Đề tài Phân tích thuận lợi – khó khăn và khả năng đóng góp ngân sách của Công ty Du lịch An Giang
Trong hoạt động dịch vụ, các thiết bị công ty sử dụng phải sử dụng
điện thường xuyên mà chi phí điện ngày càng tăng lên, với lại giá điện công ty
phải chi trả khá cao so giá sinh hoạt. Do vậy, nhà nước cũng nên có chính sách
giá điện hỗ trợ cho công ty. Mặc khác, nhà nước cũng cần chú ý nâng cao chất
lượng điện, tránh việc nguồn điện cung cấp không ổn định làm giảm hiệu quả
chất lượng dịch vụ của công ty.
y Nhà nước cũng cần quan tâm bằng cách giảm giá thuế đất, miễn
giảm thuế các trang thiết bị mà công ty nhập khẩu để phục vụ kinh doanh.
y Điều khá quan trọng là việc quảng bá ngành du lịch, tỉnh nên có
chương trình giới thiệu những tiềm năng du lịch của mình trong toàn quốc và
nước ngoài để kích thích óc tò mò, thích khám phá của khách du lịch.
y Cuối cùng, Đảng và nhà nước phải có chính sách mở rộng tối đa
quan hệ hợp tác kinh tế với quốc tế, có chính sách “mở cửa visa” – đơn giản hoá
các thủ tục xuất nhập cảnh cho công dân ở tất cả các nước thành viên của
ASEAN và các thị trường du lịch trọng điểm khác.
125 trang |
Chia sẻ: Kuang2 | Lượt xem: 864 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Phân tích thuận lợi – khó khăn và khả năng đóng góp ngân sách của Công ty Du lịch An Giang, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
72
2. Giá vốn hàng bán 11 221.387.432.460
3. Lợi nhuận gộp (20=10-11) 20 49.416.565.212
4. Chi phí bán hàng 21 40.231.313.920
5. Chi phí quản lý 22 7.046.447.894
6. Lợi nhuận thuần từ HĐKD [ 30=20-(21+22)] 30 2.138.803.398
7. Thu nhập hoạt động tài chính 31 1.261.067.880
8. Chi phí hoạt động tài chính 32 5.252.834.417
9. Lợi nhuận HĐTC (40=31-32) 40 (3.991.766.537)
10. Thu nhập khác 41 4.340.434.797
11. Chi phí khác 42
12. Lợi nhuận khác (50=41- 42) 50 4.340.434.797
13. Tổng lợi nhuận trước thuế (60=30+40+50) 60 2.487.471.658
14. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 70 795.990.931
15. Lợi nhuận sau thuế (80=60-70) 80 1.691.480.727
UBND TỈNH AG Mẫu số B 02-DN
CÔNG TY DU LỊCH Ban hành theo QĐ số 167/2000/QĐ-BTC
ngày 25 tháng 10 năm 2000 và sửa đổi bổ sung
theo TT số 89/2002/TT-BTC ngày 9/10/2002
của Bộ Tài Chính
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Quý IV năm 2003
PHẦN I: LÃI, LỖ
Đơn vị tính: VNĐ
Chỉ tiêu Mã số Lũy kế từ đầu năm
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 387.310.896.457
Các khoản giảm trừ (03=04+05+06+07) 03 290.286.791
+ Chiết khấu thương mại 04
+ Giảm giá hàng bán 05
+ Hàng bán bị trả lại 06
+ Thuế TTĐB, thuế XK, thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp phải nộp 07 290.286.791
1.Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01- 03) 10 387.020.609.666
2. Giá vốn hàng bán 11 350.034.108.098
3. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11) 20 36.986.501.568
4. Chi phí bán hàng 24 26.294.560.565
5. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 7.148.571.014
6. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [ 30=20-(24+25)] 30 3.543.369.989
7. Doanh thu hoạt động tài chính 31 4.707.978.463
8. Chi phí tài chính 32 6.321.837.109
Trong đó: lãi vay phải trả 6.321.837.109
9. Lợi nhuận HĐTC (40=31-32) 40 (1.613.858.646)
10. Thu nhập khác 41 1.362.523.407
11. Chi phí khác 42 566.040.000
12. Lợi nhuận khác (50=41- 42) 50 796.483.407
13. Tổng lợi nhuận trước thuế (60=30+40+50) 60 2.725.994.750
14. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 70 872.318.320
15. Lợi nhuận sau thuế (80=60-70) 80 1.853.676.430
CTY DU LỊCH AN GIANG Mã số B 01-DN
Ban hành theo QĐ số 167/2000/QĐ/BTC
ngày 25 tháng 10 năm 2000 của
Bộ trưởng Bộ tài chính
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Ngày 31 tháng 12 năm 2001
ĐVT: đồng
TÀI SẢN MÃ SỐ SỐ ĐẦU NĂM SỐ CUỐI KỲ
1 2 3 4
A- TÀI SẢN LƯU ĐỘNG VÀ ĐẦU TƯ NGẮN HẠN
(100=110+120+130+140+150+160)
100 55.576.950.445 34.775.174.957
I. Tiền 110 1.595.627.195 2.257.122.750
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 111 1.148.063.326 694.378.191
2. Tiền gởi ngân hàng 112 447.563.869 1.562.744.559
3. Tiền đang chuyển 113
II. Các khoản đầu tư ngắn hạn 120 0 0
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 121
2. Đầu tư ngắn hạn khác 128
3. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129
III. Các khoản phải thu 130 46.277.747.668 25.354.265.113
1. Phải thu của khách hàng 131 26.867.261.257 23.721.476.903
2. Trả trước cho người bán 132 2.280.388.197 300.306.401
3. Thuế GTGT được khấu trừ 133 469.204.533 461.256.632
4. Phải thu nội bộ 134 11.386.491.956 0
- Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 135 11.386.491.956
- Phải thu nội bộ khác 136
5. Các khoản phải thu khác 138 5.268.454.337 865.277.789
6. Dự phòng các KPT khó đòi (*) 139 5.947.388 5.947.388
IV. Hàng tồn kho 140 6.352.607.153 6.604.975.079
1. Hàng mua đang đi trên đường 141
2. Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 142 102.028.087 22.627.506
3. Công cụ, dụng cụ trong kho 143 1.865.201.694 2.632.222.717
4. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 144
5. Thành phẩm tồn kho 145 3.241.023.962 3.791.966.568
6. Hàng hóa tồn kho 146 1.144.353.410 158.158.288
7. Hàng gửi đi bán 147
8. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149
V. Tài sản lưu động khác 150 1.350.968.429 558.812.015
1. Tạm ứng 151 335.724.704 261.450.004
2. Chi phí trả trước 152
3. Chi phí chờ kết chuyển 153 694.837.592 84.955.878
4. Tài sản thiếu chờ xử lý 154 112.772.000 112.772.000
5. Các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 155 207.634.133 99.634.133
1 2 3 4
VI. Chi sự nghiệp 160 0 0
01. Chi sự nghiệp năm trước 161
02. Chi sự nghiệp năm nay 162
B- TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ ĐẦU TƯ DÀI HẠN
(200=210+220+230+240)
200 26.919.280.479 37.388.262.998
I. Tài sản cố định 210 19.023.682.590 31.798.895.812
1. Tài sản cố định hữu hình 211 19.001.939.507 31.798.895.812
- Nguyên giá 212 25.423.820.798 39.488.471.111
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 213 (6.421.881.291) (7.711.318.382)
2. TSCĐ thuê tài chính 214 0 0
- Nguyên giá 215
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 216
3. Tài sản cố định vô hình 217 21.743.083 21.743.083
- Nguyên giá 218 21.743.083 21.743.083
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 219
II. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 220 3.768.599.995 992.065.355
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 221
2. Góp vốn liên doanh 222 2.800.000.000 23.465.360
3. Đầu tư dài hạn khác 228 968.599.995 968.599.995
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn(*) 229
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 4.126.997.894 4.597.301.831
IV. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 240
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (250=100+200) 250 82.496.230.924 72.163.437.955
NGUỒN VỐN
A-NỢ PHẢI TRẢ
(300=310+320+330)
300 61.180.965.179 48.297.157.164
I. Nợ ngắn hạn 310 50.572.286.899 24.537.327.325
1. Vay ngắn hạn 311 38.052.000.000 21.180.500.000
2. Nợ dài hạn đến hạn trả 312
3. Phải trả cho người bán 313
4. Người mua trả tiền trước 314
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 315 -575.735.448 32.926.079
6. Phải trả cho công nhân viên 316
7. Phải trả cho các đơn vị nội bộ 317 11.386.491.956
8. Các khoản phải trả, phải nộp khác 318 1.709.530.391 3.323.901.246
II. Nợ dài hạn 320 10.431.807.080 21.297.736.280
1. Vay dài hạn 321 10.431.807.080 21.297.736.280
2. Nợ dài hạn 322
III. Nợ khác 330 176.871.200 2.462.093.559
1. Chi phí phải trả 331 90.911.200 2.435.093.559
2. Tài sản thừa chờ xử lý 332
3. Nhận ký cược, ký quỹ dài hạn 333 85.960.000 27.000.000
1 2 3 4
B- NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
(400=410+420)
400 21.315.265.745 23.866.280.791
I. Nguồn vốn - quỹ 410 21.301.199.246 23.891.429.292
1. Nguồn vốn kinh doanh 411 18.476.636.407 15.267.836.407
2. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 412
3. Chênh lệch tỷ giá 413
4. Quỹ đầu tư phát triển 414 118.343.623 118.343.623
5. Quỹ dự phòng tài chính 415 168.739.718 168.739.718
6. Lợi nhuận chưa phân phối 416 -2.697.523.559 101.506.487
7. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 417 5.235.003.057 8.235.003.057
III. Nguồn kinh phí 420 14.066.499 -25.148.501
1. Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc làm 421 7.466 7.466
2. Quỹ khen thưởng và phúc lợi 422 14.059.033 -25.155.967
3. Quỹ quản lý cấp trên 423
4. Nguồn kinh phí sự nghiệp 424
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước 425
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay 426
5. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 427
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (430=300+400) 430 82.496.230.924 72.163.437.955
Ghi chú: số liệu chỉ tiêu trong các dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc
đơn ().
CTY DU LỊCH AN GIANG Mã số B 01-DN
Ban hành theo QĐ số 167/2000/QĐ/BTC
ngày 25 tháng 10 năm 2000 của
Bộ trưởng Bộ tài chính
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Ngày 31 tháng 12 năm 2002
ĐVT: đồng
TÀI SẢN MÃ SỐ SỐ ĐẦU NĂM SỐ CUỐI KỲ
1 2 3 4
A- TÀI SẢN LƯU ĐỘNG VÀ ĐẦU TƯ NGẮN HẠN
(100=110+120+130+140+150+160)
100 34.775.174.957 93.749.951.406
I. Tiền 110 2.257.122.750 1.747.077.792
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 111 694.378.191 643.434.423
2. Tiền gởi ngân hàng 112 1.562.744.559 1.103.643.369
3. Tiền đang chuyển 113
II. Các khoản đầu tư ngắn hạn 120 0 0
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 121
2. Đầu tư ngắn hạn khác 128
3. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129
III. Các khoản phải thu 130 25.354.265.113 79.887.138.125
1. Phải thu của khách hàng 131 23.721.476.903 34.782.122.900
2. Trả trước cho người bán 132 300.306.401
3. Thuế GTGT được khấu trừ 133 461.256.632 2.003.709.915
4. Phải thu nội bộ 134 42.273.833.198
- Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 135
- Phải thu nội bộ khác 136
5. Các khoản phải thu khác 138 865.277.789 11.121.524.724
6. Dự phòng các KPT khó đòi (*) 139 5.947.388 (294.052.612)
IV. Hàng tồn kho 140 6.604.975.079 11.073.455.241
1. Hàng mua đang đi trên đường 141
2. Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 142 22.627.506 3.536.965.189
3. Công cụ, dụng cụ trong kho 143 2.632.222.717 2.909.783.938
4. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 144
5. Thành phẩm tồn kho 145 3.791.966.568 4.350.946.836
6. Hàng hóa tồn kho 146 158.158.288 275.759.278
7. Hàng gửi đi bán 147
8. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149
V. Tài sản lưu động khác 150 558.812.015 1.042.280.248
1. Tạm ứng 151 261.450.004 260.535.354
2. Chi phí trả trước 152
3. Chi phí chờ kết chuyển 153 84.955.878 241.838.761
4. Tài sản thiếu chờ xử lý 154 112.772.000 112.772.000
5. Các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 155 99.634.133 427.134.133
1 2 3 4
VI. Chi sự nghiệp 160 0 0
01. Chi sự nghiệp năm trước 161
02. Chi sự nghiệp năm nay 162
B- TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ ĐẦU TƯ DÀI HẠN
(200=210+220+230+240)
200 37.388.262.998 43.742.230.680
I. Tài sản cố định 210 31.798.895.812 38.637.864.711
1. Tài sản cố định hữu hình 211 31.777.152.729 38.616.121.628
- Nguyên giá 212 39.488.471.111 49.219.789.188
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 213 (7.711.318.382) (10.603.667.560)
2. TSCĐ thuê tài chính 214 0
- Nguyên giá 215
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 216
3. Tài sản cố định vô hình 217 21.743.083 21.743.083
- Nguyên giá 218 21.743.083 21.742.083
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 219
II. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 220 992.065.355 992.065.355
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 221
2. Góp vốn liên doanh 222 23.465.360 23.465.360
3. Đầu tư dài hạn khác 228 968.599.995 968.599.995
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn(*) 229
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 4.597.301.831 4.112.300.614
IV. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 240 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (250=100+200) 250 72.163.437.955 137.492.182.086
NGUỒN VỐN
A-NỢ PHẢI TRẢ
(300=310+320+330)
300 48.297.157.164 101.491.857.911
I. Nợ ngắn hạn 310 24.537.327.325 70.792.215.681
1. Vay ngắn hạn 311 21.180.500.000 25.213.892.156
2. Nợ dài hạn đến hạn trả 312
3. Phải trả cho người bán 313 447.708.700
4. Người mua trả tiền trước 314
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 315 32.926.079 996.544.459
6. Phải trả cho công nhân viên 316 452.127.500
7. Phải trả cho các đơn vị nội bộ 317 42.273.833.198
8. Các khoản phải trả, phải nộp khác 318 3.323.901.246 1.408.109.668
II. Nợ dài hạn 320 21.297.736.280 19.485.123.280
1. Vay dài hạn 321 21.297.736.280 19.485.123.280
2. Nợ dài hạn 322
III. Nợ khác 330 2.462.093.559 11.214.518.950
1. Chi phí phải trả 331 2.435.093.559 11.149.518.950
2. Tài sản thừa chờ xử lý 332
3. Nhận ký cược, ký quỹ dài hạn 333 27.000.000 65.000.000
1 2 3 4
B- NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
(400=410+420)
400 23.866.280.791 36.000.324.175
I. Nguồn vốn - quỹ 410 23.891.429.292 35.153.820.512
1. Nguồn vốn kinh doanh 411 15.267.836.407 23.831.908.146
2. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 412
3. Chênh lệch tỷ giá 413
4. Quỹ đầu tư phát triển 414 118.343.623 784.865.263
5. Quỹ dự phòng tài chính 415 168.739.718 302.044.046
6. Lợi nhuận chưa phân phối 416 101.506.487
7. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 417 8.235.003.057 10.235.003.057
III. Nguồn kinh phí 420 -25.148.501 846.503.663
1. Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc làm 421 7.466 66.659.630
2. Quỹ khen thưởng và phúc lợi 422 - 25.155.967 779.844.033
3. Quỹ quản lý cấp trên 423
4. Nguồn kinh phí sự nghiệp 424
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước 425
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay 426
5. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 427
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (430=300+400) 430 72.163.437.955 137.492.182.086
Ghi chú: số liệu chỉ tiêu trong các dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc
đơn ( ).
CTY DU LỊCH AN GIANG Mã số B 01-DN
Ban hành theo QĐ số 167/2000/QĐ/BTC
ngày 25 tháng 10 năm 2000 của
Bộ trưởng Bộ tài chính
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Ngày 31 tháng 12 năm 2003
ĐVT: đồng
TÀI SẢN MÃ SỐ SỐ ĐẦU NĂM SỐ CUỐI KỲ
1 2 3 4
A- TÀI SẢN LƯU ĐỘNG VÀ ĐẦU TƯ NGẮN HẠN
(100=110+120+130+140+150+160)
100 93.749.951.406 93.862.663.239
I. Tiền 110 1.747.077.792 2.293.370.367
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 111 643.434.423 378.231.082
2. Tiền gởi ngân hàng 112 1.103.643.369 515.139.285
3. Tiền đang chuyển 113 1.400.000.000
II. Các khoản đầu tư ngắn hạn 120 0 2.000.000.000
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 121 2.000.000.000
2. Đầu tư ngắn hạn khác 128
3. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129
III. Các khoản phải thu 130 79.887.138.125 77.809.776.668
1. Phải thu của khách hàng 131 34.782.122.900 7.495.019.705
2. Trả trước cho người bán 132 827.073.000
3. Thuế GTGT được khấu trừ 133 2.003.709.915 2.777.454.841
4. Phải thu nội bộ 134 42.273.833.198 58.391.489.322
- Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 135
- Phải thu nội bộ khác 136
5. Các khoản phải thu khác 138 11.121.524.724 8.318.734.800
6. Dự phòng các KPT khó đòi (*) 139 (294.052.612)
IV. Hàng tồn kho 140 11.073.455.241 10.889.875.500
1. Hàng mua đang đi trên đường 141
2. Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 142 3.536.965.189 1.573.172.100
3. Công cụ, dụng cụ trong kho 143 2.909.783.938 2.691.018.816
4. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 144 90.471.220
5. Thành phẩm tồn kho 145 4.350.946.836 6.273.819.552
6. Hàng hóa tồn kho 146 275.759.278 261.393.832
7. Hàng gửi đi bán 147
8. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149
V. Tài sản lưu động khác 150 1.042.280.248 869.640.684
1. Tạm ứng 151 260.535.354 155.964.010
2. Chi phí trả trước 152
3. Chi phí chờ kết chuyển 153 241.838.761 168.304.674
4. Tài sản thiếu chờ xử lý 154 112.772.000 112.772.000
5. Các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 155 427.134.133 432.600.000
1 2 3 4
VI. Chi sự nghiệp 160 0 0
01. Chi sự nghiệp năm trước 161
02. Chi sự nghiệp năm nay 162
B- TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ ĐẦU TƯ DÀI HẠN
(200=210+220+230+240)
200 43.742.230.680 72.060.004.663
I. Tài sản cố định 210 38.637.864.711 54.984.655.016
1. Tài sản cố định hữu hình 211 38.616.121.628 51.623.663.678
- Nguyên giá 212 49.219.789.188 64.798.666.294
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 213 (10.603.667.560) (13.175.002.616)
2. TSCĐ thuê tài chính 214
- Nguyên giá 215
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 216
3. Tài sản cố định vô hình 217 21.743.083 3.360.991.338
- Nguyên giá 218 21.742.083 3.360.991.338
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 219
II. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 220 992.065.355 11.950.026.500
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 221
2. Góp vốn liên doanh 222 23.465.360 10.981.426.505
3. Đầu tư dài hạn khác 228 968.599.995 968.599.995
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn(*) 229
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 4.112.300.614 4.720.121.747
IV. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 240
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (250=100+200) 250 137.492.182.086 165.922.667.902
NGUỒN VỐN
A-NỢ PHẢI TRẢ
(300=310+320+330)
300 101.491.857.911 125.445.370.538
I. Nợ ngắn hạn 310 70.792.215.681 98.629.261.419
1. Vay ngắn hạn 311 25.213.892.156 38.515.760.000
2. Nợ dài hạn đến hạn trả 312
3. Phải trả cho người bán 313 447.708.700
4. Người mua trả tiền trước 314
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 315 996.544.459 400.586.214
6. Phải trả cho công nhân viên 316 452.127.500 160.000.000
7. Phải trả cho các đơn vị nội bộ 317 42.273.833.198 58.391.489.322
8. Các khoản phải trả, phải nộp khác 318 1.408.109.668 1.161.425.883
II. Nợ dài hạn 320 19.485.123.280 26.375.084.425
1. Vay dài hạn 321 19.485.123.280 26.375.084.425
2. Nợ dài hạn 322
III. Nợ khác 330 11.214.518.950 441.024.694
1. Chi phí phải trả 331 11.149.518.950 409.024.694
2. Tài sản thừa chờ xử lý 332
3. Nhận ký cược, ký quỹ dài hạn 333 65.000.000 32.000.000
1 2 3 4
B- NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
(400=410+420)
400 36.000.324.175 40.477.297.364
I. Nguồn vốn - quỹ 410 35.153.820.512 38.772.458.074
1. Nguồn vốn kinh doanh 411 23.831.908.146 26.575.503.042
2. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 412
3. Chênh lệch tỷ giá 413
4. Quỹ đầu tư phát triển 414 784.865.263 1.514.067.485
5. Quỹ dự phòng tài chính 415 302.044.046 447.884.490
6. Lợi nhuận chưa phân phối 416
7. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 417 10.235.003.057 10.235.003.057
III. Nguồn kinh phí 420 846.503.663 1.704.839.290
1. Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc làm 421 66.659.630 104.229.752
2. Quỹ khen thưởng và phúc lợi 422 779.844.033 1.600.609.538
3. Quỹ quản lý cấp trên 423
4. Nguồn kinh phí sự nghiệp 424
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước 425
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay 426
5. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 427
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (430=300+400) 430 137.492.182.086 165.922.667.902
Ghi chú: số liệu chỉ tiêu trong các dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc
đơn ().
CTY DU LỊCH AN GIANG
PHÒNG KẾ TOÁN TÀI VỤ
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH DU LỊCH
NĂM 2001
Đơn vị tính: đồng
CHỈ TIÊU LX-CL LÂM VIÊN TỨC DỤP TTDVDL KDLBĐNS TỔNG CỘNG
TỔNG DOANH THU ( Có 5113) 5.106.375.658 1.765.999.082 1.144.779.808 1.207.061.061 1.650.950.046 10.875.165.655
- Dịch vụ du lịch 0 0 0 1.142.572.836 0 1.142.572.836
- Homestay 0 0 0 12.865.092 0 12.865.092
- Tàu du lịch 0 0 0 51.623.133 0 51.623.133
- Khách sạn 1.943.742.174 52.200.901 0 0 391.388.077 2.387.331.152
- Ăn uống 2.791.299.339 265.611.614 295.842.712 0 940.213.081 4.292.966.746
- Massage 261.376.668 0 0 0 274.588.333 535.965.001
- Karaoke 0 3.367.168 0 0 7.965.751 11.332.919
- Vé tham quan 0 1.009.982.745 517.910.911 0 0 1.527.893.656
- Thuê mặt bằng 0 24.454.540 29.609.089 0 0 54.063.629
- Giữ xe 55.373.333 213.045.438 60.433.641 0 19.255.263 348.107.675
- Hàng mỹ nghệ 0 84.745.909 134.048.910 0 17.539.541 236.334.360
- Dịch vụ khác 54.584.144 112.590.767 106.934.545 0 0 274.109.456
CÁC KHOẢN GIẢM TRỪ 19.676.667 86.333 0 0 44.235.416 63.998.416
- Thuế tiêu thụ đặc biệt 19.676.667 86.333 0 0 44.235.416 63.998.416
- Giả m giá 0 0 0 0 00
1. DOANH THU THUẦN 5.086.698.991 1.765.912.749 1.144.779.808 1.207.061.061 1.606.714.630 10.811.167.239
2. GIÁ VỐN HÀNG BÁN 2.185.783.078 250.170.505 324.335.708 0 781.508.019 3.541.797.310
3. LỢI TỨC GỘP 2.900.915.913 1.515.742.244 820.444.100 1.207.061.061 825.206.611 7.269.369.929
4. CHI PHÍ BÁN HÀNG 2.392.550.276 1.284.398.291 947.360.402 1.205.298.607 1.642.805.666 7.472.413.242
- Lương 560.710.158 429.339.728 291.867.699 123.482.164 321.293.388 1.726.693.137
- Lương công nhật 17.316.500 75.063.469 46.987.600 10.883.300 108.207.985 258.458.854
- Lương kĩ thuật 63.454.000 0 0 0 79.778.900 143.232.900
- Tiền ăn giữa ca - Tiền ăn của bếp (NS) 152.684.000 99.667.499 66.862.000 14.120.000 5.479.000 338.812.499
- Kinh phí công đoàn 11.029.932 8.586.794 5.837.354 2.469.643 6.018.620 33.942.343
- Bảo hiểm xã hội 48.134.940 28.383.042 21.286.409 9.061.290 24.621.102 131.486.783
- Bảo hiểm y tế 6.417.992 3.784.406 2.838.188 1.208.172 3.282.813 17.531.571
- Bảo hiểm hoả hoạn 0 0 0 0 0 0
- Bảo hiểm xe 0 0 0 16.339.070 0 16.339.070
- Khám lưu hà ng – đăng kiểm 0 0 0 4.249.997 0 4.249.997
- Nguyên vật liệu chế biến – nhiên liệu 193.504.200 9.751.157 1.663.000 0 16.623.109 221.541.466
- Trang bị CCLĐ 147.001.087 72.804.077 49.691.304 15.703.736 393.333.006 678.533.210
- Phân bổ CCLĐ 0 0 0 0 0 0
- Trang bị đoàn du lịch 0 0 0 2.813.000 0 2.813.000
- Khấu hao TSCĐ 210.404.743 169.940.658 98.262.056 119.382.129 214.253.250 812.242.836
- Sữa chữa TSCĐ 139.580.933 55.291.797 81.991.632 88.076.254 25.659.188 390.599.804
- In ấn, photo 17.660.035 24.743.879 29.167.979 9.965.569 6.411.313 87.948.775
- Văn phòng phẩm - báo chí 0 8.140.492 5.564.489 5.452.474 15.751.796 34.909.251
- Hồ sơ, hộ chiếu - gởi thư 6.697.000 0 0 0 0 6.697.000
- Vận chuyển, bốc vác 0 2.690.000 4.025.528 0 12.568.500 19.284.028
- Điện 397.429.412 54.693.685 26.647.947 0 94.483.161 573.254.205
- Nước 105.362.062 1.174.999 0 0 49.474.793 156.011.854
- Điện thoại, máy nhắn tin 30.730.860 20.451.747 19.999.992 26.809.521 29.710.785 127.702.905
- Trang bị đồng phục 85.300.000 26.407.950 33.022.712 10.380.000 66.654.597 221.765.259
- Trực lễ, tết, làm thêm 21.170.000 18.168.700 6.360.000 2.760.000 15.336.000 63.794.700
- Đào tạo 3.200.000 19.920.357 2.170.000 0 15.967.000 41.257.357
- Tiếp khách 12.260.000 21.871.889 13.364.114 7.047.538 43.549.981 98.093.522
- Công tác phí 0 19.861.000 21.052.214 0 19.873.293 60.786.507
- Chi phí khảo sát du lịch 0 0 0 5.274.666 0 5.274.666
- Quảng cáo 43.392.500 49.759.900 28.368.825 27.966.412 31.764.853 181.252.490
- Hàng hoá mất phẩm 0 1.428.631 0 0 1.039.360 2.467.991
- Vệ sinh 38.653.000 865.000 4.408.582 0 8.905.805 52.832.387
- Giặt là 28.692.000 0 0 0 0 28.692.000
- Tiền thuê đất 0 11.390.000 0 0 0 11.390.000
- Hỗ trợ bà mẹ VNAH 0 9.020.000 9.900.000 0 0 18.920.000
- Chi phí trồng cây 0 10.088.900 9.045.078 0 6.063.520 25.197.498
- Chi phí mua và nuôi thú 0 22.311.600 15.699.106 0 0 38.010.706
- Chi phí tham quan, xăng dầu 0 0 0 690.234.799 0 690.234.799
- Thuế môn bài 1.100.000 0 0 0 0 1.100.000
- Hoa hồng KS 14.820.308 0 0 0 8.686.870 23.507.178
- Chi phí lễ hội - tết 0 0 45.456.748 0 2.613.000 48.069.748
- Lãi vay ngân hàng 4.838.000 0 0 0 0 4.838.000
- Chi phí đo đạc phân đất nền nhà 0 3.857.035 0 0 0 3.857.035
- Chi phí khác 31.006.614 4.939.900 5.819.846 11.618.873 15.400.678 68.785.911
5. CHI PHÍ QUẢN LÝ 138.941.894 95.742.432 71.446.120 0 132.809.147 438.939.593
- Lương 113.145.196 85.072.335 65.024.000 0 86.416.782 349.658.313
- Kinh phí công đoàn 2.447.175 1.701.447 1.300.480 0 1.657.601 7.106.703
- Bảo hiểm xã hội 10.742.748 4.064.250 4.033.800 0 5.853.555 24.694.353
- Bảo hiểm y tế 1.432.366 541.900 537.840 0 780.474 3.292.580
- Trợ cấp thôi việc 2.677.500 472.500 0 0 8.002.050 11.152.050
- Văn phòng phẩm 5.896.909 0 0 0 0 5.896.909
- Sữa chữa TSCĐ 0 0 0 0 0 0
- Công cụ, dụng cụ 0 0 0 0 4.517.980 4.517.980
- Thuế môn bài 0 550.000 550.000 0 550.000 1.650.000
- Phí và lệ phí khác 0 0 0 0 4.466.976 4.466.976
- Chi phí dự phòng 0 0 0 0 0 0
- Điện 0 0 0 0 0 0
- Nước 0 0 0 0 1.410.000 1.410.000
- Điện thoại 0 0 0 0 3.220.729 3.220.729
- Quỹ phát triển ngành du lịch 0 0 0 0 1.050.000 1.050.000
- Chi phí đào tạo 2.600.000 0 0 0 150.000 2.750.000
- Hỗ trợ quỹ địa phương 0 3.340.000 0 0 13.100.000 16.440.000
- Tiếp khách 0 0 0 0 1.633.000 1.633.000
- Lương công nhật 0 0 0 0 0 0
- Chi phí khác 0 0 0 0 0 0
6. LỢI TỨC HOẠT ĐỘNG KD CHÍNH 369.423.743 135.601.521 (198.362.422) 1.762.454 (950.408.202) (641.982.906)
- Thu nhập tài chính 0 0 0 1.788.813 0 1.788.813
- Chi phí hoạt động tài chính 18.581.833 0 0 3.491.036 467.260.690 489.333.559
7. LỢI TỨC HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH (18.581.833) 0 0 (1.702.223) (467.260.690) (487.544.746)
- Thu nhập bất thường 4.980.000 26.160.000 0 8.251.000 0 39.391.000
- Chi phí bất thường 13.932.578 0 0 1.923.000 5.406.600 21.262.178
8. LỢI TỨC BẤT THƯỜNG (8.952.578) 26.160.000 0 6.328.000 (5.406.600) 18.128.822
9. TỔNG LỢI TỨC TRƯỚC THUẾ 341.889.332 161.761.521 (198.362.422) 6.388.231 (1.423.075.492) (1.111.398.830)
10. THUẾ LỢI TỨC PHẢI NỘP
11. LỢI TỨC SAU THUẾ
Long Xuyên, ngày 31 tháng 12 năm 2001
Kế Toán Trưởng Lập Bảng
Nguyễn Tấn Sơn Huỳnh Yến Nguyệt
CTY DU LỊCH AN GIANG
PHÒNG KẾ TOÁN TÀI VỤ
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH DU LỊCH
NĂM 2002
Đơn vị tính: đồng
CHỈ TIÊU ĐX-LX-CL LÂM VIÊN TỨC DỤP TTDVDL KDLBĐNS AN HẢI SƠN TỔNG CỘNG
TỔNG DOANH THU 9.199.243.824 2.171.216.900 1.279.856.698 2.596.807.369 2.456.009.520 442.652.806 18.145.787.117
- Dịch vụ du lịch 0 0 0 2.487.115.857 0 0 2.487.115.857
- Homestay 0 0 0 23.878.182 0 0 23.878.182
- Tàu du lịch 0 0 0 70.333.329 0 0 70.333.329
- Khách sạn 2.973.589.932 56.336.362 0 0 676.429.622 139.793.174 3.846.149.090
- Ăn uống 5.208.179.563 299.788.172 218.110.007 0 847.070.258 291.548.266 6.864.696.266
- Massage 578.085.000 43.500.000 0 0 875.820.000 0 1.497.405.000
- Karaoke 0 10.641.000 0 0 5.096.500 0 15.737.500
- Vé tham quan 0 1.204.910.908 576.325.916 0 0 0 1.781.236.824
- Thuê mặt bằng 254.181.818 20.454.545 28.024.544 0 0 0 302.660.907
- Giữ xe 91.954.558 259.018.184 58.427.268 0 27.600.915 0 437.000.925
- Hàng mỹ nghệ 0 130.880.457 246.038.962 0 17.340.817 5.364.545 399.624.781
- Vận chuyển khách 24.002.855 0 0 0 6.380.953 0 30.383.808
- Dịch vụ khác 69.250.098 145.687.272 152.930.001 15.480.001 270.455 5.946.821 389.564.648
CÁC KHOẢN GIẢM TRỪ 96.347.537 9.023.493 0 1.359.091 146.819.410 0 253.549.531
- Thuế tiêu thụ đặc biệt 96.347.537 9.023.493 0 1.359.091 146.819.410 0 253.549.531
- Giảm giá 0 0 0 0 0 0 0
1. DOANH THU THUẦN 9.102.896.287 2.162.193.407 1.279.856.698 2.595.448.278 2.309.190.110 442.652.806 17.892.237.586
2. GIÁ VỐN HÀNG BÁN 3.419.572.289 304.182.615 348.738.275 0 595.047.611 207.409.670 4.874.950.460
3. LỢI TỨC GỘP 5.683.323.998 1.858.010.792 931.118.423 2.595.448.278 1.714.142.499 235.243.136 13.017.287.126
4. CHI PHÍ BÁN HÀNG 4.793.286.210 1.737.682.968 1.186.649.244 2.542.548.003 2.082.258.518 310.071.811 12.652.496.754
- Lương 927.513.782 588.050.925 386.381.183 176.341.460 487.324.516 62.497.639 2.628.109.505
- Lương công nhật 89.891.500 54.806.840 21.449.434 11.826.000 42.860.843 9.177.695 230.012.312
- Lương kĩ thuật 192.536.352 13.654.500 0 0 220.788.872 957.724 427.937.448
- Tiền ăn giữa ca 248.975.500 138.171.000 90.340.688 30.480.000 102.407.087 17.710.000 628.084.275
- Kinh phí công đoàn 18.850.274 11.761.019 7.727.624 3.526.829 9.746.490 1.249.952 52.862.188
- Bảo hiểm xã hội 61.573.729 37.683.968 24.010.929 11.895.030 27.782.269 4.547.194 167.493.119
- Bảo hiểm y tế 8.209.831 5.024.531 3.201.456 1.586.004 3.679.913 592.760 22.294.495
- Bảo hiểm hoả hoạn 0 0 0 0 0 0 0
- Bảo hiểm xe 0 0 0 18.462.100 2.051.000 0 20.513.100
- Khám lưu hà ng – đăng kiểm 0 0 0 552.871 0 0 552.871
- Nguyên vật liệu chế biến – nhiên liệu 303.054.249 13.557.586 2.658.050 0 16.529.499 3.459.818 339.259.202
- Trang bị CCLĐ 1.075.335.955 220.607.196 45.805.142 11.726.310 99.354.246 44.036.386 1.496.865.235
- Phân bổ CCLĐ 0 0 168.858.186 0 328.896.446 0 497.754.632
- Thay vỏ xe, sữa chữa nhỏ 0 0 0 5.908.733 0 0 5.908.733
- Khấu hao TSCĐ 506.915.385 205.150.033 124.503.915 175.906.254 406.685.150 21.078.458 1.440.239.195
- Sữa chữa TSCĐ 117.211.679 61.925.106 56.175.838 2.785.710 26.839.123 5.639.119 270.576.575
- In ấn, photo 30.297.215 7.030.890 9.184.179 1.268.905 5.565.504 3.918.196 57.264.889
- Văn phòng phẩm - báo chí 0 7.537.040 8.981.953 6.134.470 4.901.421 6.010.604 33.565.488
- Hồ sơ, hộ chiếu - gởi thư 0 0 0 0 0 0 0
- Vận chuyển, bốc vác 7.192.000 2.813.000 6.160.400 0 1.828.500 5.356.169 23.350.069
- Điện 726.924.419 63.791.190 27.881.343 1.394.782 126.161.969 32.769.900 978.923.603
- Nước 148.522.026 3.608.000 0 119.462 62.501.633 20.355.157 235.106.278
- Điện thoại, máy nhắn tin 66.626.115 23.600.663 20.053.163 38.742.781 29.572.062 16.039.020 194.633.804
- Trang bị đồng phục 0 58.038.495 21.331.464 8.470.000 27.559.930 8.462.816 123.862.705
- Trực lễ, tết, làm thêm 19.573.000 4.240.000 7.135.000 1.640.000 8.530.000 940.000 42.058.000
- Đào tạo 5.613.436 11.063.433 26.188.055 0 1.165.000 0 44.029.924
- Tiếp khách 9.867.824 30.259.409 11.804.186 7.717.439 4.373.831 9.148.904 73.171.593
- Công tác phí 7.671.247 23.887.636 15.983.000 0 15.356.779 10.621.097 73.519.759
- Chi phí khảo sát du lịch 0 0 0 11.402.047 0 0 11.402.047
- Quảng cáo 12.919.320 77.612.270 12.730.195 17.065.712 7.397.184 13.469.532 141.194.213
- Vệ sinh 47.262.000 2.960.000 3.032.858 0 3.755.501 0 57.010.359
- Giặt là 31.406.500 0 0 0 0 0 31.406.500
- Tiền thuê đất 0 8.799.000 120.000 0 0 0 8.919.000
- Hỗ trợ bà mẹ VNAH 0 10.800.000 9.500.000 0 0 0 20.300.000
- Chi phí trồng cây 0 2.490.270 6.857.835 0 1.861.500 5.172.350 16.381.955
- Chi phí mua và nuôi thú 0 39.377.900 29.738.095 0 0 0 69.115.995
- Chi phí tham quan, xăng dầu 0 0 0 1.967.399.904 0 0 1.967.399.904
- Thuế môn bài 1.100.000 0 0 550.000 0 0 1.650.000
- Hoa hông dịch vụ 28.724.200 0 0 19.845.200 1.206.500 467.218 50.243.118
- Chi phí mất phẩm, hao hụt 0 3.181.068 0 0 0 6.240 3.187.308
- Chi phí lễ hội - tết 0 0 32.555.073 0 0 0 32.555.073
- Chi phí PCCC 0 0 0 0 4.739.750 0 4.739.750
- Chi phí thuê nhà 0 0 0 9.800.000 0 0 9.800.000
- Chi phí xăng xe, vận chuyển khách 2.031.214 0 0 0 0 0 2.031.214
- Chi phí bảo vệ ANTT 0 6.200.000 6.300.000 0 0 0 12.500.000
- Chi phí khám sức khoẻ 3.305.000 0 0 0 836.000 0 4.141.000
- Chi phí khác 94.482.458 0 0 0 0 6.387.863 100.870.321
5. CHI PHÍ QUẢN LÝ 224.653.402 122.748.780 79.732.551 0 108.025.012 11.841.830 547.001.575
- Lương 174.800.072 110.500.000 71.382.900 0 82.413.128 9.933.817 449.029.917
- Kinh phí công đoàn 3.496.003 2.210.000 1.427.658 0 1.648.265 198.675 8.980.601
- Bảo hiểm xã hội 11.110.341 4.017.600 4.622.685 0 5.843.054 699.882 26.293.562
- Bảo hiểm y tế 1.481.380 535.680 616.358 0 777.733 167.706 3.578.857
- Trợ cấp thôi việc 14.137.020 1.320.900 1.132.950 0 1.315.650 141.750 18.048.270
- Văn phòng phẩm 18.683.386 0 0 0 0 0 18.683.386
- Sữa chữa TSCĐ 0 0 0 0 0 0 0
- Công cụ, dụng cụ 0 0 0 0 0 0 0
- Thuế môn bài 0 550.000 550.000 0 550.000 0 1.650.000
- Phí và lệ phí khác 0 0 0 0 0 0 0
- Chi phí dự phòng 0 0 0 0 0 0 0
- Điện 0 0 0 0 0 0 0
- Nước 0 0 0 0 0 0 0
- Điện thoại 0 0 0 0 900.000 0 900.000
- Quỹ phát triển ngành du lịch 0 0 0 0 0 0 0
- Chi phí đào tạo 685.200 0 0 0 0 0 685.200
- Hỗ trợ quỹ địa phương 0 3.614.600 0 0 0 700.000 4.314.600
- Tiếp khách 0 0 0 0 0 0 0
- Tiền ăn giữa ca 0 0 0 0 11.427.172 0 11.427.172
- Công tác phí 0 0 0 0 2.930.000 0 2.930.000
- Chi phí khác 260.000 0 0 0 220.000 0 480.000
6. LỢI TỨC HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHÍNH 665.384.386 (2.420.956) (335.263.372) 52.900.275 (476.141.031) (86.670.505) (182.211.203)
- Thu nhập tài chính 65.410.306 0 0 287.600 154.590.693 0 220.288.599
- Chi phí hoạt động tài chính 365.633.898 3.478.759 1.609.409 81.674.051 959.875.964 13.821.529 1.426.093.610
7. LỢI TỨC HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH (300.223.592) (3.478.759) (1.609.409) (81.386.451) (805.285.271) (13.821.529) (1.205.805.011)
- Thu nhập bất thường 0 23.350.000 3.436.204 0 3.550.000 0 30.336.204
- Chi phí bất thường 0 0 0 0 0 0 0
8. LỢI TỨC BẤT THƯỜNG 0 23.350.000 3.436.204 0 3.550.000 0 30.336.204
9. TỔNG LỢI TỨC TRƯỚC THUẾ 365.160.794 17.450.285 (333.436.577) (28.486.176) (1.277.876.302) (100.492.034) (1.357.680.010)
10. THUẾ LỢI TỨC PHẢI NỘP
11. LỢI TỨC SAU THUẾ
Long Xuyên, ngày 31 tháng 12 năm 2002
Kế Toán Trưởng Lập Bảng
Nguyễn Tấn Sơn Huỳnh Yến Nguyệt
CTY DU LỊCH AN GIANG
PHÒNG KẾ TOÁN TÀI VỤ
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH DU LỊCH
NĂM 2003
Đơn vị tính: đồng
CHỈ TIÊU ĐX-LX LÂM VIÊN TỨC DỤP TTDVDL KDLBĐNS AN HẢI SƠN TỔNG CỘNG
DOANH THU BÁN HÀNG VÀ CUNG CẤP DV 10.993.553.683 1.806.355.072 1.124.147.824 2.226.605.372 3.735.061.043 1.101.859.991 20.987.582.985
- Khách sạn 3.564.859.138 45.972.727 0 0 1.030.042.281 394.126.342 5.035.000.488
- Ăn uống 6.387.992.829 290.695.448 230.581.367 0 1.497.648.182 640.257.830 9.047.175.656
- Hải sản 0 0 0 0 0 33.355.908 33.355.908
- Karaoke 0 14.881.000 0 0 35.000 11.514.000 26.430.000
- Thuế mặt bằng 345.674.909 20.454.539 29.545.455 0 18.177.547 0 413.852.450
- Du lịch 0 0 0 1.209.906.815 0 0 1.209.906.815
- Thuê xe 0 0 0 924.450.939 12.598.476 0 937.049.415
- Homestay 0 0 0 36.235.430 0 0 36.235.430
- Cano 0 0 0 5.152.380 0 0 5.152.380
- Tàu du lịch 0 0 0 50.859.808 0 0 50.859.808
- Bán vé máy bay 51.561.000 0 0 0 0 0 51.561.000
- Vé tham quan 0 904.890.909 420.244.994 0 0 0 1.325.135.903
- Massage 533.120.000 70.850.000 0 0 1.11.320.000 0 603.970.000
- Bến bãi 110.345.807 171.265.456 42.789.999 0 35.047.286 0 359.448.548
- Hàng lưu niệm 0 173.575.460 197.711.458 0 30.192.271 22.605.911 424.085.100
- Vui chơi giải trí 0 113.769.533 122.774.551 0 0 0 236.544.084
- Dịch vụ khác 0 0 80.500.000 0 0 0 80.500.000
CÁC KHOẢN GIẢM TRỪ 88.853.447 14.288.501 0 0 185.225.833 1.919.010 290.286.791
- Thuế tiêu thụ đặc biệt 88.853.447 14.288.501 0 0 185.225.833 1.919.010 290.286.791
1. DOANH THU THUẦN VỀ B.HÀNG VÀ CCDV 10.904.700.236 1.792.066.571 1.124.147.824 2.226.605.372 3.549.835.210 1.099.940.981 20.697.296.194
2. GIÁ VỐN HÀNG BÁN 4.814.435.847 1.237.433.039 325.700.700 2.168.965.016 3.244.143.511 1.043.052.100 12.833.730.213
Trong đó:
- CP nguyên liệu trực tiếp 4.603.846.218 128.471.761 325.700.700 0 676.686.292 489.406.033 6.224.111.004
- CP xuất kho hàng hoá bán 0 206.486.430 0 0 375.668.498 0 582.154.928
- CP hao hụt hàng hoá 0 297.207 0 0 0 94.949 392.156
- CP nhân công trực tiếp, bao gồm: 210.589.629 711.114.651 0 218.570.049 1.022.493.019 234.458.096 2.397.225.444
+ Tiền lương cán bộ CNVC 0 503.036.774 0 147.591.862 580.942.001 186.543.667 1.418.114.304
+ Tiền lương công nhật 0 400.000 0 9.586.154 48.478.200 20.707.690 79.172.044
+ Tiền lương kỹ thuật bếp 210.589.629 1.143.459 0 0 171.229.921 4.743.421 387.706.430
+ Trích kinh phí công đoàn 0 8.917.277 0 2.688.331 11.594.848 3.843.470 27.043.926
+ Trích BHXH 0 37.717.477 0 14.350.325 47.000.681 13.464.571 112.533.054
+ Trích BHYT 0 5.028.998 0 1.913.377 6.246.368 1.795.277 14.984.020
+ Tiền ăn giữa ca cán bộ CNVC 0 129.760.000 0 42.440.000 157.001.000 3.360.000 332.561.000
+ Chi phí thuê CN phục vụ 0 12.539.000 0 0 0 0 12.539.000
+ Chi phí thuê KTV massage 0 12.571.660 0 0 0 0 12.571.660
- Chi phí sản xuất chung, bao gồm: 0 191.062.990 0 1.950.394.967 1.169.295.702 319.093.022 3.629.846.681
+ Điện 0 44.131.380 0 5.743.077 198.545.115 64.896.540 313.316.112
+ Điện thoại 0 0 0 26.157.229 36.974.868 0 63.132.097
+ Nước 0 3.135.000 0 0 72.227.231 23.916.083 99.278.314
+ Khấu hao TSCĐ 0 143.796.610 0 193.662.415 415.421.837 146.405.277 899.286.139
+ Sữa chữa TSCĐ 0 0 0 91.720.212 70.693.328 23.159.516 185.573.056
+ Chi phí tiếp khách 0 0 0 3.258.439 15.074.785 15.412.227 33.745.451
+ Công cụ, dụng cụ 0 0 0 24.266.013 110.945.686 900.000 136.111.699
+ Phân bổ công cụ, dụng cụ 0 0 0 0 148.979.513 8.271.610 157.251.123
+ Đồ dùng trang bị 0 0 0 0 0 13.877.984 13.877.984
+ Chi phí xăng dầu 0 0 0 1.551.033.089 0 0 1.551.033.089
+ Nhiên liệu, nguyên vật liệu 0 0 0 0 8.626.650 22.253.785 30.880.435
+ Khám lệ phí xe + đăng kiểm 0 0 0 3.137.480 0 0 3.137.480
+ Chi hoa hồng dịch vụ 0 0 0 11.403.034 6.467.950 0 17.870.984
+ Trực lễ, tết, kiểm kê 0 0 0 2.320.000 8.939.000 0 11.259.000
+ Công tác phí 0 0 0 0 15.226.876 0 15.226.876
+ Khám sức khoẻ 0 0 0 0 1.578.000 0 1.578.000
+ In ấn, photo 0 0 0 498.188 1.978.150 0 2.476.338
+ VP phẩm, báo chí 0 0 0 2.139.108 10.101.200 0 12.240.308
+ Chi phí quảng cáo 0 0 0 635.323 13.219.196 0 13.854.519
+ BH xe, ca nô 0 0 0 18.581.635 0 0 18.581.635
+ Thay vỏ xe, sữa chữa nhỏ 0 0 0 12.859.066 0 0 12.859.066
+ Khảo sát Tour, chào Tour 0 0 0 2.980.659 0 0 2.980.659
+ Vệ sinh 0 0 0 0 2.681.273 0 2.681.273
+ Thức ăn cho cá 0 0 0 0 1.451.000 0 1.451.000
+ Chi phí đào tạo 0 0 0 0 23.750.394 0 23.750.394
+ Trợ cấp thôi việc 0 0 0 0 1.213.650 0 1.213.650
+ Chi phí khác 0 0 0 0 5.200.000 0 5.200.000
3. LỢI NHUẬN GỘP VỀ BÁN HÀNG 6.090.264.389 554.633.532 798.447.124 57.640.356 305.691.699 56.888.881 7.863.565.981
4. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 0 0 2.855.090 0 0 0 2.855.090
5. CHI PHÍ TÀI CHÍNH 608.914.099 39.919.084 4.193.702 101.330.959 771.466.963 190.716.273 1.716.541.080
- Lãi vay phải trả 608.914.099 39.919.084 4.193.702 101.330.959 771.466.963 190.716.273 1.716.541.080
6. CHI PHÍ BÁN HÀNG 5.464.002.574 522.776.646 859.153.782 81.552.067 203.071.360 245.081.341 7.375.637.770
- Lương 1.082.072.038 52.200.000 339.695.772 12.892.213 31.031.776 12.240.000 1.530.131.799
- Lương công nhật 50.403.970 0 8.907.500 2.220.000 3.506.484 1.790.000 66.827.954
- Lương kĩ thuật 62.458.871 7.310.000 0 257.844 17.516.320 0 87.543.035
- Kinh phí công đoàn 21.641.439 1.044.000 6.811.536 1.029.735 619.826 244.800 31.391.336
- Bảo hiểm xã hội 83.356.932 3.419.128 28.322.942 137.298 2.248.422 763.829 118.248.551
- Bảo hiểm y tế 11.114.256 455.884 3.776.393 22.888.758 320.846 101.844 38.657.981
- Bảo hiểm hoả hoạn 0 0 0 0 0 0 0
- Bảo hiểm xe 0 0 0 0 3.411.600 0 3.411.600
- Nhiên liệu 0 13.315.555 0 0 0 3.732.042 17.047.597
- Nguyên vật liệu chế biến 335.975.302 1.856.000 1.380.031 0 0 0 339.211.333
- Trang bị thiết bị điện 0 3.281.000 15.103.086 0 0 0 18.384.086
- Trợ cấp thôi việc 0 0 0 0 0 0 0
- Văn phòng phẩm 0 6.041.400 6.459.550 36.000 1.363.150 6.589.750 20.489.850
- In ấn-photo 42.541.663 10.196.469 1.678.000 813.350 4.926.807 5.523.373 65.679.662
- Vận chuyển, bốc xếp 16.567.000 4.264.399 2.874.750 0 350.000 2.215.400 26.271.549
- Khấu hao TSCĐ 857.934.382 19.433.489 113.982.423 0 38.267.242 5.619.469 1.035.237.005
- Sữa chữa TSCĐ 153.365.363 42.372.570 57.499.014 0 9.693.925 991.062 263.921.934
- Công cụ, dụng cụ 742.095.229 106.347.395 41.740.009 2.455.085 21.436.159 22.465.128 936.539.005
- Phân bổ công cụ 0 0 2.000.000 0 16.319.805 55.925.665 74.245.470
- Thuế môn bài 6.000.000 0 0 0 0 0 6.000.000
- Thuế nhà đất 0 0 0 0 0 0 0
- Phí và lệ phí khác 0 0 0 0 0 0 0
- Khám lệ phí xe + đăng kiểm 0 0 0 1.200.000 0 0 1.200.000
- Thay vỏ xe, sữa chữa nhỏ 0 0 0 310.000 0 0 310.000
- Chi phí xăng xe vận chuyển khách 0 0 0 27.185.722 0 0 27.185.722
- Khảo sát Tour + chào Tour 0 0 0 1.450.000 0 0 1.450.000
- Chi phí PCCC 0 0 0 0 455.000 0 455.000
- Trực lễ, tết, kiểm kê 60.983.000 5.680.000 9.650.000 285.000 0 2.700.000 79.298.000
- Điện 993.206.919 4.678.110 31.432.012 0 13.457.000 4.624.800 1.047.398.841
- Nước 172.638.486 315.000 0 65.000 4.814.940 1.770.665 179.604.091
- Điện thoại 59.116.116 16.940.159 14.726.035 2.319.562 2.539.689 27.120.538 122.762.099
- Chi phí hội nghị 0 4.000.000 0 0 0 0 4.000.000
- Hoa hồng dịch vụ 45.464.454 0 0 0 1.546.750 0 47.011.204
- Chi phí quảng cáo 48.901.322 53.505.500 13.130.922 2.851.000 1.472.500 4.976.709 124.837.953
- Chi phí đào tạo 0 37.172.000 0 0 0 0 37.172.000
- Hỗ trợ quỹ địa phương 0 0 0 0 0 0 0
- Chi phí bảo vệ ANTT 0 6.509.200 4.450.000 0 0 0 10.959.200
- Bảo trợ bà mẹ VNAH 0 7.200.000 0 0 0 0 7.200.000
- Chi phí trồng cây, mua và nuôi thú 0 37.307.000 9.259.400 0 610.500 4.293.500 51.470.400
- Chi phí tổ chức lễ hội 0 0 24.640.000 0 0 0 24.640.000
- Trang bị đồng phục 53.818.200 0 0 0 0 0 53.818.200
- Tiếp khách 9.312.400 29.060.699 4.608.192 215.500 7.004.851 2.310.943 52.512.585
- Tiền ăn giữa ca 340.050.000 13.611.000 104.602.500 2.940.000 9.255.000 50.825.000 521.283.500
- Công tác phí 15.097.814 8.209.000 11.295.615 0 3.639.435 17.045.000 55.286.864
- Tiền thuế nhà đất, thuê đất 0 9.734.800 0 0 0 0 9.734.800
- Khám sức khoẻ định kỳ 0 707.000 0 0 0 216.000 923.000
- Chi phí vệ sinh 52.542.456 2.018.000 1.128.100 0 7.263.333 3.300.000 66.251.889
- Chi phí giặt là 26.217.000 0 0 0 0 0 26.217.000
- Chi phí khác 121.127.962 14.591.889 0 0 0 7.695.824 143.415.675
7. CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP 295.082.334 91.647.232 155.379.860 94.482.574 61.706.472 17.046.007 715.344.479
- Lương 234.218.839 70.441.099 121.954.398 50.177.791 48.780.511 2.160.000 527.732.638
- Lương công nhật 0 0 0 0 0 0 0
- Kinh phí công đoàn 4.684.377 1.408.823 2.439.088 1.267.078 975.611 43.200 10.818.177
- Bảo hiểm xã hội 15.837.496 4.845.892 8.271.961 3.908.610 3.149.219 134.793 36.147.971
- Bảo hiểm y tế 2.111.667 646.118 1.102.928 521.148 422.631 17.972 4.822.464
- Trợ cấp thôi việc 6.849.800 3.645.300 14.061.500 0 5.118.500 213.150 29.888.250
- Văn phòng phẩm 20.905.155 0 0 4.919.948 0 679.437 26.504.540
- In ấn – photo 0 0 0 2.549.178 0 61.000 2.610.178
- Khấu hao TSCĐ 0 0 0 0 0 0 0
- Sữa chữa TSCĐ 0 0 0 0 0 0 0
- Công cụ, dụng cụ 0 0 0 0 0 0 0
- Thuế môn bài 0 0 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 8.000.000
- Phí và lệ phí khác 0 0 5.549.985 0 0 2.200.000 7.749.985
- Khám lệ phí xe + đăng kiểm 0 0 0 0 0 0 0
- Thay vỏ xe, sữa chữa nhỏ 0 0 0 0 0 0 0
- Chi phí xăng xe vận chuyển khách 0 0 0 0 0 0 0
- Khảo sát Tour + chào Tour 0 0 0 5.967.163 0 0 5.967.163
- Trực lễ, tết, kiểm kê 0 0 0 0 0 0 0
- Điện 0 0 0 1.462.302 0 0 1.462.302
- Nước 0 0 0 0 0 0 0
- Điện thoại 0 7.000.000 0 0 0 0 7.000.000
- Thuê đất 0 0 0 16.922.500 0 0 16.922.500
- Chi phí quảng cáo 0 0 0 727.842 0 0 727.842
- Chi phí đào tạo 2.680.000 0 0 0 0 1.200.000 3.880.000
- Khen thưởng 300.000 0 0 0 0 0 300.000
- Hỗ trợ quỹ địa phương 0 3.660.000 0 0 0 7.401.000 11.061.000
- Tiếp khách 0 0 0 4.059.014 0 0 4.059.014
- Tiền ăn giữa ca 0 0 0 0 1.260.000 0 1.260.000
- Công tác phí 0 0 0 0 0 0 0
- Chi phí khác 413.800 0 0 0 0 935.455 1.349.255
8. LỢI NHUẬN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG TC (277.734.618) (99.709.430) (217.425.130) (219.725.244) (730.553.096) (395.954.740) (1.941.102.258)
9. THU NHẬP KHÁC 61.737.846 24.505.000 5.720.000 21.483.829 3.516.100 18.852 116.981.627
10. CHI PHÍ KHÁC 0 0 0 0 0 0 0
11. LỢI NHUẬN KHÁC 61.737.846 24.505.000 5.720.000 21.483.829 3.516.100 18.852 116.981.627
12. TỔNG LỢI TỨC TRƯỚC THUẾ (215.996.772) (75.204.430) (211.705.130) (198.241.415) (727.036.996) (395.935.888) (1.824.120.631)
13. LƯƠNG BỔ SUNG 12 THÁNG / 2003 167.086.588 38.600.000 53.036.298 18.912.953 75.827.431 27.736.034 381.199.304
14. DOANH THU NỘI BỘ THAM QUAN 35.310.142 0 4.640.000 45.460.000 23.750.394 3.400.000 112.560.536
15. CHI PHÍ HÀNG HOÁ MẤT PHẨM 0 0 17.101.050 0 0 0 17.101.050
16. TỔNG LỢI TỨC TRƯỚC THUẾ (13.600.042) (36.604.430) (136.927.782) (133.868.462) (627.459.171) (364.799.854) (1.313.259.741)
(Trừ lương bổ sung)
Long Xuyên, ngày 31 tháng 12 năm 2003
Kế Toán Trưởng Lập Bảng
Nguyễn Tấn Sơn Huỳnh Yến Nguyệt
UBND tỉnh An Giang Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Công ty Du Lịch & PTMN Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
---oOo---
Số: 14/CVDL
V/v xin xác nhận
kết quả nộp ngân sách Long Xuyên, ngày 07 tháng 1 năm 2002
Kính gởi: CỤC THUẾ TỈNH AN GIANG
Căn cứ hướng dẫn số 432/TĐKT ngày 17/9/1998 của Viện Thi Đua Khen Thưởng nhà
nước về việc thực hiện nghị định số 56/1998/NĐ.CP ngày 30/7/1998 của Chính phủ.
Căn cứ theo yêu cầu của Ban thi đua khen thưởng tỉnh về việc xét khen thưởng thành
tích năm 2001
Trong năm 2001 Công ty Du Lịch thực hiện nghĩa vụ nộp ngân sách như sau:
ĐVT: đồng
Năm 2001
Các khoản phải nộp ngân sách
Kế hoạch Thực nộp % đạt
Ghi chú
Tổng số nộp ngân sách nhà
nước
Trong đó:
Thuế tiêu thụ đặc biêt
Tiền thuê đất
Thuế môn bài
Thuế giá trị gia tăng
1.250.000.000 1.542.487.690
81.119.885
160.359.311
7.450.000
1.293.558.494
123,40
Kính đề nghị Cục thuế xác nhận số tiền nộp ngân sách nói trên để công ty bổ sung hồ
sơ xét khen thưởng năm 2001
Rất mong được giải quyết
Ý kiến của cục thuế Phó Giám Đốc
Nguyễn Văn Lượng
UBND tỉnh An Giang Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Công ty Du Lịch Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
---oOo---
Số: 11/CVDL
V/v xin xác nhận
kết quả nộp ngân sách Long Xuyên, ngày 13 tháng 1 năm 2003
Kính gởi: CỤC THUẾ TỈNH AN GIANG
Căn cứ hướng dẫn số 432/TĐKT ngày 17/9/1998 của Viện Thi Đua Khen Thưởng nhà
nước về việc thực hiện nghị định số 56/1998/NĐ.CP ngày 30/7/1998 của Chính phủ.
Căn cứ theo yêu cầu của Ban thi đua khen thưởng tỉnh về việc xét khen thưởng thành tích
năm 2002
Tình hình nộp ngân sách năm 2002 như sau:
ĐVT: triệu đồng
Năm 2002
Các khoản phải nộp ngân sách
Kế hoạch Thực nộp % đạt
Ghi chú
Tổng số nộp ngân sách nhà nước
Trong đó:
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế giá trị gia tăng
Thuế đất
Thuế môn bài
Thu sử dụng vốn
Thuế thu nhập doanh nghiệp
1.425 1.758
245
884
70
7
0
552
123,34
Kính đề nghị Cục thuế xác nhận số tiền nộp ngân sách nói trên để công ty bổ sung hồ sơ
xét khen thưởng năm 2002
Rất mong được giải quyết
Ý kiến của cục thuế Giám Đốc
Phạm Đăng Dũng
UBND tỉnh An Giang Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Công ty Du Lịch Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
---oOo---
Số: 26/CVDL
V/v xin xác nhận
kết quả nộp ngân sách Long Xuyên, ngày 18 tháng 1 năm 2004
Kính gởi: CỤC THUẾ TỈNH AN GIANG
Căn cứ hướng dẫn số 432/TĐKT ngày 17/9/1998 của Viện Thi Đua Khen Thưởng nhà
nước về việc thực hiện nghị định số 56/1998/NĐ.CP ngày 30/7/1998 của Chính phủ.
Căn cứ theo yêu cầu của Ban thi đua khen thưởng tỉnh về việc xét khen thưởng thành
tích năm 2003
Tình hình nộp ngân sách năm 2003 như sau:
ĐVT: triệu đồng
Năm 2003
Các khoản phải nộp ngân sách
Kế hoạch Thực nộp % đạt
Ghi chú
Tổng số nộp ngân sách nhà nước
Trong đó:
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế giá trị gia tăng
Thuế đất
Thuế môn bài
Thu sử dụng vốn
Thuế thu nhập doanh nghiệp
2500 3.275
292
1.846
80
27
69
961
126,08
Kính đề nghị Cục thuế xác nhận số tiền nộp ngân sách nói trên để công ty bổ sung hồ
sơ xét khen thưởng năm 2003
Rất mong được giải quyết
Ý kiến của cục thuế Giám Đốc
Phạm Đăng Dũng
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG NHÀ HÀNG – KHÁCH SẠN NĂM 2004
NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN MASSAGE BAR(lầu 6) PHÒNG HỌP
TÊN ĐƠN VỊ
Số NH Số bàn Số ghế Số phòng Số giường Số phòng KTV. Số phòng Sức chứa Số phòng Số ghế
* ĐÔNG XUYÊN (3 sao) 1 58 580 57 107 11 11 2 100 5 390
(2 phòng ăn x 20 khách/phòng) Lầu 2 (3ph.) 50 500 09 gi.đôi 1 40 04 nhỏ 140
(1 phòng ăn x 30 khách/phòng) Lầu 6 8 80 98 gi.chiếc 1 60 01 lớn 250
* LONG XUYÊN (2 sao) 1 45 450 35 66 2 200
Tầng trệt 30 300 16 gi. Đôi Khu A 100 – 150
Lầu 1 15 150 50 gi.chiếc Khu B 30 – 50
* BẾN ĐÁ NÚI SAM 1 50 500 61 290 14 14 1 200
- Hoa Cau I (8 giường đơn/ph) 10 80
- Hoa Cau II 9 72
- Hoa Cau III 10 80
- Phượng Vĩ (2 sao) 20 36
(14 phòng = 28 giường đơn)
(06 phòng = 6 đôi + 2 đơn)
- Ngọc Lan (2 sao) 12 22
(08 phòng = 16 giường đơn)
(04 phòng = 4 đôi + 2 đơn)
* TỨC DỤP 1 15 150
- Nhà hàng Tức Dụp 15 150
* AN HẢI SƠN 1 15 150 22 49
- Biệt thự (Khu A) 14 23
(14 phòng = 5 đôi + 18 đơn)
- Nhà nghỉ (Khu B) 8 26
(8 phòng = 6 đôi + 20 đơn)
TỔNG CỘNG 5 183 1830 175 512 25 25 2 100 8 790
PHÒNG KẾ HOẠCH NGHIỆP VỤ
BẢNG GIÁ PHÒNG
W yyy X
Long Xuyên Hotel Đông Xuyên Hotel
Loại phòng Giá phòng (VNĐ/người) Loại phòng Số phòng
Giá phòng
(VNĐ/người)
Đặc biệt
I
II
III
IV
250.000
200.000
180.000
150.000
130.000
Standard
Deluxe
Connecting
51
06
03
300.000
450.000
450.000
- Khách sạn: với 35 phòng
tiêu chuẩn 2 sao, quầy hàng
lưu niệm, tổ chức hội thảo, hội
nghị, tổ chức tour du lịch.
- Nhà hàng: sức chứa 300
khách, phục vụ tiệc cưới, chiêu
đãi, liên hoan, sinh nhật, phòng
ăn riêng, karaoke, nhận phục
vụ tiệc tại tư gia.
- Khách sạn: với 60 phòng tiêu chuẩn 3 sao.
Trung tâm thương mại, câu lạc bộ sức khoẻ,
Massage, Jacuzzi, Sauna, Steambath, quầy hàng
lưu niệm Tổ chức hội nghị, hội thảo, cho
thuê xe du lịch, tổ chức tour du lịch, đại lý bán
vé máy bay Vietnam Airlines
- Nhà hàng: 600 chỗ tổ chức tiệc cưới, chiêu
đãi, liên hoan, sinh nhật, phòng ăn riêng,
karaoke, cà phê vườn kiểng, coffee shop, nhận
phục vụ tiệc tại tư gia,
BAÛNG GIAÙ DU LÒCH NAÊM 2004
( Khôûi haønh töø Long Xuyeân)
DU LÒCH THUEÂ XE
MAÕ SOÁ
Chöông
Trình
TUYEÁN
THÔØI
GIAN
(ngaøy)
Xe 15 choã
Xe 25 choã
Xe 35 choã
Xe 15 choã
Xe 25 choã
Xe 35choã
VAG01 LX- Hoøn Choâng-Haø Tieân 02 400.000 400.000 320.000 1.100.000 1.350.000 1.700.000
VAG02 LX- Phuù Quoác( Maùy bay) 03 1.490.000 1.400.000 1.350.000
VAG03 LX- Vuõng Taøu- TP.HCM 02 515.000 420.000 390.000 1.700.000 2.000.000 2.600.000
VAG04 LX- Vuõng Taøu- Long Haûi- TP.HCM 03 735.000 600.000 545.000 1.800.000 2.200.000 2.800.000
VAG05 LX- Vuõng Taøu-Ñaø Laït 05 1.125.000 950.000 840.000 3.100.000 3.800.000 4.750.000
VAG06 LX- Vuõng Taøu-Long Haûi-Ñaø Laït 06 1.365.000 1.1650.000 1.090.000 3.400.000 3.800.000 5.500.000
VAG07 LX- Ñaø Laït 04 955.000 795.000 735.000 2.600.000 3.200.000 4.000.000
VAG08 LX- TP.HCM- Cuû Chi- Ñaø Laït 05 1.220.000 1.020.000 950.000 2.900.000 3.550.000 4.500.000
VAG09 LX- Nha Trang-TP.HCM 05 1.435.000 1.200.000 1.150.000 3.350.000 4.100.000 5.100.000
VAG10 LX- Nha Trang 04 1.295.000 1.075.000 955.000 3.200.000 3.950.000 4.900.000
VAG11 LX- Nha Trang-Ñaø Laït 05 1.470.000 1.230.000 1.140.000 3.550.000 4.350.000 5.450.000
VAG12 LX- Phan Rang-N.Trang-Pleiku-Buoân Ma Thuoät 07 1.950.000 1.680.000 1.585.000 4.800.000 5.900.000 7.500.000
VAG13 LX- Nha Trang- Ñaø Naúng- Phoá Coå-Hoäi An-Hueá 07 2.075.000 1.680.000 1.560.000 5.900.000 7.300.000 9.000.000
VAG14 LX- Tp.HCM-Nha Trang-Ñaø Naúng-Baø Naø-Hueá 08 2.330.000 1.920.000 1.770.000 6.300.000 7.700.000 9.600.000
VAG15 LX- N.Trang-Ñaø Naúng-Hueá-Ñaø Laït 10 2.690.000 2.230.000 2.060.000 6.550.000 7.900.000 10.000.000
VAG16 LX- N.Trang-Ñaø Naúng-Hueá-Ñaø Laït 11 2.930.000 2.455.000 2.295.000
VAG17 LX- N.Trang-Ñaø Naúng-Hueá-Vinh-Haø Noäi-Haï Long-Hoaø Bình 18 4.870.000 4.200.000 3.900.000 12.000.000 15.000.000 17.500.000
VAG18 LX- N.Trang-Ñaø Naúng-Hueá-Vinh-Haø Noäi-Haï Long-Hoaø Bình- Laïng Sôn-Baèng Töôøng(TQ) 20 5.890.000 5.000.000 4.800.000 13.000.000 16.000.000 19.000.000
VAG19 LX-N.Trang-Ñ.Naúng-Hueá-Vinh-HaøNoäi-Haï Long-Ñeàn Huøng-Sapa 20 5.855.000 4.990.000 4.750.000 13.000.000 16.000.000 19.000.000
VAG20 LX-NTrang-ÑNaúng-Hueá-Vinh-HNoäi-HaïLong-HoaøBình-Ñieän Bieân 20 5.935.000 5.250.000 4.995.000 13.000.000 16.000.000 19.000.000
VAG21 LX- Taây Ninh-Cuû Chi-TP.HCM 02 580.000 495.000 470.000 1.600.000 2.000.000 2.500.000
VAG22 LX- Muõi Neù - Phan Thieát -Coå Thaïch 03 785.000 649.000 599.000 2.600.000 2.500.000 3.000.000
VAG23 LX- Long Haûi- Muõi Neù 03 990.000 810.000 770.000 2.600.000 3.500.000 4.400.000
VAG24 LX- TP.HCM-Coân Ñaûo (Maùy bay-oâ toâ) 05 2.900.000 2.700.000 2.600.000
VAG25 LX- Hueá(maùy bay) 04 3.310.000 3.080.000 3.017.000
VAG26 LX- Haø Noäi- Q.Ninh-Hoaø Bình- TP.HCM(maùy bay-oâ toâ) 06 5.500.000 5.350.000 5.230.000
VAG27 LX- N.Trang-Hueá- Haø Noäi-Laøo Cai- Coân Minh-Thaïch Laâm 15 5.600.000
* Ghi chuù:- Giaù khoâng aùp duïng cho ngaøy leã teát. Ñoùn khaùch ngoaøi khu vöïc TP.Long Xuyeân chæ tính theâm chi phí xaêng daàu vaø leä phí caàu ñöôøng
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- XT1115.pdf