Khóa luận Nghiên cứu tạo cây dứa cayenne in vitro sạch virus gây bệnh héo đỏ đầu lá (PMWaV- Pineapple mealybug wilt associated virus)
TÓM TẮT
“NGHIÊN CỨU TẠO CÂY DỨA CAYENNE IN VITRO SẠCH VIRUS GÂY BỆNH HÉO ĐỎ ĐẦU LÁ (PMWaV- Pineapple mealybug wilt associated virus)”
Đề tài được thực hiện tại Bộ môn Công nghệ sinh học và Trung tâm phân tích thí nghiệm Đại học Nông Lâm Tp. HCM trên đối tượng cây dứa Cayenne in vitro thuộc 3 giống Trung Quốc, Thái Lan và Lâm Đồng bắt nguồn từ chồi ban đầu nhiễm virus gây bệnh héo đỏ đầu lá (PMWaV). Tiến hành tạo chồi dứa Cayenne in vitro sạch PMWaV từ chồi in vitro bị nhiễm virus bằng phương pháp xử lí nhiệt kết hợp nuôi cấy đỉnh sinh trưởng (ĐST). Nguồn chồi tái sinh theo phương pháp tạo cây sạch virus sẽ được kiểm chứng bằng kĩ thuật RT-PCR với mồi đặc hiệu cho PMWaV. Trên cơ sở tạo chồi sạch virus, tiến hành nghiên cứu khả năng tái sinh của ĐST nuôi cấy với 12 nghiệm thức, mỗi nghiệm thức 3 lần lặp lại với các chỉ tiêu theo dõi như thời gian tái sinh, tỉ lệ tái sinh và hệ số nhân chồi; nghiên cứu sự sinh trưởng của chồi tái sinh từ ĐST với các chỉ tiêu theo dõi như chiều cao chồi, số lá, số rễ và chiều dài rễ. Bằng kĩ thuật RT – PCR, thực hiện kiểm tra PMWaV – 1 và PMWaV – 2 đối với 12 mẫu lá của chồi tái sinh từ ĐST sau 70 ngày nuôi cấy.
Những kết quả thu được:
1. Khả năng tái sinh của ĐST: thời gian và tỉ lệ tái sinh chủ yếu do kích thước mẫu cấy quyết định. Mẫu cấy có kích thước từ 0,5 – 1 mm tái sinh trong vòng 14 – 15 ngày và tỉ lệ tái sinh vào khoảng 79,63%.
2. Sự sinh trưởng của chồi tái sinh từ ĐST: sự khác biệt có ý nghĩa của các chỉ tiêu theo dõi chủ yếu do giống quyết định, giống Cayenne Trung Quốc và Thái Lan sinh trưởng nhanh hơn so với giống Cayenne Lâm Đồng. Nhìn chung, quá trình xử lí nhiệt (370C, 30 ngày) không ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của chồi tái sinh.
3. Việc tạo cây sạch virus bằng phương pháp xử lí nhiệt kết hợp nuôi cấy ĐST hiệu quả hơn so với phương pháp đối chứng chỉ nuôi cấy ĐST. Với phương pháp kết hợp xử lí nhiệt và nuôi cấy ĐST, tỉ lệ cây sạch PMWaV -1 đạt 66,67% và PMWaV – 2 đạt 100%, trong khi chỉ nuôi cấy ĐST chồi tái sinh vẫn còn nhiễm PMWaV – 1.
SUMMARY
TON BAO LINH, Nong Lam University Ho Chi Minh City. August, 2005.
“Study of producing in vitro free PMWaV (Pineapple mealybug wilt associated virus) Cayenne pineapple plants”.
Two free – virus plant producing methods involving heat treatment followed by meristem culture and simply meristem culture were used to eliminate PMWaV-1 and PMWaV-2 from in vitro PMWaV infected pineapple plants. Three Smooth Cayenne cultivars originated from China, Thailand and Lam Dong were used as culturing materials. With the completely randomized design, factors that influenced on the regeneration and growth of propagated meristem tip, especially heat treatment at 370C in 30 days was also studied.
The experiment result showed that meristem regeneration was mainly influenced by the size of the excised tissue. Meanwhile, the growth of the regenerative shoots were influenced by cultivar factors. Heat treatment did not considerably influence on the regeneration and subsequent growth of propagated meristem. All samples (3/3) without heat treatment were still infected with PMWaV-1 and one third of samples (3/9) with heat treatment showed negative infection results with PMWaV-1. Finally, all samples (12/12) had negative results when tested for PMWaV-2 with RT-PCR.
MỤC LỤC
Trang tựa i
Lời cảm ơn iii
Tóm tắt iv
Summary vi
Mục lục vii
Danh sách các bảng xi
Danh sách các hình và sơ đồ xii
Danh sách các chữ viết tắt xiii
PHẦN 1. MỞ ĐẦU 1
1.1.Cơ sở tiến hành và ý nghĩa của nghiên cứu 1
1.2. Mục tiêu nghiên cứu 2
1.3.Giới hạn của đề tài 2
PHẦN 2. TỔNG QUAN TÀI LIỆU 3
2.1.Nguồn gốc của cây dứa 3
2.2. Đặc điểm thực vật học và sinh thái cây dứa 3
2.2.1. Đặc điểm thực vật học 3
2.2.2.Sinh thái cây dứa 4
2.3.Phân loại 5
2.4.Các nhóm dứa chính và các giống dứa phổ biến ở Việt Nam 6
2.4.1.Các nhóm dứa chính 6
2.4.1.1. Nhóm Cayenne 6
2.4.1.2. Nhóm Queen 7
2.4.1.3. Nhóm Spanish 7
2.4.2. Các giống dứa phổ biến ở Việt Nam 7
2.4.2.1. Dứa hoa Phú Thọ 7
2.4.2.2. Dứa hoa Na Hoa (Hoa Bali) 8
2.4.2.3. Dứa Kiên Giang và dứa Bến Lức (từ địa phương là “khóm”) 8
2.4.2.4. Nhóm dứa Cayenne 8
2.5. Tình hình sản xuất và sản lượng dứa 9
2.5.1. Tình hình sản xuất và sản lượng dứa trên thế giới 9
2.5.2. Tình hình sản xuất và sản lượng dứa ở Việt Nam 9
2.5.2.1. Tình hình sản xuất 9
2.5.2.2. Sản lượng dứa 10
2.6. Tình hình sâu bệnh trên cây dứa 10
2.6.1. Các loại sâu hại dứa 10
2.6.2. Bệnh hại dứa và phòng trừ 11
2.6.2.1. Bệnh thối lõi và thối rễ 11
2.6.2.2. Bệnh thối mềm 11
2.6.2.3. Bệnh “luộc lá” 12
2.6.2.4. Tuyến trùng hại dứa 12
2.7.Bệnh héo do virus 13
2.8. Phương pháp tạo cây sạch virus 14
2.8.1. Sơ lược về hình thái, cấu tạo và sự di chuyển của virus thực vật 14
2.8.2. Cơ sở của các phương pháp tạo cây sạch virus 15
2.8.3. Các phương pháp tạo cây sạch virus 15
2.8.3.1. Xử lí nhiệt 16
2.8.3.2. Nuôi cấy đỉnh sinh trưởng 16
2.8.3.3 Xử lí nhiệt kết hợp nuôi cấy ĐST 19
2.8.3.4 Tạo chồi bất định kết hợp nuôi cấy đỉnh sinh trưởng 20
2.8.3.5. Vi ghép 21
2.9. Các phương pháp chẩn đoán bệnh cây do virus 21
2.9.1. Các phương pháp kiểm tra dựa trên quá trình huyết thanh học 21
2.9.1.1. Cơ sở khoa học của kĩ thuật huyết thanh học 21
2.9.1.2. Phương pháp ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) 21
2.9.1.3. Phương pháp TBIA (Tissue blot immunoassay) 22
2.9.2. Phương pháp hiển vi quang học và vi điện tử 22
2.9.2.1. Quan sát bằng kính hiển vi quang học 22
2.9.2.2. Quan sát bằng kính hiển vi điện tử 22
2.9.3. Phương pháp chẩn đoán sinh học phân tử 23
2.9.3.1. Cơ sở khoa học của các phương pháp chẩn đoán sinh học phân tử 23
2.9.3.2. Polymerase chain reaction (PCR) và Reverse transcription-polymerase chain reaction (RT-PCR) 23
2.9.3.3. Phương pháp sử dụng các đoạn đa dạng về chiều dài hạn chế (Restriction fragment length polymorphism – RFLP) 23
2.9.3.4. Probe đánh dấu (Labelled probes) 24
2.10. Các nghiên cứu về bệnh héo đỏ đầu lá (bệnh wilt) 24
2.10.1. Các nghiên cứu ngoài nước 24
2.10.2. Các nghiên cứu trong nước 26
PHẦN 3. NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 28
3.1. Nội dung 28
3.2. Thời gian và địa điểm nghiên cứu 28
3.3. Nội dung 1: Tạo cây dứa Cayenne in vitro sạch virus bằng cách kết hợp xử lí nhiệt và nuôi cấy đỉnh sinh trưởng 28
3.3.1. Vật liệu 28
3.3.1.1 Mẫu nuôi cấy 28
3.3.1.2. Thiết bị và dụng cụ 28
3.3.1.3. Hóa chất 29
3.3.1.4. Phương pháp tiến hành 29
3.3.1.5. Phương pháp nghiên cứu 30
3.4. Nội dung 2: Kiểm tra PMWaV trên chồi dứa in vitro tái sinh từ đỉnh sinh trưởng 32
3.4.1. Vật liệu 32
3.4.2. Phương pháp tiến hành 32
PHẦN 4. KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN 35
4.1.Khảo sát khả năng tái sinh của ĐST nuôi cấy trên môi trường MS 35
4.1.1Thời gian tái sinh 35
4.1.2. Tỷ lệ tái sinh 36
4.1.3. Hệ số nhân chồi 36
4.2.Khảo sát ảnh hưởng của giống và quá trình xử lí nhiệt lên sự sinh trưởng của cây tái sinh từ ĐST 38
4.2.1 Chiều cao chồi 38
4.2.2. Số lá 39
4.2.3. Số rễ 40
4.2.4 Chiều dài rễ 41
4.3. Kết quả kiểm tra PMWaV chồi tái sinh từ ĐST 43
4.3.1. Kết quả kiểm tra PMWaV-1 43
4.3.2. Kết quả kiểm tra PMWaV-2 44
PHẦN 5. KẾT LUẬN VÀ ĐỀ NGHỊ 47
5.1.Kết luận 47
5.2.Đề nghị 48
TÀI LIỆU THAM KHẢO
PHỤ LỤC
“NGHIÊN CỨU TẠO CÂY DỨA CAYENNE IN VITRO SẠCH VIRUS GÂY BỆNH HÉO ĐỎ ĐẦU LÁ (PMWaV- Pineapple mealybug wilt associated virus)”
86 trang |
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 2008 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Khóa luận Nghiên cứu tạo cây dứa cayenne in vitro sạch virus gây bệnh héo đỏ đầu lá (PMWaV- Pineapple mealybug wilt associated virus), để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
2. 3rd edition, Cold Spring
Harbor Laboratory Press, New York, USA.
13. Rohrbach K. G., Beardsley J. W., German T. L., Reimer N. J., and Sanford W. G., 1988.
Mealybug wilt, Mealybugs and Ants on Pineapple. Plant Disease. 72 (7).
51
14. Melzer, M. J., Karasev, A. V., Sether, D. M., and Hu, J. S., 2001. Nucleotide sequence,
genome organization and phylogenetic analysis of pineapple mealybug wilt-associated
virus-2. Journal of General Virology, 82: 1-7.
15. Pierik, R.L.M., 1987. In Vitro Culture of Higher Plants. Martinus Nijhoff Publishers.
16. Sether, D. M., Ulman, D. E., and Hu, J. S., 1998. Transmission of pineapple mealybug
wilt-associated virus by two species of mealbug (Dysmicoccus spp.). Phytopathology,
88:1224-1230.
17. Sether, D. M., Karasev A. V., Okumura C., Arakawa C., Zee F., Kislan M. M., Busto J.
L., and Hu J. S., 2001. Differentiation, distribution, and elimination of two different
pineappple mealybug wilt-associated viruses found in pineapple. Plant Disease 85 (8):
856-864.
18. Sether, D. M., and Hu, J. S., 2002. Closterovirus infection and mealybug exposure are
necessary for the development of mealybug wilt of pineapple disease. Phytopathology, 92:
928-935.
19. Sether, D. M., and Hu, J. S., 2002. Yield impact and spread of Pineapple mealybug wilt
associated virus-2 and mealybug wilt of pineapple in Hawaii. Plant Disease. 86:867-874.
20. Sipes, B. S., Sether D. M., and Hu J. S., 2002. Interactions between Rotylenchus
reniformis and Pineapple mealybug wilt associated virus-1 in pineapple. Plant Disease.
86:933-938
21. Webster Craig G., Wylie Stephen J., and Jones Michael G. K., 2004. Diagnosis of plant
viral pathogens. Current Science, vol. 86, No.12:1604-1607.
TÀI LIỆU TỪ INTERNET
22.
23. Hu J. S., Sether D. M., Ullman D. E. and Lockhart B.E.. Mealybug wilt of pineapple:
pineapple viruses & two step heat treatment of pineapple crowns. ISHS Acta Horticulturae
425: Second International Pineapple Symposium.
www.actahort.org/books/425/425_52.htm. 16/06/2005
24. Ullman D.E., Williams D.F., Fleisch H., Hu J.S., Sether D.M. and Gonsalves A.. Heat
treatment of pineapple: subsequent growth and occurrence of mealybug wilt of pineapple.
ISHS Acta Horticulturae 334: First International pineapple symposium.
www.actahort.org/books/334/334_43.htm. 16/06/2005
25.
12/03/2005
26. Hort 30 Pineapple.
05/05/05
52
27.
28.
29. 15/06/2005
30. 15/06/2005
31.
17/06/2005
32. 17/06/2005
33.
34. www.bayceer.uni-bayreuth.de/bayceer/de/pub/pub/pub_detail.php?id_obj=22424.
15/6/2005
35.
36.
37. 23/2/05)
38. 09/08/2005.
39. Applications of Tissue culture to Plant Improvement
TissueCultureLecture[1] (tl dạng Powerpoint)
PHỤ LỤC 1
Thành phần môi trƣờng khoáng cơ bản (MS) dùng trong thí nghiệm nuôi cấy
dứa Cayenne
Nguyên tố Nồng độ (mg/l)
Nguyên tố đa
lƣợng
CaCl2 332,02
KNO3 1900,00
KH2PO4 170,00
NH4NO3 1650,00
MgSO4.7H2O 180,54
Nguyên tố vi
lƣợng
CoCl2.6H2O 0,025
CuSO4.5H2O 0,025
H3BO3 6,20
KI 0,83
MnSO4.H2O 16,90
Na2MoO4.H2O 0,25
ZnSO4.H2O 8,60
Vitamine &
aminoacid
Glycine 2,00
Myo-Inositol 100
Nicotinic acid 0,50
Pyridoxine HCl 0,50
Thiamine-HCl 0,10
FeNaEDTA 36,70
PHỤ LỤC 2
QUI TRÌNH LY TRÍCH RNA TỔNG SỐ
1. Nghiền mẫu trong nitơ lỏng
2. Chuyển 60 mg mẫu (đã nghiền) vào tube ly tâm 2,0 ml có nắp đậy không chứa
RNase.
3. Thêm 700 l Lysis Solution và 14 l PVP 2% (w/v) vào tube ở bước 2. Đồng nhất
mẫu bằng pipet (30-60 giây).
4. Ly tâm 3 phút với vận tốc 12000 vòng ở 40C; chuyển dịch nổi vào tube ly tâm 2
ml có nắp đậy mới.
5. Thêm 700 l ethanol 70%.
6. Ủ Elution Solution ở 700C (chuẩn bị cho bước 15). Đặt cột RNA (RNAbc) vào
tube 2ml không nắp.
7. Cho 700 l dung dịch ở bước 5 vào RNAbc. Ly tâm với vận tốc 12000 vòng/phút
ở 40C trong 60 giây. Loại bỏ dịch lọc. Thực hiện tương tự cho phần dung dịch còn
lại.
8. Pha dịch rửa Low Stringency 1X từ dung dịch 5X ban đầu với ethanol 95-100%.
9. Cho 700 l dung dịch Low Stringency vào RNAbc. Ly tâm 30 giây sau đó loại bỏ
dịch lọc.
10. Pha DNase I với 250 l 10mM Tris pH 7.5
11. Trộn 5 l DNase I với 75 l dung dịch Dnase delution (trong tube 1,5 ml) rồi cho
vào RNAbc. Ủ ở nhiệt độ phòng trong 15 phút. Ly tâm 30 giây. Loại bỏ dịch lọc.
12. Cho 700 l dung dịch High stringency vào RNAbc. Ly tâm 30 giây. Loại bỏ dịch
lọc.
13. Thực hiện như bước 12 với dung dịch Low Stringency.
14. Ly tâm thêm 1 phút để loại bỏ hoàn toàn dịch rửa.
15. Chuyển RNAbc vào tube 1,5 ml có nắp, thêm vào 80 l dung dịch hòa tan ở bƣớc
6 và để yên trong 1 phút. Ly tâm 2 phút để thu RNA tổng số.
Dịch ly trích được bảo quản ở 40C cho đến khi sử dụng.
PHỤ LỤC 3
1.Thời gian tái sinh
Analysis of Variance for TGTAIS1.tgian__nga - Type III Sums of Squares
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
MAIN EFFECTS
A:TGTAIS1.giong 1.185185 2 .592593 .300 .7412
B:TGTAIS1.xln 1.814815 1 1.814815 .920 .3501
C:TGTAIS1.kt_mau 71.703704 1 71.703704 36.357 .0000
INTERACTIONS
AB 14.296296 2 7.1481481 3.624 .0304
AC 15.407407 2 7.7037037 3.906 .0234
BC .037037 1 .0370370 .019 .8927
ABC 1.407407 2 .7037037 .357 .7008
RESIDUAL 189.33333 96 1.9722222
--------------------------------------------------------------------------------
TOTAL (CORRECTED) 295.18519 107
--------------------------------------------------------------------------------
0 missing values have been excluded.
All F-ratios are based on the residual mean square error.
Table of Least Squares Means for TGTAIS1.tgian__ngay
--------------------------------------------------------------------------------
95% Confidence
Level Count Average Stnd. Error for mean
--------------------------------------------------------------------------------
GRAND MEAN 108 12.629630 .1351344 12.361330 12.897930
A:TGTAIS1.giong
1 36 12.555556 .2340597 12.090846 13.020265
2 36 12.777778 .2340597 12.313069 13.242487
3 36 12.555556 .2340597 12.090846 13.020265
B:TGTAIS1.xln
0 54 12.500000 .1911090 12.120567 12.879433
1 54 12.759259 .1911090 12.379826 13.138693
C:TGTAIS1.kt_mau
1 54 13.444444 .1911090 13.065011 13.823878
2 54 11.814815 .1911090 11.435381 12.194248
AB
1 0 18 12.388889 .3310104 11.731691 13.046087
1 1 18 12.722222 .3310104 12.065024 13.379420
2 0 18 13.111111 .3310104 12.453913 13.768309
2 1 18 12.444444 .3310104 11.787247 13.101642
3 0 18 12.000000 .3310104 11.342802 12.657198
3 1 18 13.111111 .3310104 12.453913 13.768309
AC
1 1 18 13.888889 .3310104 13.231691 14.546087
1 2 18 11.222222 .3310104 10.565024 11.879420
2 1 18 13.222222 .3310104 12.565024 13.879420
2 2 18 12.333333 .3310104 11.676135 12.990531
3 1 18 13.222222 .3310104 12.565024 13.879420
3 2 18 11.888889 .3310104 11.231691 12.546087
BC
0 1 27 13.333333 .2702689 12.796734 13.869933
0 2 27 11.666667 .2702689 11.130067 12.203266
1 1 27 13.555556 .2702689 13.018956 14.092155
1 2 27 11.962963 .2702689 11.426363 12.499563
--------------------------------------------------------------------------------
Multiple range analysis for TGTAIS1.tgian__nga by TGTAIS1.giong
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
1 36 12.555556 X
3 36 12.555556 X
2 36 12.777778 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
1 - 2 -0.22222 0.65720
1 - 3 0.00000 0.65720
2 - 3 0.22222 0.65720
--------------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Multiple range analysis for TGTAIS1.tgian__nga by TGTAIS1.xln
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
0 54 12.500000 X
1 54 12.759259 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
0 - 1 -0.25926 0.53660
--------------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Multiple range analysis for TGTAIS1.tgian__nga by TGTAIS1.kt_mau
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
2 54 11.814815 X
1 54 13.444444 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
1 - 2 1.62963 0.53660 *
--------------------------------------------------------------------------------
denotes a statistically significant difference.
Thời gian tái sinh trung bình của các nghiệm thức
Nghiệm thức Giống Xử lí nhiệt Kích thước mẫu TGTS TB (ngày)
1 TQ - * 13.89
2 TL - * 13.44
3 LĐ - * 12.67
4 TQ + * 13.89
5 TL + * 13.00
6 LĐ + * 13.78
7 TQ - ** 10.89
8 TL - ** 12.78
9 LĐ - ** 11.33
10 TQ + ** 11.56
11 TL + ** 11.89
12 LĐ + ** 12.44
2. Tỉ lệ tái sinh
Analysis of Variance for TILETS1.mautaisinh - Type III Sums of Squares
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
MAIN EFFECTS
A:TILETS1.giong .3888889 2 .1944444 .884 .4164
B:TILETS1.xln .0370370 1 .0370370 .168 .6868
C:TILETS1.kt_mau 3.7037037 1 3.7037037 16.842 .0001
INTERACTIONS
AB .1296296 2 .0648148 .295 .7454
AC .0185185 2 .0092593 .042 .9588
BC .1481481 1 .1481481 .674 .4226
ABC .1296296 2 .0648148 .295 .7454
RESIDUAL 21.111111 96 .2199074
--------------------------------------------------------------------------------
TOTAL (CORRECTED) 25.666667 107
--------------------------------------------------------------------------------
0 missing values have been excluded.
All F-ratios are based on the residual mean square error.
Table of Least Squares Means for TILETS1.mautaisinh
--------------------------------------------------------------------------------
95% Confidence
Level Count Average Stnd. Error for mean
--------------------------------------------------------------------------------
GRAND MEAN 108 .6111111 .0451240 .5215205 .7007017
A:TILETS1.giong
1 36 .5555556 .0781571 .4003801 .7107311
2 36 .5833333 .0781571 .4281578 .7385088
3 36 .6944444 .0781571 .5392689 .8496199
B:TILETS1.xln
0 54 .5925926 .0638150 .4658923 .7192929
1 54 .6296296 .0638150 .5029294 .7563299
C:TILETS1.kt_mau
1 54 .4259259 .0638150 .2992257 .5526262
2 54 .7962963 .0638150 .6695960 .9229966
AB
1 0 18 .5000000 .1105309 .2805487 .7194513
1 1 18 .6111111 .1105309 .3916598 .8305624
2 0 18 .6111111 .1105309 .3916598 .8305624
2 1 18 .5555556 .1105309 .3361043 .7750069
3 0 18 .6666667 .1105309 .4472154 .8861180
3 1 18 .7222222 .1105309 .5027709 .9416735
AC
1 1 18 .3888889 .1105309 .1694376 .6083402
1 2 18 .7222222 .1105309 .5027709 .9416735
2 1 18 .3888889 .1105309 .1694376 .6083402
2 2 18 .7777778 .1105309 .5583265 .9972291
3 1 18 .5000000 .1105309 .2805487 .7194513
3 2 18 .8888889 .1105309 .6694376 1.1083402
BC
0 1 27 .4444444 .0902481 .2652632 .6236257
0 2 27 .7407407 .0902481 .5615595 .9199220
1 1 27 .4074074 .0902481 .2282262 .5865886
1 2 27 .8518519 .0902481 .6726706 1.0310331
--------------------------------------------------------------------------------
Multiple range analysis for TILETS1.mautaisinh by TILETS1.giong
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
1 36 .5555556 X
2 36 .5833333 X
3 36 .6944444 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
1 - 2 -0.02778 0.21945
1 - 3 -0.13889 0.21945
2 - 3 -0.11111 0.21945
--------------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Multiple range analysis for TILETS1.mautaisinh by TILETS1.xln
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
0 54 .5925926 X
1 54 .6296296 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
0 - 1 -0.03704 0.17918
--------------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Multiple range analysis for TILETS1.mautaisinh by TILETS1.kt_mau
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
1 54 .4259259 X
2 54 .7962963 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
1 - 2 -0.37037 0.17918 *
--------------------------------------------------------------------------------
denotes a statistically significant difference.
Tỉ lệ tái sinh trung bình của các nghiệm thức
Nghiệm thức Giống Xử lí nhiệt Kích thước mẫu TLTS TB (%)
1 TQ - * 33.33
2 TL - * 44.44
3 LĐ - * 55.56
4 TQ + * 44.44
5 TL + * 33.33
6 LĐ + * 44.44
7 TQ - ** 66.67
8 TL - ** 77.78
9 LĐ - ** 77.78
10 TQ + ** 77.78
11 TL + ** 77.78
12 LĐ + ** 100
3. Hệ số nhân chồi
Analysis of Variance for HSNHAN1.hs_nhan_ch - Type III Sums of Squares
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
MAIN EFFECTS
A:HSNHAN1.giong .3888889 2 .1944444 1.909 .1538
B:HSNHAN1.xln .3333333 1 .3333333 3.273 .0736
C:HSNHAN1.kt_mau .9259259 1 .9259259 9.091 .0033
INTERACTIONS
AB .0555556 2 .0277778 .273 .7619
AC .5740741 2 .2870370 2.818 .0647
BC .5925926 1 .5925926 5.818 .0178
ABC .0185185 2 .0092593 .091 .9132
RESIDUAL 9.7777778 96 .1018519
--------------------------------------------------------------------------------
TOTAL (CORRECTED) 12.666667 107
--------------------------------------------------------------------------------
0 missing values have been excluded.
All F-ratios are based on the residual mean square error.
Table of Least Squares Means for HSNHAN1.hs_nhan_ch
--------------------------------------------------------------------------------
95% Confidence
Level Count Average Stnd. Error for mean
--------------------------------------------------------------------------------
GRAND MEAN 108 1.1111111 .0307095 1.0501396 1.1720826
A:HSNHAN1.giong
1 36 1.1944444 .0531904 1.0888387 1.3000502
2 36 1.0555556 .0531904 .9499498 1.1611613
3 36 1.0833333 .0531904 .9777276 1.1889391
B:HSNHAN1.xln
0 54 1.0555556 .0434298 .9693288 1.1417823
1 54 1.1666667 .0434298 1.0804399 1.2528934
C:HSNHAN1.kt_mau
1 54 1.0185185 .0434298 .9322918 1.1047453
2 54 1.2037037 .0434298 1.1174769 1.2899305
AB
1 0 18 1.1111111 .0752226 .9617620 1.2604602
1 1 18 1.2777778 .0752226 1.1284286 1.4271269
2 0 18 1.0000000 .0752226 .8506509 1.1493491
2 1 18 1.1111111 .0752226 .9617620 1.2604602
3 0 18 1.0555556 .0752226 .9062064 1.2049047
3 1 18 1.1111111 .0752226 .9617620 1.2604602
AC
1 1 18 1.0000000 .0752226 .8506509 1.1493491
1 2 18 1.3888889 .0752226 1.2395398 1.5382380
2 1 18 1.0000000 .0752226 .8506509 1.1493491
2 2 18 1.1111111 .0752226 .9617620 1.2604602
3 1 18 1.0555556 .0752226 .9062064 1.2049047
3 2 18 1.1111111 .0752226 .9617620 1.2604602
BC
0 1 27 1.0370370 .0614190 .9150940 1.1589801
0 2 27 1.0740741 .0614190 .9521310 1.1960171
1 1 27 1.0000000 .0614190 .8780569 1.1219431
1 2 27 1.3333333 .0614190 1.2113903 1.4552764
--------------------------------------------------------------------------------
Multiple range analysis for HSNHAN1.hs_nhan_ch by HSNHAN1.giong
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
2 36 1.0555556 X
3 36 1.0833333 X
1 36 1.1944444 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
1 - 2 0.13889 0.14935
1 - 3 0.11111 0.14935
2 - 3 -0.02778 0.14935
--------------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Multiple range analysis for HSNHAN1.hs_nhan_ch by HSNHAN1.giong
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
2 36 1.0555556 X
3 36 1.0833333 X
1 36 1.1944444 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
1 - 2 0.13889 0.14935
1 - 3 0.11111 0.14935
2 - 3 -0.02778 0.14935
--------------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Multiple range analysis for HSNHAN1.hs_nhan_ch by HSNHAN1.kt_mau
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
1 54 1.0185185 X
2 54 1.2037037 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
1 - 2 -0.18519 0.12194 *
--------------------------------------------------------------------------------
denotes a statistically significant difference.
Hệ số nhân chồi trung bình của các nghiệm thức
Nghiệm thức Giống Xử lí nhiệt Kích thước mẫu HSNC TB
1 TQ - * 1
2 TL - * 1
3 LĐ - * 1.11
4 TQ + * 1
5 TL + * 1
6 LĐ + * 1
7 TQ - ** 1.22
8 TL - ** 1
9 LĐ - ** 1
10 TQ + ** 1.56
11 TL + ** 1.22
12 LĐ + ** 1.22
4. Chiều cao
Analysis of Variance for C30.C_Cao - Type III Sums of Squares
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
MAIN EFFECTS
A:C30.Giong .3659259 2 .1829630 3.606 .0348
B:C30.xln .0066667 1 .0066667 .131 .7224
INTERACTIONS
AB .0177778 2 .0088889 .175 .8398
RESIDUAL 2.4355556 48 .0507407
--------------------------------------------------------------------------------
TOTAL (CORRECTED) 2.8259259 53
--------------------------------------------------------------------------------
0 missing values have been excluded.
All F-ratios are based on the residual mean square error.
Table of Least Squares Means for C30.C_Cao
--------------------------------------------------------------------------------
95% Confidence
Level Count Average Stnd. Error for mean
--------------------------------------------------------------------------------
GRAND MEAN 54 .5629630 .0306536 .5013157 .6246103
A:C30.Giong
1 18 .6555556 .0530936 .5487793 .7623318
2 18 .5777778 .0530936 .4710015 .6845540
3 18 .4555556 .0530936 .3487793 .5623318
B:C30.xln
0 27 .5740741 .0433507 .4868916 .6612565
1 27 .5518519 .0433507 .4646694 .6390343
AB
1 0 9 .6666667 .0750857 .5156622 .8176711
1 1 9 .6444444 .0750857 .4934400 .7954489
2 0 9 .6111111 .0750857 .4601067 .7621156
2 1 9 .5444444 .0750857 .3934400 .6954489
3 0 9 .4444444 .0750857 .2934400 .5954489
3 1 9 .4666667 .0750857 .3156622 .6176711
--------------------------------------------------------------------------------
Multiple range analysis for C30.C_Cao by C30.Giong
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
3 18 .4555556 X
2 18 .5777778 XX
1 18 .6555556 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
1 - 2 0.07778 0.15100
1 - 3 0.20000 0.15100 *
2 - 3 0.12222 0.15100
--------------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Multiple range analysis for C30.C_Cao by C30.xln
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
1 27 .5518519 X
0 27 .5740741 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
0 - 1 0.02222 0.12329
--------------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Analysis of Variance for C50.C_cao - Type III Sums of Squares
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
MAIN EFFECTS
A:C50.giong 1.4667593 2 .7333796 4.827 .0123
B:C50.xln .3667130 1 .3667130 2.414 .1268
INTERACTIONS
AB .2234259 2 .1117130 .735 .4847
RESIDUAL 7.2922222 48 .1519213
--------------------------------------------------------------------------------
TOTAL (CORRECTED) 9.3491204 53
--------------------------------------------------------------------------------
0 missing values have been excluded.
All F-ratios are based on the residual mean square error.
Table of Least Squares Means for C50.C_cao
--------------------------------------------------------------------------------
95% Confidence
Level Count Average Stnd. Error for mean
--------------------------------------------------------------------------------
GRAND MEAN 54 .8342593 .0530411 .7275886 .9409299
A:C50.giong
1 18 1.0500000 .0918699 .8652410 1.2347590
2 18 .8027778 .0918699 .6180188 .9875368
3 18 .6500000 .0918699 .4652410 .8347590
B:C50.xln
0 27 .9166667 .0750114 .7658116 1.0675218
1 27 .7518519 .0750114 .6009967 .9027070
AB
1 0 9 1.2222222 .1299236 .9609335 1.4835109
1 1 9 .8777778 .1299236 .6164891 1.1390665
2 0 9 .8277778 .1299236 .5664891 1.0890665
2 1 9 .7777778 .1299236 .5164891 1.0390665
3 0 9 .7000000 .1299236 .4387113 .9612887
3 1 9 .6000000 .1299236 .3387113 .8612887
--------------------------------------------------------------------------------
Multiple range analysis for C50.C_cao by C50.giong
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
3 18 .6500000 X
2 18 .8027778 XX
1 18 1.0500000 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
1 - 2 0.24722 0.26129
1 - 3 0.40000 0.26129 *
2 - 3 0.15278 0.26129
--------------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Multiple range analysis for C50.C_cao by C50.xln
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
1 27 .7518519 X
0 27 .9166667 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
0 - 1 0.16481 0.21334
--------------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Analysis of Variance for C70.C_cao - Type III Sums of Squares
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
MAIN EFFECTS
A:C70.giong 10.202593 2 5.1012963 16.471 .0000
B:C70.xln 1.041667 1 1.0416667 3.363 .0729
INTERACTIONS
AB 2.7144444 2 1.3572222 4.382 .0179
RESIDUAL 14.866667 48 .3097222
--------------------------------------------------------------------------------
TOTAL (CORRECTED) 28.825370 53
--------------------------------------------------------------------------------
0 missing values have been excluded.
All F-ratios are based on the residual mean square error.
Table of Least Squares Means for C70.C_cao
--------------------------------------------------------------------------------
95% Confidence
Level Count Average Stnd. Error for mean
--------------------------------------------------------------------------------
GRAND MEAN 54 1.3092593 .0757337 1.1569516 1.4615670
A:C70.giong
1 18 1.9000000 .1311747 1.6361953 2.1638047
2 18 1.1611111 .1311747 .8973064 1.4249158
3 18 .8666667 .1311747 .6028620 1.1304713
B:C70.xln
0 27 1.4481481 .1071037 1.2327525 1.6635438
1 27 1.1703704 .1071037 .9549747 1.3857660
AB
1 0 9 1.8000000 .1855090 1.4269238 2.1730762
1 1 9 2.0000000 .1855090 1.6269238 2.3730762
2 0 9 1.6000000 .1855090 1.2269238 1.9730762
2 1 9 .7222222 .1855090 .3491461 1.0952984
3 0 9 .9444444 .1855090 .5713683 1.3175206
3 1 9 .7888889 .1855090 .4158127 1.1619650
--------------------------------------------------------------------------------
Multiple range analysis for C70.C_cao by C70.giong
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
3 18 .8666667 X
2 18 1.1611111 X
1 18 1.9000000 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
1 - 2 0.73889 0.37308 *
1 - 3 1.03333 0.37308 *
2 - 3 0.29444 0.37308
--------------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Multiple range analysis for C70.C_cao by C70.xln
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
1 27 1.1703704 X
0 27 1.4481481 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
0 - 1 0.27778 0.30462
--------------------------------------------------------------------------------
Chiều cao trung bình của các nghiệm thức
Nghiệm thức Giống Xử lí nhiệt
Chiều cao TB (cm)
30 ngày 50 ngày 70 ngày
1 TQ - 0.67 1.22 1.8
2 TL - 0.61 0.83 1.6
3 LĐ - 0.44 0.7 0.94
4 TQ + 0.64 0.88 2.0
5 TL + 0.54 0.78 0.72
6 LĐ + 0.47 0.6 0.79
5. Số lá
Analysis of Variance for L30.Sola - Type III Sums of Squares
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
MAIN EFFECTS
A:L30.giong .703704 2 .351852 .180 .8358
B:L30.xln 24.000000 1 24.000000 12.284 .0010
INTERACTIONS
AB 10.111111 2 5.0555556 2.588 .0857
RESIDUAL 93.777778 48 1.9537037
--------------------------------------------------------------------------------
TOTAL (CORRECTED) 128.59259 53
--------------------------------------------------------------------------------
0 missing values have been excluded.
All F-ratios are based on the residual mean square error.
Table of Least Squares Means for L30.Sola
--------------------------------------------------------------------------------
95% Confidence
Level Count Average Stnd. Error for mean
--------------------------------------------------------------------------------
GRAND MEAN 54 3.3703704 .1902096 2.9878408 3.7529000
A:L30.giong
1 18 3.3888889 .3294527 2.7263282 4.0514496
2 18 3.2222222 .3294527 2.5596615 3.8847829
3 18 3.5000000 .3294527 2.8374393 4.1625607
B:L30.xln
0 27 2.7037037 .2689970 2.1627252 3.2446822
1 27 4.0370370 .2689970 3.4960585 4.5780156
AB
1 0 9 3.0000000 .4659165 2.0629977 3.9370023
1 1 9 3.7777778 .4659165 2.8407755 4.7147801
2 0 9 2.8888889 .4659165 1.9518866 3.8258912
2 1 9 3.5555556 .4659165 2.6185532 4.4925579
3 0 9 2.2222222 .4659165 1.2852199 3.1592245
3 1 9 4.7777778 .4659165 3.8407755 5.7147801
--------------------------------------------------------------------------------
Multiple range analysis for L30.Sola by L30.giong
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
2 18 3.2222222 X
1 18 3.3888889 X
3 18 3.5000000 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
1 - 2 0.16667 0.93700
1 - 3 -0.11111 0.93700
2 - 3 -0.27778 0.93700
--------------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Multiple range analysis for L30.Sola by L30.xln
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
0 27 2.7037037 X
1 27 4.0370370 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
0 - 1 -1.33333 0.76506 *
--------------------------------------------------------------------------------
Analysis of Variance for L50.Sola - Type III Sums of Squares
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
MAIN EFFECTS
A:L50.giong 4.7037037 2 2.3518519 .573 .5678
B:L50.xln 4.7407407 1 4.7407407 1.154 .2880
INTERACTIONS
AB 3.5925926 2 1.7962963 .437 .6482
RESIDUAL 197.11111 48 4.1064815
--------------------------------------------------------------------------------
TOTAL (CORRECTED) 210.14815 53
--------------------------------------------------------------------------------
0 missing values have been excluded.
All F-ratios are based on the residual mean square error.
Table of Least Squares Means for L50.Sola
--------------------------------------------------------------------------------
95% Confidence
Level Count Average Stnd. Error for mean
--------------------------------------------------------------------------------
GRAND MEAN 54 4.8148148 .2757643 4.2602266 5.3694030
A:L50.giong
1 18 5.1666667 .4776378 4.2060917 6.1272416
2 18 4.8333333 .4776378 3.8727584 5.7939083
3 18 4.4444444 .4776378 3.4838695 5.4050194
B:L50.xln
0 27 4.5185185 .3899896 3.7342124 5.3028247
1 27 5.1111111 .3899896 4.3268050 5.8954173
AB
1 0 9 4.7777778 .6754818 3.4193197 6.1362359
1 1 9 5.5555556 .6754818 4.1970975 6.9140137
2 0 9 4.8888889 .6754818 3.5304308 6.2473470
2 1 9 4.7777778 .6754818 3.4193197 6.1362359
3 0 9 3.8888889 .6754818 2.5304308 5.2473470
3 1 9 5.0000000 .6754818 3.6415419 6.3584581
--------------------------------------------------------------------------------
Multiple range analysis for L50.Sola by L50.giong
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
3 18 4.4444444 X
2 18 4.8333333 X
1 18 5.1666667 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
1 - 2 0.33333 1.35846
1 - 3 0.72222 1.35846
2 - 3 0.38889 1.35846
--------------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Multiple range analysis for L50.Sola by L50.xln
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
0 27 4.5185185 X
1 27 5.1111111 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
0 - 1 -0.59259 1.10918
--------------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Analysis of Variance for L70.Sola - Type III Sums of Squares
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
MAIN EFFECTS
A:L70.giong 24.111111 2 12.055556 2.685 .0785
B:L70.xln .166667 1 .166667 .037 .8501
INTERACTIONS
AB 9.0000000 2 4.5000000 1.002 .3747
RESIDUAL 215.55556 48 4.4907407
--------------------------------------------------------------------------------
TOTAL (CORRECTED) 248.83333 53
--------------------------------------------------------------------------------
0 missing values have been excluded.
All F-ratios are based on the residual mean square error.
Table of Least Squares Means for L70.Sola
--------------------------------------------------------------------------------
95% Confidence
Level Count Average Stnd. Error for mean
--------------------------------------------------------------------------------
GRAND MEAN 54 6.2777778 .2883780 5.6978223 6.8577333
A:L70.giong
1 18 7.1666667 .4994853 6.1621543 8.1711791
2 18 6.1111111 .4994853 5.1065987 7.1156235
3 18 5.5555556 .4994853 4.5510431 6.5600680
B:L70.xln
0 27 6.2222222 .4078281 5.4020413 7.0424032
1 27 6.3333333 .4078281 5.5131524 7.1535143
AB
1 0 9 7.1111111 .7063789 5.6905160 8.5317062
1 1 9 7.2222222 .7063789 5.8016271 8.6428173
2 0 9 6.5555556 .7063789 5.1349605 7.9761506
2 1 9 5.6666667 .7063789 4.2460716 7.0872617
3 0 9 5.0000000 .7063789 3.5794049 6.4205951
3 1 9 6.1111111 .7063789 4.6905160 7.5317062
--------------------------------------------------------------------------------
Multiple range analysis for L70.Sola by L70.giong
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
3 18 5.5555556 X
2 18 6.1111111 XX
1 18 7.1666667 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
1 - 2 1.05556 1.42060
1 - 3 1.61111 1.42060 *
2 - 3 0.55556 1.42060
--------------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Multiple range analysis for L70.Sola by L70.xln
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
0 27 6.2222222 X
1 27 6.3333333 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
0 - 1 -0.11111 1.15991
--------------------------------------------------------------------------------
denotes a statistically significant difference.
Số lá trung bình của các nghiệm thức
Nghiệm thức Giống Xử lí nhiệt
Số lá TB
30 ngày 50 ngày 70 ngày
1 TQ - 3 4.78 7.11
2 TL - 2.89 4.89 6.56
3 LĐ - 2.22 3.89 5
4 TQ + 3.78 5.56 7.22
5 TL + 3.56 4.78 5.67
6 LĐ + 4.78 5 6.11
6. Số rễ
Analysis of Variance for SR50.So_re - Type III Sums of Squares
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
MAIN EFFECTS
A:SR50.giong 8.9259259 2 4.4629630 2.612 .0838
B:SR50.xln 1.1851852 1 1.1851852 .694 .4179
INTERACTIONS
AB 6.2592593 2 3.1296296 1.832 .1711
RESIDUAL 82.000000 48 1.7083333
--------------------------------------------------------------------------------
TOTAL (CORRECTED) 98.370370 53
--------------------------------------------------------------------------------
0 missing values have been excluded.
All F-ratios are based on the residual mean square error.
Table of Least Squares Means for SR50.So_re
--------------------------------------------------------------------------------
95% Confidence
Level Count Average Stnd. Error for mean
--------------------------------------------------------------------------------
GRAND MEAN 54 1.2592593 .1778646 .9015567 1.6169618
A:SR50.giong
1 18 1.8333333 .3080705 1.2137744 2.4528923
2 18 .9444444 .3080705 .3248855 1.5640034
3 18 1.0000000 .3080705 .3804411 1.6195589
B:SR50.xln
0 27 1.1111111 .2515385 .6052434 1.6169789
1 27 1.4074074 .2515385 .9015397 1.9132752
AB
1 0 9 1.6666667 .4356774 .7904780 2.5428553
1 1 9 2.0000000 .4356774 1.1238114 2.8761886
2 0 9 1.2222222 .4356774 .3460336 2.0984109
2 1 9 .6666667 .4356774 -.2095220 1.5428553
3 0 9 .4444444 .4356774 -.4317442 1.3206331
3 1 9 1.5555556 .4356774 .6793669 2.4317442
--------------------------------------------------------------------------------
Multiple range analysis for SR50.So_re by SR50.giong
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
2 18 .9444444 X
3 18 1.0000000 XX
1 18 1.8333333 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
1 - 2 0.88889 0.87619 *
1 - 3 0.83333 0.87619
2 - 3 -0.05556 0.87619
--------------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Multiple range analysis for SR50.So_re by SR50.xln
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
0 27 1.1111111 X
1 27 1.4074074 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
0 - 1 -0.29630 0.71541
--------------------------------------------------------------------------------
Analysis of Variance for SR70.So_re - Type III Sums of Squares
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
MAIN EFFECTS
A:SR70.giong 3.0000000 2 1.5000000 .701 .5010
B:SR70.xln 6.6851852 1 6.6851852 3.126 .0834
INTERACTIONS
AB 5.1481481 2 2.5740741 1.203 .3090
RESIDUAL 102.66667 48 2.1388889
--------------------------------------------------------------------------------
TOTAL (CORRECTED) 117.50000 53
--------------------------------------------------------------------------------
0 missing values have been excluded.
All F-ratios are based on the residual mean square error.
Table of Least Squares Means for SR70.So_re
--------------------------------------------------------------------------------
95% Confidence
Level Count Average Stnd. Error for mean
--------------------------------------------------------------------------------
GRAND MEAN 54 2.8333333 .1990202 2.4330848 3.2335819
A:SR70.giong
1 18 3.1666667 .3447132 2.4734158 3.8599175
2 18 2.6666667 .3447132 1.9734158 3.3599175
3 18 2.6666667 .3447132 1.9734158 3.3599175
B:SR70.xln
0 27 3.1851852 .2814571 2.6191482 3.7512222
1 27 2.4814815 .2814571 1.9154445 3.0475185
AB
1 0 9 3.2222222 .4874980 2.2418174 4.2026270
1 1 9 3.1111111 .4874980 2.1307063 4.0915159
2 0 9 3.4444444 .4874980 2.4640397 4.4248492
2 1 9 1.8888889 .4874980 .9084841 2.8692937
3 0 9 2.8888889 .4874980 1.9084841 3.8692937
3 1 9 2.4444444 .4874980 1.4640397 3.4248492
--------------------------------------------------------------------------------
Multiple range analysis for SR70.So_re by SR70.giong
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
2 18 2.6666667 X
3 18 2.6666667 X
1 18 3.1666667 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
1 - 2 0.50000 0.98040
1 - 3 0.50000 0.98040
2 - 3 0.00000 0.98040
--------------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Multiple range analysis for SR70.So_re by SR70.xln
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
1 27 2.4814815 X
0 27 3.1851852 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
0 - 1 0.70370 0.80050
--------------------------------------------------------------------------------
denotes a statistically significant difference.
Số rễ trung bình của các nghiệm thức
Nghiệm thức Giống Xử lí nhiệt
Số rễ TB
30 ngày 50 ngày 70 ngày
1 TQ - 0 1.67 3.22
2 TL - 0 1.22 3.44
3 LĐ - 0 0.44 2.89
4 TQ + 0 2 3.11
5 TL + 0 0.67 1.89
6 LĐ + 0 1.56 2.44
7. Chiều dài rễ
Analysis of Variance for DR50.D_re - Type III Sums of Squares
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
MAIN EFFECTS
A:DR50.giong .7900000 2 .3950000 4.366 .0181
B:DR50.xln .0000000 1 .0000000 .000 1.0000
INTERACTIONS
AB .3611111 2 .1805556 1.996 .1470
RESIDUAL 4.3422222 48 .0904630
--------------------------------------------------------------------------------
TOTAL (CORRECTED) 5.4933333 53
--------------------------------------------------------------------------------
0 missing values have been excluded.
All F-ratios are based on the residual mean square error.
Table of Least Squares Means for DR50.D_re
--------------------------------------------------------------------------------
95% Confidence
Level Count Average Stnd. Error for mean
--------------------------------------------------------------------------------
GRAND MEAN 54 .2888889 .0409297 .2065754 .3712024
A:DR50.giong
1 18 .4555556 .0708923 .3129844 .5981267
2 18 .2388889 .0708923 .0963177 .3814601
3 18 .1722222 .0708923 .0296511 .3147934
B:DR50.xln
0 27 .2888889 .0578833 .1724800 .4052978
1 27 .2888889 .0578833 .1724800 .4052978
AB
1 0 9 .3444444 .1002569 .1428184 .5460705
1 1 9 .5666667 .1002569 .3650406 .7682928
2 0 9 .3222222 .1002569 .1205961 .5238483
2 1 9 .1555556 .1002569 -.0460705 .3571816
3 0 9 .2000000 .1002569 -.0016261 .4016261
3 1 9 .1444444 .1002569 -.0571816 .3460705
--------------------------------------------------------------------------------
Multiple range analysis for DR50.D_re by DR50.giong
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
3 18 .1722222 X
2 18 .2388889 X
1 18 .4555556 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
1 - 2 0.21667 0.20163 *
1 - 3 0.28333 0.20163 *
2 - 3 0.06667 0.20163
--------------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Multiple range analysis for DR50.D_re by DR50.xln
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
0 27 .2888889 X
1 27 .2888889 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
0 - 1 0.00000 0.16463
--------------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Analysis of Variance for DR70.D_re - Type III Sums of Squares
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
MAIN EFFECTS
A:DR70.giong 2.0233333 2 1.0116667 5.139 .0095
B:DR70.xln .8312963 1 .8312963 4.223 .0453
INTERACTIONS
AB 3.0048148 2 1.5024074 7.632 .0013
RESIDUAL 9.4488889 48 .1968519
--------------------------------------------------------------------------------
TOTAL (CORRECTED) 15.308333 53
--------------------------------------------------------------------------------
0 missing values have been excluded.
All F-ratios are based on the residual mean square error.
Table of Least Squares Means for DR70.D_re
--------------------------------------------------------------------------------
95% Confidence
Level Count Average Stnd. Error for mean
--------------------------------------------------------------------------------
GRAND MEAN 54 .6611111 .0603772 .5396869 .7825354
A:DR70.giong
1 18 .7722222 .1045764 .5619092 .9825352
2 18 .8222222 .1045764 .6119092 1.0325352
3 18 .3888889 .1045764 .1785759 .5992019
B:DR70.xln
0 27 .7851852 .0853862 .6134654 .9569050
1 27 .5370370 .0853862 .3653172 .7087569
AB
1 0 9 .6333333 .1478933 .3359059 .9307608
1 1 9 .9111111 .1478933 .6136836 1.2085386
2 0 9 1.2555556 .1478933 .9581281 1.5529830
2 1 9 .3888889 .1478933 .0914614 .6863164
3 0 9 .4666667 .1478933 .1692392 .7640941
3 1 9 .3111111 .1478933 .0136836 .6085386
--------------------------------------------------------------------------------
Multiple range analysis for DR70.D_re by DR70.giong
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
3 18 .3888889 X
1 18 .7722222 X
2 18 .8222222 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
1 - 2 -0.05000 0.29743
1 - 3 0.38333 0.29743 *
2 - 3 0.43333 0.29743 *
--------------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Multiple range analysis for DR70.D_re by DR70.xln
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
1 27 .5370370 X
0 27 .7851852 X
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference limits
0 - 1 0.24815 0.24285 *
--------------------------------------------------------------------------------
Chiều dài rễ trung bình của các nghiệm thức
Nghiệm thức Giống Xử lí nhiệt
Chiều dài rễ TB (cm)
30 ngày 50 ngày 70 ngày
1 TQ - 0 0.34 0.63
2 TL - 0 0.32 1.26
3 LĐ - 0 0.2 0.47
4 TQ + 0 0.57 0.91
5 TL + 0 0.16 0.39
6 LĐ + 0 0.14 0.31