Luận văn Thành phần thiên địch của rệp muội hại ngô, đặc điểm sinh học, sinh thái của bọ rùa Scymnus hoffmanni weise vụ đông 2009 và xuân 2010 tại Gia Lâm, Hà Nội
MỤC LỤC
1. MỞ đẦU 8
1.1. đặt vấn ñề 8
1.2. Mục ñích và yêu cầu 10
1.2.1. Mục ñích .10
1.2.2. Yêu cầu .10
1.3. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của ñề tài 10
1.3.1. Ý nghĩa khoa học 8
1.3.2. Ý nghĩa thực tiễn 8
2. TỔNG QUAN TÀI LIỆU NGHIÊN CỨU 11
2.1. Tình hình sản xuất ngô .11
2.2. Những nghiên cứu về sâu hại ngô và thiên ñịch .12
2.3. Những nghiên cứu về rệp muội hại ngô và thiên ñịch của rệp muội hại ngô .15
2.4. Những nghiên cứu về bọ rùa 20
3. đỐI TƯỢNG, đỊA đIỂM, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU .30
3.1. đối tượng và ñịa ñiểm nghiên cứu .30
3.1.1. đối tượng nghiên cứu 30
3.1.2. địa ñiểm nghiên cứu và thời gian nghiên cứu .30
3.2. Nội dung và phương pháp nghiên cứu 30
3.2.1. Xác ñịnh thành phần thiên ñịch của rệp muội hại ngô .30
3.2.2. điều tra mối quan hệ giữa diễn biến gây hại của rệp ngô với mật ñộ của các
loài bọ rùa .30
3.2.3. Nghiên cứu sự chu chuyển của nhóm bọ rùa tại khu vực ñiều tra .31
3.2.4. Nghiên cứu ñặc ñiểm hình thái, sinh học của bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise 31
3.2.5. Thí nghiệm theo dõi khả năng ñẻ trứng của trưởng thành bọ rùa Scymnus
hoffmanni Weise .32
3.2.6. Thí nghiệm theo dõi khả năng ăn rệp của ấu trùng và trưởng thành bọ rùa
Scymnus hoffmanni Weise .32
3.2.7.đánh giá ảnh hưởng của một số loại thuốc BVTV ñối với bọ rùa Scymnus
hoffmanni Weise .32
3.2.8. Chỉ tiêu theo dõi và xử lý số liệu .33
4. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN .36
4.1. Thành phần thiên ñịch của rệp muội hại ngô tại xã đa Tốn - Gia Lâm – Hà Nội
vụ ñông 2009 và xuân 2010 36
4.2. Diễn biến tỷ lệ hại, chỉ số rệp của rệp ngô trên các giống ngô vụ ñông 2009 tại
xã đa Tốn - Gia Lâm – Hà Nội .38
4.3. Diễn biến mật ñộ bọ rùa trên các giống ngô vụ ñông 2009 tại xã đa Tốn - Gia
Lâm – Hà Nội .40
4.3.1. Diễn biến mật ñộ bọ rùa tổng số trên các giống ngô vụ ñông 2009 tại xã đa
Tốn - Gia Lâm – Hà Nội .40
4.3.2. Diễn biến mật ñộ bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise trên giống ngô NK66 vụ
ñông 2009 tại Gia Lâm – Hà Nội 43
4.4. Sự chu chuyển của nhóm bọ rùa tại khu vực ñiều tra 46
4.5. đặc ñiểm hình thái của bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise .47
4.5.1. Pha trứng .47
4.5.2. Pha ấu trùng 45
4.5.3. Pha nhộng .46
4.5.4. Pha trưởng thành .47
4.6. đặc ñiểm sinh học bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise .50
4.6.1. Tập tính sinh học của bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise 50
4.6.2. Vòng ñời bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise .52
4.6.3. Thời gian sống của trưởng thành bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise .54
4.6.4. Sức sinh sản của bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise .56
4.6.5. Tỷ lệ sống sót và tỷ lệ giới tính của bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise .58
4.7. Khả năng ăn mồi của bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise .61
4.7.1. Sức ăn rệp ngô của bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise 61
4.7.2. Sức ăn của bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise với các loại rệp khác nhau 62
4.7.3. Sự lựa chọn thức ăn của bọ rùa Scymnus hoffmanni Weise 63
4.8. đánh giá ảnh hưởng của một số loại thuốc BVTV ñối với bọ rùa Scymnus
hoffmanni Weise 65
5. KẾT LUẬN VÀ đỀ NGHỊ 70
5.1. Kết luận .70
5.2. đề nghị 71
TÀI LIỆU THAM KHẢO 72
110 trang |
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1927 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận văn Thành phần thiên địch của rệp muội hại ngô, đặc điểm sinh học, sinh thái của bọ rùa Scymnus hoffmanni weise vụ đông 2009 và xuân 2010 tại Gia Lâm, Hà Nội, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ng nghiệp ............. 84
Standard Deviation 0.217658 0.202646 0.067286 0.059766
Sample Variance 0.047375 0.041065 0.004527 0.003572
Kurtosis -1.28701 -0.0571 -1.06175 -0.19816
Skewness 0.014294 0.967779 0.107057 0.445671
Range 0.75 0.75 0.2 0.23
Minimum 3.1 3.1 1.15 1.12
Maximum 3.85 3.85 1.35 1.35
Sum 103.44 99.49 37.69 36.28
Count 30 30 30 30
Largest(1) 3.85 3.85 1.35 1.35
Smallest(1) 3.1 3.1 1.15 1.12
Confidence Level(95.0%) 0.081275 0.075669 0.025125 0.022317
Nhong dai dai * rong rong *
Mean 2.562 2.416667 1.477333 1.310333
Standard Error 0.038421 0.036225 0.015836 0.014515
Median 2.65 2.35 1.55 1.26
Mode 2.3 2.25 1.55 1.26
Standard Deviation 0.210441 0.198413 0.086739 0.079502
Sample Variance 0.044286 0.039368 0.007524 0.006321
Kurtosis -1.52231 -0.50101 -1.67115 0.391313
Skewness -0.04113 0.895268 -0.40909 1.24342
Range 0.65 0.7 0.21 0.23
Minimum 2.25 2.2 1.35 1.25
Maximum 2.9 2.9 1.56 1.48
Sum 76.86 72.5 44.32 39.31
Count 30 30 30 30
Largest(1) 2.9 2.9 1.56 1.48
Smallest(1) 2.25 2.2 1.35 1.25
Confidence Level(95.0%) 0.07858 0.074089 0.032389 0.029687
Truong thanh cai dai dai * rong rong *
Mean 2.407333 2.310333 1.430333 1.378333
Standard Error 0.020838 0.026303 0.016894 0.019746
Median 2.4 2.35 1.45 1.4
Mode 2.4 2.4 1.5 1.4
Standard Deviation 0.114136 0.144066 0.092531 0.108153
Sample Variance 0.013027 0.020755 0.008562 0.011697
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 85
Kurtosis -0.38156 -0.67455 -1.24541 -0.08718
Skewness -0.21357 -0.35512 -0.00146 0.182212
Range 0.45 0.56 0.32 0.45
Minimum 2.15 2 1.28 1.2
Maximum 2.6 2.56 1.6 1.65
Sum 72.22 69.31 42.91 41.35
Count 30 30 30 30
Largest(1) 2.6 2.56 1.6 1.65
Smallest(1) 2.15 2 1.28 1.2
Confidence Level(95.0%) 0.042619 0.053795 0.034552 0.040385
Truong thanh duc dai dai * rong rong *
Mean 2.212667 2.115 1.393667 1.35
Standard Error 0.010547 0.020221 0.018411 0.016463
Median 2.18 2.1 1.355 1.35
Mode 2.18 2.1 1.28 1.35
Standard Deviation 0.057771 0.110758 0.100841 0.090172
Sample Variance 0.003337 0.012267 0.010169 0.008131
Kurtosis -0.79448 6.633916 -1.62768 -0.69077
Skewness 0.640609 2.447709 0.209679 0.107331
Range 0.17 0.5 0.27 0.3
Minimum 2.15 2 1.28 1.2
Maximum 2.32 2.5 1.55 1.5
Sum 66.38 63.45 41.81 40.5
Count 30 30 30 30
Largest(1) 2.32 2.5 1.55 1.5
Smallest(1) 2.15 2 1.28 1.2
Confidence Level(95.0%) 0.021572 0.041358 0.037655 0.033671
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 86
So sánh kích thước khi nuôi bằng rệp ngô, rệp ñậu
Pha trứng
t-Test: Paired Two Sample for Means t-Test: Paired Two Sample for Means
dai dai * rong rong *
Mean 0.54767 0.520667 Mean 0.248 0.233667
Variance 0.0097 0.007626 Variance 0.002223 0.001562
Observations 31 31 Observations 30 30
Pearson
Correlation 0.75303 Pearson Correlation 0.697953
Hypothesized Mean
Difference 0
Hypothesized Mean
Difference 0
df 30 df 29
t Stat 2.27294 t Stat 2.281538
P(T<=t) one-tail 0.01518 P(T<=t) one-tail 0.015021
t Critical one-tail 1.69726 t Critical one-tail 1.699127
P(T<=t) two-tail 0.03036 P(T<=t) two-tail 0.030042
t Critical two-tail 2.04227 t Critical two-tail 2.04523
Ấu trùng tuổi 1
t-Test: Paired Two Sample for Means t-Test: Paired Two Sample for Means
dai dai * rong rong *
Mean 1.036667 1.019667 Mean 0.448333 0.422667
Variance 0.026968 0.028341 Variance 0.002263 0.003069
Observations 30 30 Observations 30 30
Pearson
Correlation 0.974346 Pearson Correlation 0.555313
Hypothesized Mean
Difference 0
Hypothesized Mean
Difference 0
df 29 df 29
t Stat 2.457567 t Stat 2.866807
P(T<=t) one-tail 0.010103 P(T<=t) one-tail 0.003823
t Critical one-tail 1.699127 t Critical one-tail 1.699127
P(T<=t) two-tail 0.020205 P(T<=t) two-tail 0.007645
t Critical two-tail 2.04523 t Critical two-tail 2.04523
Ấu trùng tuổi 2
t-Test: Paired Two Sample for Means t-Test: Paired Two Sample for Means
dai dai * rong rong *
Mean 1.712333 1.6576 Mean 0.71 0.676
Variance 0.057122 0.071396 Variance 0.008766 0.007514
Observations 30 30 Observations 30 30
Pearson
Correlation 0.846999 Pearson Correlation 0.81449
Hypothesized Mean
Difference 0
Hypothesized Mean
Difference 0
df 29 df 29
t Stat 2.102178 t Stat 3.366881
P(T<=t) one-tail 0.022168 P(T<=t) one-tail 0.001079
t Critical one-tail 1.699127 t Critical one-tail 1.699127
P(T<=t) two-tail 0.044336 P(T<=t) two-tail 0.002159
t Critical two-tail 2.04523 t Critical two-tail 2.04523
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 87
Ấu trùng tuổi 3
t-Test: Paired Two Sample for Means t-Test: Paired Two Sample for Means
dai dai * rong rong *
Mean 2.662 2.599333 Mean 1.082 1.062667
Variance 0.06461 0.057193 Variance 0.018817 0.015558
Observations 30 30 Observations 30 30
Pearson
Correlation 0.805591 Pearson Correlation 0.937425
Hypothesized Mean
Difference 0
Hypothesized Mean
Difference 0
df 29 df 29
t Stat 2.222017 t Stat 2.209901
P(T<=t) one-tail 0.017122 P(T<=t) one-tail 0.01758
t Critical one-tail 1.699127 t Critical one-tail 1.699127
P(T<=t) two-tail 0.034243 P(T<=t) two-tail 0.035161
t Critical two-tail 2.04523 t Critical two-tail 2.04523
Ấu trùng tuổi 4
t-Test: Paired Two Sample for Means t-Test: Paired Two Sample for Means
dai dai * rong rong *
Mean 3.448 3.316333 Mean 1.256333 1.209333
Variance 0.047375 0.041065 Variance 0.004527 0.003572
Observations 30 30 Observations 30 30
Pearson
Correlation 0.658953
Pearson
Correlation 0.234319
Hypothesized Mean
Difference 0
Hypothesized
Mean Difference 0
df 29 df 29
t Stat 4.142256 t Stat 3.265457
P(T<=t) one-tail 0.000136 P(T<=t) one-tail 0.001403
t Critical one-tail 1.699127 t Critical one-tail 1.699127
P(T<=t) two-tail 0.000272 P(T<=t) two-tail 0.002806
t Critical two-tail 2.04523 t Critical two-tail 2.04523
Nhộng
t-Test: Paired Two Sample for Means t-Test: Paired Two Sample for Means
dai dai * rong rong *
Mean 2.562 2.416667 Mean 1.477333 1.310333
Variance 0.044286 0.039368 Variance 0.007524 0.006321
Observations 30 30 Observations 30 30
Pearson
Correlation 0.246516
Pearson
Correlation 0.536681
Hypothesized Mean
Difference 0
Hypothesized
Mean Difference 0
df 29 df 29
t Stat 3.169745 t Stat 11.39601
P(T<=t) one-tail 0.001792 P(T<=t) one-tail 1.57E-12
t Critical one-tail 1.699127 t Critical one-tail 1.699127
P(T<=t) two-tail 0.003585 P(T<=t) two-tail 3.14E-12
t Critical two-tail 2.04523 t Critical two-tail 2.04523
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 88
Trưởng thành cái
t-Test: Paired Two Sample for Means t-Test: Paired Two Sample for Means
dai dai * rong rong *
Mean 2.407333 2.310333 Mean 1.430333 1.378333
Variance 0.013027 0.020755 Variance 0.008562 0.011697
Observations 30 30 Observations 30 30
Pearson
Correlation 0.473368
Pearson
Correlation 0.585824
Hypothesized Mean
Difference 0
Hypothesized
Mean Difference 0
df 29 df 29
t Stat 3.936587 t Stat 3.083138
P(T<=t) one-tail 0.000238 P(T<=t) one-tail 0.002232
t Critical one-tail 1.699127 t Critical one-tail 1.699127
P(T<=t) two-tail 0.000475 P(T<=t) two-tail 0.004464
t Critical two-tail 2.04523 t Critical two-tail 2.04523
Trưởng thành ñực
ttduc
t-Test: Paired Two Sample for Means t-Test: Paired Two Sample for Means
dai dai * rong rong *
Mean 2.212667 2.115 Mean 1.393667 1.35
Variance 0.003337 0.012267 Variance 0.010169 0.008131
Observations 30 30 Observations 30 30
Pearson
Correlation 0.335744
Pearson
Correlation 0.442931
Hypothesized Mean
Difference 0
Hypothesized
Mean Difference 0
df 29 df 29
t Stat 5.030498 t Stat 2.362984
P(T<=t) one-tail 1.17E-05 P(T<=t) one-tail 0.012524
t Critical one-tail 1.699127 t Critical one-tail 1.699127
P(T<=t) two-tail 2.33E-05 P(T<=t) two-tail 0.025049
t Critical two-tail 2.04523 t Critical two-tail 2.04523
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 89
Thoi gian phat duc (nuoi bang rep ngo)
trngo t1ngo t2ngo t3ngo t4ngo Nngo tdengo vdoingo
Mean 2.866667 2.066667 1.766667 1.933333 2.233333 3.433333 4.066667 18.16667
Standard Error 0.063124 0.046321 0.07854 0.046321 0.07854 0.092019 0.066667 0.166667
Median 3 2 2 2 2 3 4 18
Mode 3 2 2 2 2 3 4 19
Standard Deviation 0.345746 0.253708 0.430183 0.253708 0.430183 0.504007 0.365148 0.912871
Sample Variance 0.11954 0.064368 0.185057 0.064368 0.185057 0.254023 0.133333 0.833333
Kurtosis 3.385989 12.20663 -0.25732 12.20663 -0.25732 -2.06206 5.184729 -1.27488
Skewness -2.272519 3.659999 -1.32834 -3.66 1.328338 0.283443 0.924113 -0.05936
Range 1 1 1 1 1 1 2 3
Minimum 2 2 1 1 2 3 3 17
Maximum 3 3 2 2 3 5 6 20
Sum 86 62 53 58 67 103 122 545
Count 30 30 30 30 30 30 30 30
Largest(1) 3 3 2 2 3 5 6 20
Smallest(1) 2 2 1 1 2 3 3 17
Confidence
Level(95.0%) 0.129104 0.094736 0.160633 0.094736 0.160633 0.188199 0.136349 0.340872
Thoi gian phat duc (nuoi bang rep dau)
trdau t1dau t2dau t3dau t4dau Ndau tdedau vdoidau
Mean 3.266667 2.333333 1.966667 2.266667 2.533333 3.766667 4.366667 20.43333
Standard Error 0.082118 0.087538 0.033333 0.082118 0.092641 0.07854 0.089486 0.238209
Median 3 2 2 2 3 4 4 20.5
Mode 3 2 2 2 3 4 4 19
Standard Deviation 0.449776 0.479463 0.182574 0.449776 0.507416 0.430183 0.490133 1.304722
Sample Variance 0.202299 0.229885 0.033333 0.202299 0.257471 0.185057 0.24023 1.702299
Kurtosis -0.823864 -1.55357 30 -0.82386 -2.12691 -0.25732 -1.78401 -1.39245
Skewness 1.111663 0.74488 -5.47723 1.111663 -0.14077 -1.32834 0.582933 0.205973
Range 1 1 1 1 1 1 1 4
Minimum 3 2 1 2 2 3 4 19
Maximum 4 3 2 3 3 5 6 23
Sum 98 70 59 68 76 113 131 613
Count 30 30 30 30 30 30 30 30
Largest(1) 4 3 2 3 3 5 6 23
Smallest(1) 3 2 1 2 2 3 4 19
Confidence
Level(95.0%) 0.167949 0.179035 0.068174 0.167949 0.189472 0.160633 0.183018 0.487191
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 90
Suc an cua truong thanh bo rua
rngo rdau rcai
Mean 31.24444 Mean 25.74444 Mean 20.72222
Standard Error 0.327023 Standard Error 0.195812 Standard Error 0.224041
Median 30 Median 25 Median 21
Mode 29 Mode 25 Mode 19
Standard Deviation 3.102413 Standard Deviation 1.857636 Standard Deviation 2.125436
Sample Variance 9.624969 Sample Variance 3.450811 Sample Variance 4.517478
Kurtosis -0.05723 Kurtosis 1.361927 Kurtosis -1.32063
Skewness 0.819113 Skewness 1.297789 Skewness 0.229758
Range 13 Range 9 Range 7
Minimum 27 Minimum 23 Minimum 17
Maximum 40 Maximum 32 Maximum 24
Sum 2812 Sum 2317 Sum 1865
Count 90 Count 90 Count 90
Largest(1) 40 Largest(1) 32 Largest(1) 24
Smallest(1) 27 Smallest(1) 23 Smallest(1) 17
Confidence
Level(95.0%) 0.649788
Confidence
Level(95.0%) 0.389074
Confidence
Level(95.0%) 0.445164
Lua chon thuc an cua tt
rngo rdau rcai T rep
Mean 12.84444 Mean 8.7 Mean 6.577778 Mean 28.12222
Standard Error 0.155556 Standard Error 0.085751 Standard Error 0.080538 Standard Error 0.176545
Median 13 Median 9 Median 6 Median 28
Mode 13 Mode 8 Mode 6 Mode 28
Standard
Deviation 1.47573
Standard
Deviation 0.81351
Standard
Deviation 0.764049
Standard
Deviation 1.674849
Sample
Variance 2.177778
Sample
Variance 0.661798
Sample
Variance 0.58377
Sample
Variance 2.805119
Kurtosis 0.846656 Kurtosis 1.413188 Kurtosis 0.85499 Kurtosis 0.28655
Skewness 0.338928 Skewness 1.247361 Skewness 1.20019 Skewness 0.125464
Range 7 Range 3 Range 3 Range 9
Minimum 10 Minimum 8 Minimum 6 Minimum 24
Maximum 17 Maximum 11 Maximum 9 Maximum 33
Sum 1156 Sum 783 Sum 592 Sum 2531
Count 90 Count 90 Count 90 Count 90
Largest(1) 17 Largest(1) 11 Largest(1) 9 Largest(1) 33
Smallest(1) 10 Smallest(1) 8 Smallest(1) 6 Smallest(1) 24
Confidence
Level(95.0%) 0.309086
Confidence
Level(95.0%) 0.170386
Confidence
Level(95.0%) 0.160027
Confidence
Level(95.0%) 0.35079
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 91
Lua chon thuc an cua au trung
rngo rdau rcai trep
Mean 8.844444 Mean 6.5 Mean 4.677778 Mean 20.02222
Standard Error 0.096001 Standard Error 0.065629 Standard Error 0.060847 Standard Error 0.143939
Median 9 Median 6 Median 5 Median 20
Mode 9 Mode 6 Mode 5 Mode 19
Standard
Deviation 0.910749
Standard
Deviation 0.622608
Standard
Deviation 0.577242
Standard
Deviation 1.365529
Sample Variance 0.829463 Sample Variance 0.38764 Sample Variance 0.333208 Sample Variance 1.864669
Kurtosis 0.735495 Kurtosis -0.25421 Kurtosis -0.61313 Kurtosis -0.21047
Skewness 1.137661 Skewness 0.857035 Skewness 0.159996 Skewness 0.636044
Range 3 Range 2 Range 2 Range 5
Minimum 8 Minimum 6 Minimum 4 Minimum 18
Maximum 11 Maximum 8 Maximum 6 Maximum 23
Sum 796 Sum 585 Sum 421 Sum 1802
Count 90 Count 90 Count 90 Count 90
Largest(1) 11 Largest(1) 8 Largest(1) 6 Largest(1) 23
Smallest(1) 8 Smallest(1) 6 Smallest(1) 4 Smallest(1) 18
Confidence
Level(95.0%) 0.190753
Confidence
Level(95.0%) 0.130403
Confidence
Level(95.0%) 0.120901
Confidence
Level(95.0%) 0.286004
Anh huong cua thuc an, gioi tinh den thoi gian song cua truong thanh bo rua
an+cai an+duc k an+cai k an+duc
Mean 31.26667 Mean 25.46667 Mean 9.866667 Mean 8.533333
Standard Error 0.396012 Standard Error 0.165232 Standard Error 0.165232 Standard Error 0.133333
Median 32 Median 26 Median 10 Median 9
Mode 32 Mode 26 Mode 10 Mode 9
Standard
Deviation 1.533747
Standard
Deviation 0.63994
Standard
Deviation 0.63994
Standard
Deviation 0.516398
Sample
Variance 2.352381
Sample
Variance 0.409524
Sample
Variance 0.409524
Sample
Variance 0.266667
Kurtosis -1.02059 Kurtosis -0.12668 Kurtosis -0.12668 Kurtosis -2.30769
Skewness 0.03127 Skewness -0.80229 Skewness 0.103431 Skewness -0.14896
Range 5 Range 2 Range 2 Range 1
Minimum 29 Minimum 24 Minimum 9 Minimum 8
Maximum 34 Maximum 26 Maximum 11 Maximum 9
Sum 469 Sum 382 Sum 148 Sum 128
Count 15 Count 15 Count 15 Count 15
Largest(1) 34 Largest(1) 26 Largest(1) 11 Largest(1) 9
Smallest(1) 29 Smallest(1) 24 Smallest(1) 9 Smallest(1) 8
Confidence
Level(95.0%) 0.849361
Confidence
Level(95.0%) 0.354387
Confidence
Level(95.0%) 0.354387
Confidence
Level(95.0%) 0.285972
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 92
Suc sinh san
so ngay de tong trung sotrung/ngay/con
Mean 19 179.7273 9.604787
Standard Error 0.774597 1.84928 0.371033
Median 19 178 9.368421
Mode 19 178 #N/A
Standard Deviation 2.569047 6.133366 1.230579
Sample Variance 6.6 37.61818 1.514324
Kurtosis -0.30303 1.052035 -1.00497
Skewness 0.648749 0.806781 -0.28722
Range 8 22 3.583333
Minimum 16 171 7.666667
Maximum 24 193 11.25
Sum 209 1977 105.6527
Count 11 11 11
Largest(1) 24 193 11.25
Smallest(1) 16 171 7.666667
Confidence Level(95.0%) 1.725909 4.120452 0.826714
So trung de trung binh/con cai/ngay
Cap 1 Cap 2 Cap 3 Cap 4 Cap 5 Cap 6
Mean 9.368421 9.190476 10.70588 10.27778 10.35294 11.0625
Standard Error 0.631579 0.505301 0.483285 0.541153 0.484625 0.558784
Median 9 9 11 10 10 11.5
Mode 7 9 9 8 10 12
Standard Deviation 2.752989 2.315579 1.992633 2.295919 1.998161 2.235136
Sample Variance 7.578947 5.361905 3.970588 5.271242 3.992647 4.995833
Kurtosis -1.02159 -0.39734 0.440861 -1.14504 -0.53884 0.105592
Skewness -0.34143 0.679115 -0.50594 -0.12064 -0.07447 -0.49847
Range 9 8 8 8 7 8
Minimum 4 6 6 6 7 6
Maximum 13 14 14 14 14 14
Sum 178 193 182 185 176 177
Count 19 21 17 18 17 16
Largest(1) 13 14 14 14 14 14
Smallest(1) 4 6 6 6 7 6
Confidence Level(95.0%) 1.326898 1.054039 1.024518 1.141733 1.02736 1.19102
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 93
Cap 7 Cap 8 Cap 9 Cap 10 Cap 11
Mean 9.105263 8.9 11.25 7.434783 7.666667
Standard Error 0.40389 0.323631 0.57373 0.313252 0.245737
Median 9 9 12 8 8
Mode 9 9 12 8 8
Standard Deviation 1.760516 1.447321 2.294922 1.502304 1.203859
Sample Variance 3.099415 2.094737 5.266667 2.256917 1.449275
Kurtosis 0.662919 1.01771 0.356663 0.005254 -0.41221
Skewness -0.10969 0.53932 -0.99284 -0.39136 0.060412
Range 7 6 8 6 4
Minimum 5 6 6 4 6
Maximum 12 12 14 10 10
Sum 173 178 180 171 184
Count 19 20 16 23 24
Largest(1) 12 12 14 10 10
Smallest(1) 5 6 6 4 6
Confidence Level(95.0%) 0.848541 0.677367 1.222878 0.649645 0.508345
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 94
BALANCED ANOVA FOR VARIATE SUCAN FILE SUCAN 11/10/10 21:56
------------------------------------------------------------------ :PAGE 1
Suc an tt voi cac loai vat moi khac nhau
VARIATE V003 SUCAN
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT$ 2 166.190 83.0950 55.98 0.000 2
* RESIDUAL 6 8.90669 1.48445
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 8 175.097 21.8871
-----------------------------------------------------------------------------
TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE SUCAN 11/10/10 21:56
------------------------------------------------------------------ :PAGE 2
Suc an tt voi cac loai vat moi khac nhau
MEANS FOR EFFECT CT$
-------------------------------------------------------------------------------
CT$ NOS SUCAN
rngo 3 31.2444
rdau 3 25.7444
rcai 3 20.7222
SE(N= 3) 0.703432
5%LSD 6DF 2.43328
-------------------------------------------------------------------------------
ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE SUCAN 11/10/10 21:56
------------------------------------------------------------------ :PAGE 3
Suc an tt voi cac loai vat moi khac nhau
F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1
VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |CT$ |
(N= 9) -------------------- SD/MEAN | |
NO. BASED ON BASED ON % | |
OBS. TOTAL SS RESID SS | |
SUCAN 9 25.904 4.6784 1.2184 4.7 0.0003
BALANCED ANOVA FOR VARIATE SATT FILE LCTA 14/10/10 12:17
------------------------------------------------------------------ :PAGE 1
lua chon thuc an
VARIATE V003 SATT
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT$ 2 60.9513 30.4757 ****** 0.000 2
* RESIDUAL 6 .119253 .198755E-01
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 8 61.0706 7.63382
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE SAAT FILE LCTA 14/10/10 12:17
------------------------------------------------------------------ :PAGE 2
lua chon thuc an
VARIATE V004 SAAT
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT$ 2 26.1780 13.0890 990.83 0.000 2
* RESIDUAL 6 .792608E-01 .132101E-01
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 8 26.2573 3.28216
-----------------------------------------------------------------------------
TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE LCTA 14/10/10 12:17
------------------------------------------------------------------ :PAGE 3
lua chon thuc an
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 95
MEANS FOR EFFECT CT$
-------------------------------------------------------------------------------
CT$ NOS SATT SAAT
rngo 3 12.8444 8.84444
rdau 3 8.70000 6.50000
rcai 3 6.57778 4.67778
SE(N= 3) 0.813951E-01 0.663579E-01
5%LSD 6DF 0.281559 0.229543
-------------------------------------------------------------------------------
ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE LCTA 14/10/10 12:17
------------------------------------------------------------------ :PAGE 4
lua chon thuc an
F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1
VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |CT$ |
(N= 9) -------------------- SD/MEAN | |
NO. BASED ON BASED ON % | |
OBS. TOTAL SS RESID SS | |
SATT 9 9.3741 2.7629 0.14098 1.5 0.0000
SAAT 9 6.6741 1.8117 0.11494 1.7 0.0000
BALANCED ANOVA FOR VARIATE TGSONG FILE BOOK44 14/10/10 22:26
------------------------------------------------------------------ :PAGE 1
ah cua thuc an va gioi tinh den tgs cua br
VARIATE V004 TGSONG
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 TA$ 1 5510.42 5510.42 ****** 0.000 4
2 GTINH$ 1 190.817 190.817 222.01 0.000 4
3 TA$*GTINH$ 1 74.8167 74.8167 87.05 0.000 4
* RESIDUAL 56 48.1324 .859507
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 59 5824.18 98.7150
-----------------------------------------------------------------------------
TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE BOOK44 14/10/10 22:26
------------------------------------------------------------------ :PAGE 2
ah cua thuc an va gioi tinh den tgs cua br
MEANS FOR EFFECT TA$
-------------------------------------------------------------------------------
TA$ NOS TGSONG
an rep 30 28.3667
k an 30 9.20000
SE(N= 30) 0.169264
5%LSD 56DF 0.479487
-------------------------------------------------------------------------------
MEANS FOR EFFECT GTINH$
-------------------------------------------------------------------------------
GTINH$ NOS TGSONG
duc 30 17.0000
cai 30 20.5667
SE(N= 30) 0.169264
5%LSD 56DF 0.479487
-------------------------------------------------------------------------------
MEANS FOR EFFECT TA$*GTINH$
-------------------------------------------------------------------------------
TA$ GTINH$ NOS TGSONG
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 96
an rep duc 15 25.4667
an rep cai 15 31.2667
k an duc 15 8.53333
k an cai 15 9.86667
SE(N= 15) 0.239375
5%LSD 56DF 0.678097
-------------------------------------------------------------------------------
ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE BOOK44 14/10/10 22:26
------------------------------------------------------------------ :PAGE 3
ah cua thuc an va gioi tinh den tgs cua br
F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1
VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |TA$ |GTINH$ |TA$*GTIN|
(N= 60) -------------------- SD/MEAN | | |H$ |
NO. BASED ON BASED ON % | | | |
OBS. TOTAL SS RESID SS | | | |
TGSONG 60 18.783 9.9355 0.92710 4.9 0.0000 0.0000 0.0000
BALANCED ANOVA FOR VARIATE TR24H FILE BOOK25 7/11/10 10:31
------------------------------------------------------------------ :PAGE 1
Anh huong thuoc BVTV den bo rua
VARIATE V003 TR24H
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT$ 3 225.000 75.0000 9.00 0.013 3
2 NLAI 2 16.6667 8.33333 1.00 0.424 3
* RESIDUAL 6 50.0000 8.33333
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 11 291.667 26.5152
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE TR48H FILE BOOK25 7/11/10 10:31
------------------------------------------------------------------ :PAGE 2
Anh huong thuoc BVTV den bo rua
VARIATE V004 TR48H
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT$ 3 700.000 233.333 28.00 0.001 3
2 NLAI 2 16.6667 8.33333 1.00 0.424 3
* RESIDUAL 6 50.0000 8.33333
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 11 766.667 69.6970
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE TR72H FILE BOOK25 7/11/10 10:31
------------------------------------------------------------------ :PAGE 3
Anh huong thuoc BVTV den bo rua
VARIATE V005 TR72H
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT$ 3 491.667 163.889 7.37 0.020 3
2 NLAI 2 .801359E-12 .400679E-12 0.00 1.000 3
* RESIDUAL 6 133.333 22.2222
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 11 625.000 56.8182
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE N48H FILE BOOK25 7/11/10 10:31
------------------------------------------------------------------ :PAGE 4
Anh huong thuoc BVTV den bo rua
VARIATE V006 N48H
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 97
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT$ 3 333.333 111.111 10.00 0.010 3
2 NLAI 2 66.6667 33.3333 3.00 0.125 3
* RESIDUAL 6 66.6666 11.1111
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 11 466.667 42.4242
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE N72H FILE BOOK25 7/11/10 10:31
------------------------------------------------------------------ :PAGE 5
Anh huong thuoc BVTV den bo rua
VARIATE V007 N72H
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT$ 3 700.000 233.333 28.00 0.001 3
2 NLAI 2 16.6667 8.33333 1.00 0.424 3
* RESIDUAL 6 50.0000 8.33333
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 11 766.667 69.6970
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE N96H FILE BOOK25 7/11/10 10:31
------------------------------------------------------------------ :PAGE 6
Anh huong thuoc BVTV den bo rua
VARIATE V008 N96H
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT$ 3 758.333 252.778 22.75 0.002 3
2 NLAI 2 200.000 100.000 9.00 0.016 3
* RESIDUAL 6 66.6666 11.1111
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 11 1025.00 93.1818
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE AT3H FILE BOOK25 7/11/10 10:31
------------------------------------------------------------------ :PAGE 7
Anh huong thuoc BVTV den bo rua
VARIATE V009 AT3H
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT$ 3 3425.00 1141.67 137.00 0.000 3
2 NLAI 2 16.6667 8.33333 1.00 0.424 3
* RESIDUAL 6 50.0003 8.33339
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 11 3491.67 317.424
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE AT6H FILE BOOK25 7/11/10 10:31
------------------------------------------------------------------ :PAGE 8
Anh huong thuoc BVTV den bo rua
VARIATE V010 AT6H
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT$ 3 6500.00 2166.67 260.00 0.000 3
2 NLAI 2 16.6667 8.33333 1.00 0.424 3
* RESIDUAL 6 50.0001 8.33334
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 11 6566.67 596.970
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE AT12H FILE BOOK25 7/11/10 10:31
------------------------------------------------------------------ :PAGE 9
Anh huong thuoc BVTV den bo rua
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 98
VARIATE V011 AT12H
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT$ 3 17225.0 5741.67 688.97 0.000 3
2 NLAI 2 16.6667 8.33333 1.00 0.424 3
* RESIDUAL 6 50.0022 8.33370
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 11 17291.7 1571.97
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE AT18H FILE BOOK25 7/11/10 10:31
------------------------------------------------------------------ :PAGE 10
Anh huong thuoc BVTV den bo rua
VARIATE V012 AT18H
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT$ 3 18758.3 6252.78 562.75 0.000 3
2 NLAI 2 66.6667 33.3333 3.00 0.125 3
* RESIDUAL 6 66.6664 11.1111
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 11 18891.7 1717.42
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE TT6H FILE BOOK25 7/11/10 10:31
------------------------------------------------------------------ :PAGE 11
Anh huong thuoc BVTV den bo rua
VARIATE V013 TT6H
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT$ 3 2700.00 900.000 108.00 0.000 3
2 NLAI 2 16.6667 8.33333 1.00 0.424 3
* RESIDUAL 6 49.9999 8.33332
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 11 2766.67 251.515
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE TT12H FILE BOOK25 7/11/10 10:31
------------------------------------------------------------------ :PAGE 12
Anh huong thuoc BVTV den bo rua
VARIATE V014 TT12H
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT$ 3 5600.00 1866.67 224.00 0.000 3
2 NLAI 2 16.6667 8.33333 1.00 0.424 3
* RESIDUAL 6 49.9999 8.33332
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 11 5666.67 515.152
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE TT24H FILE BOOK25 7/11/10 10:31
------------------------------------------------------------------ :PAGE 13
Anh huong thuoc BVTV den bo rua
VARIATE V015 TT24H
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT$ 3 10466.7 3488.89 251.20 0.000 3
2 NLAI 2 116.667 58.3333 4.20 0.072 3
* RESIDUAL 6 83.3342 13.8890
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 11 10666.7 969.697
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE TT36H FILE BOOK25 7/11/10 10:31
------------------------------------------------------------------ :PAGE 14
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 99
Anh huong thuoc BVTV den bo rua
VARIATE V016 TT36H
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT$ 3 17691.7 5897.22 424.59 0.000 3
2 NLAI 2 50.0000 25.0000 1.80 0.244 3
* RESIDUAL 6 83.3355 13.8892
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 11 17825.0 1620.45
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE TT48H FILE BOOK25 7/11/10 10:31
------------------------------------------------------------------ :PAGE 15
Anh huong thuoc BVTV den bo rua
VARIATE V017 TT48H
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 CT$ 3 20100.0 6700.00 803.97 0.000 3
2 NLAI 2 16.6667 8.33333 1.00 0.424 3
* RESIDUAL 6 50.0016 8.33360
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 11 20166.7 1833.33
-----------------------------------------------------------------------------
TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE BOOK25 7/11/10 10:31
------------------------------------------------------------------ :PAGE 16
Anh huong thuoc BVTV den bo rua
MEANS FOR EFFECT CT$
-------------------------------------------------------------------------------
CT$ NOS TR24H TR48H TR72H N48H
DC 3 30.0000 90.0000 96.6667 43.3333
Anfatin 3 26.6667 80.0000 90.0000 40.0000
Regent 3 20.0000 73.3333 83.3333 33.3333
Ofatox 3 20.0000 70.0000 80.0000 30.0000
SE(N= 3) 1.66667 1.66667 2.72166 1.92450
5%LSD 6DF 5.76527 5.76526 9.41464 6.65715
CT$ NOS N72H N96H AT3H AT6H
DC 3 90.0000 93.3333 0.000000 0.000000
Anfatin 3 80.0000 86.6667 10.0000 20.0000
Regent 3 73.3333 76.6667 30.0000 46.6667
Ofatox 3 70.0000 73.3333 43.3333 60.0000
SE(N= 3) 1.66667 1.92450 1.66667 1.66667
5%LSD 6DF 5.76526 6.65716 5.76528 5.76527
CT$ NOS AT12H AT18H TT6H TT12H
DC 3 0.000000 0.000000 0.000000 0.000000
Anfatin 3 40.0000 63.3333 16.6667 33.3333
Regent 3 76.6667 93.3333 30.0000 40.0000
Ofatox 3 100.000 100.000 40.0000 60.0000
SE(N= 3) 1.66670 1.92450 1.66667 1.66667
5%LSD 6DF 5.76539 6.65714 5.76526 5.76526
CT$ NOS TT24H TT36H TT48H
DC 3 0.000000 0.000000 0.000000
Anfatin 3 43.3333 63.3333 73.3333
Regent 3 66.6667 86.6667 100.000
Ofatox 3 76.6667 100.000 100.000
SE(N= 3) 2.15167 2.15168 1.66669
5%LSD 6DF 7.44297 7.44302 5.76536
-------------------------------------------------------------------------------
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 100
MEANS FOR EFFECT NLAI
-------------------------------------------------------------------------------
NLAI NOS TR24H TR48H TR72H N48H
1 4 22.5000 77.5000 87.5000 35.0000
2 4 25.0000 77.5000 87.5000 35.0000
3 4 25.0000 80.0000 87.5000 40.0000
SE(N= 4) 1.44338 1.44338 2.35702 1.66667
5%LSD 6DF 4.99287 4.99287 8.15332 5.76526
NLAI NOS N72H N96H AT3H AT6H
1 4 77.5000 77.5000 20.0000 30.0000
2 4 77.5000 82.5000 20.0000 32.5000
3 4 80.0000 87.5000 22.5000 32.5000
SE(N= 4) 1.44338 1.66667 1.44338 1.44338
5%LSD 6DF 4.99287 5.76527 4.99288 4.99287
NLAI NOS AT12H AT18H TT6H TT12H
1 4 52.5000 62.5000 20.0000 32.5000
2 4 55.0000 62.5000 22.5000 32.5000
3 4 55.0000 67.5000 22.5000 35.0000
SE(N= 4) 1.44341 1.66666 1.44337 1.44337
5%LSD 6DF 4.99298 5.76526 4.99286 4.99286
NLAI NOS TT24H TT36H TT48H
1 4 42.5000 60.0000 67.5000
2 4 47.5000 62.5000 67.5000
3 4 50.0000 65.0000 70.0000
SE(N= 4) 1.86340 1.86341 1.44340
5%LSD 6DF 6.44580 6.44585 4.99295
-------------------------------------------------------------------------------
ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE BOOK25 7/11/10 10:31
------------------------------------------------------------------ :PAGE 17
Anh huong thuoc BVTV den bo rua
F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1
VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |CT$ |NLAI |
(N= 12) -------------------- SD/MEAN | | |
NO. BASED ON BASED ON % | | |
OBS. TOTAL SS RESID SS | | |
TR24H 12 24.167 5.1493 2.8868 11.9 0.0130 0.4237
TR48H 12 78.333 8.3485 2.8868 3.7 0.0010 0.4237
TR72H 12 87.500 7.5378 4.7140 5.4 0.0203 1.0000
N48H 12 36.667 6.5134 3.3333 9.1 0.0103 0.1245
N72H 12 78.333 8.3485 2.8868 3.7 0.0010 0.4237
N96H 12 82.500 9.6531 3.3333 4.0 0.0015 0.0162
AT3H 12 20.833 17.816 2.8868 13.9 0.0000 0.4237
AT6H 12 31.667 24.433 2.8868 9.1 0.0000 0.4237
AT12H 12 54.167 39.648 2.8868 5.3 0.0000 0.4237
AT18H 12 64.167 41.442 3.3333 5.2 0.0000 0.1245
TT6H 12 21.667 15.859 2.8867 13.3 0.0001 0.4237
TT12H 12 33.333 22.697 2.8867 8.7 0.0000 0.4237
TT24H 12 46.667 31.140 3.7268 8.0 0.0000 0.0722
TT36H 12 62.500 40.255 3.7268 6.0 0.0000 0.2440
TT48H 12 68.333 42.817 2.8868 4.2 0.0000 0.4237
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 101
BẢNG SỐ LIỆU NHIỆT ðỘ, ẨM ðỘ TRUNG BÌNH TỪ THÁNG 8 ðẾN
THÁNG 12 /2009
Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Ngày Nhiệt
ñộ
(0C)
Ẩm ñộ
(%)
Nhiệt
ñộ
(0C)
Ẩm ñộ
(%)
Nhiệt
ñộ
(0C)
Ẩm ñộ
(%)
Nhiệt
ñộ
(0C)
Ẩm
ñộ
(%)
Nhiệt
ñộ
(0C)
Ẩm ñộ
(%)
1 32 87 30.8 68 27.3 75 28.2 63 24.4 62.3
2 31.3 84 31 69 28.1 74 28.1 46 24.2 62.7
3 31.1 81 31.3 68 29.2 67 26.8 42 23.9 53.3
4 31.4 79 32.3 65 29.7 66 26.3 42 23.2 53.3
5 31.3 77 31.5 65 29.8 61 25.9 44 22.7 53.3
6 31.5 85 31.5 64 29.9 51 26.6 52 22.8 59.0
7 30.7 79 31.8 63 29.6 48 27 61 23.1 68.0
8 31.5 81 31.6 62 29.8 50 27.7 69 24.1 78.3
9 31.7 82 32.3 60 29.8 56 28.7 71 24.2 75.7
10 32 83 32.1 57 29.7 67 29.9 73 24.7 73.7
11 30.9 78 31.1 69 29.6 61 29.6 60 25.4 67.0
12 30.9 70 29.6 82 29.7 64 30.5 61 25.8 71.0
13 29.9 80 30.5 75 28.9 63 31.6 45 25.6 66.7
14 30.1 77 30.8 74 28 65 29.5 43 25.9 70.7
15 30.2 79 31 78 27.5 71 24.3 49 26.4 71.7
16 30.3 76 30.1 79 26.2 76 24.7 51 24.5 45.7
17 30.6 7 29.3 79 26.4 77 21.7 41 22.6 46.3
18 30.6 76 30.5 75 27.5 78 21.3 38 22.7 53.3
19 30.9 78 30.9 72 28.4 72 20.8 39 22.8 59.0
20 30.7 76 31.9 77 28 79 20 40 23.1 68.0
21 30.3 75 30.2 74 27.4 71 19.9 40 24.1 78.3
22 30.1 74 29.6 67 27.4 69 20.1 40 24.2 75.7
23 30.2 72 30 65 27.3 65 20.7 44 24.7 73.7
24 30.8 71 29.7 70 28.5 70 22.5 54 25.4 67,0
25 31 69 30 70 28.7 71 22.6 67 23.9 53.3
26 31 66 29.9 71 28.9 70 23.4 73 23.2 53.3
27 31.4 65 29.3 76 28.8 71 24.5 74 22.7 53.3
28 31.8 71 29.5 61 29 2 24.7 74 22.8 59.0
29 31.4 72 29.2 61 28.1 71 25.2 79 23.9 53.3
30 30.4 70 28.1 69 28.3 68 24.6 68 23.2 53.3
31 30.6 69 28.1 65 22.7 53.3
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 104
BẢNG SỐ LIỆU NHIỆT ðỘ, ẨM ðỘ TRUNG BÌNH TỪ THÁNG 3 ðẾN
THÁNG 8/ 2010
Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8
Nhiệt
ñộ
Ẩm
ñộ
Nhiệt
ñộ
Ẩm
ñộ
Nhiệt
ñộ
Ẩm
ñộ
Nhiệt
ñộ
Ẩm
ñộ
Nhiệt
ñộ
Ẩm
ñộ
Nhiệt
ñộ
Ẩm
ñộ
Ngày
(0C) (%) (0C) (%) (0C) (%) (0C) (%) (0C) (%) (0C) (%)
1 26.7 76.7 25.7 80.7 24.8 84.3 31.0 79.7 29.8 80.0 31.3 76.0
2 26.2 77.7 22.2 82.0 25.2 81.3 28.7 80.3 33.5 73.0 29.8 76.3
3 26.0 78.3 20.0 82.7 26.8 82.0 28.2 66.3 32.0 74.3 29.8 77.0
4 24.0 73.3 21.7 89.7 28.3 80.3 29.7 65.0 33.0 71.0 29.5 76.3
5 25.3 74.3 23.7 86.7 28.7 79.7 28.7 71.3 33.3 71.0 28.8 76.7
6 26.3 81.7 26.0 82.0 29.2 76.0 28.8 74.0 35.3 62.3 29.8 73.0
7 20.2 67.3 22.7 85.3 28.3 75.0 28.8 81.7 34.5 65.7 30.3 75.7
8 17.3 82.3 22.0 77.0 30.5 77.7 31.3 77.3 33.5 69.3 30.3 73.3
9 15.8 60.0 22.3 85.0 31.2 79.7 32.2 75.3 33.0 70.0 29.5 80.3
10 14.5 47.7 23.8 85.3 26.0 82.3 32.3 71.7 33.3 72.7 29.5 80.0
11 17.2 60.3 26.8 86.0 24.8 82.7 29.7 76.3 32.3 72.7 30.2 77.7
12 17.3 72.7 26.5 84.7 28.2 81.7 30.3 73.3 32.3 73.0 28.8 88.3
13 20.0 79.3 26.7 79.0 29.0 76.3 32.3 74.3 29.0 78.0 30.3 77.7
14 22.0 83.3 25.2 83.0 30.7 78.0 31.8 77.3 29.7 78.3 31.2 75.7
15 23.8 85.0 17.0 85.0 26.7 84.7 32.5 79.7 31.0 79.0 31.5 72.7
16 19.7 66.7 18.5 76.3 48.3 79.0 34.0 66.7 32.2 73.7 30.3 80.7
17 20.2 79.7 19.0 85.7 30.0 74.0 34.7 68.0 29.7 64.7 28.7 75.0
18 21.0 80.0 22.3 83.0 31.0 78.7 33.7 72.3 28.0 80.7 27.8 82.3
19 22.0 78.7 25.3 76.0 32.7 74.7 35.3 61.0 29.2 74.0 30.7 77.0
20 24.2 75.0 28.0 78.7 31.5 76.0 32.7 71.3 32.3 72.3 30.8 72.3
21 23.7 83.3 29.0 75.7 31.0 74.7 28.3 80.0 31.7 78.0 28.8 78.7
22 24.3 80.0 27.3 74.3 32.7 79.0 28.8 77.3 28.8 85.7 29.3 81.7
23 25.7 82.3 22.3 71.3 29.0 73.3 30.2 77.0 30.0 76.7 29.5 76.3
24 26.0 80.7 22.8 79.0 28.5 75.3 32.7 75.0 29.3 78.0 27.5 77.3
25 21.5 47.0 25.3 78.7 29.2 77.7 33.2 69.7 29.5 78.3 28.5 78.3
26 21.2 53.7 25.3 81.7 29.3 77.7 30.7 76.7 30.0 74.3 29.5 77.0
27 19.7 67.7 24.3 74.0 30.3 81.0 33.3 72.0 30.2 76.0 26.7 82.7
28 22.3 73.7 24.5 77.0 29.0 75.7 32.7 76.3 30.7 78.0 25.3 82.3
29 23.0 75.0 24.7 88.3 27.3 83.0 32.2 75.7 32.0 79.0 24.7 84.7
30 23.3 79.7 26.2 83.0 28.7 83.3 31.0 70.3 30.5 74.7 29.7 71.0
31 23.7 79.0 30.0 74.0 32.2 75.0 30.8 77.3
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 105
SÔ LIỆU KHÍ TƯỢNG TRẠM HAU - JICA, ðẠI HỌC NÔNG NGHIỆP
HÀ NỘI NĂM 2009 -2010.
Số liệu khí tượng tháng 10 năm 2009 trạm HAU-JICA
Ngày Hớng
gió
Tốc ñộ
gió Max
(m/s)
Lượng
mưa
(mm)
Số giờ
nắng
(giờ)
Nhiệt ñộ
không
khí TB
(oC)
Nhiệt ñộ
không khí
Max (oC)
Nhiệt ñộ
không khí
Min(oC)
1
2 SSE 2.9 0 6.4 30 34.5 26
3
4
5 N 4.2 0 7.7 29.8 34 25.3
6 SE 2.8 0 9 27.6 34.6 22.6
7 N 2.6 0 8.2 26.9 34.7 21.9
8 SE 3.5 0 8.4 27.6 34.2 22.3
9 SE 3.1 0 6.2 27.7 33.3 23.8
10 NNW 2 0 0.6 26.3 30.3 24.6
11 NE 2.6 0 1.7 28.0 31.8 24.9
12 N 2.7 0 4 27.2 32.4 24.4
13 NNW 5.9 0 1 26.8 30.2 25.2
14 NNW 5.6 4.5 0 22.7 25.3 21
15 N 4.1 7 0 21.6 22.6 20.7
16 NW 4.9 0 3 24.1 26.8 21.9
17
18 SE 3.1 0 0.4 27.8 33.4 24.6
19 SE 2.1 0 5.6 27.9 34 23.7
20 N 3.1 0 0 25.5 27.7 24.7
21 N 3.5 0.5 1.5 24.6 28.1 22.1
22 N 2.4 8 0.9 24.1 27.9 21.6
23 SSE 3.9 0 8.2 27.7 32.2 23.1
24 ESE 1.1 0 0 22.4 23 22.1
25 SE 5.1 0 3.7 28.2 32.1 24.7
26 SE 4.3 0 5.6 27.2 33.1 24
27 SE 6.2 0 4.2 26.6 31.8 23.6
28 SE 3.9 0 0 24.6 28.2 23.7
29 N 2.4 0 1.7 25.1 28.2 23.6
30
TB 3.5 0.8 3.5 26.3 30.6 23.4
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 106
Số liệu khí tượng tháng 11 năm 2009 trạm HAU-JICA
Ngày Hướng gió Tốc ñộ gió
Max (m/s)
Lượng
mưa
(mm)
Số giờ
nắng
(giờ)
Nhiệt ñộ
không khí
TB (oC)
Nhiệt ñộ
không khí
Max (oC)
Nhiệt ñộ
không khí
Min(oC)
1
2 N 4.9 0 5.4 27.7 28.6 26.3
3
4
5
6
7 SE 3.7 0 6.5 27.3 31.6 23.1
8 SE 4.9 0 0.6 26.7 31.6 24.6
9 SE 5.9 0 5.2 27.4 33.4 24.5
10 SE 6.3 0 7.4 28.2 34.7 24.6
11 SE 5 0 8 28.5 34.8 24.5
12 SE 5.3 0 5.7 28.2 35 21.7
13 NNE 5.3 0 2.6 21.5 25.5 19.8
14 NE 4.1 0 0.3 20.8 22.5 19.7
15 N 2.8 0 0 17.2 19.7 15.3
16
17
18
19
20
21 NNW 3.7 0 0.7 16.9 20.2 15.6
22 NNW 4.9 0 5.7 16.7 22.5 13
23 SE 2.7 0 7.7 17.4 25.1 10.9
24 SE 3.2 0 7.8 19.1 26.4 13
25 NNW 1.6 0 5 21.2 26.6 17.1
26 SE 5.2 0 4.2 24.1 28.1 21.4
27 SE 3.8 0 4.3 23.3 28.3 20.5
28 SSE 2 0 0 21.1 21.5 20.8
29
30 SE 4 0 0.3 22.2 25.2 19
31
TB 4.2 0.0 4.1 22.9 27.4 18.9
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 107
Số liệu khí tượng tháng 1 năm 2010 trạm HAU-JICA
Ngày Hướng gió Tốc ñộ gió
Max (m/s)
Lượng
mưa
(mm)
Số giờ
nắng
(giờ)
Nhiệt ñộ
không khí
TB (oC)
Nhiệt ñộ
không khí
Max (oC)
Nhiệt ñộ
không khí
Min(oC)
1 2.1 2 0 16.94 17.1 16.7
2 SSE
3
4
5 N 3.5 0 3.8 25.3 29.7 22.5
6 SE 4.7 0.5 0 19.8 22.5 17.3
7 N 4.5 1.5 0 15.8 17.4 13.2
8 SE 2.8 0 1.7 16.3 21.7 13.2
9 SE 4.3 0 0 18 20.8 13.8
10 NNW 3.8 0.5 3.8 20.8 30.1 16.9
11 NE 4.2 0 0 16.8 18.7 15.5
12 N
13 NNW
14 NNW 2 0 0 14.7 17.5 12.8
15 N 3.8 1.5 0 16.8 20.6 13.7
16 NW
17
18 SE
19 SE 6.3 0 0 21 25.6 19.2
20 N 2.6 0 0.4 21.1 25.6 18.8
21 N 2.8 37.5 0 20.6 21.3 19.9
22 N 4.6 37 0 18.7 21.6 14.3
23 SSE 4.1 5 0 13.4 14.4 12.9
24 ESE 3.6 0 2 16.5 22.2 13.1
25 SE 3.8 0 0 17.5 19.5 16.5
26 SE 2.9 0 0 16.9 18.8 15.6
27 SE 3.1 0.5 1 18.3 24.2 15.1
28 SE 2.8 0 0 19.7 22.3 17.9
29 N 4.1 0 0.5 21.9 26.5 19.6
30 6.7 0 5.1 23.3 28.4 20.1
31 5.6 0 5.1 24.7 28.8 22.4
TB 3.9 3.7 1.0 18.9 22.4 16.6
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 108
Số liệu khí tượng tháng 2 năm 2010 trạm HAU-JICA
Ngày Hướng gió Tốc ñộ gió
Max (m/s)
Lượng
mưa
(mm)
Số giờ
nắng
(giờ)
Nhiệt ñộ
không khí
TB (oC)
Nhiệt ñộ
không khí
Max (oC)
Nhiệt ñộ
không khí
Min(oC)
1 SE 6.5 0 4 24.2 28.9 22
2 SE 5.9 0 5.1 24.3 29.1 21.3
3 SE 6.8 0 4 24.8 29.3 22.9
4 SE 8 0 3.6 24.2 27.8 22.4
5 SSE 4.6 0 0 22.4 23.7 22
6
7
8
9
10 SE 7.3 0 0.3 25.8 31.2 23.8
11 ESE 4.4 0 8.3 27.1 35.6 21.6
12 NE 5.9 0 0 19.2 24.1 16.4
13 NE 6.1 0 0 15 16.4 14.1
14 NNE 3.5 1 0 14.4 15.5 12.9
15 NNE 4.1 0 0.2 13.2 15.9 11.5
16 NNE 4 0 2 13.5 17.3 11.4
17 NNE 4.1 0.5 0 13 16.2 11
18 NNE 3.7 0 0 13.3 15.1 11.9
19 N 3.2 9.5 3.4 13.4 18.3 9.2
20 ESE 3.2 0 2.3 15.9 19 13.3
21 ESE 2.5 0 0 16.4 18.6 14.5
22 WNW 3.3 0 1.6 18.5 23 15.3
23 ESE 2.5 0 0 19.8 22.5 17.6
24 SE 3.5 0 5.1 23 29 19.6
25 SE 4.5 0 6.3 26.7 35.8 21
26 ESE 3.8 0 8.5 27 38.8 19.3
27 WSW 4.6 0 5.6 25.2 32.5 20.6
28
29
TB 4.6 0.5 2.6 20.0 24.5 17.2
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 109
Số liệu khí tượng tháng 3 năm 2010 trạm HAU-JICA
Ngày Hướng gió Tốc ñộ gió
Max (m/s)
Lượng
mưa
(mm)
Số giờ
nắng
(giờ)
Nhiệt ñộ
không khí
TB (oC)
Nhiệt ñộ
không khí
Max (oC)
Nhiệt ñộ
không khí
Min(oC)
1 SE 5.2 1 3.1 25.4 29.4 23.6
2 ESE 5.3 0 6.5 25.5 32.2 21.5
3 SE 5.6 0 6.8 28.4 33 24.4
4 SE 5.8 0 5.4 25.5 29.5 23.3
5 SE 5.5 0 6.1 26.2 31.6 23.2
6 ESE 5.3 0 5.6 26 32.7 22.3
7 NNE 4.8 0 0 20 23.5 17.8
8 NNE 5.5 1 0 16.7 17.8 15.4
9 NE 4.3 0 0 15.6 16.7 14.4
10 NE 3.2 0 0 15.1 18.3 14
11 SE 3.5 0 0 17 23.2 14
12 E 3.4 0 3 17.4 22.1 12.6
13 ESE 3.4 0 0 20.5 24.1 18.2
14 NW 2.7 0 0 22.8 25.9 20.5
15 NW 2.3 0.5 0 23.8 26.6 22.5
16 NNE 5 0.5 0 19.8 23.3 17.5
17 NNW 1.6 0 1.6 19.8 27.3 17.6
18
19
20
21
22 SE 7.4 0 0.7 24.7 26.3 23.3
23 SE 6.3 1 1.6 24.8 28 22.8
24 SE 6.8 0 4 25.2 28.7 20.1
25 N 7.4 0 4.2 21.0 24.5 16.9
26 SE 5.4 0 4.8 20.1 25.8 17
27 SE 3.6 0 0 20.4 24.4 18.4
28 SE 2.6 0 1.4 22.3 26.9 18.2
29 SE 6.2 5.5 6.6 22.0 26.2 19.3
30 SSE 5.2 0 2.1 25.6 20.7
31
4.7 0.4 2.4 21.8 25.9 19.2
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 110
Số liệu khí tượng tháng 4 năm 2010 trạm HAU-JICA
Ngày Hướng gió Tốc ñộ gió
Max (m/s)
Lượng
mưa
(mm)
Số giờ
nắng
(giờ)
Nhiệt ñộ
không khí
TB (oC)
Nhiệt ñộ
không khí
Max (oC)
Nhiệt ñộ
không khí
Min(oC)
1 SE 4.9 0 0.7 24.9 27.9 22
2 NE 3.7 1 0 19.9 22.2 17.4
3 NNE 2.5 1 0 18.6 20.9 17.1
4 SE 2.4 1 0 20.4 23 18.9
5 SE 4.8 2 0 22.3 24.6 20.7
6 NNW 1.7 0 0 24.0 25.8 22.9
7 NNW 2.6 0.5 0 20.7 21.5 20.2
8 SE 4.7 0.5 3.3 21.4 27.7 18.9
9 SE 4.3 0 0.3 20.7 22.9 18.6
10 ESE 3.4 0 0.1 23.3 26.7 20.4
11 SE 5.1 0 1.5 25.9 31.5 22.5
12 ESE 4 0 4.4 25.8 29.7 23.8
13 ESE 4.9 0 0.1 25.6 27.1 24.7
14 SE 4.8 0.5 0 26.2 27.8 24.5
15 NNW 5.8 0.5 0 18.9 26.5 17.5
16 N 2.7 0 0 17.1 17.5 16.7
17 E 1.5 0 0 20.6 22.5 19.7
18 SE 3.8 0 0 22.5 27.2 19.4
19 0 1.5 25.3 23
20 SE 4.9 16 8.3 26.1 30.8 21.5
21 SE 7.9 10.5 7.3 24.8 31.3 21.6
22 NE 8.1 10 4.2 21.0 30 19.1
23 N 5.8 0 5.2 22.4 26.2 19
24 SE 4.4 0 5.2 21.6 27.6 20.2
25 SSE 2.9 25
26
27
28 E 4.1 1.5 2 24.2 27.7 21.3
29 SE 3.8 0 6.3 25.7 34.5 21
30 SSE 5.3 0 0.7 24.4 27.7 22.6
31
TB 4.25 1.68 1.89 22.7 26.44 20.56
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ nông nghiệp ............. 111
Số liệu khí tượng tháng 5 năm 2010 trạm HAU - JICA
Ngày Hướng gió Tốc ñộ gió
Max (m/s)
Lượng
mưa
(mm)
Số giờ
nắng
(giờ)
Nhiệt ñộ
không khí
TB (oC)
Nhiệt ñộ
không khí
Max (oC)
Nhiệt ñộ
không khí
Min(oC)
1 ESE 4 0 0.5 23.9 27.4 22.1
2 N 2.8 0 8.2 25.2 29.7 21.1
3
4 SE 4.9 0 8.5 26.8 31.3 22.8
5 SE 5.5 0 7.4 27.2 39.5 22.3
6 SE 4.4 0 1.3 26.6 35.2 23.2
7 SE 5.4 4.5 2 28.1 31.5 23.6
8 SE 9.6 149 0 27.8 33.8 22.8
9
10 SE 5.2 0 1.9 26.9 38.6 25.7
11 SE 7 0 4.7 27.4 30.9 24
12 SE 6.7 0.5 8.1 27.8 31.6 25.4
13 SE 6.1 0 9.6 27.7 32.1 25.2
14 SE 6.3 3.5 5 26.8 31.3 24.7
15 SE 8 24.5 6.1 26.6 30.5 23.5
16 SE 6.3 28 3.3 27.2 33.9 25.5
17 SE 5 0.5 6 28.4 32.9 25.7
18 SE 6.6 1 0.2 30.4 34.6 25.8
19 SE 4.6 0 8.9 31.3 38 25.7
20 ESE 2.7 0 4.4 30.4 37.4 26.9
21 ESE 2.1 3.1 2.6 29.1 33.1 26.5
22 N 3.7 0.5 11.3 29.3 37.7 25.6
23 SE 3.9 2.1 10.6 33.4 33.5 25.7
24 SE 4.7 3.2 10.5 29 33.6 25.7
25 SE 4.8 2 8.6 29.3 34.3 26.4
26 SE 5.9 7 3.9 30.3 33.9 27.3
27 SE 5 0.5 4.5 29 34.3 26.9
28 SE 6.6 1.2 0 30.6 38.1 27.9
29 E 4.2 0 5.3 29.1 31.6 26.7
30 NNW 5.4 50 0.5 26.3 27.7 21.8
31 N 2.5 0 1.7 28.42 35.7 22.9
TB 5.17 5.02 9.69 28.28 33.57 24.8
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- 1 66.pdf