Luận văn Thành phần thiên địch của rệp muội hại ngô, đặc điểm sinh học, sinh thái của bọ rùa Scymnus hoffmanni weise vụ đông 2009 và xuân 2010 tại Gia Lâm, Hà Nội

MỤC LỤC 1. MỞ đẦU 8 1.1. đặt vấn ñề 8 1.2. Mục ñích và yêu cầu 10 1.2.1. Mục ñích .10 1.2.2. Yêu cầu .10 1.3. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của ñề tài 10 1.3.1. Ý nghĩa khoa học 8 1.3.2. Ý nghĩa thực tiễn 8 2. TỔNG QUAN TÀI LIỆU NGHIÊN CỨU 11 2.1. Tình hình sản xuất ngô .11 2.2. Những nghiên cứu về sâu hại ngô và thiên ñịch .12 2.3. Những nghiên cứu về rệp muội hại ngô và thiên ñịch của rệp muội hại ngô .15 2.4. Những nghiên cứu về bọ rùa 20 3. đỐI TƯỢNG, đỊA đIỂM, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU .30 3.1. đối tượng và ñịa ñiểm nghiên cứu .30 3.1.1. đối tượng nghiên cứu 30 3.1.2. địa ñiểm nghiên cứu và thời gian nghiên cứu .30 3.2. Nội dung và phương pháp nghiên cứu 30 3.2.1. Xác ñịnh thành phần thiên ñịch của rệp muội hại ngô .30 3.2.2. điều tra mối quan hệ giữa diễn biến gây hại của rệp ngô với mật ñộ của các loài bọ rùa .30 3.2.3. Nghiên cứu sự chu chuyển của nhóm bọ rùa tại khu vực ñiều tra .31 3.2.4. Nghiên cứu ñặc ñiểm hình thái, sinh học của bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise 31 3.2.5. Thí nghiệm theo dõi khả năng ñẻ trứng của trưởng thành bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise .32 3.2.6. Thí nghiệm theo dõi khả năng ăn rệp của ấu trùng và trưởng thành bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise .32 3.2.7.đánh giá ảnh hưởng của một số loại thuốc BVTV ñối với bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise .32 3.2.8. Chỉ tiêu theo dõi và xử lý số liệu .33 4. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN .36 4.1. Thành phần thiên ñịch của rệp muội hại ngô tại xã đa Tốn - Gia Lâm – Hà Nội vụ ñông 2009 và xuân 2010 36 4.2. Diễn biến tỷ lệ hại, chỉ số rệp của rệp ngô trên các giống ngô vụ ñông 2009 tại xã đa Tốn - Gia Lâm – Hà Nội .38 4.3. Diễn biến mật ñộ bọ rùa trên các giống ngô vụ ñông 2009 tại xã đa Tốn - Gia Lâm – Hà Nội .40 4.3.1. Diễn biến mật ñộ bọ rùa tổng số trên các giống ngô vụ ñông 2009 tại xã đa Tốn - Gia Lâm – Hà Nội .40 4.3.2. Diễn biến mật ñộ bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise trên giống ngô NK66 vụ ñông 2009 tại Gia Lâm – Hà Nội 43 4.4. Sự chu chuyển của nhóm bọ rùa tại khu vực ñiều tra 46 4.5. đặc ñiểm hình thái của bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise .47 4.5.1. Pha trứng .47 4.5.2. Pha ấu trùng 45 4.5.3. Pha nhộng .46 4.5.4. Pha trưởng thành .47 4.6. đặc ñiểm sinh học bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise .50 4.6.1. Tập tính sinh học của bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise 50 4.6.2. Vòng ñời bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise .52 4.6.3. Thời gian sống của trưởng thành bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise .54 4.6.4. Sức sinh sản của bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise .56 4.6.5. Tỷ lệ sống sót và tỷ lệ giới tính của bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise .58 4.7. Khả năng ăn mồi của bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise .61 4.7.1. Sức ăn rệp ngô của bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise 61 4.7.2. Sức ăn của bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise với các loại rệp khác nhau 62 4.7.3. Sự lựa chọn thức ăn của bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise 63 4.8. đánh giá ảnh hưởng của một số loại thuốc BVTV ñối với bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise 65 5. KẾT LUẬN VÀ đỀ NGHỊ 70 5.1. Kết luận .70 5.2. đề nghị 71 TÀI LIỆU THAM KHẢO 72

pdf110 trang | Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1921 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận văn Thành phần thiên địch của rệp muội hại ngô, đặc điểm sinh học, sinh thái của bọ rùa Scymnus hoffmanni weise vụ đông 2009 và xuân 2010 tại Gia Lâm, Hà Nội, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ng nghiệp ............. 84 Standard Deviation 0.217658 0.202646 0.067286 0.059766 Sample Variance 0.047375 0.041065 0.004527 0.003572 Kurtosis -1.28701 -0.0571 -1.06175 -0.19816 Skewness 0.014294 0.967779 0.107057 0.445671 Range 0.75 0.75 0.2 0.23 Minimum 3.1 3.1 1.15 1.12 Maximum 3.85 3.85 1.35 1.35 Sum 103.44 99.49 37.69 36.28 Count 30 30 30 30 Largest(1) 3.85 3.85 1.35 1.35 Smallest(1) 3.1 3.1 1.15 1.12 Confidence Level(95.0%) 0.081275 0.075669 0.025125 0.022317 Nhong dai dai * rong rong * Mean 2.562 2.416667 1.477333 1.310333 Standard Error 0.038421 0.036225 0.015836 0.014515 Median 2.65 2.35 1.55 1.26 Mode 2.3 2.25 1.55 1.26 Standard Deviation 0.210441 0.198413 0.086739 0.079502 Sample Variance 0.044286 0.039368 0.007524 0.006321 Kurtosis -1.52231 -0.50101 -1.67115 0.391313 Skewness -0.04113 0.895268 -0.40909 1.24342 Range 0.65 0.7 0.21 0.23 Minimum 2.25 2.2 1.35 1.25 Maximum 2.9 2.9 1.56 1.48 Sum 76.86 72.5 44.32 39.31 Count 30 30 30 30 Largest(1) 2.9 2.9 1.56 1.48 Smallest(1) 2.25 2.2 1.35 1.25 Confidence Level(95.0%) 0.07858 0.074089 0.032389 0.029687 Truong thanh cai dai dai * rong rong * Mean 2.407333 2.310333 1.430333 1.378333 Standard Error 0.020838 0.026303 0.016894 0.019746 Median 2.4 2.35 1.45 1.4 Mode 2.4 2.4 1.5 1.4 Standard Deviation 0.114136 0.144066 0.092531 0.108153 Sample Variance 0.013027 0.020755 0.008562 0.011697 Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 85 Kurtosis -0.38156 -0.67455 -1.24541 -0.08718 Skewness -0.21357 -0.35512 -0.00146 0.182212 Range 0.45 0.56 0.32 0.45 Minimum 2.15 2 1.28 1.2 Maximum 2.6 2.56 1.6 1.65 Sum 72.22 69.31 42.91 41.35 Count 30 30 30 30 Largest(1) 2.6 2.56 1.6 1.65 Smallest(1) 2.15 2 1.28 1.2 Confidence Level(95.0%) 0.042619 0.053795 0.034552 0.040385 Truong thanh duc dai dai * rong rong * Mean 2.212667 2.115 1.393667 1.35 Standard Error 0.010547 0.020221 0.018411 0.016463 Median 2.18 2.1 1.355 1.35 Mode 2.18 2.1 1.28 1.35 Standard Deviation 0.057771 0.110758 0.100841 0.090172 Sample Variance 0.003337 0.012267 0.010169 0.008131 Kurtosis -0.79448 6.633916 -1.62768 -0.69077 Skewness 0.640609 2.447709 0.209679 0.107331 Range 0.17 0.5 0.27 0.3 Minimum 2.15 2 1.28 1.2 Maximum 2.32 2.5 1.55 1.5 Sum 66.38 63.45 41.81 40.5 Count 30 30 30 30 Largest(1) 2.32 2.5 1.55 1.5 Smallest(1) 2.15 2 1.28 1.2 Confidence Level(95.0%) 0.021572 0.041358 0.037655 0.033671 Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 86 So sánh kích thước khi nuôi bằng rệp ngô, rệp ñậu Pha trứng t-Test: Paired Two Sample for Means t-Test: Paired Two Sample for Means dai dai * rong rong * Mean 0.54767 0.520667 Mean 0.248 0.233667 Variance 0.0097 0.007626 Variance 0.002223 0.001562 Observations 31 31 Observations 30 30 Pearson Correlation 0.75303 Pearson Correlation 0.697953 Hypothesized Mean Difference 0 Hypothesized Mean Difference 0 df 30 df 29 t Stat 2.27294 t Stat 2.281538 P(T<=t) one-tail 0.01518 P(T<=t) one-tail 0.015021 t Critical one-tail 1.69726 t Critical one-tail 1.699127 P(T<=t) two-tail 0.03036 P(T<=t) two-tail 0.030042 t Critical two-tail 2.04227 t Critical two-tail 2.04523 Ấu trùng tuổi 1 t-Test: Paired Two Sample for Means t-Test: Paired Two Sample for Means dai dai * rong rong * Mean 1.036667 1.019667 Mean 0.448333 0.422667 Variance 0.026968 0.028341 Variance 0.002263 0.003069 Observations 30 30 Observations 30 30 Pearson Correlation 0.974346 Pearson Correlation 0.555313 Hypothesized Mean Difference 0 Hypothesized Mean Difference 0 df 29 df 29 t Stat 2.457567 t Stat 2.866807 P(T<=t) one-tail 0.010103 P(T<=t) one-tail 0.003823 t Critical one-tail 1.699127 t Critical one-tail 1.699127 P(T<=t) two-tail 0.020205 P(T<=t) two-tail 0.007645 t Critical two-tail 2.04523 t Critical two-tail 2.04523 Ấu trùng tuổi 2 t-Test: Paired Two Sample for Means t-Test: Paired Two Sample for Means dai dai * rong rong * Mean 1.712333 1.6576 Mean 0.71 0.676 Variance 0.057122 0.071396 Variance 0.008766 0.007514 Observations 30 30 Observations 30 30 Pearson Correlation 0.846999 Pearson Correlation 0.81449 Hypothesized Mean Difference 0 Hypothesized Mean Difference 0 df 29 df 29 t Stat 2.102178 t Stat 3.366881 P(T<=t) one-tail 0.022168 P(T<=t) one-tail 0.001079 t Critical one-tail 1.699127 t Critical one-tail 1.699127 P(T<=t) two-tail 0.044336 P(T<=t) two-tail 0.002159 t Critical two-tail 2.04523 t Critical two-tail 2.04523 Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 87 Ấu trùng tuổi 3 t-Test: Paired Two Sample for Means t-Test: Paired Two Sample for Means dai dai * rong rong * Mean 2.662 2.599333 Mean 1.082 1.062667 Variance 0.06461 0.057193 Variance 0.018817 0.015558 Observations 30 30 Observations 30 30 Pearson Correlation 0.805591 Pearson Correlation 0.937425 Hypothesized Mean Difference 0 Hypothesized Mean Difference 0 df 29 df 29 t Stat 2.222017 t Stat 2.209901 P(T<=t) one-tail 0.017122 P(T<=t) one-tail 0.01758 t Critical one-tail 1.699127 t Critical one-tail 1.699127 P(T<=t) two-tail 0.034243 P(T<=t) two-tail 0.035161 t Critical two-tail 2.04523 t Critical two-tail 2.04523 Ấu trùng tuổi 4 t-Test: Paired Two Sample for Means t-Test: Paired Two Sample for Means dai dai * rong rong * Mean 3.448 3.316333 Mean 1.256333 1.209333 Variance 0.047375 0.041065 Variance 0.004527 0.003572 Observations 30 30 Observations 30 30 Pearson Correlation 0.658953 Pearson Correlation 0.234319 Hypothesized Mean Difference 0 Hypothesized Mean Difference 0 df 29 df 29 t Stat 4.142256 t Stat 3.265457 P(T<=t) one-tail 0.000136 P(T<=t) one-tail 0.001403 t Critical one-tail 1.699127 t Critical one-tail 1.699127 P(T<=t) two-tail 0.000272 P(T<=t) two-tail 0.002806 t Critical two-tail 2.04523 t Critical two-tail 2.04523 Nhộng t-Test: Paired Two Sample for Means t-Test: Paired Two Sample for Means dai dai * rong rong * Mean 2.562 2.416667 Mean 1.477333 1.310333 Variance 0.044286 0.039368 Variance 0.007524 0.006321 Observations 30 30 Observations 30 30 Pearson Correlation 0.246516 Pearson Correlation 0.536681 Hypothesized Mean Difference 0 Hypothesized Mean Difference 0 df 29 df 29 t Stat 3.169745 t Stat 11.39601 P(T<=t) one-tail 0.001792 P(T<=t) one-tail 1.57E-12 t Critical one-tail 1.699127 t Critical one-tail 1.699127 P(T<=t) two-tail 0.003585 P(T<=t) two-tail 3.14E-12 t Critical two-tail 2.04523 t Critical two-tail 2.04523 Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 88 Trưởng thành cái t-Test: Paired Two Sample for Means t-Test: Paired Two Sample for Means dai dai * rong rong * Mean 2.407333 2.310333 Mean 1.430333 1.378333 Variance 0.013027 0.020755 Variance 0.008562 0.011697 Observations 30 30 Observations 30 30 Pearson Correlation 0.473368 Pearson Correlation 0.585824 Hypothesized Mean Difference 0 Hypothesized Mean Difference 0 df 29 df 29 t Stat 3.936587 t Stat 3.083138 P(T<=t) one-tail 0.000238 P(T<=t) one-tail 0.002232 t Critical one-tail 1.699127 t Critical one-tail 1.699127 P(T<=t) two-tail 0.000475 P(T<=t) two-tail 0.004464 t Critical two-tail 2.04523 t Critical two-tail 2.04523 Trưởng thành ñực ttduc t-Test: Paired Two Sample for Means t-Test: Paired Two Sample for Means dai dai * rong rong * Mean 2.212667 2.115 Mean 1.393667 1.35 Variance 0.003337 0.012267 Variance 0.010169 0.008131 Observations 30 30 Observations 30 30 Pearson Correlation 0.335744 Pearson Correlation 0.442931 Hypothesized Mean Difference 0 Hypothesized Mean Difference 0 df 29 df 29 t Stat 5.030498 t Stat 2.362984 P(T<=t) one-tail 1.17E-05 P(T<=t) one-tail 0.012524 t Critical one-tail 1.699127 t Critical one-tail 1.699127 P(T<=t) two-tail 2.33E-05 P(T<=t) two-tail 0.025049 t Critical two-tail 2.04523 t Critical two-tail 2.04523 Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 89 Thoi gian phat duc (nuoi bang rep ngo) trngo t1ngo t2ngo t3ngo t4ngo Nngo tdengo vdoingo Mean 2.866667 2.066667 1.766667 1.933333 2.233333 3.433333 4.066667 18.16667 Standard Error 0.063124 0.046321 0.07854 0.046321 0.07854 0.092019 0.066667 0.166667 Median 3 2 2 2 2 3 4 18 Mode 3 2 2 2 2 3 4 19 Standard Deviation 0.345746 0.253708 0.430183 0.253708 0.430183 0.504007 0.365148 0.912871 Sample Variance 0.11954 0.064368 0.185057 0.064368 0.185057 0.254023 0.133333 0.833333 Kurtosis 3.385989 12.20663 -0.25732 12.20663 -0.25732 -2.06206 5.184729 -1.27488 Skewness -2.272519 3.659999 -1.32834 -3.66 1.328338 0.283443 0.924113 -0.05936 Range 1 1 1 1 1 1 2 3 Minimum 2 2 1 1 2 3 3 17 Maximum 3 3 2 2 3 5 6 20 Sum 86 62 53 58 67 103 122 545 Count 30 30 30 30 30 30 30 30 Largest(1) 3 3 2 2 3 5 6 20 Smallest(1) 2 2 1 1 2 3 3 17 Confidence Level(95.0%) 0.129104 0.094736 0.160633 0.094736 0.160633 0.188199 0.136349 0.340872 Thoi gian phat duc (nuoi bang rep dau) trdau t1dau t2dau t3dau t4dau Ndau tdedau vdoidau Mean 3.266667 2.333333 1.966667 2.266667 2.533333 3.766667 4.366667 20.43333 Standard Error 0.082118 0.087538 0.033333 0.082118 0.092641 0.07854 0.089486 0.238209 Median 3 2 2 2 3 4 4 20.5 Mode 3 2 2 2 3 4 4 19 Standard Deviation 0.449776 0.479463 0.182574 0.449776 0.507416 0.430183 0.490133 1.304722 Sample Variance 0.202299 0.229885 0.033333 0.202299 0.257471 0.185057 0.24023 1.702299 Kurtosis -0.823864 -1.55357 30 -0.82386 -2.12691 -0.25732 -1.78401 -1.39245 Skewness 1.111663 0.74488 -5.47723 1.111663 -0.14077 -1.32834 0.582933 0.205973 Range 1 1 1 1 1 1 1 4 Minimum 3 2 1 2 2 3 4 19 Maximum 4 3 2 3 3 5 6 23 Sum 98 70 59 68 76 113 131 613 Count 30 30 30 30 30 30 30 30 Largest(1) 4 3 2 3 3 5 6 23 Smallest(1) 3 2 1 2 2 3 4 19 Confidence Level(95.0%) 0.167949 0.179035 0.068174 0.167949 0.189472 0.160633 0.183018 0.487191 Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 90 Suc an cua truong thanh bo rua rngo rdau rcai Mean 31.24444 Mean 25.74444 Mean 20.72222 Standard Error 0.327023 Standard Error 0.195812 Standard Error 0.224041 Median 30 Median 25 Median 21 Mode 29 Mode 25 Mode 19 Standard Deviation 3.102413 Standard Deviation 1.857636 Standard Deviation 2.125436 Sample Variance 9.624969 Sample Variance 3.450811 Sample Variance 4.517478 Kurtosis -0.05723 Kurtosis 1.361927 Kurtosis -1.32063 Skewness 0.819113 Skewness 1.297789 Skewness 0.229758 Range 13 Range 9 Range 7 Minimum 27 Minimum 23 Minimum 17 Maximum 40 Maximum 32 Maximum 24 Sum 2812 Sum 2317 Sum 1865 Count 90 Count 90 Count 90 Largest(1) 40 Largest(1) 32 Largest(1) 24 Smallest(1) 27 Smallest(1) 23 Smallest(1) 17 Confidence Level(95.0%) 0.649788 Confidence Level(95.0%) 0.389074 Confidence Level(95.0%) 0.445164 Lua chon thuc an cua tt rngo rdau rcai T rep Mean 12.84444 Mean 8.7 Mean 6.577778 Mean 28.12222 Standard Error 0.155556 Standard Error 0.085751 Standard Error 0.080538 Standard Error 0.176545 Median 13 Median 9 Median 6 Median 28 Mode 13 Mode 8 Mode 6 Mode 28 Standard Deviation 1.47573 Standard Deviation 0.81351 Standard Deviation 0.764049 Standard Deviation 1.674849 Sample Variance 2.177778 Sample Variance 0.661798 Sample Variance 0.58377 Sample Variance 2.805119 Kurtosis 0.846656 Kurtosis 1.413188 Kurtosis 0.85499 Kurtosis 0.28655 Skewness 0.338928 Skewness 1.247361 Skewness 1.20019 Skewness 0.125464 Range 7 Range 3 Range 3 Range 9 Minimum 10 Minimum 8 Minimum 6 Minimum 24 Maximum 17 Maximum 11 Maximum 9 Maximum 33 Sum 1156 Sum 783 Sum 592 Sum 2531 Count 90 Count 90 Count 90 Count 90 Largest(1) 17 Largest(1) 11 Largest(1) 9 Largest(1) 33 Smallest(1) 10 Smallest(1) 8 Smallest(1) 6 Smallest(1) 24 Confidence Level(95.0%) 0.309086 Confidence Level(95.0%) 0.170386 Confidence Level(95.0%) 0.160027 Confidence Level(95.0%) 0.35079 Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 91 Lua chon thuc an cua au trung rngo rdau rcai trep Mean 8.844444 Mean 6.5 Mean 4.677778 Mean 20.02222 Standard Error 0.096001 Standard Error 0.065629 Standard Error 0.060847 Standard Error 0.143939 Median 9 Median 6 Median 5 Median 20 Mode 9 Mode 6 Mode 5 Mode 19 Standard Deviation 0.910749 Standard Deviation 0.622608 Standard Deviation 0.577242 Standard Deviation 1.365529 Sample Variance 0.829463 Sample Variance 0.38764 Sample Variance 0.333208 Sample Variance 1.864669 Kurtosis 0.735495 Kurtosis -0.25421 Kurtosis -0.61313 Kurtosis -0.21047 Skewness 1.137661 Skewness 0.857035 Skewness 0.159996 Skewness 0.636044 Range 3 Range 2 Range 2 Range 5 Minimum 8 Minimum 6 Minimum 4 Minimum 18 Maximum 11 Maximum 8 Maximum 6 Maximum 23 Sum 796 Sum 585 Sum 421 Sum 1802 Count 90 Count 90 Count 90 Count 90 Largest(1) 11 Largest(1) 8 Largest(1) 6 Largest(1) 23 Smallest(1) 8 Smallest(1) 6 Smallest(1) 4 Smallest(1) 18 Confidence Level(95.0%) 0.190753 Confidence Level(95.0%) 0.130403 Confidence Level(95.0%) 0.120901 Confidence Level(95.0%) 0.286004 Anh huong cua thuc an, gioi tinh den thoi gian song cua truong thanh bo rua an+cai an+duc k an+cai k an+duc Mean 31.26667 Mean 25.46667 Mean 9.866667 Mean 8.533333 Standard Error 0.396012 Standard Error 0.165232 Standard Error 0.165232 Standard Error 0.133333 Median 32 Median 26 Median 10 Median 9 Mode 32 Mode 26 Mode 10 Mode 9 Standard Deviation 1.533747 Standard Deviation 0.63994 Standard Deviation 0.63994 Standard Deviation 0.516398 Sample Variance 2.352381 Sample Variance 0.409524 Sample Variance 0.409524 Sample Variance 0.266667 Kurtosis -1.02059 Kurtosis -0.12668 Kurtosis -0.12668 Kurtosis -2.30769 Skewness 0.03127 Skewness -0.80229 Skewness 0.103431 Skewness -0.14896 Range 5 Range 2 Range 2 Range 1 Minimum 29 Minimum 24 Minimum 9 Minimum 8 Maximum 34 Maximum 26 Maximum 11 Maximum 9 Sum 469 Sum 382 Sum 148 Sum 128 Count 15 Count 15 Count 15 Count 15 Largest(1) 34 Largest(1) 26 Largest(1) 11 Largest(1) 9 Smallest(1) 29 Smallest(1) 24 Smallest(1) 9 Smallest(1) 8 Confidence Level(95.0%) 0.849361 Confidence Level(95.0%) 0.354387 Confidence Level(95.0%) 0.354387 Confidence Level(95.0%) 0.285972 Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 92 Suc sinh san so ngay de tong trung sotrung/ngay/con Mean 19 179.7273 9.604787 Standard Error 0.774597 1.84928 0.371033 Median 19 178 9.368421 Mode 19 178 #N/A Standard Deviation 2.569047 6.133366 1.230579 Sample Variance 6.6 37.61818 1.514324 Kurtosis -0.30303 1.052035 -1.00497 Skewness 0.648749 0.806781 -0.28722 Range 8 22 3.583333 Minimum 16 171 7.666667 Maximum 24 193 11.25 Sum 209 1977 105.6527 Count 11 11 11 Largest(1) 24 193 11.25 Smallest(1) 16 171 7.666667 Confidence Level(95.0%) 1.725909 4.120452 0.826714 So trung de trung binh/con cai/ngay Cap 1 Cap 2 Cap 3 Cap 4 Cap 5 Cap 6 Mean 9.368421 9.190476 10.70588 10.27778 10.35294 11.0625 Standard Error 0.631579 0.505301 0.483285 0.541153 0.484625 0.558784 Median 9 9 11 10 10 11.5 Mode 7 9 9 8 10 12 Standard Deviation 2.752989 2.315579 1.992633 2.295919 1.998161 2.235136 Sample Variance 7.578947 5.361905 3.970588 5.271242 3.992647 4.995833 Kurtosis -1.02159 -0.39734 0.440861 -1.14504 -0.53884 0.105592 Skewness -0.34143 0.679115 -0.50594 -0.12064 -0.07447 -0.49847 Range 9 8 8 8 7 8 Minimum 4 6 6 6 7 6 Maximum 13 14 14 14 14 14 Sum 178 193 182 185 176 177 Count 19 21 17 18 17 16 Largest(1) 13 14 14 14 14 14 Smallest(1) 4 6 6 6 7 6 Confidence Level(95.0%) 1.326898 1.054039 1.024518 1.141733 1.02736 1.19102 Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 93 Cap 7 Cap 8 Cap 9 Cap 10 Cap 11 Mean 9.105263 8.9 11.25 7.434783 7.666667 Standard Error 0.40389 0.323631 0.57373 0.313252 0.245737 Median 9 9 12 8 8 Mode 9 9 12 8 8 Standard Deviation 1.760516 1.447321 2.294922 1.502304 1.203859 Sample Variance 3.099415 2.094737 5.266667 2.256917 1.449275 Kurtosis 0.662919 1.01771 0.356663 0.005254 -0.41221 Skewness -0.10969 0.53932 -0.99284 -0.39136 0.060412 Range 7 6 8 6 4 Minimum 5 6 6 4 6 Maximum 12 12 14 10 10 Sum 173 178 180 171 184 Count 19 20 16 23 24 Largest(1) 12 12 14 10 10 Smallest(1) 5 6 6 4 6 Confidence Level(95.0%) 0.848541 0.677367 1.222878 0.649645 0.508345 Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 94 BALANCED ANOVA FOR VARIATE SUCAN FILE SUCAN 11/10/10 21:56 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 1 Suc an tt voi cac loai vat moi khac nhau VARIATE V003 SUCAN LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 CT$ 2 166.190 83.0950 55.98 0.000 2 * RESIDUAL 6 8.90669 1.48445 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 8 175.097 21.8871 ----------------------------------------------------------------------------- TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE SUCAN 11/10/10 21:56 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 2 Suc an tt voi cac loai vat moi khac nhau MEANS FOR EFFECT CT$ ------------------------------------------------------------------------------- CT$ NOS SUCAN rngo 3 31.2444 rdau 3 25.7444 rcai 3 20.7222 SE(N= 3) 0.703432 5%LSD 6DF 2.43328 ------------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE SUCAN 11/10/10 21:56 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 3 Suc an tt voi cac loai vat moi khac nhau F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1 VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |CT$ | (N= 9) -------------------- SD/MEAN | | NO. BASED ON BASED ON % | | OBS. TOTAL SS RESID SS | | SUCAN 9 25.904 4.6784 1.2184 4.7 0.0003 BALANCED ANOVA FOR VARIATE SATT FILE LCTA 14/10/10 12:17 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 1 lua chon thuc an VARIATE V003 SATT LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 CT$ 2 60.9513 30.4757 ****** 0.000 2 * RESIDUAL 6 .119253 .198755E-01 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 8 61.0706 7.63382 ----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE SAAT FILE LCTA 14/10/10 12:17 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 2 lua chon thuc an VARIATE V004 SAAT LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 CT$ 2 26.1780 13.0890 990.83 0.000 2 * RESIDUAL 6 .792608E-01 .132101E-01 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 8 26.2573 3.28216 ----------------------------------------------------------------------------- TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE LCTA 14/10/10 12:17 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 3 lua chon thuc an Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 95 MEANS FOR EFFECT CT$ ------------------------------------------------------------------------------- CT$ NOS SATT SAAT rngo 3 12.8444 8.84444 rdau 3 8.70000 6.50000 rcai 3 6.57778 4.67778 SE(N= 3) 0.813951E-01 0.663579E-01 5%LSD 6DF 0.281559 0.229543 ------------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE LCTA 14/10/10 12:17 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 4 lua chon thuc an F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1 VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |CT$ | (N= 9) -------------------- SD/MEAN | | NO. BASED ON BASED ON % | | OBS. TOTAL SS RESID SS | | SATT 9 9.3741 2.7629 0.14098 1.5 0.0000 SAAT 9 6.6741 1.8117 0.11494 1.7 0.0000 BALANCED ANOVA FOR VARIATE TGSONG FILE BOOK44 14/10/10 22:26 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 1 ah cua thuc an va gioi tinh den tgs cua br VARIATE V004 TGSONG LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 TA$ 1 5510.42 5510.42 ****** 0.000 4 2 GTINH$ 1 190.817 190.817 222.01 0.000 4 3 TA$*GTINH$ 1 74.8167 74.8167 87.05 0.000 4 * RESIDUAL 56 48.1324 .859507 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 59 5824.18 98.7150 ----------------------------------------------------------------------------- TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE BOOK44 14/10/10 22:26 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 2 ah cua thuc an va gioi tinh den tgs cua br MEANS FOR EFFECT TA$ ------------------------------------------------------------------------------- TA$ NOS TGSONG an rep 30 28.3667 k an 30 9.20000 SE(N= 30) 0.169264 5%LSD 56DF 0.479487 ------------------------------------------------------------------------------- MEANS FOR EFFECT GTINH$ ------------------------------------------------------------------------------- GTINH$ NOS TGSONG duc 30 17.0000 cai 30 20.5667 SE(N= 30) 0.169264 5%LSD 56DF 0.479487 ------------------------------------------------------------------------------- MEANS FOR EFFECT TA$*GTINH$ ------------------------------------------------------------------------------- TA$ GTINH$ NOS TGSONG Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 96 an rep duc 15 25.4667 an rep cai 15 31.2667 k an duc 15 8.53333 k an cai 15 9.86667 SE(N= 15) 0.239375 5%LSD 56DF 0.678097 ------------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE BOOK44 14/10/10 22:26 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 3 ah cua thuc an va gioi tinh den tgs cua br F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1 VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |TA$ |GTINH$ |TA$*GTIN| (N= 60) -------------------- SD/MEAN | | |H$ | NO. BASED ON BASED ON % | | | | OBS. TOTAL SS RESID SS | | | | TGSONG 60 18.783 9.9355 0.92710 4.9 0.0000 0.0000 0.0000 BALANCED ANOVA FOR VARIATE TR24H FILE BOOK25 7/11/10 10:31 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 1 Anh huong thuoc BVTV den bo rua VARIATE V003 TR24H LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 CT$ 3 225.000 75.0000 9.00 0.013 3 2 NLAI 2 16.6667 8.33333 1.00 0.424 3 * RESIDUAL 6 50.0000 8.33333 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 11 291.667 26.5152 ----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE TR48H FILE BOOK25 7/11/10 10:31 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 2 Anh huong thuoc BVTV den bo rua VARIATE V004 TR48H LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 CT$ 3 700.000 233.333 28.00 0.001 3 2 NLAI 2 16.6667 8.33333 1.00 0.424 3 * RESIDUAL 6 50.0000 8.33333 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 11 766.667 69.6970 ----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE TR72H FILE BOOK25 7/11/10 10:31 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 3 Anh huong thuoc BVTV den bo rua VARIATE V005 TR72H LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 CT$ 3 491.667 163.889 7.37 0.020 3 2 NLAI 2 .801359E-12 .400679E-12 0.00 1.000 3 * RESIDUAL 6 133.333 22.2222 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 11 625.000 56.8182 ----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE N48H FILE BOOK25 7/11/10 10:31 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 4 Anh huong thuoc BVTV den bo rua VARIATE V006 N48H Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 97 LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 CT$ 3 333.333 111.111 10.00 0.010 3 2 NLAI 2 66.6667 33.3333 3.00 0.125 3 * RESIDUAL 6 66.6666 11.1111 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 11 466.667 42.4242 ----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE N72H FILE BOOK25 7/11/10 10:31 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 5 Anh huong thuoc BVTV den bo rua VARIATE V007 N72H LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 CT$ 3 700.000 233.333 28.00 0.001 3 2 NLAI 2 16.6667 8.33333 1.00 0.424 3 * RESIDUAL 6 50.0000 8.33333 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 11 766.667 69.6970 ----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE N96H FILE BOOK25 7/11/10 10:31 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 6 Anh huong thuoc BVTV den bo rua VARIATE V008 N96H LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 CT$ 3 758.333 252.778 22.75 0.002 3 2 NLAI 2 200.000 100.000 9.00 0.016 3 * RESIDUAL 6 66.6666 11.1111 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 11 1025.00 93.1818 ----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE AT3H FILE BOOK25 7/11/10 10:31 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 7 Anh huong thuoc BVTV den bo rua VARIATE V009 AT3H LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 CT$ 3 3425.00 1141.67 137.00 0.000 3 2 NLAI 2 16.6667 8.33333 1.00 0.424 3 * RESIDUAL 6 50.0003 8.33339 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 11 3491.67 317.424 ----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE AT6H FILE BOOK25 7/11/10 10:31 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 8 Anh huong thuoc BVTV den bo rua VARIATE V010 AT6H LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 CT$ 3 6500.00 2166.67 260.00 0.000 3 2 NLAI 2 16.6667 8.33333 1.00 0.424 3 * RESIDUAL 6 50.0001 8.33334 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 11 6566.67 596.970 ----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE AT12H FILE BOOK25 7/11/10 10:31 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 9 Anh huong thuoc BVTV den bo rua Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 98 VARIATE V011 AT12H LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 CT$ 3 17225.0 5741.67 688.97 0.000 3 2 NLAI 2 16.6667 8.33333 1.00 0.424 3 * RESIDUAL 6 50.0022 8.33370 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 11 17291.7 1571.97 ----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE AT18H FILE BOOK25 7/11/10 10:31 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 10 Anh huong thuoc BVTV den bo rua VARIATE V012 AT18H LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 CT$ 3 18758.3 6252.78 562.75 0.000 3 2 NLAI 2 66.6667 33.3333 3.00 0.125 3 * RESIDUAL 6 66.6664 11.1111 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 11 18891.7 1717.42 ----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE TT6H FILE BOOK25 7/11/10 10:31 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 11 Anh huong thuoc BVTV den bo rua VARIATE V013 TT6H LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 CT$ 3 2700.00 900.000 108.00 0.000 3 2 NLAI 2 16.6667 8.33333 1.00 0.424 3 * RESIDUAL 6 49.9999 8.33332 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 11 2766.67 251.515 ----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE TT12H FILE BOOK25 7/11/10 10:31 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 12 Anh huong thuoc BVTV den bo rua VARIATE V014 TT12H LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 CT$ 3 5600.00 1866.67 224.00 0.000 3 2 NLAI 2 16.6667 8.33333 1.00 0.424 3 * RESIDUAL 6 49.9999 8.33332 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 11 5666.67 515.152 ----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE TT24H FILE BOOK25 7/11/10 10:31 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 13 Anh huong thuoc BVTV den bo rua VARIATE V015 TT24H LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 CT$ 3 10466.7 3488.89 251.20 0.000 3 2 NLAI 2 116.667 58.3333 4.20 0.072 3 * RESIDUAL 6 83.3342 13.8890 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 11 10666.7 969.697 ----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE TT36H FILE BOOK25 7/11/10 10:31 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 14 Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 99 Anh huong thuoc BVTV den bo rua VARIATE V016 TT36H LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 CT$ 3 17691.7 5897.22 424.59 0.000 3 2 NLAI 2 50.0000 25.0000 1.80 0.244 3 * RESIDUAL 6 83.3355 13.8892 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 11 17825.0 1620.45 ----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE TT48H FILE BOOK25 7/11/10 10:31 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 15 Anh huong thuoc BVTV den bo rua VARIATE V017 TT48H LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 CT$ 3 20100.0 6700.00 803.97 0.000 3 2 NLAI 2 16.6667 8.33333 1.00 0.424 3 * RESIDUAL 6 50.0016 8.33360 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 11 20166.7 1833.33 ----------------------------------------------------------------------------- TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE BOOK25 7/11/10 10:31 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 16 Anh huong thuoc BVTV den bo rua MEANS FOR EFFECT CT$ ------------------------------------------------------------------------------- CT$ NOS TR24H TR48H TR72H N48H DC 3 30.0000 90.0000 96.6667 43.3333 Anfatin 3 26.6667 80.0000 90.0000 40.0000 Regent 3 20.0000 73.3333 83.3333 33.3333 Ofatox 3 20.0000 70.0000 80.0000 30.0000 SE(N= 3) 1.66667 1.66667 2.72166 1.92450 5%LSD 6DF 5.76527 5.76526 9.41464 6.65715 CT$ NOS N72H N96H AT3H AT6H DC 3 90.0000 93.3333 0.000000 0.000000 Anfatin 3 80.0000 86.6667 10.0000 20.0000 Regent 3 73.3333 76.6667 30.0000 46.6667 Ofatox 3 70.0000 73.3333 43.3333 60.0000 SE(N= 3) 1.66667 1.92450 1.66667 1.66667 5%LSD 6DF 5.76526 6.65716 5.76528 5.76527 CT$ NOS AT12H AT18H TT6H TT12H DC 3 0.000000 0.000000 0.000000 0.000000 Anfatin 3 40.0000 63.3333 16.6667 33.3333 Regent 3 76.6667 93.3333 30.0000 40.0000 Ofatox 3 100.000 100.000 40.0000 60.0000 SE(N= 3) 1.66670 1.92450 1.66667 1.66667 5%LSD 6DF 5.76539 6.65714 5.76526 5.76526 CT$ NOS TT24H TT36H TT48H DC 3 0.000000 0.000000 0.000000 Anfatin 3 43.3333 63.3333 73.3333 Regent 3 66.6667 86.6667 100.000 Ofatox 3 76.6667 100.000 100.000 SE(N= 3) 2.15167 2.15168 1.66669 5%LSD 6DF 7.44297 7.44302 5.76536 ------------------------------------------------------------------------------- Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 100 MEANS FOR EFFECT NLAI ------------------------------------------------------------------------------- NLAI NOS TR24H TR48H TR72H N48H 1 4 22.5000 77.5000 87.5000 35.0000 2 4 25.0000 77.5000 87.5000 35.0000 3 4 25.0000 80.0000 87.5000 40.0000 SE(N= 4) 1.44338 1.44338 2.35702 1.66667 5%LSD 6DF 4.99287 4.99287 8.15332 5.76526 NLAI NOS N72H N96H AT3H AT6H 1 4 77.5000 77.5000 20.0000 30.0000 2 4 77.5000 82.5000 20.0000 32.5000 3 4 80.0000 87.5000 22.5000 32.5000 SE(N= 4) 1.44338 1.66667 1.44338 1.44338 5%LSD 6DF 4.99287 5.76527 4.99288 4.99287 NLAI NOS AT12H AT18H TT6H TT12H 1 4 52.5000 62.5000 20.0000 32.5000 2 4 55.0000 62.5000 22.5000 32.5000 3 4 55.0000 67.5000 22.5000 35.0000 SE(N= 4) 1.44341 1.66666 1.44337 1.44337 5%LSD 6DF 4.99298 5.76526 4.99286 4.99286 NLAI NOS TT24H TT36H TT48H 1 4 42.5000 60.0000 67.5000 2 4 47.5000 62.5000 67.5000 3 4 50.0000 65.0000 70.0000 SE(N= 4) 1.86340 1.86341 1.44340 5%LSD 6DF 6.44580 6.44585 4.99295 ------------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE BOOK25 7/11/10 10:31 ------------------------------------------------------------------ :PAGE 17 Anh huong thuoc BVTV den bo rua F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1 VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |CT$ |NLAI | (N= 12) -------------------- SD/MEAN | | | NO. BASED ON BASED ON % | | | OBS. TOTAL SS RESID SS | | | TR24H 12 24.167 5.1493 2.8868 11.9 0.0130 0.4237 TR48H 12 78.333 8.3485 2.8868 3.7 0.0010 0.4237 TR72H 12 87.500 7.5378 4.7140 5.4 0.0203 1.0000 N48H 12 36.667 6.5134 3.3333 9.1 0.0103 0.1245 N72H 12 78.333 8.3485 2.8868 3.7 0.0010 0.4237 N96H 12 82.500 9.6531 3.3333 4.0 0.0015 0.0162 AT3H 12 20.833 17.816 2.8868 13.9 0.0000 0.4237 AT6H 12 31.667 24.433 2.8868 9.1 0.0000 0.4237 AT12H 12 54.167 39.648 2.8868 5.3 0.0000 0.4237 AT18H 12 64.167 41.442 3.3333 5.2 0.0000 0.1245 TT6H 12 21.667 15.859 2.8867 13.3 0.0001 0.4237 TT12H 12 33.333 22.697 2.8867 8.7 0.0000 0.4237 TT24H 12 46.667 31.140 3.7268 8.0 0.0000 0.0722 TT36H 12 62.500 40.255 3.7268 6.0 0.0000 0.2440 TT48H 12 68.333 42.817 2.8868 4.2 0.0000 0.4237 Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 101 BẢNG SỐ LIỆU NHIỆT ðỘ, ẨM ðỘ TRUNG BÌNH TỪ THÁNG 8 ðẾN THÁNG 12 /2009 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Ngày Nhiệt ñộ (0C) Ẩm ñộ (%) Nhiệt ñộ (0C) Ẩm ñộ (%) Nhiệt ñộ (0C) Ẩm ñộ (%) Nhiệt ñộ (0C) Ẩm ñộ (%) Nhiệt ñộ (0C) Ẩm ñộ (%) 1 32 87 30.8 68 27.3 75 28.2 63 24.4 62.3 2 31.3 84 31 69 28.1 74 28.1 46 24.2 62.7 3 31.1 81 31.3 68 29.2 67 26.8 42 23.9 53.3 4 31.4 79 32.3 65 29.7 66 26.3 42 23.2 53.3 5 31.3 77 31.5 65 29.8 61 25.9 44 22.7 53.3 6 31.5 85 31.5 64 29.9 51 26.6 52 22.8 59.0 7 30.7 79 31.8 63 29.6 48 27 61 23.1 68.0 8 31.5 81 31.6 62 29.8 50 27.7 69 24.1 78.3 9 31.7 82 32.3 60 29.8 56 28.7 71 24.2 75.7 10 32 83 32.1 57 29.7 67 29.9 73 24.7 73.7 11 30.9 78 31.1 69 29.6 61 29.6 60 25.4 67.0 12 30.9 70 29.6 82 29.7 64 30.5 61 25.8 71.0 13 29.9 80 30.5 75 28.9 63 31.6 45 25.6 66.7 14 30.1 77 30.8 74 28 65 29.5 43 25.9 70.7 15 30.2 79 31 78 27.5 71 24.3 49 26.4 71.7 16 30.3 76 30.1 79 26.2 76 24.7 51 24.5 45.7 17 30.6 7 29.3 79 26.4 77 21.7 41 22.6 46.3 18 30.6 76 30.5 75 27.5 78 21.3 38 22.7 53.3 19 30.9 78 30.9 72 28.4 72 20.8 39 22.8 59.0 20 30.7 76 31.9 77 28 79 20 40 23.1 68.0 21 30.3 75 30.2 74 27.4 71 19.9 40 24.1 78.3 22 30.1 74 29.6 67 27.4 69 20.1 40 24.2 75.7 23 30.2 72 30 65 27.3 65 20.7 44 24.7 73.7 24 30.8 71 29.7 70 28.5 70 22.5 54 25.4 67,0 25 31 69 30 70 28.7 71 22.6 67 23.9 53.3 26 31 66 29.9 71 28.9 70 23.4 73 23.2 53.3 27 31.4 65 29.3 76 28.8 71 24.5 74 22.7 53.3 28 31.8 71 29.5 61 29 2 24.7 74 22.8 59.0 29 31.4 72 29.2 61 28.1 71 25.2 79 23.9 53.3 30 30.4 70 28.1 69 28.3 68 24.6 68 23.2 53.3 31 30.6 69 28.1 65 22.7 53.3 Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 104 BẢNG SỐ LIỆU NHIỆT ðỘ, ẨM ðỘ TRUNG BÌNH TỪ THÁNG 3 ðẾN THÁNG 8/ 2010 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Nhiệt ñộ Ẩm ñộ Nhiệt ñộ Ẩm ñộ Nhiệt ñộ Ẩm ñộ Nhiệt ñộ Ẩm ñộ Nhiệt ñộ Ẩm ñộ Nhiệt ñộ Ẩm ñộ Ngày (0C) (%) (0C) (%) (0C) (%) (0C) (%) (0C) (%) (0C) (%) 1 26.7 76.7 25.7 80.7 24.8 84.3 31.0 79.7 29.8 80.0 31.3 76.0 2 26.2 77.7 22.2 82.0 25.2 81.3 28.7 80.3 33.5 73.0 29.8 76.3 3 26.0 78.3 20.0 82.7 26.8 82.0 28.2 66.3 32.0 74.3 29.8 77.0 4 24.0 73.3 21.7 89.7 28.3 80.3 29.7 65.0 33.0 71.0 29.5 76.3 5 25.3 74.3 23.7 86.7 28.7 79.7 28.7 71.3 33.3 71.0 28.8 76.7 6 26.3 81.7 26.0 82.0 29.2 76.0 28.8 74.0 35.3 62.3 29.8 73.0 7 20.2 67.3 22.7 85.3 28.3 75.0 28.8 81.7 34.5 65.7 30.3 75.7 8 17.3 82.3 22.0 77.0 30.5 77.7 31.3 77.3 33.5 69.3 30.3 73.3 9 15.8 60.0 22.3 85.0 31.2 79.7 32.2 75.3 33.0 70.0 29.5 80.3 10 14.5 47.7 23.8 85.3 26.0 82.3 32.3 71.7 33.3 72.7 29.5 80.0 11 17.2 60.3 26.8 86.0 24.8 82.7 29.7 76.3 32.3 72.7 30.2 77.7 12 17.3 72.7 26.5 84.7 28.2 81.7 30.3 73.3 32.3 73.0 28.8 88.3 13 20.0 79.3 26.7 79.0 29.0 76.3 32.3 74.3 29.0 78.0 30.3 77.7 14 22.0 83.3 25.2 83.0 30.7 78.0 31.8 77.3 29.7 78.3 31.2 75.7 15 23.8 85.0 17.0 85.0 26.7 84.7 32.5 79.7 31.0 79.0 31.5 72.7 16 19.7 66.7 18.5 76.3 48.3 79.0 34.0 66.7 32.2 73.7 30.3 80.7 17 20.2 79.7 19.0 85.7 30.0 74.0 34.7 68.0 29.7 64.7 28.7 75.0 18 21.0 80.0 22.3 83.0 31.0 78.7 33.7 72.3 28.0 80.7 27.8 82.3 19 22.0 78.7 25.3 76.0 32.7 74.7 35.3 61.0 29.2 74.0 30.7 77.0 20 24.2 75.0 28.0 78.7 31.5 76.0 32.7 71.3 32.3 72.3 30.8 72.3 21 23.7 83.3 29.0 75.7 31.0 74.7 28.3 80.0 31.7 78.0 28.8 78.7 22 24.3 80.0 27.3 74.3 32.7 79.0 28.8 77.3 28.8 85.7 29.3 81.7 23 25.7 82.3 22.3 71.3 29.0 73.3 30.2 77.0 30.0 76.7 29.5 76.3 24 26.0 80.7 22.8 79.0 28.5 75.3 32.7 75.0 29.3 78.0 27.5 77.3 25 21.5 47.0 25.3 78.7 29.2 77.7 33.2 69.7 29.5 78.3 28.5 78.3 26 21.2 53.7 25.3 81.7 29.3 77.7 30.7 76.7 30.0 74.3 29.5 77.0 27 19.7 67.7 24.3 74.0 30.3 81.0 33.3 72.0 30.2 76.0 26.7 82.7 28 22.3 73.7 24.5 77.0 29.0 75.7 32.7 76.3 30.7 78.0 25.3 82.3 29 23.0 75.0 24.7 88.3 27.3 83.0 32.2 75.7 32.0 79.0 24.7 84.7 30 23.3 79.7 26.2 83.0 28.7 83.3 31.0 70.3 30.5 74.7 29.7 71.0 31 23.7 79.0 30.0 74.0 32.2 75.0 30.8 77.3 Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 105 SÔ LIỆU KHÍ TƯỢNG TRẠM HAU - JICA, ðẠI HỌC NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI NĂM 2009 -2010. Số liệu khí tượng tháng 10 năm 2009 trạm HAU-JICA Ngày Hớng gió Tốc ñộ gió Max (m/s) Lượng mưa (mm) Số giờ nắng (giờ) Nhiệt ñộ không khí TB (oC) Nhiệt ñộ không khí Max (oC) Nhiệt ñộ không khí Min(oC) 1 2 SSE 2.9 0 6.4 30 34.5 26 3 4 5 N 4.2 0 7.7 29.8 34 25.3 6 SE 2.8 0 9 27.6 34.6 22.6 7 N 2.6 0 8.2 26.9 34.7 21.9 8 SE 3.5 0 8.4 27.6 34.2 22.3 9 SE 3.1 0 6.2 27.7 33.3 23.8 10 NNW 2 0 0.6 26.3 30.3 24.6 11 NE 2.6 0 1.7 28.0 31.8 24.9 12 N 2.7 0 4 27.2 32.4 24.4 13 NNW 5.9 0 1 26.8 30.2 25.2 14 NNW 5.6 4.5 0 22.7 25.3 21 15 N 4.1 7 0 21.6 22.6 20.7 16 NW 4.9 0 3 24.1 26.8 21.9 17 18 SE 3.1 0 0.4 27.8 33.4 24.6 19 SE 2.1 0 5.6 27.9 34 23.7 20 N 3.1 0 0 25.5 27.7 24.7 21 N 3.5 0.5 1.5 24.6 28.1 22.1 22 N 2.4 8 0.9 24.1 27.9 21.6 23 SSE 3.9 0 8.2 27.7 32.2 23.1 24 ESE 1.1 0 0 22.4 23 22.1 25 SE 5.1 0 3.7 28.2 32.1 24.7 26 SE 4.3 0 5.6 27.2 33.1 24 27 SE 6.2 0 4.2 26.6 31.8 23.6 28 SE 3.9 0 0 24.6 28.2 23.7 29 N 2.4 0 1.7 25.1 28.2 23.6 30 TB 3.5 0.8 3.5 26.3 30.6 23.4 Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 106 Số liệu khí tượng tháng 11 năm 2009 trạm HAU-JICA Ngày Hướng gió Tốc ñộ gió Max (m/s) Lượng mưa (mm) Số giờ nắng (giờ) Nhiệt ñộ không khí TB (oC) Nhiệt ñộ không khí Max (oC) Nhiệt ñộ không khí Min(oC) 1 2 N 4.9 0 5.4 27.7 28.6 26.3 3 4 5 6 7 SE 3.7 0 6.5 27.3 31.6 23.1 8 SE 4.9 0 0.6 26.7 31.6 24.6 9 SE 5.9 0 5.2 27.4 33.4 24.5 10 SE 6.3 0 7.4 28.2 34.7 24.6 11 SE 5 0 8 28.5 34.8 24.5 12 SE 5.3 0 5.7 28.2 35 21.7 13 NNE 5.3 0 2.6 21.5 25.5 19.8 14 NE 4.1 0 0.3 20.8 22.5 19.7 15 N 2.8 0 0 17.2 19.7 15.3 16 17 18 19 20 21 NNW 3.7 0 0.7 16.9 20.2 15.6 22 NNW 4.9 0 5.7 16.7 22.5 13 23 SE 2.7 0 7.7 17.4 25.1 10.9 24 SE 3.2 0 7.8 19.1 26.4 13 25 NNW 1.6 0 5 21.2 26.6 17.1 26 SE 5.2 0 4.2 24.1 28.1 21.4 27 SE 3.8 0 4.3 23.3 28.3 20.5 28 SSE 2 0 0 21.1 21.5 20.8 29 30 SE 4 0 0.3 22.2 25.2 19 31 TB 4.2 0.0 4.1 22.9 27.4 18.9 Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 107 Số liệu khí tượng tháng 1 năm 2010 trạm HAU-JICA Ngày Hướng gió Tốc ñộ gió Max (m/s) Lượng mưa (mm) Số giờ nắng (giờ) Nhiệt ñộ không khí TB (oC) Nhiệt ñộ không khí Max (oC) Nhiệt ñộ không khí Min(oC) 1 2.1 2 0 16.94 17.1 16.7 2 SSE 3 4 5 N 3.5 0 3.8 25.3 29.7 22.5 6 SE 4.7 0.5 0 19.8 22.5 17.3 7 N 4.5 1.5 0 15.8 17.4 13.2 8 SE 2.8 0 1.7 16.3 21.7 13.2 9 SE 4.3 0 0 18 20.8 13.8 10 NNW 3.8 0.5 3.8 20.8 30.1 16.9 11 NE 4.2 0 0 16.8 18.7 15.5 12 N 13 NNW 14 NNW 2 0 0 14.7 17.5 12.8 15 N 3.8 1.5 0 16.8 20.6 13.7 16 NW 17 18 SE 19 SE 6.3 0 0 21 25.6 19.2 20 N 2.6 0 0.4 21.1 25.6 18.8 21 N 2.8 37.5 0 20.6 21.3 19.9 22 N 4.6 37 0 18.7 21.6 14.3 23 SSE 4.1 5 0 13.4 14.4 12.9 24 ESE 3.6 0 2 16.5 22.2 13.1 25 SE 3.8 0 0 17.5 19.5 16.5 26 SE 2.9 0 0 16.9 18.8 15.6 27 SE 3.1 0.5 1 18.3 24.2 15.1 28 SE 2.8 0 0 19.7 22.3 17.9 29 N 4.1 0 0.5 21.9 26.5 19.6 30 6.7 0 5.1 23.3 28.4 20.1 31 5.6 0 5.1 24.7 28.8 22.4 TB 3.9 3.7 1.0 18.9 22.4 16.6 Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 108 Số liệu khí tượng tháng 2 năm 2010 trạm HAU-JICA Ngày Hướng gió Tốc ñộ gió Max (m/s) Lượng mưa (mm) Số giờ nắng (giờ) Nhiệt ñộ không khí TB (oC) Nhiệt ñộ không khí Max (oC) Nhiệt ñộ không khí Min(oC) 1 SE 6.5 0 4 24.2 28.9 22 2 SE 5.9 0 5.1 24.3 29.1 21.3 3 SE 6.8 0 4 24.8 29.3 22.9 4 SE 8 0 3.6 24.2 27.8 22.4 5 SSE 4.6 0 0 22.4 23.7 22 6 7 8 9 10 SE 7.3 0 0.3 25.8 31.2 23.8 11 ESE 4.4 0 8.3 27.1 35.6 21.6 12 NE 5.9 0 0 19.2 24.1 16.4 13 NE 6.1 0 0 15 16.4 14.1 14 NNE 3.5 1 0 14.4 15.5 12.9 15 NNE 4.1 0 0.2 13.2 15.9 11.5 16 NNE 4 0 2 13.5 17.3 11.4 17 NNE 4.1 0.5 0 13 16.2 11 18 NNE 3.7 0 0 13.3 15.1 11.9 19 N 3.2 9.5 3.4 13.4 18.3 9.2 20 ESE 3.2 0 2.3 15.9 19 13.3 21 ESE 2.5 0 0 16.4 18.6 14.5 22 WNW 3.3 0 1.6 18.5 23 15.3 23 ESE 2.5 0 0 19.8 22.5 17.6 24 SE 3.5 0 5.1 23 29 19.6 25 SE 4.5 0 6.3 26.7 35.8 21 26 ESE 3.8 0 8.5 27 38.8 19.3 27 WSW 4.6 0 5.6 25.2 32.5 20.6 28 29 TB 4.6 0.5 2.6 20.0 24.5 17.2 Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 109 Số liệu khí tượng tháng 3 năm 2010 trạm HAU-JICA Ngày Hướng gió Tốc ñộ gió Max (m/s) Lượng mưa (mm) Số giờ nắng (giờ) Nhiệt ñộ không khí TB (oC) Nhiệt ñộ không khí Max (oC) Nhiệt ñộ không khí Min(oC) 1 SE 5.2 1 3.1 25.4 29.4 23.6 2 ESE 5.3 0 6.5 25.5 32.2 21.5 3 SE 5.6 0 6.8 28.4 33 24.4 4 SE 5.8 0 5.4 25.5 29.5 23.3 5 SE 5.5 0 6.1 26.2 31.6 23.2 6 ESE 5.3 0 5.6 26 32.7 22.3 7 NNE 4.8 0 0 20 23.5 17.8 8 NNE 5.5 1 0 16.7 17.8 15.4 9 NE 4.3 0 0 15.6 16.7 14.4 10 NE 3.2 0 0 15.1 18.3 14 11 SE 3.5 0 0 17 23.2 14 12 E 3.4 0 3 17.4 22.1 12.6 13 ESE 3.4 0 0 20.5 24.1 18.2 14 NW 2.7 0 0 22.8 25.9 20.5 15 NW 2.3 0.5 0 23.8 26.6 22.5 16 NNE 5 0.5 0 19.8 23.3 17.5 17 NNW 1.6 0 1.6 19.8 27.3 17.6 18 19 20 21 22 SE 7.4 0 0.7 24.7 26.3 23.3 23 SE 6.3 1 1.6 24.8 28 22.8 24 SE 6.8 0 4 25.2 28.7 20.1 25 N 7.4 0 4.2 21.0 24.5 16.9 26 SE 5.4 0 4.8 20.1 25.8 17 27 SE 3.6 0 0 20.4 24.4 18.4 28 SE 2.6 0 1.4 22.3 26.9 18.2 29 SE 6.2 5.5 6.6 22.0 26.2 19.3 30 SSE 5.2 0 2.1 25.6 20.7 31 4.7 0.4 2.4 21.8 25.9 19.2 Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 110 Số liệu khí tượng tháng 4 năm 2010 trạm HAU-JICA Ngày Hướng gió Tốc ñộ gió Max (m/s) Lượng mưa (mm) Số giờ nắng (giờ) Nhiệt ñộ không khí TB (oC) Nhiệt ñộ không khí Max (oC) Nhiệt ñộ không khí Min(oC) 1 SE 4.9 0 0.7 24.9 27.9 22 2 NE 3.7 1 0 19.9 22.2 17.4 3 NNE 2.5 1 0 18.6 20.9 17.1 4 SE 2.4 1 0 20.4 23 18.9 5 SE 4.8 2 0 22.3 24.6 20.7 6 NNW 1.7 0 0 24.0 25.8 22.9 7 NNW 2.6 0.5 0 20.7 21.5 20.2 8 SE 4.7 0.5 3.3 21.4 27.7 18.9 9 SE 4.3 0 0.3 20.7 22.9 18.6 10 ESE 3.4 0 0.1 23.3 26.7 20.4 11 SE 5.1 0 1.5 25.9 31.5 22.5 12 ESE 4 0 4.4 25.8 29.7 23.8 13 ESE 4.9 0 0.1 25.6 27.1 24.7 14 SE 4.8 0.5 0 26.2 27.8 24.5 15 NNW 5.8 0.5 0 18.9 26.5 17.5 16 N 2.7 0 0 17.1 17.5 16.7 17 E 1.5 0 0 20.6 22.5 19.7 18 SE 3.8 0 0 22.5 27.2 19.4 19 0 1.5 25.3 23 20 SE 4.9 16 8.3 26.1 30.8 21.5 21 SE 7.9 10.5 7.3 24.8 31.3 21.6 22 NE 8.1 10 4.2 21.0 30 19.1 23 N 5.8 0 5.2 22.4 26.2 19 24 SE 4.4 0 5.2 21.6 27.6 20.2 25 SSE 2.9 25 26 27 28 E 4.1 1.5 2 24.2 27.7 21.3 29 SE 3.8 0 6.3 25.7 34.5 21 30 SSE 5.3 0 0.7 24.4 27.7 22.6 31 TB 4.25 1.68 1.89 22.7 26.44 20.56 Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 111 Số liệu khí tượng tháng 5 năm 2010 trạm HAU - JICA Ngày Hướng gió Tốc ñộ gió Max (m/s) Lượng mưa (mm) Số giờ nắng (giờ) Nhiệt ñộ không khí TB (oC) Nhiệt ñộ không khí Max (oC) Nhiệt ñộ không khí Min(oC) 1 ESE 4 0 0.5 23.9 27.4 22.1 2 N 2.8 0 8.2 25.2 29.7 21.1 3 4 SE 4.9 0 8.5 26.8 31.3 22.8 5 SE 5.5 0 7.4 27.2 39.5 22.3 6 SE 4.4 0 1.3 26.6 35.2 23.2 7 SE 5.4 4.5 2 28.1 31.5 23.6 8 SE 9.6 149 0 27.8 33.8 22.8 9 10 SE 5.2 0 1.9 26.9 38.6 25.7 11 SE 7 0 4.7 27.4 30.9 24 12 SE 6.7 0.5 8.1 27.8 31.6 25.4 13 SE 6.1 0 9.6 27.7 32.1 25.2 14 SE 6.3 3.5 5 26.8 31.3 24.7 15 SE 8 24.5 6.1 26.6 30.5 23.5 16 SE 6.3 28 3.3 27.2 33.9 25.5 17 SE 5 0.5 6 28.4 32.9 25.7 18 SE 6.6 1 0.2 30.4 34.6 25.8 19 SE 4.6 0 8.9 31.3 38 25.7 20 ESE 2.7 0 4.4 30.4 37.4 26.9 21 ESE 2.1 3.1 2.6 29.1 33.1 26.5 22 N 3.7 0.5 11.3 29.3 37.7 25.6 23 SE 3.9 2.1 10.6 33.4 33.5 25.7 24 SE 4.7 3.2 10.5 29 33.6 25.7 25 SE 4.8 2 8.6 29.3 34.3 26.4 26 SE 5.9 7 3.9 30.3 33.9 27.3 27 SE 5 0.5 4.5 29 34.3 26.9 28 SE 6.6 1.2 0 30.6 38.1 27.9 29 E 4.2 0 5.3 29.1 31.6 26.7 30 NNW 5.4 50 0.5 26.3 27.7 21.8 31 N 2.5 0 1.7 28.42 35.7 22.9 TB 5.17 5.02 9.69 28.28 33.57 24.8

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdf1 66.pdf
Tài liệu liên quan