung d chả ứ ớ ị A. H2SO4 đ cặ , ngu i.ộ B. Cu(NO3)2. C. HCl. D. NaOH. Câu 11: Cho các kim lo i Na, Mg, Fe, Al; kim lo i có tính kh m nh nh t làạ ạ ử ạ ấ A. Al. B. Na. C. Mg. D. Fe. Câu 12: Tên g i c a polime có công th c (-CHọ ủ ứ 2-CH2-) là A. poli vinyl clorua. B. poli etylen. C. poli metyl metacrylat. D. polistiren. Câu 13: Nung 21,4 gam Fe(OH)3 nhi t cao đ n kh i l ng không đ i, thu đ c m gam m t oxit. Giá tr c a m làở ệ ế ố ượ ổ ượ ộ ị ủ A. 16. B. 14. C. 8. D. 12. Câu 14: Ch t ph n ng đ c v i dung d ch NaOH làấ ả ứ ượ ớ ị A. Al2O3. B. MgO. C. KOH. D. CuO. Câu 15: S đ ng phân amin có công th c phân t Cố ồ ứ ử 2H7N là A. 4. B. 3. C. 2. D. 5. Câu 16: Đ phân bi t dung d ch phenol (Cể ệ ị 6H5OH) và ancol etylic (C2H5OH), ta dùng thu c th làố ử A. kim lo i Na.ạ B. quỳ tím. C. n c brom.ướ D. dd NaCl. Câu 17: Hai ch t đ u ph n ng v i dung d ch NaOH làấ ề ả ứ ớ ị A. CH3COOH và C6H5NH2 (anilin). B. HCOOH và C6H5NH2 (anilin). C. CH3NH2 và C6H5OH (phenol). D. HCOOH và C6H5OH (phenol). Câu 18: Trung hoà V ml dung d ch NaOH 1M b ng 100ml dung d ch HCl 1M. Giá tr c a V làị ằ ị ị ủ A. 400. B. 200. C. 100. D. 300. Câu 19: Ch t thu c lo i đisaccarit làấ ộ ạ A. glucoz .ơ B. saccarozơ. C. xeluloz .ơ D. fructoz .ơ Câu 20: Đ làm m m n c c ng vĩnh c u, ta dùng dung d chể ề ướ ứ ử ị A. Ca(NO3)2. B. NaCl. C. HCl. D. Na2CO3. Câu 21: Oxi hoá CH3CH2OH b ng CuO đun nóng, thu đ c andehit có công th c làằ ượ ứ A. CH3CHO. B. CH3CH2CHO. C. CH2=CH-CHO. D. HCHO. Câu 22: Công th c chung c a dãy đ ng đ ng r u no, đ n ch c, m ch h làứ ủ ồ ẳ ượ ơ ứ ạ ở A. CnH2n-1OH (n≥3). B. CnH2n+1OH (n≥1). C. CnH2n+1CHO (n≥0). D. CnH2n+1COOH (n≥0). Câu 23: Ch t ph n ng đ c v i dung d ch NaOH t o k t t a làấ ả ứ ượ ớ ị ạ ế ủ A. KNO3. B. FeCl3. C. BaCl2. D. K2SO4. Câu 24: Ph ng pháp thích h p đi u ch kim lo i Ca t CaClươ ợ ề ế ạ ừ 2 là A. nhi t phân CaClệ 2. B. dùng Na kh Caử 2+ trong dung d ch CaClị 2. C. đi n phân dung d ch CaClệ ị 2. D. đi n phânệ CaCl2 nóng ch y.ả Câu 25: Ch t ph n ng đ c v i dung d ch Hấ ả ứ ượ ớ ị 2SO4 t o ra k t t a làạ ế ủ A. NaOH. B. Na2CO3. C. BaCl2. D. NaCl. Câu 26: Este etylfomiat có công th c làứ A. CH3COOCH3. B. HCOOC2H5.C. HCOOCH=CH2. D. HCOOCH3. Câu 27: Axit axetic CH3COOH không ph n ng v iả ứ ớ A. Na2SO4. B. NaOH. C. Na2CO3. D. CaO Câu 28: Đ phân bi t dung d ch AlClể ệ ị 3 và dung d ch KCl ta dùng dung d chị ị A. NaOH. B. HCl. C. H2SO4. D. NaNO3. Câu 29: Ch t ph n ng đ c v i Agấ ả ứ ượ ớ 2O trong dung d ch NHị 3, đun nóng t o ra kim lo i Ag làạ ạ A. CH3NH2. B. CH3CH2OH. C. CH3CHO. D. CH3COOH. Câu 30: Cho 4,4 gam m t andehyt no, đ n ch c, m ch h X ph n ng hoàn toàn v i m t l ng d Agộ ơ ứ ạ ở ả ứ ớ ộ ượ ư 2O trong dung d ch NHị 3, đun nóng thu đ c 21,6 gam kim lo i Ag. Công th c c a X làượ ạ ứ ủ A. CH3CHO. B. C3H7CHO. C. HCHO. D. C2H5CHO. Câu 31: Hai kim lo i đ u ph n ng v i dung d ch Cu(NOạ ề ả ứ ớ ị 3)2 gi i phóng kim lo i Cu làả ạ A. Al và Fe. B. Fe và Au. C. Al và Ag. D. Fe và Ag. ThS Phan Văn Dân Đ c ng ôn t p Hóa h c 12ề ươ ậ ọ -32- Tr ng THPT Chu n Qu c gia B c Đông Quan - Thái Bình ườ ẩ ố ắ Câu 32: Quá trình nhi u phân t nh (monome) k t h p v i nhau thành phân t l n (polime) đ ng th i gi i phóngề ử ỏ ế ợ ớ ử ớ ồ ờ ả nh ng phân t n c g i là ph n ngữ ử ướ ọ ả ứ A. nhi t phân.ệ B. trao đ i.ổ C. trùng h p.ợ D. trùng ng ngư . Câu 33: C p ch t ặ ấ không x y ra ph n ng làả ả ứ A. Fe + Cu(NO3)2. B. Cu + AgNO3. C. Zn + Fe(NO3)2. D. Ag + Cu(NO3)2. Câu 34: Ch t ph n ng đ c v i Cu(OH)ấ ả ứ ượ ớ 2 t o ra dung d ch màu xanh lam làạ ị A. phenol. B. etyl axetat. C. ancol etylic. D. glixerol. Câu 35: Axit aminoaxetic (NH2CH2COOH) tác d ng đ c v i dung d chụ ượ ớ ị A. NaNO3. B. NaCl. C. NaOH. D. Na2SO4. Câu 36: C u hình electron c a nguyên t Na (Z=11)ấ ủ ử A. 1s22s22p63s2. B. 1s22s22p6. C. 1s22s22p63s1. D. 1s22s22p63s23p1. Câu 37: Cho ph n ng a Al + bHNOả ứ 3 → c Al(NO3)3 + dNO + eH2O H s a, b, c, d, e là các s nguyên, t i gi n. T ng (a+b) b ngệ ố ố ố ả ổ ằ A. 5. B. 4. C. 7. D. 6. Câu 38: Ch t ph n ng đ c v i CaCOấ ả ứ ượ ớ 3 là A. CH3CH2OH. B. C6H5OH. C. CH2=CH-COOH. D. C6H5NH2 (anilin) Câu 39: Kim lo i ạ không ph n ng v i n c nhi t đ th ng làả ứ ớ ướ ở ệ ộ ườ A. Fe. B. Na. C. Ba. D. K. Câu 40: Hai kim lo i Al và Cu đ u ph n ng đ c v i dung d chạ ề ả ứ ượ ớ ị A. NaCl loãng. B. H2SO4 loãng.C. HNO3 loãng. D. NaOH loãng. M T S Đ LUY N THI DO TÁC GI Đ XU TỘ Ố Ề Ệ Ả Ề Ấ B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ KỲ THI T T NGHI P THPT Ố Ệ Môn thi: HOÁ H C Ọ I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH ( 32 câu, t câu 1 đ n câu 32)Ầ Ấ Ả ừ ế Câu 1: Thu phân phenyl axetat trong dung d ch NaOH thu đ c các s n ph m h u c làỷ ị ượ ả ẩ ữ ơ A. axit axetic và phenol . B. natri axetat và phenol. C. natri axetat và natri phenolat. D. axit axetic và natri phenolat. Câu 2: Ph n ng hoá h c x y ra trong tr ng h p nào sau đây thu n ngh ch?ả ứ ọ ả ườ ợ ậ ị A. Đun h n h p g m axit axetic và ancol etylicỗ ợ ồ . B. Axit axetic tác d ng v i axetilen.ụ ớ C. Thu phân phenyl axetat trong môi tr ng axit. ỷ ườ D. thu phân etyl axetat trong môi tr ng baz .ỷ ườ ơ Câu 3: Cho dãy các ch t: phenol, o- crezol, ancol benzylic, ancol metylic. S ch t trong dãy ph n ng đ c v iấ ố ấ ả ứ ượ ớ dung d ch NaOH làị A.1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 4: S l ng este đ ng phân c u t o c a nhau ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ấ ạ ủ ứ ớ ứ ử 4H8O2 là A.2. B. 3. C. 4. D. 5. Câu 5: Đ trung hoà l ng axit béo t do có trong 14 gam ch t béo c n 15ml dung d ch KOH 0,1M. Ch s axitể ượ ử ấ ầ ị ỉ ố c a m u ch t béo làủ ẫ ấ A. 6. B. 12. C. 7. D. 14. Câu 6: Cacbohidrat dang polime làở A. glucoz .ơ B. saccaroz .ơ C. xenlulozơ. D. fructoz .ơ Câu 7: Dung d ch làm quỳ tím chuy n sang màu h ng làị ể ồ A. anilin. B. axit 2- amino axetic. C. metyl amin. D. axit glutamic. Câu 8: Polime b thu phân cho ị ỷ α-amino axit là A. polistiren. B. polipeptit. C. nilon-6,6. D. polisaccarit. Câu 9: Cho m gam h n h p hai ancol tác d ng hoàn toàn v i Na (d ) đ c 2,24 lít Hỗ ợ ụ ớ ư ượ 2 và 12,2 gam h n h p mu i.ỗ ợ ố Giá tr c a m làị ủ A. 7,8. B. 8,2. C. 4,6. D. 3,9. Câu 10: Trung hoà m t l ng axit cacboxylic đ n ch c c n v a đ 100ml dung d ch NaOH 1M. T dung d ch sauộ ượ ơ ứ ầ ừ ủ ị ừ ị ph n ng thu đ c 8,2gam mu i khan. Công th c c a axit làả ứ ượ ố ứ ủ A. HCOOH. B. CH3COOH. C. C2H3COOH. D. C2H5COOH. Câu 11: Cho ch t X có công th c phân t Cấ ứ ử 4H8O2 tác d ng v i dung d ch NaOH sinh ra ch t Y có công th c phânụ ớ ị ấ ứ t Cử 2H3O2Na. Công th c c a X làứ ủ A. HCOOC3H7. B. C2H5COOCH3. C. CH3COOC2H5. D. HCOOC3H5. Câu 12: Cho cùng m t kh i l ng m i ch t: CHộ ố ượ ỗ ấ 3OH, CH3COOH, C2H4(OH)2, C3H5(OH)3 tác d ng hoàn toàn v iụ ớ Na (d ). S mol Hư ố 2 l n nh t sinh ra là t ph n ng c a Na v iớ ấ ừ ả ứ ủ ớ A. CH3OH. B. CH3COOH. C. C2H4(OH)2. D. C3H5(OH)3. ThS Phan Văn Dân Đ c ng ôn t p Hóa h c 12ề ươ ậ ọ -33- Tr ng THPT Chu n Qu c gia B c Đông Quan - Thái Bình ườ ẩ ố ắ Câu 13: Cho dãy các ch t: CHấ 3Cl, C2H5COOCH3, CH3CHO, CH3COONa. S ch t trong dãy khi thu phân sinh raố ấ ỷ ancol metylic là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 14: Cho dãy các kim lo i: Be, Mg, Cu, Li, Na. S kim lo i trong dãy có ki u m ng tinh th l c ph ng làạ ố ạ ể ạ ể ụ ươ A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 15: C u hình electron c a cation Rấ ủ 3+ có phân l p ngoài cùng là 2pớ 6. Nguyên t R làử A. S. B. Al. C. N. D. Mg. Câu 16: Cho dãy các kim lo i: Al, Cr, Hg, W. Hai kim lo i có nhi t đ nóng ch y th p nh t t ng ng là :ạ ạ ệ ộ ả ấ ấ ươ ứ A. Hg, Al. B. Al, Cr. C. Hg, W. D. W, Cr. Câu 17: Công th c c a th ch cao s ng làứ ủ ạ ố A. CaSO4. B. CaSO4.2H2O. C. CaSO4.H2O. D.2CaSO4.2H2O. Câu 18: S c 8,96 lít khí COụ 2 (đktc) vào dung d ch có ch a 0,25 mol Ca(OH)ị ứ 2. S gam k t t a thu đ c làố ế ủ ượ A. 25gam. B. 10gam. C. 12gam. D. 40gam. Câu 19: Nhôm không tan trong dung d chị A. HCl. B. NaOH. C. NaHSO4. D. Na2SO4. Câu 20: Cho h n h p kim lo i g m 5,4 gam Al và 2,3 gam Na tác d ng v i n c d . Sau khi các ph n ng x y raỗ ợ ạ ồ ụ ớ ướ ư ả ứ ả hoàn toàn kh i l ng ch t r n còn l i làố ượ ấ ắ ạ A. 2,7gam. B. 2,3gam. C. 4,05gam. D. 5,0 gam. Câu 21: H n h p X g m 3 oxit có s mol b ng nhau: FeO, Feỗ ợ ồ ố ằ 2O3, Fe3O4. Cho m gam h n h p X tác d ng v i dungỗ ợ ụ ớ d ch HNOị 3 (d ), thu đ c dung d ch Y. Cho Y tác d ng v i dung d ch NaOH loãng (d ), thu đ c 6,42 gam k tư ượ ị ụ ớ ị ư ượ ế t a nâu đ . Giá tr c a m làủ ỏ ị ủ A. 2,32. B. 4,64. C. 1,6. D. 4,8. Câu 22: C u hình electron c a ion Feấ ủ 2+ là A. [Ar] 3d6. B. [Ar] 3d54s1. C. [Ar] 3d44s2. D. [Ar] 3d34s2. Câu 23: Khi cho dung d ch mu i s t (II) vào dung d ch ki m, cò m t không khí đ n khi các ph n ng x y ra hoànị ố ắ ị ề ặ ế ả ứ ả toàn, thu đ c h p ch tượ ợ ấ A. Fe(OH)2. B. Fe(OH)3. C. FeO. D. Fe2O3. Câu 24: Kh hoàn toàn h n h p g m m gam FeO, Feử ỗ ợ ồ 2O3, Fe3O4 b ng CO d nhi t đ cao. Sau ph n ng thuằ ư ở ệ ộ ả ứ đ c 33,6 gam ch t r n. D n h n h p khí sau ph n ng vào dung d ch Ca(OH)ượ ấ ắ ẫ ỗ ợ ả ứ ị 2 d , thu đ c 80gam k t t a. Giáư ượ ế ủ tr c a m làị ủ A. 34,88. B. 36,16. C. 46,4. D. 59,2. Câu 25: Hoà tan phèn chua vào n c thu đ c dung d ch có môi tr ng ướ ượ ị ườ A. ki m y u.ề ế B. ki m m nh.ề ạ C. axit y uế . D. trung tính. Câu 26: Cho dãy các ion Ca2+, Al3+, Fe2+, Fe3+. Ion trong dãy có s electron đ c thân l n nh t làố ộ ớ ấ A. Al3+. B. Ca2+. C. Fe2+. D. Fe3+. Câu 27: Cho dãy kim lo i: Zn, Fe, Cr. Th t gi m d n đ ho t đ ng hoá h c c a các kim lo i t trái sang ph iạ ứ ự ả ầ ộ ạ ộ ọ ủ ạ ừ ả trong dãy là A. Zn, Fe, Cr. B. Fe, Zn, Cr. C. Zn, Cr, Fe. D. Cr, Fe, Zn. Câu 28: Cách b o qu n th c ph m (th t, cá…) an toàn là s d ngả ả ự ẩ ị ử ụ A. fomon. B. phân đ m.ạ C. n c đá.ướ D. n c vôi.ướ Câu 29: Hoà tan hoàn toàn m gam kim lo i X b ng dung d ch HCl sinh ra V lít khí (đktc), cũng m gam X khi đunạ ằ ị nóng ph n ng h t v i V lít Oả ứ ế ớ 2 (đktc). Kim lo i đó làạ A. Ni. B. Zn. C. Pb. D. Sn. Câu 30: Cho dãy các ch t: FeO, Feấ 3O4, Al2O3, HCl, Fe2O3. S ch t trong dãy b oxi hoá b i dung d ch Hố ấ ị ở ị 2SO4 đ c,ặ nóng là A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. Câu 31: Amiloz đ c t o thành t các g cơ ượ ạ ừ ố A. α-glucozơ. B. β-glucoz .ơ C. α- fructoz .ơ D. ­β fructoz .ơ Câu 32: Khi đ t cháy 4,5 gam m t amin đ n ch c gi i phóng 1,12 lít Nố ộ ơ ứ ả 2 (đktc). Công th c phân t c a amin đó làứ ử ủ A. CH5N. B. C2H7N. C. C3H9N. D. C3H7N. II. PH N RIÊNG [8 câu].Ầ Thí sinh h c ch ng trình nào thì ch đ c làm ph n dành riêng cho ch ng trình đó (ph n A ho c B)ọ ươ ỉ ượ ầ ươ ầ ặ A. Theo ch ng trình Chu n ( 8 câu, t câu 33 đ n câu 40)ươ ẩ ừ ế Câu 33: Cho Cu tác d ng v i dung d ch h n h p g m NaNOụ ớ ị ỗ ợ ồ 3 và H2SO4 loãng gi i phóng khí X (không màu, d hoáả ễ nâu trong không khí). Khí X là A. NO. B. NH3. C. N2O. D. NO2. Câu 34: Kim lo i ạ không kh đ c n c nhi t đ th ng làử ượ ướ ở ệ ộ ườ A. Na. B. Ca. C. Be. D. Cs. Câu 35: Cho dãy các ch t: CHấ 3-NH2, NH3, C6H5NH2 (anilin), NaOH. Ch t có l c baz nh nh t trong dãy làấ ự ơ ỏ ấ A. CH3-NH2. B. NH3. C. C6H5NH2. D. NaOH. Câu 36: Không nên dùng xà phòng đ gi t r a trong n c ch a nhi u ionể ặ ử ướ ứ ề A. Ca2+. B. Na+. C. NH +4 D. Cl -. ThS Phan Văn Dân Đ c ng ôn t p Hóa h c 12ề ươ ậ ọ -34- Tr ng THPT Chu n Qu c gia B c Đông Quan - Thái Bình ườ ẩ ố ắ Câu 37: Ch t tác d ng v i Cu(OH)ấ ụ ớ 2 t o s n ph m có màu tím làạ ả ẩ A. andehyt axetic. B. tinh b t.ộ C. xenluloz .ơ D. peptit. Câu 38: Các s oxi hoá ph bi n c a crom trong các h p ch t làố ổ ế ủ ợ ấ A. +2, +4, +6. B. +2, +3, +6. C. +1, +2, +6. D. +3, +4, +6. Câu 39: Ch t ấ không có tính ch t l ng tính làấ ưỡ A. Al(OH)3. B. Al2O3. C. NaHCO3. D. ZnSO4. Câu 40: Tính ch t hóa h c đ c tr ng c a Fe làấ ọ ặ ư ủ A. tính khử. B. tính oxi hoá. C. tính axit. D. tính baz .ơ B. Theo ch ng trình Nâng cao ( 8 câu , t câu 41 đ n câu 48)ươ ừ ế Câu 41: Khi đi n phân NaCl nóng ch y, catot x y raệ ả ở ả A. s kh ion Clự ử -. B. s oxi hoá ion Clự -. C. s kh ion Naự ử +. D. s oxi hoá ion Naự +. Câu 42: Kim lo i kh đ c n c nhi t đ th ng làạ ử ượ ướ ở ệ ộ ườ A. Cu. B. Ca. C. Be. D. Fe. Câu 43: Khi cho glyxin tác d ng v i dung d ch ch t X th y có khí Nụ ớ ị ấ ấ 2 đ c gi i phóng. Ch t X làượ ả ấ A. HCl. B. NaNO3. C. HNO3. D. NaOH. Câu 44: Phát bi u nào sau đây không đúng?ể A. Metyl glucozit có th chuy n đ c t d ng m ch vòng sang d ng m ch hể ể ượ ừ ạ ạ ạ ạ ở. B. Fructoz còn t n t i d ng ơ ồ ạ ở ạ β-, vòng 5 c nh tr ng thái tinh th .ạ ở ạ ể C. Oxi hoá glucoz b ng AgNOơ ằ 3 trong dung d ch NHị 3 thu đ c amoni gluconat.ượ D. Kh glucoz b ng Hử ơ ằ 2 thu đ c sobitol.ượ Câu 45: T lapsan thu c lo i tơ ộ ạ ơ A. poliamit. B. polieste. C. poli ete. D. vinylic. Câu 46: Dung d ch làm quỳ tím chuy n sang xanh làị ể A. Na2CO3. B. NaNO3. C. NaHSO4. D. NaCl. Câu 47: Oxi hoá NH3 b ng CrOằ 3 sinh ra N2, H2O và Cr2O3. S phân t NHố ử 3 tác d ng v i m t phân t CrOụ ớ ộ ử 3 là A. 4. B. 2. C. 3. D. 1. Câu 48: Hai hidroxit đ u tan đ c trong dung d ch NHề ượ ị 3 là A. Cu(OH)2 và Ni(OH)2. B. Fe(OH)2 và Ni(OH)2. C. Cu(OH)2 và Al(OH)3. D. Zn(OH)2 và Al(OH)3. B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ KỲ THI T T NGHI P THPT Ố Ệ Môn thi: HOÁ H C Ọ Câu 1: Este CH3COOC2H5 ph n ng v i dung d ch NaOH (đun nóng) sinh ra các s n ph m h u c làả ứ ớ ị ả ẩ ữ ơ A. C2H5COONa và CH3OH. B. C2H5ONa và CH3COOH. C. CH3COONa và C2H5OH. D. C2H5COOH và CH3ONa. Câu 2: Đ chuy n ch t béo l ng thành ch t béo r n, ng i ta th ng cho ch t béo l ng tác d ng v iể ể ấ ỏ ấ ắ ườ ườ ấ ỏ ụ ớ A. H2O. B. NaOH. C. CO2. D. H2. Câu 3: Vinyl axetat đ c đi u ch b ng ph n ng c aượ ề ế ằ ả ứ ủ A. axit axetic v i ancol vinylic.ớ B. axit axetic v i axetilenớ . C. axit axetic v i vinyl clorua.ớ D. axit axetic v i etilen.ớ Câu 4: Lên men ch t X sinh ra s n ph m g m ancol etylic và khí cacbonic. Ch t X làấ ả ẩ ồ ấ A. glucoz .ơ B. xenluloz .ơ C. tinh b t.ộ D. saccaroz .ơ Câu 5: Cho dãy các ch t: glucoz , xenluloz , saccaroz , mantoz , fructoz . S ch t trong dãy tham gia ph n ngấ ơ ơ ơ ơ ơ ố ấ ả ứ tráng b c là ạ A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 6: Dãy g m các ch t đ c x p theo chi u tăng d n l c baz t trái sang ph i làồ ấ ượ ế ề ầ ự ơ ừ ả A. C6H5NH2, NH3, CH3NH2. B. NH3, C6H5NH2, CH3NH2. C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2. D. CH3NH2, C6H5NH2, NH3. Câu 7: S amino axit đ ng phân c u t o c a nhau ng v i công th c phân t Cố ồ ấ ạ ủ ứ ớ ứ ử 4H9NO2 là A. 3. B. 4. C. 2. D. 5. Câu 8: Polime đ c dùng đ ch t o thu tinh h u c (plexiglas) làượ ể ế ạ ỷ ữ ơ A. poli ( metyl acrylat). B. poli( metyl metacrylat). C. poli (phenol – fomanđehit). D. poli (metyl axetat). Câu 9: Dãy g m các ch t đ u ph n ng đ c v i dung d ch NaOH làồ ấ ề ả ứ ượ ớ ị A. C2H5Cl, C2H5COOCH3, CH3COOH. B. C2H5OH, C2H5COOCH3, CH3COOH. C. C2H5Cl, C2H5COOCH3, CH3OH. D. C2H5Cl, C2H5COOCH3, C6H5- CH2OH Câu 10: Dãy g m các ch t tham gia ph n ng tráng b c làồ ấ ả ứ ạ A. andehyt axetic, saccaroz , mantoz ơ ơ B. axit axetic, glucoz , mantoz .ơ ơ C. andehit axetic, glucoz , mantozơ ơ. D. andehit axetic, glucoz , mantoz .ơ ơ Câu 11: Đ phân bi t hai dung d ch riêng bi t: axit ể ệ ị ệ α- amino axetic, axit axetic ng i ta dùng m t thu c th làườ ộ ố ử ThS Phan Văn Dân Đ c ng ôn t p Hóa h c 12ề ươ ậ ọ -35- Tr ng THPT Chu n Qu c gia B c Đông Quan - Thái Bình ườ ẩ ố ắ A. quỳ tím. B. AgNO3/NH3. C. NaOH. D. phenolphtalein. Câu 12: Khi xà phòng hoá triolein b ng dung d ch NaOH thu đ c s n ph m làằ ị ượ ả ẩ A. natri oleat và glixerol. B. natri oleat và etylen glicol. C. natri stearat và glixerol. D. natri stearat và etylen glicol. Câu 13: Đ trung hoà 6,0 gam m t axit cacboxylic X ( no, đ n ch c, m ch h ) c n 100ml dung d ch NaOH 1M.ể ộ ơ ứ ạ ở ầ ị Công th c c a X làứ ủ A. C3H7COOH. B. C2H5COOH. C. HCOOH. D. CH3COOH. Câu 14: Đ t cháy hoàn toàn m t th tích h i ancol X thu đ c 3 th tích khí COố ộ ể ơ ượ ể 2 và 4 th tích h i n c ( các thể ơ ướ ể tích khí và h i đo cùng đi u ki n nhi t đ , áp su t). Công th c c a X làơ ở ề ệ ệ ộ ấ ứ ủ A. C2H5OH. B. C3H7OH. C. CH3OH. D. C4H9OH. Câu 15: Cho dãy các ch t CHấ 3COONa, CH3COOCH3, H2NCH2COOH, CH3CH2NH2. S ch t trong dãy ph n ngố ấ ả ứ đ c v i dung d ch NaOH là ượ ớ ị A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 16: C u hình electron c a cation Rấ ủ + có phân l p ngoài cùng là 2pớ 6. Nguyên t R làử A. Na. B. K. C. Li. D. Mg. Câu 17: Cho s t l n l t vào các dung d ch: FeClắ ầ ượ ị 3, AlCl3, CuCl2, Pb(NO3)2, HCl, H2SO4 đ c nóng (d ). S tr ngặ ư ố ườ h p ph n ng sinh ra mu i s t (II) làợ ả ứ ố ắ A. 5. B. 4. C. 3. D. 6. Câu 18: Nguyên t c chung đ đi u ch kim lo i làắ ể ề ế ạ A. kh ion kim lo i thành nguyên tử ạ ử. B. oxi hoá ion kim lo i thành kim lo i.ạ ạ C.cho ion kim lo i tác d ng v i axit.ạ ụ ớ D. cho ion kim lo i tác d ng v i baz .ạ ụ ớ ơ Câu 19: Cho dãy các kim lo i: K, Na, Ba, Ca, Be. S kim lo i trong dãy kh đ c n c nhi t đ th ng làạ ố ạ ử ượ ướ ở ệ ộ ườ A. 5. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 20: Cho dãy các kim lo i: K, Ca, Al, Fe. Kim lo i trong dãy có tính kh m nh nh t làạ ạ ử ạ ấ A. K. B. Ca. C. Al. D. Fe. Câu 21: Cho dãy các ch t: Na, Naấ 2O, NaOH, NaHCO3. S ch t trong dãy tác d ng đ c v i dung d ch HCl sinh raố ấ ụ ượ ớ ị ch t khí làấ A. 2. B. 1. C. 3. D. 4 Câu 22: Ch t X là m t baz m nh, đ c s d ng đ s n xu t clorua vôi. Ch t X làấ ộ ơ ạ ượ ử ụ ể ả ấ ấ A. KOH. B. NaOH. C. Ba(OH)2. D. Ca(OH)2. Câu 23: Cho dãy các ch t: AlClấ 3, NaHCO3, Al(OH)3, Na2CO3, Al. S ch t trong dãy đ u tác d ng đ c v i axitố ấ ề ụ ượ ớ HCl, dung d ch NaOH là ị A. 2. B. 4. C. 3. D. 5. Câu 24: Dãy g m các ch t đ u có tính ch t l ng tính.ồ ấ ề ấ ưỡ A. NaHCO3, Al(OH)3, Al2O3. B. AlCl3, Al(OH)3, Al2O3. C. Al, Al(OH)3, Al2O3. D. AlCl3, Al(OH)3, Al2(SO4)3. Câu 25: Cho 4,6 gam kim lo i ki m M tác d ng v i l ng n c (d ) sinh ra 2,24 lít Hạ ề ụ ớ ượ ướ ư 2 (đktc). Kim lo i M làạ A. K. B. Na. C. Li. D. Cs. Câu 26: Cho dãy các ch t: Fe, FeO, Feấ 2O3, Fe(OH)2, Fe(OH)3. S ch t trong dãy khi tác d ng v i dung d ch HNOố ấ ụ ớ ị 3 loãng sinh ra s n ph m khí ( ch a nit ) làả ẩ ứ ơ A. 5. B. 2. C. 4. D. 3. Câu 27: Cho 5,5 gam h n h p g m hai kim lo i Al và Fe vào dung d ch HCl (d ), thu đ c 4,48 lít khí Hỗ ợ ồ ạ ị ư ượ 2 (đktc). Kh i l ng c a Al và Fe trong h n h p l n l t làố ượ ủ ỗ ợ ầ ượ A. 2,7gam và 2,8gam. B. 2,8gam và 2,7gam. C. 2,5gam và 3,0gam. D. 3,5gam và 2,0gam. Câu 28: Cho 6,85 gam kimlo i X thu c nhóm IIA vào n c, thu đ c 1,12 lít khí Hạ ộ ướ ượ 2 (đktc). Kim lo i X làạ A. Sr. B. Ca. C. Mg. D. Ba. Câu 29: Cho m gam Fe tan hoàn toàn trong l ng d dung d ch HNOượ ư ị 3, th tích khí NO ( s n ph m duy nh t, ể ả ẩ ấ ở đktc) thu đ c là 1,12 lít. Giá tr c a m làượ ị ủ A. 2,8. B. 5,6. C. 4,2. D. 7,0. Câu 30: Phát bi u nào sau đây đúng?ể A. S t b oxi hoá b i clo t o thành h p ch t s t (II).ắ ị ở ạ ợ ấ ắ B. S t tác d ng v i axit loãng Hắ ụ ớ 2SO4, HCl đ u t o thành h p ch t s t (III).ề ạ ợ ấ ắ C. H p ch t s t(II) b oxi hoá thành h p ch t s t (III).ợ ấ ắ ị ợ ấ ắ D. H p ch t s t (III) b oxi hoá thành s t.ợ ấ ắ ị ắ Câu 31: M t h p ch t c a crom có kh năng làm b c cháy S, C, P, Cộ ợ ấ ủ ả ố 2H5OH khi ti p xúc v i nó. H p ch t đó làế ớ ợ ấ A. CrO3. B. Cr2O3. C. Cr(OH)3. D. Cr2(SO4)3. Câu 32: Kim lo i X có th kh đ c Feạ ể ử ượ 3+ trong dung d ch FeClị 3 thành Fe2+ nh ng không kh đ c Hư ử ượ + trong dung d ch HCl thành Hị 2. Kim lo i X làạ A. Mg. B. Fe. C. Zn. D. Cu. Câu 33: Thu c th đ phân bi t ba dung d ch riêng bi t: NaOH, HCl, Hố ử ể ệ ị ệ 2SO4 loãng là A. BaCO3. B. Al. C. Fe. D. BaSO4. Câu 34: M t lo i than đá dùng cho m t nhà máy nhi t đi n có ch a 2% l u huỳnh. N u m i ngày nhà máy đ t h tộ ạ ộ ệ ệ ứ ư ế ỗ ố ế 100 t n than chì trong m t năm (365 ngày) kh i l ng khí SOấ ộ ố ượ 2 x vào khí quy n làả ể ThS Phan Văn Dân Đ c ng ôn t p Hóa h c 12ề ươ ậ ọ -36- Tr ng THPT Chu n Qu c gia B c Đông Quan - Thái Bình ườ ẩ ố ắ A. 1420 t n.ấ B. 1250 t n.ấ C. 1530 t n.ấ D. 1460 t n.ấ Câu 35: Cho m t lo i qu ng ch a s t trong t nhiên đã đ c lo i b t p ch t. Hoà tan qu ng này trong dung d chộ ạ ặ ứ ắ ự ượ ạ ỏ ạ ấ ặ ị HNO3 th y có khí màu nâu bay ra; dung d ch thu đ c cho tác d ng v i dung d ch BaClấ ị ượ ụ ớ ị 2 th y có k t t a tr ngấ ế ủ ắ ( không tan trong axit m nh). Lo i qu ng đó làạ ạ ặ A. xiđerit. B. hematit. C. manhetit. D. pirit s t.ắ Câu 36: Khi cho Fe tác d ng v i dung d ch HNOụ ớ ị 3 loãng th y thoát ra m t khí không màu, hoá nâu trong không khí.ấ ộ Khí đó là A. N2. B. NO. C. NO2. D. NH3. Câu 37: Cho dãy các ch t: NaHCOấ 3, Na2CO3, Ca(HCO3)2, FeCl3, AlCl3. S ch t trong dãy ph n ng đ c v i dungố ấ ả ứ ượ ớ d ch NaOH làị A. 4. B. 2. C. 3. D. 5. Câu 38: Khi đun ancol X ( công th c phân t Cứ ử 2H6O) v i axit Y( công th c phân t Cớ ứ ử 2H4O2) có axit H2SO4 đ c làmặ ch t xúc tác thu đ c este có công th c phân t ấ ượ ứ ử A. C4H10O2. B. C4H8O2. C. C4H10O3. D. C4H8O3 Câu 39: Khi đun h p ch t X v i dung d ch NaOH thu đ c h n h p 2 ch t h u c Y ( Cợ ấ ớ ị ượ ỗ ợ ấ ữ ơ 2H4NNaO2) và Z ( C2H6O). Công th c phân t c a X làứ ử ủ A. C4H7NO2. B. C4H10NO2. C. C4H9NO2. D. C4H7NNaO2. Câu 40: Hai ch t đ u ph n ng đ c v i dung d ch NaOH làấ ề ả ứ ượ ớ ị A. CH3COOH và CH3COOCH3. B. CH3COOH và C2H5OH. C. C2H5OH và CH3COOCH3. D. CH3OH và CH3COOCH3. B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ KỲ THI T T NGHI P THPT Ố Ệ Môn thi: HOÁ H C Ọ Câu 1: N u cho dung d ch NaOH vào dung d ch FeClế ị ị 3 thì xu t hi nấ ệ A. k t t a màu nâu đ .ế ủ ỏ B. k t t a màu tr ng h i xanh, sau đó chuy n d n sang màu nâu đ .ế ủ ắ ơ ể ẩ ỏ C. k t t a màu tr ng h i xanh.ế ủ ắ ơ D. k t t a màu xanh lam.ế ủ Câu 2:Công th c hoá h c c a s t (II) hidroxit làứ ọ ủ ắ A. Fe(OH)2. B. Fe3O4. C. Fe(OH)3. D. FeO. Câu 3:Cho dãy các kim lo i: Na, Cu, Al, Cr. Kim lo i m m nh t trong dãy là ạ ạ ề ấ A. Cu. B. Al. C. Cr. D. Na. Câu 4:Đun nóng tinh b t trong dung d ch axit vô c loãng s thu đ c ộ ị ơ ẽ ượ A. xenluloz .ơ B. glucozơ. C. glixerol. D. etyl axetat. Câu 5: Cho dãy các ch t: Cấ 2H5NH2, CH3NH2, NH3, C6H5NH2 (anilin). Ch t trong dãy có l c baz y u nh t.ấ ự ơ ế ấ A. CH3NH2. B. C2H5NH2. C. C6H5NH2. D. NH3. Câu 6:H p ch t có tính l ng tính làợ ấ ưỡ A. Ba(OH)2. B. Cr(OH)3. C. Ca(OH)2. D. NaOH. Câu 7:Cho 1,37gam kim lo i ki m th M ph n ng v i n c (d ), thu đ c 0,01 mol khí Hạ ề ổ ả ứ ớ ướ ư ượ 2. Kim lo i M làạ A. Sr. B. Mg. C. Ba. D. Ca. Câu 8:Cho dãy các kim lo i: Na, Al, W, Fe. Kim lo i trong dãy có nhi t đ nóng ch y cao nh t làạ ạ ệ ộ ả ấ A. Fe. B. W. C. Al. D. Na. Câu 9: Cho 8,9 gam h n h p b t Mg và Zn tác d ng v i dung d ch Hỗ ợ ộ ụ ớ ị 2SO4 loãng( d ), thu đ c 0,2 mol khí Hư ượ 2. Kh i l ng c a Mg và Zn trong 8,9 gam h n h p trên l n l t làố ượ ủ ỗ ợ ầ ượ A. 2,4gam và 6,5gam, B. 1,2 gam và 7,7 gam. C. 1,8gam và 7,1gam. D. 3,6gam và 5,3gam. Câu 10:Đi u ch kim lo i Mg b ng ph ng phápề ế ạ ằ ươ A. đi n phân dung d ch MgClệ ị 2. B. dùng H2 kh MgO nhi t đ cao.ử ở ệ ộ C. dùng kim lo i Na kh ion Mgạ ử 2+ trong dung d ch MgClị 2. D. đi n phân MgClệ 2 nóng ch yả . Câu 11:Dãy g m các ion đ c s p x p theo th t oxi hoá gi m d n t trái sang ph i là:ồ ượ ắ ế ứ ự ả ầ ừ ả A. Al3+, Cu2+, K+. B. Cu2+, Al3+, K+. C. K+, Al3+, Cu2+. D. K+, Cu2+, Al3+. Câu 12:Oxit nào d i đây thu c lo i oxit axit?ướ ộ ạ A. Na2O. B. CrO3. C. K2O. D. CaO. Câu 13:Cho 5,0 gam CaCO3 ph n ng h t v i axit CHả ứ ế ớ 3COOH (d ), thu đ c V lít khí COư ượ 2 ( đktc), Giá tr c a Vở ị ủ là A. 1,12. B. 4,48. C. 2,24. D. 3,36. Câu 14: Hai dung d ch đ u ph n ng đ c v i kim lo i Cu làị ề ả ứ ượ ớ ạ A. FeCl3 và AgNO3. B. FeCl2 và ZnCl2. C. AlCl3 và HCl. D. MgSO4 và ZnCl2. ThS Phan Văn Dân Đ c ng ôn t p Hóa h c 12ề ươ ậ ọ -37- Tr ng THPT Chu n Qu c gia B c Đông Quan - Thái Bình ườ ẩ ố ắ Câu 15:C u hình electron l p ngoài cùng c a nguyên t nguyên t Al ( Z= 13) làấ ớ ủ ử ố A. 3s23p3. B. 3s23p2. C. 3s23p1. D. 3s13p2. Câu 16: Ch t có ch a nguyên t nit làấ ứ ố ơ A. metyl.amin. B. saccaroz .ơ C. xenluloz .ơ D. glucoz .ơ Câu 17: Ch t béo là trieste c a axit béo v iấ ủ ớ A. etanol. B. phenol. C. glixerol. D. etylen glicol. Câu 18: Hoà tan 22,4 gam Fe b ng dung d ch HNOằ ị 3 loãng (d ), sinh ra V lít khí NO ( s n ph m duy nh t, đktc).ư ả ẩ ấ ở Giá tr c a V làị ủ A. 8,96. B. 2,24. C. 4,48. D. 3,36. Câu 19:Ch t có nhi u trong khói thu c lá gây h i cho s c kho con ng i làấ ề ố ạ ứ ẻ ườ A. heroin. B. nicotin. C. cafein. D. cocain. Câu 20: Cho dãy các ch t: Hấ 2, H2NCH2COOH, C6H5NH2, C2H5NH2, CH3COOH. S ch t trong dãy ph n ng v iố ấ ả ứ ớ NaoH trong dung d ch làị A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. Câu 21:Canxi hiđroxit (Ca(OH)2) còn g i làọ A. th ch cao.ạ B. đá vôi. C. th ch ca s ng.ạ ố D. vôi tôi. Câu 22: Cho dãy các kim lo i: Fe, K, Mg, Ag. Kim lo i trong dãy có tính kh y u nh t làạ ạ ử ế ấ A. Fe. B. K. C. Ag. D. Mg. Câu 23: Metyl acrylat có công th c c u t o thu g n làứ ấ ạ ọ A. CH3COOC2H5. B. CH2=CHCOOCH3. C. C2H5COOCH3. D. CH3COOCH3. Câu 24: Este HCOOCH3 ph n ng v i dung d ch NaOH (đun nóng), sinh ra các s n ph m h u c làả ứ ớ ị ả ẩ ữ ơ A. CH3COONa và CH3OH. B. CH3ONa và HCOONa. C. HCOONa và CH3OH. D. HCOOH và CH3Ona. Câu 25: Axit amino axetic ( H2NCH2COOH) tác d ng đ c v i dung d chụ ượ ớ ị A. Na2SO4. B. NaOH. C. NaNO3. D. NaCl. Câu 26: Trùng h p etilen thu đ c s n ph m làợ ượ ả ẩ A. poli (metyl metacrylat). B. poli (vinyl clorua) (PVC) C. poli (phenol-fomanđehit). D. poli etylen (PE) Câu 27: Dung d ch làm quỳ tím chuy n sang màu đ làị ể ỏ A. CH3COOH. B. CH3COOC2H5. C. C2H5OH. D. CH3NH2. Câu 28: nhi t đ cao, Al kh đ c ion kim lo i trong oxit.Ở ệ ộ ử ượ ạ A. K2O. B. Fe2O3. C. MgO. D. BaO. Câu 29: Cho lòng tr ng tr ng vào Cu(OH)ắ ứ 2 th y xu t hi n màuấ ấ ệ A. vàng. B. đen. C. đ .ỏ D. tím. Câu 30: Kim lo i ph n ng đ c v i dung d ch HCl loãng làạ ả ứ ượ ớ ị A. Ag. B. Au. C. Cu. D. Al. Câu 31: Kim lo i ạ không ph n ng đ c v i axit HNOả ứ ượ ớ 3 đ c, ngu i làặ ộ A. Ag. B. Cu. C. Mg. D. Cr. Câu 32: Polime thu c lo i t thiên nhiên làộ ạ ơ A. t nitron.ơ B. t visco.ơ C. t nilon-6,6.ơ D. t t mơ ằ . Câu 33: Glucoz thu c lo iơ ộ ạ A. polime. B. polisaccarit. C. monsaccarit. D. đisaccarit. Câu 34: Cho dãy các ch t: NaOH, NaCl, NaNOấ 3, Na2SO4. Ch t trong dãy ph n ng đ c v i dung d ch BaClấ ả ứ ượ ớ ị 2 là A. Na2SO4. B. NaOH. C. NaNO3. D. NaCl. Câu 35: Cho 8,8 gam CH3COOC2H5 ph n ng h t v i dung d ch NaOH (d ), đun nóng. Kh i l ng mu iả ứ ế ớ ị ư ố ượ ố CH3COONa thu đ c làượ A. 16,4gam. B. 12,3gam. C. 4,1gam. D. 8,2gam. Câu 36: Cho dãy các kim lo i: Ag, Fe, Au, Al. Kim lo i trong dãy có đ d n đi n t t nh t làạ ạ ộ ẫ ệ ố ấ A. Al. B. Fe. C. Ag. D. Au. Câu 37: Cho dãy các ch t: glucoz , xenluloz , metyl axetat, metyl amin. S ch t trong dãy tham gia ph n ngấ ơ ơ ố ấ ả ứ tráng b c là ạ A. 4. B. 3. C. 1. D. 2. Câu 38: Cho 0,1 mol anilin (C6H5NH2) tác d ng v a đ v i axit HCl. Kh i l ng mu i phenylamonicloruaụ ừ ủ ớ ố ượ ố ( C6H5NH3Cl) thu đ c làượ A. 25,900 gam . B. 6,475gam. C. 19,425gam. D. 12,950gam. Câu 39: Dung d ch làm quỳ tím chuy n sang màu xanh làị ể A. HCl. B. H2S. C. Ba(OH)2. D. Na2SO4. Câu 40: Đ phân bi t dung d ch AlClể ệ ị 3 và dung d ch MgClị 2 ng i ta dùng l ng d dung d chườ ượ ư ị A. KCl. B. KOH. C. KNO3. D. K2SO4. trung t©m  «n ­ luyÖn Đ THI TH Đ I H C - CAO ĐỀ Ử Ạ Ọ NGẲ NĂM 2010 ThS Phan Văn Dân Đ c ng ôn t p Hóa h c 12ề ươ ậ ọ -38- Tr ng THPT Chu n Qu c gia B c Đông Quan - Thái Bình ườ ẩ ố ắ Phan E-mail: DanFanMaster@gmail.com MÔN HOÁ H CỌ Th i gian làm bài: 90 phútờ (50 câu tr c nghi m)ắ ệ PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (Ầ Ấ Ả 40 câu, t câu 1 đ n câu 40ừ ế ) Câu 1: Cho h n h p X g m (K, Al) n ng 10,5 gam. Hòa tan hoàn toàn X trong n c đ c dung d ch Y. Thêm t t dungỗ ợ ồ ặ ướ ượ ị ừ ừ d ch HCl 1M vào Y nh n th y khi thêm đ c 100 ml thì b t đ u có k t t a, và khi thêm đ c V ml thì thu đ c 3,9 gamị ậ ấ ượ ắ ầ ế ủ ượ ượ k t t a tr ng keo. Giá tr c a V và ph n trăm kh i l ng K trong X là:ế ủ ắ ị ủ ầ ố ượ A. 50 ml ho c 250 ml và 74,29 %ặ B. 150 ml ho c 350 ml và 66,67 %ặ C. 50 ml ho c 350 ml và 66,67 %ặ D. 150 ml ho c 250 ml và 74,29 %ặ Câu 2: Thu phân m t ch t h u c X có công th c phân t là Cỷ ộ ấ ữ ơ ứ ử 4H6O4 trong môi tr ng NaOH đun nóng; s n ph m thuườ ả ẩ đ c m t ancol A và mu i c a m t axit h u c B. Ngượ ộ ố ủ ộ ữ ơ i ta có th đi u ch B b ng cách dùng CuO ôxy hoá etylenglycolườ ể ề ế ằ r i l y s n ph m thu đ c tráng b c. C u t o đúng c a X là ?ồ ấ ả ẩ ượ ạ ấ ạ ủ A. HOOC-COOCH2-CH3 B. CH3OOC-CH2-COOH C. CH3COOCH2COOH D. C A, B và C đ u phù h pả ề ợ Câu 3: Ch dùng m t thu c th nào d i đây đ phân bi t đ c etanal, propan−2−on và pent−1−in ?ỉ ộ ố ử ướ ể ệ ượ A. H2 (Ni, to) B. Dung d ch Naị 2CO3 C. Dung d ch bromị D. Dung d ch AgNOị 3/NH3 dư Câu 4: Cho ph n ng: ả ứ CO + Cl2  COCl2 th c hi n trong bình kín dung tích 1 lít nhi t đ không đ i. Khi cân b ngự ệ ở ệ ộ ổ ằ [CO] = 0,02; [Cl2] = 0,01; [COCl2] = 0,02. B m thêm vào bình 1,42gam Clơ 2. N ng đ mol/l c a CO; Clồ ộ ủ 2 và COCl2 tr ngở ạ thái cân b ng m i l n lằ ớ ầ t làượ A. 0,016; 0,026 và 0,024. B. 0,014; 0,024 và 0,026. C. 0,012; 0,022 và 0,028. D. 0,015; 0,025 và 0,025. Câu 5: Cho 18,5 gam h n h p X g m Fe, Feỗ ợ ồ 3O4 tác d ng v i 200ml dung d ch HNOụ ớ ị 3 a (mol/lít). Sau khi ph n ng x y raả ứ ả hoàn toàn thu đ c 2,24 lít khí NO duy nh t (đktc), dung d ch B và 1,46 gam kim lo i. ượ ấ ị ạ Kh i lố ng mu i trong B và giá tr c a a làượ ố ị ủ A. 38,50g và 2,4M B. 54,92g và 1,2M C. 65,34g và 1,6M D. 48,60g và 3,2M Câu 6: Th c hi n ph n ng este hoá gi a axit axetic và h n h p g m 8,4 ự ệ ả ứ ữ ỗ ợ ồ gam 3 ancol là đ ng đ ng c a ancol etylic. Sauồ ẳ ủ ph n ng thu đ c 16,8 ả ứ ượ gam 3 este. L y s n ph m c a ph n ng este hoá trên th c hi n ph n ng xà phòng hoá v i dungấ ả ẩ ủ ả ứ ự ệ ả ứ ớ d ch NaOH 4 M thì thu đ c ị ượ m gam mu i: (Gi s hi u su t ph n ng este hoá là 100%). ố ả ử ệ ấ ả ứ Giá tr c a ị ủ m là A. 10,0gam B. 16,4gam C. 20,0gam. D. 8,0gam Câu 7: Hoà tan hoàn toàn m gam Al vào dung d ch ch a 0,29 mol HNOị ứ 3 loãng (v a đ ) thì thu đ c h n h p g m 0,015ừ ủ ượ ỗ ợ ồ mol khí N2O và 0,01mol khí NO. Giá tr c a m làị ủ A. 13,5 gam. B. 8,1 gam C. 2,07 gam. D. 1,35 gam. Câu 8: Cho 2,56 gam đ ng ph n ng hoàn toàn v i 25,2 gam dung d ch HNOồ ả ứ ớ ị 3 60% thu đ c dung d ch ượ ị X. Hãy xác đ nhị n ng đ % c a các ch t tan trong X bi t r ng n u thêm 210ml dung d ch KOH 1M vào X r i cô c n và nung s n ph mồ ộ ủ ấ ế ằ ế ị ồ ạ ả ẩ thu đ c t i kh i l ng không đ i thì đ c 20,76 gam ch t r n.ượ ớ ố ượ ổ ượ ấ ắ A. 28,66% B. 26,15% C. 17,67% D. 75,12% Câu 9: Trong 1 c c đ ng 200ố ự ml dung d ch AlClị 3 2M. Rót vào c c V ml dung d ch NaOH n ng đ ố ị ồ ộ a mol/l, ta thu đ c m tượ ộ k t t a đem s y khô và nung đ n kh i l ng không đ i thì đ c 5,1ế ủ ấ ế ố ượ ổ ượ g ch t r n. N u V = 200ấ ắ ế ml thì a có giá tr nào sauị đây. A. 1,5M B. 7,5M C. 1,5M ho c 7,5M.ặ D. 1,5M ho c 3Mặ Câu 10: D n 2,24 lít h n h p khí X g m Cẫ ỗ ợ ồ 2H2 và H2 (có t l th tích V(Cỉ ệ ể 2H2) ; V(H2) = 2 : 3 ) đi qua Ni nung nóng thu đ c h n h p Y, cho Y đi qua dung d ch Brượ ỗ ợ ị 2 d thu đ c 896ml h n h p khí Z bay ra kh i bình dung d ch Brư ượ ỗ ợ ỏ ị 2. T kh i c aỉ ố ủ Z đ i v i Hố ớ 2 b ng 4,5. Bi t các khí đ u đo đktc. Kh i l ng bình Brằ ế ề ở ố ượ 2 tăng thêm là : A. 0,4 gam B. 0,8gam C. 1,6gam D. 0,6 gam Câu 11: Ph n ng nào sau đây ả ứ không x y ra?ả A. K2S + Pb(NO3)2 → PbS↓ + 2KNO3. B. CuS + 2HCl → CuCl2 + H2S. C. FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S. D. H2S + Pb(NO3)2 → PbS↓ + 2HNO3. Câu 12: Chia 23,0 gam h n h p X g m Na, K và Li thành 2 ph n b ng nhau. Ph n 1 cho tác d ng v i dung d ch HNOỗ ợ ồ ầ ằ ầ ụ ớ ị 3 loãng, v a đ thu đ c 1,12 lít khí Nừ ủ ượ 2 (đktc) và dung d ch ch a m gam mu i (không ch a NHị ứ ố ứ 4NO3). Ph n 2 hoà tan hoànầ toàn trong n c thu đ c V lít Hướ ượ 2 (đktc). Giá tr c a m và V làị ủ A. 48,7 và 4,48. B. 42,5 và 11,20. C. 17,7 và 8,96 D. 54,0 và 5,60 Câu 13: M t ancol X b c 1 m ch h (có th no ho c ch a m t liên k t đôi) có CTPT là Cộ ậ ạ ở ể ặ ứ ộ ế xH10O. L y 0,01 mol X và 0,02ấ mol CH3OH tr n v i 0,1 mol Oxi r i đ t cháy hoàn toàn 2 ancol nh n th y sau ph n ng có Oxi còn d . CTPT c a X là:ộ ớ ồ ố ậ ấ ả ứ ư ủ A. C6H10O5 B. C5H10O C. C8H10O D. C4H10O ThS Phan Văn Dân Đ c ng ôn t p Hóa h c 12ề ươ ậ ọ -39- Tr ng THPT Chu n Qu c gia B c Đông Quan - Thái Bình ườ ẩ ố ắ Câu 14: Trong phòng thí nghi m, Hệ 3PO4 đ c đi u ch b ng ph n ngượ ề ế ằ ả ứ A. Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 → 2H3PO4 + 3CaSO4. B. 3P + 5HNO3 + 2H2O → 3H3PO4 + 5NO. C. 2AlPO4 + 3H2SO4 → 2H3PO4 + Al2(SO4)3. D. P2O5 + 3H2O → 2H3PO4. Câu 15: Cho các ch t sau: ấ H2N-CH2-COOH ; HOOC-CH2-CH2-CH(NH2)-COOH ; H2N-CH2-CH(COOH)-CH2-NH2 Thu c th dùng nh n bi t dung d ch các ch t trên là:ố ử ậ ế ị ấ A. Na B. dung d ch KMnOị 4 C. Phenolphtalein D. Quì tím Câu 16: Hoà tan 4 ch t sau v i cùng s mol vào n c đ đ c 4 dung d ch có th tích b ng nhau: Cấ ớ ố ướ ể ượ ị ể ằ 2H5ONa, C6H5ONa, CH3COONa, CH3NH2. Dung d ch có pH l n nh t là dung d ch t o tị ớ ấ ị ạ ừ A. C2H5ONa. B. CH3COONa. C. CH3NH2. D. C6H5ONa. Câu 17: S p x p tính axit theo chi u tăng d n c a các axit sau: Hắ ế ề ầ ủ 3PO4; H2SO4; HClO4 A. H2SO4 H2SO4 > H3PO4 C. H2SO4 < H3PO4 < HClO4 D. H3PO4< H2SO4 < HClO4 Câu 18: Ch t h u c X m ch h , t n t i d ng trans có công th c phân t Cấ ữ ơ ạ ở ồ ạ ở ạ ứ ử 4H8O, X làm m t màu dung d ch Brấ ị 2 và tác d ng v i Na gi i phóng khí Hụ ớ ả 2. X ng v i công th c phân t nào sau đây?ứ ớ ứ ử A. CH2=CH−CH2−CH2−OH. B. CH2=C(CH3)−CH2−OH C. CH3−CH=CH−CH2−OH. D. CH3−CH2−CH=CH−OH. Câu 19: Cho X có CTPT C4H6O. Bi t : - X ph n ng Na theo t l mol 1 : 2 cho ra khí Hế ả ứ ỷ ệ 2. - X ph n ng Cả ứ 2H5OH , AgNO3/NH3 CTPT c a X là :ủ A. CH ≡ C - CH2 - O - CH3 B. CH ≡ C - CH2CH2OH C. CH3- C ≡ C - CH2OH D. CH2 = C = CH -CH2OH Câu 20: Cho 200 ml dung d ch X g m (NaAlOị ồ 2 0,1M và Ba(OH)2 0,1M) tác d ng v i V ml dung d ch HCl 2M thu đ cụ ớ ị ượ 0,78 gam k t t a. Giá tr l n nh t c a V làế ủ ị ớ ấ ủ A. 35. B. 55. C. 25 ho c 45ặ D. 45. Câu 21: Khi thu phân 0,1ỷ mol este A đ c t o b i m t ancol đa ch c v i m t axit cacboxylic đ n ch c c n dùng v a đượ ạ ở ộ ứ ớ ộ ơ ứ ầ ừ ủ 12gam NaOH. M t khác đ thu phân 6,35ặ ể ỷ gam A c n dùng 3ầ gam NaOH và thu đ c 7,05ượ gam mu i. ố Công th c c a A là:ứ ủ A. (HCOO)3C3H5 B. (CH3COO)3C3H5 C. (C2H3COO)3C3H5 D. (CH3COO)2C2H4 Câu 22: Hoà tan hoàn toàn 13,200 gam h n h p Na và K vào nỗ ợ ư c thu đớ c dung d ch X và 4,48 lít khí Hượ ị 2 (đktc). Cho 5,200 gam h n h p g m Mg và Fe tác d ng h t v i dung d ch HCl thu đỗ ợ ồ ụ ế ớ ị ư c dung d ch Y ch a m gam mu i và 3,36 lít khíợ ị ứ ố H2 (đktc). Cho X tác d ng v i Y đ n khi ph n ng hoàn toàn thu đ c x gam k t t a. Giá tr c a m và x là.ụ ớ ế ả ứ ượ ế ủ ị ủ A. 10,525 và 12,000. B. 25,167 và 22,235 C. 9,580 và 14,875. D. 15,850 và10,300. Câu 23: Chia 14,8 gam h n h p g m Mg, Ni, Zn thành 2 ph n b ng nhau. Ph n 1 hoà tan hoàn toàn trong dung d ch Hỗ ợ ồ ầ ằ ầ ị 2SO4 đ c nóngặ thu đ c 3,36 lít khí SOượ 2(đktc). Ph n 2 nung trong oxi đ n kh i l ng không đ i thu đ c m gam ch t r n. Giáầ ế ố ượ ổ ượ ấ ắ tr c a m làị ủ A. 9,8. B. 17,2. C. 8,6. D. 16,0. Câu 24: M t ch t h u c X có CTPT là Cộ ấ ữ ơ 4H11NO2. Cho X tác d ng hoàn toàn v i 100ml dung d ch NaOH 2M, sau ph nụ ớ ị ả ng thu đ c dung d ch X và 2,24 lít khí Y (đktc). N u tr n l ng khí Y này v i 3,36 lít Hứ ượ ị ế ộ ượ ớ 2 (đktc) thì đ c h n h p khí cóượ ỗ ợ t kh i so v i Hỉ ố ớ 2 là 9,6. H i khi cô c n dung d ch X thì thu đ c bao nhiêu gam ch t r n khan?ỏ ạ ị ượ ấ ắ A. 8,6 gam B. 8,2 gam C. 12,3 gam D. 8,62 gam Câu 25: Đ phân bi t glucozo và Fructozo ng i ta có th dùng hóa ch t nào sau đây?ể ệ ườ ể ấ A. dung d ch Brị 2 B. dung d ch KMnOị 4 C. dung d ch Agị 2O/NH3 D. c A,B,C đ u đúngả ề Câu 26: So sánh bán kính nguyên t và ion sau: Mg ; Oử 2- ; S ; P ; K+ ; Al3+ A. Al3+ > S > K+ > Mg > O2- > P B. K+ > Mg > P > Al3+ > S > O2- C. Mg > P > S > K+ > O2- > Al3+ D. P > Al3+ > S > K+ > Mg > O2- Câu 27: Cho khí CO đi qua ng s ch a 16 gam Feố ứ ứ 2O3 đun nóng, sau ph n ng thu đ c h n h p r n X g m Fe, FeO,ả ứ ượ ỗ ợ ắ ồ Fe3O4, Fe2O3. Hòa tan hoàn toàn X b ng Hằ 2SO4 đ c, nóng thu đ c dung d ch Y. Cô c n dung d ch Y, l ng mu i khanặ ượ ị ạ ị ượ ố thu đ c làượ A. 40 gam. B. 48 gam. C. 20 gam. D. 32 gam. Câu 28: Khi cho (CH3)2CHC6H5 (có tên g i (ọ iso-propyl)benzen) tác d ng v i Clụ ớ 2 (t l ỉ ệ mol 1:1, có m t b t s t), s n ph mặ ộ ắ ả ẩ nào thu đ c chi m ượ ế u th ?ế A. 4-Clo-1-(iso-propyl)benzen B. 2-Clo-1-(iso-propyl)benzen C. 3-Clo-1-(iso-propyl)benzen D. C A, B.ả Câu 29: M t aminoaxit no X t n t i trong t nhiên (phân t ch ch a m t nhóm -NHộ ồ ạ ự ử ỉ ứ ộ 2 và m t nhóm -COOH). Cho 0,89ộ g X ph n ng v a đ v i HCl t o ra 1,255ả ứ ừ ủ ớ ạ g mu i. Công th c c u t o c a X là:ố ứ ấ ạ ủ A. H2N–CH2–COOH. B. H2N–CH2–CH2–COOH. C. CH3–CH(NH2)–COOH. D. B, C đ u đúng.ề ThS Phan Văn Dân Đ c ng ôn t p Hóa h c 12ề ươ ậ ọ -40- Tr ng THPT Chu n Qu c gia B c Đông Quan - Thái Bình ườ ẩ ố ắ Câu 30: Cho h n h p Fe, Cu tác d ng v i dung d ch HNOỗ ợ ụ ớ ị 3 loãng. Sau khi ph n ng hoàn toàn, thu đ c dung d ch chả ứ ượ ị ỉ ch a m t ch t tan và kim lo iứ ộ ấ ạ . Ch t tan đó làấ A. Cu(NO3)2. B. HNO3. C. Fe(NO3)2. D. Fe(NO3)3. Câu 31: Có các dãy đ ng đ ng c a: anken; anđêhit no đ n ch c; este c a ancol êtylic v i axit no đ n ch c. Các dãy đ ngồ ẳ ủ ơ ứ ủ ớ ơ ứ ồ đ ng trên có đ c đi m gì chung?ẳ ặ ể A. Đ u làm m t màu dung d ch Brômề ấ ị B. Đ t cháy luôn cho ố 22 : COOH nn = 1:1 C. Đ u ch a 1 liên k t ề ứ ế pi trong phân tử D. C A và Bả Câu 32: Đi n phân ệ 200ml dung d ch ị R(NO3)2 (R là kim lo i chạ a bi t có hóa tr 2 và 3, không tác d ng v i Hế ị ụ ớ 2O). V i dòngớ đi n m t chi u cệ ộ ề ng đ ờ ộ 1A trong 32 phút 10 giây thì v a đi n phân h t Rừ ệ ế 2+, ng ng đi n phân và đ yên dung d ch m từ ệ ể ị ộ th i gian thì thu đ c ờ ượ 0,28gam kim lo i. Kh i l ng dung d ch gi m là:ạ ố ượ ị ả A. 0,16 gam B. 0,72 gam C. 0,59 gam D. 1,44 gam Câu 33: Tr n 200ml dung d ch g m HCl 0,1M và Hộ ị ồ 2SO4 0,05M v i 300 ml dung d ch Ba(OH)ớ ị 2 a mol/lít thu đ c m gamượ k t t a và 500ml dung d ch có pH = 13. Giá tr c a a và m tế ủ ị ị ủ ng ng làươ ứ A. 0,15; 2,33. B. 0,2; 10,48. C. 0,1; 2,33. D. 0,25; 10,48. Câu 34: M là h n h p c a m t ancol no X và axit h u c đ n ch c Y đ u m ch h . Đ t cháy h t 0,4 mol hõn h p M c nỗ ợ ủ ộ ữ ơ ơ ứ ề ạ ở ố ế ợ ầ 30,24 lít O2 (đktc) v a đ , thu đ c 52,8 gam COừ ủ ượ 2 và 19,8 gam H2O. Bi t s nguyên t Cacbon trong X và Y b ng nhau.ế ố ử ằ S mol c a Y l n h n s mol c a Xố ủ ớ ơ ố ủ . Hãy xác đ nh CTPT c a X, Y?ị ủ A. C3H8O2 và C3H6O2 B. C3H8O2 và C3H4O2 C. C3H8O2 và C3H2O2 D. C A,B,C đúngả Câu 35: Cho các cân b ng:ằ H2(k) + I2(k)  2HI(k) (1) 2NO(k) + O2(k)  2NO2(k) (2) CO(k) + Cl2(k)  COCl2(k) (3) CaCO3(r)  CaO(r) + CO2(k) (4) 3Fe(r) + 4H2O(k)  Fe3O4(r) + 4H2(k) (5) Các cân b ng chuy n d ch theo chi u thu n khi tăng áp su t là:ằ ể ị ề ậ ấ A. 1, 4 B. 1, 5 C. 2, 3, 5 D. 2, 3 Câu 36: Đ ng trùng ng ng h n h p phenol và anđêhit fomic. Đ thu đ c s n ph m là nh a m ch th ng (novolac) ta c nồ ư ỗ ợ ể ượ ả ẩ ự ạ ẳ ầ dùng đi u ki n nào sau đây?ề ệ A. l y d anđêhit fomic; môi tr ng bazấ ư ườ ơ B. l y d phenol; môi tr ng axitấ ư ườ C. l y d phenol; môi tr ng bazấ ư ườ ơ D. l y d anđêhit fomic; môi tr ng axitấ ư ườ Câu 37: Cho 3,84 gam Cu ph n ng v i 80ml dung d ch HNOả ứ ớ ị 3 1M thoát ra V1 lít khí NO. Cho 3,84 gam Cu ph n ng v iả ứ ớ 80ml dung d ch HNOị 3 1M và H2SO4 0,5M thoát ra V2 lít khí NO. Bi t NO là s n ph m kh duy nh t và các th tích khí đoế ả ẩ ử ấ ể cùng đi u ki n. Quan h gi a Vở ề ệ ệ ữ 1 và V2 là A. V2 = 2V1. B. V2 = V1. C. V2 = 1,5V1. D. V2 = 2,5V1. Câu 38: Đ đi u ch axit picric c n thi t dùng nh ng hoá ch t nào?ể ề ế ầ ế ữ ấ A. Natriphenolat và dung d ch HCl ị B. Benzen, dung d ch HNOị 3 đ cặ và dung d ch Hị 2SO4 đ cặ C. Phenol, dung d ch HNOị 3 đ cặ và dung d ch Hị 2SO4 đ c ặ D. Tôluen, dung d ch HNOị 3 đ cặ và dung d ch Hị 2SO4 đ cặ Câu 39: Trong các ch t sau: (Xấ 1): 1,2 - điCloeten; (X2): buten-2; (X3): anđehit acrylic; (X4): metylmetacrylat và (X5): axit oleic. Nh ng ch t nào có đ ng phân hình h c?ữ ấ ồ ọ Ch n k t lu n đúngọ ế ậ : A. (X1); (X3); (X5) B. (X1); (X2); (X5) C. (X2); (X3); (X5) D. (X1); (X2); (X3) Câu 40: Cho dãy các h p ch t h u c g m: (Xợ ấ ữ ơ ồ 1): axít focmic; (X2): aminometan; (X3): amoniac; (X4): anilin và (X5): phenol. Tr t t s p x p theo chi u ậ ự ắ ế ề tăng d n ầ tính axít c a dãy các ch t trên đó làủ ấ : A. (X2); (X3); (X4); (X5); (X1). B. (X5); (X3); (X4); (X2); (X1) C. (X3); (X2); (X4); (X5); (X1). D. (X1); (X4); (X3); (X2); (X5) ------------------------------------------ II. PH N RIÊNG [10 câu]Ầ Thí sinh ch đ c làm m t trong hai ph n (ph n A ho c B)ỉ ượ ộ ầ ầ ặ A. Theo ch ng trình Chu n (10 câu, t câu 41 đ n câu 50)ươ ẩ ừ ế Câu 41: H n h p X g m hai axit no. Đ t cháy hoàn toàn 0,3ỗ ợ ồ ố mol X thu đ c 11,2ượ lit khí CO2 (đktc). Đ trung hoà 0,3ể mol X c n 500ầ ml dung d ch NaOH 1M. ị Công th c c u t o c a hai axit đó là?ứ ấ ạ ủ A. H- COOH và CH3 - CH2 – COOH B. CH3 - COOH và HOOC - CH2 - COOH C. CH3 - COOH và CH3 - CH2 - COOH D. H- COOH và HOOC – COOH Câu 42: Cho các baz sau: NHơ 3 ; C6H5NH2 ; (CH3)2NH ; C2H5NH2. Tính baz tăng theo chi u t trái qua ph i là:ơ ề ừ ả A. C6H5NH2 < NH3 < C2H5NH2 < (CH3)2NH B. NH3 < C2H5NH2 < (CH3)2NH < C6H5NH2 C. C6H5NH2 < NH3 < (CH3)2NH < C2H5NH2 D. C2H5NH2 < C6H5NH2 < (CH3)2NH < NH3 Câu 43: Chì không ph n ng đ c v i dung d ch ch t nào sau đây?ả ứ ượ ớ ị ấ A. HNO3 loãng B. H2SO4 đ c, nóngặ C. HCl D. C A, B, Cả ThS Phan Văn Dân Đ c ng ôn t p Hóa h c 12ề ươ ậ ọ -41- Tr ng THPT Chu n Qu c gia B c Đông Quan - Thái Bình ườ ẩ ố ắ Câu 44: Có 5 l m t nhãn đ ng 5 ch t l ng sau: dung d ch HCOOH, dung d ch CHọ ấ ự ấ ỏ ị ị 3COOH, ancol etylic, glixerol, dung d chị CH3CHO. Ch dùng thêm 2 thu c th nào dỉ ố ử i đây đ nh n bi t đ c 5 l trên dung d ch trên?ớ ể ậ ế ượ ọ ị A. Cu(OH)2, Na2SO4. B. Qùi tím, Cu(OH)2. C. AgNO3 trong dung d ch NHị 3, quỳ tím. D. AgNO3 trong dung d ch NHị 3, Cu(OH)2 Câu 45: Có 4 dung d ch riêng bi t: X (HCl), Y (CuClị ệ 2), Z (FeCl3), T (HCl có l n CuClẫ 2). Nhúng vào m i dung d ch m tỗ ị ộ thanh s t nguyên ch t. S tr ng h p ăn mòn đi n hoá làắ ấ ố ườ ợ ệ A. 0. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 46: Cân b ng Nằ 2 + 3H2  2NH3 , 0H∆ < chuy n d ch sang chi u thu n khi :ể ị ề ậ A. H áp su t, h nhi t đạ ấ ạ ệ ộ B. Tăng áp su t, tăng nhi t đôấ ệ C. Tăng áp su t, h nhi t đ .ấ ạ ệ ộ D. H áp su t, tăng nhi t đôạ ấ ệ Câu 47: Chia m t luộ ng h n h p hai ancol no, đ n ch c thành hai ph n b ng nhau. Ph n I đem đ t cháy hoàn toàn, thuợ ỗ ợ ơ ứ ầ ằ ầ ố đ c 2,24ượ lit CO2 (đktc). Ph n II đem tách n c hoàn toàn đ c hai anken. Đem đ t cháy hoàn toàn hai anken này đ cầ ướ ượ ố ượ bao nhiêu gam n c? ướ A. 1,8g B. 3,6g C. 2,4g D. 1,2g Câu 48: Saccaroz và glucoz đ u có ph n ngơ ơ ề ả ứ A. v i dung d ch NaCl.ớ ị B. thu phân trong môi tr ng axit.ỷ ườ C. Ag2O (AgNO3) trong dung d ch NHị 3. D. v i Cu(OH)ớ 2 nhi t đ thở ệ ộ ng.ờ Câu 49: Trong môi tr ng thích h p, các mu i cromat và đicromat chuy n hóa l n nhau theo m t cân b ng:ườ ợ ố ể ẫ ộ ằ 2CrO42- + 2H+  Cr2O72- + H2O. Ch t nào sau đây khi thêm vào, làm cân b ng ph n ng chuy n d ch theo chi u thu n?ấ ằ ả ứ ể ị ề ậ A. dung d ch NaOHị B. dung d ch NaNOị 3 C. dung d ch NaHSOị 4 D. dung d ch CHị 3COOK Câu 50: Tên g i theo danh pháp qu c t (IUPAC) c a axit ọ ố ế ủ β-lactic là: A. axit 3- hiđroxipropannoic B. axit 1- hiđroxietanoic C. axit 2- hiđroxietanoic D. axit 2- hiđroxipropannoic----------------------------------------- B. Theo ch ng trình Nâng cao (10 câu, t câu 51 đ n câu 60)ươ ừ ế Câu 51: Cho dung d ch h n h p (HCN 0,010M; NaCN 0,010M). Giá tr pH c a dung d ch là bao nhiêu n u cho h ng sị ỗ ợ ị ủ ị ế ằ ố axit c a HCN là Kủ a = 10-9,35 A. 9,87 B. 12,64 C. 4,65 D. 9,35 Câu 52: Cho cumen tác d ng v i CHụ ớ 3Cl trong AlCl3 thu đ c các s n ph m monometyl hóa trong đó có X. Khi cho X tácượ ả ẩ d ng v i KMnOụ ớ 4 đun nóng thu đ c ch t Y có công th c Cượ ấ ứ 8H4O4K2 c u t o đ i x ng. Công th c c u t o c a X là:ấ ạ ố ứ ứ ấ ạ ủ A. p-CH3-C6H4-CH(CH3)2 B. m-CH3-C6H4-CH(CH3)2 C. o-CH3-C6H4-CH(CH3)2 D. C A, B, C đ u đúngả ề Câu 53: Cho pin Sn-Au có su t đi n đ ng là 1,64 V. Bi t ấ ệ ộ ế 30 / 1,5Au AuE V+ = + , th kh chu n ế ử ẩ 2 0 / ? Sn Sn E + = A. -0,14 V B. +0,14 V C. -0,14 V ho c +0,14 V ặ D. 0,28 V Câu 54: Ng i ta dùng dd KMnOườ 4 đ chu n đ Hể ẩ ộ 2O2. Bi t r ng 100 ml dung d ch Hế ằ ị 2O2 ph n ng đ v i 10 ml dung d chả ứ ủ ớ ị KMnO4 1M trong môi tr ng axit Hườ 2SO4. Xác đ nh n ng đ mol/lít c a dung d ch Hị ồ ộ ủ ị 2O2? A. 0,1M B. 0,3M C. 0,25M D. 0,05M Câu 55: Đ trung hoà a gam h n h p X g m 2 axit no, đ n ch c, m ch th ng là đ ng đ ng k ti p c n 100 ml dung d chể ỗ ợ ồ ơ ứ ạ ẳ ồ ẳ ế ế ầ ị NaOH 0,3M. M t khác, đ t cháy hoàn toàn a gam X thu đặ ố ư c b gam n c và (b+3,64) gam COợ ướ 2. Công th c phân t c a 2ứ ử ủ axit là A. C4H8O2 và C5H10O2. B. CH2O2 và C2H4O2. C. C2H4O2 và C3H6O2. D. C3H6O2 và C4H8O2. Câu 56: Cho các dd sau: glucoz , axit axetic, glixerol, saccaroz , ancol etylic.S l ng dung d ch có th hoà tan đ cơ ơ ố ượ ị ể ượ Cu(OH)2 là A. 5. B. 4. C. 2. D. 3. Câu 57: So sánh tính baz c a các ch t sau: NHơ ủ ấ 3 ; NaOH ; C2H5ONa ; CH3NH2 A. CH3NH2 < NH3 < NaOH < C2H5ONa B. NH3 < CH3NH2 < C2H5ONa < NaOH C. NH3 < CH3NH2 < NaOH < C2H5ONa D. NH3 < NaOH < C2H5ONa < CH3NH2 Câu 58: Thu c th đ c dùng đ phân bi t Ala-Ala-Gly v i Gly-Ala làố ử ượ ể ệ ớ A. dung d ch NaOH.ị B. dung d ch NaCl.ị C. dung d ch HCl.ị D. Cu(OH)2 trong môi tr ng ki m.ườ ề Câu 59: Hòa tan hoàn toàn h n h p g m Zn, Cu, Fe, Cr vào dung d ch HCl có s c khí oxi thu đ c dung d ch ỗ ợ ồ ị ụ ượ ị X. Cho dung d ch NHị 3 d vào X thu đ c k t t a ư ượ ế ủ Y. Nung Y trong chân không hoàn toàn thu đ c ch t r n ượ ấ ắ Z. Ch t r n Z g m: ấ ắ ồ A. CuO, FeO, CrO B. Fe2O3, Cr2O3 C. Fe2O3, CrO, ZnO D. FeO, Cr2O3 Câu 60: Tr ng h p x y ra ph n ng làườ ợ ả ả ứ A. Cu + Fe(NO3)2 (loãng) → B. Cu + HCl (loãng) + O2 → C. Cu + H2SO4 (loãng) → D. Cu + HCl (loãng) → ThS Phan Văn Dân Đ c ng ôn t p Hóa h c 12ề ươ ậ ọ -42- Tr ng THPT Chu n Qu c gia B c Đông Quan - Thái Bình ườ ẩ ố ắ ------------------------------------- ----------- H T ----------Ế (Cho bi t kh i l ng nguyên t (theo đvC) c a các nguyên t : ế ố ượ ử ủ ố Cl = 35,5 ; H = 1 ; N = 14 ; Ba = 137 ; S = 32 ; O = 16 ; Al = 27 ; C = 12 ; Fe = 56 ; Cu = 64 ; K = 39 ; Na = 23; Mg = 24 ; KK = 29 ; Br = 80 ) Đón đ c cùng m t Tác gi :ọ ộ ả “Tr c nghi mắ ệ T ng h p luy n thi Đ i h c 10-11-12”ổ ợ ệ ạ ọ (80 trang) Nghiêm c m in sao trái phép!ấ ThS Phan Văn Dân Đ c ng ôn t p Hóa h c 12ề ươ ậ ọ -43-

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfDecuongontapTotnghiepHoahoc12.pdf
Tài liệu liên quan